# Author: A Retired User
# Author: Anewplayer
# Author: Dinhxuanduyet
+# Author: Doraemonluonbentoi
# Author: Flyplanevn27
# Author: Ioe2015
# Author: JohnsonLee01
contact:
km away: cách %{count} km
m away: cách %{count} m
+ latest_edit_html: 'Sửa đổi gần đây nhất (%{ago}):'
popup:
your location: Vị trí của bạn
nearby mapper: Người vẽ bản đồ ở gần
messages:
inbox:
title: Hộp thư
- my_inbox: Hộp thư đến
- my_outbox: Hộp thư gửi
messages: Bạn có %{new_messages} và %{old_messages}
new_messages: '%{count} thư mới'
old_messages: '%{count} thư cũ'
+ no_messages_yet_html: Bạn chưa nhận thư nào. Hãy thử liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}?
+ people_mapping_nearby: những người ở gần
+ messages_table:
from: Từ
+ to: Tới
subject: Tiêu đề
date: Ngày
- no_messages_yet_html: Bạn chưa nhận thư nào. Hãy thử liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}?
- people_mapping_nearby: những người ở gần
message_summary:
unread_button: Đánh dấu là chưa đọc
read_button: Đánh dấu là đã đọc
body: Rất tiếc, không có thư nào với ID đó.
outbox:
title: Hộp thư đã gửi
- my_inbox: Hộp thư đến
- my_outbox: Hộp thử gửi
messages: Bạn có %{count} thư đã gửi
- to: Tới
- subject: Tiêu đề
- date: Ngày
no_sent_messages_html: Bạn chưa gửi thư cho người nào. Hãy thử liên lạc với
%{people_mapping_nearby_link}?
people_mapping_nearby: những người ở gần
xác để đọc nó.
sent_message_summary:
destroy_button: Xóa
+ heading:
+ my_inbox: Hộp thư đến
+ my_outbox: Hộp thư gửi
mark:
as_read: Thư đã đọc
as_unread: Thư chưa đọc
destroy:
destroyed: Đã xóa thư
passwords:
- lost_password:
+ new:
title: Quên mất mật khẩu
heading: Quên mất Mật khẩu?
email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:'
new password button: Đặt lại mật khẩu
help_text: Nhập địa chỉ thư điện tử mà bạn đã dùng để mở tài khoản, rồi chúng
tôi sẽ gửi liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu.
+ create:
notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới
để bạn đặt nó lại.
notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử.
- reset_password:
+ edit:
title: Đặt lại mật khẩu
heading: Đặt lại Mật khẩu của %{user}
reset: Đặt lại Mật khẩu
- flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi.
flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL?
+ update:
+ flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi.
preferences:
show:
title: Tùy chỉnh
facebook:
title: Đăng nhập qua Facebook
alt: Đăng nhập dùng tài khoản Facebook
- windowslive:
- title: Đăng nhập qua Windows Live
- alt: Đăng nhập dùng tài khoản Windows Live
+ microsoft:
+ title: Đăng nhập qua Microsoft
+ alt: Đăng nhập dùng Tài khoản Microsoft
github:
title: Đăng nhập qua GitHub
alt: Đăng nhập dùng tài khoản GitHub
footway: Đường đi bộ
rail: Đường sắt
subway: Đường ngầm
- tram:
- - Đường sắt nhẹ
- - xe điện
- cable:
- - Đường xe cáp
- - ghế cáp treo
- runway:
- - Đường băng
- - đường băng
- apron:
- - Sân đậu máy bay
- - nhà ga hành khách
+ cable_car: Đường xe cáp
+ chair_lift: ghế cáp treo
+ runway_only: Đường băng
+ taxiway: đường băng
+ apron_only: Sân đậu máy bay
admin: Biên giới hành chính
- forest: Rừng trồng cây
+ forest_only: Rừng trồng cây
wood: Rừng
golf: Sân golf
park: Công viên
+ common_only: Đất công
resident: Khu vực nhà ở
- common:
- - Đất công
- - bãi cỏ
- - vườn
retail: Khu vực buôn bán
industrial: Khu vực công nghiệp
commercial: Khu vực thương mại
heathland: Vùng cây bụi
- lake:
- - Hồ
- - hồ chứa nước
+ lake_only: Hồ
+ reservoir: hồ chứa nước
farm: Ruộng
brownfield: Cánh đồng nâu
cemetery: Nghĩa địa
centre: Trung tâm thể thao
reserve: Khu bảo tồn thiên niên
military: Khu vực quân sự
- school:
- - Trường học
- - đại học
+ school_only: Trường học
+ university: đại học
building: Kiến trúc quan trọng
station: Nhà ga
- summit:
- - Đỉnh núi
- - đồi
+ summit_only: Đỉnh núi
+ peak: đồi
tunnel: Đường đứt nét = đường hầm
bridge: Đường rắn = cầu
private: Đường riêng
ct status: 'Điều khoản đóng góp:'
ct undecided: Chưa quyết định
ct declined: Từ chối
- latest edit: 'Sửa đổi gần đây nhất (%{ago}):'
email address: 'Địa chỉ thư điện tử:'
created from: 'Địa chỉ IP khi mở:'
status: 'Trạng thái:'
revoke:
title: Bỏ cấm %{block_on}
heading_html: Bỏ tác vụ cấm %{block_on} bởi %{block_by}
- time_future: Tác vụ cấm này sẽ hết hạn cách đây %{time}.
- past: Tác vụ cấm này đã hết hạn %{time} nên không bỏ được.
+ time_future_html: Tác vụ cấm này sẽ hết hạn cách đây %{time}.
+ past_html: Tác vụ cấm này đã hết hạn %{time} nên không bỏ được.
confirm: Bạn có chắc muốn bỏ cấm người này?
revoke: Bỏ cấm!
flash: Đã bỏ cấm.