+ heading: Hủy kết nối bạn với %{user}?
+ button: Hủy kết nối bạn
+ success: '%{name} đã được xóa khỏi danh sách bạn của bạn.'
+ not_a_friend: '%{name} đã không phải người bạn.'
+ index:
+ title: Người dùng
+ heading: Người dùng
+ showing:
+ one: Trang %{page} (%{first_item} trên tổng %{items})
+ other: Trang %{page} (%{first_item}–%{last_item} trên tổng %{items})
+ summary: '%{name} do %{ip_address} mở ngày %{date}'
+ summary_no_ip: '%{name} mở ngày %{date}'
+ confirm: Xác nhận những Người dùng Được chọn
+ hide: Ẩn những Người dùng Được chọn
+ empty: Không tìm thấy người dùng.
+ suspended:
+ title: Tài khoản bị Cấm
+ heading: Tài khoản bị Cấm
+ webmaster: chủ trang
+ body: |-
+ <p>
+ Đáng tiếc, tài khoản của bạn đang bị cấm do các hoạt động nghi ngờ.
+ </p>
+ <p>
+ Quyết định này sẽ được một quản lý viên xem lại không lâu.
+ Có thể liên lạc với %{webmaster} để thảo luận về vụ cấm này.
+ </p>
+ auth_failure:
+ connection_failed: Kết nối đến dịch vụ xác minh bị thất bại
+ invalid_credentials: Chứng nhận xác minh không hợp lệ
+ no_authorization_code: Không có mã cho phép
+ unknown_signature_algorithm: Thuật toán chữ ký không rõ
+ invalid_scope: Phạm vi không hợp lệ
+ auth_association:
+ heading: ID của bạn chưa được liên kết với một tài khoản OpenStreetMap.
+ option_1: Nếu bạn mới đến OpenStreetMap, xin vui lòng tạo tài khoản mới dùng
+ biểu mẫu bên dưới.
+ option_2: Nếu bạn đã có tài khoản, bạn có thể đăng nhập vào tài khoản của bạn
+ dùng tên người dùng và mật khẩu của bạn rồi liên kết tài khoản với ID của
+ bạn trong tùy chọn.
+ user_role:
+ filter:
+ not_a_role: Chuỗi “%{role}” không phải là vai trò hợp lệ.
+ already_has_role: Người dùng đã có vai trò %{role}.
+ doesnt_have_role: Người dùng không có vai trò %{role}.
+ not_revoke_admin_current_user: Không thể rút quyền quản lý viên từ người dùng
+ hiện tại.
+ grant:
+ title: Xác nhận cấp vai trò
+ heading: Xác nhận cấp vai trò
+ are_you_sure: Bạn có chắc muốn cấp vai trò “%{role}” cho người dùng “%{name}”?
+ confirm: Xác nhận
+ fail: Không thể cấp vai trò “%{role}” cho người dùng “%{name}”. Vui lòng kiểm
+ tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ.
+ revoke:
+ title: Xác nhận rút vai trò
+ heading: Xác nhận rút vai trò
+ are_you_sure: Bạn có chắc muốn rút vai trò “%{role}” của người dùng “%{name}”?
+ confirm: Xác nhận
+ fail: Không thể rút vai trò “%{role}” của người dùng “%{name}”. Vui lòng kiểm
+ tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ.
+ user_blocks:
+ model:
+ non_moderator_update: Chỉ có các điều hành viên được phép cấm hay cập nhật tác
+ vụ cấm.
+ non_moderator_revoke: Chỉ có các điều hành viên được phép bỏ cấm.
+ not_found:
+ sorry: Rất tiếc, không tìm thấy tác vụ cấm có ID %{id}.
+ back: Trở về trang đầu
+ new:
+ title: Cấm %{name}
+ heading: Cấm %{name}
+ reason: Lý do cấm %{name}. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều chi
+ tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có
+ thể không rành.
+ period: Thời gian cấm người dùng không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ.
+ submit: Cấm người dùng
+ tried_contacting: Tôi đã liên lạc với người dùng để xin họ ngừng.
+ tried_waiting: Tôi đã chờ đợi người dùng trả lời những lời cảnh báo một thời
+ gian hợp lý.
