X-Git-Url: https://git.openstreetmap.org./rails.git/blobdiff_plain/0e117acd3dc40e55b82b47c661ef05c183afc1d6..6704a6a0dcc3e0da2188003027b2b6e881fb521b:/config/locales/vi.yml?ds=sidebyside diff --git a/config/locales/vi.yml b/config/locales/vi.yml index 82df5b4fe..dfac18e83 100644 --- a/config/locales/vi.yml +++ b/config/locales/vi.yml @@ -21,6 +21,7 @@ # Author: Phjtieudoc # Author: Ruila # Author: Trần Nguyễn Minh Huy +# Author: Trọng Đặng # Author: Vinhtantran # Author: 予弦 # Author: 神樂坂秀吉 @@ -63,6 +64,11 @@ vi: messages: invalid_email_address: hình nhÆ° không phải là địa chỉ thÆ° điện tá»­ hợp lệ email_address_not_routable: không thể gá»­i đến + display_name_is_user_n: không thể là user_n trừ khi n là số người dùng của + bạn + models: + user_mute: + is_already_muted: đã bị tắt tiếng models: acl: Danh sách Điều khiển Truy cập changeset: Bộ thay đổi @@ -155,7 +161,6 @@ vi: auth_provider: Nhà cung cấp Xác thá»±c auth_uid: Định dạng Duy nhất Xác thá»±c email: ThÆ° điện tá»­ - email_confirmation: Xác nhận ThÆ° điện tá»­ new_email: Địa chỉ ThÆ° điện tá»­ Mới active: Tích cá»±c display_name: Tên Hiển thị @@ -236,6 +241,7 @@ vi: reopened_at_by_html: Được %{user} mở lại %{when} rss: title: Ghi chú OpenStreetMap + description_all: Danh sách các ghi chú được báo cáo, bình luận, hoặc đóng description_area: Danh sách các ghi chú được mở, bình luận, hoặc đóng trong khu vá»±c của bạn [(%{min_lat}|%{min_lon}) – (%{max_lat}|%{max_lon})] description_item: Nguồn cấp RSS của ghi chú %{id} @@ -271,6 +277,8 @@ vi: retain_changeset_discussions: Các cuộc thảo luận về bộ thay đổi của bạn (nếu có) sẽ được giữ lại. retain_email: Địa chỉ thÆ° điện tá»­ của bạn sẽ được giữ lại. + recent_editing_html: Không thể xóa tài khoản của bạn vì bạn mới thá»±c hiện + sá»­a đổi gần đây. Có thể xóa tài khoản sau %{time}. confirm_delete: Bạn có chắc không? cancel: Hủy bỏ accounts: @@ -303,7 +311,16 @@ vi: delete_account: Xóa Tài khoản… go_public: heading: Sá»­a đổi công khai + currently_not_public: Hiện tại các sá»­a đổi của bạn là vô danh và người ta không + thể gá»­i thÆ° cho bạn hoặc xem vị trí của bạn. Để hiển thị những gì bạn đã sá»­a + đổi và cho phép người ta liên lạc với bạn qua trang mạng này, hãy bấm nút + bên dưới. + only_public_can_edit: Kể từ khi chuyển đổi sang phiên bản API 0.6, chỉ có những + người dùng công cộng mới có thể sá»­a đổi dữ liệu bản đồ. find_out_why: tìm hiểu tại sao + email_not_revealed: Địa chỉ thÆ° điện tá»­ của bạn sẽ không được tiết lộ công khai. + not_reversible: Không thể hoàn nguyên hành động này. Tất cả mọi người dùng mới + hiện ở chế độ công khai theo mặc định. make_edits_public_button: Phát hành công khai các sá»­a đổi của tôi update: success_confirm_needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. Kiểm tra thÆ° @@ -312,15 +329,10 @@ vi: destroy: success: Đã Xóa Tài khoản browse: - created: Tạo - closed: Đóng - created_ago_html: Tạo %{time_ago} - closed_ago_html: Đóng %{time_ago} - created_ago_by_html: Tạo %{time_ago} bởi %{user} - closed_ago_by_html: Đóng %{time_ago} bởi %{user} deleted_ago_by_html: Xóa %{time_ago} bởi %{user} edited_ago_by_html: Sá»­a đổi %{time_ago} bởi %{user} version: Phiên bản + redacted_version: Phiên bản Ẩn in_changeset: Bộ thay đổi anonymous: vô danh no_comment: (không miêu tả) @@ -331,25 +343,11 @@ vi: other: '%{count} lối' download_xml: Tải về XML view_history: Xem Lịch sá»­ + view_unredacted_history: Xem Lịch sá»­ Ẩn view_details: Xem Chi tiết + view_redacted_data: Xem Dữ liệu Ẩn + view_redaction_message: Xem Thông điệp Ẩn Dữ liệu location: 'Vị trí:' - changeset: - title: 'Bộ thay đổi: %{id}' - belongs_to: Tác giả - node: Các nốt (%{count}) - node_paginated: Các nốt (%{x}–%{y} trên %{count}) - way: Các lối (%{count}) - way_paginated: Các lối (%{x}–%{y} trên %{count}) - relation: Các quan hệ (%{count}) - relation_paginated: Các quan hệ (%{x}–%{y} trên %{count}) - hidden_comment_by_html: Nhận xét ẩn của %{user} từ %{time_ago} - comment_by_html: Nhận xét của %{user} từ %{time_ago} - changesetxml: Bộ thay đổi XML - osmchangexml: osmChange XML - join_discussion: Đăng nhập để tham gia thảo luận - discussion: Thảo luận - still_open: Bộ thay đổi đang mở – có thể thảo luận sau khi bộ thay đổi được - đóng. node: title_html: 'Nốt: %{name}' history_title_html: 'Lịch sá»­ Nốt: %{name}' @@ -425,6 +423,15 @@ vi: introduction: Nhấn chuột vào bản đồ để tìm những yếu tố lân cận. nearby: Yếu tố lân cận enclosing: Yếu tố bao gồm + old_nodes: + not_found: + sorry: 'Rất tiếc, không tìm thấy nốt #%{id} phiên bản %{version}.' + old_ways: + not_found: + sorry: 'Rất tiếc, không tìm thấy lối #%{id} phiên bản %{version}.' + old_relations: + not_found: + sorry: 'Rất tiếc, không tìm thấy #%{id} phiên bản %{version}.' changesets: changeset_paging_nav: showing_page: Trang %{page} @@ -456,6 +463,51 @@ vi: feed: title: Bộ thay đổi %{id} title_comment: Bộ thay đổi %{id} – %{comment} + created: Tạo + closed: Đóng + belongs_to: Tác giả + subscribe: + heading: Theo dõi cuộc thảo luận về bộ thay đổi sau đây? + button: Theo dõi cuộc thảo luận + unsubscribe: + heading: Ngừng theo dõi cuộc thảo luận về bộ thay đổi sau đây? + button: Ngừng theo dõi cuộc thảo luận + heading: + title: Bộ thay đổi %{id} + created_by_html: Được %{link_user} tạo %{created}. + no_such_entry: + title: Không tìm thấy bộ thay đổi + heading: 'Không tìm thấy mục có số: %{id}' + body: Rất tiếc, không có bộ thay đổi với số %{id}. Xin hãy kiểm tra chính tả, + hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai. + show: + title: 'Bộ thay đổi: %{id}' + created: 'Lúc tạo: %{when}' + closed: 'Lúc đóng: %{when}' + created_ago_html: Tạo %{time_ago} + closed_ago_html: Đóng %{time_ago} + created_ago_by_html: Tạo %{time_ago} bởi %{user} + closed_ago_by_html: Đóng %{time_ago} bởi %{user} + discussion: Thảo luận + join_discussion: Đăng nhập để tham gia thảo luận + still_open: Bộ thay đổi đang mở – có thể thảo luận sau khi bộ thay đổi được + đóng. + subscribe: Theo dõi + unsubscribe: Không theo dõi + comment_by_html: Nhận xét của %{user} từ %{time_ago} + hidden_comment_by_html: Nhận xét ẩn của %{user} từ %{time_ago} + hide_comment: ẩn + unhide_comment: bỏ ẩn + comment: Bình luận + changesetxml: Bộ thay đổi XML + osmchangexml: osmChange XML + paging_nav: + nodes: Các nốt (%{count}) + nodes_paginated: Các nốt (%{x}–%{y} trên %{count}) + ways: Các lối (%{count}) + ways_paginated: Các lối (%{x}–%{y} trên %{count}) + relations: Các quan hệ (%{count}) + relations_paginated: Các quan hệ (%{x}–%{y} trên %{count}) timeout: sorry: Rất tiếc, việc lấy danh sách bộ thay đổi tốn quá nhiều thì giờ. changeset_comments: @@ -508,6 +560,7 @@ vi: new_title: Soạn thảo mục mới trong nhật ký của tôi my_diary: Nhật ký của Tôi no_entries: ChÆ°a có mục nhật ký + page: recent_entries: Mục nhật ký gần đây older_entries: Mục cÅ© hÆ¡n newer_entries: Mục mới hÆ¡n @@ -517,6 +570,9 @@ vi: show: title: Nhật ký của %{user} | %{title} user_title: Nhật ký của %{user} + discussion: Thảo luận + subscribe: Theo dõi + unsubscribe: Ngừng theo dõi leave_a_comment: Để lại nhận xét login_to_leave_a_comment_html: '%{login_link} để nhận xét' login: Đăng nhập @@ -532,6 +588,7 @@ vi: reply_link: Nhắn tin cho tác giả comment_count: other: '%{count} bình luận' + no_comments: Không có bình luận edit_link: Sá»­a đổi mục này hide_link: Ẩn mục này unhide_link: Bỏ ẩn mục này @@ -557,30 +614,78 @@ vi: all: title: Các mục nhật ký OpenStreetMap description: Những mục nhật ký gần đây từ người dùng OpenStreetMap - comments: + subscribe: + heading: Theo dõi cuộc thảo luận về mục nhật ký sau đây? + button: Theo dõi cuộc thảo luận + unsubscribe: + heading: Ngừng theo dõi cuộc thảo luận về mục nhật ký sau đây? + button: Ngừng theo dõi cuộc thảo luận + diary_comments: + index: title: Bình luận Nhật ký do %{user} Đăng heading: Bình luận Nhật ký của %{user} subheading_html: Bình luận Nhật ký do %{user} Đăng no_comments: Không có bình luận nhật ký + page: post: Mục nhật ký when: Lúc đăng comment: Nhận xét newer_comments: Các Nhận xét Mới hÆ¡n older_comments: Các Nhận xét CÅ© hÆ¡n doorkeeper: + errors: + messages: + account_selection_required: Máy chủ cấp quyền yêu cầu lá»±a chọn tài khoản người + dùng cuối + consent_required: Máy chủ cấp quyền yêu cầu người dùng cuối đồng thuận + interaction_required: Máy chủ cấp quyền yêu cầu người dùng cuối tÆ°Æ¡ng tác + login_required: Máy chủ cấp quyền yêu cầu người dùng cuối xác thá»±c flash: applications: create: notice: Ứng dụng được đăng ký. + openid_connect: + errors: + messages: + auth_time_from_resource_owner_not_configured: Lỗi do Doorkeeper::OpenidConnect.configure.auth_time_from_resource_owner + thiếu cấu hình. + reauthenticate_resource_owner_not_configured: Lỗi do Doorkeeper::OpenidConnect.configure.reauthenticate_resource_owner + thiếu cấu hình. + resource_owner_from_access_token_not_configured: Lỗi do Doorkeeper::OpenidConnect.configure.resource_owner_from_access_token + thiếu cấu hình. + select_account_for_resource_owner_not_configured: Lỗi do Doorkeeper::OpenidConnect.configure.select_account_for_resource_owner + thiếu cấu hình. + subject_not_configured: Không thể tạo dấu hiệu ID do Doorkeeper::OpenidConnect.configure.subject + thiếu cấu hình. + scopes: + address: Xem địa chỉ thá»±c của bạn + email: Xem địa chỉ thÆ° điện tá»­ của bạn + openid: Xác thá»±c tài khoản của bạn + phone: Xem số điện thoại của bạn + profile: Xem thông tin hồ sÆ¡ của bạn errors: contact: + contact_url_title: Giải thích các phÆ°Æ¡ng cách liên lạc contact: liên lạc + contact_the_community_html: Xin vui lòng %{contact_link} cộng đồng OpenStreetMap + nếu bạn gặp liên kết hỏng hoặc lỗi phần mềm. Hãy ghi nhớ địa chỉ URL chính + xác của yêu cầu máy chủ. + bad_request: + title: Yêu cầu hỏng + description: Bạn đã yêu cầu tác vụ không hợp lệ trên máy chủ OpenStreetMap (HTTP + 400) forbidden: title: Cấm + description: Tác vụ đuợc yêu cầu trên máy chủ OpenStreetMap chỉ khả dụng đối + với các quản trị viên (HTTP 403) internal_server_error: title: Lỗi ứng dụng + description: Máy chủ OpenStreetMap gặp phải tình trạng không mong đợi khiến + máy chủ không thể thá»±c hiện yêu cầu (HTTP 500) not_found: title: Không tìm thấy tập tin + description: Không thể tìm thấy thao tác tập tin/thÆ° mục/API có tên đó trên + máy chủ OpenStreetMap (HTTP 404) friendships: make_friend: heading: Kết bạn với %{user}? @@ -1321,6 +1426,7 @@ vi: title: 'Vấn đề %{status} #%{issue_id}' reports: other: '%{count} báo cáo' + no_reports: Không có báo cáo report_created_at_html: Báo cáo lần đầu tiên vào %{datetime} last_resolved_at_html: Giải quyết lần cuối cùng vào %{datetime} last_updated_at_html: Cập nhật lần cuối cùng vào %{datetime} bởi %{displayname} @@ -1412,11 +1518,10 @@ vi: intro_text: OpenStreetMap là bản đồ thế giới do những người nhÆ° bạn xây dá»±ng và cho phép sá»­ dụng thoải mái theo một giấy phép nguồn mở. intro_2_create_account: Mở tài khoản mới - hosting_partners_html: Dịch vụ lÆ°u trữ nhờ sá»± hỗ trợ của %{ucl}, %{fastly}, %{bytemark}, + hosting_partners_2024_html: Dịch vụ lÆ°u trữ nhờ sá»± hỗ trợ của %{fastly}, %{corpmembers}, và %{partners} khác. - partners_ucl: UCL partners_fastly: Fastly - partners_bytemark: Bytemark Hosting + partners_corpmembers: các thành viên công ty Quỹ OSM partners_partners: các công ty bảo trợ tou: Điều khoản sá»­ dụng osm_offline: CÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap đang ngoại tuyến trong lúc đang thá»±c @@ -1438,6 +1543,7 @@ vi: more: Thêm user_mailer: diary_comment_notification: + description: 'Mục Nhật ký OpenStreetMap #%{id}' subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã bình luận về mục nhật ký' hi: Chào %{to_user}, header: '%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây tại OpenStreetMap @@ -1448,16 +1554,18 @@ vi: hoặc nhắn tin cho tác giả tại %{replyurl} footer_html: Bạn cÅ©ng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl}, hoặc nhắn tin cho tác giả tại %{replyurl} + footer_unsubscribe: Bạn có thể ngừng theo dõi cuộc thảo luận tại %{unsubscribeurl} + footer_unsubscribe_html: Bạn có thể ngừng theo dõi cuộc thảo luận tại %{unsubscribeurl} message_notification: subject: '[OpenStreetMap] %{message_title}' hi: Chào %{to_user}, header: '%{from_user} đã gá»­i thÆ° cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề %{subject}:' header_html: '%{from_user} đã gá»­i thÆ° cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề %{subject}:' - footer: Bạn cÅ©ng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể nhắn tin cho + footer: Bạn cÅ©ng có thể đọc thÆ° này tại %{readurl} và có thể nhắn tin cho tác + giả tại %{replyurl} + footer_html: Bạn cÅ©ng có thể đọc thÆ° này tại %{readurl} và có thể nhắn tin cho tác giả tại %{replyurl} - footer_html: Bạn cÅ©ng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể nhắn - tin cho tác giả tại %{replyurl} friendship_notification: hi: Chào %{to_user}, subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã kết bạn với bạn' @@ -1482,6 +1590,8 @@ vi: hi: Chào %{to_user}, loaded: other: tải thành công với %{trace_points} điểm trên tổng số %{count} điểm. + all_your_traces_html: Bạn có thể truy cập tất cả các tuyến GPX mà bạn đã tải + lên thành công tại %{url}. subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công' signup_confirm: subject: '[OpenStreetMap] Chào mừng bạn đã tham gia OpenStreetMap' @@ -1507,6 +1617,7 @@ vi: click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để đặt lại mật khẩu. note_comment_notification: + description: 'Ghi chú OpenStreetMap #%{id}' anonymous: Người dùng vô danh greeting: Chào bạn, commented: @@ -1543,9 +1654,10 @@ vi: chú gần %{place}.' commented_note_html: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đã bình luận, ghi chú gần %{place}.' - details: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}. - details_html: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}. + details: Trả lời hoặc tìm hiểu thêm về ghi chú tại %{url}. + details_html: Trả lời hoặc tìm hiểu thêm về ghi chú tại %{url}. changeset_comment_notification: + description: 'Bộ thay đổi OpenStreetMap #%{id}' hi: Chào %{to_user}, greeting: Chào bạn, commented: @@ -1564,12 +1676,11 @@ vi: partial_changeset_with_comment: với lời bình luận “%{changeset_comment}” partial_changeset_with_comment_html: với lời bình luận “%{changeset_comment}” partial_changeset_without_comment: không có lời bình luận - details: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}. - details_html: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}. - unsubscribe: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url} và bấm - “Không theo dõi”. - unsubscribe_html: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url} - và bấm “Không theo dõi”. + details: Trả lời hoặc tìm hiểu thêm về bộ thay đổi tại %{url}. + details_html: Trả lời hoặc tìm hiểu thêm về bộ thay đổi tại %{url}. + unsubscribe: Bạn có thể ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này tại %{url}. + unsubscribe_html: Bạn có thể ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này tại + %{url}. confirmations: confirm: heading: Hãy kiểm tra hộp thÆ° điện tá»­! @@ -1581,6 +1692,7 @@ vi: success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám Æ¡n bạn đã mở tài khoản! already active: Tài khoản này đã được xác nhận rồi. unknown token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại. + resend_html: Nếu bạn cần chúng tôi gá»­i lại thÆ° điện tá»­ xác nhận, %{reconfirm_link}. click_here: nhấn chuột tại đây confirm_resend: failure: Không tìm thấy người dùng %{name}. @@ -1617,6 +1729,7 @@ vi: read_button: Đánh dấu là đã đọc reply_button: Trả lời destroy_button: Xóa + unmute_button: Chuyển vào Hộp thÆ° đến new: title: Gá»­i thÆ° send_message_to_html: Gá»­i thÆ° mới cho %{name} @@ -1636,6 +1749,10 @@ vi: no_sent_messages_html: Bạn chÆ°a gá»­i thÆ° cho người nào. Hãy thá»­ liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}? people_mapping_nearby: những người ở gần + muted: + title: ThÆ° bị Tắt tiếng + messages: + other: Bạn có %{count} thÆ° bị tắt tiếng reply: wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhÆ°ng vừa yêu cầu trả lời một thÆ° không được gá»­i đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính @@ -1654,9 +1771,13 @@ vi: heading: my_inbox: Hộp thÆ° đến my_outbox: Hộp thÆ° gá»­i + muted_messages: ThÆ° bị Tắt tiếng mark: as_read: ThÆ° đã đọc as_unread: ThÆ° chÆ°a đọc + unmute: + notice: ThÆ° đã được chuyển vào Hộp thÆ° đến + error: Không thể chuyển thÆ° vào Hộp thÆ° đến. destroy: destroyed: Đã xóa thÆ° passwords: @@ -1668,9 +1789,9 @@ vi: help_text: Nhập địa chỉ thÆ° điện tá»­ mà bạn đã dùng để mở tài khoản, rồi chúng tôi sẽ gá»­i liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu. create: - notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thÆ° điện tá»­ sắp tới - để bạn đặt nó lại. - notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thÆ° điện tá»­. + send_paranoid_instructions: Nếu địa chỉ thÆ° điện tá»­ của bạn tồn tại trong cÆ¡ + sở dữ liệu của chúng tôi, bạn sẽ nhận được liên kết khôi phục mật khẩu tại + địa chỉ thÆ° điện tá»­ sau vài phút nữa. edit: title: Đặt lại mật khẩu heading: Đặt lại Mật khẩu của %{user} @@ -1678,6 +1799,7 @@ vi: flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL? update: flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi. + flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL? preferences: show: title: Tùy chỉnh @@ -1722,42 +1844,17 @@ vi: sessions: new: title: Đăng nhập - heading: Đăng nhập + tab_title: Đăng nhập + login_to_authorize_html: Đăng nhập vào OpenStreetMap để truy cập %{client_app_name}. email or username: Địa chỉ ThÆ° điện tá»­ hoặc Tên người dùng password: Mật khẩu remember: Nhớ tôi lost password link: Quên mất Mật khẩu? login_button: Đăng nhập register now: Mở tài khoản ngay - with external: 'Hoặc đăng nhập qua dịch vụ bên thứ ba:' - no account: ChÆ°a có tài khoản? + with external: hoặc đăng nhập qua dịch vụ bên thứ ba + or: hoặc auth failure: Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó. - openid_logo_alt: Đăng nhập dùng OpenID - auth_providers: - openid: - title: Đăng nhập qua OpenID - alt: Đăng nhập dùng URL OpenID - google: - title: Đăng nhập qua Google - alt: Đăng nhập dùng OpenID của Google - facebook: - title: Đăng nhập qua Facebook - alt: Đăng nhập dùng tài khoản Facebook - microsoft: - title: Đăng nhập qua Microsoft - alt: Đăng nhập dùng Tài khoản Microsoft - github: - title: Đăng nhập qua GitHub - alt: Đăng nhập dùng tài khoản GitHub - wikipedia: - title: Đăng nhập qua Wikipedia - alt: Đăng nhập qua Tài khoản Wikipedia - wordpress: - title: Đăng nhập qua WordPress - alt: Đăng nhập dùng OpenID của WordPress - aol: - title: Đăng nhập qua AOL - alt: Đăng nhập dùng OpenID của AOL destroy: title: Đăng xuất heading: Đăng xuất OpenStreetMap @@ -1832,6 +1929,7 @@ vi: legal_2_2_registered_trademarks: nhãn hiệu đăng ký của OSMF partners_title: Nhà bảo trợ copyright: + title: Bản quyền và Giấy phép foreign: title: Thông tin về bản dịch này html: Trong trường hợp có xung đột giữa trang dịch và trang %{english_original_link}, @@ -1844,7 +1942,6 @@ vi: native_link: bản dịch tiếng Việt mapping_link: bắt đầu vẽ bản đồ legal_babble: - title_html: Bản quyền và Giấy phép introduction_1_html: |- OpenStreetMap%{registered_trademark_link} là %{open_data} được %{osm_foundation_link} (OSMF) phát hành theo %{odc_odbl_link} (ODbL). @@ -1925,6 +2022,9 @@ vi: contributors_fi_finland: Phần Lan contributors_fi_nlsfi_license: Giấy phép NLSFI contributors_fr_france: Pháp + contributors_hr_croatia: Croatia + contributors_hr_dgu: CÆ¡ quan Quản lý Trắc địa Nhà nước Croatia + contributors_hr_open_data_portal: Cổng Dữ liệu Mở Quốc gia contributors_nl_credit_html: '%{netherlands}: Chứa dữ liệu © AND, 2007 (%{and_link})' contributors_nl_netherlands: Hà Lan @@ -1935,6 +2035,8 @@ vi: contributors_nz_linz_data_service: Dịch vụ Dữ liệu LINZ contributors_nz_cc_by: CC BY 4.0 contributors_rs_serbia: Serbia + contributors_rs_rgz: CÆ¡ quan Trắc địa Serbia + contributors_rs_open_data_portal: Cổng Dữ liệu Mở Quốc gia contributors_si_slovenia: Slovenia contributors_es_spain: Tây Ban Nha contributors_es_cc_by: CC BY 4.0 @@ -1958,9 +2060,6 @@ vi: index: js_1: Hoặc trình duyệt của bạn không hỗ trợ JavaScript, hoặc bạn đã tắt JavaScript. js_2: OpenStreetMap sá»­ dụng JavaScript cho chức năng bản đồ trÆ¡n. - permalink: Liên kết Thường trá»±c - shortlink: Liên kết Ngắn gọn - createnote: Thêm ghi chú license: copyright: Bản quyền của OpenStreetMap và những người đóng góp, được phát hành theo giấy phép mở @@ -2198,7 +2297,14 @@ vi: tag: Thẻ rules: title: Quy định! + para_1_html: OpenStreetMap có ít quy tắc chính thức nhÆ°ng yêu cầu mọi người + muốn tham gia phải cộng tác và liên lạc với cộng đồng. Nếu bạn đang tính + thá»±c hiện tác vụ nào không phải sá»­a đổi thủ công, xin vui lòng đọc và tuân + theo các hướng dẫn tại %{imports_link} và %{automated_edits_link}. + imports: Nhập Dữ liệu + automated_edits: Sá»­a đổi Tá»± động start_mapping: Bắt đầu Đóng góp + continue_authorization: Tiếp tục Cấp quyền add_a_note: title: Không có Thì giờ Sá»­a đổi? Thêm một Ghi chú! para_1: Nếu bạn chỉ muốn sá»­a một chi tiết nhỏ và không có thì giờ tập sá»­a @@ -2283,9 +2389,6 @@ vi: trace_not_found: Không tìm thấy tuyến đường! visibility: 'Mức độ truy cập:' confirm_delete: Xóa tuyến đường này? - trace_paging_nav: - older: Tuyến đường CÅ© hÆ¡n - newer: Tuyến đường Mới hÆ¡n trace: pending: CHƯA XỬ count_points: @@ -2298,20 +2401,27 @@ vi: identifiable: NHẬN RA ĐƯỢC private: RIÊNG trackable: THEO DÕI ĐƯỢC - by: bởi - in: trong + details_with_tags_html: '%{time_ago} bởi %{user} trong %{tags}' + details_without_tags_html: '%{time_ago} bởi %{user}' index: public_traces: Tuyến đường GPS công khai my_gps_traces: Tuyến GPS của Tôi public_traces_from: Tuyến đường GPS công khai của %{user} description: Xem những tuyến đường GPS được tải lên gần đây tagged_with: ' có thẻ %{tags}' + empty_title: ChÆ°a có gì ở đây + empty_upload_html: '%{upload_link} hoặc tìm hiểu thêm về việc tạo tuyến đường + GPS tại %{wiki_link}.' + upload_new: Tải lên tuyến đường mới wiki_page: trang wiki upload_trace: Tải lên tuyến đường all_traces: Tất cả các Tuyến đường my_traces: Tuyến đường của Tôi traces_from: Tuyến đường Công khai của %{user} remove_tag_filter: Loại bỏ Bộ lọc Thẻ + page: + older: Tuyến đường CÅ© hÆ¡n + newer: Tuyến đường Mới hÆ¡n destroy: scheduled_for_deletion: Tuyến đường chờ được xóa make_public: @@ -2328,6 +2438,8 @@ vi: other: Tập tin GPX của %{user} có %{count} địa điểm description_without_count: Tập tin GPX của %{user} application: + basic_auth_disabled: 'Xác thá»±c CÆ¡ bản HTTP đã bị tắt: %{link}' + oauth_10a_disabled: 'OAuth 1.0 và 1.0a đã bị tắt: %{link}' permission_denied: Bạn không có quyền thá»±c hiện tác vụ này require_cookies: cookies_needed: Hình nhÆ° đã tắt cookie. Xin hãy bật lên chức năng cookie trong @@ -2347,6 +2459,27 @@ vi: oauth1_settings: Thiết lập OAuth 1 oauth2_applications: Ứng dụng OAuth 2 oauth2_authorizations: Ủy quyền OAuth 2 + muted_users: Người dùng bị Tắt tiếng + auth_providers: + openid_login_button: Tiếp tục + openid: + title: Đăng nhập qua OpenID + alt: Biểu trÆ°ng OpenID + google: + title: Đăng nhập qua Google + alt: Biểu trÆ°ng Google + facebook: + title: Đăng nhập qua Facebook + alt: Biểu trÆ°ng Facebook + microsoft: + title: Đăng nhập qua Microsoft + alt: Biểu trÆ°ng Microsoft + github: + title: Đăng nhập qua GitHub + alt: Biểu trÆ°ng GitHub + wikipedia: + title: Đăng nhập qua Wikipedia + alt: Biểu trÆ°ng Wikipedia oauth: authorize: title: Cho phép truy cập tài khoản của bạn @@ -2384,11 +2517,15 @@ vi: read_gpx: Đọc tuyến đường GPS riêng tÆ° write_gpx: Tải lên tuyến đường GPS write_notes: Thay đổi ghi chú + write_redactions: Ẩn dữ liệu bản đồ read_email: Đọc địa chỉ thÆ° điện tá»­ của người dùng skip_authorization: Tá»± động chấp nhận đơn xin + for_roles: + moderator: Chỉ có điều hành viên có quyền thá»±c hiện tác vụ này oauth_clients: new: title: Đăng ký chÆ°Æ¡ng trình mới + disabled: Đã tắt chức năng đăng ký ứng dụng OAuth 1 edit: title: Sá»­a đổi chÆ°Æ¡ng trình của bạn show: @@ -2472,6 +2609,7 @@ vi: title: Ứng dụng tôi cho phép application: Ứng dụng permissions: Quyền + last_authorized: Cấp quyền Lần cuối no_applications_html: Bạn chÆ°a cấp phép cho ứng dụng %{oauth2} nào. application: revoke: Rút quyền Truy cập @@ -2479,31 +2617,46 @@ vi: users: new: title: Mở tài khoản + tab_title: Mở tài khoản + signup_to_authorize_html: Mở tài khoản OpenStreetMap để truy cập %{client_app_name}. no_auto_account_create: Rất tiếc, chúng ta hiện không có khả năng tạo ra tài khoản tá»± động cho bạn. please_contact_support_html: Vui lòng liên hệ với %{support_link} để yêu cầu tạo tài khoản – chúng tôi sẽ cố gắng giải quyết yêu cầu nhanh nhất có thể. support: hỗ trợ about: - header: Tá»± do sá»­ dụng và sá»­a đổi + header: Tá»± do sá»­ dụng và sá»­a đổi. paragraph_1: Không giống nhÆ° với các bản đồ kia, OpenStreetMap được xây dá»±ng hoàn toàn nhờ những người nhÆ° bạn, và mọi người có thể tá»± do sá»­a chữa, cập nhật, tải về, và sá»­ dụng miễn phí. - paragraph_2: Hãy mở tài khoản để bắt đầu đóng góp. Chúng tôi sẽ gá»­i thÆ° điện - tá»­ cho bạn để xác nhận tài khoản của bạn. + paragraph_2: Hãy mở tài khoản để bắt đầu đóng góp. + welcome: Chào mừng đến OpenStreetMap + duplicate_social_email: Nếu bạn đã có tài khoản OpenStreetMap và muốn sá»­ dụng + nhà cung cấp danh tính bên thứ ba, xin vui lòng đăng nhập dùng mật khẩu của + bạn và thay đổi tùy chọn tài khoản. display name description: Tên người dùng của bạn được hiển thị công khai. Bạn có thể thay đổi tên này về sau trong tùy chọn. + by_signing_up: + html: Bằng cách mở tài khoản, bạn chấp nhận %{tou_link}, %{privacy_policy_link}, + và %{contributor_terms_link} của chúng tôi. + privacy_policy: quy định về quyền riêng tÆ° + privacy_policy_title: Quy định về quyền riêng tÆ° của OSMF, bao gồm phần về + địa chỉ thÆ° điện tá»­ + contributor_terms: các điều kiện đóng góp + tou: các điều khoản sá»­ dụng external auth: 'Xác minh qua Dịch vụ Bên thứ ba:' - use external auth: Hoặc đăng nhập qua dịch vụ bên thứ ba - auth no password: Nếu xác minh qua dịch vụ bên thứ ba, bạn không cần nhập mật - khẩu, nhÆ°ng một số công cụ hoặc máy chủ khác có thể vẫn yêu cầu mật khẩu. continue: Mở tài khoản terms accepted: Cám Æ¡n bạn đã chấp nhận các điều khoản đóng góp mới! - email_confirmation_help_html: Địa chỉ thÆ° điện tá»­ không được hiển thị công khai, - xem thêm thông tin trong %{privacy_policy_link} của chúng tôi. - privacy_policy: quy định về quyền riêng tÆ° - privacy_policy_title: Quy định về quyền riêng tÆ° của OSMF, bao gồm phần về địa - chỉ thÆ° điện tá»­ + email_help: + privacy_policy: quy định về quyền riêng tÆ° + privacy_policy_title: Quy định về quyền riêng tÆ° của OSMF, bao gồm phần về + địa chỉ thÆ° điện tá»­ + html: Địa chỉ thÆ° điện tá»­ không được hiển thị công khai, xem thêm thông tin + trong %{privacy_policy_link} của chúng tôi. + consider_pd_html: Tôi coi những đóng góp của mình thuộc về %{consider_pd_link}. + consider_pd: phạm vi công cộng + or: hoặc + use external auth: hoặc mở tài khoản qua dịch vụ bên thứ ba terms: title: Điều khoản heading: Điều khoản @@ -2559,6 +2712,8 @@ vi: my_dashboard: Bảng điều khiển blocks on me: Tác vụ Cấm Tôi blocks by me: Tác vụ Cấm bởi Tôi + create_mute: Tắt tiếng Người dùng Này + destroy_mute: Bật tiếng Người dùng Này edit_profile: Sá»­a đổi Hồ sÆ¡ send message: Gá»­i ThÆ° diary: Nhật ký @@ -2568,6 +2723,8 @@ vi: remove as friend: Hủy Kết Bạn add as friend: Kết Bạn mapper since: 'Tham gia:' + last map edit: 'Sá»­a đổi bản đồ cuối cùng:' + no activity yet: ChÆ°a có hoạt động nào uid: 'Số người dùng:' ct status: 'Điều khoản đóng góp:' ct undecided: ChÆ°a quyết định @@ -2579,14 +2736,18 @@ vi: role: administrator: Người dùng này là quản lý viên moderator: Người dùng này là điều hành viên + importer: Người dùng này là người nhập dữ liệu grant: administrator: Cấp quyền quản lý viên moderator: Cấp quyền điều hành viên + importer: Cấp quyền truy cập cho người nhập dữ liệu revoke: administrator: Rút quyền quản lý viên moderator: Rút quyền điều hành viên + importer: Rút quyền truy cập của người nhập dữ liệu block_history: Tác vụ Cấm Người Này moderator_history: Tác vụ Cấm bởi Người Này + revoke_all_blocks: Bỏ cấm toàn bộ comments: Bình luận create_block: Cấm Người dùng Này activate_user: Kích hoạt Tài khoản Này @@ -2604,14 +2765,16 @@ vi: index: title: Người dùng heading: Người dùng - showing: - one: Trang %{page} (%{first_item} trên tổng %{items}) - other: Trang %{page} (%{first_item}–%{last_item} trên tổng %{items}) summary_html: '%{name} do %{ip_address} mở ngày %{date}' summary_no_ip_html: '%{name} mở ngày %{date}' + empty: Không tìm thấy người dùng. + page: + older: Người dùng Lâu hÆ¡n + newer: Người dùng Mới hÆ¡n + found_users: + other: Đã tìm thấy %{count} người dùng confirm: Xác nhận những Người dùng Được chọn hide: Ẩn những Người dùng Được chọn - empty: Không tìm thấy người dùng. suspended: title: Tài khoản bị Cấm heading: Tài khoản bị Cấm @@ -2667,16 +2830,12 @@ vi: title: Cấm %{name} heading_html: Cấm %{name} period: Thời gian cấm người dùng không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ. - back: Xem tất cả tác vụ cấm edit: title: Sá»­a đổi tác vụ cấm %{name} heading_html: Sá»­a đổi tác vụ cấm %{name} period: Thời gian người dùng bị cấm không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ. - show: Xem tác vụ cấm này - back: Xem tất cả tác vụ cấm filter: - block_expired: Không thể sá»­a đổi tác vụ cấm này vì nó đã hết hạn. block_period: Thời hạn cấm phải là một trong những giá trị từ danh sách kéo xuống. create: @@ -2697,6 +2856,15 @@ vi: confirm: Bạn có chắc muốn bỏ cấm người này? revoke: Bỏ cấm! flash: Đã bỏ cấm. + revoke_all: + title: Bỏ cấm tất cả vào %{block_on} + heading_html: Bỏ cấm tất cả vào %{block_on} + empty: '%{name} hiện không được cấm.' + confirm: Bạn có chắc chắn muốn bỏ %{active_blocks}? + active_blocks: + other: '%{count} tác vụ cấm hiện hành' + revoke: Bỏ cấm! + flash: Đã bỏ tất cả các tác vụ cấm hiện hành. helper: time_future_html: Hết hạn %{time}. until_login: Có hiệu lá»±c cho đến khi người dùng đăng nhập. @@ -2733,7 +2901,6 @@ vi: revoke: Bỏ cấm! confirm: Bạn có chắc không? reason: 'Lý do cấm:' - back: Xem tất cả tác vụ cấm revoker: 'Người bỏ cấm:' needs_view: Người dùng cần phải đăng nhập trước khi bỏ cấm được. block: @@ -2747,9 +2914,38 @@ vi: reason: Lý do cấm status: Trạng thái revoker_name: Người bỏ cấm - showing_page: Trang %{page} - next: Sau » - previous: « Trước + older: Tác vụ Cấm CÅ© hÆ¡n + newer: Tác vụ Cấm Mới hÆ¡n + navigation: + all_blocks: Tất cả các Tác vụ Cấm + blocks_on_me: Tác vụ Cấm Tôi + blocks_on_user: Tác vụ Cấm %{user} + blocks_by_me: Tác vụ Cấm bởi Tôi + blocks_by_user: Tác vụ Cấm bởi %{user} + block: Tác vụ cấm số %{id} + user_mutes: + index: + title: Người dùng bị Tắt tiếng + my_muted_users: Người dùng Tôi đã Tắt tiếng + you_have_muted_n_users: + other: Bạn đã tắt tiếng %{count} người dùng + user_mute_explainer: Các thÆ° từ người dùng bị tắt tiếng được chuyển sang Hộp + thÆ° điện riêng và bạn sẽ không nhận thông báo qua thÆ° điện tá»­. + user_mute_admins_and_moderators: Bạn có thể tắt tiếng các Quản trị viên và Điều + phối viên nhÆ°ng các thông điệp của họ sẽ không bị tắt tiếng. + table: + thead: + muted_user: Người dùng bị Tắt tiếng + actions: Tác vụ + tbody: + unmute: Bật tiếng + send_message: Gá»­i thÆ° + create: + notice: Bạn đã tắt tiếng %{name}. + error: Không thể tắt tiếng %{name}. %{full_message}. + destroy: + notice: Bạn đã bật tiếng %{name}. + error: Không thể bật tiếng người dùng. Vui lòng thá»­ lại. notes: index: title: Các ghi chú do %{user} lÆ°u hoặc bình luận @@ -2799,6 +2995,10 @@ vi: intro: Bản đồ có thiếu gì hay sai lầm không? Hãy báo cho chúng tôi để chúng tôi sá»­a chữa bản đồ. Chỉ việc kéo ghim vào vị trí đúng và viết lời giải thích vấn đề. + anonymous_warning_html: Bạn chÆ°a đăng nhập. Để nhận được các thông báo về lời + ghi chú của bạn, xin vui lòng %{log_in} hoặc %{sign_up}. + anonymous_warning_log_in: đăng nhập + anonymous_warning_sign_up: mở tài khoản advice: Ghi chú của bạn được hiển thị công khai và có thể được sá»­ dụng để cập nhật bản đồ. Xin đừng ghi thông tin cá nhân hoặc thông tin lấy từ bản đồ hay danh bạ có bản quyền. @@ -2876,13 +3076,6 @@ vi: queryfeature_tooltip: Thăm dò yếu tố queryfeature_disabled_tooltip: Phóng to để thăm dò yếu tố embed_html_disabled: Chức năng nhúng HTML không có sẵn đối với lớp bản đồ này - changesets: - show: - comment: Bình luận - subscribe: Theo dõi - unsubscribe: Không theo dõi - hide_comment: ẩn - unhide_comment: bỏ ẩn edit_help: Di chuyển bản đồ và phóng to một vị trí mà bạn muốn sá»­a đổi, rồi nhấn chuột vào đây. directions: