- no nearby users: "Chưa có người dùng nào nhận là họ ở gần."
- change your settings: "thay đổi tùy chọn của bạn"
- friend_map:
- your location: "Vị trí của bạn"
- nearby mapper: "Người vẽ bản đồ ở gần: [[nearby_user]]"
- account:
- title: "Chỉnh sửa tài khoản"
- my settings: "Tùy chọn"
- email never displayed publicly: "(không lúc nào hiện công khai)"
- public editing:
- heading: "Sửa đổi công khai:"
- enabled: "Kích hoạt. Không vô danh và có thể sửa đổi dữ liệu."
- enabled link: "http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi"
- enabled link text: "có nghĩa là gì?"
- disabled: "Vô hiệu. Không thể sửa đổi dữ liệu. all previous edits are anonymous."
- disabled link text: "tại sao không thể sửa đổi?"
- profile description: "Tự giới thiệu:"
- preferred languages: "Ngôn ngữ Ưu tiên:"
- home location: "Vị trí Nhà:"
- no home location: "Bạn chưa định vị trí nhà."
- latitude: "Vĩ độ:"
- longitude: "Kinh độ:"
- update home location on click: "Cập nhật vị trí nhà khi tôi nhấn chuột vào bản đồ?"
- save changes button: "Lưu các Thay đổi"
- make edits public button: "Phát hành công khai các sửa đổi của tôi"
- return to profile: "Trở về trang cá nhân"
- flash update success confirm needed: "Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. Kiểm tra thư điện tử xác nhận địa chỉ thư điện tử mới."
- flash update success: "Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công."
- confirm:
- heading: "Xác nhận tài khoản người dùng"
- press confirm button: "Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản."
- button: "Xác nhận"
- success: "Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám ơn bạn đã đăng ký!"
- failure: "Tài khoản với dấu hiệu này đã được xác nhận."
- confirm_email:
- heading: "Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử"
- press confirm button: "Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thư điện tử mới."
- button: "Xác nhận"
- success: "Đã xác nhận địa chỉ thư điện tử mới. Cám ơn bạn đã đăng ký!"
- failure: "Một địa chỉ thư điện tử đã được xác nhận dùng dấu hiệu này."
- set_home:
- flash success: "Đã lưu vị trí nhà thành công"
- go_public:
- flash success: "Tất cả các sửa đổi của bạn được phát hành công khai, và bạn mới được phép sửa đổi."
- make_friend:
- success: "{{name}} mới là người bạn."
- failed: "Rất tiếc, việc thêm {{name}} là người bạn bị thất bại."
- already_a_friend: "{{name}} đã là người bạn."
- remove_friend:
- success: "{{name}} không còn là người bạn."
- not_a_friend: "{{name}} đã không phải người bạn."
+ new diary entry: mục nhật ký mới
+ no friends: Bạn chưa thêm người bạn.
+ no home location: Chưa đặt vị trí nhà.
+ no nearby users: Chưa có người dùng nào nhận là họ ở gần.
+ remove as friend: dời người bạn
+ role:
+ administrator: Người dùng này là quản lý viên
+ grant:
+ administrator: Cấp quyền quản lý viên
+ moderator: Cấp quyền điều hành viên
+ moderator: Người dùng này là điều hành viên
+ revoke:
+ administrator: Rút quyền quản lý viên
+ moderator: Rút quyền điều hành viên
+ send message: gửi thư
+ settings_link_text: tùy chọn
+ traces: tuyến đường
+ upload an image: Tải lên hình
+ user image heading: Hình người dùng
+ user location: Vị trí của người dùng
+ your friends: Người bạn của bạn
+ user_block:
+ blocks_by:
+ empty: "{{name}} chưa cấm ai."
+ heading: Danh sách tác vụ cấm bởi {{name}}
+ title: Các tác vụ cấm bởi {{name}}
+ blocks_on:
+ empty: "{{name}} chưa bị cấm."
+ heading: Danh sách tác vụ cấm {{name}}
+ title: Các tác vụ cấm {{name}}
+ create:
+ flash: Cấm người dùng {{name}}.
+ try_contacting: Xin hãy liên lạc với người dùng và chờ đợi họ trả lời một thời gian hợp lý trước khi cấm họ.
+ try_waiting: Xin hãy chờ đợi người dùng trả lời một thời gian hợp lý trước khi cấm họ.
+ edit:
+ back: Xem tất cả tác vụ cấm
+ heading: Sửa đổi tác vụ cấm {{name}}
+ needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không?
+ period: Thời gian người dùng bị cấm không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ.
+ reason: Lý do {{name}} bị cấm. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều chi tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành.
+ show: Xem tác vụ cấm này
+ submit: Cập nhật tác vụ cấm
+ title: Sửa đổi tác vụ cấm {{name}}
+ filter:
+ block_expired: Không thể sửa đổi tác vụ cấm này vì nó đã hết hạn.
+ block_period: Thời hạn cấm phải là một trong những giá trị từ danh sách kéo xuống.
+ not_a_moderator: Chỉ có các điều hành viên được phép thực hiện tác vụ đó.
+ helper:
+ time_future: Hết hạn {{time}}.
+ time_past: Đã hết hạn cách đây {{time}}.
+ until_login: Có hiệu lực cho đến khi người dùng đăng nhập.
+ index:
+ empty: Chưa ai bị cấm.
+ heading: Danh sách người dùng đang bị cấm
+ title: Người dùng bị cấm
+ model:
+ non_moderator_revoke: Chỉ có các điều hành viên được phép bỏ cấm.
+ non_moderator_update: Chỉ có các điều hành viên được phép cấm hay cập nhật tác vụ cấm.
+ new:
+ back: Xem tất cả tác vụ cấm
+ heading: Cấm {{name}}
+ needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không?
+ period: Thời gian cấm người dùng không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ.
+ reason: Lý do cấm {{name}}. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều chi tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành.
+ submit: Cấm người dùng
+ title: Cấm {{name}}
+ tried_contacting: Tôi đã liên lạc với người dùng để xin họ ngừng.
+ tried_waiting: Tôi đã chờ đợi người dùng trả lời những lời cảnh báo một thời gian hợp lý.
+ not_found:
+ back: Trở về trang đầu
+ sorry: Rất tiếc, không tìm thấy tác vụ cấm có ID {{id}}.
+ partial:
+ confirm: Bạn có chắc không?
+ creator_name: Người cấm
+ display_name: Người bị cấm
+ edit: Sửa đổi
+ not_revoked: (không bị hủy)
+ reason: Lý do cấm
+ revoke: Bỏ cấm!
+ revoker_name: Người bỏ cấm
+ show: Hiện
+ status: Trạng thái
+ period: "{{count}} giờ"
+ revoke:
+ confirm: Bạn có chắc muốn bỏ cấm người này?
+ flash: Đã bỏ cấm.
+ heading: Bỏ tác vụ cấm {{block_on}} bởi {{block_by}}
+ past: Tác vụ cấm này đã hết hạn cách đây {{time}} nên không bỏ được.
+ revoke: Bỏ cấm!
+ time_future: Tác vụ cấm này sẽ hết hạn cách đây {{time}}.
+ title: Bỏ cấm {{block_on}}
+ show:
+ back: Xem tất cả tác vụ cấm
+ confirm: Bạn có chắc không?
+ edit: Sửa đổi
+ heading: "{{block_on}} bị cấm bởi {{block_by}}"
+ needs_view: Người dùng cần phải đăng nhập trước khi bỏ cấm được.
+ reason: "Lý do cấm:"
+ revoke: Bỏ cấm!
+ revoker: "Người bỏ cấm:"
+ show: Hiện
+ status: Trạng thái
+ time_future: Hết hạn {{time}}
+ time_past: Đã hết hạn cách đây {{time}}
+ title: "{{block_on}} bị cấm bởi {{block_by}}"
+ update:
+ only_creator_can_edit: Chỉ có điều hành viên đã tạo ra tác vụ cấm này có thể sửa đổi nó.
+ success: Đã cập nhật tác vụ cấm.
+ user_role:
+ filter:
+ already_has_role: Người dùng đã có vai trò {{role}}.
+ doesnt_have_role: Người dùng không có vai trò {{role}}.
+ not_a_role: Chuỗi “{{role}}” không phải là vai trò hợp lệ.
+ not_an_administrator: Chỉ các quản lý viên có quyền quản lý quyền của người dùng, nhưng bạn không phải là quản lý viên.
+ grant:
+ are_you_sure: Bạn có chắc muốn cấp vai trò “{{role}}” cho người dùng “{{name}}”?
+ confirm: Xác nhận
+ fail: Không thể cấp vai trò “{{role}}” cho người dùng “{{name}}”. Vui lòng kiểm tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ.
+ heading: Xác nhận cấp vai trò
+ title: Xác nhận cấp vai trò
+ revoke:
+ are_you_sure: Bạn có chắc muốn rút vai trò “{{role}}” của người dùng “{{name}}”?
+ confirm: Xác nhận
+ fail: Không thể rút vai trò “{{role}}” của người dùng “{{name}}”. Vui lòng kiểm tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ.
+ heading: Xác nhận rút vai trò
+ title: Xác nhận rút vai trò