X-Git-Url: https://git.openstreetmap.org./rails.git/blobdiff_plain/24b138db094e4b5e8d062c5248ee867967dc0fd7..81f1e7982a4fd9904ef709ef2a4822ce5de031e4:/config/locales/vi.yml?ds=inline diff --git a/config/locales/vi.yml b/config/locales/vi.yml index 92e1e8f2c..d18b31e0a 100644 --- a/config/locales/vi.yml +++ b/config/locales/vi.yml @@ -13,6 +13,8 @@ # Author: Phjtieudoc # Author: Ruila # Author: Trần Nguyễn Minh Huy +# Author: Vinhtantran +# Author: 神樂坂秀吉 --- vi: time: @@ -21,8 +23,27 @@ vi: blog: '%d tháng %m năm %Y' helpers: submit: + diary_comment: + create: Lưu diary_entry: create: Đăng + update: Cập nhật + issue_comment: + create: Thêm bình luận + message: + create: Gửi + client_application: + create: Đăng ký + update: Sửa đổi + redaction: + create: Ẩn dãy phiên bản + update: Lưu dãy ẩn + trace: + create: Tải lên + update: Lưu các Thay đổi + user_block: + create: Cấm người dùng + update: Cập nhật tác vụ cấm activerecord: errors: messages: @@ -95,6 +116,15 @@ vi: description: Miêu tả languages: Ngôn ngữ pass_crypt: Mật khẩu + datetime: + distance_in_words_ago: + about_x_hours: + one: khoảng 1 giờ trước + other: khoảng %{count} giờ trước + half_a_minute: 30 giây trước + x_years: + one: 1 năm trước + other: '%{count} năm trước' editor: default: Mặc định (hiện là %{name}) potlatch: @@ -112,14 +142,14 @@ vi: api: notes: comment: - opened_at_html: Được tạo cách đây %{when} - opened_at_by_html: Được %{user} tạo cách đây %{when} - commented_at_html: Được cập nhật cách đây %{when} - commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật cách đây %{when} - closed_at_html: Được giải quyết cách đây %{when} - closed_at_by_html: Được %{user} giải quyết cách đây %{when} - reopened_at_html: Được mở lại cách đây %{when} - reopened_at_by_html: Được %{user} mở lại cách đây %{when} + opened_at_html: Được tạo %{when} + opened_at_by_html: Được %{user} tạo %{when} + commented_at_html: Được cập nhật %{when} + commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật %{when} + closed_at_html: Được giải quyết %{when} + closed_at_by_html: Được %{user} giải quyết %{when} + reopened_at_html: Được mở lại %{when} + reopened_at_by_html: Được %{user} mở lại %{when} rss: title: Ghi chú OpenStreetMap description_area: Danh sách các ghi chú được mở, bình luận, hoặc đóng trong @@ -135,12 +165,12 @@ vi: browse: created: Tạo closed: Đóng - created_html: Tạo ra cách đây %{time} - closed_html: Đóng cách đây %{time} - created_by_html: Tạo ra cách đây %{time} bởi %{user} - deleted_by_html: Xóa cách đây %{time} bởi %{user} - edited_by_html: Sửa đổi cách đây %{time} bởi %{user} - closed_by_html: Đóng cách đây %{time} bởi %{user} + created_html: Tạo ra %{time} + closed_html: Đóng %{time} + created_by_html: Tạo ra %{time} bởi %{user} + deleted_by_html: Xóa %{time} bởi %{user} + edited_by_html: Sửa đổi %{time} bởi %{user} + closed_by_html: Đóng %{time} bởi %{user} version: Phiên bản in_changeset: Bộ thay đổi anonymous: vô danh @@ -160,9 +190,8 @@ vi: relation: Các quan hệ (%{count}) relation_paginated: Các quan hệ (%{x}–%{y} trên %{count}) comment: Bình luận (%{count}) - hidden_commented_by: Bình luận ẩn của %{user} cách - đây %{when} - commented_by: Bình luận của %{user} cách đây %{when} + hidden_commented_by: Bình luận ẩn của %{user} %{when} + commented_by: Bình luận của %{user} %{when} changesetxml: Bộ thay đổi XML osmchangexml: osmChange XML feed: @@ -240,17 +269,15 @@ vi: open_title: 'Ghi chú chưa giải quyết #%{note_name}' closed_title: 'Ghi chú đã giải quyết #%{note_name}' hidden_title: 'Ghi chú ẩn #%{note_name}' - open_by: Tạo bởi %{user} cách đây %{when} - open_by_anonymous: Tạo vô danh cách đây %{when} - commented_by: Bình luận của %{user} cách đây %{when} - commented_by_anonymous: Bình luận vô danh cách đây - %{when} - closed_by: Giải quyết bởi %{user} cách đây %{when} - closed_by_anonymous: Giải quyết vô danh cách đây - %{when} - reopened_by: Mở lại bởi %{user} cách đây %{when} - reopened_by_anonymous: Mở lại vô danh cách đây %{when} - hidden_by: Ẩn bởi %{user} cách đây %{when} + open_by: Tạo bởi %{user} %{when} + open_by_anonymous: Tạo vô danh %{when} + commented_by: Bình luận của %{user} %{when} + commented_by_anonymous: Bình luận vô danh %{when} + closed_by: Giải quyết bởi %{user} %{when} + closed_by_anonymous: Giải quyết vô danh %{when} + reopened_by: Mở lại bởi %{user} %{when} + reopened_by_anonymous: Mở lại vô danh %{when} + hidden_by: Ẩn bởi %{user} %{when} report: Báo cáo ghi chú này query: title: Thăm dò Yếu tố @@ -289,7 +316,7 @@ vi: changeset_comments: comment: comment: 'Nhận xét mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}' - commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật cách đây %{when} + commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật %{when} comments: comment: 'Nhận xét mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}' index: @@ -330,7 +357,6 @@ vi: leave_a_comment: Để lại nhận xét login_to_leave_a_comment: '%{login_link} để nhận xét' login: Đăng nhập - save_button: Lưu no_such_entry: title: Mục nhật ký không tồn tại heading: 'Không có mục với ID: %{id}' @@ -345,11 +371,13 @@ vi: other: '%{count} bình luận' edit_link: Sửa đổi mục này hide_link: Ẩn mục này + unhide_link: Bỏ ẩn mục này confirm: Xác nhận report: Báo cáo mục này diary_comment: comment_from: Bình luận của %{link_user} vào %{comment_created_at} hide_link: Ẩn bình luận này + unhide_link: Bỏ ẩn bình luận này confirm: Xác nhận report: Báo cáo bình luận này location: @@ -371,7 +399,6 @@ vi: post: Mục nhật ký when: Lúc đăng comment: Nhận xét - ago: cách đây %{ago} newer_comments: Các Nhận xét Mới hơn older_comments: Các Nhận xét Cũ hơn geocoder: @@ -854,6 +881,7 @@ vi: hardware: Tiệm Ngũ kim hifi: Cửa hàng Hi-fi houseware: Cửa hàng gia dụng + interior_decoration: Trang trí Nội thất jewelry: Tiệm Kim hoàn kiosk: Quán laundry: Tiệm Giặt Quần áo @@ -966,9 +994,8 @@ vi: status: Trạng thái reports: Báo cáo last_updated: Lần Cập nhật Cuối - last_updated_time_html: cách đây %{time} - last_updated_time_user_html: cách đây %{time} - bởi %{user} + last_updated_time_html: %{time} + last_updated_time_user_html: %{time} bởi %{user} link_to_reports: Xem Báo cáo reports_count: one: 1 Báo cáo @@ -1247,7 +1274,6 @@ vi: send_message_to: Gửi thư mới cho %{name} subject: Tiêu đề body: Nội dung - send_button: Gửi back_to_inbox: Trở về hộp thư đến create: message_sent: Thư đã gửi @@ -1545,7 +1571,7 @@ vi: hỏi đáp, và cộng tác soạn thảo tài liệu về các đề tài bản đồ. welcome: url: /welcome - title: Chào mừng đến với OSM + title: Chào mừng đến OpenStreetMap description: Bắt đầu với cẩm nang các điều cơ bản OpenStreetMap. beginners_guide: url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Beginners%27_guide @@ -1553,7 +1579,7 @@ vi: description: Hướng dẫn bắt đầu do cộng đồng biên tập. help: url: https://help.openstreetmap.org/ - title: help.openstreetmap.org + title: Diễn đàn Trợ giúp description: Hỏi hang hoặc tìm kiếm các câu trả lời tại trung tâm hỏi đáp của OSM. mailing_lists: @@ -1577,7 +1603,7 @@ vi: thêm trong “Thảm Trước Cửa”. wiki: url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Main_Page?uselang=vi - title: wiki.openstreetmap.org + title: Wiki OpenStreetMap description: Đọc tài liệu đầy đủ về OSM trên