# Messages for Vietnamese (Tiếng Việt)
# Exported from translatewiki.net
# Export driver: phpyaml
+# Author: A Retired User
# Author: Abijeet Patro
# Author: Dinhxuanduyet
# Author: Ioe2015
+# Author: JohnsonLee01
# Author: KhangND
# Author: Leducthn
# Author: Macofe
# Author: Minh Nguyen
# Author: Nemo bis
+# Author: Nguyễn Mạnh An
# Author: Ninomax
# Author: Phjtieudoc
# Author: Ruila
# Author: Trần Nguyễn Minh Huy
+# Author: Vinhtantran
+# Author: 予弦
# Author: 神樂坂秀吉
---
vi:
friendly: '%e tháng %m năm %Y lúc %H:%M'
blog: '%d tháng %m năm %Y'
helpers:
+ file:
+ prompt: Chọn tập tin
submit:
diary_comment:
create: Lưu
diary_entry:
create: Đăng
+ update: Cập nhật
+ issue_comment:
+ create: Thêm bình luận
message:
create: Gửi
client_application:
create: Đăng ký
- update: Sửa đổi
+ update: Cập nhật
redaction:
create: Ẩn dãy phiên bản
update: Lưu dãy ẩn
diary_comment: Bình luận Nhật ký
diary_entry: Mục Nhật ký
friend: Người bạn
+ issue: Vấn đề
language: Ngôn ngữ
message: Thư
node: Nốt
relation: Quan hệ
relation_member: Thành viên Quan hệ
relation_tag: Thẻ Quan hệ
+ report: Báo cáo
session: Phiên
trace: Tuyến đường
tracepoint: Điểm Tuyến đường
way_node: Nốt Lối
way_tag: Thẻ Lối
attributes:
+ client_application:
+ name: Tựa đề (Yêu cầu)
+ url: URL ứng dụng chính (Bắt buộc)
+ callback_url: URL Gọi lại
+ support_url: URL Trợ giúp
+ allow_read_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân
+ allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân
+ allow_write_diary: tạo mục nhật ký, bình luận và kết bạn
+ allow_write_api: sửa đổi bản đồ
+ allow_read_gpx: đọc dấu vết GPS riêng tư của họ
+ allow_write_gpx: tải lên nật trình GPS
+ allow_write_notes: sửa đổi ghi chú
diary_comment:
body: Nội dung
diary_entry:
trace:
user: Người dùng
visible: Thấy được
- name: Tên
+ name: Tên tập tin
size: Kích cỡ
latitude: Vĩ độ
longitude: Kinh độ
public: Công khai
description: Miêu tả
+ gpx_file: Tải lên Tập tin GPX
+ visibility: 'Mức độ truy cập:'
+ tagstring: 'Thẻ:'
message:
sender: Người gửi
title: Tiêu đề
body: Nội dung
recipient: Người nhận
+ report:
+ category: Chọn lý do cho báo cáo của bạn
+ details: Vui lòng cung cấp thêm chi tiết về vấn đề (yêu cầu).
user:
email: Thư điện tử
active: Tích cực
description: Miêu tả
languages: Ngôn ngữ
pass_crypt: Mật khẩu
+ pass_crypt_confirmation: Xác nhận mật khẩu
+ help:
+ trace:
+ tagstring: dấu phẩy phân cách
+ user_block:
+ reason: Lý do cấm người dùng này. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào
+ nhiều chi tiết về trường hợp này. Nhớ rằng thôn báo này sẽ công khai. Xin
+ hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành.
+ needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không?
datetime:
distance_in_words_ago:
+ about_x_hours:
+ one: khoảng 1 giờ trước
+ other: khoảng %{count} giờ trước
+ about_x_months:
+ one: khoảng 1 tháng trước
+ other: khoảng %{count} tháng trước
+ about_x_years:
+ one: khoảng 1 năm trước
+ other: khoảng %{count} năm trước
+ almost_x_years:
+ one: gần 1 năm trước
+ other: gần %{count} năm trước
half_a_minute: 30 giây trước
+ less_than_x_seconds:
+ one: trong vòng 1 giây trước
+ other: trong vòng %{count} giây trước
+ less_than_x_minutes:
+ one: trong vòng 1 phút trước
+ other: trong vòng %{count} phút trước
+ over_x_years:
+ one: hơn 1 năm trước
+ other: hơn %{count} năm trước
+ x_seconds:
+ one: 1 giây trước
+ other: '%{count} giây trước'
+ x_minutes:
+ one: 1 phút trước
+ other: '%{count} phút trước'
+ x_days:
+ one: 1 ngày trước
+ other: '%{count} ngày trước'
+ x_months:
+ one: 1 tháng trước
+ other: '%{count} tháng trước'
x_years:
one: 1 năm trước
other: '%{count} năm trước'
editor:
default: Mặc định (hiện là %{name})
- potlatch:
- name: Potlatch 1
- description: Potlatch 1 (trình vẽ trong trình duyệt)
id:
name: iD
description: iD (trình vẽ trong trình duyệt)
- potlatch2:
- name: Potlatch 2
- description: Potlatch 2 (trình vẽ trong trình duyệt)
remote:
name: phần điều khiển từ xa
- description: phần điều khiển từ xa (JOSM hoặc Merkaartor)
+ description: Bộ Điều khiển Từ xa (JOSM, Potlatch, Merkaartor)
+ auth:
+ providers:
+ none: Không có
+ openid: OpenID
+ google: Google
+ facebook: Facebook
+ windowslive: Windows Live
+ github: GitHub
+ wikipedia: Wikipedia
api:
notes:
comment:
- opened_at_html: Được tạo cách đây %{when}
- opened_at_by_html: Được %{user} tạo cách đây %{when}
- commented_at_html: Được cập nhật cách đây %{when}
- commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật cách đây %{when}
- closed_at_html: Được giải quyết cách đây %{when}
- closed_at_by_html: Được %{user} giải quyết cách đây %{when}
- reopened_at_html: Được mở lại cách đây %{when}
- reopened_at_by_html: Được %{user} mở lại cách đây %{when}
+ opened_at_html: Được tạo %{when}
+ opened_at_by_html: Được %{user} tạo %{when}
+ commented_at_html: Được cập nhật %{when}
+ commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật %{when}
+ closed_at_html: Được giải quyết %{when}
+ closed_at_by_html: Được %{user} giải quyết %{when}
+ reopened_at_html: Được mở lại %{when}
+ reopened_at_by_html: Được %{user} mở lại %{when}
rss:
title: Ghi chú OpenStreetMap
description_area: Danh sách các ghi chú được mở, bình luận, hoặc đóng trong
browse:
created: Tạo
closed: Đóng
- created_html: Tạo ra <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr>
- closed_html: Đóng <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr>
- created_by_html: Tạo ra <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr> bởi %{user}
- deleted_by_html: Xóa <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr> bởi %{user}
- edited_by_html: Sửa đổi <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr> bởi %{user}
- closed_by_html: Đóng <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr> bởi %{user}
+ created_html: Tạo ra <abbr title='%{title}'>%{time}</abbr>
+ closed_html: Đóng <abbr title='%{title}'>%{time}</abbr>
+ created_by_html: Tạo ra <abbr title='%{title}'>%{time}</abbr> bởi %{user}
+ deleted_by_html: Xóa <abbr title='%{title}'>%{time}</abbr> bởi %{user}
+ edited_by_html: Sửa đổi <abbr title='%{title}'>%{time}</abbr> bởi %{user}
+ closed_by_html: Đóng <abbr title='%{title}'>%{time}</abbr> bởi %{user}
version: Phiên bản
in_changeset: Bộ thay đổi
anonymous: vô danh
no_comment: (không miêu tả)
part_of: Trực thuộc
+ part_of_relations:
+ one: '%{count} quan hệ'
+ other: '%{count} quan hệ'
+ part_of_ways:
+ one: '%{count} lối'
+ other: '%{count} lối'
download_xml: Tải về XML
view_history: Xem Lịch sử
view_details: Xem Chi tiết
location: 'Vị trí:'
+ common_details:
+ coordinates_html: '%{latitude}, %{longitude}'
changeset:
title: 'Bộ thay đổi: %{id}'
belongs_to: Tác giả
relation: Các quan hệ (%{count})
relation_paginated: Các quan hệ (%{x}–%{y} trên %{count})
comment: Bình luận (%{count})
- hidden_commented_by: Bình luận ẩn của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách
- đây %{when}</abbr>
- commented_by: Bình luận của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
+ hidden_commented_by_html: Bình luận ẩn của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ commented_by_html: Bình luận của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
changesetxml: Bộ thay đổi XML
osmchangexml: osmChange XML
feed:
still_open: Bộ thay đổi đang mở – có thể thảo luận sau khi bộ thay đổi được
đóng.
node:
- title: 'Nốt: %{name}'
- history_title: 'Lịch sử Nốt: %{name}'
+ title_html: 'Nốt: %{name}'
+ history_title_html: 'Lịch sử Nốt: %{name}'
way:
- title: 'Lối: %{name}'
- history_title: 'Lịch sử Lối: %{name}'
+ title_html: 'Lối: %{name}'
+ history_title_html: 'Lịch sử Lối: %{name}'
nodes: Các nốt
- also_part_of:
+ nodes_count:
+ other: '%{count} nốt'
+ also_part_of_html:
one: trực thuộc lối %{related_ways}
other: trực thuộc các lối %{related_ways}
relation:
- title: 'Quan hệ: %{name}'
- history_title: 'Lịch sử Quan hệ: %{name}'
- members: Các thành viên
+ title_html: 'Quan hệ: %{name}'
+ history_title_html: 'Lịch sử Quan hệ: %{name}'
+ members: Thành viên
+ members_count:
+ one: '%{count} thành viên'
+ other: '%{count} thành viên'
relation_member:
- entry_role: '%{type} %{name} với vai trò %{role}'
+ entry_role_html: '%{type} %{name} với vai trò %{role}'
type:
node: Nốt
way: Lối
relation: Quan hệ
containing_relation:
- entry: Quan hệ %{relation_name}
- entry_role: 'Quan hệ %{relation_name} (vai trò: %{relation_role})'
+ entry_html: Quan hệ %{relation_name}
+ entry_role_html: 'Quan hệ %{relation_name} (vai trò: %{relation_role})'
not_found:
+ title: Không Tìm thấy
sorry: 'Rất tiếc, không tìm thấy %{type} #%{id}.'
type:
node: nốt
changeset: bộ thay đổi
note: ghi chú
timeout:
+ title: Lỗi Hết Thời gian Chờ
sorry: Rất tiếc, đã chờ lấy dữ liệu của %{type} có ID %{id} quá lâu.
type:
node: nốt
tag: Trang wiki miêu tả thẻ %{key}=%{value}
wikidata_link: Khoản mục %{page} trên Wikidata
wikipedia_link: Bài %{page} trên Wikipedia
+ wikimedia_commons_link: Mục %{page} tại Wikimedia Commons
telephone_link: Gọi %{phone_number}
+ colour_preview: Xem trước màu %{colour_value}
note:
title: 'Ghi chú: %{id}'
new_note: Ghi chú Mới
open_title: 'Ghi chú chưa giải quyết #%{note_name}'
closed_title: 'Ghi chú đã giải quyết #%{note_name}'
hidden_title: 'Ghi chú ẩn #%{note_name}'
- open_by: Tạo bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
- open_by_anonymous: Tạo vô danh <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
- commented_by: Bình luận của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
- commented_by_anonymous: Bình luận vô danh <abbr title='%{exact_time}'>cách đây
- %{when}</abbr>
- closed_by: Giải quyết bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
- closed_by_anonymous: Giải quyết vô danh <abbr title='%{exact_time}'>cách đây
- %{when}</abbr>
- reopened_by: Mở lại bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
- reopened_by_anonymous: Mở lại vô danh <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
- hidden_by: Ẩn bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
+ opened_by_html: Tạo bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ opened_by_anonymous_html: Tạo vô danh <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ commented_by_html: Bình luận của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ commented_by_anonymous_html: Bình luận vô danh <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ closed_by_html: Giải quyết bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ closed_by_anonymous_html: Giải quyết vô danh <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ reopened_by_html: Mở lại bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ reopened_by_anonymous_html: Mở lại vô danh <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ hidden_by_html: Ẩn bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
report: Báo cáo ghi chú này
+ coordinates_html: '%{latitude}, %{longitude}'
query:
title: Thăm dò Yếu tố
introduction: Nhấn chuột vào bản đồ để tìm những yếu tố lân cận.
comment: Tóm lược
area: Vùng
index:
- title: Các bộ thay đổi
+ title: Bộ thay đổi
title_user: Những bộ thay đổi bởi %{user}
title_friend: Những bộ thay đổi bởi bạn bè của bạn
title_nearby: Những bộ thay đổi bởi người dùng ở gần
changeset_comments:
comment:
comment: 'Nhận xét mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}'
- commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật cách đây %{when}
+ commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật %{when}
comments:
comment: 'Nhận xét mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}'
index:
new:
title: Mục nhật ký mới
form:
- subject: 'Tiêu đề:'
- body: 'Nội dung:'
- language: 'Ngôn ngữ:'
- location: 'Vị trí:'
- latitude: 'Vĩ độ:'
- longitude: 'Kinh độ:'
- use_map_link: sử dụng bản đồ
+ location: Vị trí
+ use_map_link: Sử dụng Bản đồ
index:
title: Các nhật ký của các người dùng
title_friends: Các nhật ký của bạn bè
in_language_title: Các mục nhật ký bằng %{language}
new: Mục nhật ký mới
new_title: Soạn thảo mục mới trong nhật ký của tôi
+ my_diary: Nhật ký của Tôi
no_entries: Chưa có mục nhật ký
recent_entries: Mục nhật ký gần đây
older_entries: Mục cũ hơn
title: Nhật ký của %{user} | %{title}
user_title: Nhật ký của %{user}
leave_a_comment: Để lại nhận xét
- login_to_leave_a_comment: '%{login_link} để nhận xét'
+ login_to_leave_a_comment_html: '%{login_link} để nhận xét'
login: Đăng nhập
no_such_entry:
title: Mục nhật ký không tồn tại
body: Rất tiếc, không có mục hoặc ghi chú trong nhật ký với ID %{id}. Xin hãy
kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
diary_entry:
- posted_by: Do %{link_user} đăng vào %{created} bằng %{language_link}
+ posted_by_html: Do %{link_user} đăng vào %{created} bằng %{language_link}.
+ updated_at_html: Cập nhật lần cuối cùng vào %{updated}.
comment_link: Nhận xét về mục này
- reply_link: Trả lời mục này
+ reply_link: Nhắn tin cho tác giả
comment_count:
zero: Chưa có bình luận
other: '%{count} bình luận'
edit_link: Sửa đổi mục này
hide_link: Ẩn mục này
+ unhide_link: Bỏ ẩn mục này
confirm: Xác nhận
report: Báo cáo mục này
diary_comment:
- comment_from: Bình luận của %{link_user} vào %{comment_created_at}
+ comment_from_html: Bình luận của %{link_user} vào %{comment_created_at}
hide_link: Ẩn bình luận này
+ unhide_link: Bỏ ẩn bình luận này
confirm: Xác nhận
report: Báo cáo bình luận này
location:
location: 'Vị trí:'
view: Xem
edit: Sửa
+ coordinates: '%{latitude}; %{longitude}'
feed:
user:
title: Các mục nhật ký của %{user}
comment: Nhận xét
newer_comments: Các Nhận xét Mới hơn
older_comments: Các Nhận xét Cũ hơn
+ friendships:
+ make_friend:
+ heading: Kết bạn với %{user}?
+ button: Thêm là người bạn
+ success: '%{name} bây giờ là bạn bè của bạn!'
+ failed: Rất tiếc, thất bại khi kết bạn với %{name}.
+ already_a_friend: '%{name} đã là người bạn.'
+ remove_friend:
+ heading: Hủy kết nối bạn với %{user}?
+ button: Hủy kết nối bạn
+ success: '%{name} đã được xóa khỏi danh sách bạn của bạn.'
+ not_a_friend: '%{name} đã không phải người bạn.'
geocoder:
search:
title:
- latlon: Kết quả <a href="https://www.openstreetmap.org/">nội bộ</a>
- ca_postcode: Kết quả <a href="https://www.geocoder.ca/">Geocoder.CA</a>
- osm_nominatim: Kết quả <a href="https://nominatim.openstreetmap.org/">OpenStreetMap
+ latlon_html: Kết quả <a href="https://www.openstreetmap.org/">nội bộ</a>
+ ca_postcode_html: Kết quả <a href="https://www.geocoder.ca/">Geocoder.CA</a>
+ osm_nominatim_html: Kết quả <a href="https://nominatim.openstreetmap.org/">OpenStreetMap
Nominatim</a>
- geonames: Kết quả <a href="http://www.geonames.org/">GeoNames</a>
- osm_nominatim_reverse: Kết quả <a href="https://nominatim.openstreetmap.org/">OpenStreetMap
+ geonames_html: Kết quả <a href="http://www.geonames.org/">GeoNames</a>
+ osm_nominatim_reverse_html: Kết quả <a href="https://nominatim.openstreetmap.org/">OpenStreetMap
Nominatim</a>
- geonames_reverse: Kết quả <a href="http://www.geonames.org/">GeoNames</a>
+ geonames_reverse_html: Kết quả <a href="http://www.geonames.org/">GeoNames</a>
search_osm_nominatim:
prefix:
aerialway:
chair_lift: Ghế Cáp treo
drag_lift: Thang kéo trên Mặt đất
gondola: Xe Cáp treo Nhỏ
+ platter: Đĩa Treo
pylon: Cột tháp
station: Trạm Cáp treo
+ t-bar: T-Bar Lift
aeroway:
aerodrome: Sân bay
airstrip: Bãi hạ cánh
gate: Cổng
hangar: Nhà Máy bay
helipad: Sân bay Trực thăng
+ holding_position: Chỗ Dừng Máy bay
parking_position: Chỗ Đậu Máy bay
runway: Đường băng
taxiway: Đường lăn
terminal: Nhà ga Sân bay
+ windsock: Ống gió
amenity:
animal_shelter: Trạm Bảo vệ Động vật
arts_centre: Trung tâm Nghệ thuật
bench: Ghế
bicycle_parking: Chỗ Đậu Xe đạp
bicycle_rental: Chỗ Mướn Xe đạp
+ bicycle_repair_station: Trạm sửa xe đạp
biergarten: Quán rượu Ngoài trời
+ blood_bank: Ngân hàng máu
boat_rental: Cho thuê Tàu
brothel: Nhà chứa
bureau_de_change: Tiệm Đổi tiền
clock: Đồng hồ
college: Trường Cao đẳng
community_centre: Trung tâm Cộng đồng
+ conference_centre: Trung tâm hội nghị
courthouse: Tòa
crematorium: Lò Hỏa táng
dentist: Nha sĩ
fuel: Cây xăng
gambling: Xe Cáp treo Lớn
grave_yard: Nghĩa địa
+ grit_bin: Thùng Muối
hospital: Bệnh viện
hunting_stand: Ghế Dựng để Săn bắn
ice_cream: Tiệm Kem
+ internet_cafe: Cà phê Internet
kindergarten: Tiểu học
+ language_school: Trương học ngôn ngữ
library: Thư viện
+ love_hotel: Khách sạn tình yêu
marketplace: Chợ phiên
monastery: Nhà tu
+ money_transfer: Gửi Tiền
motorcycle_parking: Chỗ Đậu Xe máy
+ music_school: Trường Âm nhạc
nightclub: Câu lạc bộ Đêm
nursing_home: Viện Dưỡng lão
- office: Văn phòng
parking: Chỗ Đậu xe
parking_entrance: Lối vào Bãi đậu xe
parking_space: Chỗ Đậu xe
police: Cảnh sát
post_box: Hòm thư
post_office: Bưu điện
- preschool: Trường Mầm non
prison: Nhà tù
pub: Quán rượu
+ public_bath: Nhà tắm công cộng
+ public_bookcase: Tủ sách công cộng
public_building: Tòa nhà Công cộng
recycling: Trung tâm hoặc Thùng Tái sinh
restaurant: Nhà hàng
- retirement_home: Nhà về hưu
- sauna: Nhà Tắm hơi
school: Trường học
shelter: Nơi Trú ẩn
- shop: Tiệm
shower: Vòi tắm
social_centre: Hội trường
- social_club: Câu lạc bộ Xã hội
social_facility: Cơ quan Xã hội
studio: Studio
swimming_pool: Hồ tắm
village_hall: Trụ sở Làng
waste_basket: Thùng rác
waste_disposal: Thùng rác
- youth_centre: Trung tâm Thanh niên
+ water_point: Trạm Đóng Bình Nước uống
+ weighbridge: Cầu cân xe
+ "yes": Tiện nghi
boundary:
administrative: Biên giới Hành chính
census: Biên giới Điều tra Dân số
national_park: Vườn quốc gia
+ political: Biên giới Bầu cử
protected_area: Khu bảo tồn
+ "yes": Biên giới
bridge:
aqueduct: Cống nước
+ boardwalk: Lối đi có Lót Ván
suspension: Cầu Treo
swing: Cầu Quay
viaduct: Cầu Cạn
"yes": Cầu
building:
+ apartment: Chung cư
+ apartments: Căn hộ
+ barn: Chuồng
+ bungalow: Boongalô
+ cabin: Túp lều
+ chapel: Nhà nguyện
+ church: Nhà thờ
+ college: Tòa nhà Cao đẳng
+ commercial: Tòa nhà Thương mại
+ construction: Tòa nhà Đang Xây
+ dormitory: Ký túc xá
+ farm: Nông trại
+ garage: Ga ra
+ garages: Ga ra
+ greenhouse: Nhà kính
+ hangar: Nhà Máy bay
+ hospital: Tòa nhà Bệnh viện
+ hotel: Khách sạn
+ house: Nhà ở
+ hut: Túp lều
+ industrial: Tòa nhà Công nghiệp
+ office: Tòa nhà Văn phòng
+ public: Tòa nhà Công cộng
+ residential: Nhà ở
+ retail: Tòa nhà Cửa hàng
+ roof: Mái che
+ school: Nhà trường
+ shed: Lán
+ stable: Ổn định
+ terrace: Thềm
+ train_station: Nhà ga
+ university: Tòa nhà Đại học
+ warehouse: Nhà kho
"yes": Tòa nhà
+ club:
+ "yes": Câu lạc bộ
craft:
+ blacksmith: Thợ rèn
brewery: Nhà máy Bia
carpenter: Thợ Đóng Đồ Gỗ
+ dressmaker: Thợ may
electrician: Thợ Lắp điện
gardener: Thợ Làm vườn
painter: Thợ Sơn
photographer: Nhà Chụp hình
plumber: Thợ Sửa Ống nước
+ roofer: Thợ lợp mái
+ sawmill: Xưởng cưa
shoemaker: Thợ Đóng giày
tailor: Tiệm May
"yes": Doanh nghiệp Thủ công
emergency:
ambulance_station: Trạm Xe cứu thương
+ assembly_point: Điểm Tập trung Khẩn cấp
defibrillator: Máy Khử Rung Tim
landing_site: Nơi Hạ cánh Khẩn cấp
phone: Điện thoại Khẩn cấp
+ siren: Còi Báo động
+ water_tank: Bể Chứa Nước Khẩn cấp
"yes": Khẩn cấp
highway:
abandoned: Đường Bỏ hoang
tertiary_link: Phố
track: Đường mòn
traffic_signals: Đèn Giao thông
- trail: Đường mòn
trunk: Xa lộ
trunk_link: Xa lộ
+ turning_loop: Bùng binh ở Đường cùng
unclassified: Ngõ
"yes": Đường
historic:
+ aircraft: Máy bay Lịch sử
archaeological_site: Khu vực Khảo cổ
battlefield: Chiến trường
boundary_stone: Mốc Biên giới
fort: Pháo đài
heritage: Nơi Di sản
house: Nhà ở
- icon: Thánh tượng
manor: Trang viên
memorial: Vật Tưởng niệm
+ milestone: Cột mốc Lịch sử
mine: Mỏ
mine_shaft: Hầm Mỏ
monument: Công trình Tưởng niệm
+ railway: Đường sắt Lịch sử
roman_road: Đường La Mã
ruins: Tàn tích
stone: Đá
quarry: Mỏ Đá
railway: Đường sắt
recreation_ground: Sân Giải trí
+ religious: Đất Tôn giáo
reservoir: Bể nước
reservoir_watershed: Lưu vực Hồ Nhân tạo
residential: Khu vực Nhà ở
retail: Khu vực Buôn bán
- road: Đất của con Đường
village_green: Sân Làng
vineyard: Vườn Nho
"yes": Sử dụng đất
bird_hide: Căn nhà Quan sát Chim
common: Đất Công
dog_park: Công viên Chó
+ firepit: Fire Pit
fishing: Hồ Đánh cá
fitness_centre: Trung tâm Thể dục
fitness_station: Trạm Thể dục
miniature_golf: Golf Nhỏ
nature_reserve: Khu Bảo tồn Thiên niên
park: Công viên
+ picnic_table: Bàn ăn Ngoài trời
pitch: Sân cỏ
playground: Sân chơi
recreation_ground: Sân Giải trí
"yes": Giải trí
man_made:
adit: Lối vào
+ advertising: Quảng cáo
+ antenna: Ăng ten
beacon: Đèn hiệu
beehive: Tổ ong
breakwater: Đê chắn sóng
bridge: Cầu
bunker_silo: Boong ke
chimney: Ống khói
+ communications_tower: Tháp Viễn thông
crane: Cần cẩu
+ cross: Thánh Giá
dolphin: Cột neo đậu
+ dyke: Đê
embankment: Đê
flagpole: Cột cờ
gasometer: Máy Đo Khí
groyne: Đê biển
kiln: Lò
lighthouse: Hải đăng
+ manhole: Miệng Cống
mast: Cột
mine: Mỏ
mineshaft: Hầm Mỏ
petroleum_well: Giếng dầu
pier: Cầu tàu
pipeline: Ống dẫn
+ pumping_station: Trạm Bơm
silo: Xi lô
storage_tank: Bể chứa
+ surveillance: Giám sát
+ telescope: Kính Thiên văn
tower: Tháp
wastewater_plant: Nhà máy Nước thải
watermill: Cối xay nước
office:
accountant: Kế toán viên
administrative: Công sở
+ advertising_agency: Văn phòng Quảng cáo
architect: Kiến trúc sư
association: Hiệp hội
company: Công ty
+ diplomatic: Văn phòng Ngoại giao
educational_institution: Học viện
employment_agency: Trung tâm Tuyển dụng
estate_agent: Văn phòng Bất động sản
+ financial: Văn phòng Tài chính
government: Văn phòng Chính phủ
insurance: Văn phòng Bảo hiểm
it: Văn phòng CNTT
lawyer: Luật sư
+ newspaper: Văn phòng Báo chí
ngo: Văn phòng Tổ chức Phi chính phủ
+ religion: Văn phòng Tôn giáo
+ research: Văn phòng Nghiên cứu
+ tax_advisor: Cố vấn Thuế
telecommunication: Văn phòng Viễn thông
travel_agent: Văn phòng Du lịch
"yes": Văn phòng
place:
allotments: Khu Vườn Gia đình
city: Thành phố
+ city_block: Ô phố
country: Quốc gia
county: Quận hạt
farm: Trại
municipality: Đô thị
neighbourhood: Hàng xóm
postcode: Mã Bưu chính
+ quarter: Khu
region: Miền
sea: Biển
square: Quảng trường
subdivision: Hàng xóm
suburb: Ngoại ô
town: Thị xã/trấn
- unincorporated_area: Khu Chưa Hợp nhất
village: Làng
"yes": Nơi
railway:
switch: Ghi Đường sắt
tram: Đường Xe điện
tram_stop: Ga Xép Điện
+ yard: Sân ga
shop:
alcohol: Tiệm Rượu
antiques: Tiệm Đồ cổ
beauty: Tiệm Mỹ phẩm
beverages: Tiệm Đồ uống
bicycle: Tiệm Xe đạp
+ bookmaker: Phòng Đánh cá Ngựa
books: Tiệm Sách
boutique: Tiệm Thời trang
butcher: Hàng Thịt
car_repair: Tiệm Sửa Xe
carpet: Tiệm Thảm
charity: Cửa hàng Từ thiện
+ cheese: Tiệm Phô mai
chemist: Tiệm Dược phẩm
+ chocolate: Sô cô la
clothes: Tiệm Quần áo
+ coffee: Tiệm Cà phê
computer: Tiệm Máy tính
confectionery: Tiệm Kẹo
convenience: Tiệm Tiện lợi
discount: Cửa hàng Giảm giá
doityourself: Tiệm Ngũ kim
dry_cleaning: Hấp tẩy
+ e-cigarette: Tiệm Thuốc lá Điện tử
electronics: Tiệm Thiết bị Điện tử
estate_agent: Văn phòng Bất động sản
farm: Tiệm Nông cụ
fashion: Tiệm Thời trang
- fish: Tiệm Cá
florist: Tiệm Hoa
food: Tiệm Thực phẩm
funeral_directors: Nhà tang lễ
furniture: Tiệm Đồ đạc
- gallery: Thư viện Ảnh
garden_centre: Trung tâm Làm vườn
general: Tiệm Đồ
gift: Tiệm Quà tặng
grocery: Tiệm Tạp phẩm
hairdresser: Tiệm Làm tóc
hardware: Tiệm Ngũ kim
+ herbalist: Tiệm Dược thảo
hifi: Cửa hàng Hi-fi
houseware: Cửa hàng gia dụng
+ ice_cream: Tiệm Kem
+ interior_decoration: Trang trí Nội thất
jewelry: Tiệm Kim hoàn
kiosk: Quán
+ kitchen: Tiệm Thiết kế Phòng bếp
laundry: Tiệm Giặt Quần áo
lottery: Xổ số
mall: Trung tâm Mua sắm
- market: Chợ
massage: Xoa bóp
mobile_phone: Tiệm Điện thoại Di động
+ money_lender: Tiệm Mượn tiền
motorcycle: Cửa hàng Xe mô tô
music: Tiệm Nhạc
+ musical_instrument: Tiệm Nhạc cụ
newsagent: Tiệm Báo
+ nutrition_supplements: Tiệm Thuốc bổ
optician: Tiệm Kính mắt
organic: Tiệm Thực phẩm Hữu cơ
outdoor: Tiệm Thể thao Ngoài trời
paint: Tiệm Sơn
+ pastry: Tiệm Bánh ngọt
+ pawnbroker: Tiệm Cầm đồ
+ perfumery: Tiệm Nước hoa
pet: Tiệm Vật nuôi
- pharmacy: Nhà thuốc
photo: Tiệm Rửa Hình
seafood: Đổ biển
second_hand: Tiệm Mua lại
shoes: Tiệm Giày
sports: Tiệm Thể thao
stationery: Tiệm Văn phòng phẩm
+ storage_rental: Thuê Chỗ Để đồ
supermarket: Siêu thị
tailor: Tiệm May
+ tattoo: Tiệm Xăm
+ tea: Tiệm Trà
ticket: Tiệm Vé
tobacco: Tiệm Thuốc lá
toys: Tiệm Đồ chơi
travel_agency: Văn phòng Du lịch
tyres: Tiệm Lốp xe
vacant: Tiệm Đóng cửa
+ variety_store: Tiệm Tạp hóa
video: Tiệm Phim
+ video_games: Tiệm Trò chơi Video
wine: Tiệm Rượu
"yes": Tiệm
tourism:
viewpoint: Thắng cảnh
zoo: Vườn thú
tunnel:
+ building_passage: Lối Xuyên thủng Tòa nhà
culvert: Cống
"yes": Đường hầm
waterway:
"yes": Đường thủy
admin_levels:
level2: Biên giới Quốc gia
+ level3: Biên giới Miền
level4: Biên giới Tỉnh bang
level5: Biên giới Miền
level6: Biên giới Thị xã/Quận/Huyện
+ level7: Biên giới Đô thị
level8: Biên giới Phường/Xã/Thị trấn
level9: Biên giới Làng
level10: Biên giới Khu phố
- description:
- title:
- osm_nominatim: Vị trí từ <a href="https://nominatim.openstreetmap.org/">OpenStreetMap
- Nominatim</a>
- geonames: Vị trí từ <a href="http://www.geonames.org/">GeoNames</a>
+ level11: Biên giới Hàng xóm
types:
cities: Thành phố
towns: Thị xã
status: Trạng thái
reports: Báo cáo
last_updated: Lần Cập nhật Cuối
- last_updated_time_html: <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr>
- last_updated_time_user_html: <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr>
- bởi %{user}
+ last_updated_time_html: <abbr title='%{title}'>%{time}</abbr>
+ last_updated_time_user_html: <abbr title='%{title}'>%{time}</abbr> bởi %{user}
link_to_reports: Xem Báo cáo
reports_count:
one: 1 Báo cáo
reopen:
reopened: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Mở”
comments:
- created_at: Vào %{datetime}
+ comment_from_html: Bình luận của %{user_link} vào %{comment_created_at}
reassign_param: Chỉ định lại Vấn đề?
reports:
- updated_at: Vào %{datetime}
- reported_by_html: Báo cáo là %{category} bởi %{user}
+ reported_by_html: Báo cáo là %{category} bởi %{user} vào %{updated_at}
helper:
reportable_title:
diary_comment: '%{entry_title}, bình luận #%{comment_id}'
new:
title_html: Báo cáo %{link}
missing_params: Không thể tạo báo cáo mới
- details: Vui lòng cung cấp thêm chi tiết về vấn đề (yêu cầu).
- select: 'Chọn lý do bạn báo cáo vấn đề này:'
disclaimer:
intro: 'Trước khi bạn gửi báo cáo cho nhóm điều hành viên, xin hãy chắc chắn:'
not_just_mistake: Bạn chắc chắn rằng vấn đề không chỉ là vụ nhầm lẫn
partners_ucl: UCL
partners_bytemark: Bytemark Hosting
partners_partners: các công ty bảo trợ
- tou: Điều khoản Sử dụng
+ tou: Điều khoản sử dụng
osm_offline: Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang ngoại tuyến trong lúc đang thực
hiện những công việc bảo quản cơ sở dữ liệu cần thiết.
osm_read_only: Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang bị khóa không được sửa đổi trong
text: Quyên góp
learn_more: Tìm hiểu Thêm
more: Thêm
- notifier:
+ user_mailer:
diary_comment_notification:
subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã bình luận về mục nhật ký'
hi: Chào %{to_user},
header: '%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây tại OpenStreetMap
với tiêu đề %{subject}:'
+ header_html: '%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây tại OpenStreetMap
+ với tiêu đề %{subject}:'
footer: Bạn cũng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl},
- hoặc trả lời tại %{replyurl}
+ hoặc nhắn tin cho tác giả tại %{replyurl}
+ footer_html: Bạn cũng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl},
+ hoặc nhắn tin cho tác giả tại %{replyurl}
message_notification:
+ subject: '[OpenStreetMap] %{message_title}'
hi: Chào %{to_user},
header: '%{from_user} đã gửi thư cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề %{subject}:'
- footer_html: Bạn cũng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể trả lời
- tại %{replyurl}
- friend_notification:
+ header_html: '%{from_user} đã gửi thư cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề
+ %{subject}:'
+ footer: Bạn cũng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể nhắn tin cho
+ tác giả tại %{replyurl}
+ footer_html: Bạn cũng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể nhắn
+ tin cho tác giả tại %{replyurl}
+ friendship_notification:
hi: Chào %{to_user},
subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã kết bạn với bạn'
had_added_you: '%{user} đã thêm bạn vào danh sách bạn tại OpenStreetMap.'
see_their_profile: Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}.
+ see_their_profile_html: Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}.
befriend_them: Bạn cũng có thể thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn tại %{befriendurl}.
- gpx_notification:
- greeting: Chào bạn,
- your_gpx_file: Hình như tập tin GPX của bạn
- with_description: với miêu tả
- and_the_tags: 'và các thẻ sau:'
- and_no_tags: và không có thẻ
- failure:
- subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thất bại'
- failed_to_import: 'không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:'
- more_info_1: Có thêm chi tiết về vụ nhập GPX bị thất bại và cách tránh
- more_info_2: 'vấn đề này tại:'
- import_failures_url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/GPX_Import_Failures?uselang=vi
- success:
- subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công'
- loaded_successfully: |-
- %{trace_points} điểm được tải thành công trên tổng số
- %{possible_points} điểm.
+ befriend_them_html: Bạn cũng có thể thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn tại
+ %{befriendurl}.
+ gpx_description:
+ description_with_tags_html: 'Hình như tập tin GPX %{trace_name} của bạn có lời
+ miêu tả %{trace_description} và các thẻ sau: %{tags}'
+ description_with_no_tags_html: Hình như tập tin GPX %{trace_name} của bạn có
+ lời miêu tả %{trace_description} và không có thẻ
+ gpx_failure:
+ hi: Chào %{to_user},
+ failed_to_import: 'không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:'
+ more_info_html: Tìm hiểu thêm về lỗi nhập GPX và cách tránh lỗi tại %{url}.
+ import_failures_url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/GPX_Import_Failures?uselang=vi
+ subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thất bại'
+ gpx_success:
+ hi: Chào %{to_user},
+ loaded_successfully:
+ one: '%{trace_points} điểm được tải thành công trên tổng số 1 điểm.'
+ other: '%{trace_points} điểm được tải thành công trên tổng số %{possible_points}
+ điểm.'
+ subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công'
signup_confirm:
subject: '[OpenStreetMap] Chào mừng bạn đã tham gia OpenStreetMap'
greeting: Chào bạn!
thông tin về cách bắt đầu.
email_confirm:
subject: '[OpenStreetMap] Xác nhân địa chỉ thư điện tử của bạn'
- email_confirm_plain:
greeting: Chào bạn,
hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên %{server_url}
thành %{new_address}.
click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới
để xác nhận thay đổi này.
- email_confirm_html:
- greeting: Chào bạn,
- hopefully_you: Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên %{server_url}
- thành %{new_address}.
- click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới
- để xác nhận thay đổi này.
lost_password:
subject: '[OpenStreetMap] Yêu cầu đặt lại mật khẩu'
- lost_password_plain:
greeting: Chào bạn,
hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org
có địa chỉ thư điện tử này.
click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới
để đặt lại mật khẩu.
- lost_password_html:
- greeting: Chào bạn,
- hopefully_you: Ai (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org
- có địa chỉ thư điện tử này.
- click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới
- để đặt lại mật khẩu.
note_comment_notification:
anonymous: Người dùng vô danh
greeting: Chào bạn,
mà bạn đang quan tâm'
your_note: '%{commenter} đã bình luận trên một ghi chú bản đồ của bạn gần
%{place}.'
+ your_note_html: '%{commenter} đã bình luận trên một ghi chú bản đồ của bạn
+ gần %{place}.'
commented_note: '%{commenter} đã bình luận tiếp theo bạn trên một ghi chú
bản đồ gần %{place}.'
+ commented_note_html: '%{commenter} đã bình luận tiếp theo bạn trên một ghi
+ chú bản đồ gần %{place}.'
closed:
subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú của bạn'
subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà
bạn đang quan tâm'
your_note: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.'
+ your_note_html: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú bản đồ của bạn gần
+ %{place}.'
commented_note: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đã bình luận,
ghi chú gần %{place}.'
+ commented_note_html: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đã bình
+ luận, ghi chú gần %{place}.'
reopened:
subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú của bạn'
subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn
đang quan tâm'
your_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.'
+ your_note_html: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.'
commented_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đã bình luận, ghi
chú gần %{place}.'
+ commented_note_html: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đã bình luận,
+ ghi chú gần %{place}.'
details: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}.
+ details_html: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}.
changeset_comment_notification:
hi: Chào %{to_user},
greeting: Chào bạn,
của bạn'
subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi
mà bạn đang quan tâm'
- your_changeset: '%{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi do bạn lưu vào
- %{time}'
- commented_changeset: '%{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi mà bạn
- đang theo dõi do %{changeset_author} lưu vào %{time}'
+ your_changeset: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi do
+ bạn lưu'
+ your_changeset_html: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi
+ do bạn lưu'
+ commented_changeset: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi
+ mà bạn đang theo dõi do %{changeset_author} lưu'
+ commented_changeset_html: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay
+ đổi mà bạn đang theo dõi do %{changeset_author} lưu'
partial_changeset_with_comment: với lời bình luận “%{changeset_comment}”
+ partial_changeset_with_comment_html: với lời bình luận “%{changeset_comment}”
partial_changeset_without_comment: không có lời bình luận
details: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}.
+ details_html: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}.
unsubscribe: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url} và bấm
“Không theo dõi”.
+ unsubscribe_html: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url}
+ và bấm “Không theo dõi”.
messages:
inbox:
title: Hộp thư
from: Từ
subject: Tiêu đề
date: Ngày
- no_messages_yet: Bạn chưa nhận thư nào. Hãy thử liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}?
+ no_messages_yet_html: Bạn chưa nhận thư nào. Hãy thử liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}?
people_mapping_nearby: những người ở gần
message_summary:
unread_button: Đánh dấu là chưa đọc
destroy_button: Xóa
new:
title: Gửi thư
- send_message_to: Gửi thư mới cho %{name}
+ send_message_to_html: Gửi thư mới cho %{name}
subject: Tiêu đề
body: Nội dung
back_to_inbox: Trở về hộp thư đến
body: Rất tiếc, không có thư nào với ID đó.
outbox:
title: Hộp thư đã gửi
- my_inbox: Hộp %{inbox_link}
+ my_inbox_html: Hộp %{inbox_link}
inbox: thư đến
outbox: thư đã gửi
messages: Bạn có %{count} thư đã gửi
to: Tới
subject: Tiêu đề
date: Ngày
- no_sent_messages: Bạn chưa gửi thư cho người nào. Hãy thử liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}?
+ no_sent_messages_html: Bạn chưa gửi thư cho người nào. Hãy thử liên lạc với
+ %{people_mapping_nearby_link}?
people_mapping_nearby: những người ở gần
reply:
wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhưng vừa yêu cầu trả
as_unread: Thư chưa đọc
destroy:
destroyed: Đã xóa thư
+ shared:
+ markdown_help:
+ title_html: Trang trí dùng cú pháp <a href="https://kramdown.gettalong.org/quickref.html">kramdown</a>
+ headings: Đề mục
+ heading: Đề mục
+ subheading: Đề mục con
+ unordered: Danh sách không đánh số
+ ordered: Danh sách đánh số
+ first: Khoản mục đầu tiên
+ second: Khoản mục sau
+ link: Liên kết
+ text: Văn bản
+ image: Hình ảnh
+ alt: Văn bản thay thế
+ url: URL
+ richtext_field:
+ edit: Sửa đổi
+ preview: Xem trước
site:
about:
next: Tiếp
copyright_html: <span>©</span>những người<br>đóng góp vào<br>OpenStreetMap
- used_by: '%{name} là nguồn dữ liệu bản đồ của hàng ngàn trang Web, ứng dụng
- di động, và thiết bị phần cứng'
+ used_by_html: '%{name} cung cấp dữ liệu bản đồ cho hàng ngàn trang Web, ứng
+ dụng di động, và thiết bị phần cứng'
lede_text: OpenStreetMap được xây dựng bởi cộng đồng những người đóng góp và
bảo quản dữ liệu về đường sá, tòa nhà, quán cà phê, nhà ga, và đủ mọi thứ
ở khắp thế giới.
quả dưới cùng giấy phép này. Hãy xem chi tiết tại <a href=''%{copyright_path}''>trang
Bản quyền và Giấy phép</a>.'
legal_title: Pháp luật
- legal_html: |-
- Trang Web này và nhiều dịch vụ có liên quan được hoạt động chính thức bởi <a href='https://osmfoundation.org/?uselang=vi'>Quỹ OpenStreetMap</a> (OSMF) thay mặt cho cộng đồng. Việc sử dụng các dịch vụ do OSMF hoạt động phải tuân theo <a href="https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Terms_of_Use?uselang=vi">các Điều khoản Sử dụng</a>, <a href="https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Acceptable_Use_Policy?uselang=vi">các Quy định Sử dụng Hợp lý</a>, và <a href="https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Privacy_Policy?uselang=vi">Quy định về Quyền Riêng tư</a> của chúng tôi.
- <br>
+ legal_1_html: Trang Web này và nhiều dịch vụ có liên quan được hoạt động chính
+ thức bởi <a href='https://osmfoundation.org/?uselang=vi'>Quỹ OpenStreetMap</a>
+ (OSMF) thay mặt cho cộng đồng. Việc sử dụng các dịch vụ do OSMF hoạt động
+ phải tuân theo <a href="https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Terms_of_Use?uselang=vi">các
+ Điều khoản Sử dụng</a>, <a href="https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Acceptable_Use_Policy?uselang=vi">các
+ Quy định Sử dụng Hợp lý</a> and our <a href="https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Privacy_Policy?uselang=vi">Quy
+ định về Quyền Riêng tư</a> của chúng tôi.
+ legal_2_html: |-
Xin vui lòng <a href='https://osmfoundation.org/Contact?uselang=vi'>liên lạc với OSMF</a> nếu bạn có thắc mắc về giấy phép, bản quyền, hoặc thắc mắc khác về pháp luật.
<br>
- OpenStreetMap, biểu trưng kính lúp, và State of the Map đều là <a href="https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Trademark_Policy">nhãn hiệu đăng ký của Quỹ OSM</a>.
+ OpenStreetMap, biểu trưng kính lúp, và State of the Map đều là <a href="https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Trademark_Policy?uselang=vi">nhãn hiệu đăng ký của Quỹ OSM</a>.
partners_title: Nhà bảo trợ
copyright:
foreign:
title: Thông tin về bản dịch này
- text: Trong trường hợp có xung đột giữa trang dịch và trang %{english_original_link},
+ html: Trong trường hợp có xung đột giữa trang dịch và trang %{english_original_link},
trang tiếng Anh sẽ được ưu tiên
english_link: nguyên bản tiếng Anh
native:
title: Giới thiệu về trang này
- text: Đây là bản tiếng Anh của trang bản quyền. Trở về %{native_link} của
+ html: Đây là bản tiếng Anh của trang bản quyền. Trở về %{native_link} của
trang này hoặc %{mapping_link} thay vì đọc mãi.
native_link: bản dịch tiếng Việt
mapping_link: bắt đầu vẽ bản đồ
các dữ liệu của chúng tôi, bạn chỉ được phép phân phối kết quả theo cùng
giấy phép. <a href="https://opendatacommons.org/licenses/odbl/1.0/">Mã pháp
lý</a> đầy đủ giải thích các quyền và trách nhiệm của bạn.
- intro_3_html: "Các hình ảnh bản đồ và tài liệu của chúng tôi được phát hành
- theo giấy phép <a href=\"https://creativecommons.org/licenses/by-sa/2.0/deed.vi\">Creative
+ intro_3_1_html: "Tài liệu của chúng tôi được phát hành theo giấy phép <a href=\"https://creativecommons.org/licenses/by-sa/2.0/deed.vi\">Creative
\nCommons Ghi công–Chia sẻ tương tự 2.0</a> (CC BY-SA)."
credit_title_html: Cách ghi công OpenStreetMap
credit_1_html: Chúng tôi bắt bạn phải sử dụng lời ghi công “© những người
đóng góp vào OpenStreetMap”.
- credit_2_html: Bạn cũng phải giải thích rõ rằng dữ liệu được phát hành theo
+ credit_2_1_html: Bạn cũng phải giải thích rõ rằng dữ liệu được phát hành theo
Giấy phép Cơ sở dữ liệu Mở, và, nếu bạn đang sử dung các hình ảnh bản đồ
của chúng tôi, rằng các hình ảnh này được phát hành theo giấy phép CC BY-SA.
Bạn có thể thỏa mãn điều này bằng cách đặt liên kết đến <a href="https://www.openstreetmap.org/copyright">trang
gợi ý chỉ các độc giả đến openstreetmap.org (có lẽ bằng cách mở rộng “OpenStreetMap”
trở thành địa chỉ đầy đủ này), đến opendatacommons.org, và nếu hợp lý, đến
creativecommons.org.
- credit_3_html: |-
+ credit_3_1_html: "Các hình ảnh bản đồ lớp “Chuẩn” tại www.openstreetmap.org
+ là một Tác phẩm được Sản xuất bởi Quỹ OpenStreetMap dùng dữ liệu OpenStreetMap
+ theo Giấy phép Cơ sở dữ liệu Mở. Nếu bạn đang sử dụng các hình ảnh này,
+ xin vui lòng ghi công như sau: \n“Bản đồ gốc và dữ liệu từ OpenStreetMap
+ và Quỹ OpenStreetMap”."
+ credit_4_html: |-
Đối với một bản đồ điện tử tương tác, lời ghi công nên xuất hiện ở góc bản đồ.
Ví dụ:
attribution_example:
infringement_2_html: Nếu bạn tin rằng tài liệu có bản quyền đã được bổ sung
vào cơ sở dữ liệu OpenStreetMap hoặc trang này một cách không thích đáng,
xin vui lòng tham khảo <a href="https://www.osmfoundation.org/wiki/License/Takedown_procedure?uselang=vi">quá
- trình <i>takedown</i></a> hoặc nộp đơn trực tiếp tại <a href="http://dmca.openstreetmap.org/">trang
+ trình <i>takedown</i></a> hoặc nộp đơn trực tiếp tại <a href="https://dmca.openstreetmap.org/">trang
khiếu nại trực tuyến</a> của chúng tôi.
trademarks_title_html: <span id="trademarks"></span>Nhãn hiệu
trademarks_1_html: OpenStreetMap, biểu trưng kính lúp, và State of the Map
đã khởi động và tùy chọn phần điều khiển từ xa được kích hoạt
edit:
not_public: Bạn chưa đưa ra công khai các sửa đổi của bạn.
- not_public_description: Nếu không đưa ra công khai, bạn không còn được phép
- sửa đổi bản đồ. Bạn có thể đưa ra công khai tại %{user_page}.
+ not_public_description_html: Nếu không đưa ra công khai, bạn không còn được
+ phép sửa đổi bản đồ. Bạn có thể đưa ra công khai tại %{user_page}.
user_page_link: trang cá nhân
anon_edits_link_text: Tại sao vậy?
- flash_player_required: Bạn cần có Flash Player để sử dụng Potlatch, trình vẽ
- OpenStreetMap bằng Flash. Bạn có thể <a href="https://get.adobe.com/flashplayer/">tải
- về Flash Player từ Adobe.com</a>. Cũng có sẵn <a href="https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Editing?uselang=vi">vài
- cách khác</a> để sửa đổi OpenStreetMap.
- potlatch_unsaved_changes: Bạn có thay đổi chưa lưu. (Để lưu trong Potlatch,
- hãy bỏ chọn lối hoặc địa điểm đang được chọn, nếu đến sửa đổi trong chế độ
- Áp dụng Ngay, hoặc bấm nút Lưu nếu có.)
- potlatch2_not_configured: Potlatch 2 chưa được thiết lập. Xem thêm chi tiết
- tại https://wiki.openstreetmap.org/wiki/The_Rails_Port?uselang=vi
- potlatch2_unsaved_changes: Bạn chưa lưu một số thay đổi. (Trong Potlatch 2,
- bấm nút “Save” để lưu thay đổi.)
id_not_configured: iD chưa được cấu hình
no_iframe_support: Tính năng này cần trình duyệt hỗ trợ khung nội bộ (iframe)
trong HTML.
map_image: Hình Bản đồ (Lớp Chuẩn)
embeddable_html: HTML để Nhúng
licence: Giấy phép
- export_details: Dữ liệu OpenStreetMap được phép sử dụng theo <a href="https://opendatacommons.org/licenses/odbl/1.0/">Giấy
+ export_details_html: Dữ liệu OpenStreetMap được phép sử dụng theo <a href="https://opendatacommons.org/licenses/odbl/1.0/">Giấy
phép Cơ sở dữ liệu Mở Open Data Commons</a> (ODbL).
too_large:
advice: 'Nếu việc xuất dữ liệu ở trên bị thất bại, hãy nghĩ đến việc sử dụng
hỏi đáp, và cộng tác soạn thảo tài liệu về các đề tài bản đồ.
welcome:
url: /welcome
- title: Chào mừng đến với OSM
+ title: Chào mừng đến OpenStreetMap
description: Bắt đầu với cẩm nang các điều cơ bản OpenStreetMap.
beginners_guide:
url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Beginners%27_guide
description: Hướng dẫn bắt đầu do cộng đồng biên tập.
help:
url: https://help.openstreetmap.org/
- title: help.openstreetmap.org
+ title: Diễn đàn Trợ giúp
description: Hỏi hang hoặc tìm kiếm các câu trả lời tại trung tâm hỏi đáp
- của OSM.
+ của OpenStreetMap.
mailing_lists:
title: Danh sách thư
description: Hỏi han hoặc thảo luận về các chuyện quan trọng trên nhiều danh
thêm trong “Thảm Trước Cửa”.
wiki:
url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Main_Page?uselang=vi
- title: wiki.openstreetmap.org
- description: Đọc tài liệu đầy đủ về OSM trên wiki.
+ title: Wiki OpenStreetMap
+ description: Đọc tài liệu đầy đủ về OpenStreetMap trên wiki.
+ potlatch:
+ removed: Bạn đã đặt trình vẽ OpenStreetMap mặc định là Potlatch. Vì Adobe Flash
+ Player không còn được hỗ trợ, Potlatch không còn hoạt động trong trình duyệt
+ Web.
+ desktop_html: Bạn vẫn có thể sử dụng Potlatch bằng cách <a href="https://www.systemed.net/potlatch/">tải
+ về ứng dụng về máy tính để bàn Mac hoặc Windows</a>.
+ id_html: Thay thế, bạn có thể đổi trình vẽ mặc định thành iD, trình vẽ này vẫn
+ còn hoạt động trong trình duyệt Web của bạn giống như Potlatch trước đây.
+ <a href="%{settings_url}">Thay đổi tùy chọn của bạn tại đây</a>.
sidebar:
search_results: Kết quả Tìm kiếm
close: Đóng
điểm có tên và thời điểm)
new:
upload_trace: Tải lên Tuyến đường GPS
- upload_gpx: 'Tải lên Tập tin GPX:'
- description: 'Miêu tả:'
- tags: 'Thẻ:'
- tags_help: dấu phẩy phân cách
- visibility: 'Mức độ Truy cập:'
visibility_help: điều này có nghĩa là gì?
visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi
help: Trợ giúp
đợi việc xong trước khi tải lên thêm tuyến đường, để cho người khác vào hàng
đợi kịp.
edit:
+ cancel: Hủy bỏ
title: Sửa đổi tuyến đường %{name}
heading: Sửa đổi tuyến đường %{name}
- filename: 'Tên tập tin:'
- download: tải về
- uploaded_at: 'Lúc tải lên:'
- points: 'Số nốt:'
- start_coord: 'Tọa độ đầu đường:'
- map: bản đồ
- edit: sửa đổi
- owner: 'Tác giả:'
- description: 'Miêu tả:'
- tags: 'Thẻ:'
- tags_help: dấu phẩy phân cách
- visibility: 'Mức độ truy cập:'
visibility_help: điều này có nghĩa là gì?
visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi
update:
uploaded: 'Lúc tải lên:'
points: 'Số nốt:'
start_coordinates: 'Tọa độ đầu đường:'
+ coordinates_html: '%{latitude}; %{longitude}'
map: bản đồ
edit: sửa đổi
owner: 'Tác giả:'
newer: Tuyến đường Mới hơn
trace:
pending: CHƯA XỬ
- count_points: '%{count} nốt'
+ count_points:
+ one: 1 điểm
+ other: '%{count} điểm'
more: thêm
trace_details: Xem Chi tiết Tuyến đường
view_map: Xem Bản đồ
upload_trace: Tải lên tuyến đường
see_all_traces: Xem tất cả các tuyến đường
see_my_traces: Xem các tuyến đường của tôi
- delete:
+ destroy:
scheduled_for_deletion: Tuyến đường chờ được xóa
make_public:
made_public: Tuyến đường được phát hành công khai
oauth:
authorize:
title: Cho phép truy cập tài khoản của bạn
- request_access: Chương trình %{app_name} xin phép truy cập tài khoản của bạn,
- %{user}. Xin hãy chọn những khả năng mà bạn muốn cấp cho chương trình này.
- Bạn có thể chọn nhiều hay ít khả năng tùy ý.
+ request_access_html: Chương trình %{app_name} xin phép truy cập tài khoản của
+ bạn, %{user}. Xin hãy chọn những khả năng mà bạn muốn cấp cho chương trình
+ này. Bạn có thể chọn nhiều hay ít khả năng tùy ý.
allow_to: 'Cho phép trình khách:'
allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân.
allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân.
grant_access: Cấp phép Truy cập
authorize_success:
title: Yêu cầu cho phép được chấp nhận
- allowed: Bạn đã cho phép ứng dụng %{app_name} truy cập tài khoản của bạn.
+ allowed_html: Bạn đã cho phép ứng dụng %{app_name} truy cập tài khoản của bạn.
verification: Mã xác minh là %{code}.
authorize_failure:
title: Yêu cầu cho phép bị thất bại
delete: Xóa Trình khách
confirm: Bạn có chắc không?
requests: 'Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:'
- allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân.
- allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân.
- allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn.
- allow_write_api: sửa đổi bản đồ.
- allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ.
- allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS.
- allow_write_notes: thay đổi ghi chú.
index:
title: Chi tiết OAuth của Tôi
my_tokens: Chương trình Tôi Cho phép
issued_at: Lúc Cho phép
revoke: Thu hồi!
my_apps: Trình khách của Tôi
- no_apps: Bạn có muốn đăng ký chương trình của bạn với chúng tôi dùng tiêu chuẩn
- %{oauth}? Bạn cần phải đăng ký chương trình Web trước khi gửi yêu cầu OAuth
- được.
+ no_apps_html: Bạn có muốn đăng ký chương trình của bạn với chúng tôi dùng tiêu
+ chuẩn %{oauth}? Bạn cần phải đăng ký chương trình Web trước khi gửi yêu cầu
+ OAuth được.
+ oauth: OAuth
registered_apps: 'Các trình khá ở dưới đã được đăng ký:'
register_new: Đăng ký chương trình của bạn
form:
- name: Tên
- required: Bắt buộc
- url: URL Trang chủ Chương trình
- callback_url: URL Gọi lại
- support_url: URL Trợ giúp
requests: 'Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:'
- allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân.
- allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân.
- allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn.
- allow_write_api: sửa đổi bản đồ.
- allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ.
- allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS.
- allow_write_notes: thay đổi ghi chú.
not_found:
sorry: Rất tiếc, không tìm thấy %{type} đó.
create:
heading: Đăng nhập
email or username: 'Địa chỉ Thư điện tử hoặc Tên người dùng:'
password: 'Mật khẩu:'
- openid: '%{logo} OpenID:'
+ openid_html: '%{logo} OpenID:'
remember: Nhớ tôi
lost password link: Quên mất Mật khẩu?
login_button: Đăng nhập
reset_password:
title: Đặt lại mật khẩu
heading: Đặt lại Mật khẩu của %{user}
- password: 'Mật khẩu:'
- confirm password: 'Xác nhận Mật khẩu:'
reset: Đặt lại Mật khẩu
flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi.
flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL?
title: Mở tài khoản
no_auto_account_create: Rất tiếc, chúng ta hiện không có khả năng tạo ra tài
khoản tự động cho bạn.
- contact_webmaster: Xin hãy liên lạc với <a href="%{webmaster}">webmaster</a>
+ contact_webmaster_html: Xin hãy liên lạc với <a href="%{webmaster}">webmaster</a>
để xin họ tạo ra tài khoản - chúng tôi sẽ cố gắng thỏa mãn yêu cầu nhanh lẹ.
about:
header: Tự do sử dụng và sửa đổi
html: |-
<p>Khác với mọi bản đồ khác, OpenStreetMap hoàn toàn được xây dựng bởi những người như bạn và cho phép mọi người chỉnh sửa, cập nhật, tải về, và sử dụng miễn phí cho bất kỳ mục đích.</p>
<p>Hãy mở tài khoản để bắt đầu đóng góp. Chúng tôi sẽ gửi thư điện tử để xác nhận tài khoản của bạn.</p>
- license_agreement: Lúc khi xác nhận tài khoản, bạn sẽ phải chấp nhận <a href="https://www.osmfoundation.org/wiki/License/Contributor_Terms?uselang=vi">các
- Điều kiện Đóng góp</a>.
email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:'
confirm email address: 'Xác nhận Địa chỉ Thư điện tử:'
- not displayed publicly: Địa chỉ thư điện tử của bạn không được hiển thị công
- khai (xem thêm chi tiết trong <a href="https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Privacy_Policy?uselang=vi"
+ not_displayed_publicly_html: Địa chỉ thư điện tử của bạn không được hiển thị
+ công khai (xem thêm chi tiết trong <a href="https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Privacy_Policy?uselang=vi"
title="Quy định quyền riêng tư Quỹ OSM, có đoạn nói về địa chỉ thư điện tử">quy
định quyền riêng tư</a> của chúng tôi)
display name: 'Tên hiển thị:'
tou_explain_html: Các %{tou_link} quy định cách sử dụng trang Web và các cơ
sở hạ tầng khác do OSMF cung cấp. Xin vui lòng mở liên kết và đọc và chấp
nhận thỏa thuận.
- read_tou: Tôi đã đọc và chấp nhận các Điều khoản Sử dụng
+ read_tou: Tôi đã đọc và chấp nhận Điều khoản sử dụng
consider_pd: Bên ngoài các điều bên trên, tôi coi rằng các đóng góp của tôi
thuộc về phạm vi công cộng
consider_pd_why: đây là gì?
consider_pd_why_url: https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Licence_and_Legal_FAQ/Why_would_I_want_my_contributions_to_be_public_domain?uselang=vi
- guidance: 'Thông tin để tìm hiểu về các điều khoản này: <a href="%{summary}">bản
+ guidance_html: 'Thông tin để tìm hiểu về các điều khoản này: <a href="%{summary}">bản
tóm tắt dễ đọc</a> và <a href="%{translations}">một số bản dịch không chính
thức</a>'
continue: Tiếp tục
ct status: 'Điều khoản đóng góp:'
ct undecided: Chưa quyết định
ct declined: Từ chối
- latest edit: 'Sửa đổi gần đây nhất cách đây %{ago}:'
+ latest edit: 'Sửa đổi gần đây nhất (%{ago}):'
email address: 'Địa chỉ thư điện tử:'
created from: 'Địa chỉ IP khi mở:'
status: 'Trạng thái:'
spam score: 'Điểm số Spam:'
description: Miêu tả
user location: Vị trí của người dùng
- if set location: Đặt vị trí nhà tại trang %{settings_link} để xem những người
- dùng ở gần.
+ if_set_location_html: Đặt vị trí nhà tại trang %{settings_link} để xem những
+ người dùng ở gần.
settings_link_text: tùy chọn
my friends: Bạn bè của tôi
no friends: Bạn chưa thêm bạn bè.
disabled link text: tại sao không thể sửa đổi?
public editing note:
heading: Sửa đổi công khai
- text: |-
+ html: |-
Các sửa đổi của bạn đang vô danh, và không ai có thể gửi thư cho bạn hay xem bạn ở đâu. Để cho phép mọi người biết bạn sửa đổi gì và gửi thư cho bạn dùng trang Web, bấm nút ở dưới. <b>Từ lúc đổi qua phiên bản 0.6 của API, chỉ có những người dùng công khai có quyền sửa đổi dữ liệu bản đồ</b> (<a href="https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi">tìm hiểu tại sao</a>).
<ul>
<li>Địa chỉ thư điện tử của bạn vẫn không được phát hành công khai sau khi bắt đầu sửa đổi công khai.</li>
reconfirm_html: <a href="%{reconfirm}">Nhấn vào đây</a> để gửi thư điện tử xác
nhận lần nữa.
confirm_resend:
- success: Chúng tôi đã gửi thư xác nhận đến %{email}; ngay khi xác nhận tài khoản,
- bạn sẽ có thể vẽ bản đồ.<br /><br />Nếu hộp thư của bạn gửi thư yêu cầu xác
- nhận để chống thư rác, xin chắc chắn thêm %{sender} vào danh sách trắng, vì
- chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này.
+ success_html: Chúng tôi đã gửi thư xác nhận đến %{email}; ngay khi xác nhận
+ tài khoản, bạn sẽ có thể vẽ bản đồ.<br /><br />Nếu hộp thư của bạn gửi thư
+ yêu cầu xác nhận để chống thư rác, xin chắc chắn thêm %{sender} vào danh sách
+ trắng, vì chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này.
failure: Không tìm thấy người dùng %{name}.
confirm_email:
heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử
go_public:
flash success: Tất cả các sửa đổi của bạn được phát hành công khai, và bạn mới
được phép sửa đổi.
- make_friend:
- heading: Kết bạn với %{user}?
- button: Thêm là người bạn
- success: '%{name} bây giờ là bạn bè của bạn!'
- failed: Rất tiếc, thất bại khi kết bạn với %{name}.
- already_a_friend: '%{name} đã là người bạn.'
- remove_friend:
- heading: Hủy kết nối bạn với %{user}?
- button: Hủy kết nối bạn
- success: '%{name} đã được xóa khỏi danh sách bạn của bạn.'
- not_a_friend: '%{name} đã không phải người bạn.'
index:
title: Người dùng
heading: Người dùng
showing:
one: Trang %{page} (%{first_item} trên tổng %{items})
other: Trang %{page} (%{first_item}–%{last_item} trên tổng %{items})
- summary: '%{name} do %{ip_address} mở ngày %{date}'
- summary_no_ip: '%{name} mở ngày %{date}'
+ summary_html: '%{name} do %{ip_address} mở ngày %{date}'
+ summary_no_ip_html: '%{name} mở ngày %{date}'
confirm: Xác nhận những Người dùng Được chọn
hide: Ẩn những Người dùng Được chọn
empty: Không tìm thấy người dùng.
title: Tài khoản bị Cấm
heading: Tài khoản bị Cấm
webmaster: chủ trang
- body: |-
+ body_html: |-
<p>
Đáng tiếc, tài khoản của bạn đang bị cấm do các hoạt động nghi ngờ.
</p>
back: Trở về trang đầu
new:
title: Cấm %{name}
- heading: Cấm %{name}
- reason: Lý do cấm %{name}. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều chi
- tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có
- thể không rành.
+ heading_html: Cấm %{name}
period: Thời gian cấm người dùng không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ.
tried_contacting: Tôi đã liên lạc với người dùng để xin họ ngừng.
tried_waiting: Tôi đã chờ đợi người dùng trả lời những lời cảnh báo một thời
gian hợp lý.
- needs_view: Người cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được
back: Xem tất cả tác vụ cấm
edit:
title: Sửa đổi tác vụ cấm %{name}
- heading: Sửa đổi tác vụ cấm %{name}
- reason: Lý do %{name} bị cấm. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều
- chi tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng
- có thể không rành.
+ heading_html: Sửa đổi tác vụ cấm %{name}
period: Thời gian người dùng bị cấm không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây
giờ.
show: Xem tác vụ cấm này
back: Xem tất cả tác vụ cấm
- needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không?
filter:
block_expired: Không thể sửa đổi tác vụ cấm này vì nó đã hết hạn.
block_period: Thời hạn cấm phải là một trong những giá trị từ danh sách kéo
empty: Chưa ai bị cấm.
revoke:
title: Bỏ cấm %{block_on}
- heading: Bỏ tác vụ cấm %{block_on} bởi %{block_by}
+ heading_html: Bỏ tác vụ cấm %{block_on} bởi %{block_by}
time_future: Tác vụ cấm này sẽ hết hạn cách đây %{time}.
- past: Tác vụ cấm này đã hết hạn cách đây %{time} nên không bỏ được.
+ past: Tác vụ cấm này đã hết hạn %{time} nên không bỏ được.
confirm: Bạn có chắc muốn bỏ cấm người này?
revoke: Bỏ cấm!
flash: Đã bỏ cấm.
helper:
- time_future: Hết hạn %{time}.
+ time_future_html: Hết hạn %{time}.
until_login: Có hiệu lực cho đến khi người dùng đăng nhập.
- time_future_and_until_login: Kết thúc %{time} nữa sau khi người dùng đăng nhập.
- time_past: Đã hết hạn cách đây %{time}.
+ time_future_and_until_login_html: Kết thúc %{time} nữa sau khi người dùng đăng
+ nhập.
+ time_past_html: Đã hết hạn %{time}.
block_duration:
hours: '%{count} giờ'
+ days:
+ one: 1 ngày
+ other: '%{count} ngày'
+ weeks:
+ one: 1 tuần
+ other: '%{count} tuần'
+ months:
+ one: 1 tháng
+ other: '%{count} tháng'
+ years:
+ one: 1 năm
+ other: '%{count} năm'
blocks_on:
title: Các tác vụ cấm %{name}
- heading: Danh sách tác vụ cấm %{name}
+ heading_html: Danh sách tác vụ cấm %{name}
empty: '%{name} chưa bị cấm.'
blocks_by:
title: Các tác vụ cấm bởi %{name}
- heading: Danh sách tác vụ cấm bởi %{name}
+ heading_html: Danh sách tác vụ cấm bởi %{name}
empty: '%{name} chưa cấm ai.'
show:
title: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}'
- heading: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}'
+ heading_html: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}'
created: Tạo
status: Trạng thái
show: Hiện
next: Sau »
previous: « Trước
notes:
- mine:
+ index:
title: Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận
heading: Ghi chú của %{user}
subheading_html: Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận
custom_dimensions: Tùy biến kích thước
format: 'Định dạng:'
scale: 'Tỷ lệ:'
- image_size: Hình lớp chuẩn với kích thước
+ image_dimensions: Hình của lớp tiêu chuẩn với kích thước %{width}×%{height}
download: Tải về
short_url: URL Ngắn gọn
include_marker: Ghim trên bản đồ
out: Thu nhỏ
locate:
title: Bay tới Vị trí của Tôi
- popup: Bạn hiện đang ở cách đây {distance} {unit}
+ metersPopup:
+ one: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng 1 mét
+ other: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng %{count} mét
+ feetPopup:
+ one: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng 1 bộ
+ other: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng %{count} bộ
base:
standard: Chuẩn
+ cyclosm: CyclOSM
cycle_map: Bản đồ Xe đạp
transport_map: Bản đồ Giao thông
hot: Nhân đạo
+ opnvkarte: Thẻ giao thông công cộng
layers:
header: Lớp Bản đồ
notes: Ghi chú Bản đồ
copyright: © <a href='%{copyright_url}'>những người đóng góp vào OpenStreetMap</a>
donate_link_text: <a class='donate-attr' href='%{donate_url}'>Quyên góp</a>
terms: <a href='%{terms_url}' target='_blank'>Điều khoản trang Web và API</a>
+ cyclosm: Kiểu hình ảnh bản đồ <a href='%{cyclosm_url}' target='_blank'>CyclOSM</a>
+ do <a href='%{osmfrance_url}' target='_blank'>OpenStreetMap Pháp</a> phục
+ vụ
+ thunderforest: Các hình ảnh bản đồ do <a href='%{thunderforest_url}' target='_blank'>Andy
+ Allan</a> cung cấp
+ opnvkarte: Mảnh bản đồ do <a href='%{memomaps_url}' target='_blank'>MeMoMaps</a>
+ cung cấp
+ hotosm: Kiểu hình ảnh bản đồ do <a href='%{hotosm_url}' target='_blank'>Tổ chức
+ Nhân đạo OpenStreetMap</a> do <a href='%{osmfrance_url}' target='_blank'>OpenStreetMap
+ Pháp</a> phục vụ
site:
edit_tooltip: Sửa đổi bản đồ
edit_disabled_tooltip: Phóng to để sửa đổi bản đồ