1 # Messages for Vietnamese (Tiếng Việt)
2 # Exported from translatewiki.net
3 # Export driver: phpyaml
4 # Author: A Retired User
6 # Author: Dinhxuanduyet
15 # Author: Nghiemtrongdai VN
16 # Author: Nguyenphutrong2
17 # Author: Nguyễn Mạnh An
21 # Author: Trần Nguyễn Minh Huy
29 friendly: '%e tháng %m năm %Y lúc %H:%M'
30 blog: '%d tháng %m năm %Y'
41 create: Thêm bình luận
51 create: Ẩn dãy phiên bản
55 update: Lưu các Thay đổi
57 create: Cấm người dùng
58 update: Cập nhật tác vụ cấm
62 invalid_email_address: hình như không phải là địa chỉ thư điện tử hợp lệ
63 email_address_not_routable: không thể gửi đến
65 acl: Danh sách Điều khiển Truy cập
66 changeset: Bộ thay đổi
67 changeset_tag: Thẻ Bộ thay đổi
69 diary_comment: Bình luận Nhật ký
70 diary_entry: Mục Nhật ký
79 old_node_tag: Thẻ Nốt Cũ
80 old_relation: Quan hệ Cũ
81 old_relation_member: Thành viên Quan hệ Cũ
82 old_relation_tag: Thẻ Quan hệ Cũ
84 old_way_node: Nốt Lối Cũ
85 old_way_tag: Thẻ Lối Cũ
87 relation_member: Thành viên Quan hệ
88 relation_tag: Thẻ Quan hệ
92 tracepoint: Điểm Tuyến đường
93 tracetag: Thẻ Tuyến đường
95 user_preference: Tùy chọn Cá nhân
96 user_token: Dấu hiệu Cá nhân
102 name: Tựa đề (Yêu cầu)
103 url: URL ứng dụng chính (Bắt buộc)
104 callback_url: URL Gọi lại
105 support_url: URL Trợ giúp
106 allow_read_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân
107 allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân
108 allow_write_diary: tạo mục nhật ký, bình luận và kết bạn
109 allow_write_api: sửa đổi bản đồ
110 allow_read_gpx: đọc dấu vết GPS riêng tư của họ
111 allow_write_gpx: tải lên nật trình GPS
112 allow_write_notes: sửa đổi ghi chú
120 language_code: Ngôn ngữ
121 doorkeeper/application:
123 redirect_uri: URI đổi hướng
124 confidential: Ứng dụng bí mật?
138 gpx_file: Tải lên Tập tin GPX
139 visibility: 'Mức độ truy cập:'
145 recipient: Người nhận
150 category: Chọn lý do cho báo cáo của bạn
151 details: Vui lòng cung cấp thêm chi tiết về vấn đề (yêu cầu).
153 auth_provider: Nhà cung cấp Xác thực
154 auth_uid: Định dạng Duy nhất Xác thực
156 email_confirmation: Xác nhận Thư điện tử
157 new_email: Địa chỉ Thư điện tử Mới
159 display_name: Tên Hiển thị
160 description: Miêu tả trong Hồ sơ
163 languages: Ngôn ngữ Ưu tiên
164 preferred_editor: Trình vẽ Ưa thích
166 pass_crypt_confirmation: Xác nhận mật khẩu
168 doorkeeper/application:
169 confidential: Ứng dụng sẽ được sử dụng trong môi trường nào có thể giữ bí
170 mật của trình khác (tức không phải các ứng dụng di động gốc và ứng dụng
172 redirect_uri: Mỗi dòng một URI
174 tagstring: dấu phẩy phân cách
176 reason: Lý do cấm người dùng này. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào
177 nhiều chi tiết về trường hợp này. Nhớ rằng thôn báo này sẽ công khai. Xin
178 hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành.
179 needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không?
181 email_confirmation: Địa chỉ thư điện tử của bạn không được hiển thị công khai.
182 Xem thêm chi tiết trong <a href="https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Privacy_Policy?uselang=vi"
183 title="Quy định quyền riêng tư Quỹ OSM, có đoạn nói về địa chỉ thư điện
184 tử">quy định quyền riêng tư</a> của chúng tôi.
185 new_email: (không lúc nào hiện công khai)
187 distance_in_words_ago:
189 one: khoảng 1 giờ trước
190 other: khoảng %{count} giờ trước
192 one: khoảng 1 tháng trước
193 other: khoảng %{count} tháng trước
195 one: khoảng 1 năm trước
196 other: khoảng %{count} năm trước
199 other: gần %{count} năm trước
200 half_a_minute: 30 giây trước
202 one: trong vòng 1 giây trước
203 other: trong vòng %{count} giây trước
205 one: trong vòng 1 phút trước
206 other: trong vòng %{count} phút trước
209 other: hơn %{count} năm trước
212 other: '%{count} giây trước'
215 other: '%{count} phút trước'
218 other: '%{count} ngày trước'
221 other: '%{count} tháng trước'
224 other: '%{count} năm trước'
226 default: Mặc định (hiện là %{name})
229 description: iD (trình vẽ trong trình duyệt)
231 name: phần điều khiển từ xa
232 description: Bộ Điều khiển Từ xa (JOSM, Potlatch, Merkaartor)
239 windowslive: Windows Live
245 opened_at_html: Được tạo %{when}
246 opened_at_by_html: Được %{user} tạo %{when}
247 commented_at_html: Được cập nhật %{when}
248 commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật %{when}
249 closed_at_html: Được giải quyết %{when}
250 closed_at_by_html: Được %{user} giải quyết %{when}
251 reopened_at_html: Được mở lại %{when}
252 reopened_at_by_html: Được %{user} mở lại %{when}
254 title: Ghi chú OpenStreetMap
255 description_area: Danh sách các ghi chú được mở, bình luận, hoặc đóng trong
256 khu vực của bạn [(%{min_lat}|%{min_lon}) – (%{max_lat}|%{max_lon})]
257 description_item: Nguồn cấp RSS của ghi chú %{id}
258 opened: mở ghi chú (gần %{place})
259 commented: bình luận mới (gần %{place})
260 closed: đóng ghi chú (gần %{place})
261 reopened: mở lại ghi chú (gần %{place})
268 title: Xóa Tài khoản của Tôi
269 warning: Cảnh báo! Việc này sẽ xóa vĩnh viễn tài khoản và không thể được hoàn
271 delete_account: Xóa Tài khoản
272 delete_introduction: 'Nhấp vào nút bên dưới để xóa tài khoản OpenStreetMap
273 của bạn. Vui lòng lưu ý các điều sau:'
274 delete_profile: Thông tin hồ sơ của bạn, bao gồm hình đại diện, miêu tả, và
275 vị trí nhà ở của bạn sẽ bị xóa.
276 delete_display_name: Tên hiển thị của bạn sẽ bị xóa. Vì vậy, một tài khoản
277 khác nào đó có thể lấy tên này.
278 retain_caveats: 'Tuy nhiên, một số thông tin về bạn vẫn được giữ lại trên
279 OpenStreetMap, ngay cả sau khi tài khoản của bạn bị xóa:'
280 retain_edits: Các sửa đổi của bạn đối với cơ sở dữ liệu bản đồ (nếu có) sẽ
282 retain_traces: Các tập tin bạn đã tải lên (nếu có) vẫn sẽ được giữ lại.
283 retain_diary_entries: Các mục nhật ký và nhận xét nhật ký của bạn (nếu có)
284 sẽ được giữ lại nhưng không được hiển thị.
285 retain_notes: Ghi chú bản đồ và nhận xét ghi chú (nếu có) sẽ được giữ lại
286 nhưng không được hiển thị.
287 retain_changeset_discussions: Các cuộc thảo luận về bộ thay đổi của bạn (nếu
289 retain_email: Địa chỉ thư điện tử của bạn sẽ được giữ lại.
290 confirm_delete: Bạn có chắc không?
294 title: Chỉnh sửa tài khoản
295 my settings: Tùy chọn
296 current email address: Địa chỉ Thư điện tử Hiện tại
297 external auth: Xác minh Bên ngoài
299 link text: đây là gì?
301 heading: Sửa đổi công khai
302 enabled: Kích hoạt. Không vô danh và có thể sửa đổi dữ liệu.
303 enabled link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi
304 enabled link text: đây là gì?
305 disabled: Vô hiệu. Không thể sửa đổi dữ liệu. Tất cả các sửa đổi truớc là
307 disabled link text: tại sao không thể sửa đổi?
309 heading: Sửa đổi công khai
311 Các sửa đổi của bạn đang vô danh, và không ai có thể gửi thư cho bạn hay xem bạn ở đâu. Để cho phép mọi người biết bạn sửa đổi gì và gửi thư cho bạn dùng trang Web, bấm nút ở dưới. <b>Từ lúc đổi qua phiên bản 0.6 của API, chỉ có những người dùng công khai có quyền sửa đổi dữ liệu bản đồ</b> (<a href="https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi">tìm hiểu tại sao</a>).
313 <li>Địa chỉ thư điện tử của bạn vẫn không được phát hành công khai sau khi bắt đầu sửa đổi công khai.</li>
314 <li>Không thể lùi lại tác vụ này, và mọi người dùng mới hiện là người dùng công khai theo mặc định.</li>
317 heading: Các Điều khoản Đóng góp
318 agreed: Bạn đã đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới.
319 not yet agreed: Bạn chưa đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới.
320 review link text: Xin vui lòng theo liên kết này khi nào có thì giờ để đọc
321 lại và chấp nhận các Điều khoản Đóng góp mới.
322 agreed_with_pd: Bạn cũng đã tuyên bố coi rằng các đóng góp của bạn thuộc về
324 link: https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Licence/Contributor_Terms?uselang=vi
325 link text: đây là gì?
326 save changes button: Lưu các Thay đổi
327 make edits public button: Phát hành công khai các sửa đổi của tôi
328 delete_account: Xóa Tài khoản…
330 success_confirm_needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. Kiểm tra thư
331 điện tử xác nhận địa chỉ thư điện tử mới.
332 success: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công.
334 success: Đã Xóa Tài khoản
338 created_html: Tạo ra <abbr title='%{title}'>%{time}</abbr>
339 closed_html: Đóng <abbr title='%{title}'>%{time}</abbr>
340 created_by_html: Tạo ra <abbr title='%{title}'>%{time}</abbr> bởi %{user}
341 deleted_by_html: Xóa <abbr title='%{title}'>%{time}</abbr> bởi %{user}
342 edited_by_html: Sửa đổi <abbr title='%{title}'>%{time}</abbr> bởi %{user}
343 closed_by_html: Đóng <abbr title='%{title}'>%{time}</abbr> bởi %{user}
345 in_changeset: Bộ thay đổi
347 no_comment: (không miêu tả)
350 one: '%{count} quan hệ'
351 other: '%{count} quan hệ'
354 other: '%{count} lối'
355 download_xml: Tải về XML
356 view_history: Xem Lịch sử
357 view_details: Xem Chi tiết
360 title: 'Bộ thay đổi: %{id}'
362 node: Các nốt (%{count})
363 node_paginated: Các nốt (%{x}–%{y} trên %{count})
364 way: Các lối (%{count})
365 way_paginated: Các lối (%{x}–%{y} trên %{count})
366 relation: Các quan hệ (%{count})
367 relation_paginated: Các quan hệ (%{x}–%{y} trên %{count})
368 comment: Bình luận (%{count})
369 hidden_commented_by_html: Bình luận ẩn của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
370 commented_by_html: Bình luận của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
371 changesetxml: Bộ thay đổi XML
372 osmchangexml: osmChange XML
374 title: Bộ thay đổi %{id}
375 title_comment: Bộ thay đổi %{id} – %{comment}
376 join_discussion: Đăng nhập để tham gia thảo luận
377 discussion: Thảo luận
378 still_open: Bộ thay đổi đang mở – có thể thảo luận sau khi bộ thay đổi được
381 title_html: 'Nốt: %{name}'
382 history_title_html: 'Lịch sử Nốt: %{name}'
384 title_html: 'Lối: %{name}'
385 history_title_html: 'Lịch sử Lối: %{name}'
388 other: '%{count} nốt'
390 one: trực thuộc lối %{related_ways}
391 other: trực thuộc các lối %{related_ways}
393 title_html: 'Quan hệ: %{name}'
394 history_title_html: 'Lịch sử Quan hệ: %{name}'
397 one: '%{count} thành viên'
398 other: '%{count} thành viên'
400 entry_role_html: '%{type} %{name} với vai trò %{role}'
406 entry_html: Quan hệ %{relation_name}
407 entry_role_html: 'Quan hệ %{relation_name} (vai trò: %{relation_role})'
409 title: Không Tìm thấy
410 sorry: 'Rất tiếc, không tìm thấy %{type} #%{id}.'
415 changeset: bộ thay đổi
418 title: Lỗi Hết Thời gian Chờ
419 sorry: Rất tiếc, đã chờ lấy dữ liệu của %{type} có ID %{id} quá lâu.
424 changeset: bộ thay đổi
427 redaction: Dãy ẩn %{id}
428 message_html: Không thể xem phiên bản %{version} của %{type} này vì nó đã bị
429 ẩn. Xin vui lòng xem chi tiết tại %{redaction_link}.
435 feature_warning: Đang tải %{num_features} đối tượng, điều này sẽ chậm lại trình
436 duyệt của bạn hoặc làm nó không phản hồi. Bạn có chắc chắn muốn hiển thị toàn
438 load_data: Tải Dữ liệu
443 key: Trang wiki miêu tả khóa %{key}
444 tag: Trang wiki miêu tả thẻ %{key}=%{value}
445 wikidata_link: Khoản mục %{page} trên Wikidata
446 wikipedia_link: Bài %{page} trên Wikipedia
447 wikimedia_commons_link: Mục %{page} tại Wikimedia Commons
448 telephone_link: Gọi %{phone_number}
449 colour_preview: Xem trước màu %{colour_value}
450 email_link: Gửi thư cho %{email}
452 title: Thăm dò Yếu tố
453 introduction: Nhấn chuột vào bản đồ để tìm những yếu tố lân cận.
454 nearby: Yếu tố lân cận
455 enclosing: Yếu tố bao gồm
457 changeset_paging_nav:
458 showing_page: Trang %{page}
463 no_edits: (không có thay đổi)
464 view_changeset_details: Xem chi tiết của bộ thay đổi
467 saved_at: Lưu vào lúc
473 title_user: Những bộ thay đổi bởi %{user}
474 title_user_link_html: Những bộ thay đổi bởi %{user_link}
475 title_friend: Những bộ thay đổi bởi bạn bè của bạn
476 title_nearby: Những bộ thay đổi bởi người dùng ở gần
477 empty: Không tìm thấy bộ thay đổi.
478 empty_area: Không có bộ thay đổi trong khu vực này.
479 empty_user: Không có bộ thay đổi bởi người dùng này.
480 no_more: Không tìm thấy thêm bộ thay đổi.
481 no_more_area: Không có thêm bộ thay đổi trong khu vực này.
482 no_more_user: Không có thêm bộ thay đổi bởi người dùng này.
485 sorry: Rất tiếc, việc lấy danh sách bộ thay đổi tốn quá nhiều thì giờ.
488 comment: 'Nhận xét mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}'
489 commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật %{when}
491 comment: 'Nhận xét mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}'
493 title_all: Thảo luận về bộ thay đổi tại OpenStreetMap
494 title_particular: 'Thảo luận về bộ thay đổi #%{changeset_id} tại OpenStreetMap'
496 sorry: Rất tiếc, việc lấy danh sách lời tóm lược bộ thay đổi tốn quá nhiều thì
500 km away: cách %{count} km
501 m away: cách %{count} m
503 your location: Vị trí của bạn
504 nearby mapper: Người vẽ bản đồ ở gần
507 title: Bảng điều khiển
508 no_home_location_html: '%{edit_profile_link} và đặt vị trí nhà ở để xem những
510 edit_your_profile: Sửa đổi hồ sơ của bạn
511 my friends: Bạn bè của tôi
512 no friends: Bạn chưa thêm bạn bè.
513 nearby users: Người dùng khác ở gần
514 no nearby users: Không có người dùng nào nhận rằng họ ở gần.
515 friends_changesets: bộ thay đổi của bạn bè
516 friends_diaries: mục nhật ký của bạn bè
517 nearby_changesets: bộ thay đổi của người dùng ở gần
518 nearby_diaries: mục nhật ký của người dùng ở gần
521 title: Mục nhật ký mới
524 use_map_link: Sử dụng Bản đồ
526 title: Các nhật ký của các người dùng
527 title_friends: Các nhật ký của bạn bè
528 title_nearby: Các nhật ký của người dùng ở gần
529 user_title: Nhật ký của %{user}
530 in_language_title: Các mục nhật ký bằng %{language}
532 new_title: Soạn thảo mục mới trong nhật ký của tôi
533 my_diary: Nhật ký của Tôi
534 no_entries: Chưa có mục nhật ký
535 recent_entries: Mục nhật ký gần đây
536 older_entries: Mục cũ hơn
537 newer_entries: Mục mới hơn
539 title: Sửa đổi mục nhật ký
540 marker_text: Vị trí của mục nhật ký
542 title: Nhật ký của %{user} | %{title}
543 user_title: Nhật ký của %{user}
544 leave_a_comment: Để lại nhận xét
545 login_to_leave_a_comment_html: '%{login_link} để nhận xét'
548 title: Mục nhật ký không tồn tại
549 heading: 'Không có mục với ID: %{id}'
550 body: Rất tiếc, không có mục hoặc ghi chú trong nhật ký với ID %{id}. Xin hãy
551 kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
553 posted_by_html: Do %{link_user} đăng vào %{created} bằng %{language_link}.
554 updated_at_html: Cập nhật lần cuối cùng vào %{updated}.
555 comment_link: Nhận xét về mục này
556 reply_link: Nhắn tin cho tác giả
558 zero: Chưa có bình luận
559 other: '%{count} bình luận'
560 edit_link: Sửa đổi mục này
561 hide_link: Ẩn mục này
562 unhide_link: Bỏ ẩn mục này
564 report: Báo cáo mục này
566 comment_from_html: Bình luận của %{link_user} vào %{comment_created_at}
567 hide_link: Ẩn bình luận này
568 unhide_link: Bỏ ẩn bình luận này
570 report: Báo cáo bình luận này
577 title: Các mục nhật ký của %{user}
578 description: Những mục gần đây trong nhật ký OpenStreetMap từ %{user}
580 title: Các mục nhật ký OpenStreetMap bằng %{language_name}
581 description: Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap bằng %{language_name}
583 title: Các mục nhật ký OpenStreetMap
584 description: Những mục nhật ký gần đây từ người dùng OpenStreetMap
586 title: Bình luận Nhật ký do %{user} Đăng
587 heading: Bình luận Nhật ký của %{user}
588 subheading_html: Bình luận Nhật ký do %{user} Đăng
589 no_comments: Không có bình luận nhật ký
593 newer_comments: Các Nhận xét Mới hơn
594 older_comments: Các Nhận xét Cũ hơn
599 notice: Ứng dụng được đăng ký.
602 heading: Kết bạn với %{user}?
603 button: Thêm là người bạn
604 success: '%{name} bây giờ là bạn bè của bạn!'
605 failed: Rất tiếc, thất bại khi kết bạn với %{name}.
606 already_a_friend: '%{name} đã là người bạn.'
607 limit_exceeded: Bạn đã kết bạn với rất nhiều người dùng gần đây. Vui lòng đợi
608 một lúc trước khi cố gắng kết bạn nữa.
610 heading: Hủy kết nối bạn với %{user}?
611 button: Hủy kết nối bạn
612 success: '%{name} đã được xóa khỏi danh sách bạn của bạn.'
613 not_a_friend: '%{name} đã không phải người bạn.'
617 latlon_html: Kết quả <a href="https://www.openstreetmap.org/">nội bộ</a>
618 osm_nominatim_html: Kết quả <a href="https://nominatim.openstreetmap.org/">OpenStreetMap
620 osm_nominatim_reverse_html: Kết quả <a href="https://nominatim.openstreetmap.org/">OpenStreetMap
622 search_osm_nominatim:
625 cable_car: Xe Cáp treo Lớn
626 chair_lift: Ghế Cáp treo
627 drag_lift: Thang kéo trên Mặt đất
628 gondola: Xe Cáp treo Nhỏ
629 magic_carpet: Thang kéo Thảm bay
632 station: Trạm Cáp treo
634 "yes": Đường trên không
637 airstrip: Bãi hạ cánh
638 apron: Sân Đậu Máy bay
641 helipad: Sân bay Trực thăng
642 holding_position: Chỗ Dừng Máy bay
643 navigationaid: Hỗ trợ Điều hướng Hàng không
644 parking_position: Chỗ Đậu Máy bay
646 taxilane: Làn Đường lăn
648 terminal: Nhà ga Sân bay
651 animal_boarding: Vườn bách thú
652 animal_shelter: Trạm Bảo vệ Động vật
653 arts_centre: Trung tâm Nghệ thuật
654 atm: Máy Rút tiền Tự động
657 bbq: Bếp Nướng Ngoài trời
659 bicycle_parking: Chỗ Đậu Xe đạp
660 bicycle_rental: Chỗ Mướn Xe đạp
661 bicycle_repair_station: Trạm sửa xe đạp
662 biergarten: Quán rượu Ngoài trời
663 blood_bank: Ngân hàng máu
664 boat_rental: Cho thuê Tàu
666 bureau_de_change: Tiệm Đổi tiền
667 bus_station: Bến Xe buýt
669 car_rental: Chỗ Mướn Xe
670 car_sharing: Chia sẻ Xe cộ
671 car_wash: Tiệm Rửa Xe
673 charging_station: Trạm Sạc Pin
674 childcare: Nhà Giữ Trẻ
678 college: Trường Cao đẳng
679 community_centre: Trung tâm Cộng đồng
680 conference_centre: Trung tâm hội nghị
682 crematorium: Lò Hỏa táng
685 drinking_water: Vòi Nước uống
686 driving_school: Trường Lái xe
688 events_venue: Địa điểm tổ chức sự kiện
689 fast_food: Nhà hàng Ăn nhanh
690 ferry_terminal: Trạm Phà
691 fire_station: Trạm Cứu hỏa
692 food_court: Khu Ẩm thực
695 gambling: Xe Cáp treo Lớn
696 grave_yard: Nghĩa địa
699 hunting_stand: Ghế Dựng để Săn bắn
701 internet_cafe: Cà phê Internet
702 kindergarten: Tiểu học
703 language_school: Trương học Ngoại ngữ
705 loading_dock: Cửa Bốc dỡ Hàng
706 love_hotel: Khách sạn tình yêu
707 marketplace: Chợ phiên
708 mobile_money_agent: Đại lý tiền di động
710 money_transfer: Gửi Tiền
711 motorcycle_parking: Chỗ Đậu Xe máy
712 music_school: Trường Âm nhạc
713 nightclub: Câu lạc bộ Đêm
714 nursing_home: Viện Dưỡng lão
716 parking_entrance: Lối vào Bãi đậu xe
717 parking_space: Chỗ Đậu xe
719 place_of_worship: Nơi Thờ phụng
722 post_office: Bưu điện
725 public_bath: Nhà tắm công cộng
726 public_bookcase: Tủ sách công cộng
727 public_building: Tòa nhà Công cộng
728 ranger_station: Trạm Kiểm lâm
729 recycling: Trung tâm hoặc Thùng Tái sinh
731 sanitary_dump_station: Trạm đổ Vệ sinh
735 social_centre: Hội trường
736 social_facility: Cơ quan Xã hội
738 swimming_pool: Hồ tắm
740 telephone: Điện thoại Công cộng
744 training: Cơ sở Đào tạo
745 university: Trường Đại học
746 vending_machine: Máy Bán hàng
747 veterinary: Phẫu thuật Thú y
748 village_hall: Trụ sở Làng
749 waste_basket: Thùng rác
750 waste_disposal: Thùng rác
751 waste_dump_site: Bãi rác
752 water_point: Trạm Đóng Bình Nước uống
753 weighbridge: Cầu cân xe
756 aboriginal_lands: Lãnh thổ Thổ dân
757 administrative: Biên giới Hành chính
758 census: Biên giới Điều tra Dân số
759 national_park: Vườn quốc gia
760 political: Biên giới Bầu cử
761 protected_area: Khu bảo tồn
765 boardwalk: Lối đi có Lót Ván
778 civic: Tòa nhà Dân sự
779 college: Tòa nhà Cao đẳng
780 commercial: Tòa nhà Thương mại
781 construction: Tòa nhà Đang Xây
789 hospital: Tòa nhà Bệnh viện
792 houseboat: Nhà thuyền
794 industrial: Tòa nhà Công nghiệp
795 office: Tòa nhà Văn phòng
796 public: Tòa nhà Công cộng
798 retail: Tòa nhà Cửa hàng
800 ruins: Tòa nhà Đổ nát
805 train_station: Nhà ga
806 university: Tòa nhà Đại học
810 sport: Câu lạc bộ Thể thao
816 carpenter: Thợ Đóng Đồ Gỗ
818 confectionery: Tiệm Kẹo
820 electrician: Thợ Lắp điện
821 electronics_repair: Tiệm Sửa Điện tử
822 gardener: Thợ Làm vườn
824 photographer: Nhà Chụp hình
825 plumber: Thợ Sửa Ống nước
828 shoemaker: Thợ Đóng giày
830 winery: Nhà máy Rượu vang
831 "yes": Doanh nghiệp Thủ công
833 ambulance_station: Trạm Xe cứu thương
834 assembly_point: Điểm Tập trung Khẩn cấp
835 defibrillator: Máy Khử Rung Tim
836 landing_site: Nơi Hạ cánh Khẩn cấp
837 phone: Điện thoại Khẩn cấp
839 water_tank: Bể Chứa Nước Khẩn cấp
841 abandoned: Đường Bỏ hoang
842 bridleway: Đường Cưỡi ngựa
843 bus_guideway: Làn đường Dẫn Xe buýt
844 bus_stop: Trạm Xe buýt
845 construction: Đường Đang Xây
847 crossing: Lối Qua đường
848 cycleway: Đường Xe đạp
850 emergency_access_point: Điểm Truy cập Khẩn cấp
853 give_way: Bảng Nhường đường
854 living_street: Đường Hàng xóm
856 motorway: Đường Cao tốc
857 motorway_junction: Ngã tư Đường Cao tốc
858 motorway_link: Đường Cao tốc
859 passing_place: Nơi Vượt qua
861 pedestrian: Đường Dành cho Người Đi bộ
864 primary_link: Đường Chính
865 proposed: Đường được Đề nghị
867 residential: Ngõ Dân cư
868 rest_area: Trạm Nghỉ Dọc đường
871 secondary_link: Đường Lớn
873 services: Dịch vụ Dọc đường Cao tốc
874 speed_camera: Máy chụp hình Tốc độ
877 street_lamp: Đèn Đường phố
881 traffic_mirror: Gương Giao thông
882 traffic_signals: Đèn Giao thông
885 turning_loop: Bùng binh ở Đường cùng
889 aircraft: Máy bay Lịch sử
890 archaeological_site: Khu vực Khảo cổ
891 battlefield: Chiến trường
892 boundary_stone: Mốc Biên giới
893 building: Tòa nhà Lịch sử
897 city_gate: Cổng Thành phố
898 citywalls: Tường Thành phố
903 memorial: Vật Tưởng niệm
904 milestone: Cột mốc Lịch sử
907 monument: Công trình Tưởng niệm
908 railway: Đường sắt Lịch sử
909 roman_road: Đường La Mã
914 wayside_cross: Thánh Giá Dọc đường
915 wayside_shrine: Đền thánh Dọc đường
921 allotments: Khu Vườn Gia đình
923 brownfield: Cánh đồng Nâu
925 commercial: Khu vực Thương mại
926 conservation: Khu vực Bảo tồn Thiên nhiên
927 construction: Khu vực đang Xây dựng
930 forest: Rừng Trồng Cây
933 greenfield: Cánh đồng Xanh
934 industrial: Khu vực Công nghiệp
937 military: Khu vực Quân sự
942 recreation_ground: Sân Giải trí
943 religious: Đất Tôn giáo
944 reservoir: Hồ Chứa Nước
945 reservoir_watershed: Lưu vực Hồ Nhân tạo
946 residential: Khu vực Nhà ở
947 retail: Khu vực Buôn bán
948 village_green: Sân Làng
952 beach_resort: Khu Nghỉ mát Ven biển
953 bird_hide: Căn nhà Quan sát Chim
955 dog_park: Công viên Chó
958 fitness_centre: Trung tâm Thể dục
959 fitness_station: Trạm Thể dục
961 golf_course: Sân Golf
962 horse_riding: Cưỡi Ngựa
965 miniature_golf: Golf Nhỏ
966 nature_reserve: Khu Bảo tồn Thiên niên
967 outdoor_seating: Bàn ghế Ngoài trời
969 picnic_table: Bàn ăn Ngoài trời
972 recreation_ground: Sân Giải trí
976 sports_centre: Trung tâm Thể thao
977 stadium: Sân vận động
978 swimming_pool: Hồ Bơi
980 water_park: Công viên Nước
984 advertising: Quảng cáo
988 breakwater: Đê chắn sóng
990 bunker_silo: Boong ke
992 communications_tower: Tháp Viễn thông
999 gasometer: Máy Đo Khí
1002 lighthouse: Hải đăng
1007 monitoring_station: Trạm quan sát bằng camera
1008 petroleum_well: Giếng dầu
1011 pumping_station: Trạm Bơm
1013 storage_tank: Bể chứa
1014 surveillance: Giám sát
1015 telescope: Kính Thiên văn
1017 wastewater_plant: Nhà máy Nước thải
1018 watermill: Cối xay nước
1019 water_tower: Tháp nước
1021 water_works: Nhà máy Nước
1022 windmill: Cối xay gió
1026 airfield: Sân bay Không quân
1029 checkpoint: Trạm Kiểm soát
1034 atoll: Rạn san hô vòng
1038 cave_entrance: Cửa vào Hang
1046 geyser: Mạch nước Phun
1080 accountant: Kế toán viên
1081 administrative: Công sở
1082 advertising_agency: Văn phòng Quảng cáo
1083 architect: Kiến trúc sư
1084 association: Hiệp hội
1086 diplomatic: Văn phòng Ngoại giao
1087 educational_institution: Học viện
1088 employment_agency: Trung tâm Tuyển dụng
1089 estate_agent: Văn phòng Bất động sản
1090 financial: Văn phòng Tài chính
1091 government: Văn phòng Chính phủ
1092 insurance: Văn phòng Bảo hiểm
1095 newspaper: Văn phòng Báo chí
1096 ngo: Văn phòng Tổ chức Phi chính phủ
1097 religion: Văn phòng Tôn giáo
1098 research: Văn phòng Nghiên cứu
1099 tax_advisor: Cố vấn Thuế
1100 telecommunication: Văn phòng Viễn thông
1101 travel_agent: Văn phòng Du lịch
1104 allotments: Khu Vườn Gia đình
1115 isolated_dwelling: Chỗ ở Cô đơn
1116 locality: Địa phương
1117 municipality: Đô thị
1118 neighbourhood: Hàng xóm
1119 postcode: Mã Bưu chính
1123 square: Quảng trường
1124 state: Tỉnh/Tiểu bang
1125 subdivision: Hàng xóm
1131 abandoned: Đường sắt Bỏ hoang
1132 construction: Đường sắt Đang Xây
1133 disused: Đường sắt Không hoạt động
1134 funicular: Đường sắt Leo núi
1136 junction: Ga Đầu mối
1137 level_crossing: Điểm giao Đường sắt
1138 light_rail: Đường sắt Nhẹ
1139 miniature: Đường sắt Nhỏ
1140 monorail: Đường sắt Một ray
1141 narrow_gauge: Đường sắt Khổ hẹp
1143 preserved: Đường sắt được Bảo tồn
1144 proposed: Đường sắt được Đề nghị
1147 stop: Chỗ Xe lửa Dừng lại
1149 subway_entrance: Cửa vào Nhà ga Xe điện ngầm
1150 switch: Ghi Đường sắt
1152 tram_stop: Ga Xép Điện
1156 antiques: Tiệm Đồ cổ
1159 beauty: Tiệm Mỹ phẩm
1160 beverages: Tiệm Đồ uống
1161 bicycle: Tiệm Xe đạp
1162 bookmaker: Phòng Đánh cá Ngựa
1164 boutique: Tiệm Thời trang
1167 car_parts: Phụ tùng Xe hơi
1168 car_repair: Tiệm Sửa Xe
1170 charity: Cửa hàng Từ thiện
1171 cheese: Tiệm Phô mai
1172 chemist: Tiệm Dược phẩm
1174 clothes: Tiệm Quần áo
1176 computer: Tiệm Máy tính
1177 confectionery: Tiệm Kẹo
1178 convenience: Tiệm Tiện lợi
1179 copyshop: Tiệm In ấn
1180 cosmetics: Tiệm Mỹ phẩm
1182 department_store: Cửa hàng Bách hóa
1183 discount: Cửa hàng Giảm giá
1184 doityourself: Tiệm Ngũ kim
1185 dry_cleaning: Hấp tẩy
1186 e-cigarette: Tiệm Thuốc lá Điện tử
1187 electronics: Tiệm Thiết bị Điện tử
1188 estate_agent: Văn phòng Bất động sản
1190 fashion: Tiệm Thời trang
1192 food: Tiệm Thực phẩm
1193 funeral_directors: Nhà tang lễ
1194 furniture: Tiệm Đồ đạc
1195 garden_centre: Trung tâm Làm vườn
1198 greengrocer: Tiệm Rau quả
1199 grocery: Tiệm Tạp phẩm
1200 hairdresser: Tiệm Làm tóc
1201 hardware: Tiệm Ngũ kim
1202 herbalist: Tiệm Dược thảo
1203 hifi: Cửa hàng Hi-fi
1204 houseware: Cửa hàng gia dụng
1206 interior_decoration: Trang trí Nội thất
1207 jewelry: Tiệm Kim hoàn
1209 kitchen: Tiệm Thiết kế Phòng bếp
1210 laundry: Tiệm Giặt Quần áo
1213 mall: Trung tâm Mua sắm
1215 mobile_phone: Tiệm Điện thoại Di động
1216 money_lender: Tiệm Mượn tiền
1217 motorcycle: Cửa hàng Xe mô tô
1218 motorcycle_repair: Tiệm Sửa Xe máy
1220 musical_instrument: Tiệm Nhạc cụ
1222 nutrition_supplements: Tiệm Thuốc bổ
1223 optician: Tiệm Kính mắt
1224 organic: Tiệm Thực phẩm Hữu cơ
1225 outdoor: Tiệm Thể thao Ngoài trời
1227 pastry: Tiệm Bánh ngọt
1228 pawnbroker: Tiệm Cầm đồ
1229 perfumery: Tiệm Nước hoa
1231 photo: Tiệm Rửa Hình
1233 second_hand: Tiệm Mua lại
1235 sports: Tiệm Thể thao
1236 stationery: Tiệm Văn phòng phẩm
1237 storage_rental: Thuê Chỗ Để đồ
1238 supermarket: Siêu thị
1243 tobacco: Tiệm Thuốc lá
1245 travel_agency: Văn phòng Du lịch
1247 vacant: Tiệm Đóng cửa
1248 variety_store: Tiệm Tạp hóa
1250 video_games: Tiệm Trò chơi Video
1254 alpine_hut: Túp lều Trên Núi
1255 apartment: Khu Nghỉ dưỡng Chung cư
1256 artwork: Tác phẩm Nghệ thuật
1257 attraction: Nơi Du lịch
1258 bed_and_breakfast: Nhà trọ
1260 camp_site: Nơi Cắm trại
1261 caravan_site: Bãi Đậu Nhà lưu động
1263 gallery: Phòng Tranh
1264 guest_house: Nhà khách
1267 information: Thông tin
1268 motel: Khách sạn Dọc đường
1270 picnic_site: Bàn ăn Ngoài trời
1271 theme_park: Công viên Giải trí
1272 viewpoint: Thắng cảnh
1275 building_passage: Lối Xuyên thủng Tòa nhà
1279 artificial: Dòng nước Nhân tạo
1280 boatyard: Bãi Thuyền
1283 derelict_canal: Kênh Bỏ rơi
1289 mooring: Cột neo tàu
1293 wadi: Dòng sông Vào mùa
1298 level2: Biên giới Quốc gia
1299 level3: Biên giới Miền
1300 level4: Biên giới Tỉnh/Tiểu bang
1301 level5: Biên giới Miền
1302 level6: Biên giới Thị xã/Quận/Huyện
1303 level7: Biên giới Đô thị
1304 level8: Biên giới Phường/Xã/Thị trấn
1305 level9: Biên giới Làng
1306 level10: Biên giới Khu phố
1307 level11: Biên giới Hàng xóm
1313 no_results: Không tìm thấy kết quả
1314 more_results: Thêm kết quả
1318 select_status: Chọn Trạng thái
1319 select_type: Chọn Loại
1320 select_last_updated_by: Chọn Người Cập nhật Cuối cùng
1321 reported_user: Người dùng Báo cáo
1322 not_updated: Không được Cập nhật
1324 search_guidance: 'Tìm kiếm Vấn đề:'
1325 user_not_found: Người dùng không tồn tại
1326 issues_not_found: Không tìm thấy vấn đề
1329 last_updated: Lần Cập nhật Cuối
1330 last_updated_time_html: <abbr title='%{title}'>%{time}</abbr>
1331 last_updated_time_user_html: <abbr title='%{title}'>%{time}</abbr> bởi %{user}
1332 link_to_reports: Xem Báo cáo
1335 other: '%{count} Báo cáo'
1336 reported_item: Mục Báo cáo
1340 resolved: Giải quyết
1342 new_report: Lời báo cáo của bạn đã được gửi thành công
1343 successful_update: Lời báo cáo của bạn đã được cập nhật thành công
1344 provide_details: Vui lòng cung cấp các chi tiết được yêu cầu
1346 title: 'Vấn đề %{status} #%{issue_id}'
1348 zero: Không có báo cáo
1350 other: '%{count} báo cáo'
1351 report_created_at: Báo cáo lần đầu tiên vào %{datetime}
1352 last_resolved_at: Giải quyết lần cuối cùng vào %{datetime}
1353 last_updated_at: Cập nhật lần cuối cùng vào %{datetime} bởi %{displayname}
1357 reports_of_this_issue: Báo cáo về Vấn đề này
1358 read_reports: Báo cáo Đã đọc
1359 new_reports: Báo cáo Mới
1360 other_issues_against_this_user: Vấn đề khác do người dùng này gây ra
1361 no_other_issues: Không có vấn đề khác do người dùng ngày gây ra.
1362 comments_on_this_issue: Bình luận về vấn đề này
1364 resolved: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Giải quyết”
1366 ignored: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Bỏ qua”
1368 reopened: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Mở”
1370 comment_from_html: Bình luận của %{user_link} vào %{comment_created_at}
1371 reassign_param: Chỉ định lại Vấn đề?
1373 reported_by_html: Báo cáo là %{category} bởi %{user} vào %{updated_at}
1376 diary_comment: '%{entry_title}, bình luận #%{comment_id}'
1377 note: 'Ghi chú #%{note_id}'
1380 comment_created: Bình luận của bạn đã được tạo ra thành công
1381 issue_reassigned: Đã tạo bình luận của bạn và chỉ định lại vấn đề
1384 title_html: Báo cáo %{link}
1385 missing_params: Không thể tạo báo cáo mới
1387 intro: 'Trước khi bạn gửi báo cáo cho nhóm điều hành viên, xin hãy chắc chắn:'
1388 not_just_mistake: Bạn chắc chắn rằng vấn đề không chỉ là vụ nhầm lẫn
1389 unable_to_fix: Bạn không thể giải quyết vấn đề một mình hoặc với sự giúp đỡ
1390 của những người khác trong cộng đồng
1391 resolve_with_user: Bạn đã cố gắng giải quyết vấn đề với người dùng gây vấn
1392 đề nhưng không thành công
1395 spam_label: Mục nhật ký này là hoặc chứa rác (spam)
1396 offensive_label: Mục nhật ký này tục tĩu hoặc xúc phạm
1397 threat_label: Mục nhật ký này đe họa người nào đó
1400 spam_label: Bình luận nhật ký này là hoặc chứa rác (spam)
1401 offensive_label: Bình luận nhật ký này tục tĩu hoặc xúc phạm
1402 threat_label: Bình luận nhật ký này hăm họa người nào đó
1405 spam_label: Trang cá nhân này là hoặc chứa rác (spam)
1406 offensive_label: Trang cá nhân này tục tĩu hoặc xúc phạm
1407 threat_label: Trang cá nhân này đe dọa người nào đó
1408 vandal_label: Người dùng này phá hoại
1411 spam_label: Ghi chú này là rác (spam)
1412 personal_label: Ghi chú này chứa thông tin cá nhân
1413 abusive_label: Ghi chú này đe dọa
1416 successful_report: Lời báo cáo của bạn đã được gửi thành công
1417 provide_details: Vui lòng cung cấp các chi tiết được yêu cầu
1420 alt_text: Biểu trưng OpenStreetMap
1421 home: Về Vị trí Nhà ở
1424 log_in_tooltip: Đăng nhập với tài khoản đã tồn tại
1425 sign_up: Mở Tài khoản
1426 start_mapping: Bắt đầu Đóng góp
1427 sign_up_tooltip: Mở tài khoản để sửa đổi
1433 export_data: Xuất Dữ liệu
1434 gps_traces: Tuyến GPS
1435 gps_traces_tooltip: Quản lý tuyến đường GPS
1436 user_diaries: Nhật ký
1437 user_diaries_tooltip: Đọc các nhật ký cá nhân
1438 edit_with: Sửa đổi dùng %{editor}
1439 tag_line: Bản đồ Thế giới trên Wiki Mở
1440 intro_header: Chào mừng đến với OpenStreetMap!
1441 intro_text: OpenStreetMap là bản đồ thế giới do những người như bạn xây dựng và
1442 cho phép sử dụng thoải mái theo một giấy phép nguồn mở.
1443 intro_2_create_account: Mở tài khoản mới
1444 hosting_partners_html: Dịch vụ lưu trữ nhờ sự hỗ trợ của %{ucl}, %{fastly}, %{bytemark},
1445 và %{partners} khác.
1447 partners_fastly: Fastly
1448 partners_bytemark: Bytemark Hosting
1449 partners_partners: các công ty bảo trợ
1450 tou: Điều khoản sử dụng
1451 osm_offline: Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang ngoại tuyến trong lúc đang thực
1452 hiện những công việc bảo quản cơ sở dữ liệu cần thiết.
1453 osm_read_only: Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang bị khóa không được sửa đổi trong
1454 lúc đang thực hiện những công việc bảo quản cơ sở dữ liệu cần thiết.
1455 donate: Hỗ trợ OpenStreetMap bằng cách %{link} cho Quỹ Nâng cấp Phần cứng.
1458 copyright: Bản quyền
1459 communities: Cộng đồng
1460 community: Cộng đồng
1461 community_blogs: Các Blog của Cộng đồng
1462 community_blogs_title: Các blog của thành viên cộng đồng OpenStreetMap
1463 foundation: Quỹ OpenStreetMap
1464 foundation_title: Quỹ OpenStreetMap
1466 title: Quyên góp tiền để hỗ trợ OpenStreetMap
1468 learn_more: Tìm hiểu Thêm
1471 diary_comment_notification:
1472 subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã bình luận về mục nhật ký'
1473 hi: Chào %{to_user},
1474 header: '%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây tại OpenStreetMap
1475 với tiêu đề %{subject}:'
1476 header_html: '%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây tại OpenStreetMap
1477 với tiêu đề %{subject}:'
1478 footer: Bạn cũng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl},
1479 hoặc nhắn tin cho tác giả tại %{replyurl}
1480 footer_html: Bạn cũng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl},
1481 hoặc nhắn tin cho tác giả tại %{replyurl}
1482 message_notification:
1483 subject: '[OpenStreetMap] %{message_title}'
1484 hi: Chào %{to_user},
1485 header: '%{from_user} đã gửi thư cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề %{subject}:'
1486 header_html: '%{from_user} đã gửi thư cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề
1488 footer: Bạn cũng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể nhắn tin cho
1489 tác giả tại %{replyurl}
1490 footer_html: Bạn cũng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể nhắn
1491 tin cho tác giả tại %{replyurl}
1492 friendship_notification:
1493 hi: Chào %{to_user},
1494 subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã kết bạn với bạn'
1495 had_added_you: '%{user} đã thêm bạn vào danh sách bạn tại OpenStreetMap.'
1496 see_their_profile: Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}.
1497 see_their_profile_html: Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}.
1498 befriend_them: Bạn cũng có thể thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn tại %{befriendurl}.
1499 befriend_them_html: Bạn cũng có thể thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn tại
1502 description_with_tags_html: 'Hình như tập tin GPX %{trace_name} của bạn có lời
1503 miêu tả %{trace_description} và các thẻ sau: %{tags}'
1504 description_with_no_tags_html: Hình như tập tin GPX %{trace_name} của bạn có
1505 lời miêu tả %{trace_description} và không có thẻ
1507 hi: Chào %{to_user},
1508 failed_to_import: 'không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:'
1509 more_info_html: Tìm hiểu thêm về lỗi nhập GPX và cách tránh lỗi tại %{url}.
1510 import_failures_url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/GPX_Import_Failures?uselang=vi
1511 subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thất bại'
1513 hi: Chào %{to_user},
1514 loaded_successfully:
1515 one: '%{trace_points} điểm được tải thành công trên tổng số 1 điểm.'
1516 other: '%{trace_points} điểm được tải thành công trên tổng số %{possible_points}
1518 subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công'
1520 subject: '[OpenStreetMap] Chào mừng bạn đã tham gia OpenStreetMap'
1522 created: Ai đó (có lẽ là bạn) vừa mở tài khoản tại %{site_url}.
1523 confirm: 'Trước tiên, chúng tôi cần xác nhận bạn là người mở tài khoản này.
1524 Nếu phải, xin vui lòng sử dụng liên kết ở dưới để xác nhận tài khoản mới của
1526 welcome: Sau khi bạn xác nhận tài khoản của bạn, chúng tôi sẽ cung cấp một số
1527 thông tin về cách bắt đầu.
1529 subject: '[OpenStreetMap] Xác nhân địa chỉ thư điện tử của bạn'
1531 hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên %{server_url}
1532 thành %{new_address}.
1533 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới
1534 để xác nhận thay đổi này.
1536 subject: '[OpenStreetMap] Yêu cầu đặt lại mật khẩu'
1538 hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org
1539 có địa chỉ thư điện tử này.
1540 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới
1541 để đặt lại mật khẩu.
1542 note_comment_notification:
1543 anonymous: Người dùng vô danh
1546 subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận trên một ghi chú của
1548 subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận trên một ghi chú
1549 mà bạn đang quan tâm'
1550 your_note: '%{commenter} đã bình luận trên một ghi chú bản đồ của bạn gần
1552 your_note_html: '%{commenter} đã bình luận trên một ghi chú bản đồ của bạn
1554 commented_note: '%{commenter} đã bình luận tiếp theo bạn trên một ghi chú
1555 bản đồ gần %{place}.'
1556 commented_note_html: '%{commenter} đã bình luận tiếp theo bạn trên một ghi
1557 chú bản đồ gần %{place}.'
1559 subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú của bạn'
1560 subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà
1562 your_note: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.'
1563 your_note_html: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú bản đồ của bạn gần
1565 commented_note: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đã bình luận,
1566 ghi chú gần %{place}.'
1567 commented_note_html: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đã bình
1568 luận, ghi chú gần %{place}.'
1570 subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú của bạn'
1571 subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn
1573 your_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.'
1574 your_note_html: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.'
1575 commented_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đã bình luận, ghi
1577 commented_note_html: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đã bình luận,
1578 ghi chú gần %{place}.'
1579 details: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}.
1580 details_html: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}.
1581 changeset_comment_notification:
1582 hi: Chào %{to_user},
1585 subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi
1587 subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi
1588 mà bạn đang quan tâm'
1589 your_changeset: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi do
1591 your_changeset_html: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi
1593 commented_changeset: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi
1594 mà bạn đang theo dõi do %{changeset_author} lưu'
1595 commented_changeset_html: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay
1596 đổi mà bạn đang theo dõi do %{changeset_author} lưu'
1597 partial_changeset_with_comment: với lời bình luận “%{changeset_comment}”
1598 partial_changeset_with_comment_html: với lời bình luận “%{changeset_comment}”
1599 partial_changeset_without_comment: không có lời bình luận
1600 details: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}.
1601 details_html: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}.
1602 unsubscribe: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url} và bấm
1604 unsubscribe_html: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url}
1605 và bấm “Không theo dõi”.
1608 heading: Hãy kiểm tra hộp thư điện tử!
1609 introduction_1: Chúng tôi đã gửi cho bạn một thư điện tử xác nhận.
1610 introduction_2: Hãy xác nhận tài khoản của bạn dùng liên kết trong thư điện
1611 tử để bắt đầu đóng góp vào bản đồ.
1612 press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản.
1614 success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám ơn bạn đã mở tài khoản!
1615 already active: Tài khoản này đã được xác nhận rồi.
1616 unknown token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại.
1617 reconfirm_html: <a href="%{reconfirm}">Nhấn vào đây</a> để gửi thư điện tử xác
1620 failure: Không tìm thấy người dùng %{name}.
1622 heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử
1623 press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thư điện tử
1626 success: Đã xác nhận địa chỉ thư điện tử mới!
1627 failure: Một địa chỉ thư điện tử đã được xác nhận dùng dấu hiệu này.
1628 unknown_token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại.
1629 resend_success_flash:
1630 confirmation_sent: Chúng tôi vừa gửi bức thư xác nhận mới cho %{email}. Bạn
1631 chỉ việc xác nhận tài khoản để bắt đầu đóng góp vào bản đồ.
1632 whitelist: Nếu bạn sử dụng một hệ thống chống thư rác (spam) bằng cách gửi yêu
1633 cầu xác nhận, hãy chắc chắn thêm %{sender} vào danh sách trắng, vì chúng tôi
1634 không thể trả lời các yêu cầu xác nhận.
1638 my_inbox: Hộp thư đến
1639 my_outbox: Hộp thư gửi
1640 messages: Bạn có %{new_messages} và %{old_messages}
1641 new_messages: '%{count} thư mới'
1642 old_messages: '%{count} thư cũ'
1646 no_messages_yet_html: Bạn chưa nhận thư nào. Hãy thử liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}?
1647 people_mapping_nearby: những người ở gần
1649 unread_button: Đánh dấu là chưa đọc
1650 read_button: Đánh dấu là đã đọc
1651 reply_button: Trả lời
1655 send_message_to_html: Gửi thư mới cho %{name}
1658 back_to_inbox: Trở về hộp thư đến
1660 message_sent: Thư đã gửi
1661 limit_exceeded: Bạn đã gửi nhiều thư gần đây. Vui lòng chờ đợi một chút để tiếp
1664 title: Thư không tồn tại
1665 heading: Thư không tồn tại
1666 body: Rất tiếc, không có thư nào với ID đó.
1668 title: Hộp thư đã gửi
1669 my_inbox: Hộp thư đến
1670 my_outbox: Hộp thử gửi
1671 messages: Bạn có %{count} thư đã gửi
1675 no_sent_messages_html: Bạn chưa gửi thư cho người nào. Hãy thử liên lạc với
1676 %{people_mapping_nearby_link}?
1677 people_mapping_nearby: những người ở gần
1679 wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhưng vừa yêu cầu trả
1680 lời một thư không được gửi đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính
1687 reply_button: Trả lời
1688 unread_button: Đánh dấu là chưa đọc
1692 wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhưng vừa yêu cầu đọc
1693 một thư không được gửi từ hay đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính
1695 sent_message_summary:
1699 as_unread: Thư chưa đọc
1701 destroyed: Đã xóa thư
1704 title: Quên mất mật khẩu
1705 heading: Quên mất Mật khẩu?
1706 email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:'
1707 new password button: Đặt lại mật khẩu
1708 help_text: Nhập địa chỉ thư điện tử mà bạn đã dùng để mở tài khoản, rồi chúng
1709 tôi sẽ gửi liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu.
1710 notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới
1712 notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử.
1714 title: Đặt lại mật khẩu
1715 heading: Đặt lại Mật khẩu của %{user}
1716 reset: Đặt lại Mật khẩu
1717 flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi.
1718 flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL?
1722 preferred_editor: Trình vẽ Ưu tiên
1723 preferred_languages: Ngôn ngữ Ưu tiên
1724 edit_preferences: Thay đổi Tùy chỉnh
1726 title: Thay đổi Tùy chỉnh
1727 save: Cập nhật Tùy chỉnh
1730 failure: Không thể cập nhật tùy chỉnh.
1731 update_success_flash:
1732 message: Đã cập nhật tùy chỉnh.
1735 title: Sửa đổi Hồ sơ
1736 save: Cập nhật Hồ sơ
1740 gravatar: Sử dụng Gravatar
1741 link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Gravatar?uselang=vi
1742 what_is_gravatar: Gravatar là gì?
1743 disabled: Hình Gravatar của bạn đã bị tắt.
1744 enabled: Hình Gravatar của bạn đã bị kích hoạt.
1745 new image: Thêm hình
1746 keep image: Giữ hình hiện dùng
1747 delete image: Xóa hình hiện dùng
1748 replace image: Thay hình hiện dùng
1749 image size hint: (hình vuông ít nhất 100×100 điểm ảnh là tốt nhất)
1750 home location: Vị trí Nhà
1751 no home location: Bạn chưa định vị trí nhà.
1752 update home location on click: Cập nhật vị trí nhà khi tôi nhấn chuột vào bản
1755 success: Đã cập nhật hồ sơ.
1756 failure: Không thể cập nhật hồ sơ.
1761 email or username: 'Địa chỉ Thư điện tử hoặc Tên người dùng:'
1762 password: 'Mật khẩu:'
1763 openid_html: '%{logo} OpenID:'
1765 lost password link: Quên mất Mật khẩu?
1766 login_button: Đăng nhập
1767 register now: Mở tài khoản ngay
1768 with username: 'Đã có tài khoản OpenStreetMap? Hãy đăng nhập với tên người dùng
1769 và mật khẩu của bạn:'
1770 with external: 'Hoặc đăng nhập qua dịch vụ bên thứ ba:'
1771 new to osm: Mới đến OpenStreetMap?
1772 to make changes: Bạn phải có tài khoản để thay đổi dữ liệu OpenStreetMap.
1773 create account minute: Chỉ mất một phút để mở tài khoản mới.
1774 no account: Chưa có tài khoản?
1775 account not active: Rất tiếc, tài khoản của bạn chưa được kích hoạt.<br />Xin
1776 hãy nhấn chuột vào liên kết trong thư điện tử xác nhận tài khoản để kích hoạt
1777 tài khoản, hoặc <a href="%{reconfirm}">yêu cầu thư xác nhận mới</a>.
1778 auth failure: Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó.
1779 openid_logo_alt: Đăng nhập dùng OpenID
1782 title: Đăng nhập qua OpenID
1783 alt: Đăng nhập dùng URL OpenID
1785 title: Đăng nhập qua Google
1786 alt: Đăng nhập dùng OpenID của Google
1788 title: Đăng nhập qua Facebook
1789 alt: Đăng nhập dùng tài khoản Facebook
1791 title: Đăng nhập qua Windows Live
1792 alt: Đăng nhập dùng tài khoản Windows Live
1794 title: Đăng nhập qua GitHub
1795 alt: Đăng nhập dùng tài khoản GitHub
1797 title: Đăng nhập qua Wikipedia
1798 alt: Đăng nhập qua Tài khoản Wikipedia
1800 title: Đăng nhập qua WordPress
1801 alt: Đăng nhập dùng OpenID của WordPress
1803 title: Đăng nhập qua AOL
1804 alt: Đăng nhập dùng OpenID của AOL
1807 heading: Đăng xuất OpenStreetMap
1808 logout_button: Đăng xuất
1810 suspended: Đáng tiếc, tài khoản của bạn đã bị đình chỉ do hoạt động đáng ngờ.
1811 contact_support_html: Nếu bạn muốn thảo luận về điều này, xin vui lòng liên
1812 lạc với %{support_link}.
1813 support: nhóm hỗ trợ
1816 title_html: Trang trí dùng cú pháp <a href="https://kramdown.gettalong.org/quickref.html">kramdown</a>
1819 subheading: Đề mục con
1820 unordered: Danh sách không đánh số
1821 ordered: Danh sách đánh số
1822 first: Khoản mục đầu tiên
1823 second: Khoản mục sau
1827 alt: Văn bản thay thế
1835 copyright_html: <span>©</span>những người<br>đóng góp vào<br>OpenStreetMap
1836 used_by_html: '%{name} cung cấp dữ liệu bản đồ cho hàng ngàn trang Web, ứng
1837 dụng di động, và thiết bị phần cứng'
1838 lede_text: OpenStreetMap được xây dựng bởi cộng đồng những người đóng góp và
1839 bảo quản dữ liệu về đường sá, tòa nhà, quán cà phê, nhà ga, và đủ mọi thứ
1841 local_knowledge_title: Kiến thức Địa phương
1842 local_knowledge_html: OpenStreetMap chú trọng vào kiến thức địa phương. Những
1843 người đóng góp sử dụng hình ảnh từ không trung, các thiết bị GPS, và các bản
1844 đồ phác thảo trên giấy để làm cho OSM chính xác và đúng thời.
1845 community_driven_title: Căn cứ vào Cộng động
1846 community_driven_html: |-
1847 Cộng đồng của OpenStreetMap gồm đủ loại người nhiệt tình và càng ngày càng phát triển.
1848 Cộng đồng gồm những người tình nguyện vẽ bản đồ, các chuyên gia GIS, các kỹ sư bảo quản các máy chủ OSM. Chúng ta vẽ bản đồ quê hưởng, những nơi du lịch, những nơi bị thiên tai (để hỗ trợ cơ quan nhân đạo), và nhiều hơn nữa.
1849 Để tìm hiểu thêm về cộng đồng này, hãy đọc <a href='https://blog.openstreetmap.org'>Blog OpenStreetMap</a>, các <a href='%{diary_path}'>nhật ký của người dùng</a>,
1850 <a href='https://blogs.openstreetmap.org/'>blog của cộng đồng</a>, và trang chủ <a href='https://www.osmfoundation.org/'>Quỹ OSM</a>.
1851 open_data_title: Dữ liệu Mở
1852 open_data_html: 'OpenStreetMap là <i>dữ liệu mở</i>: bạn được tự do sử dụng
1853 nó cho bất cứ mục đích nào, miễn là bạn ghi công OpenStreetMap và những người
1854 đóng góp vào nó. Nếu bạn tạo ra một tác phẩm thay đổi dữ liệu hoặc dựa trên
1855 dữ liệu theo một số cách nhất định, bạn chỉ được phép phân phối tác phẩm kết
1856 quả dưới cùng giấy phép này. Hãy xem chi tiết tại <a href=''%{copyright_path}''>trang
1857 Bản quyền và Giấy phép</a>.'
1858 legal_title: Pháp luật
1859 legal_1_html: Trang Web này và nhiều dịch vụ có liên quan được hoạt động chính
1860 thức bởi <a href='https://osmfoundation.org/?uselang=vi'>Quỹ OpenStreetMap</a>
1861 (OSMF) thay mặt cho cộng đồng. Việc sử dụng các dịch vụ do OSMF hoạt động
1862 phải tuân theo <a href="https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Terms_of_Use?uselang=vi">các
1863 Điều khoản Sử dụng</a>, <a href="https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Acceptable_Use_Policy?uselang=vi">các
1864 Quy định Sử dụng Hợp lý</a> and our <a href="https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Privacy_Policy?uselang=vi">Quy
1865 định về Quyền Riêng tư</a> của chúng tôi.
1867 Xin vui lòng <a href='https://osmfoundation.org/Contact?uselang=vi'>liên lạc với OSMF</a> nếu bạn có thắc mắc về giấy phép, bản quyền, hoặc thắc mắc khác về pháp luật.
1869 OpenStreetMap, biểu trưng kính lúp, và State of the Map đều là <a href="https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Trademark_Policy?uselang=vi">nhãn hiệu đăng ký của Quỹ OSM</a>.
1870 partners_title: Nhà bảo trợ
1873 title: Thông tin về bản dịch này
1874 html: Trong trường hợp có xung đột giữa trang dịch và trang %{english_original_link},
1875 trang tiếng Anh sẽ được ưu tiên
1876 english_link: nguyên bản tiếng Anh
1878 title: Giới thiệu về trang này
1879 html: Đây là bản tiếng Anh của trang bản quyền. Trở về %{native_link} của
1880 trang này hoặc %{mapping_link} thay vì đọc mãi.
1881 native_link: bản dịch tiếng Việt
1882 mapping_link: bắt đầu vẽ bản đồ
1884 title_html: Bản quyền và Giấy phép
1886 OpenStreetMap<sup><a href="#trademarks">®</a></sup> là <i>dữ liệu mở</i> được phát hành theo <a
1887 href="https://opendatacommons.org/licenses/odbl/">Giấy phép Cơ sở dữ liệu Mở của Open Data
1888 Commons</a> (ODbL) bởi <a href="https://osmfoundation.org/">OpenStreetMap Foundation</a> (OSMF).
1889 intro_2_html: Bạn được tự do sao chép, phân phối, truyền, và tạo ra các tác
1890 phẩm phái sinh từ các dữ liệu của chúng ta, miễn là bạn ghi công OpenStreetMap
1891 và những người đóng góp vào nó. Nếu bạn sửa đổi hoặc tạo sản phẩm dựa trên
1892 các dữ liệu của chúng tôi, bạn chỉ được phép phân phối kết quả theo cùng
1893 giấy phép. <a href="https://opendatacommons.org/licenses/odbl/1.0/">Mã pháp
1894 lý</a> đầy đủ giải thích các quyền và trách nhiệm của bạn.
1895 intro_3_1_html: "Tài liệu của chúng tôi được phát hành theo giấy phép <a href=\"https://creativecommons.org/licenses/by-sa/2.0/deed.vi\">Creative
1896 \nCommons Ghi công–Chia sẻ tương tự 2.0</a> (CC BY-SA)."
1897 credit_title_html: Cách ghi công OpenStreetMap
1898 credit_1_html: 'Khi nào bạn sử dụng dữ liệu OpenStreetMap, bạn cần phải tuân
1899 tho hai quy tắc sau:'
1902 <li>Ghi công OpenStreetMap bằng cách hiển thị lời thông báo bản quyền của chúng tôi.</li>
1903 <li>Ghi rõ ràng rằng dữ liệu được phát hành theo Giấy phép Cơ sở dữ liệu Mở.</li>
1905 credit_3_1_html: "Việc hiển thị lời thông báo bản quyền có yêu cầu tùy theo
1906 cách sử dụng dữ liệu của chúng tôi, ví dụ tùy bạn tạo ra bản đồ tương tác
1907 trên mạng, bản đồ in ấn, hoặc hình ảnh tĩnh. Có chi tiết đầy đủ về các quy
1908 tắc trong \n<a href=\"https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Licence/Attribution_Guidelines?uselang=vi\">Hướng
1910 credit_4_html: "Để ghi rõ ràng rằng dữ liệu được phát hành theo Giấy phép
1911 Cơ sở dữ liệu Mở, bạn có thể đặt liên kết đến \n<a href=\"https://www.openstreetmap.org/copyright\">trang
1912 bản quyền này</a>.\nThay thế, bạn có thể ghi tên giấy phép và đặt liên kết
1913 trực tiếp đến văn bản giấy phép; bạn cần phải ghi công theo kiểu này nếu
1914 phân phối OSM dưới dạng dữ liệu. Đối với các phương tiện không có khả năng
1915 liên kết (chẳng hạn tác phẩm in ấn), gợi ý bạn chỉ dẫn đọc giả tới openstreetmap.org
1916 (thí dụ bằng cách thay thế “OpenStreetMap” bằng địa chỉ đầy đủ) và tới opendatacommons.org.\nTrong
1917 ví dụ này, lời ghi công xuất hiện ở góc bản đồ."
1918 attribution_example:
1919 alt: Ví dụ ghi công OpenStreetMap trên một trang Web
1920 title: Ví dụ ghi công
1921 more_title_html: Tìm hiểu thêm
1922 more_1_html: Hãy đọc thêm chi tiết về việc sử dụng dữ liệu của chúng tôi và
1923 cách ghi công chúng tôi tại <a href="https://osmfoundation.org/Licence">trang
1924 giấy phép Quỹ OSM</a>.
1925 more_2_html: Tuy OpenStreetMap là một nguồn dữ liệu mở, nhưng chúng tôi không
1926 thể cung cấp API miễn phí cho bên thứ ba truy cập bản đồ. Hãy xem <a href="https://operations.osmfoundation.org/policies/api/">Quy
1927 định Sử dụng API</a>, <a href="https://operations.osmfoundation.org/policies/tiles/">Quy
1928 định Sử dụng Mảnh Bản đồ</a>, và <a href="https://operations.osmfoundation.org/policies/nominatim/">Quy
1929 định Sử dụng Nominatim</a>.
1930 contributors_title_html: Những người đóng góp vào đây
1931 contributors_intro_html: 'Dự án này nhờ công sức đóng góp của hàng ngàn cá
1932 nhân và cũng bao gồm các dữ liệu có giấy phép mở từ các cơ quan khảo sát
1933 quốc gia và những nguồn gốc khác, chẳng hạn:'
1934 contributors_at_html: '<strong>Áo</strong>: Bao gồm dữ liệu từ <a href="https://data.wien.gv.at/">Bang
1935 Viên</a> (theo <a href="https://creativecommons.org/licenses/by/3.0/at/deed.vi">CC
1936 BY</a>), <a href="https://www.vorarlberg.at/vorarlberg/bauen_wohnen/bauen/vermessung_geoinformation/weitereinformationen/services/wmsdienste.htm">Bang
1937 Vorarlberg</a>, và Bang Tyrol (theo <a href="https://www.tirol.gv.at/applikationen/e-government/data/nutzungsbedingungen/">bản
1938 sửa đổi CC BY Áo</a>).'
1939 contributors_au_html: |-
1940 <strong>Úc</strong>: Bao gồm dữ liệu về ngoại ô dựa trên dữ liệu của Cục Thống kê Úc.
1941 <strong>Úc</strong>: Bao gồm dữ liệu hoặc được phát triển theo các biên giới hành chính ©
1942 <a href="https://geoscape.com.au/legal/data-copyright-and-disclaimer/">Geoscape Australia</a>
1943 được Thịnh vượng chung Úc phát hành dưới
1944 giấy phép <a href="https://creativecommons.org/licenses/by/4.0/deed.vi">Creative Commons Ghi công 4.0 Quốc tế (CC BY 4.0)</a>.
1945 contributors_ca_html: '<strong>Canada</strong>: Bao gồm dữ liệu từ GeoBase®,
1946 GeoGratis (© Bộ Tài nguyên Canada), CanVec (© Bộ Tài nguyên Canada), và
1947 StatCan (Sở Địa lý, Statistics Canada).'
1948 contributors_fi_html: "<strong>Phần Lan</strong>: Chứa dữ liệu từ\nCơ sở dữ
1949 liệu Địa hình của Cục Khảo sát Địa lý Quốc gia Phần Lan (NLS) và các tập
1950 hợp dữ liệu khác theo \n<a href=\"https://www.maanmittauslaitos.fi/en/opendata-licence-version1\">Giấy
1951 phép dữ liệu mở NLS</a>."
1952 contributors_fr_html: '<strong>Pháp</strong>: Bao gồm dữ liệu từ Sở thuế Pháp
1953 (<i lang="fr" xml:lang="fr">Direction générale des Impôts</i>).'
1954 contributors_nl_html: '<strong>Hà Lan</strong>: Bao gồm dữ liệu © 2007 AND
1955 (<a href="https://www.and.com">www.and.com</a>)'
1956 contributors_nz_html: '<strong>New Zealand</strong>: Bao gồm dữ liệu bắt nguồn
1957 từ <a href="https://data.linz.govt.nz/">Dịch vụ Dữ liệu LINZ</a> và được
1958 phát hành theo giấy phép <a href="https://creativecommons.org/licenses/by/4.0/deed.vi">CC
1960 contributors_si_html: "<strong>Slovenia</strong>: Bao gồm dữ liệu từ \n<a
1961 href=\"http://www.gu.gov.si/en/\">Cơ quan Khảo sát và Bản đồ</a> và\n<a
1962 href=\"http://www.mkgp.gov.si/en/\">Cục Nông nghiệp, Lâm nghiệp, và Thức
1963 ăn</a>\n(thông tin công cộng của Slovenia)."
1964 contributors_es_html: "<strong>Tây Ban Nha</strong>: Bao gồm dữ liệu bắt nguồn
1965 từ \nViện Địa lý Quốc gia Tây Ban Nha (<a href=\"http://www.ign.es/\">IGN</a>)
1966 và\nHệ thống Bản đồ Quốc gia (<a href=\"http://www.scne.es/\">SCNE</a>)\nđược
1967 cấp phép tái sử dụng theo <a href=\"https://creativecommons.org/licenses/by/4.0/deed.vi\">CC
1969 contributors_za_html: '<strong>Nam Phi</strong>: Bao gồm dữ liệu từ <a href="http://www.ngi.gov.za/">Tổng
1970 cục: Thông tin Không gian địa lý Quốc gia</a>, bản quyền nhà nước được bảo
1972 contributors_gb_html: '<strong>Vương quốc Anh</strong>: Bao gồm dữ liệu Ordnance
1973 Survey © bản quyền Crown Copyright và quyền cơ sở dữ liệu 2010–19.'
1974 contributors_footer_1_html: |-
1975 Xem thêm chi tiết và các nguồn gốc khác dùng để cải tiến OpenStreetMap tại <a
1976 href="https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributors?uselang=vi">trang Người đóng góp</a> trên OpenStreetMap Wiki.
1977 contributors_footer_2_html: ' Việc bao gồm dữ liệu trong OpenStreetMap không
1978 ngụ ý rằng nhà cung cấp dữ liệu đầu tiên ủng hộ OpenStreetMap, biện hộ sự
1979 chính xác của nó, hoặc nhận trách nhiệm pháp lý nào.'
1980 infringement_title_html: Vi phạm bản quyền
1981 infringement_1_html: Những người đóng góp vào OSM được khuyên không bao giờ
1982 bổ sung dữ liệu từ những nguồn có bản quyền (chẳng hạn Bản đồ Google hoặc
1983 các bản đồ trên giấy) trước khi các nhà giữ bản quyền cho phép rõ ràng.
1984 infringement_2_html: Nếu bạn tin rằng tài liệu có bản quyền đã được bổ sung
1985 vào cơ sở dữ liệu OpenStreetMap hoặc trang này một cách không thích đáng,
1986 xin vui lòng tham khảo <a href="https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Licence/Takedown_procedure?uselang=vi">quá
1987 trình <i>takedown</i></a> hoặc nộp đơn trực tiếp tại <a href="https://dmca.openstreetmap.org/">trang
1988 khiếu nại trực tuyến</a> của chúng tôi.
1989 trademarks_title_html: <span id="trademarks"></span>Nhãn hiệu
1990 trademarks_1_html: OpenStreetMap, biểu trưng kính lúp, và State of the Map
1991 đều là nhãn hiệu đăng ký của Quỹ OpenStreetMap. Nếu bạn có thắc mắc về cách
1992 sử dụng các nhãn hiệu này, xin vui lòng tham khảo <a href="http://wiki.osmfoundation.org/wiki/Trademark_Policy?uselang=vi">Quy
1993 định về nhãn hiệu</a> của chúng tôi.
1995 js_1: Hoặc trình duyệt của bạn không hỗ trợ JavaScript, hoặc bạn đã tắt JavaScript.
1996 js_2: OpenStreetMap sử dụng JavaScript cho chức năng bản đồ trơn.
1997 permalink: Liên kết Thường trực
1998 shortlink: Liên kết Ngắn gọn
1999 createnote: Thêm ghi chú
2001 copyright: Bản quyền của OpenStreetMap và những người đóng góp, được phát
2002 hành theo giấy phép mở
2003 remote_failed: Thất bại mở trình vẽ – hãy chắc chắn rằng JOSM hoặc Markaartor
2004 đã khởi động và tùy chọn phần điều khiển từ xa được kích hoạt
2006 not_public: Bạn chưa đưa ra công khai các sửa đổi của bạn.
2007 not_public_description_html: Nếu không đưa ra công khai, bạn không còn được
2008 phép sửa đổi bản đồ. Bạn có thể đưa ra công khai tại %{user_page}.
2009 user_page_link: trang cá nhân
2010 anon_edits_link_text: Tại sao vậy?
2011 id_not_configured: iD chưa được cấu hình
2012 no_iframe_support: Tính năng này cần trình duyệt hỗ trợ khung nội bộ (iframe)
2016 area_to_export: Vùng để Xuất
2017 manually_select: Chọn vùng khác thủ công
2018 format_to_export: Định dạng Xuất
2019 osm_xml_data: Dữ liệu OpenStreetMap XML
2020 map_image: Hình Bản đồ (Lớp Chuẩn)
2021 embeddable_html: HTML để Nhúng
2023 export_details_html: Dữ liệu OpenStreetMap được phép sử dụng theo <a href="https://opendatacommons.org/licenses/odbl/1.0/">Giấy
2024 phép Cơ sở dữ liệu Mở Open Data Commons</a> (ODbL).
2026 advice: 'Nếu việc xuất dữ liệu ở trên bị thất bại, hãy nghĩ đến việc sử dụng
2027 một trong những nguồn bên dưới:'
2028 body: 'Khu vực này quá lớn để xuất được dữ liệu OpenStreetMap XML. Xin vui
2029 lòng phóng to, chọn khu vực nhỏ hơn, hoặc tải về dữ liệu khối lượng lớn
2030 từ một dịch vụ sau:'
2033 description: Các bản sao toàn thể cơ sở dữ liệu OpenStreetMap được cập nhật
2037 description: Tải về hộp bao này từ một mirror của cơ sở dữ liệu OpenStreetMap
2039 title: Tải về Geofabrik
2040 description: Bản trích lục địa, quốc gia, và một số thành phố được cập nhật
2043 title: Bản trích Metro
2044 description: Bản trích một số thành phố lớn và vùng lân cận
2047 description: Những nguồn khác được liệt kê trên wiki OpenStreetMap
2049 format: 'Định dạng:'
2052 image_size: Hình có Kích cỡ
2054 add_marker: Đánh dấu vào bản đồ
2056 longitude: 'Kinh độ:'
2058 paste_html: Dán HTML để nhúng vào trang Web
2061 title: Báo lỗi / Sửa bản đồ
2065 title: Tham gia cộng đồng
2066 explanation_html: Nếu bạn nhận thấy một vấn đề trong dữ liệu bản đồ của
2067 chúng tôi, chẳng hạn thiếu con đường hoặc địa chỉ của bạn, cách xử lý
2068 tốt nhất là tham gia cộng đồng OpenStreetMap để thêm hoặc sửa dữ liệu
2071 instructions_html: |-
2072 Chỉ việc bấm <a class='icon note'></a> hoặc hình tượng này trên bản đồ.
2073 Nút này sẽ thả một ghim vào bản đồ để bạn kéo thả vào vị trí đúng. Miêu tả vấn đề và bấm Lưu. Những người khác sẽ điều tra.
2076 explanation_html: Nếu bạn có thắc mắc về cách sử dụng dữ liệu của chúng tôi
2077 hoặc về nội dung của bản đồ, xin vui lòng xem thông tin pháp lý tại <a href='/copyright'>trang
2078 bản quyền</a>, hoặc liên lạc với <a href='https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Working_Groups?uselang=vi'>nhóm
2079 làm việc</a> thích hợp của Quỹ OpenStreetMap.
2082 introduction: OpenStreetMap có nhiều tài nguyên để cho bạn tìm hiểu về dự án,
2083 hỏi đáp, và cộng tác soạn thảo tài liệu về các đề tài bản đồ.
2086 title: Chào mừng đến OpenStreetMap
2087 description: Bắt đầu với cẩm nang các điều cơ bản OpenStreetMap.
2089 url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Beginners%27_guide
2090 title: Hướng dẫn Bắt đầu
2091 description: Hướng dẫn bắt đầu do cộng đồng biên tập.
2093 title: Diễn đàn Trợ giúp
2094 description: Hỏi hang hoặc tìm kiếm các câu trả lời tại trung tâm hỏi đáp
2097 title: Danh sách thư
2098 description: Hỏi han hoặc thảo luận về các chuyện quan trọng trên nhiều danh
2099 sách thư được sắp xếp theo chủ đề hoặc khu vực.
2101 title: Diễn đàn (Cũ)
2102 description: Hỏi han và thảo luận trong một giao diện bảng tin.
2104 title: Diễn đàn cộng đồng
2105 description: Trang thảo luận chung về OpenStreetMap.
2108 description: Trò chuyện tương tác trong nhiều ngôn ngữ về nhiều chủ đề.
2111 description: Trợ giúp cho những công ty và tổ chức muốn đổi qua các bản đồ
2112 và dịch vụ dựa trên OpenStreetMap.
2114 title: Dành cho các tổ chức
2115 description: Tổ chức của bạn có tính tương tác với OpenStreetMap? Tìm hiểu
2116 thêm trong “Thảm Trước Cửa”.
2118 url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Main_Page?uselang=vi
2119 title: Wiki OpenStreetMap
2120 description: Đọc tài liệu đầy đủ về OpenStreetMap trên wiki.
2122 removed: Bạn đã đặt trình vẽ OpenStreetMap mặc định là Potlatch. Vì Adobe Flash
2123 Player không còn được hỗ trợ, Potlatch không còn hoạt động trong trình duyệt
2125 desktop_html: Bạn vẫn có thể sử dụng Potlatch bằng cách <a href="https://www.systemed.net/potlatch/">tải
2126 về ứng dụng về máy tính để bàn Mac hoặc Windows</a>.
2127 id_html: Thay thế, bạn có thể đổi trình vẽ mặc định thành iD, trình vẽ này vẫn
2128 còn hoạt động trong trình duyệt Web của bạn giống như Potlatch trước đây.
2129 <a href="%{settings_url}">Thay đổi tùy chọn của bạn tại đây</a>.
2131 search_results: Kết quả Tìm kiếm
2135 get_directions: Chỉ đường
2136 get_directions_title: Chỉ đường từ một địa điểm tới địa điểm khác
2139 where_am_i: Đây là đâu?
2140 where_am_i_title: Miêu tả vị trí đang ở dùng máy tìm kiếm
2142 reverse_directions_text: Đảo ngược
2146 motorway: Đường cao tốc
2149 primary: Đường chính
2150 secondary: Đường lớn
2151 unclassified: Đường không phân loại
2153 bridleway: Đường cưỡi ngựa
2154 cycleway: Đường xe đạp
2155 cycleway_national: Quốc lộ xe đạp
2156 cycleway_regional: Xa lộ xe đạp
2157 cycleway_local: Đường xe đạp địa phương
2158 footway: Đường đi bộ
2173 admin: Biên giới hành chính
2174 forest: Rừng trồng cây
2178 resident: Khu vực nhà ở
2183 retail: Khu vực buôn bán
2184 industrial: Khu vực công nghiệp
2185 commercial: Khu vực thương mại
2186 heathland: Vùng cây bụi
2191 brownfield: Cánh đồng nâu
2193 allotments: Khu vườn gia đình
2195 centre: Trung tâm thể thao
2196 reserve: Khu bảo tồn thiên niên
2197 military: Khu vực quân sự
2201 building: Kiến trúc quan trọng
2206 tunnel: Đường đứt nét = đường hầm
2207 bridge: Đường rắn = cầu
2208 private: Đường riêng
2209 destination: Chỉ giao thông địa phương
2210 construction: Đường đang xây
2211 bicycle_shop: Tiệm xe đạp
2212 bicycle_parking: Chỗ đậu xe đạp
2216 introduction_html: Chào mừng bạn đã đến OpenStreetMap, bản đồ thế giới có dữ
2217 liệu mở được xây dựng bởi những người như bạn. Bây giờ bạn đã mở tài khoản
2218 thì hãy cùng góp sức vẽ bản đồ. Đây là những căn bản cần biết để bắt đầu đóng
2221 title: Mục đích của Bản đồ
2222 on_html: OpenStreetMap là bản đồ chứa bất cứ những gì <em>hiện tại có thật</em>
2223 – nó chứa biết bao tòa nhà, con đường, cửa hàng, cơ sở hạ tầng, cây cối…
2224 đủ mọi thứ. Mời bạn bổ sung bất cứ những gì thu hút sự quan tâm của bạn.
2225 off_html: Nó <em>không</em> chứa các ý kiến như bài đánh giá, những gì không
2226 hoặc không còn tồn tại, hoặc thông tin từ các nguồn giữ bản quyền. Bạn phải
2227 xin phép của nhà giữ bản quyền mới được sao chép từ bản đồ giấy hay bản
2230 title: Thuật ngữ Cơ bản
2231 paragraph_1_html: 'Đây là những thuật ngữ thường gặp khi sử dụng và đóng góp
2233 editor_html: <strong>Trình vẽ</strong> là một ứng dụng hoặc trang Web cho
2234 phép sửa đổi bản đồ.
2235 node_html: <strong>Nốt</strong> là một địa điểm trên bản đồ, thí dụ một nhà
2236 hàng hoặc một cái cây.
2237 way_html: <strong>Lối</strong> là một đường kẻ hoặc vùng, thí dụ con đường,
2238 dòng nước, hồ nước, hoặc tòa nhà.
2239 tag_html: <strong>Thẻ</strong> là một chi tiết về một nốt hoặc lối, thí dụ
2240 tên của một nhà hàng hoặc tốc độ tối đa của một con đường.
2243 paragraph_1_html: "OpenStreetMap có ít quy định chính thức, nhưng chúng ta
2244 mong muốn tất cả mọi người tham gia mà cộng tác và giao thiệp với cộng đồng.
2245 Nếu bạn tính hoạt động ngoài việc sửa đổi thủ công, xin vui lòng đọc và
2246 tuân theo các hướng dẫn về việc <a href='https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Import/Guidelines?uselang=vi'>nhập</a>
2247 và \n<a href='https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Automated_Edits_code_of_conduct?uselang=vi'>tự
2251 paragraph_1_html: |-
2252 OpenStreetMap có nhiều tài nguyên để cho bạn tìm hiểu về dự án, hỏi đáp, và cộng tác soạn thảo tài liệu về các đề tài bản đồ.
2253 <a href='%{help_url}'>Nhận trợ giúp tại đây</a>. Nếu bạn thuộc về một tổ chức đang lập kế hoạch về OpenStreetMap, <a href='https://welcome.openstreetmap.org/'>hãy xem phần Thảm cửa Chào mừng</a>.
2254 start_mapping: Bắt đầu Đóng góp
2256 title: Không có Thì giờ Sửa đổi? Thêm một Ghi chú!
2257 paragraph_1_html: Nếu bạn chỉ muốn sửa một chi tiết nhỏ và không có thì giờ
2258 tập sửa đổi, bạn có thể thêm một ghi chú dễ dàng.
2259 paragraph_2_html: |-
2260 Chỉ việc <a href='%{map_url}'>mở bản đồ</a> và bấm hình ghi chú
2261 <span class='icon note'></span> để thả đinh ghim trên bản đồ. Kéo ghim vào đúng vị trí, ghi lời miêu tả vấn đề, và bấm “Thêm Ghi chú”. Cộng đồng sẽ cố gắng sửa theo ý của bạn.
2265 Nhiều người đến với OpenStreetMap từ khắp mọi nơi để đóng góp vào dự án hoặc sử dụng bản đồ.
2266 Nhiều người cũng tụ tập vào đủ loại nhóm cộng đồng chính thức hoặc không chính thức ứng với hàng xóm, thành phố, tỉnh, quốc gia, lục địa, hoặc sở thích.
2268 title: Chi nhánh Địa phương
2269 about_text: Chi nhánh địa phương là nhóm toàn quốc đã chính thức sáng lập
2270 một tổ chức phi lợi nhuận để biểu diễn bản đồ và những người lập bản đồ
2271 trong nước khi đối xử với chính quyền, thương mại, báo chí trong nước. Các
2272 chi nhánh địa phương đã chính thức ký thỏa thuận liên kết với Quỹ OpenStreetMap
2273 (OSMF), là tổ chức quản lý dự án về mặt luật pháp và bản quyền.
2274 list_text: 'Các nhóm cộng đồng sau đã được chính thức công nhận là chi nhánh
2277 title: Các Nhóm Khác
2278 about_html: "Một nhóm cộng đồng không nhất thiết phải được công nhận là chi
2279 nhánh địa phương để ủng hộ dự án OpenStreetMap. Thực ra nhiều nhóm rất thành
2280 công tuy chỉ là cuộc họp mặt thoải mái. Ai có thể tổ chức một nhóm cộng
2281 đồng bình thường như thế. Để biết thêm chi tiết, xem \n<a href=\"https://wiki.openstreetmap.org/wiki/User_group?uselang=vi\">trang
2282 wiki về nhóm người dùng</a>."
2285 private: Bí mật (chỉ hiển thị các điểm vô danh không có thứ tự)
2286 public: Công khai (hiển thị trong danh sách tuyến đường là các điểm vô danh
2288 trackable: Theo dõi được (chỉ hiển thị một dãy điểm vô danh có thời điểm)
2289 identifiable: Nhận ra được (hiển thị trong danh sách tuyến đường là một dãy
2290 điểm có tên và thời điểm)
2292 upload_trace: Tải lên Tuyến đường GPS
2293 visibility_help: điều này có nghĩa là gì?
2294 visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi
2296 help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Upload?uselang=vi
2298 upload_trace: Tải lên Tuyến đường GPS
2299 trace_uploaded: Tập tin GPX của bạn đã được tải lên và đang chờ được chèn vào
2300 cơ sở dữ liệu. Thường chỉ cần chờ đợi trong vòng nửa tiếng, và bạn sẽ nhận
2301 thư điện tử lúc khi nó xong.
2302 upload_failed: Rất tiếc, việc tải lên tuyến GPX bị thất bại. Một quản lý viên
2303 đã được thông báo. Xin vui lòng thử lại.
2304 traces_waiting: Bạn có %{count} tuyến đường đang chờ được tải lên. Xin hãy chờ
2305 đợi việc xong trước khi tải lên thêm tuyến đường, để cho người khác vào hàng
2309 title: Sửa đổi tuyến đường %{name}
2310 heading: Sửa đổi tuyến đường %{name}
2311 visibility_help: điều này có nghĩa là gì?
2312 visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi
2314 updated: Đã cập nhật tuyến đường
2318 title: Xem tuyến đường %{name}
2319 heading: Xem tuyến đường %{name}
2321 filename: 'Tên tập tin:'
2323 uploaded: 'Lúc tải lên:'
2325 start_coordinates: 'Tọa độ đầu đường:'
2326 coordinates_html: '%{latitude}; %{longitude}'
2330 description: 'Miêu tả:'
2333 edit_trace: Sửa đổi tuyến đường này
2334 delete_trace: Xóa tuyến đường này
2335 trace_not_found: Không tìm thấy tuyến đường!
2336 visibility: 'Mức độ truy cập:'
2337 confirm_delete: Xóa tuyến đường này?
2339 showing_page: Trang %{page}
2340 older: Tuyến đường Cũ hơn
2341 newer: Tuyến đường Mới hơn
2346 other: '%{count} điểm'
2348 trace_details: Xem Chi tiết Tuyến đường
2349 view_map: Xem Bản đồ
2350 edit_map: Sửa đổi Bản đồ
2352 identifiable: NHẬN RA ĐƯỢC
2354 trackable: THEO DÕI ĐƯỢC
2358 public_traces: Tuyến đường GPS công khai
2359 my_gps_traces: Tuyến GPS của Tôi
2360 public_traces_from: Tuyến đường GPS công khai của %{user}
2361 description: Xem những tuyến đường GPS được tải lên gần đây
2362 tagged_with: ' có thẻ %{tags}'
2363 empty_html: Chưa có gì ở đây. <a href="%{upload_link}">Tải lên tuyến đường mới</a>
2364 hoặc tìm hiểu thêm về tuyến đường GPS tại <a href="https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Beginners_Guide_1.2">trang
2366 upload_trace: Tải lên tuyến đường
2367 all_traces: Tất cả các Tuyến đường
2368 my_traces: Tuyến đường của Tôi
2369 traces_from: Tuyến đường Công khai của %{user}
2370 remove_tag_filter: Loại bỏ Bộ lọc Thẻ
2372 scheduled_for_deletion: Tuyến đường chờ được xóa
2374 made_public: Tuyến đường được phát hành công khai
2376 message: Hệ thống tải lên tập tin GPX tạm ngừng
2378 heading: Kho GPX Ngoại tuyến
2379 message: Hệ thống lưu giữ và tải lên tập tin GPX tạm ngừng hoạt động.
2381 title: Tuyến đường GPS OpenStreetMap
2383 description_with_count:
2384 other: Tập tin GPX của %{user} có %{count} địa điểm
2385 description_without_count: Tập tin GPX của %{user}
2387 permission_denied: Bạn không có quyền thực hiện tác vụ này
2389 cookies_needed: Hình như đã tắt cookie. Xin hãy bật lên chức năng cookie trong
2390 trình duyệt để tiếp tục.
2392 not_an_admin: Chỉ các quản lý viên có quyền thực hiện tác vụ đó.
2394 blocked_zero_hour: Bạn có tin nhắn mới rất quan trọng tại trang OpenStreetMap.
2395 Bạn phải đọc tin nhắn này trước khi được phép lưu thêm thay đổi.
2396 blocked: Bạn bị chặn không được truy cập qua API. Vui lòng đăng nhập vào giao
2397 diện Web để biết chi tiết.
2398 need_to_see_terms: Bạn tạm không có quyền truy cập API. Xin vui lòng đăng nhập
2399 giao diện Web để đọc các Điều khoản Đóng góp. Bạn không cần phải chấp nhận
2400 các điều khoản nhưng ít nhất phải đọc chúng.
2402 account_settings: Thiết lập Tài khoản
2403 oauth1_settings: Thiết lập OAuth 1
2404 oauth2_applications: Ứng dụng OAuth 2
2405 oauth2_authorizations: Ủy quyền OAuth 2
2408 title: Cho phép truy cập tài khoản của bạn
2409 request_access_html: Chương trình %{app_name} xin phép truy cập tài khoản của
2410 bạn, %{user}. Xin hãy chọn những khả năng mà bạn muốn cấp cho chương trình
2411 này. Bạn có thể chọn nhiều hay ít khả năng tùy ý.
2412 allow_to: 'Cho phép trình khách:'
2413 allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân.
2414 allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân.
2415 allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn.
2416 allow_write_api: sửa đổi bản đồ.
2417 allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của bạn.
2418 allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS.
2419 allow_write_notes: thay đổi ghi chú.
2420 grant_access: Cấp phép Truy cập
2422 title: Yêu cầu cho phép được chấp nhận
2423 allowed_html: Bạn đã cho phép ứng dụng %{app_name} truy cập tài khoản của bạn.
2424 verification: Mã xác minh là %{code}.
2426 title: Yêu cầu cho phép bị thất bại
2427 denied: Bạn đã từ chối ứng dụng %{app_name} không được phép truy cập tài khoản
2429 invalid: Dấu hiệu cho phép không hợp lệ.
2431 flash: Bạn đã thu hồi dấu của %{application}
2433 missing: Bạn chưa cấp phép cho ứng dụng sử dụng chức năng này
2435 read_prefs: Đọc tùy chọn người dùng
2436 write_prefs: Thay đổi tùy chọn người dùng
2437 write_diary: Tạo mục nhật ký, bình luận, và kết bạn
2438 write_api: Sửa đổi bản đồ
2439 read_gpx: Đọc tuyến đường GPS riêng tư
2440 write_gpx: Tải lên tuyến đường GPS
2441 write_notes: Thay đổi ghi chú
2442 read_email: Đọc địa chỉ thư điện tử của người dùng
2443 skip_authorization: Tự động chấp nhận đơn xin
2446 title: Đăng ký chương trình mới
2448 title: Sửa đổi chương trình của bạn
2450 title: Chi tiết OAuth của %{app_name}
2451 key: 'Từ khóa Tiêu dùng:'
2452 secret: 'Mật khẩu Tiêu dùng:'
2453 url: 'URL của Dấu Yêu cầu:'
2454 access_url: 'URL của Dấu Truy cập:'
2455 authorize_url: 'Cho phép URL:'
2456 support_notice: Chúng tôi hỗ trợ các chữ ký HMAC-SHA1 (khuyên dùng) và RSA-SHA1.
2457 edit: Sửa đổi Chi tiết
2458 delete: Xóa Trình khách
2459 confirm: Bạn có chắc không?
2460 requests: 'Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:'
2462 title: Chi tiết OAuth của Tôi
2463 my_tokens: Chương trình Tôi Cho phép
2464 list_tokens: 'Các dấu ở dưới được gửi cho chương trình dùng tên của bạn:'
2465 application: Tên Chương trình
2466 issued_at: Lúc Cho phép
2468 my_apps: Trình khách của Tôi
2469 no_apps_html: Bạn có muốn đăng ký chương trình của bạn với chúng tôi dùng tiêu
2470 chuẩn %{oauth}? Bạn cần phải đăng ký chương trình Web trước khi gửi yêu cầu
2473 registered_apps: 'Các trình khá ở dưới đã được đăng ký:'
2474 register_new: Đăng ký chương trình của bạn
2476 requests: 'Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:'
2478 sorry: Rất tiếc, không tìm thấy %{type} đó.
2480 flash: Đã đăng ký thông tin thành công
2482 flash: Đã cập nhật thông tin trình khách thành công
2484 flash: Đã xóa đăng ký trình khách
2485 oauth2_applications:
2487 title: Ứng dụng khách của tôi
2488 no_applications_html: Bạn có muốn đăng ký chương trình của bạn với chúng tôi
2489 dùng tiêu chuẩn %{oauth2}? Bạn cần phải đăng ký chương trình Web trước khi
2490 gửi yêu cầu OAuth được.
2491 new: Đăng ký ứng dụng mới
2497 confirm_delete: Xóa ứng dụng này?
2499 title: Đăng ký ứng dụng mới
2501 title: Sửa đổi ứng dụng của bạn
2505 confirm_delete: Xóa ứng dụng này?
2506 client_id: Mã trình khách
2507 client_secret: Bí mật trình khách
2508 client_secret_warning: Hãy chắc chắn lưu lại bí mật này – bạn sẽ không thể truy
2511 redirect_uris: URI đổi hướng
2513 sorry: Rất tiếc, không tìm thấy ứng dụng đó.
2514 oauth2_authorizations:
2516 title: Yêu cầu cấp phép
2517 introduction: Bạn có cho phép %{application} truy cập tài khoản của bạn với
2522 title: Đã xuất hiện lỗi
2525 oauth2_authorized_applications:
2527 title: Ứng dụng tôi cho phép
2528 application: Ứng dụng
2530 no_applications_html: Bạn chưa cấp phép cho ứng dụng %{oauth2} nào.
2532 revoke: Rút quyền Truy cập
2533 confirm_revoke: Bạn có muốn rút quyền truy cập của ứng dụng này?
2537 no_auto_account_create: Rất tiếc, chúng ta hiện không có khả năng tạo ra tài
2538 khoản tự động cho bạn.
2539 please_contact_support_html: Vui lòng liên hệ với %{support_link} để yêu cầu
2540 tạo tài khoản – chúng tôi sẽ cố gắng giải quyết yêu cầu nhanh nhất có thể.
2543 header: Tự do sử dụng và sửa đổi
2545 <p>Khác với mọi bản đồ khác, OpenStreetMap hoàn toàn được xây dựng bởi những người như bạn và cho phép mọi người chỉnh sửa, cập nhật, tải về, và sử dụng miễn phí cho bất kỳ mục đích.</p>
2546 <p>Hãy mở tài khoản để bắt đầu đóng góp. Chúng tôi sẽ gửi thư điện tử để xác nhận tài khoản của bạn.</p>
2547 email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:'
2548 confirm email address: 'Xác nhận Địa chỉ Thư điện tử:'
2549 display name: 'Tên hiển thị:'
2550 display name description: Tên người dùng của bạn được hiển thị công khai. Bạn
2551 có thể thay đổi tên này về sau trong tùy chọn.
2552 external auth: 'Xác minh qua Dịch vụ Bên thứ ba:'
2553 use external auth: Hoặc đăng nhập qua dịch vụ bên thứ ba
2554 auth no password: Nếu xác minh qua dịch vụ bên thứ ba, bạn không cần nhập mật
2555 khẩu, nhưng một số công cụ hoặc máy chủ khác có thể vẫn yêu cầu mật khẩu.
2556 continue: Mở tài khoản
2557 terms accepted: Cám ơn bạn đã chấp nhận các điều khoản đóng góp mới!
2561 heading_ct: Điều kiện đóng góp
2562 read and accept with tou: Xin vui lòng đọc thỏa thuận đóng góp và các điều khoản
2563 sử dụng, đọc xong thì đánh cả hai hộp kiểm và bấm nút Tiếp tục.
2564 contributor_terms_explain: Thỏa thuận này quy định các đóng góp do bạn đã thực
2565 hiện và sẽ thực hiện.
2566 read_ct: Tôi đã đọc và chấp nhận các điều khoản đóng góp bên trên
2567 tou_explain_html: Các %{tou_link} quy định cách sử dụng trang Web và các cơ
2568 sở hạ tầng khác do OSMF cung cấp. Xin vui lòng mở liên kết và đọc và chấp
2570 read_tou: Tôi đã đọc và chấp nhận Điều khoản sử dụng
2571 consider_pd: Bên ngoài các điều bên trên, tôi coi rằng các đóng góp của tôi
2572 thuộc về phạm vi công cộng
2573 consider_pd_why: đây là gì?
2574 consider_pd_why_url: https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Licence_and_Legal_FAQ/Why_would_I_want_my_contributions_to_be_public_domain?uselang=vi
2575 guidance_html: 'Thông tin để tìm hiểu về các điều khoản này: <a href="%{summary}">bản
2576 tóm tắt dễ đọc</a> và <a href="%{translations}">một số bản dịch không chính
2579 declined: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi
2581 you need to accept or decline: Để tiếp tục, xin vui lòng đọc các Điều khoản
2582 Đóng góp mới và chấp nhận hoặc từ chối chúng.
2583 legale_select: 'Vui lòng chọn quốc gia cư trú:'
2587 rest_of_world: Các nước khác
2588 terms_declined_flash:
2589 terms_declined_html: Chúng tôi rất tiếc rằng bạn đã quyết định không chấp nhận
2590 các Điều khoản Đóng góp mới. Vui lòng xem chi tiết tại %{terms_declined_link}.
2591 terms_declined_link: trang wiki này
2592 terms_declined_url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi
2594 title: Người dùng không tồn tại
2595 heading: Người dùng %{user} không tồn tại
2596 body: Rất tiếc, không có người dùng với tên %{user}. Xin hãy kiểm tra chính
2597 tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
2600 my diary: Nhật ký của Tôi
2601 new diary entry: mục nhật ký mới
2602 my edits: Đóng góp của Tôi
2603 my traces: Tuyến đường của Tôi
2604 my notes: Ghi chú của Tôi
2605 my messages: Hộp Tin nhắn
2606 my profile: Trang của Tôi
2607 my settings: Tùy chọn
2608 my comments: Bình luận của Tôi
2609 my_preferences: Tùy chỉnh
2610 my_dashboard: Bảng điều khiển
2611 blocks on me: Tác vụ Cấm Tôi
2612 blocks by me: Tác vụ Cấm bởi Tôi
2613 edit_profile: Sửa đổi Hồ sơ
2614 send message: Gửi Thư
2618 notes: Ghi chú trên Bản đồ
2619 remove as friend: Hủy Kết Bạn
2620 add as friend: Kết Bạn
2621 mapper since: 'Tham gia:'
2622 ct status: 'Điều khoản đóng góp:'
2623 ct undecided: Chưa quyết định
2624 ct declined: Từ chối
2625 latest edit: 'Sửa đổi gần đây nhất (%{ago}):'
2626 email address: 'Địa chỉ thư điện tử:'
2627 created from: 'Địa chỉ IP khi mở:'
2628 status: 'Trạng thái:'
2629 spam score: 'Điểm số Spam:'
2630 description: Miêu tả
2631 user location: Vị trí của người dùng
2633 administrator: Người dùng này là quản lý viên
2634 moderator: Người dùng này là điều hành viên
2636 administrator: Cấp quyền quản lý viên
2637 moderator: Cấp quyền điều hành viên
2639 administrator: Rút quyền quản lý viên
2640 moderator: Rút quyền điều hành viên
2641 block_history: Tác vụ Cấm Người Này
2642 moderator_history: Tác vụ Cấm bởi Người Này
2644 create_block: Cấm Người dùng Này
2645 activate_user: Kích hoạt Tài khoản Này
2646 deactivate_user: Vô hiệu hóa Tài khoản Này
2647 confirm_user: Xác nhận Người dùng Này
2648 unconfirm_user: Bỏ Xác nhận Người dùng Này
2649 unsuspend_user: Bỏ cấm Người dùng Này
2650 hide_user: Ẩn Tài khoản Này
2651 unhide_user: Hiện Tài khoản Này
2652 delete_user: Xóa Tài khoản Này
2654 report: Báo cáo Người dùng này
2656 flash success: Đã lưu vị trí nhà thành công
2658 flash success: Tất cả các sửa đổi của bạn được phát hành công khai, và bạn mới
2664 one: Trang %{page} (%{first_item} trên tổng %{items})
2665 other: Trang %{page} (%{first_item}–%{last_item} trên tổng %{items})
2666 summary_html: '%{name} do %{ip_address} mở ngày %{date}'
2667 summary_no_ip_html: '%{name} mở ngày %{date}'
2668 confirm: Xác nhận những Người dùng Được chọn
2669 hide: Ẩn những Người dùng Được chọn
2670 empty: Không tìm thấy người dùng.
2672 title: Tài khoản bị Cấm
2673 heading: Tài khoản bị Cấm
2675 automatically_suspended: Rất tiếc, tài khoản của bạn đã tự động bị cấm tạm thời
2676 do hoạt động đáng ngờ.
2677 contact_support_html: Quyết định này sẽ sớm được quản trị viên xem xét, hoặc
2678 bạn có thể liên hệ với %{support_link} nếu bạn muốn thảo luận về điều này.
2680 connection_failed: Kết nối đến dịch vụ xác minh bị thất bại
2681 invalid_credentials: Chứng nhận xác minh không hợp lệ
2682 no_authorization_code: Không có mã cho phép
2683 unknown_signature_algorithm: Thuật toán chữ ký không rõ
2684 invalid_scope: Phạm vi không hợp lệ
2685 unknown_error: Thất bại khi xác thực
2687 heading: ID của bạn chưa được liên kết với một tài khoản OpenStreetMap.
2688 option_1: Nếu bạn mới đến OpenStreetMap, xin vui lòng tạo tài khoản mới dùng
2690 option_2: Nếu bạn đã có tài khoản, bạn có thể đăng nhập vào tài khoản của bạn
2691 dùng tên người dùng và mật khẩu của bạn rồi liên kết tài khoản với ID của
2695 not_a_role: Chuỗi “%{role}” không phải là vai trò hợp lệ.
2696 already_has_role: Người dùng đã có vai trò %{role}.
2697 doesnt_have_role: Người dùng không có vai trò %{role}.
2698 not_revoke_admin_current_user: Không thể rút quyền quản lý viên từ người dùng
2701 title: Xác nhận cấp vai trò
2702 heading: Xác nhận cấp vai trò
2703 are_you_sure: Bạn có chắc muốn cấp vai trò “%{role}” cho người dùng “%{name}”?
2705 fail: Không thể cấp vai trò “%{role}” cho người dùng “%{name}”. Vui lòng kiểm
2706 tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ.
2708 title: Xác nhận rút vai trò
2709 heading: Xác nhận rút vai trò
2710 are_you_sure: Bạn có chắc muốn rút vai trò “%{role}” của người dùng “%{name}”?
2712 fail: Không thể rút vai trò “%{role}” của người dùng “%{name}”. Vui lòng kiểm
2713 tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ.
2716 non_moderator_update: Chỉ có các điều hành viên được phép cấm hay cập nhật tác
2718 non_moderator_revoke: Chỉ có các điều hành viên được phép bỏ cấm.
2720 sorry: Rất tiếc, không tìm thấy tác vụ cấm có ID %{id}.
2721 back: Trở về trang đầu
2724 heading_html: Cấm %{name}
2725 period: Thời gian cấm người dùng không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ.
2726 tried_contacting: Tôi đã liên lạc với người dùng để xin họ ngừng.
2727 tried_waiting: Tôi đã chờ đợi người dùng trả lời những lời cảnh báo một thời
2729 back: Xem tất cả tác vụ cấm
2731 title: Sửa đổi tác vụ cấm %{name}
2732 heading_html: Sửa đổi tác vụ cấm %{name}
2733 period: Thời gian người dùng bị cấm không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây
2735 show: Xem tác vụ cấm này
2736 back: Xem tất cả tác vụ cấm
2738 block_expired: Không thể sửa đổi tác vụ cấm này vì nó đã hết hạn.
2739 block_period: Thời hạn cấm phải là một trong những giá trị từ danh sách kéo
2742 try_contacting: Xin hãy liên lạc với người dùng và chờ đợi họ trả lời một thời
2743 gian hợp lý trước khi cấm họ.
2744 try_waiting: Xin hãy chờ đợi người dùng trả lời một thời gian hợp lý trước khi
2746 flash: Cấm người dùng %{name}.
2748 only_creator_can_edit: Chỉ có điều hành viên đã tạo ra tác vụ cấm này có thể
2750 success: Đã cập nhật tác vụ cấm.
2752 title: Người dùng bị cấm
2753 heading: Danh sách người dùng đang bị cấm
2754 empty: Chưa ai bị cấm.
2756 title: Bỏ cấm %{block_on}
2757 heading_html: Bỏ tác vụ cấm %{block_on} bởi %{block_by}
2758 time_future: Tác vụ cấm này sẽ hết hạn cách đây %{time}.
2759 past: Tác vụ cấm này đã hết hạn %{time} nên không bỏ được.
2760 confirm: Bạn có chắc muốn bỏ cấm người này?
2764 time_future_html: Hết hạn %{time}.
2765 until_login: Có hiệu lực cho đến khi người dùng đăng nhập.
2766 time_future_and_until_login_html: Kết thúc %{time} nữa sau khi người dùng đăng
2768 time_past_html: Đã hết hạn %{time}.
2770 hours: '%{count} giờ'
2773 other: '%{count} ngày'
2776 other: '%{count} tuần'
2779 other: '%{count} tháng'
2782 other: '%{count} năm'
2784 title: Các tác vụ cấm %{name}
2785 heading_html: Danh sách tác vụ cấm %{name}
2786 empty: '%{name} chưa bị cấm.'
2788 title: Các tác vụ cấm bởi %{name}
2789 heading_html: Danh sách tác vụ cấm bởi %{name}
2790 empty: '%{name} chưa cấm ai.'
2792 title: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}'
2793 heading_html: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}'
2795 duration: 'Thời hạn:'
2796 status: 'Trạng thái:'
2800 confirm: Bạn có chắc không?
2801 reason: 'Lý do cấm:'
2802 back: Xem tất cả tác vụ cấm
2803 revoker: 'Người bỏ cấm:'
2804 needs_view: Người dùng cần phải đăng nhập trước khi bỏ cấm được.
2806 not_revoked: (không bị hủy)
2811 display_name: Người bị cấm
2812 creator_name: Người cấm
2815 revoker_name: Người bỏ cấm
2816 showing_page: Trang %{page}
2821 title: Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận
2822 heading: Ghi chú của %{user}
2823 subheading_html: Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận
2824 no_notes: Không có ghi chú
2827 description: Miêu tả
2829 last_changed: Thay đổi gần đây nhất
2831 title: 'Ghi chú: %{id}'
2832 description: Miêu tả
2833 open_title: 'Ghi chú chưa giải quyết #%{note_name}'
2834 closed_title: 'Ghi chú đã giải quyết #%{note_name}'
2835 hidden_title: 'Ghi chú ẩn #%{note_name}'
2836 opened_by_html: Tạo bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
2837 opened_by_anonymous_html: Tạo vô danh <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
2838 commented_by_html: Bình luận của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
2839 commented_by_anonymous_html: Bình luận vô danh <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
2840 closed_by_html: Giải quyết bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
2841 closed_by_anonymous_html: Giải quyết vô danh <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
2842 reopened_by_html: Mở lại bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
2843 reopened_by_anonymous_html: Mở lại vô danh <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
2844 hidden_by_html: Ẩn bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
2845 report: báo cáo ghi chú này
2846 anonymous_warning: Ghi chú này có bình luận của người dùng vô danh đóng góp;
2847 các bình luận này cần được xác nhận lại.
2851 comment_and_resolve: Bình luận & Giải quyết
2853 report_link_html: Nếu ghi chú này chứa thông tin nhạy cảm có thể cần xóa, bạn
2855 other_problems_resolve: Còn nếu ghi chú có vấn đề khác, xin vui lòng giải quyết
2856 lấy bằng cách để lại lời bình luận.
2857 other_problems_resolved: Còn nếu có vấn đề khác, chỉ việc giải quyết ghi chú.
2858 disappear_date_html: Ghi chú được giải quyết sẽ được ẩn khỏi bản đồ trong vòng
2859 %{disappear_in} nữa.
2862 intro: Bản đồ có thiếu gì hay sai lầm không? Hãy báo cho chúng tôi để chúng
2863 tôi sửa chữa bản đồ. Chỉ việc kéo ghim vào vị trí đúng và viết lời giải thích
2865 advice: Ghi chú của bạn được hiển thị công khai và có thể được sử dụng để cập
2866 nhật bản đồ. Xin đừng ghi thông tin cá nhân hoặc thông tin lấy từ bản đồ hay
2867 danh bạ có bản quyền.
2875 link: Liên kết hoặc HTML
2877 short_link: Liên kết Ngắn gọn
2880 custom_dimensions: Tùy biến kích thước
2881 format: 'Định dạng:'
2883 image_dimensions: Hình của lớp tiêu chuẩn với kích thước %{width}×%{height}
2885 short_url: URL Ngắn gọn
2886 include_marker: Ghim trên bản đồ
2887 center_marker: Chuyển ghim vào giữa bản đồ
2888 paste_html: Dán HTML để nhúng vào trang Web
2889 view_larger_map: Xem Bản đồ Rộng hơn
2890 only_standard_layer: Chỉ có thể xuất lớp chuẩn ra hình ảnh
2892 report_problem: Báo vấn đề
2894 title: Chú giải Bản đồ
2895 tooltip: Chú giải Bản đồ
2896 tooltip_disabled: Bảng Chú giải không có sẵn cho lớp này
2902 title: Bay tới Vị trí của Tôi
2904 one: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng 1 mét
2905 other: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng %{count} mét
2907 one: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng 1 bộ
2908 other: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng %{count} bộ
2912 cycle_map: Bản đồ Xe đạp
2913 transport_map: Bản đồ Giao thông
2914 hot: Nhân đạo Chủ nghĩa
2915 opnvkarte: ÖPNVKarte
2918 notes: Ghi chú Bản đồ
2919 data: Dữ liệu Bản đồ
2920 gps: Tuyến đường GPS Công khai
2921 overlays: Bật lớp phủ để gỡ lỗi trên bản đồ
2923 copyright: © <a href='%{copyright_url}'>những người đóng góp vào OpenStreetMap</a>
2924 donate_link_text: <a class='donate-attr' href='%{donate_url}'>Quyên góp</a>
2925 terms: <a href='%{terms_url}' target='_blank'>Điều khoản trang Web và API</a>
2926 cyclosm: Kiểu hình ảnh bản đồ <a href='%{cyclosm_url}' target='_blank'>CyclOSM</a>
2927 do <a href='%{osmfrance_url}' target='_blank'>OpenStreetMap Pháp</a> phục
2929 thunderforest: Các hình ảnh bản đồ do <a href='%{thunderforest_url}' target='_blank'>Andy
2931 opnvkarte: Mảnh bản đồ do <a href='%{memomaps_url}' target='_blank'>MeMoMaps</a>
2933 hotosm: Kiểu hình ảnh bản đồ do <a href='%{hotosm_url}' target='_blank'>Tổ chức
2934 Nhân đạo OpenStreetMap</a> do <a href='%{osmfrance_url}' target='_blank'>OpenStreetMap
2937 edit_tooltip: Sửa đổi bản đồ
2938 edit_disabled_tooltip: Phóng to để sửa đổi bản đồ
2939 createnote_tooltip: Thêm một ghi chú vào bản đồ
2940 createnote_disabled_tooltip: Phóng to để thêm một ghi chú vào bản đồ
2941 map_notes_zoom_in_tooltip: Phóng to để xem các ghi chú trên bản đồ
2942 map_data_zoom_in_tooltip: Phóng to để xem dữ liệu bản đồ
2943 queryfeature_tooltip: Thăm dò yếu tố
2944 queryfeature_disabled_tooltip: Phóng to để thăm dò yếu tố
2949 unsubscribe: Không theo dõi
2951 unhide_comment: bỏ ẩn
2952 edit_help: Di chuyển bản đồ và phóng to một vị trí mà bạn muốn sửa đổi, rồi nhấn
2957 fossgis_osrm_bike: Xe đạp (OSRM)
2958 fossgis_osrm_car: Xe hơi (OSRM)
2959 fossgis_osrm_foot: Đi bộ (OSRM)
2960 graphhopper_bicycle: Xe đạp (GraphHopper)
2961 graphhopper_car: Xe hơi (GraphHopper)
2962 graphhopper_foot: Đi bộ (GraphHopper)
2963 fossgis_valhalla_bicycle: Xe đạp (Valhalla)
2964 fossgis_valhalla_car: Xe hơi (Valhalla)
2965 fossgis_valhalla_foot: Đi bộ (Valhalla)
2967 directions: Chỉ đường
2970 no_route: Không tìm thấy tuyến đường giữa hai địa điểm này.
2971 no_place: Rất tiếc, không tìm thấy “%{place}”.
2973 continue_without_exit: Chạy tiếp trên %{name}
2974 slight_right_without_exit: Nghiêng về bên phải vào %{name}
2975 offramp_right: Đi đường nhánh bên phải
2976 offramp_right_with_exit: Đi theo lối ra %{exit} bên phải
2977 offramp_right_with_exit_name: Đi theo lối ra %{exit} bên phải vào %{name}
2978 offramp_right_with_exit_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên phải về %{directions}
2979 offramp_right_with_exit_name_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên phải vào
2980 %{name} về %{directions}
2981 offramp_right_with_name: Đi đường nhánh bên phải vào %{name}
2982 offramp_right_with_directions: Đi đường nhánh bên phải về %{directions}
2983 offramp_right_with_name_directions: Đi đường nhánh bên phải vào %{name} về
2985 onramp_right_without_exit: Quẹo phải vào lối bên phải vào %{name}
2986 onramp_right_with_directions: Quẹo phải vào đường nhánh về %{directions}
2987 onramp_right_with_name_directions: Quẹo phải vào đường nhánh %{name} về %{directions}
2988 onramp_right_without_directions: Quẹo phải vào đường nhánh
2989 onramp_right: Quẹo phải vào đường nhánh
2990 endofroad_right_without_exit: Tới cuối đường quẹo phải vào %{name}
2991 merge_right_without_exit: Nhập sang phải vào %{name}
2992 fork_right_without_exit: Tới ngã ba quẹo phải vào %{name}
2993 turn_right_without_exit: Quẹo phải vào %{name}
2994 sharp_right_without_exit: Quẹo gắt bên phải vào %{name}
2995 uturn_without_exit: Quay trở lại vào %{name}
2996 sharp_left_without_exit: Quẹo gắt bên trái vào %{name}
2997 turn_left_without_exit: Quẹo trái vào %{name}
2998 offramp_left: Đi đường nhánh bên trái
2999 offramp_left_with_exit: Đi theo lối ra %{exit} bên trái
3000 offramp_left_with_exit_name: Đi theo lối ra %{exit} bên trái vào %{name}
3001 offramp_left_with_exit_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên trái về %{directions}
3002 offramp_left_with_exit_name_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên trái vào
3003 %{name} về %{directions}
3004 offramp_left_with_name: Đi đường nhánh bên trái vào %{name}
3005 offramp_left_with_directions: Đi đường nhánh bên trái về %{directions}
3006 offramp_left_with_name_directions: Đi đường nhánh bên trái vào %{name} về
3008 onramp_left_without_exit: Quẹo phải vào lối bên trái vào %{name}
3009 onramp_left_with_directions: Quẹo trái vào đường nhánh về %{directions}
3010 onramp_left_with_name_directions: Quẹo trái vào đường nhánh %{name} về %{directions}
3011 onramp_left_without_directions: Quẹo trái vào đường nhánh
3012 onramp_left: Quẹo trái vào đường nhánh
3013 endofroad_left_without_exit: Tới cuối đường quẹo trái vào %{name}
3014 merge_left_without_exit: Nhập sang trái vào %{name}
3015 fork_left_without_exit: Tới ngã ba quẹo trái vào %{name}
3016 slight_left_without_exit: Nghiêng về bên trái vào %{name}
3017 via_point_without_exit: (địa điểm trên đường)
3018 follow_without_exit: Chạy theo %{name}
3019 roundabout_without_exit: Tại bùng binh, đi ra %{name}
3020 leave_roundabout_without_exit: Đi ra khỏi bùng binh – %{name}
3021 stay_roundabout_without_exit: Chạy tiếp xung quanh bùng binh – %{name}
3022 start_without_exit: Bắt đầu đi theo %{name}
3023 destination_without_exit: Tới nơi
3024 against_oneway_without_exit: Chạy ngược chiều trên %{name}
3025 end_oneway_without_exit: Kết thúc khúc một chiều trên %{name}
3026 roundabout_with_exit: Tại bùng binh, đi ra tại đường thứ %{exit} tức %{name}
3027 roundabout_with_exit_ordinal: Tại bùng binh, đi ra tại đường thứ %{exit} tức
3029 exit_roundabout: Đi ra tại đường %{name}
3031 courtesy: Chỉ đường do %{link} cung cấp
3048 nothing_found: Không tìm thấy yếu tố nào
3049 error: 'Lỗi khi kết nối với %{server}: %{error}'
3050 timeout: Hết thời gian kết nối với %{server}
3052 directions_from: Chỉ đường từ đây
3053 directions_to: Chỉ đường tới đây
3054 add_note: Thêm ghi chú tại đây
3055 show_address: Xem địa chỉ
3056 query_features: Thăm dò yếu tố
3057 centre_map: Tập trung bản đồ tại đây
3060 heading: Sửa đổi dãy ẩn
3061 title: Sửa đổi dãy ẩn
3063 empty: Không có dãy ẩn để xem.
3064 heading: Danh sách dãy ẩn
3065 title: Danh sách dãy ẩn
3067 heading: Ghi thông tin của dãy ẩn mới
3068 title: Đang ẩn dãy phiên bản
3070 description: 'Miêu tả:'
3071 heading: Đang xem dãy ẩn “%{title}”
3072 title: Đang xem dãy ẩn
3074 edit: Sửa đổi dãy ẩn này
3075 destroy: Xóa dãy ẩn này
3076 confirm: Bạn có chắc không?
3078 flash: Các phiên bản đã được ẩn.
3080 flash: Các thay đổi đã được lưu.
3082 not_empty: Dãy ẩn vẫn còn chứa phiên bản. Xin vui lòng hiện các phiên bản nằm
3083 trong trước khi xóa dãy ẩn.
3084 flash: Đã xóa dãy ẩn.
3085 error: Xuất hiện lỗi khi xóa dãy ẩn này.
3087 leading_whitespace: có khoảng cách thừa đằng trước
3088 trailing_whitespace: có khoảng cách thừa đằng sau
3089 invalid_characters: chứa ký tự không hợp lệ
3090 url_characters: chứa ký tự URL đặc biệt (%{characters})