X-Git-Url: https://git.openstreetmap.org./rails.git/blobdiff_plain/1f7bd08f4a8a6a626a0c1d7ed60f2dcd6a6801e8..2b2264ddab13ee8ffa7e90d8b803d1a0296a7cff:/config/locales/vi.yml?ds=inline diff --git a/config/locales/vi.yml b/config/locales/vi.yml index cbe65cf30..72c20ad50 100644 --- a/config/locales/vi.yml +++ b/config/locales/vi.yml @@ -120,11 +120,17 @@ vi: way_paginated: Các lối (%{x}–%{y} trên %{count}) relation: Các quan hệ (%{count}) relation_paginated: Các quan hệ (%{x}–%{y} trên %{count}) + comment: Bình luận (%{count}) + hidden_commented_by: Bình luận ẩn của %{user} cách + đây %{when} + commented_by: Bình luận của %{user} cách đây %{when} changesetxml: Bộ thay đổi XML osmchangexml: osmChange XML feed: title: Bộ thay đổi %{id} title_comment: Bộ thay đổi %{id} – %{comment} + join_discussion: Đăng nhập để tham gia thảo luận + discussion: Thảo luận node: title: 'Nốt: %{name}' history_title: 'Lịch sử Nốt: %{name}' @@ -202,6 +208,11 @@ vi: reopened_by: Mở lại bởi %{user} cách đây %{when} reopened_by_anonymous: Mở lại vô danh cách đây %{when} hidden_by: Ẩn bởi %{user} cách đây %{when} + query: + title: Thăm dò Yếu tố + introduction: Nhấn chuột vào bản đồ để tìm những yếu tố lân cận. + nearby: Yếu tố lân cận + enclosing: Yếu tố bao gồm changeset: changeset_paging_nav: showing_page: Trang %{page} @@ -231,6 +242,13 @@ vi: load_more: Tải tiếp timeout: sorry: Rất tiếc, lấy danh sách bộ thay đổi tốn quá nhiều thì giờ. + rss: + title_all: Thảo luận về bộ thay đổi tại OpenStreetMap + title_particular: 'Thảo luận về bộ thay đổi #%{changeset_id} tại OpenStreetMap' + comment: 'Bình luận mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}' + commented_at_html: Được cập nhật cách đây %{when} + commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật cách đây %{when} + full: Thảo luận đầy đủ diary_entry: new: title: Mục Nhật ký Mới @@ -369,8 +387,10 @@ vi: search_osm_nominatim: prefix: aerialway: + cable_car: Xe Cáp treo Lớn chair_lift: Ghế Cáp treo drag_lift: Thang kéo trên Mặt đất + gondola: Xe Cáp treo Nhỏ station: Trạm Cáp treo aeroway: aerodrome: Sân bay @@ -381,11 +401,9 @@ vi: taxiway: Đường lăn terminal: Nhà ga Sân bay amenity: - airport: Sân bay + animal_shelter: Trạm Bảo vệ Động vật arts_centre: Trung tâm Nghệ thuật - artwork: Tác phẩm Nghệ thuật atm: Máy Rút tiền Tự động - auditorium: Phòng hội họp bank: Ngân hàng bar: Quán rượu bbq: Bếp Nướng Ngoài trời @@ -393,6 +411,7 @@ vi: bicycle_parking: Chỗ Đậu Xe đạp bicycle_rental: Chỗ Mướn Xe đạp biergarten: Quán rượu Ngoài trời + boat_rental: Cho thuê Tàu brothel: Nhà chứa bureau_de_change: Tiệm Đổi tiền bus_station: Bến Xe buýt @@ -402,9 +421,10 @@ vi: car_wash: Tiệm Rửa Xe casino: Sòng bạc charging_station: Trạm Sạc Pin + childcare: Nhà Giữ Trẻ cinema: Rạp phim clinic: Phòng khám - club: Câu lạc bộ + clock: Đồng hồ college: Trường Cao đẳng community_centre: Trung tâm Cộng đồng courthouse: Tòa @@ -423,25 +443,25 @@ vi: food_court: Khu Ẩm thực fountain: Vòi nước fuel: Cây xăng + gambling: Xe Cáp treo Lớn grave_yard: Nghĩa địa gym: Nhà Thể dục - hall: Hội trường health_centre: Trung tâm Y tế hospital: Bệnh viện - hotel: Khách sạn hunting_stand: Ghế Dựng để Săn bắn ice_cream: Tiệm Kem kindergarten: Tiểu học library: Thư viện market: Chợ marketplace: Chợ phiên - mountain_rescue: Đội Cứu nạn Núi + monastery: Nhà tu + motorcycle_parking: Chỗ Đậu Xe máy nightclub: Câu lạc bộ Đêm nursery: Nhà trẻ nursing_home: Viện Dưỡng lão office: Văn phòng - park: Công viên parking: Chỗ Đậu xe + parking_entrance: Lối vào Bãi đậu xe pharmacy: Nhà thuốc place_of_worship: Nơi Thờ phụng police: Cảnh sát @@ -451,7 +471,6 @@ vi: prison: Nhà tù pub: Quán rượu public_building: Tòa nhà Công cộng - public_market: Chợ phiên reception_area: Phòng Tiếp khách recycling: Trung tâm hoặc Thùng Tái sinh restaurant: Nhà hàng @@ -460,13 +479,11 @@ vi: school: Trường học shelter: Nơi Trú ẩn shop: Tiệm - shopping: Tiệm shower: Vòi tắm social_centre: Hội trường social_club: Câu lạc bộ Xã hội social_facility: Cơ quan Xã hội studio: Studio - supermarket: Siêu thị swimming_pool: Hồ tắm taxi: Taxi telephone: Điện thoại Công cộng @@ -478,8 +495,7 @@ vi: veterinary: Phẫu thuật Thú y village_hall: Trụ sở Làng waste_basket: Thùng rác - wifi: Điểm Truy cập Wi-Fi - WLAN: Điểm Truy cập Wi-Fi + waste_disposal: Thùng rác youth_centre: Trung tâm Thanh niên boundary: administrative: Biên giới Hành chính @@ -494,22 +510,35 @@ vi: "yes": Cầu building: "yes": Tòa nhà + craft: + brewery: Nhà máy Bia + carpenter: Thợ Đóng Đồ Gỗ + electrician: Thợ Lắp điện + gardener: Thợ Làm vườn + painter: Thợ Sơn + photographer: Nhà Chụp hình + plumber: Thợ Sửa Ống nước + shoemaker: Thợ Đóng giày + tailor: Tiệm May + "yes": Doanh nghiệp Thủ công emergency: - fire_hydrant: Trụ Cứu hỏa + ambulance_station: Trạm Xe cứu thương + defibrillator: Máy Khử Rung Tim + landing_site: Nơi Hạ cánh Khẩn cấp phone: Điện thoại Khẩn cấp highway: + abandoned: Đường Bỏ hoang bridleway: Đường Cưỡi ngựa bus_guideway: Làn đường Dẫn Xe buýt bus_stop: Trạm Xe buýt - byway: Đường mòn Đa mốt construction: Đường Đang Xây cycleway: Đường Xe đạp + elevator: Thang máy emergency_access_point: Địa điểm Truy nhập Khẩn cấp footway: Đường Đi bộ ford: Khúc Sông Cạn living_street: Đường Hàng xóm milestone: Mốc - minor: Đường Nhỏ motorway: Đường Cao tốc motorway_junction: Ngã tư Đường Cao tốc motorway_link: Đường Cao tốc @@ -530,37 +559,44 @@ vi: speed_camera: Máy chụp hình Tốc độ steps: Cầu thang street_lamp: Đèn Đường phố - stile: Cửa xoay tertiary: Phố tertiary_link: Phố track: Đường mòn + traffic_signals: Đèn Giao thông trail: Đường mòn trunk: Xa lộ trunk_link: Xa lộ unclassified: Ngõ unsurfaced: Đường Không Lát + "yes": Đường historic: archaeological_site: Khu vực Khảo cổ battlefield: Chiến trường boundary_stone: Mốc Biên giới - building: Tòa nhà + building: Tòa nhà Lịch sử + bunker: Boong ke castle: Lâu đài church: Nhà thờ + city_gate: Cổng Thành phố citywalls: Tường Thành phố fort: Pháo đài + heritage: Nơi Di sản house: Nhà ở icon: Thánh tượng manor: Trang viên memorial: Vật Tưởng niệm mine: Mỏ monument: Công trình Tưởng niệm - museum: Bảo tàng + roman_road: Đường La Mã ruins: Tàn tích + stone: Đá tomb: Mộ tower: Tháp wayside_cross: Thánh Giá Dọc đường wayside_shrine: Đền thánh Dọc đường wreck: Xác Tàu Đắm + junction: + "yes": Giao lộ landuse: allotments: Khu Vườn Gia đình basin: Lưu vực @@ -582,9 +618,6 @@ vi: military: Khu vực Quân sự mine: Mỏ orchard: Vườn Cây - nature_reserve: Khu Bảo tồn Thiên niên - park: Công viên - piste: Đường Trượt tuyết quarry: Mỏ Đá railway: Đường sắt recreation_ground: Sân chơi @@ -595,16 +628,19 @@ vi: road: Đất của con Đường village_green: Sân Làng vineyard: Vườn Nho - wetland: Đầm lầy - wood: Rừng + "yes": Sử dụng đất leisure: beach_resort: Khu Nghỉ mát Ven biển bird_hide: Căn nhà Quan sát Chim + club: Câu lạc bộ common: Đất Công + dog_park: Công viên Chó fishing: Hồ Đánh cá + fitness_centre: Trung tâm Thể dục fitness_station: Trạm Thể dục garden: Vườn golf_course: Sân Golf + horse_riding: Cưỡi Ngựa ice_rink: Sân băng marina: Bến tàu miniature_golf: Golf Nhỏ @@ -613,6 +649,7 @@ vi: pitch: Sân cỏ playground: Sân chơi recreation_ground: Sân Giải trí + resort: Khu Nghỉ mát sauna: Nhà Tắm hơi slipway: Bến tàu sports_centre: Trung tâm Thể thao @@ -620,6 +657,13 @@ vi: swimming_pool: Hồ Bơi track: Đường Chạy water_park: Công viên Nước + "yes": Giải trí + man_made: + lighthouse: Hải đăng + pipeline: Ống dẫn + tower: Tháp + works: Nhà máy + "yes": Nhân tạo military: airfield: Sân bay Không quân barracks: Trại Lính @@ -631,16 +675,15 @@ vi: beach: Bãi biển cape: Mũi đất cave_entrance: Cửa vào Hang - channel: Eo biển cliff: Vách đá crater: Miệng Núi dune: Cồn cát - feature: Đối tượng Thiên nhiên fell: Đồi Cằn cỗi fjord: Vịnh hẹp forest: Rừng geyser: Mạch nước Phun glacier: Sông băng + grassland: Đồng cỏ heath: Bãi Hoang hill: Đồi island: Đảo @@ -652,11 +695,11 @@ vi: point: Mũi đất reef: Rạn san hô ridge: Luống đất - river: Sông rock: Đá + saddle: Đèo + sand: Cát scree: Sườn Núi Đá scrub: Đất Bụi rậm - shoal: Bãi cạn spring: Suối stone: Đá strait: Eo biển @@ -665,10 +708,10 @@ vi: volcano: Núi lửa water: Nước wetland: Đầm lầy - wetlands: Đầm lầy wood: Rừng office: accountant: Kế toán viên + administrative: Công sở architect: Kiến trúc sư company: Công ty employment_agency: Trung tâm Tuyển dụng @@ -681,6 +724,8 @@ vi: travel_agent: Văn phòng Du lịch "yes": Văn phòng place: + allotments: Khu Vườn Gia đình + block: Khối phố airport: Sân bay city: Thành phố country: Quốc gia @@ -705,6 +750,7 @@ vi: town: Thị xã/trấn unincorporated_area: Khu Chưa Hợp nhất village: Làng + "yes": Nơi railway: abandoned: Đường sắt Bỏ hoang construction: Đường sắt Đang Xây @@ -730,7 +776,6 @@ vi: switch: Ghi Đường sắt tram: Đường Xe điện tram_stop: Ga Xép Điện - yard: Sân ga shop: alcohol: Tiệm Rượu antiques: Tiệm Đồ cổ @@ -808,6 +853,7 @@ vi: "yes": Tiệm tourism: alpine_hut: Túp lều Trên Núi + apartment: Khu chung cư artwork: Tác phẩm Nghệ thuật attraction: Nơi Du lịch bed_and_breakfast: Nhà trọ @@ -815,16 +861,15 @@ vi: camp_site: Nơi Cắm trại caravan_site: Bãi Đậu Nhà lưu động chalet: Nhà ván + gallery: Phòng Tranh guest_house: Nhà khách hostel: Nhà trọ hotel: Khách sạn information: Thông tin - lean_to: Nhà chái motel: Khách sạn Dọc đường museum: Bảo tàng picnic_site: Bàn ăn Ngoài trời theme_park: Công viên Giải trí - valley: Thung lũng viewpoint: Thắng cảnh zoo: Vườn thú tunnel: @@ -834,7 +879,6 @@ vi: artificial: Dòng nước Nhân tạo boatyard: Bãi Thuyền canal: Kênh - connector: Đường thủy Nối dam: Đập derelict_canal: Kênh Bỏ rơi ditch: Mương @@ -842,16 +886,14 @@ vi: drain: Cống lock: Âu tàu lock_gate: Âu tàu - mineral_spring: Suối Nước khoáng mooring: Cột neo tàu rapids: Thác ghềnh river: Sông - riverbank: Bờ sông stream: Dòng suối wadi: Dòng sông Vào mùa waterfall: Thác - water_point: Máy bơm nước weir: Đập Tràn + "yes": Đường thủy admin_levels: level2: Biên giới Quốc gia level4: Biên giới Tỉnh bang @@ -872,19 +914,6 @@ vi: results: no_results: Không tìm thấy kết quả more_results: Thêm kết quả - distance: - one: khoảng 1 km - zero: không tới 1 km - other: khoảng %{count} km - direction: - south_west: tây nam - south: nam - south_east: đông nam - east: đông - north_east: đông bắc - north: bắc - north_west: tây bắc - west: tây layouts: logo: alt_text: Biểu trưng OpenStreetMap @@ -935,10 +964,6 @@ vi: text: Quyên góp learn_more: Tìm hiểu Thêm more: Thêm - sotm_header: Tình trạng Bản đồ 2014 - sotm_line_1: Hội nghị Hàng năm Lần thứ 8 - sotm_line_2: Ngày 7–9 tháng 11 năm 2014 - sotm_line_3: Buenos Aires, Argentina license_page: foreign: title: Thông tin về bản dịch này @@ -1238,6 +1263,20 @@ vi: commented_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đã bình luận, ghi chú gần %{place}.' details: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}. + changeset_comment_notification: + greeting: Chào bạn, + commented: + subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi + của bạn' + subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi + mà bạn đang quan tâm' + your_changeset: '%{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi do bạn lưu vào + %{time}' + commented_changeset: '%{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi mà bạn + đang theo dõi do %{changeset_author} lưu vào %{time}' + partial_changeset_with_comment: với lời bình luận “%{changeset_comment}” + partial_changeset_without_comment: không có lời bình luận + details: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}. message: inbox: title: Hộp thư @@ -1341,6 +1380,10 @@ vi: close: Đóng search: search: Tìm kiếm + get_directions: Chỉ đường + get_directions_title: Chỉ đường từ một địa điểm tới địa điểm khác + from: Từ + to: Đến where_am_i: Tôi ở đâu? where_am_i_title: Miêu tả vị trí đang ở dùng máy tìm kiếm submit_text: Đi @@ -1652,7 +1695,6 @@ vi: register now: Mở tài khoản ngay with username: 'Đã có tài khoản OpenStreetMap? Hãy đăng nhập với tên người dùng và mật khẩu của bạn:' - with openid: 'Hoặc đăng nhập dùng OpenID của bạn:' new to osm: Mới đến OpenStreetMap? to make changes: Bạn phải có tài khoản để thay đổi dữ liệu OpenStreetMap. create account minute: Chỉ mất một phút để mở tài khoản mới. @@ -1664,26 +1706,7 @@ vi: bị nghi ngờ.
Xin vui lòng liên lạc với webmaster để thảo luận về điều này. auth failure: Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó. - openid missing provider: Rất tiếc, không thể kết nối với nhà cung cấp OpenID - của bạn - openid invalid: Rất tiếc, hình như OpenID của bạn không hợp lệ openid_logo_alt: Đăng nhập dùng OpenID - openid_providers: - openid: - title: Đăng nhập dùng OpenID - alt: Đăng nhập dùng URL OpenID - google: - title: Đăng nhập với Google - alt: Đăng nhập với OpenID của Google - yahoo: - title: Đăng nhập với Yahoo! - alt: Đăng nhập với OpenID của Yahoo! - wordpress: - title: Đăng nhập với WordPress - alt: Đăng nhập với OpenID của WordPress - aol: - title: Đăng nhập với AOL - alt: Đăng nhập với OpenID của AOL logout: title: Đăng xuất heading: Đăng xuất OpenStreetMap @@ -1727,18 +1750,8 @@ vi: display name: 'Tên hiển thị:' display name description: Tên người dùng của bạn được hiển thị công khai. Bạn có thể thay đổi tên này về sau trong tùy chọn. - openid: '%{logo} OpenID:' password: 'Mật khẩu:' confirm password: 'Xác nhận Mật khẩu:' - use openid: Hoặc đăng nhập dùng %{logo} OpenID - openid no password: Khi đăng nhập dùng OpenID, bạn sẽ không cần đưa vào mật - khẩu. Tuy nhiên, một số công cụ hoặc máy chủ phụ vẫn có thể cần mật khẩu. - openid association: |- -

OpenID của bạn chưa được nối với một tài khoản OpenStreetMap.

- continue: Mở tài khoản terms accepted: Cám ơn bạn đã chấp nhận các điều khoản đóng góp mới! terms declined: Chúng tôi rất tiếc rằng bạn đã quyết định không chấp nhận các @@ -1850,7 +1863,6 @@ vi: new email address: 'Địa chỉ Thư điện tử Mới:' email never displayed publicly: (không lúc nào hiện công khai) openid: - openid: 'OpenID:' link: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/OpenID link text: đây là gì? public editing: @@ -1910,6 +1922,7 @@ vi: tử để bắt đầu đóng góp vào bản đồ. press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản. button: Xác nhận + success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám ơn bạn đã mở tài khoản! already active: Tài khoản này đã được xác nhận rồi. unknown token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại. reconfirm_html: Nhấn vào đây để gửi thư điện tử xác @@ -2173,6 +2186,15 @@ vi: createnote_disabled_tooltip: Phóng to để thêm một ghi chú vào bản đồ map_notes_zoom_in_tooltip: Phóng to để xem các ghi chú trên bản đồ map_data_zoom_in_tooltip: Phóng to để xem dữ liệu bản đồ + queryfeature_tooltip: Thăm dò yếu tố + queryfeature_disabled_tooltip: Phóng to để thăm dò yếu tố + changesets: + show: + comment: Bình luận + subscribe: Theo dõi + unsubscribe: Không theo dõi + hide_comment: ẩn + unhide_comment: bỏ ẩn notes: new: intro: Bản đồ có thiếu gì hay sai lầm không? Hãy báo cho chúng tôi để chúng @@ -2190,6 +2212,47 @@ vi: comment: Bình luận edit_help: Di chuyển bản đồ và phóng to một vị trí mà bạn muốn sửa đổi, rồi nhấn chuột vào đây. + directions: + engines: + graphhopper_bicycle: Xe đạp (GraphHopper) + graphhopper_foot: Đi bộ (GraphHopper) + mapquest_bicycle: Xe đạp (MapQuest) + mapquest_car: Xe hơi (MapQuest) + mapquest_foot: Đi bộ (MapQuest) + osrm_car: Xe hơi (OSRM) + directions: Chỉ đường + distance: Tầm xa + errors: + no_route: Không tìm thấy tuyến đường giữa hai địa điểm này. + no_place: Rất tiếc, không tìm thấy địa điểm này. + instructions: + continue_on: Chạy thẳng trên + slight_right: Vẹo phải vào + turn_right: Rẽ phải vào + sharp_right: Rẽ ngay sang phải vào + uturn: Quay ngược trên + sharp_left: Rẽ ngay sang trái vào + turn_left: Rẽ trái vào + slight_left: Vẹo trái vào + via_point: (địa điểm trên đường) + follow: Chạy theo + roundabout: Tại đường vòng, chạy sang + leave_roundabout: Bỏ đường vòng – + stay_roundabout: Chạy theo đường vòng – + start: Bắt đầu tại cuối + destination: Tới nơi + against_oneway: Chạy ngược đường một chiều trên + end_oneway: Kết thúc đường một chiều trên + unnamed: (không tên) + courtesy: Chỉ đường do %{link} cung cấp + time: Thời gian + query: + node: Nốt + way: Lối + relation: Quan hệ + nothing_found: Không tìm thấy yếu tố nào + error: 'Lỗi khi kết nối với %{server}: %{error}' + timeout: Hết thời gian kết nối với %{server} redaction: edit: description: Miêu tả