+ mailboxes:
+ heading:
+ my_inbox: Hộp thư đến
+ my_outbox: Hộp thư gửi
+ muted_messages: Thư bị Tắt tiếng
+ messages_table:
+ from: Từ
+ to: Tới
+ subject: Tiêu đề
+ date: Ngày
+ actions: Tác vụ
+ message:
+ unread_button: Đánh dấu là chưa đọc
+ read_button: Đánh dấu là đã đọc
+ destroy_button: Xóa
+ unmute_button: Chuyển vào Hộp thư đến
+ inboxes:
+ show:
+ title: Hộp thư
+ messages: Bạn có %{new_messages} và %{old_messages}
+ new_messages: '%{count} thư mới'
+ old_messages: '%{count} thư cũ'
+ no_messages_yet_html: Bạn chưa nhận thư nào. Hãy thử liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}?
+ people_mapping_nearby: những người ở gần
+ muted_inboxes:
+ show:
+ title: Thư bị Tắt tiếng
+ messages:
+ other: Bạn có %{count} thư bị tắt tiếng
+ outboxes:
+ show:
+ title: Hộp thư đã gửi
+ messages: Bạn có %{count} thư đã gửi
+ no_sent_messages_html: Bạn chưa gửi thư cho người nào. Hãy thử liên lạc với
+ %{people_mapping_nearby_link}?
+ people_mapping_nearby: những người ở gần
+ message:
+ destroy_button: Xóa
+ passwords:
+ new:
+ title: Quên mất mật khẩu
+ heading: Quên mất Mật khẩu?
+ email address: Địa chỉ Thư điện tử
+ new password button: Đặt lại mật khẩu
+ help_text: Nhập địa chỉ thư điện tử mà bạn đã dùng để mở tài khoản, rồi chúng
+ tôi sẽ gửi liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu.
+ create:
+ send_paranoid_instructions: Nếu địa chỉ thư điện tử của bạn tồn tại trong cơ
+ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn sẽ nhận được liên kết khôi phục mật khẩu tại
+ địa chỉ thư điện tử sau vài phút nữa.
+ edit:
+ title: Đặt lại mật khẩu
+ heading: Đặt lại Mật khẩu của %{user}
+ reset: Đặt lại Mật khẩu
+ flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL?
+ update:
+ flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi.
+ flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL?
+ preferences:
+ show:
+ title: Tùy chỉnh
+ preferred_editor: Trình vẽ Ưu tiên
+ preferred_languages: Ngôn ngữ Ưu tiên
+ preferred_site_color_scheme: Bộ màu Trang Ưa thích
+ site_color_schemes:
+ auto: Tự động
+ light: Sáng
+ dark: Tối
+ preferred_map_color_scheme: Bộ màu Bản đồ Ưa thích
+ map_color_schemes:
+ auto: Tự động
+ light: Sáng
+ dark: Tối
+ edit_preferences: Thay đổi Tùy chỉnh
+ edit:
+ title: Thay đổi Tùy chỉnh
+ save: Cập nhật Tùy chỉnh
+ cancel: Hủy bỏ
+ update:
+ failure: Không thể cập nhật tùy chỉnh.
+ update_success_flash:
+ message: Đã cập nhật tùy chỉnh.
+ profiles:
+ edit:
+ title: Sửa đổi Hồ sơ
+ save: Cập nhật Hồ sơ
+ cancel: Hủy bỏ
+ image: Hình
+ gravatar:
+ gravatar: Sử dụng Gravatar
+ link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Gravatar?uselang=vi
+ what_is_gravatar: Gravatar là gì?
+ disabled: Hình Gravatar của bạn đã bị tắt.
+ enabled: Hình Gravatar của bạn đã bị kích hoạt.
+ new image: Thêm hình
+ keep image: Giữ hình hiện dùng
+ delete image: Xóa hình hiện dùng
+ replace image: Thay hình hiện dùng
+ image size hint: (hình vuông ít nhất 100×100 điểm ảnh là tốt nhất)
+ home location: Vị trí Nhà
+ no home location: Bạn chưa định vị trí nhà.
+ update home location on click: Cập nhật vị trí nhà khi tôi nhấn chuột vào bản
+ đồ?
+ show: Hiện
+ delete: Xóa
+ undelete: Phục hồi
+ update:
+ success: Đã cập nhật hồ sơ.
+ failure: Không thể cập nhật hồ sơ.
+ sessions:
+ new:
+ tab_title: Đăng nhập
+ login_to_authorize_html: Đăng nhập vào OpenStreetMap để truy cập %{client_app_name}.
+ email or username: Địa chỉ Thư điện tử hoặc Tên người dùng
+ password: Mật khẩu
+ remember: Nhớ tôi
+ lost password link: Quên mất Mật khẩu?
+ login_button: Đăng nhập
+ with external: hoặc đăng nhập qua dịch vụ bên thứ ba
+ or: hoặc
+ auth failure: Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó.
+ destroy:
+ title: Đăng xuất
+ heading: Đăng xuất OpenStreetMap
+ logout_button: Đăng xuất
+ suspended_flash:
+ suspended: Đáng tiếc, tài khoản của bạn đã bị đình chỉ do hoạt động đáng ngờ.
+ contact_support_html: Nếu bạn muốn thảo luận về điều này, xin vui lòng liên
+ lạc với %{support_link}.
+ support: nhóm hỗ trợ
+ shared:
+ markdown_help:
+ heading_html: Được phân tích dưới dạng %{kramdown_link}
+ headings: Đề mục
+ heading: Đề mục
+ subheading: Đề mục con
+ unordered: Danh sách không đánh số
+ ordered: Danh sách đánh số
+ first: Khoản mục đầu tiên
+ second: Khoản mục sau
+ link: Liên kết
+ text: Văn bản
+ image: Hình ảnh
+ alt: Văn bản thay thế
+ url: URL
+ codeblock: Đoạn mã
+ richtext_field:
+ edit: Sửa đổi
+ preview: Xem trước
+ help: Trợ giúp
+ pagination:
+ diary_comments:
+ older: Các Nhận xét Cũ hơn
+ newer: Các Nhận xét Mới hơn
+ diary_entries:
+ older: Mục cũ hơn
+ newer: Mục mới hơn
+ issues:
+ older: Vấn đề Cũ hơn
+ newer: Vấn đề Mới hơn
+ traces:
+ older: Tuyến đường Cũ hơn
+ newer: Tuyến đường Mới hơn
+ user_blocks:
+ older: Tác vụ Cấm Cũ hơn
+ newer: Tác vụ Cấm Mới hơn
+ users:
+ older: Người dùng Lâu hơn
+ newer: Người dùng Mới hơn