5 "description": "Thêm công viên, tòa nhà, hồ nước, hoặc vùng khác vào bản đồ.",
6 "tail": "Nhấn vào bản đồ để bắt đầu vẽ vùng."
10 "description": "Thêm con đường, lối đi bộ, dòng nước, hoặc đường kẻ khác vào bản đồ.",
11 "tail": "Nhấn vào bản đồ để bắt đầu vẽ đường, đường mòn, hoặc tuyến đường."
15 "description": "Thêm nhà hàng, đài tưởng niệm, hòm thư, hoặc địa điểm khác vào bản đồ.",
16 "tail": "Nhấn vào bản đồ để thêm địa điểm."
20 "description": "Di chuyển và thu phóng bản đồ."
23 "tail": "Nhấn chuột để thêm nốt vào vùng. Nhấn nốt đầu tiên để hoàn thành vùng."
26 "tail": "Nhấn chuột để thêm nốt vào đường kẻ. Nhấn vào đường khác để nối đường lại. Nhấn đúp để hoàn thành đường."
32 "point": "thêm địa điểm",
33 "vertex": "thêm nốt vào lối",
34 "relation": "thêm quan hệ"
39 "line": "bắt đầu vẽ đường kẻ",
40 "area": "bắt đầu vẽ vùng"
46 "description": "Vẽ tiếp đường kẻ này.",
47 "not_eligible": "Không thể vẽ tiếp đường kẻ nào từ chỗ này.",
48 "multiple": "Có thể vẽ tiếp hơn một đường kẻ từ chỗ này. Hãy nhấn giữ phím Shift trong khi nhấn chuột vào đường kẻ mà bạn muốn vẽ tiếp.",
50 "line": "vẽ tiếp đường kẻ",
51 "area": "vẽ tiếp vùng"
55 "annotation": "hủy vẽ đối tượng"
58 "annotation": "thay đổi vai trò của thành viên quan hệ"
61 "annotation": "thay đổi thẻ"
66 "line": "Làm tròn đường kẻ này.",
67 "area": "Làm tròn vùng này."
71 "line": "làm tròn một đường kẻ",
72 "area": "làm tròn một vùng"
74 "not_closed": "Không thể làm tròn một đối tượng không phải là đa giác kín.",
75 "too_large": "Không thể làm tròn đối tượng này vì chỉ có thấy được một phần rất nhỏ."
78 "title": "Làm Vuông góc",
80 "line": "Làm vuông góc đường kẻ này.",
81 "area": "Làm vuông góc vùng này."
85 "line": "làm vuông góc một đường kẻ",
86 "area": "làm vuông góc một vùng"
88 "not_squarish": "Không thể làm vuông một đối tượng không phải vuông vuông.",
89 "too_large": "Không thể làm vuông đối tượng này vì chỉ có thấy được một phần rất nhỏ."
93 "description": "Làm thẳng đường kẻ này.",
95 "annotation": "làm thẳng một đường kẻ",
96 "too_bendy": "Không thể làm thẳng đường kẻ này vì nó ngoằn ngoèo quá mức."
100 "description": "Xóa đối tượng này khỏi bản đồ.",
102 "point": "xóa địa điểm",
103 "vertex": "xóa nốt khỏi lối",
104 "line": "xóa đường kẻ",
106 "relation": "xóa quan hệ",
107 "multiple": "xóa {n} đối tượng"
109 "incomplete_relation": "Không thể xóa đối tượng chưa được tải về hoàn toàn."
112 "annotation": "thêm thành viên vào quan hệ"
115 "annotation": "gỡ thành viên khỏi quan hệ"
119 "point": "nối liền lối với địa điểm",
120 "vertex": "nối liền đường kẻ với đường khác",
121 "line": "nối liền lối với đường kẻ",
122 "area": "nối liền đường kẻ với vùng"
127 "description": "Gỡ các lối này khỏi nhau.",
129 "annotation": "tháo gỡ đường kẻ và vùng",
130 "not_connected": "Không có đủ đường kẻ hoặc vùng ở đây để tháo gỡ."
134 "description": "Gộp các đường kẻ này.",
136 "annotation": "gộp {n} đường kẻ",
137 "not_eligible": "Không thể gộp các đối tượng này.",
138 "not_adjacent": "Không thể gộp các đường kẻ không nối liền với nhau.",
139 "restriction": "Không thể gộp các đường kẻ này vì ít nhất một trong những đường kẻ trực thuộc quan hệ “{relation}”.",
140 "incomplete_relation": "Không thể gộp vì một trong số đối tượng này chưa được tải về hoàn toàn."
143 "title": "Di chuyển",
144 "description": "Di chuyển đối tượng này sang chỗ khác.",
147 "point": "di chuyển địa điểm",
148 "vertex": "di chuyển nốt trong lối",
149 "line": "di chuyển đường kẻ",
150 "area": "di chuyển vùng",
151 "multiple": "di chuyển hơn một đối tượng"
153 "incomplete_relation": "Không thể di chuyển đối tượng chưa được tải về hoàn toàn."
157 "description": "Xoay đối tượng này quanh điểm trung tâm.",
160 "line": "xoay đường kẻ",
165 "title": "Đảo ngược",
166 "description": "Đảo nguợc chiều đường kẻ này.",
168 "annotation": "đảo ngược đường kẻ"
173 "line": "Cắt đôi đường kẻ này tại nốt này.",
174 "area": "Cắt đôi đường biên của vùng này.",
175 "multiple": "Cắt đôi các đường kẻ và đường viền tại nốt này."
179 "line": "cắt đôi một đường kẻ",
180 "area": "cắt đôi một đường biên của vùng",
181 "multiple": "cắt đôi {n} đường kẻ và đường biên"
183 "not_eligible": "Không thể cắt đôi đường kẻ vào đầu hoặc cuối đường.",
184 "multiple_ways": "Có quá nhiều đường kẻ tại đây để cắt đôi."
188 "select": "Nhấn chuột để chọn một khúc đường.",
189 "toggle": "Nhấn chuột để thêm hoặc bỏ hạn chế rẽ.",
190 "toggle_on": "Nhấn chuột để thêm hạn chế “{restriction}”.",
191 "toggle_off": "Bấm để bỏ hạn chế “{restriction}”."
194 "create": "thêm hạn chế rẽ",
195 "delete": "bỏ hạn chế rẽ"
200 "tooltip": "Hoàn tác việc {action}.",
201 "nothing": "Không có gì để hoàn tác."
204 "tooltip": "Làm lại việc {action}.",
205 "nothing": "Không có gì để làm lại."
207 "tooltip_keyhint": "Phím tắt:",
208 "browser_notice": "Chường trình vẽ bản đồ này chạy tốt trong Firefox, Chrome, Safari, Opera, và Internet Explorer 9 trở lên. Xin vui lòng nâng cấp trình duyệt của bạn hoặc dùng Potlach 2 để biên tập bản đồ.",
210 "translate": "Biên dịch",
211 "localized_translation_label": "Tên đa ngôn ngữ",
212 "localized_translation_language": "Chọn ngôn ngữ",
213 "localized_translation_name": "Tên"
215 "zoom_in_edit": "Phong to để Sửa đổi",
216 "logout": "đăng xuất",
217 "loading_auth": "Đang kết nối với OpenStreetMap…",
218 "report_a_bug": "báo cáo lỗi",
220 "error": "Không thể kết nối đến API.",
221 "offline": "API đang ngoại tuyến. Xin vui lòng thử lại sau.",
222 "readonly": "API đang ở chế độ chỉ-đọc. Bạn cần phải đợi để lưu các thay đổi."
225 "title": "Lưu các Thay đổi",
226 "description_placeholder": "Tóm lược các đóng góp của bạn",
227 "message_label": "Tóm lược sửa đổi",
228 "upload_explanation": "Các thay đổi bạn thực hiện sẽ xuất hiện trên tất cả các bản đồ sử dụng dữ liệu OpenStreetMap.",
229 "upload_explanation_with_user": "Các thay đổi bạn thực hiện dưới tên {user} sẽ xuất hiện trên tất cả các bản đồ sử dụng dữ liệu OpenStreetMap.",
232 "warnings": "Cảnh báo",
233 "modified": "Đã Thay đổi",
238 "list": "Đóng góp bởi {users}",
239 "truncated_list": "Đóng góp bởi {users} và {count} người khác"
242 "search": "Tìm kiếm trên toàn thế giới…",
243 "no_results_visible": "Không tìm thấy kết quả trong khu vực đang xem",
244 "no_results_worldwide": "Không tìm thấy kết quả"
247 "title": "Nhảy tới Vị trí của Tôi"
250 "no_documentation_combination": "Không có tài liệu về tổ hợp thẻ này",
251 "no_documentation_key": "Không có tài liệu về chìa khóa này",
252 "show_more": "Xem thêm",
253 "view_on_osm": "Xem tại openstreetmap.org",
254 "all_tags": "Tất cả các thẻ",
255 "all_members": "Tất cả các thành viên",
256 "all_relations": "Tất cả các quan hệ",
257 "new_relation": "Quan hệ mới…",
259 "choose": "Chọn thể loại đối tượng",
260 "results": "{n} kết quả cho {search}",
261 "reference": "Tra cứu OpenStreetMap Wiki",
262 "back_tooltip": "Thay đổi đối tượng",
264 "search": "Tìm kiếm",
265 "multiselect": "Các đối tượng được chọn",
266 "unknown": "Không rõ",
267 "incomplete": "<chưa tải về>",
268 "feature_list": "Tìm kiếm đối tượng",
269 "edit": "Sửa đối tượng",
273 "relation": "Quan hệ",
278 "description": "Tùy chọn Hình nền",
279 "percent_brightness": "Độ sáng {opacity}%",
281 "custom": "Tùy biến",
282 "custom_button": "Sửa hình nền tùy biến",
283 "custom_prompt": "Nhập định dạng URL của các mảnh bản đồ. Bạn có thể sử dụng các dấu hiệu {z}, {x}, {y} cho định dạng Z/X/Y hoặc {u} cho định dạng quadtile.",
284 "fix_misalignment": "Điều chỉnh lại",
288 "heading": "Bạn có thay đổi chưa lưu",
289 "description": "Bạn có thay đổi chưa lưu từ một phiên làm việc trước đây. Bạn có muốn khôi phục các thay đổi này không?",
295 "help": "Lưu các thay đổi vào OpenStreetMap để cho mọi người xem.",
296 "no_changes": "Không có thay đổi nào để lưu.",
297 "error": "Xảy ra lỗi khi lưu",
298 "uploading": "Đang tải các thay đổi lên OpenStreetMap.",
299 "unsaved_changes": "Bạn có Thay đổi Chưa lưu"
302 "edited_osm": "Bạn đã sửa đổi OSM!",
303 "just_edited": "Bạn vừa sửa đổi OpenStreetMap!",
304 "view_on_osm": "Xem tại OSM",
305 "facebook": "Chia sẻ trên Facebook",
306 "twitter": "Chia sẻ trên Twitter",
307 "google": "Chia sẻ trên Google+",
308 "help_html": "Các thay đổi của bạn sẽ xuất hiện trên lớp “Chuẩn” trong vòng vài phút. Một số lớp và tính năng khác có thể được cập nhật chậm hơn \n(<a href='https://help.openstreetmap.org/questions/4705/why-havent-my-changes-appeared-on-the-map' target='_blank'>chi tiết</a>).\n"
314 "welcome": "Chào mừng bạn đến với iD, chương trình vẽ bản đồ OpenStreetMap",
315 "text": "iD là một công cụ hiệu quả và dễ sử dụng để đóng góp vào bản đồ mở lớn nhất trên thế giới. Đây là phiên bản {version}. Xem thêm thông tin tại {website} và báo cáo lỗi trên {github}.",
316 "walkthrough": "Mở trình hướng dẫn",
317 "start": "Tiến hành sửa đổi"
321 "lose_changes": "Bạn có các thay đổi chưa lưu. Các thay đổi này sẽ bị mất khi bạn đổi máy chủ bản đồ. Bạn có chắc chắn muốn đổi máy chủ?",
325 "description": "Mô tả",
326 "on_wiki": "{tag} tại wiki.osm.org",
327 "used_with": "được sử dụng với {type}"
330 "untagged_point": "Địa điểm không có thẻ",
331 "untagged_line": "Đường kẻ không có thẻ",
332 "untagged_area": "Vùng không có thẻ",
333 "many_deletions": "Bạn có chắc chắn muốn xóa {n} đối tượng? Các đối tượng này sẽ bị xóa khỏi bản đồ công cộng tại openstreetmap.org.",
334 "tag_suggests_area": "Thẻ {tag} có lẽ dành cho vùng nhưng được gắn vào đường kẻ",
335 "untagged_point_tooltip": "Chọn loại điểm.",
336 "untagged_line_tooltip": "Chọn loại đường kẻ.",
337 "untagged_area_tooltip": "Chọn loại vùng.",
338 "deprecated_tags": "Không khuyến khích sử dụng các thẻ: {tags}"
344 "cannot_zoom": "Không thể thu nhỏ hơn trong chế độ hiện tại.",
346 "local_layer": "Tập tin GPX địa phương",
347 "drag_drop": "Kéo thả một tập tin .gpx vào trang hoặc bấm nút bên phải để duyệt",
348 "zoom": "Phóng vừa tuyến đường GPX",
349 "browse": "Chọn một tập tin .gpx"
353 "help": "# Trợ giúp\n\nĐây là trình vẽ của [OpenStreetMap](http://www.openstreetmap.org/), bản đồ có mã nguồn mở và dữ liệu mở cho phép mọi người cùng sửa đổi. Bạn có thể sử dụng chương trình này để bổ sung và cập nhật dữ liệu bản đồ tại khu vực của bạn. Bạn có thể cải tiến bản đồ thế giới mở để cho mọi người sử dụng.\n\nCác sửa đổi của bạn trên bản đồ này sẽ xuất hiện cho mọi người dùng OpenStreetMap. Để sửa bản đồ, bạn cần có một [tài khoản OpenStreetMap miễn phí](https://www.openstreetmap.org/user/new).\n\n[Tình vẽ iD](http://ideditor.com/) là một dự án cộng tác và xuất bản [tất cả mã nguồn tại GitHub](https://github.com/openstreetmap/iD).\n",
354 "editing_saving": "# Sửa đổi & Lưu giữ\n\nĐây là một chương trình vẽ trực tuyến, hiện tại bạn đang truy cập nó qua một trang Web.\n\n### Lựa chọn Đối tượng\n\nĐể lựa chọn một đối tượng, thí dụ con đường hay một điểm, nhấn chuột vào nó trên bản đồ. Khi đối tượng được chọn, bạn sẽ thấy một biểu mẫu ở bên phải chứa các chi tiết về đối tượng, cũng như một trình đơn giống bảng màu của họa sĩ chứa các tác vụ để thực hiện với đối tượng.\n\nĐể lựa chọn nhiều đối tượng cùng lúc, nhấn giữ phím Shift và nhấn chuột vào từng đối tượng một. Thay thế, nhấn giữ Shift và kéo chuột trên bản đồ để vẽ hộp bao. Các đối tượng nằm vào hộp này sẽ được chọn.\n\n### Lưu giữ Sửa đổi\n\nKhi bạn sửa đổi các tuyến đường, tòa nhà, và địa điểm, các thay đổi này được lưu giữ trên máy cho đến khi bạn đăng nó lên máy chủ. Đừng lo nhầm lẫn: chỉ việc nhấn vào các nút Hoàn tác và Làm lại.\n\nNhấn “Lưu” để hoàn thành các sửa đổi, thí dụ bạn vừa vẽ xong một khu và muốn bắt đầu vẽ khu mới. Trình vẽ sẽ trình bày các thay đổi để bạn xem lại, cũng như các gợi ý và cảnh báo nếu bạn đã sửa nhầm lẫn.\n\nSau khi vẽ xong, bạn sẽ nhập lời tóm lược các thay đổi và nhấn “Lưu” lần nữa để đăng các thay đổi lên [OpenStreetMap.org](http://www.openstreetmap.org/). Các thay đổi sẽ xuất hiện tại trang web này để mọi người xem và cập nhật nếu có sai sót.\n\nNếu bạn chưa xong mà cần rời khỏi máy tính, bạn có thể đóng trình vẽ này. Lần sau trở lại, trình vẽ này sẽ cho phép khôi phục các thay đổi chưa lưu của bạn (miễn là bạn sử dụng cùng máy tính và trình duyệt).\n",
355 "roads": "# Đường sá\n\nTrình vẽ này cho phép tạo, sửa, và xóa các con đường. Con đường không nhất thiết phải là đường phố: có thể vẽ đường cao tốc, đường mòn, đường đi bộ, đường xe đạp…\n\n### Lựa chọn\n\nNhấn vào con đường để lựa chọn nó. Con đường sẽ được tô sáng, một trình đơn công cụ sẽ xuất hiện bên cạnh đường, và thanh bên sẽ trình bày các chi tiết của con đường.\n\n### Sửa đổi\n\nNhiều khi bạn sẽ gặp những con đường bị chệch đối với hình nền hoặc tuyến đường GPS. Bạn có thể chỉnh lại các con đường này để chính xác hơn.\n\nTrước tiên, nhấn vào con đường cần chỉnh lại. Đường sẽ được tô sáng và các nốt sẽ xuất hiện để bạn kéo sang vị trí đúng hơn. Để thêm chi tiết, nhấn đúp vào một khúc đường chưa có nốt, và một nốt mới sẽ xuất hiện để bạn kéo.\n\nNếu con đường nối với đường khác trên thực tiếp, nhưng trên bản đồ thì chưa nối liền, hãy kéo một nốt của một con đường sang đường kia để nối liền hai con đường. Nối liền các đường tại giao lộ là một điều rất quan trọng tăng khả năng chỉ đường.\n\nĐể di chuyển toàn bộ con đường cùng lúc, nhấn vào công cụ “Di chuyển” hoặc nhấn phím tắt `M`, chuyển chuột sang vị trí mới, rồi nhấn chuột để hoàn thành việc di chuyển.\n\n### Xóa\n\nHãy tưởng tượng bạn gặp một con đường hoàn toàn sai: bạn không thấy được con đường trong hình ảnh trên không và, theo lý tưởng, cũng đã ghé vào chỗ đó để xác nhận rằng nó không tồn tại. Nếu trường hợp này, bạn có thể xóa con đường hoàn toàn khỏi bản đồ. Xin cẩn thận khi xóa đối tượng: giống như mọi sửa đổi khác, mọi người sẽ thấy được kết quả. Ngoài ra, hình ảnh trên không nhiều khi lỗi thời – con đường có thể mới xây – thành thử tốt nhất là ghé vào chỗ đó để quan sát chắc chắn, nếu có thể.\n\nĐể xóa một con đường, lựa chọn nó bằng cách nhấn vào nó, rồi nhấn vào hình thùng rác hoặc nhấn phím Delete.\n\n### Tạo mới\n\nBạn có tìm ra một con đường chưa được vẽ trên bản đồ? Hãy bắt đầu vẽ đường kẻ mới bằng cách nhấn vào nút “Đường” ở phía trên bên trái của trình vẽ, hoặc nhấn phím tắt `2`.\n\nNhấn vào bản đồ tại điểm bắt đầu của con đường. Hoặc nếu con đường chia ra từ đường khác đã tồn tại, trước tiên nhấn chuột tại giao lộ giữa hai con đường này.\n\nSau đó, nhấn chuột lần lượt theo lối đường dùng hình ảnh trên không hoặc tuyến đường GPS. Khi nào con đường giao với đường khác, nhấn chuột tại giao lộ để nối liền hai con đường này. Sau khi vẽ xong, nhấn đúp vào nốt cuối dùng hoặc nhấn phím Return hay Enter.\n",
