# Author: Dinhxuanduyet
# Author: Ioe2015
# Author: JohnsonLee01
+# Author: Keo010122
# Author: KhangND
# Author: Leducthn
# Author: Macofe
client_application:
create: Đăng ký
update: Cập nhật
+ doorkeeper_application:
+ create: Đăng ký
+ update: Cập nhật
redaction:
create: Ẩn dãy phiên bản
update: Lưu dãy ẩn
latitude: Vĩ độ
longitude: Kinh độ
language: Ngôn ngữ
+ doorkeeper/application:
+ name: Tên
+ redirect_uri: URI đổi hướng
+ confidential: Ứng dụng bí mật?
+ scopes: Quyền
friend:
user: Người dùng
friend: Người bạn
pass_crypt: Mật khẩu
pass_crypt_confirmation: Xác nhận mật khẩu
help:
+ doorkeeper/application:
+ confidential: Ứng dụng sẽ được sử dụng trong môi trường nào có thể giữ bí
+ mật của trình khác (tức không phải các ứng dụng di động gốc và ứng dụng
+ trang duy nhất)
+ redirect_uri: Mỗi dòng một URI
trace:
tagstring: dấu phẩy phân cách
user_block:
description: Những mục nhật ký gần đây từ người dùng OpenStreetMap
comments:
has_commented_on: '%{display_name} đã nhận xét về các mục nhật ký sau'
+ no_comments: Không có bình luận nhật ký
post: Mục nhật ký
when: Lúc đăng
comment: Nhận xét
newer_comments: Các Nhận xét Mới hơn
older_comments: Các Nhận xét Cũ hơn
+ doorkeeper:
+ flash:
+ applications:
+ create:
+ notice: Ứng dụng được đăng ký.
friendships:
make_friend:
heading: Kết bạn với %{user}?
success: '%{name} bây giờ là bạn bè của bạn!'
failed: Rất tiếc, thất bại khi kết bạn với %{name}.
already_a_friend: '%{name} đã là người bạn.'
+ limit_exceeded: Bạn đã kết bạn với rất nhiều người dùng gần đây. Vui lòng đợi
+ một lúc trước khi cố gắng kết bạn nữa.
remove_friend:
heading: Hủy kết nối bạn với %{user}?
button: Hủy kết nối bạn
chair_lift: Ghế Cáp treo
drag_lift: Thang kéo trên Mặt đất
gondola: Xe Cáp treo Nhỏ
+ magic_carpet: Magic Carpet Lift
platter: Đĩa Treo
pylon: Cột tháp
station: Trạm Cáp treo
navigationaid: Hỗ trợ điều hướng hàng không
parking_position: Chỗ Đậu Máy bay
runway: Đường băng
+ taxilane: Taxilane
taxiway: Đường lăn
terminal: Nhà ga Sân bay
windsock: Ống gió
kindergarten: Tiểu học
language_school: Trương học ngôn ngữ
library: Thư viện
+ loading_dock: Bến Tải
love_hotel: Khách sạn tình yêu
marketplace: Chợ phiên
mobile_money_agent: Đại lý tiền di động
public_bath: Nhà tắm công cộng
public_bookcase: Tủ sách công cộng
public_building: Tòa nhà Công cộng
+ ranger_station: Trạm Kiểm lâm
recycling: Trung tâm hoặc Thùng Tái sinh
restaurant: Nhà hàng
+ sanitary_dump_station: Trạm đổ vệ sinh
school: Trường học
shelter: Nơi Trú ẩn
shower: Vòi tắm
theatre: Nhà hát
toilets: Vệ sinh
townhall: Thị sảnh
+ training: Cơ sở đào tạo
university: Trường Đại học
vending_machine: Máy Bán hàng
veterinary: Phẫu thuật Thú y
village_hall: Trụ sở Làng
waste_basket: Thùng rác
waste_disposal: Thùng rác
+ waste_dump_site: Bãi rác
water_point: Trạm Đóng Bình Nước uống
weighbridge: Cầu cân xe
"yes": Tiện nghi
cabin: Túp lều
chapel: Nhà nguyện
church: Nhà thờ
+ civic: Tòa nhà dân sự
college: Tòa nhà Cao đẳng
commercial: Tòa nhà Thương mại
construction: Tòa nhà Đang Xây
hospital: Tòa nhà Bệnh viện
hotel: Khách sạn
house: Nhà ở
+ houseboat: Nhà thuyền
hut: Túp lều
industrial: Tòa nhà Công nghiệp
office: Tòa nhà Văn phòng
mountain_pass:
"yes": Đèo
natural:
+ atoll: Rạn san hô vòng
bay: Vịnh
beach: Bãi biển
cape: Mũi đất
cave_entrance: Cửa vào Hang
cliff: Vách đá
+ coastline: Bờ biển
crater: Miệng Núi
dune: Cồn cát
fell: Đồi Cằn cỗi
moor: Truông
mud: Bùn
peak: Đỉnh
+ peninsula: Bán đảo
point: Mũi đất
reef: Rạn san hô
ridge: Luống đất
“Không theo dõi”.
unsubscribe_html: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url}
và bấm “Không theo dõi”.
+ confirmations:
+ confirm:
+ heading: Hãy kiểm tra hộp thư điện tử!
+ introduction_1: Chúng tôi đã gửi cho bạn một thư điện tử xác nhận.
+ introduction_2: Hãy xác nhận tài khoản của bạn dùng liên kết trong thư điện
+ tử để bắt đầu đóng góp vào bản đồ.
+ press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản.
+ button: Xác nhận
+ success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám ơn bạn đã mở tài khoản!
+ already active: Tài khoản này đã được xác nhận rồi.
+ unknown token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại.
+ reconfirm_html: <a href="%{reconfirm}">Nhấn vào đây</a> để gửi thư điện tử xác
+ nhận lần nữa.
+ confirm_resend:
+ failure: Không tìm thấy người dùng %{name}.
+ confirm_email:
+ heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử
+ press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thư điện tử
+ mới.
+ button: Xác nhận
+ success: Đã xác nhận địa chỉ thư điện tử mới!
+ failure: Một địa chỉ thư điện tử đã được xác nhận dùng dấu hiệu này.
+ unknown_token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại.
+ resend_success_flash:
+ confirmation_sent: Chúng tôi vừa gửi bức thư xác nhận mới cho %{email}. Bạn
+ chỉ việc xác nhận tài khoản để bắt đầu đóng góp vào bản đồ.
+ whitelist: Nếu bạn sử dụng một hệ thống chống thư rác (spam) bằng cách gửi yêu
+ cầu xác nhận, hãy chắc chắn thêm %{sender} vào danh sách trắng, vì chúng tôi
+ không thể trả lời các yêu cầu xác nhận.
messages:
inbox:
title: Hộp thư
my_inbox: Hộp thư đến
- outbox: đã gửi
+ my_outbox: Hộp thư gửi
messages: Bạn có %{new_messages} và %{old_messages}
new_messages: '%{count} thư mới'
old_messages: '%{count} thư cũ'
body: Rất tiếc, không có thư nào với ID đó.
outbox:
title: Hộp thư đã gửi
- my_inbox_html: Hộp %{inbox_link}
- inbox: thư đến
- outbox: thư đã gửi
+ my_inbox: Hộp thư đến
+ my_outbox: Hộp thử gửi
messages: Bạn có %{count} thư đã gửi
to: Tới
subject: Tiêu đề
as_unread: Thư chưa đọc
destroy:
destroyed: Đã xóa thư
+ passwords:
+ lost_password:
+ title: Quên mất mật khẩu
+ heading: Quên mất Mật khẩu?
+ email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:'
+ new password button: Đặt lại mật khẩu
+ help_text: Nhập địa chỉ thư điện tử mà bạn đã dùng để mở tài khoản, rồi chúng
+ tôi sẽ gửi liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu.
+ notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới
+ để bạn đặt nó lại.
+ notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử.
+ reset_password:
+ title: Đặt lại mật khẩu
+ heading: Đặt lại Mật khẩu của %{user}
+ reset: Đặt lại Mật khẩu
+ flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi.
+ flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL?
+ sessions:
+ new:
+ title: Đăng nhập
+ heading: Đăng nhập
+ email or username: 'Địa chỉ Thư điện tử hoặc Tên người dùng:'
+ password: 'Mật khẩu:'
+ openid_html: '%{logo} OpenID:'
+ remember: Nhớ tôi
+ lost password link: Quên mất Mật khẩu?
+ login_button: Đăng nhập
+ register now: Mở tài khoản ngay
+ with username: 'Đã có tài khoản OpenStreetMap? Hãy đăng nhập với tên người dùng
+ và mật khẩu của bạn:'
+ with external: 'Hoặc đăng nhập qua dịch vụ bên thứ ba:'
+ new to osm: Mới đến OpenStreetMap?
+ to make changes: Bạn phải có tài khoản để thay đổi dữ liệu OpenStreetMap.
+ create account minute: Chỉ mất một phút để mở tài khoản mới.
+ no account: Chưa có tài khoản?
+ account not active: Rất tiếc, tài khoản của bạn chưa được kích hoạt.<br />Xin
+ hãy nhấn chuột vào liên kết trong thư điện tử xác nhận tài khoản để kích hoạt
+ tài khoản, hoặc <a href="%{reconfirm}">yêu cầu thư xác nhận mới</a>.
+ account is suspended: Rất tiếc, tài khoản của bạn đã bị đình chỉ vì hoạt động
+ bị nghi ngờ.<br />Xin vui lòng liên lạc với <a href="%{webmaster}">webmaster</a>
+ để thảo luận về điều này.
+ auth failure: Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó.
+ openid_logo_alt: Đăng nhập dùng OpenID
+ auth_providers:
+ openid:
+ title: Đăng nhập qua OpenID
+ alt: Đăng nhập dùng URL OpenID
+ google:
+ title: Đăng nhập qua Google
+ alt: Đăng nhập dùng OpenID của Google
+ facebook:
+ title: Đăng nhập qua Facebook
+ alt: Đăng nhập dùng tài khoản Facebook
+ windowslive:
+ title: Đăng nhập qua Windows Live
+ alt: Đăng nhập dùng tài khoản Windows Live
+ github:
+ title: Đăng nhập qua GitHub
+ alt: Đăng nhập dùng tài khoản GitHub
+ wikipedia:
+ title: Đăng nhập qua Wikipedia
+ alt: Đăng nhập qua Tài khoản Wikipedia
+ wordpress:
+ title: Đăng nhập qua WordPress
+ alt: Đăng nhập dùng OpenID của WordPress
+ aol:
+ title: Đăng nhập qua AOL
+ alt: Đăng nhập dùng OpenID của AOL
+ destroy:
+ title: Đăng xuất
+ heading: Đăng xuất OpenStreetMap
+ logout_button: Đăng xuất
shared:
markdown_help:
title_html: Trang trí dùng cú pháp <a href="https://kramdown.gettalong.org/quickref.html">kramdown</a>
bicycle_shop: Tiệm xe đạp
bicycle_parking: Chỗ đậu xe đạp
toilets: Vệ sinh
- richtext_area:
- edit: Sửa đổi
- preview: Xem trước
- markdown_help:
- title_html: Trang trí dùng cú pháp <a href="https://kramdown.gettalong.org/quickref.html">kramdown</a>
- headings: Đề mục
- heading: Đề mục
- subheading: Đề mục con
- unordered: Danh sách không đánh số
- ordered: Danh sách đánh số
- first: Khoản mục đầu tiên
- second: Khoản mục sau
- link: Liên kết
- text: Văn bản
- image: Hình ảnh
- alt: Văn bản thay thế
- url: URL
welcome:
title: Hoan nghênh!
introduction_html: Chào mừng bạn đã đến OpenStreetMap, bản đồ thế giới có dữ
more: thêm
trace_details: Xem Chi tiết Tuyến đường
view_map: Xem Bản đồ
- edit: sửa đổi
edit_map: Sửa đổi Bản đồ
public: CÔNG KHAI
identifiable: NHẬN RA ĐƯỢC
trackable: THEO DÕI ĐƯỢC
by: bởi
in: trong
- map: bản đồ
index:
public_traces: Tuyến đường GPS công khai
- my_traces: Tuyên đường GPS của tôi
+ my_traces: Tuyến đường của Tôi
public_traces_from: Tuyến đường GPS công khai của %{user}
description: Xem những tuyến đường GPS được tải lên gần đây
tagged_with: ' có thẻ %{tags}'
hoặc tìm hiểu thêm về tuyến đường GPS tại <a href="https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Beginners_Guide_1.2">trang
wiki</a>.
upload_trace: Tải lên tuyến đường
- see_all_traces: Xem tất cả các tuyến đường
- see_my_traces: Xem các tuyến đường của tôi
+ all_traces: Tất cả các Tuyến đường
+ traces_from: Tuyến đường Công khai của %{user}
+ remove_tag_filter: Loại bỏ Bộ lọc Thẻ
destroy:
scheduled_for_deletion: Tuyến đường chờ được xóa
make_public:
flash: Bạn đã thu hồi dấu của %{application}
permissions:
missing: Bạn chưa cấp phép cho ứng dụng sử dụng chức năng này
+ scopes:
+ read_prefs: Đọc tùy chọn người dùng
+ write_prefs: Thay đổi tùy chọn người dùng
+ write_diary: Tạo mục nhật ký, bình luận, và kết bạn
+ write_api: Sửa đổi bản đồ
+ read_gpx: Đọc tuyến đường GPS riêng tư
+ write_gpx: Tải lên tuyến đường GPS
+ write_notes: Thay đổi ghi chú
oauth_clients:
new:
title: Đăng ký chương trình mới
flash: Đã cập nhật thông tin trình khách thành công
destroy:
flash: Đã xóa đăng ký trình khách
+ oauth2_applications:
+ index:
+ title: Ứng dụng khách của tôi
+ oauth_2: OAuth 2
+ new: Đăng ký ứng dụng mới
+ name: Tên
+ permissions: Quyền
+ application:
+ edit: Sửa đổi
+ delete: Xóa
+ confirm_delete: Xóa ứng dụng này?
+ new:
+ title: Đăng ký ứng dụng mới
+ edit:
+ title: Sửa đổi ứng dụng của bạn
+ show:
+ edit: Sửa đổi
+ delete: Xóa
+ confirm_delete: Xóa ứng dụng này?
+ client_id: Mã trình khách
+ client_secret: Bí mật trình khách
+ client_secret_warning: Hãy chắc chắn lưu lại bí mật này – bạn sẽ không thể truy
+ cập nó lần sau
+ permissions: Quyền
+ redirect_uris: URI đổi hướng
+ not_found:
+ sorry: Rất tiếc, không tìm thấy ứng dụng đó.
+ oauth2_authorizations:
+ new:
+ title: Yêu cầu cấp phép
+ introduction: Bạn có cho phép %{application} truy cập tài khoản của bạn với
+ các quyền sau?
+ authorize: Cho phép
+ deny: Từ chối
+ error:
+ title: Đã xuất hiện lỗi
+ show:
+ title: Mã ủy quyền
+ oauth2_authorized_applications:
+ index:
+ title: Ứng dụng tôi cho phép
+ application: Ứng dụng
+ permissions: Quyền
+ no_applications_html: Bạn chưa cấp phép cho ứng dụng %{oauth2} nào.
+ application:
+ revoke: Rút quyền Truy cập
+ confirm_revoke: Bạn có muốn rút quyền truy cập của ứng dụng này?
users:
- login:
- title: Đăng nhập
- heading: Đăng nhập
- email or username: 'Địa chỉ Thư điện tử hoặc Tên người dùng:'
- password: 'Mật khẩu:'
- openid_html: '%{logo} OpenID:'
- remember: Nhớ tôi
- lost password link: Quên mất Mật khẩu?
- login_button: Đăng nhập
- register now: Mở tài khoản ngay
- with username: 'Đã có tài khoản OpenStreetMap? Hãy đăng nhập với tên người dùng
- và mật khẩu của bạn:'
- with external: 'Hoặc đăng nhập qua dịch vụ bên thứ ba:'
- new to osm: Mới đến OpenStreetMap?
- to make changes: Bạn phải có tài khoản để thay đổi dữ liệu OpenStreetMap.
- create account minute: Chỉ mất một phút để mở tài khoản mới.
- no account: Chưa có tài khoản?
- account not active: Rất tiếc, tài khoản của bạn chưa được kích hoạt.<br />Xin
- hãy nhấn chuột vào liên kết trong thư điện tử xác nhận tài khoản để kích hoạt
- tài khoản, hoặc <a href="%{reconfirm}">yêu cầu thư xác nhận mới</a>.
- account is suspended: Rất tiếc, tài khoản của bạn đã bị đình chỉ vì hoạt động
- bị nghi ngờ.<br />Xin vui lòng liên lạc với <a href="%{webmaster}">webmaster</a>
- để thảo luận về điều này.
- auth failure: Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó.
- openid_logo_alt: Đăng nhập dùng OpenID
- auth_providers:
- openid:
- title: Đăng nhập qua OpenID
- alt: Đăng nhập dùng URL OpenID
- google:
- title: Đăng nhập qua Google
- alt: Đăng nhập dùng OpenID của Google
- facebook:
- title: Đăng nhập qua Facebook
- alt: Đăng nhập dùng tài khoản Facebook
- windowslive:
- title: Đăng nhập qua Windows Live
- alt: Đăng nhập dùng tài khoản Windows Live
- github:
- title: Đăng nhập qua GitHub
- alt: Đăng nhập dùng tài khoản GitHub
- wikipedia:
- title: Đăng nhập qua Wikipedia
- alt: Đăng nhập qua Tài khoản Wikipedia
- yahoo:
- title: Đăng nhập qua Yahoo!
- alt: Đăng nhập dùng OpenID của Yahoo!
- wordpress:
- title: Đăng nhập qua WordPress
- alt: Đăng nhập dùng OpenID của WordPress
- aol:
- title: Đăng nhập qua AOL
- alt: Đăng nhập dùng OpenID của AOL
- logout:
- title: Đăng xuất
- heading: Đăng xuất OpenStreetMap
- logout_button: Đăng xuất
- lost_password:
- title: Quên mất mật khẩu
- heading: Quên mất Mật khẩu?
- email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:'
- new password button: Đặt lại mật khẩu
- help_text: Nhập địa chỉ thư điện tử mà bạn đã dùng để mở tài khoản, rồi chúng
- tôi sẽ gửi liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu.
- notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới
- để bạn đặt nó lại.
- notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử.
- reset_password:
- title: Đặt lại mật khẩu
- heading: Đặt lại Mật khẩu của %{user}
- reset: Đặt lại Mật khẩu
- flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi.
- flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL?
new:
title: Mở tài khoản
no_auto_account_create: Rất tiếc, chúng ta hiện không có khả năng tạo ra tài
khoản tự động cho bạn.
- contact_webmaster_html: Xin hãy liên lạc với <a href="%{webmaster}">webmaster</a>
+ contact_support_html: Xin hãy liên lạc với <a href="%{support}">webmaster</a>
để xin họ tạo ra tài khoản - chúng tôi sẽ cố gắng thỏa mãn yêu cầu nhanh lẹ.
about:
header: Tự do sử dụng và sửa đổi
khẩu, nhưng một số công cụ hoặc máy chủ khác có thể vẫn yêu cầu mật khẩu.
continue: Mở tài khoản
terms accepted: Cám ơn bạn đã chấp nhận các điều khoản đóng góp mới!
- terms declined: Chúng tôi rất tiếc rằng bạn đã quyết định không chấp nhận các
- Điều khoản Đóng góp mới. Vui lòng xem chi tiết tại <a href="%{url}">trang
- wiki này</a>.
- terms declined url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi
terms:
title: Điều khoản
heading: Điều khoản
france: Pháp
italy: Ý
rest_of_world: Các nước khác
+ terms_declined_flash:
+ terms_declined_html: Chúng tôi rất tiếc rằng bạn đã quyết định không chấp nhận
+ các Điều khoản Đóng góp mới. Vui lòng xem chi tiết tại %{terms_declined_link}.
+ terms_declined_link: trang wiki này
+ terms_declined_url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi
no_such_user:
title: Người dùng không tồn tại
heading: Người dùng %{user} không tồn tại
my profile: Trang của Tôi
my settings: Tùy chọn
my comments: Bình luận của Tôi
- oauth settings: thiết lập OAuth
blocks on me: Tác vụ Cấm Tôi
blocks by me: Tác vụ Cấm bởi Tôi
send message: Gửi Thư
save changes button: Lưu các Thay đổi
make edits public button: Phát hành công khai các sửa đổi của tôi
return to profile: Trở về trang cá nhân
+ oauth1 settings: Thiết lập OAuth 1
+ oauth2 applications: Ứng dụng OAuth 2
+ oauth2 authorizations: Ủy quyền OAuth 2
flash update success confirm needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công.
Kiểm tra thư điện tử xác nhận địa chỉ thư điện tử mới.
flash update success: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công.
- confirm:
- heading: Hãy kiểm tra hộp thư điện tử!
- introduction_1: Chúng tôi đã gửi cho bạn một thư điện tử xác nhận.
- introduction_2: Hãy xác nhận tài khoản của bạn dùng liên kết trong thư điện
- tử để bắt đầu đóng góp vào bản đồ.
- press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản.
- button: Xác nhận
- success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám ơn bạn đã mở tài khoản!
- already active: Tài khoản này đã được xác nhận rồi.
- unknown token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại.
- reconfirm_html: <a href="%{reconfirm}">Nhấn vào đây</a> để gửi thư điện tử xác
- nhận lần nữa.
- confirm_resend:
- success_html: Chúng tôi đã gửi thư xác nhận đến %{email}; ngay khi xác nhận
- tài khoản, bạn sẽ có thể vẽ bản đồ.<br /><br />Nếu hộp thư của bạn gửi thư
- yêu cầu xác nhận để chống thư rác, xin chắc chắn thêm %{sender} vào danh sách
- trắng, vì chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này.
- failure: Không tìm thấy người dùng %{name}.
- confirm_email:
- heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử
- press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thư điện tử
- mới.
- button: Xác nhận
- success: Đã xác nhận địa chỉ thư điện tử mới!
- failure: Một địa chỉ thư điện tử đã được xác nhận dùng dấu hiệu này.
- unknown_token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại.
set_home:
flash success: Đã lưu vị trí nhà thành công
go_public:
suspended:
title: Tài khoản bị Cấm
heading: Tài khoản bị Cấm
- webmaster: chủ trang
body_html: |-
<p>
Đáng tiếc, tài khoản của bạn đang bị cấm do các hoạt động nghi ngờ.
show:
title: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}'
heading_html: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}'
- created: Tạo
- status: Trạng thái
+ created: 'Tạo:'
+ duration: 'Thời hạn:'
+ status: 'Trạng thái:'
show: Hiện
edit: Sửa đổi
revoke: Bỏ cấm!
title: Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận
heading: Ghi chú của %{user}
subheading_html: Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận
+ no_notes: Không có ghi chú
id: Mã số
creator: Người tạo
description: Miêu tả
cycle_map: Bản đồ Xe đạp
transport_map: Bản đồ Giao thông
hot: Nhân đạo
- opnvkarte: Thẻ giao thông công cộng
+ opnvkarte: ÖPNVKarte
layers:
header: Lớp Bản đồ
notes: Ghi chú Bản đồ