X-Git-Url: https://git.openstreetmap.org./rails.git/blobdiff_plain/5ff4e4e331e8e8e117bbbfeefe045c66d1349d29..56622201d3012eddb1efba7baf78d8aeffc336b6:/config/locales/vi.yml diff --git a/config/locales/vi.yml b/config/locales/vi.yml index ba872ab65..d5f7d70be 100644 --- a/config/locales/vi.yml +++ b/config/locales/vi.yml @@ -2,14 +2,21 @@ # Exported from translatewiki.net # Export driver: phpyaml # Author: A Retired User -# Author: Abijeet Patro +# Author: Anewplayer # Author: Dinhxuanduyet +# Author: Doraemonluonbentoi +# Author: Flyplanevn27 # Author: Ioe2015 +# Author: JohnsonLee01 +# Author: Keo010122 # Author: KhangND # Author: Leducthn # Author: Macofe # Author: Minh Nguyen # Author: Nemo bis +# Author: Nghiemtrongdai VN +# Author: Nguyenphutrong2 +# Author: Nguyễn Mạnh An # Author: Ninomax # Author: Phjtieudoc # Author: Ruila @@ -24,9 +31,11 @@ vi: friendly: '%e tháng %m năm %Y lúc %H:%M' blog: '%d tháng %m năm %Y' helpers: + file: + prompt: Chọn tập tin submit: diary_comment: - create: LÆ°u + create: Nhận xét diary_entry: create: Đăng update: Cập nhật @@ -36,7 +45,10 @@ vi: create: Gá»­i client_application: create: Đăng ký - update: Sá»­a đổi + update: Cập nhật + oauth2_application: + create: Đăng ký + update: Cập nhật redaction: create: Ẩn dãy phiên bản update: LÆ°u dãy ẩn @@ -59,11 +71,11 @@ vi: diary_comment: Bình luận Nhật ký diary_entry: Mục Nhật ký friend: Người bạn + issue: Vấn đề language: Ngôn ngữ message: ThÆ° node: Nốt node_tag: Thẻ Nốt - notifier: Trình báo old_node: Nốt CÅ© old_node_tag: Thẻ Nốt CÅ© old_relation: Quan hệ CÅ© @@ -75,6 +87,7 @@ vi: relation: Quan hệ relation_member: Thành viên Quan hệ relation_tag: Thẻ Quan hệ + report: Báo cáo session: Phiên trace: Tuyến đường tracepoint: Điểm Tuyến đường @@ -86,61 +99,130 @@ vi: way_node: Nốt Lối way_tag: Thẻ Lối attributes: + client_application: + name: Tá»±a đề (Yêu cầu) + url: URL ứng dụng chính (Bắt buộc) + callback_url: URL Gọi lại + support_url: URL Trợ giúp + allow_read_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân + allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân + allow_write_diary: tạo mục nhật ký, bình luận và kết bạn + allow_write_api: sá»­a đổi bản đồ + allow_read_gpx: đọc dấu vết GPS riêng tÆ° của họ + allow_write_gpx: tải lên nật trình GPS + allow_write_notes: sá»­a đổi ghi chú diary_comment: body: Nội dung diary_entry: user: Người dùng title: Tiêu đề + body: Nội dung latitude: VÄ© độ longitude: Kinh độ - language: Ngôn ngữ + language_code: Ngôn ngữ + doorkeeper/application: + name: Tên + redirect_uri: URI đổi hướng + confidential: Ứng dụng bí mật? + scopes: Quyền friend: user: Người dùng friend: Người bạn trace: user: Người dùng visible: Thấy được - name: Tên + name: Tên tập tin size: Kích cỡ latitude: VÄ© độ longitude: Kinh độ public: Công khai description: Miêu tả + gpx_file: Tải lên Tập tin GPX + visibility: 'Mức độ truy cập:' + tagstring: 'Thẻ:' message: sender: Người gá»­i title: Tiêu đề body: Nội dung recipient: Người nhận + redaction: + title: Tiêu đề + description: Miêu tả + report: + category: Chọn lý do cho báo cáo của bạn + details: Vui lòng cung cấp thêm chi tiết về vấn đề (yêu cầu). user: + auth_provider: Nhà cung cấp Xác thá»±c + auth_uid: Định dạng Duy nhất Xác thá»±c email: ThÆ° điện tá»­ + email_confirmation: Xác nhận ThÆ° điện tá»­ + new_email: Địa chỉ ThÆ° điện tá»­ Mới active: Tích cá»±c display_name: Tên Hiển thị - description: Miêu tả - languages: Ngôn ngữ + description: Miêu tả trong Hồ sÆ¡ + home_lat: VÄ© độ + home_lon: Kinh độ + languages: Ngôn ngữ Ưu tiên + preferred_editor: Trình vẽ Ưa thích pass_crypt: Mật khẩu + pass_crypt_confirmation: Xác nhận mật khẩu + help: + doorkeeper/application: + confidential: Ứng dụng sẽ được sá»­ dụng trong môi trường nào có thể giữ bí + mật của trình khác (tức không phải các ứng dụng di động gốc và ứng dụng + trang duy nhất) + redirect_uri: Mỗi dòng một URI + trace: + tagstring: dấu phẩy phân cách + user_block: + reason: Lý do cấm người dùng này. Xin hãy bình tÄ©nh và hợp lý, và đưa vào + nhiều chi tiết về trường hợp này. Nhớ rằng thôn báo này sẽ công khai. Xin + hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành. + needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không? + user: + new_email: (không lúc nào hiện công khai) datetime: distance_in_words_ago: about_x_hours: - one: khoảng 1 giờ trước other: khoảng %{count} giờ trước + about_x_months: + other: khoảng %{count} tháng trước + about_x_years: + other: khoảng %{count} năm trước + almost_x_years: + other: gần %{count} năm trước half_a_minute: 30 giây trước + less_than_x_seconds: + other: trong vòng %{count} giây trước + less_than_x_minutes: + other: trong vòng %{count} phút trước + over_x_years: + other: hÆ¡n %{count} năm trước + x_seconds: + other: '%{count} giây trước' + x_minutes: + other: '%{count} phút trước' + x_days: + other: '%{count} ngày trước' + x_months: + other: '%{count} tháng trước' x_years: - one: 1 năm trước other: '%{count} năm trước' editor: default: Mặc định (hiện là %{name}) - potlatch: - name: Potlatch 1 - description: Potlatch 1 (trình vẽ trong trình duyệt) id: name: iD description: iD (trình vẽ trong trình duyệt) - potlatch2: - name: Potlatch 2 - description: Potlatch 2 (trình vẽ trong trình duyệt) remote: name: phần điều khiển từ xa - description: phần điều khiển từ xa (JOSM hoặc Merkaartor) + description: Bộ Điều khiển Từ xa (JOSM, Potlatch, Merkaartor) + auth: + providers: + none: Không có + google: Google + facebook: Facebook + github: GitHub + wikipedia: Wikipedia api: notes: comment: @@ -164,20 +246,89 @@ vi: entry: comment: Bình luận full: Ghi chú đầy đủ + account: + deletions: + show: + title: Xóa Tài khoản của Tôi + warning: Cảnh báo! Việc này sẽ xóa vÄ©nh viễn tài khoản và không thể được hoàn + tác. + delete_account: Xóa Tài khoản + delete_introduction: 'Nhấp vào nút bên dưới để xóa tài khoản OpenStreetMap + của bạn. Vui lòng lÆ°u ý các điều sau:' + delete_profile: Thông tin hồ sÆ¡ của bạn, bao gồm hình đại diện, miêu tả, và + vị trí nhà ở của bạn sẽ bị xóa. + delete_display_name: Tên hiển thị của bạn sẽ bị xóa. Vì vậy, một tài khoản + khác nào đó có thể lấy tên này. + retain_caveats: 'Tuy nhiên, một số thông tin về bạn vẫn được giữ lại trên + OpenStreetMap, ngay cả sau khi tài khoản của bạn bị xóa:' + retain_edits: Các sá»­a đổi của bạn đối với cÆ¡ sở dữ liệu bản đồ (nếu có) sẽ + được giữ lại. + retain_traces: Các tập tin bạn đã tải lên (nếu có) vẫn sẽ được giữ lại. + retain_diary_entries: Các mục nhật ký và nhận xét nhật ký của bạn (nếu có) + sẽ được giữ lại nhÆ°ng không được hiển thị. + retain_notes: Ghi chú bản đồ và nhận xét ghi chú (nếu có) sẽ được giữ lại + nhÆ°ng không được hiển thị. + retain_changeset_discussions: Các cuộc thảo luận về bộ thay đổi của bạn (nếu + có) sẽ được giữ lại. + retain_email: Địa chỉ thÆ° điện tá»­ của bạn sẽ được giữ lại. + confirm_delete: Bạn có chắc không? + cancel: Hủy bỏ + accounts: + edit: + title: Chỉnh sá»­a tài khoản + my settings: Tùy chọn + current email address: Địa chỉ ThÆ° điện tá»­ Hiện tại + external auth: Xác minh Bên ngoài + openid: + link text: đây là gì? + public editing: + heading: Sá»­a đổi công khai + enabled: Kích hoạt. Không vô danh và có thể sá»­a đổi dữ liệu. + enabled link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi + enabled link text: đây là gì? + disabled: Vô hiệu. Không thể sá»­a đổi dữ liệu. Tất cả các sá»­a đổi truớc là + vô danh. + disabled link text: tại sao không thể sá»­a đổi? + contributor terms: + heading: Các Điều khoản Đóng góp + agreed: Bạn đã đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới. + not yet agreed: Bạn chÆ°a đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới. + review link text: Xin vui lòng theo liên kết này khi nào có thì giờ để đọc + lại và chấp nhận các Điều khoản Đóng góp mới. + agreed_with_pd: Bạn cÅ©ng đã tuyên bố coi rằng các đóng góp của bạn thuộc về + phạm vi công cộng. + link: https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Licence/Contributor_Terms?uselang=vi + link text: đây là gì? + save changes button: LÆ°u các Thay đổi + delete_account: Xóa Tài khoản… + go_public: + heading: Sá»­a đổi công khai + find_out_why: tìm hiểu tại sao + make_edits_public_button: Phát hành công khai các sá»­a đổi của tôi + update: + success_confirm_needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. Kiểm tra thÆ° + điện tá»­ xác nhận địa chỉ thÆ° điện tá»­ mới. + success: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. + destroy: + success: Đã Xóa Tài khoản browse: created: Tạo closed: Đóng - created_html: Tạo ra %{time} - closed_html: Đóng %{time} - created_by_html: Tạo ra %{time} bởi %{user} - deleted_by_html: Xóa %{time} bởi %{user} - edited_by_html: Sá»­a đổi %{time} bởi %{user} - closed_by_html: Đóng %{time} bởi %{user} + created_ago_html: Tạo %{time_ago} + closed_ago_html: Đóng %{time_ago} + created_ago_by_html: Tạo %{time_ago} bởi %{user} + closed_ago_by_html: Đóng %{time_ago} bởi %{user} + deleted_ago_by_html: Xóa %{time_ago} bởi %{user} + edited_ago_by_html: Sá»­a đổi %{time_ago} bởi %{user} version: Phiên bản in_changeset: Bộ thay đổi anonymous: vô danh no_comment: (không miêu tả) part_of: Trá»±c thuộc + part_of_relations: + other: '%{count} quan hệ' + part_of_ways: + other: '%{count} lối' download_xml: Tải về XML view_history: Xem Lịch sá»­ view_details: Xem Chi tiết @@ -192,8 +343,8 @@ vi: relation: Các quan hệ (%{count}) relation_paginated: Các quan hệ (%{x}–%{y} trên %{count}) comment: Bình luận (%{count}) - hidden_commented_by: Bình luận ẩn của %{user} %{when} - commented_by: Bình luận của %{user} %{when} + hidden_comment_by_html: Nhận xét ẩn của %{user} từ %{time_ago} + comment_by_html: Nhận xét của %{user} từ %{time_ago} changesetxml: Bộ thay đổi XML osmchangexml: osmChange XML feed: @@ -204,29 +355,34 @@ vi: still_open: Bộ thay đổi đang mở – có thể thảo luận sau khi bộ thay đổi được đóng. node: - title: 'Nốt: %{name}' - history_title: 'Lịch sá»­ Nốt: %{name}' + title_html: 'Nốt: %{name}' + history_title_html: 'Lịch sá»­ Nốt: %{name}' way: - title: 'Lối: %{name}' - history_title: 'Lịch sá»­ Lối: %{name}' + title_html: 'Lối: %{name}' + history_title_html: 'Lịch sá»­ Lối: %{name}' nodes: Các nốt - also_part_of: + nodes_count: + other: '%{count} nốt' + also_part_of_html: one: trá»±c thuộc lối %{related_ways} other: trá»±c thuộc các lối %{related_ways} relation: - title: 'Quan hệ: %{name}' - history_title: 'Lịch sá»­ Quan hệ: %{name}' - members: Các thành viên + title_html: 'Quan hệ: %{name}' + history_title_html: 'Lịch sá»­ Quan hệ: %{name}' + members: Thành viên + members_count: + other: '%{count} thành viên' relation_member: - entry_role: '%{type} %{name} với vai trò %{role}' + entry_role_html: '%{type} %{name} với vai trò %{role}' type: node: Nốt way: Lối relation: Quan hệ containing_relation: - entry: Quan hệ %{relation_name} - entry_role: 'Quan hệ %{relation_name} (vai trò: %{relation_role})' + entry_html: Quan hệ %{relation_name} + entry_role_html: 'Quan hệ %{relation_name} (vai trò: %{relation_role})' not_found: + title: Không Tìm thấy sorry: 'Rất tiếc, không tìm thấy %{type} #%{id}.' type: node: nốt @@ -235,6 +391,7 @@ vi: changeset: bộ thay đổi note: ghi chú timeout: + title: Lỗi Hết Thời gian Chờ sorry: Rất tiếc, đã chờ lấy dữ liệu của %{type} có ID %{id} quá lâu. type: node: nốt @@ -263,24 +420,10 @@ vi: tag: Trang wiki miêu tả thẻ %{key}=%{value} wikidata_link: Khoản mục %{page} trên Wikidata wikipedia_link: Bài %{page} trên Wikipedia + wikimedia_commons_link: Mục %{page} tại Wikimedia Commons telephone_link: Gọi %{phone_number} - note: - title: 'Ghi chú: %{id}' - new_note: Ghi chú Mới - description: Miêu tả - open_title: 'Ghi chú chÆ°a giải quyết #%{note_name}' - closed_title: 'Ghi chú đã giải quyết #%{note_name}' - hidden_title: 'Ghi chú ẩn #%{note_name}' - opened_by: Tạo bởi %{user} %{when} - opened_by_anonymous: Tạo vô danh %{when} - commented_by: Bình luận của %{user} %{when} - commented_by_anonymous: Bình luận vô danh %{when} - closed_by: Giải quyết bởi %{user} %{when} - closed_by_anonymous: Giải quyết vô danh %{when} - reopened_by: Mở lại bởi %{user} %{when} - reopened_by_anonymous: Mở lại vô danh %{when} - hidden_by: Ẩn bởi %{user} %{when} - report: Báo cáo ghi chú này + colour_preview: Xem trước màu %{colour_value} + email_link: Gá»­i thÆ° cho %{email} query: title: Thăm dò Yếu tố introduction: Nhấn chuột vào bản đồ để tìm những yếu tố lân cận. @@ -302,8 +445,9 @@ vi: comment: Tóm lược area: Vùng index: - title: Các bộ thay đổi + title: Bộ thay đổi title_user: Những bộ thay đổi bởi %{user} + title_user_link_html: Những bộ thay đổi bởi %{user_link} title_friend: Những bộ thay đổi bởi bạn bè của bạn title_nearby: Những bộ thay đổi bởi người dùng ở gần empty: Không tìm thấy bộ thay đổi. @@ -327,17 +471,34 @@ vi: timeout: sorry: Rất tiếc, việc lấy danh sách lời tóm lược bộ thay đổi tốn quá nhiều thì giờ. + dashboards: + contact: + km away: cách %{count} km + m away: cách %{count} m + latest_edit_html: 'Sá»­a đổi gần đây nhất (%{ago}):' + popup: + your location: Vị trí của bạn + nearby mapper: Người vẽ bản đồ ở gần + friend: Người bạn + show: + title: Bảng điều khiển + no_home_location_html: '%{edit_profile_link} và đặt vị trí nhà ở để xem những + người dùng lân cận.' + edit_your_profile: Sá»­a đổi hồ sÆ¡ của bạn + my friends: Bạn bè của tôi + no friends: Bạn chÆ°a thêm bạn bè. + nearby users: Người dùng khác ở gần + no nearby users: Không có người dùng nào nhận rằng họ ở gần. + friends_changesets: bộ thay đổi của bạn bè + friends_diaries: mục nhật ký của bạn bè + nearby_changesets: bộ thay đổi của người dùng ở gần + nearby_diaries: mục nhật ký của người dùng ở gần diary_entries: new: title: Mục nhật ký mới form: - subject: 'Tiêu đề:' - body: 'Nội dung:' - language: 'Ngôn ngữ:' - location: 'Vị trí:' - latitude: 'VÄ© độ:' - longitude: 'Kinh độ:' - use_map_link: sá»­ dụng bản đồ + location: Vị trí + use_map_link: Sá»­ dụng Bản đồ index: title: Các nhật ký của các người dùng title_friends: Các nhật ký của bạn bè @@ -346,6 +507,7 @@ vi: in_language_title: Các mục nhật ký bằng %{language} new: Mục nhật ký mới new_title: Soạn thảo mục mới trong nhật ký của tôi + my_diary: Nhật ký của Tôi no_entries: ChÆ°a có mục nhật ký recent_entries: Mục nhật ký gần đây older_entries: Mục cÅ© hÆ¡n @@ -357,7 +519,7 @@ vi: title: Nhật ký của %{user} | %{title} user_title: Nhật ký của %{user} leave_a_comment: Để lại nhận xét - login_to_leave_a_comment: '%{login_link} để nhận xét' + login_to_leave_a_comment_html: '%{login_link} để nhận xét' login: Đăng nhập no_such_entry: title: Mục nhật ký không tồn tại @@ -365,9 +527,10 @@ vi: body: Rất tiếc, không có mục hoặc ghi chú trong nhật ký với ID %{id}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai. diary_entry: - posted_by: Do %{link_user} đăng vào %{created} bằng %{language_link} + posted_by_html: Do %{link_user} đăng vào %{created} bằng %{language_link}. + updated_at_html: Cập nhật lần cuối cùng vào %{updated}. comment_link: Nhận xét về mục này - reply_link: Trả lời mục này + reply_link: Nhắn tin cho tác giả comment_count: zero: ChÆ°a có bình luận other: '%{count} bình luận' @@ -377,7 +540,7 @@ vi: confirm: Xác nhận report: Báo cáo mục này diary_comment: - comment_from: Bình luận của %{link_user} vào %{comment_created_at} + comment_from_html: Bình luận của %{link_user} vào %{comment_created_at} hide_link: Ẩn bình luận này unhide_link: Bỏ ẩn bình luận này confirm: Xác nhận @@ -397,23 +560,44 @@ vi: title: Các mục nhật ký OpenStreetMap description: Những mục nhật ký gần đây từ người dùng OpenStreetMap comments: - has_commented_on: '%{display_name} đã nhận xét về các mục nhật ký sau' + title: Bình luận Nhật ký do %{user} Đăng + heading: Bình luận Nhật ký của %{user} + subheading_html: Bình luận Nhật ký do %{user} Đăng + no_comments: Không có bình luận nhật ký post: Mục nhật ký when: Lúc đăng comment: Nhận xét newer_comments: Các Nhận xét Mới hÆ¡n older_comments: Các Nhận xét CÅ© hÆ¡n + doorkeeper: + flash: + applications: + create: + notice: Ứng dụng được đăng ký. + errors: + contact: + contact: liên lạc + forbidden: + title: Cấm + internal_server_error: + title: Lỗi ứng dụng + not_found: + title: Không tìm thấy tập tin + friendships: + make_friend: + heading: Kết bạn với %{user}? + button: Thêm là người bạn + success: '%{name} bây giờ là bạn bè của bạn!' + failed: Rất tiếc, thất bại khi kết bạn với %{name}. + already_a_friend: '%{name} đã là người bạn.' + limit_exceeded: Bạn đã kết bạn với rất nhiều người dùng gần đây. Vui lòng đợi + một lúc trước khi cố gắng kết bạn nữa. + remove_friend: + heading: Hủy kết nối bạn với %{user}? + button: Hủy kết nối bạn + success: '%{name} đã được xóa khỏi danh sách bạn của bạn.' + not_a_friend: '%{name} đã không phải người bạn.' geocoder: - search: - title: - latlon: Kết quả nội bộ - ca_postcode: Kết quả Geocoder.CA - osm_nominatim: Kết quả OpenStreetMap - Nominatim - geonames: Kết quả GeoNames - osm_nominatim_reverse: Kết quả OpenStreetMap - Nominatim - geonames_reverse: Kết quả GeoNames search_osm_nominatim: prefix: aerialway: @@ -421,20 +605,29 @@ vi: chair_lift: Ghế Cáp treo drag_lift: Thang kéo trên Mặt đất gondola: Xe Cáp treo Nhỏ + magic_carpet: Thang kéo Thảm bay + platter: Đĩa Treo pylon: Cột tháp station: Trạm Cáp treo + t-bar: T-Bar Lift + "yes": Đường trên không aeroway: aerodrome: Sân bay airstrip: Bãi hạ cánh apron: Sân Đậu Máy bay - gate: Cổng + gate: Cổng Máy bay hangar: Nhà Máy bay helipad: Sân bay Trá»±c thăng + holding_position: Chỗ Dừng Máy bay + navigationaid: Hỗ trợ Điều hướng Hàng không parking_position: Chỗ Đậu Máy bay runway: Đường băng + taxilane: Làn Đường lăn taxiway: Đường lăn terminal: Nhà ga Sân bay + windsock: Ống gió amenity: + animal_boarding: Vườn bách thú animal_shelter: Trạm Bảo vệ Động vật arts_centre: Trung tâm Nghệ thuật atm: Máy Rút tiền Tá»± động @@ -444,7 +637,9 @@ vi: bench: Ghế bicycle_parking: Chỗ Đậu Xe đạp bicycle_rental: Chỗ Mướn Xe đạp + bicycle_repair_station: Trạm sá»­a xe đạp biergarten: Quán rượu Ngoài trời + blood_bank: Ngân hàng máu boat_rental: Cho thuê Tàu brothel: Nhà chứa bureau_de_change: Tiệm Đổi tiền @@ -461,6 +656,7 @@ vi: clock: Đồng hồ college: Trường Cao đẳng community_centre: Trung tâm Cộng đồng + conference_centre: Trung tâm hội nghị courthouse: Tòa crematorium: Lò Hỏa táng dentist: Nha sÄ© @@ -468,6 +664,7 @@ vi: drinking_water: Vòi Nước uống driving_school: Trường Lái xe embassy: Tòa Đại sứ + events_venue: Địa điểm tổ chức sá»± kiện fast_food: Nhà hàng Ăn nhanh ferry_terminal: Trạm Phà fire_station: Trạm Cứu hỏa @@ -476,18 +673,25 @@ vi: fuel: Cây xăng gambling: Xe Cáp treo Lớn grave_yard: NghÄ©a địa + grit_bin: Thùng Muối hospital: Bệnh viện hunting_stand: Ghế Dá»±ng để Săn bắn ice_cream: Tiệm Kem + internet_cafe: Cà phê Internet kindergarten: Tiểu học + language_school: TrÆ°Æ¡ng học Ngoại ngữ library: ThÆ° viện + loading_dock: Cá»­a Bốc dỡ Hàng + love_hotel: Khách sạn tình yêu marketplace: Chợ phiên + mobile_money_agent: Đại lý tiền di động monastery: Nhà tu + money_transfer: Gá»­i Tiền motorcycle_parking: Chỗ Đậu Xe máy + music_school: Trường Âm nhạc nightclub: Câu lạc bộ Đêm nursing_home: Viện Dưỡng lão - office: Văn phòng - parking: Chỗ Đậu xe + parking: Bãi Đậu xe parking_entrance: Lối vào Bãi đậu xe parking_space: Chỗ Đậu xe pharmacy: Nhà thuốc @@ -495,20 +699,19 @@ vi: police: Cảnh sát post_box: Hòm thÆ° post_office: BÆ°u điện - preschool: Trường Mầm non prison: Nhà tù pub: Quán rượu + public_bath: Nhà tắm công cộng + public_bookcase: Tủ sách công cộng public_building: Tòa nhà Công cộng + ranger_station: Trạm Kiểm lâm recycling: Trung tâm hoặc Thùng Tái sinh restaurant: Nhà hàng - retirement_home: Nhà về hÆ°u - sauna: Nhà Tắm hÆ¡i + sanitary_dump_station: Trạm đổ Vệ sinh school: Trường học shelter: NÆ¡i Trú ẩn - shop: Tiệm shower: Vòi tắm social_centre: Hội trường - social_club: Câu lạc bộ Xã hội social_facility: CÆ¡ quan Xã hội studio: Studio swimming_pool: Hồ tắm @@ -517,43 +720,102 @@ vi: theatre: Nhà hát toilets: Vệ sinh townhall: Thị sảnh + training: CÆ¡ sở Đào tạo university: Trường Đại học vending_machine: Máy Bán hàng veterinary: Phẫu thuật Thú y village_hall: Trụ sở Làng waste_basket: Thùng rác waste_disposal: Thùng rác - youth_centre: Trung tâm Thanh niên + waste_dump_site: Bãi rác + water_point: Trạm Đóng Bình Nước uống + weighbridge: Cầu cân xe + "yes": Tiện nghi boundary: + aboriginal_lands: Lãnh thổ Thổ dân administrative: Biên giới Hành chính census: Biên giới Điều tra Dân số national_park: Vườn quốc gia + political: Biên giới Bầu cá»­ protected_area: Khu bảo tồn + "yes": Biên giới bridge: aqueduct: Cống nước + boardwalk: Lối đi có Lót Ván suspension: Cầu Treo swing: Cầu Quay viaduct: Cầu Cạn "yes": Cầu building: + apartment: Chung cÆ° + apartments: Căn hộ + barn: Chuồng + bungalow: Boongalô + cabin: Túp lều + chapel: Nhà nguyện + church: Nhà thờ + civic: Tòa nhà Dân sá»± + college: Tòa nhà Cao đẳng + commercial: Tòa nhà ThÆ°Æ¡ng mại + construction: Tòa nhà Đang Xây + dormitory: Ký túc xá + duplex: Nhà song lập + farm: Nông trại + garage: Ga ra + garages: Ga ra + greenhouse: Nhà kính + hangar: Nhà Máy bay + hospital: Tòa nhà Bệnh viện + hotel: Khách sạn + house: Nhà ở + houseboat: Nhà thuyền + hut: Túp lều + industrial: Tòa nhà Công nghiệp + office: Tòa nhà Văn phòng + public: Tòa nhà Công cộng + residential: Nhà ở + retail: Tòa nhà Cá»­a hàng + roof: Mái che + ruins: Tòa nhà Đổ nát + school: Nhà trường + shed: Lán + stable: Ổn định + terrace: Thềm + train_station: Nhà ga + university: Tòa nhà Đại học + warehouse: Nhà kho "yes": Tòa nhà + club: + sport: Câu lạc bộ Thể thao + "yes": Câu lạc bộ craft: + beekeeper: Nuôi Ong + blacksmith: Thợ rèn brewery: Nhà máy Bia carpenter: Thợ Đóng Đồ Gỗ + caterer: Suất ăn + confectionery: Tiệm Kẹo + dressmaker: Thợ may electrician: Thợ Lắp điện + electronics_repair: Tiệm Sá»­a Điện tá»­ gardener: Thợ Làm vườn painter: Thợ SÆ¡n photographer: Nhà Chụp hình plumber: Thợ Sá»­a Ống nước + roofer: Thợ lợp mái + sawmill: Xưởng cÆ°a shoemaker: Thợ Đóng giày tailor: Tiệm May + winery: Nhà máy Rượu vang "yes": Doanh nghiệp Thủ công emergency: ambulance_station: Trạm Xe cứu thÆ°Æ¡ng + assembly_point: Điểm Tập trung Khẩn cấp defibrillator: Máy Khá»­ Rung Tim landing_site: NÆ¡i Hạ cánh Khẩn cấp phone: Điện thoại Khẩn cấp - "yes": Khẩn cấp + siren: Còi Báo động + water_tank: Bể Chứa Nước Khẩn cấp highway: abandoned: Đường Bỏ hoang bridleway: Đường Cưỡi ngá»±a @@ -561,9 +823,10 @@ vi: bus_stop: Trạm Xe buýt construction: Đường Đang Xây corridor: Hành lang + crossing: Lối Qua đường cycleway: Đường Xe đạp elevator: Thang máy - emergency_access_point: Địa điểm Truy nhập Khẩn cấp + emergency_access_point: Điểm Truy cập Khẩn cấp footway: Đường Đi bộ ford: Khúc Sông Cạn give_way: Bảng Nhường đường @@ -594,13 +857,15 @@ vi: tertiary: Phố tertiary_link: Phố track: Đường mòn + traffic_mirror: GