X-Git-Url: https://git.openstreetmap.org./rails.git/blobdiff_plain/41f95466faf0cdf3aed3be70f88f0a23d17b420e..f67ac3c4326a13a296fea88f58b5fc54c3342790:/config/locales/vi.yml?ds=inline diff --git a/config/locales/vi.yml b/config/locales/vi.yml index 880f72598..327fe5abc 100644 --- a/config/locales/vi.yml +++ b/config/locales/vi.yml @@ -5,6 +5,7 @@ # Author: Dinhxuanduyet # Author: Ioe2015 # Author: JohnsonLee01 +# Author: Keo010122 # Author: KhangND # Author: Leducthn # Author: Macofe @@ -21,6 +22,8 @@ # Author: 神樂坂秀吉 --- vi: + html: + dir: ltr time: formats: friendly: '%e tháng %m năm %Y lúc %H:%M' @@ -41,6 +44,9 @@ vi: client_application: create: Đăng ký update: Cập nhật + doorkeeper_application: + create: Đăng ký + update: Cập nhật redaction: create: Ẩn dãy phiên bản update: Lưu dãy ẩn @@ -112,6 +118,11 @@ vi: latitude: Vĩ độ longitude: Kinh độ language: Ngôn ngữ + doorkeeper/application: + name: Tên + redirect_uri: URI đổi hướng + confidential: Ứng dụng bí mật? + scopes: Quyền friend: user: Người dùng friend: Người bạn @@ -154,6 +165,11 @@ vi: pass_crypt: Mật khẩu pass_crypt_confirmation: Xác nhận mật khẩu help: + doorkeeper/application: + confidential: Ứng dụng sẽ được sử dụng trong môi trường nào có thể giữ bí + mật của trình khác (tức không phải các ứng dụng di động gốc và ứng dụng + trang duy nhất) + redirect_uri: Mỗi dòng một URI trace: tagstring: dấu phẩy phân cách user_block: @@ -246,6 +262,47 @@ vi: entry: comment: Bình luận full: Ghi chú đầy đủ + accounts: + edit: + title: Chỉnh sửa tài khoản + my settings: Tùy chọn + current email address: Địa chỉ Thư điện tử Hiện tại + external auth: Xác minh Bên ngoài + openid: + link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/OpenID + link text: đây là gì? + public editing: + heading: Sửa đổi công khai + enabled: Kích hoạt. Không vô danh và có thể sửa đổi dữ liệu. + enabled link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi + enabled link text: đây là gì? + disabled: Vô hiệu. Không thể sửa đổi dữ liệu. Tất cả các sửa đổi truớc là + vô danh. + disabled link text: tại sao không thể sửa đổi? + public editing note: + heading: Sửa đổi công khai + html: |- + Các sửa đổi của bạn đang vô danh, và không ai có thể gửi thư cho bạn hay xem bạn ở đâu. Để cho phép mọi người biết bạn sửa đổi gì và gửi thư cho bạn dùng trang Web, bấm nút ở dưới. Từ lúc đổi qua phiên bản 0.6 của API, chỉ có những người dùng công khai có quyền sửa đổi dữ liệu bản đồ (tìm hiểu tại sao). + + contributor terms: + heading: Các Điều khoản Đóng góp + agreed: Bạn đã đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới. + not yet agreed: Bạn chưa đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới. + review link text: Xin vui lòng theo liên kết này khi nào có thì giờ để đọc + lại và chấp nhận các Điều khoản Đóng góp mới. + agreed_with_pd: Bạn cũng đã tuyên bố coi rằng các đóng góp của bạn thuộc về + phạm vi công cộng. + link: https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Licence/Contributor_Terms?uselang=vi + link text: đây là gì? + save changes button: Lưu các Thay đổi + make edits public button: Phát hành công khai các sửa đổi của tôi + update: + success_confirm_needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. Kiểm tra thư + điện tử xác nhận địa chỉ thư điện tử mới. + success: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. browse: created: Tạo closed: Đóng @@ -427,6 +484,27 @@ vi: timeout: sorry: Rất tiếc, việc lấy danh sách lời tóm lược bộ thay đổi tốn quá nhiều thì giờ. + dashboards: + contact: + km away: cách %{count} km + m away: cách %{count} m + popup: + your location: Vị trí của bạn + nearby mapper: Người vẽ bản đồ ở gần + friend: Người bạn + show: + title: Bảng điều khiển + no_home_location_html: '%{edit_profile_link} và đặt vị trí nhà ở để xem những + người dùng lân cận.' + edit_your_profile: Sửa đổi hồ sơ của bạn + my friends: Bạn bè của tôi + no friends: Bạn chưa thêm bạn bè. + nearby users: Người dùng khác ở gần + no nearby users: Không có người dùng nào nhận rằng họ ở gần. + friends_changesets: bộ thay đổi của bạn bè + friends_diaries: mục nhật ký của bạn bè + nearby_changesets: bộ thay đổi của người dùng ở gần + nearby_diaries: mục nhật ký của người dùng ở gần diary_entries: new: title: Mục nhật ký mới @@ -495,12 +573,20 @@ vi: title: Các mục nhật ký OpenStreetMap description: Những mục nhật ký gần đây từ người dùng OpenStreetMap comments: - has_commented_on: '%{display_name} đã nhận xét về các mục nhật ký sau' + title: Bình luận Nhật ký do %{user} Đăng + heading: Bình luận Nhật ký của %{user} + subheading_html: Bình luận Nhật ký do %{user} Đăng + no_comments: Không có bình luận nhật ký post: Mục nhật ký when: Lúc đăng comment: Nhận xét newer_comments: Các Nhận xét Mới hơn older_comments: Các Nhận xét Cũ hơn + doorkeeper: + flash: + applications: + create: + notice: Ứng dụng được đăng ký. friendships: make_friend: heading: Kết bạn với %{user}? @@ -508,6 +594,8 @@ vi: success: '%{name} bây giờ là bạn bè của bạn!' failed: Rất tiếc, thất bại khi kết bạn với %{name}. already_a_friend: '%{name} đã là người bạn.' + limit_exceeded: Bạn đã kết bạn với rất nhiều người dùng gần đây. Vui lòng đợi + một lúc trước khi cố gắng kết bạn nữa. remove_friend: heading: Hủy kết nối bạn với %{user}? button: Hủy kết nối bạn @@ -525,12 +613,14 @@ vi: Nominatim geonames_reverse_html: Kết quả GeoNames search_osm_nominatim: + prefix_format: '%{name}' prefix: aerialway: cable_car: Xe Cáp treo Lớn chair_lift: Ghế Cáp treo drag_lift: Thang kéo trên Mặt đất gondola: Xe Cáp treo Nhỏ + magic_carpet: Thang kéo Thảm bay platter: Đĩa Treo pylon: Cột tháp station: Trạm Cáp treo @@ -547,6 +637,7 @@ vi: navigationaid: Hỗ trợ điều hướng hàng không parking_position: Chỗ Đậu Máy bay runway: Đường băng + taxilane: Làn Đường lăn taxiway: Đường lăn terminal: Nhà ga Sân bay windsock: Ống gió @@ -605,6 +696,7 @@ vi: kindergarten: Tiểu học language_school: Trương học ngôn ngữ library: Thư viện + loading_dock: Cửa Bốc dỡ Hàng love_hotel: Khách sạn tình yêu marketplace: Chợ phiên mobile_money_agent: Đại lý tiền di động @@ -627,8 +719,10 @@ vi: public_bath: Nhà tắm công cộng public_bookcase: Tủ sách công cộng public_building: Tòa nhà Công cộng + ranger_station: Trạm Kiểm lâm recycling: Trung tâm hoặc Thùng Tái sinh restaurant: Nhà hàng + sanitary_dump_station: Trạm đổ Vệ sinh school: Trường học shelter: Nơi Trú ẩn shower: Vòi tắm @@ -641,16 +735,19 @@ vi: theatre: Nhà hát toilets: Vệ sinh townhall: Thị sảnh + training: Cơ sở Đào tạo university: Trường Đại học vending_machine: Máy Bán hàng veterinary: Phẫu thuật Thú y village_hall: Trụ sở Làng waste_basket: Thùng rác waste_disposal: Thùng rác + waste_dump_site: Bãi rác water_point: Trạm Đóng Bình Nước uống weighbridge: Cầu cân xe "yes": Tiện nghi boundary: + aboriginal_lands: Lãnh thổ Thổ dân administrative: Biên giới Hành chính census: Biên giới Điều tra Dân số national_park: Vườn quốc gia @@ -672,10 +769,12 @@ vi: cabin: Túp lều chapel: Nhà nguyện church: Nhà thờ + civic: Tòa nhà Dân sự college: Tòa nhà Cao đẳng commercial: Tòa nhà Thương mại construction: Tòa nhà Đang Xây dormitory: Ký túc xá + duplex: Nhà song lập farm: Nông trại garage: Ga ra garages: Ga ra @@ -684,6 +783,7 @@ vi: hospital: Tòa nhà Bệnh viện hotel: Khách sạn house: Nhà ở + houseboat: Nhà thuyền hut: Túp lều industrial: Tòa nhà Công nghiệp office: Tòa nhà Văn phòng @@ -691,6 +791,7 @@ vi: residential: Nhà ở retail: Tòa nhà Cửa hàng roof: Mái che + ruins: Tòa nhà Đổ nát school: Nhà trường shed: Lán stable: Ổn định @@ -700,13 +801,18 @@ vi: warehouse: Nhà kho "yes": Tòa nhà club: + sport: Câu lạc bộ Thể thao "yes": Câu lạc bộ craft: + beekeeper: Nuôi Ong blacksmith: Thợ rèn brewery: Nhà máy Bia carpenter: Thợ Đóng Đồ Gỗ + caterer: Suất ăn + confectionery: Tiệm Kẹo dressmaker: Thợ may electrician: Thợ Lắp điện + electronics_repair: Tiệm Sửa Điện tử gardener: Thợ Làm vườn painter: Thợ Sơn photographer: Nhà Chụp hình @@ -715,7 +821,9 @@ vi: sawmill: Xưởng cưa shoemaker: Thợ Đóng giày tailor: Tiệm May + winery: Nhà máy Rượu vang "yes": Doanh nghiệp Thủ công + crossing: Lối Qua đường emergency: ambulance_station: Trạm Xe cứu thương assembly_point: Điểm Tập trung Khẩn cấp @@ -724,7 +832,6 @@ vi: phone: Điện thoại Khẩn cấp siren: Còi Báo động water_tank: Bể Chứa Nước Khẩn cấp - "yes": Khẩn cấp highway: abandoned: Đường Bỏ hoang bridleway: Đường Cưỡi ngựa @@ -765,6 +872,7 @@ vi: tertiary: Phố tertiary_link: Phố track: Đường mòn + traffic_mirror: Gương Giao thông traffic_signals: Đèn Giao thông trunk: Xa lộ trunk_link: Xa lộ @@ -851,6 +959,7 @@ vi: marina: Bến tàu miniature_golf: Golf Nhỏ nature_reserve: Khu Bảo tồn Thiên niên + outdoor_seating: Bàn ghế Ngoài trời park: Công viên picnic_table: Bàn ăn Ngoài trời pitch: Sân cỏ @@ -912,10 +1021,12 @@ vi: airfield: Sân bay Không quân barracks: Trại Lính bunker: Boong ke + checkpoint: Trạm Kiểm soát "yes": Quân sự mountain_pass: "yes": Đèo natural: + atoll: Rạn san hô vòng bay: Vịnh beach: Bãi biển cape: Mũi đất @@ -933,11 +1044,13 @@ vi: heath: Bãi Hoang hill: Đồi island: Đảo + isthmus: Eo land: Đất marsh: Đầm lầy moor: Truông mud: Bùn peak: Đỉnh + peninsula: Bán đảo point: Mũi đất reef: Rạn san hô ridge: Luống đất @@ -950,11 +1063,14 @@ vi: stone: Đá strait: Eo biển tree: Cây + tree_row: Hàng Cây + tundra: Đài nguyên valley: Thung lũng volcano: Núi lửa water: Nước wetland: Đầm lầy wood: Rừng + "yes": Thiên nhiên office: accountant: Kế toán viên administrative: Công sở @@ -1000,7 +1116,7 @@ vi: region: Miền sea: Biển square: Quảng trường - state: Tỉnh bang + state: Tỉnh/Tiểu bang subdivision: Hàng xóm suburb: Ngoại ô town: Thị xã/trấn @@ -1087,12 +1203,14 @@ vi: kiosk: Quán kitchen: Tiệm Thiết kế Phòng bếp laundry: Tiệm Giặt Quần áo + locksmith: Thợ Khóa lottery: Xổ số mall: Trung tâm Mua sắm massage: Xoa bóp mobile_phone: Tiệm Điện thoại Di động money_lender: Tiệm Mượn tiền motorcycle: Cửa hàng Xe mô tô + motorcycle_repair: Tiệm Sửa Xe máy music: Tiệm Nhạc musical_instrument: Tiệm Nhạc cụ newsagent: Tiệm Báo @@ -1174,7 +1292,7 @@ vi: admin_levels: level2: Biên giới Quốc gia level3: Biên giới Miền - level4: Biên giới Tỉnh bang + level4: Biên giới Tỉnh/Tiểu bang level5: Biên giới Miền level6: Biên giới Thị xã/Quận/Huyện level7: Biên giới Đô thị @@ -1317,9 +1435,10 @@ vi: intro_text: OpenStreetMap là bản đồ thế giới do những người như bạn xây dựng và cho phép sử dụng thoải mái theo một giấy phép nguồn mở. intro_2_create_account: Mở tài khoản mới - hosting_partners_html: Dịch vụ lưu trữ nhờ sự hỗ trợ của %{ucl}, %{bytemark}, + hosting_partners_html: Dịch vụ lưu trữ nhờ sự hỗ trợ của %{ucl}, %{fastly}, %{bytemark}, và %{partners} khác. partners_ucl: UCL + partners_fastly: Fastly partners_bytemark: Bytemark Hosting partners_partners: các công ty bảo trợ tou: Điều khoản sử dụng @@ -1477,10 +1596,40 @@ vi: “Không theo dõi”. unsubscribe_html: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url} và bấm “Không theo dõi”. + confirmations: + confirm: + heading: Hãy kiểm tra hộp thư điện tử! + introduction_1: Chúng tôi đã gửi cho bạn một thư điện tử xác nhận. + introduction_2: Hãy xác nhận tài khoản của bạn dùng liên kết trong thư điện + tử để bắt đầu đóng góp vào bản đồ. + press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản. + button: Xác nhận + success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám ơn bạn đã mở tài khoản! + already active: Tài khoản này đã được xác nhận rồi. + unknown token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại. + reconfirm_html: Nhấn vào đây để gửi thư điện tử xác + nhận lần nữa. + confirm_resend: + failure: Không tìm thấy người dùng %{name}. + confirm_email: + heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử + press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thư điện tử + mới. + button: Xác nhận + success: Đã xác nhận địa chỉ thư điện tử mới! + failure: Một địa chỉ thư điện tử đã được xác nhận dùng dấu hiệu này. + unknown_token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại. + resend_success_flash: + confirmation_sent: Chúng tôi vừa gửi bức thư xác nhận mới cho %{email}. Bạn + chỉ việc xác nhận tài khoản để bắt đầu đóng góp vào bản đồ. + whitelist: Nếu bạn sử dụng một hệ thống chống thư rác (spam) bằng cách gửi yêu + cầu xác nhận, hãy chắc chắn thêm %{sender} vào danh sách trắng, vì chúng tôi + không thể trả lời các yêu cầu xác nhận. messages: inbox: title: Hộp thư my_inbox: Hộp thư đến + my_outbox: Hộp thư gửi messages: Bạn có %{new_messages} và %{old_messages} new_messages: '%{count} thư mới' old_messages: '%{count} thư cũ' @@ -1510,6 +1659,8 @@ vi: body: Rất tiếc, không có thư nào với ID đó. outbox: title: Hộp thư đã gửi + my_inbox: Hộp thư đến + my_outbox: Hộp thử gửi messages: Bạn có %{count} thư đã gửi to: Tới subject: Tiêu đề @@ -1541,6 +1692,61 @@ vi: as_unread: Thư chưa đọc destroy: destroyed: Đã xóa thư + passwords: + lost_password: + title: Quên mất mật khẩu + heading: Quên mất Mật khẩu? + email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:' + new password button: Đặt lại mật khẩu + help_text: Nhập địa chỉ thư điện tử mà bạn đã dùng để mở tài khoản, rồi chúng + tôi sẽ gửi liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu. + notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới + để bạn đặt nó lại. + notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử. + reset_password: + title: Đặt lại mật khẩu + heading: Đặt lại Mật khẩu của %{user} + reset: Đặt lại Mật khẩu + flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi. + flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL? + preferences: + show: + title: Tùy chỉnh + preferred_editor: Trình vẽ Ưu tiên + preferred_languages: Ngôn ngữ Ưu tiên + edit_preferences: Thay đổi Tùy chỉnh + edit: + title: Thay đổi Tùy chỉnh + save: Cập nhật Tùy chỉnh + cancel: Hủy bỏ + update: + failure: Không thể cập nhật tùy chỉnh. + update_success_flash: + message: Đã cập nhật tùy chỉnh. + profiles: + edit: + title: Sửa đổi Hồ sơ + save: Cập nhật Hồ sơ + cancel: Hủy bỏ + image: Hình + gravatar: + gravatar: Sử dụng Gravatar + link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Gravatar?uselang=vi + what_is_gravatar: Gravatar là gì? + disabled: Hình Gravatar của bạn đã bị tắt. + enabled: Hình Gravatar của bạn đã bị kích hoạt. + new image: Thêm hình + keep image: Giữ hình hiện dùng + delete image: Xóa hình hiện dùng + replace image: Thay hình hiện dùng + image size hint: (hình vuông ít nhất 100×100 điểm ảnh là tốt nhất) + home location: Vị trí Nhà + no home location: Bạn chưa định vị trí nhà. + update home location on click: Cập nhật vị trí nhà khi tôi nhấn chuột vào bản + đồ? + update: + success: Đã cập nhật hồ sơ. + failure: Không thể cập nhật hồ sơ. sessions: new: title: Đăng nhập @@ -1563,8 +1769,8 @@ vi: hãy nhấn chuột vào liên kết trong thư điện tử xác nhận tài khoản để kích hoạt tài khoản, hoặc yêu cầu thư xác nhận mới. account is suspended: Rất tiếc, tài khoản của bạn đã bị đình chỉ vì hoạt động - bị nghi ngờ.
Xin vui lòng liên lạc với webmaster - để thảo luận về điều này. + bị nghi ngờ.
Xin vui lòng liên lạc với nhóm trợ + giúp để thảo luận về điều này. auth failure: Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó. openid_logo_alt: Đăng nhập dùng OpenID auth_providers: @@ -1586,9 +1792,6 @@ vi: wikipedia: title: Đăng nhập qua Wikipedia alt: Đăng nhập qua Tài khoản Wikipedia - yahoo: - title: Đăng nhập qua Yahoo! - alt: Đăng nhập dùng OpenID của Yahoo! wordpress: title: Đăng nhập qua WordPress alt: Đăng nhập dùng OpenID của WordPress @@ -1696,11 +1899,10 @@ vi: gợi ý chỉ các độc giả đến openstreetmap.org (có lẽ bằng cách mở rộng “OpenStreetMap” trở thành địa chỉ đầy đủ này), đến opendatacommons.org, và nếu hợp lý, đến creativecommons.org. - credit_3_1_html: "Các hình ảnh bản đồ lớp “Chuẩn” tại www.openstreetmap.org + credit_3_1_html: Các hình ảnh bản đồ lớp “Chuẩn” tại www.openstreetmap.org là một Tác phẩm được Sản xuất bởi Quỹ OpenStreetMap dùng dữ liệu OpenStreetMap - theo Giấy phép Cơ sở dữ liệu Mở. Nếu bạn đang sử dụng các hình ảnh này, - xin vui lòng ghi công như sau: \n“Bản đồ gốc và dữ liệu từ OpenStreetMap - và Quỹ OpenStreetMap”." + theo Giấy phép Cơ sở dữ liệu Mở. Khi sử dụng kiểu bản đồ này, kiểu yêu cầu + cùng lời ghi công của dữ liệu bản đồ. credit_4_html: |- Đối với một bản đồ điện tử tương tác, lời ghi công nên xuất hiện ở góc bản đồ. Ví dụ: @@ -1725,8 +1927,12 @@ vi: BY), Bang Vorarlberg, và Bang Tyrol (theo bản sửa đổi CC BY Áo).' - contributors_au_html: 'Úc: Bao gồm dữ liệu về ngoại ô dựa - trên dữ liệu của Cục Thống kê Úc.' + contributors_au_html: |- + Úc: Bao gồm dữ liệu về ngoại ô dựa trên dữ liệu của Cục Thống kê Úc. + Úc: Bao gồm dữ liệu hoặc được phát triển theo các biên giới hành chính © + Geoscape Australia + được Thịnh vượng chung Úc phát hành dưới + giấy phép Creative Commons Ghi công 4.0 Quốc tế (CC BY 4.0). contributors_ca_html: 'Canada: Bao gồm dữ liệu từ GeoBase®, GeoGratis (© Bộ Tài nguyên Canada), CanVec (© Bộ Tài nguyên Canada), và StatCan (Sở Địa lý, Statistics Canada).' @@ -2118,7 +2324,7 @@ vi: in: trong index: public_traces: Tuyến đường GPS công khai - my_traces: Tuyên đường GPS của tôi + my_traces: Tuyến đường của Tôi public_traces_from: Tuyến đường GPS công khai của %{user} description: Xem những tuyến đường GPS được tải lên gần đây tagged_with: ' có thẻ %{tags}' @@ -2126,8 +2332,9 @@ vi: hoặc tìm hiểu thêm về tuyến đường GPS tại trang wiki. upload_trace: Tải lên tuyến đường - see_all_traces: Xem tất cả các tuyến đường - see_my_traces: Xem các tuyến đường của tôi + all_traces: Tất cả các Tuyến đường + traces_from: Tuyến đường Công khai của %{user} + remove_tag_filter: Loại bỏ Bộ lọc Thẻ destroy: scheduled_for_deletion: Tuyến đường chờ được xóa make_public: @@ -2158,6 +2365,11 @@ vi: need_to_see_terms: Bạn tạm không có quyền truy cập API. Xin vui lòng đăng nhập giao diện Web để đọc các Điều khoản Đóng góp. Bạn không cần phải chấp nhận các điều khoản nhưng ít nhất phải đọc chúng. + settings_menu: + account_settings: Thiết lập Tài khoản + oauth1_settings: Thiết lập OAuth 1 + oauth2_applications: Ứng dụng OAuth 2 + oauth2_authorizations: Ủy quyền OAuth 2 oauth: authorize: title: Cho phép truy cập tài khoản của bạn @@ -2186,6 +2398,16 @@ vi: flash: Bạn đã thu hồi dấu của %{application} permissions: missing: Bạn chưa cấp phép cho ứng dụng sử dụng chức năng này + scopes: + read_prefs: Đọc tùy chọn người dùng + write_prefs: Thay đổi tùy chọn người dùng + write_diary: Tạo mục nhật ký, bình luận, và kết bạn + write_api: Sửa đổi bản đồ + read_gpx: Đọc tuyến đường GPS riêng tư + write_gpx: Tải lên tuyến đường GPS + write_notes: Thay đổi ghi chú + read_email: Đọc địa chỉ thư điện tử của người dùng + skip_authorization: Tự động chấp nhận đơn xin oauth_clients: new: title: Đăng ký chương trình mới @@ -2227,29 +2449,63 @@ vi: flash: Đã cập nhật thông tin trình khách thành công destroy: flash: Đã xóa đăng ký trình khách + oauth2_applications: + index: + title: Ứng dụng khách của tôi + no_applications_html: Bạn có muốn đăng ký chương trình của bạn với chúng tôi + dùng tiêu chuẩn %{oauth2}? Bạn cần phải đăng ký chương trình Web trước khi + gửi yêu cầu OAuth được. + oauth_2: OAuth 2 + new: Đăng ký ứng dụng mới + name: Tên + permissions: Quyền + application: + edit: Sửa đổi + delete: Xóa + confirm_delete: Xóa ứng dụng này? + new: + title: Đăng ký ứng dụng mới + edit: + title: Sửa đổi ứng dụng của bạn + show: + edit: Sửa đổi + delete: Xóa + confirm_delete: Xóa ứng dụng này? + client_id: Mã trình khách + client_secret: Bí mật trình khách + client_secret_warning: Hãy chắc chắn lưu lại bí mật này – bạn sẽ không thể truy + cập nó lần sau + permissions: Quyền + redirect_uris: URI đổi hướng + not_found: + sorry: Rất tiếc, không tìm thấy ứng dụng đó. + oauth2_authorizations: + new: + title: Yêu cầu cấp phép + introduction: Bạn có cho phép %{application} truy cập tài khoản của bạn với + các quyền sau? + authorize: Cho phép + deny: Từ chối + error: + title: Đã xuất hiện lỗi + show: + title: Mã ủy quyền + oauth2_authorized_applications: + index: + title: Ứng dụng tôi cho phép + application: Ứng dụng + permissions: Quyền + no_applications_html: Bạn chưa cấp phép cho ứng dụng %{oauth2} nào. + application: + revoke: Rút quyền Truy cập + confirm_revoke: Bạn có muốn rút quyền truy cập của ứng dụng này? users: - lost_password: - title: Quên mất mật khẩu - heading: Quên mất Mật khẩu? - email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:' - new password button: Đặt lại mật khẩu - help_text: Nhập địa chỉ thư điện tử mà bạn đã dùng để mở tài khoản, rồi chúng - tôi sẽ gửi liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu. - notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới - để bạn đặt nó lại. - notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử. - reset_password: - title: Đặt lại mật khẩu - heading: Đặt lại Mật khẩu của %{user} - reset: Đặt lại Mật khẩu - flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi. - flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL? new: title: Mở tài khoản no_auto_account_create: Rất tiếc, chúng ta hiện không có khả năng tạo ra tài khoản tự động cho bạn. - contact_webmaster_html: Xin hãy liên lạc với webmaster - để xin họ tạo ra tài khoản - chúng tôi sẽ cố gắng thỏa mãn yêu cầu nhanh lẹ. + contact_support_html: Xin hãy liên lạc với nhóm trợ giúp + để xin họ tạo ra tài khoản – chúng tôi sẽ cố gắng thỏa mãn yêu cầu nhanh lẹ. about: header: Tự do sử dụng và sửa đổi html: |- @@ -2266,10 +2522,6 @@ vi: khẩu, nhưng một số công cụ hoặc máy chủ khác có thể vẫn yêu cầu mật khẩu. continue: Mở tài khoản terms accepted: Cám ơn bạn đã chấp nhận các điều khoản đóng góp mới! - terms declined: Chúng tôi rất tiếc rằng bạn đã quyết định không chấp nhận các - Điều khoản Đóng góp mới. Vui lòng xem chi tiết tại trang - wiki này. - terms declined url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi terms: title: Điều khoản heading: Điều khoản @@ -2300,6 +2552,11 @@ vi: france: Pháp italy: Ý rest_of_world: Các nước khác + terms_declined_flash: + terms_declined_html: Chúng tôi rất tiếc rằng bạn đã quyết định không chấp nhận + các Điều khoản Đóng góp mới. Vui lòng xem chi tiết tại %{terms_declined_link}. + terms_declined_link: trang wiki này + terms_declined_url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi no_such_user: title: Người dùng không tồn tại heading: Người dùng %{user} không tồn tại @@ -2316,9 +2573,11 @@ vi: my profile: Trang của Tôi my settings: Tùy chọn my comments: Bình luận của Tôi - oauth settings: thiết lập OAuth + my_preferences: Tùy chỉnh + my_dashboard: Bảng điều khiển blocks on me: Tác vụ Cấm Tôi blocks by me: Tác vụ Cấm bởi Tôi + edit_profile: Sửa đổi Hồ sơ send message: Gửi Thư diary: Nhật ký edits: Đóng góp @@ -2337,15 +2596,6 @@ vi: spam score: 'Điểm số Spam:' description: Miêu tả user location: Vị trí của người dùng - if_set_location_html: Đặt vị trí nhà tại trang %{settings_link} để xem những - người dùng ở gần. - settings_link_text: tùy chọn - my friends: Bạn bè của tôi - no friends: Bạn chưa thêm bạn bè. - km away: cách %{count} km - m away: cách %{count} m - nearby users: Người dùng khác ở gần - no nearby users: Không có người dùng nào nhận rằng họ ở gần. role: administrator: Người dùng này là quản lý viên moderator: Người dùng này là điều hành viên @@ -2366,97 +2616,7 @@ vi: unhide_user: Hiện Tài khoản Này delete_user: Xóa Tài khoản Này confirm: Xác nhận - friends_changesets: bộ thay đổi của bạn bè - friends_diaries: mục nhật ký của bạn bè - nearby_changesets: bộ thay đổi của người dùng ở gần - nearby_diaries: mục nhật ký của người dùng ở gần report: Báo cáo Người dùng này - popup: - your location: Vị trí của bạn - nearby mapper: Người vẽ bản đồ ở gần - friend: Người bạn - account: - title: Chỉnh sửa tài khoản - my settings: Tùy chọn - current email address: Địa chỉ Thư điện tử Hiện tại - external auth: Xác minh Bên ngoài - openid: - link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/OpenID - link text: đây là gì? - public editing: - heading: Sửa đổi công khai - enabled: Kích hoạt. Không vô danh và có thể sửa đổi dữ liệu. - enabled link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi - enabled link text: đây là gì? - disabled: Vô hiệu. Không thể sửa đổi dữ liệu. Tất cả các sửa đổi truớc là - vô danh. - disabled link text: tại sao không thể sửa đổi? - public editing note: - heading: Sửa đổi công khai - html: |- - Các sửa đổi của bạn đang vô danh, và không ai có thể gửi thư cho bạn hay xem bạn ở đâu. Để cho phép mọi người biết bạn sửa đổi gì và gửi thư cho bạn dùng trang Web, bấm nút ở dưới. Từ lúc đổi qua phiên bản 0.6 của API, chỉ có những người dùng công khai có quyền sửa đổi dữ liệu bản đồ (tìm hiểu tại sao). - - contributor terms: - heading: Các Điều khoản Đóng góp - agreed: Bạn đã đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới. - not yet agreed: Bạn chưa đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới. - review link text: Xin vui lòng theo liên kết này khi nào có thì giờ để đọc - lại và chấp nhận các Điều khoản Đóng góp mới. - agreed_with_pd: Bạn cũng đã tuyên bố coi rằng các đóng góp của bạn thuộc về - phạm vi công cộng. - link: https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Licence/Contributor_Terms?uselang=vi - link text: đây là gì? - image: Hình - gravatar: - gravatar: Sử dụng Gravatar - link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Gravatar?uselang=vi - what_is_gravatar: Gravatar là gì? - disabled: Hình Gravatar của bạn đã bị tắt. - enabled: Hình Gravatar của bạn đã bị kích hoạt. - new image: Thêm hình - keep image: Giữ hình hiện dùng - delete image: Xóa hình hiện dùng - replace image: Thay hình hiện dùng - image size hint: (hình vuông ít nhất 100×100 điểm ảnh là tốt nhất) - home location: Vị trí Nhà - no home location: Bạn chưa định vị trí nhà. - update home location on click: Cập nhật vị trí nhà khi tôi nhấn chuột vào bản - đồ? - save changes button: Lưu các Thay đổi - make edits public button: Phát hành công khai các sửa đổi của tôi - return to profile: Trở về trang cá nhân - flash update success confirm needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. - Kiểm tra thư điện tử xác nhận địa chỉ thư điện tử mới. - flash update success: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. - confirm: - heading: Hãy kiểm tra hộp thư điện tử! - introduction_1: Chúng tôi đã gửi cho bạn một thư điện tử xác nhận. - introduction_2: Hãy xác nhận tài khoản của bạn dùng liên kết trong thư điện - tử để bắt đầu đóng góp vào bản đồ. - press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản. - button: Xác nhận - success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám ơn bạn đã mở tài khoản! - already active: Tài khoản này đã được xác nhận rồi. - unknown token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại. - reconfirm_html: Nhấn vào đây để gửi thư điện tử xác - nhận lần nữa. - confirm_resend: - success_html: Chúng tôi đã gửi thư xác nhận đến %{email}; ngay khi xác nhận - tài khoản, bạn sẽ có thể vẽ bản đồ.

Nếu hộp thư của bạn gửi thư - yêu cầu xác nhận để chống thư rác, xin chắc chắn thêm %{sender} vào danh sách - trắng, vì chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này. - failure: Không tìm thấy người dùng %{name}. - confirm_email: - heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử - press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thư điện tử - mới. - button: Xác nhận - success: Đã xác nhận địa chỉ thư điện tử mới! - failure: Một địa chỉ thư điện tử đã được xác nhận dùng dấu hiệu này. - unknown_token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại. set_home: flash success: Đã lưu vị trí nhà thành công go_public: @@ -2476,7 +2636,7 @@ vi: suspended: title: Tài khoản bị Cấm heading: Tài khoản bị Cấm - webmaster: chủ trang + support: hỗ trợ body_html: |-

Đáng tiếc, tài khoản của bạn đang bị cấm do các hoạt động nghi ngờ. @@ -2491,6 +2651,7 @@ vi: no_authorization_code: Không có mã cho phép unknown_signature_algorithm: Thuật toán chữ ký không rõ invalid_scope: Phạm vi không hợp lệ + unknown_error: Thất bại khi xác thực auth_association: heading: ID của bạn chưa được liên kết với một tài khoản OpenStreetMap. option_1: Nếu bạn mới đến OpenStreetMap, xin vui lòng tạo tài khoản mới dùng @@ -2599,8 +2760,9 @@ vi: show: title: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}' heading_html: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}' - created: Tạo - status: Trạng thái + created: 'Tạo:' + duration: 'Thời hạn:' + status: 'Trạng thái:' show: Hiện edit: Sửa đổi revoke: Bỏ cấm! @@ -2628,6 +2790,7 @@ vi: title: Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận heading: Ghi chú của %{user} subheading_html: Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận + no_notes: Không có ghi chú id: Mã số creator: Người tạo description: Miêu tả @@ -2679,7 +2842,7 @@ vi: cycle_map: Bản đồ Xe đạp transport_map: Bản đồ Giao thông hot: Nhân đạo - opnvkarte: Thẻ giao thông công cộng + opnvkarte: ÖPNVKarte layers: header: Lớp Bản đồ notes: Ghi chú Bản đồ