X-Git-Url: https://git.openstreetmap.org./rails.git/blobdiff_plain/421b6113898ed5d80fd00a7f953cdbb9dbf2d4c5..56622201d3012eddb1efba7baf78d8aeffc336b6:/config/locales/vi.yml diff --git a/config/locales/vi.yml b/config/locales/vi.yml index a30acc414..d5f7d70be 100644 --- a/config/locales/vi.yml +++ b/config/locales/vi.yml @@ -1,916 +1,2840 @@ +# Messages for Vietnamese (Tiếng Việt) +# Exported from translatewiki.net +# Export driver: phpyaml +# Author: A Retired User +# Author: Anewplayer +# Author: Dinhxuanduyet +# Author: Doraemonluonbentoi +# Author: Flyplanevn27 +# Author: Ioe2015 +# Author: JohnsonLee01 +# Author: Keo010122 +# Author: KhangND +# Author: Leducthn +# Author: Macofe +# Author: Minh Nguyen +# Author: Nemo bis +# Author: Nghiemtrongdai VN +# Author: Nguyenphutrong2 +# Author: Nguyễn Mạnh An +# Author: Ninomax +# Author: Phjtieudoc +# Author: Ruila +# Author: Trần Nguyễn Minh Huy +# Author: Vinhtantran +# Author: 予弦 +# Author: 神樂坂秀吉 +--- vi: - html: - dir: ltr + time: + formats: + friendly: '%e tháng %m năm %Y lúc %H:%M' + blog: '%d tháng %m năm %Y' + helpers: + file: + prompt: Chọn tập tin + submit: + diary_comment: + create: Nhận xét + diary_entry: + create: Đăng + update: Cập nhật + issue_comment: + create: Thêm bình luận + message: + create: Gá»­i + client_application: + create: Đăng ký + update: Cập nhật + oauth2_application: + create: Đăng ký + update: Cập nhật + redaction: + create: Ẩn dãy phiên bản + update: LÆ°u dãy ẩn + trace: + create: Tải lên + update: LÆ°u các Thay đổi + user_block: + create: Cấm người dùng + update: Cập nhật tác vụ cấm activerecord: - # Translates all the model names, which is used in error handling on the web site + errors: + messages: + invalid_email_address: hình nhÆ° không phải là địa chỉ thÆ° điện tá»­ hợp lệ + email_address_not_routable: không thể gá»­i đến models: - acl: "Danh sách Điều khiển Truy cập" - changeset: "Bộ thay đổi" - changeset_tag: "Thẻ Bộ thay đổi" - country: "Quốc gia" - diary_comment: "Bình luận Nhật ký" - diary_entry: "Mục Nhật ký" - friend: "Người bạn" - language: "Ngôn ngữ" - message: "ThÆ°" - node: "Nốt" - node_tag: "Thẻ Nốt" - notifier: "Trình báo" - old_node: "Nốt CÅ©" - old_node_tag: "Thẻ Nốt CÅ©" - old_relation: "Quan hệ CÅ©" - old_relation_member: "Thành viên Quan hệ CÅ©" - old_relation_tag: "Thẻ Quan hệ CÅ©" - old_way: "Lối CÅ©" - old_way_node: "Nốt Lối CÅ©" - old_way_tag: "Thẻ Lối CÅ©" - relation: "Quan hệ" - relation_member: "Thành viên Quan hệ" - relation_tag: "Thẻ Quan hệ" - session: "Phiên" - trace: "Tuyến đường" - tracepoint: "Điểm Tuyến đường" - tracetag: "Thẻ Tuyến đường" - user: "Người dùng" - user_preference: "Tùy chọn Cá nhân" - user_token: "Dấu hiệu Cá nhân" - way: "Lối" - way_node: "Nốt Lối" - way_tag: "Thẻ Lối" - # Translates all the model attributes, which is used in error handling on the web site - # Only the ones that are used on the web site are translated at the moment + acl: Danh sách Điều khiển Truy cập + changeset: Bộ thay đổi + changeset_tag: Thẻ Bộ thay đổi + country: Quốc gia + diary_comment: Bình luận Nhật ký + diary_entry: Mục Nhật ký + friend: Người bạn + issue: Vấn đề + language: Ngôn ngữ + message: ThÆ° + node: Nốt + node_tag: Thẻ Nốt + old_node: Nốt CÅ© + old_node_tag: Thẻ Nốt CÅ© + old_relation: Quan hệ CÅ© + old_relation_member: Thành viên Quan hệ CÅ© + old_relation_tag: Thẻ Quan hệ CÅ© + old_way: Lối CÅ© + old_way_node: Nốt Lối CÅ© + old_way_tag: Thẻ Lối CÅ© + relation: Quan hệ + relation_member: Thành viên Quan hệ + relation_tag: Thẻ Quan hệ + report: Báo cáo + session: Phiên + trace: Tuyến đường + tracepoint: Điểm Tuyến đường + tracetag: Thẻ Tuyến đường + user: Người dùng + user_preference: Tùy chọn Cá nhân + user_token: Dấu hiệu Cá nhân + way: Lối + way_node: Nốt Lối + way_tag: Thẻ Lối attributes: + client_application: + name: Tá»±a đề (Yêu cầu) + url: URL ứng dụng chính (Bắt buộc) + callback_url: URL Gọi lại + support_url: URL Trợ giúp + allow_read_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân + allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân + allow_write_diary: tạo mục nhật ký, bình luận và kết bạn + allow_write_api: sá»­a đổi bản đồ + allow_read_gpx: đọc dấu vết GPS riêng tÆ° của họ + allow_write_gpx: tải lên nật trình GPS + allow_write_notes: sá»­a đổi ghi chú diary_comment: - body: "Nội dung" + body: Nội dung diary_entry: - user: "Người dùng" - title: "Tiêu đề" - latitude: "VÄ© độ" - longitude: "Kinh độ" - language: "Ngôn ngữ" + user: Người dùng + title: Tiêu đề + body: Nội dung + latitude: VÄ© độ + longitude: Kinh độ + language_code: Ngôn ngữ + doorkeeper/application: + name: Tên + redirect_uri: URI đổi hướng + confidential: Ứng dụng bí mật? + scopes: Quyền friend: - user: "Người dùng" - friend: "Người bạn" + user: Người dùng + friend: Người bạn trace: - user: "Người dùng" - visible: "Thấy được" - name: "Tên" - size: "Kích cỡ" - latitude: "VÄ© độ" - longitude: "Kinh độ" - public: "Công khai" - description: "Miêu tả" + user: Người dùng + visible: Thấy được + name: Tên tập tin + size: Kích cỡ + latitude: VÄ© độ + longitude: Kinh độ + public: Công khai + description: Miêu tả + gpx_file: Tải lên Tập tin GPX + visibility: 'Mức độ truy cập:' + tagstring: 'Thẻ:' message: - sender: "Người gá»­i" - title: "Tiêu đề" - body: "Nội dung" - recipient: "Người nhận" + sender: Người gá»­i + title: Tiêu đề + body: Nội dung + recipient: Người nhận + redaction: + title: Tiêu đề + description: Miêu tả + report: + category: Chọn lý do cho báo cáo của bạn + details: Vui lòng cung cấp thêm chi tiết về vấn đề (yêu cầu). + user: + auth_provider: Nhà cung cấp Xác thá»±c + auth_uid: Định dạng Duy nhất Xác thá»±c + email: ThÆ° điện tá»­ + email_confirmation: Xác nhận ThÆ° điện tá»­ + new_email: Địa chỉ ThÆ° điện tá»­ Mới + active: Tích cá»±c + display_name: Tên Hiển thị + description: Miêu tả trong Hồ sÆ¡ + home_lat: VÄ© độ + home_lon: Kinh độ + languages: Ngôn ngữ Ưu tiên + preferred_editor: Trình vẽ Ưa thích + pass_crypt: Mật khẩu + pass_crypt_confirmation: Xác nhận mật khẩu + help: + doorkeeper/application: + confidential: Ứng dụng sẽ được sá»­ dụng trong môi trường nào có thể giữ bí + mật của trình khác (tức không phải các ứng dụng di động gốc và ứng dụng + trang duy nhất) + redirect_uri: Mỗi dòng một URI + trace: + tagstring: dấu phẩy phân cách + user_block: + reason: Lý do cấm người dùng này. Xin hãy bình tÄ©nh và hợp lý, và đưa vào + nhiều chi tiết về trường hợp này. Nhớ rằng thôn báo này sẽ công khai. Xin + hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành. + needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không? user: - email: "ThÆ° điện tá»­" - active: "Tích cá»±c" - display_name: "Tên Hiển thị" - description: "Miêu tả" - languages: "Ngôn ngữ" - pass_crypt: "Mật khẩu" - printable_name: - with_id: "{{id}}" - with_version: "{{id}}, v{{version}}" - with_name: "{{name}} ({{id}})" - map: - view: "Hiển thị" - edit: "Sá»­a đổi" - coordinates: "Tọa độ:" + new_email: (không lúc nào hiện công khai) + datetime: + distance_in_words_ago: + about_x_hours: + other: khoảng %{count} giờ trước + about_x_months: + other: khoảng %{count} tháng trước + about_x_years: + other: khoảng %{count} năm trước + almost_x_years: + other: gần %{count} năm trước + half_a_minute: 30 giây trước + less_than_x_seconds: + other: trong vòng %{count} giây trước + less_than_x_minutes: + other: trong vòng %{count} phút trước + over_x_years: + other: hÆ¡n %{count} năm trước + x_seconds: + other: '%{count} giây trước' + x_minutes: + other: '%{count} phút trước' + x_days: + other: '%{count} ngày trước' + x_months: + other: '%{count} tháng trước' + x_years: + other: '%{count} năm trước' + editor: + default: Mặc định (hiện là %{name}) + id: + name: iD + description: iD (trình vẽ trong trình duyệt) + remote: + name: phần điều khiển từ xa + description: Bộ Điều khiển Từ xa (JOSM, Potlatch, Merkaartor) + auth: + providers: + none: Không có + google: Google + facebook: Facebook + github: GitHub + wikipedia: Wikipedia + api: + notes: + comment: + opened_at_html: Được tạo %{when} + opened_at_by_html: Được %{user} tạo %{when} + commented_at_html: Được cập nhật %{when} + commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật %{when} + closed_at_html: Được giải quyết %{when} + closed_at_by_html: Được %{user} giải quyết %{when} + reopened_at_html: Được mở lại %{when} + reopened_at_by_html: Được %{user} mở lại %{when} + rss: + title: Ghi chú OpenStreetMap + description_area: Danh sách các ghi chú được mở, bình luận, hoặc đóng trong + khu vá»±c của bạn [(%{min_lat}|%{min_lon}) – (%{max_lat}|%{max_lon})] + description_item: Nguồn cấp RSS của ghi chú %{id} + opened: mở ghi chú (gần %{place}) + commented: bình luận mới (gần %{place}) + closed: đóng ghi chú (gần %{place}) + reopened: mở lại ghi chú (gần %{place}) + entry: + comment: Bình luận + full: Ghi chú đầy đủ + account: + deletions: + show: + title: Xóa Tài khoản của Tôi + warning: Cảnh báo! Việc này sẽ xóa vÄ©nh viễn tài khoản và không thể được hoàn + tác. + delete_account: Xóa Tài khoản + delete_introduction: 'Nhấp vào nút bên dưới để xóa tài khoản OpenStreetMap + của bạn. Vui lòng lÆ°u ý các điều sau:' + delete_profile: Thông tin hồ sÆ¡ của bạn, bao gồm hình đại diện, miêu tả, và + vị trí nhà ở của bạn sẽ bị xóa. + delete_display_name: Tên hiển thị của bạn sẽ bị xóa. Vì vậy, một tài khoản + khác nào đó có thể lấy tên này. + retain_caveats: 'Tuy nhiên, một số thông tin về bạn vẫn được giữ lại trên + OpenStreetMap, ngay cả sau khi tài khoản của bạn bị xóa:' + retain_edits: Các sá»­a đổi của bạn đối với cÆ¡ sở dữ liệu bản đồ (nếu có) sẽ + được giữ lại. + retain_traces: Các tập tin bạn đã tải lên (nếu có) vẫn sẽ được giữ lại. + retain_diary_entries: Các mục nhật ký và nhận xét nhật ký của bạn (nếu có) + sẽ được giữ lại nhÆ°ng không được hiển thị. + retain_notes: Ghi chú bản đồ và nhận xét ghi chú (nếu có) sẽ được giữ lại + nhÆ°ng không được hiển thị. + retain_changeset_discussions: Các cuộc thảo luận về bộ thay đổi của bạn (nếu + có) sẽ được giữ lại. + retain_email: Địa chỉ thÆ° điện tá»­ của bạn sẽ được giữ lại. + confirm_delete: Bạn có chắc không? + cancel: Hủy bỏ + accounts: + edit: + title: Chỉnh sá»­a tài khoản + my settings: Tùy chọn + current email address: Địa chỉ ThÆ° điện tá»­ Hiện tại + external auth: Xác minh Bên ngoài + openid: + link text: đây là gì? + public editing: + heading: Sá»­a đổi công khai + enabled: Kích hoạt. Không vô danh và có thể sá»­a đổi dữ liệu. + enabled link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi + enabled link text: đây là gì? + disabled: Vô hiệu. Không thể sá»­a đổi dữ liệu. Tất cả các sá»­a đổi truớc là + vô danh. + disabled link text: tại sao không thể sá»­a đổi? + contributor terms: + heading: Các Điều khoản Đóng góp + agreed: Bạn đã đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới. + not yet agreed: Bạn chÆ°a đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới. + review link text: Xin vui lòng theo liên kết này khi nào có thì giờ để đọc + lại và chấp nhận các Điều khoản Đóng góp mới. + agreed_with_pd: Bạn cÅ©ng đã tuyên bố coi rằng các đóng góp của bạn thuộc về + phạm vi công cộng. + link: https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Licence/Contributor_Terms?uselang=vi + link text: đây là gì? + save changes button: LÆ°u các Thay đổi + delete_account: Xóa Tài khoản… + go_public: + heading: Sá»­a đổi công khai + find_out_why: tìm hiểu tại sao + make_edits_public_button: Phát hành công khai các sá»­a đổi của tôi + update: + success_confirm_needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. Kiểm tra thÆ° + điện tá»­ xác nhận địa chỉ thÆ° điện tá»­ mới. + success: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. + destroy: + success: Đã Xóa Tài khoản browse: + created: Tạo + closed: Đóng + created_ago_html: Tạo %{time_ago} + closed_ago_html: Đóng %{time_ago} + created_ago_by_html: Tạo %{time_ago} bởi %{user} + closed_ago_by_html: Đóng %{time_ago} bởi %{user} + deleted_ago_by_html: Xóa %{time_ago} bởi %{user} + edited_ago_by_html: Sá»­a đổi %{time_ago} bởi %{user} + version: Phiên bản + in_changeset: Bộ thay đổi + anonymous: vô danh + no_comment: (không miêu tả) + part_of: Trá»±c thuộc + part_of_relations: + other: '%{count} quan hệ' + part_of_ways: + other: '%{count} lối' + download_xml: Tải về XML + view_history: Xem Lịch sá»­ + view_details: Xem Chi tiết + location: 'Vị trí:' changeset: - title: "Bộ thay đổi" - changeset: "Bộ thay đổi: {{id}}" - download: "Tải xuống {{changeset_xml_link}} hoặc {{osmchange_xml_link}}" - changesetxml: "Bộ thay đổi XML" - osmchangexml: "osmChange XML" + title: 'Bộ thay đổi: %{id}' + belongs_to: Tác giả + node: Các nốt (%{count}) + node_paginated: Các nốt (%{x}–%{y} trên %{count}) + way: Các lối (%{count}) + way_paginated: Các lối (%{x}–%{y} trên %{count}) + relation: Các quan hệ (%{count}) + relation_paginated: Các quan hệ (%{x}–%{y} trên %{count}) + comment: Bình luận (%{count}) + hidden_comment_by_html: Nhận xét ẩn của %{user} từ %{time_ago} + comment_by_html: Nhận xét của %{user} từ %{time_ago} + changesetxml: Bộ thay đổi XML + osmchangexml: osmChange XML feed: - title: "Bộ thay đổi {{id}}" - title_comment: "Bộ thay đổi {{id}} - {{comment}}" - changeset_navigation: - user: - name_tooltip: "Xem các đóng góp của {{user}}" - prev_tooltip: "Đóng góp trước của {{user}}" - next_tooltip: "Đóng góp sau của {{user}}" - all: - prev_tooltip: "Bộ thay đổi trước" - next_tooltip: "Bộ thay đổi sau" - changeset_details: - created_at: "Lúc Tạo:" - closed_at: "Lúc Đóng:" - belongs_to: "Người Sá»­a đổi:" - bounding_box: "Hộp bao:" - no_bounding_box: "Không lÆ°u hộp bao của bộ thay đổi này." - show_area_box: "Hiện Hộp vùng" - box: "hộp" - has_nodes: - one: "Có {{count}} nốt sau:" - other: "Có {{count}} nốt sau:" - has_ways: - one: "Có {{count}} lối sau:" - other: "Có {{count}} lối sau:" - has_relations: - one: "Có {{count}} quan hệ sau:" - other: "Có {{count}} quan hệ sau:" - common_details: - edited_at: "Lúc Sá»­a đổi:" - edited_by: "Người Sá»­a đổi:" - version: "Phiên bản:" - in_changeset: "Thuộc bộ thay đổi:" - containing_relation: - entry: "Quan hệ {{relation_name}}" - entry_role: "Quan hệ {{relation_name}} (vai trò: {{relation_role}})" - map: - loading: "Đang tải..." - deleted: "Đã xóa" - larger: - area: "Xem vùng trên bản đồ rộng hÆ¡n" - node: "Xem nốt trên bản đồ rộng hÆ¡n" - way: "Xem lối trên bản đồ rộng hÆ¡n" - relation: "Xem quan hệ trên bản đồ rộng hÆ¡n" - node_details: - coordinates: "Tọa độ:" - part_of: "Trá»±c thuộc:" - node_history: - node_history: "Lịch sá»­ Nốt" - node_history_title: "Lịch sá»­ Nốt: {{node_name}}" - download: "{{download_xml_link}} hoặc {{view_details_link}}" - download_xml: "Tải xuống XML" - view_details: "xem chi tiết" + title: Bộ thay đổi %{id} + title_comment: Bộ thay đổi %{id} – %{comment} + join_discussion: Đăng nhập để tham gia thảo luận + discussion: Thảo luận + still_open: Bộ thay đổi đang mở – có thể thảo luận sau khi bộ thay đổi được + đóng. node: - node: "Nốt" - node_title: "Nốt: {{node_name}}" - download: "{{download_xml_link}}, {{view_history_link}}, hoặc {{edit_link}}" - download_xml: "Tải xuống XML" - view_history: "xem lịch sá»­" - edit: "sá»­a đổi" + title_html: 'Nốt: %{name}' + history_title_html: 'Lịch sá»­ Nốt: %{name}' + way: + title_html: 'Lối: %{name}' + history_title_html: 'Lịch sá»­ Lối: %{name}' + nodes: Các nốt + nodes_count: + other: '%{count} nốt' + also_part_of_html: + one: trá»±c thuộc lối %{related_ways} + other: trá»±c thuộc các lối %{related_ways} + relation: + title_html: 'Quan hệ: %{name}' + history_title_html: 'Lịch sá»­ Quan hệ: %{name}' + members: Thành viên + members_count: + other: '%{count} thành viên' + relation_member: + entry_role_html: '%{type} %{name} với vai trò %{role}' + type: + node: Nốt + way: Lối + relation: Quan hệ + containing_relation: + entry_html: Quan hệ %{relation_name} + entry_role_html: 'Quan hệ %{relation_name} (vai trò: %{relation_role})' not_found: - sorry: "Rất tiếc, không thể tìm thấy {{type}} với ID {{id}}." + title: Không Tìm thấy + sorry: 'Rất tiếc, không tìm thấy %{type} #%{id}.' type: - node: "nốt" - way: "lối" - relation: "quan hệ" - paging_nav: - showing_page: "Đang hiện trang" - of: "trong" - relation_details: - members: "Thành viên:" - part_of: "Trá»±c thuộc:" - relation_history: - relation_history: "Lịch sá»­ Quan hệ" - relation_history_title: "Lịch sá»­ Quan hệ: {{relation_name}}" - download: "{{download_xml_link}} hoặc {{view_details_link}}" - download_xml: "Tải xuống XML" - view_details: "xem chi tiết" - relation_member: - entry: "{{type}} {{name}}" - entry_role: "{{type}} {{name}} với vai trò {{role}}" + node: nốt + way: lối + relation: quan hệ + changeset: bộ thay đổi + note: ghi chú + timeout: + title: Lỗi Hết Thời gian Chờ + sorry: Rất tiếc, đã chờ lấy dữ liệu của %{type} có ID %{id} quá lâu. type: - node: "Nốt" - way: "Lối" - relation: "Quan hệ" - relation: - relation: "Quan hệ" - relation_title: "Quan hệ: {{relation_name}}" - download: "{{download_xml_link}} hoặc {{view_history_link}}" - download_xml: "Tải xuống XML" - view_history: "xem lịch sá»­" - start: - view_data: "Xem dữ liệu của phần bản đồ đang xem" - manually_select: "Chọn vùng khác thủ công" + node: nốt + way: lối + relation: quan hệ + changeset: bộ thay đổi + note: ghi chú + redacted: + redaction: Dãy ẩn %{id} + message_html: Không thể xem phiên bản %{version} của %{type} này vì nó đã bị + ẩn. Xin vui lòng xem chi tiết tại %{redaction_link}. + type: + node: nốt + way: lối + relation: quan hệ start_rjs: - data_layer_name: "Dữ liệu" - data_frame_title: "Dữ liệu" - zoom_or_select: "Phóng to hoặc chọn vùng bản đồ để xem" - drag_a_box: "Kéo hộp trên bản đồ để chọn vùng" - manually_select: "Chọn vùng khác thủ công" - loaded_an_area_with_num_features: "Bạn đã tải vùng chứa [[num_features]] nét. Một số trình duyệt không hiển thị nổi nhiều dữ liệu nhÆ° thế. Nói chung, trình duyệt hoạt động tốt khi nào chỉ có 100 nét cùng lúc: hÆ¡n thì trình duyệt sẽ chậm chạp. Nếu bạn chắc chắn muốn xem dữ liệu này, hãy bấm nút ở dưới." - load_data: "Tải Dữ liệu" - unable_to_load_size: "Không thể tải: Hộp bao với cỡ [[bbox_size]] quá lớn (phải nhỏ hÆ¡n {{max_bbox_size}})" - loading: "Đang tải..." - show_history: "Xem Lịch sá»­" - wait: "Xin chờ..." - history_for_feature: "Lịch sá»­ [[feature]]" - details: "Chi tiết" - private_user: "người bí mật" - edited_by_user_at_timestamp: "Được sá»­a đổi bởi [[user]] lúc [[timestamp]]" - object_list: - heading: "Danh sách đối tượng" - back: "Liệt kê các đối tượng" - type: - node: "Nốt" - way: "Lối" - # There's no 'relation' type because it isn't represented in OpenLayers - api: "Lấy vùng này dùng API" - details: "Chi tiết" - selected: - type: - node: "Nốt [[id]]" - way: "Lối [[id]]" - # There's no 'relation' type because it isn't represented in OpenLayers - history: - type: - node: "Nốt [[id]]" - way: "Lối [[id]]" - # There's no 'relation' type because it isn't represented in OpenLayers + feature_warning: Đang tải %{num_features} đối tượng, điều này sẽ chậm lại trình + duyệt của bạn hoặc làm nó không phản hồi. Bạn có chắc chắn muốn hiển thị toàn + bộ dữ liệu này? + load_data: Tải Dữ liệu + loading: Đang tải… tag_details: - tags: "Thẻ:" - way_details: - nodes: "Nốt:" - part_of: "Thuộc về:" - also_part_of: - one: "cÅ©ng thuộc về lối {{related_ways}}" - other: "cÅ©ng thuộc về các lối {{related_ways}}" - way_history: - way_history: "Lịch sá»­ Lối" - way_history_title: "Lịch sá»­ Lối: {{way_name}}" - download: "{{download_xml_link}} hoặc {{view_details_link}}" - download_xml: "Tải xuống XML" - view_details: "xem chi tiết" - way: - way: "Lối" - way_title: "Lối: {{way_name}}" - download: "{{download_xml_link}}, {{view_history_link}}, hoặc {{edit_link}}" - download_xml: "Tải xuống XML" - view_history: "xem lịch sá»­" - edit: "sá»­a đổi" - changeset: - changeset_paging_nav: - showing_page: "Đang hiện trang" - of: "trong" + tags: Thẻ + wiki_link: + key: Trang wiki miêu tả khóa %{key} + tag: Trang wiki miêu tả thẻ %{key}=%{value} + wikidata_link: Khoản mục %{page} trên Wikidata + wikipedia_link: Bài %{page} trên Wikipedia + wikimedia_commons_link: Mục %{page} tại Wikimedia Commons + telephone_link: Gọi %{phone_number} + colour_preview: Xem trước màu %{colour_value} + email_link: Gá»­i thÆ° cho %{email} + query: + title: Thăm dò Yếu tố + introduction: Nhấn chuột vào bản đồ để tìm những yếu tố lân cận. + nearby: Yếu tố lân cận + enclosing: Yếu tố bao gồm + changesets: + changeset_paging_nav: + showing_page: Trang %{page} + next: Sau » + previous: « Trước changeset: - id: "#{{id}}" - still_editing: "(đang mở)" - anonymous: "Vô danh" - no_comment: "(không có)" - no_edits: "(không có thay đổi)" - show_area_box: "hiện hộp vùng" - big_area: "(lớn)" - view_changeset_details: "Xem chi tiết của bộ thay đổi" + anonymous: Vô danh + no_edits: (không có thay đổi) + view_changeset_details: Xem chi tiết của bộ thay đổi changesets: - id: "ID" - saved_at: "Lúc LÆ°u" - user: "Người dùng" - comment: "Miêu tả" - area: "Vùng" - list: - title: "Các bộ thay đổi" - description: "Những đóng góp gần đây" - title_user: "Những bộ thay đổi của {{user}}" - title_bbox: "Những bộ thay đổi ở trong {{bbox}}" - title_user_bbox: "v bộ thay đổi của {{user}} ở trong {{bbox}}" - - heading: "Các bộ thay đổi" - heading_user: "Các bộ thay đổi" - heading_bbox: "Các bộ thay đổi" - heading_user_bbox: "Các bộ thay đổi" - - description: "Những thay đổi gần đây" - description_user: "Những bộ thay đổi của {{user}}" - description_bbox: "Những bộ thay đổi ở trong {{bbox}}" - description_user_bbox: "Những bộ thay đổi của {{user}} ở trong {{bbox}}" - diary_entry: + id: ID + saved_at: LÆ°u vào lúc + user: Người dùng + comment: Tóm lược + area: Vùng + index: + title: Bộ thay đổi + title_user: Những bộ thay đổi bởi %{user} + title_user_link_html: Những bộ thay đổi bởi %{user_link} + title_friend: Những bộ thay đổi bởi bạn bè của bạn + title_nearby: Những bộ thay đổi bởi người dùng ở gần + empty: Không tìm thấy bộ thay đổi. + empty_area: Không có bộ thay đổi trong khu vá»±c này. + empty_user: Không có bộ thay đổi bởi người dùng này. + no_more: Không tìm thấy thêm bộ thay đổi. + no_more_area: Không có thêm bộ thay đổi trong khu vá»±c này. + no_more_user: Không có thêm bộ thay đổi bởi người dùng này. + load_more: Tải thêm + timeout: + sorry: Rất tiếc, việc lấy danh sách bộ thay đổi tốn quá nhiều thì giờ. + changeset_comments: + comment: + comment: 'Nhận xét mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}' + commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật %{when} + comments: + comment: 'Nhận xét mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}' + index: + title_all: Thảo luận về bộ thay đổi tại OpenStreetMap + title_particular: 'Thảo luận về bộ thay đổi #%{changeset_id} tại OpenStreetMap' + timeout: + sorry: Rất tiếc, việc lấy danh sách lời tóm lược bộ thay đổi tốn quá nhiều thì + giờ. + dashboards: + contact: + km away: cách %{count} km + m away: cách %{count} m + latest_edit_html: 'Sá»­a đổi gần đây nhất (%{ago}):' + popup: + your location: Vị trí của bạn + nearby mapper: Người vẽ bản đồ ở gần + friend: Người bạn + show: + title: Bảng điều khiển + no_home_location_html: '%{edit_profile_link} và đặt vị trí nhà ở để xem những + người dùng lân cận.' + edit_your_profile: Sá»­a đổi hồ sÆ¡ của bạn + my friends: Bạn bè của tôi + no friends: Bạn chÆ°a thêm bạn bè. + nearby users: Người dùng khác ở gần + no nearby users: Không có người dùng nào nhận rằng họ ở gần. + friends_changesets: bộ thay đổi của bạn bè + friends_diaries: mục nhật ký của bạn bè + nearby_changesets: bộ thay đổi của người dùng ở gần + nearby_diaries: mục nhật ký của người dùng ở gần + diary_entries: new: - title: "Mục Nhật ký Mới" - list: - title: "Các Nhật ký Cá nhân" - user_title: "Nhật ký của {{user}}" - in_language_title: "Các Mục Nhật ký bằng {{language}}" - new: "Mục Nhật ký Mới" - new_title: "Soạn thảo mục mới trong nhật ký của bạn" - no_entries: "ChÆ°a có mục nhật ký" - recent_entries: "Mục nhật ký gần đây:" - older_entries: "Mục Trước" - newer_entries: "Mục Sau" + title: Mục nhật ký mới + form: + location: Vị trí + use_map_link: Sá»­ dụng Bản đồ + index: + title: Các nhật ký của các người dùng + title_friends: Các nhật ký của bạn bè + title_nearby: Các nhật ký của người dùng ở gần + user_title: Nhật ký của %{user} + in_language_title: Các mục nhật ký bằng %{language} + new: Mục nhật ký mới + new_title: Soạn thảo mục mới trong nhật ký của tôi + my_diary: Nhật ký của Tôi + no_entries: ChÆ°a có mục nhật ký + recent_entries: Mục nhật ký gần đây + older_entries: Mục cÅ© hÆ¡n + newer_entries: Mục mới hÆ¡n edit: - title: "Sá»­a đổi mục nhật ký" - subject: "Tiêu đề:" - body: "Nội dung:" - language: "Ngôn ngữ:" - location: "Vị trí:" - latitude: "VÄ© độ:" - longitude: "Kinh độ:" - use_map_link: "sá»­ dụng bản đồ" - save_button: "LÆ°u" - marker_text: "Vị trí của mục nhật ký" - view: - title: "Các Nhật ký Cá nhân | {{user}}" - user_title: "Nhật ký của {{user}}" - leave_a_comment: "Bình luận" - login_to_leave_a_comment: "{{login_link}} để bình luận" - login: "Đăng nhập" - save_button: "LÆ°u" + title: Sá»­a đổi mục nhật ký + marker_text: Vị trí của mục nhật ký + show: + title: Nhật ký của %{user} | %{title} + user_title: Nhật ký của %{user} + leave_a_comment: Để lại nhận xét + login_to_leave_a_comment_html: '%{login_link} để nhận xét' + login: Đăng nhập no_such_entry: - title: "Mục nhật ký không tồn tại" - heading: "Không có mục với ID: {{id}}" - body: "Rất tiếc, không có mục hoặc bình luận trong nhật ký với ID {{id}}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai." - no_such_user: - title: "Người dùng không tồn tại" - heading: "Người dùng {{user}} không tồn tại" - body: "Rất tiếc, không có người dùng với tên {{user}}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai." + title: Mục nhật ký không tồn tại + heading: 'Không có mục với ID: %{id}' + body: Rất tiếc, không có mục hoặc ghi chú trong nhật ký với ID %{id}. Xin hãy + kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai. diary_entry: - posted_by: "Được đăng bởi {{link_user}} lúc {{created}} bằng {{language_link}}" - comment_link: "Bình luận về mục này" - reply_link: "Trả lời mục này" + posted_by_html: Do %{link_user} đăng vào %{created} bằng %{language_link}. + updated_at_html: Cập nhật lần cuối cùng vào %{updated}. + comment_link: Nhận xét về mục này + reply_link: Nhắn tin cho tác giả comment_count: - one: "1 bình luận" - other: "{{count}} bình luận" - edit_link: "Sá»­a đổi mục này" + zero: ChÆ°a có bình luận + other: '%{count} bình luận' + edit_link: Sá»­a đổi mục này + hide_link: Ẩn mục này + unhide_link: Bỏ ẩn mục này + confirm: Xác nhận + report: Báo cáo mục này diary_comment: - comment_from: "Bình luận của {{link_user}} lúc {{comment_created_at}}" + comment_from_html: Bình luận của %{link_user} vào %{comment_created_at} + hide_link: Ẩn bình luận này + unhide_link: Bỏ ẩn bình luận này + confirm: Xác nhận + report: Báo cáo bình luận này + location: + location: 'Vị trí:' + view: Xem + edit: Sá»­a feed: user: - title: "Các mục nhật ký của {{user}}" - description: "Những mục gần đây trong nhật ký OpenStreetMap của {{user}}" + title: Các mục nhật ký của %{user} + description: Những mục gần đây trong nhật ký OpenStreetMap từ %{user} language: - title: "Các mục nhật ký OpenStreetMap bằng {{language_name}}" - description: "Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap bằng {{language_name}}" + title: Các mục nhật ký OpenStreetMap bằng %{language_name} + description: Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap bằng %{language_name} all: - title: "Các mục nhật ký OpenStreetMap" - description: "Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap" - export: - start: - area_to_export: "Vùng để Xuất" - manually_select: "Chọn vùng khác thủ công" - format_to_export: "Định dạng Xuất" - osm_xml_data: "Dữ liệu OpenStreetMap XML" - mapnik_image: "Hình Mapnik" - osmarender_image: "Hình Osmarender" - embeddable_html: "HTML để Nhúng" - licence: "Giấy phép" - export_details: 'Dữ liệu OpenStreetMap được phép sá»­ dụng theo giấy phép Ghi công–Chia sẻ tÆ°Æ¡ng tá»± Creative Commons 2.0.' - options: "Tùy chọn" - format: "Định dạng" - scale: "Tá»· lệ" - max: "tối đa" - image_size: "Kích cỡ Hình" - zoom: "Thu phóng" - add_marker: "Đánh dấu vào bản đồ" - latitude: "VÄ© độ:" - longitude: "Kinh độ:" - output: "Đầu ra" - paste_html: "Dán HTML để nhúng vào trang Web" - export_button: "Xuất" - start_rjs: - export: "Xuất" - drag_a_box: "Kéo hộp trên bản đồ để chọn vùng" - manually_select: "Chọn vùng khác thủ công" - click_add_marker: "Nhấn chuột vào bản đồ để đánh dấu" - change_marker: "Thay đổi vị trí đánh dấu" - add_marker: "Đánh dấu vào bản đồ" - view_larger_map: "Xem Bản đồ Rộng hÆ¡n" + title: Các mục nhật ký OpenStreetMap + description: Những mục nhật ký gần đây từ người dùng OpenStreetMap + comments: + title: Bình luận Nhật ký do %{user} Đăng + heading: Bình luận Nhật ký của %{user} + subheading_html: Bình luận Nhật ký do %{user} Đăng + no_comments: Không có bình luận nhật ký + post: Mục nhật ký + when: Lúc đăng + comment: Nhận xét + newer_comments: Các Nhận xét Mới hÆ¡n + older_comments: Các Nhận xét CÅ© hÆ¡n + doorkeeper: + flash: + applications: + create: + notice: Ứng dụng được đăng ký. + errors: + contact: + contact: liên lạc + forbidden: + title: Cấm + internal_server_error: + title: Lỗi ứng dụng + not_found: + title: Không tìm thấy tập tin + friendships: + make_friend: + heading: Kết bạn với %{user}? + button: Thêm là người bạn + success: '%{name} bây giờ là bạn bè của bạn!' + failed: Rất tiếc, thất bại khi kết bạn với %{name}. + already_a_friend: '%{name} đã là người bạn.' + limit_exceeded: Bạn đã kết bạn với rất nhiều người dùng gần đây. Vui lòng đợi + một lúc trước khi cố gắng kết bạn nữa. + remove_friend: + heading: Hủy kết nối bạn với %{user}? + button: Hủy kết nối bạn + success: '%{name} đã được xóa khỏi danh sách bạn của bạn.' + not_a_friend: '%{name} đã không phải người bạn.' geocoder: - search: - title: - latlon: 'Kết quả nội bộ' - us_postcode: 'Kết quả Geocoder.us' - uk_postcode: 'Kết quả NPEMap / FreeThe Postcode' - ca_postcode: 'Kết quả Geocoder.CA' - osm_namefinder: 'Kết quả OpenStreetMap Namefinder' - geonames: 'Kết quả GeoNames' - search_osm_namefinder: - prefix: "{{type}} " - suffix_place: ", {{distance}} về phía {{direction}} của {{placename}}" - suffix_parent: "{{suffix}} ({{parentdistance}} về phía {{parentdirection}} của {{parentname}})" - suffix_suburb: "{{suffix}}, {{parentname}}" - description: - title: - osm_namefinder: '{{types}} từ OpenStreetMap Namefinder' - geonames: 'Vị trí từ GeoNames' + search_osm_nominatim: + prefix: + aerialway: + cable_car: Xe Cáp treo Lớn + chair_lift: Ghế Cáp treo + drag_lift: Thang kéo trên Mặt đất + gondola: Xe Cáp treo Nhỏ + magic_carpet: Thang kéo Thảm bay + platter: Đĩa Treo + pylon: Cột tháp + station: Trạm Cáp treo + t-bar: T-Bar Lift + "yes": Đường trên không + aeroway: + aerodrome: Sân bay + airstrip: Bãi hạ cánh + apron: Sân Đậu Máy bay + gate: Cổng Máy bay + hangar: Nhà Máy bay + helipad: Sân bay Trá»±c thăng + holding_position: Chỗ Dừng Máy bay + navigationaid: Hỗ trợ Điều hướng Hàng không + parking_position: Chỗ Đậu Máy bay + runway: Đường băng + taxilane: Làn Đường lăn + taxiway: Đường lăn + terminal: Nhà ga Sân bay + windsock: Ống gió + amenity: + animal_boarding: Vườn bách thú + animal_shelter: Trạm Bảo vệ Động vật + arts_centre: Trung tâm Nghệ thuật + atm: Máy Rút tiền Tá»± động + bank: Ngân hàng + bar: Quán rượu + bbq: Bếp Nướng Ngoài trời + bench: Ghế + bicycle_parking: Chỗ Đậu Xe đạp + bicycle_rental: Chỗ Mướn Xe đạp + bicycle_repair_station: Trạm sá»­a xe đạp + biergarten: Quán rượu Ngoài trời + blood_bank: Ngân hàng máu + boat_rental: Cho thuê Tàu + brothel: Nhà chứa + bureau_de_change: Tiệm Đổi tiền + bus_station: Bến Xe buýt + cafe: Quán Cà phê + car_rental: Chỗ Mướn Xe + car_sharing: Chia sẻ Xe cộ + car_wash: Tiệm Rá»­a Xe + casino: Sòng bạc + charging_station: Trạm Sạc Pin + childcare: Nhà Giữ Trẻ + cinema: Rạp phim + clinic: Phòng khám + clock: Đồng hồ + college: Trường Cao đẳng + community_centre: Trung tâm Cộng đồng + conference_centre: Trung tâm hội nghị + courthouse: Tòa + crematorium: Lò Hỏa táng + dentist: Nha sÄ© + doctors: Bác sÄ© + drinking_water: Vòi Nước uống + driving_school: Trường Lái xe + embassy: Tòa Đại sứ + events_venue: Địa điểm tổ chức sá»± kiện + fast_food: Nhà hàng Ăn nhanh + ferry_terminal: Trạm Phà + fire_station: Trạm Cứu hỏa + food_court: Khu Ẩm thá»±c + fountain: Vòi nước + fuel: Cây xăng + gambling: Xe Cáp treo Lớn + grave_yard: NghÄ©a địa + grit_bin: Thùng Muối + hospital: Bệnh viện + hunting_stand: Ghế Dá»±ng để Săn bắn + ice_cream: Tiệm Kem + internet_cafe: Cà phê Internet + kindergarten: Tiểu học + language_school: TrÆ°Æ¡ng học Ngoại ngữ + library: ThÆ° viện + loading_dock: Cá»­a Bốc dỡ Hàng + love_hotel: Khách sạn tình yêu + marketplace: Chợ phiên + mobile_money_agent: Đại lý tiền di động + monastery: Nhà tu + money_transfer: Gá»­i Tiền + motorcycle_parking: Chỗ Đậu Xe máy + music_school: Trường Âm nhạc + nightclub: Câu lạc bộ Đêm + nursing_home: Viện Dưỡng lão + parking: Bãi Đậu xe + parking_entrance: Lối vào Bãi đậu xe + parking_space: Chỗ Đậu xe + pharmacy: Nhà thuốc + place_of_worship: NÆ¡i Thờ phụng + police: Cảnh sát + post_box: Hòm thÆ° + post_office: BÆ°u điện + prison: Nhà tù + pub: Quán rượu + public_bath: Nhà tắm công cộng + public_bookcase: Tủ sách công cộng + public_building: Tòa nhà Công cộng + ranger_station: Trạm Kiểm lâm + recycling: Trung tâm hoặc Thùng Tái sinh + restaurant: Nhà hàng + sanitary_dump_station: Trạm đổ Vệ sinh + school: Trường học + shelter: NÆ¡i Trú ẩn + shower: Vòi tắm + social_centre: Hội trường + social_facility: CÆ¡ quan Xã hội + studio: Studio + swimming_pool: Hồ tắm + taxi: Taxi + telephone: Điện thoại Công cộng + theatre: Nhà hát + toilets: Vệ sinh + townhall: Thị sảnh + training: CÆ¡ sở Đào tạo + university: Trường Đại học + vending_machine: Máy Bán hàng + veterinary: Phẫu thuật Thú y + village_hall: Trụ sở Làng + waste_basket: Thùng rác + waste_disposal: Thùng rác + waste_dump_site: Bãi rác + water_point: Trạm Đóng Bình Nước uống + weighbridge: Cầu cân xe + "yes": Tiện nghi + boundary: + aboriginal_lands: Lãnh thổ Thổ dân + administrative: Biên giới Hành chính + census: Biên giới Điều tra Dân số + national_park: Vườn quốc gia + political: Biên giới Bầu cá»­ + protected_area: Khu bảo tồn + "yes": Biên giới + bridge: + aqueduct: Cống nước + boardwalk: Lối đi có Lót Ván + suspension: Cầu Treo + swing: Cầu Quay + viaduct: Cầu Cạn + "yes": Cầu + building: + apartment: Chung cÆ° + apartments: Căn hộ + barn: Chuồng + bungalow: Boongalô + cabin: Túp lều + chapel: Nhà nguyện + church: Nhà thờ + civic: Tòa nhà Dân sá»± + college: Tòa nhà Cao đẳng + commercial: Tòa nhà ThÆ°Æ¡ng mại + construction: Tòa nhà Đang Xây + dormitory: Ký túc xá + duplex: Nhà song lập + farm: Nông trại + garage: Ga ra + garages: Ga ra + greenhouse: Nhà kính + hangar: Nhà Máy bay + hospital: Tòa nhà Bệnh viện + hotel: Khách sạn + house: Nhà ở + houseboat: Nhà thuyền + hut: Túp lều + industrial: Tòa nhà Công nghiệp + office: Tòa nhà Văn phòng + public: Tòa nhà Công cộng + residential: Nhà ở + retail: Tòa nhà Cá»­a hàng + roof: Mái che + ruins: Tòa nhà Đổ nát + school: Nhà trường + shed: Lán + stable: Ổn định + terrace: Thềm + train_station: Nhà ga + university: Tòa nhà Đại học + warehouse: Nhà kho + "yes": Tòa nhà + club: + sport: Câu lạc bộ Thể thao + "yes": Câu lạc bộ + craft: + beekeeper: Nuôi Ong + blacksmith: Thợ rèn + brewery: Nhà máy Bia + carpenter: Thợ Đóng Đồ Gỗ + caterer: Suất ăn + confectionery: Tiệm Kẹo + dressmaker: Thợ may + electrician: Thợ Lắp điện + electronics_repair: Tiệm Sá»­a Điện tá»­ + gardener: Thợ Làm vườn + painter: Thợ SÆ¡n + photographer: Nhà Chụp hình + plumber: Thợ Sá»­a Ống nước + roofer: Thợ lợp mái + sawmill: Xưởng cÆ°a + shoemaker: Thợ Đóng giày + tailor: Tiệm May + winery: Nhà máy Rượu vang + "yes": Doanh nghiệp Thủ công + emergency: + ambulance_station: Trạm Xe cứu thÆ°Æ¡ng + assembly_point: Điểm Tập trung Khẩn cấp + defibrillator: Máy Khá»­ Rung Tim + landing_site: NÆ¡i Hạ cánh Khẩn cấp + phone: Điện thoại Khẩn cấp + siren: Còi Báo động + water_tank: Bể Chứa Nước Khẩn cấp + highway: + abandoned: Đường Bỏ hoang + bridleway: Đường Cưỡi ngá»±a + bus_guideway: Làn đường Dẫn Xe buýt + bus_stop: Trạm Xe buýt + construction: Đường Đang Xây + corridor: Hành lang + crossing: Lối Qua đường + cycleway: Đường Xe đạp + elevator: Thang máy + emergency_access_point: Điểm Truy cập Khẩn cấp + footway: Đường Đi bộ + ford: Khúc Sông Cạn + give_way: Bảng Nhường đường + living_street: Đường Hàng xóm + milestone: Mốc + motorway: Đường Cao tốc + motorway_junction: Ngã tÆ° Đường Cao tốc + motorway_link: Đường Cao tốc + passing_place: NÆ¡i Vượt qua + path: Lối + pedestrian: Đường Dành cho Người Đi bộ + platform: Sân ga + primary: Đường Chính + primary_link: Đường Chính + proposed: Đường được Đề nghị + raceway: Đường đua + residential: Ngõ Dân cÆ° + rest_area: Trạm Nghỉ Dọc đường + road: Đường + secondary: Đường Lớn + secondary_link: Đường Lớn + service: Ngách + services: Dịch vụ Dọc đường Cao tốc + speed_camera: Máy chụp hình Tốc độ + steps: Cầu thang + stop: Bảng Dừng lại + street_lamp: Đèn Đường phố + tertiary: Phố + tertiary_link: Phố + track: Đường mòn + traffic_mirror: GÆ°Æ¡ng Giao thông + traffic_signals: Đèn Giao thông + trunk: Xa lộ + trunk_link: Xa lộ + turning_loop: Bùng binh ở Đường cùng + unclassified: Ngõ + "yes": Đường + historic: + aircraft: Máy bay Lịch sá»­ + archaeological_site: Khu vá»±c Khảo cổ + battlefield: Chiến trường + boundary_stone: Mốc Biên giới + building: Tòa nhà Lịch sá»­ + bunker: Boong ke + castle: Lâu đài + church: Nhà thờ + city_gate: Cổng Thành phố + citywalls: Tường Thành phố + fort: Pháo đài + heritage: NÆ¡i Di sản + house: Nhà ở + manor: Trang viên + memorial: Vật Tưởng niệm + milestone: Cột mốc Lịch sá»­ + mine: Mỏ + mine_shaft: Hầm Mỏ + monument: Công trình Tưởng niệm + railway: Đường sắt Lịch sá»­ + roman_road: Đường La Mã + ruins: Tàn tích + stone: Đá + tomb: Mộ + tower: Tháp + wayside_cross: Thánh Giá Dọc đường + wayside_shrine: Đền thánh Dọc đường + wreck: Xác Tàu Đắm + "yes": NÆ¡i Lịch sá»­ + junction: + "yes": Giao lộ + landuse: + allotments: Khu Vườn Gia đình + basin: LÆ°u vá»±c + brownfield: Cánh đồng Nâu + cemetery: NghÄ©a địa + commercial: Khu vá»±c ThÆ°Æ¡ng mại + conservation: Khu vá»±c Bảo tồn Thiên nhiên + construction: Khu vá»±c đang Xây dá»±ng + farmland: Trại + farmyard: Sân Trại + forest: Rừng Trồng Cây + garages: Ga ra + grass: Cỏ + greenfield: Cánh đồng Xanh + industrial: Khu vá»±c Công nghiệp + landfill: NÆ¡i Đổ Rác + meadow: Đồng cỏ + military: Khu vá»±c Quân sá»± + mine: Mỏ + orchard: Vườn Cây + quarry: Mỏ Đá + railway: Đường sắt + recreation_ground: Sân Giải trí + religious: Đất Tôn giáo + reservoir: Hồ Chứa Nước + reservoir_watershed: LÆ°u vá»±c Hồ Nhân tạo + residential: Khu vá»±c Nhà ở + retail: Khu vá»±c Buôn bán + village_green: Sân Làng + vineyard: Vườn Nho + "yes": Sá»­ dụng đất + leisure: + beach_resort: Khu Nghỉ mát Ven biển + bird_hide: Căn nhà Quan sát Chim + common: Đất Công + dog_park: Công viên Chó + firepit: Fire Pit + fishing: Hồ Đánh cá + fitness_centre: Trung tâm Thể dục + fitness_station: Trạm Thể dục + garden: Vườn + golf_course: Sân Golf + horse_riding: Khu Cưỡi Ngá»±a + ice_rink: Sân băng + marina: Bến tàu + miniature_golf: Golf Nhỏ + nature_reserve: Khu Bảo tồn Thiên niên + outdoor_seating: Bàn ghế Ngoài trời + park: Công viên + picnic_table: Bàn ăn Ngoài trời + pitch: Sân cỏ + playground: Sân chÆ¡i + recreation_ground: Sân Giải trí + resort: Khu Nghỉ mát + sauna: Nhà Tắm hÆ¡i + slipway: Bến tàu + sports_centre: Trung tâm Thể thao + stadium: Sân vận động + swimming_pool: Hồ BÆ¡i + track: Đường Chạy + water_park: Công viên Nước + "yes": Giải trí + man_made: + adit: Lối vào + advertising: Quảng cáo + antenna: Ăng ten + beacon: Đèn hiệu + beehive: Tổ ong + breakwater: Đê chắn sóng + bridge: Cầu + bunker_silo: Boong ke + chimney: Ống khói + communications_tower: Tháp Viễn thông + crane: Cần cẩu + cross: Thánh Giá + dolphin: Cột neo đậu + dyke: Đê + embankment: Đê + flagpole: Cột cờ + gasometer: Máy Đo Khí + groyne: Đê biển + kiln: Lò + lighthouse: Hải đăng + manhole: Miệng Cống + mast: Cột + mine: Mỏ + mineshaft: Hầm Mỏ + monitoring_station: Trạm quan sát bằng camera + petroleum_well: Giếng dầu + pier: Cầu tàu + pipeline: Ống dẫn + pumping_station: Trạm BÆ¡m + silo: Xi lô + storage_tank: Bể chứa + surveillance: Giám sát + telescope: Kính Thiên văn + tower: Tháp + wastewater_plant: Nhà máy Nước thải + watermill: Cối xay nước + water_tower: Tháp nước + water_well: Giếng + water_works: Nhà máy Nước + windmill: Cối xay gió + works: Nhà máy + "yes": Nhân tạo + military: + airfield: Sân bay Không quân + barracks: Trại Lính + bunker: Boong ke + checkpoint: Trạm Kiểm soát + "yes": Quân sá»± + mountain_pass: + "yes": Đèo + natural: + atoll: Rạn san hô vòng + bay: Vịnh + beach: Bãi biển + cape: MÅ©i đất + cave_entrance: Cá»­a vào Hang + cliff: Vách đá + coastline: Bờ biển + crater: Miệng Núi + dune: Cồn cát + fell: Đồi Cằn cỗi + fjord: Vịnh hẹp + forest: Rừng + geyser: Mạch nước Phun + glacier: Sông băng + grassland: Đồng cỏ + heath: Bãi Hoang + hill: Đồi + island: Đảo + isthmus: Eo + land: Đất + marsh: Đầm lầy + moor: Truông + mud: Bùn + peak: Đỉnh + peninsula: Bán đảo + point: MÅ©i đất + reef: Rạn san hô + ridge: Luống đất + rock: Đá + saddle: Đèo + sand: Cát + scree: Sườn Núi Đá + scrub: Đất Bụi rậm + spring: Suối + stone: Đá + strait: Eo biển + tree: Cây + tree_row: Hàng Cây + tundra: Đài nguyên + valley: Thung lÅ©ng + volcano: Núi lá»­a + water: Nước + wetland: Đầm lầy + wood: Rừng + "yes": Thiên nhiên + office: + accountant: Kế toán viên + administrative: Công sở + advertising_agency: Văn phòng Quảng cáo + architect: Kiến trúc sÆ° + association: Hiệp hội + company: Công ty + diplomatic: Văn phòng Ngoại giao + educational_institution: Học viện + employment_agency: Trung tâm Tuyển dụng + estate_agent: Văn phòng Bất động sản + financial: Văn phòng Tài chính + government: Văn phòng Chính phủ + insurance: Văn phòng Bảo hiểm + it: Văn phòng CNTT + lawyer: Luật sÆ° + newspaper: Văn phòng Báo chí + ngo: Văn phòng Tổ chức Phi chính phủ + religion: Văn phòng Tôn giáo + research: Văn phòng Nghiên cứu + tax_advisor: Cố vấn Thuế + telecommunication: Văn phòng Viễn thông + travel_agent: Văn phòng Du lịch + "yes": Văn phòng + place: + allotments: Khu Vườn Gia đình + city: Thành phố + city_block: Ô phố + country: Quốc gia + county: Quận hạt + farm: Trại + hamlet: Xóm + house: Nhà ở + houses: Dãy Nhà + island: Đảo + islet: Đảo Nhỏ + isolated_dwelling: Chỗ ở Cô đơn + locality: Địa phÆ°Æ¡ng + municipality: Đô thị + neighbourhood: Hàng xóm + postcode: Mã BÆ°u chính + quarter: Khu + region: Miền + sea: Biển + square: Quảng trường + state: Tỉnh/Tiểu bang + subdivision: Hàng xóm + suburb: Ngoại ô + town: Thị xã/trấn + village: Làng + "yes": NÆ¡i + railway: + abandoned: Đường sắt Bỏ hoang + construction: Đường sắt Đang Xây + disused: Đường sắt Không hoạt động + funicular: Đường sắt Leo núi + halt: Ga Xép + junction: Ga Đầu mối + level_crossing: Điểm giao Đường sắt + light_rail: Đường sắt Nhẹ + miniature: Đường sắt Nhỏ + monorail: Đường sắt Một ray + narrow_gauge: Đường sắt Khổ hẹp + platform: Ke ga + preserved: Đường sắt được Bảo tồn + proposed: Đường sắt được Đề nghị + spur: Đường sắt Phụ + station: Nhà ga + stop: Chỗ Xe lá»­a Dừng lại + subway: Đường ngầm + subway_entrance: Cá»­a vào Nhà ga Xe điện ngầm + switch: Ghi Đường sắt + tram: Đường Xe điện + tram_stop: Ga Xép Điện + yard: Sân ga + shop: + alcohol: Tiệm Rượu + antiques: Tiệm Đồ cổ + art: Tiệm Nghệ phẩm + bakery: Tiệm Bánh + beauty: Tiệm Mỹ phẩm + beverages: Tiệm Đồ uống + bicycle: Tiệm Xe đạp + bookmaker: Phòng Đánh cá Ngá»±a + books: Tiệm Sách + boutique: Tiệm Thời trang + butcher: Hàng Thịt + car: Tiệm Xe hÆ¡i + car_parts: Phụ tùng Xe hÆ¡i + car_repair: Tiệm Sá»­a Xe + carpet: Tiệm Thảm + charity: Cá»­a hàng Từ thiện + cheese: Tiệm Phô mai + chemist: Tiệm Dược phẩm + chocolate: Sô cô la + clothes: Tiệm Quần áo + coffee: Tiệm Cà phê + computer: Tiệm Máy tính + confectionery: Tiệm Kẹo + convenience: Tiệm Tiện lợi + copyshop: Tiệm In ấn + cosmetics: Tiệm Mỹ phẩm + deli: Deli + department_store: Cá»­a hàng Bách hóa + discount: Cá»­a hàng Giảm giá + doityourself: Tiệm NgÅ© kim + dry_cleaning: Hấp tẩy + e-cigarette: Tiệm Thuốc lá Điện tá»­ + electronics: Tiệm Thiết bị Điện tá»­ + estate_agent: Văn phòng Bất động sản + farm: Tiệm Nông cụ + fashion: Tiệm Thời trang + florist: Tiệm Hoa + food: Tiệm Thá»±c phẩm + funeral_directors: Nhà tang lễ + furniture: Tiệm Đồ đạc + garden_centre: Trung tâm Làm vườn + general: Tiệm Đồ + gift: Tiệm Quà tặng + greengrocer: Tiệm Rau quả + grocery: Tiệm Tạp phẩm + hairdresser: Tiệm Làm tóc + hardware: Tiệm NgÅ© kim + herbalist: Tiệm Dược thảo + hifi: Cá»­a hàng Hi-fi + houseware: Cá»­a hàng gia dụng + ice_cream: Tiệm Kem + interior_decoration: Trang trí Nội thất + jewelry: Tiệm Kim hoàn + kiosk: Quán + kitchen: Tiệm Thiết kế Phòng bếp + laundry: Tiệm Giặt Quần áo + locksmith: Thợ Khóa + lottery: Xổ số + mall: Trung tâm Mua sắm + massage: Xoa bóp + mobile_phone: Tiệm Điện thoại Di động + money_lender: Tiệm Mượn tiền + motorcycle: Cá»­a hàng Xe mô tô + motorcycle_repair: Tiệm Sá»­a Xe máy + music: Tiệm Nhạc + musical_instrument: Tiệm Nhạc cụ + newsagent: Tiệm Báo + nutrition_supplements: Tiệm Thuốc bổ + optician: Tiệm Kính mắt + organic: Tiệm Thá»±c phẩm Hữu cÆ¡ + outdoor: Tiệm Thể thao Ngoài trời + paint: Tiệm SÆ¡n + pastry: Tiệm Bánh ngọt + pawnbroker: Tiệm Cầm đồ + perfumery: Tiệm Nước hoa + pet: Tiệm Vật nuôi + photo: Tiệm Rá»­a Hình + seafood: Đổ biển + second_hand: Tiệm Mua lại + shoes: Tiệm Giày + sports: Tiệm Thể thao + stationery: Tiệm Văn phòng phẩm + storage_rental: Thuê Chỗ Để đồ + supermarket: Siêu thị + tailor: Tiệm May + tattoo: Tiệm Xăm + tea: Tiệm Trà + ticket: Tiệm Vé + tobacco: Tiệm Thuốc lá + toys: Tiệm Đồ chÆ¡i + travel_agency: Văn phòng Du lịch + tyres: Tiệm Lốp xe + vacant: Tiệm Đóng cá»­a + variety_store: Tiệm Tạp hóa + video: Tiệm Phim + video_games: Tiệm Trò chÆ¡i Video + wine: Tiệm Rượu + "yes": Tiệm + tourism: + alpine_hut: Túp lều Trên Núi + apartment: Khu Nghỉ dưỡng Chung cÆ° + artwork: Tác phẩm Nghệ thuật + attraction: NÆ¡i Du lịch + bed_and_breakfast: Nhà trọ + cabin: Nhà tranh + camp_site: NÆ¡i Cắm trại + caravan_site: Bãi Đậu Nhà lÆ°u động + chalet: Nhà ván + gallery: Phòng Tranh + guest_house: Nhà khách + hostel: Nhà trọ + hotel: Khách sạn + information: Thông tin + motel: Khách sạn Dọc đường + museum: Bảo tàng + picnic_site: Bàn ăn Ngoài trời + theme_park: Công viên Giải trí + viewpoint: Thắng cảnh + zoo: Vườn thú + tunnel: + building_passage: Lối Xuyên thủng Tòa nhà + culvert: Cống + "yes": Đường hầm + waterway: + artificial: Dòng nước Nhân tạo + boatyard: Bãi Thuyền + canal: Kênh + dam: Đập + derelict_canal: Kênh Bỏ rÆ¡i + ditch: MÆ°Æ¡ng + dock: VÅ©ng tàu + drain: Cống + lock: Âu tàu + lock_gate: Âu tàu + mooring: Cột neo tàu + rapids: Thác ghềnh + river: Sông + stream: Dòng suối + wadi: Dòng sông Vào mùa + waterfall: Thác + weir: Đập Tràn + "yes": Đường thủy + admin_levels: + level2: Biên giới Quốc gia + level3: Biên giới Miền + level4: Biên giới Tỉnh/Tiểu bang + level5: Biên giới Miền + level6: Biên giới Thị xã/Quận/Huyện + level7: Biên giới Đô thị + level8: Biên giới Phường/Xã/Thị trấn + level9: Biên giới Làng + level10: Biên giới Khu phố + level11: Biên giới Hàng xóm types: - cities: "Thành phố" - towns: "Thị xã" - places: "Địa điểm" - description_osm_namefinder: - prefix: "{{distance}} về phía {{direction}} của {{type}} " + cities: Thành phố + towns: Thị xã + places: Địa điểm results: - no_results: "Không tìm thấy kết quả" - distance: - zero: "không tới 1 km" - one: "khoảng 1 km" - other: "khoảng {{count}} km" - direction: - south_west: "tây nam" - south: "nam" - south_east: "đông nam" - east: "đông" - north_east: "đông bắc" - north: "bắc" - north_west: "tây bắc" - west: "tây" + no_results: Không tìm thấy kết quả + more_results: Thêm kết quả + issues: + index: + title: Vấn đề + select_status: Chọn Trạng thái + select_type: Chọn Loại + select_last_updated_by: Chọn Người Cập nhật Cuối cùng + reported_user: Người dùng Báo cáo + not_updated: Không được Cập nhật + search: Tìm kiếm + search_guidance: 'Tìm kiếm Vấn đề:' + user_not_found: Người dùng không tồn tại + issues_not_found: Không tìm thấy vấn đề + status: Trạng thái + reports: Báo cáo + last_updated: Lần Cập nhật Cuối + last_updated_time_ago_user_html: '%{time_ago} bởi %{user}' + link_to_reports: Xem Báo cáo + reports_count: + other: '%{count} Báo cáo' + reported_item: Mục Báo cáo + states: + ignored: Bỏ qua + open: Mở + resolved: Giải quyết + show: + title: 'Vấn đề %{status} #%{issue_id}' + reports: + zero: Không có báo cáo + one: 1 báo cáo + other: '%{count} báo cáo' + report_created_at_html: Báo cáo lần đầu tiên vào %{datetime} + last_resolved_at_html: Giải quyết lần cuối cùng vào %{datetime} + last_updated_at_html: Cập nhật lần cuối cùng vào %{datetime} bởi %{displayname} + resolve: Giải quyết + ignore: Bỏ qua + reopen: Mở lại + reports_of_this_issue: Báo cáo về Vấn đề này + read_reports: Báo cáo Đã đọc + new_reports: Báo cáo Mới + other_issues_against_this_user: Vấn đề khác do người dùng này gây ra + no_other_issues: Không có vấn đề khác do người dùng ngày gây ra. + comments_on_this_issue: Bình luận về vấn đề này + resolve: + resolved: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Giải quyết” + ignore: + ignored: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Bỏ qua” + reopen: + reopened: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Mở” + comments: + comment_from_html: Bình luận của %{user_link} vào %{comment_created_at} + reassign_param: Chỉ định lại Vấn đề? + reports: + reported_by_html: Báo cáo là %{category} bởi %{user} vào %{updated_at} + helper: + reportable_title: + diary_comment: '%{entry_title}, bình luận #%{comment_id}' + note: 'Ghi chú #%{note_id}' + issue_comments: + create: + comment_created: Bình luận của bạn đã được tạo ra thành công + issue_reassigned: Đã tạo bình luận của bạn và chỉ định lại vấn đề + reports: + new: + title_html: Báo cáo %{link} + missing_params: Không thể tạo báo cáo mới + disclaimer: + intro: 'Trước khi bạn gá»­i báo cáo cho nhóm điều hành viên, xin hãy chắc chắn:' + not_just_mistake: Bạn chắc chắn rằng vấn đề không chỉ là vụ nhầm lẫn + unable_to_fix: Bạn không thể giải quyết vấn đề một mình hoặc với sá»± giúp đỡ + của những người khác trong cộng đồng + resolve_with_user: Bạn đã cố gắng giải quyết vấn đề với người dùng gây vấn + đề nhÆ°ng không thành công + categories: + diary_entry: + spam_label: Mục nhật ký này là hoặc chứa rác (spam) + offensive_label: Mục nhật ký này tục tÄ©u hoặc xúc phạm + threat_label: Mục nhật ký này đe họa người nào đó + other_label: Khác + diary_comment: + spam_label: Bình luận nhật ký này là hoặc chứa rác (spam) + offensive_label: Bình luận nhật ký này tục tÄ©u hoặc xúc phạm + threat_label: Bình luận nhật ký này hăm họa người nào đó + other_label: Khác + user: + spam_label: Trang cá nhân này là hoặc chứa rác (spam) + offensive_label: Trang cá nhân này tục tÄ©u hoặc xúc phạm + threat_label: Trang cá nhân này đe dọa người nào đó + vandal_label: Người dùng này phá hoại + other_label: Khác + note: + spam_label: Ghi chú này là rác (spam) + personal_label: Ghi chú này chứa thông tin cá nhân + abusive_label: Ghi chú này đe dọa + other_label: Khác + create: + successful_report: Lời báo cáo của bạn đã được gá»­i thành công + provide_details: Vui lòng cung cấp các chi tiết được yêu cầu layouts: - project_name: - # in - title: "OpenStreetMap" - # in <h1> - h1: "OpenStreetMap" logo: - alt_text: "Biểu trÆ°ng OpenStreetMap" - welcome_user: "Hoan nghênh, {{user_link}}" - welcome_user_link_tooltip: "Trang cá nhân của bạn" - home: "nhà" - home_tooltip: "Về vị trí nhà" - inbox: "hộp thÆ° ({{count}})" - inbox_tooltip: - zero: "Hộp thÆ° của bạn không có thÆ° chÆ°a đọc" - one: "Hộp thÆ° của bạn có 1 thÆ° chÆ°a đọc" - other: "Hộp thÆ° của bạn có {{count}} thÆ° chÆ°a đọc" - logout: "đăng xuất" - logout_tooltip: "Đăng xuất" - log_in: "đăng nhập" - log_in_tooltip: "Đăng nhập với tài khoản đã tồn tại" - sign_up: "đăng ký" - sign_up_tooltip: "Mở tài khoản để sá»­a đổi" - view: "Xem" - view_tooltip: "Xem bản đồ" - edit: "Sá»­a đổi" - edit_tooltip: "Sá»­a đổi bản đồ" - history: "Lịch sá»­" - history_tooltip: "Lịch sá»­ bộ thay đổi" - export: "Xuất" - export_tooltip: "Xuất dữ liệu bản đồ" - gps_traces: "Tuyến đường GPS" - gps_traces_tooltip: "Quản lý tuyến đường" - user_diaries: "Nhật ký Cá nhân" - user_diaries_tooltip: "Đọc các nhật ký cá nhân" - tag_line: "Bản đồ Wiki của Thế giới Mở" - intro_1: "OpenStreetMap là bản đồ thế giới nguồn mở, do những người nhÆ° bạn vẽ." - intro_2: "OpenStreetMap cho phép xem, sá»­a đổi, và sá»­ dụng dữ liệu địa lý một cách cộng tác ở mọi nÆ¡i trên thế giới." - intro_3: "OpenStreetMap hoạt động do sá»± hỗ trợ hosting của {{ucl}} và {{bytemark}}." - intro_3_ucl: "Trung tâm VR tại UCL" - intro_3_bytemark: "bytemark" - osm_offline: "CÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap đang ngoại tuyến trong lúc đang thá»±c hiện những công việc bảo quản cÆ¡ sở dữ liệu cần thiết." - osm_read_only: "CÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap đang bị khóa không được sá»­a đổi trong lúc đang thá»±c hiện những công việc bảo quản cÆ¡ sở dữ liệu cần thiết." - donate: "Hỗ trợ OpenStreetMap bằng cách {{link}} cho Quỹ Nâng cấp Phần cứng." - donate_link_text: "quyên góp" - help_wiki: "Trợ giúp & Wiki" - help_wiki_tooltip: "Site trợ giúp & wiki của dá»± án" - help_wiki_url: "http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Main_Page?uselang=vi" - news_blog: "Blog Tin tức" - news_blog_tooltip: "Blog có tin tức về OpenStreetMap, dữ liệu địa lý mở, v.v." - shop: "Tiệm" - shop_tooltip: "Tiệm bán hàng hóa OpenStreetMap" - shop_url: "http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Merchandise?uselang=vi" - sotm: "Mời tham gia Hội nghị OpenStreetMap 2009, The State of the Map (Trình trạng Bản đồ), ngày 10-12 tháng 7 tại Amsterdam!" - alt_donation: "Quyên góp" - notifier: + alt_text: Biểu trÆ°ng OpenStreetMap + home: Về Vị trí Nhà ở + logout: Đăng xuất + log_in: Đăng nhập + sign_up: Mở Tài khoản + start_mapping: Bắt đầu Đóng góp + edit: Sá»­a đổi + history: Lịch sá»­ + export: Xuất + issues: Vấn đề + data: Dữ liệu + export_data: Xuất Dữ liệu + gps_traces: Tuyến GPS + gps_traces_tooltip: Quản lý tuyến đường GPS + user_diaries: Nhật ký + user_diaries_tooltip: Đọc các nhật ký cá nhân + edit_with: Sá»­a đổi dùng %{editor} + tag_line: Bản đồ Thế giới trên Wiki Mở + intro_header: Chào mừng đến với OpenStreetMap! + intro_text: OpenStreetMap là bản đồ thế giới do những người nhÆ° bạn xây dá»±ng và + cho phép sá»­ dụng thoải mái theo một giấy phép nguồn mở. + intro_2_create_account: Mở tài khoản mới + hosting_partners_html: Dịch vụ lÆ°u trữ nhờ sá»± hỗ trợ của %{ucl}, %{fastly}, %{bytemark}, + và %{partners} khác. + partners_ucl: UCL + partners_fastly: Fastly + partners_bytemark: Bytemark Hosting + partners_partners: các công ty bảo trợ + tou: Điều khoản sá»­ dụng + osm_offline: CÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap đang ngoại tuyến trong lúc đang thá»±c + hiện những công việc bảo quản cÆ¡ sở dữ liệu cần thiết. + osm_read_only: CÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap đang bị khóa không được sá»­a đổi trong + lúc đang thá»±c hiện những công việc bảo quản cÆ¡ sở dữ liệu cần thiết. + donate: Hỗ trợ OpenStreetMap bằng cách %{link} cho Quỹ Nâng cấp Phần cứng. + help: Trợ giúp + about: Giới thiệu + copyright: Bản quyền + communities: Cộng đồng + community: Cộng đồng + community_blogs: Các Blog của Cộng đồng + community_blogs_title: Các blog của thành viên cộng đồng OpenStreetMap + make_a_donation: + title: Quyên góp tiền để hỗ trợ OpenStreetMap + text: Quyên góp + learn_more: Tìm hiểu Thêm + more: Thêm + user_mailer: diary_comment_notification: - subject: "[OpenStreetMap] {{user}} đã bình luận về mục nhật ký của bạn" - banner1: "* Vui lòng đừng trả lời thÆ° điện tá»­ này. *" - banner2: "* Hãy sá»­ dụng website OpenStreetMap để trả lời. *" - hi: "Chào {{to_user}}," - header: "{{from_user}} đã bình luận về mục nhật ký gần đây của bạn tại OpenStreetMap với tiêu đề {{subject}}:" - footer: "Bạn cÅ©ng có thể đọc bình luận tại {{readurl}}, bình luận tại {{commenturl}}, hoặc trả lời tại {{replyurl}}" + subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã bình luận về mục nhật ký' + hi: Chào %{to_user}, + header: '%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây tại OpenStreetMap + với tiêu đề %{subject}:' + header_html: '%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây tại OpenStreetMap + với tiêu đề %{subject}:' + footer: Bạn cÅ©ng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl}, + hoặc nhắn tin cho tác giả tại %{replyurl} + footer_html: Bạn cÅ©ng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl}, + hoặc nhắn tin cho tác giả tại %{replyurl} message_notification: - subject: "[OpenStreetMap] {{user}} đã gá»­i thÆ° mới cho bạn" - banner1: "* Vui lòng đừng trả lời thÆ° điện tá»­ này. *" - banner2: "* Hãy sá»­ dụng website OpenStreetMap để trả lời. *" - hi: "Chào {{to_user}}," - header: "{{from_user}} đã gá»­i thÆ° cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề {{subject}}:" - footer1: "Bạn cÅ©ng có thể đọc thÆ° này tại {{readurl}}" - footer2: "và trả lời tại {{replyurl}}" - friend_notification: - subject: "[OpenStreetMap] {{user}} đã thêm bạn là người bạn" - had_added_you: "{{user}} đã thêm bạn vào danh sách bạn tại OpenStreetMap." - see_their_profile: "Có thể xem trang cá nhân của họ tại {{userurl}} và cÅ©ng thêm họ vào danh sách của bạn tùy ý." - gpx_notification: - greeting: "Chào bạn," - your_gpx_file: "Hình nhÆ° tập tin GPX của bạn" - with_description: "với miêu tả" - and_the_tags: "và các thẻ sau:" - and_no_tags: "và không có thẻ" - failure: - subject: "[OpenStreetMap] Nhập GPX thất bại" - failed_to_import: "không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:" - more_info_1: "Có thêm chi tiết về vụ nhập GPX bị thất bại và cách tránh" - more_info_2: "vấn đề này tại:" - import_failures_url: "http://wiki.openstreetmap.org/wiki/GPX_Import_Failures" - success: - subject: "[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công" - loaded_successfully: | - {{trace_points}} điểm được tải thành công trên tổng số - {{possible_points}} điểm. + subject: '[OpenStreetMap] %{message_title}' + hi: Chào %{to_user}, + header: '%{from_user} đã gá»­i thÆ° cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề %{subject}:' + header_html: '%{from_user} đã gá»­i thÆ° cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề + %{subject}:' + footer: Bạn cÅ©ng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể nhắn tin cho + tác giả tại %{replyurl} + footer_html: Bạn cÅ©ng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể nhắn + tin cho tác giả tại %{replyurl} + friendship_notification: + hi: Chào %{to_user}, + subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã kết bạn với bạn' + had_added_you: '%{user} đã thêm bạn vào danh sách bạn tại OpenStreetMap.' + see_their_profile: Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}. + see_their_profile_html: Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}. + befriend_them: Bạn cÅ©ng có thể thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn tại %{befriendurl}. + befriend_them_html: Bạn cÅ©ng có thể thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn tại + %{befriendurl}. + gpx_description: + description_with_tags_html: 'Hình nhÆ° tập tin GPX %{trace_name} của bạn có lời + miêu tả %{trace_description} và các thẻ sau: %{tags}' + description_with_no_tags_html: Hình nhÆ° tập tin GPX %{trace_name} của bạn có + lời miêu tả %{trace_description} và không có thẻ + gpx_failure: + hi: Chào %{to_user}, + failed_to_import: 'không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:' + more_info_html: Tìm hiểu thêm về lỗi nhập GPX và cách tránh lỗi tại %{url}. + import_failures_url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/GPX_Import_Failures?uselang=vi + subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thất bại' + gpx_success: + hi: Chào %{to_user}, + loaded: + other: tải thành công với %{trace_points} điểm trên tổng số %{count} điểm. + subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công' signup_confirm: - subject: "[OpenStreetMap] Xác nhận địa chỉ thÆ° điện tá»­ của bạn" - signup_confirm_plain: - greeting: "Chào bạn!" - hopefully_you: "Ai (chắc bạn) muốn mở tài khoản bên" - # next two translations run-on : please word wrap appropriately - click_the_link_1: "Nếu bạn là người đó, hoan nghênh! Xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để" - click_the_link_2: "xác nhận tài khoản của bạn và đọc tiếp để tìm hiểu thêm về OpenStreetMap." - introductory_video: "Bạn có thể coi video giới thiệu OpenStreetMap tại đây:" - more_videos: "Có thêm video tại đây:" - the_wiki: "Bắt đầu tìm hiểu về OpenStreetMap trên wiki:" - the_wiki_url: "http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Beginners%27_Guide" - opengeodata: "OpenGeoData.org là blog của OpenStreetMap, nó cÅ©ng chứa podcast:" - wiki_signup: "Có lẽ bạn cÅ©ng muốn mở tài khoản ở wiki OpenStreetMap tại:" - wiki_signup_url: "http://wiki.openstreetmap.org/index.php?title=Special:Userlogin&type=signup&returnto=Vi:Main_Page" - # next four translations are in pairs : please word wrap appropriately - user_wiki_1: "Bạn nên tạo ra trang cá nhân trên wiki và gắn các thẻ thể loại để cho" - user_wiki_2: "người ta biết bạn ở đâu, thí dụ nhÆ° [[Category:Users in Hanoi]]." - current_user_1: "Có danh sách các người dùng, xếp thể loại theo nÆ¡i ở," - current_user_2: "" - signup_confirm_html: - greeting: "Chào bạn!" - hopefully_you: "Ai (chắc bạn) muốn mở tài khoản bên" - click_the_link: "Nếu bạn là người đó, hoan nghênh! Xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để xác nhân tài khoản đó và đọc tiếp để tìm hiểu thêm về OpenStreetMap." - introductory_video: "Bạn có thể coi {{introductory_video_link}}." - video_to_openstreetmap: "video giới thiệu về OpenStreetMap" - more_videos: "CÅ©ng có {{more_videos_link}}." - more_videos_here: "thêm video tại đây" - get_reading: 'Bắt đầu tìm hiểu về OpenStreetMap <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Beginners%27_Guide?uselang=vi">tại wiki</a> hoặc <a href="http://www.opengeodata.org/">blog OpenGeoData</a>, blog này cÅ©ng chứa <a href="http://www.opengeodata.org/?cat=13">podcast để nghe</a>!' - wiki_signup: 'Có lẽ bạn cÅ©ng muốn <a href="http://wiki.openstreetmap.org/index.php?title=Special:Userlogin&type=signup&returnto=Vi:Main_Page&uselang=vi">mở tài khoản ở wiki OpenStreetMap</a>.' - user_wiki_page: 'Bạn nên tạo ra trang cá nhân trên wiki và gắn các thẻ thể loại để cho người ta biết bạn ở đâu, thí dụ nhÆ° <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Category:Users_in_Hanoi?uselang=vi">[[Category:Users in Hanoi]]</a>.' - current_user: 'Có danh sách các người dùng, xếp thể loại theo nÆ¡i ở, tại <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Category:Users_by_geographical_region?uselang=vi">Category:Users by geographical region</a>.' + subject: '[OpenStreetMap] Chào mừng bạn đã tham gia OpenStreetMap' + greeting: Chào bạn! + created: Ai đó (có lẽ là bạn) vừa mở tài khoản tại %{site_url}. + confirm: 'Trước tiên, chúng tôi cần xác nhận bạn là người mở tài khoản này. + Nếu phải, xin vui lòng sá»­ dụng liên kết ở dưới để xác nhận tài khoản mới của + bạn:' + welcome: Sau khi bạn xác nhận tài khoản của bạn, chúng tôi sẽ cung cấp một số + thông tin về cách bắt đầu. email_confirm: - subject: "[OpenStreetMap] Xác nhân địa chỉ thÆ° điện tá»­ của bạn" - email_confirm_plain: - greeting: "Chào bạn," - hopefully_you_1: "Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thÆ° điện tá»­ bên" - hopefully_you_2: "{{server_url}} thành {{new_address}}." - click_the_link: "Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để xác nhận thay đổi này." - email_confirm_html: - greeting: "Chào bạn," - hopefully_you: "Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thÆ° điện tá»­ bên {{server_url}} thành {{new_address}}." - click_the_link: "Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để xác nhận thay đổi này." + subject: '[OpenStreetMap] Xác nhân địa chỉ thÆ° điện tá»­ của bạn' + greeting: Chào bạn, + hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thÆ° điện tá»­ bên %{server_url} + thành %{new_address}. + click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới + để xác nhận thay đổi này. lost_password: - subject: "[OpenStreetMap] Yêu cầu đặt lại mật khẩu" - lost_password_plain: - greeting: "Hi," - hopefully_you_1: "Ai (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org" - hopefully_you_2: "có địa chỉ thÆ° điện tá»­ này." - click_the_link: "Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để đặt lại mật khẩu." - lost_password_html: - greeting: "Chào bạn," - hopefully_you: "Ai (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org có địa chỉ thÆ° điện tá»­ này." - click_the_link: "Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để đặt lại mật khẩu." - message: + subject: '[OpenStreetMap] Yêu cầu đặt lại mật khẩu' + greeting: Chào bạn, + hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org + có địa chỉ thÆ° điện tá»­ này. + click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới + để đặt lại mật khẩu. + note_comment_notification: + anonymous: Người dùng vô danh + greeting: Chào bạn, + commented: + subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận trên một ghi chú của + bạn' + subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận trên một ghi chú + mà bạn đang quan tâm' + your_note: '%{commenter} đã bình luận trên một ghi chú bản đồ của bạn gần + %{place}.' + your_note_html: '%{commenter} đã bình luận trên một ghi chú bản đồ của bạn + gần %{place}.' + commented_note: '%{commenter} đã bình luận tiếp theo bạn trên một ghi chú + bản đồ gần %{place}.' + commented_note_html: '%{commenter} đã bình luận tiếp theo bạn trên một ghi + chú bản đồ gần %{place}.' + closed: + subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú của bạn' + subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà + bạn đang quan tâm' + your_note: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.' + your_note_html: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú bản đồ của bạn gần + %{place}.' + commented_note: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đã bình luận, + ghi chú gần %{place}.' + commented_note_html: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đã bình + luận, ghi chú gần %{place}.' + reopened: + subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú của bạn' + subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn + đang quan tâm' + your_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.' + your_note_html: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.' + commented_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đã bình luận, ghi + chú gần %{place}.' + commented_note_html: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đã bình luận, + ghi chú gần %{place}.' + details: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}. + details_html: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}. + changeset_comment_notification: + hi: Chào %{to_user}, + greeting: Chào bạn, + commented: + subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi + của bạn' + subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi + mà bạn đang quan tâm' + your_changeset: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi do + bạn lÆ°u' + your_changeset_html: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi + do bạn lÆ°u' + commented_changeset: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi + mà bạn đang theo dõi do %{changeset_author} lÆ°u' + commented_changeset_html: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay + đổi mà bạn đang theo dõi do %{changeset_author} lÆ°u' + partial_changeset_with_comment: với lời bình luận “%{changeset_comment}” + partial_changeset_with_comment_html: với lời bình luận “%{changeset_comment}” + partial_changeset_without_comment: không có lời bình luận + details: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}. + details_html: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}. + unsubscribe: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url} và bấm + “Không theo dõi”. + unsubscribe_html: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url} + và bấm “Không theo dõi”. + confirmations: + confirm: + heading: Hãy kiểm tra hộp thÆ° điện tá»­! + introduction_1: Chúng tôi đã gá»­i cho bạn một thÆ° điện tá»­ xác nhận. + introduction_2: Hãy xác nhận tài khoản của bạn dùng liên kết trong thÆ° điện + tá»­ để bắt đầu đóng góp vào bản đồ. + press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản. + button: Xác nhận + success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám Æ¡n bạn đã mở tài khoản! + already active: Tài khoản này đã được xác nhận rồi. + unknown token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại. + click_here: nhấn chuột tại đây + confirm_resend: + failure: Không tìm thấy người dùng %{name}. + confirm_email: + heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thÆ° điện tá»­ + press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thÆ° điện tá»­ + mới. + button: Xác nhận + success: Đã xác nhận địa chỉ thÆ° điện tá»­ mới! + failure: Một địa chỉ thÆ° điện tá»­ đã được xác nhận dùng dấu hiệu này. + unknown_token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại. + resend_success_flash: + confirmation_sent: Chúng tôi vừa gá»­i bức thÆ° xác nhận mới cho %{email}. Bạn + chỉ việc xác nhận tài khoản để bắt đầu đóng góp vào bản đồ. + whitelist: Nếu bạn sá»­ dụng một hệ thống chống thÆ° rác (spam) bằng cách gá»­i yêu + cầu xác nhận, hãy chắc chắn thêm %{sender} vào danh sách trắng, vì chúng tôi + không thể trả lời các yêu cầu xác nhận. + messages: inbox: - title: "Hộp thÆ°" - my_inbox: "Hộp thÆ° đến" - outbox: "đã gá»­i" - you_have: "Bạn có {{new_count}} thÆ° mới và {{old_count}} thÆ° cÅ©" - from: "Từ" - subject: "Tiêu đề" - date: "Ngày" - no_messages_yet: "Bạn chÆ°a nhận thÆ° nào. Hãy thá»­ liên lạc với {{people_mapping_nearby_link}}?" - people_mapping_nearby: "những người ở gần" + title: Hộp thÆ° + messages: Bạn có %{new_messages} và %{old_messages} + new_messages: '%{count} thÆ° mới' + old_messages: '%{count} thÆ° cÅ©' + no_messages_yet_html: Bạn chÆ°a nhận thÆ° nào. Hãy thá»­ liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}? + people_mapping_nearby: những người ở gần + messages_table: + from: Từ + to: Tới + subject: Tiêu đề + date: Ngày message_summary: - unread_button: "Đánh dấu là chÆ°a đọc" - read_button: "Đánh dấu là đã đọc" - reply_button: "Trả lời" - delete_button: "Xóa" + unread_button: Đánh dấu là chÆ°a đọc + read_button: Đánh dấu là đã đọc + reply_button: Trả lời + destroy_button: Xóa new: - title: "Gá»­i thÆ°" - send_message_to: "Gá»­i thÆ° mới cho {{name}}" - subject: "Tiêu đề" - body: "Nội dung" - send_button: "Gá»­i" - back_to_inbox: "Trở về hộp thÆ° đến" - message_sent: "ThÆ° đã gá»­i" - no_such_user: - title: "Người dùng hoặc thÆ° không tồn tại" - heading: "Người dùng hoặc thÆ° không tồn tại" - body: "Rất tiếc, không có người dùng hoặc thÆ° với tên hoặc ID đó" - outbox: - title: "Hộp thÆ° đã gá»­i" - my_inbox: "Hộp {{inbox_link}}" - inbox: "thÆ° đến" - outbox: "thÆ° đã gá»­i" - you_have_sent_messages: "Bạn đã gá»­i {{sent_count}} thÆ°" - to: "Tới" - subject: "Tiêu đề" - date: "Ngày" - no_sent_messages: "Bạn chÆ°a gá»­i thÆ° cho người nào. Hãy thá»­ liên lạc với {{people_mapping_nearby_link}}?" - people_mapping_nearby: "những người ở gần" - read: - title: "Đọc thÆ°" - reading_your_messages: "Đọc thÆ°" - from: "Từ" - subject: "Tiêu đề" - date: "Ngày" - reply_button: "Trả lời" - unread_button: "Đánh dấu là chÆ°a đọc" - back_to_inbox: "Trở về hộp thÆ° đến" - reading_your_sent_messages: "Đọc thÆ° đã gá»­i" - to: "Tới" - back_to_outbox: "Trở về hộp thÆ° đã gá»­i" + title: Gá»­i thÆ° + send_message_to_html: Gá»­i thÆ° mới cho %{name} + back_to_inbox: Trở về hộp thÆ° đến + create: + message_sent: ThÆ° đã gá»­i + limit_exceeded: Bạn đã gá»­i nhiều thÆ° gần đây. Vui lòng chờ đợi một chút để tiếp + tục gá»­i thÆ°. + no_such_message: + title: ThÆ° không tồn tại + heading: ThÆ° không tồn tại + body: Rất tiếc, không có thÆ° nào với ID đó. + outbox: + title: Hộp thÆ° đã gá»­i + messages: Bạn có %{count} thÆ° đã gá»­i + no_sent_messages_html: Bạn chÆ°a gá»­i thÆ° cho người nào. Hãy thá»­ liên lạc với + %{people_mapping_nearby_link}? + people_mapping_nearby: những người ở gần + reply: + wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhÆ°ng vừa yêu cầu trả + lời một thÆ° không được gá»­i đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính + xác để trả lời. + show: + title: Đọc thÆ° + reply_button: Trả lời + unread_button: Đánh dấu là chÆ°a đọc + destroy_button: Xóa + back: Quay lại + wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhÆ°ng vừa yêu cầu đọc + một thÆ° không được gá»­i từ hay đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính + xác để đọc nó. sent_message_summary: - delete_button: "Xóa" + destroy_button: Xóa + heading: + my_inbox: Hộp thÆ° đến + my_outbox: Hộp thÆ° gá»­i mark: - as_read: "ThÆ° đã đọc" - as_unread: "ThÆ° chÆ°a đọc" - delete: - deleted: "Đã xóa thÆ°" + as_read: ThÆ° đã đọc + as_unread: ThÆ° chÆ°a đọc + destroy: + destroyed: Đã xóa thÆ° + passwords: + new: + title: Quên mất mật khẩu + heading: Quên mất Mật khẩu? + email address: 'Địa chỉ ThÆ° điện tá»­:' + new password button: Đặt lại mật khẩu + help_text: Nhập địa chỉ thÆ° điện tá»­ mà bạn đã dùng để mở tài khoản, rồi chúng + tôi sẽ gá»­i liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu. + create: + notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thÆ° điện tá»­ sắp tới + để bạn đặt nó lại. + notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thÆ° điện tá»­. + edit: + title: Đặt lại mật khẩu + heading: Đặt lại Mật khẩu của %{user} + reset: Đặt lại Mật khẩu + flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL? + update: + flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi. + preferences: + show: + title: Tùy chỉnh + preferred_editor: Trình vẽ Ưu tiên + preferred_languages: Ngôn ngữ Ưu tiên + edit_preferences: Thay đổi Tùy chỉnh + edit: + title: Thay đổi Tùy chỉnh + save: Cập nhật Tùy chỉnh + cancel: Hủy bỏ + update: + failure: Không thể cập nhật tùy chỉnh. + update_success_flash: + message: Đã cập nhật tùy chỉnh. + profiles: + edit: + title: Sá»­a đổi Hồ sÆ¡ + save: Cập nhật Hồ sÆ¡ + cancel: Hủy bỏ + image: Hình + gravatar: + gravatar: Sá»­ dụng Gravatar + link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Gravatar?uselang=vi + what_is_gravatar: Gravatar là gì? + disabled: Hình Gravatar của bạn đã bị tắt. + enabled: Hình Gravatar của bạn đã bị kích hoạt. + new image: Thêm hình + keep image: Giữ hình hiện dùng + delete image: Xóa hình hiện dùng + replace image: Thay hình hiện dùng + image size hint: (hình vuông ít nhất 100×100 điểm ảnh là tốt nhất) + home location: Vị trí Nhà + no home location: Bạn chÆ°a định vị trí nhà. + update home location on click: Cập nhật vị trí nhà khi tôi nhấn chuột vào bản + đồ? + update: + success: Đã cập nhật hồ sÆ¡. + failure: Không thể cập nhật hồ sÆ¡. + sessions: + new: + title: Đăng nhập + heading: Đăng nhập + email or username: 'Địa chỉ ThÆ° điện tá»­ hoặc Tên người dùng:' + password: 'Mật khẩu:' + remember: Nhớ tôi + lost password link: Quên mất Mật khẩu? + login_button: Đăng nhập + register now: Mở tài khoản ngay + with external: 'Hoặc đăng nhập qua dịch vụ bên thứ ba:' + no account: ChÆ°a có tài khoản? + auth failure: Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó. + openid_logo_alt: Đăng nhập dùng OpenID + auth_providers: + openid: + title: Đăng nhập qua OpenID + alt: Đăng nhập dùng URL OpenID + google: + title: Đăng nhập qua Google + alt: Đăng nhập dùng OpenID của Google + facebook: + title: Đăng nhập qua Facebook + alt: Đăng nhập dùng tài khoản Facebook + microsoft: + title: Đăng nhập qua Microsoft + alt: Đăng nhập dùng Tài khoản Microsoft + github: + title: Đăng nhập qua GitHub + alt: Đăng nhập dùng tài khoản GitHub + wikipedia: + title: Đăng nhập qua Wikipedia + alt: Đăng nhập qua Tài khoản Wikipedia + wordpress: + title: Đăng nhập qua WordPress + alt: Đăng nhập dùng OpenID của WordPress + aol: + title: Đăng nhập qua AOL + alt: Đăng nhập dùng OpenID của AOL + destroy: + title: Đăng xuất + heading: Đăng xuất OpenStreetMap + logout_button: Đăng xuất + suspended_flash: + suspended: Đáng tiếc, tài khoản của bạn đã bị đình chỉ do hoạt động đáng ngờ. + contact_support_html: Nếu bạn muốn thảo luận về điều này, xin vui lòng liên + lạc với %{support_link}. + support: nhóm hỗ trợ + shared: + markdown_help: + headings: Đề mục + heading: Đề mục + subheading: Đề mục con + unordered: Danh sách không đánh số + ordered: Danh sách đánh số + first: Khoản mục đầu tiên + second: Khoản mục sau + link: Liên kết + text: Văn bản + image: Hình ảnh + alt: Văn bản thay thế + url: URL + richtext_field: + edit: Sá»­a đổi + preview: Xem trước site: + about: + next: Tiếp + heading_html: '%{copyright}những người đóng góp vào %{br} OpenStreetMap' + used_by_html: '%{name} cung cấp dữ liệu bản đồ cho hàng ngàn trang Web, ứng + dụng di động, và thiết bị phần cứng' + lede_text: OpenStreetMap được xây dá»±ng bởi cộng đồng những người đóng góp và + bảo quản dữ liệu về đường sá, tòa nhà, quán cà phê, nhà ga, và đủ mọi thứ + ở khắp thế giới. + local_knowledge_title: Kiến thức Địa phÆ°Æ¡ng + local_knowledge_html: OpenStreetMap chú trọng vào kiến thức địa phÆ°Æ¡ng. Những + người đóng góp sá»­ dụng hình ảnh từ không trung, các thiết bị GPS, và các bản + đồ phác thảo trên giấy để làm cho OSM chính xác và đúng thời. + community_driven_title: Căn cứ vào Cộng động + community_driven_1_html: |- + Cộng đồng của OpenStreetMap gồm đủ loại người nhiệt tình và càng ngày càng phát triển. + Cộng đồng gồm những người tình nguyện vẽ bản đồ, các chuyên gia GIS, các kỹ sÆ° bảo quản các máy chủ OSM. Chúng ta vẽ bản đồ quê hưởng, những nÆ¡i du lịch, những nÆ¡i bị thiên tai (để hỗ trợ cÆ¡ quan nhân đạo), và nhiều hÆ¡n nữa. + Để tìm hiểu thêm về cộng đồng này, hãy đọc %{osm_blog_link}, các %{user_diaries_link}, %{community_blogs_link}, và trang chủ %{osm_foundation_link}. + community_driven_osm_blog: Blog OpenStreetMap + community_driven_user_diaries: nhật ký của người dùng + community_driven_community_blogs: blog của cộng đồng + community_driven_osm_foundation: Quỹ OSM + open_data_title: Dữ liệu Mở + open_data_1_html: 'OpenStreetMap là %{open_data}: bạn được tá»± do sá»­ dụng nó + cho bất cứ mục đích nào, miễn là bạn ghi công OpenStreetMap và những người + đóng góp vào nó. Nếu bạn tạo ra một tác phẩm thay đổi dữ liệu hoặc dá»±a trên + dữ liệu theo một số cách nhất định, bạn chỉ được phép phân phối tác phẩm kết + quả dưới cùng giấy phép này. Hãy xem chi tiết tại %{copyright_license_link}.' + open_data_open_data: dữ liệu mở + open_data_copyright_license: trang Bản quyền và Giấy phép + legal_title: Pháp luật + legal_1_1_terms_of_use: Điều khoản Sá»­ dụng + legal_2_1_contact_the_osmf: liên lạc với Quỹ OSM + partners_title: Nhà bảo trợ + copyright: + foreign: + title: Thông tin về bản dịch này + html: Trong trường hợp có xung đột giữa trang dịch và trang %{english_original_link}, + trang tiếng Anh sẽ được Æ°u tiên + english_link: nguyên bản tiếng Anh + native: + title: Giới thiệu về trang này + html: Đây là bản tiếng Anh của trang bản quyền. Trở về %{native_link} của + trang này hoặc %{mapping_link} thay vì đọc mãi. + native_link: bản dịch tiếng Việt + mapping_link: bắt đầu vẽ bản đồ + legal_babble: + title_html: Bản quyền và Giấy phép + introduction_1_open_data: dữ liệu mở + introduction_1_osm_foundation: Quỹ OpenStreetMap + introduction_3_creative_commons: Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tÆ°Æ¡ng tá»± + 2.0 + credit_title_html: Cách ghi công OpenStreetMap + credit_1_html: 'Khi nào bạn sá»­ dụng dữ liệu OpenStreetMap, bạn cần phải tuân + tho hai quy tắc sau:' + credit_4_1_this_copyright_page: trang bản quyền + attribution_example: + alt: Ví dụ ghi công OpenStreetMap trên một trang Web + title: Ví dụ ghi công + more_title_html: Tìm hiểu thêm + more_1_1_osmf_licence_page: trang Giấy phép của Quỹ OSM + contributors_title_html: Những người đóng góp vào đây + contributors_intro_html: 'Dá»± án này nhờ công sức đóng góp của hàng ngàn cá + nhân và cÅ©ng bao gồm các dữ liệu có giấy phép mở từ các cÆ¡ quan khảo sát + quốc gia và những nguồn gốc khác, chẳng hạn:' + contributors_at_austria: Áo + contributors_at_stadt_wien: Thành phố Viên + contributors_at_cc_by: CC BY + contributors_at_land_vorarlberg: Bang Vorarlberg + contributors_at_cc_by_at_with_amendments: CC BY AT sá»­a đổi + contributors_au_australia: Úc + contributors_au_cc_licence: giấy phép Creative Commons Ghi công 4.0 Quốc tế + (CC BY 4.0) + contributors_ca_canada: Canada + contributors_fi_finland: Phần Lan + contributors_fr_france: Pháp + contributors_nl_netherlands: Hà Lan + contributors_nz_new_zealand: New Zealand + contributors_nz_cc_by: CC BY 4.0 + contributors_si_slovenia: Slovenia + contributors_es_spain: Tây Ban Nha + contributors_es_cc_by: CC BY 4.0 + contributors_za_south_africa: Nam Phi + contributors_gb_united_kingdom: VÆ°Æ¡ng quốc Anh + contributors_footer_2_html: ' Việc bao gồm dữ liệu trong OpenStreetMap không + ngụ ý rằng nhà cung cấp dữ liệu đầu tiên ủng hộ OpenStreetMap, biện hộ sá»± + chính xác của nó, hoặc nhận trách nhiệm pháp lý nào.' + infringement_title_html: Vi phạm bản quyền + infringement_1_html: Những người đóng góp vào OSM được khuyên không bao giờ + bổ sung dữ liệu từ những nguồn có bản quyền (chẳng hạn Bản đồ Google hoặc + các bản đồ trên giấy) trước khi các nhà giữ bản quyền cho phép rõ ràng. + trademarks_title: Nhãn hiệu index: - js_1: "Hoặc trình duyệt của bạn không hỗ trợ JavaScript, hoặc bạn đã tắt JavaScript." - js_2: "OpenStreetMap sá»­ dụng JavaScript cho chức năng bản đồ trÆ¡n." - js_3: 'Bạn vẫn có thể sá»­ dụng <a href="http://tah.openstreetmap.org/Browse/">bản đồ tÄ©nh Tiles@Home</a> nếu không bật lên JavaScript được.' - permalink: "Liên kết Thường trá»±c" - shortlink: "Liên kết Ngắn gọn" + js_1: Hoặc trình duyệt của bạn không hỗ trợ JavaScript, hoặc bạn đã tắt JavaScript. + js_2: OpenStreetMap sá»­ dụng JavaScript cho chức năng bản đồ trÆ¡n. + permalink: Liên kết Thường trá»±c + shortlink: Liên kết Ngắn gọn + createnote: Thêm ghi chú license: - notice: "{{project_name}} và những người đóng góp cho phép sá»­ dụng theo giấy phép {{license_name}}." - license_name: "Creative Commons Attribution-Share Alike 2.0" - license_url: "http://www.creativecommons.org/licenses/by-sa/2.0/" - project_name: "Dá»± án OpenStreetMap" - project_url: "http://www.openstreetmap.org/" + copyright: Bản quyền của OpenStreetMap và những người đóng góp, được phát + hành theo giấy phép mở + remote_failed: Thất bại mở trình vẽ – hãy chắc chắn rằng JOSM hoặc Markaartor + đã khởi động và tùy chọn phần điều khiển từ xa được kích hoạt edit: - not_public: "Bạn chÆ°a đưa ra công khai các sá»­a đổi của bạn." - not_public_description: "Nếu không đưa ra công khai, bạn không còn được phép sá»­a đổi bản đồ. Bạn có thể đưa ra công khai tại {{user_page}}." - user_page_link: "trang cá nhân" - anon_edits: "({{link}})" - anon_edits_link: "http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Disabling_anonymous_edits?uselang=vi" - anon_edits_link_text: "Tại sao vậy?" - flash_player_required: 'Bạn cần có Flash Player để sá»­ dụng Potlatch, trình vẽ OpenStreetMap bằng Flash. Bạn có thể <a href="http://www.adobe.com/shockwave/download/index.cgi?P1_Prod_Version=ShockwaveFlash">tải xuống Flash Player từ Adobe.com</a>. CÅ©ng có sẵn <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Editing?uselang=vi">vài cách khác</a> để sá»­a đổi OpenStreetMap.' - potlatch_unsaved_changes: "Bạn có thay đổi chÆ°a lÆ°u. (Để lÆ°u trong Potlatch, hãy bỏ chọn lối hoặc địa điểm đang được chọn, nếu đến sá»­a đổi trong chế độ Áp dụng Ngay, hoặc bấm nút LÆ°u nếu có.)" + not_public: Bạn chÆ°a đưa ra công khai các sá»­a đổi của bạn. + not_public_description_html: Nếu không đưa ra công khai, bạn không còn được + phép sá»­a đổi bản đồ. Bạn có thể đưa ra công khai tại %{user_page}. + user_page_link: trang cá nhân + anon_edits_link_text: Tại sao vậy? + id_not_configured: iD chÆ°a được cấu hình + no_iframe_support: Tính năng này cần trình duyệt hỗ trợ khung nội bộ (iframe) + trong HTML. + export: + title: Xuất + manually_select: Chọn vùng khác thủ công + licence: Giấy phép + too_large: + advice: 'Nếu việc xuất dữ liệu ở trên bị thất bại, hãy nghÄ© đến việc sá»­ dụng + một trong những nguồn bên dưới:' + body: 'Khu vá»±c này quá lớn để xuất được dữ liệu OpenStreetMap XML. Xin vui + lòng phóng to, chọn khu vá»±c nhỏ hÆ¡n, hoặc tải về dữ liệu khối lượng lớn + từ một dịch vụ sau:' + planet: + title: Quả đất OSM + description: Các bản sao toàn thể cÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap được cập nhật + thường xuyên + overpass: + title: Overpass API + description: Tải về hộp bao này từ một mirror của cÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap + geofabrik: + title: Tải về Geofabrik + description: Bản trích lục địa, quốc gia, và một số thành phố được cập nhật + thường xuyên + other: + title: Nguồn Khác + description: Những nguồn khác được liệt kê trên wiki OpenStreetMap + export_button: Xuất + fixthemap: + title: Báo lỗi / Sá»­a bản đồ + how_to_help: + title: Cách giúp đỡ + join_the_community: + title: Tham gia cộng đồng + explanation_html: Nếu bạn nhận thấy một vấn đề trong dữ liệu bản đồ của + chúng tôi, chẳng hạn thiếu con đường hoặc địa chỉ của bạn, cách xá»­ lý + tốt nhất là tham gia cộng đồng OpenStreetMap để thêm hoặc sá»­a dữ liệu + lấy. + other_concerns: + title: Vấn đề khác + copyright: trang bản quyền + working_group: nhóm làm việc của Quỹ OSM + help: + title: Trợ giúp + introduction: OpenStreetMap có nhiều tài nguyên để cho bạn tìm hiểu về dá»± án, + hỏi đáp, và cộng tác soạn thảo tài liệu về các đề tài bản đồ. + welcome: + url: /welcome + title: Chào mừng đến OpenStreetMap + description: Bắt đầu với cẩm nang các điều cÆ¡ bản OpenStreetMap. + beginners_guide: + url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Beginners%27_guide + title: Hướng dẫn Bắt đầu + description: Hướng dẫn bắt đầu do cộng đồng biên tập. + community: + title: Diễn đàn cộng đồng + description: Trang thảo luận chung về OpenStreetMap. + mailing_lists: + title: Danh sách thÆ° + description: Hỏi han hoặc thảo luận về các chuyện quan trọng trên nhiều danh + sách thÆ° được sắp xếp theo chủ đề hoặc khu vá»±c. + irc: + title: IRC + description: Trò chuyện tÆ°Æ¡ng tác trong nhiều ngôn ngữ về nhiều chủ đề. + switch2osm: + title: switch2osm + description: Trợ giúp cho những công ty và tổ chức muốn đổi qua các bản đồ + và dịch vụ dá»±a trên OpenStreetMap. + welcomemat: + title: Dành cho các tổ chức + description: Tổ chức của bạn có tính tÆ°Æ¡ng tác với OpenStreetMap? Tìm hiểu + thêm trong “Thảm Trước Cá»­a”. + wiki: + url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Main_Page?uselang=vi + title: Wiki OpenStreetMap + description: Đọc tài liệu đầy đủ về OpenStreetMap trên wiki. + potlatch: + removed: Bạn đã đặt trình vẽ OpenStreetMap mặc định là Potlatch. Vì Adobe Flash + Player không còn được hỗ trợ, Potlatch không còn hoạt động trong trình duyệt + Web. + any_questions: + title: Có thắc mắc? sidebar: - search_results: "Kết quả Tìm kiếm" - close: "Đóng" + search_results: Kết quả Tìm kiếm + close: Đóng search: - search: "Tìm kiếm" - where_am_i: "Tôi ở đâu?" - submit_text: "Đi" - search_help: 'thí dụ: "Alkmaar", "Regent Street, Cambridge", "CB2 5AQ", hoặc "post offices near Lünen" - <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Search?uselang=vi">thêm thí dụ...</a>' + search: Tìm kiếm + get_directions: Chỉ đường + get_directions_title: Chỉ đường từ một địa điểm tới địa điểm khác + from: Từ + to: Đến + where_am_i: Đây là đâu? + where_am_i_title: Miêu tả vị trí đang ở dùng máy tìm kiếm + submit_text: Đi + reverse_directions_text: Đảo ngược key: - map_key: "Chú giải" - map_key_tooltip: "Chú giải kiểu bản đồ Mapnik tại mức thu phóng này" table: - heading: "Chú giải tại mức {{zoom_level}}" entry: - motorway: "Đường cao tốc" - trunk: "Xa lộ" - primary: "Đường chính" - secondary: "Đường lớn" - unclassified: "Đường không phân loại" - unsurfaced: "Đường không lát" - track: "Đường mòn" - byway: "Đường mòn đa mốt" - bridleway: "Đường cưỡi ngá»±a" - cycleway: "Đường xe đạp" - footway: "Đường đi bộ" - rail: "Đường sắt" - subway: "Đường ngầm" - tram: - - "Đường sắt nhẹ" - - "xe điện" - cable: - - "Đường xe cáp" - - "ski lift" - runway: - - "Đường băng" - - "đường lăn" - apron: - - "Sân đậu máy bay" - - "nhà ga hành khách" - admin: "Biên giới hành chính" - forest: "Rừng trồng cây" - wood: "Rừng" - golf: "Sân golf" - park: "Công viên" - resident: "Khu vá»±c nhà ở" - tourist: "NÆ¡i du lịch" - common: - - "Đất công" - - "bãi cỏ" - retail: "Khu vá»±c buôn bán" - industrial: "Khu vá»±c công nghiệp" - commercial: "Khu vá»±c thÆ°Æ¡ng mại" - heathland: "Vùng cây bụi" - lake: - - "Hồ" - - "bể nước" - farm: "Ruộng" - brownfield: "Sân để trống" - cemetery: "NghÄ©a địa" - allotments: "Khu vườn gia đình" - pitch: "Sân thể thao" - centre: "Trung tâm thể thao" - reserve: "Khu bảo tồn thiên niên" - military: "Khu vá»±c quân sá»±" - school: "Trường học" - building: "Kiến trúc quan trọng" - station: "Nhà ga" - summit: - - "Đỉnh núi" - - "đồi" - tunnel: "Đường đứt nét = đường hầm" - bridge: "Đường rắn = cầu" - private: "Đường riêng" - permissive: "Đường cho phép" - destination: "Chỉ giao thông địa phÆ°Æ¡ng" - construction: "Đường đang xây" - trace: + motorway: Đường cao tốc + main_road: Đại lộ + trunk: Xa lộ + primary: Đường chính + secondary: Đường lớn + unclassified: Đường không phân loại + track: Đường mòn + bridleway: Đường cưỡi ngá»±a + cycleway: Đường xe đạp + cycleway_national: Quốc lộ xe đạp + cycleway_regional: Xa lộ xe đạp + cycleway_local: Đường xe đạp địa phÆ°Æ¡ng + footway: Đường đi bộ + rail: Đường sắt + subway: Đường ngầm + cable_car: Đường xe cáp + chair_lift: ghế cáp treo + runway: Đường băng + taxiway: đường băng + apron: Sân đậu máy bay + admin: Biên giới hành chính + forest: Rừng trồng cây + wood: Rừng + golf: Sân golf + park: Công viên + common: Đất công + resident: Khu vá»±c nhà ở + retail: Khu vá»±c buôn bán + industrial: Khu vá»±c công nghiệp + commercial: Khu vá»±c thÆ°Æ¡ng mại + heathland: Vùng cây bụi + lake: Hồ + reservoir: hồ chứa nước + farm: Ruộng + brownfield: Cánh đồng nâu + cemetery: NghÄ©a địa + allotments: Khu vườn gia đình + pitch: Sân cỏ + centre: Trung tâm thể thao + reserve: Khu bảo tồn thiên niên + military: Khu vá»±c quân sá»± + school: Trường học + university: đại học + building: Kiến trúc quan trọng + station: Nhà ga + summit: Đỉnh núi + peak: đồi + tunnel: Đường đứt nét = đường hầm + bridge: Đường rắn = cầu + private: Đường riêng + destination: Chỉ giao thông địa phÆ°Æ¡ng + construction: Đường đang xây + bicycle_shop: Tiệm xe đạp + bicycle_parking: Chỗ đậu xe đạp + toilets: Vệ sinh + welcome: + title: Hoan nghênh! + introduction: Chào mừng bạn đã đến OpenStreetMap, bản đồ thế giới có dữ liệu + mở được xây dá»±ng bởi những người nhÆ° bạn. Bây giờ bạn đã mở tài khoản thì + hãy cùng góp sức vẽ bản đồ. Đây là những căn bản cần biết để bắt đầu đóng + góp. + whats_on_the_map: + title: Mục đích của Bản đồ + basic_terms: + title: Thuật ngữ CÆ¡ bản + paragraph_1: 'Đây là những thuật ngữ thường gặp khi sá»­ dụng và đóng góp vào + OpenStreetMap:' + editor: trình vẽ + node: nốt + way: lối + tag: thẻ + rules: + title: Quy định! + start_mapping: Bắt đầu Đóng góp + add_a_note: + title: Không có Thì giờ Sá»­a đổi? Thêm một Ghi chú! + para_1: Nếu bạn chỉ muốn sá»­a một chi tiết nhỏ và không có thì giờ tập sá»­a + đổi, bạn có thể thêm một ghi chú dễ dàng. + the_map: bản đồ + communities: + title: Cộng đồng + lede_text: |- + Nhiều người đến với OpenStreetMap từ khắp mọi nÆ¡i để đóng góp vào dá»± án hoặc sá»­ dụng bản đồ. + Nhiều người cÅ©ng tụ tập vào đủ loại nhóm cộng đồng chính thức hoặc không chính thức ứng với hàng xóm, thành phố, tỉnh, quốc gia, lục địa, hoặc sở thích. + local_chapters: + title: Chi nhánh Địa phÆ°Æ¡ng + about_text: Chi nhánh địa phÆ°Æ¡ng là nhóm toàn quốc đã chính thức sáng lập + một tổ chức phi lợi nhuận để biểu diễn bản đồ và những người lập bản đồ + trong nước khi đối xá»­ với chính quyền, thÆ°Æ¡ng mại, báo chí trong nước. Các + chi nhánh địa phÆ°Æ¡ng đã chính thức ký thỏa thuận liên kết với Quỹ OpenStreetMap + (OSMF), là tổ chức quản lý dá»± án về mặt luật pháp và bản quyền. + list_text: 'Các nhóm cộng đồng sau đã được chính thức công nhận là chi nhánh + địa phÆ°Æ¡ng:' + other_groups: + title: Các Nhóm Khác + communities_wiki: trang wiki về cộng đồng + traces: + visibility: + private: Bí mật (chỉ hiển thị các điểm vô danh không có thứ tá»±) + public: Công khai (hiển thị trong danh sách tuyến đường là các điểm vô danh + không có thứ tá»±) + trackable: Theo dõi được (chỉ hiển thị một dãy điểm vô danh có thời điểm) + identifiable: Nhận ra được (hiển thị trong danh sách tuyến đường là một dãy + điểm có tên và thời điểm) + new: + upload_trace: Tải lên Tuyến đường GPS + visibility_help: điều này có nghÄ©a là gì? + visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi + help: Trợ giúp + help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Upload?uselang=vi create: - upload_trace: "Tải lên Tuyến đường GPS" - trace_uploaded: "Tập tin GPX của bạn đã được tải lên và đang chờ được chèn vào cÆ¡ sở dữ liệu. Thường chỉ cần chờ đợi trong vòng ná»­a tiếng, và bạn sẽ nhận thÆ° điện tá»­ lúc khi nó xong." + upload_trace: Tải lên Tuyến đường GPS + trace_uploaded: Tập tin GPX của bạn đã được tải lên và đang chờ được chèn vào + cÆ¡ sở dữ liệu. Thường chỉ cần chờ đợi trong vòng ná»­a tiếng, và bạn sẽ nhận + thÆ° điện tá»­ lúc khi nó xong. + upload_failed: Rất tiếc, việc tải lên tuyến GPX bị thất bại. Một quản lý viên + đã được thông báo. Xin vui lòng thá»­ lại. + traces_waiting: Bạn có %{count} tuyến đường đang chờ được tải lên. Xin hãy chờ + đợi việc xong trước khi tải lên thêm tuyến đường, để cho người khác vào hàng + đợi kịp. edit: - title: "Sá»­a đổi tuyến đường {{name}}" - heading: "Sá»­a đổi tuyến đường {{name}}" - filename: "Tên tập tin:" - download: "tải xuống" - uploaded_at: "Lúc tải lên:" - points: "Số nốt:" - start_coord: "Tọa độ đầu đường:" - map: "bản đồ" - edit: "sá»­a đổi" - owner: "Tác giả:" - description: "Miêu tả:" - tags: "Thẻ:" - tags_help: "dấu phẩy phân cách" - save_button: "LÆ°u các Thay đổi" - no_such_user: - title: "Người dùng không tồn tại" - heading: "Người dùng {{user}} không tồn tại" - body: "Rất tiếc, không có người dùng nào với tên {{user}}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai." - trace_form: - upload_gpx: "Tải lên Tập tin GPX" - description: "Miêu tả" - tags: "Thẻ" - tags_help: "dấu phẩy phân cách" - public: "Công khai?" - public_help: "có nghÄ©a là gì?" - public_help_url: "http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi" - upload_button: "Tải lên" - help: "Trợ giúp" - help_url: "http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Upload?uselang=vi" - trace_header: - see_just_your_traces: "Chỉ xem các tuyến đường của bạn, hoặc tải lên tuyến đường" - see_all_traces: "Xem tất cả các tuyến đường" - see_your_traces: "Xem các tuyến đường của bạn" - traces_waiting: "Bạn có {{count}} tuyến đường đang chờ được tải lên. Xin hãy chờ đợi việc xong trước khi tải lên thêm tuyến đường, để cho người khác vào hàng đợi kịp." + cancel: Hủy bỏ + title: Sá»­a đổi tuyến đường %{name} + heading: Sá»­a đổi tuyến đường %{name} + visibility_help: điều này có nghÄ©a là gì? + visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi + update: + updated: Đã cập nhật tuyến đường trace_optionals: - tags: "Thẻ" - view: - title: "Xem tuyến đường {{name}}" - heading: "Xem tuyến đường {{name}}" - pending: "CHƯA XỬ" - filename: "Tên tập tin:" - download: "tải xuống" - uploaded: "Lúc tải lên:" - points: "Số nốt:" - start_coordinates: "Tọa độ đầu đường:" - map: "bản đồ" - edit: "sá»­a đổi" - owner: "Tác giả:" - description: "Miêu tả:" - tags: "Thẻ:" - none: "Không có" - make_public: "Phát hành tuyến đường công khai thường trá»±c" - edit_track: "Sá»­a đổi tuyến đường này" - delete_track: "Xóa tuyến đường này" - trace_not_found: "Không tìm thấy tuyến đường!" + tags: Thẻ + show: + title: Xem tuyến đường %{name} + heading: Xem tuyến đường %{name} + pending: CHƯA XỬ + filename: 'Tên tập tin:' + download: tải về + uploaded: 'Lúc tải lên:' + points: 'Số nốt:' + start_coordinates: 'Tọa độ đầu đường:' + coordinates_html: '%{latitude}; %{longitude}' + map: bản đồ + edit: sá»­a đổi + owner: 'Tác giả:' + description: 'Miêu tả:' + tags: 'Thẻ:' + none: Không có + edit_trace: Sá»­a đổi tuyến đường này + delete_trace: Xóa tuyến đường này + trace_not_found: Không tìm thấy tuyến đường! + visibility: 'Mức độ truy cập:' + confirm_delete: Xóa tuyến đường này? trace_paging_nav: - showing: "Xem trang" - of: "trong" + older: Tuyến đường CÅ© hÆ¡n + newer: Tuyến đường Mới hÆ¡n trace: - pending: "CHƯA XỬ" - count_points: "{{count}} nốt" - ago: "cách đây {{time_in_words_ago}}" - more: "thêm" - trace_details: "Xem Chi tiết Tuyến đường" - view_map: "Xem Bản đồ" - edit: "sá»­a đổi" - edit_map: "Sá»­a đổi Bản đồ" - public: "CÔNG KHAI" - private: "RIÊNG" - by: "bởi" - in: "trong" - map: "bản đồ" - list: - public_traces: "Tuyến đường GPS công khai" - your_traces: "Tuyến đường GPS của bạn" - public_traces_from: "Tuyến đường GPS công khai của {{user}}" - tagged_with: " có thẻ {{tags}}" - delete: - scheduled_for_deletion: "Tuyến đường chờ được xóa" + pending: CHƯA XỬ + count_points: + other: '%{count} điểm' + more: thêm + trace_details: Xem Chi tiết Tuyến đường + view_map: Xem Bản đồ + edit_map: Sá»­a đổi Bản đồ + public: CÔNG KHAI + identifiable: NHẬN RA ĐƯỢC + private: RIÊNG + trackable: THEO DÕI ĐƯỢC + by: bởi + in: trong + index: + public_traces: Tuyến đường GPS công khai + my_gps_traces: Tuyến GPS của Tôi + public_traces_from: Tuyến đường GPS công khai của %{user} + description: Xem những tuyến đường GPS được tải lên gần đây + tagged_with: ' có thẻ %{tags}' + wiki_page: trang wiki + upload_trace: Tải lên tuyến đường + all_traces: Tất cả các Tuyến đường + my_traces: Tuyến đường của Tôi + traces_from: Tuyến đường Công khai của %{user} + remove_tag_filter: Loại bỏ Bộ lọc Thẻ + destroy: + scheduled_for_deletion: Tuyến đường chờ được xóa make_public: - made_public: "Tuyến đường được phát hành công khai" - user: - login: - title: "Đăng nhập" - heading: "Đăng nhập" - please login: "Xin hãy đăng nhập hoặc {{create_user_link}}." - create_account: "mở tài khoản" - email or username: "Địa chỉ ThÆ° điện tá»­ hoặc Tên đăng ký:" - password: "Mật khẩu:" - lost password link: "Quên mất Mật khẩu?" - login_button: "Đăng nhập" - account not active: "Rất tiếc, tài khoản của bạn chÆ°a được kích hoạt.<br>Xin hãy nhấn chuột vào liên kết trong thÆ° điện tá»­ xác nhận tài khoản để kích hoạt tài khoản." - auth failure: "Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó." - lost_password: - title: "Quên mất mật khẩu" - heading: "Quên mất Mật khẩu?" - email address: "Địa chỉ ThÆ° điện tá»­:" - new password button: "Đặt lại mật khẩu" - notice email on way: "Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thÆ° điện tá»­ sắp tới để bạn đặt nó lại." - notice email cannot find: "Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thÆ° điện tá»­." - reset_password: - title: "Đặt lại mật khẩu" - heading: "Đặt lại Mật khẩu của {{user}}" - password: "Mật khẩu:" - confirm password: "Xác nhận Mật khẩu:" - reset: "Đặt lại Mật khẩu" - flash changed: "Mật khẩu của bạn đã được thay đổi." - flash token bad: "Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL?" + made_public: Tuyến đường được phát hành công khai + offline_warning: + message: Hệ thống tải lên tập tin GPX tạm ngừng + offline: + heading: Kho GPX Ngoại tuyến + message: Hệ thống lÆ°u giữ và tải lên tập tin GPX tạm ngừng hoạt động. + georss: + title: Tuyến đường GPS OpenStreetMap + description: + description_with_count: + other: Tập tin GPX của %{user} có %{count} địa điểm + description_without_count: Tập tin GPX của %{user} + application: + permission_denied: Bạn không có quyền thá»±c hiện tác vụ này + require_cookies: + cookies_needed: Hình nhÆ° đã tắt cookie. Xin hãy bật lên chức năng cookie trong + trình duyệt để tiếp tục. + require_admin: + not_an_admin: Chỉ các quản lý viên có quyền thá»±c hiện tác vụ đó. + setup_user_auth: + blocked_zero_hour: Bạn có tin nhắn mới rất quan trọng tại trang OpenStreetMap. + Bạn phải đọc tin nhắn này trước khi được phép lÆ°u thêm thay đổi. + blocked: Bạn bị chặn không được truy cập qua API. Vui lòng đăng nhập vào giao + diện Web để biết chi tiết. + need_to_see_terms: Bạn tạm không có quyền truy cập API. Xin vui lòng đăng nhập + giao diện Web để đọc các Điều khoản Đóng góp. Bạn không cần phải chấp nhận + các điều khoản nhÆ°ng ít nhất phải đọc chúng. + settings_menu: + account_settings: Thiết lập Tài khoản + oauth1_settings: Thiết lập OAuth 1 + oauth2_applications: Ứng dụng OAuth 2 + oauth2_authorizations: Ủy quyền OAuth 2 + oauth: + authorize: + title: Cho phép truy cập tài khoản của bạn + request_access_html: ChÆ°Æ¡ng trình %{app_name} xin phép truy cập tài khoản của + bạn, %{user}. Xin hãy chọn những khả năng mà bạn muốn cấp cho chÆ°Æ¡ng trình + này. Bạn có thể chọn nhiều hay ít khả năng tùy ý. + allow_to: 'Cho phép trình khách:' + allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân. + allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân. + allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn. + allow_write_api: sá»­a đổi bản đồ. + allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của bạn. + allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS. + allow_write_notes: thay đổi ghi chú. + grant_access: Cấp phép Truy cập + authorize_success: + title: Yêu cầu cho phép được chấp nhận + allowed_html: Bạn đã cho phép ứng dụng %{app_name} truy cập tài khoản của bạn. + verification: Mã xác minh là %{code}. + authorize_failure: + title: Yêu cầu cho phép bị thất bại + denied: Bạn đã từ chối ứng dụng %{app_name} không được phép truy cập tài khoản + của bạn. + invalid: Dấu hiệu cho phép không hợp lệ. + revoke: + flash: Bạn đã thu hồi dấu của %{application} + permissions: + missing: Bạn chÆ°a cấp phép cho ứng dụng sá»­ dụng chức năng này + scopes: + read_prefs: Đọc tùy chọn người dùng + write_prefs: Thay đổi tùy chọn người dùng + write_diary: Tạo mục nhật ký, bình luận, và kết bạn + write_api: Sá»­a đổi bản đồ + read_gpx: Đọc tuyến đường GPS riêng tÆ° + write_gpx: Tải lên tuyến đường GPS + write_notes: Thay đổi ghi chú + read_email: Đọc địa chỉ thÆ° điện tá»­ của người dùng + skip_authorization: Tá»± động chấp nhận đơn xin + oauth_clients: + new: + title: Đăng ký chÆ°Æ¡ng trình mới + edit: + title: Sá»­a đổi chÆ°Æ¡ng trình của bạn + show: + title: Chi tiết OAuth của %{app_name} + key: 'Từ khóa Tiêu dùng:' + secret: 'Mật khẩu Tiêu dùng:' + url: 'URL của Dấu Yêu cầu:' + access_url: 'URL của Dấu Truy cập:' + authorize_url: 'Cho phép URL:' + support_notice: Chúng tôi hỗ trợ các chữ ký HMAC-SHA1 (khuyên dùng) và RSA-SHA1. + edit: Sá»­a đổi Chi tiết + delete: Xóa Trình khách + confirm: Bạn có chắc không? + requests: 'Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:' + index: + title: Chi tiết OAuth của Tôi + my_tokens: ChÆ°Æ¡ng trình Tôi Cho phép + list_tokens: 'Các dấu ở dưới được gá»­i cho chÆ°Æ¡ng trình dùng tên của bạn:' + application: Tên ChÆ°Æ¡ng trình + issued_at: Lúc Cho phép + revoke: Thu hồi! + my_apps: Trình khách của Tôi + no_apps_html: Bạn có muốn đăng ký chÆ°Æ¡ng trình của bạn với chúng tôi dùng tiêu + chuẩn %{oauth}? Bạn cần phải đăng ký chÆ°Æ¡ng trình Web trước khi gá»­i yêu cầu + OAuth được. + oauth: OAuth + registered_apps: 'Các trình khá ở dưới đã được đăng ký:' + register_new: Đăng ký chÆ°Æ¡ng trình của bạn + form: + requests: 'Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:' + not_found: + sorry: Rất tiếc, không tìm thấy %{type} đó. + create: + flash: Đã đăng ký thông tin thành công + update: + flash: Đã cập nhật thông tin trình khách thành công + destroy: + flash: Đã xóa đăng ký trình khách + oauth2_applications: + index: + title: Ứng dụng khách của tôi + no_applications_html: Bạn có muốn đăng ký chÆ°Æ¡ng trình của bạn với chúng tôi + dùng tiêu chuẩn %{oauth2}? Bạn cần phải đăng ký chÆ°Æ¡ng trình Web trước khi + gá»­i yêu cầu OAuth được. + new: Đăng ký ứng dụng mới + name: Tên + permissions: Quyền + application: + edit: Sá»­a đổi + delete: Xóa + confirm_delete: Xóa ứng dụng này? + new: + title: Đăng ký ứng dụng mới + edit: + title: Sá»­a đổi ứng dụng của bạn + show: + edit: Sá»­a đổi + delete: Xóa + confirm_delete: Xóa ứng dụng này? + client_id: Mã trình khách + client_secret: Bí mật trình khách + client_secret_warning: Hãy chắc chắn lÆ°u lại bí mật này – bạn sẽ không thể truy + cập nó lần sau + permissions: Quyền + redirect_uris: URI đổi hướng + not_found: + sorry: Rất tiếc, không tìm thấy ứng dụng đó. + oauth2_authorizations: + new: + title: Yêu cầu cấp phép + introduction: Bạn có cho phép %{application} truy cập tài khoản của bạn với + các quyền sau? + authorize: Cho phép + deny: Từ chối + error: + title: Đã xuất hiện lỗi + show: + title: Mã ủy quyền + oauth2_authorized_applications: + index: + title: Ứng dụng tôi cho phép + application: Ứng dụng + permissions: Quyền + no_applications_html: Bạn chÆ°a cấp phép cho ứng dụng %{oauth2} nào. + application: + revoke: Rút quyền Truy cập + confirm_revoke: Bạn có muốn rút quyền truy cập của ứng dụng này? + users: new: - title: "Mở tài khoản" - heading: "Mở Tài khoản Người dùng" - no_auto_account_create: "Rất tiếc, chúng ta hiện không có khả năng tạo ra tài khoản tá»± động cho bạn." - contact_webmaster: 'Xin hãy liên lạc với <a href="mailto:webmaster@openstreetmap.org">webmaster</a> để xin họ tạo ra tài khoản - chúng tôi sẽ cố gắng thỏa mãn yêu cầu nhanh lẹ.' - fill_form: "Điền biểu mẫu rồi chúng tôi sẽ gá»­i thÆ° điện tá»­ cho bạn để kích hoạt tài khoản." - license_agreement: 'Khi mở tài khoản, bạn đã chấp nhận rằng tất cả dữ liệu được bạn đăng lên dá»± án OpenStreetMap được cho phép (không độc quyền) sá»­ dụng theo <a href="http://www.creativecommons.org/licenses/by-sa/2.0/">giấy phép Creative Commons này (by-sa)</a>.' - email address: "Địa chỉ ThÆ° điện tá»­:" - confirm email address: "Xác nhận Địa chỉ ThÆ° điện tá»­:" - not displayed publicly: 'Không được hiển thị công khai (xem <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Privacy_Policy?uselang=vi" title="Chính sách riêng tÆ° wiki, có đoạn nói về địa chỉ thÆ° điện tá»­ including section on email addresses">chính sách riêng tÆ°</a>)' - display name: "Tên hiển thị:" - password: "Mật khẩu:" - confirm password: "Xác nhận Mật khẩu:" - signup: "Đăng ký" - flash create success message: "Tài khoản người dùng được tạo ra thành công. Kiểm tra hộp thÆ° điện tá»­ cho thÆ° xác nhận để bắt đầu vẽ bản đồ ngay lập tức. :-)<br /><br />Xin lÆ°u ý rằng bạn cần phải nhận thÆ° xác nhận và xác nhận địa chỉ thÆ° điện tá»­ trước khi có thể đăng nhập.<br /><br />Nếu hệ thống thÆ° điện tá»­ của bạn có tính năng chống spam bằng cách yêu cầu xác nhận lại, xin hãy chắc chắn thêm webmaster@openstreetmap.org vào danh sách trắng, tại vì chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này." + title: Mở tài khoản + no_auto_account_create: Rất tiếc, chúng ta hiện không có khả năng tạo ra tài + khoản tá»± động cho bạn. + please_contact_support_html: Vui lòng liên hệ với %{support_link} để yêu cầu + tạo tài khoản – chúng tôi sẽ cố gắng giải quyết yêu cầu nhanh nhất có thể. + support: hỗ trợ + about: + header: Tá»± do sá»­ dụng và sá»­a đổi + display name description: Tên người dùng của bạn được hiển thị công khai. Bạn + có thể thay đổi tên này về sau trong tùy chọn. + external auth: 'Xác minh qua Dịch vụ Bên thứ ba:' + use external auth: Hoặc đăng nhập qua dịch vụ bên thứ ba + auth no password: Nếu xác minh qua dịch vụ bên thứ ba, bạn không cần nhập mật + khẩu, nhÆ°ng một số công cụ hoặc máy chủ khác có thể vẫn yêu cầu mật khẩu. + continue: Mở tài khoản + terms accepted: Cám Æ¡n bạn đã chấp nhận các điều khoản đóng góp mới! + terms: + title: Điều khoản + heading: Điều khoản + heading_ct: Điều kiện đóng góp + read and accept with tou: Xin vui lòng đọc thỏa thuận đóng góp và các điều khoản + sá»­ dụng, đọc xong thì đánh cả hai hộp kiểm và bấm nút Tiếp tục. + contributor_terms_explain: Thỏa thuận này quy định các đóng góp do bạn đã thá»±c + hiện và sẽ thá»±c hiện. + read_ct: Tôi đã đọc và chấp nhận các điều khoản đóng góp bên trên + tou_explain_html: Các %{tou_link} quy định cách sá»­ dụng trang Web và các cÆ¡ + sở hạ tầng khác do OSMF cung cấp. Xin vui lòng mở liên kết và đọc và chấp + nhận thỏa thuận. + read_tou: Tôi đã đọc và chấp nhận Điều khoản sá»­ dụng + consider_pd: Bên ngoài các điều bên trên, tôi coi rằng các đóng góp của tôi + thuộc về phạm vi công cộng + consider_pd_why: đây là gì? + consider_pd_why_url: https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Licence_and_Legal_FAQ/Why_would_I_want_my_contributions_to_be_public_domain?uselang=vi + informal_translations: bản dịch không chính thức + continue: Tiếp tục + declined: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi + decline: Từ chối + you need to accept or decline: Để tiếp tục, xin vui lòng đọc các Điều khoản + Đóng góp mới và chấp nhận hoặc từ chối chúng. + legale_select: 'Vui lòng chọn quốc gia cÆ° trú:' + legale_names: + france: Pháp + italy: Ý + rest_of_world: Các nước khác + terms_declined_flash: + terms_declined_html: Chúng tôi rất tiếc rằng bạn đã quyết định không chấp nhận + các Điều khoản Đóng góp mới. Vui lòng xem chi tiết tại %{terms_declined_link}. + terms_declined_link: trang wiki này + terms_declined_url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi no_such_user: - title: "Người dùng không tồn tại" - heading: "Người dùng {{user}} không tồn tại" - body: "Rất tiếc, không có người dùng với tên {{user}}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai." - view: - my diary: "nhật ký của tôi" - new diary entry: "mục nhật ký mới" - my edits: "đóng góp của tôi" - my traces: "tuyến đường của tôi" - my settings: "tùy chọn" - send message: "gá»­i thÆ°" - diary: "nhật ký" - edits: "đóng góp" - traces: "tuyến đường" - remove as friend: "dời người bạn" - add as friend: "thêm là người bạn" - mapper since: "Tham gia:" - ago: "(cách đây {{time_in_words_ago}})" - user image heading: "Hình người dùng" - delete image: "Xóa Hình" - upload an image: "Tải lên hình" - add image: "Thêm Hình" - description: "Miêu tả" - user location: "Vị trí của người dùng" - no home location: "ChÆ°a đặt vị trí nhà." - if set location: "Nếu đặt vị trí, bản đồ đẹp đẽ và những thứ đó sẽ được hiển thị ở dưới. Bạn có thể đặt vị trí nhà tại trang {{settings_link}}." - settings_link_text: "tùy chọn" - your friends: "Người bạn của bạn" - no friends: "Bạn chÆ°a thêm người bạn." - km away: "cách {{count}} km" - m away: "cách {{count}} m" - nearby users: "Người dùng ở gần:" - no nearby users: "ChÆ°a có người dùng nào nhận là họ ở gần." - change your settings: "thay đổi tùy chọn của bạn" - friend_map: - your location: "Vị trí của bạn" - nearby mapper: "Người vẽ bản đồ ở gần: [[nearby_user]]" - account: - title: "Chỉnh sá»­a tài khoản" - my settings: "Tùy chọn" - email never displayed publicly: "(không lúc nào hiện công khai)" - public editing: - heading: "Sá»­a đổi công khai:" - enabled: "Kích hoạt. Không vô danh và có thể sá»­a đổi dữ liệu." - enabled link: "http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi" - enabled link text: "có nghÄ©a là gì?" - disabled: "Vô hiệu. Không thể sá»­a đổi dữ liệu. all previous edits are anonymous." - disabled link text: "tại sao không thể sá»­a đổi?" - profile description: "Tá»± giới thiệu:" - preferred languages: "Ngôn ngữ Ưu tiên:" - home location: "Vị trí Nhà:" - no home location: "Bạn chÆ°a định vị trí nhà." - latitude: "VÄ© độ:" - longitude: "Kinh độ:" - update home location on click: "Cập nhật vị trí nhà khi tôi nhấn chuột vào bản đồ?" - save changes button: "LÆ°u các Thay đổi" - make edits public button: "Phát hành công khai các sá»­a đổi của tôi" - return to profile: "Trở về trang cá nhân" - flash update success confirm needed: "Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. Kiểm tra thÆ° điện tá»­ xác nhận địa chỉ thÆ° điện tá»­ mới." - flash update success: "Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công." - confirm: - heading: "Xác nhận tài khoản người dùng" - press confirm button: "Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản." - button: "Xác nhận" - success: "Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám Æ¡n bạn đã đăng ký!" - failure: "Tài khoản với dấu hiệu này đã được xác nhận." - confirm_email: - heading: "Xác nhận thay đổi địa chỉ thÆ° điện tá»­" - press confirm button: "Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thÆ° điện tá»­ mới." - button: "Xác nhận" - success: "Đã xác nhận địa chỉ thÆ° điện tá»­ mới. Cám Æ¡n bạn đã đăng ký!" - failure: "Một địa chỉ thÆ° điện tá»­ đã được xác nhận dùng dấu hiệu này." - set_home: - flash success: "Đã lÆ°u vị trí nhà thành công" + title: Người dùng không tồn tại + heading: Người dùng %{user} không tồn tại + body: Rất tiếc, không có người dùng với tên %{user}. Xin hãy kiểm tra chính + tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai. + deleted: đã xóa + show: + my diary: Nhật ký của Tôi + my edits: Đóng góp của Tôi + my traces: Tuyến đường của Tôi + my notes: Ghi chú của Tôi + my messages: Hộp Tin nhắn + my profile: Trang của Tôi + my settings: Tùy chọn + my comments: Bình luận của Tôi + my_preferences: Tùy chỉnh + my_dashboard: Bảng điều khiển + blocks on me: Tác vụ Cấm Tôi + blocks by me: Tác vụ Cấm bởi Tôi + edit_profile: Sá»­a đổi Hồ sÆ¡ + send message: Gá»­i ThÆ° + diary: Nhật ký + edits: Đóng góp + traces: Tuyến đường + notes: Ghi chú trên Bản đồ + remove as friend: Hủy Kết Bạn + add as friend: Kết Bạn + mapper since: 'Tham gia:' + ct status: 'Điều khoản đóng góp:' + ct undecided: ChÆ°a quyết định + ct declined: Từ chối + email address: 'Địa chỉ thÆ° điện tá»­:' + created from: 'Địa chỉ IP khi mở:' + status: 'Trạng thái:' + spam score: 'Điểm số Spam:' + role: + administrator: Người dùng này là quản lý viên + moderator: Người dùng này là điều hành viên + grant: + administrator: Cấp quyền quản lý viên + moderator: Cấp quyền điều hành viên + revoke: + administrator: Rút quyền quản lý viên + moderator: Rút quyền điều hành viên + block_history: Tác vụ Cấm Người Này + moderator_history: Tác vụ Cấm bởi Người Này + comments: Bình luận + create_block: Cấm Người dùng Này + activate_user: Kích hoạt Tài khoản Này + confirm_user: Xác nhận Người dùng Này + unconfirm_user: Bỏ Xác nhận Người dùng Này + unsuspend_user: Bỏ cấm Người dùng Này + hide_user: Ẩn Tài khoản Này + unhide_user: Hiện Tài khoản Này + delete_user: Xóa Tài khoản Này + confirm: Xác nhận + report: Báo cáo Người dùng này go_public: - flash success: "Tất cả các sá»­a đổi của bạn được phát hành công khai, và bạn mới được phép sá»­a đổi." - make_friend: - success: "{{name}} mới là người bạn." - failed: "Rất tiếc, việc thêm {{name}} là người bạn bị thất bại." - already_a_friend: "{{name}} đã là người bạn." - remove_friend: - success: "{{name}} không còn là người bạn." - not_a_friend: "{{name}} đã không phải người bạn." + flash success: Tất cả các sá»­a đổi của bạn được phát hành công khai, và bạn mới + được phép sá»­a đổi. + index: + title: Người dùng + heading: Người dùng + showing: + one: Trang %{page} (%{first_item} trên tổng %{items}) + other: Trang %{page} (%{first_item}–%{last_item} trên tổng %{items}) + summary_html: '%{name} do %{ip_address} mở ngày %{date}' + summary_no_ip_html: '%{name} mở ngày %{date}' + confirm: Xác nhận những Người dùng Được chọn + hide: Ẩn những Người dùng Được chọn + empty: Không tìm thấy người dùng. + suspended: + title: Tài khoản bị Cấm + heading: Tài khoản bị Cấm + support: hỗ trợ + automatically_suspended: Rất tiếc, tài khoản của bạn đã tá»± động bị cấm tạm thời + do hoạt động đáng ngờ. + contact_support_html: Quyết định này sẽ sớm được quản trị viên xem xét, hoặc + bạn có thể liên hệ với %{support_link} nếu bạn muốn thảo luận về điều này. + auth_failure: + connection_failed: Kết nối đến dịch vụ xác minh bị thất bại + invalid_credentials: Chứng nhận xác minh không hợp lệ + no_authorization_code: Không có mã cho phép + unknown_signature_algorithm: Thuật toán chữ ký không rõ + invalid_scope: Phạm vi không hợp lệ + unknown_error: Thất bại khi xác thá»±c + auth_association: + heading: ID của bạn chÆ°a được liên kết với một tài khoản OpenStreetMap. + option_1: Nếu bạn mới đến OpenStreetMap, xin vui lòng tạo tài khoản mới dùng + biểu mẫu bên dưới. + option_2: Nếu bạn đã có tài khoản, bạn có thể đăng nhập vào tài khoản của bạn + dùng tên người dùng và mật khẩu của bạn rồi liên kết tài khoản với ID của + bạn trong tùy chọn. + user_role: + filter: + not_a_role: Chuỗi “%{role}” không phải là vai trò hợp lệ. + already_has_role: Người dùng đã có vai trò %{role}. + doesnt_have_role: Người dùng không có vai trò %{role}. + not_revoke_admin_current_user: Không thể rút quyền quản lý viên từ người dùng + hiện tại. + grant: + title: Xác nhận cấp vai trò + heading: Xác nhận cấp vai trò + are_you_sure: Bạn có chắc muốn cấp vai trò “%{role}” cho người dùng “%{name}”? + confirm: Xác nhận + fail: Không thể cấp vai trò “%{role}” cho người dùng “%{name}”. Vui lòng kiểm + tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ. + revoke: + title: Xác nhận rút vai trò + heading: Xác nhận rút vai trò + are_you_sure: Bạn có chắc muốn rút vai trò “%{role}” của người dùng “%{name}”? + confirm: Xác nhận + fail: Không thể rút vai trò “%{role}” của người dùng “%{name}”. Vui lòng kiểm + tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ. + user_blocks: + model: + non_moderator_update: Chỉ có các điều hành viên được phép cấm hay cập nhật tác + vụ cấm. + non_moderator_revoke: Chỉ có các điều hành viên được phép bỏ cấm. + not_found: + sorry: Rất tiếc, không tìm thấy tác vụ cấm có ID %{id}. + back: Trở về trang đầu + new: + title: Cấm %{name} + heading_html: Cấm %{name} + period: Thời gian cấm người dùng không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ. + back: Xem tất cả tác vụ cấm + edit: + title: Sá»­a đổi tác vụ cấm %{name} + heading_html: Sá»­a đổi tác vụ cấm %{name} + period: Thời gian người dùng bị cấm không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây + giờ. + show: Xem tác vụ cấm này + back: Xem tất cả tác vụ cấm + filter: + block_expired: Không thể sá»­a đổi tác vụ cấm này vì nó đã hết hạn. + block_period: Thời hạn cấm phải là một trong những giá trị từ danh sách kéo + xuống. + create: + flash: Cấm người dùng %{name}. + update: + only_creator_can_edit: Chỉ có điều hành viên đã tạo ra tác vụ cấm này có thể + sá»­a đổi nó. + success: Đã cập nhật tác vụ cấm. + index: + title: Người dùng bị cấm + heading: Danh sách người dùng đang bị cấm + empty: ChÆ°a ai bị cấm. + revoke: + title: Bỏ cấm %{block_on} + heading_html: Bỏ tác vụ cấm %{block_on} bởi %{block_by} + time_future_html: Tác vụ cấm này sẽ hết hạn cách đây %{time}. + past_html: Tác vụ cấm này đã hết hạn %{time} nên không bỏ được. + confirm: Bạn có chắc muốn bỏ cấm người này? + revoke: Bỏ cấm! + flash: Đã bỏ cấm. + helper: + time_future_html: Hết hạn %{time}. + until_login: Có hiệu lá»±c cho đến khi người dùng đăng nhập. + time_future_and_until_login_html: Kết thúc %{time} nữa sau khi người dùng đăng + nhập. + time_past_html: Đã hết hạn %{time}. + block_duration: + hours: + other: '%{count} giờ' + days: + other: '%{count} ngày' + weeks: + other: '%{count} tuần' + months: + other: '%{count} tháng' + years: + other: '%{count} năm' + blocks_on: + title: Các tác vụ cấm %{name} + heading_html: Danh sách tác vụ cấm %{name} + empty: '%{name} chÆ°a bị cấm.' + blocks_by: + title: Các tác vụ cấm bởi %{name} + heading_html: Danh sách tác vụ cấm bởi %{name} + empty: '%{name} chÆ°a cấm ai.' + show: + title: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}' + heading_html: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}' + created: 'Tạo:' + duration: 'Thời hạn:' + status: 'Trạng thái:' + show: Hiện + edit: Sá»­a đổi + revoke: Bỏ cấm! + confirm: Bạn có chắc không? + reason: 'Lý do cấm:' + back: Xem tất cả tác vụ cấm + revoker: 'Người bỏ cấm:' + needs_view: Người dùng cần phải đăng nhập trước khi bỏ cấm được. + block: + not_revoked: (không bị hủy) + show: Hiện + edit: Sá»­a đổi + revoke: Bỏ cấm! + blocks: + display_name: Người bị cấm + creator_name: Người cấm + reason: Lý do cấm + status: Trạng thái + revoker_name: Người bỏ cấm + showing_page: Trang %{page} + next: Sau » + previous: « Trước + notes: + index: + title: Các ghi chú do %{user} lÆ°u hoặc bình luận + heading: Ghi chú của %{user} + subheading_html: Các ghi chú do %{user} lÆ°u hoặc bình luận + no_notes: Không có ghi chú + id: Mã số + creator: Người tạo + description: Miêu tả + created_at: Lúc tạo + last_changed: Thay đổi gần đây nhất + show: + title: 'Ghi chú: %{id}' + description: Miêu tả + open_title: 'Ghi chú chÆ°a giải quyết #%{note_name}' + closed_title: 'Ghi chú đã giải quyết #%{note_name}' + hidden_title: 'Ghi chú ẩn #%{note_name}' + report: báo cáo ghi chú này + anonymous_warning: Ghi chú này có bình luận của người dùng vô danh đóng góp; + các bình luận này cần được xác nhận lại. + hide: Ẩn + resolve: Giải quyết + reactivate: Mở lại + comment_and_resolve: Bình luận & Giải quyết + comment: Bình luận + report_link_html: Nếu ghi chú này chứa thông tin nhạy cảm có thể cần xóa, bạn + có thể %{link}. + other_problems_resolve: Còn nếu ghi chú có vấn đề khác, xin vui lòng giải quyết + lấy bằng cách để lại lời bình luận. + other_problems_resolved: Còn nếu có vấn đề khác, chỉ việc giải quyết ghi chú. + disappear_date_html: Ghi chú được giải quyết sẽ được ẩn khỏi bản đồ trong vòng + %{disappear_in} nữa. + new: + title: Ghi chú Mới + intro: Bản đồ có thiếu gì hay sai lầm không? Hãy báo cho chúng tôi để chúng + tôi sá»­a chữa bản đồ. Chỉ việc kéo ghim vào vị trí đúng và viết lời giải thích + vấn đề. + advice: Ghi chú của bạn được hiển thị công khai và có thể được sá»­ dụng để cập + nhật bản đồ. Xin đừng ghi thông tin cá nhân hoặc thông tin lấy từ bản đồ hay + danh bạ có bản quyền. + add: Thêm Ghi chú + javascripts: + close: Đóng + share: + title: Chia sẻ + cancel: Hủy bỏ + image: Hình ảnh + link: Liên kết hoặc HTML + long_link: Liên kết + short_link: Liên kết Ngắn gọn + geo_uri: URI geo + embed: HTML + custom_dimensions: Tùy biến kích thước + format: 'Định dạng:' + scale: 'Tá»· lệ:' + image_dimensions: Hình của lớp tiêu chuẩn với kích thước %{width}×%{height} + download: Tải về + short_url: URL Ngắn gọn + include_marker: Ghim trên bản đồ + center_marker: Chuyển ghim vào giữa bản đồ + paste_html: Dán HTML để nhúng vào trang Web + view_larger_map: Xem Bản đồ Rộng hÆ¡n + only_standard_layer: Chỉ có thể xuất lớp chuẩn ra hình ảnh + embed: + report_problem: Báo vấn đề + key: + title: Chú giải Bản đồ + tooltip: Chú giải Bản đồ + tooltip_disabled: Bảng Chú giải không có sẵn cho lớp này + map: + zoom: + in: Phóng to + out: Thu nhỏ + locate: + title: Bay tới Vị trí của Tôi + metersPopup: + other: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng %{count} mét + feetPopup: + other: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng %{count} bộ + base: + standard: Chuẩn + cycle_map: Bản đồ Xe đạp + transport_map: Bản đồ Giao thông + hot: Nhân đạo Chủ nghÄ©a + layers: + header: Lớp Bản đồ + notes: Ghi chú Bản đồ + data: Dữ liệu Bản đồ + gps: Tuyến đường GPS Công khai + overlays: Bật lớp phủ để gỡ lỗi trên bản đồ + title: Lớp + site: + edit_tooltip: Sá»­a đổi bản đồ + edit_disabled_tooltip: Phóng to để sá»­a đổi bản đồ + createnote_tooltip: Thêm một ghi chú vào bản đồ + createnote_disabled_tooltip: Phóng to để thêm một ghi chú vào bản đồ + map_notes_zoom_in_tooltip: Phóng to để xem các ghi chú trên bản đồ + map_data_zoom_in_tooltip: Phóng to để xem dữ liệu bản đồ + queryfeature_tooltip: Thăm dò yếu tố + queryfeature_disabled_tooltip: Phóng to để thăm dò yếu tố + changesets: + show: + comment: Bình luận + subscribe: Theo dõi + unsubscribe: Không theo dõi + hide_comment: ẩn + unhide_comment: bỏ ẩn + edit_help: Di chuyển bản đồ và phóng to một vị trí mà bạn muốn sá»­a đổi, rồi nhấn + chuột vào đây. + directions: + ascend: Lên + engines: + fossgis_osrm_bike: Xe đạp (OSRM) + fossgis_osrm_car: Xe hÆ¡i (OSRM) + fossgis_osrm_foot: Đi bộ (OSRM) + graphhopper_bicycle: Xe đạp (GraphHopper) + graphhopper_car: Xe hÆ¡i (GraphHopper) + graphhopper_foot: Đi bộ (GraphHopper) + fossgis_valhalla_bicycle: Xe đạp (Valhalla) + fossgis_valhalla_car: Xe hÆ¡i (Valhalla) + fossgis_valhalla_foot: Đi bộ (Valhalla) + descend: Xuống + directions: Chỉ đường + distance: Tầm xa + distance_m: '%{distance} m' + distance_km: '%{distance} km' + errors: + no_route: Không tìm thấy tuyến đường giữa hai địa điểm này. + no_place: Rất tiếc, không tìm thấy “%{place}”. + instructions: + continue_without_exit: Chạy tiếp trên %{name} + slight_right_without_exit: Nghiêng về bên phải vào %{name} + offramp_right: Đi đường nhánh bên phải + offramp_right_with_exit: Đi theo lối ra %{exit} bên phải + offramp_right_with_exit_name: Đi theo lối ra %{exit} bên phải vào %{name} + offramp_right_with_exit_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên phải về %{directions} + offramp_right_with_exit_name_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên phải vào + %{name} về %{directions} + offramp_right_with_name: Đi đường nhánh bên phải vào %{name} + offramp_right_with_directions: Đi đường nhánh bên phải về %{directions} + offramp_right_with_name_directions: Đi đường nhánh bên phải vào %{name} về + %{directions} + onramp_right_without_exit: Quẹo phải vào lối bên phải vào %{name} + onramp_right_with_directions: Quẹo phải vào đường nhánh về %{directions} + onramp_right_with_name_directions: Quẹo phải vào đường nhánh %{name} về %{directions} + onramp_right_without_directions: Quẹo phải vào đường nhánh + onramp_right: Quẹo phải vào đường nhánh + endofroad_right_without_exit: Tới cuối đường quẹo phải vào %{name} + merge_right_without_exit: Nhập sang phải vào %{name} + fork_right_without_exit: Tới ngã ba quẹo phải vào %{name} + turn_right_without_exit: Quẹo phải vào %{name} + sharp_right_without_exit: Quẹo gắt bên phải vào %{name} + uturn_without_exit: Quay trở lại vào %{name} + sharp_left_without_exit: Quẹo gắt bên trái vào %{name} + turn_left_without_exit: Quẹo trái vào %{name} + offramp_left: Đi đường nhánh bên trái + offramp_left_with_exit: Đi theo lối ra %{exit} bên trái + offramp_left_with_exit_name: Đi theo lối ra %{exit} bên trái vào %{name} + offramp_left_with_exit_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên trái về %{directions} + offramp_left_with_exit_name_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên trái vào + %{name} về %{directions} + offramp_left_with_name: Đi đường nhánh bên trái vào %{name} + offramp_left_with_directions: Đi đường nhánh bên trái về %{directions} + offramp_left_with_name_directions: Đi đường nhánh bên trái vào %{name} về + %{directions} + onramp_left_without_exit: Quẹo phải vào lối bên trái vào %{name} + onramp_left_with_directions: Quẹo trái vào đường nhánh về %{directions} + onramp_left_with_name_directions: Quẹo trái vào đường nhánh %{name} về %{directions} + onramp_left_without_directions: Quẹo trái vào đường nhánh + onramp_left: Quẹo trái vào đường nhánh + endofroad_left_without_exit: Tới cuối đường quẹo trái vào %{name} + merge_left_without_exit: Nhập sang trái vào %{name} + fork_left_without_exit: Tới ngã ba quẹo trái vào %{name} + slight_left_without_exit: Nghiêng về bên trái vào %{name} + via_point_without_exit: (địa điểm trên đường) + follow_without_exit: Chạy theo %{name} + roundabout_without_exit: Tại bùng binh, đi ra %{name} + leave_roundabout_without_exit: Đi ra khỏi bùng binh – %{name} + stay_roundabout_without_exit: Chạy tiếp xung quanh bùng binh – %{name} + start_without_exit: Bắt đầu đi theo %{name} + destination_without_exit: Tới nÆ¡i + against_oneway_without_exit: Chạy ngược chiều trên %{name} + end_oneway_without_exit: Kết thúc khúc một chiều trên %{name} + roundabout_with_exit: Tại bùng binh, đi ra tại đường thứ %{exit} tức %{name} + roundabout_with_exit_ordinal: Tại bùng binh, đi ra tại đường thứ %{exit} tức + %{name} + exit_roundabout: Đi ra tại đường %{name} + unnamed: không tên + courtesy: Chỉ đường do %{link} cung cấp + exit_counts: + first: nhất + second: "2" + third: "3" + fourth: "4" + fifth: "5" + sixth: "6" + seventh: "7" + eighth: "8" + ninth: "9" + tenth: "10" + time: Thời gian + query: + node: Nốt + way: Lối + relation: Quan hệ + nothing_found: Không tìm thấy yếu tố nào + error: 'Lỗi khi kết nối với %{server}: %{error}' + timeout: Hết thời gian kết nối với %{server} + context: + directions_from: Chỉ đường từ đây + directions_to: Chỉ đường tới đây + add_note: Thêm ghi chú tại đây + show_address: Xem địa chỉ + query_features: Thăm dò yếu tố + centre_map: Tập trung bản đồ tại đây + redactions: + edit: + heading: Sá»­a đổi dãy ẩn + title: Sá»­a đổi dãy ẩn + index: + empty: Không có dãy ẩn để xem. + heading: Danh sách dãy ẩn + title: Danh sách dãy ẩn + new: + heading: Ghi thông tin của dãy ẩn mới + title: Đang ẩn dãy phiên bản + show: + description: 'Miêu tả:' + heading: Đang xem dãy ẩn “%{title}” + title: Đang xem dãy ẩn + user: 'Người ẩn:' + edit: Sá»­a đổi dãy ẩn này + destroy: Xóa dãy ẩn này + confirm: Bạn có chắc không? + create: + flash: Các phiên bản đã được ẩn. + update: + flash: Các thay đổi đã được lÆ°u. + destroy: + not_empty: Dãy ẩn vẫn còn chứa phiên bản. Xin vui lòng hiện các phiên bản nằm + trong trước khi xóa dãy ẩn. + flash: Đã xóa dãy ẩn. + error: Xuất hiện lỗi khi xóa dãy ẩn này. + validations: + leading_whitespace: có khoảng cách thừa đằng trước + trailing_whitespace: có khoảng cách thừa đằng sau + invalid_characters: chứa ký tá»± không hợp lệ + url_characters: chứa ký tá»± URL đặc biệt (%{characters}) +...