subway: Đường ngầm
cable_car: Đường xe cáp
chair_lift: ghế cáp treo
- runway_only: Đường băng
+ runway: Đường băng
taxiway: đường băng
- apron_only: Sân đậu máy bay
+ apron: Sân đậu máy bay
admin: Biên giới hành chính
- forest_only: Rừng trồng cây
+ forest: Rừng trồng cây
wood: Rừng
golf: Sân golf
park: Công viên
- common_only: Đất công
+ common: Đất công
resident: Khu vực nhà ở
retail: Khu vực buôn bán
industrial: Khu vực công nghiệp
commercial: Khu vực thương mại
heathland: Vùng cây bụi
- lake_only: Hồ
+ lake: Hồ
reservoir: hồ chứa nước
farm: Ruộng
brownfield: Cánh đồng nâu
centre: Trung tâm thể thao
reserve: Khu bảo tồn thiên niên
military: Khu vực quân sự
- school_only: Trường học
+ school: Trường học
university: đại học
building: Kiến trúc quan trọng
station: Nhà ga
- summit_only: Đỉnh núi
+ summit: Đỉnh núi
peak: đồi
tunnel: Đường đứt nét = đường hầm
bridge: Đường rắn = cầu