X-Git-Url: https://git.openstreetmap.org./rails.git/blobdiff_plain/1b675a6dee47ec5fd00bbab30d7f10a38d885109..95baadaea2690e769c8943a7d4b9032d44a0e16f:/config/locales/vi.yml?ds=sidebyside diff --git a/config/locales/vi.yml b/config/locales/vi.yml index 0ae844b51..0f41aaf5e 100644 --- a/config/locales/vi.yml +++ b/config/locales/vi.yml @@ -1322,9 +1322,9 @@ vi: zero: Không có báo cáo one: 1 báo cáo other: '%{count} báo cáo' - report_created_at: Báo cáo lần đầu tiên vào %{datetime} - last_resolved_at: Giải quyết lần cuối cùng vào %{datetime} - last_updated_at: Cập nhật lần cuối cùng vào %{datetime} bởi %{displayname} + report_created_at_html: Báo cáo lần đầu tiên vào %{datetime} + last_resolved_at_html: Giải quyết lần cuối cùng vào %{datetime} + last_updated_at_html: Cập nhật lần cuối cùng vào %{datetime} bởi %{displayname} resolve: Giải quyết ignore: Bỏ qua reopen: Mở lại @@ -1602,16 +1602,16 @@ vi: messages: inbox: title: Hộp thư - my_inbox: Hộp thư đến - my_outbox: Hộp thư gửi messages: Bạn có %{new_messages} và %{old_messages} new_messages: '%{count} thư mới' old_messages: '%{count} thư cũ' + no_messages_yet_html: Bạn chưa nhận thư nào. Hãy thử liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}? + people_mapping_nearby: những người ở gần + messages_table: from: Từ + to: Tới subject: Tiêu đề date: Ngày - no_messages_yet_html: Bạn chưa nhận thư nào. Hãy thử liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}? - people_mapping_nearby: những người ở gần message_summary: unread_button: Đánh dấu là chưa đọc read_button: Đánh dấu là đã đọc @@ -1631,12 +1631,7 @@ vi: body: Rất tiếc, không có thư nào với ID đó. outbox: title: Hộp thư đã gửi - my_inbox: Hộp thư đến - my_outbox: Hộp thử gửi messages: Bạn có %{count} thư đã gửi - to: Tới - subject: Tiêu đề - date: Ngày no_sent_messages_html: Bạn chưa gửi thư cho người nào. Hãy thử liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}? people_mapping_nearby: những người ở gần @@ -1655,6 +1650,9 @@ vi: xác để đọc nó. sent_message_summary: destroy_button: Xóa + heading: + my_inbox: Hộp thư đến + my_outbox: Hộp thư gửi mark: as_read: Thư đã đọc as_unread: Thư chưa đọc @@ -1897,12 +1895,7 @@ vi: trong HTML. export: title: Xuất - area_to_export: Vùng để Xuất manually_select: Chọn vùng khác thủ công - format_to_export: Định dạng Xuất - osm_xml_data: Dữ liệu OpenStreetMap XML - map_image: Hình Bản đồ (Lớp Chuẩn) - embeddable_html: HTML để Nhúng licence: Giấy phép too_large: advice: 'Nếu việc xuất dữ liệu ở trên bị thất bại, hãy nghĩ đến việc sử dụng @@ -1924,17 +1917,6 @@ vi: other: title: Nguồn Khác description: Những nguồn khác được liệt kê trên wiki OpenStreetMap - options: Tùy chọn - format: 'Định dạng:' - scale: Tỷ lệ - max: tối đa - image_size: Hình có Kích cỡ - zoom: Thu phóng - add_marker: Đánh dấu vào bản đồ - latitude: 'Vĩ độ:' - longitude: 'Kinh độ:' - output: Đầu ra - paste_html: Dán HTML để nhúng vào trang Web export_button: Xuất fixthemap: title: Báo lỗi / Sửa bản đồ @@ -2025,33 +2007,24 @@ vi: footway: Đường đi bộ rail: Đường sắt subway: Đường ngầm - cable: - - Đường xe cáp - - ghế cáp treo - runway: - - Đường băng - - đường băng - apron: - - Sân đậu máy bay - - nhà ga hành khách + cable_car: Đường xe cáp + chair_lift: ghế cáp treo + runway: Đường băng + taxiway: đường băng + apron: Sân đậu máy bay admin: Biên giới hành chính - forest: - - Rừng trồng cây - - Rừng + forest: Rừng trồng cây + wood: Rừng golf: Sân golf park: Công viên - common: - - Đất công - - bãi cỏ - - vườn + common: Đất công resident: Khu vực nhà ở retail: Khu vực buôn bán industrial: Khu vực công nghiệp commercial: Khu vực thương mại heathland: Vùng cây bụi - lake: - - Hồ - - hồ chứa nước + lake: Hồ + reservoir: hồ chứa nước farm: Ruộng brownfield: Cánh đồng nâu cemetery: Nghĩa địa @@ -2060,14 +2033,12 @@ vi: centre: Trung tâm thể thao reserve: Khu bảo tồn thiên niên military: Khu vực quân sự - school: - - Trường học - - đại học + school: Trường học + university: đại học building: Kiến trúc quan trọng station: Nhà ga - summit: - - Đỉnh núi - - đồi + summit: Đỉnh núi + peak: đồi tunnel: Đường đứt nét = đường hầm bridge: Đường rắn = cầu private: Đường riêng @@ -2709,7 +2680,6 @@ vi: cycle_map: Bản đồ Xe đạp transport_map: Bản đồ Giao thông hot: Nhân đạo Chủ nghĩa - opnvkarte: ÖPNVKarte layers: header: Lớp Bản đồ notes: Ghi chú Bản đồ