# Messages for Vietnamese (Tiếng Việt)
# Exported from translatewiki.net
# Export driver: phpyaml
# Author: A Retired User
# Author: Anewplayer
# Author: Dinhxuanduyet
# Author: Ioe2015
# Author: JohnsonLee01
# Author: Keo010122
# Author: KhangND
# Author: Leducthn
# Author: Macofe
# Author: Minh Nguyen
# Author: Nemo bis
# Author: Nghiemtrongdai VN
# Author: Nguyenphutrong2
# Author: Nguyễn Mạnh An
# Author: Ninomax
# Author: Phjtieudoc
# Author: Ruila
# Author: Trần Nguyễn Minh Huy
# Author: Vinhtantran
# Author: 予弦
# Author: 神樂坂秀吉
---
vi:
time:
formats:
friendly: '%e tháng %m năm %Y lúc %H:%M'
blog: '%d tháng %m năm %Y'
helpers:
file:
prompt: Chọn tập tin
submit:
diary_comment:
create: Lưu
diary_entry:
create: Đăng
update: Cập nhật
issue_comment:
create: Thêm bình luận
message:
create: Gửi
client_application:
create: Đăng ký
update: Cập nhật
oauth2_application:
create: Đăng ký
update: Cập nhật
redaction:
create: Ẩn dãy phiên bản
update: Lưu dãy ẩn
trace:
create: Tải lên
update: Lưu các Thay đổi
user_block:
create: Cấm người dùng
update: Cập nhật tác vụ cấm
activerecord:
errors:
messages:
invalid_email_address: hình như không phải là địa chỉ thư điện tử hợp lệ
email_address_not_routable: không thể gửi đến
models:
acl: Danh sách Điều khiển Truy cập
changeset: Bộ thay đổi
changeset_tag: Thẻ Bộ thay đổi
country: Quốc gia
diary_comment: Bình luận Nhật ký
diary_entry: Mục Nhật ký
friend: Người bạn
issue: Vấn đề
language: Ngôn ngữ
message: Thư
node: Nốt
node_tag: Thẻ Nốt
notifier: Trình báo
old_node: Nốt Cũ
old_node_tag: Thẻ Nốt Cũ
old_relation: Quan hệ Cũ
old_relation_member: Thành viên Quan hệ Cũ
old_relation_tag: Thẻ Quan hệ Cũ
old_way: Lối Cũ
old_way_node: Nốt Lối Cũ
old_way_tag: Thẻ Lối Cũ
relation: Quan hệ
relation_member: Thành viên Quan hệ
relation_tag: Thẻ Quan hệ
report: Báo cáo
session: Phiên
trace: Tuyến đường
tracepoint: Điểm Tuyến đường
tracetag: Thẻ Tuyến đường
user: Người dùng
user_preference: Tùy chọn Cá nhân
user_token: Dấu hiệu Cá nhân
way: Lối
way_node: Nốt Lối
way_tag: Thẻ Lối
attributes:
client_application:
name: Tựa đề (Yêu cầu)
url: URL ứng dụng chính (Bắt buộc)
callback_url: URL Gọi lại
support_url: URL Trợ giúp
allow_read_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân
allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân
allow_write_diary: tạo mục nhật ký, bình luận và kết bạn
allow_write_api: sửa đổi bản đồ
allow_read_gpx: đọc dấu vết GPS riêng tư của họ
allow_write_gpx: tải lên nật trình GPS
allow_write_notes: sửa đổi ghi chú
diary_comment:
body: Nội dung
diary_entry:
user: Người dùng
title: Tiêu đề
latitude: Vĩ độ
longitude: Kinh độ
language_code: Ngôn ngữ
doorkeeper/application:
name: Tên
redirect_uri: URI đổi hướng
confidential: Ứng dụng bí mật?
scopes: Quyền
friend:
user: Người dùng
friend: Người bạn
trace:
user: Người dùng
visible: Thấy được
name: Tên tập tin
size: Kích cỡ
latitude: Vĩ độ
longitude: Kinh độ
public: Công khai
description: Miêu tả
gpx_file: Tải lên Tập tin GPX
visibility: 'Mức độ truy cập:'
tagstring: 'Thẻ:'
message:
sender: Người gửi
title: Tiêu đề
body: Nội dung
recipient: Người nhận
redaction:
title: Tiêu đề
description: Miêu tả
report:
category: Chọn lý do cho báo cáo của bạn
details: Vui lòng cung cấp thêm chi tiết về vấn đề (yêu cầu).
user:
auth_provider: Nhà cung cấp Xác thực
auth_uid: Định dạng Duy nhất Xác thực
email: Thư điện tử
email_confirmation: Xác nhận Thư điện tử
new_email: Địa chỉ Thư điện tử Mới
active: Tích cực
display_name: Tên Hiển thị
description: Miêu tả trong Hồ sơ
home_lat: Vĩ độ
home_lon: Kinh độ
languages: Ngôn ngữ Ưu tiên
preferred_editor: Trình vẽ Ưa thích
pass_crypt: Mật khẩu
pass_crypt_confirmation: Xác nhận mật khẩu
help:
doorkeeper/application:
confidential: Ứng dụng sẽ được sử dụng trong môi trường nào có thể giữ bí
mật của trình khác (tức không phải các ứng dụng di động gốc và ứng dụng
trang duy nhất)
redirect_uri: Mỗi dòng một URI
trace:
tagstring: dấu phẩy phân cách
user_block:
reason: Lý do cấm người dùng này. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào
nhiều chi tiết về trường hợp này. Nhớ rằng thôn báo này sẽ công khai. Xin
hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành.
needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không?
user:
email_confirmation: Địa chỉ thư điện tử của bạn không được hiển thị công khai.
Xem thêm chi tiết trong quy định quyền riêng tư của chúng tôi.
new_email: (không lúc nào hiện công khai)
datetime:
distance_in_words_ago:
about_x_hours:
one: khoảng 1 giờ trước
other: khoảng %{count} giờ trước
about_x_months:
one: khoảng 1 tháng trước
other: khoảng %{count} tháng trước
about_x_years:
one: khoảng 1 năm trước
other: khoảng %{count} năm trước
almost_x_years:
one: gần 1 năm trước
other: gần %{count} năm trước
half_a_minute: 30 giây trước
less_than_x_seconds:
one: trong vòng 1 giây trước
other: trong vòng %{count} giây trước
less_than_x_minutes:
one: trong vòng 1 phút trước
other: trong vòng %{count} phút trước
over_x_years:
one: hơn 1 năm trước
other: hơn %{count} năm trước
x_seconds:
one: 1 giây trước
other: '%{count} giây trước'
x_minutes:
one: 1 phút trước
other: '%{count} phút trước'
x_days:
one: 1 ngày trước
other: '%{count} ngày trước'
x_months:
one: 1 tháng trước
other: '%{count} tháng trước'
x_years:
one: 1 năm trước
other: '%{count} năm trước'
editor:
default: Mặc định (hiện là %{name})
id:
name: iD
description: iD (trình vẽ trong trình duyệt)
remote:
name: phần điều khiển từ xa
description: Bộ Điều khiển Từ xa (JOSM, Potlatch, Merkaartor)
auth:
providers:
none: Không có
openid: OpenID
google: Google
facebook: Facebook
windowslive: Windows Live
github: GitHub
wikipedia: Wikipedia
api:
notes:
comment:
opened_at_html: Được tạo %{when}
opened_at_by_html: Được %{user} tạo %{when}
commented_at_html: Được cập nhật %{when}
commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật %{when}
closed_at_html: Được giải quyết %{when}
closed_at_by_html: Được %{user} giải quyết %{when}
reopened_at_html: Được mở lại %{when}
reopened_at_by_html: Được %{user} mở lại %{when}
rss:
title: Ghi chú OpenStreetMap
description_area: Danh sách các ghi chú được mở, bình luận, hoặc đóng trong
khu vực của bạn [(%{min_lat}|%{min_lon}) – (%{max_lat}|%{max_lon})]
description_item: Nguồn cấp RSS của ghi chú %{id}
opened: mở ghi chú (gần %{place})
commented: bình luận mới (gần %{place})
closed: đóng ghi chú (gần %{place})
reopened: mở lại ghi chú (gần %{place})
entry:
comment: Bình luận
full: Ghi chú đầy đủ
account:
deletions:
show:
title: Xóa Tài khoản của Tôi
warning: Cảnh báo! Việc này sẽ xóa vĩnh viễn tài khoản và không thể được hoàn
tác.
delete_account: Xóa Tài khoản
delete_introduction: 'Nhấp vào nút bên dưới để xóa tài khoản OpenStreetMap
của bạn. Vui lòng lưu ý các điều sau:'
delete_profile: Thông tin hồ sơ của bạn, bao gồm hình đại diện, miêu tả, và
vị trí nhà ở của bạn sẽ bị xóa.
delete_display_name: Tên hiển thị của bạn sẽ bị xóa. Vì vậy, một tài khoản
khác nào đó có thể lấy tên này.
retain_caveats: 'Tuy nhiên, một số thông tin về bạn vẫn được giữ lại trên
OpenStreetMap, ngay cả sau khi tài khoản của bạn bị xóa:'
retain_edits: Các sửa đổi của bạn đối với cơ sở dữ liệu bản đồ (nếu có) sẽ
được giữ lại.
retain_traces: Các tập tin bạn đã tải lên (nếu có) vẫn sẽ được giữ lại.
retain_diary_entries: Các mục nhật ký và nhận xét nhật ký của bạn (nếu có)
sẽ được giữ lại nhưng không được hiển thị.
retain_notes: Ghi chú bản đồ và nhận xét ghi chú (nếu có) sẽ được giữ lại
nhưng không được hiển thị.
retain_changeset_discussions: Các cuộc thảo luận về bộ thay đổi của bạn (nếu
có) sẽ được giữ lại.
retain_email: Địa chỉ thư điện tử của bạn sẽ được giữ lại.
confirm_delete: Bạn có chắc không?
cancel: Hủy bỏ
accounts:
edit:
title: Chỉnh sửa tài khoản
my settings: Tùy chọn
current email address: Địa chỉ Thư điện tử Hiện tại
external auth: Xác minh Bên ngoài
openid:
link text: đây là gì?
public editing:
heading: Sửa đổi công khai
enabled: Kích hoạt. Không vô danh và có thể sửa đổi dữ liệu.
enabled link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi
enabled link text: đây là gì?
disabled: Vô hiệu. Không thể sửa đổi dữ liệu. Tất cả các sửa đổi truớc là
vô danh.
disabled link text: tại sao không thể sửa đổi?
contributor terms:
heading: Các Điều khoản Đóng góp
agreed: Bạn đã đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới.
not yet agreed: Bạn chưa đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới.
review link text: Xin vui lòng theo liên kết này khi nào có thì giờ để đọc
lại và chấp nhận các Điều khoản Đóng góp mới.
agreed_with_pd: Bạn cũng đã tuyên bố coi rằng các đóng góp của bạn thuộc về
phạm vi công cộng.
link: https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Licence/Contributor_Terms?uselang=vi
link text: đây là gì?
save changes button: Lưu các Thay đổi
delete_account: Xóa Tài khoản…
go_public:
heading: Sửa đổi công khai
make_edits_public_button: Phát hành công khai các sửa đổi của tôi
update:
success_confirm_needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. Kiểm tra thư
điện tử xác nhận địa chỉ thư điện tử mới.
success: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công.
destroy:
success: Đã Xóa Tài khoản
browse:
created: Tạo
closed: Đóng
created_html: Tạo ra %{time}
closed_html: Đóng %{time}
created_by_html: Tạo ra %{time} bởi %{user}
deleted_by_html: Xóa %{time} bởi %{user}
edited_by_html: Sửa đổi %{time} bởi %{user}
closed_by_html: Đóng %{time} bởi %{user}
version: Phiên bản
in_changeset: Bộ thay đổi
anonymous: vô danh
no_comment: (không miêu tả)
part_of: Trực thuộc
part_of_relations:
one: '%{count} quan hệ'
other: '%{count} quan hệ'
part_of_ways:
one: '%{count} lối'
other: '%{count} lối'
download_xml: Tải về XML
view_history: Xem Lịch sử
view_details: Xem Chi tiết
location: 'Vị trí:'
changeset:
title: 'Bộ thay đổi: %{id}'
belongs_to: Tác giả
node: Các nốt (%{count})
node_paginated: Các nốt (%{x}–%{y} trên %{count})
way: Các lối (%{count})
way_paginated: Các lối (%{x}–%{y} trên %{count})
relation: Các quan hệ (%{count})
relation_paginated: Các quan hệ (%{x}–%{y} trên %{count})
comment: Bình luận (%{count})
hidden_commented_by_html: Bình luận ẩn của %{user} %{when}
commented_by_html: Bình luận của %{user} %{when}
changesetxml: Bộ thay đổi XML
osmchangexml: osmChange XML
feed:
title: Bộ thay đổi %{id}
title_comment: Bộ thay đổi %{id} – %{comment}
join_discussion: Đăng nhập để tham gia thảo luận
discussion: Thảo luận
still_open: Bộ thay đổi đang mở – có thể thảo luận sau khi bộ thay đổi được
đóng.
node:
title_html: 'Nốt: %{name}'
history_title_html: 'Lịch sử Nốt: %{name}'
way:
title_html: 'Lối: %{name}'
history_title_html: 'Lịch sử Lối: %{name}'
nodes: Các nốt
nodes_count:
other: '%{count} nốt'
also_part_of_html:
one: trực thuộc lối %{related_ways}
other: trực thuộc các lối %{related_ways}
relation:
title_html: 'Quan hệ: %{name}'
history_title_html: 'Lịch sử Quan hệ: %{name}'
members: Thành viên
members_count:
one: '%{count} thành viên'
other: '%{count} thành viên'
relation_member:
entry_role_html: '%{type} %{name} với vai trò %{role}'
type:
node: Nốt
way: Lối
relation: Quan hệ
containing_relation:
entry_html: Quan hệ %{relation_name}
entry_role_html: 'Quan hệ %{relation_name} (vai trò: %{relation_role})'
not_found:
title: Không Tìm thấy
sorry: 'Rất tiếc, không tìm thấy %{type} #%{id}.'
type:
node: nốt
way: lối
relation: quan hệ
changeset: bộ thay đổi
note: ghi chú
timeout:
title: Lỗi Hết Thời gian Chờ
sorry: Rất tiếc, đã chờ lấy dữ liệu của %{type} có ID %{id} quá lâu.
type:
node: nốt
way: lối
relation: quan hệ
changeset: bộ thay đổi
note: ghi chú
redacted:
redaction: Dãy ẩn %{id}
message_html: Không thể xem phiên bản %{version} của %{type} này vì nó đã bị
ẩn. Xin vui lòng xem chi tiết tại %{redaction_link}.
type:
node: nốt
way: lối
relation: quan hệ
start_rjs:
feature_warning: Đang tải %{num_features} đối tượng, điều này sẽ chậm lại trình
duyệt của bạn hoặc làm nó không phản hồi. Bạn có chắc chắn muốn hiển thị toàn
bộ dữ liệu này?
load_data: Tải Dữ liệu
loading: Đang tải…
tag_details:
tags: Thẻ
wiki_link:
key: Trang wiki miêu tả khóa %{key}
tag: Trang wiki miêu tả thẻ %{key}=%{value}
wikidata_link: Khoản mục %{page} trên Wikidata
wikipedia_link: Bài %{page} trên Wikipedia
wikimedia_commons_link: Mục %{page} tại Wikimedia Commons
telephone_link: Gọi %{phone_number}
colour_preview: Xem trước màu %{colour_value}
email_link: Gửi thư cho %{email}
query:
title: Thăm dò Yếu tố
introduction: Nhấn chuột vào bản đồ để tìm những yếu tố lân cận.
nearby: Yếu tố lân cận
enclosing: Yếu tố bao gồm
changesets:
changeset_paging_nav:
showing_page: Trang %{page}
next: Sau »
previous: « Trước
changeset:
anonymous: Vô danh
no_edits: (không có thay đổi)
view_changeset_details: Xem chi tiết của bộ thay đổi
changesets:
id: ID
saved_at: Lưu vào lúc
user: Người dùng
comment: Tóm lược
area: Vùng
index:
title: Bộ thay đổi
title_user: Những bộ thay đổi bởi %{user}
title_user_link_html: Những bộ thay đổi bởi %{user_link}
title_friend: Những bộ thay đổi bởi bạn bè của bạn
title_nearby: Những bộ thay đổi bởi người dùng ở gần
empty: Không tìm thấy bộ thay đổi.
empty_area: Không có bộ thay đổi trong khu vực này.
empty_user: Không có bộ thay đổi bởi người dùng này.
no_more: Không tìm thấy thêm bộ thay đổi.
no_more_area: Không có thêm bộ thay đổi trong khu vực này.
no_more_user: Không có thêm bộ thay đổi bởi người dùng này.
load_more: Tải thêm
timeout:
sorry: Rất tiếc, việc lấy danh sách bộ thay đổi tốn quá nhiều thì giờ.
changeset_comments:
comment:
comment: 'Nhận xét mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}'
commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật %{when}
comments:
comment: 'Nhận xét mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}'
index:
title_all: Thảo luận về bộ thay đổi tại OpenStreetMap
title_particular: 'Thảo luận về bộ thay đổi #%{changeset_id} tại OpenStreetMap'
timeout:
sorry: Rất tiếc, việc lấy danh sách lời tóm lược bộ thay đổi tốn quá nhiều thì
giờ.
dashboards:
contact:
km away: cách %{count} km
m away: cách %{count} m
popup:
your location: Vị trí của bạn
nearby mapper: Người vẽ bản đồ ở gần
friend: Người bạn
show:
title: Bảng điều khiển
no_home_location_html: '%{edit_profile_link} và đặt vị trí nhà ở để xem những
người dùng lân cận.'
edit_your_profile: Sửa đổi hồ sơ của bạn
my friends: Bạn bè của tôi
no friends: Bạn chưa thêm bạn bè.
nearby users: Người dùng khác ở gần
no nearby users: Không có người dùng nào nhận rằng họ ở gần.
friends_changesets: bộ thay đổi của bạn bè
friends_diaries: mục nhật ký của bạn bè
nearby_changesets: bộ thay đổi của người dùng ở gần
nearby_diaries: mục nhật ký của người dùng ở gần
diary_entries:
new:
title: Mục nhật ký mới
form:
location: Vị trí
use_map_link: Sử dụng Bản đồ
index:
title: Các nhật ký của các người dùng
title_friends: Các nhật ký của bạn bè
title_nearby: Các nhật ký của người dùng ở gần
user_title: Nhật ký của %{user}
in_language_title: Các mục nhật ký bằng %{language}
new: Mục nhật ký mới
new_title: Soạn thảo mục mới trong nhật ký của tôi
my_diary: Nhật ký của Tôi
no_entries: Chưa có mục nhật ký
recent_entries: Mục nhật ký gần đây
older_entries: Mục cũ hơn
newer_entries: Mục mới hơn
edit:
title: Sửa đổi mục nhật ký
marker_text: Vị trí của mục nhật ký
show:
title: Nhật ký của %{user} | %{title}
user_title: Nhật ký của %{user}
leave_a_comment: Để lại nhận xét
login_to_leave_a_comment_html: '%{login_link} để nhận xét'
login: Đăng nhập
no_such_entry:
title: Mục nhật ký không tồn tại
heading: 'Không có mục với ID: %{id}'
body: Rất tiếc, không có mục hoặc ghi chú trong nhật ký với ID %{id}. Xin hãy
kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
diary_entry:
posted_by_html: Do %{link_user} đăng vào %{created} bằng %{language_link}.
updated_at_html: Cập nhật lần cuối cùng vào %{updated}.
comment_link: Nhận xét về mục này
reply_link: Nhắn tin cho tác giả
comment_count:
zero: Chưa có bình luận
other: '%{count} bình luận'
edit_link: Sửa đổi mục này
hide_link: Ẩn mục này
unhide_link: Bỏ ẩn mục này
confirm: Xác nhận
report: Báo cáo mục này
diary_comment:
comment_from_html: Bình luận của %{link_user} vào %{comment_created_at}
hide_link: Ẩn bình luận này
unhide_link: Bỏ ẩn bình luận này
confirm: Xác nhận
report: Báo cáo bình luận này
location:
location: 'Vị trí:'
view: Xem
edit: Sửa
feed:
user:
title: Các mục nhật ký của %{user}
description: Những mục gần đây trong nhật ký OpenStreetMap từ %{user}
language:
title: Các mục nhật ký OpenStreetMap bằng %{language_name}
description: Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap bằng %{language_name}
all:
title: Các mục nhật ký OpenStreetMap
description: Những mục nhật ký gần đây từ người dùng OpenStreetMap
comments:
title: Bình luận Nhật ký do %{user} Đăng
heading: Bình luận Nhật ký của %{user}
subheading_html: Bình luận Nhật ký do %{user} Đăng
no_comments: Không có bình luận nhật ký
post: Mục nhật ký
when: Lúc đăng
comment: Nhận xét
newer_comments: Các Nhận xét Mới hơn
older_comments: Các Nhận xét Cũ hơn
doorkeeper:
flash:
applications:
create:
notice: Ứng dụng được đăng ký.
friendships:
make_friend:
heading: Kết bạn với %{user}?
button: Thêm là người bạn
success: '%{name} bây giờ là bạn bè của bạn!'
failed: Rất tiếc, thất bại khi kết bạn với %{name}.
already_a_friend: '%{name} đã là người bạn.'
limit_exceeded: Bạn đã kết bạn với rất nhiều người dùng gần đây. Vui lòng đợi
một lúc trước khi cố gắng kết bạn nữa.
remove_friend:
heading: Hủy kết nối bạn với %{user}?
button: Hủy kết nối bạn
success: '%{name} đã được xóa khỏi danh sách bạn của bạn.'
not_a_friend: '%{name} đã không phải người bạn.'
geocoder:
search:
title:
latlon_html: Kết quả nội bộ
osm_nominatim_html: Kết quả OpenStreetMap
Nominatim
osm_nominatim_reverse_html: Kết quả OpenStreetMap
Nominatim
search_osm_nominatim:
prefix:
aerialway:
cable_car: Xe Cáp treo Lớn
chair_lift: Ghế Cáp treo
drag_lift: Thang kéo trên Mặt đất
gondola: Xe Cáp treo Nhỏ
magic_carpet: Thang kéo Thảm bay
platter: Đĩa Treo
pylon: Cột tháp
station: Trạm Cáp treo
t-bar: T-Bar Lift
"yes": Đường trên không
aeroway:
aerodrome: Sân bay
airstrip: Bãi hạ cánh
apron: Sân Đậu Máy bay
gate: Cổng Máy bay
hangar: Nhà Máy bay
helipad: Sân bay Trực thăng
holding_position: Chỗ Dừng Máy bay
navigationaid: Hỗ trợ Điều hướng Hàng không
parking_position: Chỗ Đậu Máy bay
runway: Đường băng
taxilane: Làn Đường lăn
taxiway: Đường lăn
terminal: Nhà ga Sân bay
windsock: Ống gió
amenity:
animal_boarding: Vườn bách thú
animal_shelter: Trạm Bảo vệ Động vật
arts_centre: Trung tâm Nghệ thuật
atm: Máy Rút tiền Tự động
bank: Ngân hàng
bar: Quán rượu
bbq: Bếp Nướng Ngoài trời
bench: Ghế
bicycle_parking: Chỗ Đậu Xe đạp
bicycle_rental: Chỗ Mướn Xe đạp
bicycle_repair_station: Trạm sửa xe đạp
biergarten: Quán rượu Ngoài trời
blood_bank: Ngân hàng máu
boat_rental: Cho thuê Tàu
brothel: Nhà chứa
bureau_de_change: Tiệm Đổi tiền
bus_station: Bến Xe buýt
cafe: Quán Cà phê
car_rental: Chỗ Mướn Xe
car_sharing: Chia sẻ Xe cộ
car_wash: Tiệm Rửa Xe
casino: Sòng bạc
charging_station: Trạm Sạc Pin
childcare: Nhà Giữ Trẻ
cinema: Rạp phim
clinic: Phòng khám
clock: Đồng hồ
college: Trường Cao đẳng
community_centre: Trung tâm Cộng đồng
conference_centre: Trung tâm hội nghị
courthouse: Tòa
crematorium: Lò Hỏa táng
dentist: Nha sĩ
doctors: Bác sĩ
drinking_water: Vòi Nước uống
driving_school: Trường Lái xe
embassy: Tòa Đại sứ
events_venue: Địa điểm tổ chức sự kiện
fast_food: Nhà hàng Ăn nhanh
ferry_terminal: Trạm Phà
fire_station: Trạm Cứu hỏa
food_court: Khu Ẩm thực
fountain: Vòi nước
fuel: Cây xăng
gambling: Xe Cáp treo Lớn
grave_yard: Nghĩa địa
grit_bin: Thùng Muối
hospital: Bệnh viện
hunting_stand: Ghế Dựng để Săn bắn
ice_cream: Tiệm Kem
internet_cafe: Cà phê Internet
kindergarten: Tiểu học
language_school: Trương học Ngoại ngữ
library: Thư viện
loading_dock: Cửa Bốc dỡ Hàng
love_hotel: Khách sạn tình yêu
marketplace: Chợ phiên
mobile_money_agent: Đại lý tiền di động
monastery: Nhà tu
money_transfer: Gửi Tiền
motorcycle_parking: Chỗ Đậu Xe máy
music_school: Trường Âm nhạc
nightclub: Câu lạc bộ Đêm
nursing_home: Viện Dưỡng lão
parking: Bãi Đậu xe
parking_entrance: Lối vào Bãi đậu xe
parking_space: Chỗ Đậu xe
pharmacy: Nhà thuốc
place_of_worship: Nơi Thờ phụng
police: Cảnh sát
post_box: Hòm thư
post_office: Bưu điện
prison: Nhà tù
pub: Quán rượu
public_bath: Nhà tắm công cộng
public_bookcase: Tủ sách công cộng
public_building: Tòa nhà Công cộng
ranger_station: Trạm Kiểm lâm
recycling: Trung tâm hoặc Thùng Tái sinh
restaurant: Nhà hàng
sanitary_dump_station: Trạm đổ Vệ sinh
school: Trường học
shelter: Nơi Trú ẩn
shower: Vòi tắm
social_centre: Hội trường
social_facility: Cơ quan Xã hội
studio: Studio
swimming_pool: Hồ tắm
taxi: Taxi
telephone: Điện thoại Công cộng
theatre: Nhà hát
toilets: Vệ sinh
townhall: Thị sảnh
training: Cơ sở Đào tạo
university: Trường Đại học
vending_machine: Máy Bán hàng
veterinary: Phẫu thuật Thú y
village_hall: Trụ sở Làng
waste_basket: Thùng rác
waste_disposal: Thùng rác
waste_dump_site: Bãi rác
water_point: Trạm Đóng Bình Nước uống
weighbridge: Cầu cân xe
"yes": Tiện nghi
boundary:
aboriginal_lands: Lãnh thổ Thổ dân
administrative: Biên giới Hành chính
census: Biên giới Điều tra Dân số
national_park: Vườn quốc gia
political: Biên giới Bầu cử
protected_area: Khu bảo tồn
"yes": Biên giới
bridge:
aqueduct: Cống nước
boardwalk: Lối đi có Lót Ván
suspension: Cầu Treo
swing: Cầu Quay
viaduct: Cầu Cạn
"yes": Cầu
building:
apartment: Chung cư
apartments: Căn hộ
barn: Chuồng
bungalow: Boongalô
cabin: Túp lều
chapel: Nhà nguyện
church: Nhà thờ
civic: Tòa nhà Dân sự
college: Tòa nhà Cao đẳng
commercial: Tòa nhà Thương mại
construction: Tòa nhà Đang Xây
dormitory: Ký túc xá
duplex: Nhà song lập
farm: Nông trại
garage: Ga ra
garages: Ga ra
greenhouse: Nhà kính
hangar: Nhà Máy bay
hospital: Tòa nhà Bệnh viện
hotel: Khách sạn
house: Nhà ở
houseboat: Nhà thuyền
hut: Túp lều
industrial: Tòa nhà Công nghiệp
office: Tòa nhà Văn phòng
public: Tòa nhà Công cộng
residential: Nhà ở
retail: Tòa nhà Cửa hàng
roof: Mái che
ruins: Tòa nhà Đổ nát
school: Nhà trường
shed: Lán
stable: Ổn định
terrace: Thềm
train_station: Nhà ga
university: Tòa nhà Đại học
warehouse: Nhà kho
"yes": Tòa nhà
club:
sport: Câu lạc bộ Thể thao
"yes": Câu lạc bộ
craft:
beekeeper: Nuôi Ong
blacksmith: Thợ rèn
brewery: Nhà máy Bia
carpenter: Thợ Đóng Đồ Gỗ
caterer: Suất ăn
confectionery: Tiệm Kẹo
dressmaker: Thợ may
electrician: Thợ Lắp điện
electronics_repair: Tiệm Sửa Điện tử
gardener: Thợ Làm vườn
painter: Thợ Sơn
photographer: Nhà Chụp hình
plumber: Thợ Sửa Ống nước
roofer: Thợ lợp mái
sawmill: Xưởng cưa
shoemaker: Thợ Đóng giày
tailor: Tiệm May
winery: Nhà máy Rượu vang
"yes": Doanh nghiệp Thủ công
emergency:
ambulance_station: Trạm Xe cứu thương
assembly_point: Điểm Tập trung Khẩn cấp
defibrillator: Máy Khử Rung Tim
landing_site: Nơi Hạ cánh Khẩn cấp
phone: Điện thoại Khẩn cấp
siren: Còi Báo động
water_tank: Bể Chứa Nước Khẩn cấp
highway:
abandoned: Đường Bỏ hoang
bridleway: Đường Cưỡi ngựa
bus_guideway: Làn đường Dẫn Xe buýt
bus_stop: Trạm Xe buýt
construction: Đường Đang Xây
corridor: Hành lang
crossing: Lối Qua đường
cycleway: Đường Xe đạp
elevator: Thang máy
emergency_access_point: Điểm Truy cập Khẩn cấp
footway: Đường Đi bộ
ford: Khúc Sông Cạn
give_way: Bảng Nhường đường
living_street: Đường Hàng xóm
milestone: Mốc
motorway: Đường Cao tốc
motorway_junction: Ngã tư Đường Cao tốc
motorway_link: Đường Cao tốc
passing_place: Nơi Vượt qua
path: Lối
pedestrian: Đường Dành cho Người Đi bộ
platform: Sân ga
primary: Đường Chính
primary_link: Đường Chính
proposed: Đường được Đề nghị
raceway: Đường đua
residential: Ngõ Dân cư
rest_area: Trạm Nghỉ Dọc đường
road: Đường
secondary: Đường Lớn
secondary_link: Đường Lớn
service: Ngách
services: Dịch vụ Dọc đường Cao tốc
speed_camera: Máy chụp hình Tốc độ
steps: Cầu thang
stop: Bảng Dừng lại
street_lamp: Đèn Đường phố
tertiary: Phố
tertiary_link: Phố
track: Đường mòn
traffic_mirror: Gương Giao thông
traffic_signals: Đèn Giao thông
trunk: Xa lộ
trunk_link: Xa lộ
turning_loop: Bùng binh ở Đường cùng
unclassified: Ngõ
"yes": Đường
historic:
aircraft: Máy bay Lịch sử
archaeological_site: Khu vực Khảo cổ
battlefield: Chiến trường
boundary_stone: Mốc Biên giới
building: Tòa nhà Lịch sử
bunker: Boong ke
castle: Lâu đài
church: Nhà thờ
city_gate: Cổng Thành phố
citywalls: Tường Thành phố
fort: Pháo đài
heritage: Nơi Di sản
house: Nhà ở
manor: Trang viên
memorial: Vật Tưởng niệm
milestone: Cột mốc Lịch sử
mine: Mỏ
mine_shaft: Hầm Mỏ
monument: Công trình Tưởng niệm
railway: Đường sắt Lịch sử
roman_road: Đường La Mã
ruins: Tàn tích
stone: Đá
tomb: Mộ
tower: Tháp
wayside_cross: Thánh Giá Dọc đường
wayside_shrine: Đền thánh Dọc đường
wreck: Xác Tàu Đắm
"yes": Nơi Lịch sử
junction:
"yes": Giao lộ
landuse:
allotments: Khu Vườn Gia đình
basin: Lưu vực
brownfield: Cánh đồng Nâu
cemetery: Nghĩa địa
commercial: Khu vực Thương mại
conservation: Khu vực Bảo tồn Thiên nhiên
construction: Khu vực đang Xây dựng
farmland: Trại
farmyard: Sân Trại
forest: Rừng Trồng Cây
garages: Ga ra
grass: Cỏ
greenfield: Cánh đồng Xanh
industrial: Khu vực Công nghiệp
landfill: Nơi Đổ Rác
meadow: Đồng cỏ
military: Khu vực Quân sự
mine: Mỏ
orchard: Vườn Cây
quarry: Mỏ Đá
railway: Đường sắt
recreation_ground: Sân Giải trí
religious: Đất Tôn giáo
reservoir: Hồ Chứa Nước
reservoir_watershed: Lưu vực Hồ Nhân tạo
residential: Khu vực Nhà ở
retail: Khu vực Buôn bán
village_green: Sân Làng
vineyard: Vườn Nho
"yes": Sử dụng đất
leisure:
beach_resort: Khu Nghỉ mát Ven biển
bird_hide: Căn nhà Quan sát Chim
common: Đất Công
dog_park: Công viên Chó
firepit: Fire Pit
fishing: Hồ Đánh cá
fitness_centre: Trung tâm Thể dục
fitness_station: Trạm Thể dục
garden: Vườn
golf_course: Sân Golf
horse_riding: Cưỡi Ngựa
ice_rink: Sân băng
marina: Bến tàu
miniature_golf: Golf Nhỏ
nature_reserve: Khu Bảo tồn Thiên niên
outdoor_seating: Bàn ghế Ngoài trời
park: Công viên
picnic_table: Bàn ăn Ngoài trời
pitch: Sân cỏ
playground: Sân chơi
recreation_ground: Sân Giải trí
resort: Khu Nghỉ mát
sauna: Nhà Tắm hơi
slipway: Bến tàu
sports_centre: Trung tâm Thể thao
stadium: Sân vận động
swimming_pool: Hồ Bơi
track: Đường Chạy
water_park: Công viên Nước
"yes": Giải trí
man_made:
adit: Lối vào
advertising: Quảng cáo
antenna: Ăng ten
beacon: Đèn hiệu
beehive: Tổ ong
breakwater: Đê chắn sóng
bridge: Cầu
bunker_silo: Boong ke
chimney: Ống khói
communications_tower: Tháp Viễn thông
crane: Cần cẩu
cross: Thánh Giá
dolphin: Cột neo đậu
dyke: Đê
embankment: Đê
flagpole: Cột cờ
gasometer: Máy Đo Khí
groyne: Đê biển
kiln: Lò
lighthouse: Hải đăng
manhole: Miệng Cống
mast: Cột
mine: Mỏ
mineshaft: Hầm Mỏ
monitoring_station: Trạm quan sát bằng camera
petroleum_well: Giếng dầu
pier: Cầu tàu
pipeline: Ống dẫn
pumping_station: Trạm Bơm
silo: Xi lô
storage_tank: Bể chứa
surveillance: Giám sát
telescope: Kính Thiên văn
tower: Tháp
wastewater_plant: Nhà máy Nước thải
watermill: Cối xay nước
water_tower: Tháp nước
water_well: Giếng
water_works: Nhà máy Nước
windmill: Cối xay gió
works: Nhà máy
"yes": Nhân tạo
military:
airfield: Sân bay Không quân
barracks: Trại Lính
bunker: Boong ke
checkpoint: Trạm Kiểm soát
"yes": Quân sự
mountain_pass:
"yes": Đèo
natural:
atoll: Rạn san hô vòng
bay: Vịnh
beach: Bãi biển
cape: Mũi đất
cave_entrance: Cửa vào Hang
cliff: Vách đá
coastline: Bờ biển
crater: Miệng Núi
dune: Cồn cát
fell: Đồi Cằn cỗi
fjord: Vịnh hẹp
forest: Rừng
geyser: Mạch nước Phun
glacier: Sông băng
grassland: Đồng cỏ
heath: Bãi Hoang
hill: Đồi
island: Đảo
isthmus: Eo
land: Đất
marsh: Đầm lầy
moor: Truông
mud: Bùn
peak: Đỉnh
peninsula: Bán đảo
point: Mũi đất
reef: Rạn san hô
ridge: Luống đất
rock: Đá
saddle: Đèo
sand: Cát
scree: Sườn Núi Đá
scrub: Đất Bụi rậm
spring: Suối
stone: Đá
strait: Eo biển
tree: Cây
tree_row: Hàng Cây
tundra: Đài nguyên
valley: Thung lũng
volcano: Núi lửa
water: Nước
wetland: Đầm lầy
wood: Rừng
"yes": Thiên nhiên
office:
accountant: Kế toán viên
administrative: Công sở
advertising_agency: Văn phòng Quảng cáo
architect: Kiến trúc sư
association: Hiệp hội
company: Công ty
diplomatic: Văn phòng Ngoại giao
educational_institution: Học viện
employment_agency: Trung tâm Tuyển dụng
estate_agent: Văn phòng Bất động sản
financial: Văn phòng Tài chính
government: Văn phòng Chính phủ
insurance: Văn phòng Bảo hiểm
it: Văn phòng CNTT
lawyer: Luật sư
newspaper: Văn phòng Báo chí
ngo: Văn phòng Tổ chức Phi chính phủ
religion: Văn phòng Tôn giáo
research: Văn phòng Nghiên cứu
tax_advisor: Cố vấn Thuế
telecommunication: Văn phòng Viễn thông
travel_agent: Văn phòng Du lịch
"yes": Văn phòng
place:
allotments: Khu Vườn Gia đình
city: Thành phố
city_block: Ô phố
country: Quốc gia
county: Quận hạt
farm: Trại
hamlet: Xóm
house: Nhà ở
houses: Dãy Nhà
island: Đảo
islet: Đảo Nhỏ
isolated_dwelling: Chỗ ở Cô đơn
locality: Địa phương
municipality: Đô thị
neighbourhood: Hàng xóm
postcode: Mã Bưu chính
quarter: Khu
region: Miền
sea: Biển
square: Quảng trường
state: Tỉnh/Tiểu bang
subdivision: Hàng xóm
suburb: Ngoại ô
town: Thị xã/trấn
village: Làng
"yes": Nơi
railway:
abandoned: Đường sắt Bỏ hoang
construction: Đường sắt Đang Xây
disused: Đường sắt Không hoạt động
funicular: Đường sắt Leo núi
halt: Ga Xép
junction: Ga Đầu mối
level_crossing: Điểm giao Đường sắt
light_rail: Đường sắt Nhẹ
miniature: Đường sắt Nhỏ
monorail: Đường sắt Một ray
narrow_gauge: Đường sắt Khổ hẹp
platform: Ke ga
preserved: Đường sắt được Bảo tồn
proposed: Đường sắt được Đề nghị
spur: Đường sắt Phụ
station: Nhà ga
stop: Chỗ Xe lửa Dừng lại
subway: Đường ngầm
subway_entrance: Cửa vào Nhà ga Xe điện ngầm
switch: Ghi Đường sắt
tram: Đường Xe điện
tram_stop: Ga Xép Điện
yard: Sân ga
shop:
alcohol: Tiệm Rượu
antiques: Tiệm Đồ cổ
art: Tiệm Nghệ phẩm
bakery: Tiệm Bánh
beauty: Tiệm Mỹ phẩm
beverages: Tiệm Đồ uống
bicycle: Tiệm Xe đạp
bookmaker: Phòng Đánh cá Ngựa
books: Tiệm Sách
boutique: Tiệm Thời trang
butcher: Hàng Thịt
car: Tiệm Xe hơi
car_parts: Phụ tùng Xe hơi
car_repair: Tiệm Sửa Xe
carpet: Tiệm Thảm
charity: Cửa hàng Từ thiện
cheese: Tiệm Phô mai
chemist: Tiệm Dược phẩm
chocolate: Sô cô la
clothes: Tiệm Quần áo
coffee: Tiệm Cà phê
computer: Tiệm Máy tính
confectionery: Tiệm Kẹo
convenience: Tiệm Tiện lợi
copyshop: Tiệm In ấn
cosmetics: Tiệm Mỹ phẩm
deli: Deli
department_store: Cửa hàng Bách hóa
discount: Cửa hàng Giảm giá
doityourself: Tiệm Ngũ kim
dry_cleaning: Hấp tẩy
e-cigarette: Tiệm Thuốc lá Điện tử
electronics: Tiệm Thiết bị Điện tử
estate_agent: Văn phòng Bất động sản
farm: Tiệm Nông cụ
fashion: Tiệm Thời trang
florist: Tiệm Hoa
food: Tiệm Thực phẩm
funeral_directors: Nhà tang lễ
furniture: Tiệm Đồ đạc
garden_centre: Trung tâm Làm vườn
general: Tiệm Đồ
gift: Tiệm Quà tặng
greengrocer: Tiệm Rau quả
grocery: Tiệm Tạp phẩm
hairdresser: Tiệm Làm tóc
hardware: Tiệm Ngũ kim
herbalist: Tiệm Dược thảo
hifi: Cửa hàng Hi-fi
houseware: Cửa hàng gia dụng
ice_cream: Tiệm Kem
interior_decoration: Trang trí Nội thất
jewelry: Tiệm Kim hoàn
kiosk: Quán
kitchen: Tiệm Thiết kế Phòng bếp
laundry: Tiệm Giặt Quần áo
locksmith: Thợ Khóa
lottery: Xổ số
mall: Trung tâm Mua sắm
massage: Xoa bóp
mobile_phone: Tiệm Điện thoại Di động
money_lender: Tiệm Mượn tiền
motorcycle: Cửa hàng Xe mô tô
motorcycle_repair: Tiệm Sửa Xe máy
music: Tiệm Nhạc
musical_instrument: Tiệm Nhạc cụ
newsagent: Tiệm Báo
nutrition_supplements: Tiệm Thuốc bổ
optician: Tiệm Kính mắt
organic: Tiệm Thực phẩm Hữu cơ
outdoor: Tiệm Thể thao Ngoài trời
paint: Tiệm Sơn
pastry: Tiệm Bánh ngọt
pawnbroker: Tiệm Cầm đồ
perfumery: Tiệm Nước hoa
pet: Tiệm Vật nuôi
photo: Tiệm Rửa Hình
seafood: Đổ biển
second_hand: Tiệm Mua lại
shoes: Tiệm Giày
sports: Tiệm Thể thao
stationery: Tiệm Văn phòng phẩm
storage_rental: Thuê Chỗ Để đồ
supermarket: Siêu thị
tailor: Tiệm May
tattoo: Tiệm Xăm
tea: Tiệm Trà
ticket: Tiệm Vé
tobacco: Tiệm Thuốc lá
toys: Tiệm Đồ chơi
travel_agency: Văn phòng Du lịch
tyres: Tiệm Lốp xe
vacant: Tiệm Đóng cửa
variety_store: Tiệm Tạp hóa
video: Tiệm Phim
video_games: Tiệm Trò chơi Video
wine: Tiệm Rượu
"yes": Tiệm
tourism:
alpine_hut: Túp lều Trên Núi
apartment: Khu Nghỉ dưỡng Chung cư
artwork: Tác phẩm Nghệ thuật
attraction: Nơi Du lịch
bed_and_breakfast: Nhà trọ
cabin: Nhà tranh
camp_site: Nơi Cắm trại
caravan_site: Bãi Đậu Nhà lưu động
chalet: Nhà ván
gallery: Phòng Tranh
guest_house: Nhà khách
hostel: Nhà trọ
hotel: Khách sạn
information: Thông tin
motel: Khách sạn Dọc đường
museum: Bảo tàng
picnic_site: Bàn ăn Ngoài trời
theme_park: Công viên Giải trí
viewpoint: Thắng cảnh
zoo: Vườn thú
tunnel:
building_passage: Lối Xuyên thủng Tòa nhà
culvert: Cống
"yes": Đường hầm
waterway:
artificial: Dòng nước Nhân tạo
boatyard: Bãi Thuyền
canal: Kênh
dam: Đập
derelict_canal: Kênh Bỏ rơi
ditch: Mương
dock: Vũng tàu
drain: Cống
lock: Âu tàu
lock_gate: Âu tàu
mooring: Cột neo tàu
rapids: Thác ghềnh
river: Sông
stream: Dòng suối
wadi: Dòng sông Vào mùa
waterfall: Thác
weir: Đập Tràn
"yes": Đường thủy
admin_levels:
level2: Biên giới Quốc gia
level3: Biên giới Miền
level4: Biên giới Tỉnh/Tiểu bang
level5: Biên giới Miền
level6: Biên giới Thị xã/Quận/Huyện
level7: Biên giới Đô thị
level8: Biên giới Phường/Xã/Thị trấn
level9: Biên giới Làng
level10: Biên giới Khu phố
level11: Biên giới Hàng xóm
types:
cities: Thành phố
towns: Thị xã
places: Địa điểm
results:
no_results: Không tìm thấy kết quả
more_results: Thêm kết quả
issues:
index:
title: Vấn đề
select_status: Chọn Trạng thái
select_type: Chọn Loại
select_last_updated_by: Chọn Người Cập nhật Cuối cùng
reported_user: Người dùng Báo cáo
not_updated: Không được Cập nhật
search: Tìm kiếm
search_guidance: 'Tìm kiếm Vấn đề:'
user_not_found: Người dùng không tồn tại
issues_not_found: Không tìm thấy vấn đề
status: Trạng thái
reports: Báo cáo
last_updated: Lần Cập nhật Cuối
last_updated_time_html: %{time}
last_updated_time_user_html: %{time} bởi %{user}
link_to_reports: Xem Báo cáo
reports_count:
one: 1 Báo cáo
other: '%{count} Báo cáo'
reported_item: Mục Báo cáo
states:
ignored: Bỏ qua
open: Mở
resolved: Giải quyết
update:
new_report: Lời báo cáo của bạn đã được gửi thành công
successful_update: Lời báo cáo của bạn đã được cập nhật thành công
provide_details: Vui lòng cung cấp các chi tiết được yêu cầu
show:
title: 'Vấn đề %{status} #%{issue_id}'
reports:
zero: Không có báo cáo
one: 1 báo cáo
other: '%{count} báo cáo'
report_created_at: Báo cáo lần đầu tiên vào %{datetime}
last_resolved_at: Giải quyết lần cuối cùng vào %{datetime}
last_updated_at: Cập nhật lần cuối cùng vào %{datetime} bởi %{displayname}
resolve: Giải quyết
ignore: Bỏ qua
reopen: Mở lại
reports_of_this_issue: Báo cáo về Vấn đề này
read_reports: Báo cáo Đã đọc
new_reports: Báo cáo Mới
other_issues_against_this_user: Vấn đề khác do người dùng này gây ra
no_other_issues: Không có vấn đề khác do người dùng ngày gây ra.
comments_on_this_issue: Bình luận về vấn đề này
resolve:
resolved: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Giải quyết”
ignore:
ignored: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Bỏ qua”
reopen:
reopened: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Mở”
comments:
comment_from_html: Bình luận của %{user_link} vào %{comment_created_at}
reassign_param: Chỉ định lại Vấn đề?
reports:
reported_by_html: Báo cáo là %{category} bởi %{user} vào %{updated_at}
helper:
reportable_title:
diary_comment: '%{entry_title}, bình luận #%{comment_id}'
note: 'Ghi chú #%{note_id}'
issue_comments:
create:
comment_created: Bình luận của bạn đã được tạo ra thành công
issue_reassigned: Đã tạo bình luận của bạn và chỉ định lại vấn đề
reports:
new:
title_html: Báo cáo %{link}
missing_params: Không thể tạo báo cáo mới
disclaimer:
intro: 'Trước khi bạn gửi báo cáo cho nhóm điều hành viên, xin hãy chắc chắn:'
not_just_mistake: Bạn chắc chắn rằng vấn đề không chỉ là vụ nhầm lẫn
unable_to_fix: Bạn không thể giải quyết vấn đề một mình hoặc với sự giúp đỡ
của những người khác trong cộng đồng
resolve_with_user: Bạn đã cố gắng giải quyết vấn đề với người dùng gây vấn
đề nhưng không thành công
categories:
diary_entry:
spam_label: Mục nhật ký này là hoặc chứa rác (spam)
offensive_label: Mục nhật ký này tục tĩu hoặc xúc phạm
threat_label: Mục nhật ký này đe họa người nào đó
other_label: Khác
diary_comment:
spam_label: Bình luận nhật ký này là hoặc chứa rác (spam)
offensive_label: Bình luận nhật ký này tục tĩu hoặc xúc phạm
threat_label: Bình luận nhật ký này hăm họa người nào đó
other_label: Khác
user:
spam_label: Trang cá nhân này là hoặc chứa rác (spam)
offensive_label: Trang cá nhân này tục tĩu hoặc xúc phạm
threat_label: Trang cá nhân này đe dọa người nào đó
vandal_label: Người dùng này phá hoại
other_label: Khác
note:
spam_label: Ghi chú này là rác (spam)
personal_label: Ghi chú này chứa thông tin cá nhân
abusive_label: Ghi chú này đe dọa
other_label: Khác
create:
successful_report: Lời báo cáo của bạn đã được gửi thành công
provide_details: Vui lòng cung cấp các chi tiết được yêu cầu
layouts:
logo:
alt_text: Biểu trưng OpenStreetMap
home: Về Vị trí Nhà ở
logout: Đăng xuất
log_in: Đăng nhập
log_in_tooltip: Đăng nhập với tài khoản đã tồn tại
sign_up: Mở Tài khoản
start_mapping: Bắt đầu Đóng góp
sign_up_tooltip: Mở tài khoản để sửa đổi
edit: Sửa đổi
history: Lịch sử
export: Xuất
issues: Vấn đề
data: Dữ liệu
export_data: Xuất Dữ liệu
gps_traces: Tuyến GPS
gps_traces_tooltip: Quản lý tuyến đường GPS
user_diaries: Nhật ký
user_diaries_tooltip: Đọc các nhật ký cá nhân
edit_with: Sửa đổi dùng %{editor}
tag_line: Bản đồ Thế giới trên Wiki Mở
intro_header: Chào mừng đến với OpenStreetMap!
intro_text: OpenStreetMap là bản đồ thế giới do những người như bạn xây dựng và
cho phép sử dụng thoải mái theo một giấy phép nguồn mở.
intro_2_create_account: Mở tài khoản mới
hosting_partners_html: Dịch vụ lưu trữ nhờ sự hỗ trợ của %{ucl}, %{fastly}, %{bytemark},
và %{partners} khác.
partners_ucl: UCL
partners_fastly: Fastly
partners_bytemark: Bytemark Hosting
partners_partners: các công ty bảo trợ
tou: Điều khoản sử dụng
osm_offline: Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang ngoại tuyến trong lúc đang thực
hiện những công việc bảo quản cơ sở dữ liệu cần thiết.
osm_read_only: Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang bị khóa không được sửa đổi trong
lúc đang thực hiện những công việc bảo quản cơ sở dữ liệu cần thiết.
donate: Hỗ trợ OpenStreetMap bằng cách %{link} cho Quỹ Nâng cấp Phần cứng.
help: Trợ giúp
about: Giới thiệu
copyright: Bản quyền
communities: Cộng đồng
community: Cộng đồng
community_blogs: Các Blog của Cộng đồng
community_blogs_title: Các blog của thành viên cộng đồng OpenStreetMap
foundation: Quỹ OpenStreetMap
foundation_title: Quỹ OpenStreetMap
make_a_donation:
title: Quyên góp tiền để hỗ trợ OpenStreetMap
text: Quyên góp
learn_more: Tìm hiểu Thêm
more: Thêm
user_mailer:
diary_comment_notification:
subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã bình luận về mục nhật ký'
hi: Chào %{to_user},
header: '%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây tại OpenStreetMap
với tiêu đề %{subject}:'
header_html: '%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây tại OpenStreetMap
với tiêu đề %{subject}:'
footer: Bạn cũng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl},
hoặc nhắn tin cho tác giả tại %{replyurl}
footer_html: Bạn cũng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl},
hoặc nhắn tin cho tác giả tại %{replyurl}
message_notification:
subject: '[OpenStreetMap] %{message_title}'
hi: Chào %{to_user},
header: '%{from_user} đã gửi thư cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề %{subject}:'
header_html: '%{from_user} đã gửi thư cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề
%{subject}:'
footer: Bạn cũng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể nhắn tin cho
tác giả tại %{replyurl}
footer_html: Bạn cũng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể nhắn
tin cho tác giả tại %{replyurl}
friendship_notification:
hi: Chào %{to_user},
subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã kết bạn với bạn'
had_added_you: '%{user} đã thêm bạn vào danh sách bạn tại OpenStreetMap.'
see_their_profile: Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}.
see_their_profile_html: Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}.
befriend_them: Bạn cũng có thể thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn tại %{befriendurl}.
befriend_them_html: Bạn cũng có thể thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn tại
%{befriendurl}.
gpx_description:
description_with_tags_html: 'Hình như tập tin GPX %{trace_name} của bạn có lời
miêu tả %{trace_description} và các thẻ sau: %{tags}'
description_with_no_tags_html: Hình như tập tin GPX %{trace_name} của bạn có
lời miêu tả %{trace_description} và không có thẻ
gpx_failure:
hi: Chào %{to_user},
failed_to_import: 'không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:'
more_info_html: Tìm hiểu thêm về lỗi nhập GPX và cách tránh lỗi tại %{url}.
import_failures_url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/GPX_Import_Failures?uselang=vi
subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thất bại'
gpx_success:
hi: Chào %{to_user},
loaded_successfully:
one: '%{trace_points} điểm được tải thành công trên tổng số 1 điểm.'
other: '%{trace_points} điểm được tải thành công trên tổng số %{possible_points}
điểm.'
subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công'
signup_confirm:
subject: '[OpenStreetMap] Chào mừng bạn đã tham gia OpenStreetMap'
greeting: Chào bạn!
created: Ai đó (có lẽ là bạn) vừa mở tài khoản tại %{site_url}.
confirm: 'Trước tiên, chúng tôi cần xác nhận bạn là người mở tài khoản này.
Nếu phải, xin vui lòng sử dụng liên kết ở dưới để xác nhận tài khoản mới của
bạn:'
welcome: Sau khi bạn xác nhận tài khoản của bạn, chúng tôi sẽ cung cấp một số
thông tin về cách bắt đầu.
email_confirm:
subject: '[OpenStreetMap] Xác nhân địa chỉ thư điện tử của bạn'
greeting: Chào bạn,
hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên %{server_url}
thành %{new_address}.
click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới
để xác nhận thay đổi này.
lost_password:
subject: '[OpenStreetMap] Yêu cầu đặt lại mật khẩu'
greeting: Chào bạn,
hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org
có địa chỉ thư điện tử này.
click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới
để đặt lại mật khẩu.
note_comment_notification:
anonymous: Người dùng vô danh
greeting: Chào bạn,
commented:
subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận trên một ghi chú của
bạn'
subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận trên một ghi chú
mà bạn đang quan tâm'
your_note: '%{commenter} đã bình luận trên một ghi chú bản đồ của bạn gần
%{place}.'
your_note_html: '%{commenter} đã bình luận trên một ghi chú bản đồ của bạn
gần %{place}.'
commented_note: '%{commenter} đã bình luận tiếp theo bạn trên một ghi chú
bản đồ gần %{place}.'
commented_note_html: '%{commenter} đã bình luận tiếp theo bạn trên một ghi
chú bản đồ gần %{place}.'
closed:
subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú của bạn'
subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà
bạn đang quan tâm'
your_note: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.'
your_note_html: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú bản đồ của bạn gần
%{place}.'
commented_note: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đã bình luận,
ghi chú gần %{place}.'
commented_note_html: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đã bình
luận, ghi chú gần %{place}.'
reopened:
subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú của bạn'
subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn
đang quan tâm'
your_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.'
your_note_html: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.'
commented_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đã bình luận, ghi
chú gần %{place}.'
commented_note_html: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đã bình luận,
ghi chú gần %{place}.'
details: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}.
details_html: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}.
changeset_comment_notification:
hi: Chào %{to_user},
greeting: Chào bạn,
commented:
subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi
của bạn'
subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi
mà bạn đang quan tâm'
your_changeset: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi do
bạn lưu'
your_changeset_html: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi
do bạn lưu'
commented_changeset: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi
mà bạn đang theo dõi do %{changeset_author} lưu'
commented_changeset_html: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay
đổi mà bạn đang theo dõi do %{changeset_author} lưu'
partial_changeset_with_comment: với lời bình luận “%{changeset_comment}”
partial_changeset_with_comment_html: với lời bình luận “%{changeset_comment}”
partial_changeset_without_comment: không có lời bình luận
details: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}.
details_html: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}.
unsubscribe: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url} và bấm
“Không theo dõi”.
unsubscribe_html: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url}
và bấm “Không theo dõi”.
confirmations:
confirm:
heading: Hãy kiểm tra hộp thư điện tử!
introduction_1: Chúng tôi đã gửi cho bạn một thư điện tử xác nhận.
introduction_2: Hãy xác nhận tài khoản của bạn dùng liên kết trong thư điện
tử để bắt đầu đóng góp vào bản đồ.
press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản.
button: Xác nhận
success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám ơn bạn đã mở tài khoản!
already active: Tài khoản này đã được xác nhận rồi.
unknown token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại.
reconfirm_html: Nhấn vào đây để gửi thư điện tử xác
nhận lần nữa.
confirm_resend:
failure: Không tìm thấy người dùng %{name}.
confirm_email:
heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử
press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thư điện tử
mới.
button: Xác nhận
success: Đã xác nhận địa chỉ thư điện tử mới!
failure: Một địa chỉ thư điện tử đã được xác nhận dùng dấu hiệu này.
unknown_token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại.
resend_success_flash:
confirmation_sent: Chúng tôi vừa gửi bức thư xác nhận mới cho %{email}. Bạn
chỉ việc xác nhận tài khoản để bắt đầu đóng góp vào bản đồ.
whitelist: Nếu bạn sử dụng một hệ thống chống thư rác (spam) bằng cách gửi yêu
cầu xác nhận, hãy chắc chắn thêm %{sender} vào danh sách trắng, vì chúng tôi
không thể trả lời các yêu cầu xác nhận.
messages:
inbox:
title: Hộp thư
my_inbox: Hộp thư đến
my_outbox: Hộp thư gửi
messages: Bạn có %{new_messages} và %{old_messages}
new_messages: '%{count} thư mới'
old_messages: '%{count} thư cũ'
from: Từ
subject: Tiêu đề
date: Ngày
no_messages_yet_html: Bạn chưa nhận thư nào. Hãy thử liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}?
people_mapping_nearby: những người ở gần
message_summary:
unread_button: Đánh dấu là chưa đọc
read_button: Đánh dấu là đã đọc
reply_button: Trả lời
destroy_button: Xóa
new:
title: Gửi thư
send_message_to_html: Gửi thư mới cho %{name}
subject: Tiêu đề
body: Nội dung
back_to_inbox: Trở về hộp thư đến
create:
message_sent: Thư đã gửi
limit_exceeded: Bạn đã gửi nhiều thư gần đây. Vui lòng chờ đợi một chút để tiếp
tục gửi thư.
no_such_message:
title: Thư không tồn tại
heading: Thư không tồn tại
body: Rất tiếc, không có thư nào với ID đó.
outbox:
title: Hộp thư đã gửi
my_inbox: Hộp thư đến
my_outbox: Hộp thử gửi
messages: Bạn có %{count} thư đã gửi
to: Tới
subject: Tiêu đề
date: Ngày
no_sent_messages_html: Bạn chưa gửi thư cho người nào. Hãy thử liên lạc với
%{people_mapping_nearby_link}?
people_mapping_nearby: những người ở gần
reply:
wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhưng vừa yêu cầu trả
lời một thư không được gửi đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính
xác để trả lời.
show:
title: Đọc thư
from: Từ
subject: Tiêu đề
date: Ngày
reply_button: Trả lời
unread_button: Đánh dấu là chưa đọc
destroy_button: Xóa
back: Quay lại
to: Tới
wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhưng vừa yêu cầu đọc
một thư không được gửi từ hay đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính
xác để đọc nó.
sent_message_summary:
destroy_button: Xóa
mark:
as_read: Thư đã đọc
as_unread: Thư chưa đọc
destroy:
destroyed: Đã xóa thư
passwords:
lost_password:
title: Quên mất mật khẩu
heading: Quên mất Mật khẩu?
email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:'
new password button: Đặt lại mật khẩu
help_text: Nhập địa chỉ thư điện tử mà bạn đã dùng để mở tài khoản, rồi chúng
tôi sẽ gửi liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu.
notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới
để bạn đặt nó lại.
notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử.
reset_password:
title: Đặt lại mật khẩu
heading: Đặt lại Mật khẩu của %{user}
reset: Đặt lại Mật khẩu
flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi.
flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL?
preferences:
show:
title: Tùy chỉnh
preferred_editor: Trình vẽ Ưu tiên
preferred_languages: Ngôn ngữ Ưu tiên
edit_preferences: Thay đổi Tùy chỉnh
edit:
title: Thay đổi Tùy chỉnh
save: Cập nhật Tùy chỉnh
cancel: Hủy bỏ
update:
failure: Không thể cập nhật tùy chỉnh.
update_success_flash:
message: Đã cập nhật tùy chỉnh.
profiles:
edit:
title: Sửa đổi Hồ sơ
save: Cập nhật Hồ sơ
cancel: Hủy bỏ
image: Hình
gravatar:
gravatar: Sử dụng Gravatar
link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Gravatar?uselang=vi
what_is_gravatar: Gravatar là gì?
disabled: Hình Gravatar của bạn đã bị tắt.
enabled: Hình Gravatar của bạn đã bị kích hoạt.
new image: Thêm hình
keep image: Giữ hình hiện dùng
delete image: Xóa hình hiện dùng
replace image: Thay hình hiện dùng
image size hint: (hình vuông ít nhất 100×100 điểm ảnh là tốt nhất)
home location: Vị trí Nhà
no home location: Bạn chưa định vị trí nhà.
update home location on click: Cập nhật vị trí nhà khi tôi nhấn chuột vào bản
đồ?
update:
success: Đã cập nhật hồ sơ.
failure: Không thể cập nhật hồ sơ.
sessions:
new:
title: Đăng nhập
heading: Đăng nhập
email or username: 'Địa chỉ Thư điện tử hoặc Tên người dùng:'
password: 'Mật khẩu:'
openid_html: '%{logo} OpenID:'
remember: Nhớ tôi
lost password link: Quên mất Mật khẩu?
login_button: Đăng nhập
register now: Mở tài khoản ngay
with username: 'Đã có tài khoản OpenStreetMap? Hãy đăng nhập với tên người dùng
và mật khẩu của bạn:'
with external: 'Hoặc đăng nhập qua dịch vụ bên thứ ba:'
new to osm: Mới đến OpenStreetMap?
to make changes: Bạn phải có tài khoản để thay đổi dữ liệu OpenStreetMap.
create account minute: Chỉ mất một phút để mở tài khoản mới.
no account: Chưa có tài khoản?
account not active: Rất tiếc, tài khoản của bạn chưa được kích hoạt.
Xin
hãy nhấn chuột vào liên kết trong thư điện tử xác nhận tài khoản để kích hoạt
tài khoản, hoặc yêu cầu thư xác nhận mới.
auth failure: Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó.
openid_logo_alt: Đăng nhập dùng OpenID
auth_providers:
openid:
title: Đăng nhập qua OpenID
alt: Đăng nhập dùng URL OpenID
google:
title: Đăng nhập qua Google
alt: Đăng nhập dùng OpenID của Google
facebook:
title: Đăng nhập qua Facebook
alt: Đăng nhập dùng tài khoản Facebook
windowslive:
title: Đăng nhập qua Windows Live
alt: Đăng nhập dùng tài khoản Windows Live
github:
title: Đăng nhập qua GitHub
alt: Đăng nhập dùng tài khoản GitHub
wikipedia:
title: Đăng nhập qua Wikipedia
alt: Đăng nhập qua Tài khoản Wikipedia
wordpress:
title: Đăng nhập qua WordPress
alt: Đăng nhập dùng OpenID của WordPress
aol:
title: Đăng nhập qua AOL
alt: Đăng nhập dùng OpenID của AOL
destroy:
title: Đăng xuất
heading: Đăng xuất OpenStreetMap
logout_button: Đăng xuất
suspended_flash:
suspended: Đáng tiếc, tài khoản của bạn đã bị đình chỉ do hoạt động đáng ngờ.
contact_support_html: Nếu bạn muốn thảo luận về điều này, xin vui lòng liên
lạc với %{support_link}.
support: nhóm hỗ trợ
shared:
markdown_help:
title_html: Trang trí dùng cú pháp kramdown
headings: Đề mục
heading: Đề mục
subheading: Đề mục con
unordered: Danh sách không đánh số
ordered: Danh sách đánh số
first: Khoản mục đầu tiên
second: Khoản mục sau
link: Liên kết
text: Văn bản
image: Hình ảnh
alt: Văn bản thay thế
url: URL
richtext_field:
edit: Sửa đổi
preview: Xem trước
site:
about:
next: Tiếp
copyright_html: ©những người
đóng góp vào
OpenStreetMap
used_by_html: '%{name} cung cấp dữ liệu bản đồ cho hàng ngàn trang Web, ứng
dụng di động, và thiết bị phần cứng'
lede_text: OpenStreetMap được xây dựng bởi cộng đồng những người đóng góp và
bảo quản dữ liệu về đường sá, tòa nhà, quán cà phê, nhà ga, và đủ mọi thứ
ở khắp thế giới.
local_knowledge_title: Kiến thức Địa phương
local_knowledge_html: OpenStreetMap chú trọng vào kiến thức địa phương. Những
người đóng góp sử dụng hình ảnh từ không trung, các thiết bị GPS, và các bản
đồ phác thảo trên giấy để làm cho OSM chính xác và đúng thời.
community_driven_title: Căn cứ vào Cộng động
community_driven_html: |-
Cộng đồng của OpenStreetMap gồm đủ loại người nhiệt tình và càng ngày càng phát triển.
Cộng đồng gồm những người tình nguyện vẽ bản đồ, các chuyên gia GIS, các kỹ sư bảo quản các máy chủ OSM. Chúng ta vẽ bản đồ quê hưởng, những nơi du lịch, những nơi bị thiên tai (để hỗ trợ cơ quan nhân đạo), và nhiều hơn nữa.
Để tìm hiểu thêm về cộng đồng này, hãy đọc Blog OpenStreetMap, các nhật ký của người dùng,
blog của cộng đồng, và trang chủ Quỹ OSM.
open_data_title: Dữ liệu Mở
open_data_html: 'OpenStreetMap là dữ liệu mở: bạn được tự do sử dụng
nó cho bất cứ mục đích nào, miễn là bạn ghi công OpenStreetMap và những người
đóng góp vào nó. Nếu bạn tạo ra một tác phẩm thay đổi dữ liệu hoặc dựa trên
dữ liệu theo một số cách nhất định, bạn chỉ được phép phân phối tác phẩm kết
quả dưới cùng giấy phép này. Hãy xem chi tiết tại trang
Bản quyền và Giấy phép.'
legal_title: Pháp luật
legal_1_html: Trang Web này và nhiều dịch vụ có liên quan được hoạt động chính
thức bởi Quỹ OpenStreetMap
(OSMF) thay mặt cho cộng đồng. Việc sử dụng các dịch vụ do OSMF hoạt động
phải tuân theo các
Điều khoản Sử dụng, các
Quy định Sử dụng Hợp lý and our Quy
định về Quyền Riêng tư của chúng tôi.
legal_2_html: |-
Xin vui lòng liên lạc với OSMF nếu bạn có thắc mắc về giấy phép, bản quyền, hoặc thắc mắc khác về pháp luật.
OpenStreetMap, biểu trưng kính lúp, và State of the Map đều là nhãn hiệu đăng ký của Quỹ OSM.
partners_title: Nhà bảo trợ
copyright:
foreign:
title: Thông tin về bản dịch này
html: Trong trường hợp có xung đột giữa trang dịch và trang %{english_original_link},
trang tiếng Anh sẽ được ưu tiên
english_link: nguyên bản tiếng Anh
native:
title: Giới thiệu về trang này
html: Đây là bản tiếng Anh của trang bản quyền. Trở về %{native_link} của
trang này hoặc %{mapping_link} thay vì đọc mãi.
native_link: bản dịch tiếng Việt
mapping_link: bắt đầu vẽ bản đồ
legal_babble:
title_html: Bản quyền và Giấy phép
intro_1_html: |-
OpenStreetMap® là dữ liệu mở được phát hành theo Giấy phép Cơ sở dữ liệu Mở của Open Data
Commons (ODbL) bởi OpenStreetMap Foundation (OSMF).
intro_2_html: Bạn được tự do sao chép, phân phối, truyền, và tạo ra các tác
phẩm phái sinh từ các dữ liệu của chúng ta, miễn là bạn ghi công OpenStreetMap
và những người đóng góp vào nó. Nếu bạn sửa đổi hoặc tạo sản phẩm dựa trên
các dữ liệu của chúng tôi, bạn chỉ được phép phân phối kết quả theo cùng
giấy phép. Mã pháp
lý đầy đủ giải thích các quyền và trách nhiệm của bạn.
intro_3_1_html: "Tài liệu của chúng tôi được phát hành theo giấy phép Creative
\nCommons Ghi công–Chia sẻ tương tự 2.0 (CC BY-SA)."
credit_title_html: Cách ghi công OpenStreetMap
credit_1_html: 'Khi nào bạn sử dụng dữ liệu OpenStreetMap, bạn cần phải tuân
tho hai quy tắc sau:'
credit_2_1_html: |-