time:
formats:
friendly: '%e tháng %m năm %Y lúc %H:%M'
+ blog: '%d tháng %m năm %Y'
activerecord:
models:
acl: Danh sách Điều khiển Truy cập
way_paginated: Các lối (%{x}–%{y} trên %{count})
relation: Các quan hệ (%{count})
relation_paginated: Các quan hệ (%{x}–%{y} trên %{count})
+ comment: Bình luận (%{count})
+ hidden_commented_by: Bình luận ẩn của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách
+ đây %{when}</abbr>
+ commented_by: Bình luận của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
changesetxml: Bộ thay đổi XML
osmchangexml: osmChange XML
feed:
title: Bộ thay đổi %{id}
title_comment: Bộ thay đổi %{id} – %{comment}
+ join_discussion: Đăng nhập để tham gia thảo luận
+ discussion: Thảo luận
node:
title: 'Nốt: %{name}'
history_title: 'Lịch sử Nốt: %{name}'
wiki_link:
key: Trang wiki miêu tả khóa %{key}
tag: Trang wiki miêu tả thẻ %{key}=%{value}
+ wikidata_link: Khoản mục %{page} trên Wikidata
wikipedia_link: Bài %{page} trên Wikipedia
telephone_link: Gọi %{phone_number}
note:
reopened_by: Mở lại bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
reopened_by_anonymous: Mở lại vô danh <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
hidden_by: Ẩn bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
+ query:
+ title: Thăm dò Yếu tố
+ introduction: Nhấn chuột vào bản đồ để tìm những yếu tố lân cận.
+ nearby: Yếu tố lân cận
+ enclosing: Yếu tố bao gồm
changeset:
changeset_paging_nav:
showing_page: Trang %{page}
load_more: Tải tiếp
timeout:
sorry: Rất tiếc, lấy danh sách bộ thay đổi tốn quá nhiều thì giờ.
+ rss:
+ title_all: Thảo luận về bộ thay đổi tại OpenStreetMap
+ title_particular: 'Thảo luận về bộ thay đổi #%{changeset_id} tại OpenStreetMap'
+ comment: 'Bình luận mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}'
+ commented_at_html: Được cập nhật cách đây %{when}
+ commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật cách đây %{when}
+ full: Thảo luận đầy đủ
diary_entry:
new:
title: Mục Nhật ký Mới
search_osm_nominatim:
prefix:
aerialway:
+ cable_car: Xe Cáp treo Lớn
chair_lift: Ghế Cáp treo
drag_lift: Thang kéo trên Mặt đất
+ gondola: Xe Cáp treo Nhỏ
station: Trạm Cáp treo
aeroway:
aerodrome: Sân bay
taxiway: Đường lăn
terminal: Nhà ga Sân bay
amenity:
- airport: Sân bay
+ animal_shelter: Trạm Bảo vệ Động vật
arts_centre: Trung tâm Nghệ thuật
- artwork: Tác phẩm Nghệ thuật
atm: Máy Rút tiền Tự động
- auditorium: Phòng hội họp
bank: Ngân hàng
bar: Quán rượu
bbq: Bếp Nướng Ngoài trời
bicycle_parking: Chỗ Đậu Xe đạp
bicycle_rental: Chỗ Mướn Xe đạp
biergarten: Quán rượu Ngoài trời
+ boat_rental: Cho thuê Tàu
brothel: Nhà chứa
bureau_de_change: Tiệm Đổi tiền
bus_station: Bến Xe buýt
car_wash: Tiệm Rửa Xe
casino: Sòng bạc
charging_station: Trạm Sạc Pin
+ childcare: Nhà Giữ Trẻ
cinema: Rạp phim
clinic: Phòng khám
- club: Câu lạc bộ
+ clock: Đồng hồ
college: Trường Cao đẳng
community_centre: Trung tâm Cộng đồng
courthouse: Tòa
food_court: Khu Ẩm thực
fountain: Vòi nước
fuel: Cây xăng
+ gambling: Xe Cáp treo Lớn
grave_yard: Nghĩa địa
gym: Nhà Thể dục
- hall: Hội trường
health_centre: Trung tâm Y tế
hospital: Bệnh viện
- hotel: Khách sạn
hunting_stand: Ghế Dựng để Săn bắn
ice_cream: Tiệm Kem
kindergarten: Tiểu học
library: Thư viện
market: Chợ
marketplace: Chợ phiên
- mountain_rescue: Đội Cứu nạn Núi
+ monastery: Nhà tu
+ motorcycle_parking: Chỗ Đậu Xe máy
nightclub: Câu lạc bộ Đêm
nursery: Nhà trẻ
nursing_home: Viện Dưỡng lão
office: Văn phòng
- park: Công viên
parking: Chỗ Đậu xe
+ parking_entrance: Lối vào Bãi đậu xe
pharmacy: Nhà thuốc
place_of_worship: Nơi Thờ phụng
police: Cảnh sát
prison: Nhà tù
pub: Quán rượu
public_building: Tòa nhà Công cộng
- public_market: Chợ phiên
reception_area: Phòng Tiếp khách
recycling: Trung tâm hoặc Thùng Tái sinh
restaurant: Nhà hàng
school: Trường học
shelter: Nơi Trú ẩn
shop: Tiệm
- shopping: Tiệm
shower: Vòi tắm
social_centre: Hội trường
social_club: Câu lạc bộ Xã hội
social_facility: Cơ quan Xã hội
studio: Studio
- supermarket: Siêu thị
swimming_pool: Hồ tắm
taxi: Taxi
telephone: Điện thoại Công cộng
veterinary: Phẫu thuật Thú y
village_hall: Trụ sở Làng
waste_basket: Thùng rác
- wifi: Điểm Truy cập Wi-Fi
- WLAN: Điểm Truy cập Wi-Fi
+ waste_disposal: Thùng rác
youth_centre: Trung tâm Thanh niên
boundary:
administrative: Biên giới Hành chính
"yes": Cầu
building:
"yes": Tòa nhà
+ craft:
+ brewery: Nhà máy Bia
+ carpenter: Thợ Đóng Đồ Gỗ
+ electrician: Thợ Lắp điện
+ gardener: Thợ Làm vườn
+ painter: Thợ Sơn
+ photographer: Nhà Chụp hình
+ plumber: Thợ Sửa Ống nước
+ shoemaker: Thợ Đóng giày
+ tailor: Tiệm May
+ "yes": Doanh nghiệp Thủ công
emergency:
- fire_hydrant: Trụ Cứu hỏa
+ ambulance_station: Trạm Xe cứu thương
+ defibrillator: Máy Khử Rung Tim
+ landing_site: Nơi Hạ cánh Khẩn cấp
phone: Điện thoại Khẩn cấp
highway:
+ abandoned: Đường Bỏ hoang
bridleway: Đường Cưỡi ngựa
bus_guideway: Làn đường Dẫn Xe buýt
bus_stop: Trạm Xe buýt
- byway: Đường mòn Đa mốt
construction: Đường Đang Xây
cycleway: Đường Xe đạp
+ elevator: Thang máy
emergency_access_point: Địa điểm Truy nhập Khẩn cấp
footway: Đường Đi bộ
ford: Khúc Sông Cạn
living_street: Đường Hàng xóm
milestone: Mốc
- minor: Đường Nhỏ
motorway: Đường Cao tốc
motorway_junction: Ngã tư Đường Cao tốc
motorway_link: Đường Cao tốc
speed_camera: Máy chụp hình Tốc độ
steps: Cầu thang
street_lamp: Đèn Đường phố
- stile: Cửa xoay
tertiary: Phố
tertiary_link: Phố
track: Đường mòn
+ traffic_signals: Đèn Giao thông
trail: Đường mòn
trunk: Xa lộ
trunk_link: Xa lộ
unclassified: Ngõ
unsurfaced: Đường Không Lát
+ "yes": Đường
historic:
archaeological_site: Khu vực Khảo cổ
battlefield: Chiến trường
boundary_stone: Mốc Biên giới
- building: Tòa nhà
+ building: Tòa nhà Lịch sử
+ bunker: Boong ke
castle: Lâu đài
church: Nhà thờ
+ city_gate: Cổng Thành phố
citywalls: Tường Thành phố
fort: Pháo đài
+ heritage: Nơi Di sản
house: Nhà ở
icon: Thánh tượng
manor: Trang viên
memorial: Vật Tưởng niệm
mine: Mỏ
monument: Công trình Tưởng niệm
- museum: Bảo tàng
+ roman_road: Đường La Mã
ruins: Tàn tích
+ stone: Đá
tomb: Mộ
tower: Tháp
wayside_cross: Thánh Giá Dọc đường
wayside_shrine: Đền thánh Dọc đường
wreck: Xác Tàu Đắm
+ junction:
+ "yes": Giao lộ
landuse:
allotments: Khu Vườn Gia đình
basin: Lưu vực
military: Khu vực Quân sự
mine: Mỏ
orchard: Vườn Cây
- nature_reserve: Khu Bảo tồn Thiên niên
- park: Công viên
- piste: Đường Trượt tuyết
quarry: Mỏ Đá
railway: Đường sắt
recreation_ground: Sân chơi
road: Đất của con Đường
village_green: Sân Làng
vineyard: Vườn Nho
- wetland: Đầm lầy
- wood: Rừng
+ "yes": Sử dụng đất
leisure:
beach_resort: Khu Nghỉ mát Ven biển
bird_hide: Căn nhà Quan sát Chim
+ club: Câu lạc bộ
common: Đất Công
+ dog_park: Công viên Chó
fishing: Hồ Đánh cá
+ fitness_centre: Trung tâm Thể dục
fitness_station: Trạm Thể dục
garden: Vườn
golf_course: Sân Golf
+ horse_riding: Cưỡi Ngựa
ice_rink: Sân băng
marina: Bến tàu
miniature_golf: Golf Nhỏ
pitch: Sân cỏ
playground: Sân chơi
recreation_ground: Sân Giải trí
+ resort: Khu Nghỉ mát
sauna: Nhà Tắm hơi
slipway: Bến tàu
sports_centre: Trung tâm Thể thao
swimming_pool: Hồ Bơi
track: Đường Chạy
water_park: Công viên Nước
+ "yes": Giải trí
+ man_made:
+ lighthouse: Hải đăng
+ pipeline: Ống dẫn
+ tower: Tháp
+ works: Nhà máy
+ "yes": Nhân tạo
military:
airfield: Sân bay Không quân
barracks: Trại Lính
beach: Bãi biển
cape: Mũi đất
cave_entrance: Cửa vào Hang
- channel: Eo biển
cliff: Vách đá
crater: Miệng Núi
dune: Cồn cát
- feature: Đối tượng Thiên nhiên
fell: Đồi Cằn cỗi
fjord: Vịnh hẹp
forest: Rừng
geyser: Mạch nước Phun
glacier: Sông băng
+ grassland: Đồng cỏ
heath: Bãi Hoang
hill: Đồi
island: Đảo
point: Mũi đất
reef: Rạn san hô
ridge: Luống đất
- river: Sông
rock: Đá
+ saddle: Đèo
+ sand: Cát
scree: Sườn Núi Đá
scrub: Đất Bụi rậm
- shoal: Bãi cạn
spring: Suối
stone: Đá
strait: Eo biển
volcano: Núi lửa
water: Nước
wetland: Đầm lầy
- wetlands: Đầm lầy
wood: Rừng
office:
accountant: Kế toán viên
+ administrative: Công sở
architect: Kiến trúc sư
company: Công ty
employment_agency: Trung tâm Tuyển dụng
travel_agent: Văn phòng Du lịch
"yes": Văn phòng
place:
+ allotments: Khu Vườn Gia đình
+ block: Khối phố
airport: Sân bay
city: Thành phố
country: Quốc gia
town: Thị xã/trấn
unincorporated_area: Khu Chưa Hợp nhất
village: Làng
+ "yes": Nơi
railway:
abandoned: Đường sắt Bỏ hoang
construction: Đường sắt Đang Xây
switch: Ghi Đường sắt
tram: Đường Xe điện
tram_stop: Ga Xép Điện
- yard: Sân ga
shop:
alcohol: Tiệm Rượu
antiques: Tiệm Đồ cổ
"yes": Tiệm
tourism:
alpine_hut: Túp lều Trên Núi
+ apartment: Khu chung cư
artwork: Tác phẩm Nghệ thuật
attraction: Nơi Du lịch
bed_and_breakfast: Nhà trọ
camp_site: Nơi Cắm trại
caravan_site: Bãi Đậu Nhà lưu động
chalet: Nhà ván
+ gallery: Phòng Tranh
guest_house: Nhà khách
hostel: Nhà trọ
hotel: Khách sạn
information: Thông tin
- lean_to: Nhà chái
motel: Khách sạn Dọc đường
museum: Bảo tàng
picnic_site: Bàn ăn Ngoài trời
theme_park: Công viên Giải trí
- valley: Thung lũng
viewpoint: Thắng cảnh
zoo: Vườn thú
tunnel:
artificial: Dòng nước Nhân tạo
boatyard: Bãi Thuyền
canal: Kênh
- connector: Đường thủy Nối
dam: Đập
derelict_canal: Kênh Bỏ rơi
ditch: Mương
drain: Cống
lock: Âu tàu
lock_gate: Âu tàu
- mineral_spring: Suối Nước khoáng
mooring: Cột neo tàu
rapids: Thác ghềnh
river: Sông
- riverbank: Bờ sông
stream: Dòng suối
wadi: Dòng sông Vào mùa
waterfall: Thác
- water_point: Máy bơm nước
weir: Đập Tràn
+ "yes": Đường thủy
admin_levels:
level2: Biên giới Quốc gia
level4: Biên giới Tỉnh bang
results:
no_results: Không tìm thấy kết quả
more_results: Thêm kết quả
- distance:
- one: khoảng 1 km
- zero: không tới 1 km
- other: khoảng %{count} km
- direction:
- south_west: tây nam
- south: nam
- south_east: đông nam
- east: đông
- north_east: đông bắc
- north: bắc
- north_west: tây bắc
- west: tây
layouts:
logo:
alt_text: Biểu trưng OpenStreetMap
commented_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đã bình luận, ghi
chú gần %{place}.'
details: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}.
+ changeset_comment_notification:
+ greeting: Chào bạn,
+ commented:
+ subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi
+ của bạn'
+ subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi
+ mà bạn đang quan tâm'
+ your_changeset: '%{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi do bạn lưu vào
+ %{time}'
+ commented_changeset: '%{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi mà bạn
+ đang theo dõi do %{changeset_author} lưu vào %{time}'
+ partial_changeset_with_comment: với lời bình luận “%{changeset_comment}”
+ partial_changeset_without_comment: không có lời bình luận
+ details: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}.
message:
inbox:
title: Hộp thư
close: Đóng
search:
search: Tìm kiếm
+ get_directions: Chỉ đường
+ get_directions_title: Chỉ đường từ một địa điểm tới địa điểm khác
+ from: Từ
+ to: Đến
where_am_i: Tôi ở đâu?
where_am_i_title: Miêu tả vị trí đang ở dùng máy tìm kiếm
submit_text: Đi
register now: Mở tài khoản ngay
with username: 'Đã có tài khoản OpenStreetMap? Hãy đăng nhập với tên người dùng
và mật khẩu của bạn:'
- with openid: 'Hoặc đăng nhập dùng OpenID của bạn:'
new to osm: Mới đến OpenStreetMap?
to make changes: Bạn phải có tài khoản để thay đổi dữ liệu OpenStreetMap.
create account minute: Chỉ mất một phút để mở tài khoản mới.
bị nghi ngờ.<br />Xin vui lòng liên lạc với <a href="%{webmaster}">webmaster</a>
để thảo luận về điều này.
auth failure: Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó.
- openid missing provider: Rất tiếc, không thể kết nối với nhà cung cấp OpenID
- của bạn
- openid invalid: Rất tiếc, hình như OpenID của bạn không hợp lệ
openid_logo_alt: Đăng nhập dùng OpenID
- openid_providers:
- openid:
- title: Đăng nhập dùng OpenID
- alt: Đăng nhập dùng URL OpenID
- google:
- title: Đăng nhập với Google
- alt: Đăng nhập với OpenID của Google
- yahoo:
- title: Đăng nhập với Yahoo!
- alt: Đăng nhập với OpenID của Yahoo!
- wordpress:
- title: Đăng nhập với WordPress
- alt: Đăng nhập với OpenID của WordPress
- aol:
- title: Đăng nhập với AOL
- alt: Đăng nhập với OpenID của AOL
logout:
title: Đăng xuất
heading: Đăng xuất OpenStreetMap
display name: 'Tên hiển thị:'
display name description: Tên người dùng của bạn được hiển thị công khai. Bạn
có thể thay đổi tên này về sau trong tùy chọn.
- openid: '%{logo} OpenID:'
password: 'Mật khẩu:'
confirm password: 'Xác nhận Mật khẩu:'
- use openid: Hoặc đăng nhập dùng %{logo} OpenID
- openid no password: Khi đăng nhập dùng OpenID, bạn sẽ không cần đưa vào mật
- khẩu. Tuy nhiên, một số công cụ hoặc máy chủ phụ vẫn có thể cần mật khẩu.
- openid association: |-
- <p>OpenID của bạn chưa được nối với một tài khoản OpenStreetMap.</p>
- <ul>
- <li>Nếu bạn mới đến OpenStreetMap, hãy mở tài khoản dùng biểu mẫu ở dưới.</li>
- <li>Nếu đã có tài khoản, bạn có thể đăng nhập vào tài khoản của bạn dùng tên người dùng và một khẩu thường và nối tài khoản với OpenID của bạn tại trang tùy chọn.</li>
- </ul>
continue: Mở tài khoản
terms accepted: Cám ơn bạn đã chấp nhận các điều khoản đóng góp mới!
terms declined: Chúng tôi rất tiếc rằng bạn đã quyết định không chấp nhận các
new email address: 'Địa chỉ Thư điện tử Mới:'
email never displayed publicly: (không lúc nào hiện công khai)
openid:
- openid: 'OpenID:'
link: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/OpenID
link text: đây là gì?
public editing:
tử để bắt đầu đóng góp vào bản đồ.
press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản.
button: Xác nhận
+ success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám ơn bạn đã mở tài khoản!
already active: Tài khoản này đã được xác nhận rồi.
unknown token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại.
reconfirm_html: <a href="%{reconfirm}">Nhấn vào đây</a> để gửi thư điện tử xác
createnote_disabled_tooltip: Phóng to để thêm một ghi chú vào bản đồ
map_notes_zoom_in_tooltip: Phóng to để xem các ghi chú trên bản đồ
map_data_zoom_in_tooltip: Phóng to để xem dữ liệu bản đồ
+ queryfeature_tooltip: Thăm dò yếu tố
+ queryfeature_disabled_tooltip: Phóng to để thăm dò yếu tố
+ changesets:
+ show:
+ comment: Bình luận
+ subscribe: Theo dõi
+ unsubscribe: Không theo dõi
+ hide_comment: ẩn
+ unhide_comment: bỏ ẩn
notes:
new:
intro: Bản đồ có thiếu gì hay sai lầm không? Hãy báo cho chúng tôi để chúng
comment: Bình luận
edit_help: Di chuyển bản đồ và phóng to một vị trí mà bạn muốn sửa đổi, rồi nhấn
chuột vào đây.
+ directions:
+ engines:
+ graphhopper_bicycle: Xe đạp (GraphHopper)
+ graphhopper_foot: Đi bộ (GraphHopper)
+ mapquest_bicycle: Xe đạp (MapQuest)
+ mapquest_car: Xe hơi (MapQuest)
+ mapquest_foot: Đi bộ (MapQuest)
+ osrm_car: Xe hơi (OSRM)
+ directions: Chỉ đường
+ distance: Tầm xa
+ errors:
+ no_route: Không tìm thấy tuyến đường giữa hai địa điểm này.
+ no_place: Rất tiếc, không tìm thấy địa điểm này.
+ instructions:
+ continue_on: Chạy thẳng trên
+ slight_right: Vẹo phải vào
+ turn_right: Rẽ phải vào
+ sharp_right: Rẽ ngay sang phải vào
+ uturn: Quay ngược trên
+ sharp_left: Rẽ ngay sang trái vào
+ turn_left: Rẽ trái vào
+ slight_left: Vẹo trái vào
+ via_point: (địa điểm trên đường)
+ follow: Chạy theo
+ roundabout: Tại đường vòng, chạy sang
+ leave_roundabout: Bỏ đường vòng –
+ stay_roundabout: Chạy theo đường vòng –
+ start: Bắt đầu tại cuối
+ destination: Tới nơi
+ against_oneway: Chạy ngược đường một chiều trên
+ end_oneway: Kết thúc đường một chiều trên
+ unnamed: (không tên)
+ courtesy: Chỉ đường do %{link} cung cấp
+ time: Thời gian
+ query:
+ node: Nốt
+ way: Lối
+ relation: Quan hệ
+ nothing_found: Không tìm thấy yếu tố nào
+ error: 'Lỗi khi kết nối với %{server}: %{error}'
+ timeout: Hết thời gian kết nối với %{server}
redaction:
edit:
description: Miêu tả