356 "gps": "# GPS\n\nHệ thống định vị toàn cầu, còn gọi GPS, là nguồn dữ liệu tin tưởng nhất trong dự án OpenStreetMap. Trình vẽ này hỗ trợ các tuyến đường thu thập được từ máy GPS, tức tập tin `.gpx` trên máy tính của bạn. Bạn có thể thu loại tuyến đường GPS này bằng một ứng dụng cài đặt trên điện thoại thông minh hoặc máy thu GPS, chẳng hạn máy Garmin.\n\nĐọc thêm về cách thu thập dữ liệu bằng GPS tại “[Surveying with a GPS](http://learnosm.org/en/beginner/using-gps/)”.\n\nĐể sử dụng một tuyến đường GPX trong việc vẽ bản đồ, kéo thả tập tin GPX vào trình vẽ bản đồ này. Nếu trình vẽ nhận ra tuyến đường, tuyến đường sẽ được tô màu xanh nõn chuối trên bản đồ. Mở hộp “Tùy chọn Hình nền” ở thanh công cụ bên phải để bật tắt hoặc thu phóng lớp GPX này.\n\nTuyến đường GPX không được tải lên OpenStreetMap trực tiếp. Cách tốt nhất để sử dụng nó là vạch đường theo nó trên bản đồ, cũng như [tải nó lên OpenStreetMap](http://www.openstreetmap.org/trace/create) để cho người khác sử dụng.\n",
357 "imagery": "# Hình ảnh\n\nẢnh hàng không là tài nguyên quan trọng trong việc vẽ bản đồ. Có sẵn một số nguồn hình ảnh chụp từ máy bay và vệ tinh, cũng như một số nguồn thông tin mở, trong trình đơn “Tùy chọn Hình nền” ở bên phải của trình vẽ này.\n\nTheo mặc định, trình vẽ hiển thị lớp trên không của [Bản đồ Bing](http://www.bing.com/maps/), nhưng có sẵn nguồn khác tùy theo vị trí đang xem trong trình duyệt. Ngoài ra có hình ảnh rất rõ tại nhiều vùng ở một số quốc gia như Hoa Kỳ, Pháp, và Đan Mạch.\n\nHình ảnh đôi khi bị chệch đối với dữ liệu bản đồ vì dịch vụ hình ảnh có lỗi. Nếu bạn nhận thấy nhiều con đường bị chệch đối với hình nền, xin đừng di chuyển các đường này để trùng hợp với hình ảnh. Thay vì di chuyển các con đường, hãy chỉnh lại hình ảnh để phù hợp với dữ liệu tồn tại bằng cách nhấn “Chỉnh lại hình nền bị chệch” ở cuối hộp Tùy chọn Hình nền.\n",
358 "addresses": "# Địa chỉ\n\nĐịa chỉ là những thông tin rất cần thiết trên bản đồ.\n\nTuy bản đồ thường trình bày các địa chỉ như một thuộc tính của đường sá, nhưng OpenStreetMap liên kết các địa chỉ với các tòa nhà hoặc miếng đất dọc đường.\n\nBạn có thể thêm thông tin địa chỉ vào các hình dạng tòa nhà hoặc các địa điểm quan tâm. Tốt nhất là lấy thông tin địa chỉ từ kinh nghiệm cá nhân, thí dụ đi dạo trên phố và ghi chép các địa chỉ hoặc nhớ lại những chi tiết từ hoạt động hàng ngày của bạn. Cũng như bất cứ chi tiết nào, dự án này hoàn toàn cấm sao chép từ các nguồn thương mại như Bản đồ Google.\n",
359 "inspector": "# Biểu mẫu\n\nBiểu mẫu là hộp ở bên trái của trang cho phép sửa đổi các chi tiết của các đối tượng được chọn.\n\n### Chọn Thể loại\n\nSau khi thêm địa điểm, đường kẻ, hoặc vùng vào bản đồ, bạn có thể cho biết đối tượng này tượng trưng cho gì, chẳng hạn con đường, siêu thị, hoặc quán cà phê. Biểu mẫu trình bày các nút tiện để chọn các thể loại đối tượng thường gặp, hoặc bạn có thể gõ một vài chữ mô tả vào hộp tìm kiếm để tìm ra các thể loại khác.\n\nNhấn vào hình dấu trang ở phía dưới bên phải của một nút thể loại để tìm hiểu thêm về thể loại đó. Nhấn vào nút để chọn thể loại đó.\n\n### Điền đơn và Gắn thẻ\n\nSau khi bạn chọn thể loại, hoặc nếu chọn một đối tượng đã có thể loại, biểu mẫu trình bày các trường văn bản và điều khiển để xem và sửa các thuộc tính của đối tượng như tên và địa chỉ.\n\nỞ dưới các điều khiển có một số hình tượng có thể nhấn để thêm chi tiết, chẳng hạn tên bài [Wikipedia](http://www.wikipedia.org/) và mức hỗ trợ xe lăn.\n\nNhấn vào “Các thẻ năng cao” ở cuối biểu mẫu để gắn bất cứ thẻ nào vào đối tượng. [Taginfo](http://taginfo.openstreetmap.org/) là một công cụ rất hữu ích để tìm ra những phối hợp thẻ phổ biến.\n\nCác thay đổi trong biểu mẫu được tự động áp dụng vào bản đồ. Bạn có thể nhấn vào nút “Hoàn tác” vào bất cứ lúc nào để hoàn tác các thay đổi.\n",
360 "buildings": "# Tòa nhà\n\nOpenStreetMap là cơ sở dữ liệu tòa nhà lớn nhất trên thế giới. Mời bạn cùng xây dựng và cải tiến cơ sở dữ liệu này.\n\n### Lựa chọn\n\nNhấn vào một vùng tòa nhà để lựa chọn nó. Đường biên của vùng sẽ được tô sáng, một trình đơn giống bảng màu của họa sĩ sẽ xuất hiện gần con trỏ, và thanh bên sẽ trình bày các chi tiết về tòa nhà.\n\n### Sửa đổi\n\nĐôi khi vị trí hoặc các thẻ của một tòa nhà không chính xác.\n\nĐể di chuyển toàn bộ tòa nhà cùng lúc, lựa chọn vùng, rồi nhấn vào công cụ “Di chuyển”. Chuyển con trỏ sang vị trí mới và nhấn chuột để hoàn thành việc di chuyển.\n\nĐể sửa hình dạng của một tòa nhà, kéo các nốt của đường biên sang các vị trí chính xác.\n\n### Vẽ mới\n\nMột trong những điều gây nhầm lẫn là một tòa nhà có thể là vùng hoặc có thể là địa điểm. Nói chung, khuyên bạn _vẽ tòa nhà là vùng nếu có thể_. Nếu tòa nhà chứa hơn một công ty, chỗ ở, hoặc gì đó có địa chỉ, hãy đặt một địa điểm riêng cho mỗi địa chỉ đó và đưa mỗi địa điểm vào trong vùng của tòa nhà.\n\nĐể bắt đầu vẽ tòa nhà, nhấn vào nút “Vùng” ở phía trên bên trái của trình vẽ. Nhấn chuột tại các góc tường, rồi “đóng” vùng bằng cách nhấn phím Return hay Enter hoặc nhấn vào nốt đầu tiên.\n\n### Xóa\n\nHãy tưởng tượng bạn gặp một tòa nhà hoàn toàn sai: bạn không thấy được tòa nhà trong hình ảnh trên không và, theo lý tưởng, cũng đã ghé vào chỗ đó để xác nhận rằng nó không tồn tại. Nếu trường hợp này, bạn có thể xóa tòa nhà hoàn toàn khỏi bản đồ. Xin cẩn thận khi xóa đối tượng: giống như mọi sửa đổi khác, mọi người sẽ thấy được kết quả. Ngoài ra, hình ảnh trên không nhiều khi lỗi thời – có thể mới xây tòa nhà – thành thử tốt nhất là ghé vào chỗ đó để quan sát chắc chắn, nếu có thể.\n\nĐể xóa một tòa nhà, lựa chọn nó bằng cách nhấn vào nó, rồi nhấn vào hình thùng rác hoặc nhấn phím Delete.\n",
361 "relations": "# Quan hệ\n\nQuan hệ là loại dữ liệu đặc biệt trong OpenStreetMap có khả năng nhóm lại nhiều đối tượng. Có hai loại quan hệ phổ biến nhất: các *quan hệ tuyến đường* nhóm lại các khúc đường trên một xa lộ, còn các *tổ hợp đa giác* (multipolygon) ghép lại một vài đường kẻ định rõ hình dạng của một khu vực có nhiều đa giác riêng hoặc một khu vực có lỗ.\n\nCác đối tượng trực thuộc quan hệ là các *thành viên*. Trong thanh bên, bạn có thể xem đối tượng trực thuộc những quan hệ nào. Nhấn chuột vào một quan hệ ở đấy để chọn nó. Khi nào quan hệ được chọn, các thành viên sẽ được liệt kê trong thanh bên và tô đậm trên bản đồ.\n\nNói chung, iD sẽ tự động quản lý các quan hệ trong lúc sửa đổi. Bạn chỉ cần chú ý rằng, khi nào bạn xóa một khúc đường để vẽ chính xác hơn, bạn phải chắc chắn rằng khúc đường mới cũng trực thuộc cùng quan hệ với khúc đường cũ.\n\n## Sửa đổi Quan hệ\n\niD cho phép sửa đổi các chi tiết cơ bản của quan hệ.\n\nĐể đưa một đối tượng vào quan hệ, chọn đối tượng, bấm nút “+” trong phần “Tất cả các quan hệ” của thanh bên, và chọn quan hệ từ trình đơn hoặc nhập tên của quan hệ.\n\nĐể tạo một quan hệ mới, chọn đối tượng đầu tiên để đưa vào quan hệ, bấm nút “+” trong phần “Tất cả các quan hệ” của thanh bên, và chọn “Quan hệ mới…”.\n\nĐể tháo gỡ một đối tượng khỏi quan hệ, chọn đối tượng vào nhấn chuột vào hình thùng rác bên cạnh quan hệ mà bạn không muốn bao gồm đối tượng.\n\nDùng công cụ “Gộp” để vẽ tổ hợp đa giác, tức thủng lỗ vào một vùng. Vẽ hai vùng (ứng với cạnh bên trong và bên ngoài), giữ phím Shift trong khi nhấn chuột vào các vùng để chọn chúng, và bấm nút “Gộp” (hình +).\n\n"
365 "title": "Điều hướng",
366 "drag": "Bản đồ ở giữa cho xem dữ liệu OpenStreetMap ở trên một hình nền. Bạn có thể kéo thả và cuộn nó để đi tới đi lui, giống như một bản đồ trực tuyến bình thường. **Kéo bản đồ này!**",
367 "select": "Có ba hình thức đối tượng tượng trưng cho tất cả các chi tiết trên bản đồ: địa điểm, đường kẻ, vùng. Nhấn vào một đối tượng để lựa chọn nó. **Nhấn vào địa điểm để lựa chọn nó.**",
368 "header": "Đầu đề cho biết thể loại đối tượng.",
369 "pane": "Khi lựa chọn một đối tượng, bạn sẽ thấy biểu mẫu để sửa đối tượng. Đầu đề của biểu mẫu cho biết thể loại đối tượng, và dưới đó có các thuộc tính của đối tượng, chẳng hạn tên và địa chỉ. **Bấm nút Đóng ở phía trên bên phải để đóng biểu mẫu.**"
373 "add": "Một địa điểm chỉ ra và mô tả một vị trí, chẳng hạn tiệm quán, nhà hàng, đài tưởng niệm. **Nhấn nút Điểm để thêm một địa điểm mới.**",
374 "place": "Nhấn vào bản đồ để đặt địa điểm. **Đặt địa điểm trên tòa nhà.**",
375 "search": "Có đủ thứ địa điểm. Bạn vừa đặt một địa điểm Quán Cà phê. **Tìm “{name}”.**",
376 "choose": "***Chọn Quán Cà phê từ danh sách.***",
377 "describe": "Địa điểm hiện là một quán cà phê. Bây giờ bạn có thể cung cấp thêm chi tiết về địa điểm này trong biểu mẫu. **Nhập tên của địa điểm.**",
378 "close": "Nhấn vào nút Đóng để đóng biểu mẫu. **Đóng biểu mẫu.**",
379 "reselect": "Nhiều khi một địa điểm đã tồn tại nhưng không chính xác hoặc không đầy đủ. Chúng ta có thể sửa đổi địa điểm đã tồn tại. **Lựa chọn địa điểm mà bạn vừa tạo ra.**",
380 "fixname": "**Đổi tên và đóng biểu mẫu.**",
381 "reselect_delete": "Có thể xóa bất cứ đối tượng nào trên bản đồ. **Nhấn vào điểm mà bạn vừa vẽ.**",
382 "delete": "Một trình đơn nhìn giống bảng màu của họa sĩ bọc quanh địa điểm. Nó chứa các tác vụ có thể thực hiện với địa điểm, thí dụ xóa. **Xóa địa điểm này.**"
386 "add": "Bạn có thể vẽ kỹ hơn bằng cách vẽ vùng thay vì địa điểm. Phần nhiều thể loại địa điểm có thể được vẽ như vùng. Khuyên bạn cố gắng vẽ vùng thay vì địa điểm để cho biết đường biên của đối tượng. **Nhấn vào nút Vùng để bắt đầu vẽ vùng mới.**",
387 "corner": "Để vẽ vùng, đặt các nốt theo đường biên của vùng. **Đặt nốt đầu tiên vào một góc của sân chơi trẻ em.**",
388 "place": "Đặt thêm nốt để tiếp tục vẽ vùng, rồi nhấn vào nốt đầu tiên để “đóng” vùng này. **Vẽ một vùng cho sân chơI trẻ em.**",
389 "search": "**Tìm “{name}”.**",
390 "choose": "**Chọn Sân chơi từ danh sách.**",
391 "describe": "**Đặt tên và đóng biểu mẫu.**"
395 "add": "Các đường kẻ tượng trưng cho đường sá, đường sắt, dòng sông chẳng hạn. **Nhấn vào nút Đường để bắt đầu vẽ đường mới.**",
396 "start": "**Nhấn vào cuối đường để bắt đầu vẽ con đường.**",
397 "intersect": "Nhấn chuột để thêm nốt và kéo dài đường kẻ. Bạn có thể kéo bản đồ vào lúc vẽ đường để xem vùng chung quanh. Tương tự với nhiều loại đường kẻ, các đường bộ kết hợp nhau thành một mạng lớn hơn. Để cho các ứng dụng chỉ đường có thể hoạt động chính xác, xin chú ý nối liền các đường ở những giao lộ trên thực tế. **Nhấn vào đường Flower Street để nối hai đường kẻ tại một giao lộ.**",
398 "finish": "Để kết thúc đường kẻ, nhấn vào nốt cuối cùng lần nữa. **Kết thúc đường.**",
399 "road": "**Chọn Đường Giao thông từ danh sách.**",
400 "residential": "Có nhiều kiểu con đường; kiểu phổ biến nhất là Ngõ Dân cư. **Chọn kiểu con đường là Ngõ Dân cư.**",
401 "describe": "**Đặt tên cho con đường và đóng biểu mẫu.**",
402 "restart": "Con đường phải giao với đường Flower Street.",
403 "wrong_preset": "Bạn không chọn kiểu đường Ngõ Dân cư. **Nhấn chuột vào đây để thử lần nữa.**"
406 "title": "Bắt đầu Sửa đổi",
407 "help": "Có sẵn trình hướng dẫn này và thêm tài liệu tại đây.",
408 "save": "Hãy nhớ lưu các thay đổi của bạn thường xuyên!",
409 "start": "Hãy bắt đầu vẽ bản đồ!"
414 "category-building": {
420 "category-landuse": {
421 "name": "Sử dụng Đất"
429 "category-restriction": {
436 "name": "Tuyến đường"
438 "category-water-area": {
441 "category-water-line": {
447 "label": "Quyền Truy cập",
448 "placeholder": "Không rõ",
450 "access": "Tổng quát",
451 "foot": "Người Đi bộ",
452 "motor_vehicle": "Xe cộ",
459 "description": "Mọi người được phép truy cập theo luật pháp"
463 "description": "Công chúng không được phép truy cập"
466 "title": "Chủ cho phép",
467 "description": "Chủ cho phép rộng rãi nhưng có thể cấm sau"
471 "description": "Chỉ có những người được chủ cho phép truy cập"
474 "title": "Theo mục đích",
475 "description": "Được xây với mục đích cho phép vận chuyển bằng phương thức này, theo bảng hay luật pháp địa phương"
479 "description": "Chỉ cho phép truy cập để tới nơi"
484 "label": "Quyền Truy cập"
489 "housename": "Tên nhà",
490 "housenumber": "123",
492 "city": "Thành phố/thị xã",
493 "postcode": "Mã bưu chính",
494 "place": "Địa phương",
497 "subdistrict": "Phường/xã/thị trấn",
498 "district": "Quận/thị xã/huyện",
500 "state": "Tiểu bang",
501 "country": "Quốc gia"
505 "label": "Cấp Hành chính"
510 "aerialway/access": {
511 "label": "Quyền Truy cập"
513 "aerialway/bubble": {
516 "aerialway/capacity": {
517 "label": "Số khách (Mỗi giờ)",
518 "placeholder": "500, 2500, 5000…"
520 "aerialway/duration": {
521 "label": "Mất Thời gian (Phút)",
522 "placeholder": "1, 2, 3…"
524 "aerialway/heating": {
527 "aerialway/occupancy": {
529 "placeholder": "2, 4, 8…"
531 "aerialway/summer/access": {
532 "label": "Quyền Truy cập (Mùa hè)"
547 "label": "Máy Rút tiền"
569 "placeholder": "50, 100, 200…"
571 "cardinal_direction": {
577 "clockwise": "Theo Chiều kim Đồng hồ",
578 "anticlockwise": "Ngược Chiều kim Đồng hồ"
581 "collection_times": {
582 "label": "Giờ Lấy thư"
591 "label": "Có Mái Che"
606 "label": "Tầm Quan trọng"
612 "label": "Điện khí hóa"
628 "placeholder": "+84 1 234 5678"
633 "fire_hydrant/type": {
637 "label": "Cần Sửa chữa"
640 "label": "Nhiên liệu"
643 "label": "Bán Diesel Sinh học"
646 "label": "Bán Diesel"
655 "label": "Bán Prôpan"
658 "label": "Bán Xăng Xe đua"
661 "label": "Bán Xăng Bình thường"
664 "label": "Bán Xăng Trung hạng"
667 "label": "Bán Xăng Thượng hạng"
672 "generator/method": {
673 "label": "Phương pháp"
675 "generator/source": {
683 "placeholder": "Số lỗ (1–18)"
686 "label": "Điểm chấp",
687 "placeholder": "1–18"
697 "placeholder": "1, 2, 4…"
712 "label": "Truy cập Internet",
715 "wired": "Qua dây điện",
716 "terminal": "Máy tính công cộng"
727 "placeholder": "1, 2, 3…"
736 "label": "Chiều dài (Mét)"
740 "placeholder": "2, 4, 6…"
743 "label": "Có Đèn Sáng"
752 "label": "Tốc độ Tối đa",
753 "placeholder": "40, 50, 60…"
757 "placeholder": "Tên phổ biến (nếu có)"
760 "label": "Thiên nhiên"
772 "label": "Một chiều",
774 "undefined": "Có lẽ Phải"
778 "label": "Một chiều",
780 "undefined": "Có lẽ Không phải"
784 "label": "Giờ Mở cửa"
787 "label": "Cơ quan Chủ quản"
790 "label": "Điểm chuẩn",
791 "placeholder": "3, 4, 5…"
794 "label": "Trung chuyển"
800 "label": "Số Điện thoại",
801 "placeholder": "+84 1 234 5678"
803 "piste/difficulty": {
804 "label": "Độ Hiểm trở"
807 "label": "Kiểu Ủi Tuyết"
825 "label": "Nhận Đồ Hộp"
827 "recycling/clothes": {
828 "label": "Nhận Quần áo"
831 "label": "Nhận Đồ Thủy tinh"
834 "label": "Nhận Tờ giấy"
845 "christian": "Kitô giáo",
846 "muslim": "Hồi giáo",
847 "buddhist": "Phật giáo",
848 "jewish": "Do Thái giáo",
849 "hindu": "Ấn Độ giáo",
850 "shinto": "Thần đạo",
858 "label": "Hạn chế rẽ"
867 "label": "Độ Hiểm trở Đường mòn"
885 "label": "Lề đường Dốc"
890 "social_facility_for": {
891 "label": "Dân được phục vụ",
892 "placeholder": "Vô gia cư, Khuyết tật, Trẻ em, v.v."
898 "label": "Môn Thể thao"
901 "label": "Môn Thể thao"
905 "placeholder": "Không rõ",
908 "tunnel": "Đường hầm",
909 "embankment": "Đường đắp cao",
910 "cutting": "Đường xẻ",
911 "ford": "Nơi Lội qua Sông"
924 "label": "Gạch dành cho Người Khiếm thị"
926 "toilets/disposal": {
927 "label": "Phương pháp thải"
938 "trail_visibility": {
939 "label": "Tầm nhìn trên Đường mòn"
951 "label": "Loại Hàng hóa"
960 "label": "Trang Web",
961 "placeholder": "http://example.com/"
967 "label": "Đi Xe lăn Được"
970 "label": "Chiều ngang (Mét)"
982 "terms": "địa chỉ, số địa chỉ, số nhà, số tòa nhà, dia chi, so dia chi, so nha, so toa nha"
986 "terms": "cáp treo, thang kéo, cap treo, thang keo"
988 "aerialway/cable_car": {
989 "name": "Xe Cáp treo Lớn",
990 "terms": "xe cáp treo lớn, toa cáp treo lớn, xe cap treo lon, toa cap treo lon"
992 "aerialway/chair_lift": {
993 "name": "Ghế Cáp treo",
994 "terms": "ghế cáp treo, thang kéo ngồi ghế, thang kéo ghế, ghe cap treo, thang keo ngoi ghe, thang keo ghe"
996 "aerialway/gondola": {
997 "name": "Xe Cáp treo Nhỏ",
998 "terms": "xe cáp treo nhỏ, toa cáp treo nhỏ, xe cap treo nho, toa cap treo nho"
1000 "aerialway/magic_carpet": {
1001 "name": "Băng chuyền Trượt tuyết",
1002 "terms": "băng chuyền trượt tuyết, băng tải trượt tuyết, bang chuyen truot tuyet, bang tai truot tuyet"
1004 "aerialway/platter": {
1006 "terms": "đĩa treo, thang kéo đĩa, dia treo, thang keo dia"
1008 "aerialway/pylon": {
1009 "name": "Tháp Cáp treo",
1010 "terms": "tháp cáp treo, tháp thang kéo"
1012 "aerialway/rope_tow": {
1014 "terms": "cáp kéo, cap keo"
1016 "aerialway/station": {
1017 "name": "Trạm Cáp treo",
1018 "terms": "trạm cáp treo, trạm thang kéo, trạm cáp treo, trạm thang kéo"
1020 "aerialway/t-bar": {
1025 "name": "Hàng không",
1026 "terms": "đường băng, đường lăn, đường máy bay, đường phi cơ, duong bang, duong lan, duong may bay, duong phi co"
1028 "aeroway/aerodrome": {
1030 "terms": "máy bay, phi cơ, tàu bay, sân bay, phi trường, cảng hàng không, không cảng, may bay, phi co, tau bay, san bay, phi truong, cang hang khong, khong cang"
1034 "terms": "thềm đế, sân bãi, thềm, sân đậu, them de, san bai, them, san dau"
1037 "name": "Cổng Sân bay",
1038 "terms": "cổng sân bay, cửa sân bay, ga sân bay, cửa máy bay, cửa phi cơ, cong san bay, cua san bay, ga san bay, cua may bay, cua phi co"
1041 "name": "Nhà Máy bay",
1042 "terms": "nhà máy bay, nhà để máy bay, nhà phi cơ, nhà để phi cơ, nha may bay, nha de may bay, nha phi co, nha de phi co"
1044 "aeroway/helipad": {
1045 "name": "Sân bay Trực thăng",
1046 "terms": "máy bay trực thăng, máy bay lên thẳng, sân bay trực thăng, sân bay lên thẳng, phi trường trực thăng, sàn đỗ trực thăng, sàn đáp trực thăng, may bay truc thang, may bay len thang, san bay truc thang, san bay len thang, phi truong truc thang, san do truc thang, san dap truc thang"
1049 "name": "Đường băng",
1050 "terms": "phi đạo, đường cất hạ cánh, đường cất cánh, đường hạ cánh, phi dao, duong cat ha canh, duong cat canh, duong ha canh"
1052 "aeroway/taxiway": {
1053 "name": "Đường lăn",
1054 "terms": "đường lăn, duong lan"
1056 "aeroway/terminal": {
1057 "name": "Ga Sân bay",
1058 "terms": "sân bay, phi trường, cảng hàng không, không cảng, nhà ga, san bay, phi truong, cang hang khong, khong cang, nha ga"
1061 "name": "Tiện nghi",
1062 "terms": "tiện nghi, tien nghi"
1064 "amenity/arts_centre": {
1065 "name": "Trung tâm Nghệ thuật",
1066 "terms": "nghệ thuật, mỹ thuật, trung tâm nghệ thuật, trung tâm mỹ thuật, nhà nghệ thuật, hội trường nghệ thuật, nghe thuat, my thuat, trung tam nghe thuat, trung tam my thuat, nha nghe thuat, hoi truong nghe thuat"
1069 "name": "Máy Rút tiền",
1070 "terms": "máy rút tiền, máy rút tiền tự động, atm, may rut tien, may rut tien tu dong"
1073 "name": "Ngân hàng",
1074 "terms": "ngân hàng, nhà băng, ngân hàng công đoàn, nhà băng công đoàn, công đoàn tín dụng, ngan hang, nha bang, ngan hang cong doan, nha bang cong doan, cong doan tin dung"
1077 "name": "Quán rượu",
1078 "terms": "quán rượu, quán nhậu, quán bia, tiệm rượu, tiệm nhậu, tiệm bia, quan ruou, quan nhau, quan bia, tiem ruou, tiem nhau, tiem bia"
1082 "terms": "vỉ, vỉ nướng thịt, bbq, vi, vi nuong thit"
1086 "terms": "ghế dài, ghế, ghế ngồi, chỗ ngồi, ghe dai, ghe, ghe ngoi, cho ngoi"
1088 "amenity/bicycle_parking": {
1089 "name": "Chỗ Đậu Xe đạp",
1090 "terms": "chỗ đậu xe đạp, đậu xe đạp, cho dau xe dap, dau xe dap"
1092 "amenity/bicycle_rental": {
1093 "name": "Cho thuê Xe đạp",
1094 "terms": "dịch vụ cho mướn xe đạp, chỗ mướn xe đạp, tiệm mướn xe đạp, mướn xe đạp, dịch vụ cho thuê xe đạp, chỗ thuê xe đạp, tiệm thuê xe đạp, thuê xe đạp, dich vu cho muon xe dap, cho muon xe dap, tiem muon xe dap, muon xe dap, dich vu cho thue xe dap, cho thue xe dap, tiem thue xe dap, thue xe dap"
1096 "amenity/boat_rental": {
1097 "name": "Cho thuê Tàu",
1098 "terms": "dịch vụ cho thuê tàu, chỗ thuê tàu, tiệm thuê tàu, thuê tàu, dịch vụ cho mướn tàu, chỗ mướn tàu, tiệm mướn tàu, mướn tàu, dịch vụ cho thuê thuyền, chỗ thuê thuyền, tiệm thuê thuyền, thuê thuyền, dịch vụ cho mướn thuyền, chỗ mướn thuyền, tiệm mướn thuyền, mướn thuyền, dich vu cho thue tau, cho thue tau, tiem thue tau, thue tau, dich vu cho muon tau, cho muon tau, tiem muon tau, muon tau, dich vu cho thue thuyen, cho thue thuyen, tiem thue thuyen, thue thuyen, dich vu cho muon thuyen, cho muon thuyen, tiem muon thuyen, muon thuyen"
1101 "name": "Quán Cà phê",
1102 "terms": "cà phê, quán cà phê, trà, quán trà, ca phe, quan ca phe, tra, quan tra"
1104 "amenity/car_rental": {
1105 "name": "Cho thuê Xe",
1106 "terms": "dịch vụ cho thuê xe, chỗ thuê xe, tiệm thuê xe, thuê xe, dịch vụ cho mướn xe, chỗ mướn xe, tiệm mướn xe, mướn xe, dich vu cho thue xe, cho thue xe, tiem thue xe, thue xe, dich vu cho muon xe, cho muon xe, tiem muon xe, muon xe"
1108 "amenity/car_sharing": {
1109 "name": "Chia sẻ Xe",
1110 "terms": "chia sẻ xe, chia se xe"
1112 "amenity/car_wash": {
1114 "terms": "tiệm rửa xe, rửa xe, tiem rua xe, rua xe"
1116 "amenity/charging_station": {
1117 "name": "Trạm Sạc Pin",
1118 "terms": "trạm sạc pin, trạm sạc xe hơi điện, tram sac pin, tram sac xe hoi dien"
1120 "amenity/childcare": {
1122 "terms": "giữ trẻ, giữ con nít, giữ đứa bé, giu tre, giu con nit, giu dua be"
1126 "terms": "rạp phim, rạp điện ảnh, xi nê, xi-nê, xinê, phim, điện ảnh, rap phim, rap dien anh, xi ne, xi-ne, xine, phim, dien anh"
1129 "name": "Trạm Y tế",
1130 "terms": "trạm y tế, trung tâm y tế, trạm xá, bệnh xá, tram y te, trung tam y te, tram xa, benh xa"
1134 "terms": "đồng hồ, dong ho"
1136 "amenity/college": {
1137 "name": "Trường Cao đẳng",
1138 "terms": "trường cao đẳng, cao đẳng, CĐ, truong cao dang, cao dang, CD"
1140 "amenity/compressed_air": {
1142 "terms": "khí nén, không khí nén, khi nen, khong khi nen"
1144 "amenity/courthouse": {
1146 "terms": "tòa án, tòa, toà án, toà, toa an, toa"
1148 "amenity/dentist": {
1150 "terms": "văn phòng nha sĩ, văn phòng nha sỹ, văn phòng bác sĩ nha khoa, văn phòng bác sỹ nha khoa, văn phòng chữa răng, van phong nha si, van phong nha sy, van phong bac si nha khoa, van phong bac sy nha khoa, van phong chua rang"
1154 "terms": "văn phòng bác sĩ, văn phòng bác sỹ, văn phòng thầy thuốc, van phong bac si, van phong bac sy, van phong thay thuoc"
1158 "terms": "võ đường, trường võ thuật, phòng tập võ thuật, võ thuật, karate, judo, nhu đạo, vo duong, truong vo thuat, phong tap vo thuat, vo thuat, nhu dao"
1160 "amenity/drinking_water": {
1161 "name": "Nước Uống",
1162 "terms": "máy nước, vòi nước uống, nước uống, uống, may nuoc, voi nuoc uong, nuoc uong, uong"
1164 "amenity/embassy": {
1165 "name": "Tòa đại sứ",
1166 "terms": "tòa đại sứ, toà đại sứ, toa dai su, toa dai su"
1168 "amenity/fast_food": {
1169 "name": "Nhà hàng Ăn nhanh",
1170 "terms": "nhà hàng ăn nhanh, quán ăn nhanh, tiệm ăn nhanh, cửa hàng ăn nhanh, food-to-go, food 2 go, nha hang an nhanh, quan an nhanh, tiem an nhanh, cua hang an nhanh"
1172 "amenity/fire_station": {
1173 "name": "Trạm Cứu hỏa",
1174 "terms": "trạm cứu hỏa, cứu hỏa, trạm cứu hoả, cứu hoả, trạm chữa cháy, chữa cháy, tram cuu hoa, cuu hoa, tram chua chay, chua chay"
1176 "amenity/fountain": {
1178 "terms": "vòi nước, voi nuoc"
1182 "terms": "cây xăng, cột xăng, xăng, ét xăng, ét-xăng, nhiên liệu, cay xang, cot xang, xang, et xang, et-xang, nhien lieu"
1184 "amenity/grave_yard": {
1185 "name": "Nghĩa địa tại Nhà thờ",
1186 "terms": "nghĩa địa tại nhà thờ, nghĩa trang, bãi tha ma, mộ, nghia dia tai nha tho, nghia trang, bai tha ma, mo"
1188 "amenity/hospital": {
1189 "name": "Sân Bệnh viện",
1190 "terms": "sân bệnh viện, sân nhà thương, sân trung tâm y tế, san benh vien, san nha thuong, san trung tam y te"
1192 "amenity/kindergarten": {
1193 "name": "Sân Nhà trẻ",
1194 "terms": "sân nhà trẻ, sân nhà giữ trẻ, sân trường mẫu giáo, sân trường mầm non, san nha tre, san nha giu tre, san truong mau giao, san truong mam non"
1196 "amenity/library": {
1198 "terms": "thư viện, phòng đọc sách, thu vien, phong doc sach"
1200 "amenity/marketplace": {
1201 "name": "Chợ phiên",
1202 "terms": "chợ phiên, chợ trời, chợ xổm, chợ, cho phien, cho troi, cho xom, cho"
1204 "amenity/nightclub": {
1205 "name": "Câu lạc bộ Giải trí",
1206 "terms": "câu lạc bộ giải trí, clb giải trí, câu lạc bộ đêm, clb đêm, vũ trường, hộp đêm, câu lạc bộ, sàn nhảy về đêm, cau lac bo giai tri, clb giai tri, cau lac bo dem, clb dem, vu truong, hop dem, cau lac bo, san nhay ve dem"
1208 "amenity/parking": {
1209 "name": "Bãi Đậu xe",
1210 "terms": "bãi đậu xe, sân đậu xe, đậu xe, bãi đỗ xe, sân đỗ xe, đỗ xe, bai dau xe, san dau xe, dau xe, bai do xe, san do xe, do xe"
1212 "amenity/parking_entrance": {
1213 "name": "Lối Ra vào Ga ra",
1214 "terms": "lối ra vào ga ra, lối ra vào ga-ra, lối ra ga ra, lối vào ga ra, lối ra ga-ra, lối ra ga-ra, loi ra vao ga ra, loi ra vao ga-ra, loi ra ga ra, loi vao ga ra, loi ra ga-ra, loi ra ga-ra"
1216 "amenity/pharmacy": {
1217 "name": "Nhà thuốc",
1218 "terms": "nhà thuốc, tiệm thuốc, nha thuoc, tiem thuoc"
1220 "amenity/place_of_worship": {
1221 "name": "Nơi Thờ phụng",
1222 "terms": "nơi thờ phụng, nhà thờ, giáo xứ, thánh đường, hội đường, noi tho phung, nha tho, giao xu, thanh duong, hoi duong"
1224 "amenity/place_of_worship/buddhist": {
1225 "name": "Chùa Phật giáo",
1226 "terms": "chùa, chùa chiền, phù đồ, tháp, tháp-bà, thạt, tịnh xá, thiện đường, đạo trường, đạo Phật, Phật giáo, Phật, chua, chua chien, phu do, thap, thap-ba, that, tinh xa, thien duong, dao truong, dao Phat, Phat giao, Phat"
1228 "amenity/place_of_worship/christian": {
1230 "terms": "nhà thờ, Ki-tô giáo, Kitô giáo, Thiên Chúa giáo, đạo Thiên Chúa, Công giáo, Tin Lành, giáo xứ, thánh đường, nha tho, Ki-to giao, Kito giao, Thien Chua giao, dao Thien Chua, Cong giao, Tin Lanh, giao xu, thanh duong"
1232 "amenity/place_of_worship/jewish": {
1233 "name": "Nhà thờ Do Thái giáo",
1234 "terms": "Do Thái giáo, đạo Do Thái, hội đường, Do Thai giao, dao Do Thai, hoi duong"
1236 "amenity/place_of_worship/muslim": {
1237 "name": "Nhà thờ Hồi giáo",
1238 "terms": "Hồi giáo, nhà thờ, Hoi giao, nha tho"
1241 "name": "Đồn Cảnh sát",
1242 "terms": "cảnh sát, sở cảnh sát, đồn cảnh sát, trạm cảnh sát, sen đầm, sở sen đầm, đội sen đầm, hiến binh, sở hiến binh, đồn hiến binh, công an, sở công an, đồn công an, trạm công an, canh sat, so canh sat, don canh sat, tram canh sat, sen dam, so sen dam, doi sen dam, hien binh, so hien binh, don hien binh, cong an, so cong an, don cong an, tram con an"
1244 "amenity/post_box": {
1246 "terms": "hòm thư, hộp thư, thùng thư, hom thu, hop thu, thung thu"
1248 "amenity/post_office": {
1250 "terms": "nhà bưu điện, bưu điện, bưu chính, nha buu dien, buu dien, buu chinh"
1253 "name": "Quán rượu Pub",
1254 "terms": "quán rượu pub, quán nhậu pub, tiệm rượu pub, tiệm nhậu pub, pub, quan ruou pub, quan nhau pub, tiem ruou pub, tiem nhau pub"
1256 "amenity/ranger_station": {
1257 "name": "Trạm Kiểm lâm",
1258 "terms": "trạm kiểm lâm, trạm lâm nghiệp, tram kiem lam, tram lam nghiep"
1260 "amenity/recycling": {
1262 "terms": "tái chế, thu hồi, rác rưởi, rác thải, sọt rác, tai che, thu hoi, rac ruoi, rac thai, sot rac"
1264 "amenity/restaurant": {
1266 "terms": "quán ăn, nhà hàng, tiệm ăn, nhà ăn, phòng ăn, quán ăn nhanh, nhà hàng ăn nhanh, quán ăn qua loa, căng tin, căng-tin, xe đẩy, quán rượu, quán bia, tiệm rượu, hiệu chả cá, quán chả nướng, quán phở, tiệm phở, quán cơm, quán bánh cuốn, tiệm bánh cuốn, quán bánh mì, tiệm bánh mì, quán bánh xèo, tiệm bánh xèo, quán chè, tiệm chè, quán gỏi cuốn, quán bún, quán hải sản, quán gà, quán cà ri, quán cà-ri, tiệm cà ri, tiệm cà-ri, quan an, nha hang, tiem an, nha an, phong an, quan an nhanh, nha hang an nhanh, quan an qua loa, can tin, cang-tin, xe day, quan ruou, quan bia, tiem ruou, hieu cha ca, quan cha nuong, quan pho, tiem pho, quan com, quan banh cuon, tiem banh cuon, quan banh mi, tiem banh mi, quan banh xeo, tiem banh xeo, quan che, tiem che, quan goi cuon, quan bun, quan hai san, quan ga, quan ca ri, quan ca-ri, tiem ca ri, tiem ca-ri"
1269 "name": "Sân Trường",
1270 "terms": "sân trường, sân trường học, sân nhà trường, sân trung tâm giáo dục, san truong, san truong hoc, san nha truong, san trung tam giao duc"
1272 "amenity/shelter": {
1274 "terms": "nhà trú, chỗ che chở, nhà trú bão, nhà trú mưa, nhà trú ẩn, điểm trú bão, điểm trú mưa, điểm trú ẩn, túp lều, mái, nóc, cho che cho, nha tru bao, nha tru mua, nha tru an, diem tru bao, diem tru mau, diem tru an, tup leu, mai, noc"
1276 "amenity/social_facility": {
1277 "name": "Dịch vụ Xã hội",
1278 "terms": "dịch vụ xã hội, người vô gia cư, người khuyết tật, trẻ em, trung tâm điều trị nghiện ma túy, trung tâm điều trị nghiện rượu, dich vu xa hoi, nguoi vo gia cu, nguoi khuyet tat, tre em, trung tam dieu tri nghien ma tuy, trung tam dieu tri nghien ruou"
1280 "amenity/social_facility/food_bank": {
1281 "name": "Phân phát Thực phẩm",
1282 "terms": "nhà phân phát thực phẩm, dịch vụ phân phối thực phẩm, cơ quan cung cấp thực phẩm, cơ quan cung cấp thức ăn, cơ quan cung cấp đồ ăn, giao thức ăn cho người đói, food bank, nha phan phat thuc pham, dich vu phan phoi thuc pham, co quan cung cap thuc pham, co quan cung cap thuc an, co quan cung cap do an, giao thuc an cho nguoi doi"
1284 "amenity/social_facility/group_home": {
1285 "name": "Nhà trọ Cộng đồng",
1286 "terms": "nhà trọ cộng đồng, nhà tập thể, group home, nha tro cong dong, nha tap the"
1288 "amenity/social_facility/homeless_shelter": {
1289 "name": "Cứu trợ Người Vô gia cư",
1290 "terms": "trung tâm cứu trợ người vô gia cư, trung tâm cho người vô gia cư, nhà tạm trú cho người vô gia cư, trung tam cuu tro nguoi vo gia cu, trung tam cho nguoi vo gia cu, nha tam tru cho nguoi vo gia cu"
1294 "terms": "studio, xtuđiô, đài radio, đài rađiô, kênh radio, kênh rađiô, đài vô tuyến, kênh vô tuyến, đài phát thanh, đài TV, kênh TV, đài tivi, kênh tivi, đài truyền hình, kênh truyền hình, đài quảng bá, đài kênh quảng bá, phát tin, kênh phát tin, studio, xtudio, dai radio, dai radio, kenh radio, kenh radio, dai vo tuyen, kenh vo tuyen, dai phat thanh, dai TV, kenh TV, dai tivi, kenh tivi, dai truyen hinh, kenh truyen hinh, dai quang ba, dai kenh quang ba, phat tin, kenh phat tin"
1296 "amenity/swimming_pool": {
1298 "terms": "hồ bơi, hồ tắm, ho boi, ho tam"
1301 "name": "Bến Tắc xi",
1302 "terms": "bến tắc xi, bến tắc-xi, bến taxi, ben tac xi ben tac-xi, ben taxi"
1304 "amenity/telephone": {
1305 "name": "Điện thoại",
1306 "terms": "điện thoại, gọi, dien thoai, goi"
1308 "amenity/theatre": {
1310 "terms": "nhà hát, rạp hát, sân khấu, kịch, nha hat, rap hat, san khau, kich"
1312 "amenity/toilets": {
1313 "name": "Phòng Vệ sinh",
1314 "terms": "cầu tiêu, buồng tắm, nhà vệ sinh, phòng vệ sinh, nhà xí, nhà tiêu, nhà xia, cau tieu, buong tam, nha ve sinh, phong ve sinh, nha xi, nha tieu, nha xia"
1316 "amenity/townhall": {
1317 "name": "Tòa thị chính Thị xã",
1318 "terms": "tòa thị chính, tòa thị chánh, toà thị chính, toà thị chánh, trụ sở thành phố, trụ sở thị xã, trụ sở làng, toa thi chinh, toa thi chanh, tru so thanh pho, tru so thi xa, tru so lang"
1320 "amenity/university": {
1321 "name": "Trường Đại học",
1322 "terms": "cao đẳng, trường cao đẳng, đại học, CĐ, ĐH, cao dang, truong cao dang, dai hoc, CD, DH"
1324 "amenity/vending_machine": {
1325 "name": "Máy bán hàng",
1326 "terms": "máy bán hàng, máy bán hàng tự động, máy bán nước uống, máy bán đồ ăn, máy bán kẹo, máy bán dao cạo, máy bán tem, quán ăn tự động, may ban hang, may ban hang tu dong, may ban nuoc uong, may ban do an, may ban keo, may ban dao cao, may ban tem, quan an tu dong"
1328 "amenity/veterinary": {
1330 "terms": "bác sĩ thú y, bác sỹ thú y, thầy thuốc thú y, bệnh viện thú y, nhà thương thú y, trung tâm thú y, bác sĩ chó, bác sỹ chó, bác sĩ mèo, bác sỹ mèo, bac si thu y, bac sy thu y, thay thuoc thu y, benh vien thu y, nha thuong thu y, trung tam thu y, bac si cho, bac sy cho, bac si meo, bac sy meo"
1332 "amenity/waste_basket": {
1333 "name": "Thùng rác",
1334 "terms": "thùng rác, sọt rác, thung rac, sot rac"
1338 "terms": "khu vực, vùng, khu, khu vuc, vung"
1341 "name": "Chướng ngại",
1342 "terms": "chướng ngai, chặn, chuong ngai, chan"
1345 "name": "Tấm Bê tông",
1346 "terms": "tấm bê tông, tấm bê-tông, tam be tong, tam be-tong"
1348 "barrier/bollard": {
1349 "name": "Cột Bê tông",
1350 "terms": "cột bê tông, cột be-tông, cot be tong, cot be tong"
1352 "barrier/cattle_grid": {
1353 "name": "Bẫy Trâu bò Trên đường",
1354 "terms": "bẫy trâu bò trên đường"
1356 "barrier/city_wall": {
1357 "name": "Tường thành",
1358 "terms": "tường thành, tường thành phố, tuong thanh, tuong thanh pho"
1360 "barrier/cycle_barrier": {
1361 "name": "Hàng rào Ngăn Xe đạp",
1362 "terms": "hàng rào ngăn xe đạp, chướng ngại xe đạp, chặn xe đạp, hang rao ngan xe dap, chuong ngai xe dap, chan xe dap"
1366 "terms": "mương, hào, rãnh, muong, hao, ranh"
1368 "barrier/entrance": {
1370 "terms": "cửa vào, lối vào, cua vao, loi vao"
1374 "terms": "hàng rào, hang rao"
1378 "terms": "cổng, cổng vào, cong, cong vao"
1381 "name": "Hàng rào Cây",
1382 "terms": "hàng rào cây, hàng cây, hang rao cay, hang cay"
1384 "barrier/kissing_gate": {
1385 "name": "Cửa Hàng rào Chắn Trâu bò",
1386 "terms": "cửa hàng rào chắn trâu bò, cua hang rao chan trau bo"
1388 "barrier/lift_gate": {
1389 "name": "Rào chắn Đóng mở",
1390 "terms": "rào chắn đóng mở, rao chan dong mo"
1392 "barrier/retaining_wall": {
1393 "name": "Tường Chắn Đất",
1394 "terms": "tường chắn đất, tuong chan dat"
1398 "terms": "bậc trèo, bac treo"
1400 "barrier/toll_booth": {
1401 "name": "Nhà thu phí",
1402 "terms": "nhà thu phí, thu phí, trả tiền, nha thu phi, thu phi, tra tien"
1406 "terms": "tường, tuong"
1408 "boundary/administrative": {
1409 "name": "Ranh giới Hành chính",
1410 "terms": "biên giới hành chính, ranh giới hanh chính, bien gioi hanh chinh, ranh gioi hanh chinh"
1414 "terms": "tòa nhà, toà nhà, toa nha"
1416 "building/apartments": {
1417 "name": "Khu chung cư",
1418 "terms": "khu chung cư, khu chung cu"
1422 "terms": "chuồng, chuồng trâu bò, chuồng ngựa, kho thóc, chuong, chuong trau bo, chuong ngua, kho thoc"
1424 "building/bunker": {
1426 "terms": "boong ke, boong-ke, boongke"
1429 "name": "Nhà tranh",
1430 "terms": "nhà tranh, túp lều, nhà gỗ, nha tranh, tup leu, nha go"
1432 "building/cathedral": {
1433 "name": "Nhà thờ Chánh tòa",
1434 "terms": "nhà thờ chánh tòa, nhà thờ chánh toà, nhà thờ chính tòa, nhà thờ chính toà, vương cung thánh đường, đại vương cung thánh đường, tiểu vương cung thánh đường, nha tho chanh toa, nha tho chinh toa, vuong cung thanh duong, dai vuong cung thanh duong, tieu vuong cung thanh duong"
1436 "building/chapel": {
1437 "name": "Nhà nguyện",
1438 "terms": "nhà nguyện, nhà thờ nhỏ, nha nguyen, nha tho nho"
1440 "building/church": {
1442 "terms": "nhà thờ, Ki-tô giáo, Kitô giáo, Thiên Chúa giáo, đạo Thiên Chúa, Công giáo, Tin Lành, giáo xứ, thánh đường, nha tho, Ki-to giao, Kito giao, Thien Chua giao, dao Thien Chua, Cong giao, Tin Lanh, giao xu, thanh duong"
1444 "building/commercial": {
1445 "name": "Tòa nhà Thương mại",
1446 "terms": "tòa nhà thương mại, toà nhà thương mại, toa nha thuong mai"
1448 "building/construction": {
1449 "name": "Tòa nhà đang Xây dựng",
1450 "terms": "tòa nhà đang xây dựng, toà nhà đang xây dựng, nhà đang xây, toa nha dang xay dung, nha dang xay"
1452 "building/detached": {
1453 "name": "Nhà Tách biệt",
1454 "terms": "nhà tách biệt, nhà biệt lập, nha tach biet, nha biet lap"
1456 "building/dormitory": {
1457 "name": "Ký túc xá",
1458 "terms": "ký túc xá, kí túc xá, ký túc sá, kí túc sá, cư xá, ky tuc xa, ki tuc xa, ky tuc sa, ki tuc sa, cu xa"
1460 "building/entrance": {
1461 "name": "Cửa Ra vào",
1462 "terms": "cửa ra vào, cửa ra, cửa vào, cổng vào, lối vào, cua ra vao, cua ra, cua vao, cong vao, loi vao"
1464 "building/garage": {
1466 "terms": "ga ra, ga-ra"
1468 "building/garages": {
1469 "name": "Dãy Ga ra",
1470 "terms": "dãy ga ra, dãy ga-ra, dãy nhà để xe, day ga ra, day ga-ra, day nha de xe"
1472 "building/greenhouse": {
1474 "terms": "nhà kính, nhà kiếng, nhà trồng rau, nhà trồng hoa, nha kinh, nha kieng, nha trong rau, nha trong hoa"
1476 "building/hospital": {
1477 "name": "Tòa nhà Bệnh viện",
1478 "terms": "tòa nhà bệnh viện, toà nhà bệnh viện, tòa nhà nhà thường, toà nhà nhà thường"
1481 "name": "Tòa nhà Khách sạn",
1482 "terms": "tòa nhà khách sạn, toà nhà khách sạn"
1486 "terms": "nhà ở, căn nhà, tòa nhà, toà nhà, nha o, can nha, toa nha"
1490 "terms": "túp lều, tup leu"
1492 "building/industrial": {
1493 "name": "Tòa nhà Công nghiệp",
1494 "terms": "tòa nhà công nghiệp, toà nhà công nghiệp, toa nha cong nghiep"
1496 "building/public": {
1497 "name": "Tòa nhà Công cộng",
1498 "terms": "tòa nhà công cộng, toà nhà công cộng"
1500 "building/residential": {
1501 "name": "Tòa nhà Dân cư",
1502 "terms": "tòa nhà dân cư, toà nhà dân cư, nhà ở, căn nhà, toa nha dan cu, nha o, can nha"
1504 "building/retail": {
1505 "name": "Tòa nhà Bán lẻ",
1506 "terms": "tòa nhà bán lẻ, toà nhà bán lẻ, toa nha ban le"
1510 "terms": "mái che, mái, mái nhà, nóc, mai che, mai, mai nha, noc"
1512 "building/school": {
1513 "name": "Nhà Trường",
1514 "terms": "nhà trường, trường học, học viện, nha truong, truong học, hoc vien"
1518 "terms": "lán, lán trại, lều lán, túp lều, chuồng, lan, lan trai, leu lan, tup leu, chuong"
1520 "building/stable": {
1521 "name": "Chuồng Ngựa",
1522 "terms": "chuồng ngựa, chuong ngua"
1524 "building/static_caravan": {
1525 "name": "Nhà Lưu động để Một Chỗ",
1526 "terms": "nhà lưu động để một chỗ, nhà di động để một chỗ, nha luu dong de mot cho, nha di dong de mot cho"
1528 "building/terrace": {
1530 "terms": "dãy nhà, day nha"
1532 "building/train_station": {
1534 "terms": "nhà ga,nha ga"
1536 "building/university": {
1537 "name": "Tòa nhà Đại học",
1538 "terms": "tòa nhà đại học, toà nhà đại học, tòa nhà trường đại học, toà nhà trường đại học, toa nha dai hoc, toa nha truong dai hoc"
1540 "building/warehouse": {
1542 "terms": "nhà kho, kho, kho tàng, kho bãi, nha kho, kho tang, kho bai"
1544 "craft/basket_maker": {
1545 "name": "Đan Rổ rá",
1546 "terms": "nghề đan rổ rá, người đan rổ rá, tiệm đan rổ rá, nghe dan ro ra, nguoi dan ro ra, tiem dan ro ra"
1548 "craft/beekeeper": {
1550 "terms": "người nuôi ong, mật ong, nguoi nuoi ong, mat ong"
1552 "craft/blacksmith": {
1553 "name": "Rèn Kim loại",
1554 "terms": "thợ rèn kim loại, thợ sắt, thợ thép, thợ thiếc, tho ren kim loai, tho sat, tho thep, tho thiec"
1556 "craft/boatbuilder": {
1557 "name": "Xây Thuyền",
1558 "terms": "người xây thuyền, tiệm xây thuyền, nguoi xay thuyen, tiem xay thuyen"
1560 "craft/bookbinder": {
1561 "name": "Đóng Sách",
1562 "terms": "thợ đóng sách, thợ đóng cuốn, thợ đóng sổ, tho dong sach, tho dong cuon, tho dong so"
1566 "terms": "nhà máy bia, nhà máy rượu, người ủ rượu, người ủ bia, nha may bia, nha may ruou, nguoi u ruou, nguoi u bia"
1568 "craft/carpenter": {
1569 "name": "Đóng Đồ Gỗ",
1570 "terms": "thợ mộc, người đóng đồ gỗ, tho moc, nguoi dong do go"
1572 "craft/carpet_layer": {
1574 "terms": "người lắp thảm, người trải thảm, nguoi lap tham, nguoi trai tham"
1578 "terms": "người suất ăn, nguoi suat an"
1580 "craft/clockmaker": {
1581 "name": "Xây Đồng hồ",
1582 "terms": "thợ đồng hồ, người làm đồng hồ, người xây đồng hồ, tho dong ho, nguoi lam dong ho, nguoi xay dong ho"
1584 "craft/confectionary": {
1586 "terms": "tiệm mứt kẹo, cửa hàng mứt kẹo, tiem mut keo, cua hang mut keo"
1588 "craft/dressmaker": {
1589 "name": "May Áo Phụ nữ",
1590 "terms": "may áo phụ nữ, may quần áo phụ nữ, may áo đàn bà, may quần áo đàn bà, may ao phu nu, may quan ao phu nu, may ao dan ba, may quan ao dan ba"
1592 "craft/electrician": {
1594 "terms": "thợ lắp điện, người lắp điện, tho lap dien, nguoi lap dien"
1598 "terms": "người làm vườn, người trồng hoa, người cắt cỏ, nguoi lam vuon, nguoi trong hoa, nguoi cat co"
1602 "terms": "người lắp kính, người lắp kiếng, tiệm lắp kính, tiệm lắp kiếng, cửa hàng lắp kính, cửa hàng lắp kiếng, nguoi lap kinh, nguoi lap kieng, tiem lap kinh, tiem lap kieng, cua hang lap kinh, cua hang lap kieng"
1604 "craft/handicraft": {
1606 "terms": "thợ thủ công, tho thu cong"
1610 "terms": "người thiết kế HVAC, máy điều hòa không khí, máy điều hoà không khí, máy lạnh, máy sưởi, máy thông gió, nguoi thiet ke hvac, may dien hoa khong khi, may lanh, may suoi, may thong gio"
1612 "craft/insulator": {
1613 "name": "Lắp Bông Thủy tinh",
1614 "terms": "người lắp bông thủy tinh, người lắp bông thuỷ tinh, nguoi lap bong thuy tinh"
1618 "terms": "thợ kim hoàn, người bán đồ nữ trang, người làm đồ nữa trang, chuỗi hạt, đồng hồ đeo tay, mề đay, ngọc đá, tho kim hoan, nguoi ban do nu trang, nguoi lam do nua trang, chuoi hat, dong ho deo tay, me day, ngoc da"
1620 "craft/key_cutter": {
1621 "name": "Làm thêm Chìa khóa",
1622 "terms": "tiệm làm thêm chìa khóa, tiệm làm thêm chìa khoá, cửa hàng làm thêm chìa khóa, cửa hàng làm thêm chìa khoá, quầy làm thêm chìa khóa, quầy làm thêm chìa khoá, người làm thêm chìa khóa, người làm thêm chìa khoá, cờ-lê, clê, tiem lam them chia khoa, cua hang lam them chia khoa, quay lam them chia khoa, nguoi lam them chia khoa, co-le, cle"
1624 "craft/locksmith": {
1626 "terms": "thợ khóa, thợ khoá, ổ khóa, ổ khoá, cắt khóa, cắt khoá, tho khoa, o khoa, cat khoa"
1628 "craft/metal_construction": {
1629 "name": "Đồ Kim loại",
1630 "terms": "tiệm làm đồ kim loại, cửa hàng làm đồ kim loại, xưởng làm đồ kim loại, chỗ làm đồ kim loại, người làm đồ kim loại, tay vịn, lan can, cổng, dốc, cầu thang, băng tải, bảng, biển, tiem lam do kim loai, cua hang lam do kim loai, xuong lam do kim loai, cho lam do kim loai, nguoi lam do kim loai, tay vin, cong, doc, cau thang, bang tai, bang, bien"
1634 "terms": "tiệm bán kính mắt, tiệm bán kiếng mắt, cửa hàng bán kính mắt, cửa hàng bán kiếng mắt, bác sĩ mắt, bác sỹ mắt, bác sĩ chữa mắt, bác sỹ chữa mắt, tiem ban kinh mat, tiem ban kieng mat, cua hang ban kinh mat, cua hang ban kieng mat, bac si mat, bac sy mat, bac si chua mat, bac sy chua mat"
1638 "terms": "thợ sơn, họa sĩ, hoạ sĩ, họa sỹ, hoạ sỹ, sơn tường, sơn cửa, tho son, hoa si, hoa sy, son tuong, son cua"
1640 "craft/photographer": {
1641 "name": "Chụp hình",
1642 "terms": "nhà chụp hình, nhà nhiếp ảnh, phòng chụp hình, phòng nhiếp ảnh, cửa hàng chụp hình, tiệm chụp hình, tiệm nhiếp ảnh, cửa hàng nhiếp ảnh, chân dung, bức tranh, hình ảnh, máy ảnh, nha chup hinh, nha nhiep anh, phong chup hinh, phong nhiep anh, cua hang chup hinh, tiem chup hinh, tiem nhiep anh, cua hang nhiep anh, chan dung, buc tranh, hinh anh, may anh"
1644 "craft/photographic_laboratory": {
1646 "terms": "buồng tối, tiệm rửa ảnh, tiệm rửa hình, cửa hàng rửa ảnh, cửa hàng rửa hình, buong toi, tiem rua anh, tiem rua hinh, cua hang rua anh, cua hang rua hinh"
1648 "craft/plasterer": {
1650 "terms": "thợ trát vữa, người trát vữa, tho trat vua, nguoi trat vua"
1653 "name": "Sửa Ống nước",
1654 "terms": "thợ ống nước, thợ sửa ống nước, người sửa ống nước, cầu tiêu, bồn rửa tay, bồn rửa mặt, bồn vệ sinh, chậu treo tường, tho ong nuoc, tho sua ong nuoc, nguoi sua ong nuoc, cau tieu, bon rua tay, bon rua mat, bon ve sinh, chau treo tuong"
1658 "terms": "thợ gốm, người làm đồ gốm, bát chén, tho gom, nguoi lam do gom, bat chen"
1661 "name": "Dựng Cột Buồm",
1662 "terms": "người dựng cột buồm, nguoi dung cot buom"
1666 "terms": "thợ lợp mái nhà, thợ lợp ngói nhà, thợ lợp nhà, người lợp mái nhà, người lợp ngói nhà, người lợp nhà, tho lop mai nha, tho lop ngoi nha, tho lop nha, nguoi lop mai nha, nguoi lop ngoi nha, nguoi lop nha"
1669 "name": "Yên cương",
1670 "terms": "người làm yên cương, người bán yên cương, người sửa yên cương, tiệm yên cương, cửa hàng yên cương, chỗ bán yên cương, ghế xe, ghế thuyền, nguoi lam yen cuong, nguoi ban yen cuong, nguoi sua yen cuong, tiem yen cuong, cua hang yen cuong, cho ban yen cuong, ghe xe, ghe thuyen"
1672 "craft/sailmaker": {
1673 "name": "Dựng Buồm",
1674 "terms": "người dựng buồm, người làm buồm, tiệm dựng buồm, cửa hàng dựng buồm, chỗ dựng buồm, nguoi dung buom, nguoi lam buom, tiem dung buom, cua hang dung buom, cho dung buom"
1677 "name": "Nhà máy Cưa",
1678 "terms": "nhà máy cưa, nha may cua"
1680 "craft/scaffolder": {
1682 "terms": "người xây giàn, người lắp dựng giàn, nguoi xay gian, nguoi lap dung gian"
1685 "name": "Điêu khắc",
1686 "terms": "nhà điều khắc, thợ chạm trổ, bức tượng điêu khắc, nha dieu khac, tho cham tro, buc tuong dieu khac"
1688 "craft/shoemaker": {
1689 "name": "Đóng Giày",
1690 "terms": "thợ đóng giày dép, người đóng giày dép, người làm giày dép, thợ sửa giày dép, người sửa giày dép, tho dong giay dep, nguoi dong giay dep, nguoi lam giay dep, tho sua giay dep, nguoi sua giay dep"
1692 "craft/stonemason": {
1694 "terms": "thợ xây đá, người xây đá, tho xay da, nguoi xay da"
1697 "name": "Quét Bồ hóng",
1698 "terms": "người quét bồ hóng, người cạo ống khói, thợ quét bồ hóng, thợ quét ống khói, nguoi quet bo hong, nguoi cao ong khoi, tho quet bo hong, tho quet ong khoi"
1701 "name": "May Quần áo",
1702 "terms": "thợ may quần áo, người may quần áo, người sửa quần áo, tho may quan ao, nguoi may quan ao, nguoi sua quan ao"
1706 "terms": "thợ lợp ngói, thợ lợp mái, thợ lắp ngói, thợ lắp ngói, thợ lát ngói, thợ lát mái, người lợp ngói, người lợp mái, người lắp ngói, người lắp ngói, người lát ngói, người lát mái, tho lop ngoi, tho lop mai, tho lap ngoi, tho lap ngoi, tho lat ngoi, tho lat mai, nguoi lop ngoi, nguoi lop mai, nguoi lap ngoi, nguoi lap ngoi, nguoi lat ngoi, nguoi lat mai"
1709 "name": "Thợ Thiếc",
1710 "terms": "thợ thiếc, người làm đồ thiếc, xưởng làm đồ thiếc, tho thiec, nguoi lam do thiec, xuong lam do thiec"
1712 "craft/upholsterer": {
1714 "terms": "người bọc ghế, người làm nệm ghế, nguoi boc ghe, nguoi lam nem ghe"
1716 "craft/watchmaker": {
1717 "name": "Sửa Đồng hồ",
1718 "terms": "người sửa đồng hồ đeo tay, người làm đồng hồ đeo tay, tiệm sửa đồng hồ đeo tay, tiệm làm đồng hồ đeo tay, cửa hàng sửa đồng hồ đeo tay, cửa hàng làm đồng hồ đeo tay, chỗ sửa đồng hồ đeo tay, chỗ làm đồng hồ đeo tay, nguoi sua dong ho deo tay, nguoi lam dong ho deo tay, tiem sua dong ho deo tay, tiem lam dong ho deo tay, cua hang sua dong ho deo tay, cua hang lam dong ho deo tay, cho sua dong ho deo tay, cho lam dong ho deo tay"
1720 "craft/window_construction": {
1721 "name": "Xây Cửa sổ",
1722 "terms": "thợ xây cửa sổ, người xây cửa sổ, tho xay cua so, nguoi xay cua so"
1725 "name": "Đường đắp cao",
1726 "terms": "đường đắp cao, đê, duong dap cao, de"
1728 "emergency/ambulance_station": {
1729 "name": "Trạm Xe cứu thương",
1730 "terms": "trạm xe cứu thương, trạm xe cấp cứu, tram xe cuu thuong, tram xe cap cuu"
1732 "emergency/fire_hydrant": {
1733 "name": "Trụ Cứu hỏa",
1734 "terms": "trụ cứu hỏa, trụ cứu hoả, trụ chữa cháy, cột cứu hỏa, cột cứu hoả, cột chữa cháy, tru cuu hoa, tru chua chay, cot cuu hoa, cot chua chay"
1736 "emergency/phone": {
1737 "name": "Điện thoại Khẩn cấp",
1738 "terms": "điện thoại khẩn cấp, dien thoai khan cap"
1741 "name": "Lối Ra vào",
1742 "terms": "lối vào, cửa ra vào, cửa ra, cửa vào, cổng vào, loi vao, cua ra vao, cua ra, cua vao, cong vao"
1744 "footway/crossing": {
1745 "name": "Lối Băng qua Đường",
1746 "terms": "lối băng qua đường, lối qua đường, đường ngựa vằn, loi bang qua duong, loi qua duong, duong ngua van"
1748 "footway/crosswalk": {
1749 "name": "Lối Băng qua Đường",
1750 "terms": "lối băng qua đường, lối qua đường, đường ngựa vằn, loi bang qua duong, loi qua duong, duong ngua van"
1752 "footway/sidewalk": {
1754 "terms": "lề đường, vỉa hè, đường đi bộ, đường dạo, le duong, vie he, duong di bo, duong dao"
1757 "name": "Nơi Lội qua Sông",
1758 "terms": "nơi lội qua sông, chỗ lội qua sông, nơi lội qua suối, chỗ lội qua suối, nơi cạn, chỗ cạn, noi loi qua song, cho loi qua song, noi lo qua suoi, cho loi qua suoi, noi can, cho can"
1762 "terms": "bẫy cát, hố cát, boongke, boong-ke, boong ke, bunker, bay cat, ho cat"
1765 "name": "Đường Bóng Lăn",
1766 "terms": "đường bóng lăn, duong bong lan"
1769 "name": "Khu Gạt bóng",
1770 "terms": "khu gạt bóng, vùng gạt bóng, sân gạt bóng, khu gat bong, vung gat bong, san gat bong"
1774 "terms": "lỗ golf, lỗ gôn, hố golf, hố gôn, lo golf, lo gon, ho golf, ho gon"
1776 "golf/lateral_water_hazard": {
1777 "name": "Bẫy Nước Cắt ngang",
1778 "terms": "bẫy nước cắt ngang, chướng ngại nước cắt ngang, dòng sông, dòng suối, bay nuoc cat ngang, chuong ngai nuoc cat ngang, dong song, dong suoi"
1782 "terms": "vùng cỏ cao, chướng ngại cỏ, cỏ gồ ghề, bụi rậm, vung co cao, chuong ngai co, co go ghe, bui ram"
1785 "name": "Điểm Phát bóng",
1786 "terms": "điểm phát bóng, vị trí phát bóng, diem phat bong, vi tri phat bong"
1788 "golf/water_hazard": {
1790 "terms": "bẫy nước, chướng ngại nước, ao hồ, ao nước, hồ nước, bay nuoc, chuong ngai nuoc, ao ho, ao nuoc, ho nuoc"
1793 "name": "Đường Giao thông",
1794 "terms": "đường giao thông, đường, duong giao thong, duong"
1796 "highway/bridleway": {
1797 "name": "Đường mòn Ngựa",
1798 "terms": "đường mòn ngựa, đường cưỡi ngựa, đường đi ngựa, duong mon ngua, duong cuoi ngua, duong di ngua"
1800 "highway/bus_stop": {
1801 "name": "Trạm Xe buýt",
1802 "terms": "trạm xe buýt, trạm xe bus, tram xe buyt, tram xe bus"
1804 "highway/crossing": {
1805 "name": "Lối Băng qua Đường",
1806 "terms": "lối băng qua đường, lối qua đường, đường ngựa vằn, loi bang qua duong, loi qua duong, duong ngua van"
1808 "highway/crosswalk": {
1809 "name": "Lối Băng qua Đường",
1810 "terms": "lối băng qua đường, lối qua đường, đường ngựa vằn, loi bang qua duong, loi qua duong, duong ngua van"
1812 "highway/cycleway": {
1813 "name": "Đường Xe đạp",
1814 "terms": "đường xe đạp, đường mòn xe đạp, duong xe dap, duong mon xe dap"
1816 "highway/footway": {
1817 "name": "Đường Dạo",
1818 "terms": "đường đi bộ, hè, vỉa hè, đường mòn, phố, đường đi dạo, đường dạo, duong di bo, he, via he, duong mon, pho, duong di dao, duong dao"
1820 "highway/living_street": {
1821 "name": "Đường Dân sinh",
1822 "terms": "đường dân sinh, dân sinh, phố sống, khu nhà ở, duong dan sinh, dan sinh, pho song, khu nha o"
1824 "highway/mini_roundabout": {
1825 "name": "Bùng binh Nhỏ",
1826 "terms": "bùng binh nhỏ, đường vòng nhỏ, bung binh nho, duong vong nho"
1828 "highway/motorway": {
1829 "name": "Đường Cao tốc",
1830 "terms": "đường cao tốc, đường chạy nhanh, đường nhanh, quốc lộ, QL, xa lộ liên tiểu bang, xa lộ liên bang, duong cao toc, duong chay nhanh, duong nhanh, quoc lo, xa lo lien tieu bang, xa lo lien bang"
1832 "highway/motorway_junction": {
1833 "name": "Giao lộ Đường Cao tốc",
1834 "terms": "giao lộ đường cao tốc, giao lộ quốc lộ, giao lộ xa lộ liên tiểu bang, giao lộ xa lộ liên bang, lối ra đường cao tốc, lối ra quốc lộ, lối ra xa lộ liên tiểu bang, lối ra xa lộ liên bang, giao lo duong cao toc, giao lo quoc lo, giao lo xa lo lien tieu bang, giao lo xa lo lien bang, loi ra duong cao toc, loi ra quoc lo, loi ra xa lo lien tieu bang, loi ra xa lo lien bang"
1836 "highway/motorway_link": {
1837 "name": "Nhánh Ra vào Đường Cao tốc",
1838 "terms": "đường nhánh cao tốc, đoạn nhánh cao tốc, đường nhánh rẽ cao tốc, đoạn nhánh rẽ cao tốc, đường nhánh chuyển đường cao tốc, nhánh chuyển đường cao tốc, lối ra vào đường cao tốc, lối ra đường cao tốc, lối vào đường cao tốc, nhánh ra đường cao tốc, nhánh vào đường cao tốc, đường nối đường cao tốc, duong nhanh cao toc, doan nhanh cao toc, duong nhanh re cao toc, doan nhanh re cao toc, duong nhanh chuyen duong cao toc, nhanh chuyen duong cao toc, loi ra vao duong cao toc, loi ra duong cao toc, loi vao duong cao toc, nhanh ra duong cao toc, nhanh vao duong cao toc, duong noi duong cao toc"
1842 "terms": "đường mòn, duong mon"
1844 "highway/pedestrian": {
1845 "name": "Đường Đi bộ",
1846 "terms": "đường đi bộ, đường dành cho người đi bộ, duong di bo, duong danh cho nguoi di bo"
1848 "highway/primary": {
1849 "name": "Đường Chính",
1850 "terms": "đường chính, quốc lộ, QL, xa lộ, XL, đường liên tỉnh, ĐLT, duong chinh, quoc lo, xa lo, duong lien tinh"
1852 "highway/primary_link": {
1853 "name": "Nhánh Ra vào Đường Chính",
1854 "terms": "đường nhánh đường chính, đường nhánh quốc lộ, đường nhánh xa lộ, đoạn nhánh đường chính, đoạn nhánh quốc lộ, đoạn nhánh xa lộ, đường nhánh rẽ đường chính, đường nhánh rẽ quốc lộ, đường nhánh rẽ xa lộ, đoạn nhánh rẽ đường chính, đoạn nhánh rẽ quốc lộ, đoạn nhánh rẽ xa lộ, đường nhánh chuyển đường chính, đường nhánh chuyển quốc lộ, đường nhánh chuyển xa lộ, nhánh chuyển đường chính, nhánh chuyển quốc lộ, nhánh chuyển xa lộ, lối ra vào đường chính, lối ra vào quốc lộ, lối ra vào xa lộ, lối ra đường chính, lối ra quốc lộ, lối ra xa lộ, lối vào đường chính, lối vào quốc lộ, lối vào xa lộ, nhánh ra đường chính, nhánh ra quốc lộ, nhánh ra xa lộ, nhánh vào đường chính, nhánh vào quốc lộ, nhánh vào xa lộ, đường nối đường chính, đường nối quốc lộ, đường nối xa lộ, duong nhanh duong chinh, duong nhanh quoc lo, duong nhanh xa lo, doan nhanh duong chinh, doan nhanh quoc lo, doan nhanh xa lo, duong nhanh re duong chinh, duong nhanh re quoc lo, duong nhanh re xa lo, doan nhanh re duong chinh, doan nhanh re quoc lo, doan nhanh re xa lo, duong nhanh chuyen duong chinh, duong nhanh chuyen quoc lo, duong nhanh chuyen xa lo, nhanh chuyen duong chinh, nhanh chuyen quoc lo, nhanh chuyen xa lo, loi ra vao duong chinh, loi ra vao quoc lo, loi ra vao xa lo, loi ra duong chinh, loi ra quoc lo, loi ra xa lo, loi vao duong chinh, loi vao quoc lo, loi vao xa lo, nhanh ra duong chinh, nhanh ra quoc lo, nhanh ra xa lo, nhanh vao duong chinh, nhanh vao quoc lo, nhanh vao xa lo, duong noi duong chinh, duong noi quoc lo, duong noi xa lo"
1856 "highway/residential": {
1857 "name": "Ngõ Dân cư",
1858 "terms": "ngõ dân cư, ngõ dân sinh, ngõ, đường dân cư, dân cư, đường dân sinh, dân sinh, kiệt, ngo dan cu, ngo dan sinh, ngo, duong dan cu, dan cu, duong dan sinh, dan sinh, kiet"
1860 "highway/rest_area": {
1861 "name": "Khu Vệ sinh và Nơi Nghỉ ngơi",
1862 "terms": "khu vệ sinh, phòng vệ sinh, nơi nghỉ ngơi, chỗ nghỉ ngơi, trạm thông tin, khu ve sinh, phong ve sinh, noi nghi ngoi, cho nghi ngoi, tram thong tin"
1865 "name": "Đường Nói chung",
1866 "terms": "đường nói chung, đường không rõ, duong noi chung, duong khong ro"
1868 "highway/secondary": {
1869 "name": "Đường Lớn",
1870 "terms": "đường lớn, tỉnh lộ, đường tỉnh, TL, đại lộ, duong lon, tinh lo, duong tinh, dai lo"
1872 "highway/secondary_link": {
1873 "name": "Nhánh Ra vào Đường Lớn",
1874 "terms": "đường nhánh lớn, đoạn nhánh lớn, đường nhánh rẽ lớn, đoạn nhánh rẽ lớn, đường nhánh chuyển đường lớn, nhánh chuyển đường lớn, lối ra vào đường lớn, lối ra đường lớn, lối vào đường lớn, nhánh ra đường lớn, nhánh vào đường lớn, đường nối đường lớn, đường nhánh tỉnh lộ, đoạn nhánh tỉnh lộ, đường nhánh rẽ tỉnh lộ, đoạn nhánh rẽ tỉnh lộ, đường nhánh chuyển đường tỉnh lộ, nhánh chuyển đường tỉnh lộ, lối ra vào tỉnh lộ, lối ra tỉnh lộ, lối vào tỉnh lộ, nhánh ra tỉnh lộ, nhánh vào tỉnh lộ, đường nối tỉnh lộ, đường nhánh đại lộ, đoạn nhánh đại lộ, đường nhánh rẽ đại lộ, đoạn nhánh rẽ đại lộ, đường nhánh chuyển đường đại lộ, nhánh chuyển đường đại lộ, lối ra vào đại lộ, lối ra đại lộ, lối vào đại lộ, nhánh ra đại lộ, nhánh vào đại lộ, đường nối đại lộ, duong nhanh lon, doan nhanh lon, duong nhanh re lon, doan nhanh re lon, duong nhanh chuyen duong lon, nhanh chuyen duong lon, loi ra vao duong lon, loi ra duong lon, loi vao duong lon, nhanh ra duong lon, nhanh vao duong lon, duong noi duong lon, duong nhanh tinh lo, doan nhanh tinh lo, duong nhanh re tinh lo, doan nhanh re tinh lo, duong nhanh chuyen duong tinh lo, nhanh chuyen duong tinh lo, loi ra vao tinh lo, loi ra tinh lo, loi vao tinh lo, nhanh ra tinh lo, nhanh vao tinh lo, duong noi tinh lo, duong nhanh dai lo, doan nhanh dai lo, duong nhanh re dai lo, doan nhanh re dai lo, duong nhanh chuyen duong dai lo, nhanh chuyen duong dai lo, loi ra vao dai lo, loi ra dai lo, loi vao dai lo, nhanh ra dai lo, nhanh vao dai lo, duong noi dai lo"
1876 "highway/service": {
1878 "terms": "ngách, hẻm, đường lánh nạn, đường đê, đường kênh, đường công vụ, ngach, hem, duong lanh nan, duong de, duong kenh, duong cong vu"
1880 "highway/service/alley": {
1882 "terms": "ngõ hẻm, hẻm, ngo hem, hem"
1884 "highway/service/drive-through": {
1885 "name": "Khu vực Mua hàng trên Xe",
1886 "terms": "khu vực mua hàng trên xe, đứng hàng, hàng xe, xe, khu vuc mua hang tren xe, dung hang, hang xe"
1888 "highway/service/driveway": {
1889 "name": "Lối đi vào Nhà",
1890 "terms": "lối đi vào nhà, đường lái xe vào nhà, loi di vao nha, duong lai xe vao nha"
1892 "highway/service/emergency_access": {
1893 "name": "Dành cho Dịch vụ Khẩn cấp",
1894 "terms": "đường dành cho dch vụ khẩn cấp, dịch vụ khẩn cấp, khẩn cấp, duong danh cho dch vu khan cap, dich vu khan cap, khan cap"
1896 "highway/service/parking_aisle": {
1897 "name": "Lối trong Bãi đậu xe",
1898 "terms": "lối trong bãi đậu xe, lối trong sân đậu xe, loi trong bai dau xe, loi trong san dau xe"
1900 "highway/services": {
1901 "name": "Trạm Dừng chân",
1902 "terms": "trạm dừng chân đường bộ, trạm dừng chân đường cao tốc, trạm dừng chân dọc đường, trạm dừng nghỉ đường bộ, trạm dừng nghỉ đường cao tốc, trạm dừng nghỉ dọc đường, tiệm mua sắm, nhà hàng ăn nhanh, cây xăng, khu vệ sinh, trạm thông tin, tram dung chan duong bo, tram dung chan duong cao toc, tram dung chan doc duong, tram dung nghi duong bo, tram dung nghi duong cao toc, tram dung nghi doc duong, tiem mua sam, nha hang an nhanh, cay xang, khu ve sinh, tram thong tin"
1905 "name": "Cầu thang",
1906 "terms": "cầu thang, cau thang"
1909 "name": "Bảng Dừng lại",
1910 "terms": "bảng dừng lại, biển dừng lại, bảng dừng xe, biển dừng xe, bang dung lai, bien dung lai, bang dung xe, bien dung xe"
1912 "highway/street_lamp": {
1914 "terms": "cột đèn, đèn đường phố, cot den, den duong pho"
1916 "highway/tertiary": {
1918 "terms": "phố, đường, đường liên huyện, huyện lộ, pho, duong, duong lien huyen, huyen lo"
1920 "highway/tertiary_link": {
1921 "name": "Nhánh Ra vào Phố",
1922 "terms": "đường nhánh phố, đoạn nhánh phố, đường nhánh rẽ phố, đoạn nhánh rẽ phố, đường nhánh chuyển đường phố, nhánh chuyển đường phố, lối ra vào phố, lối ra phố, lối vào phố, nhánh ra phố, nhánh vào phố, đường nối phố, duong nhanh pho, doan nhanh pho, duong nhanh re pho, doan nhanh re pho, duong nhanh chuyen duong pho, nhanh chuyen duong pho, loi ra vao pho, loi ra pho, loi vao pho, nhanh ra pho, nhanh vao pho, duong noi pho"
1925 "name": "Đường mòn",
1926 "terms": "đường mòn, duong mon"
1928 "highway/traffic_signals": {
1929 "name": "Đèn Giao thông",
1930 "terms": "đèn giao thông, đèn tín hiệu giao thông, đèn tín hiệu, đèn điều khiển giao thông, đèn điều khiển, đèn xanh đèn đỏ, đèn xanh đỏ, đèn ngã tư, đèn ngã ba, den giao thong, den tin hieu giao thong, den tin hieu, den dieu khien giao thong, den dieu khien, den xanh den do, den xanh do, den nga tu, den nga ba"
1934 "terms": "xa lộ, XL, xa lo"
1936 "highway/trunk_link": {
1937 "name": "Nhánh Ra vào Xa lộ",
1938 "terms": "đường nhánh xa lộ, đoạn nhánh xa lộ, đường nhánh rẽ xa lộ, đoạn nhánh rẽ xa lộ, đường nhánh chuyển đường xa lộ, nhánh chuyển đường xa lộ, lối ra vào xa lộ, lối ra xa lộ, lối vào xa lộ, nhánh ra xa lộ, nhánh vào xa lộ, đường nối xa lộ, duong nhanh xa lo, doan nhanh xa lo, duong nhanh re xa lo, doan nhanh re xa lo, duong nhanh chuyen duong xa lo, nhanh chuyen duong xa lo, loi ra vao xa lo, loi ra xa lo, loi vao xa lo, nhanh ra xa lo, nhanh vao xa lo, duong noi xa lo"
1940 "highway/turning_circle": {
1941 "name": "Cuối đường Vòng tròn",
1942 "terms": "cuối đường vòng tròn, ngõ cụt, phố cụt, cul-de-sac, cuoi duong vong tron, ngo cut, pho cut"
1944 "highway/unclassified": {
1946 "terms": "ngõ, kiệt, ngo, kiet"
1949 "name": "Nơi Lịch sử",
1950 "terms": "nơi lịch sử, tưởng niệm lịch sử, kỷ niệm lịch sử, kỉ niệm lịch sử, noi lich su, tuong niem lich su, ky niem lich su, ki niem lich su"
1952 "historic/archaeological_site": {
1953 "name": "Khu vực Khảo cổ",
1954 "terms": "khu vực khảo cổ, khẩo cổ học, khu vuc khao co, khao co hoc"
1956 "historic/boundary_stone": {
1957 "name": "Mốc Biên giới",
1958 "terms": "mốc biên giới, mốc ranh giới, moc bien gioi, moc ranh gioi"
1960 "historic/castle": {
1962 "terms": "lâu đài, lau dai"
1964 "historic/memorial": {
1965 "name": "Vật Tưởng niệm",
1966 "terms": "đài tưởng niệm, đài kỷ niệm, đài kỉ niệm, tượng kỷ niệm, tượng kỉ niệm, bia kỷ niệm, bia kỉ niệm, dai tuong niem, dai ky niem, dai ki niem, tuong ky niem, tuong ki niem, bia ky niem, bia ki niem"
1968 "historic/monument": {
1969 "name": "Công trình Tưởng niệm",
1970 "terms": "đài tưởng niệm, đài kỷ niệm, đài kỉ niệm, tượng kỷ niệm, tượng kỉ niệm, công trình kỷ niệm, công trình kỉ niệm, lăng mộ, dai tuong niem, dai ky niem, dai ki niem, tuong ky niem, tuong ki niem, cong trinh ky niem, cong trinh ki niem, lang mo"
1974 "terms": "tàn tích, di tích"
1976 "historic/wayside_cross": {
1977 "name": "Thánh Giá Dọc đường",
1978 "terms": "Thánh Giá dọc đường, thập giá dọc đường, thập tự giá dọc đường, thập ác dọc đường, Thanh Gia doc duong, thap gia doc duong, thap tu gia doc duong, thap ac doc duong"
1980 "historic/wayside_shrine": {
1981 "name": "Đền thánh Dọc đường",
1982 "terms": "đền thánh dọc đường, nhà thờ nhỏ dọc đường, den thanh doc duong, nha tho nho doc duong"
1985 "name": "Kiểu Sử dụng Đất",
1986 "terms": "kiểu sử dụng đất, kieu su dung dat"
1988 "landuse/allotments": {
1989 "name": "Khu Vườn Gia đình",
1990 "terms": "khu vườn gia đình, khu vuon gia dinh"
1994 "terms": "lưu vực, lưu vực sông, luu vuc, luu vuc song"
1996 "landuse/cemetery": {
1997 "name": "Nghĩa địa",
1998 "terms": "nghĩa địa, nghĩa trang, bãi tha ma, mộ, nghia dia, nghia trang, bai tha ma, mo"
2000 "landuse/churchyard": {
2001 "name": "Sân Nhà thờ",
2002 "terms": "sân nhà thờ, khu đất nhà thờ, sân nhà thờ chính tòa, khu đất nhà thờ chính tòa, sân nhà thờ chính toà, khu đất nhà thờ chính toà, sân nhà thờ chánh tòa, khu đất nhà thờ chánh tòa, sân nhà thờ chánh toà, khu đất nhà thờ chánh tòa, san nha tho, khu dat nha tho, san nha tho chinh toa, khu dat nha tho chinh toa, san nha tho chanh toa, khu dat nha tho chanh toa"
2004 "landuse/commercial": {
2005 "name": "Thương mại",
2006 "terms": "thương mại, văn phòng, công ty, công ti, buôn bán, thuong mai, van phong, cong ty, cong ti, buon ban"
2008 "landuse/construction": {
2009 "name": "Công trường Xây dựng",
2010 "terms": "công trường xây dựng, đang xây dựng, cong truong xay dung, dang xay dung"
2013 "name": "Trang trại",
2014 "terms": "trang trại, nông trại, nông nghiệp, đồn điền, điền trang, sơn trang, cánh đồng, trang trai, nong trai, nong nghiep, don dien, dien trang, son trang, canh dong"
2016 "landuse/farmland": {
2017 "name": "Nông nghiệp",
2018 "terms": "nông nghiệp, đất nông nghiệp, đất canh tác, đất trồng trọt, nong nghiep, dat nong nghiep, dat canh tac, dat trong trot"
2020 "landuse/farmyard": {
2022 "terms": "sân trại, nhà trại, trang trại, san trai, nha trai, trang trai"
2025 "name": "Rừng Trồng cây",
2026 "terms": "rừng trồng cây, rừng lâm nghiệp, lâm học, rung trong cay, rung lam nghiep, lam hoc"
2030 "terms": "cỏ, đồng cỏ, bãi cỏ, co, dong co, bai co"
2032 "landuse/industrial": {
2033 "name": "Công nghiệp",
2034 "terms": "công nghiệp, nhà máy, xưởng, cong nghiep, nha may, xuong"
2036 "landuse/landfill": {
2038 "terms": "bãi rác thải, bãi rác, bãi chứa rác, bãi chôn rác, bãi chất thải, bãi chôn chất thải, bai rac thai, bai rac, bai chua rac, bai chon rac, bai chat thai, bai chon chat thai"
2042 "terms": "đồng cỏ, bãi cỏ, dong co, bai co"
2044 "landuse/military": {
2046 "terms": "quân đội, căn cứ quân đội, không quân, căn cứ không quân, hải quân, căn cứ hải quân, quân sự, lính, bộ đội, quan doi, can cu quan doi, khong quan, can cu khong quan, hai quan, can cu hai quan, quan su, linh, bo doi"
2048 "landuse/orchard": {
2050 "terms": "vườn cây, vườn trồng cây, vườn cây ăn trái, vườn cây ăn quả, vườn trái cây, vuon cay, vuon trong cay, vuon cay an trai, vuon cay an qua, vuon trai cay"
2054 "terms": "mỏ đá, nơi lấy đá, mo da, noi lay da"
2056 "landuse/residential": {
2058 "terms": "dân cư, nhà ở, dân sinh, hàng xóm, dan cu, nha o, dan sinh, hang xom"
2062 "terms": "bán lẻ, buôn bán, tiệm, cửa hàng, ban le, buon ban, tiem, cua hang"
2064 "landuse/vineyard": {
2066 "terms": "vườn nho, vuon nho"
2070 "terms": "giải trí, thể thao, thể dục, giai tri, the thao, the duc"
2074 "terms": "đất công, mảnh đất công, đất công cộng, dat cong, manh dat cong, dat cong cong"
2076 "leisure/dog_park": {
2077 "name": "Công viên dành cho Chó",
2078 "terms": "công viên chó, công viên cho chó, công viên dành cho chó, công viên chó chạy nhảy, cong vien cho, cong vien cho cho, cong vien danh cho cho, cong vien cho chay nhay"
2080 "leisure/firepit": {
2082 "terms": "hố lửa, lửa trại, lửa mừng, ho lua, lua trai, lua mung"
2086 "terms": "vườn, làm vườn, vuon, lam vuon"
2088 "leisure/golf_course": {
2090 "terms": "sân golf, sân gôn, san golf, san gon"
2092 "leisure/ice_rink": {
2094 "terms": "sân băng, sân trượt băng, trượt băng, khúc côn cầu, san bang, san truot bang, truot bang, khuc con cau"
2098 "terms": "bến tàu, ben tau"
2101 "name": "Công viên",
2102 "terms": "công viên, vườn, vườn hoa, vườn cây, bãi cỏ, bãi cỏ xanh, thảm cỏ xanh, vành đai xanh, sân chơi, khu vui chơi, khu vui chơi trẻ em, khu chơi trẻ em, quảng trường, rừng, cong vien, vuon, vuon hoa, vuon cay, bai co, bai co xanh, tham co xanh, vanh dai xanh, san choi, khu vui choi, khu vui choi tre em, khu choi tre em, quang truong, rung"
2104 "leisure/picnic_table": {
2105 "name": "Bàn ăn Ngoài trời",
2106 "terms": "bàn ăn ngoài trời, bàn ghế dã ngoại, bàn ghế dài, ban an ngoai troi, ban ghe da ngoai, ban ghe dai"
2110 "terms": "sân cỏ, sân thể thao, sân vận động, SVĐ, san co, san the thao, san van dong, SVD"
2112 "leisure/pitch/american_football": {
2113 "name": "Sân cỏ Bóng bầu dục Mỹ",
2114 "terms": "sân cỏ bóng bầu dục Mỹ, sân bóng bầu dục Mỹ, san co bong bau duc My, san bong bau duc My"
2116 "leisure/pitch/baseball": {
2117 "name": "Sân cỏ Bóng chày",
2118 "terms": "sân cỏ bóng chày, san co bong chay"
2120 "leisure/pitch/basketball": {
2121 "name": "Sân Bóng rổ",
2122 "terms": "sân bóng rổ, san bong ro"
2124 "leisure/pitch/skateboard": {
2125 "name": "Công viên Trượt ván",
2126 "terms": "công viên trượt ván, sân trượt ván, công viên trượt patin, sân trượt patin, cong vien truot van, san truot van, cong vien truot patin, san truot patin"
2128 "leisure/pitch/soccer": {
2129 "name": "Sân cỏ Bóng đá",
2130 "terms": "sân cỏ bóng đá, sân cỏ banh đá, sân cỏ đá banh, san co bong da, san co banh da, san co da banh"
2132 "leisure/pitch/tennis": {
2133 "name": "Sân Quần vợt",
2134 "terms": "sân quần vợt, san quan vot"
2136 "leisure/pitch/volleyball": {
2137 "name": "Sân Bóng chuyền",
2138 "terms": "sân bóng chuyền, san bong chuyen"
2140 "leisure/playground": {
2142 "terms": "sân chơi, khu vui chơi, khu vui chơi trẻ em, đồ chơi, công viên trẻ em, cầu tuột, đu, xích đu, thang leo, san choi, khu vui choi, khu vui choi tre em, do choi, cong vien tre em, cau tuot, du, xich du, thang leo"
2144 "leisure/slipway": {
2145 "name": "Đường Trượt tàu",
2146 "terms": "đường trượt tàu, duong truot tau"
2148 "leisure/sports_center": {
2149 "name": "Trung tâm Thể dục Thể thao",
2150 "terms": "trung tâm thể thao, trung tâm thể dục, tòa nhà thể thao, toà nhà thể thao, tòa nhà thể dục, toà nhà thể dục, trung tâm bơi lội, trung tâm spa, trung tâm thể dục, sân vận động trong nhà, SVĐ trong nhà, trung tam the thao, trung tam theo duc, toa nha the thao, toa nha the duc, trung tam boi loi, trung tam spa, trung tam the duc, san van dong trong nha, svd trong nha"
2152 "leisure/stadium": {
2153 "name": "Sân vận động",
2154 "terms": "sân vận động, SVĐ, san van dong, SVD"
2156 "leisure/swimming_pool": {
2158 "terms": "hồ bơi, hồ tắm, ho boi, ho tam"
2161 "name": "Đường Đua",
2162 "terms": "đường đua, trường đua, đường chạy điền kinh, đua ngựa, đua xe đạp, duong dua, truong dua, duong chay dien kinh, dua ngua, dua xe dap"
2166 "terms": "đường kẻ, đường, lối, duong ke, duong, loi"
2169 "name": "Công trình",
2170 "terms": "công trình, nhân tạo, cong trinh, nhan tao"
2172 "man_made/breakwater": {
2173 "name": "Đê Chắn Sóng",
2174 "terms": "đê chắn sóng, de chan song"
2176 "man_made/cutline": {
2177 "name": "Vành đai Chặt cây",
2178 "terms": "vành đai chặt cây, hàng cây chặt, vanh dai chat cay, hang cay chat"
2180 "man_made/embankment": {
2182 "terms": "đê, bờ đê, de, bo de"
2184 "man_made/flagpole": {
2186 "terms": "cột cờ, kỳ đài, kì đài, cot co, ky dai, ki dai"
2188 "man_made/lighthouse": {
2190 "terms": "hải đăng, đèn biển, hai dang, den bien"
2192 "man_made/observation": {
2193 "name": "Tháp Quan sát",
2194 "terms": "tháp quan sát, trạm quan sát, tầng quan sát, thap quan sat, tram quan sat, tang quan sat"
2198 "terms": "cầu tàu, bến tàu, đạp ngăn sóng, cầu dạo chơi, cau tau, ben tau, dap ngan song, cau dao choi"
2200 "man_made/pipeline": {
2201 "name": "Đường ống",
2202 "terms": "đường ống, tuyến đường ống, duong ong, tuyen duong ong"
2204 "man_made/survey_point": {
2205 "name": "Điểm Khảo sát",
2206 "terms": "điểm khảo sát, diem khao sat"
2210 "terms": "tháp, thap"
2212 "man_made/wastewater_plant": {
2213 "name": "Nhà máy Nước thải",
2214 "terms": "nhà máy nước thải, nhà máy xử lý nước thải, nhà máy xử lí nước thải, nha may nuoc thai, nha may xu ly nuoc thai, nha may xu li nuoc thai"
2216 "man_made/water_tower": {
2217 "name": "Tháp nước",
2218 "terms": "tháp nước, thap nuoc"
2220 "man_made/water_well": {
2221 "name": "Giếng nước",
2222 "terms": "giếng nước, gieng nuoc"
2224 "man_made/water_works": {
2225 "name": "Nhà máy Nước",
2226 "terms": "nhà máy nước, nha may nuoc"
2228 "military/airfield": {
2230 "terms": "sân bay, phi trường, trường bay, san bay, phi truong, truong bay"
2232 "military/barracks": {
2233 "name": "Trại lính",
2234 "terms": "trại lính, doanh trại, trai linh, doanh trai"
2236 "military/bunker": {
2238 "terms": "boong ke, boong-ke, boongke"
2242 "terms": "tầm đạn, tầm súng, tam dan, tam sung"
2245 "name": "Thiên nhiên",
2246 "terms": "thiên nhiên, tự nhiên, thien nhien, tu nhien"
2250 "terms": "vịnh, vinh"
2254 "terms": "bãi biển, bai bien"
2258 "terms": "vách đá, vach da"
2260 "natural/coastline": {
2262 "terms": "bờ biển, bờ sông, bờ, bo bien, bo song, bo"
2265 "name": "Đồi Cằn cỗi",
2266 "terms": "đồi cằn cỗi, đồi đá, núi cằn cỗi, núi đá, doi can coi, doi da, nui can coi, nui da"
2268 "natural/glacier": {
2269 "name": "Sông băng",
2270 "terms": "sông băng, song bang"
2272 "natural/grassland": {
2274 "terms": "đồng cỏ, bãi cỏ, sân cỏ, dong co, bai co, san co"
2277 "name": "Bãi hoang",
2278 "terms": "bãi hoang, bai hoang"
2282 "terms": "đồi, núi, đỉnh núi, đỉnh, chỏm núi, chỏm, chóp núi, chóp, chỏm chóp, doi, nui, dinh nui, dinh, chom nui, chom, chop nui, chop, chom chop"
2285 "name": "Sườn Núi Đá",
2286 "terms": "sườn núi đá, sườn đồi đá, ta-luy, ta luy, taluy, bãi đá, suon nui da, suon doi da, bai da"
2289 "name": "Đất Bụi rậm",
2290 "terms": "đất bụi rậm, dat bui ram"
2294 "terms": "suối nước, suoi nuoc"
2302 "terms": "nước, nuoc"
2304 "natural/water/lake": {
2306 "terms": "hồ, hồ nước, ho, ho nuoc"
2308 "natural/water/pond": {
2310 "terms": "hồ nhỏ, ao, ao cá, hồ cá, hồ đánh cá, ho nho, ao, ao ca, ho ca, ho danh ca"
2312 "natural/water/reservoir": {
2314 "terms": "bể nước, be nuoc"
2316 "natural/wetland": {
2318 "terms": "đầm lầy, dam lay"
2322 "terms": "rừng, cây cối, rung, cay coi"
2325 "name": "Văn phòng",
2326 "terms": "văn phòng, sở, van phong, so"
2328 "office/accountant": {
2329 "name": "Tư vấn Kế toán",
2330 "terms": "tư vấn kế toán, kế toán viên, văn phòng kế toán, nhân viên kế toán, dịch vụ khai thuế, văn phòng khai thuế, tài chính, tài chánh, tu van ke toan, ke toan vien, van phong ke toan, nhan vien ke toan, dich vu khai thue, van phong khai thue, tai chinh, tai chanh"
2332 "office/administrative": {
2333 "name": "Cơ quan Địa phương",
2334 "terms": "cơ quan địa phương, hội đồng địa phương, công sở địa phương, sở hành chính địa phương, co quan dia phuong, hoi dong dia phuong, cong so dia phuong, so hanh chinh dia phuong"
2336 "office/architect": {
2337 "name": "Kiến trúc sư",
2338 "terms": "kiến trúc sư, kien truc su"
2341 "name": "Văn phòng Công ty",
2342 "terms": "văn phòng công ty, văn phòng công ti, văn phòng cty, trụ sở công ty, trụ sở công ti, trụ sở cty, van phong cong ty, van phong cong ti, van phong cty, tru so cong ty, tru so cong ti, tru so cty"
2344 "office/educational_institution": {
2345 "name": "Trường học",
2346 "terms": "trường học, trường cao đẳng, trường đại học, học viện, hội đồng giáo dục, học khu, khu học chánh, nha học chánh, truong hoc, trường cao đẳng, trường đại học, học viện, hoi dong giao duc, hoc khu, khu hoc chanh, nha hoc chanh"
2348 "office/employment_agency": {
2349 "name": "Cơ quan Giới thiệu Việc làm",
2350 "terms": "cơ quan giới thiệu việc làm, cơ quan việc làm, văn phòng giới thiệu việc làm, co quan gioi thieu viec lam, co quan viec lam, van phong gioi thieu viec lam"
2352 "office/estate_agent": {
2353 "name": "Văn phòng Bất động sản",
2354 "terms": "văn phòng bất động sản, địa ốc viên, chuyên viên địa ốc, chuyên viên bất động sản, van phong bat dong san, dia oc vien, chuyen vien dia oc, chuyen vien bat dong san"
2356 "office/financial": {
2357 "name": "Văn phòng Tài chính",
2358 "terms": "văn phòng tài chính, văn phòng tài chánh, van phong tai chinh, van phong tai chanh"
2360 "office/government": {
2362 "terms": "công sở, cơ quan chính phủ, cơ quan chính quyền, cong so, co quan chinh phu, co quan chinh quyen"
2364 "office/insurance": {
2365 "name": "Văn phòng Bảo hiểm",
2366 "terms": "văn phòng bảo hiểm, van phong bao hiem"
2369 "name": "Văn phòng Tin học",
2370 "terms": "văn phòng tin học, chuyên viên tin học, văn phòng công nghệ thông tin, văn phòng CNTT, van phong tin hoc, chuyen vien tin hoc, van phong cong nghe thong tin, van phong CNTT"
2373 "name": "Văn phòng Luật sư",
2374 "terms": "văn phòng luật sư, van phong luat su"
2376 "office/newspaper": {
2378 "terms": "tờ báo, nhật báo, tuần báo, tạp chí, to bao, nhat bao, tuan bao, tap chi"
2381 "name": "Tổ chức Phi chính phủ",
2382 "terms": "tổ chức phi chính phủ, văn phòng NGO, văn phòng ONG, tổ chức phi lợi nhuận, tổ chức bất vụ lợi, quỹ từ thiện, hiệp hội thương mại, to chuc phi chinh phu, van phong NGO, van phong ONG, to chuc phi loi nhuan, to chuc bat vu loi, quy tu thien, hiep hoi thuong mai"
2384 "office/physician": {
2385 "name": "Văn phòng Bác sĩ",
2386 "terms": "văn phòng bác sĩ, văn phòng bác sỹ, văn phòng thầy thuốc, van phong bac si, van phong bac sy, van phong thay thuoc"
2388 "office/political_party": {
2389 "name": "Đảng Chính trị",
2390 "terms": "văn phòng đảng chính trị, văn phòng đảng chánh trị, van phong dang chinh tri, van phong dang chanh tri"
2392 "office/research": {
2393 "name": "Văn phòng Nghiên cứu",
2394 "terms": "văn phòng nghiên cứu, van phong nghien cuu"
2396 "office/telecommunication": {
2397 "name": "Văn phòng Viễn thông",
2398 "terms": "văn phòng viễn thông, tiệm viễn thông, cửa hàng viễn thông, trụ sở công ty viễn thông, trụ sở công ti viễn thông, trụ sở cty viễn thông, van phong vien thong, tiem vien thong, cua hang vien thong, tru so cong ty vien thong, tru so cong ti vien thong, tru so cty vien thong"
2400 "office/therapist": {
2401 "name": "Nhà trị liệu",
2402 "terms": "nhà trị liệu, bác sĩ chuyên khoa, thầy thuốc chuyên khoa, nha tri lieu, bac si chuyen khoa, thay thuoc chuyen khoa"
2404 "office/travel_agent": {
2405 "name": "Văn phòng Du lịch",
2406 "terms": "văn phòng du lịch, công ty du lịch, công ti du lịch, cty du lịch, đại lý du lịch, đại lí du lịch, du lịch theo nhóm, tour, vé máy bay, van phong du lich, cong ty du lich, cong ti du lich, cty du lich, dai ly du lich, dai li du lich, du lich theo nhom, ve may bay"
2409 "name": "Đường Trượt tuyết",
2410 "terms": "đường trượt tuyết, đường mòn trượt tuyết, duong truot tuyet, duong mon truot tuyet"
2413 "name": "Địa phương",
2414 "terms": "địa phương, nơi, dia phuong, noi"
2417 "name": "Thành phố",
2418 "terms": "thành phố, TP, thành thị, đô thị, thanh pho, thanh thi, do thi"
2426 "terms": "đảo, hòn đảo, quần đảo, đảo san hô, san hô, cồn cát, cồn, đá ngầm, chỗ nông, chỗ cạn, dao, hon dao, quan dao, dao san ho, san ho, con cat, con, da ngam, cho nong, cho can"
2428 "place/isolated_dwelling": {
2429 "name": "Chỗ ở Hẻo lánh",
2430 "terms": "chỗ ở hẻo lánh, cho o heo lanh"
2433 "name": "Địa phương",
2434 "terms": "địa phương, dia phuong"
2436 "place/neighbourhood": {
2438 "terms": "hàng xóm, khu phố, hang xom, khu pho"
2442 "terms": "quận, ngoại ô, phố, quan, ngoai o, pho"
2446 "terms": "thị xã, TX, thi xa"
2450 "terms": "làng, lang"
2454 "terms": "địa điểm, điểm, dia diem, diem"
2457 "name": "Điện năng",
2458 "terms": "điện năng, dien nang"
2460 "power/generator": {
2461 "name": "Máy phát điện",
2462 "terms": "máy phát điện, động cơ, tua bin, tuabin, may phat dien, dong co"
2465 "name": "Đường Dây điện Cao thế",
2466 "terms": "đường dây điện cao thế, đường dây điện cao áp, đường dây truyền tải điện năng, duong day dien cao the, duong day dien cao ap, duong day truyen tai dien nang"
2468 "power/minor_line": {
2469 "name": "Đường Dây điện Hạ/Trung thế",
2470 "terms": "đường dây điện trung thế, đường dây điện hạ thế, đường dây điện trung áp, đường dây điện hạ áp, duong day dien trung the, duong day dien ha the, duong day dien trung ap, duong day dien ha ap"
2474 "terms": "cột điện, cot dien"
2476 "power/sub_station": {
2477 "name": "Trạm Điện Phụ",
2478 "terms": "trạm điện phụ, tram dien phu"
2481 "name": "Cột điện Cao thế",
2482 "terms": "cột điện cao thế, cot dien cao the"
2484 "power/transformer": {
2485 "name": "Máy biến áp",
2486 "terms": "máy biến áp, may bien ap"
2488 "public_transport/platform": {
2490 "terms": "bến, ben, ke, ke ga"
2492 "public_transport/stop_position": {
2493 "name": "Chỗ Dừng lại",
2494 "terms": "chỗ dừng lại, nơi dừng lại, bến xép, bến xe xép, cho dung lai, noi dung lai, ben xep, ben xe xep"
2497 "name": "Đường sắt",
2498 "terms": "đường sắt, đường xe lửa, duong sat, duong xe lua"
2500 "railway/abandoned": {
2501 "name": "Đường sắt Bỏ hoang",
2502 "terms": "đường sắt bỏ hoang, duong sat bo hoang"
2504 "railway/disused": {
2505 "name": "Đường sắt Không hoạt động",
2506 "terms": "đường sắt không hoạt động, duong sat khong hoat dong"
2508 "railway/funicular": {
2509 "name": "Đường sắt Leo núi",
2510 "terms": "đường sắt leo núi, đường ray leo núi, duong sat leo nui, duong ray leo nui"
2514 "terms": "ga xép, ga nhỏ, ga xep, ga nho"
2516 "railway/level_crossing": {
2517 "name": "Điểm giao Đường sắt",
2518 "terms": "giao lộ đường sắt, giao lộ đường ray, nút giao đường sắt, giao lo duong sat, giao lo duong ray, nut giao duong sat"
2520 "railway/monorail": {
2521 "name": "Đường sắt Một ray",
2522 "terms": "đường sắt một ray, duong sat mot ray"
2524 "railway/narrow_gauge": {
2525 "name": "Đường sắt Khổ hẹp",
2526 "terms": "đường sắt khổ hẹp, đường ray khổ hẹp, đường sắt hẹp, đường ray hẹp, duong sat kho hep, duong ray kho hep, duong sat hep, duong ray hep"
2528 "railway/platform": {
2533 "name": "Đường sắt",
2534 "terms": "đường sắt, đường ray, duong sat, duong ray"
2536 "railway/station": {
2538 "terms": "nhà ga, nha ga"
2541 "name": "Đường Tàu điện ngầm",
2542 "terms": "đường tàu điện ngầm, duong tau dien ngam"
2544 "railway/subway_entrance": {
2545 "name": "Cửa vào Nhà ga Tàu điện ngầm",
2546 "terms": "cửa vào nhà ga Tàu điện ngầm, cua vao nha ga Tau dien ngam"
2549 "name": "Đường Tàu điện",
2550 "terms": "đường tàu điện, tàu điện, đường xe điện, xe điện, duong tau dien, tau dien, duong xe dien, xe dien "
2554 "terms": "quan hệ, liên kệ, mối quan hệ, mối liên hệ, quan he, lien ke, moi quan he, moi lien he"
2557 "name": "Tuyến đường Phà",
2558 "terms": "phà, chuyến phà, bến phà, lộ trình phà, tuyến đường phà, đường phà, pha, chuyen pha, ben pha, lo trinh pha, tuyen duong pha, duong pha"
2562 "terms": "cửa hàng, tiệm, cửa hiệu, cửa buôn bán, nhà bán hàng, nhà buôn bán, nơi bán hàng, cua hang, tiem, cua hieu, cua buon ban, nha ban hang, nha buon ban, noi ban hang"
2565 "name": "Tiệm Rượu",
2566 "terms": "tiệm rượu, nơi bán rượu, chỗ bán rượu, quầy bán rượu, cửa hàng rượu, cửa hàng bán rượu, tiệm bán rượu, tiem ruou, noi ban ruou, cho ban ruou, quay ban ruou, cua hang ruou, cua hang ban ruou, tiem ban ruou"
2569 "name": "Tiệm Nghệ phẩm",
2570 "terms": "tiệm nghệ phẩm, tiệm bức tranh, tiệm bức vẽ, cửa hàng nghệ phẩm, cửa hàng bức tranh, cửa hàng bức vẽ, quán nghệ phẩm, quán bức tranh, quán bức vẽ, nơi bán nghệ phẩm, nơi bán bức tranh, nơi bán bức vẽ, tiem nghe pham, tiem buc tranh, tiem buc ve, cua hang nghe pham, cua hang buc tranh, cua hang buc ve, quan nghe pham, quan buc tranh, quan buc ve, noi ban nghe pham, noi ban buc tranh, noi ban buc ve"
2573 "name": "Tiệm Bánh",
2574 "terms": "tiệm bánh, tiệm bánh mì, tiệm bán bánh, nơi bán bánh, chỗ bán bánh, quầy bán bánh, nhà bán bánh, tiem banh, tiem banh mi, tiem ban banh, noi ban banh, cho ban banh, quay ban banh, nha ban banh"
2577 "name": "Tiệm Mỹ phẩm",
2578 "terms": "thẩm mỹ viện, thẩm mĩ viện, nơi làm đẹp, cửa hàng làm đẹp, nhà làm đẹp, chỗ làm đẹp, tham my vien, tham mi vien, noi lam dep, cua hang lam dep, nha lam dep, cho lam dep"
2581 "name": "Tiệm Đồ uống",
2582 "terms": "tiệm đồ uống, tiệm thức uống, tiệm nước uống, nơi bán đồ uống, chỗ bán đồ uống, quầy bán đồ uống, cửa hàng đồ uống, cửa hàng bán đồ uống, tiệm bán đồ uống, tiem do uong, tiem thuc uong, tiem nuoc uong, noi ban do uong, cho ban do uong, quay ban do uong, cua hang do uong, cua hang ban do uong, tiem ban do uong"
2585 "name": "Tiệm Xe đạp",
2586 "terms": "tiệm xe đạp, cửa hàng xe đạp, chỗ bán xe đạp, tiem xe dap, cua hang xe dap, cho ban xe dap"
2589 "name": "Phòng Đánh cá Ngựa",
2590 "terms": "phòng đánh cá ngựa, văn phòng đánh cá ngựa, cửa sổ đánh cá ngựa, tiệm đánh cá ngựa, cửa hàng đánh cá ngựa, nơi đánh cá ngựa, phong danh ca ngua, van phong danh ca ngua, cua so danh ca ngua, tiem danh ca ngua, cua hang danh ca ngua, noi danh ca ngua"
2593 "name": "Hiệu Sách",
2594 "terms": "hiệu sách, tiệm sách, chỗ bán sách vở, hieu sach, tiem sach, cho ban sach vo"
2597 "name": "Tiệm Thời trang",
2598 "terms": "tiệm thời trang, cửa hàng thời trang, chỗ bán quần áo thời trang, tiem thoi trang, cua hang thoi trang, cho ban quan ao thoi trang"
2601 "name": "Hàng Thịt",
2602 "terms": "hàng thịt, tiệm thịt, chỗ bán thịt, hang thit, tiem thit, cho ban thit"
2605 "name": "Tiệm Xe hơi",
2606 "terms": "tiệm xe hơi, tiệm bán xe hơi, cửa hàng xe hơi, chỗ bán xe cộ, tiem xe hoi, tiem ban xe hoi, cua hang xe hoi, cho ban xe co"
2609 "name": "Tiệm Phụ tùng Xe hơi",
2610 "terms": "tiệm phụ tùng xe hơi, chỗ bán phụ tùng xe hơi, cửa hàng phụ tùng xe hơi, tiem phu tung xe hoi, cho ban phu tung xe hoi, cua hang phu tung xe hoi"
2612 "shop/car_repair": {
2613 "name": "Tiệm Sửa Xe",
2614 "terms": "tiệm sửa xe, cửa hàng sửa xe, chỗ sửa xe, tiem sua xe, cua hang sua xe, cho sua xe"
2617 "name": "Tiệm Dược phẩm",
2618 "terms": "tiệm dược phẩm, cửa hàng dược phẩm, chỗ bán dược phẩm, tiem duoc pham, cua hang duoc pham, cho ban duoc pham"
2621 "name": "Tiệm Quần áo",
2622 "terms": "tiệm quần áo, cửa hàng quần áo, chỗ bán bộ quần áo, tiem quan ao, cua hang quan ao, cho ban bo quan ao"
2625 "name": "Tiệm Máy tính",
2626 "terms": "tiệm máy tính, cửa hàng máy tính, vi tính, computer, màn hình, máy in, máy quét, phần mềm, nhu liệu, tiem may tinh, cua hang may tinh, vi tinh, man hinh, may in, may quet, phan mem, nhu lieu"
2628 "shop/confectionery": {
2630 "terms": "tiệm kẹo, cửa hàng kẹo, quầy kẹo, chỗ bán kẹo, kẹo ngọt, tiem keo, cua hang keo, quay keo, cho ban keo, keo ngot"
2632 "shop/convenience": {
2633 "name": "Tiệm Tiện lợi",
2634 "terms": "tiệm tiện lợi, tiệm tạp hóa, tiệm tạp hoá, cửa hàng tiện lợi, cửa hàng tạp hóa, cửa hàng tạp hoá, tiem tien loi, tiem tap hoa, cua hang tien loi, cua hang tap hoa"
2637 "name": "Tiệm Deli",
2638 "terms": "tiệm deli, cửa hàng deli, chỗ bán đồ ăn nấu sẵn, tiệm đồ ăn thượng hạng, tiem deli, cua hang deli, cho ban do an nau san, tiem do an thuong hang"
2640 "shop/department_store": {
2641 "name": "Tiệm Bách hóa",
2642 "terms": "tiệm bách hóa, cửa hàng bách hóa, tiệm bách hoá, cửa hàng bách hoá, tiem bach hoa, cua hang bach hoa"
2644 "shop/doityourself": {
2645 "name": "Tiệm Vật liệu Xây dựng",
2646 "terms": "tiệm vật liệu xây dựng, tiệm ngũ kim, cửa hàng vật liệu xây dựng, cửa hàng ngũ kim, tiem vat lieu xay dung, tiem ngu kim, cua hang vat lieu xay dung, cua hang ngu kim"
2648 "shop/dry_cleaning": {
2649 "name": "Tiệm Giặt khô",
2650 "terms": "tiệm giặt hấp tẩy, cửa hàng giặt hấp tẩy, tiệm giặt sấy, cửa hàng giặt sấy, tiem giat hap tay, cua hang giat hap tay, tiem giat say, cua hang giat say"
2652 "shop/electronics": {
2653 "name": "Cửa hàng điện tử",
2654 "terms": "chỗ bán đồ điện, tiệm bán đồ điện, nơi bán đồ điện, cửa hàng bán đồ điện, cửa hiệu bán đồ điện, quầy bán đồ điện, cửa tiệm đồ điện, tiệm điện tử, cửa hàng điện tử, máy tính, vi tính, điện thoại, tivi, TV, máy giặt, máy lạnh, máy sưởi, loa, máy ảnh, máy chụp hình, cho ban do dien, tiem ban do dien, noi ban do dien, cua hang ban do dien, cua hieu ban do dien, quay ban do dien, cua tiem do dien, tiem dien tu, cua hang dien tu, may tinh, vi tinh, dien thoai, may giat, may lanh, may suoi, may anh, may chup hinh"
2657 "name": "Quầy Nông sản",
2658 "terms": "quầy bán rau cỏ, quầy rau cỏ, quầy bán trái cây, quầy trái cây, tiệm nông sản, cửa hàng nông sản, rau quả, quay ban rau co, quay rau co, quay ban trai cay, quay trai cay, tiem nong san, cua hang nong san, rau qua"
2660 "shop/fishmonger": {
2662 "terms": "người bán cá, quầy bán cá, nơi bán cá, tiệm bán cá, chỗ bán cá, cửa hàng bán cá, cá sống, cá tươi, tôm, cua, cá chiên, nguoi ban ca, quay ban ca, noi ban ca, tiem ban ca, cho ban ca, cua hang ban ca, ca song, ca tuoi, tom, cua, ca chien"
2666 "terms": "quầy bán hoa, tiệm bán hoa, chỗ bán hoa, nơi bán hoa, cửa hàng hoa, cửa hàng bán hoa, nơi bán hoa, bông hoa, quay ban hoa, tiem ban hoa, cho ban hoa, noi ban hoa, cua hang hoa, cua hang ban hoa, noi ban hoa, bong hoa"
2668 "shop/funeral_directors": {
2670 "terms": "nhà quàn, nhà tang lễ, nha quan, nha tang le"
2673 "name": "Cửa hàng Nội thất",
2674 "terms": "cửa hàng đồ đạc, chỗ đồ đạc, cửa hàng bán đồ đạc, tiệm bán đồ đạc, quầy bán đồ đạc, nơi bán đồ đạc, đồ gỗ, giường, bàn, ghế, đèn, cua hang do dac, cho do dac, cua hang ban do dac, tiem ban do dac, quay ban do dac, noi ban do dac, do go, giuong, ban, ghe, den"
2676 "shop/garden_centre": {
2677 "name": "Trung tâm Làm vườn",
2678 "terms": "trung tâm bán đồ vườn, tiệm bán đồ làm vườn, nơi bán đồ làm vườn, cửa hàng bán đồ làm vườn, quầy bán đồ làm vườn, cây, bông hoa, hạt, hột, trung tam ban do vuon, tiem ban do lam vuon, noi ban do lam vuon, cua hang ban do lam vuon, quay ban do lam vuon, cay, bong hoa, hat, hot"
2681 "name": "Tiệm Quà tặng",
2682 "terms": "cửa hàng quà tặng, cửa hàng bán quà tặng, nơi bán quà tặng, quầy quà tặng, quầy bán quà tặng, chỗ bán quà tặng, món quà, quà lưu niệm, quà kỷ niệm, quà kỉ niệm, dịp lễ hội, cua hang qua tang, cua hang ban qua tang, noi ban qua tang, quay qua tang, quay ban qua tang, cho ban qua tang, mon qua, qua luu niem, qua ky niem, qua ki niem, dip le hoi"
2684 "shop/greengrocer": {
2685 "name": "Tiệm Rau quả",
2686 "terms": "khu vực bán rau quả, chỗ bán rau quả, tiệm bán rau quả, nơi bán rau quả, cửa hàng bán rau quả, cửa hiệu bán rau quả, quầy bán rau quả, cửa tiệm rau quả, khu vuc ban rau qua, cho ban rau qua, tiem ban rau qua, noi ban rau qua, cua hang ban rau qua, cua hieu ban rau qua, quay ban rau qua, cua tiem rau qua"
2688 "shop/hairdresser": {
2689 "name": "Tiệm Làm tóc",
2690 "terms": "chỗ làm tóc, tiệm làm tóc, nơi làm tóc, cửa hàng làm tóc, quầy làm tóc, cửa hiệu làm tóc, cửa tiệm làm tóc, cho lam toc, tiem lam toc, noi lam toc, cua hang lam toc, quay lam toc, cua hieu lam toc, cua tiem lam toc"
2693 "name": "Tiệm Ngũ kim",
2694 "terms": "khu vực bán đồ ngũ kim, chỗ bán đồ ngũ kim, tiệm bán đồ ngũ kim, nơi bán đồ ngũ kim, cửa hàng bán đồ ngũ kim, cửa hiệu bán đồ ngũ kim, quầy bán đồ ngũ kim, nơi đồ ngũ kim, cửa tiệm đồ ngũ kim, đồ xây dựng, vít, đinh, ốc, sơn, đèn, pin, khu vuc ban do ngu kim, cho ban do ngu kim, tiem ban do ngu kim, noi ban do ngu kim, cua hang ban do ngu kim, cua hieu ban do ngu kim, quay ban do ngu kim, noi do ngu kim, cua tiem do ngu kim, do xay dung, vit, dinh, oc, son, den"
2697 "name": "Tiệm Thiết bị Âm thanh",
2698 "terms": "tiệm thiết bị âm thanh, cửa hàng thiết bị âm thanh, chỗ bán thiết bị âm thanh, cửa hiệu thiết bị âm thanh, hifi, hi-fi, video, loa, tiem thiet bi am thanh, cua hang thiet bi am thanh, cho ban thiet bi am thanh, cua hieu thiet bi am thanh"
2701 "name": "Tiệm Kim hoàn",
2702 "terms": "khu vực bán kim hoàn, chỗ bán kim hoàn, tiệm bán kim hoàn, nơi bán kim hoàn, cửa hàng bán kim hoàn, cửa hiệu bán kim hoàn, quầy bán kim hoàn, cửa tiệm kim hoàn, đồ trang sức, vàng, ngọc, khu vuc ban kim hoan, cho ban kim hoan, tiem ban kim hoan, noi ban kim hoan, cua hang ban kim hoan, cua hieu ban kim hoan, quay ban kim hoan, cua tiem kim hoan, do trang suc, vang, ngoc"
2705 "name": "Gian hàng",
2706 "terms": "gian hàng, quầy, gian hang, quay"
2709 "name": "Tiệm Máy giặt",
2710 "terms": "tiệm máy giặt, tiệm giặt ủi, chỗ giặt quần áo, chỗ giặt ủi, cửa hàng giặt ủi, tiem may giat, tiem giat ui, cho giat quan ao, cho giat ui, cua hang giat ui"
2714 "terms": "thợ khóa, thợ sửa khóa, thợ khoá, trợ sửa khoá, thợ kim khí, tho khoa, tho sua khoa, tho kim khi"
2717 "name": "Tiệm Xổ số",
2718 "terms": "quầy xổ số, quầy vé xổ số, tiệm xổ số, tiệm vé xổ số, cửa hàng xổ số, cửa hàng vé xổ số, quán xổ số, quán vé xổ số, nơi bán vé xổ số, nơi mua vé xổ số, quay xo so, quay ve xo so, tiem xo so, tiem ve xo so, cua hang xo so, cua hang ve xo so, quan xo so, quan ve xo so, noi ban ve xo so, noi mua ve xo so"
2721 "name": "Trung tâm Thương mại",
2722 "terms": "trung tâm thương mại, khu thương mại, trung tam thuong mai, khu thuong mai"
2724 "shop/mobile_phone": {
2725 "name": "Tiệm Điện thoại Di động",
2726 "terms": "tiệm điện thoại di động, tiệm điện thoại cầm tay, quầy điện thoại di động, cửa hàng điện thoại di động, cửa hiệu điện thoại di động, chỗ bán điện thoại di động, tiem dien thoai di dong, tiem dien thoai cam tay, quay dien thoai di dong, cua hang dien thoai di dong, cua hieu dien thoai di dong, cho ban dien thoai di dong"
2728 "shop/motorcycle": {
2729 "name": "Tiệm Xe máy",
2730 "terms": "tiệm xe máy, tiệm xe gắn máy, tiệm xe hai bánh, chỗ bán xe máy, cửa hàng xe máy, tiem xe may, tiem xe gan may, tiem xe hai banh, cho ban xe may, cua hang xe may"
2733 "name": "Tiệm Âm nhạc",
2734 "terms": "tiệm nhạc cụ, tiệm đĩa nhạc, tiệm thiết bị âm nhạc, tiệm bản nhạc, chỗ bán nhạc, quầy nhạc, cửa hàng nhạc, cửa hiệu nhạc, tiem nhac cu, tiem dia nhac, tiem thiet bi am nhac, tiem ban nhac, cho ban nhac, quay nhac, cua hang nhac, cua hieu nhac"
2738 "terms": "quầy báo, sạp báo, tiệm báo, cửa hàng báo, cửa hiệu báo, tin tức, tờ báo, nhật báo, tạp chí, thời sự, quay bao, sap bao, tiem bao, cua hang bao, cua hieu bao, tin tuc, to bao, nhat bao, tap chi, thoi su"
2741 "name": "Tiệm Kính mắt",
2742 "terms": "tiệm kính đeo mắt, tiệm kiếng đeo mắt, chỗ đo mắt, bác sĩ mắt, văn phòng đo mắt, cửa hàng kính đeo mắt, cửa hiệu kính đeo mắt, chỗ làm kính đeo mắt, tiem kinh deo mat, tiem kieng deo mat, cho do mat, bac si mat, van phong do mat, cua hang kinh deo mat, cua hieu kinh deo mat, cho lam kinh deo mat"
2745 "name": "Tiệm Thể thao Ngoài trời",
2746 "terms": "tiệm bán thiết bị thể thao ngoài trời, chỗ bán thiết bị dã ngoại, đồ cắm trại, giày đi bộ, GPS, cửa hàng thể thao ngoài trời, cửa hiệu thể thao ngoài trời, tiem ban thiet bi the thao ngoai troi, cho ban thiet bi da ngoai, do cam trai, giay di bo, cua hang the thao ngoai troi, cua hieu the thao ngoai troi"
2749 "name": "Tiệm Vật nuôi",
2750 "terms": "tiệm bán vật nuôi, tiệm bán đồ nuôi thú vật, cửa hàng vật nuôi, cửa hiệu thú vật, đồ ăn thú vật, chó, mèo, tiem ban vat nuoi, tiem ban do nuoi thu vat, cua hang vat nuoi, cua hieu thu vat, do an thu vat, cho, meo"
2753 "name": "Tiệm Chụp Hình",
2754 "terms": "tiệm chụp hình, tiệm lấy hình, tiệm lấy ảnh, tiệm nhiếp ảnh, cửa hàng chụp hình, cửa hàng lấy hình, cửa hàng lấy ảnh, cửa hàng nhiếp ảnh, tiem chup hinh, tiem lay hinh, tiem lay anh, tiem nhiep anh, cua hang chup hinh, cua hang lay hinh, cua hang lay anh, cua hang nhiep anh"
2757 "name": "Tiệm Hải sản",
2758 "terms": "tiệm hải sản, tiệm cá, tiem hai san, tiem ca"
2761 "name": "Tiệm Giày",
2762 "terms": "tiệm giày, cửa hàng giày, chỗ bán giày, cửa hiệu giày, dép, tiem giay, cua hang giay, cho ban giay, cua hieu giay, dep"
2765 "name": "Tiệm Dụng cụ Thể thao",
2766 "terms": "khu vực bán dụng cụ thể thao, chỗ bán dụng cụ thể thao, tiệm bán dụng cụ thể thao, nơi bán dụng cụ thể thao, cửa hàng bán dụng cụ thể thao, cửa hiệu bán dụng cụ thể thao, quầy bán dụng cụ thể thao, cửa tiệm dụng cụ thể thao, bóng, thanh tạ, giày đi bộ, giày trượt băng, vợt, khu vuc ban dung cu the thao, cho ban dung cu the thao, tiem ban dung cu the thao, noi ban dung cu the thao, cua hang ban dung cu the thao, cua hieu ban dung cu the thao, quay ban dung cu the thao, cua tiem dung cu the thao, bong, thanh ta, giay di bo, giay truot bang, vot"
2768 "shop/stationery": {
2769 "name": "Tiệm Văn phòng phẩm",
2770 "terms": "tiệm văn phòng phẩm, tiệm đồ văn phòng, cửa hàng văn phòng phẩm, cửa hiệu văn phòng phẩm, bút, chì, giấy, máy tính, máy chữ, máy in, máy sao, máy quét, mực, thư mục, phong bì, tiem van phong pham, tiem do van phong, cua hang van phong pham, cua hieu van phong pham, but, chi, giay, may tinh, may chu, may in, may sao, may quet, muc, thu muc, phong bi"
2772 "shop/supermarket": {
2774 "terms": "siêu thị, chợ siêu thị, sieu thi, cho sieu thi"
2778 "terms": "tiệm may, cửa hàng may, thợ may, may quần áo, tiem may, cua hang may, tho may, may quan ao"
2781 "name": "Tiệm Đồ chơi",
2782 "terms": "tiệm đồ chơi cho trẻ em, chỗ bán đồ chơi, cửa hàng đồ chơi, cửa hiệu đồ chơi, đồ chơi trẻ nhỏ, tiem do choi cho tre em, cho ban do choi, cua hang do choi, cua hieu do choi, do choi tre nho"
2784 "shop/travel_agency": {
2785 "name": "Văn phòng Du lịch",
2786 "terms": "văn phòng du lịch, công ty du lịch, công ti du lịch, cty du lịch, đại lý du lịch, đại lí du lịch, du lịch theo nhóm, tour, vé máy bay, van phong du lich, cong ty du lich, cong ti du lich, cty du lich, dai ly du lich, dai li du lich, du lich theo nhom, ve may bay"
2789 "name": "Tiệm Lốp xe",
2790 "terms": "tiệm lốp xe, tiệm vỏ xe, tiệm bánh xe, chỗ bán lốp xe, cửa hàng lốp xe, cửa hiệu lốp xe, tiem lop xe, tiem vo xe, tiem banh xe, cho ban lop xe, cua hang lop xe, cua hieu lop xe"
2793 "name": "Tiệm Đóng cửa",
2794 "terms": "tiệm đóng cửa, tiệm chưa mở cửa, tiệm chuẩn bị khai trương, tiệm chưa có hàng, cửa hàng đóng cửa, cửa hàng chưa mở cửa, cửa hiệu đóng cửa, cửa hiệu chưa mở cửa, quầy chưa có hàng, chỗ đóng cửa, chỗ chưa mở cửa, tiem dong cua, tiem chua mo cua, tiem chuan bi khai truong, tiem chua co hang, cua hang dong cua, cua hang chua mo cua, cua hieu dong cua, cua hieu chua mo cua, quay chua co hang, cho dong cua, cho chua mo cua"
2796 "shop/variety_store": {
2797 "name": "Tiệm Tạp hóa",
2798 "terms": "tiệm tạp hóa, tiệm tạp hoá, cửa hàng tạp hóa, cửa hiệu tạp hóa, chỗ bán tạp hóa, quầy tạp hóa, tiệm bán nhiều thứ, tiem tap hoa, tiem tap hoa, cua hang tap hoa, cua hieu tap hoa, cho ban tap hoa, quay tap hoa, tiem ban nhieu thu"
2801 "name": "Tiệm Phim",
2802 "terms": "tiệm bán phim, tiệm bán video, tiệm mướn phim, tiệm mướn video, chỗ bán phim, chỗ mướn phim, cửa hàng phim, cửa hiệu phim, quầy bán phim, tiem ban phim, tiem ban video, tiem muon phim, tiem muon video, cho ban phim, cho muon phim, cua hang phim, cua hieu phim, quay ban phim"
2805 "name": "Tiệm Rượu vang",
2806 "terms": "tiệm rượu vang, nơi bán rượu vang, chỗ bán rượu vang, quầy bán rượu vang, cửa hàng rượu vang, cửa hàng bán rượu vang, tiệm bán rượu vang, tiem ruou vang, noi ban ruou vang, cho ban ruou vang, quay ban ruou vang, cua hang ruou vang, cua hang ban ruou vang, tiem ban ruou vang"
2810 "terms": "du lịch, máy bay, xe lửa, chuyến bay, nghỉ hè, du lich, may bay, xe lua, chuyen bay, nghi he"
2812 "tourism/alpine_hut": {
2813 "name": "Túp lều trên Núi",
2814 "terms": "túp lều trên núi, nhà nghỉ chân dành cho người leo núi, tup leu tren nui, nha nghi chan danh cho nguoi leo nui"
2816 "tourism/artwork": {
2817 "name": "Nghệ phẩm",
2818 "terms": "nghệ phẩm, mỹ phẩm, bức tranh, công trình điêu khắc, nghe pham, my pham, buc tranh, cong trinh dieu khac"
2820 "tourism/attraction": {
2821 "name": "Điểm Thu hút Du lịch",
2822 "terms": "điểm thu hút khách du lịch, khu vực thu hút khách du lịch, chỗ thu hút khách du lịch, nơi thu hút khách du lịch, diem thu hut khach du lich, khu vuc thu hut khach du lich, cho thu hut khach du lich, noi thu hut khach du lich"
2824 "tourism/camp_site": {
2825 "name": "Nơi Cắm trại",
2826 "terms": "khu cắm trại, chỗ cắm trại, nơi cắm trại, nghỉ chân dã ngoại, picnic, khu cam trai, cho cam trai, noi cam trai, nghi chan da ngoai"
2828 "tourism/caravan_site": {
2829 "name": "Bãi Đậu Nhà lưu động",
2830 "terms": "bãi đậu nhà lưu động, sân đậu nhà lưu động, chỗ đậu nhà lưu động, nơi đậu nhà lưu động, khu nhà lưu động, bai dau nha luu dong, san dau nha luu dong, cho dau nha luu dong, noi dau nha luu dong, khu nha luu dong"
2833 "name": "Nhà nghỉ Riêng biệt",
2834 "terms": "nhà nghỉ riêng biệt, nhà ván gỗ kiểu Thụy Sĩ, nhà ván gỗ kiểu Thụy Sỹ, nhà ván gỗ kiểu Thuỵ Sĩ, nhà ván gỗ kiểu Thuỵ Sỹ, nhà nghỉ trên núi tuyết, nha nghi rieng biet, nha van go kieu Thuy Si, nha van go kieu Thuy Sy, nha nghi tren nui tuyet"
2836 "tourism/guest_house": {
2837 "name": "Nhà khách",
2838 "terms": "nhà khách, nha khach"
2842 "terms": "nhà trọ, ký túc xá, kí túc xá, nhà tập thể, nha tro, ky tuc xa, ki tuc xa, nha tap the"
2845 "name": "Khách sạn",
2846 "terms": "khách sạn, khach san"
2848 "tourism/information": {
2849 "name": "Thông tin",
2850 "terms": "bảng thông tin, biển thông tin, trạm thông tin, bàn thông tin, bang thong tin, bien thong tin, tram thong tin, ban thong tin"
2853 "name": "Khách sạn Dọc đường",
2854 "terms": "khách sạn dọc đường, khach san doc duong"
2858 "terms": "viện bảo tàng, vien bao tang"
2860 "tourism/picnic_site": {
2861 "name": "Nơi Ăn Ngoài trời",
2862 "terms": "nơi ăn ngoài trời, chỗ ăn ngoài trời, chỗ picnic, bàn ghế, BBQ, lò nướng, chỗ che, noi an ngoai troi, cho an ngoai troi, cho picnic, ban ghe, BBQ, lo nuong, cho che"
2864 "tourism/theme_park": {
2865 "name": "Công viên Chủ đề",
2866 "terms": "công viên chủ đề, công viên vui chơi giả trí, tàu lượn siêu tốc, vòi nước, cong vien chu de, cong vien vui choi gia tri, tau luon sieu toc, voi nuoc"
2868 "tourism/viewpoint": {
2869 "name": "Điểm Ngắm cảnh",
2870 "terms": "điểm ngắm cảnh, nơi ngắm cảnh, kính viễn vọng, kiếng viễn vọng, kính nhìn từ xa, kiếng nhìn từ xa, thắng cảnh, diem ngam canh, noi ngam canh, kinh vien vong, kieng vien vong, kinh nhin tu xa, kieng nhin tu xa, thang canh"
2874 "terms": "vườn thú, vườn bách thú, vuon thu, vuon bach thu"
2877 "name": "Ranh giới",
2878 "terms": "biên giới, ranh giới, bien gioi, ranh gioi"
2880 "type/boundary/administrative": {
2881 "name": "Ranh giới Hành chính",
2882 "terms": "biên giới hành chính, ranh giới hành chính, bien gioi hanh chinh, ranh gioi hanh chinh"
2884 "type/multipolygon": {
2885 "name": "Tổ hợp Đa giác",
2886 "terms": "tổ hợp đa giác, hình đa giác có lỗ, hình đa giác rẽ đôi, hình đa giác chia nhánh, to hop da giac, hinh da giac co lo, hinh da giac re doi, hinh da giac chia nhanh"
2888 "type/restriction": {
2890 "terms": "hạn chế, giới hạn, cấm chỉ, han che, gioi han, cam chi"
2892 "type/restriction/no_left_turn": {
2893 "name": "Cấm Rẽ Trái",
2894 "terms": "cấm rẽ trái, không rẽ trái, đừng rẽ trái, cấm quẹo trái, không quẹo trái, đừng quẹo trái, cấm ngoặt trái, không ngoặt trái, đừng ngoặt trái, cấm ngoắt trái, không ngoắt trái, đừng ngoắt trái, cấm quặt trái, không quặt trái, đừng quặt trái, cam re trai, khong re trai, dung re trai, cam queo trai, khong queo trai, dung queo trai, cam ngoat trai, khong ngoat trai, dung ngoat trai, cam ngoat trai, khong ngoat trai, dung ngoat trai, cam quat trai, khong quat trai, dung quat trai"
2896 "type/restriction/no_right_turn": {
2897 "name": "Cấm Rẽ Phải",
2898 "terms": "cấm rẽ phải, không rẽ phải, đừng rẽ phải, cấm quẹo phải, không quẹo phải, đừng quẹo phải, cấm ngoặt phải, không ngoặt phải, đừng ngoặt phải, cấm ngoắt phải, không ngoắt phải, đừng ngoắt phải, cấm quặt phải, không quặt phải, đừng quặt phải, cam re phai, khong re phai, dung re phai, cam queo phai, khong queo phai, dung queo phai, cam ngoat phai, khong ngoat phai, dung ngoat phai, cam ngoat phai, khong ngoat phai, dung ngoat phai, cam quat phai, khong quat phai, dung quat phai"
2900 "type/restriction/no_straight_on": {
2901 "name": "Cấm Chạy Thẳng",
2902 "terms": "cấm chạy thẳng, không chạy thẳng, đừng chạy thẳng, cam chay thang, khong chay thang, dung chay thang"
2904 "type/restriction/no_u_turn": {
2905 "name": "Cấm Quay Ngược",
2906 "terms": "cấm quay ngược trở lại, không quay ngược trở lại, đừng quay ngược trở lại, cam quay nguoc tro lai, khong quay nguoc tro lai, dung quay nguoc tro lai, cam quay nguoc tro lai"
2908 "type/restriction/only_left_turn": {
2909 "name": "Chỉ Rẽ Trái",
2910 "terms": "chỉ rẽ trái, chỉ cho phép rẽ trái, chỉ quẹo trái, chỉ cho phép quẹo trái, chỉ ngoặt trái, chỉ cho phép ngoặt trái, chỉ ngoắt trái, chỉ cho phép ngoắt trái, chỉ quặt trái, chỉ cho phép quặt trái, chi re trai, chi cho phep re trai, chi queo trai, chi cho phep queo trai, chi ngoat trai, chi cho phep ngoat trai, chi ngoat trai, chi cho phep ngoat trai, chi quat trai, chi cho phep quat trai"
2912 "type/restriction/only_right_turn": {
2913 "name": "Chỉ Rẽ Phải",
2914 "terms": "chỉ rẽ phải, chỉ cho phép rẽ phải, chỉ quẹo phải, chỉ cho phép quẹo phải, chỉ ngoặt phải, chỉ cho phép ngoặt phải, chỉ ngoắt phải, chỉ cho phép ngoắt phải, chỉ quặt phải, chỉ cho phép quặt phải, chi re phai, chi cho phep re phai, chi queo phai, chi cho phep queo phai, chi ngoat phai, chi cho phep ngoat phai, chi ngoat phai, chi cho phep ngoat phai, chi quat phai, chi cho phep quat phai"
2916 "type/restriction/only_straight_on": {
2917 "name": "Cấm Rẽ Trái/Phải",
2918 "terms": "cấm rẽ trái phải, không rẽ trái phải, đừng rẽ trái phải, cấm quẹo trái phải, không quẹo trái phải, đừng quẹo trái phải, chỉ chạy thẳng, chỉ cho phép chạy thẳng, cam re trai phai, khong re trai phai, dung re trai phai, cam queo trai phai, khong queo trai phai, dung queo trai phai, chi chay thang, chi cho phep chay thang"
2921 "name": "Tuyến đường",
2922 "terms": "tuyến đường, lộ trình, tuyen duong, lo trinh"
2924 "type/route/bicycle": {
2925 "name": "Tuyến đường Xe đạp",
2926 "terms": "tuyến đường xe đạp, lộ trình xe đạp, tuyen duong xe dap, lo trinh xe dap"
2929 "name": "Tuyến Buýt",
2930 "terms": "tuyến xe buýt, lộ trình xe buýt, tuyen xe buyt, lo trinh xe buyt"
2932 "type/route/detour": {
2933 "name": "Tuyến đường Tránh Kẹt xe",
2934 "terms": "tuyến đường tránh kẹt xe, lộ trình tránh kẹt xe, tuyến đường tránh tắc đường, lộ trình tránh tắc đường, tuyen duong tranh ket xe, lo trinh tranh ket xe, tuyen duong tranh tac duong, lo trinh tranh tac duong"
2936 "type/route/ferry": {
2937 "name": "Tuyến Phà",
2938 "terms": "tuyến phà, lộ trình phà, tuyen pha, lo trinh pha"
2940 "type/route/foot": {
2941 "name": "Tuyến đường Đi bộ",
2942 "terms": "tuyến đường đi bộ, lộ trình đi bộ, tuyen duong di bo, lo trinh di bo"
2944 "type/route/hiking": {
2945 "name": "Tuyến Đường đi bộ dài",
2946 "terms": "tuyến đường đi bộ dài, tuyến đi bộ đường dài, tuyen duong di bo dai, tuyen di bo duong dai"
2948 "type/route/pipeline": {
2949 "name": "Tuyến Đường ống",
2950 "terms": "tuyến đường ống, tuyến ống dẫn, tuyen duong ong, tuyen ong dan"
2952 "type/route/power": {
2953 "name": "Tuyến đường Dây điện",
2954 "terms": "tuyến đường dây điện, tuyen duong day dien"
2956 "type/route/road": {
2957 "name": "Tuyến đường Xe hơi",
2958 "terms": "tuyến đường xe hơi, tuyến đường giao thông, lộ trình giao thông"
2960 "type/route/train": {
2961 "name": "Tuyến Đường sắt",
2962 "terms": "tuyến đường sắt, tuyến xe lửa, tuyến tàu hỏa, tuyến tàu hoả, tuyến xe điện ngầm"
2964 "type/route/tram": {
2965 "name": "Tuyến đường Xe điện",
2966 "terms": "tuyến đường xe điện, tuyen duong xe dien"
2968 "type/route_master": {
2969 "name": "Tuyến đường Chung",
2970 "terms": "tuyến đường chung, dịch vụ xe buýt, tổ hợp tuyến đường, tuyen duong chung, dich vu xe buyt, to hop tuyen duong"
2974 "terms": "khác, linh tinh, tùy chỉnh, tuỳ chỉnh, đặc biệt, khac, tuy chinh, dac biet"
2977 "name": "Đường sông",
2978 "terms": "đường sông, dòng nước, duong song, dong nuoc"
2982 "terms": "kênh đào, sông đào, kenh dao, song dao"
2986 "terms": "đập nước, bể nước, dap nuoc, be nuoc"
2990 "terms": "hào, rãnh, mương, hao, ranh, muong"
2994 "terms": "cống, cong"
2998 "terms": "sông, dòng sông, song, dong song"
3000 "waterway/riverbank": {
3002 "terms": "bờ sông, bo song"
3004 "waterway/stream": {
3005 "name": "Dòng suối",
3006 "terms": "dòng suối, dòng chảy, dong suoi, dong chay"
3010 "terms": "đập tràn, đập nước thấp, dap tran, dap nuoc thap"