unincorporated_area: Khu Chưa Hợp nhất
village: Làng
railway:
- abandoned: Đường sắt bị Bỏ rơi
+ abandoned: Đường sắt Bỏ hoang
construction: Đường sắt Đang Xây
- disused: Đường sắt Ngừng hoạt động
+ disused: Đường sắt Không hoạt động
disused_station: Nhà ga Đóng cửa
funicular: Đường sắt Leo núi
halt: Ga Xép
level_crossing: Điểm giao Đường sắt
light_rail: Đường sắt Nhẹ
miniature: Đường sắt Nhỏ
- monorail: Đường Một Ray
+ monorail: Đường sắt Một ray
narrow_gauge: Đường sắt Khổ hẹp
platform: Ke ga
preserved: Đường sắt được Bảo tồn
car_repair: Tiệm Sửa Xe
carpet: Tiệm Thảm
charity: Cửa hàng Từ thiện
- chemist: Nhà thuốc
+ chemist: Tiệm Dược phẩm
clothes: Tiệm Quần áo
computer: Tiệm Máy tính
confectionery: Tiệm Kẹo
- convenience: Tiệm Tập hóa
+ convenience: Tiệm Tiện lợi
copyshop: Tiệm In ấn
cosmetics: Tiệm Mỹ phẩm
department_store: Cửa hàng Bách hóa
garden_centre: Trung tâm Làm vườn
general: Tiệm Đồ
gift: Tiệm Quà tặng
- greengrocer: Tiệm Rau
+ greengrocer: Tiệm Rau quả
grocery: Tiệm Tạp phẩm
hairdresser: Tiệm Làm tóc
hardware: Tiệm Ngũ kim
newsagent: Tiệm Báo
optician: Tiệm Kính mắt
organic: Tiệm Thực phẩm Hữu cơ
- outdoor: Cửa hàng Ngoài trời
+ outdoor: Tiệm Thể thao Ngoài trời
pet: Tiệm Vật nuôi
photo: Tiệm Rửa Hình
salon: Tiệm Làm tóc
title: Sửa đổi tuyến đường %{name}
uploaded_at: "Lúc tải lên:"
visibility: "Mức độ truy cập:"
- visibility_help: có nghĩa là gì?
+ visibility_help: điều này có nghĩa là gì?
visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi
list:
description: Xem những tuyến đường GPS được tải lên gần đây
upload_button: Tải lên
upload_gpx: "Tải lên Tập tin GPX:"
visibility: "Mức độ Truy cập:"
- visibility_help: có nghĩa là gì?
+ visibility_help: điều này có nghĩa là gì?
visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi
trace_header:
see_all_traces: Xem tất cả các tuyến đường