# Messages for Vietnamese (Tiếng Việt)
# Exported from translatewiki.net
# Export driver: syck
+# Author: Minh Nguyen
vi:
a_poi: $1 địa điểm
a_way: $1 lối
action_addpoint: đang thêm nốt vào cuối lối
action_cancelchanges: đang hủy bỏ các thay đổi
+ action_changeway: thay đổi lối
+ action_createparallel: đang tạo lối song song
action_createpoi: đang tạo địa điểm
action_deletepoint: đang xóa điểm
action_insertnode: đang gắn nốt vào lối
action_pointtags: đang gắn thẻ vào điểm
action_poitags: đang gắn thẻ vào địa điểm
action_reverseway: đang đảo ngược lối
+ action_revertway: đang lùi lối
action_splitway: đang chia cắt lối
action_waytags: đang gắn thẻ vào lối
+ advanced: Nâng cao
+ advanced_close: Đóng bộ thay đổi
+ advanced_history: Lịch sử lối
+ advanced_inspector: Bộ kiểm tra
+ advanced_maximise: Phóng to cửa sổ
+ advanced_minimise: Thu nhỏ cửa sổ
+ advanced_parallel: Lối song song
+ advanced_tooltip: Tác vụ sửa đổi nâng cao
+ advanced_undelete: Phục hồi
+ advice_bendy: Quá quanh co để thẳng ra (SHIFT để ép)
+ advice_deletingpoi: Đang xóa địa điểm (Z để hủy bỏ)
+ advice_deletingway: Đang xóa lối (Z để hủy bỏ)
advice_nocommonpoint: Các lối không cắt ngang nhau tại điểm nào
+ advice_revertingpoi: Đang lùi địa điểm về phiên bản trước (Z để hủy bỏ)
+ advice_revertingway: Đang lùi lối về phiên bản trước (Z để hủy bỏ)
advice_tagconflict: Các thẻ không hợp - xin kiểm tra lại
advice_toolong: Dài quá không thể mở khóa - xin chia cắt nó thành các lối ngắn hơn
+ advice_uploadempty: Không có gì để tải lên
+ advice_uploadfail: Việc tải lên bị thất bại
+ advice_uploadsuccess: Tất cả dữ liệu được tải lên thành công
advice_waydragged: Đã kéo lối (Z để lùi lại)
cancel: Hủy bỏ
+ closechangeset: Đang đóng bộ thay đổi
+ conflict_download: Tải xuống phiên bản của họ
+ conflict_overwrite: Ghi đè phiên bản của họ
+ conflict_poichanged: Người khác đã thay đổi nốt $1$2 sau khi bạn bắt đầu sửa.
+ conflict_relchanged: Người khác đã thay đổi quan hệ $1$2 sau khi bạn bắt đầu sửa.
+ conflict_visitpoi: Bấm “OK” để hiện địa điểm.
+ conflict_visitway: Bấm “OK” để hiện lối.
+ conflict_waychanged: Người khác đã thay đổi lối $1$2 sau khi bạn bắt đầu sửa.
createrelation: Tạo quan hệ mới
+ custom: "Khác:"
delete: Xóa
deleting: đang xóa
drag_pois: Kéo và thả các địa điểm ưa thích
editinglive: Đang áp dụng ngay
editingoffline: Đang ngoại tuyến
emailauthor: \n\nXin gửi thư điện tử cho richard\@systemeD.net báo cáo lỗi và giải thích bạn làm gì lúc khi gặp lỗi.
+ error_anonymous: Không thể liên lạc với người vẽ vô danh.
error_connectionfailed: "Rất tiếc - không thể kết nối với máy chủ OpenStreetMap. Những thay đổi gần đây có thể chưa được lưu.\n\nBạn có muốn thử lại không?"
error_nopoi: Không tìm thấy địa điểm (có lẽ bạn đã kéo ra khỏi vùng?) nên không thể lùi lại.
error_nosharedpoint: Các lối $1 và $2 không còn cắt ngang nhau tại điểm nào, nên không thể lùi lại việc chia cắt lối.
error_noway: Không tìm thấy $1 (có lẽ bạn đã kéo ra khỏi vùng?) nên không thể lùi lại.
+ error_readfailed: Rất tiếc, máy chủ OpenStreetMap không phản ứng lời yêu cầu dữ liệu.\n\nBa.n có muốn thử lại không?
existingrelation: Xếp vào quan hệ đã tồn tại
findrelation: Tìm kiếm quan hệ chứa
gpxpleasewait: Xin chờ, đang xử lý tuyến đường GPX.
+ heading_drawing: Vẽ
+ heading_introduction: Giới thiệu
+ heading_pois: Bắt đầu
+ heading_quickref: Tham khảo nhanh
+ heading_surveying: Tham hiếm
+ heading_tagging: Gắn thẻ
+ heading_troubleshooting: Trục trặc
help: Trợ giúp
hint_drawmode: nhấn chuột để thêm điểm\nnhấn đúp/Enter\nđể kết thúc lối
hint_loading: đang tải các lối
hint_overendpoint: đang trên điểm kết thúc\nnhấn chuột để nối\nshift-nhấn chuột để hợp nhất
hint_overpoint: đang trên điểm\nnhấn chuột để nối"
hint_pointselected: đã chọn điểm\n(shift-nhấn chuột để\nbắt đầu lối mới)
+ hint_saving: đang lưu dữ liệu
+ hint_saving_loading: đang tải/lưu dữ liệu
+ login_pwd: "Mật khẩu:"
+ login_retry: Không nhận ra tài khoản đăng ký của bạn. Vui lòng thử lần nữa.
+ login_title: Không thể đăng nhập
+ login_uid: "Tên đăng ký:"
+ more: Thêm
+ newchangeset: Vui lòng thử lần nữa. Potlatch sẽ mở bộ thay đổi mới.
+ nobackground: Không có nền
norelations: Không có quan hệ trong vùng này
+ offset_broadcanal: Lối kéo của kênh rộng
+ offset_choose: Chọn bề ngang (m)
+ offset_dual: Vách ngăn đôi (D2)
+ offset_motorway: Đường cao tốc (D3)
+ offset_narrowcanal: Lối kéo của kênh hẹp
ok: OK
openchangeset: Đang mở bộ thay đổi
option_custompointers: Hiện con trỏ bút và tay
+ option_external: "Khởi động bên ngoài:"
option_fadebackground: Nhạt màu nền
+ option_noname: Tô sáng đường sá không tên
+ option_photo: "KML hình chụp:"
+ option_thinareas: Vẽ đường khung hẹp cho khu vực
option_thinlines: Hiện đường hẹp ở các tỷ lệ
+ option_tiger: Tô sáng dữ liệu TIGER chưa sửa
option_warnings: Nổi các cảnh báo
point: Điểm
prompt_addtorelation: Xếp $1 vào quan hệ
prompt_changesetcomment: "Miêu tả các thay đổi:"
+ prompt_closechangeset: Đóng bộ thay đổi $1
+ prompt_createparallel: Tạo lối song song
prompt_editlive: Áp dụng Ngay
prompt_editsave: Lưu Sau
prompt_helpavailable: Mới tới đây? Có trợ giúp dưới đây ở bên trái.
prompt_taggedpoints: Một số điểm trên lối này đã được gắn thẻ. Bạn có chắc muốn xóa nó?
prompt_track: Chuyển đổi tuyến đường GPS thành các lối (khóa) để sửa đổi.
prompt_welcome: Hoan nghênh bạn đã đến OpenStreetMap!
+ retry: Thử lại
save: Lưu
tip_addrelation: Xếp vào quan hệ
tip_addtag: Thêm thẻ mới
tip_gps: Hiện các tuyến đường GPS (G)
tip_noundo: Không có gì để lùi
tip_options: Tùy chỉnh (chọn nền bản đồ)
+ tip_photo: Tải hình ảnh
tip_presettype: Chọn các loại thẻ được định trước trong trình đơn.
tip_repeattag: Chép các thẻ từ lối được chọn trước (R)
tip_revertversion: Chọn phiên bản để lùi lại
tip_selectrelation: Thêm vào tuyến đường đã chọn
tip_splitway: Chia cắt lối tại điểm đã chọn (X)
+ tip_tidy: Thẳng/tròn ra các nốt trong lối (T)
tip_undo: Lùi $1 (Z)
+ uploading: Đang tải lên…
way: Lối