1 # Messages for Vietnamese (Tiếng Việt)
2 # Exported from translatewiki.net
3 # Export driver: syck-pecl
7 # Author: Trần Nguyễn Minh Huy
10 community_driven_html: "Cộng đồng của OpenStreetMap gồm đủ loại người nhiệt tình và càng ngày càng phát triển.\nCộng đồng gồm những người tình nguyện vẽ bản đồ, các chuyên gia GIS, các kỹ sư bảo quản các máy chủ OSM. Chúng ta vẽ bản đồ quê hưởng, những nơi du lịch, những nơi bị thiên tai (để hỗ trợ cơ quan nhân đạo), và nhiều hơn nữa.\nĐể tìm hiểu thêm về cộng đồng này, hãy đọc các <a href='%{diary_path}'>nhật ký của người dùng</a>,\n<a href='http://blogs.openstreetmap.org/'>blog của cộng đồng</a>, và trang chủ <a href='http://www.osmfoundation.org/'>Quỹ OSM</a>."
11 community_driven_title: Căn cứ vào Cộng động
12 copyright_html: <span>©</span>những người<br>đóng góp vào<br>OpenStreetMap
13 lede_text: OpenStreetMap được xây dựng bởi cộng đồng những người đóng góp và bảo quản dữ liệu về đường sá, tòa nhà, quán cà phê, nhà ga, và đủ mọi thứ ở khắp thế giới.
14 local_knowledge_html: OpenStreetMap chú trọng vào kiến thức địa phương. Những người đóng góp sử dụng hình ảnh từ không trung, các thiết bị GPS, và các bản đồ phác thảo trên giấy để làm cho OSM chính xác và đúng thời.
15 local_knowledge_title: Kiến thức Địa phương
17 open_data_html: "OpenStreetMap là <i>dữ liệu mở</i>: bạn được tự do sử dụng nó cho bất cứ mục đích nào, miễn là bạn ghi công OpenStreetMap và những người đóng góp vào nó. Nếu bạn tạo ra một tác phẩm thay đổi dữ liệu hoặc dựa trên dữ liệu theo một số cách nhất định, bạn chỉ được phép phân phối tác phẩm kết quả dưới cùng giấy phép này. Hãy xem chi tiết tại <a href='%{copyright_path}'>trang Bản quyền và Giấy phép</a>."
18 open_data_title: Dữ liệu Mở
19 partners_title: Nhà bảo trợ
20 used_by: "%{name} là nguồn dữ liệu bản đồ của hàng trăm trang Web, ứng dụng di động, và thiết bị phần cứng"
51 display_name: Tên Hiển thị
56 acl: Danh sách Điều khiển Truy cập
57 changeset: Bộ thay đổi
58 changeset_tag: Thẻ Bộ thay đổi
60 diary_comment: Bình luận Nhật ký
61 diary_entry: Mục Nhật ký
69 old_node_tag: Thẻ Nốt Cũ
70 old_relation: Quan hệ Cũ
71 old_relation_member: Thành viên Quan hệ Cũ
72 old_relation_tag: Thẻ Quan hệ Cũ
74 old_way_node: Nốt Lối Cũ
75 old_way_tag: Thẻ Lối Cũ
77 relation_member: Thành viên Quan hệ
78 relation_tag: Thẻ Quan hệ
81 tracepoint: Điểm Tuyến đường
82 tracetag: Thẻ Tuyến đường
84 user_preference: Tùy chọn Cá nhân
85 user_token: Dấu hiệu Cá nhân
91 cookies_needed: Hình như đã tắt cookie. Xin hãy bật lên chức năng cookie trong trình duyệt để tiếp tục.
93 not_a_moderator: Chỉ có các điều hành viên được phép thực hiện tác vụ đó.
95 blocked: Bạn bị chặn không được truy cập qua API. Vui lòng đăng nhập vào giao diện Web để biết chi tiết.
96 need_to_see_terms: Bạn tạm không có quyền truy cập API. Xin vui lòng đăng nhập giao diện Web để đọc các Điều khoản Đóng góp. Bạn không cần phải chấp nhận các điều khoản nhưng ít nhất phải đọc chúng.
101 changesetxml: Bộ thay đổi XML
103 title: Bộ thay đổi %{id}
104 title_comment: Bộ thay đổi %{id} – %{comment}
105 node: Các nốt (%{count})
106 node_paginated: Các nốt (%{x}–%{y} trên %{count})
107 osmchangexml: osmChange XML
108 relation: Các quan hệ (%{count})
109 relation_paginated: Các quan hệ (%{x}–%{y} trên %{count})
110 title: "Bộ thay đổi: %{id}"
111 way: Các lối (%{count})
112 way_paginated: Các lối (%{x}–%{y} trên %{count})
114 closed_by_html: Đóng <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr> bởi %{user}
115 closed_html: Đóng <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr>
117 entry: Quan hệ %{relation_name}
118 entry_role: "Quan hệ %{relation_name} (vai trò: %{relation_role})"
120 created_by_html: Tạo ra <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr> bởi %{user}
121 created_html: Tạo ra <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr>
122 deleted_by_html: Xóa <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr> bởi %{user}
123 download_xml: Tải về XML
124 edited_by_html: Sửa đổi <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr> bởi %{user}
125 in_changeset: Bộ thay đổi
127 no_comment: (không miêu tả)
129 history_title: "Lịch sử Nốt: %{name}"
130 title: "Nốt: %{name}"
132 sorry: "Rất tiếc, không tìm thấy %{type} #%{id}."
134 changeset: bộ thay đổi
139 closed_by: Giải quyết bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
140 closed_by_anonymous: Giải quyết vô danh <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
141 closed_title: "Ghi chú đã giải quyết #%{note_name}"
142 commented_by: Bình luận của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
143 commented_by_anonymous: Bình luận vô danh <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
144 hidden_by: Ẩn bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
145 hidden_title: "Ghi chú ẩn #%{note_name}"
146 new_note: Ghi chú Mới
147 open_by: Tạo bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
148 open_by_anonymous: Tạo vô danh <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
149 open_title: "Ghi chú chưa giải quyết #%{note_name}"
150 reopened_by: Mở lại bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
151 reopened_by_anonymous: Mở lại vô danh <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
152 title: "Ghi chú: %{id}"
155 message_html: Không thể xem phiên bản %{version} của %{type} này vì nó đã bị ẩn. Xin vui lòng xem chi tiết tại %{redaction_link}.
156 redaction: Dãy ẩn %{id}
162 history_title: "Lịch sử Quan hệ: %{name}"
163 members: Các thành viên
164 title: "Quan hệ: %{name}"
166 entry_role: "%{type} %{name} với vai trò %{role}"
172 feature_warning: Đang tải %{num_features} đối tượng, điều này sẽ chậm lại trình duyệt của bạn hoặc làm nó không phản hồi. Bạn có chắc chắn muốn hiển thị toàn bộ dữ liệu này?
173 load_data: Tải Dữ liệu
178 key: Trang wiki miêu tả khóa %{key}
179 tag: Trang wiki miêu tả thẻ %{key}=%{value}
180 wikipedia_link: Bài %{page} trên Wikipedia
182 sorry: Rất tiếc, đã chờ lấy dữ liệu của %{type} có ID %{id} quá lâu.
184 changeset: bộ thay đổi
189 view_details: Xem Chi tiết
190 view_history: Xem Lịch sử
193 one: trực thuộc lối %{related_ways}
194 other: trực thuộc các lối %{related_ways}
195 history_title: "Lịch sử Lối: %{name}"
197 title: "Lối: %{name}"
201 no_edits: (không có thay đổi)
202 view_changeset_details: Xem chi tiết của bộ thay đổi
203 changeset_paging_nav:
206 showing_page: Trang %{page}
214 empty: Không tìm thấy bộ thay đổi.
215 empty_area: Không có bộ thay đổi trong khu vực này.
216 empty_user: Người dùng này không có bộ thay đổi nào.
218 no_more: Hết bộ thay đổi.
219 no_more_area: Hết bộ thay đổi trong khu vực này.
220 no_more_user: Hết bộ thay đổi của người dùng này.
221 title: Các bộ thay đổi
222 title_friend: Những bộ thay đổi của bạn bè
223 title_nearby: Những bộ thay đổi của người dùng ở gần
224 title_user: Những bộ thay đổi của %{user}
226 sorry: Rất tiếc, lấy danh sách bộ thay đổi tốn quá nhiều thì giờ.
231 has_commented_on: "%{display_name} đã bình luận về các mục nhật ký sau"
232 newer_comments: Các Bình luận Sau
233 older_comments: Các Bình luận Trước
237 comment_from: Bình luận của %{link_user} vào %{comment_created_at}
239 hide_link: Ẩn bình luận này
242 other: "%{count} bình luận"
243 zero: Chưa có bình luận
244 comment_link: Bình luận về mục này
246 edit_link: Sửa đổi mục này
247 hide_link: Ẩn mục này
248 posted_by: Do %{link_user} đăng vào %{created} bằng %{language_link}
249 reply_link: Trả lời mục này
252 language: "Ngôn ngữ:"
255 longitude: "Kinh độ:"
256 marker_text: Vị trí của mục nhật ký
259 title: Sửa đổi mục nhật ký
260 use_map_link: sử dụng bản đồ
263 description: Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap
264 title: Các mục nhật ký OpenStreetMap
266 description: Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap bằng %{language_name}
267 title: Các mục nhật ký OpenStreetMap bằng %{language_name}
269 description: Những mục gần đây trong nhật ký OpenStreetMap của %{user}
270 title: Các mục nhật ký của %{user}
272 in_language_title: Các Mục Nhật ký bằng %{language}
274 new_title: Soạn thảo mục mới trong nhật ký của bạn
275 newer_entries: Mục Sau
276 no_entries: Chưa có mục nhật ký
277 older_entries: Mục Trước
278 recent_entries: Mục nhật ký gần đây
279 title: Các Nhật ký Cá nhân
280 title_friends: Các nhật ký của bạn bè
281 title_nearby: Các nhật ký của người dùng ở gần
282 user_title: Nhật ký của %{user}
288 title: Mục Nhật ký Mới
290 body: Rất tiếc, không có mục hoặc bình luận trong nhật ký với ID %{id}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
291 heading: "Không có mục với ID: %{id}"
292 title: Mục nhật ký không tồn tại
294 leave_a_comment: Bình luận
296 login_to_leave_a_comment: "%{login_link} để bình luận"
298 title: Nhật ký của %{user} | %{title}
299 user_title: Nhật ký của %{user}
301 default: Mặc định (hiện là %{name})
303 description: iD (trình vẽ trong trình duyệt)
306 description: Potlatch 1 (trình vẽ trong trình duyệt)
309 description: Potlatch 2 (trình vẽ trong trình duyệt)
312 description: phần điều khiển từ xa (JOSM hoặc Merkaartor)
313 name: phần điều khiển từ xa
316 add_marker: Đánh dấu vào bản đồ
317 area_to_export: Vùng để Xuất
318 embeddable_html: HTML để Nhúng
320 export_details: Dữ liệu OpenStreetMap được phép sử dụng theo <a href="http://opendatacommons.org/licenses/odbl/1.0/">Giấy phép Cơ sở dữ liệu Mở Open Data Commons</a> (ODbL).
322 format_to_export: Định dạng Xuất
323 image_size: Hình có Kích cỡ
326 longitude: "Kinh độ:"
327 manually_select: Chọn vùng khác thủ công
328 map_image: Hình Bản đồ (Lớp Chuẩn)
331 osm_xml_data: Dữ liệu OpenStreetMap XML
333 paste_html: Dán HTML để nhúng vào trang Web
336 advice: "Nếu việc xuất dữ liệu ở trên bị thất bại, hãy nghĩ đến việc sử dụng một trong những nguồn bên dưới:"
337 body: "Khu vực này quá lớn để xuất được dữ liệu OpenStreetMap XML. Xin vui lòng phóng to, chọn khu vực nhỏ hơn, hoặc tải về dữ liệu khối lượng lớn từ một dịch vụ sau:"
339 description: Bản trích lục địa, quốc gia, và một số thành phố được cập nhật thường xuyên
340 title: Tải về Geofabrik
342 description: Bản trích một số thành phố lớn và vùng lân cận
343 title: Bản trích Metro
345 description: Những nguồn khác được liệt kê trên wiki OpenStreetMap
348 description: Tải về hộp bao này từ một mirror của cơ sở dữ liệu OpenStreetMap
351 description: Các bản sao toàn thể cơ sở dữ liệu OpenStreetMap được cập nhật thường xuyên
358 geonames: Vị trí từ <a href="http://www.geonames.org/">GeoNames</a>
359 osm_nominatim: Vị trí từ <a href="http://nominatim.openstreetmap.org/">OpenStreetMap Nominatim</a>
375 other: khoảng %{count} km
378 more_results: Thêm kết quả
379 no_results: Không tìm thấy kết quả
382 ca_postcode: Kết quả <a href="http://www.geocoder.ca/">Geocoder.CA</a>
383 geonames: Kết quả <a href="http://www.geonames.org/">GeoNames</a>
384 geonames_reverse: Kết quả <a href="http://www.geonames.org/">GeoNames</a>
385 latlon: Kết quả <a href="http://www.openstreetmap.org/">nội bộ</a>
386 osm_nominatim: Kết quả <a href="http://nominatim.openstreetmap.org/">OpenStreetMap Nominatim</a>
387 osm_nominatim_reverse: Kết quả <a href="http://nominatim.openstreetmap.org/">OpenStreetMap Nominatim</a>
388 uk_postcode: Kết quả <a href="http://www.npemap.org.uk/">NPEMap / FreeThe Postcode</a>
389 us_postcode: Kết quả <a href="http://www.geocoder.us/">Geocoder.us</a>
390 search_osm_nominatim:
392 level10: Biên giới Khu phố
393 level2: Biên giới Quốc gia
394 level4: Biên giới Tỉnh bang
395 level5: Biên giới Miền
396 level6: Biên giới Thị xã/Quận/Huyện
397 level8: Biên giới Phường/Xã/Thị trấn
398 level9: Biên giới Làng
401 chair_lift: Ghế Cáp treo
402 drag_lift: Thang kéo trên Mặt đất
403 station: Trạm Cáp treo
406 apron: Sân Đậu Máy bay
408 helipad: Sân bay Trực thăng
411 terminal: Nhà ga Sân bay
413 WLAN: Điểm Truy cập Wi-Fi
415 arts_centre: Trung tâm Nghệ thuật
416 artwork: Tác phẩm Nghệ thuật
417 atm: Máy Rút tiền Tự động
418 auditorium: Phòng hội họp
421 bbq: Bếp Nướng Ngoài trời
423 bicycle_parking: Chỗ Đậu Xe đạp
424 bicycle_rental: Chỗ Mướn Xe đạp
425 biergarten: Quán rượu Ngoài trời
427 bureau_de_change: Tiệm Đổi tiền
428 bus_station: Bến Xe buýt
430 car_rental: Chỗ Mướn Xe
431 car_sharing: Chia sẻ Xe cộ
432 car_wash: Tiệm Rửa Xe
434 charging_station: Trạm Sạc Pin
438 college: Trường Cao đẳng
439 community_centre: Trung tâm Cộng đồng
441 crematorium: Lò Hỏa táng
445 drinking_water: Vòi Nước uống
446 driving_school: Trường Lái xe
448 emergency_phone: Điện thoại Khẩn cấp
449 fast_food: Nhà hàng Ăn nhanh
450 ferry_terminal: Trạm Phà
451 fire_hydrant: Trụ Cứu hỏa
452 fire_station: Trạm Cứu hỏa
453 food_court: Khu Ẩm thực
456 grave_yard: Nghĩa địa
459 health_centre: Trung tâm Y tế
462 hunting_stand: Ghế Dựng để Săn bắn
464 kindergarten: Tiểu học
467 marketplace: Chợ phiên
468 mountain_rescue: Đội Cứu nạn Núi
469 nightclub: Câu lạc bộ Đêm
471 nursing_home: Viện Dưỡng lão
476 place_of_worship: Nơi Thờ phụng
479 post_office: Bưu điện
480 preschool: Trường Mầm non
483 public_building: Tòa nhà Công cộng
484 public_market: Chợ phiên
485 reception_area: Phòng Tiếp khách
486 recycling: Trung tâm hoặc Thùng Tái sinh
488 retirement_home: Nhà về hưu
495 social_centre: Hội trường
496 social_club: Câu lạc bộ Xã hội
497 social_facility: Cơ quan Xã hội
499 supermarket: Siêu thị
500 swimming_pool: Hồ tắm
502 telephone: Điện thoại Công cộng
506 university: Trường Đại học
507 vending_machine: Máy Bán hàng
508 veterinary: Phẫu thuật Thú y
509 village_hall: Trụ sở Làng
510 waste_basket: Thùng rác
511 wifi: Điểm Truy cập Wi-Fi
512 youth_centre: Trung tâm Thanh niên
514 administrative: Biên giới Hành chính
515 census: Biên giới Điều tra Dân số
516 national_park: Vườn quốc gia
517 protected_area: Khu bảo tồn
527 fire_hydrant: Trụ Cứu hỏa
528 phone: Điện thoại Khẩn cấp
530 bridleway: Đường Cưỡi ngựa
531 bus_guideway: Làn đường Dẫn Xe buýt
532 bus_stop: Trạm Xe buýt
533 byway: Đường mòn Đa mốt
534 construction: Đường Đang Xây
535 cycleway: Đường Xe đạp
536 emergency_access_point: Địa điểm Truy nhập Khẩn cấp
539 living_street: Đường Hàng xóm
542 motorway: Đường Cao tốc
543 motorway_junction: Ngã tư Đường Cao tốc
544 motorway_link: Đường Cao tốc
546 pedestrian: Đường Dành cho Người Đi bộ
549 primary_link: Đường Chính
550 proposed: Đường được Đề nghị
552 residential: Ngõ Dân cư
553 rest_area: Trạm Nghỉ Dọc đường
556 secondary_link: Đường Lớn
558 services: Dịch vụ Dọc đường Cao tốc
559 speed_camera: Máy chụp hình Tốc độ
562 street_lamp: Đèn Đường phố
570 unsurfaced: Đường Không Lát
572 archaeological_site: Khu vực Khảo cổ
573 battlefield: Chiến trường
574 boundary_stone: Mốc Biên giới
578 citywalls: Tường Thành phố
583 memorial: Vật Tưởng niệm
585 monument: Công trình Tưởng niệm
590 wayside_cross: Thánh Giá Dọc đường
591 wayside_shrine: Đền thánh Dọc đường
594 allotments: Khu Vườn Gia đình
596 brownfield: Cánh đồng Nâu
598 commercial: Khu vực Thương mại
599 conservation: Bảo tồn
600 construction: Công trường Xây dựng
604 forest: Rừng Trồng Cây
607 greenfield: Cánh đồng Xanh
608 industrial: Khu vực Công nghiệp
611 military: Khu vực Quân sự
613 nature_reserve: Khu Bảo tồn Thiên niên
616 piste: Đường Trượt tuyết
619 recreation_ground: Sân chơi
621 reservoir_watershed: Lưu vực Hồ Nhân tạo
622 residential: Khu vực Nhà ở
623 retail: Khu vực Buôn bán
624 road: Đất của con Đường
625 village_green: Sân Làng
630 beach_resort: Khu Nghỉ mát Ven biển
631 bird_hide: Căn nhà Quan sát Chim
634 fitness_station: Trạm Thể dục
636 golf_course: Sân Golf
639 miniature_golf: Golf Nhỏ
640 nature_reserve: Khu Bảo tồn Thiên niên
644 recreation_ground: Sân Giải trí
647 sports_centre: Trung tâm Thể thao
648 stadium: Sân vận động
649 swimming_pool: Hồ Bơi
651 water_park: Công viên Nước
653 airfield: Sân bay Không quân
662 cave_entrance: Cửa vào Hang
667 feature: Đối tượng Thiên nhiên
671 geyser: Mạch nước Phun
700 accountant: Kế toán viên
701 architect: Kiến trúc sư
703 employment_agency: Trung tâm Tuyển dụng
704 estate_agent: Văn phòng Bất động sản
705 government: Văn phòng Chính phủ
706 insurance: Văn phòng Bảo hiểm
708 ngo: Văn phòng Tổ chức Phi chính phủ
709 telecommunication: Văn phòng Viễn thông
710 travel_agent: Văn phòng Du lịch
723 isolated_dwelling: Chỗ ở Cô đơn
727 neighbourhood: Hàng xóm
728 postcode: Mã Bưu chính
732 subdivision: Hàng xóm
735 unincorporated_area: Khu Chưa Hợp nhất
738 abandoned: Đường sắt Bỏ hoang
739 construction: Đường sắt Đang Xây
740 disused: Đường sắt Không hoạt động
741 disused_station: Nhà ga Đóng cửa
742 funicular: Đường sắt Leo núi
744 historic_station: Nhà ga Lịch sử
746 level_crossing: Điểm giao Đường sắt
747 light_rail: Đường sắt Nhẹ
748 miniature: Đường sắt Nhỏ
749 monorail: Đường sắt Một ray
750 narrow_gauge: Đường sắt Khổ hẹp
752 preserved: Đường sắt được Bảo tồn
753 proposed: Đường sắt được Đề nghị
756 stop: Chỗ Xe lửa Dừng lại
757 subway: Trạm Xe điện Ngầm
758 subway_entrance: Cửa vào Nhà ga Xe điện ngầm
759 switch: Ghi Đường sắt
761 tram_stop: Ga Xép Điện
769 beverages: Tiệm Đồ uống
772 boutique: Tiệm Thời trang
775 car_parts: Phụ tùng Xe hơi
776 car_repair: Tiệm Sửa Xe
778 charity: Cửa hàng Từ thiện
779 chemist: Tiệm Dược phẩm
780 clothes: Tiệm Quần áo
781 computer: Tiệm Máy tính
782 confectionery: Tiệm Kẹo
783 convenience: Tiệm Tiện lợi
785 cosmetics: Tiệm Mỹ phẩm
787 department_store: Cửa hàng Bách hóa
788 discount: Cửa hàng Giảm giá
789 doityourself: Tiệm Ngũ kim
790 dry_cleaning: Hấp tẩy
791 electronics: Tiệm Thiết bị Điện tử
792 estate_agent: Văn phòng Bất động sản
794 fashion: Tiệm Thời trang
798 funeral_directors: Nhà tang lễ
799 furniture: Tiệm Đồ đạc
800 gallery: Thư viện Ảnh
801 garden_centre: Trung tâm Làm vườn
804 greengrocer: Tiệm Rau quả
805 grocery: Tiệm Tạp phẩm
806 hairdresser: Tiệm Làm tóc
807 hardware: Tiệm Ngũ kim
810 jewelry: Tiệm Kim hoàn
812 laundry: Tiệm Giặt Quần áo
813 mall: Trung tâm Mua sắm
815 mobile_phone: Tiệm Điện thoại Di động
816 motorcycle: Cửa hàng Xe mô tô
819 optician: Tiệm Kính mắt
820 organic: Tiệm Thực phẩm Hữu cơ
821 outdoor: Tiệm Thể thao Ngoài trời
826 second_hand: Tiệm Mua lại
828 shopping_centre: Trung tâm Mua sắm
829 sports: Tiệm Thể thao
830 stationery: Tiệm Văn phòng phẩm
831 supermarket: Siêu thị
834 travel_agency: Văn phòng Du lịch
839 alpine_hut: Túp lều Trên Núi
840 artwork: Tác phẩm Nghệ thuật
841 attraction: Nơi Du lịch
842 bed_and_breakfast: Nhà trọ
844 camp_site: Nơi Cắm trại
845 caravan_site: Bãi Đậu Nhà lưu động
847 guest_house: Nhà khách
850 information: Thông tin
852 motel: Khách sạn Dọc đường
854 picnic_site: Bàn ăn Ngoài trời
855 theme_park: Công viên Giải trí
857 viewpoint: Thắng cảnh
863 artificial: Dòng nước Nhân tạo
866 connector: Đường thủy Nối
868 derelict_canal: Kênh Bỏ rơi
874 mineral_spring: Suối Nước khoáng
880 wadi: Dòng sông Vào mùa
881 water_point: Máy bơm nước
886 description: Hỏi hang hoặc tìm kiếm các câu trả lời tại trung tâm hỏi đáp của OSM.
887 title: help.openstreetmap.org
888 url: https://help.openstreetmap.org/
889 introduction: OpenStreetMap có nhiều tài nguyên để cho bạn tìm hiểu về dự án, hỏi đáp, và cộng tác soạn thảo tài liệu về các đề tài bản đồ.
892 description: Bắt đầu với cẩm nang các điều cơ bản OpenStreetMap.
893 title: Chào mừng đến với OSM
896 description: Đọc tài liệu đầy đủ về OSM trên wiki.
897 title: wiki.openstreetmap.org
898 url: http://wiki.openstreetmap.org/?setlang=vi
901 edit_help: Di chuyển bản đồ và phóng to một vị trí mà bạn muốn sửa đổi, rồi nhấn chuột vào đây.
903 title: Chú giải Bản đồ
904 tooltip: Chú giải Bản đồ
905 tooltip_disabled: Bảng Chú giải chỉ có sẵn cho lớp Chuẩn
908 cycle_map: Bản đồ Xe đạp
910 mapquest: MapQuest Mở
912 transport_map: Bản đồ Giao thông
913 copyright: © <a href='%{copyright_url}'>những người đóng góp vào OpenStreetMap</a>
914 donate_link_text: <a class='donate-attr' href='%{donate_url}'>Quyên góp</a>
918 notes: Ghi chú Bản đồ
919 overlays: Bật lớp phủ để gỡ lỗi trên bản đồ
922 popup: Bạn hiện đang ở cách đây {distance} {unit}
923 title: Nhảy tới Vị trí của Tôi
930 intro: Những thông tin bạn nhập được hiển thị cho những người dùng khác để cho họ cải thiện bản đồ. Xin vui lòng chuyển ghim vào đúng vị trí và ghi chú trong hộp bên dưới càng rõ ràng càng tốt.
932 anonymous_warning: Ghi chú này có bình luận của người dùng vô danh đóng góp; các bình luận này cần được xác nhận lại.
934 comment_and_resolve: Bình luận & Giải quyết
940 center_marker: Chuyển ghim vào giữa bản đồ
941 custom_dimensions: Tùy biến kích thước
946 image_size: Hình lớp chuẩn với kích thước
947 include_marker: Ghim trên bản đồ
948 link: Liên kết hoặc HTML
950 paste_html: Dán HTML để nhúng vào trang Web
952 short_link: Liên kết Ngắn gọn
953 short_url: URL Ngắn gọn
955 view_larger_map: Xem Bản đồ Rộng hơn
957 createnote_disabled_tooltip: Phóng to để thêm một ghi chú vào bản đồ
958 createnote_tooltip: Thêm một ghi chú vào bản đồ
959 edit_disabled_tooltip: Phóng to để sửa đổi bản đồ
960 edit_tooltip: Sửa đổi bản đồ
961 map_data_zoom_in_tooltip: Phóng to để xem dữ liệu bản đồ
962 map_notes_zoom_in_tooltip: Phóng to để xem các ghi chú trên bản đồ
966 community_blogs: Các Blog của Cộng đồng
967 community_blogs_title: Các blog của thành viên cộng đồng OpenStreetMap
970 donate: Hỗ trợ OpenStreetMap bằng cách %{link} cho Quỹ Nâng cấp Phần cứng.
972 edit_with: Sửa đổi dùng %{editor}
974 export_data: Xuất Dữ liệu
975 foundation: Quỹ OpenStreetMap
976 foundation_title: Quỹ OpenStreetMap
977 gps_traces: Tuyến đường GPS
978 gps_traces_tooltip: Quản lý tuyến đường GPS
981 home: Về Vị trí Nhà ở
982 intro_2_create_account: Mở tài khoản mới
983 intro_header: Chào mừng đến với OpenStreetMap!
984 intro_text: OpenStreetMap là bản đồ thế giới do những người như bạn xây dựng và cho phép sử dụng thoải mái theo một giấy phép nguồn mở.
985 learn_more: Tìm hiểu Thêm
987 log_in_tooltip: Đăng nhập với tài khoản đã tồn tại
989 alt_text: Biểu trưng OpenStreetMap
993 title: Quyên góp tiền để hỗ trợ OpenStreetMap
995 osm_offline: Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang ngoại tuyến trong lúc đang thực hiện những công việc bảo quản cơ sở dữ liệu cần thiết.
996 osm_read_only: Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang bị khóa không được sửa đổi trong lúc đang thực hiện những công việc bảo quản cơ sở dữ liệu cần thiết.
997 partners_bytemark: Bytemark Hosting
998 partners_html: Dịch vụ nhờ sự hỗ trợ hosting của %{ucl}, %{ic}, và %{bytemark}, cũng như %{partners} khác.
999 partners_ic: Đại học Hoàng gia Luân Đôn
1000 partners_partners: các công ty bảo trợ
1001 partners_ucl: Trung tâm VR tại UCL
1002 partners_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Partners?uselang=vi
1003 sign_up: Mở Tài khoản
1004 sign_up_tooltip: Mở tài khoản để sửa đổi
1005 start_mapping: Bắt đầu Đóng góp
1006 tag_line: Bản đồ Thế giới trên Wiki Mở
1007 user_diaries: Nhật ký Cá nhân
1008 user_diaries_tooltip: Đọc các nhật ký cá nhân
1011 english_link: nguyên bản tiếng Anh
1012 text: Trong trường hợp có xung đột giữa trang dịch và trang %{english_original_link}, trang tiếng Anh sẽ được ưu tiên
1013 title: Thông tin về bản dịch này
1015 attribution_example:
1016 alt: Ví dụ ghi công OpenStreetMap trên một trang Web
1017 title: Ví dụ ghi công
1018 contributors_at_html: "<strong>Áo</strong>: Bao gồm dữ liệu từ <a href=\"http://data.wien.gv.at/\">Bang Viên</a> (theo <a href=\"http://creativecommons.org/licenses/by/3.0/at/deed.vi\">CC BY</a>), <a href=\"http://www.vorarlberg.at/vorarlberg/bauen_wohnen/bauen/vermessung_geoinformation/weitereinformationen/services/wmsdienste.htm\">Bang Vorarlberg</a>, và Bang Tyrol (theo <a href=\"http://www.tirol.gv.at/applikationen/e-government/data/nutzungsbedingungen/\">bản sửa đổi CC BY Áo</a>)."
1019 contributors_ca_html: "<strong>Canada</strong>: Bao gồm dữ liệu từ GeoBase®, GeoGratis (© Bộ Tài nguyên Canada), CanVec (© Bộ Tài nguyên Canada), và StatCan (Sở Địa lý, Statistics Canada)."
1020 contributors_footer_1_html: "Xem thêm chi tiết và các nguồn gốc khác dùng để cải tiến OpenStreetMap tại <a\nhref=\"http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributors?uselang=vi\">trang Người đóng góp</a> trên OpenStreetMap Wiki."
1021 contributors_footer_2_html: " Việc bao gồm dữ liệu trong OpenStreetMap không ngụ ý rằng nhà cung cấp dữ liệu đầu tiên ủng hộ OpenStreetMap, biện hộ sự chính xác của nó, hoặc nhận trách nhiệm pháp lý nào."
1022 contributors_fr_html: "<strong>Pháp</strong>: Bao gồm dữ liệu từ Sở thuế Pháp (<i lang=\"fr\" xml:lang=\"fr\">Direction générale des Impôts</i>)."
1023 contributors_gb_html: "<strong>Vương quốc Anh</strong>: Bao gồm dữ liệu Ordnance Survey © bản quyền Crown Copyright và quyền cơ sở dữ liệu 2010–12."
1024 contributors_intro_html: "Dự án này nhờ công sức đóng góp của hàng ngàn cá nhân và cũng bao gồm các dữ liệu có giấy phép mở từ các cơ quan khảo sát quốc gia và những nguồn gốc khác, chẳng hạn:"
1025 contributors_nl_html: "<strong>Hà Lan</strong>: Bao gồm dữ liệu © 2007 AND (<a href=\"http://www.and.com\">www.and.com</a>)"
1026 contributors_nz_html: "<strong>New Zealand</strong>: Bao gồm dữ liệu bắt nguồn từ Land Information New Zealand. Bản quyền Crown Copyright được bảo lưu."
1027 contributors_title_html: Những người đóng góp vào đây
1028 contributors_za_html: "<strong>Nam Phi</strong>: Bao gồm dữ liệu từ <a href=\"http://www.ngi.gov.za/\">Tổng cục: Thông tin Không gian địa lý Quốc gia</a>, bản quyền nhà nước được bảo lưu."
1029 credit_1_html: Chúng tôi bắt bạn phải sử dụng lời ghi công “© những người đóng góp vào OpenStreetMap”.
1030 credit_2_html: Bạn cũng phải giải thích rõ rằng dữ liệu được phát hành theo Giấy phép Cơ sở dữ liệu Mở, và, nếu bạn đang sử dung các hình ảnh bản đồ của chúng tôi, rằng các hình ảnh này được phát hành theo giấy phép CC BY-SA. Bạn có thể thỏa mãn điều này bằng cách đặt liên kết đến <a href="http://www.openstreetmap.org/copyright">trang bản quyền này</a>. Nếu bạn đang phân phối nguyên dữ liệu của OSM hoặc không muốn đặt liên kết đến trang bản quyền của OSM, bạn có thể nói đến và đặt liên kết trực tiếp đến (các) giấy phép. Nếu bạn đang sử dụng phương tiện không cho phép đặt liên kết, chẳng hạn trong tác phẩm in giấy, chúng tôi gợi ý chỉ các độc giả đến openstreetmap.org (có lẽ bằng cách mở rộng “OpenStreetMap” trở thành địa chỉ đầy đủ này), đến opendatacommons.org, và nếu hợp lý, đến creativecommons.org.
1031 credit_3_html: "Đối với một bản đồ điện tử tương tác, lời ghi công nên xuất hiện ở góc bản đồ.\nVí dụ:"
1032 credit_title_html: Cách ghi công OpenStreetMap
1033 infringement_1_html: Những người đóng góp vào OSM được khuyên không bao giờ bổ sung dữ liệu từ những nguồn có bản quyền (chẳng hạn Bản đồ Google hoặc các bản đồ trên giấy) trước khi các nhà giữ bản quyền cho phép rõ ràng.
1034 infringement_2_html: Nếu bạn tin rằng tài liệu có bản quyền đã được bổ sung vào cơ sở dữ liệu OpenStreetMap hoặc trang này một cách không thích đáng, xin vui lòng tham khảo <a href="http://www.osmfoundation.org/wiki/License/Takedown_procedure?uselang=vi">quá trình <i>takedown</i></a> hoặc nộp đơn trực tiếp tại <a href="http://dmca.openstreetmap.org/">trang khiếu nại trực tuyến</a> của chúng tôi.
1035 infringement_title_html: Vi phạm bản quyền
1036 intro_1_html: "OpenStreetMap là <i>dữ liệu mở</i> được phát hành theo <a\nhref=\"http://opendatacommons.org/licenses/odbl/\">Giấy phép Cơ sở dữ liệu Mở của Open Data\nCommons</a> (ODbL)."
1037 intro_2_html: Bạn được tự do sao chép, phân phối, truyền, và tạo ra các tác phẩm phái sinh từ các dữ liệu của chúng ta, miễn là bạn ghi công OpenStreetMap và những người đóng góp vào nó. Nếu bạn sửa đổi hoặc tạo sản phẩm dựa trên các dữ liệu của chúng tôi, bạn chỉ được phép phân phối kết quả theo cùng giấy phép. <a href="http://opendatacommons.org/licenses/odbl/1.0/">Mã pháp lý</a> đầy đủ giải thích các quyền và trách nhiệm của bạn.
1038 intro_3_html: "Các hình ảnh bản đồ và tài liệu của chúng tôi được phát hành theo giấy phép <a href=\"http://creativecommons.org/licenses/by-sa/2.0/deed.vi\">Creative \nCommons Ghi công–Chia sẻ tương tự 2.0</a> (CC BY-SA)."
1039 more_1_html: Hãy đọc thêm chi tiết về việc sử dụng dữ liệu của chúng tôi và cách ghi công chúng tôi trong <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Legal_FAQ?uselang=vi">Hỏi đáp Pháp lý</a>.
1040 more_2_html: Tuy OpenStreetMap là một nguồn dữ liệu mở, nhưng chúng tôi không thể cung cấp API miễn phí cho những nhà phát triển bên thứ ba truy cập bản đồ. Hãy xem <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/API_usage_policy?uselang=vi">Quy định Sử dụng API</a>, <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Tile_usage_policy?uselang=vi">Quy định Sử dụng Mảnh Bản đồ</a>, và <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Nominatim#Usage_Policy">Quy định Sử dụng Nominatim</a>.
1041 more_title_html: Tìm hiểu thêm
1042 title_html: Bản quyền và Giấy phép
1044 mapping_link: bắt đầu vẽ bản đồ
1045 native_link: bản dịch tiếng Việt
1046 text: Đây là bản tiếng Anh của trang bản quyền. Trở về %{native_link} của trang này hoặc %{mapping_link} thay vì đọc mãi.
1047 title: Giới thiệu về trang này
1054 messages: Bạn có %{new_messages} và %{old_messages}
1055 my_inbox: Hộp thư đến
1056 new_messages: "%{count} thư mới"
1057 no_messages_yet: Bạn chưa nhận thư nào. Hãy thử liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}?
1058 old_messages: "%{count} thư cũ"
1060 people_mapping_nearby: những người ở gần
1065 as_unread: Thư chưa đọc
1068 read_button: Đánh dấu là đã đọc
1069 reply_button: Trả lời
1070 unread_button: Đánh dấu là chưa đọc
1072 back_to_inbox: Trở về hộp thư đến
1074 limit_exceeded: Bạn đã gửi nhiều thư gần đây. Vui lòng chờ đợi một chút để tiếp tục gửi thư.
1075 message_sent: Thư đã gửi
1077 send_message_to: Gửi thư mới cho %{name}
1081 body: Rất tiếc, không có thư nào với ID đó.
1082 heading: Thư không tồn tại
1083 title: Thư không tồn tại
1087 messages: Bạn có %{count} thư đã gửi
1088 my_inbox: Hộp %{inbox_link}
1089 no_sent_messages: Bạn chưa gửi thư cho người nào. Hãy thử liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}?
1091 people_mapping_nearby: những người ở gần
1093 title: Hộp thư đã gửi
1099 reply_button: Trả lời
1103 unread_button: Đánh dấu là chưa đọc
1104 wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhưng vừa yêu cầu đọc một thư không được gửi từ hay đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính xác để đọc nó.
1106 wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhưng vừa yêu cầu trả lời một thư không được gửi đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính xác để trả lời.
1107 sent_message_summary:
1111 closed_at_by_html: Được %{user} giải quyết cách đây %{when}
1112 closed_at_html: Được giải quyết cách đây %{when}
1113 commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật cách đây %{when}
1114 commented_at_html: Được cập nhật cách đây %{when}
1115 opened_at_by_html: Được %{user} tạo cách đây %{when}
1116 opened_at_html: Được tạo cách đây %{when}
1117 reopened_at_by_html: Được %{user} mở lại cách đây %{when}
1118 reopened_at_html: Được mở lại cách đây %{when}
1121 full: Ghi chú đầy đủ
1123 ago_html: cách đây %{when}
1126 description: Miêu tả
1127 heading: Ghi chú của %{user}
1129 last_changed: Thay đổi gần đây nhất
1130 subheading: Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận
1131 title: Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận
1133 closed: đóng ghi chú (gần %{place})
1134 commented: bình luận mới (gần %{place})
1135 description_area: Danh sách các ghi chú được mở, bình luận, hoặc đóng trong khu vực của bạn [(%{min_lat}|%{min_lon}) – (%{max_lat}|%{max_lon})]
1136 description_item: Nguồn cấp RSS của ghi chú %{id}
1137 opened: mở ghi chú (gần %{place})
1138 reopened: mở lại ghi chú (gần %{place})
1139 title: Ghi chú OpenStreetMap
1141 diary_comment_notification:
1142 footer: Bạn cũng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl}, hoặc trả lời tại %{replyurl}
1143 header: "%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây của bạn tại OpenStreetMap với tiêu đề %{subject}:"
1144 hi: Chào %{to_user},
1145 subject: "[OpenStreetMap] %{user} đã bình luận về mục nhật ký của bạn"
1147 subject: "[OpenStreetMap] Xác nhân địa chỉ thư điện tử của bạn"
1149 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để xác nhận thay đổi này.
1151 hopefully_you: Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên %{server_url} thành %{new_address}.
1152 email_confirm_plain:
1153 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để xác nhận thay đổi này.
1155 hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên %{server_url} thành %{new_address}.
1156 friend_notification:
1157 befriend_them: Bạn cũng có thể thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn tại %{befriendurl}.
1158 had_added_you: "%{user} đã thêm bạn vào danh sách bạn tại OpenStreetMap."
1159 see_their_profile: Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}.
1160 subject: "[OpenStreetMap] %{user} đã kết bạn với bạn"
1162 and_no_tags: và không có thẻ
1163 and_the_tags: "và các thẻ sau:"
1165 failed_to_import: "không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:"
1166 import_failures_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:FAQ?uselang=vi#Why_didn.27t_my_GPX_file_upload_properly.3F
1167 more_info_1: Có thêm chi tiết về vụ nhập GPX bị thất bại và cách tránh
1168 more_info_2: "vấn đề này tại:"
1169 subject: "[OpenStreetMap] Nhập GPX thất bại"
1172 loaded_successfully: "%{trace_points} điểm được tải thành công trên tổng số\n%{possible_points} điểm."
1173 subject: "[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công"
1174 with_description: với miêu tả
1175 your_gpx_file: Hình như tập tin GPX của bạn
1177 subject: "[OpenStreetMap] Yêu cầu đặt lại mật khẩu"
1179 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để đặt lại mật khẩu.
1181 hopefully_you: Ai (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org có địa chỉ thư điện tử này.
1182 lost_password_plain:
1183 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để đặt lại mật khẩu.
1185 hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org có địa chỉ thư điện tử này.
1186 message_notification:
1187 footer_html: Bạn cũng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể trả lời tại %{replyurl}
1188 header: "%{from_user} đã gửi thư cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề %{subject}:"
1189 hi: Chào %{to_user},
1190 note_comment_notification:
1191 anonymous: Người dùng vô danh
1193 commented_note: "%{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đã bình luận, ghi chú gần %{place}."
1194 subject_other: "[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đang quan tâm"
1195 subject_own: "[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú của bạn"
1196 your_note: "%{commenter} đã giải quyết một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}."
1198 commented_note: "%{commenter} đã bình luận tiếp theo bạn trên một ghi chú bản đồ gần %{place}."
1199 subject_other: "[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận trên một ghi chú mà bạn đang quan tâm"
1200 subject_own: "[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận trên một ghi chú của bạn"
1201 your_note: "%{commenter} đã bình luận trên một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}."
1202 details: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}.
1205 commented_note: "%{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đã bình luận, ghi chú gần %{place}."
1206 subject_other: "[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đang quan tâm"
1207 subject_own: "[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú của bạn"
1208 your_note: "%{commenter} đã mở lại một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}."
1210 confirm: "Trước tiên, chúng tôi cần xác nhận bạn là người mở tài khoản này. Nếu phải, xin vui lòng sử dụng liên kết ở dưới để xác nhận tài khoản mới của bạn:"
1211 created: Ai đó (có lẽ là bạn) vừa mở tài khoản tại %{site_url}.
1213 subject: "[OpenStreetMap] Chào mừng bạn đã tham gia OpenStreetMap"
1214 welcome: Sau khi bạn xác nhận tài khoản của bạn, chúng tôi sẽ cung cấp một số thông tin về cách bắt đầu.
1217 allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của bạn.
1218 allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân.
1219 allow_to: "Cho phép trình khách:"
1220 allow_write_api: sửa đổi bản đồ.
1221 allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn.
1222 allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS.
1223 allow_write_notes: thay đổi ghi chú.
1224 allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân.
1225 request_access: Chương trình %{app_name} xin phép truy cập tài khoản của bạn, %{user}. Xin hãy chọn những khả năng mà bạn muốn cấp cho chương trình này. Bạn có thể chọn nhiều hay ít khả năng tùy ý.
1226 title: Cho phép truy cập tài khoản của bạn
1228 denied: Bạn đã từ chối ứng dụng %{app_name} không được phép truy cập tài khoản của bạn.
1229 invalid: Dấu hiệu cho phép không hợp lệ.
1230 title: Yêu cầu cho phép bị thất bại
1232 allowed: Bạn đã cho phép ứng dụng %{app_name} truy cập tài khoản của bạn.
1233 title: Yêu cầu cho phép được chấp nhận
1234 verification: Mã xác minh là %{code}.
1236 flash: Bạn đã thu hồi dấu của %{application}
1239 flash: Đã đăng ký thông tin thành công
1241 flash: Đã xóa đăng ký trình khách
1244 title: Sửa đổi chương trình của bạn
1246 allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ.
1247 allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân.
1248 allow_write_api: sửa đổi bản đồ.
1249 allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn.
1250 allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS.
1251 allow_write_notes: thay đổi ghi chú.
1252 allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân.
1253 callback_url: URL Gọi lại
1255 requests: "Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:"
1257 support_url: URL Trợ giúp
1258 url: URL Trang chủ Chương trình
1260 application: Tên Chương trình
1261 issued_at: Lúc Cho phép
1262 list_tokens: "Các dấu ở dưới được gửi cho chương trình dùng tên của bạn:"
1263 my_apps: Trình khách của Tôi
1264 my_tokens: Chương trình Tôi Cho phép
1265 no_apps: Bạn có muốn đăng ký chương trình của bạn với chúng tôi dùng tiêu chuẩn %{oauth}? Bạn cần phải đăng ký chương trình Web trước khi gửi yêu cầu OAuth được.
1266 register_new: Đăng ký chương trình của bạn
1267 registered_apps: "Các trình khá ở dưới đã được đăng ký:"
1269 title: Chi tiết OAuth của Tôi
1272 title: Đăng ký chương trình mới
1274 sorry: Rất tiếc, không tìm thấy %{type} đó.
1276 access_url: "URL của Dấu Truy cập:"
1277 allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ.
1278 allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân.
1279 allow_write_api: sửa đổi bản đồ.
1280 allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn.
1281 allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS.
1282 allow_write_notes: thay đổi ghi chú.
1283 allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân.
1284 authorize_url: "Cho phép URL:"
1285 confirm: Bạn có chắc không?
1286 delete: Xóa Trình khách
1287 edit: Sửa đổi Chi tiết
1288 key: "Từ khóa Tiêu dùng:"
1289 requests: "Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:"
1290 secret: "Mật khẩu Tiêu dùng:"
1291 support_notice: Chúng tôi hỗ trợ các chữ ký HMAC-SHA1 (khuyên dùng) và RSA-SHA1.
1292 title: Chi tiết OAuth của %{app_name}
1293 url: "URL của Dấu Yêu cầu:"
1295 flash: Đã cập nhật thông tin trình khách thành công
1298 flash: Các phiên bản đã được ẩn.
1300 error: Xuất hiện lỗi khi xóa dãy ẩn này.
1301 flash: Đã xóa dãy ẩn.
1302 not_empty: Dãy ẩn vẫn còn chứa phiên bản. Xin vui lòng hiện các phiên bản nằm trong trước khi xóa dãy ẩn.
1304 description: Miêu tả
1305 heading: Sửa đổi dãy ẩn
1307 title: Sửa đổi dãy ẩn
1309 empty: Không có dãy ẩn để xem.
1310 heading: Danh sách dãy ẩn
1311 title: Danh sách dãy ẩn
1313 description: Miêu tả
1314 heading: Ghi thông tin của dãy ẩn mới
1315 submit: Ẩn dãy phiên bản
1316 title: Đang ẩn dãy phiên bản
1318 confirm: Bạn có chắc không?
1319 description: "Miêu tả:"
1320 destroy: Xóa dãy ẩn này
1321 edit: Sửa đổi dãy ẩn này
1322 heading: Đang xem dãy ẩn “%{title}”
1323 title: Đang xem dãy ẩn
1326 flash: Các thay đổi đã được lưu.
1329 anon_edits_link_text: Tại sao vậy?
1330 flash_player_required: Bạn cần có Flash Player để sử dụng Potlatch, trình vẽ OpenStreetMap bằng Flash. Bạn có thể <a href="http://www.adobe.com/shockwave/download/index.cgi?P1_Prod_Version=ShockwaveFlash">tải về Flash Player từ Adobe.com</a>. Cũng có sẵn <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Editing?uselang=vi">vài cách khác</a> để sửa đổi OpenStreetMap.
1331 id_not_configured: iD chưa được cấu hình
1332 no_iframe_support: Tính năng này cần trình duyệt hỗ trợ khung nội bộ (iframe) trong HTML.
1333 not_public: Bạn chưa đưa ra công khai các sửa đổi của bạn.
1334 not_public_description: Nếu không đưa ra công khai, bạn không còn được phép sửa đổi bản đồ. Bạn có thể đưa ra công khai tại %{user_page}.
1335 potlatch2_not_configured: Potlatch 2 chưa được thiết lập. Xem thêm chi tiết tại http://wiki.openstreetmap.org/wiki/The_Rails_Port?uselang=vi#Potlatch_2
1336 potlatch2_unsaved_changes: Bạn chưa lưu một số thay đổi. (Trong Potlatch 2, bấm nút “Save” để lưu thay đổi.)
1337 potlatch_unsaved_changes: Bạn có thay đổi chưa lưu. (Để lưu trong Potlatch, hãy bỏ chọn lối hoặc địa điểm đang được chọn, nếu đến sửa đổi trong chế độ Áp dụng Ngay, hoặc bấm nút Lưu nếu có.)
1338 user_page_link: trang cá nhân
1340 createnote: Thêm ghi chú
1341 js_1: Hoặc trình duyệt của bạn không hỗ trợ JavaScript, hoặc bạn đã tắt JavaScript.
1342 js_2: OpenStreetMap sử dụng JavaScript cho chức năng bản đồ trơn.
1344 copyright: Bản quyền của OpenStreetMap và những người đóng góp, được phát hành theo giấy phép mở
1345 permalink: Liên kết Thường trực
1346 remote_failed: Thất bại mở trình vẽ – hãy chắc chắn rằng JOSM hoặc Markaartor đã khởi động và tùy chọn phần điều khiển từ xa được kích hoạt
1347 shortlink: Liên kết Ngắn gọn
1351 admin: Biên giới hành chính
1352 allotments: Khu vườn gia đình
1356 bridge: Đường rắn = cầu
1357 bridleway: Đường cưỡi ngựa
1358 brownfield: Cánh đồng nâu
1359 building: Kiến trúc quan trọng
1360 byway: Đường mòn đa mốt
1365 centre: Trung tâm thể thao
1366 commercial: Khu vực thương mại
1370 construction: Đường đang xây
1371 cycleway: Đường xe đạp
1372 destination: Chỉ giao thông địa phương
1374 footway: Đường đi bộ
1375 forest: Rừng trồng cây
1377 heathland: Vùng cây bụi
1378 industrial: Khu vực công nghiệp
1382 military: Khu vực quân sự
1383 motorway: Đường cao tốc
1385 permissive: Đường cho phép
1387 primary: Đường chính
1388 private: Đường riêng
1390 reserve: Khu bảo tồn thiên niên
1391 resident: Khu vực nhà ở
1392 retail: Khu vực buôn bán
1399 secondary: Đường lớn
1405 tourist: Nơi du lịch
1411 tunnel: Đường đứt nét = đường hầm
1412 unclassified: Đường không phân loại
1413 unsurfaced: Đường không lát
1416 alt: Văn bản thay thế
1417 first: Khoản mục đầu tiên
1422 ordered: Danh sách đánh số
1423 second: Khoản mục sau
1424 subheading: Đề mục con
1426 title_html: Trang trí dùng cú pháp <a href="http://daringfireball.net/projects/markdown/">Markdown</a>
1427 unordered: Danh sách không đánh số
1435 where_am_i: Tôi ở đâu?
1436 where_am_i_title: Miêu tả vị trí đang ở dùng máy tìm kiếm
1439 search_results: Kết quả Tìm kiếm
1442 friendly: "%e tháng %m năm %Y lúc %H:%M"
1445 trace_uploaded: Tập tin GPX của bạn đã được tải lên và đang chờ được chèn vào cơ sở dữ liệu. Thường chỉ cần chờ đợi trong vòng nửa tiếng, và bạn sẽ nhận thư điện tử lúc khi nó xong.
1446 upload_trace: Tải lên Tuyến đường GPS
1448 scheduled_for_deletion: Tuyến đường chờ được xóa
1450 description_with_count: Tập tin GPX của %{user} có %{count} địa điểm
1451 description_without_count: Tập tin GPX của %{user}
1453 description: "Miêu tả:"
1456 filename: "Tên tập tin:"
1457 heading: Sửa đổi tuyến đường %{name}
1461 save_button: Lưu các Thay đổi
1462 start_coord: "Tọa độ đầu đường:"
1464 tags_help: dấu phẩy phân cách
1465 title: Sửa đổi tuyến đường %{name}
1466 uploaded_at: "Lúc tải lên:"
1467 visibility: "Mức độ truy cập:"
1468 visibility_help: điều này có nghĩa là gì?
1469 visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi
1471 title: Tuyến đường GPS OpenStreetMap
1473 description: Xem những tuyến đường GPS được tải lên gần đây
1474 empty_html: Chưa có gì ở đây. <a href="%{upload_link}">Tải lên tuyến đường mới</a> hoặc tìm hiểu thêm về tuyến đường GPS tại <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Beginners_Guide_1.2">trang wiki</a>.
1475 public_traces: Tuyến đường GPS công khai
1476 public_traces_from: Tuyến đường GPS công khai của %{user}
1477 tagged_with: " có thẻ %{tags}"
1478 your_traces: Tuyến đường GPS của bạn
1480 made_public: Tuyến đường được phát hành công khai
1482 heading: Kho GPX Ngoại tuyến
1483 message: Hệ thống lưu giữ và tải lên tập tin GPX tạm ngừng hoạt động.
1485 message: Hệ thống tải lên tập tin GPX tạm ngừng
1487 ago: cách đây %{time_in_words_ago}
1489 count_points: "%{count} nốt"
1491 edit_map: Sửa đổi Bản đồ
1492 identifiable: NHẬN RA ĐƯỢC
1499 trace_details: Xem Chi tiết Tuyến đường
1500 trackable: THEO DÕI ĐƯỢC
1501 view_map: Xem Bản đồ
1503 description: "Miêu tả:"
1505 help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Upload?uselang=vi
1507 tags_help: dấu phẩy phân cách
1508 upload_button: Tải lên
1509 upload_gpx: "Tải lên Tập tin GPX:"
1510 visibility: "Mức độ Truy cập:"
1511 visibility_help: điều này có nghĩa là gì?
1512 visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi
1514 see_all_traces: Xem tất cả các tuyến đường
1515 see_your_traces: Xem các tuyến đường của bạn
1516 traces_waiting: Bạn có %{count} tuyến đường đang chờ được tải lên. Xin hãy chờ đợi việc xong trước khi tải lên thêm tuyến đường, để cho người khác vào hàng đợi kịp.
1517 upload_trace: Tải lên tuyến đường
1521 newer: Tuyến đường Mới hơn
1522 older: Tuyến đường Cũ hơn
1523 showing_page: Trang %{page}
1525 delete_track: Xóa tuyến đường này
1526 description: "Miêu tả:"
1529 edit_track: Sửa đổi tuyến đường này
1530 filename: "Tên tập tin:"
1531 heading: Xem tuyến đường %{name}
1537 start_coordinates: "Tọa độ đầu đường:"
1539 title: Xem tuyến đường %{name}
1540 trace_not_found: Không tìm thấy tuyến đường!
1541 uploaded: "Lúc tải lên:"
1542 visibility: "Mức độ truy cập:"
1544 identifiable: Nhận ra được (hiển thị trong danh sách tuyến đường là một dãy điểm có tên và thời điểm)
1545 private: Bí mật (chỉ hiển thị các điểm vô danh không có thứ tự)
1546 public: Công khai (hiển thị trong danh sách tuyến đường là các điểm vô danh không có thứ tự)
1547 trackable: Theo dõi được (chỉ hiển thị một dãy điểm vô danh có thời điểm)
1551 agreed: Bạn đã đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới.
1552 agreed_with_pd: Bạn cũng đã tuyên bố coi rằng các đóng góp của bạn thuộc về phạm vi công cộng.
1553 heading: "Các Điều khoản Đóng góp:"
1554 link: http://www.osmfoundation.org/wiki/License/Contributor_Terms?uselang=vi
1555 link text: đây là gì?
1556 not yet agreed: Bạn chưa đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới.
1557 review link text: Xin vui lòng theo liên kết này khi nào có thì giờ để đọc lại và chấp nhận các Điều khoản Đóng góp mới.
1558 current email address: "Địa chỉ Thư điện tử Hiện tại:"
1559 delete image: Xóa hình hiện dùng
1560 email never displayed publicly: (không lúc nào hiện công khai)
1561 flash update success: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công.
1562 flash update success confirm needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. Kiểm tra thư điện tử xác nhận địa chỉ thư điện tử mới.
1564 gravatar: Sử dụng Gravatar
1565 link: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Gravatar?uselang=vi
1566 link text: đây là gì?
1567 home location: "Vị trí Nhà:"
1569 image size hint: (hình vuông ít nhất 100×100 điểm ảnh là tốt nhất)
1570 keep image: Giữ hình hiện dùng
1572 longitude: "Kinh độ:"
1573 make edits public button: Phát hành công khai các sửa đổi của tôi
1574 my settings: Tùy chọn
1575 new email address: "Địa chỉ Thư điện tử Mới:"
1576 new image: Thêm hình
1577 no home location: Bạn chưa định vị trí nhà.
1579 link: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/OpenID
1580 link text: đây là gì?
1582 preferred editor: "Trình vẽ Ưa thích:"
1583 preferred languages: "Ngôn ngữ Ưu tiên:"
1584 profile description: "Tự giới thiệu:"
1586 disabled: Vô hiệu. Không thể sửa đổi dữ liệu. all previous edits are anonymous.
1587 disabled link text: tại sao không thể sửa đổi?
1588 enabled: Kích hoạt. Không vô danh và có thể sửa đổi dữ liệu.
1589 enabled link: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi
1590 enabled link text: đây là gì?
1591 heading: "Sửa đổi công khai:"
1592 public editing note:
1593 heading: Sửa đổi công khai
1594 text: "Các sửa đổi của bạn đang vô danh, và không ai có thể gửi thư cho bạn hay xem bạn ở đâu. Để cho phép mọi người biết bạn sửa đổi gì và gửi thư cho bạn dùng trang Web, bấm nút ở dưới. <b>Từ lúc đổi qua phiên bản 0.6 của API, chỉ có những người dùng công khai có quyền sửa đổi dữ liệu bản đồ</b> (<a href=\"http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi\">tìm hiểu tại sao</a>).\n<ul>\n<li>Địa chỉ thư điện tử của bạn vẫn không được phát hành công khai sau khi bắt đầu sửa đổi công khai.</li>\n<li>Không thể lùi lại tác vụ này, và mọi người dùng mới hiện là người dùng công khai theo mặc định.</li>\n</ul>"
1595 replace image: Thay hình hiện dùng
1596 return to profile: Trở về trang cá nhân
1597 save changes button: Lưu các Thay đổi
1598 title: Chỉnh sửa tài khoản
1599 update home location on click: Cập nhật vị trí nhà khi tôi nhấn chuột vào bản đồ?
1601 already active: Tài khoản này đã được xác nhận rồi.
1603 heading: Hãy kiểm tra hộp thư điện tử!
1604 introduction_1: Chúng tôi đã gửi cho bạn một thư điện tử xác nhận.
1605 introduction_2: Hãy xác nhận tài khoản của bạn dùng liên kết trong thư điện tử để bắt đầu đóng góp vào bản đồ.
1606 press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản.
1607 reconfirm_html: <a href="%{reconfirm}">Nhấn vào đây</a> để gửi thư điện tử xác nhận lần nữa.
1608 unknown token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại.
1611 failure: Một địa chỉ thư điện tử đã được xác nhận dùng dấu hiệu này.
1612 heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử
1613 press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thư điện tử mới.
1614 success: Đã xác nhận địa chỉ thư điện tử mới. Cám ơn bạn đã mở tài khoản!
1616 failure: Không tìm thấy người dùng %{name}.
1617 success: Chúng tôi đã gửi thư xác nhận đến %{email}; ngay khi xác nhận tài khoản, bạn sẽ có thể vẽ bản đồ.<br /><br />Nếu hộp thư của bạn gửi thư yêu cầu xác nhận để chống thư rác, xin chắc chắn thêm webmaster@openstreetmap.org vào danh sách trắng, vì chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này.
1619 not_an_administrator: Chỉ các quản lý viên có quyền thực hiện tác vụ đó.
1621 flash success: Tất cả các sửa đổi của bạn được phát hành công khai, và bạn mới được phép sửa đổi.
1623 confirm: Xác nhận những Người dùng Được chọn
1624 empty: Không tìm thấy người dùng.
1626 hide: Ẩn những Người dùng Được chọn
1628 one: Trang %{page} (%{first_item} trên tổng %{items})
1629 other: Trang %{page} (%{first_item}–%{last_item} trên tổng %{items})
1630 summary: "%{name} do %{ip_address} mở ngày %{date}"
1631 summary_no_ip: "%{name} mở ngày %{date}"
1634 account is suspended: Rất tiếc, tài khoản của bạn đã bị đình chỉ vì hoạt động bị nghi ngờ.<br />Xin vui lòng liên lạc với <a href="%{webmaster}">webmaster</a> để thảo luận về điều này.
1635 account not active: Rất tiếc, tài khoản của bạn chưa được kích hoạt.<br />Xin hãy nhấn chuột vào liên kết trong thư điện tử xác nhận tài khoản để kích hoạt tài khoản, hoặc <a href="%{reconfirm}">yêu cầu thư xác nhận mới</a>.
1636 auth failure: Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó.
1637 create account minute: Chỉ mất một phút để mở tài khoản mới.
1638 email or username: "Địa chỉ Thư điện tử hoặc Tên người dùng:"
1640 login_button: Đăng nhập
1641 lost password link: Quên mất Mật khẩu?
1642 new to osm: Mới đến OpenStreetMap?
1643 no account: Chưa có tài khoản?
1644 openid: "%{logo} OpenID:"
1645 openid invalid: Rất tiếc, hình như OpenID của bạn không hợp lệ
1646 openid missing provider: Rất tiếc, không thể kết nối với nhà cung cấp OpenID của bạn
1647 openid_logo_alt: Đăng nhập dùng OpenID
1650 alt: Đăng nhập với OpenID của AOL
1651 title: Đăng nhập với AOL
1653 alt: Đăng nhập với OpenID của Google
1654 title: Đăng nhập với Google
1656 alt: Đăng nhập với OpenID của myOpenID
1657 title: Đăng nhập với myOpenID
1659 alt: Đăng nhập dùng URL OpenID
1660 title: Đăng nhập dùng OpenID
1662 alt: Đăng nhập với OpenID của WordPress
1663 title: Đăng nhập với WordPress
1665 alt: Đăng nhập với OpenID của Yahoo!
1666 title: Đăng nhập với Yahoo!
1667 password: "Mật khẩu:"
1668 register now: Mở tài khoản ngay
1671 to make changes: Bạn phải có tài khoản để thay đổi dữ liệu OpenStreetMap.
1672 with openid: "Hoặc đăng nhập dùng OpenID của bạn:"
1673 with username: "Đã có tài khoản OpenStreetMap? Hãy đăng nhập với tên người dùng và mật khẩu của bạn:"
1675 heading: Đăng xuất OpenStreetMap
1676 logout_button: Đăng xuất
1679 email address: "Địa chỉ Thư điện tử:"
1680 heading: Quên mất Mật khẩu?
1681 help_text: Nhập địa chỉ thư điện tử mà bạn đã dùng để mở tài khoản, rồi chúng tôi sẽ gửi liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu.
1682 new password button: Đặt lại mật khẩu
1683 notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử.
1684 notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới để bạn đặt nó lại.
1685 title: Quên mất mật khẩu
1687 already_a_friend: "%{name} đã là người bạn."
1688 button: Thêm là người bạn
1689 failed: Rất tiếc, thất bại khi kết bạn với %{name}.
1690 heading: Kết bạn với %{user}?
1691 success: "%{name} bây giờ là bạn bè của bạn!"
1694 header: Tự do sử dụng và sửa đổi
1695 html: "<p>Khác với mọi bản đồ khác, OpenStreetMap hoàn toàn được xây dựng bởi những người như bạn và cho phép mọi người chỉnh sửa, cập nhật, tải về, và sử dụng miễn phí cho bất kỳ mục đích.</p>\n<p>Hãy mở tài khoản để bắt đầu đóng góp. Chúng tôi sẽ gửi thư điện tử để xác nhận tài khoản của bạn.</p>"
1696 confirm email address: "Xác nhận Địa chỉ Thư điện tử:"
1697 confirm password: "Xác nhận Mật khẩu:"
1698 contact_webmaster: Xin hãy liên lạc với <a href="mailto:webmaster@openstreetmap.org">webmaster</a> để xin họ tạo ra tài khoản - chúng tôi sẽ cố gắng thỏa mãn yêu cầu nhanh lẹ.
1699 continue: Mở tài khoản
1700 display name: "Tên hiển thị:"
1701 display name description: Tên người dùng của bạn được hiển thị công khai. Bạn có thể thay đổi tên này về sau trong tùy chọn.
1702 email address: "Địa chỉ Thư điện tử:"
1703 license_agreement: Lúc khi xác nhận tài khoản, bạn sẽ phải chấp nhận <a href="http://www.osmfoundation.org/wiki/License/Contributor_Terms?uselang=vi">các Điều kiện Đóng góp</a>.
1704 no_auto_account_create: Rất tiếc, chúng ta hiện không có khả năng tạo ra tài khoản tự động cho bạn.
1705 not displayed publicly: Không được hiển thị công khai (xem <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Privacy_Policy?uselang=vi" title="Quy định quyền riêng tư wiki, có đoạn nói về địa chỉ thư điện tử">quy định quyền riêng tư</a>)
1706 openid: "%{logo} OpenID:"
1707 openid association: "<p>OpenID của bạn chưa được nối với một tài khoản OpenStreetMap.</p>\n<ul>\n <li>Nếu bạn mới đến OpenStreetMap, hãy mở tài khoản dùng biểu mẫu ở dưới.</li>\n <li>Nếu đã có tài khoản, bạn có thể đăng nhập vào tài khoản của bạn dùng tên người dùng và một khẩu thường và nối tài khoản với OpenID của bạn tại trang tùy chọn.</li>\n</ul>"
1708 openid no password: Khi đăng nhập dùng OpenID, bạn sẽ không cần đưa vào mật khẩu. Tuy nhiên, một số công cụ hoặc máy chủ phụ vẫn có thể cần mật khẩu.
1709 password: "Mật khẩu:"
1710 terms accepted: Cám ơn bạn đã chấp nhận các điều khoản đóng góp mới!
1711 terms declined: Chúng tôi rất tiếc rằng bạn đã quyết định không chấp nhận các Điều khoản Đóng góp mới. Vui lòng xem chi tiết tại <a href="%{url}">trang wiki này</a>.
1712 terms declined url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi
1714 use openid: Hoặc đăng nhập dùng %{logo} OpenID
1716 body: Rất tiếc, không có người dùng với tên %{user}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
1717 heading: Người dùng %{user} không tồn tại
1718 title: Người dùng không tồn tại
1721 nearby mapper: Người vẽ bản đồ ở gần
1722 your location: Vị trí của bạn
1724 button: Hủy kết nối bạn
1725 heading: Hủy kết nối bạn với %{user}?
1726 not_a_friend: "%{name} đã không phải người bạn."
1727 success: "%{name} đã được xóa khỏi danh sách bạn của bạn."
1729 confirm password: "Xác nhận Mật khẩu:"
1730 flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi.
1731 flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL?
1732 heading: Đặt lại Mật khẩu của %{user}
1733 password: "Mật khẩu:"
1734 reset: Đặt lại Mật khẩu
1735 title: Đặt lại mật khẩu
1737 flash success: Đã lưu vị trí nhà thành công
1739 body: "<p>\n Đáng tiếc, tài khoản của bạn đang bị cấm do các hoạt động nghi ngờ.\n</p>\n<p>\n Quyết định này sẽ được một quản lý viên xem lại không lâu.\n Có thể liên lạc với %{webmaster} để thảo luận về vụ cấm này.\n</p>"
1740 heading: Tài khoản bị Cấm
1741 title: Tài khoản bị Cấm
1742 webmaster: chủ trang
1745 consider_pd: Ngoài các thỏa thuận ở trên, tôi coi rằng các đóng góp của tôi thuộc về phạm vi công cộng
1746 consider_pd_why: đây là gì?
1747 consider_pd_why_url: http://www.osmfoundation.org/wiki/License/Why_would_I_want_my_contributions_to_be_public_domain?uselang=vi
1749 declined: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi
1750 guidance: "Thông tin để tìm hiểu về các điều khoản này: <a href=\"%{summary}\">bản tóm tắt dễ đọc</a> và <a href=\"%{translations}\">một số bản dịch không chính thức</a>"
1751 heading: Điều kiện đóng góp
1755 rest_of_world: Các nước khác
1756 legale_select: "Vui lòng chọn quốc gia cư trú:"
1757 read and accept: Xin vui lòng đọc thỏa thuận ở dưới và bấm nút Đồng ý để cho biết chấp nhận các điều khoản của thỏa thuận này đối với các đóng góp của bạn hiện tại và tương lai.
1758 title: Điều kiện đóng góp
1759 you need to accept or decline: Để tiếp tục, xin vui lòng đọc các Điều khoản Đóng góp mới và chấp nhận hoặc từ chối chúng.
1761 activate_user: kích hoạt tài khoản này
1762 add as friend: Kết Bạn
1763 ago: (cách đây %{time_in_words_ago})
1764 block_history: tác vụ cấm người này
1765 blocks by me: Tác vụ Cấm bởi Tôi
1766 blocks on me: Tác vụ Cấm Tôi
1769 confirm_user: xác nhận người dùng này
1770 create_block: cấm người dùng này
1771 created from: "Địa chỉ IP khi mở:"
1772 ct accepted: Chấp nhận cách đây %{ago}
1773 ct declined: Từ chối
1774 ct status: "Điều khoản đóng góp:"
1775 ct undecided: Chưa quyết định
1776 deactivate_user: vô hiệu hóa tài khoản này
1777 delete_user: xóa tài khoản này
1778 description: Miêu tả
1781 email address: "Địa chỉ thư điện tử:"
1782 friends_changesets: bộ thay đổi của bạn bè
1783 friends_diaries: mục nhật ký của bạn bè
1784 hide_user: ẩn tài khoản này
1785 if set location: Đặt vị trí nhà tại trang %{settings_link} để xem những người dùng ở gần.
1786 km away: cách %{count} km
1787 latest edit: "Sửa đổi gần đây nhất cách đây %{ago}:"
1788 m away: cách %{count} m
1789 mapper since: "Tham gia:"
1790 moderator_history: tác vụ cấm bởi người này
1791 my comments: Bình luận của Tôi
1792 my diary: Nhật ký của Tôi
1793 my edits: Đóng góp của Tôi
1794 my messages: Hộp Tin nhắn
1795 my notes: Ghi chú của Tôi
1796 my profile: Trang của Tôi
1797 my settings: Tùy chọn
1798 my traces: Tuyến đường của Tôi
1799 nearby users: Người dùng khác ở gần
1800 nearby_changesets: bộ thay đổi của người dùng ở gần
1801 nearby_diaries: mục nhật ký của người dùng ở gần
1802 new diary entry: mục nhật ký mới
1803 no friends: Bạn chưa thêm bạn bè.
1804 no nearby users: Không có người dùng nào nhận rằng họ ở gần.
1805 notes: Ghi chú trên Bản đồ
1806 oauth settings: thiết lập OAuth
1807 remove as friend: Hủy Kết Bạn
1809 administrator: Người dùng này là quản lý viên
1811 administrator: Cấp quyền quản lý viên
1812 moderator: Cấp quyền điều hành viên
1813 moderator: Người dùng này là điều hành viên
1815 administrator: Rút quyền quản lý viên
1816 moderator: Rút quyền điều hành viên
1817 send message: Gửi Thư
1818 settings_link_text: tùy chọn
1819 spam score: "Điểm số Spam:"
1820 status: "Trạng thái:"
1822 unhide_user: hiện tài khoản này
1823 user location: Vị trí của người dùng
1824 your friends: Bạn bè của bạn
1827 empty: "%{name} chưa cấm ai."
1828 heading: Danh sách tác vụ cấm bởi %{name}
1829 title: Các tác vụ cấm bởi %{name}
1831 empty: "%{name} chưa bị cấm."
1832 heading: Danh sách tác vụ cấm %{name}
1833 title: Các tác vụ cấm %{name}
1835 flash: Cấm người dùng %{name}.
1836 try_contacting: Xin hãy liên lạc với người dùng và chờ đợi họ trả lời một thời gian hợp lý trước khi cấm họ.
1837 try_waiting: Xin hãy chờ đợi người dùng trả lời một thời gian hợp lý trước khi cấm họ.
1839 back: Xem tất cả tác vụ cấm
1840 heading: Sửa đổi tác vụ cấm %{name}
1841 needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không?
1842 period: Thời gian người dùng bị cấm không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ.
1843 reason: Lý do %{name} bị cấm. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều chi tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành.
1844 show: Xem tác vụ cấm này
1845 submit: Cập nhật tác vụ cấm
1846 title: Sửa đổi tác vụ cấm %{name}
1848 block_expired: Không thể sửa đổi tác vụ cấm này vì nó đã hết hạn.
1849 block_period: Thời hạn cấm phải là một trong những giá trị từ danh sách kéo xuống.
1851 time_future: Hết hạn %{time}.
1852 time_past: Đã hết hạn cách đây %{time}.
1853 until_login: Có hiệu lực cho đến khi người dùng đăng nhập.
1855 empty: Chưa ai bị cấm.
1856 heading: Danh sách người dùng đang bị cấm
1857 title: Người dùng bị cấm
1859 non_moderator_revoke: Chỉ có các điều hành viên được phép bỏ cấm.
1860 non_moderator_update: Chỉ có các điều hành viên được phép cấm hay cập nhật tác vụ cấm.
1862 back: Xem tất cả tác vụ cấm
1863 heading: Cấm %{name}
1864 needs_view: Người cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được
1865 period: Thời gian cấm người dùng không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ.
1866 reason: Lý do cấm %{name}. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều chi tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành.
1867 submit: Cấm người dùng
1869 tried_contacting: Tôi đã liên lạc với người dùng để xin họ ngừng.
1870 tried_waiting: Tôi đã chờ đợi người dùng trả lời những lời cảnh báo một thời gian hợp lý.
1872 back: Trở về trang đầu
1873 sorry: Rất tiếc, không tìm thấy tác vụ cấm có ID %{id}.
1875 confirm: Bạn có chắc không?
1876 creator_name: Người cấm
1877 display_name: Người bị cấm
1880 not_revoked: (không bị hủy)
1884 revoker_name: Người bỏ cấm
1886 showing_page: Trang %{page}
1888 period: "%{count} giờ"
1890 confirm: Bạn có chắc muốn bỏ cấm người này?
1892 heading: Bỏ tác vụ cấm %{block_on} bởi %{block_by}
1893 past: Tác vụ cấm này đã hết hạn cách đây %{time} nên không bỏ được.
1895 time_future: Tác vụ cấm này sẽ hết hạn cách đây %{time}.
1896 title: Bỏ cấm %{block_on}
1898 back: Xem tất cả tác vụ cấm
1899 confirm: Bạn có chắc không?
1901 heading: "%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}"
1902 needs_view: Người dùng cần phải đăng nhập trước khi bỏ cấm được.
1903 reason: "Lý do cấm:"
1905 revoker: "Người bỏ cấm:"
1908 time_future: Hết hạn %{time}
1909 time_past: Đã hết hạn cách đây %{time}
1910 title: "%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}"
1912 only_creator_can_edit: Chỉ có điều hành viên đã tạo ra tác vụ cấm này có thể sửa đổi nó.
1913 success: Đã cập nhật tác vụ cấm.
1916 already_has_role: Người dùng đã có vai trò %{role}.
1917 doesnt_have_role: Người dùng không có vai trò %{role}.
1918 not_a_role: Chuỗi “%{role}” không phải là vai trò hợp lệ.
1919 not_an_administrator: Chỉ các quản lý viên có quyền quản lý quyền của người dùng, nhưng bạn không phải là quản lý viên.
1921 are_you_sure: Bạn có chắc muốn cấp vai trò “%{role}” cho người dùng “%{name}”?
1923 fail: Không thể cấp vai trò “%{role}” cho người dùng “%{name}”. Vui lòng kiểm tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ.
1924 heading: Xác nhận cấp vai trò
1925 title: Xác nhận cấp vai trò
1927 are_you_sure: Bạn có chắc muốn rút vai trò “%{role}” của người dùng “%{name}”?
1929 fail: Không thể rút vai trò “%{role}” của người dùng “%{name}”. Vui lòng kiểm tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ.
1930 heading: Xác nhận rút vai trò
1931 title: Xác nhận rút vai trò
1934 paragraph_1_html: Nếu bạn chỉ muốn sửa một chi tiết nhỏ và không có thì giờ tập sửa đổi, bạn có thể thêm một ghi chú dễ dàng.
1935 paragraph_2_html: "Chỉ việc <a href='%{map_url}'>mở bản đồ</a> và bấm hình ghi chú\n<span class='icon note'></span> để thả đinh ghim trên bản đồ. Kéo ghim vào đúng vị trí, ghi lời miêu tả vấn đề, và bấm “Thêm Ghi chú”. Cộng đồng sẽ cố gắng sửa theo ý của bạn."
1936 title: Không có Thì giờ Sửa đổi? Thêm một Ghi chú!
1938 editor_html: <strong>Trình vẽ</strong> là một ứng dụng hoặc trang Web cho phép sửa đổi bản đồ.
1939 node_html: <strong>Nốt</strong> là một địa điểm trên bản đồ, thí dụ một nhà hàng hoặc một cái cây.
1940 paragraph_1_html: "Đây là những thuật ngữ thường gặp khi sử dụng và đóng góp vào OpenStreetMap:"
1941 tag_html: <strong>Thẻ</strong> là một chi tiết về một nốt hoặc lối, thí dụ tên của một nhà hàng hoặc tốc độ tối đa của một con đường.
1942 title: Thuật ngữ Cơ bản
1943 way_html: <strong>Lối</strong> là một đường kẻ hoặc vùng, thí dụ con đường, dòng nước, hồ nước, hoặc tòa nhà.
1944 introduction_html: Chào mừng bạn đã đến OpenStreetMap, bản đồ thế giới có dữ liệu mở được xây dựng bởi những người như bạn. Bây giờ bạn đã mở tài khoản thì hãy cùng góp sức vẽ bản đồ. Đây là những căn bản cần biết để bắt đầu đóng góp.
1946 paragraph_1_html: "OpenStreetMap có nhiều tài nguyên để cho bạn tìm hiểu về dự án, hỏi đáp, và cộng tác soạn thảo tài liệu về các đề tài bản đồ.\n<a href='%{help_url}'>Nhận trợ giúp tại đây</a>."
1948 start_mapping: Bắt đầu Đóng góp
1951 off_html: Nó <em>không</em> chứa các ý kiến như bài đánh giá, những gì không hoặc không còn tồn tại, hoặc thông tin từ các nguồn giữ bản quyền. Bạn phải xin phép của nhà giữ bản quyền mới được sao chép từ bản đồ giấy hay bản đồ trực tuyến khác.
1952 on_html: OpenStreetMap là bản đồ chứa bất cứ những gì <em>hiện tại có thật</em> – nó chứa biết bao tòa nhà, con đường, cửa hàng, cơ sở hạ tầng, cây cối… đủ mọi thứ. Mời bạn bổ sung bất cứ những gì thu hút sự quan tâm của bạn.
1953 title: Mục đích của Bản đồ