+ no_such_entry:
+ title: Mục nhật ký không tồn tại
+ heading: 'Không có mục với ID: %{id}'
+ body: Rất tiếc, không có mục hoặc ghi chú trong nhật ký với ID %{id}. Xin hãy
+ kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
+ diary_entry:
+ posted_by_html: Do %{link_user} đăng vào %{created} bằng %{language_link}.
+ updated_at_html: Cập nhật lần cuối cùng vào %{updated}.
+ comment_link: Nhận xét về mục này
+ reply_link: Nhắn tin cho tác giả
+ comment_count:
+ zero: Chưa có bình luận
+ other: '%{count} bình luận'
+ edit_link: Sửa đổi mục này
+ hide_link: Ẩn mục này
+ unhide_link: Bỏ ẩn mục này
+ confirm: Xác nhận
+ report: Báo cáo mục này
+ diary_comment:
+ comment_from_html: Bình luận của %{link_user} vào %{comment_created_at}
+ hide_link: Ẩn bình luận này
+ unhide_link: Bỏ ẩn bình luận này
+ confirm: Xác nhận
+ report: Báo cáo bình luận này
+ location:
+ location: 'Vị trí:'
+ view: Xem
+ edit: Sửa
+ coordinates: '%{latitude}; %{longitude}'
+ feed:
+ user:
+ title: Các mục nhật ký của %{user}
+ description: Những mục gần đây trong nhật ký OpenStreetMap từ %{user}
+ language:
+ title: Các mục nhật ký OpenStreetMap bằng %{language_name}
+ description: Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap bằng %{language_name}
+ all:
+ title: Các mục nhật ký OpenStreetMap
+ description: Những mục nhật ký gần đây từ người dùng OpenStreetMap
+ comments:
+ title: Bình luận Nhật ký do %{user} Đăng
+ heading: Bình luận Nhật ký của %{user}
+ subheading_html: Bình luận Nhật ký do %{user} Đăng
+ no_comments: Không có bình luận nhật ký
+ post: Mục nhật ký
+ when: Lúc đăng
+ comment: Nhận xét
+ newer_comments: Các Nhận xét Mới hơn
+ older_comments: Các Nhận xét Cũ hơn
+ doorkeeper:
+ flash:
+ applications:
+ create:
+ notice: Ứng dụng được đăng ký.
+ friendships:
+ make_friend:
+ heading: Kết bạn với %{user}?
+ button: Thêm là người bạn
+ success: '%{name} bây giờ là bạn bè của bạn!'
+ failed: Rất tiếc, thất bại khi kết bạn với %{name}.
+ already_a_friend: '%{name} đã là người bạn.'
+ limit_exceeded: Bạn đã kết bạn với rất nhiều người dùng gần đây. Vui lòng đợi
+ một lúc trước khi cố gắng kết bạn nữa.
+ remove_friend:
+ heading: Hủy kết nối bạn với %{user}?
+ button: Hủy kết nối bạn
+ success: '%{name} đã được xóa khỏi danh sách bạn của bạn.'
+ not_a_friend: '%{name} đã không phải người bạn.'
