X-Git-Url: https://git.openstreetmap.org./rails.git/blobdiff_plain/5796bf6347aa6e1ce32e5b206c3261ce73f82684..f8a606869e50752b4112b1dbc88d80251e261b44:/config/locales/vi.yml diff --git a/config/locales/vi.yml b/config/locales/vi.yml index 530ebb705..86a894940 100644 --- a/config/locales/vi.yml +++ b/config/locales/vi.yml @@ -4,6 +4,7 @@ # Author: A Retired User # Author: Anewplayer # Author: Dinhxuanduyet +# Author: Doraemonluonbentoi # Author: Flyplanevn27 # Author: Ioe2015 # Author: JohnsonLee01 @@ -62,6 +63,9 @@ vi: messages: invalid_email_address: hình nhÆ° không phải là địa chỉ thÆ° điện tá»­ hợp lệ email_address_not_routable: không thể gá»­i đến + models: + user_mute: + is_already_muted: đã bị tắt tiếng models: acl: Danh sách Điều khiển Truy cập changeset: Bộ thay đổi @@ -218,7 +222,6 @@ vi: auth: providers: none: Không có - openid: OpenID google: Google facebook: Facebook github: GitHub @@ -236,6 +239,7 @@ vi: reopened_at_by_html: Được %{user} mở lại %{when} rss: title: Ghi chú OpenStreetMap + description_all: Danh sách các ghi chú được báo cáo, bình luận, hoặc đóng description_area: Danh sách các ghi chú được mở, bình luận, hoặc đóng trong khu vá»±c của bạn [(%{min_lat}|%{min_lon}) – (%{max_lat}|%{max_lon})] description_item: Nguồn cấp RSS của ghi chú %{id} @@ -271,6 +275,8 @@ vi: retain_changeset_discussions: Các cuộc thảo luận về bộ thay đổi của bạn (nếu có) sẽ được giữ lại. retain_email: Địa chỉ thÆ° điện tá»­ của bạn sẽ được giữ lại. + recent_editing_html: Không thể xóa tài khoản của bạn vì bạn mới thá»±c hiện + sá»­a đổi gần đây. Có thể xóa tài khoản sau %{time}. confirm_delete: Bạn có chắc không? cancel: Hủy bỏ accounts: @@ -303,7 +309,16 @@ vi: delete_account: Xóa Tài khoản… go_public: heading: Sá»­a đổi công khai + currently_not_public: Hiện tại các sá»­a đổi của bạn là vô danh và người ta không + thể gá»­i thÆ° cho bạn hoặc xem vị trí của bạn. Để hiển thị những gì bạn đã sá»­a + đổi và cho phép người ta liên lạc với bạn qua trang mạng này, hãy bấm nút + bên dưới. + only_public_can_edit: Kể từ khi chuyển đổi sang phiên bản API 0.6, chỉ có những + người dùng công cộng mới có thể sá»­a đổi dữ liệu bản đồ. find_out_why: tìm hiểu tại sao + email_not_revealed: Địa chỉ thÆ° điện tá»­ của bạn sẽ không được tiết lộ công khai. + not_reversible: Không thể hoàn nguyên hành động này. Tất cả mọi người dùng mới + hiện ở chế độ công khai theo mặc định. make_edits_public_button: Phát hành công khai các sá»­a đổi của tôi update: success_confirm_needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. Kiểm tra thÆ° @@ -312,15 +327,10 @@ vi: destroy: success: Đã Xóa Tài khoản browse: - created: Tạo - closed: Đóng - created_ago_html: Tạo %{time_ago} - closed_ago_html: Đóng %{time_ago} - created_ago_by_html: Tạo %{time_ago} bởi %{user} - closed_ago_by_html: Đóng %{time_ago} bởi %{user} deleted_ago_by_html: Xóa %{time_ago} bởi %{user} edited_ago_by_html: Sá»­a đổi %{time_ago} bởi %{user} version: Phiên bản + redacted_version: Phiên bản Ẩn in_changeset: Bộ thay đổi anonymous: vô danh no_comment: (không miêu tả) @@ -331,29 +341,11 @@ vi: other: '%{count} lối' download_xml: Tải về XML view_history: Xem Lịch sá»­ + view_unredacted_history: Xem Lịch sá»­ Ẩn view_details: Xem Chi tiết + view_redacted_data: Xem Dữ liệu Ẩn + view_redaction_message: Xem Thông điệp Ẩn Dữ liệu location: 'Vị trí:' - changeset: - title: 'Bộ thay đổi: %{id}' - belongs_to: Tác giả - node: Các nốt (%{count}) - node_paginated: Các nốt (%{x}–%{y} trên %{count}) - way: Các lối (%{count}) - way_paginated: Các lối (%{x}–%{y} trên %{count}) - relation: Các quan hệ (%{count}) - relation_paginated: Các quan hệ (%{x}–%{y} trên %{count}) - comment: Bình luận (%{count}) - hidden_comment_by_html: Nhận xét ẩn của %{user} từ %{time_ago} - comment_by_html: Nhận xét của %{user} từ %{time_ago} - changesetxml: Bộ thay đổi XML - osmchangexml: osmChange XML - feed: - title: Bộ thay đổi %{id} - title_comment: Bộ thay đổi %{id} – %{comment} - join_discussion: Đăng nhập để tham gia thảo luận - discussion: Thảo luận - still_open: Bộ thay đổi đang mở – có thể thảo luận sau khi bộ thay đổi được - đóng. node: title_html: 'Nốt: %{name}' history_title_html: 'Lịch sá»­ Nốt: %{name}' @@ -429,6 +421,15 @@ vi: introduction: Nhấn chuột vào bản đồ để tìm những yếu tố lân cận. nearby: Yếu tố lân cận enclosing: Yếu tố bao gồm + old_nodes: + not_found: + sorry: 'Rất tiếc, không tìm thấy nốt #%{id} phiên bản %{version}.' + old_ways: + not_found: + sorry: 'Rất tiếc, không tìm thấy lối #%{id} phiên bản %{version}.' + old_relations: + not_found: + sorry: 'Rất tiếc, không tìm thấy #%{id} phiên bản %{version}.' changesets: changeset_paging_nav: showing_page: Trang %{page} @@ -457,6 +458,49 @@ vi: no_more_area: Không có thêm bộ thay đổi trong khu vá»±c này. no_more_user: Không có thêm bộ thay đổi bởi người dùng này. load_more: Tải thêm + feed: + title: Bộ thay đổi %{id} + title_comment: Bộ thay đổi %{id} – %{comment} + created: Tạo + closed: Đóng + belongs_to: Tác giả + subscribe: + heading: Theo dõi cuộc thảo luận về bộ thay đổi sau đây? + button: Theo dõi cuộc thảo luận + unsubscribe: + heading: Ngừng theo dõi cuộc thảo luận về bộ thay đổi sau đây? + button: Ngừng theo dõi cuộc thảo luận + heading: + title: Bộ thay đổi %{id} + created_by_html: Được %{link_user} tạo %{created}. + no_such_entry: + title: Không tìm thấy bộ thay đổi + heading: 'Không tìm thấy mục có số: %{id}' + body: Rất tiếc, không có bộ thay đổi với số %{id}. Xin hãy kiểm tra chính tả, + hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai. + show: + title: 'Bộ thay đổi: %{id}' + created: 'Lúc tạo: %{when}' + closed: 'Lúc đóng: %{when}' + created_ago_html: Tạo %{time_ago} + closed_ago_html: Đóng %{time_ago} + created_ago_by_html: Tạo %{time_ago} bởi %{user} + closed_ago_by_html: Đóng %{time_ago} bởi %{user} + discussion: Thảo luận + join_discussion: Đăng nhập để tham gia thảo luận + still_open: Bộ thay đổi đang mở – có thể thảo luận sau khi bộ thay đổi được + đóng. + comment_by_html: Nhận xét của %{user} từ %{time_ago} + hidden_comment_by_html: Nhận xét ẩn của %{user} từ %{time_ago} + changesetxml: Bộ thay đổi XML + osmchangexml: osmChange XML + paging_nav: + nodes: Các nốt (%{count}) + nodes_paginated: Các nốt (%{x}–%{y} trên %{count}) + ways: Các lối (%{count}) + ways_paginated: Các lối (%{x}–%{y} trên %{count}) + relations: Các quan hệ (%{count}) + relations_paginated: Các quan hệ (%{x}–%{y} trên %{count}) timeout: sorry: Rất tiếc, việc lấy danh sách bộ thay đổi tốn quá nhiều thì giờ. changeset_comments: @@ -475,6 +519,7 @@ vi: contact: km away: cách %{count} km m away: cách %{count} m + latest_edit_html: 'Sá»­a đổi gần đây nhất (%{ago}):' popup: your location: Vị trí của bạn nearby mapper: Người vẽ bản đồ ở gần @@ -517,6 +562,7 @@ vi: show: title: Nhật ký của %{user} | %{title} user_title: Nhật ký của %{user} + discussion: Thảo luận leave_a_comment: Để lại nhận xét login_to_leave_a_comment_html: '%{login_link} để nhận xét' login: Đăng nhập @@ -531,8 +577,8 @@ vi: comment_link: Nhận xét về mục này reply_link: Nhắn tin cho tác giả comment_count: - zero: ChÆ°a có bình luận other: '%{count} bình luận' + no_comments: Không có bình luận edit_link: Sá»­a đổi mục này hide_link: Ẩn mục này unhide_link: Bỏ ẩn mục này @@ -568,20 +614,62 @@ vi: comment: Nhận xét newer_comments: Các Nhận xét Mới hÆ¡n older_comments: Các Nhận xét CÅ© hÆ¡n + subscribe: + heading: Theo dõi cuộc thảo luận về mục nhật ký sau đây? + button: Theo dõi cuộc thảo luận + unsubscribe: + heading: Ngừng theo dõi cuộc thảo luận về mục nhật ký sau đây? + button: Ngừng theo dõi cuộc thảo luận doorkeeper: + errors: + messages: + account_selection_required: Máy chủ cấp quyền yêu cầu lá»±a chọn tài khoản người + dùng cuối + consent_required: Máy chủ cấp quyền yêu cầu người dùng cuối đồng thuận + interaction_required: Máy chủ cấp quyền yêu cầu người dùng cuối tÆ°Æ¡ng tác + login_required: Máy chủ cấp quyền yêu cầu người dùng cuối xác thá»±c flash: applications: create: notice: Ứng dụng được đăng ký. + openid_connect: + errors: + messages: + auth_time_from_resource_owner_not_configured: Lỗi do Doorkeeper::OpenidConnect.configure.auth_time_from_resource_owner + thiếu cấu hình. + reauthenticate_resource_owner_not_configured: Lỗi do Doorkeeper::OpenidConnect.configure.reauthenticate_resource_owner + thiếu cấu hình. + resource_owner_from_access_token_not_configured: Lỗi do Doorkeeper::OpenidConnect.configure.resource_owner_from_access_token + thiếu cấu hình. + select_account_for_resource_owner_not_configured: Lỗi do Doorkeeper::OpenidConnect.configure.select_account_for_resource_owner + thiếu cấu hình. + subject_not_configured: Không thể tạo dấu hiệu ID do Doorkeeper::OpenidConnect.configure.subject + thiếu cấu hình. + scopes: + address: Xem địa chỉ thá»±c của bạn + email: Xem địa chỉ thÆ° điện tá»­ của bạn + openid: Xác thá»±c tài khoản của bạn + phone: Xem số điện thoại của bạn + profile: Xem thông tin hồ sÆ¡ của bạn errors: contact: + contact_url_title: Giải thích các phÆ°Æ¡ng cách liên lạc contact: liên lạc + contact_the_community_html: Xin vui lòng %{contact_link} cộng đồng OpenStreetMap + nếu bạn gặp liên kết hỏng hoặc lỗi phần mềm. Hãy ghi nhớ địa chỉ URL chính + xác của yêu cầu máy chủ. forbidden: title: Cấm + description: Tác vụ đuợc yêu cầu trên máy chủ OpenStreetMap chỉ khả dụng đối + với các quản trị viên (HTTP 403) internal_server_error: title: Lỗi ứng dụng + description: Máy chủ OpenStreetMap gặp phải tình trạng không mong đợi khiến + máy chủ không thể thá»±c hiện yêu cầu (HTTP 500) not_found: title: Không tìm thấy tập tin + description: Không thể tìm thấy thao tác tập tin/thÆ° mục/API có tên đó trên + máy chủ OpenStreetMap (HTTP 404) friendships: make_friend: heading: Kết bạn với %{user}? @@ -597,6 +685,10 @@ vi: success: '%{name} đã được xóa khỏi danh sách bạn của bạn.' not_a_friend: '%{name} đã không phải người bạn.' geocoder: + search: + title: + results_from_html: Kết quả từ %{results_link} + latlon: Nội bộ search_osm_nominatim: prefix: aerialway: @@ -1317,12 +1409,11 @@ vi: show: title: 'Vấn đề %{status} #%{issue_id}' reports: - zero: Không có báo cáo - one: 1 báo cáo other: '%{count} báo cáo' - report_created_at: Báo cáo lần đầu tiên vào %{datetime} - last_resolved_at: Giải quyết lần cuối cùng vào %{datetime} - last_updated_at: Cập nhật lần cuối cùng vào %{datetime} bởi %{displayname} + no_reports: Không có báo cáo + report_created_at_html: Báo cáo lần đầu tiên vào %{datetime} + last_resolved_at_html: Giải quyết lần cuối cùng vào %{datetime} + last_updated_at_html: Cập nhật lần cuối cùng vào %{datetime} bởi %{displayname} resolve: Giải quyết ignore: Bỏ qua reopen: Mở lại @@ -1411,11 +1502,10 @@ vi: intro_text: OpenStreetMap là bản đồ thế giới do những người nhÆ° bạn xây dá»±ng và cho phép sá»­ dụng thoải mái theo một giấy phép nguồn mở. intro_2_create_account: Mở tài khoản mới - hosting_partners_html: Dịch vụ lÆ°u trữ nhờ sá»± hỗ trợ của %{ucl}, %{fastly}, %{bytemark}, + hosting_partners_2024_html: Dịch vụ lÆ°u trữ nhờ sá»± hỗ trợ của %{fastly}, %{corpmembers}, và %{partners} khác. - partners_ucl: UCL partners_fastly: Fastly - partners_bytemark: Bytemark Hosting + partners_corpmembers: các thành viên công ty Quỹ OSM partners_partners: các công ty bảo trợ tou: Điều khoản sá»­ dụng osm_offline: CÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap đang ngoại tuyến trong lúc đang thá»±c @@ -1437,6 +1527,7 @@ vi: more: Thêm user_mailer: diary_comment_notification: + description: 'Mục Nhật ký OpenStreetMap #%{id}' subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã bình luận về mục nhật ký' hi: Chào %{to_user}, header: '%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây tại OpenStreetMap @@ -1447,16 +1538,18 @@ vi: hoặc nhắn tin cho tác giả tại %{replyurl} footer_html: Bạn cÅ©ng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl}, hoặc nhắn tin cho tác giả tại %{replyurl} + footer_unsubscribe: Bạn có thể ngừng theo dõi cuộc thảo luận tại %{unsubscribeurl} + footer_unsubscribe_html: Bạn có thể ngừng theo dõi cuộc thảo luận tại %{unsubscribeurl} message_notification: subject: '[OpenStreetMap] %{message_title}' hi: Chào %{to_user}, header: '%{from_user} đã gá»­i thÆ° cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề %{subject}:' header_html: '%{from_user} đã gá»­i thÆ° cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề %{subject}:' - footer: Bạn cÅ©ng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể nhắn tin cho + footer: Bạn cÅ©ng có thể đọc thÆ° này tại %{readurl} và có thể nhắn tin cho tác + giả tại %{replyurl} + footer_html: Bạn cÅ©ng có thể đọc thÆ° này tại %{readurl} và có thể nhắn tin cho tác giả tại %{replyurl} - footer_html: Bạn cÅ©ng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể nhắn - tin cho tác giả tại %{replyurl} friendship_notification: hi: Chào %{to_user}, subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã kết bạn với bạn' @@ -1481,6 +1574,8 @@ vi: hi: Chào %{to_user}, loaded: other: tải thành công với %{trace_points} điểm trên tổng số %{count} điểm. + all_your_traces_html: Bạn có thể truy cập tất cả các tuyến GPX mà bạn đã tải + lên thành công tại %{url}. subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công' signup_confirm: subject: '[OpenStreetMap] Chào mừng bạn đã tham gia OpenStreetMap' @@ -1506,6 +1601,7 @@ vi: click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để đặt lại mật khẩu. note_comment_notification: + description: 'Ghi chú OpenStreetMap #%{id}' anonymous: Người dùng vô danh greeting: Chào bạn, commented: @@ -1545,6 +1641,7 @@ vi: details: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}. details_html: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}. changeset_comment_notification: + description: 'Bộ thay đổi OpenStreetMap #%{id}' hi: Chào %{to_user}, greeting: Chào bạn, commented: @@ -1565,10 +1662,9 @@ vi: partial_changeset_without_comment: không có lời bình luận details: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}. details_html: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}. - unsubscribe: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url} và bấm - “Không theo dõi”. - unsubscribe_html: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url} - và bấm “Không theo dõi”. + unsubscribe: Bạn có thể ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này tại %{url}. + unsubscribe_html: Bạn có thể ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này tại + %{url}. confirmations: confirm: heading: Hãy kiểm tra hộp thÆ° điện tá»­! @@ -1580,6 +1676,7 @@ vi: success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám Æ¡n bạn đã mở tài khoản! already active: Tài khoản này đã được xác nhận rồi. unknown token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại. + resend_html: Nếu bạn cần chúng tôi gá»­i lại thÆ° điện tá»­ xác nhận, %{reconfirm_link}. click_here: nhấn chuột tại đây confirm_resend: failure: Không tìm thấy người dùng %{name}. @@ -1600,21 +1697,23 @@ vi: messages: inbox: title: Hộp thÆ° - my_inbox: Hộp thÆ° đến - my_outbox: Hộp thÆ° gá»­i messages: Bạn có %{new_messages} và %{old_messages} new_messages: '%{count} thÆ° mới' old_messages: '%{count} thÆ° cÅ©' + no_messages_yet_html: Bạn chÆ°a nhận thÆ° nào. Hãy thá»­ liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}? + people_mapping_nearby: những người ở gần + messages_table: from: Từ + to: Tới subject: Tiêu đề date: Ngày - no_messages_yet_html: Bạn chÆ°a nhận thÆ° nào. Hãy thá»­ liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}? - people_mapping_nearby: những người ở gần + actions: Tác vụ message_summary: unread_button: Đánh dấu là chÆ°a đọc read_button: Đánh dấu là đã đọc reply_button: Trả lời destroy_button: Xóa + unmute_button: Chuyển vào Hộp thÆ° đến new: title: Gá»­i thÆ° send_message_to_html: Gá»­i thÆ° mới cho %{name} @@ -1629,15 +1728,15 @@ vi: body: Rất tiếc, không có thÆ° nào với ID đó. outbox: title: Hộp thÆ° đã gá»­i - my_inbox: Hộp thÆ° đến - my_outbox: Hộp thá»­ gá»­i + actions: Tác vụ messages: Bạn có %{count} thÆ° đã gá»­i - to: Tới - subject: Tiêu đề - date: Ngày no_sent_messages_html: Bạn chÆ°a gá»­i thÆ° cho người nào. Hãy thá»­ liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}? people_mapping_nearby: những người ở gần + muted: + title: ThÆ° bị Tắt tiếng + messages: + other: Bạn có %{count} thÆ° bị tắt tiếng reply: wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhÆ°ng vừa yêu cầu trả lời một thÆ° không được gá»­i đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính @@ -1653,26 +1752,36 @@ vi: xác để đọc nó. sent_message_summary: destroy_button: Xóa + heading: + my_inbox: Hộp thÆ° đến + my_outbox: Hộp thÆ° gá»­i + muted_messages: ThÆ° bị Tắt tiếng mark: as_read: ThÆ° đã đọc as_unread: ThÆ° chÆ°a đọc + unmute: + notice: ThÆ° đã được chuyển vào Hộp thÆ° đến + error: Không thể chuyển thÆ° vào Hộp thÆ° đến. destroy: destroyed: Đã xóa thÆ° passwords: - lost_password: + new: title: Quên mất mật khẩu heading: Quên mất Mật khẩu? - email address: 'Địa chỉ ThÆ° điện tá»­:' + email address: Địa chỉ ThÆ° điện tá»­ new password button: Đặt lại mật khẩu help_text: Nhập địa chỉ thÆ° điện tá»­ mà bạn đã dùng để mở tài khoản, rồi chúng tôi sẽ gá»­i liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu. - notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thÆ° điện tá»­ sắp tới - để bạn đặt nó lại. - notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thÆ° điện tá»­. - reset_password: + create: + send_paranoid_instructions: Nếu địa chỉ thÆ° điện tá»­ của bạn tồn tại trong cÆ¡ + sở dữ liệu của chúng tôi, bạn sẽ nhận được liên kết khôi phục mật khẩu tại + địa chỉ thÆ° điện tá»­ sau vài phút nữa. + edit: title: Đặt lại mật khẩu heading: Đặt lại Mật khẩu của %{user} reset: Đặt lại Mật khẩu + flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL? + update: flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi. flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL? preferences: @@ -1710,6 +1819,9 @@ vi: no home location: Bạn chÆ°a định vị trí nhà. update home location on click: Cập nhật vị trí nhà khi tôi nhấn chuột vào bản đồ? + show: Hiện + delete: Xóa + undelete: Phục hồi update: success: Đã cập nhật hồ sÆ¡. failure: Không thể cập nhật hồ sÆ¡. @@ -1717,9 +1829,8 @@ vi: new: title: Đăng nhập heading: Đăng nhập - email or username: 'Địa chỉ ThÆ° điện tá»­ hoặc Tên người dùng:' - password: 'Mật khẩu:' - openid_html: '%{logo} OpenID:' + email or username: Địa chỉ ThÆ° điện tá»­ hoặc Tên người dùng + password: Mật khẩu remember: Nhớ tôi lost password link: Quên mất Mật khẩu? login_button: Đăng nhập @@ -1738,9 +1849,9 @@ vi: facebook: title: Đăng nhập qua Facebook alt: Đăng nhập dùng tài khoản Facebook - windowslive: - title: Đăng nhập qua Windows Live - alt: Đăng nhập dùng tài khoản Windows Live + microsoft: + title: Đăng nhập qua Microsoft + alt: Đăng nhập dùng Tài khoản Microsoft github: title: Đăng nhập qua GitHub alt: Đăng nhập dùng tài khoản GitHub @@ -1764,6 +1875,7 @@ vi: support: nhóm hỗ trợ shared: markdown_help: + heading_html: Được phân tích dưới dạng %{kramdown_link} headings: Đề mục heading: Đề mục subheading: Đề mục con @@ -1776,6 +1888,7 @@ vi: image: Hình ảnh alt: Văn bản thay thế url: URL + codeblock: Đoạn mã richtext_field: edit: Sá»­a đổi preview: Xem trước @@ -1810,8 +1923,19 @@ vi: open_data_open_data: dữ liệu mở open_data_copyright_license: trang Bản quyền và Giấy phép legal_title: Pháp luật + legal_1_1_html: |- + Trang này và nhiều dịch vụ có liên quan do + %{openstreetmap_foundation_link} (OSMF) hoạt động thay mặt cho cộng đồng. Việc sá»­ dụng tất cả các dịch vụ do OSMF hoạt động phải tuân theo %{terms_of_use_link}, %{aup_link}, và %{privacy_policy_link} của chúng tôi. + legal_1_1_openstreetmap_foundation: Quỹ OpenStreetMap legal_1_1_terms_of_use: Điều khoản Sá»­ dụng + legal_1_1_aup: Quy định Sá»­ dụng Đàng hoàng + legal_1_1_privacy_policy: Quy định về Quyền riêng tÆ° + legal_2_1_html: |- + Xin vui lòng %{contact_the_osmf_link} + nếu có thắc mắc về giấy phép, bản quyền, hoặc vấn đề pháp lý khác. legal_2_1_contact_the_osmf: liên lạc với Quỹ OSM + legal_2_2_html: OpenStreetMap, biểu trÆ°ng kính lúp, và State of the Map là %{registered_trademarks_link}. + legal_2_2_registered_trademarks: nhãn hiệu đăng ký của OSMF partners_title: Nhà bảo trợ copyright: foreign: @@ -1827,42 +1951,105 @@ vi: mapping_link: bắt đầu vẽ bản đồ legal_babble: title_html: Bản quyền và Giấy phép + introduction_1_html: |- + OpenStreetMap%{registered_trademark_link} là %{open_data} được %{osm_foundation_link} (OSMF) phát hành theo + %{odc_odbl_link} (ODbL). introduction_1_open_data: dữ liệu mở + introduction_1_odc_odbl: Giấy phép CÆ¡ sở dữ liệu Mở của Open Data Commons introduction_1_osm_foundation: Quỹ OpenStreetMap + introduction_2_html: Bạn được tá»± do sao chép, phân phối, truyền, và tạo ra + các tác phẩm phái sinh từ các dữ liệu của chúng ta, miễn là bạn ghi công + OpenStreetMap và những người đóng góp vào nó. Nếu bạn sá»­a đổi hoặc tạo sản + phẩm dá»±a trên các dữ liệu của chúng tôi, bạn chỉ được phép phân phối kết + quả theo cùng giấy phép. %{legal_code_link} đầy đủ giải thích các quyền + và trách nhiệm của bạn. + introduction_2_legal_code: Mã pháp lý + introduction_3_html: Tài liệu của chúng tôi được phát hành theo giấy phép + %{creative_commons_link} (CC BY-SA 2.0). introduction_3_creative_commons: Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tÆ°Æ¡ng tá»± 2.0 credit_title_html: Cách ghi công OpenStreetMap credit_1_html: 'Khi nào bạn sá»­ dụng dữ liệu OpenStreetMap, bạn cần phải tuân tho hai quy tắc sau:' - credit_4_1_this_copyright_page: trang bản quyền + credit_2_1: Ghi công OpenStreetMap bằng cách hiển thị lời thông báo bản quyền + của chúng tôi. + credit_2_2: Làm rõ rằng dữ liệu được phát hành theo Giấy phép CÆ¡ sở dữ liệu + Mở. + credit_3_html: "Việc hiển thị lời thông báo bản quyền có yêu cầu tùy theo + cách sá»­ dụng dữ liệu của chúng tôi, ví dụ tùy bạn tạo ra bản đồ tÆ°Æ¡ng tác + trên mạng, bản đồ in ấn, hoặc hình ảnh tÄ©nh. Có chi tiết đầy đủ về các quy + tắc trong \n%{attribution_guidelines_link}." + credit_3_attribution_guidelines: Hướng dẫn ghi công + credit_4_1_html: "Để ghi rõ ràng rằng dữ liệu được phát hành theo Giấy phép + CÆ¡ sở dữ liệu Mở, bạn có thể đặt liên kết đến \n%{this_copyright_page_link}.\nThay + thế, bạn có thể ghi tên giấy phép và đặt liên kết trá»±c tiếp đến văn bản + giấy phép; bạn cần phải ghi công theo kiểu này nếu phân phối OSM dưới dạng + dữ liệu. Đối với các phÆ°Æ¡ng tiện không có khả năng liên kết (chẳng hạn tác + phẩm in ấn), gợi ý bạn chỉ dẫn đọc giả tới openstreetmap.org (thí dụ bằng + cách thay thế “OpenStreetMap” bằng địa chỉ đầy đủ) và tới opendatacommons.org.\nTrong + ví dụ này, lời ghi công xuất hiện ở góc bản đồ." + credit_4_1_this_copyright_page: trang bản quyền này attribution_example: alt: Ví dụ ghi công OpenStreetMap trên một trang Web title: Ví dụ ghi công more_title_html: Tìm hiểu thêm + more_1_1_html: Đọc thêm về cách sá»­ dụng dữ liệu của chúng tôi và cách ghi + công chúng tôi tại %{osmf_licence_page_link}. more_1_1_osmf_licence_page: trang Giấy phép của Quỹ OSM + more_2_1_html: Mặc dù OpenStreetMap là dữ liệu mở, nhÆ°ng chúng tôi không thể + cung cấp một API bản đồ miễn phí để bên thứ ba sá»­ dụng. Xem %{api_usage_policy_link}, + %{tile_usage_policy_link}, và %{nominatim_usage_policy_link} của chúng tôi. + more_2_1_api_usage_policy: Quy định Sá»­ dụng API + more_2_1_tile_usage_policy: Quy định Sá»­ dụng Mảnh bản đồ + more_2_1_nominatim_usage_policy: Quy định Sá»­ dụng Nominatim contributors_title_html: Những người đóng góp vào đây contributors_intro_html: 'Dá»± án này nhờ công sức đóng góp của hàng ngàn cá nhân và cÅ©ng bao gồm các dữ liệu có giấy phép mở từ các cÆ¡ quan khảo sát quốc gia và những nguồn gốc khác, chẳng hạn:' + contributors_at_credit_html: |- + %{austria}: Chứa dữ liệu từ %{stadt_wien_link} (theo %{cc_by_link}), %{land_vorarlberg_link} + và Bang Tirol (theo %{cc_by_at_with_amendments_link}). contributors_at_austria: Áo contributors_at_stadt_wien: Thành phố Viên contributors_at_cc_by: CC BY contributors_at_land_vorarlberg: Bang Vorarlberg contributors_at_cc_by_at_with_amendments: CC BY AT sá»­a đổi + contributors_au_credit_html: |- + %{australia}: Bao gồm hoặc được phát triển dùng các Biên giới Hành chính © %{geoscape_australia_link} + được Thịnh vượng chung Úc cấp phép theo %{cc_licence_link}. contributors_au_australia: Úc + contributors_au_geoscape_australia: Geoscape Úc contributors_au_cc_licence: giấy phép Creative Commons Ghi công 4.0 Quốc tế (CC BY 4.0) + contributors_ca_credit_html: '%{canada}: Bao gồm dữ liệu từ GeoBase®, GeoGratis + (© Bộ Tài nguyên Canada), CanVec (© Bộ Tài nguyên Canada), và StatCan (Sở + Địa lý, Statistics Canada).' contributors_ca_canada: Canada + contributors_cz_czechia: Séc + contributors_cz_cc_licence: giấy phép Creative Commons Ghi công 4.0 Quốc tế + (CC BY 4.0) contributors_fi_finland: Phần Lan + contributors_fi_nlsfi_license: Giấy phép NLSFI contributors_fr_france: Pháp + contributors_nl_credit_html: '%{netherlands}: Chứa dữ liệu © AND, 2007 + (%{and_link})' contributors_nl_netherlands: Hà Lan + contributors_nz_credit_html: |- + %{new_zealand}: Chứa dữ liệu bắt nguồn từ %{linz_data_service_link} + và được cấp phép để tái sá»­ dụng theo %{cc_by_link}. contributors_nz_new_zealand: New Zealand + contributors_nz_linz_data_service: Dịch vụ Dữ liệu LINZ contributors_nz_cc_by: CC BY 4.0 + contributors_rs_serbia: Serbia + contributors_rs_open_data_portal: Cổng Dữ liệu Mở Quốc gia contributors_si_slovenia: Slovenia contributors_es_spain: Tây Ban Nha contributors_es_cc_by: CC BY 4.0 contributors_za_south_africa: Nam Phi + contributors_gb_credit_html: '%{united_kingdom}: Bao gồm dữ liệu Ordnance + Survey © bản quyền bản quyền Hoàng gia và quyền cÆ¡ sở dữ liệu 2010–2023.' contributors_gb_united_kingdom: VÆ°Æ¡ng quốc Anh + contributors_2_contributors_page: Trang Người đóng góp contributors_footer_2_html: ' Việc bao gồm dữ liệu trong OpenStreetMap không ngụ ý rằng nhà cung cấp dữ liệu đầu tiên ủng hộ OpenStreetMap, biện hộ sá»± chính xác của nó, hoặc nhận trách nhiệm pháp lý nào.' @@ -1871,6 +2058,10 @@ vi: bổ sung dữ liệu từ những nguồn có bản quyền (chẳng hạn Bản đồ Google hoặc các bản đồ trên giấy) trước khi các nhà giữ bản quyền cho phép rõ ràng. trademarks_title: Nhãn hiệu + trademarks_1_1_html: |- + OpenStreetMap, biểu trÆ°ng kính lúp, và State of the Map là các nhãn hiệu do Quỹ OpenStreetMap đăng ký. Nếu bạn có thắc mắc về việc sá»­ dụng các nhãn hiệu, xin vui lòng xem + %{trademark_policy_link} của chúng tôi. + trademarks_1_1_trademark_policy: Quy định Nhãn hiệu index: js_1: Hoặc trình duyệt của bạn không hỗ trợ JavaScript, hoặc bạn đã tắt JavaScript. js_2: OpenStreetMap sá»­ dụng JavaScript cho chức năng bản đồ trÆ¡n. @@ -1893,13 +2084,11 @@ vi: trong HTML. export: title: Xuất - area_to_export: Vùng để Xuất manually_select: Chọn vùng khác thủ công - format_to_export: Định dạng Xuất - osm_xml_data: Dữ liệu OpenStreetMap XML - map_image: Hình Bản đồ (Lớp Chuẩn) - embeddable_html: HTML để Nhúng licence: Giấy phép + licence_details_html: Dữ liệu OpenStreetMap được phát hành theo %{odbl_link} + (ODbL). + odbl: Giấy phép CÆ¡ sở dữ liệu Mở của Open Data Commons too_large: advice: 'Nếu việc xuất dữ liệu ở trên bị thất bại, hãy nghÄ© đến việc sá»­ dụng một trong những nguồn bên dưới:' @@ -1920,17 +2109,6 @@ vi: other: title: Nguồn Khác description: Những nguồn khác được liệt kê trên wiki OpenStreetMap - options: Tùy chọn - format: 'Định dạng:' - scale: Tá»· lệ - max: tối đa - image_size: Hình có Kích cỡ - zoom: Thu phóng - add_marker: Đánh dấu vào bản đồ - latitude: 'VÄ© độ:' - longitude: 'Kinh độ:' - output: Đầu ra - paste_html: Dán HTML để nhúng vào trang Web export_button: Xuất fixthemap: title: Báo lỗi / Sá»­a bản đồ @@ -1942,6 +2120,11 @@ vi: chúng tôi, chẳng hạn thiếu con đường hoặc địa chỉ của bạn, cách xá»­ lý tốt nhất là tham gia cộng đồng OpenStreetMap để thêm hoặc sá»­a dữ liệu lấy. + add_a_note: + instructions_1_html: Chỉ việc bấm %{note_icon} hoặc hình này trên bản đồ. + Đinh ghim sẽ được thả trên bản đồ. Kéo ghim vào đúng vị trí, ghi lời miêu + tả vấn đề, và bấm “Thêm Ghi chú”. Cộng đồng sẽ cố gắng sá»­a theo ý của + bạn. other_concerns: title: Vấn đề khác copyright: trang bản quyền @@ -1958,17 +2141,13 @@ vi: url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Beginners%27_guide title: Hướng dẫn Bắt đầu description: Hướng dẫn bắt đầu do cộng đồng biên tập. - help: - title: Diễn đàn Trợ giúp - description: Hỏi hang hoặc tìm kiếm các câu trả lời tại trung tâm hỏi đáp - của OpenStreetMap. + community: + title: Diễn đàn trợ giúp & cộng đồng + description: Trang nhận trợ giúp và thảo luận chung về OpenStreetMap. mailing_lists: title: Danh sách thÆ° description: Hỏi han hoặc thảo luận về các chuyện quan trọng trên nhiều danh sách thÆ° được sắp xếp theo chủ đề hoặc khu vá»±c. - community: - title: Diễn đàn cộng đồng - description: Trang thảo luận chung về OpenStreetMap. irc: title: IRC description: Trò chuyện tÆ°Æ¡ng tác trong nhiều ngôn ngữ về nhiều chủ đề. @@ -1988,8 +2167,15 @@ vi: removed: Bạn đã đặt trình vẽ OpenStreetMap mặc định là Potlatch. Vì Adobe Flash Player không còn được hỗ trợ, Potlatch không còn hoạt động trong trình duyệt Web. + desktop_application_html: Bạn vẫn có thể sá»­ dụng Potlatch bằng cách %{download_link}. + download: tải về ứng dụng dành cho macOS và Windows + id_editor_html: Thay thế, bạn có thể đổi trình vẽ mặc định thành iD, trình vẽ + này vẫn còn hoạt động trong trình duyệt Web của bạn giống nhÆ° Potlatch trước + đây. %{change_preferences_link}. + change_preferences: Thay đổi tùy chọn của bạn tại đây any_questions: title: Có thắc mắc? + get_help_here: Nhận trợ giúp tại đây sidebar: search_results: Kết quả Tìm kiếm close: Đóng @@ -2012,66 +2198,76 @@ vi: primary: Đường chính secondary: Đường lớn unclassified: Đường không phân loại + pedestrian: Đường dành cho người đi bộ track: Đường mòn bridleway: Đường cưỡi ngá»±a cycleway: Đường xe đạp cycleway_national: Quốc lộ xe đạp cycleway_regional: Xa lộ xe đạp cycleway_local: Đường xe đạp địa phÆ°Æ¡ng + cycleway_mtb: Tuyến đường xe đạp leo núi footway: Đường đi bộ rail: Đường sắt + train: Xe lá»­a subway: Đường ngầm - tram: - - Đường sắt nhẹ - - xe điện - cable: - - Đường xe cáp - - ghế cáp treo - runway: - - Đường băng - - đường băng - apron: - - Sân đậu máy bay - - nhà ga hành khách + ferry: Phà + light_rail: Đường sắt nhẹ + tram: Xe điện + bus: Xe buýt + cable_car: Đường xe cáp + chair_lift: Ghế cáp treo + runway: Đường băng + taxiway: Đường băng + apron: Sân đậu máy bay admin: Biên giới hành chính + capital: Thủ đô + city: Thành phố + orchard: Vườn cây + vineyard: Vườn nho forest: Rừng trồng cây wood: Rừng + farmland: Trại + grass: Cỏ + meadow: Đồng cỏ + sand: Cát golf: Sân golf park: Công viên + common: Đất công resident: Khu vá»±c nhà ở - common: - - Đất công - - bãi cỏ - - vườn retail: Khu vá»±c buôn bán industrial: Khu vá»±c công nghiệp commercial: Khu vá»±c thÆ°Æ¡ng mại heathland: Vùng cây bụi - lake: - - Hồ - - hồ chứa nước + lake: Hồ + reservoir: Hồ chứa nước + glacier: Sông băng + reef: Rạn san hô + wetland: Đầm lầy farm: Ruộng brownfield: Cánh đồng nâu cemetery: NghÄ©a địa allotments: Khu vườn gia đình pitch: Sân cỏ centre: Trung tâm thể thao + beach: Bãi biển reserve: Khu bảo tồn thiên niên military: Khu vá»±c quân sá»± - school: - - Trường học - - đại học + school: Trường học + university: Đại học + hospital: Bệnh viện building: Kiến trúc quan trọng station: Nhà ga - summit: - - Đỉnh núi - - đồi + summit: Đỉnh núi + peak: Đỉnh tunnel: Đường đứt nét = đường hầm bridge: Đường rắn = cầu private: Đường riêng destination: Chỉ giao thông địa phÆ°Æ¡ng construction: Đường đang xây + bus_stop: Điểm dừng xe buýt + stop: Điểm dừng lại bicycle_shop: Tiệm xe đạp + bicycle_rental: Cho thuê xe đạp bicycle_parking: Chỗ đậu xe đạp toilets: Vệ sinh welcome: @@ -2082,21 +2278,44 @@ vi: góp. whats_on_the_map: title: Mục đích của Bản đồ + on_the_map_html: OpenStreetMap là bản đồ chứa bất cứ những gì %{real_and_current} + – nó chứa biết bao tòa nhà, con đường, cá»­a hàng, cÆ¡ sở hạ tầng, cây cối… + đủ mọi thứ. Mời bạn bổ sung bất cứ những gì thu hút sá»± quan tâm của bạn. + real_and_current: hiện tại có thật + off_the_map_html: Nó %{doesnt} chứa các ý kiến nhÆ° bài đánh giá, những gì + không hoặc không còn tồn tại, hoặc thông tin từ các nguồn giữ bản quyền. + Bạn phải xin phép của nhà giữ bản quyền mới được sao chép từ bản đồ giấy + hay bản đồ trá»±c tuyến khác. + doesnt: không basic_terms: title: Thuật ngữ CÆ¡ bản paragraph_1: 'Đây là những thuật ngữ thường gặp khi sá»­ dụng và đóng góp vào OpenStreetMap:' - editor: trình vẽ - node: nốt - way: lối - tag: thẻ + an_editor_html: '%{editor} là một ứng dụng hoặc trang Web cho phép sá»­a đổi + bản đồ.' + a_node_html: '%{node} là một địa điểm trên bản đồ, thí dụ một nhà hàng hoặc + một cái cây.' + a_way_html: '%{way} là một đường kẻ hoặc vùng, thí dụ con đường, dòng nước, + hồ nước, hoặc tòa nhà.' + a_tag_html: '%{tag} là một chi tiết về một nốt hoặc lối, thí dụ tên của một + nhà hàng hoặc tốc độ tối đa của một con đường.' + editor: Trình vẽ + node: Nốt + way: Lối + tag: Thẻ rules: title: Quy định! + imports: Nhập Dữ liệu + automated_edits: Sá»­a đổi Tá»± động start_mapping: Bắt đầu Đóng góp + continue_authorization: Tiếp tục Cấp quyền add_a_note: title: Không có Thì giờ Sá»­a đổi? Thêm một Ghi chú! para_1: Nếu bạn chỉ muốn sá»­a một chi tiết nhỏ và không có thì giờ tập sá»­a đổi, bạn có thể thêm một ghi chú dễ dàng. + para_2_html: 'Chỉ việc %{map_link} và bấm hình ghi chú: %{note_icon}. Đinh + ghim sẽ được thả trên bản đồ. Kéo ghim vào đúng vị trí, ghi lời miêu tả + vấn đề, và bấm “Thêm Ghi chú”. Cộng đồng sẽ cố gắng sá»­a theo ý của bạn.' the_map: bản đồ communities: title: Cộng đồng @@ -2114,7 +2333,11 @@ vi: địa phÆ°Æ¡ng:' other_groups: title: Các Nhóm Khác - communities_wiki: trang wiki về cộng đồng + other_groups_html: Một nhóm cộng đồng không nhất thiết phải được công nhận + là chi nhánh địa phÆ°Æ¡ng để ủng hộ dá»± án OpenStreetMap. Thá»±c ra nhiều nhóm + rất thành công tuy chỉ là cuộc họp mặt thoải mái. Ai có thể tổ chức một + nhóm cộng đồng bình thường nhÆ° thế. Để biết thêm chi tiết, xem %{communities_wiki_link}. + communities_wiki: trang wiki về nhóm người dùng traces: visibility: private: Bí mật (chỉ hiển thị các điểm vô danh không có thứ tá»±) @@ -2185,14 +2408,18 @@ vi: identifiable: NHẬN RA ĐƯỢC private: RIÊNG trackable: THEO DÕI ĐƯỢC - by: bởi - in: trong + details_with_tags_html: '%{time_ago} bởi %{user} trong %{tags}' + details_without_tags_html: '%{time_ago} bởi %{user}' index: public_traces: Tuyến đường GPS công khai my_gps_traces: Tuyến GPS của Tôi public_traces_from: Tuyến đường GPS công khai của %{user} description: Xem những tuyến đường GPS được tải lên gần đây tagged_with: ' có thẻ %{tags}' + empty_title: ChÆ°a có gì ở đây + empty_upload_html: '%{upload_link} hoặc tìm hiểu thêm về việc tạo tuyến đường + GPS tại %{wiki_link}.' + upload_new: Tải lên tuyến đường mới wiki_page: trang wiki upload_trace: Tải lên tuyến đường all_traces: Tất cả các Tuyến đường @@ -2234,6 +2461,7 @@ vi: oauth1_settings: Thiết lập OAuth 1 oauth2_applications: Ứng dụng OAuth 2 oauth2_authorizations: Ủy quyền OAuth 2 + muted_users: Người dùng bị Tắt tiếng oauth: authorize: title: Cho phép truy cập tài khoản của bạn @@ -2263,6 +2491,7 @@ vi: permissions: missing: Bạn chÆ°a cấp phép cho ứng dụng sá»­ dụng chức năng này scopes: + openid: Đăng nhập qua OpenStreetMap read_prefs: Đọc tùy chọn người dùng write_prefs: Thay đổi tùy chọn người dùng write_diary: Tạo mục nhật ký, bình luận, và kết bạn @@ -2270,11 +2499,13 @@ vi: read_gpx: Đọc tuyến đường GPS riêng tÆ° write_gpx: Tải lên tuyến đường GPS write_notes: Thay đổi ghi chú + write_redactions: Ẩn dữ liệu bản đồ read_email: Đọc địa chỉ thÆ° điện tá»­ của người dùng skip_authorization: Tá»± động chấp nhận đơn xin oauth_clients: new: title: Đăng ký chÆ°Æ¡ng trình mới + disabled: Đã tắt chức năng đăng ký ứng dụng OAuth 1 edit: title: Sá»­a đổi chÆ°Æ¡ng trình của bạn show: @@ -2358,6 +2589,7 @@ vi: title: Ứng dụng tôi cho phép application: Ứng dụng permissions: Quyền + last_authorized: Cấp quyền Lần cuối no_applications_html: Bạn chÆ°a cấp phép cho ứng dụng %{oauth2} nào. application: revoke: Rút quyền Truy cập @@ -2372,6 +2604,11 @@ vi: support: hỗ trợ about: header: Tá»± do sá»­ dụng và sá»­a đổi + paragraph_1: Không giống nhÆ° với các bản đồ kia, OpenStreetMap được xây dá»±ng + hoàn toàn nhờ những người nhÆ° bạn, và mọi người có thể tá»± do sá»­a chữa, cập + nhật, tải về, và sá»­ dụng miễn phí. + paragraph_2: Hãy mở tài khoản để bắt đầu đóng góp. Chúng tôi sẽ gá»­i thÆ° điện + tá»­ cho bạn để xác nhận tài khoản của bạn. display name description: Tên người dùng của bạn được hiển thị công khai. Bạn có thể thay đổi tên này về sau trong tùy chọn. external auth: 'Xác minh qua Dịch vụ Bên thứ ba:' @@ -2380,6 +2617,11 @@ vi: khẩu, nhÆ°ng một số công cụ hoặc máy chủ khác có thể vẫn yêu cầu mật khẩu. continue: Mở tài khoản terms accepted: Cám Æ¡n bạn đã chấp nhận các điều khoản đóng góp mới! + email_confirmation_help_html: Địa chỉ thÆ° điện tá»­ không được hiển thị công khai, + xem thêm thông tin trong %{privacy_policy_link} của chúng tôi. + privacy_policy: quy định về quyền riêng tÆ° + privacy_policy_title: Quy định về quyền riêng tÆ° của OSMF, bao gồm phần về địa + chỉ thÆ° điện tá»­ terms: title: Điều khoản heading: Điều khoản @@ -2397,6 +2639,9 @@ vi: thuộc về phạm vi công cộng consider_pd_why: đây là gì? consider_pd_why_url: https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Licence_and_Legal_FAQ/Why_would_I_want_my_contributions_to_be_public_domain?uselang=vi + guidance_info_html: 'Thông tin giúp hiểu các thuật ngữ này: a %{readable_summary_link} + và một số %{informal_translations_link}' + readable_summary: bản tóm tắt dễ đọc informal_translations: bản dịch không chính thức continue: Tiếp tục declined: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi @@ -2432,6 +2677,8 @@ vi: my_dashboard: Bảng điều khiển blocks on me: Tác vụ Cấm Tôi blocks by me: Tác vụ Cấm bởi Tôi + create_mute: Tắt tiếng Người dùng Này + destroy_mute: Bật tiếng Người dùng Này edit_profile: Sá»­a đổi Hồ sÆ¡ send message: Gá»­i ThÆ° diary: Nhật ký @@ -2441,10 +2688,10 @@ vi: remove as friend: Hủy Kết Bạn add as friend: Kết Bạn mapper since: 'Tham gia:' + uid: 'Số người dùng:' ct status: 'Điều khoản đóng góp:' ct undecided: ChÆ°a quyết định ct declined: Từ chối - latest edit: 'Sá»­a đổi gần đây nhất (%{ago}):' email address: 'Địa chỉ thÆ° điện tá»­:' created from: 'Địa chỉ IP khi mở:' status: 'Trạng thái:' @@ -2452,14 +2699,18 @@ vi: role: administrator: Người dùng này là quản lý viên moderator: Người dùng này là điều hành viên + importer: Người dùng này là người nhập dữ liệu grant: administrator: Cấp quyền quản lý viên moderator: Cấp quyền điều hành viên + importer: Cấp quyền truy cập cho người nhập dữ liệu revoke: administrator: Rút quyền quản lý viên moderator: Rút quyền điều hành viên + importer: Rút quyền truy cập của người nhập dữ liệu block_history: Tác vụ Cấm Người Này moderator_history: Tác vụ Cấm bởi Người Này + revoke_all_blocks: Bỏ cấm toàn bộ comments: Bình luận create_block: Cấm Người dùng Này activate_user: Kích hoạt Tài khoản Này @@ -2477,9 +2728,10 @@ vi: index: title: Người dùng heading: Người dùng - showing: - one: Trang %{page} (%{first_item} trên tổng %{items}) - other: Trang %{page} (%{first_item}–%{last_item} trên tổng %{items}) + older: Người dùng Lâu hÆ¡n + newer: Người dùng Mới hÆ¡n + found_users: + other: Đã tìm thấy %{count} người dùng summary_html: '%{name} do %{ip_address} mở ngày %{date}' summary_no_ip_html: '%{name} mở ngày %{date}' confirm: Xác nhận những Người dùng Được chọn @@ -2565,11 +2817,20 @@ vi: revoke: title: Bỏ cấm %{block_on} heading_html: Bỏ tác vụ cấm %{block_on} bởi %{block_by} - time_future: Tác vụ cấm này sẽ hết hạn cách đây %{time}. - past: Tác vụ cấm này đã hết hạn %{time} nên không bỏ được. + time_future_html: Tác vụ cấm này sẽ hết hạn cách đây %{time}. + past_html: Tác vụ cấm này đã hết hạn %{time} nên không bỏ được. confirm: Bạn có chắc muốn bỏ cấm người này? revoke: Bỏ cấm! flash: Đã bỏ cấm. + revoke_all: + title: Bỏ cấm tất cả vào %{block_on} + heading_html: Bỏ cấm tất cả vào %{block_on} + empty: '%{name} hiện không được cấm.' + confirm: Bạn có chắc chắn muốn bỏ %{active_blocks}? + active_blocks: + other: '%{count} tác vụ cấm hiện hành' + revoke: Bỏ cấm! + flash: Đã bỏ tất cả các tác vụ cấm hiện hành. helper: time_future_html: Hết hạn %{time}. until_login: Có hiệu lá»±c cho đến khi người dùng đăng nhập. @@ -2606,7 +2867,6 @@ vi: revoke: Bỏ cấm! confirm: Bạn có chắc không? reason: 'Lý do cấm:' - back: Xem tất cả tác vụ cấm revoker: 'Người bỏ cấm:' needs_view: Người dùng cần phải đăng nhập trước khi bỏ cấm được. block: @@ -2620,14 +2880,44 @@ vi: reason: Lý do cấm status: Trạng thái revoker_name: Người bỏ cấm - showing_page: Trang %{page} - next: Sau » - previous: « Trước + older: Tác vụ Cấm CÅ© hÆ¡n + newer: Tác vụ Cấm Mới hÆ¡n + navigation: + all_blocks: Tất cả các Tác vụ Cấm + blocks_on_me: Tác vụ Cấm Tôi + blocks_on_user: Tác vụ Cấm %{user} + blocks_by_me: Tác vụ Cấm bởi Tôi + blocks_by_user: Tác vụ Cấm bởi %{user} + user_mutes: + index: + title: Người dùng bị Tắt tiếng + my_muted_users: Người dùng Tôi đã Tắt tiếng + you_have_muted_n_users: + other: Bạn đã tắt tiếng %{count} người dùng + user_mute_explainer: Các thÆ° từ người dùng bị tắt tiếng được chuyển sang Hộp + thÆ° điện riêng và bạn sẽ không nhận thông báo qua thÆ° điện tá»­. + user_mute_admins_and_moderators: Bạn có thể tắt tiếng các Quản trị viên và Điều + phối viên nhÆ°ng các thông điệp của họ sẽ không bị tắt tiếng. + table: + thead: + muted_user: Người dùng bị Tắt tiếng + actions: Tác vụ + tbody: + unmute: Bật tiếng + send_message: Gá»­i thÆ° + create: + notice: Bạn đã tắt tiếng %{name}. + error: Không thể tắt tiếng %{name}. %{full_message}. + destroy: + notice: Bạn đã bật tiếng %{name}. + error: Không thể bật tiếng người dùng. Vui lòng thá»­ lại. notes: index: title: Các ghi chú do %{user} lÆ°u hoặc bình luận heading: Ghi chú của %{user} - subheading_html: Các ghi chú do %{user} lÆ°u hoặc bình luận + subheading_html: Các ghi chú do %{user} %{submitted} hoặc %{commented} + subheading_submitted: lÆ°u + subheading_commented: bình luận no_notes: Không có ghi chú id: Mã số creator: Người tạo @@ -2640,6 +2930,15 @@ vi: open_title: 'Ghi chú chÆ°a giải quyết #%{note_name}' closed_title: 'Ghi chú đã giải quyết #%{note_name}' hidden_title: 'Ghi chú ẩn #%{note_name}' + event_opened_by_html: Được %{user} tạo %{time_ago} + event_opened_by_anonymous_html: Được người vô danh tạo %{time_ago} + event_commented_by_html: Nhận xét của %{user} từ %{time_ago} + event_commented_by_anonymous_html: Nhận xét của người vô danh %{time_ago} + event_closed_by_html: Được %{user} giải quyết %{time_ago} + event_closed_by_anonymous_html: Được người vô danh giải quyết %{time_ago} + event_reopened_by_html: Được %{user} mở lại %{time_ago} + event_reopened_by_anonymous_html: Được người vô danh mở lại %{time_ago} + event_hidden_by_html: Được %{user} ẩn %{time_ago} report: báo cáo ghi chú này anonymous_warning: Ghi chú này có bình luận của người dùng vô danh đóng góp; các bình luận này cần được xác nhận lại. @@ -2648,6 +2947,7 @@ vi: reactivate: Mở lại comment_and_resolve: Bình luận & Giải quyết comment: Bình luận + log_in_to_comment: Đăng nhập để nhận xét về ghi chú này report_link_html: Nếu ghi chú này chứa thông tin nhạy cảm có thể cần xóa, bạn có thể %{link}. other_problems_resolve: Còn nếu ghi chú có vấn đề khác, xin vui lòng giải quyết @@ -2704,11 +3004,10 @@ vi: other: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng %{count} bộ base: standard: Chuẩn - cyclosm: CyclOSM cycle_map: Bản đồ Xe đạp transport_map: Bản đồ Giao thông + tracestracktop_topo: Tracestrack Địa hình hot: Nhân đạo Chủ nghÄ©a - opnvkarte: ÖPNVKarte layers: header: Lớp Bản đồ notes: Ghi chú Bản đồ @@ -2716,6 +3015,18 @@ vi: gps: Tuyến đường GPS Công khai overlays: Bật lớp phủ để gỡ lỗi trên bản đồ title: Lớp + openstreetmap_contributors: Người đóng góp vào OpenStreetMap + make_a_donation: Quyên góp + website_and_api_terms: Điều khoản trang và API + cyclosm_credit: Kiểu mảnh bản đồ do %{cyclosm_link} cung cấp và %{osm_france_link} + lÆ°u trữ + osm_france: OpenStreetMap Pháp + thunderforest_credit: Mảnh bản đồ do %{thunderforest_link} cung cấp + andy_allan: Andy Allan + tracestrack_credit: Mảnh bản đồ do %{tracestrack_link} cung cấp + hotosm_credit: Kiểu mảnh bản đồ do %{hotosm_link} cung cấp và %{osm_france_link} + lÆ°u trữ + hotosm_name: Tổ chức Nhân đạo OpenStreetMap site: edit_tooltip: Sá»­a đổi bản đồ edit_disabled_tooltip: Phóng to để sá»­a đổi bản đồ @@ -2725,6 +3036,7 @@ vi: map_data_zoom_in_tooltip: Phóng to để xem dữ liệu bản đồ queryfeature_tooltip: Thăm dò yếu tố queryfeature_disabled_tooltip: Phóng to để thăm dò yếu tố + embed_html_disabled: Chức năng nhúng HTML không có sẵn đối với lớp bản đồ này changesets: show: comment: Bình luận