browse:
changeset:
title: "Bộ thay đổi"
- changeset: "Bộ thay đổi:"
+ changeset: "Bộ thay đổi: {{id}}"
download: "Tải xuống {{changeset_xml_link}} hoặc {{osmchange_xml_link}}"
changesetxml: "Bộ thay đổi XML"
osmchangexml: "osmChange XML"
+ feed:
+ title: "Bộ thay đổi {{id}}"
+ title_comment: "Bộ thay đổi {{id}} - {{comment}}"
+ changeset_navigation:
+ user:
+ name_tooltip: "Xem các đóng góp của {{user}}"
+ prev_tooltip: "Đóng góp trước của {{user}}"
+ next_tooltip: "Đóng góp sau của {{user}}"
+ all:
+ prev_tooltip: "Bộ thay đổi trước"
+ next_tooltip: "Bộ thay đổi sau"
changeset_details:
created_at: "Lúc Tạo:"
closed_at: "Lúc Đóng:"
no_bounding_box: "Không lưu hộp bao của bộ thay đổi này."
show_area_box: "Hiện Hộp vùng"
box: "hộp"
- has_nodes: "Có {{count}} nốt sau:"
- has_ways: "Có {{count}} lối sau:"
- has_relations: "Có {{count}} quan hệ sau:"
+ has_nodes:
+ one: "Có {{count}} nốt sau:"
+ other: "Có {{count}} nốt sau:"
+ has_ways:
+ one: "Có {{count}} lối sau:"
+ other: "Có {{count}} lối sau:"
+ has_relations:
+ one: "Có {{count}} quan hệ sau:"
+ other: "Có {{count}} quan hệ sau:"
common_details:
edited_at: "Lúc Sửa đổi:"
edited_by: "Người Sửa đổi:"
relation_history:
relation_history: "Lịch sử Quan hệ"
relation_history_title: "Lịch sử Quan hệ: {{relation_name}}"
+ download: "{{download_xml_link}} hoặc {{view_details_link}}"
+ download_xml: "Tải xuống XML"
+ view_details: "xem chi tiết"
relation_member:
entry: "{{type}} {{name}}"
entry_role: "{{type}} {{name}} với vai trò {{role}}"
showing_page: "Đang hiện trang"
of: "trong"
changeset:
+ id: "#{{id}}"
still_editing: "(đang mở)"
anonymous: "Vô danh"
no_comment: "(không có)"
show_area_box: "hiện hộp vùng"
big_area: "(lớn)"
view_changeset_details: "Xem chi tiết của bộ thay đổi"
- more: "thêm"
changesets:
id: "ID"
saved_at: "Lúc Lưu"
user: "Người dùng"
comment: "Miêu tả"
area: "Vùng"
- list_bbox:
- history: "Lịch sử"
- changesets_within_the_area: "Bộ thay đổi ở vùng:"
- show_area_box: "xem hộp vùng"
- no_changesets: "Không có bộ thay đổi"
- all_changes_everywhere: "Xem các thay đổi ở mọi nơi tại {{recent_changes_link}}"
- recent_changes: "Thay đổi Gần đây"
- no_area_specified: "Không định rõ vùng"
- first_use_view: "Trước tiên dùng {{view_tab_link}} để chuyển và phóng to một vùng, rồi nhấn chuột vào thẻ lịch sử."
- view_the_map: "xem bản đồ"
- view_tab: "thẻ Xem"
- alternatively_view: "Hoặc xem tất cả các {{recent_changes_link}}"
list:
- recent_changes: "Thay đổi Gần đây"
- recently_edited_changesets: "Bộ thay đổi được sửa đổi gần đây:"
- for_more_changesets: 'Để xem thêm bộ thay đổi, chọn người dùng và xem danh sách sửa đổi của họ, hoặc xem "lịch sử" của một vùng.'
- list_user:
- edits_by_username: "Sửa đổi của {{username_link}}"
- no_visible_edits_by: "{{name}} không có sửa đổi công khai."
- for_all_changes: "Xem các thay đổi bởi mọi người dùng tại {{recent_changes_link}}"
- recent_changes: "Thay đổi Gần đây"
+ title: "Các bộ thay đổi"
+ description: "Những đóng góp gần đây"
+ title_user: "Những bộ thay đổi của {{user}}"
+ title_bbox: "Những bộ thay đổi ở trong {{bbox}}"
+ title_user_bbox: "v bộ thay đổi của {{user}} ở trong {{bbox}}"
+
+ heading: "Các bộ thay đổi"
+ heading_user: "Các bộ thay đổi"
+ heading_bbox: "Các bộ thay đổi"
+ heading_user_bbox: "Các bộ thay đổi"
+
+ description: "Những thay đổi gần đây"
+ description_user: "Những bộ thay đổi của {{user}}"
+ description_bbox: "Những bộ thay đổi ở trong {{bbox}}"
+ description_user_bbox: "Những bộ thay đổi của {{user}} ở trong {{bbox}}"
diary_entry:
new:
title: "Mục Nhật ký Mới"
edit_link: "Sửa đổi mục này"
diary_comment:
comment_from: "Bình luận của {{link_user}} lúc {{comment_created_at}}"
+ feed:
+ user:
+ title: "Các mục nhật ký của {{user}}"
+ description: "Những mục gần đây trong nhật ký OpenStreetMap của {{user}}"
+ language:
+ title: "Các mục nhật ký OpenStreetMap bằng {{language_name}}"
+ description: "Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap bằng {{language_name}}"
+ all:
+ title: "Các mục nhật ký OpenStreetMap"
+ description: "Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap"
export:
start:
area_to_export: "Vùng để Xuất"
video_to_openstreetmap: "video giới thiệu về OpenStreetMap"
more_videos: "Cũng có {{more_videos_link}}."
more_videos_here: "thêm video tại đây"
- get_reading: 'Bắt đầu tìm hiểu về OpenStreetMap <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Beginners%27_Guide?uselang=vi">tại wiki</p> hoặc <a href="http://www.opengeodata.org/">blog OpenGeoData</a>, blog này cũng chứa <a href="http://www.opengeodata.org/?cat=13">podcast để nghe</a>!'
+ get_reading: 'Bắt đầu tìm hiểu về OpenStreetMap <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Beginners%27_Guide?uselang=vi">tại wiki</a> hoặc <a href="http://www.opengeodata.org/">blog OpenGeoData</a>, blog này cũng chứa <a href="http://www.opengeodata.org/?cat=13">podcast để nghe</a>!'
wiki_signup: 'Có lẽ bạn cũng muốn <a href="http://wiki.openstreetmap.org/index.php?title=Special:Userlogin&type=signup&returnto=Vi:Main_Page&uselang=vi">mở tài khoản ở wiki OpenStreetMap</a>.'
user_wiki_page: 'Bạn nên tạo ra trang cá nhân trên wiki và gắn các thẻ thể loại để cho người ta biết bạn ở đâu, thí dụ như <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Category:Users_in_Hanoi?uselang=vi">[[Category:Users in Hanoi]]</a>.'
current_user: 'Có danh sách các người dùng, xếp thể loại theo nơi ở, tại <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Category:Users_by_geographical_region?uselang=vi">Category:Users by geographical region</a>.'
greeting: "Chào bạn,"
hopefully_you: "Ai (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org có địa chỉ thư điện tử này."
click_the_link: "Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để đặt lại mật khẩu."
- reset_password:
- subject: "[OpenStreetMap] Đã đặt lại mật khẩu"
- reset_password_plain:
- greeting: "Chào bạn,"
- reset: "Mật khẩu của bạn đã được đặt lại thành {{new_password}}"
- reset_password_html:
- greeting: "Chào bạn,"
- reset: "Mật khẩu của bạn đã được đặt lại thành {{new_password}}"
message:
inbox:
title: "Hộp thư"
unread_button: "Đánh dấu là chưa đọc"
read_button: "Đánh dấu là đã đọc"
reply_button: "Trả lời"
+ delete_button: "Xóa"
new:
title: "Gửi thư"
send_message_to: "Gửi thư mới cho {{name}}"
reading_your_sent_messages: "Đọc thư đã gửi"
to: "Tới"
back_to_outbox: "Trở về hộp thư đã gửi"
+ sent_message_summary:
+ delete_button: "Xóa"
mark:
as_read: "Thư đã đọc"
as_unread: "Thư chưa đọc"
+ delete:
+ deleted: "Đã xóa thư"
site:
index:
js_1: "Hoặc trình duyệt của bạn không hỗ trợ JavaScript, hoặc bạn đã tắt JavaScript."
table:
heading: "Chú giải tại mức {{zoom_level}}"
entry:
- motorway: "Quốc lộ"
+ motorway: "Đường cao tốc"
trunk: "Xa lộ"
- primary: "Tỉnh lộ"
- secondary: "Đường chính"
- unclassified: "Đường lớn"
+ primary: "Đường chính"
+ secondary: "Đường lớn"
+ unclassified: "Đường không phân loại"
unsurfaced: "Đường không lát"
track: "Đường mòn"
byway: "Đường mòn đa mốt"
owner: "Tác giả:"
description: "Miêu tả:"
tags: "Thẻ:"
+ tags_help: "dấu phẩy phân cách"
save_button: "Lưu các Thay đổi"
no_such_user:
title: "Người dùng không tồn tại"
upload_gpx: "Tải lên Tập tin GPX"
description: "Miêu tả"
tags: "Thẻ"
+ tags_help: "dấu phẩy phân cách"
public: "Công khai?"
public_help: "có nghĩa là gì?"
public_help_url: "http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi"
account not active: "Rất tiếc, tài khoản của bạn chưa được kích hoạt.<br>Xin hãy nhấn chuột vào liên kết trong thư điện tử xác nhận tài khoản để kích hoạt tài khoản."
auth failure: "Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó."
lost_password:
- title: "quên mất mật khẩu"
+ title: "Quên mất mật khẩu"
heading: "Quên mất Mật khẩu?"
email address: "Địa chỉ Thư điện tử:"
- new password button: "Gửi mật khẩu mới cho tôi"
+ new password button: "Đặt lại mật khẩu"
notice email on way: "Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới để bạn đặt nó lại."
notice email cannot find: "Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử."
reset_password:
- title: "đặt lại mật khẩu"
- flash changed check mail: "Mật khẩu của bạn đã được đổi và mật khẩu mới sắp tới hộp thư của bạn. :-)"
+ title: "Đặt lại mật khẩu"
+ heading: "Đặt lại Mật khẩu của {{user}}"
+ password: "Mật khẩu: "
+ confirm password: "Xác nhận Mật khẩu: "
+ reset: "Đặt lại Mật khẩu"
+ flash changed: "Mật khẩu của bạn đã được thay đổi."
flash token bad: "Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL?"
new:
title: "Mở tài khoản"
failed: "Rất tiếc, việc thêm {{name}} là người bạn bị thất bại."
already_a_friend: "{{name}} đã là người bạn."
remove_friend:
- success: "{{name}} không còn người bạn."
+ success: "{{name}} không còn là người bạn."
not_a_friend: "{{name}} đã không phải người bạn."