+ geocoder:
+ search:
+ title:
+ latlon_html: Kết quả <a href="https://www.openstreetmap.org/">nội bộ</a>
+ ca_postcode_html: Kết quả <a href="https://www.geocoder.ca/">Geocoder.CA</a>
+ osm_nominatim_html: Kết quả <a href="https://nominatim.openstreetmap.org/">OpenStreetMap
+ Nominatim</a>
+ geonames_html: Kết quả <a href="http://www.geonames.org/">GeoNames</a>
+ osm_nominatim_reverse_html: Kết quả <a href="https://nominatim.openstreetmap.org/">OpenStreetMap
+ Nominatim</a>
+ geonames_reverse_html: Kết quả <a href="http://www.geonames.org/">GeoNames</a>
+ search_osm_nominatim:
+ prefix_format: '%{name}'
+ prefix:
+ aerialway:
+ cable_car: Xe Cáp treo Lớn
+ chair_lift: Ghế Cáp treo
+ drag_lift: Thang kéo trên Mặt đất
+ gondola: Xe Cáp treo Nhỏ
+ magic_carpet: Thang kéo Thảm bay
+ platter: Đĩa Treo
+ pylon: Cột tháp
+ station: Trạm Cáp treo
+ t-bar: T-Bar Lift
+ "yes": Đường trên không
+ aeroway:
+ aerodrome: Sân bay
+ airstrip: Bãi hạ cánh
+ apron: Sân Đậu Máy bay
+ gate: Cổng
+ hangar: Nhà Máy bay
+ helipad: Sân bay Trực thăng
+ holding_position: Chỗ Dừng Máy bay
+ navigationaid: Hỗ trợ điều hướng hàng không
+ parking_position: Chỗ Đậu Máy bay
+ runway: Đường băng
+ taxilane: Làn Đường lăn
+ taxiway: Đường lăn
+ terminal: Nhà ga Sân bay
+ windsock: Ống gió
+ amenity:
+ animal_boarding: Vườn bách thú
+ animal_shelter: Trạm Bảo vệ Động vật
+ arts_centre: Trung tâm Nghệ thuật
+ atm: Máy Rút tiền Tự động
+ bank: Ngân hàng
+ bar: Quán rượu
+ bbq: Bếp Nướng Ngoài trời
+ bench: Ghế
+ bicycle_parking: Chỗ Đậu Xe đạp
+ bicycle_rental: Chỗ Mướn Xe đạp
+ bicycle_repair_station: Trạm sửa xe đạp
+ biergarten: Quán rượu Ngoài trời
+ blood_bank: Ngân hàng máu
+ boat_rental: Cho thuê Tàu
+ brothel: Nhà chứa
+ bureau_de_change: Tiệm Đổi tiền
+ bus_station: Bến Xe buýt
+ cafe: Quán Cà phê
+ car_rental: Chỗ Mướn Xe
+ car_sharing: Chia sẻ Xe cộ
+ car_wash: Tiệm Rửa Xe
+ casino: Sòng bạc
+ charging_station: Trạm Sạc Pin
+ childcare: Nhà Giữ Trẻ
+ cinema: Rạp phim
+ clinic: Phòng khám
+ clock: Đồng hồ
+ college: Trường Cao đẳng
+ community_centre: Trung tâm Cộng đồng
+ conference_centre: Trung tâm hội nghị
+ courthouse: Tòa
+ crematorium: Lò Hỏa táng
+ dentist: Nha sĩ
+ doctors: Bác sĩ
+ drinking_water: Vòi Nước uống
+ driving_school: Trường Lái xe
+ embassy: Tòa Đại sứ
+ events_venue: Địa điểm tổ chức sự kiện
+ fast_food: Nhà hàng Ăn nhanh
+ ferry_terminal: Trạm Phà
+ fire_station: Trạm Cứu hỏa
+ food_court: Khu Ẩm thực
+ fountain: Vòi nước
+ fuel: Cây xăng
+ gambling: Xe Cáp treo Lớn
+ grave_yard: Nghĩa địa
+ grit_bin: Thùng Muối
+ hospital: Bệnh viện
+ hunting_stand: Ghế Dựng để Săn bắn
+ ice_cream: Tiệm Kem
+ internet_cafe: Cà phê Internet
+ kindergarten: Tiểu học
+ language_school: Trương học ngôn ngữ
+ library: Thư viện
+ loading_dock: Cửa Bốc dỡ Hàng
+ love_hotel: Khách sạn tình yêu
+ marketplace: Chợ phiên
+ mobile_money_agent: Đại lý tiền di động
+ monastery: Nhà tu
+ money_transfer: Gửi Tiền
+ motorcycle_parking: Chỗ Đậu Xe máy
+ music_school: Trường Âm nhạc
+ nightclub: Câu lạc bộ Đêm
+ nursing_home: Viện Dưỡng lão
+ parking: Chỗ Đậu xe
+ parking_entrance: Lối vào Bãi đậu xe
+ parking_space: Chỗ Đậu xe
+ pharmacy: Nhà thuốc
+ place_of_worship: Nơi Thờ phụng
+ police: Cảnh sát
+ post_box: Hòm thư
+ post_office: Bưu điện
+ prison: Nhà tù
+ pub: Quán rượu
+ public_bath: Nhà tắm công cộng
+ public_bookcase: Tủ sách công cộng
+ public_building: Tòa nhà Công cộng
+ ranger_station: Trạm Kiểm lâm
+ recycling: Trung tâm hoặc Thùng Tái sinh
+ restaurant: Nhà hàng
+ sanitary_dump_station: Trạm đổ Vệ sinh
+ school: Trường học
+ shelter: Nơi Trú ẩn
+ shower: Vòi tắm
+ social_centre: Hội trường
+ social_facility: Cơ quan Xã hội
+ studio: Studio
+ swimming_pool: Hồ tắm
+ taxi: Taxi
+ telephone: Điện thoại Công cộng
+ theatre: Nhà hát
+ toilets: Vệ sinh
+ townhall: Thị sảnh
+ training: Cơ sở Đào tạo
+ university: Trường Đại học
+ vending_machine: Máy Bán hàng
+ veterinary: Phẫu thuật Thú y
+ village_hall: Trụ sở Làng
+ waste_basket: Thùng rác
+ waste_disposal: Thùng rác
+ waste_dump_site: Bãi rác
+ water_point: Trạm Đóng Bình Nước uống
+ weighbridge: Cầu cân xe
+ "yes": Tiện nghi
+ boundary:
+ aboriginal_lands: Lãnh thổ Thổ dân
+ administrative: Biên giới Hành chính
+ census: Biên giới Điều tra Dân số
+ national_park: Vườn quốc gia
+ political: Biên giới Bầu cử
+ protected_area: Khu bảo tồn
+ "yes": Biên giới
+ bridge:
+ aqueduct: Cống nước
+ boardwalk: Lối đi có Lót Ván
+ suspension: Cầu Treo
+ swing: Cầu Quay
+ viaduct: Cầu Cạn
+ "yes": Cầu
+ building:
+ apartment: Chung cư
+ apartments: Căn hộ
+ barn: Chuồng
+ bungalow: Boongalô
+ cabin: Túp lều
+ chapel: Nhà nguyện
+ church: Nhà thờ
+ civic: Tòa nhà Dân sự
+ college: Tòa nhà Cao đẳng
+ commercial: Tòa nhà Thương mại
+ construction: Tòa nhà Đang Xây
+ dormitory: Ký túc xá
+ duplex: Nhà song lập
+ farm: Nông trại
+ garage: Ga ra
+ garages: Ga ra
+ greenhouse: Nhà kính
+ hangar: Nhà Máy bay
+ hospital: Tòa nhà Bệnh viện
+ hotel: Khách sạn
+ house: Nhà ở
+ houseboat: Nhà thuyền
+ hut: Túp lều
+ industrial: Tòa nhà Công nghiệp
+ office: Tòa nhà Văn phòng
+ public: Tòa nhà Công cộng
+ residential: Nhà ở
+ retail: Tòa nhà Cửa hàng
+ roof: Mái che
+ ruins: Tòa nhà Đổ nát
+ school: Nhà trường
+ shed: Lán
+ stable: Ổn định
+ terrace: Thềm
+ train_station: Nhà ga
+ university: Tòa nhà Đại học
+ warehouse: Nhà kho
+ "yes": Tòa nhà
+ club:
+ sport: Câu lạc bộ Thể thao
+ "yes": Câu lạc bộ
+ craft:
+ beekeeper: Nuôi Ong
+ blacksmith: Thợ rèn
+ brewery: Nhà máy Bia
+ carpenter: Thợ Đóng Đồ Gỗ
+ caterer: Suất ăn
+ confectionery: Tiệm Kẹo
+ dressmaker: Thợ may
+ electrician: Thợ Lắp điện
+ electronics_repair: Tiệm Sửa Điện tử
+ gardener: Thợ Làm vườn
+ painter: Thợ Sơn
+ photographer: Nhà Chụp hình
+ plumber: Thợ Sửa Ống nước
+ roofer: Thợ lợp mái
+ sawmill: Xưởng cưa
+ shoemaker: Thợ Đóng giày
+ tailor: Tiệm May
+ winery: Nhà máy Rượu vang
+ "yes": Doanh nghiệp Thủ công
+ crossing: Lối Qua đường
+ emergency:
+ ambulance_station: Trạm Xe cứu thương
+ assembly_point: Điểm Tập trung Khẩn cấp
+ defibrillator: Máy Khử Rung Tim
+ landing_site: Nơi Hạ cánh Khẩn cấp
+ phone: Điện thoại Khẩn cấp
+ siren: Còi Báo động
+ water_tank: Bể Chứa Nước Khẩn cấp
+ highway:
+ abandoned: Đường Bỏ hoang
+ bridleway: Đường Cưỡi ngựa
+ bus_guideway: Làn đường Dẫn Xe buýt
+ bus_stop: Trạm Xe buýt
+ construction: Đường Đang Xây
+ corridor: Hành lang
+ cycleway: Đường Xe đạp
+ elevator: Thang máy
+ emergency_access_point: Địa điểm Truy nhập Khẩn cấp
+ footway: Đường Đi bộ
+ ford: Khúc Sông Cạn
+ give_way: Bảng Nhường đường
+ living_street: Đường Hàng xóm
+ milestone: Mốc
+ motorway: Đường Cao tốc
+ motorway_junction: Ngã tư Đường Cao tốc
+ motorway_link: Đường Cao tốc
+ passing_place: Nơi Vượt qua
+ path: Lối
+ pedestrian: Đường Dành cho Người Đi bộ
+ platform: Sân ga
+ primary: Đường Chính
+ primary_link: Đường Chính
+ proposed: Đường được Đề nghị
+ raceway: Đường đua
+ residential: Ngõ Dân cư
+ rest_area: Trạm Nghỉ Dọc đường
+ road: Đường
+ secondary: Đường Lớn
+ secondary_link: Đường Lớn
+ service: Ngách
+ services: Dịch vụ Dọc đường Cao tốc
+ speed_camera: Máy chụp hình Tốc độ
+ steps: Cầu thang
+ stop: Bảng Dừng lại
+ street_lamp: Đèn Đường phố
+ tertiary: Phố
+ tertiary_link: Phố
+ track: Đường mòn
+ traffic_mirror: Gương Giao thông
+ traffic_signals: Đèn Giao thông
+ trunk: Xa lộ
+ trunk_link: Xa lộ
+ turning_loop: Bùng binh ở Đường cùng
+ unclassified: Ngõ
+ "yes": Đường
+ historic:
+ aircraft: Máy bay Lịch sử
+ archaeological_site: Khu vực Khảo cổ
+ battlefield: Chiến trường
+ boundary_stone: Mốc Biên giới
+ building: Tòa nhà Lịch sử
+ bunker: Boong ke
+ castle: Lâu đài
+ church: Nhà thờ
+ city_gate: Cổng Thành phố
+ citywalls: Tường Thành phố
+ fort: Pháo đài
+ heritage: Nơi Di sản
+ house: Nhà ở
+ manor: Trang viên
+ memorial: Vật Tưởng niệm
+ milestone: Cột mốc Lịch sử
+ mine: Mỏ
+ mine_shaft: Hầm Mỏ
+ monument: Công trình Tưởng niệm
+ railway: Đường sắt Lịch sử
+ roman_road: Đường La Mã
+ ruins: Tàn tích
+ stone: Đá
+ tomb: Mộ
+ tower: Tháp
+ wayside_cross: Thánh Giá Dọc đường
+ wayside_shrine: Đền thánh Dọc đường
+ wreck: Xác Tàu Đắm
+ "yes": Nơi Lịch sử
+ junction:
+ "yes": Giao lộ
+ landuse:
+ allotments: Khu Vườn Gia đình
+ basin: Lưu vực
+ brownfield: Cánh đồng Nâu
+ cemetery: Nghĩa địa
+ commercial: Khu vực Thương mại
+ conservation: Bảo tồn
+ construction: Công trường Xây dựng
+ farm: Trại
+ farmland: Trại
+ farmyard: Sân Trại
+ forest: Rừng Trồng Cây
+ garages: Ga ra
+ grass: Cỏ
+ greenfield: Cánh đồng Xanh
+ industrial: Khu vực Công nghiệp
+ landfill: Nơi Đổ Rác
+ meadow: Đồng cỏ
+ military: Khu vực Quân sự
+ mine: Mỏ
+ orchard: Vườn Cây
+ quarry: Mỏ Đá
+ railway: Đường sắt
+ recreation_ground: Sân Giải trí
+ religious: Đất Tôn giáo
+ reservoir: Bể nước
+ reservoir_watershed: Lưu vực Hồ Nhân tạo
+ residential: Khu vực Nhà ở
+ retail: Khu vực Buôn bán
+ village_green: Sân Làng
+ vineyard: Vườn Nho
+ "yes": Sử dụng đất
+ leisure:
+ beach_resort: Khu Nghỉ mát Ven biển
+ bird_hide: Căn nhà Quan sát Chim
+ common: Đất Công
+ dog_park: Công viên Chó
+ firepit: Fire Pit
+ fishing: Hồ Đánh cá
+ fitness_centre: Trung tâm Thể dục
+ fitness_station: Trạm Thể dục
+ garden: Vườn
+ golf_course: Sân Golf
+ horse_riding: Cưỡi Ngựa
+ ice_rink: Sân băng
+ marina: Bến tàu
+ miniature_golf: Golf Nhỏ
+ nature_reserve: Khu Bảo tồn Thiên niên
+ outdoor_seating: Bàn ghế Ngoài trời
+ park: Công viên
+ picnic_table: Bàn ăn Ngoài trời
+ pitch: Sân cỏ
+ playground: Sân chơi
+ recreation_ground: Sân Giải trí
+ resort: Khu Nghỉ mát
+ sauna: Nhà Tắm hơi
+ slipway: Bến tàu
+ sports_centre: Trung tâm Thể thao
+ stadium: Sân vận động
+ swimming_pool: Hồ Bơi
+ track: Đường Chạy
+ water_park: Công viên Nước
+ "yes": Giải trí
+ man_made:
+ adit: Lối vào
+ advertising: Quảng cáo
+ antenna: Ăng ten
+ beacon: Đèn hiệu
+ beehive: Tổ ong
+ breakwater: Đê chắn sóng
+ bridge: Cầu
+ bunker_silo: Boong ke
+ chimney: Ống khói
