- send message: Gửi Thư
- settings_link_text: tùy chọn
- spam score: "Điểm số Spam:"
- status: "Trạng thái:"
- traces: Tuyến đường
- unhide_user: hiện tài khoản này
- user location: Vị trí của người dùng
- your friends: Bạn bè của bạn
- user_block:
- blocks_by:
- empty: "%{name} chưa cấm ai."
- heading: Danh sách tác vụ cấm bởi %{name}
- title: Các tác vụ cấm bởi %{name}
- blocks_on:
- empty: "%{name} chưa bị cấm."
- heading: Danh sách tác vụ cấm %{name}
- title: Các tác vụ cấm %{name}
- create:
- flash: Cấm người dùng %{name}.
- try_contacting: Xin hãy liên lạc với người dùng và chờ đợi họ trả lời một thời gian hợp lý trước khi cấm họ.
- try_waiting: Xin hãy chờ đợi người dùng trả lời một thời gian hợp lý trước khi cấm họ.
- edit:
- back: Xem tất cả tác vụ cấm
- heading: Sửa đổi tác vụ cấm %{name}
- needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không?
- period: Thời gian người dùng bị cấm không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ.
- reason: Lý do %{name} bị cấm. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều chi tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành.
- show: Xem tác vụ cấm này
- submit: Cập nhật tác vụ cấm
- title: Sửa đổi tác vụ cấm %{name}
- filter:
- block_expired: Không thể sửa đổi tác vụ cấm này vì nó đã hết hạn.
- block_period: Thời hạn cấm phải là một trong những giá trị từ danh sách kéo xuống.
- helper:
- time_future: Hết hạn %{time}.
- time_past: Đã hết hạn cách đây %{time}.
- until_login: Có hiệu lực cho đến khi người dùng đăng nhập.
- index:
- empty: Chưa ai bị cấm.
- heading: Danh sách người dùng đang bị cấm
- title: Người dùng bị cấm
- model:
+ block_history: Tác vụ Cấm Người Này
+ moderator_history: Tác vụ Cấm bởi Người Này
+ comments: Bình luận
+ create_block: Cấm Người dùng Này
+ activate_user: Kích hoạt Tài khoản Này
+ deactivate_user: Vô hiệu hóa Tài khoản Này
+ confirm_user: Xác nhận Người dùng Này
+ hide_user: Ẩn Tài khoản Này
+ unhide_user: Hiện Tài khoản Này
+ delete_user: Xóa Tài khoản Này
+ confirm: Xác nhận
+ friends_changesets: bộ thay đổi của bạn bè
+ friends_diaries: mục nhật ký của bạn bè
+ nearby_changesets: bộ thay đổi của người dùng ở gần
+ nearby_diaries: mục nhật ký của người dùng ở gần
+ popup:
+ your location: Vị trí của bạn
+ nearby mapper: Người vẽ bản đồ ở gần
+ friend: Người bạn
+ account:
+ title: Chỉnh sửa tài khoản
+ my settings: Tùy chọn
+ current email address: 'Địa chỉ Thư điện tử Hiện tại:'
+ new email address: 'Địa chỉ Thư điện tử Mới:'
+ email never displayed publicly: (không lúc nào hiện công khai)
+ external auth: 'Xác minh Bên ngoài:'
+ openid:
+ link: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/OpenID
+ link text: đây là gì?
+ public editing:
+ heading: 'Sửa đổi công khai:'
+ enabled: Kích hoạt. Không vô danh và có thể sửa đổi dữ liệu.
+ enabled link: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi
+ enabled link text: đây là gì?
+ disabled: Vô hiệu. Không thể sửa đổi dữ liệu. Tất cả các sửa đổi truớc là
+ vô danh.
+ disabled link text: tại sao không thể sửa đổi?
+ public editing note:
+ heading: Sửa đổi công khai
+ text: |-
+ Các sửa đổi của bạn đang vô danh, và không ai có thể gửi thư cho bạn hay xem bạn ở đâu. Để cho phép mọi người biết bạn sửa đổi gì và gửi thư cho bạn dùng trang Web, bấm nút ở dưới. <b>Từ lúc đổi qua phiên bản 0.6 của API, chỉ có những người dùng công khai có quyền sửa đổi dữ liệu bản đồ</b> (<a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi">tìm hiểu tại sao</a>).
+ <ul>
+ <li>Địa chỉ thư điện tử của bạn vẫn không được phát hành công khai sau khi bắt đầu sửa đổi công khai.</li>
+ <li>Không thể lùi lại tác vụ này, và mọi người dùng mới hiện là người dùng công khai theo mặc định.</li>
+ </ul>
+ contributor terms:
+ heading: 'Các Điều khoản Đóng góp:'
+ agreed: Bạn đã đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới.
+ not yet agreed: Bạn chưa đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới.
+ review link text: Xin vui lòng theo liên kết này khi nào có thì giờ để đọc
+ lại và chấp nhận các Điều khoản Đóng góp mới.
+ agreed_with_pd: Bạn cũng đã tuyên bố coi rằng các đóng góp của bạn thuộc về
+ phạm vi công cộng.
+ link: http://www.osmfoundation.org/wiki/License/Contributor_Terms?uselang=vi
+ link text: đây là gì?
+ profile description: 'Tự giới thiệu:'
+ preferred languages: 'Ngôn ngữ Ưu tiên:'
+ preferred editor: 'Trình vẽ Ưa thích:'
+ image: 'Hình:'
+ gravatar:
+ gravatar: Sử dụng Gravatar
+ link: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Gravatar?uselang=vi
+ link text: đây là gì?
+ disabled: Hình Gravatar của bạn đã bị tắt.
+ enabled: Hình Gravatar của bạn đã bị kích hoạt.
+ new image: Thêm hình
+ keep image: Giữ hình hiện dùng
+ delete image: Xóa hình hiện dùng
+ replace image: Thay hình hiện dùng
+ image size hint: (hình vuông ít nhất 100×100 điểm ảnh là tốt nhất)
+ home location: 'Vị trí Nhà:'
+ no home location: Bạn chưa định vị trí nhà.
+ latitude: 'Vĩ độ:'
+ longitude: 'Kinh độ:'
+ update home location on click: Cập nhật vị trí nhà khi tôi nhấn chuột vào bản
+ đồ?
+ save changes button: Lưu các Thay đổi
+ make edits public button: Phát hành công khai các sửa đổi của tôi
+ return to profile: Trở về trang cá nhân
+ flash update success confirm needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công.
+ Kiểm tra thư điện tử xác nhận địa chỉ thư điện tử mới.
+ flash update success: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công.
+ confirm:
+ heading: Hãy kiểm tra hộp thư điện tử!
+ introduction_1: Chúng tôi đã gửi cho bạn một thư điện tử xác nhận.
+ introduction_2: Hãy xác nhận tài khoản của bạn dùng liên kết trong thư điện
+ tử để bắt đầu đóng góp vào bản đồ.
+ press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản.
+ button: Xác nhận
+ success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám ơn bạn đã mở tài khoản!
+ already active: Tài khoản này đã được xác nhận rồi.
+ unknown token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại.
+ reconfirm_html: <a href="%{reconfirm}">Nhấn vào đây</a> để gửi thư điện tử xác
+ nhận lần nữa.
+ confirm_resend:
+ success: Chúng tôi đã gửi thư xác nhận đến %{email}; ngay khi xác nhận tài khoản,
+ bạn sẽ có thể vẽ bản đồ.<br /><br />Nếu hộp thư của bạn gửi thư yêu cầu xác
+ nhận để chống thư rác, xin chắc chắn thêm %{sender} vào danh sách trắng, vì
+ chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này.
+ failure: Không tìm thấy người dùng %{name}.
+ confirm_email:
+ heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử
+ press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thư điện tử
+ mới.
+ button: Xác nhận
+ success: Đã xác nhận địa chỉ thư điện tử mới!
+ failure: Một địa chỉ thư điện tử đã được xác nhận dùng dấu hiệu này.
+ unknown_token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại.
+ set_home:
+ flash success: Đã lưu vị trí nhà thành công
+ go_public:
+ flash success: Tất cả các sửa đổi của bạn được phát hành công khai, và bạn mới
+ được phép sửa đổi.
+ make_friend:
+ heading: Kết bạn với %{user}?
+ button: Thêm là người bạn
+ success: '%{name} bây giờ là bạn bè của bạn!'
+ failed: Rất tiếc, thất bại khi kết bạn với %{name}.
+ already_a_friend: '%{name} đã là người bạn.'
+ remove_friend:
+ heading: Hủy kết nối bạn với %{user}?
+ button: Hủy kết nối bạn
+ success: '%{name} đã được xóa khỏi danh sách bạn của bạn.'
+ not_a_friend: '%{name} đã không phải người bạn.'
+ filter:
+ not_an_administrator: Chỉ các quản lý viên có quyền thực hiện tác vụ đó.
+ list:
+ title: Người dùng
+ heading: Người dùng
+ showing:
+ one: Trang %{page} (%{first_item} trên tổng %{items})
+ other: Trang %{page} (%{first_item}–%{last_item} trên tổng %{items})
+ summary: '%{name} do %{ip_address} mở ngày %{date}'
+ summary_no_ip: '%{name} mở ngày %{date}'
+ confirm: Xác nhận những Người dùng Được chọn
+ hide: Ẩn những Người dùng Được chọn
+ empty: Không tìm thấy người dùng.
+ suspended:
+ title: Tài khoản bị Cấm
+ heading: Tài khoản bị Cấm
+ webmaster: chủ trang
+ body: |-
+ <p>
+ Đáng tiếc, tài khoản của bạn đang bị cấm do các hoạt động nghi ngờ.
+ </p>
+ <p>
+ Quyết định này sẽ được một quản lý viên xem lại không lâu.
+ Có thể liên lạc với %{webmaster} để thảo luận về vụ cấm này.
+ </p>
+ auth_failure:
+ connection_failed: Kết nối đến dịch vụ xác minh bị thất bại
+ invalid_credentials: Chứng nhận xác minh không hợp lệ
+ no_authorization_code: Không có mã cho phép
+ unknown_signature_algorithm: Thuật toán chữ ký không rõ
+ invalid_scope: Phạm vi không hợp lệ
+ auth_association:
+ heading: ID của bạn chưa được liên kết với một tài khoản OpenStreetMap.
+ option_1: Nếu bạn mới đến OpenStreetMap, xin vui lòng tạo tài khoản mới dùng
+ biểu mẫu bên dưới.
+ option_2: Nếu bạn đã có tài khoản, bạn có thể đăng nhập vào tài khoản của bạn
+ dùng tên người dùng và mật khẩu của bạn rồi liên kết tài khoản với ID của
+ bạn trong tùy chọn.
+ user_role:
+ filter:
+ not_an_administrator: Chỉ các quản lý viên có quyền quản lý quyền của người
+ dùng, nhưng bạn không phải là quản lý viên.
+ not_a_role: Chuỗi “%{role}” không phải là vai trò hợp lệ.
+ already_has_role: Người dùng đã có vai trò %{role}.
+ doesnt_have_role: Người dùng không có vai trò %{role}.
+ grant:
+ title: Xác nhận cấp vai trò
+ heading: Xác nhận cấp vai trò
+ are_you_sure: Bạn có chắc muốn cấp vai trò “%{role}” cho người dùng “%{name}”?
+ confirm: Xác nhận
+ fail: Không thể cấp vai trò “%{role}” cho người dùng “%{name}”. Vui lòng kiểm
+ tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ.
+ revoke:
+ title: Xác nhận rút vai trò
+ heading: Xác nhận rút vai trò
+ are_you_sure: Bạn có chắc muốn rút vai trò “%{role}” của người dùng “%{name}”?
+ confirm: Xác nhận
+ fail: Không thể rút vai trò “%{role}” của người dùng “%{name}”. Vui lòng kiểm
+ tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ.
+ user_block:
+ model:
+ non_moderator_update: Chỉ có các điều hành viên được phép cấm hay cập nhật tác
+ vụ cấm.