X-Git-Url: https://git.openstreetmap.org./rails.git/blobdiff_plain/079ee9747162f88bf71217769f4221eff5fb38fd..310b86d3490b1ba7bf451d28a1387ab42ab30c24:/config/locales/vi.yml diff --git a/config/locales/vi.yml b/config/locales/vi.yml index 66afd582e..d9ef6cffc 100644 --- a/config/locales/vi.yml +++ b/config/locales/vi.yml @@ -1,8 +1,12 @@ # Messages for Vietnamese (Tiếng Việt) # Exported from translatewiki.net # Export driver: phpyaml +# Author: A Retired User +# Author: Abijeet Patro # Author: Dinhxuanduyet +# Author: Ioe2015 # Author: KhangND +# Author: Leducthn # Author: Macofe # Author: Minh Nguyen # Author: Nemo bis @@ -10,13 +14,43 @@ # Author: Phjtieudoc # Author: Ruila # Author: Trần Nguyễn Minh Huy +# Author: Vinhtantran +# Author: 予弦 +# Author: 神樂坂秀吉 --- vi: time: formats: friendly: '%e tháng %m năm %Y lúc %H:%M' blog: '%d tháng %m năm %Y' + helpers: + submit: + diary_comment: + create: LÆ°u + diary_entry: + create: Đăng + update: Cập nhật + issue_comment: + create: Thêm bình luận + message: + create: Gá»­i + client_application: + create: Đăng ký + update: Sá»­a đổi + redaction: + create: Ẩn dãy phiên bản + update: LÆ°u dãy ẩn + trace: + create: Tải lên + update: LÆ°u các Thay đổi + user_block: + create: Cấm người dùng + update: Cập nhật tác vụ cấm activerecord: + errors: + messages: + invalid_email_address: hình nhÆ° không phải là địa chỉ thÆ° điện tá»­ hợp lệ + email_address_not_routable: không thể gá»­i đến models: acl: Danh sách Điều khiển Truy cập changeset: Bộ thay đổi @@ -25,6 +59,7 @@ vi: diary_comment: Bình luận Nhật ký diary_entry: Mục Nhật ký friend: Người bạn + issue: Vấn đề language: Ngôn ngữ message: ThÆ° node: Nốt @@ -41,6 +76,7 @@ vi: relation: Quan hệ relation_member: Thành viên Quan hệ relation_tag: Thẻ Quan hệ + report: Báo cáo session: Phiên trace: Tuyến đường tracepoint: Điểm Tuyến đường @@ -84,6 +120,45 @@ vi: description: Miêu tả languages: Ngôn ngữ pass_crypt: Mật khẩu + datetime: + distance_in_words_ago: + about_x_hours: + one: khoảng 1 giờ trước + other: khoảng %{count} giờ trước + about_x_months: + one: khoảng 1 tháng trước + other: khoảng %{count} tháng trước + about_x_years: + one: khoảng 1 năm trước + other: khoảng %{count} năm trước + almost_x_years: + one: gần 1 năm trước + other: gần %{count} năm trước + half_a_minute: 30 giây trước + less_than_x_seconds: + one: trong vòng 1 giây trước + other: trong vòng %{count} giây trước + less_than_x_minutes: + one: trong vòng 1 phút trước + other: trong vòng %{count} phút trước + over_x_years: + one: hÆ¡n 1 năm trước + other: hÆ¡n %{count} năm trước + x_seconds: + one: 1 giây trước + other: '%{count} giây trước' + x_minutes: + one: 1 phút trước + other: '%{count} phút trước' + x_days: + one: 1 ngày trước + other: '%{count} ngày trước' + x_months: + one: 1 tháng trước + other: '%{count} tháng trước' + x_years: + one: 1 năm trước + other: '%{count} năm trước' editor: default: Mặc định (hiện là %{name}) potlatch: @@ -98,15 +173,47 @@ vi: remote: name: phần điều khiển từ xa description: phần điều khiển từ xa (JOSM hoặc Merkaartor) + auth: + providers: + none: Không có + openid: OpenID + google: Google + facebook: Facebook + windowslive: Windows Live + github: GitHub + wikipedia: Wikipedia + api: + notes: + comment: + opened_at_html: Được tạo %{when} + opened_at_by_html: Được %{user} tạo %{when} + commented_at_html: Được cập nhật %{when} + commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật %{when} + closed_at_html: Được giải quyết %{when} + closed_at_by_html: Được %{user} giải quyết %{when} + reopened_at_html: Được mở lại %{when} + reopened_at_by_html: Được %{user} mở lại %{when} + rss: + title: Ghi chú OpenStreetMap + description_area: Danh sách các ghi chú được mở, bình luận, hoặc đóng trong + khu vá»±c của bạn [(%{min_lat}|%{min_lon}) – (%{max_lat}|%{max_lon})] + description_item: Nguồn cấp RSS của ghi chú %{id} + opened: mở ghi chú (gần %{place}) + commented: bình luận mới (gần %{place}) + closed: đóng ghi chú (gần %{place}) + reopened: mở lại ghi chú (gần %{place}) + entry: + comment: Bình luận + full: Ghi chú đầy đủ browse: created: Tạo closed: Đóng - created_html: Tạo ra cách đây %{time} - closed_html: Đóng cách đây %{time} - created_by_html: Tạo ra cách đây %{time} bởi %{user} - deleted_by_html: Xóa cách đây %{time} bởi %{user} - edited_by_html: Sá»­a đổi cách đây %{time} bởi %{user} - closed_by_html: Đóng cách đây %{time} bởi %{user} + created_html: Tạo ra %{time} + closed_html: Đóng %{time} + created_by_html: Tạo ra %{time} bởi %{user} + deleted_by_html: Xóa %{time} bởi %{user} + edited_by_html: Sá»­a đổi %{time} bởi %{user} + closed_by_html: Đóng %{time} bởi %{user} version: Phiên bản in_changeset: Bộ thay đổi anonymous: vô danh @@ -126,9 +233,8 @@ vi: relation: Các quan hệ (%{count}) relation_paginated: Các quan hệ (%{x}–%{y} trên %{count}) comment: Bình luận (%{count}) - hidden_commented_by: Bình luận ẩn của %{user} cách - đây %{when} - commented_by: Bình luận của %{user} cách đây %{when} + hidden_commented_by: Bình luận ẩn của %{user} %{when} + commented_by: Bình luận của %{user} %{when} changesetxml: Bộ thay đổi XML osmchangexml: osmChange XML feed: @@ -139,28 +245,28 @@ vi: still_open: Bộ thay đổi đang mở – có thể thảo luận sau khi bộ thay đổi được đóng. node: - title: 'Nốt: %{name}' - history_title: 'Lịch sá»­ Nốt: %{name}' + title_html: 'Nốt: %{name}' + history_title_html: 'Lịch sá»­ Nốt: %{name}' way: - title: 'Lối: %{name}' - history_title: 'Lịch sá»­ Lối: %{name}' + title_html: 'Lối: %{name}' + history_title_html: 'Lịch sá»­ Lối: %{name}' nodes: Các nốt - also_part_of: + also_part_of_html: one: trá»±c thuộc lối %{related_ways} other: trá»±c thuộc các lối %{related_ways} relation: - title: 'Quan hệ: %{name}' - history_title: 'Lịch sá»­ Quan hệ: %{name}' - members: Các thành viên + title_html: 'Quan hệ: %{name}' + history_title_html: 'Lịch sá»­ Quan hệ: %{name}' + members: Thành viên relation_member: - entry_role: '%{type} %{name} với vai trò %{role}' + entry_role_html: '%{type} %{name} với vai trò %{role}' type: node: Nốt way: Lối relation: Quan hệ containing_relation: - entry: Quan hệ %{relation_name} - entry_role: 'Quan hệ %{relation_name} (vai trò: %{relation_role})' + entry_html: Quan hệ %{relation_name} + entry_role_html: 'Quan hệ %{relation_name} (vai trò: %{relation_role})' not_found: sorry: 'Rất tiếc, không tìm thấy %{type} #%{id}.' type: @@ -198,7 +304,9 @@ vi: tag: Trang wiki miêu tả thẻ %{key}=%{value} wikidata_link: Khoản mục %{page} trên Wikidata wikipedia_link: Bài %{page} trên Wikipedia + wikimedia_commons_link: Mục %{page} tại Wikimedia Commons telephone_link: Gọi %{phone_number} + colour_preview: Xem trước màu %{colour_value} note: title: 'Ghi chú: %{id}' new_note: Ghi chú Mới @@ -206,23 +314,22 @@ vi: open_title: 'Ghi chú chÆ°a giải quyết #%{note_name}' closed_title: 'Ghi chú đã giải quyết #%{note_name}' hidden_title: 'Ghi chú ẩn #%{note_name}' - open_by: Tạo bởi %{user} cách đây %{when} - open_by_anonymous: Tạo vô danh cách đây %{when} - commented_by: Bình luận của %{user} cách đây %{when} - commented_by_anonymous: Bình luận vô danh cách đây - %{when} - closed_by: Giải quyết bởi %{user} cách đây %{when} - closed_by_anonymous: Giải quyết vô danh cách đây - %{when} - reopened_by: Mở lại bởi %{user} cách đây %{when} - reopened_by_anonymous: Mở lại vô danh cách đây %{when} - hidden_by: Ẩn bởi %{user} cách đây %{when} + opened_by: Tạo bởi %{user} %{when} + opened_by_anonymous: Tạo vô danh %{when} + commented_by: Bình luận của %{user} %{when} + commented_by_anonymous: Bình luận vô danh %{when} + closed_by: Giải quyết bởi %{user} %{when} + closed_by_anonymous: Giải quyết vô danh %{when} + reopened_by: Mở lại bởi %{user} %{when} + reopened_by_anonymous: Mở lại vô danh %{when} + hidden_by: Ẩn bởi %{user} %{when} + report: Báo cáo ghi chú này query: title: Thăm dò Yếu tố introduction: Nhấn chuột vào bản đồ để tìm những yếu tố lân cận. nearby: Yếu tố lân cận enclosing: Yếu tố bao gồm - changeset: + changesets: changeset_paging_nav: showing_page: Trang %{page} next: Sau » @@ -233,84 +340,91 @@ vi: view_changeset_details: Xem chi tiết của bộ thay đổi changesets: id: ID - saved_at: Lúc LÆ°u + saved_at: LÆ°u vào lúc user: Người dùng - comment: Miêu tả + comment: Tóm lược area: Vùng - list: - title: Các bộ thay đổi - title_user: Những bộ thay đổi của %{user} - title_friend: Những bộ thay đổi của bạn bè - title_nearby: Những bộ thay đổi của người dùng ở gần + index: + title: Bộ thay đổi + title_user: Những bộ thay đổi bởi %{user} + title_friend: Những bộ thay đổi bởi bạn bè của bạn + title_nearby: Những bộ thay đổi bởi người dùng ở gần empty: Không tìm thấy bộ thay đổi. empty_area: Không có bộ thay đổi trong khu vá»±c này. - empty_user: Người dùng này không có bộ thay đổi nào. - no_more: Hết bộ thay đổi. - no_more_area: Hết bộ thay đổi trong khu vá»±c này. - no_more_user: Hết bộ thay đổi của người dùng này. - load_more: Tải tiếp + empty_user: Không có bộ thay đổi bởi người dùng này. + no_more: Không tìm thấy thêm bộ thay đổi. + no_more_area: Không có thêm bộ thay đổi trong khu vá»±c này. + no_more_user: Không có thêm bộ thay đổi bởi người dùng này. + load_more: Tải thêm timeout: - sorry: Rất tiếc, lấy danh sách bộ thay đổi tốn quá nhiều thì giờ. - rss: + sorry: Rất tiếc, việc lấy danh sách bộ thay đổi tốn quá nhiều thì giờ. + changeset_comments: + comment: + comment: 'Nhận xét mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}' + commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật %{when} + comments: + comment: 'Nhận xét mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}' + index: title_all: Thảo luận về bộ thay đổi tại OpenStreetMap title_particular: 'Thảo luận về bộ thay đổi #%{changeset_id} tại OpenStreetMap' - comment: 'Bình luận mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}' - commented_at_html: Được cập nhật cách đây %{when} - commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật cách đây %{when} - full: Thảo luận đầy đủ - diary_entry: + timeout: + sorry: Rất tiếc, việc lấy danh sách lời tóm lược bộ thay đổi tốn quá nhiều thì + giờ. + diary_entries: new: - title: Mục Nhật ký Mới - publish_button: Đăng - list: - title: Các Nhật ký Cá nhân + title: Mục nhật ký mới + form: + subject: 'Tiêu đề:' + body: 'Nội dung:' + language: 'Ngôn ngữ:' + location: 'Vị trí:' + latitude: 'VÄ© độ:' + longitude: 'Kinh độ:' + use_map_link: sá»­ dụng bản đồ + index: + title: Các nhật ký của các người dùng title_friends: Các nhật ký của bạn bè title_nearby: Các nhật ký của người dùng ở gần user_title: Nhật ký của %{user} - in_language_title: Các Mục Nhật ký bằng %{language} - new: Mục Nhật ký Mới + in_language_title: Các mục nhật ký bằng %{language} + new: Mục nhật ký mới new_title: Soạn thảo mục mới trong nhật ký của tôi no_entries: ChÆ°a có mục nhật ký recent_entries: Mục nhật ký gần đây - older_entries: Mục Trước - newer_entries: Mục Sau + older_entries: Mục cÅ© hÆ¡n + newer_entries: Mục mới hÆ¡n edit: title: Sá»­a đổi mục nhật ký - subject: 'Tiêu đề:' - body: 'Nội dung:' - language: 'Ngôn ngữ:' - location: 'Vị trí:' - latitude: 'VÄ© độ:' - longitude: 'Kinh độ:' - use_map_link: sá»­ dụng bản đồ - save_button: LÆ°u marker_text: Vị trí của mục nhật ký - view: + show: title: Nhật ký của %{user} | %{title} user_title: Nhật ký của %{user} - leave_a_comment: Bình luận - login_to_leave_a_comment: '%{login_link} để bình luận' + leave_a_comment: Để lại nhận xét + login_to_leave_a_comment_html: '%{login_link} để nhận xét' login: Đăng nhập - save_button: LÆ°u no_such_entry: title: Mục nhật ký không tồn tại heading: 'Không có mục với ID: %{id}' - body: Rất tiếc, không có mục hoặc bình luận trong nhật ký với ID %{id}. Xin - hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai. + body: Rất tiếc, không có mục hoặc ghi chú trong nhật ký với ID %{id}. Xin hãy + kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai. diary_entry: - posted_by: Do %{link_user} đăng vào %{created} bằng %{language_link} - comment_link: Bình luận về mục này + posted_by_html: Do %{link_user} đăng vào %{created} bằng %{language_link} + comment_link: Nhận xét về mục này reply_link: Trả lời mục này comment_count: zero: ChÆ°a có bình luận other: '%{count} bình luận' edit_link: Sá»­a đổi mục này hide_link: Ẩn mục này + unhide_link: Bỏ ẩn mục này confirm: Xác nhận + report: Báo cáo mục này diary_comment: - comment_from: Bình luận của %{link_user} vào %{comment_created_at} + comment_from_html: Bình luận của %{link_user} vào %{comment_created_at} hide_link: Ẩn bình luận này + unhide_link: Bỏ ẩn bình luận này confirm: Xác nhận + report: Báo cáo bình luận này location: location: 'Vị trí:' view: Xem @@ -318,32 +432,31 @@ vi: feed: user: title: Các mục nhật ký của %{user} - description: Những mục gần đây trong nhật ký OpenStreetMap của %{user} + description: Những mục gần đây trong nhật ký OpenStreetMap từ %{user} language: title: Các mục nhật ký OpenStreetMap bằng %{language_name} description: Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap bằng %{language_name} all: title: Các mục nhật ký OpenStreetMap - description: Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap + description: Những mục nhật ký gần đây từ người dùng OpenStreetMap comments: - has_commented_on: '%{display_name} đã bình luận về các mục nhật ký sau' + has_commented_on: '%{display_name} đã nhận xét về các mục nhật ký sau' post: Mục nhật ký when: Lúc đăng - comment: Bình luận - ago: cách đây %{ago} - newer_comments: Các Bình luận Sau - older_comments: Các Bình luận Trước + comment: Nhận xét + newer_comments: Các Nhận xét Mới hÆ¡n + older_comments: Các Nhận xét CÅ© hÆ¡n geocoder: search: title: - latlon: Kết quả nội bộ - ca_postcode: Kết quả Geocoder.CA - osm_nominatim: Kết quả OpenStreetMap + latlon_html: Kết quả nội bộ + ca_postcode_html: Kết quả Geocoder.CA + osm_nominatim_html: Kết quả OpenStreetMap Nominatim - geonames: Kết quả GeoNames - osm_nominatim_reverse: Kết quả OpenStreetMap + geonames_html: Kết quả GeoNames + osm_nominatim_reverse_html: Kết quả OpenStreetMap Nominatim - geonames_reverse: Kết quả GeoNames + geonames_reverse_html: Kết quả GeoNames search_osm_nominatim: prefix: aerialway: @@ -351,13 +464,19 @@ vi: chair_lift: Ghế Cáp treo drag_lift: Thang kéo trên Mặt đất gondola: Xe Cáp treo Nhỏ + platter: Đĩa Treo + pylon: Cột tháp station: Trạm Cáp treo + t-bar: T-Bar Lift aeroway: aerodrome: Sân bay + airstrip: Bãi hạ cánh apron: Sân Đậu Máy bay gate: Cổng hangar: Nhà Máy bay helipad: Sân bay Trá»±c thăng + holding_position: Chỗ Dừng Máy bay + parking_position: Chỗ Đậu Máy bay runway: Đường băng taxiway: Đường lăn terminal: Nhà ga Sân bay @@ -403,6 +522,7 @@ vi: fuel: Cây xăng gambling: Xe Cáp treo Lớn grave_yard: NghÄ©a địa + grit_bin: Thùng Muối hospital: Bệnh viện hunting_stand: Ghế Dá»±ng để Săn bắn ice_cream: Tiệm Kem @@ -450,6 +570,7 @@ vi: village_hall: Trụ sở Làng waste_basket: Thùng rác waste_disposal: Thùng rác + water_point: Trạm Đóng Bình Nước uống youth_centre: Trung tâm Thanh niên boundary: administrative: Biên giới Hành chính @@ -458,6 +579,7 @@ vi: protected_area: Khu bảo tồn bridge: aqueduct: Cống nước + boardwalk: Lối đi có Lót Ván suspension: Cầu Treo swing: Cầu Quay viaduct: Cầu Cạn @@ -477,9 +599,11 @@ vi: "yes": Doanh nghiệp Thủ công emergency: ambulance_station: Trạm Xe cứu thÆ°Æ¡ng + assembly_point: Điểm Tập trung Khẩn cấp defibrillator: Máy Khá»­ Rung Tim landing_site: NÆ¡i Hạ cánh Khẩn cấp phone: Điện thoại Khẩn cấp + water_tank: Bể Chứa Nước Khẩn cấp "yes": Khẩn cấp highway: abandoned: Đường Bỏ hoang @@ -499,6 +623,7 @@ vi: motorway: Đường Cao tốc motorway_junction: Ngã tÆ° Đường Cao tốc motorway_link: Đường Cao tốc + passing_place: NÆ¡i Vượt qua path: Lối pedestrian: Đường Dành cho Người Đi bộ platform: Sân ga @@ -524,6 +649,7 @@ vi: trail: Đường mòn trunk: Xa lộ trunk_link: Xa lộ + turning_loop: Bùng binh ở Đường cùng unclassified: Ngõ "yes": Đường historic: @@ -593,6 +719,7 @@ vi: bird_hide: Căn nhà Quan sát Chim common: Đất Công dog_park: Công viên Chó + firepit: Fire Pit fishing: Hồ Đánh cá fitness_centre: Trung tâm Thể dục fitness_station: Trạm Thể dục @@ -617,31 +744,46 @@ vi: water_park: Công viên Nước "yes": Giải trí man_made: + adit: Lối vào + beacon: Đèn hiệu beehive: Tổ ong + breakwater: Đê chắn sóng bridge: Cầu bunker_silo: Boong ke chimney: Ống khói crane: Cần cẩu + dolphin: Cột neo đậu + dyke: Đê + embankment: Đê flagpole: Cột cờ gasometer: Máy Đo Khí + groyne: Đê biển kiln: Lò lighthouse: Hải đăng mast: Cột mine: Mỏ mineshaft: Hầm Mỏ + monitoring_station: Trạm quan sát bằng camera + petroleum_well: Giếng dầu pier: Cầu tàu pipeline: Ống dẫn silo: Xi lô + storage_tank: Bể chứa + surveillance: Giám sát tower: Tháp wastewater_plant: Nhà máy Nước thải + watermill: Cối xay nước water_tower: Tháp nước water_well: Giếng + water_works: Nhà máy Nước + windmill: Cối xay gió works: Nhà máy "yes": Nhân tạo military: airfield: Sân bay Không quân barracks: Trại Lính bunker: Boong ke + "yes": Quân sá»± mountain_pass: "yes": Đèo natural: @@ -687,6 +829,7 @@ vi: accountant: Kế toán viên administrative: Công sở architect: Kiến trúc sÆ° + association: Hiệp hội company: Công ty educational_institution: Học viện employment_agency: Trung tâm Tuyển dụng @@ -702,6 +845,7 @@ vi: place: allotments: Khu Vườn Gia đình city: Thành phố + city_block: Ô phố country: Quốc gia county: Quận hạt farm: Trại @@ -715,6 +859,7 @@ vi: municipality: Đô thị neighbourhood: Hàng xóm postcode: Mã BÆ°u chính + quarter: Khu region: Miền sea: Biển square: Quảng trường @@ -756,6 +901,7 @@ vi: beauty: Tiệm Mỹ phẩm beverages: Tiệm Đồ uống bicycle: Tiệm Xe đạp + bookmaker: Phòng Đánh cá Ngá»±a books: Tiệm Sách boutique: Tiệm Thời trang butcher: Hàng Thịt @@ -794,8 +940,11 @@ vi: hairdresser: Tiệm Làm tóc hardware: Tiệm NgÅ© kim hifi: Cá»­a hàng Hi-fi + houseware: Cá»­a hàng gia dụng + interior_decoration: Trang trí Nội thất jewelry: Tiệm Kim hoàn kiosk: Quán + kitchen: Tiệm Thiết kế Phòng bếp laundry: Tiệm Giặt Quần áo lottery: Xổ số mall: Trung tâm Mua sắm @@ -808,6 +957,8 @@ vi: optician: Tiệm Kính mắt organic: Tiệm Thá»±c phẩm Hữu cÆ¡ outdoor: Tiệm Thể thao Ngoài trời + paint: Tiệm SÆ¡n + pawnbroker: Tiệm Cầm đồ pet: Tiệm Vật nuôi pharmacy: Nhà thuốc photo: Tiệm Rá»­a Hình @@ -824,12 +975,13 @@ vi: travel_agency: Văn phòng Du lịch tyres: Tiệm Lốp xe vacant: Tiệm Đóng cá»­a + variety_store: Tiệm Tạp hóa video: Tiệm Phim wine: Tiệm Rượu "yes": Tiệm tourism: alpine_hut: Túp lều Trên Núi - apartment: Khu chung cÆ° + apartment: Khu Nghỉ dưỡng Chung cÆ° artwork: Tác phẩm Nghệ thuật attraction: NÆ¡i Du lịch bed_and_breakfast: Nhà trọ @@ -849,6 +1001,7 @@ vi: viewpoint: Thắng cảnh zoo: Vườn thú tunnel: + building_passage: Lối Xuyên thủng Tòa nhà culvert: Cống "yes": Đường hầm waterway: @@ -890,6 +1043,110 @@ vi: results: no_results: Không tìm thấy kết quả more_results: Thêm kết quả + issues: + index: + title: Vấn đề + select_status: Chọn Trạng thái + select_type: Chọn Loại + select_last_updated_by: Chọn Người Cập nhật Cuối cùng + reported_user: Người dùng Báo cáo + not_updated: Không được Cập nhật + search: Tìm kiếm + search_guidance: 'Tìm kiếm Vấn đề:' + user_not_found: Người dùng không tồn tại + issues_not_found: Không tìm thấy vấn đề + status: Trạng thái + reports: Báo cáo + last_updated: Lần Cập nhật Cuối + last_updated_time_html: %{time} + last_updated_time_user_html: %{time} bởi %{user} + link_to_reports: Xem Báo cáo + reports_count: + one: 1 Báo cáo + other: '%{count} Báo cáo' + reported_item: Mục Báo cáo + states: + ignored: Bỏ qua + open: Mở + resolved: Giải quyết + update: + new_report: Lời báo cáo của bạn đã được gá»­i thành công + successful_update: Lời báo cáo của bạn đã được cập nhật thành công + provide_details: Vui lòng cung cấp các chi tiết được yêu cầu + show: + title: 'Vấn đề %{status} #%{issue_id}' + reports: + zero: Không có báo cáo + one: 1 báo cáo + other: '%{count} báo cáo' + report_created_at: Báo cáo lần đầu tiên vào %{datetime} + last_resolved_at: Giải quyết lần cuối cùng vào %{datetime} + last_updated_at: Cập nhật lần cuối cùng vào %{datetime} bởi %{displayname} + resolve: Giải quyết + ignore: Bỏ qua + reopen: Mở lại + reports_of_this_issue: Báo cáo về Vấn đề này + read_reports: Báo cáo Đã đọc + new_reports: Báo cáo Mới + other_issues_against_this_user: Vấn đề khác do người dùng này gây ra + no_other_issues: Không có vấn đề khác do người dùng ngày gây ra. + comments_on_this_issue: Bình luận về vấn đề này + resolve: + resolved: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Giải quyết” + ignore: + ignored: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Bỏ qua” + reopen: + reopened: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Mở” + comments: + comment_from_html: Bình luận của %{user_link} vào %{comment_created_at} + reassign_param: Chỉ định lại Vấn đề? + reports: + reported_by_html: Báo cáo là %{category} bởi %{user} vào %{updated_at} + helper: + reportable_title: + diary_comment: '%{entry_title}, bình luận #%{comment_id}' + note: 'Ghi chú #%{note_id}' + issue_comments: + create: + comment_created: Bình luận của bạn đã được tạo ra thành công + reports: + new: + title_html: Báo cáo %{link} + missing_params: Không thể tạo báo cáo mới + details: Vui lòng cung cấp thêm chi tiết về vấn đề (yêu cầu). + select: 'Chọn lý do bạn báo cáo vấn đề này:' + disclaimer: + intro: 'Trước khi bạn gá»­i báo cáo cho nhóm điều hành viên, xin hãy chắc chắn:' + not_just_mistake: Bạn chắc chắn rằng vấn đề không chỉ là vụ nhầm lẫn + unable_to_fix: Bạn không thể giải quyết vấn đề một mình hoặc với sá»± giúp đỡ + của những người khác trong cộng đồng + resolve_with_user: Bạn đã cố gắng giải quyết vấn đề với người dùng gây vấn + đề nhÆ°ng không thành công + categories: + diary_entry: + spam_label: Mục nhật ký này là hoặc chứa rác (spam) + offensive_label: Mục nhật ký này tục tÄ©u hoặc xúc phạm + threat_label: Mục nhật ký này đe họa người nào đó + other_label: Khác + diary_comment: + spam_label: Bình luận nhật ký này là hoặc chứa rác (spam) + offensive_label: Bình luận nhật ký này tục tÄ©u hoặc xúc phạm + threat_label: Bình luận nhật ký này hăm họa người nào đó + other_label: Khác + user: + spam_label: Trang cá nhân này là hoặc chứa rác (spam) + offensive_label: Trang cá nhân này tục tÄ©u hoặc xúc phạm + threat_label: Trang cá nhân này đe dọa người nào đó + vandal_label: Người dùng này phá hoại + other_label: Khác + note: + spam_label: Ghi chú này là rác (spam) + personal_label: Ghi chú này chứa thông tin cá nhân + abusive_label: Ghi chú này đe dọa + other_label: Khác + create: + successful_report: Lời báo cáo của bạn đã được gá»­i thành công + provide_details: Vui lòng cung cấp các chi tiết được yêu cầu layouts: logo: alt_text: Biểu trÆ°ng OpenStreetMap @@ -903,6 +1160,7 @@ vi: edit: Sá»­a đổi history: Lịch sá»­ export: Xuất + issues: Vấn đề data: Dữ liệu export_data: Xuất Dữ liệu gps_traces: Tuyến GPS @@ -915,12 +1173,12 @@ vi: intro_text: OpenStreetMap là bản đồ thế giới do những người nhÆ° bạn xây dá»±ng và cho phép sá»­ dụng thoải mái theo một giấy phép nguồn mở. intro_2_create_account: Mở tài khoản mới - partners_html: Dịch vụ nhờ sá»± hỗ trợ hosting của %{ucl}, %{bytemark}, %{ic}, và - %{partners} khác. + hosting_partners_html: Dịch vụ lÆ°u trữ nhờ sá»± hỗ trợ của %{ucl}, %{bytemark}, + và %{partners} khác. partners_ucl: UCL - partners_ic: Đại học Hoàng gia Luân Đôn partners_bytemark: Bytemark Hosting partners_partners: các công ty bảo trợ + tou: Điều khoản Sá»­ dụng osm_offline: CÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap đang ngoại tuyến trong lúc đang thá»±c hiện những công việc bảo quản cÆ¡ sở dữ liệu cần thiết. osm_read_only: CÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap đang bị khóa không được sá»­a đổi trong @@ -969,7 +1227,7 @@ vi: failed_to_import: 'không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:' more_info_1: Có thêm chi tiết về vụ nhập GPX bị thất bại và cách tránh more_info_2: 'vấn đề này tại:' - import_failures_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:FAQ?uselang=vi + import_failures_url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/GPX_Import_Failures?uselang=vi success: subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công' loaded_successfully: |- @@ -1047,10 +1305,10 @@ vi: của bạn' subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi mà bạn đang quan tâm' - your_changeset: '%{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi do bạn lÆ°u vào - %{time}' - commented_changeset: '%{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi mà bạn - đang theo dõi do %{changeset_author} lÆ°u vào %{time}' + your_changeset: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi do + bạn lÆ°u' + commented_changeset: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi + mà bạn đang theo dõi do %{changeset_author} lÆ°u' partial_changeset_with_comment: với lời bình luận “%{changeset_comment}” partial_changeset_without_comment: không có lời bình luận details: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}. @@ -1067,7 +1325,7 @@ vi: from: Từ subject: Tiêu đề date: Ngày - no_messages_yet: Bạn chÆ°a nhận thÆ° nào. Hãy thá»­ liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}? + no_messages_yet_html: Bạn chÆ°a nhận thÆ° nào. Hãy thá»­ liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}? people_mapping_nearby: những người ở gần message_summary: unread_button: Đánh dấu là chÆ°a đọc @@ -1076,11 +1334,11 @@ vi: destroy_button: Xóa new: title: Gá»­i thÆ° - send_message_to: Gá»­i thÆ° mới cho %{name} + send_message_to_html: Gá»­i thÆ° mới cho %{name} subject: Tiêu đề body: Nội dung - send_button: Gá»­i back_to_inbox: Trở về hộp thÆ° đến + create: message_sent: ThÆ° đã gá»­i limit_exceeded: Bạn đã gá»­i nhiều thÆ° gần đây. Vui lòng chờ đợi một chút để tiếp tục gá»­i thÆ°. @@ -1090,14 +1348,15 @@ vi: body: Rất tiếc, không có thÆ° nào với ID đó. outbox: title: Hộp thÆ° đã gá»­i - my_inbox: Hộp %{inbox_link} + my_inbox_html: Hộp %{inbox_link} inbox: thÆ° đến outbox: thÆ° đã gá»­i messages: Bạn có %{count} thÆ° đã gá»­i to: Tới subject: Tiêu đề date: Ngày - no_sent_messages: Bạn chÆ°a gá»­i thÆ° cho người nào. Hãy thá»­ liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}? + no_sent_messages_html: Bạn chÆ°a gá»­i thÆ° cho người nào. Hãy thá»­ liên lạc với + %{people_mapping_nearby_link}? people_mapping_nearby: những người ở gần reply: wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhÆ°ng vừa yêu cầu trả @@ -1127,8 +1386,8 @@ vi: about: next: Tiếp copyright_html: ©những người
đóng góp vào
OpenStreetMap - used_by: '%{name} là nguồn dữ liệu bản đồ của hàng ngàn trang Web, ứng dụng - di động, và thiết bị phần cứng' + used_by_html: '%{name} là nguồn dữ liệu bản đồ của hàng ngàn trang Web, ứng + dụng di động, và thiết bị phần cứng' lede_text: OpenStreetMap được xây dựng bởi cộng đồng những người đóng góp và bảo quản dữ liệu về đường sá, tòa nhà, quán cà phê, nhà ga, và đủ mọi thứ ở khắp thế giới. @@ -1150,22 +1409,27 @@ vi: quả dưới cùng giấy phép này. Hãy xem chi tiết tại trang Bản quyền và Giấy phép.' legal_title: Pháp luật - legal_html: |- - Trang Web này và nhiều dịch vụ có liên quan được hoạt động chính thức bởi Quỹ OpenStreetMap (OSMF) thay mặt cho cộng đồng. Việc sử dụng các dịch vụ do OSMF hoạt động phải tuân theo các Quy định Sử dụng Hợp lý và Quy định về Quyền Riêng tư của chúng tôi. -
+ legal_1_html: Trang Web này và nhiều dịch vụ có liên quan được hoạt động chính + thức bởi Quỹ OpenStreetMap + (OSMF) thay mặt cho cộng đồng. Việc sử dụng các dịch vụ do OSMF hoạt động + phải tuân theo các + Điều khoản Sử dụng, các + Quy định Sử dụng Hợp lý and our Quy + định về Quyền Riêng tư của chúng tôi. + legal_2_html: |- Xin vui lòng liên lạc với OSMF nếu bạn có thắc mắc về giấy phép, bản quyền, hoặc thắc mắc khác về pháp luật.
- OpenStreetMap, biểu trưng kính lúp, và State of the Map đều là nhãn hiệu đăng ký của Quỹ OSM. + OpenStreetMap, biểu trưng kính lúp, và State of the Map đều là nhãn hiệu đăng ký của Quỹ OSM. partners_title: Nhà bảo trợ copyright: foreign: title: Thông tin về bản dịch này - text: Trong trường hợp có xung đột giữa trang dịch và trang %{english_original_link}, + html: Trong trường hợp có xung đột giữa trang dịch và trang %{english_original_link}, trang tiếng Anh sẽ được ưu tiên english_link: nguyên bản tiếng Anh native: title: Giới thiệu về trang này - text: Đây là bản tiếng Anh của trang bản quyền. Trở về %{native_link} của + html: Đây là bản tiếng Anh của trang bản quyền. Trở về %{native_link} của trang này hoặc %{mapping_link} thay vì đọc mãi. native_link: bản dịch tiếng Việt mapping_link: bắt đầu vẽ bản đồ @@ -1222,6 +1486,8 @@ vi: BY), Bang Vorarlberg, và Bang Tyrol (theo bản sửa đổi CC BY Áo).' + contributors_au_html: 'Úc: Bao gồm dữ liệu về ngoại ô dựa + trên dữ liệu của Cục Thống kê Úc.' contributors_ca_html: 'Canada: Bao gồm dữ liệu từ GeoBase®, GeoGratis (© Bộ Tài nguyên Canada), CanVec (© Bộ Tài nguyên Canada), và StatCan (Sở Địa lý, Statistics Canada).' @@ -1241,11 +1507,16 @@ vi: href=\"http://www.gu.gov.si/en/\">Cơ quan Khảo sát và Bản đồ và\nCục Nông nghiệp, Lâm nghiệp, và Thức ăn\n(thông tin công cộng của Slovenia)." + contributors_es_html: "Tây Ban Nha: Bao gồm dữ liệu bắt nguồn + từ \nViện Địa lý Quốc gia Tây Ban Nha (IGN) + và\nHệ thống Bản đồ Quốc gia (SCNE)\nđược + cấp phép tái sử dụng theo CC + BY 4.0." contributors_za_html: 'Nam Phi: Bao gồm dữ liệu từ Tổng cục: Thông tin Không gian địa lý Quốc gia, bản quyền nhà nước được bảo lưu.' contributors_gb_html: 'Vương quốc Anh: Bao gồm dữ liệu Ordnance - Survey © bản quyền Crown Copyright và quyền cơ sở dữ liệu 2010–12.' + Survey © bản quyền Crown Copyright và quyền cơ sở dữ liệu 2010–19.' contributors_footer_1_html: |- Xem thêm chi tiết và các nguồn gốc khác dùng để cải tiến OpenStreetMap tại trang Người đóng góp trên OpenStreetMap Wiki. @@ -1259,7 +1530,7 @@ vi: infringement_2_html: Nếu bạn tin rằng tài liệu có bản quyền đã được bổ sung vào cơ sở dữ liệu OpenStreetMap hoặc trang này một cách không thích đáng, xin vui lòng tham khảo quá - trình takedown hoặc nộp đơn trực tiếp tại trang + trình takedown hoặc nộp đơn trực tiếp tại trang khiếu nại trực tuyến của chúng tôi. trademarks_title_html: Nhãn hiệu trademarks_1_html: OpenStreetMap, biểu trưng kính lúp, và State of the Map @@ -1279,12 +1550,12 @@ vi: đã khởi động và tùy chọn phần điều khiển từ xa được kích hoạt edit: not_public: Bạn chưa đưa ra công khai các sửa đổi của bạn. - not_public_description: Nếu không đưa ra công khai, bạn không còn được phép - sửa đổi bản đồ. Bạn có thể đưa ra công khai tại %{user_page}. + not_public_description_html: Nếu không đưa ra công khai, bạn không còn được + phép sửa đổi bản đồ. Bạn có thể đưa ra công khai tại %{user_page}. user_page_link: trang cá nhân anon_edits_link_text: Tại sao vậy? - flash_player_required: Bạn cần có Flash Player để sử dụng Potlatch, trình vẽ - OpenStreetMap bằng Flash. Bạn có thể tải + flash_player_required_html: Bạn cần có Flash Player để sử dụng Potlatch, trình + vẽ OpenStreetMap bằng Flash. Bạn có thể tải về Flash Player từ Adobe.com. Cũng có sẵn vài cách khác để sửa đổi OpenStreetMap. potlatch_unsaved_changes: Bạn có thay đổi chưa lưu. (Để lưu trong Potlatch, @@ -1306,7 +1577,7 @@ vi: map_image: Hình Bản đồ (Lớp Chuẩn) embeddable_html: HTML để Nhúng licence: Giấy phép - export_details: Dữ liệu OpenStreetMap được phép sử dụng theo Giấy + export_details_html: Dữ liệu OpenStreetMap được phép sử dụng theo Giấy phép Cơ sở dữ liệu Mở Open Data Commons (ODbL). too_large: advice: 'Nếu việc xuất dữ liệu ở trên bị thất bại, hãy nghĩ đến việc sử dụng @@ -1369,7 +1640,7 @@ vi: hỏi đáp, và cộng tác soạn thảo tài liệu về các đề tài bản đồ. welcome: url: /welcome - title: Chào mừng đến với OSM + title: Chào mừng đến OpenStreetMap description: Bắt đầu với cẩm nang các điều cơ bản OpenStreetMap. beginners_guide: url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Beginners%27_guide @@ -1377,9 +1648,9 @@ vi: description: Hướng dẫn bắt đầu do cộng đồng biên tập. help: url: https://help.openstreetmap.org/ - title: help.openstreetmap.org + title: Diễn đàn Trợ giúp description: Hỏi hang hoặc tìm kiếm các câu trả lời tại trung tâm hỏi đáp - của OSM. + của OpenStreetMap. mailing_lists: title: Danh sách thư description: Hỏi han hoặc thảo luận về các chuyện quan trọng trên nhiều danh @@ -1394,10 +1665,15 @@ vi: title: switch2osm description: Trợ giúp cho những công ty và tổ chức muốn đổi qua các bản đồ và dịch vụ dựa trên OpenStreetMap. + welcomemat: + url: https://welcome.openstreetmap.org/ + title: Dành cho các tổ chức + description: Tổ chức của bạn có tính tương tác với OpenStreetMap? Tìm hiểu + thêm trong “Thảm Trước Cửa”. wiki: url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Main_Page?uselang=vi - title: wiki.openstreetmap.org - description: Đọc tài liệu đầy đủ về OSM trên wiki. + title: Wiki OpenStreetMap + description: Đọc tài liệu đầy đủ về OpenStreetMap trên wiki. sidebar: search_results: Kết quả Tìm kiếm close: Đóng @@ -1485,7 +1761,7 @@ vi: edit: Sửa đổi preview: Xem trước markdown_help: - title_html: Trang trí dùng cú pháp Markdown + title_html: Trang trí dùng cú pháp kramdown headings: Đề mục heading: Đề mục subheading: Đề mục con @@ -1537,7 +1813,7 @@ vi: title: Có thắc mắc? paragraph_1_html: |- OpenStreetMap có nhiều tài nguyên để cho bạn tìm hiểu về dự án, hỏi đáp, và cộng tác soạn thảo tài liệu về các đề tài bản đồ. - Nhận trợ giúp tại đây. + Nhận trợ giúp tại đây. Nếu bạn thuộc về một tổ chức đang lập kế hoạch về OpenStreetMap, hãy xem phần Thảm cửa Chào mừng. start_mapping: Bắt đầu Đóng góp add_a_note: title: Không có Thì giờ Sửa đổi? Thêm một Ghi chú! @@ -1554,14 +1830,8 @@ vi: trackable: Theo dõi được (chỉ hiển thị một dãy điểm vô danh có thời điểm) identifiable: Nhận ra được (hiển thị trong danh sách tuyến đường là một dãy điểm có tên và thời điểm) - create: + new: upload_trace: Tải lên Tuyến đường GPS - trace_uploaded: Tập tin GPX của bạn đã được tải lên và đang chờ được chèn vào - cơ sở dữ liệu. Thường chỉ cần chờ đợi trong vòng nửa tiếng, và bạn sẽ nhận - thư điện tử lúc khi nó xong. - traces_waiting: Bạn có %{count} tuyến đường đang chờ được tải lên. Xin hãy chờ - đợi việc xong trước khi tải lên thêm tuyến đường, để cho người khác vào hàng - đợi kịp. upload_gpx: 'Tải lên Tập tin GPX:' description: 'Miêu tả:' tags: 'Thẻ:' @@ -1569,9 +1839,18 @@ vi: visibility: 'Mức độ Truy cập:' visibility_help: điều này có nghĩa là gì? visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi - upload_button: Tải lên help: Trợ giúp help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Upload?uselang=vi + create: + upload_trace: Tải lên Tuyến đường GPS + trace_uploaded: Tập tin GPX của bạn đã được tải lên và đang chờ được chèn vào + cơ sở dữ liệu. Thường chỉ cần chờ đợi trong vòng nửa tiếng, và bạn sẽ nhận + thư điện tử lúc khi nó xong. + upload_failed: Rất tiếc, việc tải lên tuyến GPX bị thất bại. Một quản lý viên + đã được thông báo. Xin vui lòng thử lại. + traces_waiting: Bạn có %{count} tuyến đường đang chờ được tải lên. Xin hãy chờ + đợi việc xong trước khi tải lên thêm tuyến đường, để cho người khác vào hàng + đợi kịp. edit: title: Sửa đổi tuyến đường %{name} heading: Sửa đổi tuyến đường %{name} @@ -1586,13 +1865,14 @@ vi: description: 'Miêu tả:' tags: 'Thẻ:' tags_help: dấu phẩy phân cách - save_button: Lưu các Thay đổi visibility: 'Mức độ truy cập:' visibility_help: điều này có nghĩa là gì? visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi + update: + updated: Đã cập nhật tuyến đường trace_optionals: tags: Thẻ - view: + show: title: Xem tuyến đường %{name} heading: Xem tuyến đường %{name} pending: CHƯA XỬ @@ -1607,8 +1887,8 @@ vi: description: 'Miêu tả:' tags: 'Thẻ:' none: Không có - edit_track: Sửa đổi tuyến đường này - delete_track: Xóa tuyến đường này + edit_trace: Sửa đổi tuyến đường này + delete_trace: Xóa tuyến đường này trace_not_found: Không tìm thấy tuyến đường! visibility: 'Mức độ truy cập:' confirm_delete: Xóa tuyến đường này? @@ -1618,8 +1898,9 @@ vi: newer: Tuyến đường Mới hơn trace: pending: CHƯA XỬ - count_points: '%{count} nốt' - ago: cách đây %{time_in_words_ago} + count_points: + one: 1 điểm + other: '%{count} điểm' more: thêm trace_details: Xem Chi tiết Tuyến đường view_map: Xem Bản đồ @@ -1632,7 +1913,7 @@ vi: by: bởi in: trong map: bản đồ - list: + index: public_traces: Tuyến đường GPS công khai my_traces: Tuyên đường GPS của tôi public_traces_from: Tuyến đường GPS công khai của %{user} @@ -1644,7 +1925,7 @@ vi: upload_trace: Tải lên tuyến đường see_all_traces: Xem tất cả các tuyến đường see_my_traces: Xem các tuyến đường của tôi - delete: + destroy: scheduled_for_deletion: Tuyến đường chờ được xóa make_public: made_public: Tuyến đường được phát hành công khai @@ -1660,11 +1941,12 @@ vi: other: Tập tin GPX của %{user} có %{count} địa điểm description_without_count: Tập tin GPX của %{user} application: + permission_denied: Bạn không có quyền thực hiện tác vụ này require_cookies: cookies_needed: Hình như đã tắt cookie. Xin hãy bật lên chức năng cookie trong trình duyệt để tiếp tục. - require_moderator: - not_a_moderator: Chỉ có các điều hành viên được phép thực hiện tác vụ đó. + require_admin: + not_an_admin: Chỉ các quản lý viên có quyền thực hiện tác vụ đó. setup_user_auth: blocked_zero_hour: Bạn có tin nhắn mới rất quan trọng tại trang Web OpenStreetMap. Bạn phải đọc tin nhắn này trước khi được phép lưu thêm thay đổi. @@ -1676,9 +1958,9 @@ vi: oauth: authorize: title: Cho phép truy cập tài khoản của bạn - request_access: Chương trình %{app_name} xin phép truy cập tài khoản của bạn, - %{user}. Xin hãy chọn những khả năng mà bạn muốn cấp cho chương trình này. - Bạn có thể chọn nhiều hay ít khả năng tùy ý. + request_access_html: Chương trình %{app_name} xin phép truy cập tài khoản của + bạn, %{user}. Xin hãy chọn những khả năng mà bạn muốn cấp cho chương trình + này. Bạn có thể chọn nhiều hay ít khả năng tùy ý. allow_to: 'Cho phép trình khách:' allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân. allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân. @@ -1690,7 +1972,7 @@ vi: grant_access: Cấp phép Truy cập authorize_success: title: Yêu cầu cho phép được chấp nhận - allowed: Bạn đã cho phép ứng dụng %{app_name} truy cập tài khoản của bạn. + allowed_html: Bạn đã cho phép ứng dụng %{app_name} truy cập tài khoản của bạn. verification: Mã xác minh là %{code}. authorize_failure: title: Yêu cầu cho phép bị thất bại @@ -1704,10 +1986,8 @@ vi: oauth_clients: new: title: Đăng ký chương trình mới - submit: Đăng ký edit: title: Sửa đổi chương trình của bạn - submit: Sửa đổi show: title: Chi tiết OAuth của %{app_name} key: 'Từ khóa Tiêu dùng:' @@ -1735,9 +2015,10 @@ vi: issued_at: Lúc Cho phép revoke: Thu hồi! my_apps: Trình khách của Tôi - no_apps: Bạn có muốn đăng ký chương trình của bạn với chúng tôi dùng tiêu chuẩn - %{oauth}? Bạn cần phải đăng ký chương trình Web trước khi gửi yêu cầu OAuth - được. + no_apps_html: Bạn có muốn đăng ký chương trình của bạn với chúng tôi dùng tiêu + chuẩn %{oauth}? Bạn cần phải đăng ký chương trình Web trước khi gửi yêu cầu + OAuth được. + oauth: OAuth registered_apps: 'Các trình khá ở dưới đã được đăng ký:' register_new: Đăng ký chương trình của bạn form: @@ -1762,13 +2043,13 @@ vi: flash: Đã cập nhật thông tin trình khách thành công destroy: flash: Đã xóa đăng ký trình khách - user: + users: login: title: Đăng nhập heading: Đăng nhập email or username: 'Địa chỉ Thư điện tử hoặc Tên người dùng:' password: 'Mật khẩu:' - openid: '%{logo} OpenID:' + openid_html: '%{logo} OpenID:' remember: Nhớ tôi lost password link: Quên mất Mật khẩu? login_button: Đăng nhập @@ -1842,7 +2123,7 @@ vi: title: Mở tài khoản no_auto_account_create: Rất tiếc, chúng ta hiện không có khả năng tạo ra tài khoản tự động cho bạn. - contact_webmaster: Xin hãy liên lạc với webmaster + contact_webmaster_html: Xin hãy liên lạc với webmaster để xin họ tạo ra tài khoản - chúng tôi sẽ cố gắng thỏa mãn yêu cầu nhanh lẹ. about: header: Tự do sử dụng và sửa đổi @@ -1853,8 +2134,8 @@ vi: Điều kiện Đóng góp. email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:' confirm email address: 'Xác nhận Địa chỉ Thư điện tử:' - not displayed publicly: Địa chỉ thư điện tử của bạn không được hiển thị công - khai (xem thêm chi tiết trong quy định quyền riêng tư của chúng tôi) display name: 'Tên hiển thị:' @@ -1871,22 +2152,29 @@ vi: terms declined: Chúng tôi rất tiếc rằng bạn đã quyết định không chấp nhận các Điều khoản Đóng góp mới. Vui lòng xem chi tiết tại trang wiki này. - terms declined url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi + terms declined url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi terms: - title: Điều kiện đóng góp - heading: Điều kiện đóng góp - read and accept: Xin vui lòng đọc thỏa thuận ở dưới và bấm nút Đồng ý để cho - biết chấp nhận các điều khoản của thỏa thuận này đối với các đóng góp của - bạn hiện tại và tương lai. - consider_pd: Ngoài các thỏa thuận ở trên, tôi coi rằng các đóng góp của tôi + title: Điều khoản + heading: Điều khoản + heading_ct: Điều kiện đóng góp + read and accept with tou: Xin vui lòng đọc thỏa thuận đóng góp và các điều khoản + sử dụng, đọc xong thì đánh cả hai hộp kiểm và bấm nút Tiếp tục. + contributor_terms_explain: Thỏa thuận này quy định các đóng góp do bạn đã thực + hiện và sẽ thực hiện. + read_ct: Tôi đã đọc và chấp nhận các điều khoản đóng góp bên trên + tou_explain_html: Các %{tou_link} quy định cách sử dụng trang Web và các cơ + sở hạ tầng khác do OSMF cung cấp. Xin vui lòng mở liên kết và đọc và chấp + nhận thỏa thuận. + read_tou: Tôi đã đọc và chấp nhận các Điều khoản Sử dụng + consider_pd: Bên ngoài các điều bên trên, tôi coi rằng các đóng góp của tôi thuộc về phạm vi công cộng consider_pd_why: đây là gì? - consider_pd_why_url: http://www.osmfoundation.org/wiki/License/Why_would_I_want_my_contributions_to_be_public_domain?uselang=vi - guidance: 'Thông tin để tìm hiểu về các điều khoản này: bản + consider_pd_why_url: https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Licence_and_Legal_FAQ/Why_would_I_want_my_contributions_to_be_public_domain?uselang=vi + guidance_html: 'Thông tin để tìm hiểu về các điều khoản này: bản tóm tắt dễ đọc và một số bản dịch không chính thức' - agree: Chấp nhận - declined: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi + continue: Tiếp tục + declined: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi decline: Từ chối you need to accept or decline: Để tiếp tục, xin vui lòng đọc các Điều khoản Đóng góp mới và chấp nhận hoặc từ chối chúng. @@ -1901,7 +2189,7 @@ vi: body: Rất tiếc, không có người dùng với tên %{user}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai. deleted: đã xóa - view: + show: my diary: Nhật ký của Tôi new diary entry: mục nhật ký mới my edits: Đóng góp của Tôi @@ -1922,20 +2210,18 @@ vi: remove as friend: Hủy Kết Bạn add as friend: Kết Bạn mapper since: 'Tham gia:' - ago: (cách đây %{time_in_words_ago}) ct status: 'Điều khoản đóng góp:' ct undecided: Chưa quyết định ct declined: Từ chối - ct accepted: Chấp nhận cách đây %{ago} - latest edit: 'Sửa đổi gần đây nhất cách đây %{ago}:' + latest edit: 'Sửa đổi gần đây nhất (%{ago}):' email address: 'Địa chỉ thư điện tử:' created from: 'Địa chỉ IP khi mở:' status: 'Trạng thái:' spam score: 'Điểm số Spam:' description: Miêu tả user location: Vị trí của người dùng - if set location: Đặt vị trí nhà tại trang %{settings_link} để xem những người - dùng ở gần. + if_set_location_html: Đặt vị trí nhà tại trang %{settings_link} để xem những + người dùng ở gần. settings_link_text: tùy chọn my friends: Bạn bè của tôi no friends: Bạn chưa thêm bạn bè. @@ -1967,6 +2253,7 @@ vi: friends_diaries: mục nhật ký của bạn bè nearby_changesets: bộ thay đổi của người dùng ở gần nearby_diaries: mục nhật ký của người dùng ở gần + report: Báo cáo Người dùng này popup: your location: Vị trí của bạn nearby mapper: Người vẽ bản đồ ở gần @@ -1991,7 +2278,7 @@ vi: disabled link text: tại sao không thể sửa đổi? public editing note: heading: Sửa đổi công khai - text: |- + html: |- Các sửa đổi của bạn đang vô danh, và không ai có thể gửi thư cho bạn hay xem bạn ở đâu. Để cho phép mọi người biết bạn sửa đổi gì và gửi thư cho bạn dùng trang Web, bấm nút ở dưới. Từ lúc đổi qua phiên bản 0.6 của API, chỉ có những người dùng công khai có quyền sửa đổi dữ liệu bản đồ (tìm hiểu tại sao).