# Author: 神樂坂秀吉
---
vi:
+ html:
+ dir: ltr
time:
formats:
friendly: '%e tháng %m năm %Y lúc %H:%M'
Nominatim</a>
geonames_reverse_html: Kết quả <a href="http://www.geonames.org/">GeoNames</a>
search_osm_nominatim:
+ prefix_format: '%{name}'
prefix:
aerialway:
cable_car: Xe Cáp treo Lớn
chair_lift: Ghế Cáp treo
drag_lift: Thang kéo trên Mặt đất
gondola: Xe Cáp treo Nhỏ
- magic_carpet: Magic Carpet Lift
+ magic_carpet: Thang kéo Thảm bay
platter: Đĩa Treo
pylon: Cột tháp
station: Trạm Cáp treo
navigationaid: Hỗ trợ điều hướng hàng không
parking_position: Chỗ Đậu Máy bay
runway: Đường băng
- taxilane: Taxilane
+ taxilane: Làn Đường lăn
taxiway: Đường lăn
terminal: Nhà ga Sân bay
windsock: Ống gió
kindergarten: Tiểu học
language_school: Trương học ngôn ngữ
library: Thư viện
- loading_dock: Bến Tải
+ loading_dock: Cửa Bốc dỡ Hàng
love_hotel: Khách sạn tình yêu
marketplace: Chợ phiên
mobile_money_agent: Đại lý tiền di động
ranger_station: Trạm Kiểm lâm
recycling: Trung tâm hoặc Thùng Tái sinh
restaurant: Nhà hàng
- sanitary_dump_station: Trạm đổ vệ sinh
+ sanitary_dump_station: Trạm đổ Vệ sinh
school: Trường học
shelter: Nơi Trú ẩn
shower: Vòi tắm
theatre: Nhà hát
toilets: Vệ sinh
townhall: Thị sảnh
- training: CÆ¡ sá»\9f Ä\91ào tạo
+ training: CÆ¡ sá»\9f Ä\90ào tạo
university: Trường Đại học
vending_machine: Máy Bán hàng
veterinary: Phẫu thuật Thú y
cabin: Túp lều
chapel: Nhà nguyện
church: Nhà thờ
- civic: Tòa nhà dân sự
+ civic: Tòa nhà Dân sự
college: Tòa nhà Cao đẳng
commercial: Tòa nhà Thương mại
construction: Tòa nhà Đang Xây