+ needs_view: Người cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được
+ back: Xem tất cả tác vụ cấm
+ edit:
+ title: Sửa đổi tác vụ cấm %{name}
+ heading: Sửa đổi tác vụ cấm %{name}
+ reason: Lý do %{name} bị cấm. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều
+ chi tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng
+ có thể không rành.
+ period: Thời gian người dùng bị cấm không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây
+ giờ.
+ submit: Cập nhật tác vụ cấm
+ show: Xem tác vụ cấm này
+ back: Xem tất cả tác vụ cấm
+ needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không?
+ filter:
+ block_expired: Không thể sửa đổi tác vụ cấm này vì nó đã hết hạn.
+ block_period: Thời hạn cấm phải là một trong những giá trị từ danh sách kéo
+ xuống.
+ create:
+ try_contacting: Xin hãy liên lạc với người dùng và chờ đợi họ trả lời một thời
+ gian hợp lý trước khi cấm họ.
+ try_waiting: Xin hãy chờ đợi người dùng trả lời một thời gian hợp lý trước khi
+ cấm họ.
+ flash: Cấm người dùng %{name}.
+ update:
+ only_creator_can_edit: Chỉ có điều hành viên đã tạo ra tác vụ cấm này có thể
+ sửa đổi nó.
+ success: Đã cập nhật tác vụ cấm.
+ index:
+ title: Người dùng bị cấm
+ heading: Danh sách người dùng đang bị cấm
+ empty: Chưa ai bị cấm.
+ revoke:
+ title: Bỏ cấm %{block_on}
+ heading: Bỏ tác vụ cấm %{block_on} bởi %{block_by}
+ time_future: Tác vụ cấm này sẽ hết hạn cách đây %{time}.
+ past: Tác vụ cấm này đã hết hạn cách đây %{time} nên không bỏ được.
+ confirm: Bạn có chắc muốn bỏ cấm người này?
+ revoke: Bỏ cấm!
+ flash: Đã bỏ cấm.
+ period: '%{count} giờ'
+ helper:
+ time_future: Hết hạn %{time}.
+ until_login: Có hiệu lực cho đến khi người dùng đăng nhập.
+ time_future_and_until_login: Kết thúc %{time} nữa sau khi người dùng đăng nhập.
+ time_past: Đã hết hạn cách đây %{time}.
+ blocks_on:
+ title: Các tác vụ cấm %{name}
+ heading: Danh sách tác vụ cấm %{name}
+ empty: '%{name} chưa bị cấm.'
+ blocks_by:
+ title: Các tác vụ cấm bởi %{name}
+ heading: Danh sách tác vụ cấm bởi %{name}
+ empty: '%{name} chưa cấm ai.'
+ show:
+ title: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}'
+ heading: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}'
+ time_future: Hết hạn %{time}
+ time_past: Đã hết hạn cách đây %{time}
+ created: Tạo
+ ago: cách đây %{time}
+ status: Trạng thái
+ show: Hiện
+ edit: Sửa đổi
+ revoke: Bỏ cấm!
+ confirm: Bạn có chắc không?
+ reason: 'Lý do cấm:'
+ back: Xem tất cả tác vụ cấm
+ revoker: 'Người bỏ cấm:'
+ needs_view: Người dùng cần phải đăng nhập trước khi bỏ cấm được.
+ block:
+ not_revoked: (không bị hủy)
+ show: Hiện
+ edit: Sửa đổi
+ revoke: Bỏ cấm!
+ blocks:
+ display_name: Người bị cấm
+ creator_name: Người cấm
+ reason: Lý do cấm
+ status: Trạng thái
+ revoker_name: Người bỏ cấm
+ showing_page: Trang %{page}
+ next: Sau »
+ previous: « Trước
+ notes:
+ comment:
+ opened_at_html: Được tạo cách đây %{when}
+ opened_at_by_html: Được %{user} tạo cách đây %{when}
+ commented_at_html: Được cập nhật cách đây %{when}
+ commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật cách đây %{when}
+ closed_at_html: Được giải quyết cách đây %{when}
+ closed_at_by_html: Được %{user} giải quyết cách đây %{when}
+ reopened_at_html: Được mở lại cách đây %{when}
+ reopened_at_by_html: Được %{user} mở lại cách đây %{when}
+ rss:
+ title: Ghi chú OpenStreetMap
+ description_area: Danh sách các ghi chú được mở, bình luận, hoặc đóng trong
+ khu vực của bạn [(%{min_lat}|%{min_lon}) – (%{max_lat}|%{max_lon})]
+ description_item: Nguồn cấp RSS của ghi chú %{id}
+ opened: mở ghi chú (gần %{place})
+ commented: bình luận mới (gần %{place})
+ closed: đóng ghi chú (gần %{place})
+ reopened: mở lại ghi chú (gần %{place})
+ entry:
+ comment: Bình luận
+ full: Ghi chú đầy đủ
+ mine:
+ title: Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận
+ heading: Ghi chú của %{user}
+ subheading: Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận
+ id: Mã số
+ creator: Người tạo
+ description: Miêu tả
+ created_at: Lúc tạo
+ last_changed: Thay đổi gần đây nhất
+ ago_html: cách đây %{when}
+ javascripts:
+ close: Đóng
+ share:
+ title: Chia sẻ
+ cancel: Hủy bỏ
+ image: Hình ảnh
+ link: Liên kết hoặc HTML
+ long_link: Liên kết
+ short_link: Liên kết Ngắn gọn
+ geo_uri: URI geo
+ embed: HTML
+ custom_dimensions: Tùy biến kích thước
+ format: 'Định dạng:'
+ scale: 'Tỷ lệ:'
+ image_size: Hình lớp chuẩn với kích thước
+ download: Tải về
+ short_url: URL Ngắn gọn
+ include_marker: Ghim trên bản đồ
+ center_marker: Chuyển ghim vào giữa bản đồ
+ paste_html: Dán HTML để nhúng vào trang Web
+ view_larger_map: Xem Bản đồ Rộng hơn
+ only_standard_layer: Chỉ có thể xuất lớp chuẩn ra hình ảnh
+ embed:
+ report_problem: Báo vấn đề
+ key:
+ title: Chú giải Bản đồ
+ tooltip: Chú giải Bản đồ
+ tooltip_disabled: Bảng Chú giải không có sẵn cho lớp này
+ map:
+ zoom:
+ in: Phóng to
+ out: Thu nhỏ
+ locate:
+ title: Bay tới Vị trí của Tôi
+ popup: Bạn hiện đang ở cách đây {distance} {unit}
+ base:
+ standard: Chuẩn
+ cycle_map: Bản đồ Xe đạp
+ transport_map: Bản đồ Giao thông
+ hot: Nhân đạo
+ layers:
+ header: Lớp Bản đồ
+ notes: Ghi chú Bản đồ
+ data: Dữ liệu Bản đồ
+ gps: Tuyến đường GPS Công khai
+ overlays: Bật lớp phủ để gỡ lỗi trên bản đồ
+ title: Lớp
+ copyright: © <a href='%{copyright_url}'>những người đóng góp vào OpenStreetMap</a>
+ donate_link_text: <a class='donate-attr' href='%{donate_url}'>Quyên góp</a>
+ site:
+ edit_tooltip: Sửa đổi bản đồ
+ edit_disabled_tooltip: Phóng to để sửa đổi bản đồ
+ createnote_tooltip: Thêm một ghi chú vào bản đồ
+ createnote_disabled_tooltip: Phóng to để thêm một ghi chú vào bản đồ
+ map_notes_zoom_in_tooltip: Phóng to để xem các ghi chú trên bản đồ
+ map_data_zoom_in_tooltip: Phóng to để xem dữ liệu bản đồ
+ queryfeature_tooltip: Thăm dò yếu tố
+ queryfeature_disabled_tooltip: Phóng to để thăm dò yếu tố
+ changesets:
+ show:
+ comment: Bình luận
+ subscribe: Theo dõi
+ unsubscribe: Không theo dõi
+ hide_comment: ẩn
+ unhide_comment: bỏ ẩn
+ notes:
+ new:
+ intro: Bản đồ có thiếu gì hay sai lầm không? Hãy báo cho chúng tôi để chúng
+ tôi sửa chữa bản đồ. Chỉ việc kéo ghim vào vị trí đúng và viết lời giải
+ thích vấn đề.
+ advice: Ghi chú của bạn được hiển thị công khai và có thể được sử dụng để
+ cập nhật bản đồ. Xin đừng ghi thông tin cá nhân hoặc thông tin lấy từ bản
+ đồ hay danh bạ có bản quyền.
+ add: Thêm Ghi chú
+ show:
+ anonymous_warning: Ghi chú này có bình luận của người dùng vô danh đóng góp;
+ các bình luận này cần được xác nhận lại.
+ hide: Ẩn
+ resolve: Giải quyết
+ reactivate: Mở lại
+ comment_and_resolve: Bình luận & Giải quyết
+ comment: Bình luận
+ edit_help: Di chuyển bản đồ và phóng to một vị trí mà bạn muốn sửa đổi, rồi nhấn
+ chuột vào đây.
+ directions:
+ ascend: Lên
+ engines:
+ graphhopper_bicycle: Xe đạp (GraphHopper)
+ graphhopper_car: Xe hơi (GraphHopper)
+ graphhopper_foot: Đi bộ (GraphHopper)
+ mapquest_bicycle: Xe đạp (MapQuest)
+ mapquest_car: Xe hơi (MapQuest)
+ mapquest_foot: Đi bộ (MapQuest)
+ osrm_car: Xe hơi (OSRM)
+ descend: Xuống
+ directions: Chỉ đường
+ distance: Tầm xa
+ errors:
+ no_route: Không tìm thấy tuyến đường giữa hai địa điểm này.
+ no_place: Rất tiếc, không tìm thấy “%{place}”.
+ instructions:
+ continue_without_exit: Chạy tiếp trên %{name}
+ slight_right_without_exit: Nghiêng về bên phải vào %{name}
+ offramp_right: Đi đường nhánh bên phải
+ offramp_right_with_exit: Đi theo lối ra %{exit} bên phải
+ offramp_right_with_exit_name: Đi theo lối ra %{exit} bên phải vào %{name}
+ offramp_right_with_exit_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên phải về %{directions}
+ offramp_right_with_exit_name_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên phải vào
+ %{name} về %{directions}
+ offramp_right_with_name: Đi đường nhánh bên phải vào %{name}
+ offramp_right_with_directions: Đi đường nhánh bên phải về %{directions}
+ offramp_right_with_name_directions: Đi đường nhánh bên phải vào %{name} về
+ %{directions}
+ onramp_right_without_exit: Quẹo phải vào lối bên phải vào %{name}
+ onramp_right_with_directions: Quẹo phải vào đường nhánh về %{directions}
+ onramp_right_with_name_directions: Quẹo phải vào đường nhánh %{name} về %{directions}
+ onramp_right_without_directions: Quẹo phải vào đường nhánh
+ onramp_right: Quẹo phải vào đường nhánh
+ endofroad_right_without_exit: Tới cuối đường quẹo phải vào %{name}
+ merge_right_without_exit: Nhập sang phải vào %{name}
+ fork_right_without_exit: Tới ngã ba quẹo phải vào %{name}
+ turn_right_without_exit: Quẹo phải vào %{name}
+ sharp_right_without_exit: Quẹo gắt bên phải vào %{name}
+ uturn_without_exit: Quay trở lại vào %{name}
+ sharp_left_without_exit: Quẹo gắt bên trái vào %{name}
+ turn_left_without_exit: Quẹo trái vào %{name}
+ offramp_left: Đi đường nhánh bên trái
+ offramp_left_with_exit: Đi theo lối ra %{exit} bên trái
+ offramp_left_with_exit_name: Đi theo lối ra %{exit} bên trái vào %{name}
+ offramp_left_with_exit_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên trái về %{directions}
+ offramp_left_with_exit_name_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên trái vào
+ %{name} về %{directions}
+ offramp_left_with_name: Đi đường nhánh bên trái vào %{name}
+ offramp_left_with_directions: Đi đường nhánh bên trái về %{directions}
+ offramp_left_with_name_directions: Đi đường nhánh bên trái vào %{name} về
+ %{directions}
+ onramp_left_without_exit: Quẹo phải vào lối bên trái vào %{name}
+ onramp_left_with_directions: Quẹo trái vào đường nhánh về %{directions}
+ onramp_left_with_name_directions: Quẹo trái vào đường nhánh %{name} về %{directions}
+ onramp_left_without_directions: Quẹo trái vào đường nhánh
+ onramp_left: Quẹo trái vào đường nhánh
+ endofroad_left_without_exit: Tới cuối đường quẹo trái vào %{name}
+ merge_left_without_exit: Nhập sang trái vào %{name}
+ fork_left_without_exit: Tới ngã ba quẹo trái vào %{name}
+ slight_left_without_exit: Nghiêng về bên trái vào %{name}
+ via_point_without_exit: (địa điểm trên đường)
+ follow_without_exit: Chạy theo %{name}
+ roundabout_without_exit: Tại bùng binh, đi ra %{name}
+ leave_roundabout_without_exit: Đi ra khỏi bùng binh – %{name}
+ stay_roundabout_without_exit: Chạy tiếp xung quanh bùng binh – %{name}
+ start_without_exit: Bắt đầu đi theo %{name}
+ destination_without_exit: Tới nơi
+ against_oneway_without_exit: Chạy ngược chiều trên %{name}
+ end_oneway_without_exit: Kết thúc khúc một chiều trên %{name}
+ roundabout_with_exit: Tại bùng binh, đi ra tại đường thứ %{exit} tức %{name}
+ roundabout_with_exit_ordinal: Tại bùng binh, đi ra tại đường thứ %{exit} tức
+ %{name}
+ exit_roundabout: Đi ra tại đường %{name}
+ unnamed: không tên
+ courtesy: Chỉ đường do %{link} cung cấp
+ exit_counts:
+ first: nhất
+ second: "2"
+ third: "3"
+ fourth: "4"
+ fifth: "5"
+ sixth: "6"
+ seventh: "7"
+ eighth: "8"
+ ninth: "9"
+ tenth: "10"
+ time: Thời gian
+ query:
+ node: Nốt
+ way: Lối
+ relation: Quan hệ
+ nothing_found: Không tìm thấy yếu tố nào
+ error: 'Lỗi khi kết nối với %{server}: %{error}'
+ timeout: Hết thời gian kết nối với %{server}
+ context:
+ directions_from: Chỉ đường từ đây
+ directions_to: Chỉ đường tới đây
+ add_note: Thêm ghi chú tại đây
+ show_address: Xem địa chỉ
+ query_features: Thăm dò yếu tố
+ centre_map: Tập trung bản đồ tại đây
+ redactions:
+ edit:
+ description: Miêu tả
+ heading: Sửa đổi dãy ẩn
+ submit: Lưu dãy ẩn
+ title: Sửa đổi dãy ẩn
+ index:
+ empty: Không có dãy ẩn để xem.
+ heading: Danh sách dãy ẩn
+ title: Danh sách dãy ẩn
+ new:
+ description: Miêu tả
+ heading: Ghi thông tin của dãy ẩn mới
+ submit: Ẩn dãy phiên bản
+ title: Đang ẩn dãy phiên bản
+ show:
+ description: 'Miêu tả:'
+ heading: Đang xem dãy ẩn “%{title}”
+ title: Đang xem dãy ẩn
+ user: 'Người ẩn:'
+ edit: Sửa đổi dãy ẩn này
+ destroy: Xóa dãy ẩn này
+ confirm: Bạn có chắc không?
+ create:
+ flash: Các phiên bản đã được ẩn.
+ update:
+ flash: Các thay đổi đã được lưu.
+ destroy:
+ not_empty: Dãy ẩn vẫn còn chứa phiên bản. Xin vui lòng hiện các phiên bản nằm
+ trong trước khi xóa dãy ẩn.
+ flash: Đã xóa dãy ẩn.
+ error: Xuất hiện lỗi khi xóa dãy ẩn này.
+...