# Author: Phjtieudoc
# Author: Ruila
# Author: Trần Nguyễn Minh Huy
+# Author: Vinhtantran
# Author: 神樂坂秀吉
---
vi:
api:
notes:
comment:
- opened_at_html: Được tạo cách đây %{when}
- opened_at_by_html: Được %{user} tạo cách đây %{when}
- commented_at_html: Được cập nhật cách đây %{when}
- commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật cách đây %{when}
- closed_at_html: Được giải quyết cách đây %{when}
- closed_at_by_html: Được %{user} giải quyết cách đây %{when}
- reopened_at_html: Được mở lại cách đây %{when}
- reopened_at_by_html: Được %{user} mở lại cách đây %{when}
+ opened_at_html: Được tạo %{when}
+ opened_at_by_html: Được %{user} tạo %{when}
+ commented_at_html: Được cập nhật %{when}
+ commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật %{when}
+ closed_at_html: Được giải quyết %{when}
+ closed_at_by_html: Được %{user} giải quyết %{when}
+ reopened_at_html: Được mở lại %{when}
+ reopened_at_by_html: Được %{user} mở lại %{when}
rss:
title: Ghi chú OpenStreetMap
description_area: Danh sách các ghi chú được mở, bình luận, hoặc đóng trong
browse:
created: Tạo
closed: Đóng
- created_html: Tạo ra <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr>
- closed_html: Đóng <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr>
- created_by_html: Tạo ra <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr> bởi %{user}
- deleted_by_html: Xóa <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr> bởi %{user}
- edited_by_html: Sửa đổi <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr> bởi %{user}
- closed_by_html: Đóng <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr> bởi %{user}
+ created_html: Tạo ra <abbr title='%{title}'>%{time}</abbr>
+ closed_html: Đóng <abbr title='%{title}'>%{time}</abbr>
+ created_by_html: Tạo ra <abbr title='%{title}'>%{time}</abbr> bởi %{user}
+ deleted_by_html: Xóa <abbr title='%{title}'>%{time}</abbr> bởi %{user}
+ edited_by_html: Sửa đổi <abbr title='%{title}'>%{time}</abbr> bởi %{user}
+ closed_by_html: Đóng <abbr title='%{title}'>%{time}</abbr> bởi %{user}
version: Phiên bản
in_changeset: Bộ thay đổi
anonymous: vô danh
relation: Các quan hệ (%{count})
relation_paginated: Các quan hệ (%{x}–%{y} trên %{count})
comment: Bình luận (%{count})
- hidden_commented_by: Bình luận ẩn của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách
- đây %{when}</abbr>
- commented_by: Bình luận của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
+ hidden_commented_by: Bình luận ẩn của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ commented_by: Bình luận của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
changesetxml: Bộ thay đổi XML
osmchangexml: osmChange XML
feed:
open_title: 'Ghi chú chưa giải quyết #%{note_name}'
closed_title: 'Ghi chú đã giải quyết #%{note_name}'
hidden_title: 'Ghi chú ẩn #%{note_name}'
- open_by: Tạo bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
- open_by_anonymous: Tạo vô danh <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
- commented_by: Bình luận của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
- commented_by_anonymous: Bình luận vô danh <abbr title='%{exact_time}'>cách đây
- %{when}</abbr>
- closed_by: Giải quyết bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
- closed_by_anonymous: Giải quyết vô danh <abbr title='%{exact_time}'>cách đây
- %{when}</abbr>
- reopened_by: Mở lại bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
- reopened_by_anonymous: Mở lại vô danh <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
- hidden_by: Ẩn bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
+ open_by: Tạo bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ open_by_anonymous: Tạo vô danh <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ commented_by: Bình luận của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ commented_by_anonymous: Bình luận vô danh <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ closed_by: Giải quyết bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ closed_by_anonymous: Giải quyết vô danh <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ reopened_by: Mở lại bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ reopened_by_anonymous: Mở lại vô danh <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ hidden_by: Ẩn bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
report: Báo cáo ghi chú này
query:
title: Thăm dò Yếu tố
changeset_comments:
comment:
comment: 'Nhận xét mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}'
- commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật cách đây %{when}
+ commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật %{when}
comments:
comment: 'Nhận xét mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}'
index:
status: Trạng thái
reports: Báo cáo
last_updated: Lần Cập nhật Cuối
- last_updated_time_html: <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr>
- last_updated_time_user_html: <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr>
- bởi %{user}
+ last_updated_time_html: <abbr title='%{title}'>%{time}</abbr>
+ last_updated_time_user_html: <abbr title='%{title}'>%{time}</abbr> bởi %{user}
link_to_reports: Xem Báo cáo
reports_count:
one: 1 Báo cáo
ct status: 'Điều khoản đóng góp:'
ct undecided: Chưa quyết định
ct declined: Từ chối
- latest edit: 'Sửa đổi gần đây nhất cách đây %{ago}:'
+ latest edit: 'Sửa đổi gần đây nhất (%{ago}):'
email address: 'Địa chỉ thư điện tử:'
created from: 'Địa chỉ IP khi mở:'
status: 'Trạng thái:'
title: Bỏ cấm %{block_on}
heading: Bỏ tác vụ cấm %{block_on} bởi %{block_by}
time_future: Tác vụ cấm này sẽ hết hạn cách đây %{time}.
- past: Tác vụ cấm này đã hết hạn cách đây %{time} nên không bỏ được.
+ past: Tác vụ cấm này đã hết hạn %{time} nên không bỏ được.
confirm: Bạn có chắc muốn bỏ cấm người này?
revoke: Bỏ cấm!
flash: Đã bỏ cấm.
time_future: Hết hạn %{time}.
until_login: Có hiệu lực cho đến khi người dùng đăng nhập.
time_future_and_until_login: Kết thúc %{time} nữa sau khi người dùng đăng nhập.
- time_past: Đã hết hạn cách đây %{time}.
+ time_past: Đã hết hạn %{time}.
block_duration:
hours: '%{count} giờ'
blocks_on: