# separator:
delimiter: ""
precision: 1
- storage_units: [Bytes, KB, MB, GB, TB]
+ storage_units:
+ # Storage units output formatting.
+ # %u is the storage unit, %n is the number (default: 2 MB)
+ format: "%n %u"
+ units:
+ byte:
+ one: "Byte"
+ other: "Byte"
+ kb: "KB"
+ mb: "MB"
+ gb: "GB"
+ tb: "TB"
# Used in distance_of_time_in_words(), distance_of_time_in_words_to_now(), time_ago_in_words()
datetime:
half_a_minute: "30 giây"
less_than_x_seconds:
one: "chưa tới 1 giây"
- other: "chưa tới {{count}} giây"
+ other: "chưa tới %{count} giây"
x_seconds:
one: "1 giây"
- other: "{{count}} giây"
+ other: "%{count} giây"
less_than_x_minutes:
one: "chưa tới 1 phút"
- other: "chưa tới {{count}} phút"
+ other: "chưa tới %{count} phút"
x_minutes:
one: "1 phút"
- other: "{{count}} phút"
+ other: "%{count} phút"
about_x_hours:
one: "khoảng 1 giờ"
- other: "khoảng {{count}} giờ"
+ other: "khoảng %{count} giờ"
x_days:
one: "1 ngày"
- other: "{{count}} ngày"
+ other: "%{count} ngày"
about_x_months:
one: "khoảng 1 tháng"
- other: "khoảng {{count}} tháng"
+ other: "khoảng %{count} tháng"
x_months:
one: "1 tháng"
- other: "{{count}} tháng"
+ other: "%{count} tháng"
about_x_years:
one: "khoảng 1 năm"
- other: "khoảng {{count}} năm"
+ other: "khoảng %{count} năm"
over_x_years:
one: "hơn 1 năm"
- other: "hơn {{count}} năm"
+ other: "hơn %{count} năm"
prompts:
year: "Năm"
month: "Tháng"
errors:
template:
header:
- one: "1 lỗi ngăn không cho lưu {{model}} này"
- other: "{{count}} lỗi ngăn không cho lưu {{model}} này"
+ one: "1 lỗi ngăn không cho lưu %{model} này"
+ other: "%{count} lỗi ngăn không cho lưu %{model} này"
# The variable :count is also available
body: "Có lỗi với các mục sau:"
accepted: "phải được đồng ý"
empty: "không thể rỗng"
blank: "không thể để trắng"
- too_long: "quá dài (tối đa {{count}} ký tự)"
- too_short: "quá ngắn (tối thiểu {{count}} ký tự)"
- wrong_length: "độ dài không đúng (phải là {{count}} ký tự)"
+ too_long: "quá dài (tối đa %{count} ký tự)"
+ too_short: "quá ngắn (tối thiểu %{count} ký tự)"
+ wrong_length: "độ dài không đúng (phải là %{count} ký tự)"
taken: "đã có"
not_a_number: "không phải là số"
- greater_than: "phải lớn hơn {{count}}"
- greater_than_or_equal_to: "phải lớn hơn hoặc bằng {{count}}"
- equal_to: "phải bằng {{count}}"
- less_than: "phải nhỏ hơn {{count}}"
- less_than_or_equal_to: "phải nhỏ hơn hoặc bằng {{count}}"
+ greater_than: "phải lớn hơn %{count}"
+ greater_than_or_equal_to: "phải lớn hơn hoặc bằng %{count}"
+ equal_to: "phải bằng %{count}"
+ less_than: "phải nhỏ hơn %{count}"
+ less_than_or_equal_to: "phải nhỏ hơn hoặc bằng %{count}"
odd: "phải là số chẵn"
even: "phải là số lẻ"
# Append your own errors here or at the model/attributes scope.
# For example,
# models:
# user:
- # blank: "This is a custom blank message for {{model}}: {{attribute}}"
+ # blank: "This is a custom blank message for %{model}: %{attribute}"
# attributes:
# login:
# blank: "This is a custom blank message for User login"
- # Will define custom blank validation message for User model and
+ # Will define custom blank validation message for User model and
# custom blank validation message for login attribute of User model.
# models:
-
+
# Translate model names. Used in Model.human_name().
#models:
# For example,
# user: "Dude"
# will translate User model name to "Dude"
-
+
# Translate model attribute names. Used in Model.human_attribute_name(attribute).
#attributes:
# For example,
month_names: [~, "Tháng một", "Tháng hai", "Tháng ba", "Tháng tư", "Tháng năm", "Tháng sáu", "Tháng bảy", "Tháng tám", "Tháng chín", "Tháng mười", "Tháng mười một", "Tháng mười hai"]
abbr_month_names: [~, "Tháng một", "Tháng hai", "Tháng ba", "Tháng tư", "Tháng năm", "Tháng sáu", "Tháng bảy", "Tháng tám", "Tháng chín", "Tháng mười", "Tháng mười một", "Tháng mười hai"]
# Used in date_select and datime_select.
- order: [ :day, :month, :year ]
+ order:
+ - :day
+ - :month
+ - :year
time:
formats: