+ prefix:
+ amenity:
+ airport: Sân bay
+ arts_centre: Trung tâm Nghệ thuật
+ atm: Máy Rút tiền Tự động
+ auditorium: Phòng hội họp
+ bank: Ngân hàng
+ bar: Quán Rượu
+ bench: Ghế
+ bicycle_parking: Chỗ Đậu Xe đạp
+ bicycle_rental: Chỗ Mướn Xe đạp
+ bureau_de_change: Tiệm Đổi tiền
+ bus_station: Trạm Xe buýt
+ cafe: Quán Cà phê
+ car_rental: Chỗ Mướn Xe
+ car_sharing: Chia sẻ Xe cộ
+ car_wash: Tiệm Rửa Xe
+ casino: Sòng bạc
+ cinema: Rạp phim
+ club: Câu lạc bộ
+ college: Trường Cao đẳng
+ community_centre: Trung tâm Cộng đồng
+ courthouse: Tòa
+ crematorium: Lò Hỏa táng
+ dentist: Nha sĩ
+ doctors: Bác sĩ
+ dormitory: Ký túc xá
+ drinking_water: Vòi Nước uống
+ driving_school: Trường Lái xe
+ embassy: Tòa Đại sứ
+ emergency_phone: Điện thoại Khẩn cấp
+ fast_food: Nhà hàng Ăn nhanh
+ ferry_terminal: Trạm Phà
+ fire_hydrant: Vòi nước Máy
+ fire_station: Trạm Cứu hỏa
+ fountain: Vòi nước
+ fuel: Cây xăng
+ grave_yard: Nghĩa địa
+ gym: Nhà Thể dục
+ health_centre: Trung tâm Y tế
+ hospital: Bệnh viện
+ hotel: Khách sạn
+ ice_cream: Tiệm Kem
+ kindergarten: Tiểu học
+ library: Thư viện
+ market: Chợ
+ marketplace: Chợ phiên
+ nursery: Nhà trẻ
+ office: Văn phòng
+ park: Công viên
+ parking: Chỗ Đậu xe
+ pharmacy: Nhà thuốc
+ place_of_worship: Nơi Thờ phụng
+ police: Cảnh sát
+ post_box: Hòm thư
+ post_office: Bưu điện
+ preschool: Trường Mầm non
+ prison: Nhà tù
+ pub: Quán rượu
+ public_market: Chợ phiên
+ restaurant: Nhà hàng
+ retirement_home: Nhà về hưu
+ sauna: Nhà Tắm hơi
+ school: Trường học
+ shop: Tiệm
+ shopping: Tiệm
+ supermarket: Siêu thị
+ taxi: Taxi
+ telephone: Điện thoại Công cộng
+ theatre: Nhà hát
+ toilets: Vệ sinh
+ townhall: Thị sảnh
+ university: Trường Đại học
+ vending_machine: Máy Bán hàng
+ waste_basket: Thùng rác
+ wifi: Điểm Truy cập Không dây
+ youth_centre: Trung tâm Thanh niên
+ boundary:
+ administrative: Biên giới Hành chính
+ building:
+ bunker: Boong ke
+ church: Nhà thờ
+ city_hall: Trụ sở Thành phố
+ commercial: Tòa nhà Thương mại
+ dormitory: Ký túc xá
+ entrance: Cửa vào
+ garage: Ga ra
+ hospital: Tòa nhà Bệnh viện
+ hotel: Khách sạn
+ house: Nhà ở
+ industrial: Tòa nhà Công nghiệp
+ office: Tòa nhà Văn phòng
+ residential: Nhà ở
+ school: Nhà trường
+ shop: Tiệm
+ stadium: Sân vận động
+ store: Tiệm
+ tower: Tháp
+ train_station: Nhà ga
+ university: Tòa nhà Đại học
+ "yes": Tòa nhà
+ highway:
+ bridleway: Đường Cưỡi ngựa
+ bus_guideway: Làn đường Dẫn Xe buýt
+ bus_stop: Chỗ Đậu Xe buýt
+ byway: Đường mòn Đa mốt
+ construction: Đường Đang Xây
+ cycleway: Đường Xe đạp
+ distance_marker: Cây số
+ footway: Đường bộ
+ gate: Cổng
+ living_street: Đường Hàng xóm
+ minor: Đường Nhỏ
+ motorway: Đường Cao tốc
+ motorway_junction: Ngã tư Đường Cao tốc
+ motorway_link: Đường Cao tốc
+ path: Lối
+ pedestrian: Đường bộ Lớn
+ platform: Sân ga
+ primary: Đường Chính
+ primary_link: Đường Chính
+ raceway: Đường đua
+ residential: Đường Nhà ở
+ road: Đường
+ secondary: Đường Lớn
+ secondary_link: Đường Lớn
+ service: Đường phụ
+ services: Dịch vụ Dọc đường Cao tốc
+ steps: Cầu thang
+ stile: Cửa xoay
+ tertiary: Đường Lớn
+ track: Đường mòn
+ trail: Đường mòn
+ trunk: Xa lộ
+ trunk_link: Xa lộ
+ unclassified: Đường Không Phân loại
+ unsurfaced: Đường Không Lát
+ historic:
+ archaeological_site: Khu vực Khảo cổ
+ battlefield: Chiến trường
+ boundary_stone: Mốc Biên giới
+ building: Tòa nhà
+ castle: Lâu đài
+ church: Nhà thờ
+ house: Nhà ở
+ icon: Thánh tượng
+ manor: Trang viên
+ memorial: Đài Tưởng niệm
+ mine: Mỏ
+ monument: Đài Kỷ niệm
+ museum: Bảo tàng
+ ruins: Tàn tích
+ tower: Tháp
+ wayside_cross: Thánh Giá Dọc đường
+ wayside_shrine: Đền thánh Dọc đường
+ landuse:
+ allotments: Khu Vườn Gia đình
+ basin: Lưu vực
+ cemetery: Nghĩa địa
+ commercial: Khu vực Thương mại
+ conservation: Bảo tồn
+ construction: Công trường Xây dựng
+ farm: Trại
+ farmland: Trại
+ farmyard: Sân Trại
+ forest: Rừng Trồng Cây
+ grass: Cỏ
+ industrial: Khu vực Công nghiệp
+ landfill: Nơi Đổ Rác
+ meadow: Đồng cỏ
+ military: Khu vực Quân sự
+ mine: Mỏ
+ mountain: Núi
+ nature_reserve: Khu Bảo tồn Thiên niên
+ park: Công viên
+ piste: Đường Trượt tuyết
+ plaza: Quảng trường
+ quarry: Mỏ Đá
+ railway: Đường sắt
+ recreation_ground: Sân chơi
+ reservoir: Bể nước
+ residential: Khu vực Nhà ở
+ retail: Khu vực Buôn bán
+ vineyard: Vườn Nho
+ wetland: Đầm lầy
+ wood: Rừng
+ leisure:
+ beach_resort: Khu Nghỉ mát Ven biển
+ fishing: Hồ Đánh cá
+ garden: Vườn
+ golf_course: Sân Golf
+ ice_rink: Sân băng
+ marina: Bến tàu
+ miniature_golf: Golf Nhỏ
+ nature_reserve: Khu Bảo tồn Thiên niên
+ park: Công viên
+ pitch: Bãi Thể thao
+ playground: Sân chơi
+ recreation_ground: Sân Giải trí
+ sports_centre: Trung tâm Thể thao
+ stadium: Sân vận động
+ swimming_pool: Hồ Bơi
+ water_park: Công viên Nước
+ natural:
+ bay: Vịnh
+ beach: Bãi biển
+ cape: Mũi đất
+ cave_entrance: Cửa vào Hang
+ channel: Eo biển
+ cliff: Vách đá
+ coastline: Bờ biển
+ crater: Miệng Núi
+ fjord: Vịnh hẹp
+ geyser: Mạch nước Phun
+ glacier: Sông băng
+ heath: Bãi Hoang
+ hill: Đồi
+ island: Đảo
+ land: Đất
+ marsh: Đầm lầy
+ moor: Truông
+ peak: Đỉnh
+ point: Mũi đất
+ reef: Rạn san hô
+ ridge: Luống đất
+ river: Sông
+ rock: Đá
+ spring: Suối
+ strait: Eo biển
+ tree: Cây
+ valley: Thung lũng
+ volcano: Núi lửa
+ water: Nước
+ wetland: Đầm lầy
+ wetlands: Đầm lầy
+ wood: Rừng
+ place:
+ airport: Sân bay
+ city: Thành phố
+ country: Quốc gia
+ county: Quận hạt
+ farm: Trại
+ hamlet: Xóm
+ house: Nhà ở
+ houses: Dãy Nhà
+ island: Đảo
+ islet: Đảo Nhỏ
+ locality: Địa phương
+ moor: Truông
+ municipality: Đô thị
+ postcode: Mã Bưu điện
+ region: Miền
+ sea: Biển
+ state: Tỉnh bang
+ subdivision: Hàng xóm
+ suburb: Ngoại ô
+ town: Thị xã/trấn
+ unincorporated_area: Khu Chưa Hợp nhất
+ village: Làng
+ railway:
+ construction: Đường sắt Đang Xây
+ disused_station: Nhà ga Đóng cửa
+ funicular: Đường sắt Leo núi
+ historic_station: Nhà ga Lịch sử
+ junction: Ga Đầu mối
+ light_rail: Đường sắt nhẹ
+ monorail: Đường Một Ray
+ station: Nhà ga
+ subway: Trạm Xe điện Ngầm
+ subway_entrance: Cửa vào Nhà ga Xe điện ngầm
+ tram: Đường Xe điện
+ shop:
+ bakery: Tiệm Bánh
+ bicycle: Tiệm Xe đạp
+ books: Tiệm Sách
+ butcher: Tiệm Thịt
+ car: Tiệm Xe hơi
+ car_dealer: Cửa hàng Xe hơi
+ car_repair: Tiệm Sửa Xe
+ carpet: Tiệm Thảm
+ chemist: Nhà thuốc
+ clothes: Tiệm Quần áo
+ computer: Tiệm Máy tính
+ confectionery: Tiệm Kẹo
+ convenience: Tiệm Tập hóa
+ cosmetics: Tiệm Mỹ phẩm
+ doityourself: Tiệm Ngũ kim
+ drugstore: Nhà thuốc
+ dry_cleaning: Hấp tẩy
+ electronics: Tiệm Thiết bị Điện tử
+ fashion: Tiệm Thời trang
+ fish: Tiệm Cá
+ florist: Tiệm Hoa
+ food: Tiệm Thực phẩm
+ funeral_directors: Nhà tang lễ
+ grocery: Tiệm Tạp phẩm
+ hairdresser: Tiệm Làm tóc
+ hardware: Tiệm Ngũ kim
+ insurance: Bảo hiểm
+ jewelry: Tiệm Kim hoàn
+ laundry: Tiệm Giặt Quần áo
+ mall: Trung tâm Mua sắm
+ market: Chợ
+ mobile_phone: Tiệm Điện thoại Di động
+ motorcycle: Cửa hàng Xe mô tô
+ music: Tiệm Nhạc
+ newsagent: Tiệm Báo
+ optician: Tiệm Kính mắt
+ organic: Tiệm Thực phẩm Hữu cơ
+ photo: Tiệm Rửa Hình
+ salon: Tiệm Làm tóc
+ shoes: Tiệm Giày
+ shopping_centre: Trung tâm Mua sắm
+ sports: Tiệm Thể thao
+ supermarket: Siêu thị
+ toys: Tiệm Đồ chơi
+ travel_agency: Văn phòng Du lịch
+ video: Tiệm Phim
+ tourism:
+ alpine_hut: Túp lều Trên Núi
+ artwork: Tác phẩm Nghệ thuật
+ attraction: Nơi Du lịch
+ bed_and_breakfast: Nhà trọ
+ cabin: Túp lều
+ camp_site: Nơi Cắm trại
+ chalet: Nhà ván
+ hostel: Nhà trọ
+ hotel: Khách sạn
+ information: Thông tin
+ lean_to: Nhà chái
+ motel: Khách sạn Dọc đường
+ museum: Bảo tàng
+ picnic_site: Bàn ăn Ngoài trời
+ theme_park: Công viên Giải trí
+ valley: Thung lũng
+ viewpoint: Thắng cảnh
+ zoo: Vườn thú
+ waterway:
+ canal: Kênh
+ dam: Đập
+ rapids: Thác ghềnh
+ river: Sông
+ riverbank: Bờ sông
+ stream: Dòng suối
+ wadi: Dòng sông Vào mùa
+ waterfall: Thác