X-Git-Url: https://git.openstreetmap.org./rails.git/blobdiff_plain/5c551d475fa2e055e4b644c26bd7ca8f99b748a1..e6d7da3a629c952a5d27f4d356dd4d5c4293848a:/config/locales/vi.yml diff --git a/config/locales/vi.yml b/config/locales/vi.yml index 6cab8c60c..8f83f5dcc 100644 --- a/config/locales/vi.yml +++ b/config/locales/vi.yml @@ -26,6 +26,8 @@ vi: friendly: '%e tháng %m năm %Y lúc %H:%M' blog: '%d tháng %m năm %Y' helpers: + file: + prompt: Chọn tập tin submit: diary_comment: create: Lưu @@ -38,7 +40,7 @@ vi: create: Gửi client_application: create: Đăng ký - update: Sửa đổi + update: Cập nhật redaction: create: Ẩn dãy phiên bản update: Lưu dãy ẩn @@ -90,6 +92,18 @@ vi: way_node: Nốt Lối way_tag: Thẻ Lối attributes: + client_application: + name: Tựa đề (Yêu cầu) + url: URL ứng dụng chính (Bắt buộc) + callback_url: URL Gọi lại + support_url: URL Trợ giúp + allow_read_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân + allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân + allow_write_diary: tạo mục nhật ký, bình luận và kết bạn + allow_write_api: sửa đổi bản đồ + allow_read_gpx: đọc dấu vết GPS riêng tư của họ + allow_write_gpx: tải lên nật trình GPS + allow_write_notes: sửa đổi ghi chú diary_comment: body: Nội dung diary_entry: @@ -111,13 +125,16 @@ vi: public: Công khai description: Miêu tả gpx_file: Tải lên Tập tin GPX - visibility: 'Mức độ Truy cập:' + visibility: 'Mức độ truy cập:' tagstring: 'Thẻ:' message: sender: Người gửi title: Tiêu đề body: Nội dung recipient: Người nhận + report: + category: Chọn lý do cho báo cáo của bạn + details: Vui lòng cung cấp thêm chi tiết về vấn đề (yêu cầu). user: email: Thư điện tử active: Tích cực @@ -125,6 +142,7 @@ vi: description: Miêu tả languages: Ngôn ngữ pass_crypt: Mật khẩu + pass_crypt_confirmation: Xác nhận mật khẩu help: trace: tagstring: dấu phẩy phân cách @@ -227,10 +245,18 @@ vi: anonymous: vô danh no_comment: (không miêu tả) part_of: Trực thuộc + part_of_relations: + one: '%{count} quan hệ' + other: '%{count} quan hệ' + part_of_ways: + one: '%{count} lối' + other: '%{count} lối' download_xml: Tải về XML view_history: Xem Lịch sử view_details: Xem Chi tiết location: 'Vị trí:' + common_details: + coordinates_html: '%{latitude}, %{longitude}' changeset: title: 'Bộ thay đổi: %{id}' belongs_to: Tác giả @@ -241,8 +267,8 @@ vi: relation: Các quan hệ (%{count}) relation_paginated: Các quan hệ (%{x}–%{y} trên %{count}) comment: Bình luận (%{count}) - hidden_commented_by: Bình luận ẩn của %{user} %{when} - commented_by: Bình luận của %{user} %{when} + hidden_commented_by_html: Bình luận ẩn của %{user} %{when} + commented_by_html: Bình luận của %{user} %{when} changesetxml: Bộ thay đổi XML osmchangexml: osmChange XML feed: @@ -259,6 +285,8 @@ vi: title_html: 'Lối: %{name}' history_title_html: 'Lịch sử Lối: %{name}' nodes: Các nốt + nodes_count: + other: '%{count} nốt' also_part_of_html: one: trực thuộc lối %{related_ways} other: trực thuộc các lối %{related_ways} @@ -266,6 +294,9 @@ vi: title_html: 'Quan hệ: %{name}' history_title_html: 'Lịch sử Quan hệ: %{name}' members: Thành viên + members_count: + one: '%{count} thành viên' + other: '%{count} thành viên' relation_member: entry_role_html: '%{type} %{name} với vai trò %{role}' type: @@ -322,16 +353,17 @@ vi: open_title: 'Ghi chú chưa giải quyết #%{note_name}' closed_title: 'Ghi chú đã giải quyết #%{note_name}' hidden_title: 'Ghi chú ẩn #%{note_name}' - opened_by: Tạo bởi %{user} %{when} - opened_by_anonymous: Tạo vô danh %{when} - commented_by: Bình luận của %{user} %{when} - commented_by_anonymous: Bình luận vô danh %{when} - closed_by: Giải quyết bởi %{user} %{when} - closed_by_anonymous: Giải quyết vô danh %{when} - reopened_by: Mở lại bởi %{user} %{when} - reopened_by_anonymous: Mở lại vô danh %{when} - hidden_by: Ẩn bởi %{user} %{when} + opened_by_html: Tạo bởi %{user} %{when} + opened_by_anonymous_html: Tạo vô danh %{when} + commented_by_html: Bình luận của %{user} %{when} + commented_by_anonymous_html: Bình luận vô danh %{when} + closed_by_html: Giải quyết bởi %{user} %{when} + closed_by_anonymous_html: Giải quyết vô danh %{when} + reopened_by_html: Mở lại bởi %{user} %{when} + reopened_by_anonymous_html: Mở lại vô danh %{when} + hidden_by_html: Ẩn bởi %{user} %{when} report: Báo cáo ghi chú này + coordinates_html: '%{latitude}, %{longitude}' query: title: Thăm dò Yếu tố introduction: Nhấn chuột vào bản đồ để tìm những yếu tố lân cận. @@ -438,6 +470,7 @@ vi: location: 'Vị trí:' view: Xem edit: Sửa + coordinates: '%{latitude}; %{longitude}' feed: user: title: Các mục nhật ký của %{user} @@ -501,6 +534,7 @@ vi: runway: Đường băng taxiway: Đường lăn terminal: Nhà ga Sân bay + windsock: Ống gió amenity: animal_shelter: Trạm Bảo vệ Động vật arts_centre: Trung tâm Nghệ thuật @@ -511,7 +545,9 @@ vi: bench: Ghế bicycle_parking: Chỗ Đậu Xe đạp bicycle_rental: Chỗ Mướn Xe đạp + bicycle_repair_station: Trạm sửa xe đạp biergarten: Quán rượu Ngoài trời + blood_bank: Ngân hàng máu boat_rental: Cho thuê Tàu brothel: Nhà chứa bureau_de_change: Tiệm Đổi tiền @@ -528,6 +564,7 @@ vi: clock: Đồng hồ college: Trường Cao đẳng community_centre: Trung tâm Cộng đồng + conference_centre: Trung tâm hội nghị courthouse: Tòa crematorium: Lò Hỏa táng dentist: Nha sĩ @@ -548,10 +585,13 @@ vi: hunting_stand: Ghế Dựng để Săn bắn ice_cream: Tiệm Kem kindergarten: Tiểu học + language_school: Trương học ngôn ngữ library: Thư viện + love_hotel: Khách sạn tình yêu marketplace: Chợ phiên monastery: Nhà tu motorcycle_parking: Chỗ Đậu Xe máy + music_school: Trường Âm nhạc nightclub: Câu lạc bộ Đêm nursing_home: Viện Dưỡng lão parking: Chỗ Đậu xe @@ -564,6 +604,8 @@ vi: post_office: Bưu điện prison: Nhà tù pub: Quán rượu + public_bath: Nhà tắm công cộng + public_bookcase: Tủ sách công cộng public_building: Tòa nhà Công cộng recycling: Trung tâm hoặc Thùng Tái sinh restaurant: Nhà hàng @@ -586,11 +628,14 @@ vi: waste_basket: Thùng rác waste_disposal: Thùng rác water_point: Trạm Đóng Bình Nước uống + weighbridge: Cầu cân xe + "yes": Tiện nghi boundary: administrative: Biên giới Hành chính census: Biên giới Điều tra Dân số national_park: Vườn quốc gia protected_area: Khu bảo tồn + "yes": Biên giới bridge: aqueduct: Cống nước boardwalk: Lối đi có Lót Ván @@ -599,34 +644,53 @@ vi: viaduct: Cầu Cạn "yes": Cầu building: - apartments: Khối Căn hộ + apartment: Chung cư + apartments: Căn hộ + barn: Chuồng + bungalow: Boongalô + cabin: Túp lều chapel: Nhà nguyện church: Nhà thờ + college: Tòa nhà Cao đẳng commercial: Tòa nhà Thương mại dormitory: Ký túc xá - farm: Công trình Nông trại + farm: Nông trại garage: Ga ra + garages: Ga ra + greenhouse: Nhà kính + hangar: Nhà Máy bay hospital: Tòa nhà Bệnh viện hotel: Khách sạn house: Nhà ở + hut: Túp lều industrial: Tòa nhà Công nghiệp office: Tòa nhà Văn phòng public: Tòa nhà Công cộng residential: Nhà ở retail: Tòa nhà Cửa hàng + roof: Mái che school: Nhà trường + shed: Lán + stable: Ổn định terrace: Thềm train_station: Nhà ga university: Tòa nhà Đại học + warehouse: Nhà kho "yes": Tòa nhà + club: + "yes": Câu lạc bộ craft: + blacksmith: Thợ rèn brewery: Nhà máy Bia carpenter: Thợ Đóng Đồ Gỗ + dressmaker: Thợ may electrician: Thợ Lắp điện gardener: Thợ Làm vườn painter: Thợ Sơn photographer: Nhà Chụp hình plumber: Thợ Sửa Ống nước + roofer: Thợ lợp mái + sawmill: Xưởng cưa shoemaker: Thợ Đóng giày tailor: Tiệm May "yes": Doanh nghiệp Thủ công @@ -636,6 +700,7 @@ vi: defibrillator: Máy Khử Rung Tim landing_site: Nơi Hạ cánh Khẩn cấp phone: Điện thoại Khẩn cấp + siren: Còi Báo động water_tank: Bể Chứa Nước Khẩn cấp "yes": Khẩn cấp highway: @@ -737,6 +802,7 @@ vi: quarry: Mỏ Đá railway: Đường sắt recreation_ground: Sân Giải trí + religious: Đất Tôn giáo reservoir: Bể nước reservoir_watershed: Lưu vực Hồ Nhân tạo residential: Khu vực Nhà ở @@ -761,6 +827,7 @@ vi: miniature_golf: Golf Nhỏ nature_reserve: Khu Bảo tồn Thiên niên park: Công viên + picnic_table: Bàn ăn Ngoài trời pitch: Sân cỏ playground: Sân chơi recreation_ground: Sân Giải trí @@ -775,13 +842,17 @@ vi: "yes": Giải trí man_made: adit: Lối vào + advertising: Quảng cáo + antenna: Ăng ten beacon: Đèn hiệu beehive: Tổ ong breakwater: Đê chắn sóng bridge: Cầu bunker_silo: Boong ke chimney: Ống khói + communications_tower: Tháp Viễn thông crane: Cần cẩu + cross: Thánh Giá dolphin: Cột neo đậu dyke: Đê embankment: Đê @@ -790,6 +861,7 @@ vi: groyne: Đê biển kiln: Lò lighthouse: Hải đăng + manhole: Miệng Cống mast: Cột mine: Mỏ mineshaft: Hầm Mỏ @@ -797,9 +869,11 @@ vi: petroleum_well: Giếng dầu pier: Cầu tàu pipeline: Ống dẫn + pumping_station: Trạm Bơm silo: Xi lô storage_tank: Bể chứa surveillance: Giám sát + telescope: Kính Thiên văn tower: Tháp wastewater_plant: Nhà máy Nước thải watermill: Cối xay nước @@ -869,6 +943,9 @@ vi: it: Văn phòng CNTT lawyer: Luật sư ngo: Văn phòng Tổ chức Phi chính phủ + religion: Văn phòng Tôn giáo + research: Văn phòng Nghiên cứu + tax_advisor: Cố vấn Thuế telecommunication: Văn phòng Viễn thông travel_agent: Văn phòng Du lịch "yes": Văn phòng @@ -941,6 +1018,7 @@ vi: carpet: Tiệm Thảm charity: Cửa hàng Từ thiện chemist: Tiệm Dược phẩm + chocolate: Sô cô la clothes: Tiệm Quần áo computer: Tiệm Máy tính confectionery: Tiệm Kẹo @@ -969,6 +1047,7 @@ vi: hardware: Tiệm Ngũ kim hifi: Cửa hàng Hi-fi houseware: Cửa hàng gia dụng + ice_cream: Tiệm Kem interior_decoration: Trang trí Nội thất jewelry: Tiệm Kim hoàn kiosk: Quán @@ -985,6 +1064,7 @@ vi: organic: Tiệm Thực phẩm Hữu cơ outdoor: Tiệm Thể thao Ngoài trời paint: Tiệm Sơn + pastry: Tiệm Bánh ngọt pawnbroker: Tiệm Cầm đồ pet: Tiệm Vật nuôi photo: Tiệm Rửa Hình @@ -1057,11 +1137,6 @@ vi: level8: Biên giới Phường/Xã/Thị trấn level9: Biên giới Làng level10: Biên giới Khu phố - description: - title: - osm_nominatim: Vị trí từ OpenStreetMap - Nominatim - geonames: Vị trí từ GeoNames types: cities: Thành phố towns: Thị xã @@ -1139,8 +1214,6 @@ vi: new: title_html: Báo cáo %{link} missing_params: Không thể tạo báo cáo mới - details: Vui lòng cung cấp thêm chi tiết về vấn đề (yêu cầu). - select: 'Chọn lý do bạn báo cáo vấn đề này:' disclaimer: intro: 'Trước khi bạn gửi báo cáo cho nhóm điều hành viên, xin hãy chắc chắn:' not_just_mistake: Bạn chắc chắn rằng vấn đề không chỉ là vụ nhầm lẫn @@ -1223,7 +1296,7 @@ vi: text: Quyên góp learn_more: Tìm hiểu Thêm more: Thêm - notifier: + user_mailer: diary_comment_notification: subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã bình luận về mục nhật ký' hi: Chào %{to_user}, @@ -1878,6 +1951,7 @@ vi: đợi việc xong trước khi tải lên thêm tuyến đường, để cho người khác vào hàng đợi kịp. edit: + cancel: Hủy bỏ title: Sửa đổi tuyến đường %{name} heading: Sửa đổi tuyến đường %{name} visibility_help: điều này có nghĩa là gì? @@ -1895,6 +1969,7 @@ vi: uploaded: 'Lúc tải lên:' points: 'Số nốt:' start_coordinates: 'Tọa độ đầu đường:' + coordinates_html: '%{latitude}; %{longitude}' map: bản đồ edit: sửa đổi owner: 'Tác giả:' @@ -2014,13 +2089,6 @@ vi: delete: Xóa Trình khách confirm: Bạn có chắc không? requests: 'Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:' - allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân. - allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân. - allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn. - allow_write_api: sửa đổi bản đồ. - allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ. - allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS. - allow_write_notes: thay đổi ghi chú. index: title: Chi tiết OAuth của Tôi my_tokens: Chương trình Tôi Cho phép @@ -2036,19 +2104,7 @@ vi: registered_apps: 'Các trình khá ở dưới đã được đăng ký:' register_new: Đăng ký chương trình của bạn form: - name: Tên - required: Bắt buộc - url: URL Trang chủ Chương trình - callback_url: URL Gọi lại - support_url: URL Trợ giúp requests: 'Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:' - allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân. - allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân. - allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn. - allow_write_api: sửa đổi bản đồ. - allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ. - allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS. - allow_write_notes: thay đổi ghi chú. not_found: sorry: Rất tiếc, không tìm thấy %{type} đó. create: @@ -2128,8 +2184,6 @@ vi: reset_password: title: Đặt lại mật khẩu heading: Đặt lại Mật khẩu của %{user} - password: 'Mật khẩu:' - confirm password: 'Xác nhận Mật khẩu:' reset: Đặt lại Mật khẩu flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi. flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL? @@ -2144,8 +2198,6 @@ vi: html: |-

Khác với mọi bản đồ khác, OpenStreetMap hoàn toàn được xây dựng bởi những người như bạn và cho phép mọi người chỉnh sửa, cập nhật, tải về, và sử dụng miễn phí cho bất kỳ mục đích.

Hãy mở tài khoản để bắt đầu đóng góp. Chúng tôi sẽ gửi thư điện tử để xác nhận tài khoản của bạn.

- license_agreement: Lúc khi xác nhận tài khoản, bạn sẽ phải chấp nhận các - Điều kiện Đóng góp. email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:' confirm email address: 'Xác nhận Địa chỉ Thư điện tử:' not_displayed_publicly_html: Địa chỉ thư điện tử của bạn không được hiển thị @@ -2348,10 +2400,10 @@ vi: reconfirm_html: Nhấn vào đây để gửi thư điện tử xác nhận lần nữa. confirm_resend: - success: Chúng tôi đã gửi thư xác nhận đến %{email}; ngay khi xác nhận tài khoản, - bạn sẽ có thể vẽ bản đồ.

Nếu hộp thư của bạn gửi thư yêu cầu xác - nhận để chống thư rác, xin chắc chắn thêm %{sender} vào danh sách trắng, vì - chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này. + success_html: Chúng tôi đã gửi thư xác nhận đến %{email}; ngay khi xác nhận + tài khoản, bạn sẽ có thể vẽ bản đồ.

Nếu hộp thư của bạn gửi thư + yêu cầu xác nhận để chống thư rác, xin chắc chắn thêm %{sender} vào danh sách + trắng, vì chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này. failure: Không tìm thấy người dùng %{name}. confirm_email: heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử @@ -2481,10 +2533,11 @@ vi: revoke: Bỏ cấm! flash: Đã bỏ cấm. helper: - time_future: Hết hạn %{time}. + time_future_html: Hết hạn %{time}. until_login: Có hiệu lực cho đến khi người dùng đăng nhập. - time_future_and_until_login: Kết thúc %{time} nữa sau khi người dùng đăng nhập. - time_past: Đã hết hạn %{time}. + time_future_and_until_login_html: Kết thúc %{time} nữa sau khi người dùng đăng + nhập. + time_past_html: Đã hết hạn %{time}. block_duration: hours: '%{count} giờ' days: @@ -2582,8 +2635,8 @@ vi: one: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng 1 mét other: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng %{count} mét feetPopup: - one: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng 1 foot - other: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng %{count} foot + one: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng 1 bộ + other: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng %{count} bộ base: standard: Chuẩn cycle_map: Bản đồ Xe đạp