wiki. sidebar: search_results: Kết quả Tìm kiếm @@ -1744,7 +1770,6 @@ vi: visibility: 'Mức độ Truy cập:' visibility_help: điều này có nghĩa là gì? visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi - upload_button: Tải lên help: Trợ giúp help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Upload?uselang=vi create: @@ -1771,7 +1796,6 @@ vi: description: 'Miêu tả:' tags: 'Thẻ:' tags_help: dấu phẩy phân cách - save_button: Lưu các Thay đổi visibility: 'Mức độ truy cập:' visibility_help: điều này có nghĩa là gì? visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi @@ -1806,7 +1830,6 @@ vi: trace: pending: CHƯA XỬ count_points: '%{count} nốt' - ago: cách đây %{time_in_words_ago} more: thêm trace_details: Xem Chi tiết Tuyến đường view_map: Xem Bản đồ @@ -1892,10 +1915,8 @@ vi: oauth_clients: new: title: Đăng ký chương trình mới - submit: Đăng ký edit: title: Sửa đổi chương trình của bạn - submit: Sửa đổi show: title: Chi tiết OAuth của %{app_name} key: 'Từ khóa Tiêu dùng:' @@ -2117,12 +2138,10 @@ vi: remove as friend: Hủy Kết Bạn add as friend: Kết Bạn mapper since: 'Tham gia:' - ago: (cách đây %{time_in_words_ago}) ct status: 'Điều khoản đóng góp:' ct undecided: Chưa quyết định ct declined: Từ chối - ct accepted: Chấp nhận cách đây %{ago} - latest edit: 'Sửa đổi gần đây nhất cách đây %{ago}:' + latest edit: 'Sửa đổi gần đây nhất (%{ago}):' email address: 'Địa chỉ thư điện tử:' created from: 'Địa chỉ IP khi mở:' status: 'Trạng thái:' @@ -2344,7 +2363,6 @@ vi: tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành. period: Thời gian cấm người dùng không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ. - submit: Cấm người dùng tried_contacting: Tôi đã liên lạc với người dùng để xin họ ngừng. tried_waiting: Tôi đã chờ đợi người dùng trả lời những lời cảnh báo một thời gian hợp lý. @@ -2358,7 +2376,6 @@ vi: có thể không rành. period: Thời gian người dùng bị cấm không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ. - submit: Cập nhật tác vụ cấm show: Xem tác vụ cấm này back: Xem tất cả tác vụ cấm needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không? @@ -2384,7 +2401,7 @@ vi: title: Bỏ cấm %{block_on} heading: Bỏ tác vụ cấm %{block_on} bởi %{block_by} time_future: Tác vụ cấm này sẽ hết hạn cách đây %{time}. - past: Tác vụ cấm này đã hết hạn cách đây %{time} nên không bỏ được. + past: Tác vụ cấm này đã hết hạn %{time} nên không bỏ được. confirm: Bạn có chắc muốn bỏ cấm người này? revoke: Bỏ cấm! flash: Đã bỏ cấm. @@ -2392,7 +2409,7 @@ vi: time_future: Hết hạn %{time}. until_login: Có hiệu lực cho đến khi người dùng đăng nhập. time_future_and_until_login: Kết thúc %{time} nữa sau khi người dùng đăng nhập. - time_past: Đã hết hạn cách đây %{time}. + time_past: Đã hết hạn %{time}. block_duration: hours: '%{count} giờ' blocks_on: @@ -2406,10 +2423,7 @@ vi: show: title: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}' heading: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}' - time_future: Hết hạn %{time} - time_past: Đã hết hạn cách đây %{time} created: Tạo - ago: cách đây %{time} status: Trạng thái show: Hiện edit: Sửa đổi @@ -2443,7 +2457,6 @@ vi: description: Miêu tả created_at: Lúc tạo last_changed: Thay đổi gần đây nhất - ago_html: cách đây %{when} javascripts: close: Đóng share: @@ -2634,7 +2647,6 @@ vi: edit: description: Miêu tả heading: Sửa đổi dãy ẩn - submit: Lưu dãy ẩn title: Sửa đổi dãy ẩn index: empty: Không có dãy ẩn để xem. @@ -2643,7 +2655,6 @@ vi: new: description: Miêu tả heading: Ghi thông tin của dãy ẩn mới - submit: Ẩn dãy phiên bản title: Đang ẩn dãy phiên bản show: description: 'Miêu tả:'