# Messages for Vietnamese (Tiếng Việt)
# Exported from translatewiki.net
# Export driver: phpyaml
+# Author: A Retired User
+# Author: Anewplayer
# Author: Dinhxuanduyet
+# Author: Doraemonluonbentoi
+# Author: Flyplanevn27
+# Author: Ioe2015
+# Author: JohnsonLee01
+# Author: Keo010122
# Author: KhangND
+# Author: Leducthn
+# Author: Macofe
# Author: Minh Nguyen
# Author: Nemo bis
+# Author: Nghiemtrongdai VN
+# Author: Nguyenphutrong2
+# Author: Nguyễn Mạnh An
# Author: Ninomax
+# Author: Phjtieudoc
# Author: Ruila
# Author: Trần Nguyễn Minh Huy
+# Author: Vinhtantran
+# Author: 予弦
+# Author: 神樂坂秀吉
---
vi:
time:
formats:
friendly: '%e tháng %m năm %Y lúc %H:%M'
blog: '%d tháng %m năm %Y'
+ helpers:
+ file:
+ prompt: Chọn tập tin
+ submit:
+ diary_comment:
+ create: Nhận xét
+ diary_entry:
+ create: Đăng
+ update: Cập nhật
+ issue_comment:
+ create: Thêm bình luận
+ message:
+ create: Gửi
+ client_application:
+ create: Đăng ký
+ update: Cập nhật
+ oauth2_application:
+ create: Đăng ký
+ update: Cập nhật
+ redaction:
+ create: Ẩn dãy phiên bản
+ update: Lưu dãy ẩn
+ trace:
+ create: Tải lên
+ update: Lưu các Thay đổi
+ user_block:
+ create: Cấm người dùng
+ update: Cập nhật tác vụ cấm
activerecord:
+ errors:
+ messages:
+ invalid_email_address: hình như không phải là địa chỉ thư điện tử hợp lệ
+ email_address_not_routable: không thể gửi đến
models:
acl: Danh sách Điều khiển Truy cập
changeset: Bộ thay đổi
diary_comment: Bình luận Nhật ký
diary_entry: Mục Nhật ký
friend: Người bạn
+ issue: Vấn đề
language: Ngôn ngữ
message: Thư
node: Nốt
node_tag: Thẻ Nốt
- notifier: Trình báo
old_node: Nốt Cũ
old_node_tag: Thẻ Nốt Cũ
old_relation: Quan hệ Cũ
relation: Quan hệ
relation_member: Thành viên Quan hệ
relation_tag: Thẻ Quan hệ
+ report: Báo cáo
session: Phiên
trace: Tuyến đường
tracepoint: Điểm Tuyến đường
way_node: Nốt Lối
way_tag: Thẻ Lối
attributes:
+ client_application:
+ name: Tựa đề (Yêu cầu)
+ url: URL ứng dụng chính (Bắt buộc)
+ callback_url: URL Gọi lại
+ support_url: URL Trợ giúp
+ allow_read_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân
+ allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân
+ allow_write_diary: tạo mục nhật ký, bình luận và kết bạn
+ allow_write_api: sửa đổi bản đồ
+ allow_read_gpx: đọc dấu vết GPS riêng tư của họ
+ allow_write_gpx: tải lên nật trình GPS
+ allow_write_notes: sửa đổi ghi chú
diary_comment:
body: Nội dung
diary_entry:
user: Người dùng
title: Tiêu đề
+ body: Nội dung
latitude: Vĩ độ
longitude: Kinh độ
- language: Ngôn ngữ
+ language_code: Ngôn ngữ
+ doorkeeper/application:
+ name: Tên
+ redirect_uri: URI đổi hướng
+ confidential: Ứng dụng bí mật?
+ scopes: Quyền
friend:
user: Người dùng
friend: Người bạn
trace:
user: Người dùng
visible: Thấy được
- name: Tên
+ name: Tên tập tin
size: Kích cỡ
latitude: Vĩ độ
longitude: Kinh độ
public: Công khai
description: Miêu tả
+ gpx_file: Tải lên Tập tin GPX
+ visibility: 'Mức độ truy cập:'
+ tagstring: 'Thẻ:'
message:
sender: Người gửi
title: Tiêu đề
body: Nội dung
recipient: Người nhận
+ redaction:
+ title: Tiêu đề
+ description: Miêu tả
+ report:
+ category: Chọn lý do cho báo cáo của bạn
+ details: Vui lòng cung cấp thêm chi tiết về vấn đề (yêu cầu).
user:
+ auth_provider: Nhà cung cấp Xác thực
+ auth_uid: Định dạng Duy nhất Xác thực
email: Thư điện tử
+ email_confirmation: Xác nhận Thư điện tử
+ new_email: Địa chỉ Thư điện tử Mới
active: Tích cực
display_name: Tên Hiển thị
- description: Miêu tả
- languages: Ngôn ngữ
+ description: Miêu tả trong Hồ sơ
+ home_lat: Vĩ độ
+ home_lon: Kinh độ
+ languages: Ngôn ngữ Ưu tiên
+ preferred_editor: Trình vẽ Ưa thích
pass_crypt: Mật khẩu
+ pass_crypt_confirmation: Xác nhận mật khẩu
+ help:
+ doorkeeper/application:
+ confidential: Ứng dụng sẽ được sử dụng trong môi trường nào có thể giữ bí
+ mật của trình khác (tức không phải các ứng dụng di động gốc và ứng dụng
+ trang duy nhất)
+ redirect_uri: Mỗi dòng một URI
+ trace:
+ tagstring: dấu phẩy phân cách
+ user_block:
+ reason: Lý do cấm người dùng này. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào
+ nhiều chi tiết về trường hợp này. Nhớ rằng thôn báo này sẽ công khai. Xin
+ hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành.
+ needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không?
+ user:
+ new_email: (không lúc nào hiện công khai)
+ datetime:
+ distance_in_words_ago:
+ about_x_hours:
+ other: khoảng %{count} giờ trước
+ about_x_months:
+ other: khoảng %{count} tháng trước
+ about_x_years:
+ other: khoảng %{count} năm trước
+ almost_x_years:
+ other: gần %{count} năm trước
+ half_a_minute: 30 giây trước
+ less_than_x_seconds:
+ other: trong vòng %{count} giây trước
+ less_than_x_minutes:
+ other: trong vòng %{count} phút trước
+ over_x_years:
+ other: hơn %{count} năm trước
+ x_seconds:
+ other: '%{count} giây trước'
+ x_minutes:
+ other: '%{count} phút trước'
+ x_days:
+ other: '%{count} ngày trước'
+ x_months:
+ other: '%{count} tháng trước'
+ x_years:
+ other: '%{count} năm trước'
editor:
default: Mặc định (hiện là %{name})
- potlatch:
- name: Potlatch 1
- description: Potlatch 1 (trình vẽ trong trình duyệt)
id:
name: iD
description: iD (trình vẽ trong trình duyệt)
- potlatch2:
- name: Potlatch 2
- description: Potlatch 2 (trình vẽ trong trình duyệt)
remote:
name: phần điều khiển từ xa
- description: phần điều khiển từ xa (JOSM hoặc Merkaartor)
+ description: Bộ Điều khiển Từ xa (JOSM, Potlatch, Merkaartor)
+ auth:
+ providers:
+ none: Không có
+ google: Google
+ facebook: Facebook
+ github: GitHub
+ wikipedia: Wikipedia
+ api:
+ notes:
+ comment:
+ opened_at_html: Được tạo %{when}
+ opened_at_by_html: Được %{user} tạo %{when}
+ commented_at_html: Được cập nhật %{when}
+ commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật %{when}
+ closed_at_html: Được giải quyết %{when}
+ closed_at_by_html: Được %{user} giải quyết %{when}
+ reopened_at_html: Được mở lại %{when}
+ reopened_at_by_html: Được %{user} mở lại %{when}
+ rss:
+ title: Ghi chú OpenStreetMap
+ description_area: Danh sách các ghi chú được mở, bình luận, hoặc đóng trong
+ khu vực của bạn [(%{min_lat}|%{min_lon}) – (%{max_lat}|%{max_lon})]
+ description_item: Nguồn cấp RSS của ghi chú %{id}
+ opened: mở ghi chú (gần %{place})
+ commented: bình luận mới (gần %{place})
+ closed: đóng ghi chú (gần %{place})
+ reopened: mở lại ghi chú (gần %{place})
+ entry:
+ comment: Bình luận
+ full: Ghi chú đầy đủ
+ account:
+ deletions:
+ show:
+ title: Xóa Tài khoản của Tôi
+ warning: Cảnh báo! Việc này sẽ xóa vĩnh viễn tài khoản và không thể được hoàn
+ tác.
+ delete_account: Xóa Tài khoản
+ delete_introduction: 'Nhấp vào nút bên dưới để xóa tài khoản OpenStreetMap
+ của bạn. Vui lòng lưu ý các điều sau:'
+ delete_profile: Thông tin hồ sơ của bạn, bao gồm hình đại diện, miêu tả, và
+ vị trí nhà ở của bạn sẽ bị xóa.
+ delete_display_name: Tên hiển thị của bạn sẽ bị xóa. Vì vậy, một tài khoản
+ khác nào đó có thể lấy tên này.
+ retain_caveats: 'Tuy nhiên, một số thông tin về bạn vẫn được giữ lại trên
+ OpenStreetMap, ngay cả sau khi tài khoản của bạn bị xóa:'
+ retain_edits: Các sửa đổi của bạn đối với cơ sở dữ liệu bản đồ (nếu có) sẽ
+ được giữ lại.
+ retain_traces: Các tập tin bạn đã tải lên (nếu có) vẫn sẽ được giữ lại.
+ retain_diary_entries: Các mục nhật ký và nhận xét nhật ký của bạn (nếu có)
+ sẽ được giữ lại nhưng không được hiển thị.
+ retain_notes: Ghi chú bản đồ và nhận xét ghi chú (nếu có) sẽ được giữ lại
+ nhưng không được hiển thị.
+ retain_changeset_discussions: Các cuộc thảo luận về bộ thay đổi của bạn (nếu
+ có) sẽ được giữ lại.
+ retain_email: Địa chỉ thư điện tử của bạn sẽ được giữ lại.
+ confirm_delete: Bạn có chắc không?
+ cancel: Hủy bỏ
+ accounts:
+ edit:
+ title: Chỉnh sửa tài khoản
+ my settings: Tùy chọn
+ current email address: Địa chỉ Thư điện tử Hiện tại
+ external auth: Xác minh Bên ngoài
+ openid:
+ link text: đây là gì?
+ public editing:
+ heading: Sửa đổi công khai
+ enabled: Kích hoạt. Không vô danh và có thể sửa đổi dữ liệu.
+ enabled link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi
+ enabled link text: đây là gì?
+ disabled: Vô hiệu. Không thể sửa đổi dữ liệu. Tất cả các sửa đổi truớc là
+ vô danh.
+ disabled link text: tại sao không thể sửa đổi?
+ contributor terms:
+ heading: Các Điều khoản Đóng góp
+ agreed: Bạn đã đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới.
+ not yet agreed: Bạn chưa đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới.
+ review link text: Xin vui lòng theo liên kết này khi nào có thì giờ để đọc
+ lại và chấp nhận các Điều khoản Đóng góp mới.
+ agreed_with_pd: Bạn cũng đã tuyên bố coi rằng các đóng góp của bạn thuộc về
+ phạm vi công cộng.
+ link: https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Licence/Contributor_Terms?uselang=vi
+ link text: đây là gì?
+ save changes button: Lưu các Thay đổi
+ delete_account: Xóa Tài khoản…
+ go_public:
+ heading: Sửa đổi công khai
+ find_out_why: tìm hiểu tại sao
+ make_edits_public_button: Phát hành công khai các sửa đổi của tôi
+ update:
+ success_confirm_needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. Kiểm tra thư
+ điện tử xác nhận địa chỉ thư điện tử mới.
+ success: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công.
+ destroy:
+ success: Đã Xóa Tài khoản
browse:
created: Tạo
closed: Đóng
- created_html: Tạo ra <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr>
- closed_html: Đóng <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr>
- created_by_html: Tạo ra <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr> bởi %{user}
- deleted_by_html: Xóa <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr> bởi %{user}
- edited_by_html: Sửa đổi <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr> bởi %{user}
- closed_by_html: Đóng <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr> bởi %{user}
+ created_ago_html: Tạo %{time_ago}
+ closed_ago_html: Đóng %{time_ago}
+ created_ago_by_html: Tạo %{time_ago} bởi %{user}
+ closed_ago_by_html: Đóng %{time_ago} bởi %{user}
+ deleted_ago_by_html: Xóa %{time_ago} bởi %{user}
+ edited_ago_by_html: Sửa đổi %{time_ago} bởi %{user}
version: Phiên bản
in_changeset: Bộ thay đổi
anonymous: vô danh
no_comment: (không miêu tả)
part_of: Trực thuộc
+ part_of_relations:
+ other: '%{count} quan hệ'
+ part_of_ways:
+ other: '%{count} lối'
download_xml: Tải về XML
view_history: Xem Lịch sử
view_details: Xem Chi tiết
relation: Các quan hệ (%{count})
relation_paginated: Các quan hệ (%{x}–%{y} trên %{count})
comment: Bình luận (%{count})
- hidden_commented_by: Bình luận ẩn của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách
- đây %{when}</abbr>
- commented_by: Bình luận của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
+ hidden_comment_by_html: Nhận xét ẩn của %{user} từ %{time_ago}
+ comment_by_html: Nhận xét của %{user} từ %{time_ago}
changesetxml: Bộ thay đổi XML
osmchangexml: osmChange XML
feed:
title_comment: Bộ thay đổi %{id} – %{comment}
join_discussion: Đăng nhập để tham gia thảo luận
discussion: Thảo luận
+ still_open: Bộ thay đổi đang mở – có thể thảo luận sau khi bộ thay đổi được
+ đóng.
node:
- title: 'Nốt: %{name}'
- history_title: 'Lịch sử Nốt: %{name}'
+ title_html: 'Nốt: %{name}'
+ history_title_html: 'Lịch sử Nốt: %{name}'
way:
- title: 'Lối: %{name}'
- history_title: 'Lịch sử Lối: %{name}'
+ title_html: 'Lối: %{name}'
+ history_title_html: 'Lịch sử Lối: %{name}'
nodes: Các nốt
- also_part_of:
+ nodes_count:
+ other: '%{count} nốt'
+ also_part_of_html:
one: trực thuộc lối %{related_ways}
other: trực thuộc các lối %{related_ways}
relation:
- title: 'Quan hệ: %{name}'
- history_title: 'Lịch sử Quan hệ: %{name}'
- members: Các thành viên
+ title_html: 'Quan hệ: %{name}'
+ history_title_html: 'Lịch sử Quan hệ: %{name}'
+ members: Thành viên
+ members_count:
+ other: '%{count} thành viên'
relation_member:
- entry_role: '%{type} %{name} với vai trò %{role}'
+ entry_role_html: '%{type} %{name} với vai trò %{role}'
type:
node: Nốt
way: Lối
relation: Quan hệ
containing_relation:
- entry: Quan hệ %{relation_name}
- entry_role: 'Quan hệ %{relation_name} (vai trò: %{relation_role})'
+ entry_html: Quan hệ %{relation_name}
+ entry_role_html: 'Quan hệ %{relation_name} (vai trò: %{relation_role})'
not_found:
+ title: Không Tìm thấy
sorry: 'Rất tiếc, không tìm thấy %{type} #%{id}.'
type:
node: nốt
way: lối
relation: quan hệ
changeset: bộ thay đổi
+ note: ghi chú
timeout:
+ title: Lỗi Hết Thời gian Chờ
sorry: Rất tiếc, đã chờ lấy dữ liệu của %{type} có ID %{id} quá lâu.
type:
node: nốt
way: lối
relation: quan hệ
changeset: bộ thay đổi
+ note: ghi chú
redacted:
redaction: Dãy ẩn %{id}
message_html: Không thể xem phiên bản %{version} của %{type} này vì nó đã bị
tag: Trang wiki miêu tả thẻ %{key}=%{value}
wikidata_link: Khoản mục %{page} trên Wikidata
wikipedia_link: Bài %{page} trên Wikipedia
+ wikimedia_commons_link: Mục %{page} tại Wikimedia Commons
telephone_link: Gọi %{phone_number}
- note:
- title: 'Ghi chú: %{id}'
- new_note: Ghi chú Mới
- description: Miêu tả
- open_title: 'Ghi chú chưa giải quyết #%{note_name}'
- closed_title: 'Ghi chú đã giải quyết #%{note_name}'
- hidden_title: 'Ghi chú ẩn #%{note_name}'
- open_by: Tạo bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
- open_by_anonymous: Tạo vô danh <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
- commented_by: Bình luận của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
- commented_by_anonymous: Bình luận vô danh <abbr title='%{exact_time}'>cách đây
- %{when}</abbr>
- closed_by: Giải quyết bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
- closed_by_anonymous: Giải quyết vô danh <abbr title='%{exact_time}'>cách đây
- %{when}</abbr>
- reopened_by: Mở lại bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
- reopened_by_anonymous: Mở lại vô danh <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
- hidden_by: Ẩn bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
+ colour_preview: Xem trước màu %{colour_value}
+ email_link: Gửi thư cho %{email}
query:
title: Thăm dò Yếu tố
introduction: Nhấn chuột vào bản đồ để tìm những yếu tố lân cận.
nearby: Yếu tố lân cận
enclosing: Yếu tố bao gồm
- changeset:
+ changesets:
changeset_paging_nav:
showing_page: Trang %{page}
next: Sau »
view_changeset_details: Xem chi tiết của bộ thay đổi
changesets:
id: ID
- saved_at: Lúc Lưu
+ saved_at: Lưu vào lúc
user: Người dùng
- comment: Miêu tả
+ comment: Tóm lược
area: Vùng
- list:
- title: Các bộ thay đổi
- title_user: Những bộ thay đổi của %{user}
- title_friend: Những bộ thay đổi của bạn bè
- title_nearby: Những bộ thay đổi của người dùng ở gần
+ index:
+ title: Bộ thay đổi
+ title_user: Những bộ thay đổi bởi %{user}
+ title_user_link_html: Những bộ thay đổi bởi %{user_link}
+ title_friend: Những bộ thay đổi bởi bạn bè của bạn
+ title_nearby: Những bộ thay đổi bởi người dùng ở gần
empty: Không tìm thấy bộ thay đổi.
empty_area: Không có bộ thay đổi trong khu vực này.
- empty_user: Người dùng này không có bộ thay đổi nào.
- no_more: Hết bộ thay đổi.
- no_more_area: Hết bộ thay đổi trong khu vực này.
- no_more_user: Hết bộ thay đổi của người dùng này.
- load_more: Tải tiếp
+ empty_user: Không có bộ thay đổi bởi người dùng này.
+ no_more: Không tìm thấy thêm bộ thay đổi.
+ no_more_area: Không có thêm bộ thay đổi trong khu vực này.
+ no_more_user: Không có thêm bộ thay đổi bởi người dùng này.
+ load_more: Tải thêm
timeout:
- sorry: Rất tiếc, lấy danh sách bộ thay đổi tốn quá nhiều thì giờ.
- rss:
+ sorry: Rất tiếc, việc lấy danh sách bộ thay đổi tốn quá nhiều thì giờ.
+ changeset_comments:
+ comment:
+ comment: 'Nhận xét mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}'
+ commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật %{when}
+ comments:
+ comment: 'Nhận xét mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}'
+ index:
title_all: Thảo luận về bộ thay đổi tại OpenStreetMap
title_particular: 'Thảo luận về bộ thay đổi #%{changeset_id} tại OpenStreetMap'
- comment: 'Bình luận mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}'
- commented_at_html: Được cập nhật cách đây %{when}
- commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật cách đây %{when}
- full: Thảo luận đầy đủ
- diary_entry:
+ timeout:
+ sorry: Rất tiếc, việc lấy danh sách lời tóm lược bộ thay đổi tốn quá nhiều thì
+ giờ.
+ dashboards:
+ contact:
+ km away: cách %{count} km
+ m away: cách %{count} m
+ latest_edit_html: 'Sửa đổi gần đây nhất (%{ago}):'
+ popup:
+ your location: Vị trí của bạn
+ nearby mapper: Người vẽ bản đồ ở gần
+ friend: Người bạn
+ show:
+ title: Bảng điều khiển
+ no_home_location_html: '%{edit_profile_link} và đặt vị trí nhà ở để xem những
+ người dùng lân cận.'
+ edit_your_profile: Sửa đổi hồ sơ của bạn
+ my friends: Bạn bè của tôi
+ no friends: Bạn chưa thêm bạn bè.
+ nearby users: Người dùng khác ở gần
+ no nearby users: Không có người dùng nào nhận rằng họ ở gần.
+ friends_changesets: bộ thay đổi của bạn bè
+ friends_diaries: mục nhật ký của bạn bè
+ nearby_changesets: bộ thay đổi của người dùng ở gần
+ nearby_diaries: mục nhật ký của người dùng ở gần
+ diary_entries:
new:
- title: Mục Nhật ký Mới
- list:
- title: Các Nhật ký Cá nhân
+ title: Mục nhật ký mới
+ form:
+ location: Vị trí
+ use_map_link: Sử dụng Bản đồ
+ index:
+ title: Các nhật ký của các người dùng
title_friends: Các nhật ký của bạn bè
title_nearby: Các nhật ký của người dùng ở gần
user_title: Nhật ký của %{user}
- in_language_title: Các Mục Nhật ký bằng %{language}
- new: Mục Nhật ký Mới
- new_title: Soạn thảo mục mới trong nhật ký của bạn
+ in_language_title: Các mục nhật ký bằng %{language}
+ new: Mục nhật ký mới
+ new_title: Soạn thảo mục mới trong nhật ký của tôi
+ my_diary: Nhật ký của Tôi
no_entries: Chưa có mục nhật ký
recent_entries: Mục nhật ký gần đây
- older_entries: Mục Trước
- newer_entries: Mục Sau
+ older_entries: Mục cũ hơn
+ newer_entries: Mục mới hơn
edit:
title: Sửa đổi mục nhật ký
- subject: 'Tiêu đề:'
- body: 'Nội dung:'
- language: 'Ngôn ngữ:'
- location: 'Vị trí:'
- latitude: 'Vĩ độ:'
- longitude: 'Kinh độ:'
- use_map_link: sử dụng bản đồ
- save_button: Lưu
marker_text: Vị trí của mục nhật ký
- view:
+ show:
title: Nhật ký của %{user} | %{title}
user_title: Nhật ký của %{user}
- leave_a_comment: Bình luận
- login_to_leave_a_comment: '%{login_link} để bình luận'
+ leave_a_comment: Để lại nhận xét
+ login_to_leave_a_comment_html: '%{login_link} để nhận xét'
login: Đăng nhập
- save_button: Lưu
no_such_entry:
title: Mục nhật ký không tồn tại
heading: 'Không có mục với ID: %{id}'
- body: Rất tiếc, không có mục hoặc bình luận trong nhật ký với ID %{id}. Xin
- hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
+ body: Rất tiếc, không có mục hoặc ghi chú trong nhật ký với ID %{id}. Xin hãy
+ kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
diary_entry:
- posted_by: Do %{link_user} đăng vào %{created} bằng %{language_link}
- comment_link: Bình luận về mục này
- reply_link: Trả lời mục này
+ posted_by_html: Do %{link_user} đăng vào %{created} bằng %{language_link}.
+ updated_at_html: Cập nhật lần cuối cùng vào %{updated}.
+ comment_link: Nhận xét về mục này
+ reply_link: Nhắn tin cho tác giả
comment_count:
zero: Chưa có bình luận
other: '%{count} bình luận'
edit_link: Sửa đổi mục này
hide_link: Ẩn mục này
+ unhide_link: Bỏ ẩn mục này
confirm: Xác nhận
+ report: Báo cáo mục này
diary_comment:
- comment_from: Bình luận của %{link_user} vào %{comment_created_at}
+ comment_from_html: Bình luận của %{link_user} vào %{comment_created_at}
hide_link: Ẩn bình luận này
+ unhide_link: Bỏ ẩn bình luận này
confirm: Xác nhận
+ report: Báo cáo bình luận này
location:
location: 'Vị trí:'
view: Xem
feed:
user:
title: Các mục nhật ký của %{user}
- description: Những mục gần đây trong nhật ký OpenStreetMap của %{user}
+ description: Những mục gần đây trong nhật ký OpenStreetMap từ %{user}
language:
title: Các mục nhật ký OpenStreetMap bằng %{language_name}
description: Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap bằng %{language_name}
all:
title: Các mục nhật ký OpenStreetMap
- description: Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap
+ description: Những mục nhật ký gần đây từ người dùng OpenStreetMap
comments:
- has_commented_on: '%{display_name} đã bình luận về các mục nhật ký sau'
+ title: Bình luận Nhật ký do %{user} Đăng
+ heading: Bình luận Nhật ký của %{user}
+ subheading_html: Bình luận Nhật ký do %{user} Đăng
+ no_comments: Không có bình luận nhật ký
post: Mục nhật ký
when: Lúc đăng
- comment: Bình luận
- ago: cách đây %{ago}
- newer_comments: Các Bình luận Sau
- older_comments: Các Bình luận Trước
- export:
- title: Xuất
- start:
- area_to_export: Vùng để Xuất
- manually_select: Chọn vùng khác thủ công
- format_to_export: Định dạng Xuất
- osm_xml_data: Dữ liệu OpenStreetMap XML
- map_image: Hình Bản đồ (Lớp Chuẩn)
- embeddable_html: HTML để Nhúng
- licence: Giấy phép
- export_details: Dữ liệu OpenStreetMap được phép sử dụng theo <a href="http://opendatacommons.org/licenses/odbl/1.0/">Giấy
- phép Cơ sở dữ liệu Mở Open Data Commons</a> (ODbL).
- too_large:
- advice: 'Nếu việc xuất dữ liệu ở trên bị thất bại, hãy nghĩ đến việc sử dụng
- một trong những nguồn bên dưới:'
- body: 'Khu vực này quá lớn để xuất được dữ liệu OpenStreetMap XML. Xin vui
- lòng phóng to, chọn khu vực nhỏ hơn, hoặc tải về dữ liệu khối lượng lớn
- từ một dịch vụ sau:'
- planet:
- title: Quả đất OSM
- description: Các bản sao toàn thể cơ sở dữ liệu OpenStreetMap được cập nhật
- thường xuyên
- overpass:
- title: Overpass API
- description: Tải về hộp bao này từ một mirror của cơ sở dữ liệu OpenStreetMap
- geofabrik:
- title: Tải về Geofabrik
- description: Bản trích lục địa, quốc gia, và một số thành phố được cập nhật
- thường xuyên
- metro:
- title: Bản trích Metro
- description: Bản trích một số thành phố lớn và vùng lân cận
- other:
- title: Nguồn Khác
- description: Những nguồn khác được liệt kê trên wiki OpenStreetMap
- options: Tùy chọn
- format: 'Định dạng:'
- scale: Tỷ lệ
- max: tối đa
- image_size: Hình có Kích cỡ
- zoom: Thu phóng
- add_marker: Đánh dấu vào bản đồ
- latitude: 'Vĩ độ:'
- longitude: 'Kinh độ:'
- output: Đầu ra
- paste_html: Dán HTML để nhúng vào trang Web
- export_button: Xuất
+ comment: Nhận xét
+ newer_comments: Các Nhận xét Mới hơn
+ older_comments: Các Nhận xét Cũ hơn
+ doorkeeper:
+ flash:
+ applications:
+ create:
+ notice: Ứng dụng được đăng ký.
+ errors:
+ contact:
+ contact: liên lạc
+ forbidden:
+ title: Cấm
+ internal_server_error:
+ title: Lỗi ứng dụng
+ not_found:
+ title: Không tìm thấy tập tin
+ friendships:
+ make_friend:
+ heading: Kết bạn với %{user}?
+ button: Thêm là người bạn
+ success: '%{name} bây giờ là bạn bè của bạn!'
+ failed: Rất tiếc, thất bại khi kết bạn với %{name}.
+ already_a_friend: '%{name} đã là người bạn.'
+ limit_exceeded: Bạn đã kết bạn với rất nhiều người dùng gần đây. Vui lòng đợi
+ một lúc trước khi cố gắng kết bạn nữa.
+ remove_friend:
+ heading: Hủy kết nối bạn với %{user}?
+ button: Hủy kết nối bạn
+ success: '%{name} đã được xóa khỏi danh sách bạn của bạn.'
+ not_a_friend: '%{name} đã không phải người bạn.'
geocoder:
- search:
- title:
- latlon: Kết quả <a href="http://www.openstreetmap.org/">nội bộ</a>
- us_postcode: Kết quả <a href="http://www.geocoder.us/">Geocoder.us</a>
- uk_postcode: Kết quả <a href="http://www.npemap.org.uk/">NPEMap / FreeThe
- Postcode</a>
- ca_postcode: Kết quả <a href="http://www.geocoder.ca/">Geocoder.CA</a>
- osm_nominatim: Kết quả <a href="http://nominatim.openstreetmap.org/">OpenStreetMap
- Nominatim</a>
- geonames: Kết quả <a href="http://www.geonames.org/">GeoNames</a>
- osm_nominatim_reverse: Kết quả <a href="http://nominatim.openstreetmap.org/">OpenStreetMap
- Nominatim</a>
- geonames_reverse: Kết quả <a href="http://www.geonames.org/">GeoNames</a>
search_osm_nominatim:
prefix:
aerialway:
chair_lift: Ghế Cáp treo
drag_lift: Thang kéo trên Mặt đất
gondola: Xe Cáp treo Nhỏ
+ magic_carpet: Thang kéo Thảm bay
+ platter: Đĩa Treo
+ pylon: Cột tháp
station: Trạm Cáp treo
+ t-bar: T-Bar Lift
+ "yes": Đường trên không
aeroway:
aerodrome: Sân bay
+ airstrip: Bãi hạ cánh
apron: Sân Đậu Máy bay
- gate: Cổng
+ gate: Cổng Máy bay
+ hangar: Nhà Máy bay
helipad: Sân bay Trực thăng
+ holding_position: Chỗ Dừng Máy bay
+ navigationaid: Hỗ trợ Điều hướng Hàng không
+ parking_position: Chỗ Đậu Máy bay
runway: Đường băng
+ taxilane: Làn Đường lăn
taxiway: Đường lăn
terminal: Nhà ga Sân bay
+ windsock: Ống gió
amenity:
+ animal_boarding: Vườn bách thú
animal_shelter: Trạm Bảo vệ Động vật
arts_centre: Trung tâm Nghệ thuật
atm: Máy Rút tiền Tự động
bench: Ghế
bicycle_parking: Chỗ Đậu Xe đạp
bicycle_rental: Chỗ Mướn Xe đạp
+ bicycle_repair_station: Trạm sửa xe đạp
biergarten: Quán rượu Ngoài trời
+ blood_bank: Ngân hàng máu
boat_rental: Cho thuê Tàu
brothel: Nhà chứa
bureau_de_change: Tiệm Đổi tiền
clock: Đồng hồ
college: Trường Cao đẳng
community_centre: Trung tâm Cộng đồng
+ conference_centre: Trung tâm hội nghị
courthouse: Tòa
crematorium: Lò Hỏa táng
dentist: Nha sĩ
doctors: Bác sĩ
- dormitory: Ký túc xá
drinking_water: Vòi Nước uống
driving_school: Trường Lái xe
embassy: Tòa Đại sứ
- emergency_phone: Điện thoại Khẩn cấp
+ events_venue: Địa điểm tổ chức sự kiện
fast_food: Nhà hàng Ăn nhanh
ferry_terminal: Trạm Phà
- fire_hydrant: Trụ Cứu hỏa
fire_station: Trạm Cứu hỏa
food_court: Khu Ẩm thực
fountain: Vòi nước
fuel: Cây xăng
gambling: Xe Cáp treo Lớn
grave_yard: Nghĩa địa
- gym: Nhà Thể dục
- health_centre: Trung tâm Y tế
+ grit_bin: Thùng Muối
hospital: Bệnh viện
hunting_stand: Ghế Dựng để Săn bắn
ice_cream: Tiệm Kem
+ internet_cafe: Cà phê Internet
kindergarten: Tiểu học
+ language_school: Trương học Ngoại ngữ
library: Thư viện
- market: Chợ
+ loading_dock: Cửa Bốc dỡ Hàng
+ love_hotel: Khách sạn tình yêu
marketplace: Chợ phiên
+ mobile_money_agent: Đại lý tiền di động
monastery: Nhà tu
+ money_transfer: Gửi Tiền
motorcycle_parking: Chỗ Đậu Xe máy
+ music_school: Trường Âm nhạc
nightclub: Câu lạc bộ Đêm
- nursery: Nhà trẻ
nursing_home: Viện Dưỡng lão
- office: Văn phòng
- parking: Chỗ Đậu xe
+ parking: Bãi Đậu xe
parking_entrance: Lối vào Bãi đậu xe
+ parking_space: Chỗ Đậu xe
pharmacy: Nhà thuốc
place_of_worship: Nơi Thờ phụng
police: Cảnh sát
post_box: Hòm thư
post_office: Bưu điện
- preschool: Trường Mầm non
prison: Nhà tù
pub: Quán rượu
+ public_bath: Nhà tắm công cộng
+ public_bookcase: Tủ sách công cộng
public_building: Tòa nhà Công cộng
- reception_area: Phòng Tiếp khách
+ ranger_station: Trạm Kiểm lâm
recycling: Trung tâm hoặc Thùng Tái sinh
restaurant: Nhà hàng
- retirement_home: Nhà về hưu
- sauna: Nhà Tắm hơi
+ sanitary_dump_station: Trạm đổ Vệ sinh
school: Trường học
shelter: Nơi Trú ẩn
- shop: Tiệm
shower: Vòi tắm
social_centre: Hội trường
- social_club: Câu lạc bộ Xã hội
social_facility: Cơ quan Xã hội
studio: Studio
swimming_pool: Hồ tắm
theatre: Nhà hát
toilets: Vệ sinh
townhall: Thị sảnh
+ training: Cơ sở Đào tạo
university: Trường Đại học
vending_machine: Máy Bán hàng
veterinary: Phẫu thuật Thú y
village_hall: Trụ sở Làng
waste_basket: Thùng rác
waste_disposal: Thùng rác
- youth_centre: Trung tâm Thanh niên
+ waste_dump_site: Bãi rác
+ water_point: Trạm Đóng Bình Nước uống
+ weighbridge: Cầu cân xe
+ "yes": Tiện nghi
boundary:
+ aboriginal_lands: Lãnh thổ Thổ dân
administrative: Biên giới Hành chính
census: Biên giới Điều tra Dân số
national_park: Vườn quốc gia
+ political: Biên giới Bầu cử
protected_area: Khu bảo tồn
+ "yes": Biên giới
bridge:
aqueduct: Cống nước
+ boardwalk: Lối đi có Lót Ván
suspension: Cầu Treo
swing: Cầu Quay
viaduct: Cầu Cạn
"yes": Cầu
building:
+ apartment: Chung cư
+ apartments: Căn hộ
+ barn: Chuồng
+ bungalow: Boongalô
+ cabin: Túp lều
+ chapel: Nhà nguyện
+ church: Nhà thờ
+ civic: Tòa nhà Dân sự
+ college: Tòa nhà Cao đẳng
+ commercial: Tòa nhà Thương mại
+ construction: Tòa nhà Đang Xây
+ dormitory: Ký túc xá
+ duplex: Nhà song lập
+ farm: Nông trại
+ garage: Ga ra
+ garages: Ga ra
+ greenhouse: Nhà kính
+ hangar: Nhà Máy bay
+ hospital: Tòa nhà Bệnh viện
+ hotel: Khách sạn
+ house: Nhà ở
+ houseboat: Nhà thuyền
+ hut: Túp lều
+ industrial: Tòa nhà Công nghiệp
+ office: Tòa nhà Văn phòng
+ public: Tòa nhà Công cộng
+ residential: Nhà ở
+ retail: Tòa nhà Cửa hàng
+ roof: Mái che
+ ruins: Tòa nhà Đổ nát
+ school: Nhà trường
+ shed: Lán
+ stable: Ổn định
+ terrace: Thềm
+ train_station: Nhà ga
+ university: Tòa nhà Đại học
+ warehouse: Nhà kho
"yes": Tòa nhà
+ club:
+ sport: Câu lạc bộ Thể thao
+ "yes": Câu lạc bộ
craft:
+ beekeeper: Nuôi Ong
+ blacksmith: Thợ rèn
brewery: Nhà máy Bia
carpenter: Thợ Đóng Đồ Gỗ
+ caterer: Suất ăn
+ confectionery: Tiệm Kẹo
+ dressmaker: Thợ may
electrician: Thợ Lắp điện
+ electronics_repair: Tiệm Sửa Điện tử
gardener: Thợ Làm vườn
painter: Thợ Sơn
photographer: Nhà Chụp hình
plumber: Thợ Sửa Ống nước
+ roofer: Thợ lợp mái
+ sawmill: Xưởng cưa
shoemaker: Thợ Đóng giày
tailor: Tiệm May
+ winery: Nhà máy Rượu vang
"yes": Doanh nghiệp Thủ công
emergency:
ambulance_station: Trạm Xe cứu thương
+ assembly_point: Điểm Tập trung Khẩn cấp
defibrillator: Máy Khử Rung Tim
landing_site: Nơi Hạ cánh Khẩn cấp
phone: Điện thoại Khẩn cấp
+ siren: Còi Báo động
+ water_tank: Bể Chứa Nước Khẩn cấp
highway:
abandoned: Đường Bỏ hoang
bridleway: Đường Cưỡi ngựa
bus_guideway: Làn đường Dẫn Xe buýt
bus_stop: Trạm Xe buýt
construction: Đường Đang Xây
+ corridor: Hành lang
+ crossing: Lối Qua đường
cycleway: Đường Xe đạp
elevator: Thang máy
- emergency_access_point: Địa điểm Truy nhập Khẩn cấp
+ emergency_access_point: Điểm Truy cập Khẩn cấp
footway: Đường Đi bộ
ford: Khúc Sông Cạn
+ give_way: Bảng Nhường đường
living_street: Đường Hàng xóm
milestone: Mốc
motorway: Đường Cao tốc
motorway_junction: Ngã tư Đường Cao tốc
motorway_link: Đường Cao tốc
+ passing_place: Nơi Vượt qua
path: Lối
pedestrian: Đường Dành cho Người Đi bộ
platform: Sân ga
services: Dịch vụ Dọc đường Cao tốc
speed_camera: Máy chụp hình Tốc độ
steps: Cầu thang
+ stop: Bảng Dừng lại
street_lamp: Đèn Đường phố
tertiary: Phố
tertiary_link: Phố
track: Đường mòn
+ traffic_mirror: Gương Giao thông
traffic_signals: Đèn Giao thông
- trail: Đường mòn
trunk: Xa lộ
trunk_link: Xa lộ
+ turning_loop: Bùng binh ở Đường cùng
unclassified: Ngõ
- unsurfaced: Đường Không Lát
"yes": Đường
historic:
+ aircraft: Máy bay Lịch sử
archaeological_site: Khu vực Khảo cổ
battlefield: Chiến trường
boundary_stone: Mốc Biên giới
fort: Pháo đài
heritage: Nơi Di sản
house: Nhà ở
- icon: Thánh tượng
manor: Trang viên
memorial: Vật Tưởng niệm
+ milestone: Cột mốc Lịch sử
mine: Mỏ
+ mine_shaft: Hầm Mỏ
monument: Công trình Tưởng niệm
+ railway: Đường sắt Lịch sử
roman_road: Đường La Mã
ruins: Tàn tích
stone: Đá
wayside_cross: Thánh Giá Dọc đường
wayside_shrine: Đền thánh Dọc đường
wreck: Xác Tàu Đắm
+ "yes": Nơi Lịch sử
junction:
"yes": Giao lộ
landuse:
brownfield: Cánh đồng Nâu
cemetery: Nghĩa địa
commercial: Khu vực Thương mại
- conservation: Bảo tồn
- construction: Công trường Xây dựng
- farm: Trại
+ conservation: Khu vực Bảo tồn Thiên nhiên
+ construction: Khu vực đang Xây dựng
farmland: Trại
farmyard: Sân Trại
forest: Rừng Trồng Cây
orchard: Vườn Cây
quarry: Mỏ Đá
railway: Đường sắt
- recreation_ground: Sân chơi
- reservoir: Bể nước
+ recreation_ground: Sân Giải trí
+ religious: Đất Tôn giáo
+ reservoir: Hồ Chứa Nước
reservoir_watershed: Lưu vực Hồ Nhân tạo
residential: Khu vực Nhà ở
retail: Khu vực Buôn bán
- road: Đất của con Đường
village_green: Sân Làng
vineyard: Vườn Nho
"yes": Sử dụng đất
leisure:
beach_resort: Khu Nghỉ mát Ven biển
bird_hide: Căn nhà Quan sát Chim
- club: Câu lạc bộ
common: Đất Công
dog_park: Công viên Chó
+ firepit: Fire Pit
fishing: Hồ Đánh cá
fitness_centre: Trung tâm Thể dục
fitness_station: Trạm Thể dục
garden: Vườn
golf_course: Sân Golf
- horse_riding: Cưỡi Ngựa
+ horse_riding: Khu Cưỡi Ngựa
ice_rink: Sân băng
marina: Bến tàu
miniature_golf: Golf Nhỏ
nature_reserve: Khu Bảo tồn Thiên niên
+ outdoor_seating: Bàn ghế Ngoài trời
park: Công viên
+ picnic_table: Bàn ăn Ngoài trời
pitch: Sân cỏ
playground: Sân chơi
recreation_ground: Sân Giải trí
water_park: Công viên Nước
"yes": Giải trí
man_made:
+ adit: Lối vào
+ advertising: Quảng cáo
+ antenna: Ăng ten
+ beacon: Đèn hiệu
+ beehive: Tổ ong
+ breakwater: Đê chắn sóng
+ bridge: Cầu
+ bunker_silo: Boong ke
+ chimney: Ống khói
+ communications_tower: Tháp Viễn thông
+ crane: Cần cẩu
+ cross: Thánh Giá
+ dolphin: Cột neo đậu
+ dyke: Đê
+ embankment: Đê
+ flagpole: Cột cờ
+ gasometer: Máy Đo Khí
+ groyne: Đê biển
+ kiln: Lò
lighthouse: Hải đăng
+ manhole: Miệng Cống
+ mast: Cột
+ mine: Mỏ
+ mineshaft: Hầm Mỏ
+ monitoring_station: Trạm quan sát bằng camera
+ petroleum_well: Giếng dầu
+ pier: Cầu tàu
pipeline: Ống dẫn
+ pumping_station: Trạm Bơm
+ silo: Xi lô
+ storage_tank: Bể chứa
+ surveillance: Giám sát
+ telescope: Kính Thiên văn
tower: Tháp
+ wastewater_plant: Nhà máy Nước thải
+ watermill: Cối xay nước
+ water_tower: Tháp nước
+ water_well: Giếng
+ water_works: Nhà máy Nước
+ windmill: Cối xay gió
works: Nhà máy
"yes": Nhân tạo
military:
airfield: Sân bay Không quân
barracks: Trại Lính
bunker: Boong ke
+ checkpoint: Trạm Kiểm soát
+ "yes": Quân sự
mountain_pass:
"yes": Đèo
natural:
+ atoll: Rạn san hô vòng
bay: Vịnh
beach: Bãi biển
cape: Mũi đất
cave_entrance: Cửa vào Hang
cliff: Vách đá
+ coastline: Bờ biển
crater: Miệng Núi
dune: Cồn cát
fell: Đồi Cằn cỗi
heath: Bãi Hoang
hill: Đồi
island: Đảo
+ isthmus: Eo
land: Đất
marsh: Đầm lầy
moor: Truông
mud: Bùn
peak: Đỉnh
+ peninsula: Bán đảo
point: Mũi đất
reef: Rạn san hô
ridge: Luống đất
stone: Đá
strait: Eo biển
tree: Cây
+ tree_row: Hàng Cây
+ tundra: Đài nguyên
valley: Thung lũng
volcano: Núi lửa
water: Nước
wetland: Đầm lầy
wood: Rừng
+ "yes": Thiên nhiên
office:
accountant: Kế toán viên
administrative: Công sở
+ advertising_agency: Văn phòng Quảng cáo
architect: Kiến trúc sư
+ association: Hiệp hội
company: Công ty
+ diplomatic: Văn phòng Ngoại giao
+ educational_institution: Học viện
employment_agency: Trung tâm Tuyển dụng
estate_agent: Văn phòng Bất động sản
+ financial: Văn phòng Tài chính
government: Văn phòng Chính phủ
insurance: Văn phòng Bảo hiểm
+ it: Văn phòng CNTT
lawyer: Luật sư
+ newspaper: Văn phòng Báo chí
ngo: Văn phòng Tổ chức Phi chính phủ
+ religion: Văn phòng Tôn giáo
+ research: Văn phòng Nghiên cứu
+ tax_advisor: Cố vấn Thuế
telecommunication: Văn phòng Viễn thông
travel_agent: Văn phòng Du lịch
"yes": Văn phòng
place:
allotments: Khu Vườn Gia đình
- block: Khối phố
- airport: Sân bay
city: Thành phố
+ city_block: Ô phố
country: Quốc gia
county: Quận hạt
farm: Trại
islet: Đảo Nhỏ
isolated_dwelling: Chỗ ở Cô đơn
locality: Địa phương
- moor: Truông
municipality: Đô thị
neighbourhood: Hàng xóm
postcode: Mã Bưu chính
+ quarter: Khu
region: Miền
sea: Biển
- state: Tỉnh bang
+ square: Quảng trường
+ state: Tỉnh/Tiểu bang
subdivision: Hàng xóm
suburb: Ngoại ô
town: Thị xã/trấn
- unincorporated_area: Khu Chưa Hợp nhất
village: Làng
"yes": Nơi
railway:
abandoned: Đường sắt Bỏ hoang
construction: Đường sắt Đang Xây
disused: Đường sắt Không hoạt động
- disused_station: Nhà ga Đóng cửa
funicular: Đường sắt Leo núi
halt: Ga Xép
- historic_station: Nhà ga Lịch sử
junction: Ga Đầu mối
level_crossing: Điểm giao Đường sắt
light_rail: Đường sắt Nhẹ
spur: Đường sắt Phụ
station: Nhà ga
stop: Chỗ Xe lửa Dừng lại
- subway: Trạm Xe điện Ngầm
+ subway: Đường ngầm
subway_entrance: Cửa vào Nhà ga Xe điện ngầm
switch: Ghi Đường sắt
tram: Đường Xe điện
tram_stop: Ga Xép Điện
+ yard: Sân ga
shop:
alcohol: Tiệm Rượu
antiques: Tiệm Đồ cổ
beauty: Tiệm Mỹ phẩm
beverages: Tiệm Đồ uống
bicycle: Tiệm Xe đạp
+ bookmaker: Phòng Đánh cá Ngựa
books: Tiệm Sách
boutique: Tiệm Thời trang
butcher: Hàng Thịt
car_repair: Tiệm Sửa Xe
carpet: Tiệm Thảm
charity: Cửa hàng Từ thiện
+ cheese: Tiệm Phô mai
chemist: Tiệm Dược phẩm
+ chocolate: Sô cô la
clothes: Tiệm Quần áo
+ coffee: Tiệm Cà phê
computer: Tiệm Máy tính
confectionery: Tiệm Kẹo
convenience: Tiệm Tiện lợi
discount: Cửa hàng Giảm giá
doityourself: Tiệm Ngũ kim
dry_cleaning: Hấp tẩy
+ e-cigarette: Tiệm Thuốc lá Điện tử
electronics: Tiệm Thiết bị Điện tử
estate_agent: Văn phòng Bất động sản
farm: Tiệm Nông cụ
fashion: Tiệm Thời trang
- fish: Tiệm Cá
florist: Tiệm Hoa
food: Tiệm Thực phẩm
funeral_directors: Nhà tang lễ
furniture: Tiệm Đồ đạc
- gallery: Thư viện Ảnh
garden_centre: Trung tâm Làm vườn
general: Tiệm Đồ
gift: Tiệm Quà tặng
grocery: Tiệm Tạp phẩm
hairdresser: Tiệm Làm tóc
hardware: Tiệm Ngũ kim
+ herbalist: Tiệm Dược thảo
hifi: Cửa hàng Hi-fi
- insurance: Bảo hiểm
+ houseware: Cửa hàng gia dụng
+ ice_cream: Tiệm Kem
+ interior_decoration: Trang trí Nội thất
jewelry: Tiệm Kim hoàn
kiosk: Quán
+ kitchen: Tiệm Thiết kế Phòng bếp
laundry: Tiệm Giặt Quần áo
+ locksmith: Thợ Khóa
+ lottery: Xổ số
mall: Trung tâm Mua sắm
- market: Chợ
+ massage: Xoa bóp
mobile_phone: Tiệm Điện thoại Di động
+ money_lender: Tiệm Mượn tiền
motorcycle: Cửa hàng Xe mô tô
+ motorcycle_repair: Tiệm Sửa Xe máy
music: Tiệm Nhạc
+ musical_instrument: Tiệm Nhạc cụ
newsagent: Tiệm Báo
+ nutrition_supplements: Tiệm Thuốc bổ
optician: Tiệm Kính mắt
organic: Tiệm Thực phẩm Hữu cơ
outdoor: Tiệm Thể thao Ngoài trời
+ paint: Tiệm Sơn
+ pastry: Tiệm Bánh ngọt
+ pawnbroker: Tiệm Cầm đồ
+ perfumery: Tiệm Nước hoa
pet: Tiệm Vật nuôi
- pharmacy: Nhà thuốc
photo: Tiệm Rửa Hình
- salon: Tiệm Làm tóc
+ seafood: Đổ biển
second_hand: Tiệm Mua lại
shoes: Tiệm Giày
- shopping_centre: Trung tâm Mua sắm
sports: Tiệm Thể thao
stationery: Tiệm Văn phòng phẩm
+ storage_rental: Thuê Chỗ Để đồ
supermarket: Siêu thị
tailor: Tiệm May
+ tattoo: Tiệm Xăm
+ tea: Tiệm Trà
+ ticket: Tiệm Vé
+ tobacco: Tiệm Thuốc lá
toys: Tiệm Đồ chơi
travel_agency: Văn phòng Du lịch
+ tyres: Tiệm Lốp xe
+ vacant: Tiệm Đóng cửa
+ variety_store: Tiệm Tạp hóa
video: Tiệm Phim
+ video_games: Tiệm Trò chơi Video
wine: Tiệm Rượu
"yes": Tiệm
tourism:
alpine_hut: Túp lều Trên Núi
- apartment: Khu chung cư
+ apartment: Khu Nghỉ dưỡng Chung cư
artwork: Tác phẩm Nghệ thuật
attraction: Nơi Du lịch
bed_and_breakfast: Nhà trọ
- cabin: Túp lều
+ cabin: Nhà tranh
camp_site: Nơi Cắm trại
caravan_site: Bãi Đậu Nhà lưu động
chalet: Nhà ván
viewpoint: Thắng cảnh
zoo: Vườn thú
tunnel:
+ building_passage: Lối Xuyên thủng Tòa nhà
culvert: Cống
"yes": Đường hầm
waterway:
"yes": Đường thủy
admin_levels:
level2: Biên giới Quốc gia
- level4: Biên giới Tỉnh bang
+ level3: Biên giới Miền
+ level4: Biên giới Tỉnh/Tiểu bang
level5: Biên giới Miền
level6: Biên giới Thị xã/Quận/Huyện
+ level7: Biên giới Đô thị
level8: Biên giới Phường/Xã/Thị trấn
level9: Biên giới Làng
level10: Biên giới Khu phố
- description:
- title:
- osm_nominatim: Vị trí từ <a href="http://nominatim.openstreetmap.org/">OpenStreetMap
- Nominatim</a>
- geonames: Vị trí từ <a href="http://www.geonames.org/">GeoNames</a>
+ level11: Biên giới Hàng xóm
types:
cities: Thành phố
towns: Thị xã
results:
no_results: Không tìm thấy kết quả
more_results: Thêm kết quả
+ issues:
+ index:
+ title: Vấn đề
+ select_status: Chọn Trạng thái
+ select_type: Chọn Loại
+ select_last_updated_by: Chọn Người Cập nhật Cuối cùng
+ reported_user: Người dùng Báo cáo
+ not_updated: Không được Cập nhật
+ search: Tìm kiếm
+ search_guidance: 'Tìm kiếm Vấn đề:'
+ user_not_found: Người dùng không tồn tại
+ issues_not_found: Không tìm thấy vấn đề
+ status: Trạng thái
+ reports: Báo cáo
+ last_updated: Lần Cập nhật Cuối
+ last_updated_time_ago_user_html: '%{time_ago} bởi %{user}'
+ link_to_reports: Xem Báo cáo
+ reports_count:
+ other: '%{count} Báo cáo'
+ reported_item: Mục Báo cáo
+ states:
+ ignored: Bỏ qua
+ open: Mở
+ resolved: Giải quyết
+ show:
+ title: 'Vấn đề %{status} #%{issue_id}'
+ reports:
+ zero: Không có báo cáo
+ one: 1 báo cáo
+ other: '%{count} báo cáo'
+ report_created_at_html: Báo cáo lần đầu tiên vào %{datetime}
+ last_resolved_at_html: Giải quyết lần cuối cùng vào %{datetime}
+ last_updated_at_html: Cập nhật lần cuối cùng vào %{datetime} bởi %{displayname}
+ resolve: Giải quyết
+ ignore: Bỏ qua
+ reopen: Mở lại
+ reports_of_this_issue: Báo cáo về Vấn đề này
+ read_reports: Báo cáo Đã đọc
+ new_reports: Báo cáo Mới
+ other_issues_against_this_user: Vấn đề khác do người dùng này gây ra
+ no_other_issues: Không có vấn đề khác do người dùng ngày gây ra.
+ comments_on_this_issue: Bình luận về vấn đề này
+ resolve:
+ resolved: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Giải quyết”
+ ignore:
+ ignored: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Bỏ qua”
+ reopen:
+ reopened: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Mở”
+ comments:
+ comment_from_html: Bình luận của %{user_link} vào %{comment_created_at}
+ reassign_param: Chỉ định lại Vấn đề?
+ reports:
+ reported_by_html: Báo cáo là %{category} bởi %{user} vào %{updated_at}
+ helper:
+ reportable_title:
+ diary_comment: '%{entry_title}, bình luận #%{comment_id}'
+ note: 'Ghi chú #%{note_id}'
+ issue_comments:
+ create:
+ comment_created: Bình luận của bạn đã được tạo ra thành công
+ issue_reassigned: Đã tạo bình luận của bạn và chỉ định lại vấn đề
+ reports:
+ new:
+ title_html: Báo cáo %{link}
+ missing_params: Không thể tạo báo cáo mới
+ disclaimer:
+ intro: 'Trước khi bạn gửi báo cáo cho nhóm điều hành viên, xin hãy chắc chắn:'
+ not_just_mistake: Bạn chắc chắn rằng vấn đề không chỉ là vụ nhầm lẫn
+ unable_to_fix: Bạn không thể giải quyết vấn đề một mình hoặc với sự giúp đỡ
+ của những người khác trong cộng đồng
+ resolve_with_user: Bạn đã cố gắng giải quyết vấn đề với người dùng gây vấn
+ đề nhưng không thành công
+ categories:
+ diary_entry:
+ spam_label: Mục nhật ký này là hoặc chứa rác (spam)
+ offensive_label: Mục nhật ký này tục tĩu hoặc xúc phạm
+ threat_label: Mục nhật ký này đe họa người nào đó
+ other_label: Khác
+ diary_comment:
+ spam_label: Bình luận nhật ký này là hoặc chứa rác (spam)
+ offensive_label: Bình luận nhật ký này tục tĩu hoặc xúc phạm
+ threat_label: Bình luận nhật ký này hăm họa người nào đó
+ other_label: Khác
+ user:
+ spam_label: Trang cá nhân này là hoặc chứa rác (spam)
+ offensive_label: Trang cá nhân này tục tĩu hoặc xúc phạm
+ threat_label: Trang cá nhân này đe dọa người nào đó
+ vandal_label: Người dùng này phá hoại
+ other_label: Khác
+ note:
+ spam_label: Ghi chú này là rác (spam)
+ personal_label: Ghi chú này chứa thông tin cá nhân
+ abusive_label: Ghi chú này đe dọa
+ other_label: Khác
+ create:
+ successful_report: Lời báo cáo của bạn đã được gửi thành công
+ provide_details: Vui lòng cung cấp các chi tiết được yêu cầu
layouts:
logo:
alt_text: Biểu trưng OpenStreetMap
home: Về Vị trí Nhà ở
logout: Đăng xuất
log_in: Đăng nhập
- log_in_tooltip: Đăng nhập với tài khoản đã tồn tại
sign_up: Mở Tài khoản
start_mapping: Bắt đầu Đóng góp
- sign_up_tooltip: Mở tài khoản để sửa đổi
edit: Sửa đổi
history: Lịch sử
export: Xuất
+ issues: Vấn đề
data: Dữ liệu
export_data: Xuất Dữ liệu
gps_traces: Tuyến GPS
intro_text: OpenStreetMap là bản đồ thế giới do những người như bạn xây dựng và
cho phép sử dụng thoải mái theo một giấy phép nguồn mở.
intro_2_create_account: Mở tài khoản mới
- partners_html: Dịch vụ nhờ sự hỗ trợ hosting của %{ucl}, %{ic}, và %{bytemark},
- cũng như %{partners} khác.
- partners_ucl: Trung tâm VR tại UCL
- partners_ic: Đại học Hoàng gia Luân Đôn
+ hosting_partners_html: Dịch vụ lưu trữ nhờ sự hỗ trợ của %{ucl}, %{fastly}, %{bytemark},
+ và %{partners} khác.
+ partners_ucl: UCL
+ partners_fastly: Fastly
partners_bytemark: Bytemark Hosting
partners_partners: các công ty bảo trợ
- partners_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Partners?uselang=vi
+ tou: Điều khoản sử dụng
osm_offline: Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang ngoại tuyến trong lúc đang thực
hiện những công việc bảo quản cơ sở dữ liệu cần thiết.
osm_read_only: Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang bị khóa không được sửa đổi trong
help: Trợ giúp
about: Giới thiệu
copyright: Bản quyền
+ communities: Cộng đồng
community: Cộng đồng
community_blogs: Các Blog của Cộng đồng
community_blogs_title: Các blog của thành viên cộng đồng OpenStreetMap
- foundation: Quỹ OpenStreetMap
- foundation_title: Quỹ OpenStreetMap
make_a_donation:
title: Quyên góp tiền để hỗ trợ OpenStreetMap
text: Quyên góp
learn_more: Tìm hiểu Thêm
more: Thêm
- license_page:
- foreign:
- title: Thông tin về bản dịch này
- text: Trong trường hợp có xung đột giữa trang dịch và trang %{english_original_link},
- trang tiếng Anh sẽ được ưu tiên
- english_link: nguyên bản tiếng Anh
- native:
- title: Giới thiệu về trang này
- text: Đây là bản tiếng Anh của trang bản quyền. Trở về %{native_link} của trang
- này hoặc %{mapping_link} thay vì đọc mãi.
- native_link: bản dịch tiếng Việt
- mapping_link: bắt đầu vẽ bản đồ
- legal_babble:
- title_html: Bản quyền và Giấy phép
- intro_1_html: |-
- OpenStreetMap là <i>dữ liệu mở</i> được phát hành theo <a
- href="http://opendatacommons.org/licenses/odbl/">Giấy phép Cơ sở dữ liệu Mở của Open Data
- Commons</a> (ODbL) bởi <a href="http://osmfoundation.org/">OpenStreetMap Foundation</a> (OSMF).
- intro_2_html: Bạn được tự do sao chép, phân phối, truyền, và tạo ra các tác
- phẩm phái sinh từ các dữ liệu của chúng ta, miễn là bạn ghi công OpenStreetMap
- và những người đóng góp vào nó. Nếu bạn sửa đổi hoặc tạo sản phẩm dựa trên
- các dữ liệu của chúng tôi, bạn chỉ được phép phân phối kết quả theo cùng giấy
- phép. <a href="http://opendatacommons.org/licenses/odbl/1.0/">Mã pháp lý</a>
- đầy đủ giải thích các quyền và trách nhiệm của bạn.
- intro_3_html: "Các hình ảnh bản đồ và tài liệu của chúng tôi được phát hành
- theo giấy phép <a href=\"http://creativecommons.org/licenses/by-sa/2.0/deed.vi\">Creative
- \nCommons Ghi công–Chia sẻ tương tự 2.0</a> (CC BY-SA)."
- credit_title_html: Cách ghi công OpenStreetMap
- credit_1_html: Chúng tôi bắt bạn phải sử dụng lời ghi công “© những người đóng
- góp vào OpenStreetMap”.
- credit_2_html: Bạn cũng phải giải thích rõ rằng dữ liệu được phát hành theo
- Giấy phép Cơ sở dữ liệu Mở, và, nếu bạn đang sử dung các hình ảnh bản đồ của
- chúng tôi, rằng các hình ảnh này được phát hành theo giấy phép CC BY-SA. Bạn
- có thể thỏa mãn điều này bằng cách đặt liên kết đến <a href="http://www.openstreetmap.org/copyright">trang
- bản quyền này</a>. Nếu bạn đang phân phối nguyên dữ liệu của OSM hoặc không
- muốn đặt liên kết đến trang bản quyền của OSM, bạn có thể nói đến và đặt liên
- kết trực tiếp đến (các) giấy phép. Nếu bạn đang sử dụng phương tiện không
- cho phép đặt liên kết, chẳng hạn trong tác phẩm in giấy, chúng tôi gợi ý chỉ
- các độc giả đến openstreetmap.org (có lẽ bằng cách mở rộng “OpenStreetMap”
- trở thành địa chỉ đầy đủ này), đến opendatacommons.org, và nếu hợp lý, đến
- creativecommons.org.
- credit_3_html: |-
- Đối với một bản đồ điện tử tương tác, lời ghi công nên xuất hiện ở góc bản đồ.
- Ví dụ:
- attribution_example:
- alt: Ví dụ ghi công OpenStreetMap trên một trang Web
- title: Ví dụ ghi công
- more_title_html: Tìm hiểu thêm
- more_1_html: |-
- Hãy đọc thêm chi tiết về việc sử dụng dữ liệu của chúng tôi và cách ghi công chúng tôi tại <a href="http://osmfoundation.org/Licence">OSMF Licence page</a> and the community <a
- <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Legal_FAQ?uselang=vi">Hỏi đáp Pháp lý</a>.
- more_2_html: Tuy OpenStreetMap là một nguồn dữ liệu mở, nhưng chúng tôi không
- thể cung cấp API miễn phí cho những nhà phát triển bên thứ ba truy cập bản
- đồ. Hãy xem <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/API_usage_policy?uselang=vi">Quy
- định Sử dụng API</a>, <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Tile_usage_policy?uselang=vi">Quy
- định Sử dụng Mảnh Bản đồ</a>, và <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Nominatim#Usage_Policy">Quy
- định Sử dụng Nominatim</a>.
- contributors_title_html: Những người đóng góp vào đây
- contributors_intro_html: 'Dự án này nhờ công sức đóng góp của hàng ngàn cá nhân
- và cũng bao gồm các dữ liệu có giấy phép mở từ các cơ quan khảo sát quốc gia
- và những nguồn gốc khác, chẳng hạn:'
- contributors_at_html: '<strong>Áo</strong>: Bao gồm dữ liệu từ <a href="http://data.wien.gv.at/">Bang
- Viên</a> (theo <a href="http://creativecommons.org/licenses/by/3.0/at/deed.vi">CC
- BY</a>), <a href="http://www.vorarlberg.at/vorarlberg/bauen_wohnen/bauen/vermessung_geoinformation/weitereinformationen/services/wmsdienste.htm">Bang
- Vorarlberg</a>, và Bang Tyrol (theo <a href="http://www.tirol.gv.at/applikationen/e-government/data/nutzungsbedingungen/">bản
- sửa đổi CC BY Áo</a>).'
- contributors_ca_html: '<strong>Canada</strong>: Bao gồm dữ liệu từ GeoBase®,
- GeoGratis (© Bộ Tài nguyên Canada), CanVec (© Bộ Tài nguyên Canada), và StatCan
- (Sở Địa lý, Statistics Canada).'
- contributors_fi_html: "<strong>Phần Lan</strong>: Chứa dữ liệu từ\nCơ sở dữ
- liệu Địa hình của Cục Khảo sát Địa lý Quốc gia Phần Lan (NLS) và các tập hợp
- dữ liệu khác theo \n<a href=\"http://www.maanmittauslaitos.fi/avoindata_lisenssi_versio1_20120501\">Giấy
- phép dữ liệu mở NLS</a>."
- contributors_fr_html: '<strong>Pháp</strong>: Bao gồm dữ liệu từ Sở thuế Pháp
- (<i lang="fr" xml:lang="fr">Direction générale des Impôts</i>).'
- contributors_nl_html: '<strong>Hà Lan</strong>: Bao gồm dữ liệu © 2007 AND (<a
- href="http://www.and.com">www.and.com</a>)'
- contributors_nz_html: '<strong>New Zealand</strong>: Bao gồm dữ liệu bắt nguồn
- từ Land Information New Zealand. Bản quyền Crown Copyright được bảo lưu.'
- contributors_za_html: '<strong>Nam Phi</strong>: Bao gồm dữ liệu từ <a href="http://www.ngi.gov.za/">Tổng
- cục: Thông tin Không gian địa lý Quốc gia</a>, bản quyền nhà nước được bảo
- lưu.'
- contributors_gb_html: '<strong>Vương quốc Anh</strong>: Bao gồm dữ liệu Ordnance
- Survey © bản quyền Crown Copyright và quyền cơ sở dữ liệu 2010–12.'
- contributors_footer_1_html: |-
- Xem thêm chi tiết và các nguồn gốc khác dùng để cải tiến OpenStreetMap tại <a
- href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributors?uselang=vi">trang Người đóng góp</a> trên OpenStreetMap Wiki.
- contributors_footer_2_html: ' Việc bao gồm dữ liệu trong OpenStreetMap không
- ngụ ý rằng nhà cung cấp dữ liệu đầu tiên ủng hộ OpenStreetMap, biện hộ sự
- chính xác của nó, hoặc nhận trách nhiệm pháp lý nào.'
- infringement_title_html: Vi phạm bản quyền
- infringement_1_html: Những người đóng góp vào OSM được khuyên không bao giờ
- bổ sung dữ liệu từ những nguồn có bản quyền (chẳng hạn Bản đồ Google hoặc
- các bản đồ trên giấy) trước khi các nhà giữ bản quyền cho phép rõ ràng.
- infringement_2_html: Nếu bạn tin rằng tài liệu có bản quyền đã được bổ sung
- vào cơ sở dữ liệu OpenStreetMap hoặc trang này một cách không thích đáng,
- xin vui lòng tham khảo <a href="http://www.osmfoundation.org/wiki/License/Takedown_procedure?uselang=vi">quá
- trình <i>takedown</i></a> hoặc nộp đơn trực tiếp tại <a href="http://dmca.openstreetmap.org/">trang
- khiếu nại trực tuyến</a> của chúng tôi.
- welcome_page:
- title: Hoan nghênh!
- introduction_html: Chào mừng bạn đã đến OpenStreetMap, bản đồ thế giới có dữ liệu
- mở được xây dựng bởi những người như bạn. Bây giờ bạn đã mở tài khoản thì hãy
- cùng góp sức vẽ bản đồ. Đây là những căn bản cần biết để bắt đầu đóng góp.
- whats_on_the_map:
- title: Mục đích của Bản đồ
- on_html: OpenStreetMap là bản đồ chứa bất cứ những gì <em>hiện tại có thật</em>
- – nó chứa biết bao tòa nhà, con đường, cửa hàng, cơ sở hạ tầng, cây cối… đủ
- mọi thứ. Mời bạn bổ sung bất cứ những gì thu hút sự quan tâm của bạn.
- off_html: Nó <em>không</em> chứa các ý kiến như bài đánh giá, những gì không
- hoặc không còn tồn tại, hoặc thông tin từ các nguồn giữ bản quyền. Bạn phải
- xin phép của nhà giữ bản quyền mới được sao chép từ bản đồ giấy hay bản đồ
- trực tuyến khác.
- basic_terms:
- title: Thuật ngữ Cơ bản
- paragraph_1_html: 'Đây là những thuật ngữ thường gặp khi sử dụng và đóng góp
- vào OpenStreetMap:'
- editor_html: <strong>Trình vẽ</strong> là một ứng dụng hoặc trang Web cho phép
- sửa đổi bản đồ.
- node_html: <strong>Nốt</strong> là một địa điểm trên bản đồ, thí dụ một nhà
- hàng hoặc một cái cây.
- way_html: <strong>Lối</strong> là một đường kẻ hoặc vùng, thí dụ con đường,
- dòng nước, hồ nước, hoặc tòa nhà.
- tag_html: <strong>Thẻ</strong> là một chi tiết về một nốt hoặc lối, thí dụ tên
- của một nhà hàng hoặc tốc độ tối đa của một con đường.
- questions:
- title: Có thắc mắc?
- paragraph_1_html: |-
- OpenStreetMap có nhiều tài nguyên để cho bạn tìm hiểu về dự án, hỏi đáp, và cộng tác soạn thảo tài liệu về các đề tài bản đồ.
- <a href='%{help_url}'>Nhận trợ giúp tại đây</a>.
- start_mapping: Bắt đầu Đóng góp
- add_a_note:
- title: Không có Thì giờ Sửa đổi? Thêm một Ghi chú!
- paragraph_1_html: Nếu bạn chỉ muốn sửa một chi tiết nhỏ và không có thì giờ
- tập sửa đổi, bạn có thể thêm một ghi chú dễ dàng.
- paragraph_2_html: |-
- Chỉ việc <a href='%{map_url}'>mở bản đồ</a> và bấm hình ghi chú
- <span class='icon note'></span> để thả đinh ghim trên bản đồ. Kéo ghim vào đúng vị trí, ghi lời miêu tả vấn đề, và bấm “Thêm Ghi chú”. Cộng đồng sẽ cố gắng sửa theo ý của bạn.
- fixthemap:
- title: Báo cáo lỗi / Sửa bản đồ
- how_to_help:
- title: Cách giúp đỡ
- join_the_community:
- title: Tham gia cộng đồng
- explanation_html: Nếu bạn nhận thấy một vấn đề trong dữ liệu bản đồ của chúng
- tôi, chẳng hạn thiếu con đường hoặc địa chỉ của bạn, cách xử lý tốt nhất
- là tham gia cộng đồng OpenStreetMap để thêm hoặc sửa dữ liệu lấy.
- add_a_note:
- instructions_html: |-
- Chỉ việc bấm <a class='icon note'></a> hoặc hình tượng này trên bản đồ.
- Nút này sẽ thả một ghim vào bản đồ để bạn kéo thả vào vị trí đúng. Miêu tả vấn đề và bấm Lưu. Những người khác sẽ điều tra.
- other_concerns:
- title: Vấn đề khác
- explanation_html: Nếu bạn có thắc mắc về cách sử dụng dữ liệu của chúng tôi
- hoặc về nội dung của bản đồ, xin vui lòng xem thông tin pháp lý tại <a href='/copyright'>trang
- bản quyền</a>, hoặc liên lạc với <a href='http://wiki.osmfoundation.org/wiki/Working_Groups?uselang=vi'>nhóm
- làm việc</a> thích hợp của Quỹ OpenStreetMap.
- help_page:
- title: Trợ giúp
- introduction: OpenStreetMap có nhiều tài nguyên để cho bạn tìm hiểu về dự án,
- hỏi đáp, và cộng tác soạn thảo tài liệu về các đề tài bản đồ.
- welcome:
- url: /welcome
- title: Chào mừng đến với OSM
- description: Bắt đầu với cẩm nang các điều cơ bản OpenStreetMap.
- beginners_guide:
- url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Beginners%27_guide
- help:
- url: https://help.openstreetmap.org/
- title: help.openstreetmap.org
- description: Hỏi hang hoặc tìm kiếm các câu trả lời tại trung tâm hỏi đáp của
- OSM.
- forums:
- url: http://forum.openstreetmap.org/
- title: Diễn đàn
- wiki:
- url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Main_Page?uselang=vi
- title: wiki.openstreetmap.org
- description: Đọc tài liệu đầy đủ về OSM trên wiki.
- about_page:
- next: Tiếp
- copyright_html: <span>©</span>những người<br>đóng góp vào<br>OpenStreetMap
- used_by: '%{name} là nguồn dữ liệu bản đồ của hàng trăm trang Web, ứng dụng di
- động, và thiết bị phần cứng'
- lede_text: OpenStreetMap được xây dựng bởi cộng đồng những người đóng góp và bảo
- quản dữ liệu về đường sá, tòa nhà, quán cà phê, nhà ga, và đủ mọi thứ ở khắp
- thế giới.
- local_knowledge_title: Kiến thức Địa phương
- local_knowledge_html: OpenStreetMap chú trọng vào kiến thức địa phương. Những
- người đóng góp sử dụng hình ảnh từ không trung, các thiết bị GPS, và các bản
- đồ phác thảo trên giấy để làm cho OSM chính xác và đúng thời.
- community_driven_title: Căn cứ vào Cộng động
- community_driven_html: |-
- Cộng đồng của OpenStreetMap gồm đủ loại người nhiệt tình và càng ngày càng phát triển.
- Cộng đồng gồm những người tình nguyện vẽ bản đồ, các chuyên gia GIS, các kỹ sư bảo quản các máy chủ OSM. Chúng ta vẽ bản đồ quê hưởng, những nơi du lịch, những nơi bị thiên tai (để hỗ trợ cơ quan nhân đạo), và nhiều hơn nữa.
- Để tìm hiểu thêm về cộng đồng này, hãy đọc các <a href='%{diary_path}'>nhật ký của người dùng</a>,
- <a href='http://blogs.openstreetmap.org/'>blog của cộng đồng</a>, và trang chủ <a href='http://www.osmfoundation.org/'>Quỹ OSM</a>.
- open_data_title: Dữ liệu Mở
- open_data_html: 'OpenStreetMap là <i>dữ liệu mở</i>: bạn được tự do sử dụng nó
- cho bất cứ mục đích nào, miễn là bạn ghi công OpenStreetMap và những người đóng
- góp vào nó. Nếu bạn tạo ra một tác phẩm thay đổi dữ liệu hoặc dựa trên dữ liệu
- theo một số cách nhất định, bạn chỉ được phép phân phối tác phẩm kết quả dưới
- cùng giấy phép này. Hãy xem chi tiết tại <a href=''%{copyright_path}''>trang
- Bản quyền và Giấy phép</a>.'
- partners_title: Nhà bảo trợ
- notifier:
+ user_mailer:
diary_comment_notification:
- subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã bình luận về mục nhật ký của bạn'
+ subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã bình luận về mục nhật ký'
hi: Chào %{to_user},
- header: '%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây của bạn tại OpenStreetMap
+ header: '%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây tại OpenStreetMap
+ với tiêu đề %{subject}:'
+ header_html: '%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây tại OpenStreetMap
với tiêu đề %{subject}:'
footer: Bạn cũng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl},
- hoặc trả lời tại %{replyurl}
+ hoặc nhắn tin cho tác giả tại %{replyurl}
+ footer_html: Bạn cũng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl},
+ hoặc nhắn tin cho tác giả tại %{replyurl}
message_notification:
+ subject: '[OpenStreetMap] %{message_title}'
hi: Chào %{to_user},
header: '%{from_user} đã gửi thư cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề %{subject}:'
- footer_html: Bạn cũng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể trả lời
- tại %{replyurl}
- friend_notification:
+ header_html: '%{from_user} đã gửi thư cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề
+ %{subject}:'
+ footer: Bạn cũng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể nhắn tin cho
+ tác giả tại %{replyurl}
+ footer_html: Bạn cũng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể nhắn
+ tin cho tác giả tại %{replyurl}
+ friendship_notification:
+ hi: Chào %{to_user},
subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã kết bạn với bạn'
had_added_you: '%{user} đã thêm bạn vào danh sách bạn tại OpenStreetMap.'
see_their_profile: Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}.
+ see_their_profile_html: Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}.
befriend_them: Bạn cũng có thể thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn tại %{befriendurl}.
- gpx_notification:
- greeting: Chào bạn,
- your_gpx_file: Hình như tập tin GPX của bạn
- with_description: với miêu tả
- and_the_tags: 'và các thẻ sau:'
- and_no_tags: và không có thẻ
- failure:
- subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thất bại'
- failed_to_import: 'không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:'
- more_info_1: Có thêm chi tiết về vụ nhập GPX bị thất bại và cách tránh
- more_info_2: 'vấn đề này tại:'
- import_failures_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:FAQ?uselang=vi
- success:
- subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công'
- loaded_successfully: |-
- %{trace_points} điểm được tải thành công trên tổng số
- %{possible_points} điểm.
+ befriend_them_html: Bạn cũng có thể thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn tại
+ %{befriendurl}.
+ gpx_description:
+ description_with_tags_html: 'Hình như tập tin GPX %{trace_name} của bạn có lời
+ miêu tả %{trace_description} và các thẻ sau: %{tags}'
+ description_with_no_tags_html: Hình như tập tin GPX %{trace_name} của bạn có
+ lời miêu tả %{trace_description} và không có thẻ
+ gpx_failure:
+ hi: Chào %{to_user},
+ failed_to_import: 'không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:'
+ more_info_html: Tìm hiểu thêm về lỗi nhập GPX và cách tránh lỗi tại %{url}.
+ import_failures_url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/GPX_Import_Failures?uselang=vi
+ subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thất bại'
+ gpx_success:
+ hi: Chào %{to_user},
+ loaded:
+ other: tải thành công với %{trace_points} điểm trên tổng số %{count} điểm.
+ subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công'
signup_confirm:
subject: '[OpenStreetMap] Chào mừng bạn đã tham gia OpenStreetMap'
greeting: Chào bạn!
thông tin về cách bắt đầu.
email_confirm:
subject: '[OpenStreetMap] Xác nhân địa chỉ thư điện tử của bạn'
- email_confirm_plain:
greeting: Chào bạn,
hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên %{server_url}
thành %{new_address}.
click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới
để xác nhận thay đổi này.
- email_confirm_html:
- greeting: Chào bạn,
- hopefully_you: Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên %{server_url}
- thành %{new_address}.
- click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới
- để xác nhận thay đổi này.
lost_password:
subject: '[OpenStreetMap] Yêu cầu đặt lại mật khẩu'
- lost_password_plain:
greeting: Chào bạn,
hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org
có địa chỉ thư điện tử này.
click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới
để đặt lại mật khẩu.
- lost_password_html:
- greeting: Chào bạn,
- hopefully_you: Ai (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org
- có địa chỉ thư điện tử này.
- click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới
- để đặt lại mật khẩu.
note_comment_notification:
anonymous: Người dùng vô danh
greeting: Chào bạn,
mà bạn đang quan tâm'
your_note: '%{commenter} đã bình luận trên một ghi chú bản đồ của bạn gần
%{place}.'
+ your_note_html: '%{commenter} đã bình luận trên một ghi chú bản đồ của bạn
+ gần %{place}.'
commented_note: '%{commenter} đã bình luận tiếp theo bạn trên một ghi chú
bản đồ gần %{place}.'
+ commented_note_html: '%{commenter} đã bình luận tiếp theo bạn trên một ghi
+ chú bản đồ gần %{place}.'
closed:
subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú của bạn'
subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà
bạn đang quan tâm'
your_note: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.'
+ your_note_html: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú bản đồ của bạn gần
+ %{place}.'
commented_note: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đã bình luận,
ghi chú gần %{place}.'
+ commented_note_html: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đã bình
+ luận, ghi chú gần %{place}.'
reopened:
subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú của bạn'
subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn
đang quan tâm'
your_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.'
+ your_note_html: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.'
commented_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đã bình luận, ghi
chú gần %{place}.'
+ commented_note_html: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đã bình luận,
+ ghi chú gần %{place}.'
details: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}.
+ details_html: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}.
changeset_comment_notification:
+ hi: Chào %{to_user},
greeting: Chào bạn,
commented:
subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi
của bạn'
subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi
mà bạn đang quan tâm'
- your_changeset: '%{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi do bạn lưu vào
- %{time}'
- commented_changeset: '%{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi mà bạn
- đang theo dõi do %{changeset_author} lưu vào %{time}'
+ your_changeset: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi do
+ bạn lưu'
+ your_changeset_html: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi
+ do bạn lưu'
+ commented_changeset: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi
+ mà bạn đang theo dõi do %{changeset_author} lưu'
+ commented_changeset_html: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay
+ đổi mà bạn đang theo dõi do %{changeset_author} lưu'
partial_changeset_with_comment: với lời bình luận “%{changeset_comment}”
+ partial_changeset_with_comment_html: với lời bình luận “%{changeset_comment}”
partial_changeset_without_comment: không có lời bình luận
details: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}.
- message:
+ details_html: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}.
+ unsubscribe: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url} và bấm
+ “Không theo dõi”.
+ unsubscribe_html: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url}
+ và bấm “Không theo dõi”.
+ confirmations:
+ confirm:
+ heading: Hãy kiểm tra hộp thư điện tử!
+ introduction_1: Chúng tôi đã gửi cho bạn một thư điện tử xác nhận.
+ introduction_2: Hãy xác nhận tài khoản của bạn dùng liên kết trong thư điện
+ tử để bắt đầu đóng góp vào bản đồ.
+ press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản.
+ button: Xác nhận
+ success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám ơn bạn đã mở tài khoản!
+ already active: Tài khoản này đã được xác nhận rồi.
+ unknown token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại.
+ click_here: nhấn chuột tại đây
+ confirm_resend:
+ failure: Không tìm thấy người dùng %{name}.
+ confirm_email:
+ heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử
+ press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thư điện tử
+ mới.
+ button: Xác nhận
+ success: Đã xác nhận địa chỉ thư điện tử mới!
+ failure: Một địa chỉ thư điện tử đã được xác nhận dùng dấu hiệu này.
+ unknown_token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại.
+ resend_success_flash:
+ confirmation_sent: Chúng tôi vừa gửi bức thư xác nhận mới cho %{email}. Bạn
+ chỉ việc xác nhận tài khoản để bắt đầu đóng góp vào bản đồ.
+ whitelist: Nếu bạn sử dụng một hệ thống chống thư rác (spam) bằng cách gửi yêu
+ cầu xác nhận, hãy chắc chắn thêm %{sender} vào danh sách trắng, vì chúng tôi
+ không thể trả lời các yêu cầu xác nhận.
+ messages:
inbox:
title: Hộp thư
- my_inbox: Hộp thư đến
- outbox: đã gửi
messages: Bạn có %{new_messages} và %{old_messages}
new_messages: '%{count} thư mới'
old_messages: '%{count} thư cũ'
+ no_messages_yet_html: Bạn chưa nhận thư nào. Hãy thử liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}?
+ people_mapping_nearby: những người ở gần
+ messages_table:
from: Từ
+ to: Tới
subject: Tiêu đề
date: Ngày
- no_messages_yet: Bạn chưa nhận thư nào. Hãy thử liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}?
- people_mapping_nearby: những người ở gần
message_summary:
unread_button: Đánh dấu là chưa đọc
read_button: Đánh dấu là đã đọc
reply_button: Trả lời
- delete_button: Xóa
+ destroy_button: Xóa
new:
title: Gửi thư
- send_message_to: Gửi thư mới cho %{name}
- subject: Tiêu đề
- body: Nội dung
- send_button: Gửi
+ send_message_to_html: Gửi thư mới cho %{name}
back_to_inbox: Trở về hộp thư đến
+ create:
message_sent: Thư đã gửi
limit_exceeded: Bạn đã gửi nhiều thư gần đây. Vui lòng chờ đợi một chút để tiếp
tục gửi thư.
body: Rất tiếc, không có thư nào với ID đó.
outbox:
title: Hộp thư đã gửi
- my_inbox: Hộp %{inbox_link}
- inbox: thư đến
- outbox: thư đã gửi
messages: Bạn có %{count} thư đã gửi
- to: Tới
- subject: Tiêu đề
- date: Ngày
- no_sent_messages: Bạn chưa gửi thư cho người nào. Hãy thử liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}?
+ no_sent_messages_html: Bạn chưa gửi thư cho người nào. Hãy thử liên lạc với
+ %{people_mapping_nearby_link}?
people_mapping_nearby: những người ở gần
reply:
wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhưng vừa yêu cầu trả
lời một thư không được gửi đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính
xác để trả lời.
- read:
+ show:
title: Đọc thư
- from: Từ
- subject: Tiêu đề
- date: Ngày
reply_button: Trả lời
unread_button: Đánh dấu là chưa đọc
+ destroy_button: Xóa
back: Quay lại
- to: Tới
wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhưng vừa yêu cầu đọc
một thư không được gửi từ hay đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính
xác để đọc nó.
sent_message_summary:
- delete_button: Xóa
+ destroy_button: Xóa
+ heading:
+ my_inbox: Hộp thư đến
+ my_outbox: Hộp thư gửi
mark:
as_read: Thư đã đọc
as_unread: Thư chưa đọc
- delete:
- deleted: Đã xóa thư
+ destroy:
+ destroyed: Đã xóa thư
+ passwords:
+ new:
+ title: Quên mất mật khẩu
+ heading: Quên mất Mật khẩu?
+ email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:'
+ new password button: Đặt lại mật khẩu
+ help_text: Nhập địa chỉ thư điện tử mà bạn đã dùng để mở tài khoản, rồi chúng
+ tôi sẽ gửi liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu.
+ create:
+ notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới
+ để bạn đặt nó lại.
+ notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử.
+ edit:
+ title: Đặt lại mật khẩu
+ heading: Đặt lại Mật khẩu của %{user}
+ reset: Đặt lại Mật khẩu
+ flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL?
+ update:
+ flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi.
+ preferences:
+ show:
+ title: Tùy chỉnh
+ preferred_editor: Trình vẽ Ưu tiên
+ preferred_languages: Ngôn ngữ Ưu tiên
+ edit_preferences: Thay đổi Tùy chỉnh
+ edit:
+ title: Thay đổi Tùy chỉnh
+ save: Cập nhật Tùy chỉnh
+ cancel: Hủy bỏ
+ update:
+ failure: Không thể cập nhật tùy chỉnh.
+ update_success_flash:
+ message: Đã cập nhật tùy chỉnh.
+ profiles:
+ edit:
+ title: Sửa đổi Hồ sơ
+ save: Cập nhật Hồ sơ
+ cancel: Hủy bỏ
+ image: Hình
+ gravatar:
+ gravatar: Sử dụng Gravatar
+ link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Gravatar?uselang=vi
+ what_is_gravatar: Gravatar là gì?
+ disabled: Hình Gravatar của bạn đã bị tắt.
+ enabled: Hình Gravatar của bạn đã bị kích hoạt.
+ new image: Thêm hình
+ keep image: Giữ hình hiện dùng
+ delete image: Xóa hình hiện dùng
+ replace image: Thay hình hiện dùng
+ image size hint: (hình vuông ít nhất 100×100 điểm ảnh là tốt nhất)
+ home location: Vị trí Nhà
+ no home location: Bạn chưa định vị trí nhà.
+ update home location on click: Cập nhật vị trí nhà khi tôi nhấn chuột vào bản
+ đồ?
+ update:
+ success: Đã cập nhật hồ sơ.
+ failure: Không thể cập nhật hồ sơ.
+ sessions:
+ new:
+ title: Đăng nhập
+ heading: Đăng nhập
+ email or username: 'Địa chỉ Thư điện tử hoặc Tên người dùng:'
+ password: 'Mật khẩu:'
+ remember: Nhớ tôi
+ lost password link: Quên mất Mật khẩu?
+ login_button: Đăng nhập
+ register now: Mở tài khoản ngay
+ with external: 'Hoặc đăng nhập qua dịch vụ bên thứ ba:'
+ no account: Chưa có tài khoản?
+ auth failure: Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó.
+ openid_logo_alt: Đăng nhập dùng OpenID
+ auth_providers:
+ openid:
+ title: Đăng nhập qua OpenID
+ alt: Đăng nhập dùng URL OpenID
+ google:
+ title: Đăng nhập qua Google
+ alt: Đăng nhập dùng OpenID của Google
+ facebook:
+ title: Đăng nhập qua Facebook
+ alt: Đăng nhập dùng tài khoản Facebook
+ microsoft:
+ title: Đăng nhập qua Microsoft
+ alt: Đăng nhập dùng Tài khoản Microsoft
+ github:
+ title: Đăng nhập qua GitHub
+ alt: Đăng nhập dùng tài khoản GitHub
+ wikipedia:
+ title: Đăng nhập qua Wikipedia
+ alt: Đăng nhập qua Tài khoản Wikipedia
+ wordpress:
+ title: Đăng nhập qua WordPress
+ alt: Đăng nhập dùng OpenID của WordPress
+ aol:
+ title: Đăng nhập qua AOL
+ alt: Đăng nhập dùng OpenID của AOL
+ destroy:
+ title: Đăng xuất
+ heading: Đăng xuất OpenStreetMap
+ logout_button: Đăng xuất
+ suspended_flash:
+ suspended: Đáng tiếc, tài khoản của bạn đã bị đình chỉ do hoạt động đáng ngờ.
+ contact_support_html: Nếu bạn muốn thảo luận về điều này, xin vui lòng liên
+ lạc với %{support_link}.
+ support: nhóm hỗ trợ
+ shared:
+ markdown_help:
+ headings: Đề mục
+ heading: Đề mục
+ subheading: Đề mục con
+ unordered: Danh sách không đánh số
+ ordered: Danh sách đánh số
+ first: Khoản mục đầu tiên
+ second: Khoản mục sau
+ link: Liên kết
+ text: Văn bản
+ image: Hình ảnh
+ alt: Văn bản thay thế
+ url: URL
+ richtext_field:
+ edit: Sửa đổi
+ preview: Xem trước
site:
+ about:
+ next: Tiếp
+ heading_html: '%{copyright}những người đóng góp vào %{br} OpenStreetMap'
+ used_by_html: '%{name} cung cấp dữ liệu bản đồ cho hàng ngàn trang Web, ứng
+ dụng di động, và thiết bị phần cứng'
+ lede_text: OpenStreetMap được xây dựng bởi cộng đồng những người đóng góp và
+ bảo quản dữ liệu về đường sá, tòa nhà, quán cà phê, nhà ga, và đủ mọi thứ
+ ở khắp thế giới.
+ local_knowledge_title: Kiến thức Địa phương
+ local_knowledge_html: OpenStreetMap chú trọng vào kiến thức địa phương. Những
+ người đóng góp sử dụng hình ảnh từ không trung, các thiết bị GPS, và các bản
+ đồ phác thảo trên giấy để làm cho OSM chính xác và đúng thời.
+ community_driven_title: Căn cứ vào Cộng động
+ community_driven_1_html: |-
+ Cộng đồng của OpenStreetMap gồm đủ loại người nhiệt tình và càng ngày càng phát triển.
+ Cộng đồng gồm những người tình nguyện vẽ bản đồ, các chuyên gia GIS, các kỹ sư bảo quản các máy chủ OSM. Chúng ta vẽ bản đồ quê hưởng, những nơi du lịch, những nơi bị thiên tai (để hỗ trợ cơ quan nhân đạo), và nhiều hơn nữa.
+ Để tìm hiểu thêm về cộng đồng này, hãy đọc %{osm_blog_link}, các %{user_diaries_link}, %{community_blogs_link}, và trang chủ %{osm_foundation_link}.
+ community_driven_osm_blog: Blog OpenStreetMap
+ community_driven_user_diaries: nhật ký của người dùng
+ community_driven_community_blogs: blog của cộng đồng
+ community_driven_osm_foundation: Quỹ OSM
+ open_data_title: Dữ liệu Mở
+ open_data_1_html: 'OpenStreetMap là %{open_data}: bạn được tự do sử dụng nó
+ cho bất cứ mục đích nào, miễn là bạn ghi công OpenStreetMap và những người
+ đóng góp vào nó. Nếu bạn tạo ra một tác phẩm thay đổi dữ liệu hoặc dựa trên
+ dữ liệu theo một số cách nhất định, bạn chỉ được phép phân phối tác phẩm kết
+ quả dưới cùng giấy phép này. Hãy xem chi tiết tại %{copyright_license_link}.'
+ open_data_open_data: dữ liệu mở
+ open_data_copyright_license: trang Bản quyền và Giấy phép
+ legal_title: Pháp luật
+ legal_1_1_terms_of_use: Điều khoản Sử dụng
+ legal_2_1_contact_the_osmf: liên lạc với Quỹ OSM
+ partners_title: Nhà bảo trợ
+ copyright:
+ foreign:
+ title: Thông tin về bản dịch này
+ html: Trong trường hợp có xung đột giữa trang dịch và trang %{english_original_link},
+ trang tiếng Anh sẽ được ưu tiên
+ english_link: nguyên bản tiếng Anh
+ native:
+ title: Giới thiệu về trang này
+ html: Đây là bản tiếng Anh của trang bản quyền. Trở về %{native_link} của
+ trang này hoặc %{mapping_link} thay vì đọc mãi.
+ native_link: bản dịch tiếng Việt
+ mapping_link: bắt đầu vẽ bản đồ
+ legal_babble:
+ title_html: Bản quyền và Giấy phép
+ introduction_1_open_data: dữ liệu mở
+ introduction_1_osm_foundation: Quỹ OpenStreetMap
+ introduction_3_creative_commons: Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự
+ 2.0
+ credit_title_html: Cách ghi công OpenStreetMap
+ credit_1_html: 'Khi nào bạn sử dụng dữ liệu OpenStreetMap, bạn cần phải tuân
+ tho hai quy tắc sau:'
+ credit_4_1_this_copyright_page: trang bản quyền
+ attribution_example:
+ alt: Ví dụ ghi công OpenStreetMap trên một trang Web
+ title: Ví dụ ghi công
+ more_title_html: Tìm hiểu thêm
+ more_1_1_osmf_licence_page: trang Giấy phép của Quỹ OSM
+ contributors_title_html: Những người đóng góp vào đây
+ contributors_intro_html: 'Dự án này nhờ công sức đóng góp của hàng ngàn cá
+ nhân và cũng bao gồm các dữ liệu có giấy phép mở từ các cơ quan khảo sát
+ quốc gia và những nguồn gốc khác, chẳng hạn:'
+ contributors_at_austria: Áo
+ contributors_at_stadt_wien: Thành phố Viên
+ contributors_at_cc_by: CC BY
+ contributors_at_land_vorarlberg: Bang Vorarlberg
+ contributors_at_cc_by_at_with_amendments: CC BY AT sửa đổi
+ contributors_au_australia: Úc
+ contributors_au_cc_licence: giấy phép Creative Commons Ghi công 4.0 Quốc tế
+ (CC BY 4.0)
+ contributors_ca_canada: Canada
+ contributors_fi_finland: Phần Lan
+ contributors_fr_france: Pháp
+ contributors_nl_netherlands: Hà Lan
+ contributors_nz_new_zealand: New Zealand
+ contributors_nz_cc_by: CC BY 4.0
+ contributors_si_slovenia: Slovenia
+ contributors_es_spain: Tây Ban Nha
+ contributors_es_cc_by: CC BY 4.0
+ contributors_za_south_africa: Nam Phi
+ contributors_gb_united_kingdom: Vương quốc Anh
+ contributors_footer_2_html: ' Việc bao gồm dữ liệu trong OpenStreetMap không
+ ngụ ý rằng nhà cung cấp dữ liệu đầu tiên ủng hộ OpenStreetMap, biện hộ sự
+ chính xác của nó, hoặc nhận trách nhiệm pháp lý nào.'
+ infringement_title_html: Vi phạm bản quyền
+ infringement_1_html: Những người đóng góp vào OSM được khuyên không bao giờ
+ bổ sung dữ liệu từ những nguồn có bản quyền (chẳng hạn Bản đồ Google hoặc
+ các bản đồ trên giấy) trước khi các nhà giữ bản quyền cho phép rõ ràng.
+ trademarks_title: Nhãn hiệu
index:
js_1: Hoặc trình duyệt của bạn không hỗ trợ JavaScript, hoặc bạn đã tắt JavaScript.
js_2: OpenStreetMap sử dụng JavaScript cho chức năng bản đồ trơn.
đã khởi động và tùy chọn phần điều khiển từ xa được kích hoạt
edit:
not_public: Bạn chưa đưa ra công khai các sửa đổi của bạn.
- not_public_description: Nếu không đưa ra công khai, bạn không còn được phép
- sửa đổi bản đồ. Bạn có thể đưa ra công khai tại %{user_page}.
+ not_public_description_html: Nếu không đưa ra công khai, bạn không còn được
+ phép sửa đổi bản đồ. Bạn có thể đưa ra công khai tại %{user_page}.
user_page_link: trang cá nhân
anon_edits_link_text: Tại sao vậy?
- flash_player_required: Bạn cần có Flash Player để sử dụng Potlatch, trình vẽ
- OpenStreetMap bằng Flash. Bạn có thể <a href="http://www.adobe.com/shockwave/download/index.cgi?P1_Prod_Version=ShockwaveFlash">tải
- về Flash Player từ Adobe.com</a>. Cũng có sẵn <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Editing?uselang=vi">vài
- cách khác</a> để sửa đổi OpenStreetMap.
- potlatch_unsaved_changes: Bạn có thay đổi chưa lưu. (Để lưu trong Potlatch,
- hãy bỏ chọn lối hoặc địa điểm đang được chọn, nếu đến sửa đổi trong chế độ
- Áp dụng Ngay, hoặc bấm nút Lưu nếu có.)
- potlatch2_not_configured: Potlatch 2 chưa được thiết lập. Xem thêm chi tiết
- tại http://wiki.openstreetmap.org/wiki/The_Rails_Port?uselang=vi
- potlatch2_unsaved_changes: Bạn chưa lưu một số thay đổi. (Trong Potlatch 2,
- bấm nút “Save” để lưu thay đổi.)
id_not_configured: iD chưa được cấu hình
no_iframe_support: Tính năng này cần trình duyệt hỗ trợ khung nội bộ (iframe)
trong HTML.
- sidebar:
+ export:
+ title: Xuất
+ manually_select: Chọn vùng khác thủ công
+ licence: Giấy phép
+ too_large:
+ advice: 'Nếu việc xuất dữ liệu ở trên bị thất bại, hãy nghĩ đến việc sử dụng
+ một trong những nguồn bên dưới:'
+ body: 'Khu vực này quá lớn để xuất được dữ liệu OpenStreetMap XML. Xin vui
+ lòng phóng to, chọn khu vực nhỏ hơn, hoặc tải về dữ liệu khối lượng lớn
+ từ một dịch vụ sau:'
+ planet:
+ title: Quả đất OSM
+ description: Các bản sao toàn thể cơ sở dữ liệu OpenStreetMap được cập nhật
+ thường xuyên
+ overpass:
+ title: Overpass API
+ description: Tải về hộp bao này từ một mirror của cơ sở dữ liệu OpenStreetMap
+ geofabrik:
+ title: Tải về Geofabrik
+ description: Bản trích lục địa, quốc gia, và một số thành phố được cập nhật
+ thường xuyên
+ other:
+ title: Nguồn Khác
+ description: Những nguồn khác được liệt kê trên wiki OpenStreetMap
+ export_button: Xuất
+ fixthemap:
+ title: Báo lỗi / Sửa bản đồ
+ how_to_help:
+ title: Cách giúp đỡ
+ join_the_community:
+ title: Tham gia cộng đồng
+ explanation_html: Nếu bạn nhận thấy một vấn đề trong dữ liệu bản đồ của
+ chúng tôi, chẳng hạn thiếu con đường hoặc địa chỉ của bạn, cách xử lý
+ tốt nhất là tham gia cộng đồng OpenStreetMap để thêm hoặc sửa dữ liệu
+ lấy.
+ other_concerns:
+ title: Vấn đề khác
+ copyright: trang bản quyền
+ working_group: nhóm làm việc của Quỹ OSM
+ help:
+ title: Trợ giúp
+ introduction: OpenStreetMap có nhiều tài nguyên để cho bạn tìm hiểu về dự án,
+ hỏi đáp, và cộng tác soạn thảo tài liệu về các đề tài bản đồ.
+ welcome:
+ url: /welcome
+ title: Chào mừng đến OpenStreetMap
+ description: Bắt đầu với cẩm nang các điều cơ bản OpenStreetMap.
+ beginners_guide:
+ url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Beginners%27_guide
+ title: Hướng dẫn Bắt đầu
+ description: Hướng dẫn bắt đầu do cộng đồng biên tập.
+ community:
+ title: Diễn đàn cộng đồng
+ description: Trang thảo luận chung về OpenStreetMap.
+ mailing_lists:
+ title: Danh sách thư
+ description: Hỏi han hoặc thảo luận về các chuyện quan trọng trên nhiều danh
+ sách thư được sắp xếp theo chủ đề hoặc khu vực.
+ irc:
+ title: IRC
+ description: Trò chuyện tương tác trong nhiều ngôn ngữ về nhiều chủ đề.
+ switch2osm:
+ title: switch2osm
+ description: Trợ giúp cho những công ty và tổ chức muốn đổi qua các bản đồ
+ và dịch vụ dựa trên OpenStreetMap.
+ welcomemat:
+ title: Dành cho các tổ chức
+ description: Tổ chức của bạn có tính tương tác với OpenStreetMap? Tìm hiểu
+ thêm trong “Thảm Trước Cửa”.
+ wiki:
+ url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Main_Page?uselang=vi
+ title: Wiki OpenStreetMap
+ description: Đọc tài liệu đầy đủ về OpenStreetMap trên wiki.
+ potlatch:
+ removed: Bạn đã đặt trình vẽ OpenStreetMap mặc định là Potlatch. Vì Adobe Flash
+ Player không còn được hỗ trợ, Potlatch không còn hoạt động trong trình duyệt
+ Web.
+ any_questions:
+ title: Có thắc mắc?
+ sidebar:
search_results: Kết quả Tìm kiếm
close: Đóng
search:
get_directions_title: Chỉ đường từ một địa điểm tới địa điểm khác
from: Từ
to: Đến
- where_am_i: Tôi ở đâu?
+ where_am_i: Đây là đâu?
where_am_i_title: Miêu tả vị trí đang ở dùng máy tìm kiếm
submit_text: Đi
+ reverse_directions_text: Đảo ngược
key:
table:
entry:
motorway: Đường cao tốc
+ main_road: Đại lộ
trunk: Xa lộ
primary: Đường chính
secondary: Đường lớn
unclassified: Đường không phân loại
- unsurfaced: Đường không lát
track: Đường mòn
- byway: Đường mòn đa mốt
bridleway: Đường cưỡi ngựa
cycleway: Đường xe đạp
+ cycleway_national: Quốc lộ xe đạp
+ cycleway_regional: Xa lộ xe đạp
+ cycleway_local: Đường xe đạp địa phương
footway: Đường đi bộ
rail: Đường sắt
subway: Đường ngầm
- tram:
- - Đường sắt nhẹ
- - xe điện
- cable:
- - Đường xe cáp
- - ghế cáp treo
- runway:
- - Đường băng
- - đường băng
- apron:
- - Sân đậu máy bay
- - nhà ga hành khách
+ cable_car: Đường xe cáp
+ chair_lift: ghế cáp treo
+ runway: Đường băng
+ taxiway: đường băng
+ apron: Sân đậu máy bay
admin: Biên giới hành chính
forest: Rừng trồng cây
wood: Rừng
golf: Sân golf
park: Công viên
+ common: Đất công
resident: Khu vực nhà ở
- tourist: Nơi du lịch
- common:
- - Đất công
- - bãi cỏ
retail: Khu vực buôn bán
industrial: Khu vực công nghiệp
commercial: Khu vực thương mại
heathland: Vùng cây bụi
- lake:
- - Hồ
- - bể nước
+ lake: Hồ
+ reservoir: hồ chứa nước
farm: Ruộng
brownfield: Cánh đồng nâu
cemetery: Nghĩa địa
centre: Trung tâm thể thao
reserve: Khu bảo tồn thiên niên
military: Khu vực quân sự
- school:
- - Trường học
- - đại học
+ school: Trường học
+ university: đại học
building: Kiến trúc quan trọng
station: Nhà ga
- summit:
- - Đỉnh núi
- - đồi
+ summit: Đỉnh núi
+ peak: đồi
tunnel: Đường đứt nét = đường hầm
bridge: Đường rắn = cầu
private: Đường riêng
- permissive: Đường cho phép
destination: Chỉ giao thông địa phương
construction: Đường đang xây
- richtext_area:
- edit: Sửa đổi
- preview: Xem trước
- markdown_help:
- title_html: Trang trí dùng cú pháp <a href="http://daringfireball.net/projects/markdown/">Markdown</a>
- headings: Đề mục
- heading: Đề mục
- subheading: Đề mục con
- unordered: Danh sách không đánh số
- ordered: Danh sách đánh số
- first: Khoản mục đầu tiên
- second: Khoản mục sau
- link: Liên kết
- text: Văn bản
- image: Hình ảnh
- alt: Văn bản thay thế
- url: URL
- trace:
+ bicycle_shop: Tiệm xe đạp
+ bicycle_parking: Chỗ đậu xe đạp
+ toilets: Vệ sinh
+ welcome:
+ title: Hoan nghênh!
+ introduction: Chào mừng bạn đã đến OpenStreetMap, bản đồ thế giới có dữ liệu
+ mở được xây dựng bởi những người như bạn. Bây giờ bạn đã mở tài khoản thì
+ hãy cùng góp sức vẽ bản đồ. Đây là những căn bản cần biết để bắt đầu đóng
+ góp.
+ whats_on_the_map:
+ title: Mục đích của Bản đồ
+ basic_terms:
+ title: Thuật ngữ Cơ bản
+ paragraph_1: 'Đây là những thuật ngữ thường gặp khi sử dụng và đóng góp vào
+ OpenStreetMap:'
+ editor: trình vẽ
+ node: nốt
+ way: lối
+ tag: thẻ
+ rules:
+ title: Quy định!
+ start_mapping: Bắt đầu Đóng góp
+ add_a_note:
+ title: Không có Thì giờ Sửa đổi? Thêm một Ghi chú!
+ para_1: Nếu bạn chỉ muốn sửa một chi tiết nhỏ và không có thì giờ tập sửa
+ đổi, bạn có thể thêm một ghi chú dễ dàng.
+ the_map: bản đồ
+ communities:
+ title: Cộng đồng
+ lede_text: |-
+ Nhiều người đến với OpenStreetMap từ khắp mọi nơi để đóng góp vào dự án hoặc sử dụng bản đồ.
+ Nhiều người cũng tụ tập vào đủ loại nhóm cộng đồng chính thức hoặc không chính thức ứng với hàng xóm, thành phố, tỉnh, quốc gia, lục địa, hoặc sở thích.
+ local_chapters:
+ title: Chi nhánh Địa phương
+ about_text: Chi nhánh địa phương là nhóm toàn quốc đã chính thức sáng lập
+ một tổ chức phi lợi nhuận để biểu diễn bản đồ và những người lập bản đồ
+ trong nước khi đối xử với chính quyền, thương mại, báo chí trong nước. Các
+ chi nhánh địa phương đã chính thức ký thỏa thuận liên kết với Quỹ OpenStreetMap
+ (OSMF), là tổ chức quản lý dự án về mặt luật pháp và bản quyền.
+ list_text: 'Các nhóm cộng đồng sau đã được chính thức công nhận là chi nhánh
+ địa phương:'
+ other_groups:
+ title: Các Nhóm Khác
+ communities_wiki: trang wiki về cộng đồng
+ traces:
visibility:
private: Bí mật (chỉ hiển thị các điểm vô danh không có thứ tự)
public: Công khai (hiển thị trong danh sách tuyến đường là các điểm vô danh
trackable: Theo dõi được (chỉ hiển thị một dãy điểm vô danh có thời điểm)
identifiable: Nhận ra được (hiển thị trong danh sách tuyến đường là một dãy
điểm có tên và thời điểm)
+ new:
+ upload_trace: Tải lên Tuyến đường GPS
+ visibility_help: điều này có nghĩa là gì?
+ visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi
+ help: Trợ giúp
+ help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Upload?uselang=vi
create:
upload_trace: Tải lên Tuyến đường GPS
trace_uploaded: Tập tin GPX của bạn đã được tải lên và đang chờ được chèn vào
cơ sở dữ liệu. Thường chỉ cần chờ đợi trong vòng nửa tiếng, và bạn sẽ nhận
thư điện tử lúc khi nó xong.
+ upload_failed: Rất tiếc, việc tải lên tuyến GPX bị thất bại. Một quản lý viên
+ đã được thông báo. Xin vui lòng thử lại.
+ traces_waiting: Bạn có %{count} tuyến đường đang chờ được tải lên. Xin hãy chờ
+ đợi việc xong trước khi tải lên thêm tuyến đường, để cho người khác vào hàng
+ đợi kịp.
edit:
+ cancel: Hủy bỏ
title: Sửa đổi tuyến đường %{name}
heading: Sửa đổi tuyến đường %{name}
- filename: 'Tên tập tin:'
- download: tải về
- uploaded_at: 'Lúc tải lên:'
- points: 'Số nốt:'
- start_coord: 'Tọa độ đầu đường:'
- map: bản đồ
- edit: sửa đổi
- owner: 'Tác giả:'
- description: 'Miêu tả:'
- tags: 'Thẻ:'
- tags_help: dấu phẩy phân cách
- save_button: Lưu các Thay đổi
- visibility: 'Mức độ truy cập:'
visibility_help: điều này có nghĩa là gì?
visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi
- trace_form:
- upload_gpx: 'Tải lên Tập tin GPX:'
- description: 'Miêu tả:'
- tags: 'Thẻ:'
- tags_help: dấu phẩy phân cách
- visibility: 'Mức độ Truy cập:'
- visibility_help: điều này có nghĩa là gì?
- visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi
- upload_button: Tải lên
- help: Trợ giúp
- help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Upload?uselang=vi
- trace_header:
- upload_trace: Tải lên tuyến đường
- see_all_traces: Xem tất cả các tuyến đường
- see_your_traces: Xem các tuyến đường của bạn
- traces_waiting: Bạn có %{count} tuyến đường đang chờ được tải lên. Xin hãy chờ
- đợi việc xong trước khi tải lên thêm tuyến đường, để cho người khác vào hàng
- đợi kịp.
+ update:
+ updated: Đã cập nhật tuyến đường
trace_optionals:
tags: Thẻ
- view:
+ show:
title: Xem tuyến đường %{name}
heading: Xem tuyến đường %{name}
pending: CHƯA XỬ
uploaded: 'Lúc tải lên:'
points: 'Số nốt:'
start_coordinates: 'Tọa độ đầu đường:'
+ coordinates_html: '%{latitude}; %{longitude}'
map: bản đồ
edit: sửa đổi
owner: 'Tác giả:'
description: 'Miêu tả:'
tags: 'Thẻ:'
none: Không có
- edit_track: Sửa đổi tuyến đường này
- delete_track: Xóa tuyến đường này
+ edit_trace: Sửa đổi tuyến đường này
+ delete_trace: Xóa tuyến đường này
trace_not_found: Không tìm thấy tuyến đường!
visibility: 'Mức độ truy cập:'
+ confirm_delete: Xóa tuyến đường này?
trace_paging_nav:
- showing_page: Trang %{page}
older: Tuyến đường Cũ hơn
newer: Tuyến đường Mới hơn
trace:
pending: CHƯA XỬ
- count_points: '%{count} nốt'
- ago: cách đây %{time_in_words_ago}
+ count_points:
+ other: '%{count} điểm'
more: thêm
trace_details: Xem Chi tiết Tuyến đường
view_map: Xem Bản đồ
- edit: sửa đổi
edit_map: Sửa đổi Bản đồ
public: CÔNG KHAI
identifiable: NHẬN RA ĐƯỢC
trackable: THEO DÕI ĐƯỢC
by: bởi
in: trong
- map: bản đồ
- list:
+ index:
public_traces: Tuyến đường GPS công khai
- your_traces: Tuyến đường GPS của bạn
+ my_gps_traces: Tuyến GPS của Tôi
public_traces_from: Tuyến đường GPS công khai của %{user}
description: Xem những tuyến đường GPS được tải lên gần đây
tagged_with: ' có thẻ %{tags}'
- empty_html: Chưa có gì ở đây. <a href="%{upload_link}">Tải lên tuyến đường mới</a>
- hoặc tìm hiểu thêm về tuyến đường GPS tại <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Beginners_Guide_1.2">trang
- wiki</a>.
- delete:
+ wiki_page: trang wiki
+ upload_trace: Tải lên tuyến đường
+ all_traces: Tất cả các Tuyến đường
+ my_traces: Tuyến đường của Tôi
+ traces_from: Tuyến đường Công khai của %{user}
+ remove_tag_filter: Loại bỏ Bộ lọc Thẻ
+ destroy:
scheduled_for_deletion: Tuyến đường chờ được xóa
make_public:
made_public: Tuyến đường được phát hành công khai
georss:
title: Tuyến đường GPS OpenStreetMap
description:
- description_with_count: Tập tin GPX của %{user} có %{count} địa điểm
+ description_with_count:
+ other: Tập tin GPX của %{user} có %{count} địa điểm
description_without_count: Tập tin GPX của %{user}
application:
+ permission_denied: Bạn không có quyền thực hiện tác vụ này
require_cookies:
cookies_needed: Hình như đã tắt cookie. Xin hãy bật lên chức năng cookie trong
trình duyệt để tiếp tục.
- require_moderator:
- not_a_moderator: Chỉ có các điều hành viên được phép thực hiện tác vụ đó.
+ require_admin:
+ not_an_admin: Chỉ các quản lý viên có quyền thực hiện tác vụ đó.
setup_user_auth:
+ blocked_zero_hour: Bạn có tin nhắn mới rất quan trọng tại trang OpenStreetMap.
+ Bạn phải đọc tin nhắn này trước khi được phép lưu thêm thay đổi.
blocked: Bạn bị chặn không được truy cập qua API. Vui lòng đăng nhập vào giao
diện Web để biết chi tiết.
need_to_see_terms: Bạn tạm không có quyền truy cập API. Xin vui lòng đăng nhập
giao diện Web để đọc các Điều khoản Đóng góp. Bạn không cần phải chấp nhận
các điều khoản nhưng ít nhất phải đọc chúng.
+ settings_menu:
+ account_settings: Thiết lập Tài khoản
+ oauth1_settings: Thiết lập OAuth 1
+ oauth2_applications: Ứng dụng OAuth 2
+ oauth2_authorizations: Ủy quyền OAuth 2
oauth:
- oauthorize:
+ authorize:
title: Cho phép truy cập tài khoản của bạn
- request_access: Chương trình %{app_name} xin phép truy cập tài khoản của bạn,
- %{user}. Xin hãy chọn những khả năng mà bạn muốn cấp cho chương trình này.
- Bạn có thể chọn nhiều hay ít khả năng tùy ý.
+ request_access_html: Chương trình %{app_name} xin phép truy cập tài khoản của
+ bạn, %{user}. Xin hãy chọn những khả năng mà bạn muốn cấp cho chương trình
+ này. Bạn có thể chọn nhiều hay ít khả năng tùy ý.
allow_to: 'Cho phép trình khách:'
allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân.
allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân.
allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của bạn.
allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS.
allow_write_notes: thay đổi ghi chú.
- oauthorize_success:
+ grant_access: Cấp phép Truy cập
+ authorize_success:
title: Yêu cầu cho phép được chấp nhận
- allowed: Bạn đã cho phép ứng dụng %{app_name} truy cập tài khoản của bạn.
+ allowed_html: Bạn đã cho phép ứng dụng %{app_name} truy cập tài khoản của bạn.
verification: Mã xác minh là %{code}.
- oauthorize_failure:
+ authorize_failure:
title: Yêu cầu cho phép bị thất bại
denied: Bạn đã từ chối ứng dụng %{app_name} không được phép truy cập tài khoản
của bạn.
invalid: Dấu hiệu cho phép không hợp lệ.
revoke:
flash: Bạn đã thu hồi dấu của %{application}
+ permissions:
+ missing: Bạn chưa cấp phép cho ứng dụng sử dụng chức năng này
+ scopes:
+ read_prefs: Đọc tùy chọn người dùng
+ write_prefs: Thay đổi tùy chọn người dùng
+ write_diary: Tạo mục nhật ký, bình luận, và kết bạn
+ write_api: Sửa đổi bản đồ
+ read_gpx: Đọc tuyến đường GPS riêng tư
+ write_gpx: Tải lên tuyến đường GPS
+ write_notes: Thay đổi ghi chú
+ read_email: Đọc địa chỉ thư điện tử của người dùng
+ skip_authorization: Tự động chấp nhận đơn xin
oauth_clients:
new:
title: Đăng ký chương trình mới
- submit: Đăng ký
edit:
title: Sửa đổi chương trình của bạn
- submit: Sửa đổi
show:
title: Chi tiết OAuth của %{app_name}
key: 'Từ khóa Tiêu dùng:'
delete: Xóa Trình khách
confirm: Bạn có chắc không?
requests: 'Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:'
- allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân.
- allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân.
- allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn.
- allow_write_api: sửa đổi bản đồ.
- allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ.
- allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS.
- allow_write_notes: thay đổi ghi chú.
index:
title: Chi tiết OAuth của Tôi
my_tokens: Chương trình Tôi Cho phép
issued_at: Lúc Cho phép
revoke: Thu hồi!
my_apps: Trình khách của Tôi
- no_apps: Bạn có muốn đăng ký chương trình của bạn với chúng tôi dùng tiêu chuẩn
- %{oauth}? Bạn cần phải đăng ký chương trình Web trước khi gửi yêu cầu OAuth
- được.
+ no_apps_html: Bạn có muốn đăng ký chương trình của bạn với chúng tôi dùng tiêu
+ chuẩn %{oauth}? Bạn cần phải đăng ký chương trình Web trước khi gửi yêu cầu
+ OAuth được.
+ oauth: OAuth
registered_apps: 'Các trình khá ở dưới đã được đăng ký:'
register_new: Đăng ký chương trình của bạn
form:
- name: Tên
- required: Bắt buộc
- url: URL Trang chủ Chương trình
- callback_url: URL Gọi lại
- support_url: URL Trợ giúp
requests: 'Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:'
- allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân.
- allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân.
- allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn.
- allow_write_api: sửa đổi bản đồ.
- allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ.
- allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS.
- allow_write_notes: thay đổi ghi chú.
not_found:
sorry: Rất tiếc, không tìm thấy %{type} đó.
create:
flash: Đã cập nhật thông tin trình khách thành công
destroy:
flash: Đã xóa đăng ký trình khách
- user:
- login:
- title: Đăng nhập
- heading: Đăng nhập
- email or username: 'Địa chỉ Thư điện tử hoặc Tên người dùng:'
- password: 'Mật khẩu:'
- openid: '%{logo} OpenID:'
- remember: Nhớ tôi
- lost password link: Quên mất Mật khẩu?
- login_button: Đăng nhập
- register now: Mở tài khoản ngay
- with username: 'Đã có tài khoản OpenStreetMap? Hãy đăng nhập với tên người dùng
- và mật khẩu của bạn:'
- new to osm: Mới đến OpenStreetMap?
- to make changes: Bạn phải có tài khoản để thay đổi dữ liệu OpenStreetMap.
- create account minute: Chỉ mất một phút để mở tài khoản mới.
- no account: Chưa có tài khoản?
- account not active: Rất tiếc, tài khoản của bạn chưa được kích hoạt.<br />Xin
- hãy nhấn chuột vào liên kết trong thư điện tử xác nhận tài khoản để kích hoạt
- tài khoản, hoặc <a href="%{reconfirm}">yêu cầu thư xác nhận mới</a>.
- account is suspended: Rất tiếc, tài khoản của bạn đã bị đình chỉ vì hoạt động
- bị nghi ngờ.<br />Xin vui lòng liên lạc với <a href="%{webmaster}">webmaster</a>
- để thảo luận về điều này.
- auth failure: Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó.
- openid_logo_alt: Đăng nhập dùng OpenID
- logout:
- title: Đăng xuất
- heading: Đăng xuất OpenStreetMap
- logout_button: Đăng xuất
- lost_password:
- title: Quên mất mật khẩu
- heading: Quên mất Mật khẩu?
- email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:'
- new password button: Đặt lại mật khẩu
- help_text: Nhập địa chỉ thư điện tử mà bạn đã dùng để mở tài khoản, rồi chúng
- tôi sẽ gửi liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu.
- notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới
- để bạn đặt nó lại.
- notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử.
- reset_password:
- title: Đặt lại mật khẩu
- heading: Đặt lại Mật khẩu của %{user}
- password: 'Mật khẩu:'
- confirm password: 'Xác nhận Mật khẩu:'
- reset: Đặt lại Mật khẩu
- flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi.
- flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL?
+ oauth2_applications:
+ index:
+ title: Ứng dụng khách của tôi
+ no_applications_html: Bạn có muốn đăng ký chương trình của bạn với chúng tôi
+ dùng tiêu chuẩn %{oauth2}? Bạn cần phải đăng ký chương trình Web trước khi
+ gửi yêu cầu OAuth được.
+ new: Đăng ký ứng dụng mới
+ name: Tên
+ permissions: Quyền
+ application:
+ edit: Sửa đổi
+ delete: Xóa
+ confirm_delete: Xóa ứng dụng này?
+ new:
+ title: Đăng ký ứng dụng mới
+ edit:
+ title: Sửa đổi ứng dụng của bạn
+ show:
+ edit: Sửa đổi
+ delete: Xóa
+ confirm_delete: Xóa ứng dụng này?
+ client_id: Mã trình khách
+ client_secret: Bí mật trình khách
+ client_secret_warning: Hãy chắc chắn lưu lại bí mật này – bạn sẽ không thể truy
+ cập nó lần sau
+ permissions: Quyền
+ redirect_uris: URI đổi hướng
+ not_found:
+ sorry: Rất tiếc, không tìm thấy ứng dụng đó.
+ oauth2_authorizations:
+ new:
+ title: Yêu cầu cấp phép
+ introduction: Bạn có cho phép %{application} truy cập tài khoản của bạn với
+ các quyền sau?
+ authorize: Cho phép
+ deny: Từ chối
+ error:
+ title: Đã xuất hiện lỗi
+ show:
+ title: Mã ủy quyền
+ oauth2_authorized_applications:
+ index:
+ title: Ứng dụng tôi cho phép
+ application: Ứng dụng
+ permissions: Quyền
+ no_applications_html: Bạn chưa cấp phép cho ứng dụng %{oauth2} nào.
+ application:
+ revoke: Rút quyền Truy cập
+ confirm_revoke: Bạn có muốn rút quyền truy cập của ứng dụng này?
+ users:
new:
title: Mở tài khoản
no_auto_account_create: Rất tiếc, chúng ta hiện không có khả năng tạo ra tài
khoản tự động cho bạn.
- contact_webmaster: Xin hãy liên lạc với <a href="mailto:webmaster@openstreetmap.org">webmaster</a>
- để xin họ tạo ra tài khoản - chúng tôi sẽ cố gắng thỏa mãn yêu cầu nhanh lẹ.
+ please_contact_support_html: Vui lòng liên hệ với %{support_link} để yêu cầu
+ tạo tài khoản – chúng tôi sẽ cố gắng giải quyết yêu cầu nhanh nhất có thể.
+ support: hỗ trợ
about:
header: Tự do sử dụng và sửa đổi
- html: |-
- <p>Khác với mọi bản đồ khác, OpenStreetMap hoàn toàn được xây dựng bởi những người như bạn và cho phép mọi người chỉnh sửa, cập nhật, tải về, và sử dụng miễn phí cho bất kỳ mục đích.</p>
- <p>Hãy mở tài khoản để bắt đầu đóng góp. Chúng tôi sẽ gửi thư điện tử để xác nhận tài khoản của bạn.</p>
- license_agreement: Lúc khi xác nhận tài khoản, bạn sẽ phải chấp nhận <a href="http://www.osmfoundation.org/wiki/License/Contributor_Terms?uselang=vi">các
- Điều kiện Đóng góp</a>.
- email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:'
- confirm email address: 'Xác nhận Địa chỉ Thư điện tử:'
- not displayed publicly: Không được hiển thị công khai (xem <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Privacy_Policy?uselang=vi"
- title="Quy định quyền riêng tư wiki, có đoạn nói về địa chỉ thư điện tử">quy
- định quyền riêng tư</a>)
- display name: 'Tên hiển thị:'
display name description: Tên người dùng của bạn được hiển thị công khai. Bạn
có thể thay đổi tên này về sau trong tùy chọn.
- password: 'Mật khẩu:'
- confirm password: 'Xác nhận Mật khẩu:'
+ external auth: 'Xác minh qua Dịch vụ Bên thứ ba:'
+ use external auth: Hoặc đăng nhập qua dịch vụ bên thứ ba
+ auth no password: Nếu xác minh qua dịch vụ bên thứ ba, bạn không cần nhập mật
+ khẩu, nhưng một số công cụ hoặc máy chủ khác có thể vẫn yêu cầu mật khẩu.
continue: Mở tài khoản
terms accepted: Cám ơn bạn đã chấp nhận các điều khoản đóng góp mới!
- terms declined: Chúng tôi rất tiếc rằng bạn đã quyết định không chấp nhận các
- Điều khoản Đóng góp mới. Vui lòng xem chi tiết tại <a href="%{url}">trang
- wiki này</a>.
- terms declined url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi
terms:
- title: Điều kiện đóng góp
- heading: Điều kiện đóng góp
- read and accept: Xin vui lòng đọc thỏa thuận ở dưới và bấm nút Đồng ý để cho
- biết chấp nhận các điều khoản của thỏa thuận này đối với các đóng góp của
- bạn hiện tại và tương lai.
- consider_pd: Ngoài các thỏa thuận ở trên, tôi coi rằng các đóng góp của tôi
+ title: Điều khoản
+ heading: Điều khoản
+ heading_ct: Điều kiện đóng góp
+ read and accept with tou: Xin vui lòng đọc thỏa thuận đóng góp và các điều khoản
+ sử dụng, đọc xong thì đánh cả hai hộp kiểm và bấm nút Tiếp tục.
+ contributor_terms_explain: Thỏa thuận này quy định các đóng góp do bạn đã thực
+ hiện và sẽ thực hiện.
+ read_ct: Tôi đã đọc và chấp nhận các điều khoản đóng góp bên trên
+ tou_explain_html: Các %{tou_link} quy định cách sử dụng trang Web và các cơ
+ sở hạ tầng khác do OSMF cung cấp. Xin vui lòng mở liên kết và đọc và chấp
+ nhận thỏa thuận.
+ read_tou: Tôi đã đọc và chấp nhận Điều khoản sử dụng
+ consider_pd: Bên ngoài các điều bên trên, tôi coi rằng các đóng góp của tôi
thuộc về phạm vi công cộng
consider_pd_why: đây là gì?
- consider_pd_why_url: http://www.osmfoundation.org/wiki/License/Why_would_I_want_my_contributions_to_be_public_domain?uselang=vi
- guidance: 'Thông tin để tìm hiểu về các điều khoản này: <a href="%{summary}">bản
- tóm tắt dễ đọc</a> và <a href="%{translations}">một số bản dịch không chính
- thức</a>'
- agree: Chấp nhận
- declined: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi
+ consider_pd_why_url: https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Licence_and_Legal_FAQ/Why_would_I_want_my_contributions_to_be_public_domain?uselang=vi
+ informal_translations: bản dịch không chính thức
+ continue: Tiếp tục
+ declined: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi
decline: Từ chối
you need to accept or decline: Để tiếp tục, xin vui lòng đọc các Điều khoản
Đóng góp mới và chấp nhận hoặc từ chối chúng.
france: Pháp
italy: Ý
rest_of_world: Các nước khác
+ terms_declined_flash:
+ terms_declined_html: Chúng tôi rất tiếc rằng bạn đã quyết định không chấp nhận
+ các Điều khoản Đóng góp mới. Vui lòng xem chi tiết tại %{terms_declined_link}.
+ terms_declined_link: trang wiki này
+ terms_declined_url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi
no_such_user:
title: Người dùng không tồn tại
heading: Người dùng %{user} không tồn tại
body: Rất tiếc, không có người dùng với tên %{user}. Xin hãy kiểm tra chính
tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
- view:
+ deleted: đã xóa
+ show:
my diary: Nhật ký của Tôi
- new diary entry: mục nhật ký mới
my edits: Đóng góp của Tôi
my traces: Tuyến đường của Tôi
my notes: Ghi chú của Tôi
my profile: Trang của Tôi
my settings: Tùy chọn
my comments: Bình luận của Tôi
- oauth settings: thiết lập OAuth
+ my_preferences: Tùy chỉnh
+ my_dashboard: Bảng điều khiển
blocks on me: Tác vụ Cấm Tôi
blocks by me: Tác vụ Cấm bởi Tôi
+ edit_profile: Sửa đổi Hồ sơ
send message: Gửi Thư
diary: Nhật ký
edits: Đóng góp
remove as friend: Hủy Kết Bạn
add as friend: Kết Bạn
mapper since: 'Tham gia:'
- ago: (cách đây %{time_in_words_ago})
ct status: 'Điều khoản đóng góp:'
ct undecided: Chưa quyết định
ct declined: Từ chối
- ct accepted: Chấp nhận cách đây %{ago}
- latest edit: 'Sửa đổi gần đây nhất cách đây %{ago}:'
email address: 'Địa chỉ thư điện tử:'
created from: 'Địa chỉ IP khi mở:'
status: 'Trạng thái:'
spam score: 'Điểm số Spam:'
- description: Miêu tả
- user location: Vị trí của người dùng
- if set location: Đặt vị trí nhà tại trang %{settings_link} để xem những người
- dùng ở gần.
- settings_link_text: tùy chọn
- your friends: Bạn bè của bạn
- no friends: Bạn chưa thêm bạn bè.
- km away: cách %{count} km
- m away: cách %{count} m
- nearby users: Người dùng khác ở gần
- no nearby users: Không có người dùng nào nhận rằng họ ở gần.
role:
administrator: Người dùng này là quản lý viên
moderator: Người dùng này là điều hành viên
revoke:
administrator: Rút quyền quản lý viên
moderator: Rút quyền điều hành viên
- block_history: tác vụ cấm người này
- moderator_history: tác vụ cấm bởi người này
+ block_history: Tác vụ Cấm Người Này
+ moderator_history: Tác vụ Cấm bởi Người Này
comments: Bình luận
- create_block: cấm người dùng này
- activate_user: kích hoạt tài khoản này
- deactivate_user: vô hiệu hóa tài khoản này
- confirm_user: xác nhận người dùng này
- hide_user: ẩn tài khoản này
- unhide_user: hiện tài khoản này
- delete_user: xóa tài khoản này
+ create_block: Cấm Người dùng Này
+ activate_user: Kích hoạt Tài khoản Này
+ confirm_user: Xác nhận Người dùng Này
+ unconfirm_user: Bỏ Xác nhận Người dùng Này
+ unsuspend_user: Bỏ cấm Người dùng Này
+ hide_user: Ẩn Tài khoản Này
+ unhide_user: Hiện Tài khoản Này
+ delete_user: Xóa Tài khoản Này
confirm: Xác nhận
- friends_changesets: bộ thay đổi của bạn bè
- friends_diaries: mục nhật ký của bạn bè
- nearby_changesets: bộ thay đổi của người dùng ở gần
- nearby_diaries: mục nhật ký của người dùng ở gần
- popup:
- your location: Vị trí của bạn
- nearby mapper: Người vẽ bản đồ ở gần
- friend: Người bạn
- account:
- title: Chỉnh sửa tài khoản
- my settings: Tùy chọn
- current email address: 'Địa chỉ Thư điện tử Hiện tại:'
- new email address: 'Địa chỉ Thư điện tử Mới:'
- email never displayed publicly: (không lúc nào hiện công khai)
- openid:
- link: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/OpenID
- link text: đây là gì?
- public editing:
- heading: 'Sửa đổi công khai:'
- enabled: Kích hoạt. Không vô danh và có thể sửa đổi dữ liệu.
- enabled link: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi
- enabled link text: đây là gì?
- disabled: Vô hiệu. Không thể sửa đổi dữ liệu. all previous edits are anonymous.
- disabled link text: tại sao không thể sửa đổi?
- public editing note:
- heading: Sửa đổi công khai
- text: |-
- Các sửa đổi của bạn đang vô danh, và không ai có thể gửi thư cho bạn hay xem bạn ở đâu. Để cho phép mọi người biết bạn sửa đổi gì và gửi thư cho bạn dùng trang Web, bấm nút ở dưới. <b>Từ lúc đổi qua phiên bản 0.6 của API, chỉ có những người dùng công khai có quyền sửa đổi dữ liệu bản đồ</b> (<a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi">tìm hiểu tại sao</a>).
- <ul>
- <li>Địa chỉ thư điện tử của bạn vẫn không được phát hành công khai sau khi bắt đầu sửa đổi công khai.</li>
- <li>Không thể lùi lại tác vụ này, và mọi người dùng mới hiện là người dùng công khai theo mặc định.</li>
- </ul>
- contributor terms:
- heading: 'Các Điều khoản Đóng góp:'
- agreed: Bạn đã đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới.
- not yet agreed: Bạn chưa đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới.
- review link text: Xin vui lòng theo liên kết này khi nào có thì giờ để đọc
- lại và chấp nhận các Điều khoản Đóng góp mới.
- agreed_with_pd: Bạn cũng đã tuyên bố coi rằng các đóng góp của bạn thuộc về
- phạm vi công cộng.
- link: http://www.osmfoundation.org/wiki/License/Contributor_Terms?uselang=vi
- link text: đây là gì?
- profile description: 'Tự giới thiệu:'
- preferred languages: 'Ngôn ngữ Ưu tiên:'
- preferred editor: 'Trình vẽ Ưa thích:'
- image: 'Hình:'
- gravatar:
- gravatar: Sử dụng Gravatar
- link: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Gravatar?uselang=vi
- link text: đây là gì?
- new image: Thêm hình
- keep image: Giữ hình hiện dùng
- delete image: Xóa hình hiện dùng
- replace image: Thay hình hiện dùng
- image size hint: (hình vuông ít nhất 100×100 điểm ảnh là tốt nhất)
- home location: 'Vị trí Nhà:'
- no home location: Bạn chưa định vị trí nhà.
- latitude: 'Vĩ độ:'
- longitude: 'Kinh độ:'
- update home location on click: Cập nhật vị trí nhà khi tôi nhấn chuột vào bản
- đồ?
- save changes button: Lưu các Thay đổi
- make edits public button: Phát hành công khai các sửa đổi của tôi
- return to profile: Trở về trang cá nhân
- flash update success confirm needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công.
- Kiểm tra thư điện tử xác nhận địa chỉ thư điện tử mới.
- flash update success: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công.
- confirm:
- heading: Hãy kiểm tra hộp thư điện tử!
- introduction_1: Chúng tôi đã gửi cho bạn một thư điện tử xác nhận.
- introduction_2: Hãy xác nhận tài khoản của bạn dùng liên kết trong thư điện
- tử để bắt đầu đóng góp vào bản đồ.
- press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản.
- button: Xác nhận
- success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám ơn bạn đã mở tài khoản!
- already active: Tài khoản này đã được xác nhận rồi.
- unknown token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại.
- reconfirm_html: <a href="%{reconfirm}">Nhấn vào đây</a> để gửi thư điện tử xác
- nhận lần nữa.
- confirm_resend:
- success: Chúng tôi đã gửi thư xác nhận đến %{email}; ngay khi xác nhận tài khoản,
- bạn sẽ có thể vẽ bản đồ.<br /><br />Nếu hộp thư của bạn gửi thư yêu cầu xác
- nhận để chống thư rác, xin chắc chắn thêm webmaster@openstreetmap.org vào
- danh sách trắng, vì chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này.
- failure: Không tìm thấy người dùng %{name}.
- confirm_email:
- heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử
- press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thư điện tử
- mới.
- button: Xác nhận
- success: Đã xác nhận địa chỉ thư điện tử mới. Cám ơn bạn đã mở tài khoản!
- failure: Một địa chỉ thư điện tử đã được xác nhận dùng dấu hiệu này.
- set_home:
- flash success: Đã lưu vị trí nhà thành công
+ report: Báo cáo Người dùng này
go_public:
flash success: Tất cả các sửa đổi của bạn được phát hành công khai, và bạn mới
được phép sửa đổi.
- make_friend:
- heading: Kết bạn với %{user}?
- button: Thêm là người bạn
- success: '%{name} bây giờ là bạn bè của bạn!'
- failed: Rất tiếc, thất bại khi kết bạn với %{name}.
- already_a_friend: '%{name} đã là người bạn.'
- remove_friend:
- heading: Hủy kết nối bạn với %{user}?
- button: Hủy kết nối bạn
- success: '%{name} đã được xóa khỏi danh sách bạn của bạn.'
- not_a_friend: '%{name} đã không phải người bạn.'
- filter:
- not_an_administrator: Chỉ các quản lý viên có quyền thực hiện tác vụ đó.
- list:
+ index:
title: Người dùng
heading: Người dùng
showing:
one: Trang %{page} (%{first_item} trên tổng %{items})
other: Trang %{page} (%{first_item}–%{last_item} trên tổng %{items})
- summary: '%{name} do %{ip_address} mở ngày %{date}'
- summary_no_ip: '%{name} mở ngày %{date}'
+ summary_html: '%{name} do %{ip_address} mở ngày %{date}'
+ summary_no_ip_html: '%{name} mở ngày %{date}'
confirm: Xác nhận những Người dùng Được chọn
hide: Ẩn những Người dùng Được chọn
empty: Không tìm thấy người dùng.
suspended:
title: Tài khoản bị Cấm
heading: Tài khoản bị Cấm
- webmaster: chủ trang
- body: |-
- <p>
- Đáng tiếc, tài khoản của bạn đang bị cấm do các hoạt động nghi ngờ.
- </p>
- <p>
- Quyết định này sẽ được một quản lý viên xem lại không lâu.
- Có thể liên lạc với %{webmaster} để thảo luận về vụ cấm này.
- </p>
+ support: hỗ trợ
+ automatically_suspended: Rất tiếc, tài khoản của bạn đã tự động bị cấm tạm thời
+ do hoạt động đáng ngờ.
+ contact_support_html: Quyết định này sẽ sớm được quản trị viên xem xét, hoặc
+ bạn có thể liên hệ với %{support_link} nếu bạn muốn thảo luận về điều này.
+ auth_failure:
+ connection_failed: Kết nối đến dịch vụ xác minh bị thất bại
+ invalid_credentials: Chứng nhận xác minh không hợp lệ
+ no_authorization_code: Không có mã cho phép
+ unknown_signature_algorithm: Thuật toán chữ ký không rõ
+ invalid_scope: Phạm vi không hợp lệ
+ unknown_error: Thất bại khi xác thực
+ auth_association:
+ heading: ID của bạn chưa được liên kết với một tài khoản OpenStreetMap.
+ option_1: Nếu bạn mới đến OpenStreetMap, xin vui lòng tạo tài khoản mới dùng
+ biểu mẫu bên dưới.
+ option_2: Nếu bạn đã có tài khoản, bạn có thể đăng nhập vào tài khoản của bạn
+ dùng tên người dùng và mật khẩu của bạn rồi liên kết tài khoản với ID của
+ bạn trong tùy chọn.
user_role:
filter:
- not_an_administrator: Chỉ các quản lý viên có quyền quản lý quyền của người
- dùng, nhưng bạn không phải là quản lý viên.
not_a_role: Chuỗi “%{role}” không phải là vai trò hợp lệ.
already_has_role: Người dùng đã có vai trò %{role}.
doesnt_have_role: Người dùng không có vai trò %{role}.
+ not_revoke_admin_current_user: Không thể rút quyền quản lý viên từ người dùng
+ hiện tại.
grant:
title: Xác nhận cấp vai trò
heading: Xác nhận cấp vai trò
confirm: Xác nhận
fail: Không thể rút vai trò “%{role}” của người dùng “%{name}”. Vui lòng kiểm
tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ.
- user_block:
+ user_blocks:
model:
non_moderator_update: Chỉ có các điều hành viên được phép cấm hay cập nhật tác
vụ cấm.
back: Trở về trang đầu
new:
title: Cấm %{name}
- heading: Cấm %{name}
- reason: Lý do cấm %{name}. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều chi
- tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có
- thể không rành.
+ heading_html: Cấm %{name}
period: Thời gian cấm người dùng không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ.
- submit: Cấm người dùng
- tried_contacting: Tôi đã liên lạc với người dùng để xin họ ngừng.
- tried_waiting: Tôi đã chờ đợi người dùng trả lời những lời cảnh báo một thời
- gian hợp lý.
- needs_view: Người cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được
back: Xem tất cả tác vụ cấm
edit:
title: Sửa đổi tác vụ cấm %{name}
- heading: Sửa đổi tác vụ cấm %{name}
- reason: Lý do %{name} bị cấm. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều
- chi tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng
- có thể không rành.
+ heading_html: Sửa đổi tác vụ cấm %{name}
period: Thời gian người dùng bị cấm không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây
giờ.
- submit: Cập nhật tác vụ cấm
show: Xem tác vụ cấm này
back: Xem tất cả tác vụ cấm
- needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không?
filter:
block_expired: Không thể sửa đổi tác vụ cấm này vì nó đã hết hạn.
block_period: Thời hạn cấm phải là một trong những giá trị từ danh sách kéo
xuống.
create:
- try_contacting: Xin hãy liên lạc với người dùng và chờ đợi họ trả lời một thời
- gian hợp lý trước khi cấm họ.
- try_waiting: Xin hãy chờ đợi người dùng trả lời một thời gian hợp lý trước khi
- cấm họ.
flash: Cấm người dùng %{name}.
update:
only_creator_can_edit: Chỉ có điều hành viên đã tạo ra tác vụ cấm này có thể
empty: Chưa ai bị cấm.
revoke:
title: Bỏ cấm %{block_on}
- heading: Bỏ tác vụ cấm %{block_on} bởi %{block_by}
- time_future: Tác vụ cấm này sẽ hết hạn cách đây %{time}.
- past: Tác vụ cấm này đã hết hạn cách đây %{time} nên không bỏ được.
+ heading_html: Bỏ tác vụ cấm %{block_on} bởi %{block_by}
+ time_future_html: Tác vụ cấm này sẽ hết hạn cách đây %{time}.
+ past_html: Tác vụ cấm này đã hết hạn %{time} nên không bỏ được.
confirm: Bạn có chắc muốn bỏ cấm người này?
revoke: Bỏ cấm!
flash: Đã bỏ cấm.
- period: '%{count} giờ'
- partial:
- show: Hiện
- edit: Sửa đổi
- revoke: Bỏ cấm!
- confirm: Bạn có chắc không?
- display_name: Người bị cấm
- creator_name: Người cấm
- reason: Lý do cấm
- status: Trạng thái
- revoker_name: Người bỏ cấm
- not_revoked: (không bị hủy)
- showing_page: Trang %{page}
- next: Sau »
- previous: « Trước
helper:
- time_future: Hết hạn %{time}.
+ time_future_html: Hết hạn %{time}.
until_login: Có hiệu lực cho đến khi người dùng đăng nhập.
- time_past: Đã hết hạn cách đây %{time}.
+ time_future_and_until_login_html: Kết thúc %{time} nữa sau khi người dùng đăng
+ nhập.
+ time_past_html: Đã hết hạn %{time}.
+ block_duration:
+ hours:
+ other: '%{count} giờ'
+ days:
+ other: '%{count} ngày'
+ weeks:
+ other: '%{count} tuần'
+ months:
+ other: '%{count} tháng'
+ years:
+ other: '%{count} năm'
blocks_on:
title: Các tác vụ cấm %{name}
- heading: Danh sách tác vụ cấm %{name}
+ heading_html: Danh sách tác vụ cấm %{name}
empty: '%{name} chưa bị cấm.'
blocks_by:
title: Các tác vụ cấm bởi %{name}
- heading: Danh sách tác vụ cấm bởi %{name}
+ heading_html: Danh sách tác vụ cấm bởi %{name}
empty: '%{name} chưa cấm ai.'
show:
title: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}'
- heading: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}'
- time_future: Hết hạn %{time}
- time_past: Đã hết hạn cách đây %{time}
- status: Trạng thái
+ heading_html: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}'
+ created: 'Tạo:'
+ duration: 'Thời hạn:'
+ status: 'Trạng thái:'
show: Hiện
edit: Sửa đổi
revoke: Bỏ cấm!
back: Xem tất cả tác vụ cấm
revoker: 'Người bỏ cấm:'
needs_view: Người dùng cần phải đăng nhập trước khi bỏ cấm được.
- note:
- description:
- opened_at_html: Được tạo cách đây %{when}
- opened_at_by_html: Được %{user} tạo cách đây %{when}
- commented_at_html: Được cập nhật cách đây %{when}
- commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật cách đây %{when}
- closed_at_html: Được giải quyết cách đây %{when}
- closed_at_by_html: Được %{user} giải quyết cách đây %{when}
- reopened_at_html: Được mở lại cách đây %{when}
- reopened_at_by_html: Được %{user} mở lại cách đây %{when}
- rss:
- title: Ghi chú OpenStreetMap
- description_area: Danh sách các ghi chú được mở, bình luận, hoặc đóng trong
- khu vực của bạn [(%{min_lat}|%{min_lon}) – (%{max_lat}|%{max_lon})]
- description_item: Nguồn cấp RSS của ghi chú %{id}
- opened: mở ghi chú (gần %{place})
- commented: bình luận mới (gần %{place})
- closed: đóng ghi chú (gần %{place})
- reopened: mở lại ghi chú (gần %{place})
- entry:
- comment: Bình luận
- full: Ghi chú đầy đủ
- mine:
+ block:
+ not_revoked: (không bị hủy)
+ show: Hiện
+ edit: Sửa đổi
+ revoke: Bỏ cấm!
+ blocks:
+ display_name: Người bị cấm
+ creator_name: Người cấm
+ reason: Lý do cấm
+ status: Trạng thái
+ revoker_name: Người bỏ cấm
+ showing_page: Trang %{page}
+ next: Sau »
+ previous: « Trước
+ notes:
+ index:
title: Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận
heading: Ghi chú của %{user}
- subheading: Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận
+ subheading_html: Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận
+ no_notes: Không có ghi chú
id: Mã số
creator: Người tạo
description: Miêu tả
created_at: Lúc tạo
last_changed: Thay đổi gần đây nhất
- ago_html: cách đây %{when}
+ show:
+ title: 'Ghi chú: %{id}'
+ description: Miêu tả
+ open_title: 'Ghi chú chưa giải quyết #%{note_name}'
+ closed_title: 'Ghi chú đã giải quyết #%{note_name}'
+ hidden_title: 'Ghi chú ẩn #%{note_name}'
+ report: báo cáo ghi chú này
+ anonymous_warning: Ghi chú này có bình luận của người dùng vô danh đóng góp;
+ các bình luận này cần được xác nhận lại.
+ hide: Ẩn
+ resolve: Giải quyết
+ reactivate: Mở lại
+ comment_and_resolve: Bình luận & Giải quyết
+ comment: Bình luận
+ report_link_html: Nếu ghi chú này chứa thông tin nhạy cảm có thể cần xóa, bạn
+ có thể %{link}.
+ other_problems_resolve: Còn nếu ghi chú có vấn đề khác, xin vui lòng giải quyết
+ lấy bằng cách để lại lời bình luận.
+ other_problems_resolved: Còn nếu có vấn đề khác, chỉ việc giải quyết ghi chú.
+ disappear_date_html: Ghi chú được giải quyết sẽ được ẩn khỏi bản đồ trong vòng
+ %{disappear_in} nữa.
+ new:
+ title: Ghi chú Mới
+ intro: Bản đồ có thiếu gì hay sai lầm không? Hãy báo cho chúng tôi để chúng
+ tôi sửa chữa bản đồ. Chỉ việc kéo ghim vào vị trí đúng và viết lời giải thích
+ vấn đề.
+ advice: Ghi chú của bạn được hiển thị công khai và có thể được sử dụng để cập
+ nhật bản đồ. Xin đừng ghi thông tin cá nhân hoặc thông tin lấy từ bản đồ hay
+ danh bạ có bản quyền.
+ add: Thêm Ghi chú
javascripts:
close: Đóng
share:
link: Liên kết hoặc HTML
long_link: Liên kết
short_link: Liên kết Ngắn gọn
+ geo_uri: URI geo
embed: HTML
custom_dimensions: Tùy biến kích thước
format: 'Định dạng:'
scale: 'Tỷ lệ:'
- image_size: Hình lớp chuẩn với kích thước
+ image_dimensions: Hình của lớp tiêu chuẩn với kích thước %{width}×%{height}
download: Tải về
short_url: URL Ngắn gọn
include_marker: Ghim trên bản đồ
center_marker: Chuyển ghim vào giữa bản đồ
paste_html: Dán HTML để nhúng vào trang Web
view_larger_map: Xem Bản đồ Rộng hơn
+ only_standard_layer: Chỉ có thể xuất lớp chuẩn ra hình ảnh
+ embed:
+ report_problem: Báo vấn đề
key:
title: Chú giải Bản đồ
tooltip: Chú giải Bản đồ
- tooltip_disabled: Bảng Chú giải chỉ có sẵn cho lớp Chuẩn
+ tooltip_disabled: Bảng Chú giải không có sẵn cho lớp này
map:
zoom:
in: Phóng to
out: Thu nhỏ
locate:
- title: Nhảy tới Vị trí của Tôi
- popup: Bạn hiện đang ở cách đây {distance} {unit}
+ title: Bay tới Vị trí của Tôi
+ metersPopup:
+ other: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng %{count} mét
+ feetPopup:
+ other: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng %{count} bộ
base:
standard: Chuẩn
cycle_map: Bản đồ Xe đạp
transport_map: Bản đồ Giao thông
- mapquest: MapQuest Mở
- hot: Nhân đạo
+ hot: Nhân đạo Chủ nghĩa
layers:
header: Lớp Bản đồ
notes: Ghi chú Bản đồ
data: Dữ liệu Bản đồ
+ gps: Tuyến đường GPS Công khai
overlays: Bật lớp phủ để gỡ lỗi trên bản đồ
title: Lớp
- copyright: © <a href='%{copyright_url}'>những người đóng góp vào OpenStreetMap</a>
- donate_link_text: <a class='donate-attr' href='%{donate_url}'>Quyên góp</a>
site:
edit_tooltip: Sửa đổi bản đồ
edit_disabled_tooltip: Phóng to để sửa đổi bản đồ
unsubscribe: Không theo dõi
hide_comment: ẩn
unhide_comment: bỏ ẩn
- notes:
- new:
- intro: Bản đồ có thiếu gì hay sai lầm không? Hãy báo cho chúng tôi để chúng
- tôi sửa chữa bản đồ. Chỉ việc kéo ghim vào vị trí đúng và viết lời giải
- thích vấn đề. (Xin vui lòng đừng nhập thông tin cá nhân hoặc sao chép từ
- danh bạ hoặc bản đồ có bản quyền.)
- add: Thêm Ghi chú
- show:
- anonymous_warning: Ghi chú này có bình luận của người dùng vô danh đóng góp;
- các bình luận này cần được xác nhận lại.
- hide: Ẩn
- resolve: Giải quyết
- reactivate: Mở lại
- comment_and_resolve: Bình luận & Giải quyết
- comment: Bình luận
edit_help: Di chuyển bản đồ và phóng to một vị trí mà bạn muốn sửa đổi, rồi nhấn
chuột vào đây.
directions:
+ ascend: Lên
engines:
+ fossgis_osrm_bike: Xe đạp (OSRM)
+ fossgis_osrm_car: Xe hơi (OSRM)
+ fossgis_osrm_foot: Đi bộ (OSRM)
graphhopper_bicycle: Xe đạp (GraphHopper)
+ graphhopper_car: Xe hơi (GraphHopper)
graphhopper_foot: Đi bộ (GraphHopper)
- mapquest_bicycle: Xe đạp (MapQuest)
- mapquest_car: Xe hơi (MapQuest)
- mapquest_foot: Đi bộ (MapQuest)
- osrm_car: Xe hơi (OSRM)
+ fossgis_valhalla_bicycle: Xe đạp (Valhalla)
+ fossgis_valhalla_car: Xe hơi (Valhalla)
+ fossgis_valhalla_foot: Đi bộ (Valhalla)
+ descend: Xuống
directions: Chỉ đường
distance: Tầm xa
+ distance_m: '%{distance} m'
+ distance_km: '%{distance} km'
errors:
no_route: Không tìm thấy tuyến đường giữa hai địa điểm này.
- no_place: Rất tiếc, không tìm thấy địa điểm này.
+ no_place: Rất tiếc, không tìm thấy “%{place}”.
instructions:
- continue_on: Chạy thẳng trên
- slight_right: Vẹo phải vào
- turn_right: Rẽ phải vào
- sharp_right: Rẽ ngay sang phải vào
- uturn: Quay ngược trên
- sharp_left: Rẽ ngay sang trái vào
- turn_left: Rẽ trái vào
- slight_left: Vẹo trái vào
- via_point: (địa điểm trên đường)
- follow: Chạy theo
- roundabout: Tại đường vòng, chạy sang
- leave_roundabout: Bỏ đường vòng –
- stay_roundabout: Chạy theo đường vòng –
- start: Bắt đầu tại cuối
- destination: Tới nơi
- against_oneway: Chạy ngược đường một chiều trên
- end_oneway: Kết thúc đường một chiều trên
- unnamed: (không tên)
+ continue_without_exit: Chạy tiếp trên %{name}
+ slight_right_without_exit: Nghiêng về bên phải vào %{name}
+ offramp_right: Đi đường nhánh bên phải
+ offramp_right_with_exit: Đi theo lối ra %{exit} bên phải
+ offramp_right_with_exit_name: Đi theo lối ra %{exit} bên phải vào %{name}
+ offramp_right_with_exit_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên phải về %{directions}
+ offramp_right_with_exit_name_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên phải vào
+ %{name} về %{directions}
+ offramp_right_with_name: Đi đường nhánh bên phải vào %{name}
+ offramp_right_with_directions: Đi đường nhánh bên phải về %{directions}
+ offramp_right_with_name_directions: Đi đường nhánh bên phải vào %{name} về
+ %{directions}
+ onramp_right_without_exit: Quẹo phải vào lối bên phải vào %{name}
+ onramp_right_with_directions: Quẹo phải vào đường nhánh về %{directions}
+ onramp_right_with_name_directions: Quẹo phải vào đường nhánh %{name} về %{directions}
+ onramp_right_without_directions: Quẹo phải vào đường nhánh
+ onramp_right: Quẹo phải vào đường nhánh
+ endofroad_right_without_exit: Tới cuối đường quẹo phải vào %{name}
+ merge_right_without_exit: Nhập sang phải vào %{name}
+ fork_right_without_exit: Tới ngã ba quẹo phải vào %{name}
+ turn_right_without_exit: Quẹo phải vào %{name}
+ sharp_right_without_exit: Quẹo gắt bên phải vào %{name}
+ uturn_without_exit: Quay trở lại vào %{name}
+ sharp_left_without_exit: Quẹo gắt bên trái vào %{name}
+ turn_left_without_exit: Quẹo trái vào %{name}
+ offramp_left: Đi đường nhánh bên trái
+ offramp_left_with_exit: Đi theo lối ra %{exit} bên trái
+ offramp_left_with_exit_name: Đi theo lối ra %{exit} bên trái vào %{name}
+ offramp_left_with_exit_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên trái về %{directions}
+ offramp_left_with_exit_name_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên trái vào
+ %{name} về %{directions}
+ offramp_left_with_name: Đi đường nhánh bên trái vào %{name}
+ offramp_left_with_directions: Đi đường nhánh bên trái về %{directions}
+ offramp_left_with_name_directions: Đi đường nhánh bên trái vào %{name} về
+ %{directions}
+ onramp_left_without_exit: Quẹo phải vào lối bên trái vào %{name}
+ onramp_left_with_directions: Quẹo trái vào đường nhánh về %{directions}
+ onramp_left_with_name_directions: Quẹo trái vào đường nhánh %{name} về %{directions}
+ onramp_left_without_directions: Quẹo trái vào đường nhánh
+ onramp_left: Quẹo trái vào đường nhánh
+ endofroad_left_without_exit: Tới cuối đường quẹo trái vào %{name}
+ merge_left_without_exit: Nhập sang trái vào %{name}
+ fork_left_without_exit: Tới ngã ba quẹo trái vào %{name}
+ slight_left_without_exit: Nghiêng về bên trái vào %{name}
+ via_point_without_exit: (địa điểm trên đường)
+ follow_without_exit: Chạy theo %{name}
+ roundabout_without_exit: Tại bùng binh, đi ra %{name}
+ leave_roundabout_without_exit: Đi ra khỏi bùng binh – %{name}
+ stay_roundabout_without_exit: Chạy tiếp xung quanh bùng binh – %{name}
+ start_without_exit: Bắt đầu đi theo %{name}
+ destination_without_exit: Tới nơi
+ against_oneway_without_exit: Chạy ngược chiều trên %{name}
+ end_oneway_without_exit: Kết thúc khúc một chiều trên %{name}
+ roundabout_with_exit: Tại bùng binh, đi ra tại đường thứ %{exit} tức %{name}
+ roundabout_with_exit_ordinal: Tại bùng binh, đi ra tại đường thứ %{exit} tức
+ %{name}
+ exit_roundabout: Đi ra tại đường %{name}
+ unnamed: không tên
courtesy: Chỉ đường do %{link} cung cấp
+ exit_counts:
+ first: nhất
+ second: "2"
+ third: "3"
+ fourth: "4"
+ fifth: "5"
+ sixth: "6"
+ seventh: "7"
+ eighth: "8"
+ ninth: "9"
+ tenth: "10"
time: Thời gian
query:
node: Nốt
nothing_found: Không tìm thấy yếu tố nào
error: 'Lỗi khi kết nối với %{server}: %{error}'
timeout: Hết thời gian kết nối với %{server}
- redaction:
+ context:
+ directions_from: Chỉ đường từ đây
+ directions_to: Chỉ đường tới đây
+ add_note: Thêm ghi chú tại đây
+ show_address: Xem địa chỉ
+ query_features: Thăm dò yếu tố
+ centre_map: Tập trung bản đồ tại đây
+ redactions:
edit:
- description: Miêu tả
heading: Sửa đổi dãy ẩn
- submit: Lưu dãy ẩn
title: Sửa đổi dãy ẩn
index:
empty: Không có dãy ẩn để xem.
heading: Danh sách dãy ẩn
title: Danh sách dãy ẩn
new:
- description: Miêu tả
heading: Ghi thông tin của dãy ẩn mới
- submit: Ẩn dãy phiên bản
title: Đang ẩn dãy phiên bản
show:
description: 'Miêu tả:'
trong trước khi xóa dãy ẩn.
flash: Đã xóa dãy ẩn.
error: Xuất hiện lỗi khi xóa dãy ẩn này.
+ validations:
+ leading_whitespace: có khoảng cách thừa đằng trước
+ trailing_whitespace: có khoảng cách thừa đằng sau
+ invalid_characters: chứa ký tự không hợp lệ
+ url_characters: chứa ký tự URL đặc biệt (%{characters})
...