relation: Các quan hệ (%{count})
relation_paginated: Các quan hệ (%{x}–%{y} trên %{count})
comment: Bình luận (%{count})
- hidden_commented_by: Bình luận ẩn của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
- commented_by: Bình luận của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ hidden_commented_by_html: Bình luận ẩn của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ commented_by_html: Bình luận của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
changesetxml: Bộ thay đổi XML
osmchangexml: osmChange XML
feed:
open_title: 'Ghi chú chưa giải quyết #%{note_name}'
closed_title: 'Ghi chú đã giải quyết #%{note_name}'
hidden_title: 'Ghi chú ẩn #%{note_name}'
- opened_by: Tạo bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
- opened_by_anonymous: Tạo vô danh <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
- commented_by: Bình luận của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
- commented_by_anonymous: Bình luận vô danh <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
- closed_by: Giải quyết bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
- closed_by_anonymous: Giải quyết vô danh <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
- reopened_by: Mở lại bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
- reopened_by_anonymous: Mở lại vô danh <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
- hidden_by: Ẩn bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ opened_by_html: Tạo bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ opened_by_anonymous_html: Tạo vô danh <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ commented_by_html: Bình luận của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ commented_by_anonymous_html: Bình luận vô danh <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ closed_by_html: Giải quyết bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ closed_by_anonymous_html: Giải quyết vô danh <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ reopened_by_html: Mở lại bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ reopened_by_anonymous_html: Mở lại vô danh <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ hidden_by_html: Ẩn bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
report: Báo cáo ghi chú này
coordinates_html: '%{latitude}, %{longitude}'
query:
level8: Biên giới Phường/Xã/Thị trấn
level9: Biên giới Làng
level10: Biên giới Khu phố
- description:
- title:
- osm_nominatim: Vị trí từ <a href="https://nominatim.openstreetmap.org/">OpenStreetMap
- Nominatim</a>
- geonames: Vị trí từ <a href="http://www.geonames.org/">GeoNames</a>
types:
cities: Thành phố
towns: Thị xã
html: |-
<p>Khác với mọi bản đồ khác, OpenStreetMap hoàn toàn được xây dựng bởi những người như bạn và cho phép mọi người chỉnh sửa, cập nhật, tải về, và sử dụng miễn phí cho bất kỳ mục đích.</p>
<p>Hãy mở tài khoản để bắt đầu đóng góp. Chúng tôi sẽ gửi thư điện tử để xác nhận tài khoản của bạn.</p>
- license_agreement: Lúc khi xác nhận tài khoản, bạn sẽ phải chấp nhận <a href="https://www.osmfoundation.org/wiki/License/Contributor_Terms?uselang=vi">các
- Điều kiện Đóng góp</a>.
email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:'
confirm email address: 'Xác nhận Địa chỉ Thư điện tử:'
not_displayed_publicly_html: Địa chỉ thư điện tử của bạn không được hiển thị
reconfirm_html: <a href="%{reconfirm}">Nhấn vào đây</a> để gửi thư điện tử xác
nhận lần nữa.
confirm_resend:
- success: Chúng tôi đã gửi thư xác nhận đến %{email}; ngay khi xác nhận tài khoản,
- bạn sẽ có thể vẽ bản đồ.<br /><br />Nếu hộp thư của bạn gửi thư yêu cầu xác
- nhận để chống thư rác, xin chắc chắn thêm %{sender} vào danh sách trắng, vì
- chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này.
+ success_html: Chúng tôi đã gửi thư xác nhận đến %{email}; ngay khi xác nhận
+ tài khoản, bạn sẽ có thể vẽ bản đồ.<br /><br />Nếu hộp thư của bạn gửi thư
+ yêu cầu xác nhận để chống thư rác, xin chắc chắn thêm %{sender} vào danh sách
+ trắng, vì chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này.
failure: Không tìm thấy người dùng %{name}.
confirm_email:
heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử
revoke: Bỏ cấm!
flash: Đã bỏ cấm.
helper:
- time_future: Hết hạn %{time}.
+ time_future_html: Hết hạn %{time}.
until_login: Có hiệu lực cho đến khi người dùng đăng nhập.
- time_future_and_until_login: Kết thúc %{time} nữa sau khi người dùng đăng nhập.
- time_past: Đã hết hạn %{time}.
+ time_future_and_until_login_html: Kết thúc %{time} nữa sau khi người dùng đăng
+ nhập.
+ time_past_html: Đã hết hạn %{time}.
block_duration:
hours: '%{count} giờ'
days:
one: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng 1 mét
other: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng %{count} mét
feetPopup:
- one: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng 1 foot
- other: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng %{count} foot
+ one: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng 1 bộ
+ other: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng %{count} bộ
base:
standard: Chuẩn
cycle_map: Bản đồ Xe đạp