+ communications_tower: Tháp Viễn thông
+ crane: Cần cẩu
+ cross: Thánh Giá
+ dolphin: Cột neo đậu
+ dyke: Đê
+ embankment: Đê
+ flagpole: Cột cờ
+ gasometer: Máy Đo Khí
+ groyne: Đê biển
+ kiln: Lò
+ lighthouse: Hải đăng
+ manhole: Miệng Cống
+ mast: Cột
+ mine: Mỏ
+ mineshaft: Hầm Mỏ
+ monitoring_station: Trạm quan sát bằng camera
+ petroleum_well: Giếng dầu
+ pier: Cầu tàu
+ pipeline: Ống dẫn
+ pumping_station: Trạm Bơm
+ silo: Xi lô
+ storage_tank: Bể chứa
+ surveillance: Giám sát
+ telescope: Kính Thiên văn
+ tower: Tháp
+ wastewater_plant: Nhà máy Nước thải
+ watermill: Cối xay nước
+ water_tower: Tháp nước
+ water_well: Giếng
+ water_works: Nhà máy Nước
+ windmill: Cối xay gió
+ works: Nhà máy
+ "yes": Nhân tạo
+ military:
+ airfield: Sân bay Không quân
+ barracks: Trại Lính
+ bunker: Boong ke
+ checkpoint: Trạm Kiểm soát
+ "yes": Quân sự
+ mountain_pass:
+ "yes": Đèo
+ natural:
+ atoll: Rạn san hô vòng
+ bay: Vịnh
+ beach: Bãi biển
+ cape: Mũi đất
+ cave_entrance: Cửa vào Hang
+ cliff: Vách đá
+ coastline: Bờ biển
+ crater: Miệng Núi
+ dune: Cồn cát
+ fell: Đồi Cằn cỗi
+ fjord: Vịnh hẹp
+ forest: Rừng
+ geyser: Mạch nước Phun
+ glacier: Sông băng
+ grassland: Đồng cỏ
+ heath: Bãi Hoang
+ hill: Đồi
+ island: Đảo
+ isthmus: Eo
+ land: Đất
+ marsh: Đầm lầy
+ moor: Truông
+ mud: Bùn
+ peak: Đỉnh
+ peninsula: Bán đảo
+ point: Mũi đất
+ reef: Rạn san hô
+ ridge: Luống đất
+ rock: Đá
+ saddle: Đèo
+ sand: Cát
+ scree: Sườn Núi Đá
+ scrub: Đất Bụi rậm
+ spring: Suối
+ stone: Đá
+ strait: Eo biển
+ tree: Cây
+ tree_row: Hàng Cây
+ tundra: Đài nguyên
+ valley: Thung lũng
+ volcano: Núi lửa
+ water: Nước
+ wetland: Đầm lầy
+ wood: Rừng
+ "yes": Thiên nhiên
+ office:
+ accountant: Kế toán viên
+ administrative: Công sở
+ advertising_agency: Văn phòng Quảng cáo
+ architect: Kiến trúc sư
+ association: Hiệp hội
+ company: Công ty
+ diplomatic: Văn phòng Ngoại giao
+ educational_institution: Học viện
+ employment_agency: Trung tâm Tuyển dụng
+ estate_agent: Văn phòng Bất động sản
+ financial: Văn phòng Tài chính
+ government: Văn phòng Chính phủ
+ insurance: Văn phòng Bảo hiểm
+ it: Văn phòng CNTT
+ lawyer: Luật sư
+ newspaper: Văn phòng Báo chí
+ ngo: Văn phòng Tổ chức Phi chính phủ
+ religion: Văn phòng Tôn giáo
+ research: Văn phòng Nghiên cứu
+ tax_advisor: Cố vấn Thuế
+ telecommunication: Văn phòng Viễn thông
+ travel_agent: Văn phòng Du lịch
+ "yes": Văn phòng
+ place:
+ allotments: Khu Vườn Gia đình
+ city: Thành phố
+ city_block: Ô phố
+ country: Quốc gia
+ county: Quận hạt
+ farm: Trại
+ hamlet: Xóm
+ house: Nhà ở
+ houses: Dãy Nhà
+ island: Đảo
+ islet: Đảo Nhỏ
+ isolated_dwelling: Chỗ ở Cô đơn
+ locality: Địa phương
+ municipality: Đô thị
+ neighbourhood: Hàng xóm
+ postcode: Mã Bưu chính
+ quarter: Khu
+ region: Miền
+ sea: Biển
+ square: Quảng trường
+ state: Tỉnh/Tiểu bang
+ subdivision: Hàng xóm
+ suburb: Ngoại ô
+ town: Thị xã/trấn
+ village: Làng
+ "yes": Nơi
+ railway:
+ abandoned: Đường sắt Bỏ hoang
+ construction: Đường sắt Đang Xây
+ disused: Đường sắt Không hoạt động
+ funicular: Đường sắt Leo núi
+ halt: Ga Xép
+ junction: Ga Đầu mối
+ level_crossing: Điểm giao Đường sắt
+ light_rail: Đường sắt Nhẹ
+ miniature: Đường sắt Nhỏ
+ monorail: Đường sắt Một ray
+ narrow_gauge: Đường sắt Khổ hẹp
+ platform: Ke ga
+ preserved: Đường sắt được Bảo tồn
+ proposed: Đường sắt được Đề nghị
+ spur: Đường sắt Phụ
+ station: Nhà ga
+ stop: Chỗ Xe lửa Dừng lại
+ subway: Đường ngầm
+ subway_entrance: Cửa vào Nhà ga Xe điện ngầm
+ switch: Ghi Đường sắt
+ tram: Đường Xe điện
+ tram_stop: Ga Xép Điện
+ yard: Sân ga
+ shop:
+ alcohol: Tiệm Rượu
+ antiques: Tiệm Đồ cổ
+ art: Tiệm Nghệ phẩm
+ bakery: Tiệm Bánh
+ beauty: Tiệm Mỹ phẩm
+ beverages: Tiệm Đồ uống
+ bicycle: Tiệm Xe đạp
+ bookmaker: Phòng Đánh cá Ngựa
+ books: Tiệm Sách
+ boutique: Tiệm Thời trang
+ butcher: Hàng Thịt
+ car: Tiệm Xe hơi
+ car_parts: Phụ tùng Xe hơi
+ car_repair: Tiệm Sửa Xe
+ carpet: Tiệm Thảm
+ charity: Cửa hàng Từ thiện
+ cheese: Tiệm Phô mai
+ chemist: Tiệm Dược phẩm
+ chocolate: Sô cô la
+ clothes: Tiệm Quần áo
+ coffee: Tiệm Cà phê
+ computer: Tiệm Máy tính
+ confectionery: Tiệm Kẹo
+ convenience: Tiệm Tiện lợi
+ copyshop: Tiệm In ấn
+ cosmetics: Tiệm Mỹ phẩm
+ deli: Deli
+ department_store: Cửa hàng Bách hóa
+ discount: Cửa hàng Giảm giá
+ doityourself: Tiệm Ngũ kim
+ dry_cleaning: Hấp tẩy
+ e-cigarette: Tiệm Thuốc lá Điện tử
+ electronics: Tiệm Thiết bị Điện tử
+ estate_agent: Văn phòng Bất động sản
+ farm: Tiệm Nông cụ
+ fashion: Tiệm Thời trang
+ florist: Tiệm Hoa
+ food: Tiệm Thực phẩm
+ funeral_directors: Nhà tang lễ
+ furniture: Tiệm Đồ đạc
+ garden_centre: Trung tâm Làm vườn
+ general: Tiệm Đồ
+ gift: Tiệm Quà tặng
+ greengrocer: Tiệm Rau quả
+ grocery: Tiệm Tạp phẩm
+ hairdresser: Tiệm Làm tóc
+ hardware: Tiệm Ngũ kim
+ herbalist: Tiệm Dược thảo
+ hifi: Cửa hàng Hi-fi
+ houseware: Cửa hàng gia dụng
+ ice_cream: Tiệm Kem
+ interior_decoration: Trang trí Nội thất
+ jewelry: Tiệm Kim hoàn
+ kiosk: Quán
+ kitchen: Tiệm Thiết kế Phòng bếp
+ laundry: Tiệm Giặt Quần áo
+ locksmith: Thợ Khóa
+ lottery: Xổ số
+ mall: Trung tâm Mua sắm
+ massage: Xoa bóp
+ mobile_phone: Tiệm Điện thoại Di động
+ money_lender: Tiệm Mượn tiền
+ motorcycle: Cửa hàng Xe mô tô
+ motorcycle_repair: Tiệm Sửa Xe máy
+ music: Tiệm Nhạc
+ musical_instrument: Tiệm Nhạc cụ
+ newsagent: Tiệm Báo
+ nutrition_supplements: Tiệm Thuốc bổ
+ optician: Tiệm Kính mắt
+ organic: Tiệm Thực phẩm Hữu cơ
+ outdoor: Tiệm Thể thao Ngoài trời
+ paint: Tiệm Sơn
+ pastry: Tiệm Bánh ngọt
+ pawnbroker: Tiệm Cầm đồ
+ perfumery: Tiệm Nước hoa
+ pet: Tiệm Vật nuôi
+ photo: Tiệm Rửa Hình
+ seafood: Đổ biển
+ second_hand: Tiệm Mua lại
+ shoes: Tiệm Giày
+ sports: Tiệm Thể thao
+ stationery: Tiệm Văn phòng phẩm
+ storage_rental: Thuê Chỗ Để đồ
+ supermarket: Siêu thị
+ tailor: Tiệm May
+ tattoo: Tiệm Xăm
+ tea: Tiệm Trà
+ ticket: Tiệm Vé
+ tobacco: Tiệm Thuốc lá
+ toys: Tiệm Đồ chơi
+ travel_agency: Văn phòng Du lịch
+ tyres: Tiệm Lốp xe
+ vacant: Tiệm Đóng cửa
+ variety_store: Tiệm Tạp hóa
+ video: Tiệm Phim
+ video_games: Tiệm Trò chơi Video
+ wine: Tiệm Rượu
+ "yes": Tiệm
+ tourism:
+ alpine_hut: Túp lều Trên Núi
+ apartment: Khu Nghỉ dưỡng Chung cư
+ artwork: Tác phẩm Nghệ thuật
+ attraction: Nơi Du lịch
+ bed_and_breakfast: Nhà trọ
+ cabin: Túp lều
+ camp_site: Nơi Cắm trại
+ caravan_site: Bãi Đậu Nhà lưu động
+ chalet: Nhà ván
+ gallery: Phòng Tranh
+ guest_house: Nhà khách
+ hostel: Nhà trọ
+ hotel: Khách sạn
+ information: Thông tin
+ motel: Khách sạn Dọc đường
+ museum: Bảo tàng
+ picnic_site: Bàn ăn Ngoài trời
+ theme_park: Công viên Giải trí
+ viewpoint: Thắng cảnh
+ zoo: Vườn thú
+ tunnel:
+ building_passage: Lối Xuyên thủng Tòa nhà
+ culvert: Cống
+ "yes": Đường hầm
+ waterway:
+ artificial: Dòng nước Nhân tạo
+ boatyard: Bãi Thuyền
+ canal: Kênh
+ dam: Đập
+ derelict_canal: Kênh Bỏ rơi
+ ditch: Mương
+ dock: Vũng tàu
+ drain: Cống
+ lock: Âu tàu
+ lock_gate: Âu tàu
+ mooring: Cột neo tàu
+ rapids: Thác ghềnh
+ river: Sông
+ stream: Dòng suối
+ wadi: Dòng sông Vào mùa
+ waterfall: Thác
+ weir: Đập Tràn
+ "yes": Đường thủy
+ admin_levels:
+ level2: Biên giới Quốc gia
+ level3: Biên giới Miền
+ level4: Biên giới Tỉnh/Tiểu bang
+ level5: Biên giới Miền
+ level6: Biên giới Thị xã/Quận/Huyện
+ level7: Biên giới Đô thị
+ level8: Biên giới Phường/Xã/Thị trấn
+ level9: Biên giới Làng
+ level10: Biên giới Khu phố
+ level11: Biên giới Hàng xóm
+ types: