help:
trace:
tagstring: dấu phẩy phân cách
+ user_block:
+ reason: Lý do cấm người dùng này. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào
+ nhiều chi tiết về trường hợp này. Nhớ rằng thôn báo này sẽ công khai. Xin
+ hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành.
+ needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không?
datetime:
distance_in_words_ago:
about_x_hours:
other: '%{count} năm trước'
editor:
default: Mặc định (hiện là %{name})
- potlatch:
- name: Potlatch 1
- description: Potlatch 1 (trình vẽ trong trình duyệt)
id:
name: iD
description: iD (trình vẽ trong trình duyệt)
- potlatch2:
- name: Potlatch 2
- description: Potlatch 2 (trình vẽ trong trình duyệt)
remote:
name: phần điều khiển từ xa
- description: phần điều khiển từ xa (JOSM hoặc Merkaartor)
+ description: Bộ Điều khiển Từ xa (JOSM, Potlatch, Merkaartor)
auth:
providers:
none: Không có
entry_html: Quan hệ %{relation_name}
entry_role_html: 'Quan hệ %{relation_name} (vai trò: %{relation_role})'
not_found:
+ title: Không Tìm thấy
sorry: 'Rất tiếc, không tìm thấy %{type} #%{id}.'
type:
node: nốt
changeset: bộ thay đổi
note: ghi chú
timeout:
+ title: Lỗi Hết Thời gian Chờ
sorry: Rất tiếc, đã chờ lấy dữ liệu của %{type} có ID %{id} quá lâu.
type:
node: nốt
new:
title: Mục nhật ký mới
form:
- subject: 'Tiêu đề:'
- body: 'Nội dung:'
- language: 'Ngôn ngữ:'
- location: 'Vị trí:'
- latitude: 'Vĩ độ:'
- longitude: 'Kinh độ:'
- use_map_link: sử dụng bản đồ
+ location: Vị trí
+ use_map_link: Sử dụng Bản đồ
index:
title: Các nhật ký của các người dùng
title_friends: Các nhật ký của bạn bè
body: Rất tiếc, không có mục hoặc ghi chú trong nhật ký với ID %{id}. Xin hãy
kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
diary_entry:
- posted_by_html: Do %{link_user} đăng vào %{created} bằng %{language_link}
+ posted_by_html: Do %{link_user} đăng vào %{created} bằng %{language_link}.
+ updated_at_html: Cập nhật lần cuối cùng vào %{updated}.
comment_link: Nhận xét về mục này
reply_link: Nhắn tin cho tác giả
comment_count:
hospital: Bệnh viện
hunting_stand: Ghế Dựng để Săn bắn
ice_cream: Tiệm Kem
+ internet_cafe: Cà phê Internet
kindergarten: Tiểu học
language_school: Trương học ngôn ngữ
library: Thư viện
love_hotel: Khách sạn tình yêu
marketplace: Chợ phiên
monastery: Nhà tu
+ money_transfer: Gửi Tiền
motorcycle_parking: Chỗ Đậu Xe máy
music_school: Trường Âm nhạc
nightclub: Câu lạc bộ Đêm
administrative: Biên giới Hành chính
census: Biên giới Điều tra Dân số
national_park: Vườn quốc gia
+ political: Biên giới Bầu cử
protected_area: Khu bảo tồn
"yes": Biên giới
bridge:
church: Nhà thờ
college: Tòa nhà Cao đẳng
commercial: Tòa nhà Thương mại
+ construction: Tòa nhà Đang Xây
dormitory: Ký túc xá
farm: Nông trại
garage: Ga ra
unclassified: Ngõ
"yes": Đường
historic:
+ aircraft: Máy bay Lịch sử
archaeological_site: Khu vực Khảo cổ
battlefield: Chiến trường
boundary_stone: Mốc Biên giới
house: Nhà ở
manor: Trang viên
memorial: Vật Tưởng niệm
+ milestone: Cột mốc Lịch sử
mine: Mỏ
mine_shaft: Hầm Mỏ
monument: Công trình Tưởng niệm
+ railway: Đường sắt Lịch sử
roman_road: Đường La Mã
ruins: Tàn tích
stone: Đá
office:
accountant: Kế toán viên
administrative: Công sở
+ advertising_agency: Văn phòng Quảng cáo
architect: Kiến trúc sư
association: Hiệp hội
company: Công ty
+ diplomatic: Văn phòng Ngoại giao
educational_institution: Học viện
employment_agency: Trung tâm Tuyển dụng
estate_agent: Văn phòng Bất động sản
+ financial: Văn phòng Tài chính
government: Văn phòng Chính phủ
insurance: Văn phòng Bảo hiểm
it: Văn phòng CNTT
lawyer: Luật sư
+ newspaper: Văn phòng Báo chí
ngo: Văn phòng Tổ chức Phi chính phủ
religion: Văn phòng Tôn giáo
research: Văn phòng Nghiên cứu
car_repair: Tiệm Sửa Xe
carpet: Tiệm Thảm
charity: Cửa hàng Từ thiện
+ cheese: Tiệm Phô mai
chemist: Tiệm Dược phẩm
chocolate: Sô cô la
clothes: Tiệm Quần áo
+ coffee: Tiệm Cà phê
computer: Tiệm Máy tính
confectionery: Tiệm Kẹo
convenience: Tiệm Tiện lợi
discount: Cửa hàng Giảm giá
doityourself: Tiệm Ngũ kim
dry_cleaning: Hấp tẩy
+ e-cigarette: Tiệm Thuốc lá Điện tử
electronics: Tiệm Thiết bị Điện tử
estate_agent: Văn phòng Bất động sản
farm: Tiệm Nông cụ
grocery: Tiệm Tạp phẩm
hairdresser: Tiệm Làm tóc
hardware: Tiệm Ngũ kim
+ herbalist: Tiệm Dược thảo
hifi: Cửa hàng Hi-fi
houseware: Cửa hàng gia dụng
ice_cream: Tiệm Kem
mall: Trung tâm Mua sắm
massage: Xoa bóp
mobile_phone: Tiệm Điện thoại Di động
+ money_lender: Tiệm Mượn tiền
motorcycle: Cửa hàng Xe mô tô
music: Tiệm Nhạc
+ musical_instrument: Tiệm Nhạc cụ
newsagent: Tiệm Báo
+ nutrition_supplements: Tiệm Thuốc bổ
optician: Tiệm Kính mắt
organic: Tiệm Thực phẩm Hữu cơ
outdoor: Tiệm Thể thao Ngoài trời
paint: Tiệm Sơn
pastry: Tiệm Bánh ngọt
pawnbroker: Tiệm Cầm đồ
+ perfumery: Tiệm Nước hoa
pet: Tiệm Vật nuôi
photo: Tiệm Rửa Hình
seafood: Đổ biển
shoes: Tiệm Giày
sports: Tiệm Thể thao
stationery: Tiệm Văn phòng phẩm
+ storage_rental: Thuê Chỗ Để đồ
supermarket: Siêu thị
tailor: Tiệm May
+ tattoo: Tiệm Xăm
+ tea: Tiệm Trà
ticket: Tiệm Vé
tobacco: Tiệm Thuốc lá
toys: Tiệm Đồ chơi
vacant: Tiệm Đóng cửa
variety_store: Tiệm Tạp hóa
video: Tiệm Phim
+ video_games: Tiệm Trò chơi Video
wine: Tiệm Rượu
"yes": Tiệm
tourism:
"yes": Đường thủy
admin_levels:
level2: Biên giới Quốc gia
+ level3: Biên giới Miền
level4: Biên giới Tỉnh bang
level5: Biên giới Miền
level6: Biên giới Thị xã/Quận/Huyện
+ level7: Biên giới Đô thị
level8: Biên giới Phường/Xã/Thị trấn
level9: Biên giới Làng
level10: Biên giới Khu phố
+ level11: Biên giới Hàng xóm
types:
cities: Thành phố
towns: Thị xã
hi: Chào %{to_user},
header: '%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây tại OpenStreetMap
với tiêu đề %{subject}:'
+ header_html: '%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây tại OpenStreetMap
+ với tiêu đề %{subject}:'
footer: Bạn cũng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl},
hoặc nhắn tin cho tác giả tại %{replyurl}
+ footer_html: Bạn cũng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl},
+ hoặc nhắn tin cho tác giả tại %{replyurl}
message_notification:
+ subject: '[OpenStreetMap] %{message_title}'
hi: Chào %{to_user},
header: '%{from_user} đã gửi thư cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề %{subject}:'
+ header_html: '%{from_user} đã gửi thư cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề
+ %{subject}:'
+ footer: Bạn cũng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể nhắn tin cho
+ tác giả tại %{replyurl}
footer_html: Bạn cũng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể nhắn
tin cho tác giả tại %{replyurl}
friendship_notification:
subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã kết bạn với bạn'
had_added_you: '%{user} đã thêm bạn vào danh sách bạn tại OpenStreetMap.'
see_their_profile: Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}.
+ see_their_profile_html: Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}.
befriend_them: Bạn cũng có thể thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn tại %{befriendurl}.
+ befriend_them_html: Bạn cũng có thể thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn tại
+ %{befriendurl}.
+ gpx_description:
+ description_with_tags_html: 'Hình như tập tin GPX %{trace_name} của bạn có lời
+ miêu tả %{trace_description} và các thẻ sau: %{tags}'
+ description_with_no_tags_html: Hình như tập tin GPX %{trace_name} của bạn có
+ lời miêu tả %{trace_description} và không có thẻ
gpx_failure:
+ hi: Chào %{to_user},
failed_to_import: 'không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:'
+ more_info_html: Tìm hiểu thêm về lỗi nhập GPX và cách tránh lỗi tại %{url}.
import_failures_url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/GPX_Import_Failures?uselang=vi
subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thất bại'
gpx_success:
+ hi: Chào %{to_user},
loaded_successfully:
one: '%{trace_points} điểm được tải thành công trên tổng số 1 điểm.'
other: '%{trace_points} điểm được tải thành công trên tổng số %{possible_points}
thông tin về cách bắt đầu.
email_confirm:
subject: '[OpenStreetMap] Xác nhân địa chỉ thư điện tử của bạn'
- email_confirm_plain:
greeting: Chào bạn,
hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên %{server_url}
thành %{new_address}.
click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới
để xác nhận thay đổi này.
- email_confirm_html:
- greeting: Chào bạn,
- hopefully_you: Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên %{server_url}
- thành %{new_address}.
- click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới
- để xác nhận thay đổi này.
lost_password:
subject: '[OpenStreetMap] Yêu cầu đặt lại mật khẩu'
- lost_password_plain:
greeting: Chào bạn,
hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org
có địa chỉ thư điện tử này.
click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới
để đặt lại mật khẩu.
- lost_password_html:
- greeting: Chào bạn,
- hopefully_you: Ai (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org
- có địa chỉ thư điện tử này.
- click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới
- để đặt lại mật khẩu.
note_comment_notification:
anonymous: Người dùng vô danh
greeting: Chào bạn,
mà bạn đang quan tâm'
your_note: '%{commenter} đã bình luận trên một ghi chú bản đồ của bạn gần
%{place}.'
+ your_note_html: '%{commenter} đã bình luận trên một ghi chú bản đồ của bạn
+ gần %{place}.'
commented_note: '%{commenter} đã bình luận tiếp theo bạn trên một ghi chú
bản đồ gần %{place}.'
+ commented_note_html: '%{commenter} đã bình luận tiếp theo bạn trên một ghi
+ chú bản đồ gần %{place}.'
closed:
subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú của bạn'
subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà
bạn đang quan tâm'
your_note: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.'
+ your_note_html: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú bản đồ của bạn gần
+ %{place}.'
commented_note: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đã bình luận,
ghi chú gần %{place}.'
+ commented_note_html: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đã bình
+ luận, ghi chú gần %{place}.'
reopened:
subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú của bạn'
subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn
đang quan tâm'
your_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.'
+ your_note_html: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.'
commented_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đã bình luận, ghi
chú gần %{place}.'
+ commented_note_html: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đã bình luận,
+ ghi chú gần %{place}.'
details: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}.
+ details_html: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}.
changeset_comment_notification:
hi: Chào %{to_user},
greeting: Chào bạn,
mà bạn đang quan tâm'
your_changeset: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi do
bạn lưu'
+ your_changeset_html: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi
+ do bạn lưu'
commented_changeset: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi
mà bạn đang theo dõi do %{changeset_author} lưu'
+ commented_changeset_html: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay
+ đổi mà bạn đang theo dõi do %{changeset_author} lưu'
partial_changeset_with_comment: với lời bình luận “%{changeset_comment}”
+ partial_changeset_with_comment_html: với lời bình luận “%{changeset_comment}”
partial_changeset_without_comment: không có lời bình luận
details: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}.
+ details_html: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}.
unsubscribe: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url} và bấm
“Không theo dõi”.
+ unsubscribe_html: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url}
+ và bấm “Không theo dõi”.
messages:
inbox:
title: Hộp thư
as_unread: Thư chưa đọc
destroy:
destroyed: Đã xóa thư
+ shared:
+ markdown_help:
+ title_html: Trang trí dùng cú pháp <a href="https://kramdown.gettalong.org/quickref.html">kramdown</a>
+ headings: Đề mục
+ heading: Đề mục
+ subheading: Đề mục con
+ unordered: Danh sách không đánh số
+ ordered: Danh sách đánh số
+ first: Khoản mục đầu tiên
+ second: Khoản mục sau
+ link: Liên kết
+ text: Văn bản
+ image: Hình ảnh
+ alt: Văn bản thay thế
+ url: URL
+ richtext_field:
+ edit: Sửa đổi
+ preview: Xem trước
site:
about:
next: Tiếp
phép sửa đổi bản đồ. Bạn có thể đưa ra công khai tại %{user_page}.
user_page_link: trang cá nhân
anon_edits_link_text: Tại sao vậy?
- flash_player_required_html: Bạn cần có Flash Player để sử dụng Potlatch, trình
- vẽ OpenStreetMap bằng Flash. Bạn có thể <a href="https://get.adobe.com/flashplayer/">tải
- về Flash Player từ Adobe.com</a>. Cũng có sẵn <a href="https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Editing?uselang=vi">vài
- cách khác</a> để sửa đổi OpenStreetMap.
- potlatch_unsaved_changes: Bạn có thay đổi chưa lưu. (Để lưu trong Potlatch,
- hãy bỏ chọn lối hoặc địa điểm đang được chọn, nếu đến sửa đổi trong chế độ
- Áp dụng Ngay, hoặc bấm nút Lưu nếu có.)
- potlatch2_not_configured: Potlatch 2 chưa được thiết lập. Xem thêm chi tiết
- tại https://wiki.openstreetmap.org/wiki/The_Rails_Port?uselang=vi
- potlatch2_unsaved_changes: Bạn chưa lưu một số thay đổi. (Trong Potlatch 2,
- bấm nút “Save” để lưu thay đổi.)
id_not_configured: iD chưa được cấu hình
no_iframe_support: Tính năng này cần trình duyệt hỗ trợ khung nội bộ (iframe)
trong HTML.
url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Main_Page?uselang=vi
title: Wiki OpenStreetMap
description: Đọc tài liệu đầy đủ về OpenStreetMap trên wiki.
+ potlatch:
+ removed: Bạn đã đặt trình vẽ OpenStreetMap mặc định là Potlatch. Vì Adobe Flash
+ Player không còn được hỗ trợ, Potlatch không còn hoạt động trong trình duyệt
+ Web.
+ desktop_html: Bạn vẫn có thể sử dụng Potlatch bằng cách <a href="https://www.systemed.net/potlatch/">tải
+ về ứng dụng về máy tính để bàn Mac hoặc Windows</a>.
+ id_html: Thay thế, bạn có thể đổi trình vẽ mặc định thành iD, trình vẽ này vẫn
+ còn hoạt động trong trình duyệt Web của bạn giống như Potlatch trước đây.
+ <a href="%{settings_url}">Thay đổi tùy chọn của bạn tại đây</a>.
sidebar:
search_results: Kết quả Tìm kiếm
close: Đóng
new:
title: Cấm %{name}
heading_html: Cấm %{name}
- reason: Lý do cấm %{name}. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều chi
- tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có
- thể không rành.
period: Thời gian cấm người dùng không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ.
tried_contacting: Tôi đã liên lạc với người dùng để xin họ ngừng.
tried_waiting: Tôi đã chờ đợi người dùng trả lời những lời cảnh báo một thời
gian hợp lý.
- needs_view: Người cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được
back: Xem tất cả tác vụ cấm
edit:
title: Sửa đổi tác vụ cấm %{name}
heading_html: Sửa đổi tác vụ cấm %{name}
- reason: Lý do %{name} bị cấm. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều
- chi tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng
- có thể không rành.
period: Thời gian người dùng bị cấm không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây
giờ.
show: Xem tác vụ cấm này
back: Xem tất cả tác vụ cấm
- needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không?
filter:
block_expired: Không thể sửa đổi tác vụ cấm này vì nó đã hết hạn.
block_period: Thời hạn cấm phải là một trong những giá trị từ danh sách kéo
custom_dimensions: Tùy biến kích thước
format: 'Định dạng:'
scale: 'Tỷ lệ:'
- image_size: Hình lớp chuẩn với kích thước
+ image_dimensions: Hình của lớp tiêu chuẩn với kích thước %{width}×%{height}
download: Tải về
short_url: URL Ngắn gọn
include_marker: Ghim trên bản đồ
other: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng %{count} bộ
base:
standard: Chuẩn
+ cyclosm: CyclOSM
cycle_map: Bản đồ Xe đạp
transport_map: Bản đồ Giao thông
hot: Nhân đạo
copyright: © <a href='%{copyright_url}'>những người đóng góp vào OpenStreetMap</a>
donate_link_text: <a class='donate-attr' href='%{donate_url}'>Quyên góp</a>
terms: <a href='%{terms_url}' target='_blank'>Điều khoản trang Web và API</a>
+ cyclosm: Kiểu hình ảnh bản đồ <a href='%{cyclosm_url}' target='_blank'>CyclOSM</a>
+ do <a href='%{osmfrance_url}' target='_blank'>OpenStreetMap Pháp</a> phục
+ vụ
thunderforest: Các hình ảnh bản đồ do <a href='%{thunderforest_url}' target='_blank'>Andy
Allan</a> cung cấp
opnvkarte: Mảnh bản đồ do <a href='%{memomaps_url}' target='_blank'>MeMoMaps</a>