X-Git-Url: https://git.openstreetmap.org./rails.git/blobdiff_plain/5d07b6d76c9488334608d3db57c5bc79bb6d177d..17a7c69e8dfefb5dda2a9f57d6ea3c879d4568f4:/config/locales/vi.yml diff --git a/config/locales/vi.yml b/config/locales/vi.yml index 5a0493f0d..323a77f80 100644 --- a/config/locales/vi.yml +++ b/config/locales/vi.yml @@ -1,3 +1,7 @@ +# Messages for Vietnamese (Tiếng Việt) +# Exported from translatewiki.net +# Export driver: syck +# Author: Minh Nguyen vi: activerecord: attributes: @@ -67,6 +71,11 @@ vi: way: Lối way_node: Nốt Lối way_tag: Thẻ Lối + application: + require_cookies: + cookies_needed: Hình như đã tắt cookie. Xin hãy bật lên chức năng cookie trong trình duyệt để tiếp tục. + setup_user_auth: + blocked: Bạn bị chặn không được truy cập qua API. Vui lòng đăng nhập vào giao diện Web để biết chi tiết. browse: changeset: changeset: "Bộ thay đổi: {{id}}" @@ -232,8 +241,9 @@ vi: still_editing: (đang mở) view_changeset_details: Xem chi tiết của bộ thay đổi changeset_paging_nav: - of: trong - showing_page: Đang hiện trang + next: Sau » + previous: « Trước + showing_page: Đang hiện trang {{page}} changesets: area: Vùng comment: Miêu tả @@ -256,12 +266,16 @@ vi: diary_entry: diary_comment: comment_from: Bình luận của {{link_user}} lúc {{comment_created_at}} + confirm: Xác nhận + hide_link: Ẩn bình luận này diary_entry: comment_count: one: 1 bình luận other: "{{count}} bình luận" comment_link: Bình luận về mục này + confirm: Xác nhận edit_link: Sửa đổi mục này + hide_link: Ẩn mục này posted_by: Được đăng bởi {{link_user}} lúc {{created}} bằng {{language_link}} reply_link: Trả lời mục này edit: @@ -319,9 +333,9 @@ vi: embeddable_html: HTML để Nhúng export_button: Xuất export_details: Dữ liệu OpenStreetMap được phép sử dụng theo giấy phép Ghi công–Chia sẻ tương tự Creative Commons 2.0. - format: Định dạng + format: "Định dạng:" format_to_export: Định dạng Xuất - image_size: Kích cỡ Hình + image_size: Hình có Kích cỡ latitude: "Vĩ độ:" licence: Giấy phép longitude: "Kinh độ:" @@ -348,6 +362,7 @@ vi: title: geonames: Vị trí từ GeoNames osm_namefinder: "{{types}} từ OpenStreetMap Namefinder" + osm_nominatim: Vị trí từ OpenStreetMap Nominatim types: cities: Thành phố places: Địa điểm @@ -375,13 +390,295 @@ vi: geonames: Kết quả GeoNames latlon: Kết quả nội bộ osm_namefinder: Kết quả OpenStreetMap Namefinder + osm_nominatim: Kết quả OpenStreetMap Nominatim uk_postcode: Kết quả NPEMap / FreeThe Postcode us_postcode: Kết quả Geocoder.us search_osm_namefinder: suffix_parent: "{{suffix}} ({{parentdistance}} về phía {{parentdirection}} của {{parentname}})" suffix_place: ", {{distance}} về phía {{direction}} của {{placename}}" + search_osm_nominatim: + prefix: + amenity: + airport: Sân bay + arts_centre: Trung tâm Nghệ thuật + atm: Máy Rút tiền Tự động + bank: Ngân hàng + bar: Quán Rượu + bench: Ghế + bicycle_parking: Chỗ Đậu Xe đạp + bicycle_rental: Chỗ Mướn Xe đạp + cafe: Quán Cà phê + car_rental: Chỗ Mướn Xe + car_wash: Tiệm Rửa Xe + casino: Sòng bạc + cinema: Rạp phim + college: Trường Cao đẳng + community_centre: Trung tâm Cộng đồng + courthouse: Tòa + dentist: Nha sĩ + doctors: Bác sĩ + dormitory: Ký túc xá + drinking_water: Vòi Nước uống + driving_school: Trường Lái xe + embassy: Tòa Đại sứ + emergency_phone: Điện thoại Khẩn cấp + fast_food: Nhà hàng Ăn nhanh + ferry_terminal: Trạm Phà + fire_hydrant: Vòi nước Máy + fire_station: Trạm Cứu hỏa + fountain: Vòi nước + fuel: Cây xăng + grave_yard: Nghĩa địa + gym: Nhà Thể dục + health_centre: Trung tâm Y tế + hospital: Bệnh viện + hotel: Khách sạn + ice_cream: Tiệm Kem + kindergarten: Tiểu học + library: Thư viện + market: Chợ + marketplace: Chợ phiên + nursery: Nhà trẻ + office: Văn phòng + park: Công viên + parking: Chỗ Đậu xe + pharmacy: Nhà thuốc + place_of_worship: Nơi Thờ phụng + police: Cảnh sát + post_box: Hòm thư + post_office: Bưu điện + preschool: Trường Mầm non + prison: Nhà tù + public_market: Chợ phiên + restaurant: Nhà hàng + sauna: Nhà Tắm hơi + school: Trường học + shop: Tiệm + shopping: Tiệm + supermarket: Siêu thị + taxi: Taxi + telephone: Điện thoại Công cộng + theatre: Nhà hát + toilets: Vệ sinh + university: Trường Đại học + waste_basket: Thùng rác + wifi: Điểm Truy cập Không dây + boundary: + administrative: Biên giới Hành chính + building: + church: Nhà thờ + dormitory: Ký túc xá + entrance: Cửa vào + garage: Ga ra + hotel: Khách sạn + house: Nhà ở + school: Nhà trường + shop: Tiệm + stadium: Sân vận động + store: Tiệm + tower: Tháp + train_station: Nhà ga + highway: + bridleway: Đường Cưỡi ngựa + bus_stop: Chỗ Đậu Xe buýt + construction: Đường Đang Xây + cycleway: Đường Xe đạp + footway: Đường bộ + gate: Cổng + minor: Đường Nhỏ + motorway: Đường Cao tốc + motorway_junction: Ngã tư Đường Cao tốc + path: Lối + pedestrian: Đường bộ Lớn + primary: Đường Chính + primary_link: Đường Chính + raceway: Đường đua + residential: Đường Nhà ở + road: Đường + secondary: Đường Lớn + secondary_link: Đường Lớn + service: Đường phụ + steps: Cầu thang + trail: Đường mòn + trunk: Xa lộ + trunk_link: Xa lộ + unsurfaced: Đường Không Lát + historic: + archaeological_site: Khu vực Khảo cổ + battlefield: Chiến trường + boundary_stone: Mốc Biên giới + building: Tòa nhà + castle: Lâu đài + church: Nhà thờ + house: Nhà ở + icon: Thánh tượng + manor: Trang viên + mine: Mỏ + monument: Đài Kỷ niệm + museum: Bảo tàng + ruins: Tàn tích + tower: Tháp + wayside_cross: Thánh Giá Dọc đường + wayside_shrine: Đền thánh Dọc đường + landuse: + allotments: Khu Vườn Gia đình + basin: Lưu vực + cemetery: Nghĩa địa + commercial: Khu vực Thương mại + conservation: Bảo tồn + construction: Công trường Xây dựng + farm: Trại + farmland: Trại + farmyard: Sân Trại + forest: Rừng Trồng Cây + grass: Cỏ + industrial: Khu vực Công nghiệp + landfill: Nơi Đổ Rác + meadow: Đồng cỏ + military: Khu vực Quân sự + mine: Mỏ + mountain: Núi + nature_reserve: Khu Bảo tồn Thiên niên + park: Công viên + piste: Đường Trượt tuyết + plaza: Quảng trường + quarry: Mỏ Đá + railway: Đường sắt + recreation_ground: Sân chơi + reservoir: Bể nước + residential: Khu vực Nhà ở + retail: Khu vực Buôn bán + vineyard: Vườn Nho + wetland: Đầm lầy + wood: Rừng + leisure: + fishing: Hồ Đánh cá + garden: Vườn + golf_course: Sân Golf + ice_rink: Sân băng + nature_reserve: Khu Bảo tồn Thiên niên + park: Công viên + pitch: Bãi Thể thao + playground: Sân chơi + recreation_ground: Sân Giải trí + sports_centre: Trung tâm Thể thao + stadium: Sân vận động + swimming_pool: Hồ Bơi + water_park: Công viên Nước + natural: + bay: Vịnh + beach: Bãi biển + cape: Mũi đất + cave_entrance: Cửa vào Hang + channel: Eo biển + cliff: Vách đá + coastline: Bờ biển + glacier: Sông băng + hill: Đồi + island: Đảo + land: Đất + moor: Truông + peak: Đỉnh + reef: Rạn san hô + river: Sông + rock: Đá + spring: Suối + strait: Eo biển + tree: Cây + valley: Thung lũng + volcano: Núi lửa + water: Nước + wood: Rừng + place: + airport: Sân bay + city: Thành phố + country: Quốc gia + county: Quận hạt + farm: Trại + house: Nhà ở + houses: Dãy Nhà + island: Đảo + locality: Địa phương + postcode: Mã Bưu điện + region: Miền + sea: Biển + state: Tỉnh bang + subdivision: Hàng xóm + suburb: Ngoại ô + town: Thị xã/trấn + unincorporated_area: Khu Chưa Hợp nhất + village: Làng + railway: + construction: Đường sắt Đang Xây + funicular: Đường sắt Leo núi + historic_station: Nhà ga Lịch sử + monorail: Đường Một Ray + subway: Trạm Xe điện Ngầm + shop: + bakery: Tiệm Bánh + bicycle: Tiệm Xe đạp + books: Tiệm Sách + car_dealer: Cửa hàng Xe hơi + car_repair: Tiệm Sửa Xe + carpet: Tiệm Thảm + chemist: Nhà thuốc + clothes: Tiệm Quần áo + computer: Tiệm Máy tính + confectionery: Tiệm Kẹo + convenience: Tiệm Tập hóa + drugstore: Nhà thuốc + fashion: Tiệm Thời trang + fish: Tiệm Cá + florist: Tiệm Hoa + grocery: Tiệm Tạp phẩm + hairdresser: Tiệm Làm tóc + insurance: Bảo hiểm + laundry: Tiệm Giặt Quần áo + mall: Trung tâm Mua sắm + market: Chợ + motorcycle: Cửa hàng Xe mô tô + music: Tiệm Nhạc + newsagent: Tiệm Báo + optician: Tiệm Kính mắt + photo: Tiệm Rửa Hình + salon: Tiệm Làm tóc + shoes: Tiệm Giày + shopping_centre: Trung tâm Mua sắm + supermarket: Siêu thị + toys: Tiệm Đồ chơi + travel_agency: Văn phòng Du lịch + video: Tiệm Phim + tourism: + artwork: Tác phẩm Nghệ thuật + attraction: Nơi Du lịch + bed_and_breakfast: Nhà trọ + cabin: Túp lều + camp_site: Nơi Cắm trại + hotel: Khách sạn + information: Thông tin + museum: Bảo tàng + valley: Thung lũng + zoo: Vườn thú + waterway: + canal: Kênh + dam: Đập + river: Sông + riverbank: Bờ sông + stream: Dòng suối + waterfall: Thác + javascripts: + map: + base: + cycle_map: Bản đồ Xe đạp + mapnik: Mapnik + noname: Không tên + osmarender: Osmarender + overlays: + maplint: Maplint + site: + edit_zoom_alert: Hãy phóng to hơn để sửa đổi bản đồ + history_zoom_alert: Hãy phóng to hơn để xem lịch sử sửa đổi layouts: - alt_donation: Quyên góp donate: Hỗ trợ OpenStreetMap bằng cách {{link}} cho Quỹ Nâng cấp Phần cứng. donate_link_text: quyên góp edit: Sửa đổi @@ -406,12 +703,18 @@ vi: intro_2: OpenStreetMap cho phép xem, sửa đổi, và sử dụng dữ liệu địa lý một cách cộng tác ở mọi nơi trên thế giới. intro_3: OpenStreetMap hoạt động do sự hỗ trợ hosting của {{ucl}} và {{bytemark}}. intro_3_ucl: Trung tâm VR tại UCL + license: + alt: CC BY-SA 2.0 + title: Dữ liệu OpenStreetMap được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự 2.0 Chung log_in: đăng nhập log_in_tooltip: Đăng nhập với tài khoản đã tồn tại logo: alt_text: Biểu trưng OpenStreetMap logout: đăng xuất logout_tooltip: Đăng xuất + make_a_donation: + text: Quyên góp + title: Quyên góp tiền để hỗ trợ OpenStreetMap news_blog: Blog Tin tức news_blog_tooltip: Blog có tin tức về OpenStreetMap, dữ liệu địa lý mở, v.v. osm_offline: Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang ngoại tuyến trong lúc đang thực hiện những công việc bảo quản cơ sở dữ liệu cần thiết. @@ -457,6 +760,7 @@ vi: new: back_to_inbox: Trở về hộp thư đến body: Nội dung + limit_exceeded: Bạn đã gửi nhiều thư gần đây. Vui lòng chờ đợi một chút để tiếp tục gửi thư. message_sent: Thư đã gửi send_button: Gửi send_message_to: Gửi thư mới cho {{name}} @@ -476,7 +780,7 @@ vi: subject: Tiêu đề title: Hộp thư đã gửi to: Tới - you_have_sent_messages: Bạn đã gửi {{sent_count}} thư + you_have_sent_messages: Bạn đã gửi {{count}} thư read: back_to_inbox: Trở về hộp thư đến back_to_outbox: Trở về hộp thư đã gửi @@ -493,8 +797,6 @@ vi: delete_button: Xóa notifier: diary_comment_notification: - banner1: "* Vui lòng đừng trả lời thư điện tử này. *" - banner2: "* Hãy sử dụng website OpenStreetMap để trả lời. *" footer: Bạn cũng có thể đọc bình luận tại {{readurl}}, bình luận tại {{commenturl}}, hoặc trả lời tại {{replyurl}} header: "{{from_user}} đã bình luận về mục nhật ký gần đây của bạn tại OpenStreetMap với tiêu đề {{subject}}:" hi: Chào {{to_user}}, @@ -519,6 +821,7 @@ vi: and_the_tags: "và các thẻ sau:" failure: failed_to_import: "không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:" + import_failures_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:FAQ#Why_didn.27t_my_GPX_file_upload_properly.3F more_info_1: Có thêm chi tiết về vụ nhập GPX bị thất bại và cách tránh more_info_2: "vấn đề này tại:" subject: "[OpenStreetMap] Nhập GPX thất bại" @@ -540,8 +843,6 @@ vi: hopefully_you_1: Ai (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org hopefully_you_2: có địa chỉ thư điện tử này. message_notification: - banner1: "* Vui lòng đừng trả lời thư điện tử này. *" - banner2: "* Hãy sử dụng website OpenStreetMap để trả lời. *" footer1: Bạn cũng có thể đọc thư này tại {{readurl}} footer2: và trả lời tại {{replyurl}} header: "{{from_user}} đã gửi thư cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề {{subject}}:" @@ -552,7 +853,7 @@ vi: signup_confirm_html: click_the_link: Nếu bạn là người đó, hoan nghênh! Xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để xác nhân tài khoản đó và đọc tiếp để tìm hiểu thêm về OpenStreetMap. current_user: Có danh sách các người dùng, xếp thể loại theo nơi ở, tại Category:Users by geographical region. - get_reading: Bắt đầu tìm hiểu về OpenStreetMap tại wiki hoặc blog OpenGeoData, blog này cũng chứa podcast để nghe! + get_reading: Bắt đầu tìm hiểu về OpenStreetMap tại wiki, theo dõi tin tức gần đây tại blog OpenGeoData hay Twitter, hoặc đọc blog và nghe podcast của nhà sáng lập Steve Coast! greeting: Chào bạn! hopefully_you: Ai (chắc bạn) muốn mở tài khoản bên introductory_video: Bạn có thể coi {{introductory_video_link}}. @@ -562,20 +863,22 @@ vi: video_to_openstreetmap: video giới thiệu về OpenStreetMap wiki_signup: Có lẽ bạn cũng muốn mở tài khoản ở wiki OpenStreetMap. signup_confirm_plain: + blog_and_twitter: "Theo dõi tin tức gần đây tại blog OpenStreetMap và Twitter:" click_the_link_1: Nếu bạn là người đó, hoan nghênh! Xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để click_the_link_2: xác nhận tài khoản của bạn và đọc tiếp để tìm hiểu thêm về OpenStreetMap. current_user_1: Có danh sách các người dùng, xếp thể loại theo nơi ở, + current_user_2: "tại:" greeting: Chào bạn! hopefully_you: Ai (chắc bạn) muốn mở tài khoản bên introductory_video: "Bạn có thể coi video giới thiệu OpenStreetMap tại đây:" more_videos: "Có thêm video tại đây:" - opengeodata: "OpenGeoData.org là blog của OpenStreetMap, nó cũng chứa podcast:" + opengeodata: "OpenGeoData.org là blog của nhà sáng lập OpenStreetMap, Steve Coast, cũng chứa podcast:" the_wiki: "Bắt đầu tìm hiểu về OpenStreetMap trên wiki:" - the_wiki_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Beginners%27_Guide + the_wiki_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Beginners%27_Guide?uselang=vi user_wiki_1: Bạn nên tạo ra trang cá nhân trên wiki và gắn các thẻ thể loại để cho user_wiki_2: người ta biết bạn ở đâu, thí dụ như [[Category:Users in Hanoi]]. wiki_signup: "Có lẽ bạn cũng muốn mở tài khoản ở wiki OpenStreetMap tại:" - wiki_signup_url: http://wiki.openstreetmap.org/index.php?title=Special:Userlogin&type=signup&returnto=Vi:Main_Page + wiki_signup_url: http://wiki.openstreetmap.org/index.php?title=Special:Userlogin&type=signup&returnto=Vi:Main_Page&uselang=vi oauth: oauthorize: allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của bạn. @@ -638,7 +941,7 @@ vi: key: "Từ khóa Tiêu dùng:" requests: "Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:" secret: "Mật khẩu Tiêu dùng:" - support_notice: Chúng tôi hỗ trợ mã hóa hmac-sha1 (khuyên dùng) cũng như văn bản thuần với chế độ ssl. + support_notice: Chúng tôi hỗ trợ mã hóa HMAC-SHA1 (khuyên dùng) cũng như văn bản thuần với chế độ ssl. title: Chi tiết OAuth của {{app_name}} url: "URL của Dấu Yêu cầu:" update: @@ -711,7 +1014,9 @@ vi: runway: - Đường băng - đường lăn - school: Trường học + school: + - Trường học + - đại học secondary: Đường lớn station: Nhà ga subway: Đường ngầm @@ -734,6 +1039,7 @@ vi: search_help: "thí dụ: \"Alkmaar\", \"Regent Street, Cambridge\", \"CB2 5AQ\", hoặc \"post offices near Lünen\" - thêm thí dụ..." submit_text: Đi where_am_i: Tôi ở đâu? + where_am_i_title: Miêu tả vị trí đang ở dùng máy tìm kiếm sidebar: close: Đóng search_results: Kết quả Tìm kiếm @@ -772,6 +1078,11 @@ vi: body: Rất tiếc, không có người dùng nào với tên {{user}}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai. heading: Người dùng {{user}} không tồn tại title: Người dùng không tồn tại + offline: + heading: Kho GPX Ngoại tuyến + message: Hệ thống lưu giữ và tải lên tập tin GPX tạm ngừng hoạt động. + offline_warning: + message: Hệ thống tải lên tập tin GPX tạm ngừng trace: ago: cách đây {{time_in_words_ago}} by: bởi @@ -804,9 +1115,6 @@ vi: traces_waiting: Bạn có {{count}} tuyến đường đang chờ được tải lên. Xin hãy chờ đợi việc xong trước khi tải lên thêm tuyến đường, để cho người khác vào hàng đợi kịp. trace_optionals: tags: Thẻ - trace_paging_nav: - of: trong - showing: Xem trang view: delete_track: Xóa tuyến đường này description: "Miêu tả:" @@ -851,6 +1159,9 @@ vi: enabled link: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi enabled link text: có nghĩa là gì? heading: "Sửa đổi công khai:" + public editing note: + heading: Sửa đổi công khai + text: "Các sửa đổi của bạn đang vô danh, và không ai có thể gửi thư cho bạn hay xem bạn ở đâu. Để cho phép mọi người biết bạn sửa đổi gì và gửi thư cho bạn dùng trang Web, bấm nút ở dưới. Từ lúc đổi qua phiên bản 0.6 của API, chỉ có những người dùng công khai có quyền sửa đổi dữ liệu bản đồ (tìm hiểu tại sao).\n" return to profile: Trở về trang cá nhân save changes button: Lưu các Thay đổi title: Chỉnh sửa tài khoản @@ -867,6 +1178,8 @@ vi: heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thư điện tử mới. success: Đã xác nhận địa chỉ thư điện tử mới. Cám ơn bạn đã đăng ký! + filter: + not_an_administrator: Chỉ các quản lý viên có quyền thực hiện tác vụ đó. friend_map: nearby mapper: "Người vẽ bản đồ ở gần: [[nearby_user]]" your location: Vị trí của bạn @@ -886,6 +1199,7 @@ vi: lost_password: email address: "Địa chỉ Thư điện tử:" heading: Quên mất Mật khẩu? + help_text: Điền vào địa chỉ thư điện tử của bạn khi đăng ký, rồi chúng tôi sẽ gửi liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu. new password button: Đặt lại mật khẩu notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử. notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới để bạn đặt nó lại. @@ -899,11 +1213,12 @@ vi: confirm password: "Xác nhận Mật khẩu:" contact_webmaster: Xin hãy liên lạc với webmaster để xin họ tạo ra tài khoản - chúng tôi sẽ cố gắng thỏa mãn yêu cầu nhanh lẹ. display name: "Tên hiển thị:" + display name description: Tên đăng ký của bạn được hiển thị công khai. Bạn có thể thay đổi tên này về sau trong tùy chọn. email address: "Địa chỉ Thư điện tử:" fill_form: Điền biểu mẫu rồi chúng tôi sẽ gửi thư điện tử cho bạn để kích hoạt tài khoản. flash create success message: Tài khoản người dùng được tạo ra thành công. Kiểm tra hộp thư điện tử cho thư xác nhận để bắt đầu vẽ bản đồ ngay lập tức. :-)

Xin lưu ý rằng bạn cần phải nhận thư xác nhận và xác nhận địa chỉ thư điện tử trước khi có thể đăng nhập.

Nếu hệ thống thư điện tử của bạn có tính năng chống spam bằng cách yêu cầu xác nhận lại, xin hãy chắc chắn thêm webmaster@openstreetmap.org vào danh sách trắng, tại vì chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này. heading: Mở Tài khoản Người dùng - license_agreement: Khi mở tài khoản, bạn đã chấp nhận rằng tất cả dữ liệu được bạn đăng lên dự án OpenStreetMap được cho phép (không độc quyền) sử dụng theo giấy phép Creative Commons này (by-sa). + license_agreement: Khi mở tài khoản, bạn đã chấp nhận rằng tất cả dữ liệu được bạn đăng lên dự án OpenStreetMap được cho phép (không độc quyền) sử dụng theo giấy phép Creative Commons này (BY-SA). no_auto_account_create: Rất tiếc, chúng ta hiện không có khả năng tạo ra tài khoản tự động cho bạn. not displayed publicly: Không được hiển thị công khai (xem chính sách riêng tư) password: "Mật khẩu:" @@ -927,18 +1242,30 @@ vi: set_home: flash success: Đã lưu vị trí nhà thành công view: + activate_user: kích hoạt tài khoản này add as friend: thêm là người bạn add image: Thêm Hình ago: (cách đây {{time_in_words_ago}}) + block_history: xem các tác vụ cấm người này + blocks by me: tác vụ cấm bởi tôi + blocks on me: tác vụ cấm tôi change your settings: thay đổi tùy chọn của bạn + confirm: Xác nhận + create_block: cấm người dùng này + created from: "Địa chỉ IP khi mở:" + deactivate_user: vô hiệu hóa tài khoản này delete image: Xóa Hình + delete_user: xóa tài khoản này description: Miêu tả diary: nhật ký edits: đóng góp + email address: "Địa chỉ thư điện tử:" + hide_user: ẩn tài khoản này if set location: Nếu đặt vị trí, bản đồ đẹp đẽ và những thứ đó sẽ được hiển thị ở dưới. Bạn có thể đặt vị trí nhà tại trang {{settings_link}}. km away: cách {{count}} km m away: cách {{count}} m mapper since: "Tham gia:" + moderator_history: xem các tác vụ cấm bởi người này my diary: nhật ký của tôi my edits: đóng góp của tôi my settings: tùy chọn @@ -950,10 +1277,125 @@ vi: no home location: Chưa đặt vị trí nhà. no nearby users: Chưa có người dùng nào nhận là họ ở gần. remove as friend: dời người bạn + role: + administrator: Người dùng này là quản lý viên + grant: + administrator: Cấp quyền quản lý viên + moderator: Cấp quyền điều hành viên + moderator: Người dùng này là điều hành viên + revoke: + administrator: Rút quyền quản lý viên + moderator: Rút quyền điều hành viên send message: gửi thư settings_link_text: tùy chọn traces: tuyến đường + unhide_user: hiện tài khoản này upload an image: Tải lên hình user image heading: Hình người dùng user location: Vị trí của người dùng your friends: Người bạn của bạn + user_block: + blocks_by: + empty: "{{name}} chưa cấm ai." + heading: Danh sách tác vụ cấm bởi {{name}} + title: Các tác vụ cấm bởi {{name}} + blocks_on: + empty: "{{name}} chưa bị cấm." + heading: Danh sách tác vụ cấm {{name}} + title: Các tác vụ cấm {{name}} + create: + flash: Cấm người dùng {{name}}. + try_contacting: Xin hãy liên lạc với người dùng và chờ đợi họ trả lời một thời gian hợp lý trước khi cấm họ. + try_waiting: Xin hãy chờ đợi người dùng trả lời một thời gian hợp lý trước khi cấm họ. + edit: + back: Xem tất cả tác vụ cấm + heading: Sửa đổi tác vụ cấm {{name}} + needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không? + period: Thời gian người dùng bị cấm không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ. + reason: Lý do {{name}} bị cấm. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều chi tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành. + show: Xem tác vụ cấm này + submit: Cập nhật tác vụ cấm + title: Sửa đổi tác vụ cấm {{name}} + filter: + block_expired: Không thể sửa đổi tác vụ cấm này vì nó đã hết hạn. + block_period: Thời hạn cấm phải là một trong những giá trị từ danh sách kéo xuống. + not_a_moderator: Chỉ có các điều hành viên được phép thực hiện tác vụ đó. + helper: + time_future: Hết hạn {{time}}. + time_past: Đã hết hạn cách đây {{time}}. + until_login: Có hiệu lực cho đến khi người dùng đăng nhập. + index: + empty: Chưa ai bị cấm. + heading: Danh sách người dùng đang bị cấm + title: Người dùng bị cấm + model: + non_moderator_revoke: Chỉ có các điều hành viên được phép bỏ cấm. + non_moderator_update: Chỉ có các điều hành viên được phép cấm hay cập nhật tác vụ cấm. + new: + back: Xem tất cả tác vụ cấm + heading: Cấm {{name}} + needs_view: Người cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được + period: Thời gian cấm người dùng không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ. + reason: Lý do cấm {{name}}. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều chi tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành. + submit: Cấm người dùng + title: Cấm {{name}} + tried_contacting: Tôi đã liên lạc với người dùng để xin họ ngừng. + tried_waiting: Tôi đã chờ đợi người dùng trả lời những lời cảnh báo một thời gian hợp lý. + not_found: + back: Trở về trang đầu + sorry: Rất tiếc, không tìm thấy tác vụ cấm có ID {{id}}. + partial: + confirm: Bạn có chắc không? + creator_name: Người cấm + display_name: Người bị cấm + edit: Sửa đổi + not_revoked: (không bị hủy) + reason: Lý do cấm + revoke: Bỏ cấm! + revoker_name: Người bỏ cấm + show: Hiện + status: Trạng thái + period: "{{count}} giờ" + revoke: + confirm: Bạn có chắc muốn bỏ cấm người này? + flash: Đã bỏ cấm. + heading: Bỏ tác vụ cấm {{block_on}} bởi {{block_by}} + past: Tác vụ cấm này đã hết hạn cách đây {{time}} nên không bỏ được. + revoke: Bỏ cấm! + time_future: Tác vụ cấm này sẽ hết hạn cách đây {{time}}. + title: Bỏ cấm {{block_on}} + show: + back: Xem tất cả tác vụ cấm + confirm: Bạn có chắc không? + edit: Sửa đổi + heading: "{{block_on}} bị cấm bởi {{block_by}}" + needs_view: Người dùng cần phải đăng nhập trước khi bỏ cấm được. + reason: "Lý do cấm:" + revoke: Bỏ cấm! + revoker: "Người bỏ cấm:" + show: Hiện + status: Trạng thái + time_future: Hết hạn {{time}} + time_past: Đã hết hạn cách đây {{time}} + title: "{{block_on}} bị cấm bởi {{block_by}}" + update: + only_creator_can_edit: Chỉ có điều hành viên đã tạo ra tác vụ cấm này có thể sửa đổi nó. + success: Đã cập nhật tác vụ cấm. + user_role: + filter: + already_has_role: Người dùng đã có vai trò {{role}}. + doesnt_have_role: Người dùng không có vai trò {{role}}. + not_a_role: Chuỗi “{{role}}” không phải là vai trò hợp lệ. + not_an_administrator: Chỉ các quản lý viên có quyền quản lý quyền của người dùng, nhưng bạn không phải là quản lý viên. + grant: + are_you_sure: Bạn có chắc muốn cấp vai trò “{{role}}” cho người dùng “{{name}}”? + confirm: Xác nhận + fail: Không thể cấp vai trò “{{role}}” cho người dùng “{{name}}”. Vui lòng kiểm tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ. + heading: Xác nhận cấp vai trò + title: Xác nhận cấp vai trò + revoke: + are_you_sure: Bạn có chắc muốn rút vai trò “{{role}}” của người dùng “{{name}}”? + confirm: Xác nhận + fail: Không thể rút vai trò “{{role}}” của người dùng “{{name}}”. Vui lòng kiểm tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ. + heading: Xác nhận rút vai trò + title: Xác nhận rút vai trò