# Exported from translatewiki.net
# Export driver: syck
# Author: Minh Nguyen
+# Author: Ninomax
vi:
activerecord:
attributes:
other: "Có {{count}} lối sau:"
no_bounding_box: Không lưu hộp bao của bộ thay đổi này.
show_area_box: Hiện Hộp vùng
- changeset_navigation:
- all:
- next_tooltip: Bộ thay đổi sau
- prev_tooltip: Bộ thay đổi trước
- user:
- name_tooltip: Xem các đóng góp của {{user}}
- next_tooltip: Đóng góp sau của {{user}}
- prev_tooltip: Đóng góp trước của {{user}}
common_details:
changeset_comment: "Miêu tả:"
edited_at: "Lúc Sửa đổi:"
relation: Xem quan hệ trên bản đồ rộng hơn
way: Xem lối trên bản đồ rộng hơn
loading: Đang tải...
+ navigation:
+ all:
+ next_changeset_tooltip: Bộ thay đổi sau
+ next_node_tooltip: Node tiếp theo
+ next_way_tooltip: Đường tiếp theo
+ prev_changeset_tooltip: Bộ thay đổi trước
+ prev_node_tooltip: Node trước
+ prev_relation_tooltip: Relation trước
+ user:
+ name_changeset_tooltip: Xem các đóng góp của {{user}}
+ next_changeset_tooltip: Đóng góp sau của {{user}}
+ prev_changeset_tooltip: Đóng góp trước của {{user}}
node:
download: "{{download_xml_link}}, {{view_history_link}}, hoặc {{edit_link}}"
download_xml: Tải xuống XML
bench: Ghế
bicycle_parking: Chỗ Đậu Xe đạp
bicycle_rental: Chỗ Mướn Xe đạp
+ bus_station: Trạm xe bus
cafe: Quán Cà phê
car_rental: Chỗ Mướn Xe
+ car_sharing: Chia sẻ Xe cộ
car_wash: Tiệm Rửa Xe
casino: Sòng bạc
cinema: Rạp phim
+ club: Câu lạc bộ
college: Trường Cao đẳng
community_centre: Trung tâm Cộng đồng
courthouse: Tòa
post_office: Bưu điện
preschool: Trường Mầm non
prison: Nhà tù
+ pub: Quán rượu
public_market: Chợ phiên
restaurant: Nhà hàng
sauna: Nhà Tắm hơi
telephone: Điện thoại Công cộng
theatre: Nhà hát
toilets: Vệ sinh
+ townhall: Thị sảnh
university: Trường Đại học
+ vending_machine: Máy Bán hàng
waste_basket: Thùng rác
wifi: Điểm Truy cập Không dây
+ youth_centre: Trung tâm Thanh niên
boundary:
administrative: Biên giới Hành chính
building:
bunker: Boong ke
church: Nhà thờ
+ city_hall: Trụ sở Thành phố
commercial: Tòa nhà Thương mại
dormitory: Ký túc xá
entrance: Cửa vào
garage: Ga ra
+ hospital: Tòa nhà Bệnh viện
hotel: Khách sạn
house: Nhà ở
+ industrial: Tòa nhà Công nghiệp
+ office: Tòa nhà Văn phòng
+ residential: Nhà ở
school: Nhà trường
shop: Tiệm
stadium: Sân vận động
tower: Tháp
train_station: Nhà ga
university: Tòa nhà Đại học
+ "yes": Tòa nhà
highway:
bridleway: Đường Cưỡi ngựa
bus_stop: Chỗ Đậu Xe buýt
construction: Đường Đang Xây
cycleway: Đường Xe đạp
+ distance_marker: Cây số
footway: Đường bộ
gate: Cổng
+ living_street: Đường Hàng xóm
minor: Đường Nhỏ
motorway: Đường Cao tốc
motorway_junction: Ngã tư Đường Cao tốc
+ motorway_link: Đường Cao tốc
path: Lối
pedestrian: Đường bộ Lớn
primary: Đường Chính
secondary: Đường Lớn
secondary_link: Đường Lớn
service: Đường phụ
+ services: Dịch vụ Dọc đường Cao tốc
steps: Cầu thang
+ tertiary: Đường Lớn
+ track: Đường mòn
trail: Đường mòn
trunk: Xa lộ
trunk_link: Xa lộ
+ unclassified: Đường Không Phân loại
unsurfaced: Đường Không Lát
historic:
archaeological_site: Khu vực Khảo cổ
valley: Thung lũng
volcano: Núi lửa
water: Nước
+ wetlands: Đầm lầy
wood: Rừng
place:
airport: Sân bay
monorail: Đường Một Ray
station: Nhà ga
subway: Trạm Xe điện Ngầm
+ subway_entrance: Cửa vào Nhà ga Xe điện ngầm
tram: Đường Xe điện
shop:
bakery: Tiệm Bánh
bicycle: Tiệm Xe đạp
books: Tiệm Sách
+ car: Tiệm Xe hơi
car_dealer: Cửa hàng Xe hơi
car_repair: Tiệm Sửa Xe
carpet: Tiệm Thảm
computer: Tiệm Máy tính
confectionery: Tiệm Kẹo
convenience: Tiệm Tập hóa
+ cosmetics: Tiệm Mỹ phẩm
drugstore: Nhà thuốc
fashion: Tiệm Thời trang
fish: Tiệm Cá
florist: Tiệm Hoa
+ food: Tiệm Thực phẩm
grocery: Tiệm Tạp phẩm
hairdresser: Tiệm Làm tóc
insurance: Bảo hiểm
music: Tiệm Nhạc
newsagent: Tiệm Báo
optician: Tiệm Kính mắt
+ organic: Tiệm Thực phẩm Hữu cơ
photo: Tiệm Rửa Hình
salon: Tiệm Làm tóc
shoes: Tiệm Giày
travel_agency: Văn phòng Du lịch
video: Tiệm Phim
tourism:
+ alpine_hut: Túp lều Trên Núi
artwork: Tác phẩm Nghệ thuật
attraction: Nơi Du lịch
bed_and_breakfast: Nhà trọ
cabin: Túp lều
camp_site: Nơi Cắm trại
+ chalet: Nhà ván
+ hostel: Nhà trọ
hotel: Khách sạn
information: Thông tin
+ lean_to: Nhà chái
+ motel: Khách sạn Dọc đường
museum: Bảo tàng
+ picnic_site: Bàn ăn Ngoài trời
+ theme_park: Công viên Giải trí
valley: Thung lũng
+ viewpoint: Thắng cảnh
zoo: Vườn thú
waterway:
canal: Kênh
dam: Đập
+ rapids: Thác ghềnh
river: Sông
riverbank: Bờ sông
stream: Dòng suối
history_tooltip: Xem danh sách sửa đổi trong khu vực này
history_zoom_alert: Hãy phóng to hơn để xem lịch sử sửa đổi
layouts:
+ copyright: Bản quyền & Giấy phép
donate: Hỗ trợ OpenStreetMap bằng cách {{link}} cho Quỹ Nâng cấp Phần cứng.
donate_link_text: quyên góp
edit: Sửa đổi
view_tooltip: Xem bản đồ
welcome_user: Hoan nghênh, {{user_link}}
welcome_user_link_tooltip: Trang cá nhân của bạn
+ license_page:
+ foreign:
+ english_link: nguyên bản tiếng Anh
+ text: Trong trường hợp có xung đột giữa trang dịch và trang {{english_original_link}}, trang tiếng Anh sẽ được ưu tiên
+ native:
+ title: Giới thiệu về trang này
message:
delete:
deleted: Đã xóa thư
send_message_to: Gửi thư mới cho {{name}}
subject: Tiêu đề
title: Gửi thư
+ no_such_message:
+ body: Rất tiếc, không có thư nào với ID đó.
+ heading: Thư không tồn tại
+ title: Thư không tồn tại
no_such_user:
- body: Rất tiếc, không có người dùng hoặc thư với tên hoặc ID đó
- heading: Người dùng hoặc thư không tồn tại
- title: Người dùng hoặc thư không tồn tại
+ body: Rất tiếc, không có người dùng với tên đó.
+ heading: Người dùng không tồn tại
+ title: Người dùng không tồn tại
outbox:
date: Ngày
inbox: thư đến
title: Đọc thư
to: Tới
unread_button: Đánh dấu là chưa đọc
+ wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “{{user}}” nhưng vừa yêu cầu đọc một thư không được gửi từ hay đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính xác để đọc nó.
+ reply:
+ wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “{{user}}” nhưng vừa yêu cầu trả lời một thư không được gửi đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính xác để trả lời.
sent_message_summary:
delete_button: Xóa
notifier:
hopefully_you_1: Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên
hopefully_you_2: "{{server_url}} thành {{new_address}}."
friend_notification:
+ befriend_them: Cũng có thể thêm họ vào danh sách người bạn tại {{befriendurl}}.
had_added_you: "{{user}} đã thêm bạn vào danh sách bạn tại OpenStreetMap."
- see_their_profile: Có thể xem trang cá nhân của họ tại {{userurl}} và cũng thêm họ vào danh sách của bạn tùy ý.
+ see_their_profile: Có thể xem trang cá nhân của họ tại {{userurl}}.
subject: "[OpenStreetMap] {{user}} đã thêm bạn là người bạn"
gpx_notification:
and_no_tags: và không có thẻ
sidebar:
close: Đóng
search_results: Kết quả Tìm kiếm
+ time:
+ formats:
+ friendly: "%e tháng %m năm %Y lúc %H:%M"
trace:
create:
trace_uploaded: Tập tin GPX của bạn đã được tải lên và đang chờ được chèn vào cơ sở dữ liệu. Thường chỉ cần chờ đợi trong vòng nửa tiếng, và bạn sẽ nhận thư điện tử lúc khi nó xong.
count_points: "{{count}} nốt"
edit: sửa đổi
edit_map: Sửa đổi Bản đồ
+ identifiable: NHẬN RA ĐƯỢC
in: trong
map: bản đồ
more: thêm
private: RIÊNG
public: CÔNG KHAI
trace_details: Xem Chi tiết Tuyến đường
+ trackable: THEO DÕI ĐƯỢC
view_map: Xem Bản đồ
trace_form:
description: Miêu tả
flash update success confirm needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. Kiểm tra thư điện tử xác nhận địa chỉ thư điện tử mới.
home location: "Vị trí Nhà:"
image: "Hình:"
+ image size hint: (hình vuông ít nhất 100×100 điểm ảnh là tốt nhất)
keep image: Giữ hình hiện dùng
latitude: "Vĩ độ:"
longitude: "Kinh độ:"
lost password link: Quên mất Mật khẩu?
password: "Mật khẩu:"
please login: Xin hãy đăng nhập hoặc {{create_user_link}}.
+ remember: "Nhớ tôi:"
title: Đăng nhập
+ logout:
+ heading: Đăng xuất OpenStreetMap
+ logout_button: Đăng xuất
+ title: Đăng xuất
lost_password:
email address: "Địa chỉ Thư điện tử:"
heading: Quên mất Mật khẩu?
heading: Người dùng {{user}} không tồn tại
title: Người dùng không tồn tại
popup:
+ friend: Người bạn
nearby mapper: Người vẽ bản đồ ở gần
your location: Vị trí của bạn
remove_friend:
my edits: đóng góp của tôi
my settings: tùy chọn
my traces: tuyến đường của tôi
- nearby users: "Người dùng ở gần:"
+ nearby users: Người dùng khác ở gần
new diary entry: mục nhật ký mới
no friends: Bạn chưa thêm người bạn.
- no nearby users: Chưa có người dùng nào nhận là họ ở gần.
+ no nearby users: Không có người dùng nào nhận rằng họ ở gần.
+ oauth settings: Thiết lập OAuth
remove as friend: dời người bạn
role:
administrator: Người dùng này là quản lý viên