X-Git-Url: https://git.openstreetmap.org./rails.git/blobdiff_plain/09c1098760f5d64c0fd0b8b9ee6d51f78a276e59..b07a0bc8d2c9dc8c95f96a61fb0ea5cc925963a4:/config/locales/vi.yml?ds=inline diff --git a/config/locales/vi.yml b/config/locales/vi.yml index f60ffb000..92fc2f038 100644 --- a/config/locales/vi.yml +++ b/config/locales/vi.yml @@ -1,888 +1,2632 @@ +# Messages for Vietnamese (Tiếng Việt) +# Exported from translatewiki.net +# Export driver: phpyaml +# Author: Dinhxuanduyet +# Author: Ioe2015 +# Author: KhangND +# Author: Leducthn +# Author: Macofe +# Author: Minh Nguyen +# Author: Nemo bis +# Author: Ninomax +# Author: Phjtieudoc +# Author: Ruila +# Author: Trần Nguyễn Minh Huy +--- vi: - html: - dir: ltr + time: + formats: + friendly: '%e tháng %m năm %Y lúc %H:%M' + blog: '%d tháng %m năm %Y' activerecord: - # Translates all the model names, which is used in error handling on the web site models: - acl: "Danh sách Điều khiển Truy cập" - changeset: "Bộ thay đổi" - changeset_tag: "Thẻ Bộ thay đổi" - country: "Quốc gia" - diary_comment: "Bình luận Nhật ký" - diary_entry: "Mục Nhật ký" - friend: "Người bạn" - language: "Ngôn ngữ" - message: "ThÆ°" - node: "Nốt" - node_tag: "Thẻ Nốt" - notifier: "Trình báo" - old_node: "Nốt CÅ©" - old_node_tag: "Thẻ Nốt CÅ©" - old_relation: "Quan hệ CÅ©" - old_relation_member: "Thành viên Quan hệ CÅ©" - old_relation_tag: "Thẻ Quan hệ CÅ©" - old_way: "Lối CÅ©" - old_way_node: "Nốt Lối CÅ©" - old_way_tag: "Thẻ Lối CÅ©" - relation: "Quan hệ" - relation_member: "Thành viên Quan hệ" - relation_tag: "Thẻ Quan hệ" - session: "Phiên" - trace: "Tuyến đường" - tracepoint: "Điểm Tuyến đường" - tracetag: "Thẻ Tuyến đường" - user: "Người dùng" - user_preference: "Tùy chọn Cá nhân" - user_token: "Dấu hiệu Cá nhân" - way: "Lối" - way_node: "Nốt Lối" - way_tag: "Thẻ Lối" - # Translates all the model attributes, which is used in error handling on the web site - # Only the ones that are used on the web site are translated at the moment + acl: Danh sách Điều khiển Truy cập + changeset: Bộ thay đổi + changeset_tag: Thẻ Bộ thay đổi + country: Quốc gia + diary_comment: Bình luận Nhật ký + diary_entry: Mục Nhật ký + friend: Người bạn + language: Ngôn ngữ + message: ThÆ° + node: Nốt + node_tag: Thẻ Nốt + notifier: Trình báo + old_node: Nốt CÅ© + old_node_tag: Thẻ Nốt CÅ© + old_relation: Quan hệ CÅ© + old_relation_member: Thành viên Quan hệ CÅ© + old_relation_tag: Thẻ Quan hệ CÅ© + old_way: Lối CÅ© + old_way_node: Nốt Lối CÅ© + old_way_tag: Thẻ Lối CÅ© + relation: Quan hệ + relation_member: Thành viên Quan hệ + relation_tag: Thẻ Quan hệ + session: Phiên + trace: Tuyến đường + tracepoint: Điểm Tuyến đường + tracetag: Thẻ Tuyến đường + user: Người dùng + user_preference: Tùy chọn Cá nhân + user_token: Dấu hiệu Cá nhân + way: Lối + way_node: Nốt Lối + way_tag: Thẻ Lối attributes: diary_comment: - body: "Nội dung" + body: Nội dung diary_entry: - user: "Người dùng" - title: "Tiêu đề" - latitude: "VÄ© độ" - longitude: "Kinh độ" - language: "Ngôn ngữ" + user: Người dùng + title: Tiêu đề + latitude: VÄ© độ + longitude: Kinh độ + language: Ngôn ngữ friend: - user: "Người dùng" - friend: "Người bạn" + user: Người dùng + friend: Người bạn trace: - user: "Người dùng" - visible: "Thấy được" - name: "Tên" - size: "Kích cỡ" - latitude: "VÄ© độ" - longitude: "Kinh độ" - public: "Công khai" - description: "Miêu tả" + user: Người dùng + visible: Thấy được + name: Tên + size: Kích cỡ + latitude: VÄ© độ + longitude: Kinh độ + public: Công khai + description: Miêu tả message: - sender: "Người gá»­i" - title: "Tiêu đề" - body: "Nội dung" - recipient: "Người nhận" + sender: Người gá»­i + title: Tiêu đề + body: Nội dung + recipient: Người nhận user: - email: "ThÆ° điện tá»­" - active: "Tích cá»±c" - display_name: "Tên Hiển thị" - description: "Miêu tả" - languages: "Ngôn ngữ" - pass_crypt: "Mật khẩu" - printable_name: - with_id: "{{id}}" - with_version: "{{id}}, v{{version}}" - with_name: "{{name}} ({{id}})" - map: - view: "Hiển thị" - edit: "Sá»­a đổi" - coordinates: "Tọa độ:" + email: ThÆ° điện tá»­ + active: Tích cá»±c + display_name: Tên Hiển thị + description: Miêu tả + languages: Ngôn ngữ + pass_crypt: Mật khẩu + editor: + default: Mặc định (hiện là %{name}) + potlatch: + name: Potlatch 1 + description: Potlatch 1 (trình vẽ trong trình duyệt) + id: + name: iD + description: iD (trình vẽ trong trình duyệt) + potlatch2: + name: Potlatch 2 + description: Potlatch 2 (trình vẽ trong trình duyệt) + remote: + name: phần điều khiển từ xa + description: phần điều khiển từ xa (JOSM hoặc Merkaartor) browse: + created: Tạo + closed: Đóng + created_html: Tạo ra cách đây %{time} + closed_html: Đóng cách đây %{time} + created_by_html: Tạo ra cách đây %{time} bởi %{user} + deleted_by_html: Xóa cách đây %{time} bởi %{user} + edited_by_html: Sá»­a đổi cách đây %{time} bởi %{user} + closed_by_html: Đóng cách đây %{time} bởi %{user} + version: Phiên bản + in_changeset: Bộ thay đổi + anonymous: vô danh + no_comment: (không miêu tả) + part_of: Trá»±c thuộc + download_xml: Tải về XML + view_history: Xem Lịch sá»­ + view_details: Xem Chi tiết + location: 'Vị trí:' changeset: - title: "Bộ thay đổi" - changeset: "Bộ thay đổi:" - download: "Tải xuống {{changeset_xml_link}} hoặc {{osmchange_xml_link}}" - changesetxml: "Bộ thay đổi XML" - osmchangexml: "osmChange XML" - changeset_details: - created_at: "Lúc Tạo:" - closed_at: "Lúc Đóng:" - belongs_to: "Người Sá»­a đổi:" - bounding_box: "Hộp bao:" - no_bounding_box: "Không lÆ°u hộp bao của bộ thay đổi này." - show_area_box: "Hiện Hộp vùng" - box: "hộp" - has_nodes: "Có {{count}} nốt sau:" - has_ways: "Có {{count}} lối sau:" - has_relations: "Có {{count}} quan hệ sau:" - common_details: - edited_at: "Lúc Sá»­a đổi:" - edited_by: "Người Sá»­a đổi:" - version: "Phiên bản:" - in_changeset: "Thuộc bộ thay đổi:" - containing_relation: - entry: "Quan hệ {{relation_name}}" - entry_role: "Quan hệ {{relation_name}} (vai trò: {{relation_role}})" - map: - loading: "Đang tải..." - deleted: "Đã xóa" - larger: - area: "Xem vùng trên bản đồ rộng hÆ¡n" - node: "Xem nốt trên bản đồ rộng hÆ¡n" - way: "Xem lối trên bản đồ rộng hÆ¡n" - relation: "Xem quan hệ trên bản đồ rộng hÆ¡n" - node_details: - coordinates: "Tọa độ: " - part_of: "Trá»±c thuộc:" - node_history: - node_history: "Lịch sá»­ Nốt" - node_history_title: "Lịch sá»­ Nốt: {{node_name}}" - download: "{{download_xml_link}} hoặc {{view_details_link}}" - download_xml: "Tải xuống XML" - view_details: "xem chi tiết" + title: 'Bộ thay đổi: %{id}' + belongs_to: Tác giả + node: Các nốt (%{count}) + node_paginated: Các nốt (%{x}–%{y} trên %{count}) + way: Các lối (%{count}) + way_paginated: Các lối (%{x}–%{y} trên %{count}) + relation: Các quan hệ (%{count}) + relation_paginated: Các quan hệ (%{x}–%{y} trên %{count}) + comment: Bình luận (%{count}) + hidden_commented_by: Bình luận ẩn của %{user} cách + đây %{when} + commented_by: Bình luận của %{user} cách đây %{when} + changesetxml: Bộ thay đổi XML + osmchangexml: osmChange XML + feed: + title: Bộ thay đổi %{id} + title_comment: Bộ thay đổi %{id} – %{comment} + join_discussion: Đăng nhập để tham gia thảo luận + discussion: Thảo luận + still_open: Bộ thay đổi đang mở – có thể thảo luận sau khi bộ thay đổi được + đóng. node: - node: "Nốt" - node_title: "Nốt: {{node_name}}" - download: "{{download_xml_link}}, {{view_history_link}}, hoặc {{edit_link}}" - download_xml: "Tải xuống XML" - view_history: "xem lịch sá»­" - edit: "sá»­a đổi" + title: 'Nốt: %{name}' + history_title: 'Lịch sá»­ Nốt: %{name}' + way: + title: 'Lối: %{name}' + history_title: 'Lịch sá»­ Lối: %{name}' + nodes: Các nốt + also_part_of: + one: trá»±c thuộc lối %{related_ways} + other: trá»±c thuộc các lối %{related_ways} + relation: + title: 'Quan hệ: %{name}' + history_title: 'Lịch sá»­ Quan hệ: %{name}' + members: Các thành viên + relation_member: + entry_role: '%{type} %{name} với vai trò %{role}' + type: + node: Nốt + way: Lối + relation: Quan hệ + containing_relation: + entry: Quan hệ %{relation_name} + entry_role: 'Quan hệ %{relation_name} (vai trò: %{relation_role})' not_found: - sorry: "Rất tiếc, không thể tìm thấy {{type}} với ID {{id}}." + sorry: 'Rất tiếc, không tìm thấy %{type} #%{id}.' type: - node: "nốt" - way: "lối" - relation: "quan hệ" - paging_nav: - showing_page: "Đang hiện trang" - of: "của" - relation_details: - members: "Thành viên:" - part_of: "Trá»±c thuộc:" - relation_history: - relation_history: "Lịch sá»­ Quan hệ" - relation_history_title: "Lịch sá»­ Quan hệ: {{relation_name}}" - relation_member: - entry: "{{type}} {{name}}" - entry_role: "{{type}} {{name}} với vai trò {{role}}" + node: nốt + way: lối + relation: quan hệ + changeset: bộ thay đổi + note: ghi chú + timeout: + sorry: Rất tiếc, đã chờ lấy dữ liệu của %{type} có ID %{id} quá lâu. type: - node: "Nốt" - way: "Lối" - relation: "Quan hệ" - relation: - relation: "Quan hệ" - relation_title: "Quan hệ: {{relation_name}}" - download: "{{download_xml_link}} hoặc {{view_history_link}}" - download_xml: "Tải xuống XML" - view_history: "xem lịch sá»­" - start: - view_data: "Xem dữ liệu của phần bản đồ đang xem" - manually_select: "Chọn vùng khác thủ công" + node: nốt + way: lối + relation: quan hệ + changeset: bộ thay đổi + note: ghi chú + redacted: + redaction: Dãy ẩn %{id} + message_html: Không thể xem phiên bản %{version} của %{type} này vì nó đã bị + ẩn. Xin vui lòng xem chi tiết tại %{redaction_link}. + type: + node: nốt + way: lối + relation: quan hệ start_rjs: - data_layer_name: "Dữ liệu" - data_frame_title: "Dữ liệu" - zoom_or_select: "Phóng to hoặc chọn vùng bản đồ để xem" - drag_a_box: "Kéo hộp trên bản đồ để chọn vùng" - manually_select: "Chọn vùng khác thủ công" - loaded_an_area_with_num_features: "Bạn đã tải vùng chứa [[num_features]] nét. Một số trình duyệt không hiển thị nổi nhiều dữ liệu nhÆ° thế. Nói chung, trình duyệt hoạt động tốt khi nào chỉ có 100 nét cùng lúc: hÆ¡n thì trình duyệt sẽ chậm chạp. Nếu bạn chắc chắn muốn xem dữ liệu này, hãy bấm nút ở dưới." - load_data: "Tải Dữ liệu" - unable_to_load_size: "Không thể tải: Hộp bao với cỡ [[bbox_size]] quá lớn (phải nhỏ hÆ¡n {{max_bbox_size}})" - loading: "Đang tải..." - show_history: "Xem Lịch sá»­" - wait: "Xin chờ..." - history_for_feature: "Lịch sá»­ [[feature]]" - details: "Chi tiết" - private_user: "người bí mật" - edited_by_user_at_timestamp: "Được sá»­a đổi bởi [[user]] lúc [[timestamp]]" - object_list: - heading: "Danh sách đối tượng" - back: "Liệt kê các đối tượng" - type: - node: "Nốt" - way: "Lối" - # There's no 'relation' type because it isn't represented in OpenLayers - api: "Lấy vùng này dùng API" - details: "Chi tiết" - selected: - type: - node: "Nốt [[id]]" - way: "Lối [[id]]" - # There's no 'relation' type because it isn't represented in OpenLayers - history: - type: - node: "Nốt [[id]]" - way: "Lối [[id]]" - # There's no 'relation' type because it isn't represented in OpenLayers + feature_warning: Đang tải %{num_features} đối tượng, điều này sẽ chậm lại trình + duyệt của bạn hoặc làm nó không phản hồi. Bạn có chắc chắn muốn hiển thị toàn + bộ dữ liệu này? + load_data: Tải Dữ liệu + loading: Đang tải… tag_details: - tags: "Thẻ:" - way_details: - nodes: "Nốt:" - part_of: "Thuộc về:" - also_part_of: - one: "cÅ©ng thuộc về lối {{related_ways}}" - other: "cÅ©ng thuộc về các lối {{related_ways}}" - way_history: - way_history: "Lịch sá»­ Lối" - way_history_title: "Lịch sá»­ Lối: {{way_name}}" - download: "{{download_xml_link}} hoặc {{view_details_link}}" - download_xml: "Tải xuống XML" - view_details: "xem chi tiết" - way: - way: "Lối" - way_title: "Lối: {{way_name}}" - download: "{{download_xml_link}}, {{view_history_link}}, hoặc {{edit_link}}" - download_xml: "Tải xuống XML" - view_history: "xem lịch sá»­" - edit: "sá»­a đổi" - changeset: - changeset_paging_nav: - showing_page: "Đang hiện trang" - of: "của" + tags: Thẻ + wiki_link: + key: Trang wiki miêu tả khóa %{key} + tag: Trang wiki miêu tả thẻ %{key}=%{value} + wikidata_link: Khoản mục %{page} trên Wikidata + wikipedia_link: Bài %{page} trên Wikipedia + telephone_link: Gọi %{phone_number} + note: + title: 'Ghi chú: %{id}' + new_note: Ghi chú Mới + description: Miêu tả + open_title: 'Ghi chú chÆ°a giải quyết #%{note_name}' + closed_title: 'Ghi chú đã giải quyết #%{note_name}' + hidden_title: 'Ghi chú ẩn #%{note_name}' + open_by: Tạo bởi %{user} cách đây %{when} + open_by_anonymous: Tạo vô danh cách đây %{when} + commented_by: Bình luận của %{user} cách đây %{when} + commented_by_anonymous: Bình luận vô danh cách đây + %{when} + closed_by: Giải quyết bởi %{user} cách đây %{when} + closed_by_anonymous: Giải quyết vô danh cách đây + %{when} + reopened_by: Mở lại bởi %{user} cách đây %{when} + reopened_by_anonymous: Mở lại vô danh cách đây %{when} + hidden_by: Ẩn bởi %{user} cách đây %{when} + report: Báo cáo ghi chú này + query: + title: Thăm dò Yếu tố + introduction: Nhấn chuột vào bản đồ để tìm những yếu tố lân cận. + nearby: Yếu tố lân cận + enclosing: Yếu tố bao gồm + changesets: + changeset_paging_nav: + showing_page: Trang %{page} + next: Sau » + previous: « Trước changeset: - still_editing: "(đang mở)" - anonymous: "Vô danh" - no_comment: "(không có)" - no_edits: "(không có thay đổi)" - show_area_box: "hiện hộp vùng" - big_area: "(lớn)" - view_changeset_details: "Xem chi tiết của bộ thay đổi" - more: "thêm" + anonymous: Vô danh + no_edits: (không có thay đổi) + view_changeset_details: Xem chi tiết của bộ thay đổi changesets: - id: "ID" - saved_at: "Lúc LÆ°u" - user: "Người dùng" - comment: "Miêu tả" - area: "Vùng" - list_bbox: - history: "Lịch sá»­" - changesets_within_the_area: "Bộ thay đổi ở vùng:" - show_area_box: "xem hộp vùng" - no_changesets: "Không có bộ thay đổi" - all_changes_everywhere: "Xem các thay đổi ở mọi nÆ¡i tại {{recent_changes_link}}" - recent_changes: "Thay đổi Gần đây" - no_area_specified: "Không định rõ vùng" - first_use_view: "Trước tiên dùng {{view_tab_link}} để chuyển và phóng to một vùng, rồi nhấn chuột vào thẻ lịch sá»­." - view_the_map: "xem bản đồ" - view_tab: "thẻ Xem" - alternatively_view: "Hoặc xem tất cả các {{recent_changes_link}}" - list: - recent_changes: "Thay đổi Gần đây" - recently_edited_changesets: "Bộ thay đổi được sá»­a đổi gần đây:" - for_more_changesets: 'Để xem thêm bộ thay đổi, chọn người dùng và xem danh sách sá»­a đổi của họ, hoặc xem "lịch sá»­" của một vùng.' - list_user: - edits_by_username: "Sá»­a đổi của {{username_link}}" - no_visible_edits_by: "{{name}} không có sá»­a đổi công khai." - for_all_changes: "Xem các thay đổi bởi mọi người dùng tại {{recent_changes_link}}" - recent_changes: "Thay đổi Gần đây" - diary_entry: + id: ID + saved_at: LÆ°u vào lúc + user: Người dùng + comment: Tóm lược + area: Vùng + index: + title: Các bộ thay đổi + title_user: Những bộ thay đổi bởi %{user} + title_friend: Những bộ thay đổi bởi bạn bè của bạn + title_nearby: Những bộ thay đổi bởi người dùng ở gần + empty: Không tìm thấy bộ thay đổi. + empty_area: Không có bộ thay đổi trong khu vá»±c này. + empty_user: Không có bộ thay đổi bởi người dùng này. + no_more: Không tìm thấy thêm bộ thay đổi. + no_more_area: Không có thêm bộ thay đổi trong khu vá»±c này. + no_more_user: Không có thêm bộ thay đổi bởi người dùng này. + load_more: Tải thêm + timeout: + sorry: Rất tiếc, việc lấy danh sách bộ thay đổi tốn quá nhiều thì giờ. + changeset_comments: + comment: + comment: 'Nhận xét mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}' + commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật cách đây %{when} + comments: + comment: 'Nhận xét mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}' + index: + title_all: Thảo luận về bộ thay đổi tại OpenStreetMap + title_particular: 'Thảo luận về bộ thay đổi #%{changeset_id} tại OpenStreetMap' + timeout: + sorry: Rất tiếc, việc lấy danh sách lời tóm lược bộ thay đổi tốn quá nhiều thì + giờ. + diary_entries: new: - title: "Mục Nhật ký Mới" - list: - title: "Các Nhật ký Cá nhân" - user_title: "Nhật ký của {{user}}" - in_language_title: "Các Mục Nhật ký bằng {{language}}" - new: "Mục Nhật ký Mới" - new_title: "Soạn thảo mục mới trong nhật ký của bạn" - no_entries: "ChÆ°a có mục nhật ký" - recent_entries: "Mục nhật ký gần đây: " - older_entries: "Mục Trước" - newer_entries: "Mục Sau" + title: Mục nhật ký mới + publish_button: Đăng + index: + title: Các nhật ký của các người dùng + title_friends: Các nhật ký của bạn bè + title_nearby: Các nhật ký của người dùng ở gần + user_title: Nhật ký của %{user} + in_language_title: Các mục nhật ký bằng %{language} + new: Mục nhật ký mới + new_title: Soạn thảo mục mới trong nhật ký của tôi + no_entries: ChÆ°a có mục nhật ký + recent_entries: Mục nhật ký gần đây + older_entries: Mục cÅ© hÆ¡n + newer_entries: Mục mới hÆ¡n edit: - title: "Sá»­a đổi mục nhật ký" - subject: "Tiêu đề: " - body: "Nội dung: " - language: "Ngôn ngữ: " - location: "Vị trí: " - latitude: "VÄ© độ: " - longitude: "Kinh độ: " - use_map_link: "sá»­ dụng bản đồ" - save_button: "LÆ°u" - marker_text: "Vị trí của mục nhật ký" - view: - title: "Các Nhật ký Cá nhân | {{user}}" - user_title: "Nhật ký của {{user}}" - leave_a_comment: "Bình luận" - login_to_leave_a_comment: "{{login_link}} để bình luận" - login: "Đăng nhập" - save_button: "LÆ°u" + title: Sá»­a đổi mục nhật ký + subject: 'Tiêu đề:' + body: 'Nội dung:' + language: 'Ngôn ngữ:' + location: 'Vị trí:' + latitude: 'VÄ© độ:' + longitude: 'Kinh độ:' + use_map_link: sá»­ dụng bản đồ + save_button: LÆ°u + marker_text: Vị trí của mục nhật ký + show: + title: Nhật ký của %{user} | %{title} + user_title: Nhật ký của %{user} + leave_a_comment: Để lại nhận xét + login_to_leave_a_comment: '%{login_link} để nhận xét' + login: Đăng nhập + save_button: LÆ°u no_such_entry: - title: "Mục nhật ký không tồn tại" - heading: "Không có mục với ID: {{id}}" - body: "Rất tiếc, không có mục hoặc bình luận trong nhật ký với ID {{id}}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai." - no_such_user: - title: "Người dùng không tồn tại" - heading: "Người dùng {{user}} không tồn tại" - body: "Rất tiếc, không có người dùng với tên {{user}}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai." + title: Mục nhật ký không tồn tại + heading: 'Không có mục với ID: %{id}' + body: Rất tiếc, không có mục hoặc ghi chú trong nhật ký với ID %{id}. Xin hãy + kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai. diary_entry: - posted_by: "Được đăng bởi {{link_user}} lúc {{created}} bằng {{language}}" - comment_link: "Bình luận về mục này" - reply_link: "Trả lời mục này" + posted_by: Do %{link_user} đăng vào %{created} bằng %{language_link} + comment_link: Nhận xét về mục này + reply_link: Trả lời mục này comment_count: - one: "1 bình luận" - other: "{{count}} bình luận" - edit_link: "Sá»­a đổi mục này" + zero: ChÆ°a có bình luận + other: '%{count} bình luận' + edit_link: Sá»­a đổi mục này + hide_link: Ẩn mục này + confirm: Xác nhận + report: Báo cáo mục này diary_comment: - comment_from: "Bình luận của {{link_user}} lúc {{comment_created_at}}" - export: - start: - area_to_export: "Vùng để Xuất" - manually_select: "Chọn vùng khác thủ công" - format_to_export: "Định dạng Xuất" - osm_xml_data: "Dữ liệu OpenStreetMap XML" - mapnik_image: "Hình Mapnik" - osmarender_image: "Hình Osmarender" - embeddable_html: "HTML để Nhúng" - licence: "Giấy phép" - export_details: 'Dữ liệu OpenStreetMap được phép sá»­ dụng theo giấy phép Ghi công–Chia sẻ tÆ°Æ¡ng tá»± Creative Commons 2.0.' - options: "Tùy chọn" - format: "Định dạng" - scale: "Tá»· lệ" - max: "tối đa" - image_size: "Kích cỡ Hình" - zoom: "Thu phóng" - add_marker: "Đánh dấu vào bản đồ" - latitude: "VÄ© độ:" - longitude: "Kinh độ:" - output: "Đầu ra" - paste_html: "Dán HTML để nhúng vào trang Web" - export_button: "Xuất" - start_rjs: - export: "Xuất" - drag_a_box: "Kéo hộp trên bản đồ để chọn vùng" - manually_select: "Chọn vùng khác thủ công" - click_add_marker: "Nhấn chuột vào bản đồ để đánh dấu" - change_marker: "Thay đổi vị trí đánh dấu" - add_marker: "Đánh dấu vào bản đồ" - view_larger_map: "Xem Bản đồ Rộng hÆ¡n" + comment_from: Bình luận của %{link_user} vào %{comment_created_at} + hide_link: Ẩn bình luận này + confirm: Xác nhận + report: Báo cáo bình luận này + location: + location: 'Vị trí:' + view: Xem + edit: Sá»­a + feed: + user: + title: Các mục nhật ký của %{user} + description: Những mục gần đây trong nhật ký OpenStreetMap từ %{user} + language: + title: Các mục nhật ký OpenStreetMap bằng %{language_name} + description: Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap bằng %{language_name} + all: + title: Các mục nhật ký OpenStreetMap + description: Những mục nhật ký gần đây từ người dùng OpenStreetMap + comments: + has_commented_on: '%{display_name} đã nhận xét về các mục nhật ký sau' + post: Mục nhật ký + when: Lúc đăng + comment: Nhận xét + ago: cách đây %{ago} + newer_comments: Các Nhận xét Mới hÆ¡n + older_comments: Các Nhận xét CÅ© hÆ¡n geocoder: search: title: - latlon: 'Kết quả nội bộ' - us_postcode: 'Kết quả Geocoder.us' - uk_postcode: 'Kết quả NPEMap / FreeThe Postcode' - ca_postcode: 'Kết quả Geocoder.CA' - osm_namefinder: 'Kết quả OpenStreetMap Namefinder' - geonames: 'Kết quả GeoNames' - search_osm_namefinder: - prefix: "{{type}} " - suffix_place: ", {{distance}} về phía {{direction}} của {{placename}}" - suffix_parent: "{{suffix}} ({{parentdistance}} về phía {{parentdirection}} của {{parentname}})" - suffix_suburb: "{{suffix}}, {{parentname}}" + latlon: Kết quả nội bộ + ca_postcode: Kết quả Geocoder.CA + osm_nominatim: Kết quả OpenStreetMap + Nominatim + geonames: Kết quả GeoNames + osm_nominatim_reverse: Kết quả OpenStreetMap + Nominatim + geonames_reverse: Kết quả GeoNames + search_osm_nominatim: + prefix: + aerialway: + cable_car: Xe Cáp treo Lớn + chair_lift: Ghế Cáp treo + drag_lift: Thang kéo trên Mặt đất + gondola: Xe Cáp treo Nhỏ + pylon: Cột tháp + station: Trạm Cáp treo + aeroway: + aerodrome: Sân bay + airstrip: Bãi hạ cánh + apron: Sân Đậu Máy bay + gate: Cổng + hangar: Nhà Máy bay + helipad: Sân bay Trá»±c thăng + runway: Đường băng + taxiway: Đường lăn + terminal: Nhà ga Sân bay + amenity: + animal_shelter: Trạm Bảo vệ Động vật + arts_centre: Trung tâm Nghệ thuật + atm: Máy Rút tiền Tá»± động + bank: Ngân hàng + bar: Quán rượu + bbq: Bếp Nướng Ngoài trời + bench: Ghế + bicycle_parking: Chỗ Đậu Xe đạp + bicycle_rental: Chỗ Mướn Xe đạp + biergarten: Quán rượu Ngoài trời + boat_rental: Cho thuê Tàu + brothel: Nhà chứa + bureau_de_change: Tiệm Đổi tiền + bus_station: Bến Xe buýt + cafe: Quán Cà phê + car_rental: Chỗ Mướn Xe + car_sharing: Chia sẻ Xe cộ + car_wash: Tiệm Rá»­a Xe + casino: Sòng bạc + charging_station: Trạm Sạc Pin + childcare: Nhà Giữ Trẻ + cinema: Rạp phim + clinic: Phòng khám + clock: Đồng hồ + college: Trường Cao đẳng + community_centre: Trung tâm Cộng đồng + courthouse: Tòa + crematorium: Lò Hỏa táng + dentist: Nha sÄ© + doctors: Bác sÄ© + drinking_water: Vòi Nước uống + driving_school: Trường Lái xe + embassy: Tòa Đại sứ + fast_food: Nhà hàng Ăn nhanh + ferry_terminal: Trạm Phà + fire_station: Trạm Cứu hỏa + food_court: Khu Ẩm thá»±c + fountain: Vòi nước + fuel: Cây xăng + gambling: Xe Cáp treo Lớn + grave_yard: NghÄ©a địa + hospital: Bệnh viện + hunting_stand: Ghế Dá»±ng để Săn bắn + ice_cream: Tiệm Kem + kindergarten: Tiểu học + library: ThÆ° viện + marketplace: Chợ phiên + monastery: Nhà tu + motorcycle_parking: Chỗ Đậu Xe máy + nightclub: Câu lạc bộ Đêm + nursing_home: Viện Dưỡng lão + office: Văn phòng + parking: Chỗ Đậu xe + parking_entrance: Lối vào Bãi đậu xe + parking_space: Chỗ Đậu xe + pharmacy: Nhà thuốc + place_of_worship: NÆ¡i Thờ phụng + police: Cảnh sát + post_box: Hòm thÆ° + post_office: BÆ°u điện + preschool: Trường Mầm non + prison: Nhà tù + pub: Quán rượu + public_building: Tòa nhà Công cộng + recycling: Trung tâm hoặc Thùng Tái sinh + restaurant: Nhà hàng + retirement_home: Nhà về hÆ°u + sauna: Nhà Tắm hÆ¡i + school: Trường học + shelter: NÆ¡i Trú ẩn + shop: Tiệm + shower: Vòi tắm + social_centre: Hội trường + social_club: Câu lạc bộ Xã hội + social_facility: CÆ¡ quan Xã hội + studio: Studio + swimming_pool: Hồ tắm + taxi: Taxi + telephone: Điện thoại Công cộng + theatre: Nhà hát + toilets: Vệ sinh + townhall: Thị sảnh + university: Trường Đại học + vending_machine: Máy Bán hàng + veterinary: Phẫu thuật Thú y + village_hall: Trụ sở Làng + waste_basket: Thùng rác + waste_disposal: Thùng rác + youth_centre: Trung tâm Thanh niên + boundary: + administrative: Biên giới Hành chính + census: Biên giới Điều tra Dân số + national_park: Vườn quốc gia + protected_area: Khu bảo tồn + bridge: + aqueduct: Cống nước + suspension: Cầu Treo + swing: Cầu Quay + viaduct: Cầu Cạn + "yes": Cầu + building: + "yes": Tòa nhà + craft: + brewery: Nhà máy Bia + carpenter: Thợ Đóng Đồ Gỗ + electrician: Thợ Lắp điện + gardener: Thợ Làm vườn + painter: Thợ SÆ¡n + photographer: Nhà Chụp hình + plumber: Thợ Sá»­a Ống nước + shoemaker: Thợ Đóng giày + tailor: Tiệm May + "yes": Doanh nghiệp Thủ công + emergency: + ambulance_station: Trạm Xe cứu thÆ°Æ¡ng + defibrillator: Máy Khá»­ Rung Tim + landing_site: NÆ¡i Hạ cánh Khẩn cấp + phone: Điện thoại Khẩn cấp + "yes": Khẩn cấp + highway: + abandoned: Đường Bỏ hoang + bridleway: Đường Cưỡi ngá»±a + bus_guideway: Làn đường Dẫn Xe buýt + bus_stop: Trạm Xe buýt + construction: Đường Đang Xây + corridor: Hành lang + cycleway: Đường Xe đạp + elevator: Thang máy + emergency_access_point: Địa điểm Truy nhập Khẩn cấp + footway: Đường Đi bộ + ford: Khúc Sông Cạn + give_way: Bảng Nhường đường + living_street: Đường Hàng xóm + milestone: Mốc + motorway: Đường Cao tốc + motorway_junction: Ngã tÆ° Đường Cao tốc + motorway_link: Đường Cao tốc + passing_place: NÆ¡i Vượt qua + path: Lối + pedestrian: Đường Dành cho Người Đi bộ + platform: Sân ga + primary: Đường Chính + primary_link: Đường Chính + proposed: Đường được Đề nghị + raceway: Đường đua + residential: Ngõ Dân cÆ° + rest_area: Trạm Nghỉ Dọc đường + road: Đường + secondary: Đường Lớn + secondary_link: Đường Lớn + service: Ngách + services: Dịch vụ Dọc đường Cao tốc + speed_camera: Máy chụp hình Tốc độ + steps: Cầu thang + stop: Bảng Dừng lại + street_lamp: Đèn Đường phố + tertiary: Phố + tertiary_link: Phố + track: Đường mòn + traffic_signals: Đèn Giao thông + trail: Đường mòn + trunk: Xa lộ + trunk_link: Xa lộ + unclassified: Ngõ + "yes": Đường + historic: + archaeological_site: Khu vá»±c Khảo cổ + battlefield: Chiến trường + boundary_stone: Mốc Biên giới + building: Tòa nhà Lịch sá»­ + bunker: Boong ke + castle: Lâu đài + church: Nhà thờ + city_gate: Cổng Thành phố + citywalls: Tường Thành phố + fort: Pháo đài + heritage: NÆ¡i Di sản + house: Nhà ở + icon: Thánh tượng + manor: Trang viên + memorial: Vật Tưởng niệm + mine: Mỏ + mine_shaft: Hầm Mỏ + monument: Công trình Tưởng niệm + roman_road: Đường La Mã + ruins: Tàn tích + stone: Đá + tomb: Mộ + tower: Tháp + wayside_cross: Thánh Giá Dọc đường + wayside_shrine: Đền thánh Dọc đường + wreck: Xác Tàu Đắm + "yes": NÆ¡i Lịch sá»­ + junction: + "yes": Giao lộ + landuse: + allotments: Khu Vườn Gia đình + basin: LÆ°u vá»±c + brownfield: Cánh đồng Nâu + cemetery: NghÄ©a địa + commercial: Khu vá»±c ThÆ°Æ¡ng mại + conservation: Bảo tồn + construction: Công trường Xây dá»±ng + farm: Trại + farmland: Trại + farmyard: Sân Trại + forest: Rừng Trồng Cây + garages: Ga ra + grass: Cỏ + greenfield: Cánh đồng Xanh + industrial: Khu vá»±c Công nghiệp + landfill: NÆ¡i Đổ Rác + meadow: Đồng cỏ + military: Khu vá»±c Quân sá»± + mine: Mỏ + orchard: Vườn Cây + quarry: Mỏ Đá + railway: Đường sắt + recreation_ground: Sân Giải trí + reservoir: Bể nước + reservoir_watershed: LÆ°u vá»±c Hồ Nhân tạo + residential: Khu vá»±c Nhà ở + retail: Khu vá»±c Buôn bán + road: Đất của con Đường + village_green: Sân Làng + vineyard: Vườn Nho + "yes": Sá»­ dụng đất + leisure: + beach_resort: Khu Nghỉ mát Ven biển + bird_hide: Căn nhà Quan sát Chim + common: Đất Công + dog_park: Công viên Chó + fishing: Hồ Đánh cá + fitness_centre: Trung tâm Thể dục + fitness_station: Trạm Thể dục + garden: Vườn + golf_course: Sân Golf + horse_riding: Cưỡi Ngá»±a + ice_rink: Sân băng + marina: Bến tàu + miniature_golf: Golf Nhỏ + nature_reserve: Khu Bảo tồn Thiên niên + park: Công viên + pitch: Sân cỏ + playground: Sân chÆ¡i + recreation_ground: Sân Giải trí + resort: Khu Nghỉ mát + sauna: Nhà Tắm hÆ¡i + slipway: Bến tàu + sports_centre: Trung tâm Thể thao + stadium: Sân vận động + swimming_pool: Hồ BÆ¡i + track: Đường Chạy + water_park: Công viên Nước + "yes": Giải trí + man_made: + adit: Lối vào + beacon: Đèn hiệu + beehive: Tổ ong + breakwater: Đê chắn sóng + bridge: Cầu + bunker_silo: Boong ke + chimney: Ống khói + crane: Cần cẩu + dolphin: Cột neo đậu + embankment: Đê + flagpole: Cột cờ + gasometer: Máy Đo Khí + groyne: Đê biển + kiln: Lò + lighthouse: Hải đăng + mast: Cột + mine: Mỏ + mineshaft: Hầm Mỏ + monitoring_station: Trạm quan sát bằng camera + petroleum_well: Giếng dầu + pier: Cầu tàu + pipeline: Ống dẫn + silo: Xi lô + storage_tank: Bể chứa + tower: Tháp + wastewater_plant: Nhà máy Nước thải + watermill: Cối xay nước + water_tower: Tháp nước + water_well: Giếng + water_works: Nhà máy Nước + windmill: Cối xay gió + works: Nhà máy + "yes": Nhân tạo + military: + airfield: Sân bay Không quân + barracks: Trại Lính + bunker: Boong ke + "yes": Quân sá»± + mountain_pass: + "yes": Đèo + natural: + bay: Vịnh + beach: Bãi biển + cape: MÅ©i đất + cave_entrance: Cá»­a vào Hang + cliff: Vách đá + crater: Miệng Núi + dune: Cồn cát + fell: Đồi Cằn cỗi + fjord: Vịnh hẹp + forest: Rừng + geyser: Mạch nước Phun + glacier: Sông băng + grassland: Đồng cỏ + heath: Bãi Hoang + hill: Đồi + island: Đảo + land: Đất + marsh: Đầm lầy + moor: Truông + mud: Bùn + peak: Đỉnh + point: MÅ©i đất + reef: Rạn san hô + ridge: Luống đất + rock: Đá + saddle: Đèo + sand: Cát + scree: Sườn Núi Đá + scrub: Đất Bụi rậm + spring: Suối + stone: Đá + strait: Eo biển + tree: Cây + valley: Thung lÅ©ng + volcano: Núi lá»­a + water: Nước + wetland: Đầm lầy + wood: Rừng + office: + accountant: Kế toán viên + administrative: Công sở + architect: Kiến trúc sÆ° + association: Hiệp hội + company: Công ty + educational_institution: Học viện + employment_agency: Trung tâm Tuyển dụng + estate_agent: Văn phòng Bất động sản + government: Văn phòng Chính phủ + insurance: Văn phòng Bảo hiểm + it: Văn phòng CNTT + lawyer: Luật sÆ° + ngo: Văn phòng Tổ chức Phi chính phủ + telecommunication: Văn phòng Viễn thông + travel_agent: Văn phòng Du lịch + "yes": Văn phòng + place: + allotments: Khu Vườn Gia đình + city: Thành phố + country: Quốc gia + county: Quận hạt + farm: Trại + hamlet: Xóm + house: Nhà ở + houses: Dãy Nhà + island: Đảo + islet: Đảo Nhỏ + isolated_dwelling: Chỗ ở Cô đơn + locality: Địa phÆ°Æ¡ng + municipality: Đô thị + neighbourhood: Hàng xóm + postcode: Mã BÆ°u chính + region: Miền + sea: Biển + square: Quảng trường + state: Tỉnh bang + subdivision: Hàng xóm + suburb: Ngoại ô + town: Thị xã/trấn + unincorporated_area: Khu ChÆ°a Hợp nhất + village: Làng + "yes": NÆ¡i + railway: + abandoned: Đường sắt Bỏ hoang + construction: Đường sắt Đang Xây + disused: Đường sắt Không hoạt động + funicular: Đường sắt Leo núi + halt: Ga Xép + junction: Ga Đầu mối + level_crossing: Điểm giao Đường sắt + light_rail: Đường sắt Nhẹ + miniature: Đường sắt Nhỏ + monorail: Đường sắt Một ray + narrow_gauge: Đường sắt Khổ hẹp + platform: Ke ga + preserved: Đường sắt được Bảo tồn + proposed: Đường sắt được Đề nghị + spur: Đường sắt Phụ + station: Nhà ga + stop: Chỗ Xe lá»­a Dừng lại + subway: Đường ngầm + subway_entrance: Cá»­a vào Nhà ga Xe điện ngầm + switch: Ghi Đường sắt + tram: Đường Xe điện + tram_stop: Ga Xép Điện + shop: + alcohol: Tiệm Rượu + antiques: Tiệm Đồ cổ + art: Tiệm Nghệ phẩm + bakery: Tiệm Bánh + beauty: Tiệm Mỹ phẩm + beverages: Tiệm Đồ uống + bicycle: Tiệm Xe đạp + books: Tiệm Sách + boutique: Tiệm Thời trang + butcher: Hàng Thịt + car: Tiệm Xe hÆ¡i + car_parts: Phụ tùng Xe hÆ¡i + car_repair: Tiệm Sá»­a Xe + carpet: Tiệm Thảm + charity: Cá»­a hàng Từ thiện + chemist: Tiệm Dược phẩm + clothes: Tiệm Quần áo + computer: Tiệm Máy tính + confectionery: Tiệm Kẹo + convenience: Tiệm Tiện lợi + copyshop: Tiệm In ấn + cosmetics: Tiệm Mỹ phẩm + deli: Deli + department_store: Cá»­a hàng Bách hóa + discount: Cá»­a hàng Giảm giá + doityourself: Tiệm NgÅ© kim + dry_cleaning: Hấp tẩy + electronics: Tiệm Thiết bị Điện tá»­ + estate_agent: Văn phòng Bất động sản + farm: Tiệm Nông cụ + fashion: Tiệm Thời trang + fish: Tiệm Cá + florist: Tiệm Hoa + food: Tiệm Thá»±c phẩm + funeral_directors: Nhà tang lễ + furniture: Tiệm Đồ đạc + gallery: ThÆ° viện Ảnh + garden_centre: Trung tâm Làm vườn + general: Tiệm Đồ + gift: Tiệm Quà tặng + greengrocer: Tiệm Rau quả + grocery: Tiệm Tạp phẩm + hairdresser: Tiệm Làm tóc + hardware: Tiệm NgÅ© kim + hifi: Cá»­a hàng Hi-fi + houseware: Cá»­a hàng gia dụng + jewelry: Tiệm Kim hoàn + kiosk: Quán + laundry: Tiệm Giặt Quần áo + lottery: Xổ số + mall: Trung tâm Mua sắm + market: Chợ + massage: Xoa bóp + mobile_phone: Tiệm Điện thoại Di động + motorcycle: Cá»­a hàng Xe mô tô + music: Tiệm Nhạc + newsagent: Tiệm Báo + optician: Tiệm Kính mắt + organic: Tiệm Thá»±c phẩm Hữu cÆ¡ + outdoor: Tiệm Thể thao Ngoài trời + paint: Tiệm SÆ¡n + pet: Tiệm Vật nuôi + pharmacy: Nhà thuốc + photo: Tiệm Rá»­a Hình + seafood: Đổ biển + second_hand: Tiệm Mua lại + shoes: Tiệm Giày + sports: Tiệm Thể thao + stationery: Tiệm Văn phòng phẩm + supermarket: Siêu thị + tailor: Tiệm May + ticket: Tiệm Vé + tobacco: Tiệm Thuốc lá + toys: Tiệm Đồ chÆ¡i + travel_agency: Văn phòng Du lịch + tyres: Tiệm Lốp xe + vacant: Tiệm Đóng cá»­a + video: Tiệm Phim + wine: Tiệm Rượu + "yes": Tiệm + tourism: + alpine_hut: Túp lều Trên Núi + apartment: Khu chung cÆ° + artwork: Tác phẩm Nghệ thuật + attraction: NÆ¡i Du lịch + bed_and_breakfast: Nhà trọ + cabin: Túp lều + camp_site: NÆ¡i Cắm trại + caravan_site: Bãi Đậu Nhà lÆ°u động + chalet: Nhà ván + gallery: Phòng Tranh + guest_house: Nhà khách + hostel: Nhà trọ + hotel: Khách sạn + information: Thông tin + motel: Khách sạn Dọc đường + museum: Bảo tàng + picnic_site: Bàn ăn Ngoài trời + theme_park: Công viên Giải trí + viewpoint: Thắng cảnh + zoo: Vườn thú + tunnel: + culvert: Cống + "yes": Đường hầm + waterway: + artificial: Dòng nước Nhân tạo + boatyard: Bãi Thuyền + canal: Kênh + dam: Đập + derelict_canal: Kênh Bỏ rÆ¡i + ditch: MÆ°Æ¡ng + dock: VÅ©ng tàu + drain: Cống + lock: Âu tàu + lock_gate: Âu tàu + mooring: Cột neo tàu + rapids: Thác ghềnh + river: Sông + stream: Dòng suối + wadi: Dòng sông Vào mùa + waterfall: Thác + weir: Đập Tràn + "yes": Đường thủy + admin_levels: + level2: Biên giới Quốc gia + level4: Biên giới Tỉnh bang + level5: Biên giới Miền + level6: Biên giới Thị xã/Quận/Huyện + level8: Biên giới Phường/Xã/Thị trấn + level9: Biên giới Làng + level10: Biên giới Khu phố description: title: - osm_namefinder: '{{types}} từ OpenStreetMap Namefinder' - geonames: 'Vị trí từ GeoNames' + osm_nominatim: Vị trí từ OpenStreetMap + Nominatim + geonames: Vị trí từ GeoNames types: - cities: "Thành phố" - towns: "Thị xã" - places: "Địa điểm" - description_osm_namefinder: - prefix: "{{distance}} về phía {{direction}} của {{type}} " + cities: Thành phố + towns: Thị xã + places: Địa điểm results: - no_results: "Không tìm thấy kết quả" - distance: - zero: "không tới 1 km" - one: "khoảng 1 km" - other: "khoảng {{count}} km" - direction: - south_west: "tây nam" - south: "nam" - south_east: "đông nam" - east: "đông" - north_east: "đông bắc" - north: "bắc" - north_west: "tây bắc" - west: "tây" + no_results: Không tìm thấy kết quả + more_results: Thêm kết quả + issues: + index: + title: Vấn đề + select_status: Chọn Trạng thái + select_type: Chọn Loại + select_last_updated_by: Chọn Người Cập nhật Cuối cùng + reported_user: Người dùng Báo cáo + not_updated: Không được Cập nhật + search: Tìm kiếm + search_guidance: 'Tìm kiếm Vấn đề:' + user_not_found: Người dùng không tồn tại + issues_not_found: Không tìm thấy vấn đề + status: Trạng thái + reports: Báo cáo + last_updated: Lần Cập nhật Cuối + last_updated_time_html: cách đây %{time} + last_updated_time_user_html: cách đây %{time} + bởi %{user} + link_to_reports: Xem Báo cáo + reports_count: + one: 1 Báo cáo + other: '%{count} Báo cáo' + reported_item: Mục Báo cáo + states: + ignored: Bỏ qua + open: Mở + resolved: Giải quyết + update: + new_report: Lời báo cáo của bạn đã được gá»­i thành công + successful_update: Lời báo cáo của bạn đã được cập nhật thành công + provide_details: Vui lòng cung cấp các chi tiết được yêu cầu + show: + title: 'Vấn đề %{status} #%{issue_id}' + reports: + zero: Không có báo cáo + one: 1 báo cáo + other: '%{count} báo cáo' + report_created_at: Báo cáo lần đầu tiên vào %{datetime} + last_resolved_at: Giải quyết lần cuối cùng vào %{datetime} + last_updated_at: Cập nhật lần cuối cùng vào %{datetime} bởi %{displayname} + resolve: Giải quyết + ignore: Bỏ qua + reopen: Mở lại + reports_of_this_issue: Báo cáo về Vấn đề này + read_reports: Báo cáo Đã đọc + new_reports: Báo cáo Mới + other_issues_against_this_user: Vấn đề khác do người dùng này gây ra + no_other_issues: Không có vấn đề khác do người dùng ngày gây ra. + comments_on_this_issue: Bình luận về vấn đề này + resolve: + resolved: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Giải quyết” + ignore: + ignored: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Bỏ qua” + reopen: + reopened: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Mở” + comments: + created_at: Vào %{datetime} + reassign_param: Chỉ định lại Vấn đề? + reports: + updated_at: Vào %{datetime} + reported_by_html: Báo cáo là %{category} bởi %{user} + helper: + reportable_title: + diary_comment: '%{entry_title}, bình luận #%{comment_id}' + note: 'Ghi chú #%{note_id}' + issue_comments: + create: + comment_created: Bình luận của bạn đã được tạo ra thành công + reports: + new: + title_html: Báo cáo %{link} + missing_params: Không thể tạo báo cáo mới + details: Vui lòng cung cấp thêm chi tiết về vấn đề (yêu cầu). + select: 'Chọn lý do bạn báo cáo vấn đề này:' + disclaimer: + intro: 'Trước khi bạn gá»­i báo cáo cho nhóm điều hành viên, xin hãy chắc chắn:' + not_just_mistake: Bạn chắc chắn rằng vấn đề không chỉ là vụ nhầm lẫn + unable_to_fix: Bạn không thể giải quyết vấn đề một mình hoặc với sá»± giúp đỡ + của những người khác trong cộng đồng + resolve_with_user: Bạn đã cố gắng giải quyết vấn đề với người dùng gây vấn + đề nhÆ°ng không thành công + categories: + diary_entry: + spam_label: Mục nhật ký này là hoặc chứa rác (spam) + offensive_label: Mục nhật ký này tục tÄ©u hoặc xúc phạm + threat_label: Mục nhật ký này đe họa người nào đó + other_label: Khác + diary_comment: + spam_label: Bình luận nhật ký này là hoặc chứa rác (spam) + offensive_label: Bình luận nhật ký này tục tÄ©u hoặc xúc phạm + threat_label: Bình luận nhật ký này hăm họa người nào đó + other_label: Khác + user: + spam_label: Trang cá nhân này là hoặc chứa rác (spam) + offensive_label: Trang cá nhân này tục tÄ©u hoặc xúc phạm + threat_label: Trang cá nhân này đe dọa người nào đó + vandal_label: Người dùng này phá hoại + other_label: Khác + note: + spam_label: Ghi chú này là rác (spam) + personal_label: Ghi chú này chứa thông tin cá nhân + abusive_label: Ghi chú này đe dọa + other_label: Khác + create: + successful_report: Lời báo cáo của bạn đã được gá»­i thành công + provide_details: Vui lòng cung cấp các chi tiết được yêu cầu layouts: - project_name: - # in - title: "OpenStreetMap" - # in <h1> - h1: "OpenStreetMap" logo: - alt_text: "Biểu trÆ°ng OpenStreetMap" - welcome_user: "Hoan nghênh, {{user_link}}" - welcome_user_link_tooltip: "Trang cá nhân của bạn" - home: "nhà" - home_tooltip: "Về vị trí nhà" - inbox: "hộp thÆ° ({{count}})" - inbox_tooltip: - zero: "Hộp thÆ° của bạn không có thÆ° chÆ°a đọc" - one: "Hộp thÆ° của bạn có 1 thÆ° chÆ°a đọc" - other: "Hộp thÆ° của bạn có {{count}} thÆ° chÆ°a đọc" - logout: "đăng xuất" - logout_tooltip: "Đăng xuất" - log_in: "đăng nhập" - log_in_tooltip: "Đăng nhập với tài khoản đã tồn tại" - sign_up: "đăng ký" - sign_up_tooltip: "Mở tài khoản để sá»­a đổi" - view: "Xem" - view_tooltip: "Xem bản đồ" - edit: "Sá»­a đổi" - edit_tooltip: "Sá»­a đổi bản đồ" - history: "Lịch sá»­" - history_tooltip: "Lịch sá»­ bộ thay đổi" - export: "Xuất" - export_tooltip: "Xuất dữ liệu bản đồ" - gps_traces: "Tuyến đường GPS" - gps_traces_tooltip: "Quản lý tuyến đường" - user_diaries: "Nhật ký Cá nhân" - user_diaries_tooltip: "Đọc các nhật ký cá nhân" - tag_line: "Bản đồ Wiki của Thế giới Mở" - intro_1: "OpenStreetMap là bản đồ thế giới nguồn mở, do những người nhÆ° bạn vẽ." - intro_2: "OpenStreetMap cho phép xem, sá»­a đổi, và sá»­ dụng dữ liệu địa lý một cách cộng tác ở mọi nÆ¡i trên thế giới." - intro_3: "OpenStreetMap hoạt động do sá»± hỗ trợ hosting của {{ucl}} và {{bytemark}}." - intro_3_ucl: "Trung tâm VR tại UCL" - intro_3_bytemark: "bytemark" - osm_offline: "CÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap đang ngoại tuyến trong lúc đang thá»±c hiện những công việc bảo quản cÆ¡ sở dữ liệu cần thiết." - osm_read_only: "CÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap đang bị khóa không được sá»­a đổi trong lúc đang thá»±c hiện những công việc bảo quản cÆ¡ sở dữ liệu cần thiết." - donate: "Hỗ trợ OpenStreetMap bằng cách {{link}} cho Quỹ Nâng cấp Phần cứng." - donate_link_text: "quyên góp" - help_wiki: "Trợ giúp & Wiki" - help_wiki_tooltip: "Site trợ giúp & wiki của dá»± án" - help_wiki_url: "http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Main_Page?uselang=vi" - news_blog: "Blog Tin tức" - news_blog_tooltip: "Blog có tin tức về OpenStreetMap, dữ liệu địa lý mở, v.v." - shop: "Tiệm" - shop_tooltip: "Tiệm bán hàng hóa OpenStreetMap" - shop_url: "http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Merchandise?uselang=vi" - sotm: "Mời tham gia Hội nghị OpenStreetMap 2009, The State of the Map (Trình trạng Bản đồ), ngày 10-12 tháng 7 tại Amsterdam!" - alt_donation: "Quyên góp" + alt_text: Biểu trÆ°ng OpenStreetMap + home: Về Vị trí Nhà ở + logout: Đăng xuất + log_in: Đăng nhập + log_in_tooltip: Đăng nhập với tài khoản đã tồn tại + sign_up: Mở Tài khoản + start_mapping: Bắt đầu Đóng góp + sign_up_tooltip: Mở tài khoản để sá»­a đổi + edit: Sá»­a đổi + history: Lịch sá»­ + export: Xuất + issues: Vấn đề + data: Dữ liệu + export_data: Xuất Dữ liệu + gps_traces: Tuyến GPS + gps_traces_tooltip: Quản lý tuyến đường GPS + user_diaries: Nhật ký + user_diaries_tooltip: Đọc các nhật ký cá nhân + edit_with: Sá»­a đổi dùng %{editor} + tag_line: Bản đồ Thế giới trên Wiki Mở + intro_header: Chào mừng đến với OpenStreetMap! + intro_text: OpenStreetMap là bản đồ thế giới do những người nhÆ° bạn xây dá»±ng và + cho phép sá»­ dụng thoải mái theo một giấy phép nguồn mở. + intro_2_create_account: Mở tài khoản mới + partners_ucl: UCL + partners_bytemark: Bytemark Hosting + partners_partners: các công ty bảo trợ + osm_offline: CÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap đang ngoại tuyến trong lúc đang thá»±c + hiện những công việc bảo quản cÆ¡ sở dữ liệu cần thiết. + osm_read_only: CÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap đang bị khóa không được sá»­a đổi trong + lúc đang thá»±c hiện những công việc bảo quản cÆ¡ sở dữ liệu cần thiết. + donate: Hỗ trợ OpenStreetMap bằng cách %{link} cho Quỹ Nâng cấp Phần cứng. + help: Trợ giúp + about: Giới thiệu + copyright: Bản quyền + community: Cộng đồng + community_blogs: Các Blog của Cộng đồng + community_blogs_title: Các blog của thành viên cộng đồng OpenStreetMap + foundation: Quỹ OpenStreetMap + foundation_title: Quỹ OpenStreetMap + make_a_donation: + title: Quyên góp tiền để hỗ trợ OpenStreetMap + text: Quyên góp + learn_more: Tìm hiểu Thêm + more: Thêm notifier: diary_comment_notification: - subject: "[OpenStreetMap] {{user}} đã bình luận về mục nhật ký của bạn" - banner1: "* Vui lòng đừng trả lời thÆ° điện tá»­ này. *" - banner2: "* Hãy sá»­ dụng website OpenStreetMap để trả lời. *" - hi: "Chào {{to_user}}," - header: "{{from_user}} đã bình luận về mục nhật ký gần đây của bạn tại OpenStreetMap với tiêu đề {{subject}}:" - footer: "Bạn cÅ©ng có thể đọc bình luận tại {{readurl}}, bình luận tại {{commenturl}}, hoặc trả lời tại {{replyurl}}" + subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã bình luận về mục nhật ký' + hi: Chào %{to_user}, + header: '%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây tại OpenStreetMap + với tiêu đề %{subject}:' + footer: Bạn cÅ©ng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl}, + hoặc trả lời tại %{replyurl} message_notification: - subject: "[OpenStreetMap] {{user}} đã gá»­i thÆ° mới cho bạn" - banner1: "* Vui lòng đừng trả lời thÆ° điện tá»­ này. *" - banner2: "* Hãy sá»­ dụng website OpenStreetMap để trả lời. *" - hi: "Chào {{to_user}}," - header: "{{from_user}} đã gá»­i thÆ° cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề {{subject}}:" - footer1: "Bạn cÅ©ng có thể đọc thÆ° này tại {{readurl}}" - footer2: "và trả lời tại {{replyurl}}" + hi: Chào %{to_user}, + header: '%{from_user} đã gá»­i thÆ° cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề %{subject}:' + footer_html: Bạn cÅ©ng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể trả lời + tại %{replyurl} friend_notification: - subject: "[OpenStreetMap] {{user}} đã thêm bạn là người bạn" - had_added_you: "{{user}} đã thêm bạn vào danh sách bạn tại OpenStreetMap." - see_their_profile: "Có thể xem trang cá nhân của họ tại {{userurl}} và cÅ©ng thêm họ vào danh sách của bạn tùy ý." + hi: Chào %{to_user}, + subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã kết bạn với bạn' + had_added_you: '%{user} đã thêm bạn vào danh sách bạn tại OpenStreetMap.' + see_their_profile: Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}. + befriend_them: Bạn cÅ©ng có thể thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn tại %{befriendurl}. gpx_notification: - greeting: "Chào bạn," - your_gpx_file: "Hình nhÆ° tập tin GPX của bạn" - with_description: "với miêu tả" - and_the_tags: "và các thẻ sau:" - and_no_tags: "và không có thẻ" + greeting: Chào bạn, + your_gpx_file: Hình nhÆ° tập tin GPX của bạn + with_description: với miêu tả + and_the_tags: 'và các thẻ sau:' + and_no_tags: và không có thẻ failure: - subject: "[OpenStreetMap] Nhập GPX thất bại" - failed_to_import: "không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:" - more_info_1: "Có thêm chi tiết về vụ nhập GPX bị thất bại và cách tránh" - more_info_2: "vấn đề này tại:" - import_failures_url: "http://wiki.openstreetmap.org/wiki/GPX_Import_Failures" + subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thất bại' + failed_to_import: 'không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:' + more_info_1: Có thêm chi tiết về vụ nhập GPX bị thất bại và cách tránh + more_info_2: 'vấn đề này tại:' + import_failures_url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/GPX_Import_Failures?uselang=vi success: - subject: "[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công" - loaded_successfully: | - {{trace_points}} điểm được tải thành công trên tổng số - {{possible_points}} điểm. + subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công' + loaded_successfully: |- + %{trace_points} điểm được tải thành công trên tổng số + %{possible_points} điểm. signup_confirm: - subject: "[OpenStreetMap] Xác nhận địa chỉ thÆ° điện tá»­ của bạn" - signup_confirm_plain: - greeting: "Chào bạn!" - hopefully_you: "Ai (chắc bạn) muốn mở tài khoản bên" - # next two translations run-on : please word wrap appropriately - click_the_link_1: "Nếu bạn là người đó, hoan nghênh! Xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để" - click_the_link_2: "xác nhận tài khoản của bạn và đọc tiếp để tìm hiểu thêm về OpenStreetMap." - introductory_video: "Bạn có thể coi video giới thiệu OpenStreetMap tại đây:" - more_videos: "Có thêm video tại đây:" - the_wiki: "Bắt đầu tìm hiểu về OpenStreetMap trên wiki:" - the_wiki_url: "http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Beginners%27_Guide" - opengeodata: "OpenGeoData.org là blog của OpenStreetMap, nó cÅ©ng chứa podcast:" - wiki_signup: "Có lẽ bạn cÅ©ng muốn mở tài khoản ở wiki OpenStreetMap tại:" - wiki_signup_url: "http://wiki.openstreetmap.org/index.php?title=Special:Userlogin&type=signup&returnto=Vi:Main_Page" - # next four translations are in pairs : please word wrap appropriately - user_wiki_1: "Bạn nên tạo ra trang cá nhân trên wiki và gắn các thẻ thể loại để cho" - user_wiki_2: "người ta biết bạn ở đâu, thí dụ nhÆ° [[Category:Users in Hanoi]]." - current_user_1: "Có danh sách các người dùng, xếp thể loại theo nÆ¡i ở," - current_user_2: "" - signup_confirm_html: - greeting: "Chào bạn!" - hopefully_you: "Ai (chắc bạn) muốn mở tài khoản bên" - click_the_link: "Nếu bạn là người đó, hoan nghênh! Xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để xác nhân tài khoản đó và đọc tiếp để tìm hiểu thêm về OpenStreetMap." - introductory_video: "Bạn có thể coi {{introductory_video_link}}." - video_to_openstreetmap: "video giới thiệu về OpenStreetMap" - more_videos: "CÅ©ng có {{more_videos_link}}." - more_videos_here: "thêm video tại đây" - get_reading: 'Bắt đầu tìm hiểu về OpenStreetMap <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Beginners%27_Guide?uselang=vi">tại wiki</p> hoặc <a href="http://www.opengeodata.org/">blog OpenGeoData</a>, blog này cÅ©ng chứa <a href="http://www.opengeodata.org/?cat=13">podcast để nghe</a>!' - wiki_signup: 'Có lẽ bạn cÅ©ng muốn <a href="http://wiki.openstreetmap.org/index.php?title=Special:Userlogin&type=signup&returnto=Vi:Main_Page&uselang=vi">mở tài khoản ở wiki OpenStreetMap</a>.' - user_wiki_page: 'Bạn nên tạo ra trang cá nhân trên wiki và gắn các thẻ thể loại để cho người ta biết bạn ở đâu, thí dụ nhÆ° <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Category:Users_in_Hanoi?uselang=vi">[[Category:Users in Hanoi]]</a>.' - current_user: 'Có danh sách các người dùng, xếp thể loại theo nÆ¡i ở, tại <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Category:Users_by_geographical_region?uselang=vi">Category:Users by geographical region</a>.' + subject: '[OpenStreetMap] Chào mừng bạn đã tham gia OpenStreetMap' + greeting: Chào bạn! + created: Ai đó (có lẽ là bạn) vừa mở tài khoản tại %{site_url}. + confirm: 'Trước tiên, chúng tôi cần xác nhận bạn là người mở tài khoản này. + Nếu phải, xin vui lòng sá»­ dụng liên kết ở dưới để xác nhận tài khoản mới của + bạn:' + welcome: Sau khi bạn xác nhận tài khoản của bạn, chúng tôi sẽ cung cấp một số + thông tin về cách bắt đầu. email_confirm: - subject: "[OpenStreetMap] Xác nhân địa chỉ thÆ° điện tá»­ của bạn" + subject: '[OpenStreetMap] Xác nhân địa chỉ thÆ° điện tá»­ của bạn' email_confirm_plain: - greeting: "Chào bạn," - hopefully_you_1: "Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thÆ° điện tá»­ bên" - hopefully_you_2: "{{server_url}} thành {{new_address}}." - click_the_link: "Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để xác nhận thay đổi này." + greeting: Chào bạn, + hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thÆ° điện tá»­ bên %{server_url} + thành %{new_address}. + click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới + để xác nhận thay đổi này. email_confirm_html: - greeting: "Chào bạn," - hopefully_you: "Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thÆ° điện tá»­ bên {{server_url}} thành {{new_address}}." - click_the_link: "Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để xác nhận thay đổi này." + greeting: Chào bạn, + hopefully_you: Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thÆ° điện tá»­ bên %{server_url} + thành %{new_address}. + click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới + để xác nhận thay đổi này. lost_password: - subject: "[OpenStreetMap] Yêu cầu đặt lại mật khẩu" + subject: '[OpenStreetMap] Yêu cầu đặt lại mật khẩu' lost_password_plain: - greeting: "Hi," - hopefully_you_1: "Ai (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org" - hopefully_you_2: "có địa chỉ thÆ° điện tá»­ này." - click_the_link: "Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để đặt lại mật khẩu." + greeting: Chào bạn, + hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org + có địa chỉ thÆ° điện tá»­ này. + click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới + để đặt lại mật khẩu. lost_password_html: - greeting: "Chào bạn," - hopefully_you: "Ai (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org có địa chỉ thÆ° điện tá»­ này." - click_the_link: "Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để đặt lại mật khẩu." - reset_password: - subject: "[OpenStreetMap] Đã đặt lại mật khẩu" - reset_password_plain: - greeting: "Chào bạn," - reset: "Mật khẩu của bạn đã được đặt lại thành {{new_password}}" - reset_password_html: - greeting: "Chào bạn," - reset: "Mật khẩu của bạn đã được đặt lại thành {{new_password}}" - message: + greeting: Chào bạn, + hopefully_you: Ai (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org + có địa chỉ thÆ° điện tá»­ này. + click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới + để đặt lại mật khẩu. + note_comment_notification: + anonymous: Người dùng vô danh + greeting: Chào bạn, + commented: + subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận trên một ghi chú của + bạn' + subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận trên một ghi chú + mà bạn đang quan tâm' + your_note: '%{commenter} đã bình luận trên một ghi chú bản đồ của bạn gần + %{place}.' + commented_note: '%{commenter} đã bình luận tiếp theo bạn trên một ghi chú + bản đồ gần %{place}.' + closed: + subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú của bạn' + subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà + bạn đang quan tâm' + your_note: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.' + commented_note: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đã bình luận, + ghi chú gần %{place}.' + reopened: + subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú của bạn' + subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn + đang quan tâm' + your_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.' + commented_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đã bình luận, ghi + chú gần %{place}.' + details: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}. + changeset_comment_notification: + hi: Chào %{to_user}, + greeting: Chào bạn, + commented: + subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi + của bạn' + subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi + mà bạn đang quan tâm' + your_changeset: '%{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi do bạn lÆ°u vào + %{time}' + commented_changeset: '%{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi mà bạn + đang theo dõi do %{changeset_author} lÆ°u vào %{time}' + partial_changeset_with_comment: với lời bình luận “%{changeset_comment}” + partial_changeset_without_comment: không có lời bình luận + details: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}. + unsubscribe: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url} và bấm + “Không theo dõi”. + messages: inbox: - title: "Hộp thÆ°" - my_inbox: "Hộp thÆ° đến" - outbox: "đã gá»­i" - you_have: "Bạn có {{new_count}} thÆ° mới và {{old_count}} thÆ° cÅ©" - from: "Từ" - subject: "Tiêu đề" - date: "Ngày" - no_messages_yet: "Bạn chÆ°a nhận thÆ° nào. Hãy thá»­ liên lạc với {{people_mapping_nearby_link}}?" - people_mapping_nearby: "những người ở gần" + title: Hộp thÆ° + my_inbox: Hộp thÆ° đến + outbox: đã gá»­i + messages: Bạn có %{new_messages} và %{old_messages} + new_messages: '%{count} thÆ° mới' + old_messages: '%{count} thÆ° cÅ©' + from: Từ + subject: Tiêu đề + date: Ngày + no_messages_yet: Bạn chÆ°a nhận thÆ° nào. Hãy thá»­ liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}? + people_mapping_nearby: những người ở gần message_summary: - unread_button: "Đánh dấu là chÆ°a đọc" - read_button: "Đánh dấu là đã đọc" - reply_button: "Trả lời" + unread_button: Đánh dấu là chÆ°a đọc + read_button: Đánh dấu là đã đọc + reply_button: Trả lời + destroy_button: Xóa new: - title: "Gá»­i thÆ°" - send_message_to: "Gá»­i thÆ° mới cho {{name}}" - subject: "Tiêu đề" - body: "Nội dung" - send_button: "Gá»­i" - back_to_inbox: "Trở về hộp thÆ° đến" - message_sent: "ThÆ° đã gá»­i" - no_such_user: - title: "Người dùng hoặc thÆ° không tồn tại" - heading: "Người dùng hoặc thÆ° không tồn tại" - body: "Rất tiếc, không có người dùng hoặc thÆ° với tên hoặc ID đó" - outbox: - title: "Hộp thÆ° đã gá»­i" - my_inbox: "Hộp {{inbox_link}}" - inbox: "thÆ° đến" - outbox: "thÆ° đã gá»­i" - you_have_sent_messages: "Bạn đã gá»­i {{sent_count}} thÆ°" - to: "Tới" - subject: "Tiêu đề" - date: "Ngày" - no_sent_messages: "Bạn chÆ°a gá»­i thÆ° cho người nào. Hãy thá»­ liên lạc với {{people_mapping_nearby_link}}?" - people_mapping_nearby: "những người ở gần" - read: - title: "Đọc thÆ°" - reading_your_messages: "Đọc thÆ°" - from: "Từ" - subject: "Tiêu đề" - date: "Ngày" - reply_button: "Trả lời" - unread_button: "Đánh dấu là chÆ°a đọc" - back_to_inbox: "Trở về hộp thÆ° đến" - reading_your_sent_messages: "Đọc thÆ° đã gá»­i" - to: "Tới" - back_to_outbox: "Trở về hộp thÆ° đã gá»­i" + title: Gá»­i thÆ° + send_message_to: Gá»­i thÆ° mới cho %{name} + subject: Tiêu đề + body: Nội dung + send_button: Gá»­i + back_to_inbox: Trở về hộp thÆ° đến + create: + message_sent: ThÆ° đã gá»­i + limit_exceeded: Bạn đã gá»­i nhiều thÆ° gần đây. Vui lòng chờ đợi một chút để tiếp + tục gá»­i thÆ°. + no_such_message: + title: ThÆ° không tồn tại + heading: ThÆ° không tồn tại + body: Rất tiếc, không có thÆ° nào với ID đó. + outbox: + title: Hộp thÆ° đã gá»­i + my_inbox: Hộp %{inbox_link} + inbox: thÆ° đến + outbox: thÆ° đã gá»­i + messages: Bạn có %{count} thÆ° đã gá»­i + to: Tới + subject: Tiêu đề + date: Ngày + no_sent_messages: Bạn chÆ°a gá»­i thÆ° cho người nào. Hãy thá»­ liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}? + people_mapping_nearby: những người ở gần + reply: + wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhÆ°ng vừa yêu cầu trả + lời một thÆ° không được gá»­i đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính + xác để trả lời. + show: + title: Đọc thÆ° + from: Từ + subject: Tiêu đề + date: Ngày + reply_button: Trả lời + unread_button: Đánh dấu là chÆ°a đọc + destroy_button: Xóa + back: Quay lại + to: Tới + wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhÆ°ng vừa yêu cầu đọc + một thÆ° không được gá»­i từ hay đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính + xác để đọc nó. + sent_message_summary: + destroy_button: Xóa mark: - as_read: "ThÆ° đã đọc" - as_unread: "ThÆ° chÆ°a đọc" + as_read: ThÆ° đã đọc + as_unread: ThÆ° chÆ°a đọc + destroy: + destroyed: Đã xóa thÆ° site: + about: + next: Tiếp + copyright_html: <span>©</span>những người<br>đóng góp vào<br>OpenStreetMap + used_by: '%{name} là nguồn dữ liệu bản đồ của hàng ngàn trang Web, ứng dụng + di động, và thiết bị phần cứng' + lede_text: OpenStreetMap được xây dá»±ng bởi cộng đồng những người đóng góp và + bảo quản dữ liệu về đường sá, tòa nhà, quán cà phê, nhà ga, và đủ mọi thứ + ở khắp thế giới. + local_knowledge_title: Kiến thức Địa phÆ°Æ¡ng + local_knowledge_html: OpenStreetMap chú trọng vào kiến thức địa phÆ°Æ¡ng. Những + người đóng góp sá»­ dụng hình ảnh từ không trung, các thiết bị GPS, và các bản + đồ phác thảo trên giấy để làm cho OSM chính xác và đúng thời. + community_driven_title: Căn cứ vào Cộng động + community_driven_html: |- + Cộng đồng của OpenStreetMap gồm đủ loại người nhiệt tình và càng ngày càng phát triển. + Cộng đồng gồm những người tình nguyện vẽ bản đồ, các chuyên gia GIS, các kỹ sÆ° bảo quản các máy chủ OSM. Chúng ta vẽ bản đồ quê hưởng, những nÆ¡i du lịch, những nÆ¡i bị thiên tai (để hỗ trợ cÆ¡ quan nhân đạo), và nhiều hÆ¡n nữa. + Để tìm hiểu thêm về cộng đồng này, hãy đọc <a href='https://blog.openstreetmap.org'>Blog OpenStreetMap</a>, các <a href='%{diary_path}'>nhật ký của người dùng</a>, + <a href='https://blogs.openstreetmap.org/'>blog của cộng đồng</a>, và trang chủ <a href='https://www.osmfoundation.org/'>Quỹ OSM</a>. + open_data_title: Dữ liệu Mở + open_data_html: 'OpenStreetMap là <i>dữ liệu mở</i>: bạn được tá»± do sá»­ dụng + nó cho bất cứ mục đích nào, miễn là bạn ghi công OpenStreetMap và những người + đóng góp vào nó. Nếu bạn tạo ra một tác phẩm thay đổi dữ liệu hoặc dá»±a trên + dữ liệu theo một số cách nhất định, bạn chỉ được phép phân phối tác phẩm kết + quả dưới cùng giấy phép này. Hãy xem chi tiết tại <a href=''%{copyright_path}''>trang + Bản quyền và Giấy phép</a>.' + legal_title: Pháp luật + legal_html: |- + Trang Web này và nhiều dịch vụ có liên quan được hoạt động chính thức bởi <a href='https://osmfoundation.org/?uselang=vi'>Quỹ OpenStreetMap</a> (OSMF) thay mặt cho cộng đồng. Việc sá»­ dụng các dịch vụ do OSMF hoạt động phải tuân theo <a href="https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Acceptable_Use_Policy?uselang=vi">các Quy định Sá»­ dụng Hợp lý</a> và <a href="https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Privacy_Policy?uselang=vi">Quy định về Quyền Riêng tÆ°</a> của chúng tôi. + <br> + Xin vui lòng <a href='https://osmfoundation.org/Contact?uselang=vi'>liên lạc với OSMF</a> nếu bạn có thắc mắc về giấy phép, bản quyền, hoặc thắc mắc khác về pháp luật. + <br> + OpenStreetMap, biểu trÆ°ng kính lúp, và State of the Map đều là <a href="https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Trademark_Policy">nhãn hiệu đăng ký của Quỹ OSM</a>. + partners_title: Nhà bảo trợ + copyright: + foreign: + title: Thông tin về bản dịch này + text: Trong trường hợp có xung đột giữa trang dịch và trang %{english_original_link}, + trang tiếng Anh sẽ được Æ°u tiên + english_link: nguyên bản tiếng Anh + native: + title: Giới thiệu về trang này + text: Đây là bản tiếng Anh của trang bản quyền. Trở về %{native_link} của + trang này hoặc %{mapping_link} thay vì đọc mãi. + native_link: bản dịch tiếng Việt + mapping_link: bắt đầu vẽ bản đồ + legal_babble: + title_html: Bản quyền và Giấy phép + intro_1_html: |- + OpenStreetMap<sup><a href="#trademarks">®</a></sup> là <i>dữ liệu mở</i> được phát hành theo <a + href="https://opendatacommons.org/licenses/odbl/">Giấy phép CÆ¡ sở dữ liệu Mở của Open Data + Commons</a> (ODbL) bởi <a href="https://osmfoundation.org/">OpenStreetMap Foundation</a> (OSMF). + intro_2_html: Bạn được tá»± do sao chép, phân phối, truyền, và tạo ra các tác + phẩm phái sinh từ các dữ liệu của chúng ta, miễn là bạn ghi công OpenStreetMap + và những người đóng góp vào nó. Nếu bạn sá»­a đổi hoặc tạo sản phẩm dá»±a trên + các dữ liệu của chúng tôi, bạn chỉ được phép phân phối kết quả theo cùng + giấy phép. <a href="https://opendatacommons.org/licenses/odbl/1.0/">Mã pháp + lý</a> đầy đủ giải thích các quyền và trách nhiệm của bạn. + intro_3_html: "Các hình ảnh bản đồ và tài liệu của chúng tôi được phát hành + theo giấy phép <a href=\"https://creativecommons.org/licenses/by-sa/2.0/deed.vi\">Creative + \nCommons Ghi công–Chia sẻ tÆ°Æ¡ng tá»± 2.0</a> (CC BY-SA)." + credit_title_html: Cách ghi công OpenStreetMap + credit_1_html: Chúng tôi bắt bạn phải sá»­ dụng lời ghi công “© những người + đóng góp vào OpenStreetMap”. + credit_2_html: Bạn cÅ©ng phải giải thích rõ rằng dữ liệu được phát hành theo + Giấy phép CÆ¡ sở dữ liệu Mở, và, nếu bạn đang sá»­ dung các hình ảnh bản đồ + của chúng tôi, rằng các hình ảnh này được phát hành theo giấy phép CC BY-SA. + Bạn có thể thỏa mãn điều này bằng cách đặt liên kết đến <a href="https://www.openstreetmap.org/copyright">trang + bản quyền này</a>. Nếu bạn đang phân phối nguyên dữ liệu của OSM hoặc không + muốn đặt liên kết đến trang bản quyền của OSM, bạn có thể nói đến và đặt + liên kết trá»±c tiếp đến (các) giấy phép. Nếu bạn đang sá»­ dụng phÆ°Æ¡ng tiện + không cho phép đặt liên kết, chẳng hạn trong tác phẩm in giấy, chúng tôi + gợi ý chỉ các độc giả đến openstreetmap.org (có lẽ bằng cách mở rộng “OpenStreetMap” + trở thành địa chỉ đầy đủ này), đến opendatacommons.org, và nếu hợp lý, đến + creativecommons.org. + credit_3_html: |- + Đối với một bản đồ điện tá»­ tÆ°Æ¡ng tác, lời ghi công nên xuất hiện ở góc bản đồ. + Ví dụ: + attribution_example: + alt: Ví dụ ghi công OpenStreetMap trên một trang Web + title: Ví dụ ghi công + more_title_html: Tìm hiểu thêm + more_1_html: Hãy đọc thêm chi tiết về việc sá»­ dụng dữ liệu của chúng tôi và + cách ghi công chúng tôi tại <a href="https://osmfoundation.org/Licence">trang + giấy phép Quỹ OSM</a>. + more_2_html: Tuy OpenStreetMap là một nguồn dữ liệu mở, nhÆ°ng chúng tôi không + thể cung cấp API miễn phí cho bên thứ ba truy cập bản đồ. Hãy xem <a href="https://operations.osmfoundation.org/policies/api/">Quy + định Sá»­ dụng API</a>, <a href="https://operations.osmfoundation.org/policies/tiles/">Quy + định Sá»­ dụng Mảnh Bản đồ</a>, và <a href="https://operations.osmfoundation.org/policies/nominatim/">Quy + định Sá»­ dụng Nominatim</a>. + contributors_title_html: Những người đóng góp vào đây + contributors_intro_html: 'Dá»± án này nhờ công sức đóng góp của hàng ngàn cá + nhân và cÅ©ng bao gồm các dữ liệu có giấy phép mở từ các cÆ¡ quan khảo sát + quốc gia và những nguồn gốc khác, chẳng hạn:' + contributors_at_html: '<strong>Áo</strong>: Bao gồm dữ liệu từ <a href="https://data.wien.gv.at/">Bang + Viên</a> (theo <a href="https://creativecommons.org/licenses/by/3.0/at/deed.vi">CC + BY</a>), <a href="https://www.vorarlberg.at/vorarlberg/bauen_wohnen/bauen/vermessung_geoinformation/weitereinformationen/services/wmsdienste.htm">Bang + Vorarlberg</a>, và Bang Tyrol (theo <a href="https://www.tirol.gv.at/applikationen/e-government/data/nutzungsbedingungen/">bản + sá»­a đổi CC BY Áo</a>).' + contributors_au_html: '<strong>Úc</strong>: Bao gồm dữ liệu về ngoại ô dá»±a + trên dữ liệu của Cục Thống kê Úc.' + contributors_ca_html: '<strong>Canada</strong>: Bao gồm dữ liệu từ GeoBase®, + GeoGratis (© Bộ Tài nguyên Canada), CanVec (© Bộ Tài nguyên Canada), và + StatCan (Sở Địa lý, Statistics Canada).' + contributors_fi_html: "<strong>Phần Lan</strong>: Chứa dữ liệu từ\nCÆ¡ sở dữ + liệu Địa hình của Cục Khảo sát Địa lý Quốc gia Phần Lan (NLS) và các tập + hợp dữ liệu khác theo \n<a href=\"https://www.maanmittauslaitos.fi/en/opendata-licence-version1\">Giấy + phép dữ liệu mở NLS</a>." + contributors_fr_html: '<strong>Pháp</strong>: Bao gồm dữ liệu từ Sở thuế Pháp + (<i lang="fr" xml:lang="fr">Direction générale des Impôts</i>).' + contributors_nl_html: '<strong>Hà Lan</strong>: Bao gồm dữ liệu © 2007 AND + (<a href="https://www.and.com">www.and.com</a>)' + contributors_nz_html: '<strong>New Zealand</strong>: Bao gồm dữ liệu bắt nguồn + từ <a href="https://data.linz.govt.nz/">Dịch vụ Dữ liệu LINZ</a> và được + phát hành theo giấy phép <a href="https://creativecommons.org/licenses/by/4.0/deed.vi">CC + BY 4.0</a>.' + contributors_si_html: "<strong>Slovenia</strong>: Bao gồm dữ liệu từ \n<a + href=\"http://www.gu.gov.si/en/\">CÆ¡ quan Khảo sát và Bản đồ</a> và\n<a + href=\"http://www.mkgp.gov.si/en/\">Cục Nông nghiệp, Lâm nghiệp, và Thức + ăn</a>\n(thông tin công cộng của Slovenia)." + contributors_za_html: '<strong>Nam Phi</strong>: Bao gồm dữ liệu từ <a href="http://www.ngi.gov.za/">Tổng + cục: Thông tin Không gian địa lý Quốc gia</a>, bản quyền nhà nước được bảo + lÆ°u.' + contributors_gb_html: '<strong>VÆ°Æ¡ng quốc Anh</strong>: Bao gồm dữ liệu Ordnance + Survey © bản quyền Crown Copyright và quyền cÆ¡ sở dữ liệu 2010–12.' + contributors_footer_1_html: |- + Xem thêm chi tiết và các nguồn gốc khác dùng để cải tiến OpenStreetMap tại <a + href="https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributors?uselang=vi">trang Người đóng góp</a> trên OpenStreetMap Wiki. + contributors_footer_2_html: ' Việc bao gồm dữ liệu trong OpenStreetMap không + ngụ ý rằng nhà cung cấp dữ liệu đầu tiên ủng hộ OpenStreetMap, biện hộ sá»± + chính xác của nó, hoặc nhận trách nhiệm pháp lý nào.' + infringement_title_html: Vi phạm bản quyền + infringement_1_html: Những người đóng góp vào OSM được khuyên không bao giờ + bổ sung dữ liệu từ những nguồn có bản quyền (chẳng hạn Bản đồ Google hoặc + các bản đồ trên giấy) trước khi các nhà giữ bản quyền cho phép rõ ràng. + infringement_2_html: Nếu bạn tin rằng tài liệu có bản quyền đã được bổ sung + vào cÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap hoặc trang này một cách không thích đáng, + xin vui lòng tham khảo <a href="https://www.osmfoundation.org/wiki/License/Takedown_procedure?uselang=vi">quá + trình <i>takedown</i></a> hoặc nộp đơn trá»±c tiếp tại <a href="http://dmca.openstreetmap.org/">trang + khiếu nại trá»±c tuyến</a> của chúng tôi. + trademarks_title_html: <span id="trademarks"></span>Nhãn hiệu + trademarks_1_html: OpenStreetMap, biểu trÆ°ng kính lúp, và State of the Map + đều là nhãn hiệu đăng ký của Quỹ OpenStreetMap. Nếu bạn có thắc mắc về cách + sá»­ dụng các nhãn hiệu này, xin vui lòng tham khảo <a href="http://wiki.osmfoundation.org/wiki/Trademark_Policy?uselang=vi">Quy + định về nhãn hiệu</a> của chúng tôi. index: - js_1: "Hoặc trình duyệt của bạn không hỗ trợ JavaScript, hoặc bạn đã tắt JavaScript." - js_2: "OpenStreetMap sá»­ dụng JavaScript cho chức năng bản đồ trÆ¡n." - js_3: 'Bạn vẫn có thể sá»­ dụng <a href="http://tah.openstreetmap.org/Browse/">bản đồ tÄ©nh Tiles@Home</a> nếu không bật lên JavaScript được.' - permalink: "Liên kết thường trá»±c" - shortlink: "Liên kết ngắn gọn" + js_1: Hoặc trình duyệt của bạn không hỗ trợ JavaScript, hoặc bạn đã tắt JavaScript. + js_2: OpenStreetMap sá»­ dụng JavaScript cho chức năng bản đồ trÆ¡n. + permalink: Liên kết Thường trá»±c + shortlink: Liên kết Ngắn gọn + createnote: Thêm ghi chú license: - notice: "{{project_name}} và những người đóng góp cho phép sá»­ dụng theo giấy phép {{license_name}}." - license_name: "Creative Commons Attribution-Share Alike 2.0" - license_url: "http://www.creativecommons.org/licenses/by-sa/2.0/" - project_name: "Dá»± án OpenStreetMap" - project_url: "http://www.openstreetmap.org/" + copyright: Bản quyền của OpenStreetMap và những người đóng góp, được phát + hành theo giấy phép mở + remote_failed: Thất bại mở trình vẽ – hãy chắc chắn rằng JOSM hoặc Markaartor + đã khởi động và tùy chọn phần điều khiển từ xa được kích hoạt edit: - not_public: "Bạn chÆ°a đưa ra công khai các sá»­a đổi của bạn." - not_public_description: "Nếu không đưa ra công khai, bạn không còn được phép sá»­a đổi bản đồ. Bạn có thể đưa ra công khai tại {{user_page}}." - user_page_link: "trang cá nhân" - anon_edits: "({{link}})" - anon_edits_link: "http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Disabling_anonymous_edits?uselang=vi" - anon_edits_link_text: "Tại sao vậy?" - flash_player_required: 'Bạn cần có Flash Player để sá»­ dụng Potlatch, trình vẽ OpenStreetMap bằng Flash. Bạn có thể <a href="http://www.adobe.com/shockwave/download/index.cgi?P1_Prod_Version=ShockwaveFlash">tải xuống Flash Player từ Adobe.com</a>. CÅ©ng có sẵn <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Editing?uselang=vi">vài cách khác</a> để sá»­a đổi OpenStreetMap.' - potlatch_unsaved_changes: "Bạn có thay đổi chÆ°a lÆ°u. (Để lÆ°u trong Potlatch, hãy bỏ chọn lối hoặc địa điểm đang được chọn, nếu đến sá»­a đổi trong chế độ Áp dụng Ngay, hoặc bấm nút LÆ°u nếu có.)" + not_public: Bạn chÆ°a đưa ra công khai các sá»­a đổi của bạn. + not_public_description: Nếu không đưa ra công khai, bạn không còn được phép + sá»­a đổi bản đồ. Bạn có thể đưa ra công khai tại %{user_page}. + user_page_link: trang cá nhân + anon_edits_link_text: Tại sao vậy? + flash_player_required: Bạn cần có Flash Player để sá»­ dụng Potlatch, trình vẽ + OpenStreetMap bằng Flash. Bạn có thể <a href="https://get.adobe.com/flashplayer/">tải + về Flash Player từ Adobe.com</a>. CÅ©ng có sẵn <a href="https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Editing?uselang=vi">vài + cách khác</a> để sá»­a đổi OpenStreetMap. + potlatch_unsaved_changes: Bạn có thay đổi chÆ°a lÆ°u. (Để lÆ°u trong Potlatch, + hãy bỏ chọn lối hoặc địa điểm đang được chọn, nếu đến sá»­a đổi trong chế độ + Áp dụng Ngay, hoặc bấm nút LÆ°u nếu có.) + potlatch2_not_configured: Potlatch 2 chÆ°a được thiết lập. Xem thêm chi tiết + tại https://wiki.openstreetmap.org/wiki/The_Rails_Port?uselang=vi + potlatch2_unsaved_changes: Bạn chÆ°a lÆ°u một số thay đổi. (Trong Potlatch 2, + bấm nút “Save” để lÆ°u thay đổi.) + id_not_configured: iD chÆ°a được cấu hình + no_iframe_support: Tính năng này cần trình duyệt hỗ trợ khung nội bộ (iframe) + trong HTML. + export: + title: Xuất + area_to_export: Vùng để Xuất + manually_select: Chọn vùng khác thủ công + format_to_export: Định dạng Xuất + osm_xml_data: Dữ liệu OpenStreetMap XML + map_image: Hình Bản đồ (Lớp Chuẩn) + embeddable_html: HTML để Nhúng + licence: Giấy phép + export_details: Dữ liệu OpenStreetMap được phép sá»­ dụng theo <a href="https://opendatacommons.org/licenses/odbl/1.0/">Giấy + phép CÆ¡ sở dữ liệu Mở Open Data Commons</a> (ODbL). + too_large: + advice: 'Nếu việc xuất dữ liệu ở trên bị thất bại, hãy nghÄ© đến việc sá»­ dụng + một trong những nguồn bên dưới:' + body: 'Khu vá»±c này quá lớn để xuất được dữ liệu OpenStreetMap XML. Xin vui + lòng phóng to, chọn khu vá»±c nhỏ hÆ¡n, hoặc tải về dữ liệu khối lượng lớn + từ một dịch vụ sau:' + planet: + title: Quả đất OSM + description: Các bản sao toàn thể cÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap được cập nhật + thường xuyên + overpass: + title: Overpass API + description: Tải về hộp bao này từ một mirror của cÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap + geofabrik: + title: Tải về Geofabrik + description: Bản trích lục địa, quốc gia, và một số thành phố được cập nhật + thường xuyên + metro: + title: Bản trích Metro + description: Bản trích một số thành phố lớn và vùng lân cận + other: + title: Nguồn Khác + description: Những nguồn khác được liệt kê trên wiki OpenStreetMap + options: Tùy chọn + format: 'Định dạng:' + scale: Tá»· lệ + max: tối đa + image_size: Hình có Kích cỡ + zoom: Thu phóng + add_marker: Đánh dấu vào bản đồ + latitude: 'VÄ© độ:' + longitude: 'Kinh độ:' + output: Đầu ra + paste_html: Dán HTML để nhúng vào trang Web + export_button: Xuất + fixthemap: + title: Báo lỗi / Sá»­a bản đồ + how_to_help: + title: Cách giúp đỡ + join_the_community: + title: Tham gia cộng đồng + explanation_html: Nếu bạn nhận thấy một vấn đề trong dữ liệu bản đồ của + chúng tôi, chẳng hạn thiếu con đường hoặc địa chỉ của bạn, cách xá»­ lý + tốt nhất là tham gia cộng đồng OpenStreetMap để thêm hoặc sá»­a dữ liệu + lấy. + add_a_note: + instructions_html: |- + Chỉ việc bấm <a class='icon note'></a> hoặc hình tượng này trên bản đồ. + Nút này sẽ thả một ghim vào bản đồ để bạn kéo thả vào vị trí đúng. Miêu tả vấn đề và bấm LÆ°u. Những người khác sẽ điều tra. + other_concerns: + title: Vấn đề khác + explanation_html: Nếu bạn có thắc mắc về cách sá»­ dụng dữ liệu của chúng tôi + hoặc về nội dung của bản đồ, xin vui lòng xem thông tin pháp lý tại <a href='/copyright'>trang + bản quyền</a>, hoặc liên lạc với <a href='https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Working_Groups?uselang=vi'>nhóm + làm việc</a> thích hợp của Quỹ OpenStreetMap. + help: + title: Trợ giúp + introduction: OpenStreetMap có nhiều tài nguyên để cho bạn tìm hiểu về dá»± án, + hỏi đáp, và cộng tác soạn thảo tài liệu về các đề tài bản đồ. + welcome: + url: /welcome + title: Chào mừng đến với OSM + description: Bắt đầu với cẩm nang các điều cÆ¡ bản OpenStreetMap. + beginners_guide: + url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Beginners%27_guide + title: Hướng dẫn Bắt đầu + description: Hướng dẫn bắt đầu do cộng đồng biên tập. + help: + url: https://help.openstreetmap.org/ + title: help.openstreetmap.org + description: Hỏi hang hoặc tìm kiếm các câu trả lời tại trung tâm hỏi đáp + của OSM. + mailing_lists: + title: Danh sách thÆ° + description: Hỏi han hoặc thảo luận về các chuyện quan trọng trên nhiều danh + sách thÆ° được sắp xếp theo chủ đề hoặc khu vá»±c. + forums: + title: Diễn đàn + description: Hỏi han và thảo luận trong một giao diện bảng tin. + irc: + title: IRC + description: Trò chuyện tÆ°Æ¡ng tác trong nhiều ngôn ngữ về nhiều chủ đề. + switch2osm: + title: switch2osm + description: Trợ giúp cho những công ty và tổ chức muốn đổi qua các bản đồ + và dịch vụ dá»±a trên OpenStreetMap. + welcomemat: + url: https://welcome.openstreetmap.org/ + title: Dành cho các tổ chức + wiki: + url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Main_Page?uselang=vi + title: wiki.openstreetmap.org + description: Đọc tài liệu đầy đủ về OSM trên wiki. sidebar: - search_results: "Kết quả Tìm kiếm" - close: "Đóng" + search_results: Kết quả Tìm kiếm + close: Đóng search: - search: "Tìm kiếm" - where_am_i: "Tôi ở đâu?" - submit_text: "Đi" - search_help: 'thí dụ: "Alkmaar", "Regent Street, Cambridge", "CB2 5AQ", hoặc "post offices near Lünen" - <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Search?uselang=vi">thêm thí dụ...</a>' + search: Tìm kiếm + get_directions: Chỉ đường + get_directions_title: Chỉ đường từ một địa điểm tới địa điểm khác + from: Từ + to: Đến + where_am_i: Đây là đâu? + where_am_i_title: Miêu tả vị trí đang ở dùng máy tìm kiếm + submit_text: Đi + reverse_directions_text: Đảo ngược key: - map_key: "Chú giải" - map_key_tooltip: "Chú giải kiểu bản đồ Mapnik tại mức thu phóng này" table: - heading: "Chú giải tại mức {{zoom_level}}" entry: - motorway: "Quốc lộ" - trunk: "Xa lộ" - primary: "Tỉnh lộ" - secondary: "Đường chính" - unclassified: "Đường lớn" - unsurfaced: "Đường không lát" - track: "Đường mòn" - byway: "Đường mòn đa mốt" - bridleway: "Đường cưỡi ngá»±a" - cycleway: "Đường xe đạp" - footway: "Đường đi bộ" - rail: "Đường sắt" - subway: "Đường ngầm" + motorway: Đường cao tốc + main_road: Đại lộ + trunk: Xa lộ + primary: Đường chính + secondary: Đường lớn + unclassified: Đường không phân loại + track: Đường mòn + bridleway: Đường cưỡi ngá»±a + cycleway: Đường xe đạp + cycleway_national: Quốc lộ xe đạp + cycleway_regional: Xa lộ xe đạp + cycleway_local: Đường xe đạp địa phÆ°Æ¡ng + footway: Đường đi bộ + rail: Đường sắt + subway: Đường ngầm tram: - - "Đường sắt nhẹ" - - "xe điện" + - Đường sắt nhẹ + - xe điện cable: - - "Đường xe cáp" - - "ski lift" + - Đường xe cáp + - ghế cáp treo runway: - - "Đường băng" - - "đường lăn" + - Đường băng + - đường băng apron: - - "Sân đậu máy bay" - - "nhà ga hành khách" - admin: "Biên giới hành chính" - forest: "Rừng trồng cây" - wood: "Rừng" - golf: "Sân golf" - park: "Công viên" - resident: "Khu vá»±c nhà ở" - tourist: "NÆ¡i du lịch" + - Sân đậu máy bay + - nhà ga hành khách + admin: Biên giới hành chính + forest: Rừng trồng cây + wood: Rừng + golf: Sân golf + park: Công viên + resident: Khu vá»±c nhà ở common: - - "Đất công" - - "bãi cỏ" - retail: "Khu vá»±c buôn bán" - industrial: "Khu vá»±c công nghiệp" - commercial: "Khu vá»±c thÆ°Æ¡ng mại" - heathland: "Vùng cây bụi" + - Đất công + - bãi cỏ + retail: Khu vá»±c buôn bán + industrial: Khu vá»±c công nghiệp + commercial: Khu vá»±c thÆ°Æ¡ng mại + heathland: Vùng cây bụi lake: - - "Hồ" - - "bể nước" - farm: "Ruộng" - brownfield: "Sân để trống" - cemetery: "NghÄ©a địa" - allotments: "Khu vườn gia đình" - pitch: "Sân thể thao" - centre: "Trung tâm thể thao" - reserve: "Khu bảo tồn thiên niên" - military: "Khu vá»±c quân sá»±" - school: "Trường học" - building: "Kiến trúc quan trọng" - station: "Nhà ga" + - Hồ + - bể nước + farm: Ruộng + brownfield: Cánh đồng nâu + cemetery: NghÄ©a địa + allotments: Khu vườn gia đình + pitch: Sân cỏ + centre: Trung tâm thể thao + reserve: Khu bảo tồn thiên niên + military: Khu vá»±c quân sá»± + school: + - Trường học + - đại học + building: Kiến trúc quan trọng + station: Nhà ga summit: - - "Đỉnh núi" - - "đồi" - tunnel: "Đường đứt nét = đường hầm" - bridge: "Đường rắn = cầu" - private: "Đường riêng" - permissive: "Đường cho phép" - destination: "Chỉ giao thông địa phÆ°Æ¡ng" - construction: "Đường đang xây" - trace: + - Đỉnh núi + - đồi + tunnel: Đường đứt nét = đường hầm + bridge: Đường rắn = cầu + private: Đường riêng + destination: Chỉ giao thông địa phÆ°Æ¡ng + construction: Đường đang xây + bicycle_shop: Tiệm xe đạp + bicycle_parking: Chỗ đậu xe đạp + toilets: Vệ sinh + richtext_area: + edit: Sá»­a đổi + preview: Xem trước + markdown_help: + title_html: Trang trí dùng cú pháp <a href="https://daringfireball.net/projects/markdown/">Markdown</a> + headings: Đề mục + heading: Đề mục + subheading: Đề mục con + unordered: Danh sách không đánh số + ordered: Danh sách đánh số + first: Khoản mục đầu tiên + second: Khoản mục sau + link: Liên kết + text: Văn bản + image: Hình ảnh + alt: Văn bản thay thế + url: URL + welcome: + title: Hoan nghênh! + introduction_html: Chào mừng bạn đã đến OpenStreetMap, bản đồ thế giới có dữ + liệu mở được xây dá»±ng bởi những người nhÆ° bạn. Bây giờ bạn đã mở tài khoản + thì hãy cùng góp sức vẽ bản đồ. Đây là những căn bản cần biết để bắt đầu đóng + góp. + whats_on_the_map: + title: Mục đích của Bản đồ + on_html: OpenStreetMap là bản đồ chứa bất cứ những gì <em>hiện tại có thật</em> + – nó chứa biết bao tòa nhà, con đường, cá»­a hàng, cÆ¡ sở hạ tầng, cây cối… + đủ mọi thứ. Mời bạn bổ sung bất cứ những gì thu hút sá»± quan tâm của bạn. + off_html: Nó <em>không</em> chứa các ý kiến nhÆ° bài đánh giá, những gì không + hoặc không còn tồn tại, hoặc thông tin từ các nguồn giữ bản quyền. Bạn phải + xin phép của nhà giữ bản quyền mới được sao chép từ bản đồ giấy hay bản + đồ trá»±c tuyến khác. + basic_terms: + title: Thuật ngữ CÆ¡ bản + paragraph_1_html: 'Đây là những thuật ngữ thường gặp khi sá»­ dụng và đóng góp + vào OpenStreetMap:' + editor_html: <strong>Trình vẽ</strong> là một ứng dụng hoặc trang Web cho + phép sá»­a đổi bản đồ. + node_html: <strong>Nốt</strong> là một địa điểm trên bản đồ, thí dụ một nhà + hàng hoặc một cái cây. + way_html: <strong>Lối</strong> là một đường kẻ hoặc vùng, thí dụ con đường, + dòng nước, hồ nước, hoặc tòa nhà. + tag_html: <strong>Thẻ</strong> là một chi tiết về một nốt hoặc lối, thí dụ + tên của một nhà hàng hoặc tốc độ tối đa của một con đường. + rules: + title: Quy định! + paragraph_1_html: "OpenStreetMap có ít quy định chính thức, nhÆ°ng chúng ta + mong muốn tất cả mọi người tham gia mà cộng tác và giao thiệp với cộng đồng. + Nếu bạn tính hoạt động ngoài việc sá»­a đổi thủ công, xin vui lòng đọc và + tuân theo các hướng dẫn về việc <a href='https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Import/Guidelines?uselang=vi'>nhập</a> + và \n<a href='https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Automated_Edits_code_of_conduct?uselang=vi'>tá»± + động sá»­a đổi</a>." + questions: + title: Có thắc mắc? + paragraph_1_html: |- + OpenStreetMap có nhiều tài nguyên để cho bạn tìm hiểu về dá»± án, hỏi đáp, và cộng tác soạn thảo tài liệu về các đề tài bản đồ. + <a href='%{help_url}'>Nhận trợ giúp tại đây</a>. Nếu bạn thuộc về một tổ chức đang lập kế hoạch về OpenStreetMap, <a href='https://welcome.openstreetmap.org/'>hãy xem phần Thảm cá»­a Chào mừng</a>. + start_mapping: Bắt đầu Đóng góp + add_a_note: + title: Không có Thì giờ Sá»­a đổi? Thêm một Ghi chú! + paragraph_1_html: Nếu bạn chỉ muốn sá»­a một chi tiết nhỏ và không có thì giờ + tập sá»­a đổi, bạn có thể thêm một ghi chú dễ dàng. + paragraph_2_html: |- + Chỉ việc <a href='%{map_url}'>mở bản đồ</a> và bấm hình ghi chú + <span class='icon note'></span> để thả đinh ghim trên bản đồ. Kéo ghim vào đúng vị trí, ghi lời miêu tả vấn đề, và bấm “Thêm Ghi chú”. Cộng đồng sẽ cố gắng sá»­a theo ý của bạn. + traces: + visibility: + private: Bí mật (chỉ hiển thị các điểm vô danh không có thứ tá»±) + public: Công khai (hiển thị trong danh sách tuyến đường là các điểm vô danh + không có thứ tá»±) + trackable: Theo dõi được (chỉ hiển thị một dãy điểm vô danh có thời điểm) + identifiable: Nhận ra được (hiển thị trong danh sách tuyến đường là một dãy + điểm có tên và thời điểm) + new: + upload_trace: Tải lên Tuyến đường GPS + upload_gpx: 'Tải lên Tập tin GPX:' + description: 'Miêu tả:' + tags: 'Thẻ:' + tags_help: dấu phẩy phân cách + visibility: 'Mức độ Truy cập:' + visibility_help: điều này có nghÄ©a là gì? + visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi + upload_button: Tải lên + help: Trợ giúp + help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Upload?uselang=vi create: - upload_trace: "Tải lên Tuyến đường GPS" - trace_uploaded: "Tập tin GPX của bạn đã được tải lên và đang chờ được chèn vào cÆ¡ sở dữ liệu. Thường chỉ cần chờ đợi trong vòng ná»­a tiếng, và bạn sẽ nhận thÆ° điện tá»­ lúc khi nó xong." + upload_trace: Tải lên Tuyến đường GPS + trace_uploaded: Tập tin GPX của bạn đã được tải lên và đang chờ được chèn vào + cÆ¡ sở dữ liệu. Thường chỉ cần chờ đợi trong vòng ná»­a tiếng, và bạn sẽ nhận + thÆ° điện tá»­ lúc khi nó xong. + upload_failed: Rất tiếc, việc tải lên tuyến GPX bị thất bại. Một quản lý viên + đã được thông báo. Xin vui lòng thá»­ lại. + traces_waiting: Bạn có %{count} tuyến đường đang chờ được tải lên. Xin hãy chờ + đợi việc xong trước khi tải lên thêm tuyến đường, để cho người khác vào hàng + đợi kịp. edit: - title: "Sá»­a đổi tuyến đường {{name}}" - heading: "Sá»­a đổi tuyến đường {{name}}" - filename: "Tên tập tin:" - download: "tải xuống" - uploaded_at: "Lúc tải lên:" - points: "Số nốt:" - start_coord: "Tọa độ đầu đường:" - map: "bản đồ" - edit: "sá»­a đổi" - owner: "Tác giả:" - description: "Miêu tả:" - tags: "Thẻ:" - save_button: "LÆ°u các Thay đổi" - no_such_user: - title: "Người dùng không tồn tại" - heading: "Người dùng {{user}} không tồn tại" - body: "Rất tiếc, không có người dùng nào với tên {{user}}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai." - trace_form: - upload_gpx: "Tải lên Tập tin GPX" - description: "Miêu tả" - tags: "Thẻ" - public: "Công khai?" - public_help: "có nghÄ©a là gì?" - public_help_url: "http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi" - upload_button: "Tải lên" - help: "Trợ giúp" - help_url: "http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Upload?uselang=vi" - trace_header: - see_just_your_traces: "Chỉ xem các tuyến đường của bạn, hoặc tải lên tuyến đường" - see_all_traces: "Xem tất cả các tuyến đường" - see_your_traces: "Xem các tuyến đường của bạn" - traces_waiting: "Bạn có {{count}} tuyến đường đang chờ được tải lên. Xin hãy chờ đợi việc xong trước khi tải lên thêm tuyến đường, để cho người khác vào hàng đợi kịp." + title: Sá»­a đổi tuyến đường %{name} + heading: Sá»­a đổi tuyến đường %{name} + filename: 'Tên tập tin:' + download: tải về + uploaded_at: 'Lúc tải lên:' + points: 'Số nốt:' + start_coord: 'Tọa độ đầu đường:' + map: bản đồ + edit: sá»­a đổi + owner: 'Tác giả:' + description: 'Miêu tả:' + tags: 'Thẻ:' + tags_help: dấu phẩy phân cách + save_button: LÆ°u các Thay đổi + visibility: 'Mức độ truy cập:' + visibility_help: điều này có nghÄ©a là gì? + visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi + update: + updated: Đã cập nhật tuyến đường trace_optionals: - tags: "Thẻ" - view: - title: "Xem tuyến đường {{name}}" - heading: "Xem tuyến đường {{name}}" - pending: "CHƯA XỬ" - filename: "Tên tập tin:" - download: "tải xuống" - uploaded: "Lúc tải lên:" - points: "Số nốt:" - start_coordinates: "Tọa độ đầu đường:" - map: "bản đồ" - edit: "sá»­a đổi" - owner: "Tác giả:" - description: "Miêu tả:" - tags: "Thẻ:" - none: "Không có" - make_public: "Phát hành tuyến đường công khai thường trá»±c" - edit_track: "Sá»­a đổi tuyến đường này" - delete_track: "Xóa tuyến đường này" - trace_not_found: "Không tìm thấy tuyến đường!" + tags: Thẻ + show: + title: Xem tuyến đường %{name} + heading: Xem tuyến đường %{name} + pending: CHƯA XỬ + filename: 'Tên tập tin:' + download: tải về + uploaded: 'Lúc tải lên:' + points: 'Số nốt:' + start_coordinates: 'Tọa độ đầu đường:' + map: bản đồ + edit: sá»­a đổi + owner: 'Tác giả:' + description: 'Miêu tả:' + tags: 'Thẻ:' + none: Không có + edit_trace: Sá»­a đổi tuyến đường này + delete_trace: Xóa tuyến đường này + trace_not_found: Không tìm thấy tuyến đường! + visibility: 'Mức độ truy cập:' + confirm_delete: Xóa tuyến đường này? trace_paging_nav: - showing: "Xem trang" - of: "trong" + showing_page: Trang %{page} + older: Tuyến đường CÅ© hÆ¡n + newer: Tuyến đường Mới hÆ¡n trace: - pending: "CHƯA XỬ" - count_points: "{{count}} nốt" - ago: "cách đây {{time_in_words_ago}}" - more: "thêm" - trace_details: "Xem Chi tiết Tuyến đường" - view_map: "Xem Bản đồ" - edit: "sá»­a đổi" - edit_map: "Sá»­a đổi Bản đồ" - public: "CÔNG KHAI" - private: "RIÊNG" - by: "bởi" - in: "trong" - map: "bản đồ" - list: - public_traces: "Tuyến đường GPS công khai" - your_traces: "Tuyến đường GPS của bạn" - public_traces_from: "Tuyến đường GPS công khai của {{user}}" - tagged_with: " có thẻ {{tags}}" + pending: CHƯA XỬ + count_points: '%{count} nốt' + ago: cách đây %{time_in_words_ago} + more: thêm + trace_details: Xem Chi tiết Tuyến đường + view_map: Xem Bản đồ + edit: sá»­a đổi + edit_map: Sá»­a đổi Bản đồ + public: CÔNG KHAI + identifiable: NHẬN RA ĐƯỢC + private: RIÊNG + trackable: THEO DÕI ĐƯỢC + by: bởi + in: trong + map: bản đồ + index: + public_traces: Tuyến đường GPS công khai + my_traces: Tuyên đường GPS của tôi + public_traces_from: Tuyến đường GPS công khai của %{user} + description: Xem những tuyến đường GPS được tải lên gần đây + tagged_with: ' có thẻ %{tags}' + empty_html: ChÆ°a có gì ở đây. <a href="%{upload_link}">Tải lên tuyến đường mới</a> + hoặc tìm hiểu thêm về tuyến đường GPS tại <a href="https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Beginners_Guide_1.2">trang + wiki</a>. + upload_trace: Tải lên tuyến đường + see_all_traces: Xem tất cả các tuyến đường + see_my_traces: Xem các tuyến đường của tôi delete: - scheduled_for_deletion: "Tuyến đường chờ được xóa" + scheduled_for_deletion: Tuyến đường chờ được xóa make_public: - made_public: "Tuyến đường được phát hành công khai" - user: + made_public: Tuyến đường được phát hành công khai + offline_warning: + message: Hệ thống tải lên tập tin GPX tạm ngừng + offline: + heading: Kho GPX Ngoại tuyến + message: Hệ thống lÆ°u giữ và tải lên tập tin GPX tạm ngừng hoạt động. + georss: + title: Tuyến đường GPS OpenStreetMap + description: + description_with_count: + other: Tập tin GPX của %{user} có %{count} địa điểm + description_without_count: Tập tin GPX của %{user} + application: + require_cookies: + cookies_needed: Hình nhÆ° đã tắt cookie. Xin hãy bật lên chức năng cookie trong + trình duyệt để tiếp tục. + require_admin: + not_an_admin: Chỉ các quản lý viên có quyền thá»±c hiện tác vụ đó. + setup_user_auth: + blocked_zero_hour: Bạn có tin nhắn mới rất quan trọng tại trang Web OpenStreetMap. + Bạn phải đọc tin nhắn này trước khi được phép lÆ°u thêm thay đổi. + blocked: Bạn bị chặn không được truy cập qua API. Vui lòng đăng nhập vào giao + diện Web để biết chi tiết. + need_to_see_terms: Bạn tạm không có quyền truy cập API. Xin vui lòng đăng nhập + giao diện Web để đọc các Điều khoản Đóng góp. Bạn không cần phải chấp nhận + các điều khoản nhÆ°ng ít nhất phải đọc chúng. + oauth: + authorize: + title: Cho phép truy cập tài khoản của bạn + request_access: ChÆ°Æ¡ng trình %{app_name} xin phép truy cập tài khoản của bạn, + %{user}. Xin hãy chọn những khả năng mà bạn muốn cấp cho chÆ°Æ¡ng trình này. + Bạn có thể chọn nhiều hay ít khả năng tùy ý. + allow_to: 'Cho phép trình khách:' + allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân. + allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân. + allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn. + allow_write_api: sá»­a đổi bản đồ. + allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của bạn. + allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS. + allow_write_notes: thay đổi ghi chú. + grant_access: Cấp phép Truy cập + authorize_success: + title: Yêu cầu cho phép được chấp nhận + allowed: Bạn đã cho phép ứng dụng %{app_name} truy cập tài khoản của bạn. + verification: Mã xác minh là %{code}. + authorize_failure: + title: Yêu cầu cho phép bị thất bại + denied: Bạn đã từ chối ứng dụng %{app_name} không được phép truy cập tài khoản + của bạn. + invalid: Dấu hiệu cho phép không hợp lệ. + revoke: + flash: Bạn đã thu hồi dấu của %{application} + permissions: + missing: Bạn chÆ°a cấp phép cho ứng dụng sá»­ dụng chức năng này + oauth_clients: + new: + title: Đăng ký chÆ°Æ¡ng trình mới + submit: Đăng ký + edit: + title: Sá»­a đổi chÆ°Æ¡ng trình của bạn + submit: Sá»­a đổi + show: + title: Chi tiết OAuth của %{app_name} + key: 'Từ khóa Tiêu dùng:' + secret: 'Mật khẩu Tiêu dùng:' + url: 'URL của Dấu Yêu cầu:' + access_url: 'URL của Dấu Truy cập:' + authorize_url: 'Cho phép URL:' + support_notice: Chúng tôi hỗ trợ các chữ ký HMAC-SHA1 (khuyên dùng) và RSA-SHA1. + edit: Sá»­a đổi Chi tiết + delete: Xóa Trình khách + confirm: Bạn có chắc không? + requests: 'Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:' + allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân. + allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân. + allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn. + allow_write_api: sá»­a đổi bản đồ. + allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ. + allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS. + allow_write_notes: thay đổi ghi chú. + index: + title: Chi tiết OAuth của Tôi + my_tokens: ChÆ°Æ¡ng trình Tôi Cho phép + list_tokens: 'Các dấu ở dưới được gá»­i cho chÆ°Æ¡ng trình dùng tên của bạn:' + application: Tên ChÆ°Æ¡ng trình + issued_at: Lúc Cho phép + revoke: Thu hồi! + my_apps: Trình khách của Tôi + no_apps: Bạn có muốn đăng ký chÆ°Æ¡ng trình của bạn với chúng tôi dùng tiêu chuẩn + %{oauth}? Bạn cần phải đăng ký chÆ°Æ¡ng trình Web trước khi gá»­i yêu cầu OAuth + được. + registered_apps: 'Các trình khá ở dưới đã được đăng ký:' + register_new: Đăng ký chÆ°Æ¡ng trình của bạn + form: + name: Tên + required: Bắt buộc + url: URL Trang chủ ChÆ°Æ¡ng trình + callback_url: URL Gọi lại + support_url: URL Trợ giúp + requests: 'Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:' + allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân. + allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân. + allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn. + allow_write_api: sá»­a đổi bản đồ. + allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ. + allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS. + allow_write_notes: thay đổi ghi chú. + not_found: + sorry: Rất tiếc, không tìm thấy %{type} đó. + create: + flash: Đã đăng ký thông tin thành công + update: + flash: Đã cập nhật thông tin trình khách thành công + destroy: + flash: Đã xóa đăng ký trình khách + users: login: - title: "Đăng nhập" - heading: "Đăng nhập" - please login: "Xin hãy đăng nhập hoặc {{create_user_link}}." - create_account: "mở tài khoản" - email or username: "Địa chỉ ThÆ° điện tá»­ hoặc Tên đăng ký: " - password: "Mật khẩu: " - lost password link: "Quên mất Mật khẩu?" - login_button: "Đăng nhập" - account not active: "Rất tiếc, tài khoản của bạn chÆ°a được kích hoạt.<br>Xin hãy nhấn chuột vào liên kết trong thÆ° điện tá»­ xác nhận tài khoản để kích hoạt tài khoản." - auth failure: "Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó." + title: Đăng nhập + heading: Đăng nhập + email or username: 'Địa chỉ ThÆ° điện tá»­ hoặc Tên người dùng:' + password: 'Mật khẩu:' + openid: '%{logo} OpenID:' + remember: Nhớ tôi + lost password link: Quên mất Mật khẩu? + login_button: Đăng nhập + register now: Mở tài khoản ngay + with username: 'Đã có tài khoản OpenStreetMap? Hãy đăng nhập với tên người dùng + và mật khẩu của bạn:' + with external: 'Hoặc đăng nhập qua dịch vụ bên thứ ba:' + new to osm: Mới đến OpenStreetMap? + to make changes: Bạn phải có tài khoản để thay đổi dữ liệu OpenStreetMap. + create account minute: Chỉ mất một phút để mở tài khoản mới. + no account: ChÆ°a có tài khoản? + account not active: Rất tiếc, tài khoản của bạn chÆ°a được kích hoạt.<br />Xin + hãy nhấn chuột vào liên kết trong thÆ° điện tá»­ xác nhận tài khoản để kích hoạt + tài khoản, hoặc <a href="%{reconfirm}">yêu cầu thÆ° xác nhận mới</a>. + account is suspended: Rất tiếc, tài khoản của bạn đã bị đình chỉ vì hoạt động + bị nghi ngờ.<br />Xin vui lòng liên lạc với <a href="%{webmaster}">webmaster</a> + để thảo luận về điều này. + auth failure: Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó. + openid_logo_alt: Đăng nhập dùng OpenID + auth_providers: + openid: + title: Đăng nhập qua OpenID + alt: Đăng nhập dùng URL OpenID + google: + title: Đăng nhập qua Google + alt: Đăng nhập dùng OpenID của Google + facebook: + title: Đăng nhập qua Facebook + alt: Đăng nhập dùng tài khoản Facebook + windowslive: + title: Đăng nhập qua Windows Live + alt: Đăng nhập dùng tài khoản Windows Live + github: + title: Đăng nhập qua GitHub + alt: Đăng nhập dùng tài khoản GitHub + wikipedia: + title: Đăng nhập qua Wikipedia + alt: Đăng nhập qua Tài khoản Wikipedia + yahoo: + title: Đăng nhập qua Yahoo! + alt: Đăng nhập dùng OpenID của Yahoo! + wordpress: + title: Đăng nhập qua WordPress + alt: Đăng nhập dùng OpenID của WordPress + aol: + title: Đăng nhập qua AOL + alt: Đăng nhập dùng OpenID của AOL + logout: + title: Đăng xuất + heading: Đăng xuất OpenStreetMap + logout_button: Đăng xuất lost_password: - title: "quên mất mật khẩu" - heading: "Quên mất Mật khẩu?" - email address: "Địa chỉ ThÆ° điện tá»­:" - new password button: "Gá»­i mật khẩu mới cho tôi" - notice email on way: "Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thÆ° điện tá»­ sắp tới để bạn đặt nó lại." - notice email cannot find: "Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thÆ° điện tá»­." + title: Quên mất mật khẩu + heading: Quên mất Mật khẩu? + email address: 'Địa chỉ ThÆ° điện tá»­:' + new password button: Đặt lại mật khẩu + help_text: Nhập địa chỉ thÆ° điện tá»­ mà bạn đã dùng để mở tài khoản, rồi chúng + tôi sẽ gá»­i liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu. + notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thÆ° điện tá»­ sắp tới + để bạn đặt nó lại. + notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thÆ° điện tá»­. reset_password: - title: "đặt lại mật khẩu" - flash changed check mail: "Mật khẩu của bạn đã được đổi và mật khẩu mới sắp tới hộp thÆ° của bạn. :-)" - flash token bad: "Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL?" + title: Đặt lại mật khẩu + heading: Đặt lại Mật khẩu của %{user} + password: 'Mật khẩu:' + confirm password: 'Xác nhận Mật khẩu:' + reset: Đặt lại Mật khẩu + flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi. + flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL? new: - title: "Mở tài khoản" - heading: "Mở Tài khoản Người dùng" - no_auto_account_create: "Rất tiếc, chúng ta hiện không có khả năng tạo ra tài khoản tá»± động cho bạn." - contact_webmaster: 'Xin hãy liên lạc với <a href="mailto:webmaster@openstreetmap.org">webmaster</a> để xin họ tạo ra tài khoản - chúng tôi sẽ cố gắng thỏa mãn yêu cầu nhanh lẹ. ' - fill_form: "Điền biểu mẫu rồi chúng tôi sẽ gá»­i thÆ° điện tá»­ cho bạn để kích hoạt tài khoản." - license_agreement: 'Khi mở tài khoản, bạn đã chấp nhận rằng tất cả dữ liệu được bạn đăng lên dá»± án OpenStreetMap được cho phép (không độc quyền) sá»­ dụng theo <a href="http://www.creativecommons.org/licenses/by-sa/2.0/">giấy phép Creative Commons này (by-sa)</a>.' - email address: "Địa chỉ ThÆ° điện tá»­: " - confirm email address: "Xác nhận Địa chỉ ThÆ° điện tá»­: " - not displayed publicly: 'Không được hiển thị công khai (xem <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Privacy_Policy?uselang=vi" title="Chính sách riêng tÆ° wiki, có đoạn nói về địa chỉ thÆ° điện tá»­ including section on email addresses">chính sách riêng tÆ°</a>)' - display name: "Tên hiển thị: " - password: "Mật khẩu: " - confirm password: "Xác nhận Mật khẩu: " - signup: "Đăng ký" - flash create success message: "Tài khoản người dùng được tạo ra thành công. Kiểm tra hộp thÆ° điện tá»­ cho thÆ° xác nhận để bắt đầu vẽ bản đồ ngay lập tức. :-)<br /><br />Xin lÆ°u ý rằng bạn cần phải nhận thÆ° xác nhận và xác nhận địa chỉ thÆ° điện tá»­ trước khi có thể đăng nhập.<br /><br />Nếu hệ thống thÆ° điện tá»­ của bạn có tính năng chống spam bằng cách yêu cầu xác nhận lại, xin hãy chắc chắn thêm webmaster@openstreetmap.org vào danh sách trắng, tại vì chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này." + title: Mở tài khoản + no_auto_account_create: Rất tiếc, chúng ta hiện không có khả năng tạo ra tài + khoản tá»± động cho bạn. + contact_webmaster: Xin hãy liên lạc với <a href="%{webmaster}">webmaster</a> + để xin họ tạo ra tài khoản - chúng tôi sẽ cố gắng thỏa mãn yêu cầu nhanh lẹ. + about: + header: Tá»± do sá»­ dụng và sá»­a đổi + html: |- + <p>Khác với mọi bản đồ khác, OpenStreetMap hoàn toàn được xây dá»±ng bởi những người nhÆ° bạn và cho phép mọi người chỉnh sá»­a, cập nhật, tải về, và sá»­ dụng miễn phí cho bất kỳ mục đích.</p> + <p>Hãy mở tài khoản để bắt đầu đóng góp. Chúng tôi sẽ gá»­i thÆ° điện tá»­ để xác nhận tài khoản của bạn.</p> + license_agreement: Lúc khi xác nhận tài khoản, bạn sẽ phải chấp nhận <a href="https://www.osmfoundation.org/wiki/License/Contributor_Terms?uselang=vi">các + Điều kiện Đóng góp</a>. + email address: 'Địa chỉ ThÆ° điện tá»­:' + confirm email address: 'Xác nhận Địa chỉ ThÆ° điện tá»­:' + not displayed publicly: Địa chỉ thÆ° điện tá»­ của bạn không được hiển thị công + khai (xem thêm chi tiết trong <a href="https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Privacy_Policy?uselang=vi" + title="Quy định quyền riêng tÆ° Quỹ OSM, có đoạn nói về địa chỉ thÆ° điện tá»­">quy + định quyền riêng tÆ°</a> của chúng tôi) + display name: 'Tên hiển thị:' + display name description: Tên người dùng của bạn được hiển thị công khai. Bạn + có thể thay đổi tên này về sau trong tùy chọn. + external auth: 'Xác minh qua Dịch vụ Bên thứ ba:' + password: 'Mật khẩu:' + confirm password: 'Xác nhận Mật khẩu:' + use external auth: Hoặc đăng nhập qua dịch vụ bên thứ ba + auth no password: Nếu xác minh qua dịch vụ bên thứ ba, bạn không cần nhập mật + khẩu, nhÆ°ng một số công cụ hoặc máy chủ khác có thể vẫn yêu cầu mật khẩu. + continue: Mở tài khoản + terms accepted: Cám Æ¡n bạn đã chấp nhận các điều khoản đóng góp mới! + terms declined: Chúng tôi rất tiếc rằng bạn đã quyết định không chấp nhận các + Điều khoản Đóng góp mới. Vui lòng xem chi tiết tại <a href="%{url}">trang + wiki này</a>. + terms declined url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi + terms: + title: Điều kiện đóng góp + heading: Điều kiện đóng góp + read and accept: Xin vui lòng đọc thỏa thuận ở dưới và bấm nút Đồng ý để cho + biết chấp nhận các điều khoản của thỏa thuận này đối với các đóng góp của + bạn hiện tại và tÆ°Æ¡ng lai. + consider_pd: Ngoài các thỏa thuận ở trên, tôi coi rằng các đóng góp của tôi + thuộc về phạm vi công cộng + consider_pd_why: đây là gì? + consider_pd_why_url: https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Licence_and_Legal_FAQ/Why_would_I_want_my_contributions_to_be_public_domain?uselang=vi + guidance: 'Thông tin để tìm hiểu về các điều khoản này: <a href="%{summary}">bản + tóm tắt dễ đọc</a> và <a href="%{translations}">một số bản dịch không chính + thức</a>' + agree: Chấp nhận + declined: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi + decline: Từ chối + you need to accept or decline: Để tiếp tục, xin vui lòng đọc các Điều khoản + Đóng góp mới và chấp nhận hoặc từ chối chúng. + legale_select: 'Vui lòng chọn quốc gia cÆ° trú:' + legale_names: + france: Pháp + italy: Ý + rest_of_world: Các nước khác no_such_user: - title: "Người dùng không tồn tại" - heading: "Người dùng {{user}} không tồn tại" - body: "Rất tiếc, không có người dùng với tên {{user}}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai." - view: - my diary: "nhật ký của tôi" - new diary entry: "mục nhật ký mới" - my edits: "đóng góp của tôi" - my traces: "tuyến đường của tôi" - my settings: "tùy chọn" - send message: "gá»­i thÆ°" - diary: "nhật ký" - edits: "đóng góp" - traces: "tuyến đường" - remove as friend: "dời người bạn" - add as friend: "thêm là người bạn" - mapper since: "Tham gia: " - ago: "(cách đây {{time_in_words_ago}})" - user image heading: "Hình người dùng" - delete image: "Xóa Hình" - upload an image: "Tải lên hình" - add image: "Thêm Hình" - description: "Miêu tả" - user location: "Vị trí của người dùng" - no home location: "ChÆ°a đặt vị trí nhà." - if set location: "Nếu đặt vị trí, bản đồ đẹp đẽ và những thứ đó sẽ được hiển thị ở dưới. Bạn có thể đặt vị trí nhà tại trang {{settings_link}}." - settings_link_text: "tùy chọn" - your friends: "Người bạn của bạn" - no friends: "Bạn chÆ°a thêm người bạn." - km away: "cách {{count}} km" - m away: "cách {{count}} m" - nearby users: "Người dùng ở gần: " - no nearby users: "ChÆ°a có người dùng nào nhận là họ ở gần." - change your settings: "thay đổi tùy chọn của bạn" - friend_map: - your location: "Vị trí của bạn" - nearby mapper: "Người vẽ bản đồ ở gần: " + title: Người dùng không tồn tại + heading: Người dùng %{user} không tồn tại + body: Rất tiếc, không có người dùng với tên %{user}. Xin hãy kiểm tra chính + tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai. + deleted: đã xóa + show: + my diary: Nhật ký của Tôi + new diary entry: mục nhật ký mới + my edits: Đóng góp của Tôi + my traces: Tuyến đường của Tôi + my notes: Ghi chú của Tôi + my messages: Hộp Tin nhắn + my profile: Trang của Tôi + my settings: Tùy chọn + my comments: Bình luận của Tôi + oauth settings: thiết lập OAuth + blocks on me: Tác vụ Cấm Tôi + blocks by me: Tác vụ Cấm bởi Tôi + send message: Gá»­i ThÆ° + diary: Nhật ký + edits: Đóng góp + traces: Tuyến đường + notes: Ghi chú trên Bản đồ + remove as friend: Hủy Kết Bạn + add as friend: Kết Bạn + mapper since: 'Tham gia:' + ago: (cách đây %{time_in_words_ago}) + ct status: 'Điều khoản đóng góp:' + ct undecided: ChÆ°a quyết định + ct declined: Từ chối + ct accepted: Chấp nhận cách đây %{ago} + latest edit: 'Sá»­a đổi gần đây nhất cách đây %{ago}:' + email address: 'Địa chỉ thÆ° điện tá»­:' + created from: 'Địa chỉ IP khi mở:' + status: 'Trạng thái:' + spam score: 'Điểm số Spam:' + description: Miêu tả + user location: Vị trí của người dùng + if set location: Đặt vị trí nhà tại trang %{settings_link} để xem những người + dùng ở gần. + settings_link_text: tùy chọn + my friends: Bạn bè của tôi + no friends: Bạn chÆ°a thêm bạn bè. + km away: cách %{count} km + m away: cách %{count} m + nearby users: Người dùng khác ở gần + no nearby users: Không có người dùng nào nhận rằng họ ở gần. + role: + administrator: Người dùng này là quản lý viên + moderator: Người dùng này là điều hành viên + grant: + administrator: Cấp quyền quản lý viên + moderator: Cấp quyền điều hành viên + revoke: + administrator: Rút quyền quản lý viên + moderator: Rút quyền điều hành viên + block_history: Tác vụ Cấm Người Này + moderator_history: Tác vụ Cấm bởi Người Này + comments: Bình luận + create_block: Cấm Người dùng Này + activate_user: Kích hoạt Tài khoản Này + deactivate_user: Vô hiệu hóa Tài khoản Này + confirm_user: Xác nhận Người dùng Này + hide_user: Ẩn Tài khoản Này + unhide_user: Hiện Tài khoản Này + delete_user: Xóa Tài khoản Này + confirm: Xác nhận + friends_changesets: bộ thay đổi của bạn bè + friends_diaries: mục nhật ký của bạn bè + nearby_changesets: bộ thay đổi của người dùng ở gần + nearby_diaries: mục nhật ký của người dùng ở gần + report: Báo cáo Người dùng này + popup: + your location: Vị trí của bạn + nearby mapper: Người vẽ bản đồ ở gần + friend: Người bạn account: - title: "Chỉnh sá»­a tài khoản" - my settings: "Tùy chọn" - email never displayed publicly: "(không lúc nào hiện công khai)" + title: Chỉnh sá»­a tài khoản + my settings: Tùy chọn + current email address: 'Địa chỉ ThÆ° điện tá»­ Hiện tại:' + new email address: 'Địa chỉ ThÆ° điện tá»­ Mới:' + email never displayed publicly: (không lúc nào hiện công khai) + external auth: 'Xác minh Bên ngoài:' + openid: + link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/OpenID + link text: đây là gì? public editing: - heading: "Sá»­a đổi công khai: " - enabled: "Kích hoạt. Không vô danh và có thể sá»­a đổi dữ liệu." - enabled link: "http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi" - enabled link text: "có nghÄ©a là gì?" - disabled: "Vô hiệu. Không thể sá»­a đổi dữ liệu. all previous edits are anonymous." - disabled link text: "tại sao không thể sá»­a đổi?" - profile description: "Tá»± giới thiệu: " - preferred languages: "Ngôn ngữ Ưu tiên: " - home location: "Vị trí Nhà: " - no home location: "Bạn chÆ°a định vị trí nhà." - latitude: "VÄ© độ: " - longitude: "Kinh độ: " - update home location on click: "Cập nhật vị trí nhà khi tôi nhấn chuột vào bản đồ?" - save changes button: "LÆ°u các Thay đổi" - make edits public button: "Phát hành công khai các sá»­a đổi của tôi" - return to profile: "Trở về trang cá nhân" - flash update success confirm needed: "Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. Kiểm tra thÆ° điện tá»­ xác nhận địa chỉ thÆ° điện tá»­ mới." - flash update success: "Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công." + heading: 'Sá»­a đổi công khai:' + enabled: Kích hoạt. Không vô danh và có thể sá»­a đổi dữ liệu. + enabled link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi + enabled link text: đây là gì? + disabled: Vô hiệu. Không thể sá»­a đổi dữ liệu. Tất cả các sá»­a đổi truớc là + vô danh. + disabled link text: tại sao không thể sá»­a đổi? + public editing note: + heading: Sá»­a đổi công khai + text: |- + Các sá»­a đổi của bạn đang vô danh, và không ai có thể gá»­i thÆ° cho bạn hay xem bạn ở đâu. Để cho phép mọi người biết bạn sá»­a đổi gì và gá»­i thÆ° cho bạn dùng trang Web, bấm nút ở dưới. <b>Từ lúc đổi qua phiên bản 0.6 của API, chỉ có những người dùng công khai có quyền sá»­a đổi dữ liệu bản đồ</b> (<a href="https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi">tìm hiểu tại sao</a>). + <ul> + <li>Địa chỉ thÆ° điện tá»­ của bạn vẫn không được phát hành công khai sau khi bắt đầu sá»­a đổi công khai.</li> + <li>Không thể lùi lại tác vụ này, và mọi người dùng mới hiện là người dùng công khai theo mặc định.</li> + </ul> + contributor terms: + heading: 'Các Điều khoản Đóng góp:' + agreed: Bạn đã đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới. + not yet agreed: Bạn chÆ°a đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới. + review link text: Xin vui lòng theo liên kết này khi nào có thì giờ để đọc + lại và chấp nhận các Điều khoản Đóng góp mới. + agreed_with_pd: Bạn cÅ©ng đã tuyên bố coi rằng các đóng góp của bạn thuộc về + phạm vi công cộng. + link: https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Licence/Contributor_Terms?uselang=vi + link text: đây là gì? + profile description: 'Tá»± giới thiệu:' + preferred languages: 'Ngôn ngữ Ưu tiên:' + preferred editor: 'Trình vẽ Ưa thích:' + image: 'Hình:' + gravatar: + gravatar: Sá»­ dụng Gravatar + link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Gravatar?uselang=vi + link text: đây là gì? + disabled: Hình Gravatar của bạn đã bị tắt. + enabled: Hình Gravatar của bạn đã bị kích hoạt. + new image: Thêm hình + keep image: Giữ hình hiện dùng + delete image: Xóa hình hiện dùng + replace image: Thay hình hiện dùng + image size hint: (hình vuông ít nhất 100×100 điểm ảnh là tốt nhất) + home location: 'Vị trí Nhà:' + no home location: Bạn chÆ°a định vị trí nhà. + latitude: 'VÄ© độ:' + longitude: 'Kinh độ:' + update home location on click: Cập nhật vị trí nhà khi tôi nhấn chuột vào bản + đồ? + save changes button: LÆ°u các Thay đổi + make edits public button: Phát hành công khai các sá»­a đổi của tôi + return to profile: Trở về trang cá nhân + flash update success confirm needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. + Kiểm tra thÆ° điện tá»­ xác nhận địa chỉ thÆ° điện tá»­ mới. + flash update success: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. confirm: - heading: "Xác nhận tài khoản người dùng" - press confirm button: "Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản." - button: "Xác nhận" - success: "Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám Æ¡n bạn đã đăng ký!" - failure: "Tài khoản với dấu hiệu này đã được xác nhận." + heading: Hãy kiểm tra hộp thÆ° điện tá»­! + introduction_1: Chúng tôi đã gá»­i cho bạn một thÆ° điện tá»­ xác nhận. + introduction_2: Hãy xác nhận tài khoản của bạn dùng liên kết trong thÆ° điện + tá»­ để bắt đầu đóng góp vào bản đồ. + press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản. + button: Xác nhận + success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám Æ¡n bạn đã mở tài khoản! + already active: Tài khoản này đã được xác nhận rồi. + unknown token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại. + reconfirm_html: <a href="%{reconfirm}">Nhấn vào đây</a> để gá»­i thÆ° điện tá»­ xác + nhận lần nữa. + confirm_resend: + success: Chúng tôi đã gá»­i thÆ° xác nhận đến %{email}; ngay khi xác nhận tài khoản, + bạn sẽ có thể vẽ bản đồ.<br /><br />Nếu hộp thÆ° của bạn gá»­i thÆ° yêu cầu xác + nhận để chống thÆ° rác, xin chắc chắn thêm %{sender} vào danh sách trắng, vì + chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này. + failure: Không tìm thấy người dùng %{name}. confirm_email: - heading: "Xác nhận thay đổi địa chỉ thÆ° điện tá»­" - press confirm button: "Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thÆ° điện tá»­ mới." - button: "Xác nhận" - success: "Đã xác nhận địa chỉ thÆ° điện tá»­ mới. Cám Æ¡n bạn đã đăng ký!" - failure: "Một địa chỉ thÆ° điện tá»­ đã được xác nhận dùng dấu hiệu này." + heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thÆ° điện tá»­ + press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thÆ° điện tá»­ + mới. + button: Xác nhận + success: Đã xác nhận địa chỉ thÆ° điện tá»­ mới! + failure: Một địa chỉ thÆ° điện tá»­ đã được xác nhận dùng dấu hiệu này. + unknown_token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại. set_home: - flash success: "Đã lÆ°u vị trí nhà thành công" + flash success: Đã lÆ°u vị trí nhà thành công go_public: - flash success: "Tất cả các sá»­a đổi của bạn được phát hành công khai, và bạn mới được phép sá»­a đổi." + flash success: Tất cả các sá»­a đổi của bạn được phát hành công khai, và bạn mới + được phép sá»­a đổi. make_friend: - success: "{{name}} mới là người bạn." - failed: "Rất tiếc, việc thêm {{name}} là người bạn bị thất bại." - already_a_friend: "{{name}} đã là người bạn." + heading: Kết bạn với %{user}? + button: Thêm là người bạn + success: '%{name} bây giờ là bạn bè của bạn!' + failed: Rất tiếc, thất bại khi kết bạn với %{name}. + already_a_friend: '%{name} đã là người bạn.' remove_friend: - success: "{{name}} không còn người bạn." - not_a_friend: "{{name}} đã không phải người bạn." + heading: Hủy kết nối bạn với %{user}? + button: Hủy kết nối bạn + success: '%{name} đã được xóa khỏi danh sách bạn của bạn.' + not_a_friend: '%{name} đã không phải người bạn.' + index: + title: Người dùng + heading: Người dùng + showing: + one: Trang %{page} (%{first_item} trên tổng %{items}) + other: Trang %{page} (%{first_item}–%{last_item} trên tổng %{items}) + summary: '%{name} do %{ip_address} mở ngày %{date}' + summary_no_ip: '%{name} mở ngày %{date}' + confirm: Xác nhận những Người dùng Được chọn + hide: Ẩn những Người dùng Được chọn + empty: Không tìm thấy người dùng. + suspended: + title: Tài khoản bị Cấm + heading: Tài khoản bị Cấm + webmaster: chủ trang + body: |- + <p> + Đáng tiếc, tài khoản của bạn đang bị cấm do các hoạt động nghi ngờ. + </p> + <p> + Quyết định này sẽ được một quản lý viên xem lại không lâu. + Có thể liên lạc với %{webmaster} để thảo luận về vụ cấm này. + </p> + auth_failure: + connection_failed: Kết nối đến dịch vụ xác minh bị thất bại + invalid_credentials: Chứng nhận xác minh không hợp lệ + no_authorization_code: Không có mã cho phép + unknown_signature_algorithm: Thuật toán chữ ký không rõ + invalid_scope: Phạm vi không hợp lệ + auth_association: + heading: ID của bạn chÆ°a được liên kết với một tài khoản OpenStreetMap. + option_1: Nếu bạn mới đến OpenStreetMap, xin vui lòng tạo tài khoản mới dùng + biểu mẫu bên dưới. + option_2: Nếu bạn đã có tài khoản, bạn có thể đăng nhập vào tài khoản của bạn + dùng tên người dùng và mật khẩu của bạn rồi liên kết tài khoản với ID của + bạn trong tùy chọn. + user_role: + filter: + not_a_role: Chuỗi “%{role}” không phải là vai trò hợp lệ. + already_has_role: Người dùng đã có vai trò %{role}. + doesnt_have_role: Người dùng không có vai trò %{role}. + not_revoke_admin_current_user: Không thể rút quyền quản lý viên từ người dùng + hiện tại. + grant: + title: Xác nhận cấp vai trò + heading: Xác nhận cấp vai trò + are_you_sure: Bạn có chắc muốn cấp vai trò “%{role}” cho người dùng “%{name}”? + confirm: Xác nhận + fail: Không thể cấp vai trò “%{role}” cho người dùng “%{name}”. Vui lòng kiểm + tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ. + revoke: + title: Xác nhận rút vai trò + heading: Xác nhận rút vai trò + are_you_sure: Bạn có chắc muốn rút vai trò “%{role}” của người dùng “%{name}”? + confirm: Xác nhận + fail: Không thể rút vai trò “%{role}” của người dùng “%{name}”. Vui lòng kiểm + tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ. + user_blocks: + model: + non_moderator_update: Chỉ có các điều hành viên được phép cấm hay cập nhật tác + vụ cấm. + non_moderator_revoke: Chỉ có các điều hành viên được phép bỏ cấm. + not_found: + sorry: Rất tiếc, không tìm thấy tác vụ cấm có ID %{id}. + back: Trở về trang đầu + new: + title: Cấm %{name} + heading: Cấm %{name} + reason: Lý do cấm %{name}. Xin hãy bình tÄ©nh và hợp lý, và đưa vào nhiều chi + tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có + thể không rành. + period: Thời gian cấm người dùng không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ. + submit: Cấm người dùng + tried_contacting: Tôi đã liên lạc với người dùng để xin họ ngừng. + tried_waiting: Tôi đã chờ đợi người dùng trả lời những lời cảnh báo một thời + gian hợp lý. + needs_view: Người cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được + back: Xem tất cả tác vụ cấm + edit: + title: Sá»­a đổi tác vụ cấm %{name} + heading: Sá»­a đổi tác vụ cấm %{name} + reason: Lý do %{name} bị cấm. Xin hãy bình tÄ©nh và hợp lý, và đưa vào nhiều + chi tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng + có thể không rành. + period: Thời gian người dùng bị cấm không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây + giờ. + submit: Cập nhật tác vụ cấm + show: Xem tác vụ cấm này + back: Xem tất cả tác vụ cấm + needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không? + filter: + block_expired: Không thể sá»­a đổi tác vụ cấm này vì nó đã hết hạn. + block_period: Thời hạn cấm phải là một trong những giá trị từ danh sách kéo + xuống. + create: + try_contacting: Xin hãy liên lạc với người dùng và chờ đợi họ trả lời một thời + gian hợp lý trước khi cấm họ. + try_waiting: Xin hãy chờ đợi người dùng trả lời một thời gian hợp lý trước khi + cấm họ. + flash: Cấm người dùng %{name}. + update: + only_creator_can_edit: Chỉ có điều hành viên đã tạo ra tác vụ cấm này có thể + sá»­a đổi nó. + success: Đã cập nhật tác vụ cấm. + index: + title: Người dùng bị cấm + heading: Danh sách người dùng đang bị cấm + empty: ChÆ°a ai bị cấm. + revoke: + title: Bỏ cấm %{block_on} + heading: Bỏ tác vụ cấm %{block_on} bởi %{block_by} + time_future: Tác vụ cấm này sẽ hết hạn cách đây %{time}. + past: Tác vụ cấm này đã hết hạn cách đây %{time} nên không bỏ được. + confirm: Bạn có chắc muốn bỏ cấm người này? + revoke: Bỏ cấm! + flash: Đã bỏ cấm. + period: '%{count} giờ' + helper: + time_future: Hết hạn %{time}. + until_login: Có hiệu lá»±c cho đến khi người dùng đăng nhập. + time_future_and_until_login: Kết thúc %{time} nữa sau khi người dùng đăng nhập. + time_past: Đã hết hạn cách đây %{time}. + blocks_on: + title: Các tác vụ cấm %{name} + heading: Danh sách tác vụ cấm %{name} + empty: '%{name} chÆ°a bị cấm.' + blocks_by: + title: Các tác vụ cấm bởi %{name} + heading: Danh sách tác vụ cấm bởi %{name} + empty: '%{name} chÆ°a cấm ai.' + show: + title: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}' + heading: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}' + time_future: Hết hạn %{time} + time_past: Đã hết hạn cách đây %{time} + created: Tạo + ago: cách đây %{time} + status: Trạng thái + show: Hiện + edit: Sá»­a đổi + revoke: Bỏ cấm! + confirm: Bạn có chắc không? + reason: 'Lý do cấm:' + back: Xem tất cả tác vụ cấm + revoker: 'Người bỏ cấm:' + needs_view: Người dùng cần phải đăng nhập trước khi bỏ cấm được. + block: + not_revoked: (không bị hủy) + show: Hiện + edit: Sá»­a đổi + revoke: Bỏ cấm! + blocks: + display_name: Người bị cấm + creator_name: Người cấm + reason: Lý do cấm + status: Trạng thái + revoker_name: Người bỏ cấm + showing_page: Trang %{page} + next: Sau » + previous: « Trước + notes: + comment: + opened_at_html: Được tạo cách đây %{when} + opened_at_by_html: Được %{user} tạo cách đây %{when} + commented_at_html: Được cập nhật cách đây %{when} + commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật cách đây %{when} + closed_at_html: Được giải quyết cách đây %{when} + closed_at_by_html: Được %{user} giải quyết cách đây %{when} + reopened_at_html: Được mở lại cách đây %{when} + reopened_at_by_html: Được %{user} mở lại cách đây %{when} + rss: + title: Ghi chú OpenStreetMap + description_area: Danh sách các ghi chú được mở, bình luận, hoặc đóng trong + khu vá»±c của bạn [(%{min_lat}|%{min_lon}) – (%{max_lat}|%{max_lon})] + description_item: Nguồn cấp RSS của ghi chú %{id} + opened: mở ghi chú (gần %{place}) + commented: bình luận mới (gần %{place}) + closed: đóng ghi chú (gần %{place}) + reopened: mở lại ghi chú (gần %{place}) + entry: + comment: Bình luận + full: Ghi chú đầy đủ + mine: + title: Các ghi chú do %{user} lÆ°u hoặc bình luận + heading: Ghi chú của %{user} + subheading: Các ghi chú do %{user} lÆ°u hoặc bình luận + id: Mã số + creator: Người tạo + description: Miêu tả + created_at: Lúc tạo + last_changed: Thay đổi gần đây nhất + ago_html: cách đây %{when} + javascripts: + close: Đóng + share: + title: Chia sẻ + cancel: Hủy bỏ + image: Hình ảnh + link: Liên kết hoặc HTML + long_link: Liên kết + short_link: Liên kết Ngắn gọn + geo_uri: URI geo + embed: HTML + custom_dimensions: Tùy biến kích thước + format: 'Định dạng:' + scale: 'Tá»· lệ:' + image_size: Hình lớp chuẩn với kích thước + download: Tải về + short_url: URL Ngắn gọn + include_marker: Ghim trên bản đồ + center_marker: Chuyển ghim vào giữa bản đồ + paste_html: Dán HTML để nhúng vào trang Web + view_larger_map: Xem Bản đồ Rộng hÆ¡n + only_standard_layer: Chỉ có thể xuất lớp chuẩn ra hình ảnh + embed: + report_problem: Báo vấn đề + key: + title: Chú giải Bản đồ + tooltip: Chú giải Bản đồ + tooltip_disabled: Bảng Chú giải không có sẵn cho lớp này + map: + zoom: + in: Phóng to + out: Thu nhỏ + locate: + title: Bay tới Vị trí của Tôi + popup: Bạn hiện đang ở cách đây {distance} {unit} + base: + standard: Chuẩn + cycle_map: Bản đồ Xe đạp + transport_map: Bản đồ Giao thông + hot: Nhân đạo + layers: + header: Lớp Bản đồ + notes: Ghi chú Bản đồ + data: Dữ liệu Bản đồ + gps: Tuyến đường GPS Công khai + overlays: Bật lớp phủ để gỡ lỗi trên bản đồ + title: Lớp + copyright: © <a href='%{copyright_url}'>những người đóng góp vào OpenStreetMap</a> + donate_link_text: <a class='donate-attr' href='%{donate_url}'>Quyên góp</a> + site: + edit_tooltip: Sá»­a đổi bản đồ + edit_disabled_tooltip: Phóng to để sá»­a đổi bản đồ + createnote_tooltip: Thêm một ghi chú vào bản đồ + createnote_disabled_tooltip: Phóng to để thêm một ghi chú vào bản đồ + map_notes_zoom_in_tooltip: Phóng to để xem các ghi chú trên bản đồ + map_data_zoom_in_tooltip: Phóng to để xem dữ liệu bản đồ + queryfeature_tooltip: Thăm dò yếu tố + queryfeature_disabled_tooltip: Phóng to để thăm dò yếu tố + changesets: + show: + comment: Bình luận + subscribe: Theo dõi + unsubscribe: Không theo dõi + hide_comment: ẩn + unhide_comment: bỏ ẩn + notes: + new: + intro: Bản đồ có thiếu gì hay sai lầm không? Hãy báo cho chúng tôi để chúng + tôi sá»­a chữa bản đồ. Chỉ việc kéo ghim vào vị trí đúng và viết lời giải + thích vấn đề. + advice: Ghi chú của bạn được hiển thị công khai và có thể được sá»­ dụng để + cập nhật bản đồ. Xin đừng ghi thông tin cá nhân hoặc thông tin lấy từ bản + đồ hay danh bạ có bản quyền. + add: Thêm Ghi chú + show: + anonymous_warning: Ghi chú này có bình luận của người dùng vô danh đóng góp; + các bình luận này cần được xác nhận lại. + hide: Ẩn + resolve: Giải quyết + reactivate: Mở lại + comment_and_resolve: Bình luận & Giải quyết + comment: Bình luận + edit_help: Di chuyển bản đồ và phóng to một vị trí mà bạn muốn sá»­a đổi, rồi nhấn + chuột vào đây. + directions: + ascend: Lên + engines: + fossgis_osrm_car: Xe hÆ¡i (OSRM) + graphhopper_bicycle: Xe đạp (GraphHopper) + graphhopper_car: Xe hÆ¡i (GraphHopper) + graphhopper_foot: Đi bộ (GraphHopper) + descend: Xuống + directions: Chỉ đường + distance: Tầm xa + errors: + no_route: Không tìm thấy tuyến đường giữa hai địa điểm này. + no_place: Rất tiếc, không tìm thấy “%{place}”. + instructions: + continue_without_exit: Chạy tiếp trên %{name} + slight_right_without_exit: Nghiêng về bên phải vào %{name} + offramp_right: Đi đường nhánh bên phải + offramp_right_with_exit: Đi theo lối ra %{exit} bên phải + offramp_right_with_exit_name: Đi theo lối ra %{exit} bên phải vào %{name} + offramp_right_with_exit_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên phải về %{directions} + offramp_right_with_exit_name_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên phải vào + %{name} về %{directions} + offramp_right_with_name: Đi đường nhánh bên phải vào %{name} + offramp_right_with_directions: Đi đường nhánh bên phải về %{directions} + offramp_right_with_name_directions: Đi đường nhánh bên phải vào %{name} về + %{directions} + onramp_right_without_exit: Quẹo phải vào lối bên phải vào %{name} + onramp_right_with_directions: Quẹo phải vào đường nhánh về %{directions} + onramp_right_with_name_directions: Quẹo phải vào đường nhánh %{name} về %{directions} + onramp_right_without_directions: Quẹo phải vào đường nhánh + onramp_right: Quẹo phải vào đường nhánh + endofroad_right_without_exit: Tới cuối đường quẹo phải vào %{name} + merge_right_without_exit: Nhập sang phải vào %{name} + fork_right_without_exit: Tới ngã ba quẹo phải vào %{name} + turn_right_without_exit: Quẹo phải vào %{name} + sharp_right_without_exit: Quẹo gắt bên phải vào %{name} + uturn_without_exit: Quay trở lại vào %{name} + sharp_left_without_exit: Quẹo gắt bên trái vào %{name} + turn_left_without_exit: Quẹo trái vào %{name} + offramp_left: Đi đường nhánh bên trái + offramp_left_with_exit: Đi theo lối ra %{exit} bên trái + offramp_left_with_exit_name: Đi theo lối ra %{exit} bên trái vào %{name} + offramp_left_with_exit_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên trái về %{directions} + offramp_left_with_exit_name_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên trái vào + %{name} về %{directions} + offramp_left_with_name: Đi đường nhánh bên trái vào %{name} + offramp_left_with_directions: Đi đường nhánh bên trái về %{directions} + offramp_left_with_name_directions: Đi đường nhánh bên trái vào %{name} về + %{directions} + onramp_left_without_exit: Quẹo phải vào lối bên trái vào %{name} + onramp_left_with_directions: Quẹo trái vào đường nhánh về %{directions} + onramp_left_with_name_directions: Quẹo trái vào đường nhánh %{name} về %{directions} + onramp_left_without_directions: Quẹo trái vào đường nhánh + onramp_left: Quẹo trái vào đường nhánh + endofroad_left_without_exit: Tới cuối đường quẹo trái vào %{name} + merge_left_without_exit: Nhập sang trái vào %{name} + fork_left_without_exit: Tới ngã ba quẹo trái vào %{name} + slight_left_without_exit: Nghiêng về bên trái vào %{name} + via_point_without_exit: (địa điểm trên đường) + follow_without_exit: Chạy theo %{name} + roundabout_without_exit: Tại bùng binh, đi ra %{name} + leave_roundabout_without_exit: Đi ra khỏi bùng binh – %{name} + stay_roundabout_without_exit: Chạy tiếp xung quanh bùng binh – %{name} + start_without_exit: Bắt đầu đi theo %{name} + destination_without_exit: Tới nÆ¡i + against_oneway_without_exit: Chạy ngược chiều trên %{name} + end_oneway_without_exit: Kết thúc khúc một chiều trên %{name} + roundabout_with_exit: Tại bùng binh, đi ra tại đường thứ %{exit} tức %{name} + roundabout_with_exit_ordinal: Tại bùng binh, đi ra tại đường thứ %{exit} tức + %{name} + exit_roundabout: Đi ra tại đường %{name} + unnamed: không tên + courtesy: Chỉ đường do %{link} cung cấp + exit_counts: + first: nhất + second: "2" + third: "3" + fourth: "4" + fifth: "5" + sixth: "6" + seventh: "7" + eighth: "8" + ninth: "9" + tenth: "10" + time: Thời gian + query: + node: Nốt + way: Lối + relation: Quan hệ + nothing_found: Không tìm thấy yếu tố nào + error: 'Lỗi khi kết nối với %{server}: %{error}' + timeout: Hết thời gian kết nối với %{server} + context: + directions_from: Chỉ đường từ đây + directions_to: Chỉ đường tới đây + add_note: Thêm ghi chú tại đây + show_address: Xem địa chỉ + query_features: Thăm dò yếu tố + centre_map: Tập trung bản đồ tại đây + redactions: + edit: + description: Miêu tả + heading: Sá»­a đổi dãy ẩn + submit: LÆ°u dãy ẩn + title: Sá»­a đổi dãy ẩn + index: + empty: Không có dãy ẩn để xem. + heading: Danh sách dãy ẩn + title: Danh sách dãy ẩn + new: + description: Miêu tả + heading: Ghi thông tin của dãy ẩn mới + submit: Ẩn dãy phiên bản + title: Đang ẩn dãy phiên bản + show: + description: 'Miêu tả:' + heading: Đang xem dãy ẩn “%{title}” + title: Đang xem dãy ẩn + user: 'Người ẩn:' + edit: Sá»­a đổi dãy ẩn này + destroy: Xóa dãy ẩn này + confirm: Bạn có chắc không? + create: + flash: Các phiên bản đã được ẩn. + update: + flash: Các thay đổi đã được lÆ°u. + destroy: + not_empty: Dãy ẩn vẫn còn chứa phiên bản. Xin vui lòng hiện các phiên bản nằm + trong trước khi xóa dãy ẩn. + flash: Đã xóa dãy ẩn. + error: Xuất hiện lỗi khi xóa dãy ẩn này. +...