# Author: Dinhxuanduyet
# Author: Ioe2015
# Author: JohnsonLee01
+# Author: Keo010122
# Author: KhangND
# Author: Leducthn
# Author: Macofe
description: Những mục nhật ký gần đây từ người dùng OpenStreetMap
comments:
has_commented_on: '%{display_name} đã nhận xét về các mục nhật ký sau'
+ no_comments: Không có bình luận nhật ký
post: Mục nhật ký
when: Lúc đăng
comment: Nhận xét
success: '%{name} bây giờ là bạn bè của bạn!'
failed: Rất tiếc, thất bại khi kết bạn với %{name}.
already_a_friend: '%{name} đã là người bạn.'
+ limit_exceeded: Bạn đã kết bạn với rất nhiều người dùng gần đây. Vui lòng đợi
+ một lúc trước khi cố gắng kết bạn nữa.
remove_friend:
heading: Hủy kết nối bạn với %{user}?
button: Hủy kết nối bạn
chair_lift: Ghế Cáp treo
drag_lift: Thang kéo trên Mặt đất
gondola: Xe Cáp treo Nhỏ
+ magic_carpet: Magic Carpet Lift
platter: Đĩa Treo
pylon: Cột tháp
station: Trạm Cáp treo
navigationaid: Hỗ trợ điều hướng hàng không
parking_position: Chỗ Đậu Máy bay
runway: Đường băng
+ taxilane: Taxilane
taxiway: Đường lăn
terminal: Nhà ga Sân bay
windsock: Ống gió
kindergarten: Tiểu học
language_school: Trương học ngôn ngữ
library: Thư viện
+ loading_dock: Bến Tải
love_hotel: Khách sạn tình yêu
marketplace: Chợ phiên
mobile_money_agent: Đại lý tiền di động
public_bath: Nhà tắm công cộng
public_bookcase: Tủ sách công cộng
public_building: Tòa nhà Công cộng
+ ranger_station: Trạm Kiểm lâm
recycling: Trung tâm hoặc Thùng Tái sinh
restaurant: Nhà hàng
+ sanitary_dump_station: Trạm đổ vệ sinh
school: Trường học
shelter: Nơi Trú ẩn
shower: Vòi tắm
theatre: Nhà hát
toilets: Vệ sinh
townhall: Thị sảnh
+ training: Cơ sở đào tạo
university: Trường Đại học
vending_machine: Máy Bán hàng
veterinary: Phẫu thuật Thú y
village_hall: Trụ sở Làng
waste_basket: Thùng rác
waste_disposal: Thùng rác
+ waste_dump_site: Bãi rác
water_point: Trạm Đóng Bình Nước uống
weighbridge: Cầu cân xe
"yes": Tiện nghi
cabin: Túp lều
chapel: Nhà nguyện
church: Nhà thờ
+ civic: Tòa nhà dân sự
college: Tòa nhà Cao đẳng
commercial: Tòa nhà Thương mại
construction: Tòa nhà Đang Xây
hospital: Tòa nhà Bệnh viện
hotel: Khách sạn
house: Nhà ở
+ houseboat: Nhà thuyền
hut: Túp lều
industrial: Tòa nhà Công nghiệp
office: Tòa nhà Văn phòng
“Không theo dõi”.
unsubscribe_html: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url}
và bấm “Không theo dõi”.
+ confirmations:
+ confirm:
+ heading: Hãy kiểm tra hộp thư điện tử!
+ introduction_1: Chúng tôi đã gửi cho bạn một thư điện tử xác nhận.
+ introduction_2: Hãy xác nhận tài khoản của bạn dùng liên kết trong thư điện
+ tử để bắt đầu đóng góp vào bản đồ.
+ press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản.
+ button: Xác nhận
+ success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám ơn bạn đã mở tài khoản!
+ already active: Tài khoản này đã được xác nhận rồi.
+ unknown token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại.
+ reconfirm_html: <a href="%{reconfirm}">Nhấn vào đây</a> để gửi thư điện tử xác
+ nhận lần nữa.
+ confirm_resend:
+ success_html: Chúng tôi đã gửi thư xác nhận đến %{email}; ngay khi xác nhận
+ tài khoản, bạn sẽ có thể vẽ bản đồ.<br /><br />Nếu hộp thư của bạn gửi thư
+ yêu cầu xác nhận để chống thư rác, xin chắc chắn thêm %{sender} vào danh sách
+ trắng, vì chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này.
+ failure: Không tìm thấy người dùng %{name}.
+ confirm_email:
+ heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử
+ press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thư điện tử
+ mới.
+ button: Xác nhận
+ success: Đã xác nhận địa chỉ thư điện tử mới!
+ failure: Một địa chỉ thư điện tử đã được xác nhận dùng dấu hiệu này.
+ unknown_token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại.
messages:
inbox:
title: Hộp thư
my_inbox: Hộp thư đến
+ my_outbox: Hộp thư gửi
messages: Bạn có %{new_messages} và %{old_messages}
new_messages: '%{count} thư mới'
old_messages: '%{count} thư cũ'
body: Rất tiếc, không có thư nào với ID đó.
outbox:
title: Hộp thư đã gửi
+ my_inbox: Hộp thư đến
+ my_outbox: Hộp thử gửi
messages: Bạn có %{count} thư đã gửi
to: Tới
subject: Tiêu đề
as_unread: Thư chưa đọc
destroy:
destroyed: Đã xóa thư
+ passwords:
+ lost_password:
+ title: Quên mất mật khẩu
+ heading: Quên mất Mật khẩu?
+ email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:'
+ new password button: Đặt lại mật khẩu
+ help_text: Nhập địa chỉ thư điện tử mà bạn đã dùng để mở tài khoản, rồi chúng
+ tôi sẽ gửi liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu.
+ notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới
+ để bạn đặt nó lại.
+ notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử.
+ reset_password:
+ title: Đặt lại mật khẩu
+ heading: Đặt lại Mật khẩu của %{user}
+ reset: Đặt lại Mật khẩu
+ flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi.
+ flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL?
sessions:
new:
title: Đăng nhập
wikipedia:
title: Đăng nhập qua Wikipedia
alt: Đăng nhập qua Tài khoản Wikipedia
- yahoo:
- title: Đăng nhập qua Yahoo!
- alt: Đăng nhập dùng OpenID của Yahoo!
wordpress:
title: Đăng nhập qua WordPress
alt: Đăng nhập dùng OpenID của WordPress
hoặc tìm hiểu thêm về tuyến đường GPS tại <a href="https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Beginners_Guide_1.2">trang
wiki</a>.
upload_trace: Tải lên tuyến đường
- see_all_traces: Xem tất cả các tuyến đường
- see_my_traces: Xem các tuyến đường của tôi
destroy:
scheduled_for_deletion: Tuyến đường chờ được xóa
make_public:
destroy:
flash: Đã xóa đăng ký trình khách
users:
- lost_password:
- title: Quên mất mật khẩu
- heading: Quên mất Mật khẩu?
- email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:'
- new password button: Đặt lại mật khẩu
- help_text: Nhập địa chỉ thư điện tử mà bạn đã dùng để mở tài khoản, rồi chúng
- tôi sẽ gửi liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu.
- notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới
- để bạn đặt nó lại.
- notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử.
- reset_password:
- title: Đặt lại mật khẩu
- heading: Đặt lại Mật khẩu của %{user}
- reset: Đặt lại Mật khẩu
- flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi.
- flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL?
new:
title: Mở tài khoản
no_auto_account_create: Rất tiếc, chúng ta hiện không có khả năng tạo ra tài
flash update success confirm needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công.
Kiểm tra thư điện tử xác nhận địa chỉ thư điện tử mới.
flash update success: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công.
- confirm:
- heading: Hãy kiểm tra hộp thư điện tử!
- introduction_1: Chúng tôi đã gửi cho bạn một thư điện tử xác nhận.
- introduction_2: Hãy xác nhận tài khoản của bạn dùng liên kết trong thư điện
- tử để bắt đầu đóng góp vào bản đồ.
- press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản.
- button: Xác nhận
- success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám ơn bạn đã mở tài khoản!
- already active: Tài khoản này đã được xác nhận rồi.
- unknown token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại.
- reconfirm_html: <a href="%{reconfirm}">Nhấn vào đây</a> để gửi thư điện tử xác
- nhận lần nữa.
- confirm_resend:
- success_html: Chúng tôi đã gửi thư xác nhận đến %{email}; ngay khi xác nhận
- tài khoản, bạn sẽ có thể vẽ bản đồ.<br /><br />Nếu hộp thư của bạn gửi thư
- yêu cầu xác nhận để chống thư rác, xin chắc chắn thêm %{sender} vào danh sách
- trắng, vì chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này.
- failure: Không tìm thấy người dùng %{name}.
- confirm_email:
- heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử
- press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thư điện tử
- mới.
- button: Xác nhận
- success: Đã xác nhận địa chỉ thư điện tử mới!
- failure: Một địa chỉ thư điện tử đã được xác nhận dùng dấu hiệu này.
- unknown_token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại.
set_home:
flash success: Đã lưu vị trí nhà thành công
go_public:
show:
title: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}'
heading_html: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}'
- created: Tạo
- status: Trạng thái
+ created: 'Tạo:'
+ status: 'Trạng thái:'
show: Hiện
edit: Sửa đổi
revoke: Bỏ cấm!
cycle_map: Bản đồ Xe đạp
transport_map: Bản đồ Giao thông
hot: Nhân đạo
- opnvkarte: Thẻ giao thông công cộng
+ opnvkarte: ÖPNVKarte
layers:
header: Lớp Bản đồ
notes: Ghi chú Bản đồ