X-Git-Url: https://git.openstreetmap.org./rails.git/blobdiff_plain/398aff8d371fd8fee6c7845e29d71c423ddd89b6..ffd929800d7a8e6393d4a35df36f5baaf374f9c7:/config/locales/vi.yml diff --git a/config/locales/vi.yml b/config/locales/vi.yml index d27906f12..bc6809c90 100644 --- a/config/locales/vi.yml +++ b/config/locales/vi.yml @@ -103,14 +103,6 @@ vi: other: "Có {{count}} lối sau:" no_bounding_box: Không lưu hộp bao của bộ thay đổi này. show_area_box: Hiện Hộp vùng - changeset_navigation: - all: - next_tooltip: Bộ thay đổi sau - prev_tooltip: Bộ thay đổi trước - user: - name_tooltip: Xem các đóng góp của {{user}} - next_tooltip: Đóng góp sau của {{user}} - prev_tooltip: Đóng góp trước của {{user}} common_details: changeset_comment: "Miêu tả:" edited_at: "Lúc Sửa đổi:" @@ -128,6 +120,14 @@ vi: relation: Xem quan hệ trên bản đồ rộng hơn way: Xem lối trên bản đồ rộng hơn loading: Đang tải... + navigation: + all: + next_changeset_tooltip: Bộ thay đổi sau + prev_changeset_tooltip: Bộ thay đổi trước + user: + name_changeset_tooltip: Xem các đóng góp của {{user}} + next_changeset_tooltip: Đóng góp sau của {{user}} + prev_changeset_tooltip: Đóng góp trước của {{user}} node: download: "{{download_xml_link}}, {{view_history_link}}, hoặc {{edit_link}}" download_xml: Tải xuống XML @@ -212,6 +212,13 @@ vi: zoom_or_select: Phóng to hoặc chọn vùng bản đồ để xem tag_details: tags: "Thẻ:" + timeout: + sorry: Rất tiếc, đã chờ lấy dữ liệu của {{type}} có ID {{id}} quá lâu. + type: + changeset: bộ thay đổi + node: nốt + relation: quan hệ + way: lối way: download: "{{download_xml_link}}, {{view_history_link}}, hoặc {{edit_link}}" download_xml: Tải xuống XML @@ -241,7 +248,9 @@ vi: still_editing: (đang mở) view_changeset_details: Xem chi tiết của bộ thay đổi changeset_paging_nav: - showing_page: Đang hiện trang + next: Sau » + previous: « Trước + showing_page: Đang hiện trang {{page}} changesets: area: Vùng comment: Miêu tả @@ -307,6 +316,10 @@ vi: recent_entries: "Mục nhật ký gần đây:" title: Các Nhật ký Cá nhân user_title: Nhật ký của {{user}} + location: + edit: Sửa + location: "Vị trí:" + view: Xem new: title: Mục Nhật ký Mới no_such_entry: @@ -322,7 +335,7 @@ vi: login: Đăng nhập login_to_leave_a_comment: "{{login_link}} để bình luận" save_button: Lưu - title: Các Nhật ký Cá nhân | {{user}} + title: Nhật ký của {{user}} | {{title}} user_title: Nhật ký của {{user}} export: start: @@ -346,6 +359,9 @@ vi: output: Đầu ra paste_html: Dán HTML để nhúng vào trang Web scale: Tỷ lệ + too_large: + body: Khu vực này quá lớn để xuất dữ liệu OpenStreetMap XML được. Xin hãy phóng to hoặc lựa chọn khu vực nhỏ hơn. + heading: Khu vực Lớn quá zoom: Thu phóng start_rjs: add_marker: Đánh dấu vào bản đồ @@ -381,6 +397,7 @@ vi: other: khoảng {{count}} km zero: không tới 1 km results: + more_results: Thêm kết quả no_results: Không tìm thấy kết quả search: title: @@ -395,7 +412,321 @@ vi: suffix_parent: "{{suffix}} ({{parentdistance}} về phía {{parentdirection}} của {{parentname}})" suffix_place: ", {{distance}} về phía {{direction}} của {{placename}}" search_osm_nominatim: - prefix_highway: Đường {{type}} + prefix: + amenity: + airport: Sân bay + arts_centre: Trung tâm Nghệ thuật + atm: Máy Rút tiền Tự động + bank: Ngân hàng + bar: Quán Rượu + bench: Ghế + bicycle_parking: Chỗ Đậu Xe đạp + bicycle_rental: Chỗ Mướn Xe đạp + cafe: Quán Cà phê + car_rental: Chỗ Mướn Xe + car_sharing: Chia sẻ Xe cộ + car_wash: Tiệm Rửa Xe + casino: Sòng bạc + cinema: Rạp phim + club: Câu lạc bộ + college: Trường Cao đẳng + community_centre: Trung tâm Cộng đồng + courthouse: Tòa + dentist: Nha sĩ + doctors: Bác sĩ + dormitory: Ký túc xá + drinking_water: Vòi Nước uống + driving_school: Trường Lái xe + embassy: Tòa Đại sứ + emergency_phone: Điện thoại Khẩn cấp + fast_food: Nhà hàng Ăn nhanh + ferry_terminal: Trạm Phà + fire_hydrant: Vòi nước Máy + fire_station: Trạm Cứu hỏa + fountain: Vòi nước + fuel: Cây xăng + grave_yard: Nghĩa địa + gym: Nhà Thể dục + health_centre: Trung tâm Y tế + hospital: Bệnh viện + hotel: Khách sạn + ice_cream: Tiệm Kem + kindergarten: Tiểu học + library: Thư viện + market: Chợ + marketplace: Chợ phiên + nursery: Nhà trẻ + office: Văn phòng + park: Công viên + parking: Chỗ Đậu xe + pharmacy: Nhà thuốc + place_of_worship: Nơi Thờ phụng + police: Cảnh sát + post_box: Hòm thư + post_office: Bưu điện + preschool: Trường Mầm non + prison: Nhà tù + public_market: Chợ phiên + restaurant: Nhà hàng + sauna: Nhà Tắm hơi + school: Trường học + shop: Tiệm + shopping: Tiệm + supermarket: Siêu thị + taxi: Taxi + telephone: Điện thoại Công cộng + theatre: Nhà hát + toilets: Vệ sinh + townhall: Thị sảnh + university: Trường Đại học + vending_machine: Máy Bán hàng + waste_basket: Thùng rác + wifi: Điểm Truy cập Không dây + youth_centre: Trung tâm Thanh niên + boundary: + administrative: Biên giới Hành chính + building: + bunker: Boong ke + church: Nhà thờ + city_hall: Trụ sở Thành phố + commercial: Tòa nhà Thương mại + dormitory: Ký túc xá + entrance: Cửa vào + garage: Ga ra + hospital: Tòa nhà Bệnh viện + hotel: Khách sạn + house: Nhà ở + industrial: Tòa nhà Công nghiệp + office: Tòa nhà Văn phòng + residential: Nhà ở + school: Nhà trường + shop: Tiệm + stadium: Sân vận động + store: Tiệm + tower: Tháp + train_station: Nhà ga + university: Tòa nhà Đại học + "yes": Tòa nhà + highway: + bridleway: Đường Cưỡi ngựa + bus_stop: Chỗ Đậu Xe buýt + construction: Đường Đang Xây + cycleway: Đường Xe đạp + distance_marker: Cây số + footway: Đường bộ + gate: Cổng + living_street: Đường Hàng xóm + minor: Đường Nhỏ + motorway: Đường Cao tốc + motorway_junction: Ngã tư Đường Cao tốc + motorway_link: Đường Cao tốc + path: Lối + pedestrian: Đường bộ Lớn + primary: Đường Chính + primary_link: Đường Chính + raceway: Đường đua + residential: Đường Nhà ở + road: Đường + secondary: Đường Lớn + secondary_link: Đường Lớn + service: Đường phụ + services: Dịch vụ Dọc đường Cao tốc + steps: Cầu thang + tertiary: Đường Lớn + track: Đường mòn + trail: Đường mòn + trunk: Xa lộ + trunk_link: Xa lộ + unclassified: Đường Không Phân loại + unsurfaced: Đường Không Lát + historic: + archaeological_site: Khu vực Khảo cổ + battlefield: Chiến trường + boundary_stone: Mốc Biên giới + building: Tòa nhà + castle: Lâu đài + church: Nhà thờ + house: Nhà ở + icon: Thánh tượng + manor: Trang viên + memorial: Đài Tưởng niệm + mine: Mỏ + monument: Đài Kỷ niệm + museum: Bảo tàng + ruins: Tàn tích + tower: Tháp + wayside_cross: Thánh Giá Dọc đường + wayside_shrine: Đền thánh Dọc đường + landuse: + allotments: Khu Vườn Gia đình + basin: Lưu vực + cemetery: Nghĩa địa + commercial: Khu vực Thương mại + conservation: Bảo tồn + construction: Công trường Xây dựng + farm: Trại + farmland: Trại + farmyard: Sân Trại + forest: Rừng Trồng Cây + grass: Cỏ + industrial: Khu vực Công nghiệp + landfill: Nơi Đổ Rác + meadow: Đồng cỏ + military: Khu vực Quân sự + mine: Mỏ + mountain: Núi + nature_reserve: Khu Bảo tồn Thiên niên + park: Công viên + piste: Đường Trượt tuyết + plaza: Quảng trường + quarry: Mỏ Đá + railway: Đường sắt + recreation_ground: Sân chơi + reservoir: Bể nước + residential: Khu vực Nhà ở + retail: Khu vực Buôn bán + vineyard: Vườn Nho + wetland: Đầm lầy + wood: Rừng + leisure: + fishing: Hồ Đánh cá + garden: Vườn + golf_course: Sân Golf + ice_rink: Sân băng + nature_reserve: Khu Bảo tồn Thiên niên + park: Công viên + pitch: Bãi Thể thao + playground: Sân chơi + recreation_ground: Sân Giải trí + sports_centre: Trung tâm Thể thao + stadium: Sân vận động + swimming_pool: Hồ Bơi + water_park: Công viên Nước + natural: + bay: Vịnh + beach: Bãi biển + cape: Mũi đất + cave_entrance: Cửa vào Hang + channel: Eo biển + cliff: Vách đá + coastline: Bờ biển + geyser: Mạch nước Phun + glacier: Sông băng + heath: Bãi Hoang + hill: Đồi + island: Đảo + land: Đất + moor: Truông + peak: Đỉnh + reef: Rạn san hô + river: Sông + rock: Đá + spring: Suối + strait: Eo biển + tree: Cây + valley: Thung lũng + volcano: Núi lửa + water: Nước + wetlands: Đầm lầy + wood: Rừng + place: + airport: Sân bay + city: Thành phố + country: Quốc gia + county: Quận hạt + farm: Trại + house: Nhà ở + houses: Dãy Nhà + island: Đảo + locality: Địa phương + postcode: Mã Bưu điện + region: Miền + sea: Biển + state: Tỉnh bang + subdivision: Hàng xóm + suburb: Ngoại ô + town: Thị xã/trấn + unincorporated_area: Khu Chưa Hợp nhất + village: Làng + railway: + construction: Đường sắt Đang Xây + disused_station: Nhà ga Đóng cửa + funicular: Đường sắt Leo núi + historic_station: Nhà ga Lịch sử + junction: Ga Đầu mối + monorail: Đường Một Ray + station: Nhà ga + subway: Trạm Xe điện Ngầm + subway_entrance: Cửa vào Nhà ga Xe điện ngầm + tram: Đường Xe điện + shop: + bakery: Tiệm Bánh + bicycle: Tiệm Xe đạp + books: Tiệm Sách + car: Tiệm Xe hơi + car_dealer: Cửa hàng Xe hơi + car_repair: Tiệm Sửa Xe + carpet: Tiệm Thảm + chemist: Nhà thuốc + clothes: Tiệm Quần áo + computer: Tiệm Máy tính + confectionery: Tiệm Kẹo + convenience: Tiệm Tập hóa + cosmetics: Tiệm Mỹ phẩm + drugstore: Nhà thuốc + fashion: Tiệm Thời trang + fish: Tiệm Cá + florist: Tiệm Hoa + food: Tiệm Thực phẩm + grocery: Tiệm Tạp phẩm + hairdresser: Tiệm Làm tóc + insurance: Bảo hiểm + jewelry: Tiệm Kim hoàn + laundry: Tiệm Giặt Quần áo + mall: Trung tâm Mua sắm + market: Chợ + mobile_phone: Tiệm Điện thoại Di động + motorcycle: Cửa hàng Xe mô tô + music: Tiệm Nhạc + newsagent: Tiệm Báo + optician: Tiệm Kính mắt + organic: Tiệm Thực phẩm Hữu cơ + photo: Tiệm Rửa Hình + salon: Tiệm Làm tóc + shoes: Tiệm Giày + shopping_centre: Trung tâm Mua sắm + sports: Tiệm Thể thao + supermarket: Siêu thị + toys: Tiệm Đồ chơi + travel_agency: Văn phòng Du lịch + video: Tiệm Phim + tourism: + alpine_hut: Túp lều Trên Núi + artwork: Tác phẩm Nghệ thuật + attraction: Nơi Du lịch + bed_and_breakfast: Nhà trọ + cabin: Túp lều + camp_site: Nơi Cắm trại + chalet: Nhà ván + hostel: Nhà trọ + hotel: Khách sạn + information: Thông tin + lean_to: Nhà chái + motel: Khách sạn Dọc đường + museum: Bảo tàng + picnic_site: Bàn ăn Ngoài trời + theme_park: Công viên Giải trí + valley: Thung lũng + viewpoint: Thắng cảnh + zoo: Vườn thú + waterway: + canal: Kênh + dam: Đập + rapids: Thác ghềnh + river: Sông + riverbank: Bờ sông + stream: Dòng suối + waterfall: Thác javascripts: map: base: @@ -406,22 +737,25 @@ vi: overlays: maplint: Maplint site: + edit_disabled_tooltip: Phóng to để sửa đổi bản đồ + edit_tooltip: Sửa đổi bản đồ edit_zoom_alert: Hãy phóng to hơn để sửa đổi bản đồ + history_disabled_tooltip: Phóng to để xem danh sách sửa đổi trong khu vực này + history_tooltip: Xem danh sách sửa đổi trong khu vực này history_zoom_alert: Hãy phóng to hơn để xem lịch sử sửa đổi layouts: + copyright: Bản quyền & Giấy phép donate: Hỗ trợ OpenStreetMap bằng cách {{link}} cho Quỹ Nâng cấp Phần cứng. donate_link_text: quyên góp edit: Sửa đổi - edit_tooltip: Sửa đổi bản đồ export: Xuất export_tooltip: Xuất dữ liệu bản đồ gps_traces: Tuyến đường GPS - gps_traces_tooltip: Quản lý tuyến đường + gps_traces_tooltip: Quản lý tuyến đường GPS help_wiki: Trợ giúp & Wiki help_wiki_tooltip: Site trợ giúp & wiki của dự án help_wiki_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Main_Page?uselang=vi history: Lịch sử - history_tooltip: Lịch sử bộ thay đổi home: nhà home_tooltip: Về vị trí nhà inbox: hộp thư ({{count}}) @@ -431,7 +765,8 @@ vi: zero: Hộp thư của bạn không có thư chưa đọc intro_1: OpenStreetMap là bản đồ thế giới nguồn mở, do những người như bạn vẽ. intro_2: OpenStreetMap cho phép xem, sửa đổi, và sử dụng dữ liệu địa lý một cách cộng tác ở mọi nơi trên thế giới. - intro_3: OpenStreetMap hoạt động do sự hỗ trợ hosting của {{ucl}} và {{bytemark}}. + intro_3: OpenStreetMap hoạt động nhờ sự hỗ trợ hosting của {{ucl}} và {{bytemark}}. Các nhà bảo trợ khác được liệt kê tại {{partners}}. + intro_3_partners: wiki intro_3_ucl: Trung tâm VR tại UCL license: alt: CC BY-SA 2.0 @@ -462,10 +797,6 @@ vi: view_tooltip: Xem bản đồ welcome_user: Hoan nghênh, {{user_link}} welcome_user_link_tooltip: Trang cá nhân của bạn - map: - coordinates: "Tọa độ:" - edit: Sửa đổi - view: Hiển thị message: delete: deleted: Đã xóa thư @@ -496,10 +827,14 @@ vi: send_message_to: Gửi thư mới cho {{name}} subject: Tiêu đề title: Gửi thư + no_such_message: + body: Rất tiếc, không có thư nào với ID đó. + heading: Thư không tồn tại + title: Thư không tồn tại no_such_user: - body: Rất tiếc, không có người dùng hoặc thư với tên hoặc ID đó - heading: Người dùng hoặc thư không tồn tại - title: Người dùng hoặc thư không tồn tại + body: Rất tiếc, không có người dùng với tên đó. + heading: Người dùng không tồn tại + title: Người dùng không tồn tại outbox: date: Ngày inbox: thư đến @@ -523,6 +858,9 @@ vi: title: Đọc thư to: Tới unread_button: Đánh dấu là chưa đọc + wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “{{user}}” nhưng vừa yêu cầu đọc một thư không được gửi từ hay đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính xác để đọc nó. + reply: + wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “{{user}}” nhưng vừa yêu cầu trả lời một thư không được gửi đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính xác để trả lời. sent_message_summary: delete_button: Xóa notifier: @@ -543,8 +881,9 @@ vi: hopefully_you_1: Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên hopefully_you_2: "{{server_url}} thành {{new_address}}." friend_notification: + befriend_them: Cũng có thể thêm họ vào danh sách người bạn tại {{befriendurl}}. had_added_you: "{{user}} đã thêm bạn vào danh sách bạn tại OpenStreetMap." - see_their_profile: Có thể xem trang cá nhân của họ tại {{userurl}} và cũng thêm họ vào danh sách của bạn tùy ý. + see_their_profile: Có thể xem trang cá nhân của họ tại {{userurl}}. subject: "[OpenStreetMap] {{user}} đã thêm bạn là người bạn" gpx_notification: and_no_tags: và không có thẻ @@ -773,6 +1112,9 @@ vi: sidebar: close: Đóng search_results: Kết quả Tìm kiếm + time: + formats: + friendly: "%e tháng %m năm %Y lúc %H:%M" trace: create: trace_uploaded: Tập tin GPX của bạn đã được tải lên và đang chờ được chèn vào cơ sở dữ liệu. Thường chỉ cần chờ đợi trong vòng nửa tiếng, và bạn sẽ nhận thư điện tử lúc khi nó xong. @@ -808,12 +1150,18 @@ vi: body: Rất tiếc, không có người dùng nào với tên {{user}}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai. heading: Người dùng {{user}} không tồn tại title: Người dùng không tồn tại + offline: + heading: Kho GPX Ngoại tuyến + message: Hệ thống lưu giữ và tải lên tập tin GPX tạm ngừng hoạt động. + offline_warning: + message: Hệ thống tải lên tập tin GPX tạm ngừng trace: ago: cách đây {{time_in_words_ago}} by: bởi count_points: "{{count}} nốt" edit: sửa đổi edit_map: Sửa đổi Bản đồ + identifiable: NHẬN RA ĐƯỢC in: trong map: bản đồ more: thêm @@ -821,6 +1169,7 @@ vi: private: RIÊNG public: CÔNG KHAI trace_details: Xem Chi tiết Tuyến đường + trackable: THEO DÕI ĐƯỢC view_map: Xem Bản đồ trace_form: description: Miêu tả @@ -841,8 +1190,9 @@ vi: trace_optionals: tags: Thẻ trace_paging_nav: - of: trong - showing: Xem trang + next: Sau » + previous: « Trước + showing_page: Đang hiện trang {{page}} view: delete_track: Xóa tuyến đường này description: "Miêu tả:" @@ -869,14 +1219,21 @@ vi: trackable: Theo dõi được (chỉ hiển thị một dãy điểm vô danh có thời điểm) user: account: + current email address: "Địa chỉ Thư điện tử Hiện tại:" + delete image: Xóa hình hiện dùng email never displayed publicly: (không lúc nào hiện công khai) flash update success: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. flash update success confirm needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. Kiểm tra thư điện tử xác nhận địa chỉ thư điện tử mới. home location: "Vị trí Nhà:" + image: "Hình:" + image size hint: (hình vuông ít nhất 100×100 điểm ảnh là tốt nhất) + keep image: Giữ hình hiện dùng latitude: "Vĩ độ:" longitude: "Kinh độ:" make edits public button: Phát hành công khai các sửa đổi của tôi my settings: Tùy chọn + new email address: "Địa chỉ Thư điện tử Mới:" + new image: Thêm hình no home location: Bạn chưa định vị trí nhà. preferred languages: "Ngôn ngữ Ưu tiên:" profile description: "Tự giới thiệu:" @@ -890,6 +1247,7 @@ vi: public editing note: heading: Sửa đổi công khai text: "Các sửa đổi của bạn đang vô danh, và không ai có thể gửi thư cho bạn hay xem bạn ở đâu. Để cho phép mọi người biết bạn sửa đổi gì và gửi thư cho bạn dùng trang Web, bấm nút ở dưới. Từ lúc đổi qua phiên bản 0.6 của API, chỉ có những người dùng công khai có quyền sửa đổi dữ liệu bản đồ (tìm hiểu tại sao).\n" + replace image: Thay hình hiện dùng return to profile: Trở về trang cá nhân save changes button: Lưu các Thay đổi title: Chỉnh sửa tài khoản @@ -908,9 +1266,6 @@ vi: success: Đã xác nhận địa chỉ thư điện tử mới. Cám ơn bạn đã đăng ký! filter: not_an_administrator: Chỉ các quản lý viên có quyền thực hiện tác vụ đó. - friend_map: - nearby mapper: "Người vẽ bản đồ ở gần: [[nearby_user]]" - your location: Vị trí của bạn go_public: flash success: Tất cả các sửa đổi của bạn được phát hành công khai, và bạn mới được phép sửa đổi. login: @@ -923,7 +1278,12 @@ vi: lost password link: Quên mất Mật khẩu? password: "Mật khẩu:" please login: Xin hãy đăng nhập hoặc {{create_user_link}}. + remember: "Nhớ tôi:" title: Đăng nhập + logout: + heading: Đăng xuất OpenStreetMap + logout_button: Đăng xuất + title: Đăng xuất lost_password: email address: "Địa chỉ Thư điện tử:" heading: Quên mất Mật khẩu? @@ -956,6 +1316,10 @@ vi: body: Rất tiếc, không có người dùng với tên {{user}}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai. heading: Người dùng {{user}} không tồn tại title: Người dùng không tồn tại + popup: + friend: Người bạn + nearby mapper: Người vẽ bản đồ ở gần + your location: Vị trí của bạn remove_friend: not_a_friend: "{{name}} đã không phải người bạn." success: "{{name}} không còn là người bạn." @@ -972,17 +1336,14 @@ vi: view: activate_user: kích hoạt tài khoản này add as friend: thêm là người bạn - add image: Thêm Hình ago: (cách đây {{time_in_words_ago}}) block_history: xem các tác vụ cấm người này blocks by me: tác vụ cấm bởi tôi blocks on me: tác vụ cấm tôi - change your settings: thay đổi tùy chọn của bạn confirm: Xác nhận create_block: cấm người dùng này created from: "Địa chỉ IP khi mở:" deactivate_user: vô hiệu hóa tài khoản này - delete image: Xóa Hình delete_user: xóa tài khoản này description: Miêu tả diary: nhật ký @@ -998,12 +1359,11 @@ vi: my edits: đóng góp của tôi my settings: tùy chọn my traces: tuyến đường của tôi - my_oauth_details: Xem chi tiết OAuth của tôi - nearby users: "Người dùng ở gần:" + nearby users: Người dùng khác ở gần new diary entry: mục nhật ký mới no friends: Bạn chưa thêm người bạn. - no home location: Chưa đặt vị trí nhà. - no nearby users: Chưa có người dùng nào nhận là họ ở gần. + no nearby users: Không có người dùng nào nhận rằng họ ở gần. + oauth settings: Thiết lập OAuth remove as friend: dời người bạn role: administrator: Người dùng này là quản lý viên @@ -1018,8 +1378,6 @@ vi: settings_link_text: tùy chọn traces: tuyến đường unhide_user: hiện tài khoản này - upload an image: Tải lên hình - user image heading: Hình người dùng user location: Vị trí của người dùng your friends: Người bạn của bạn user_block: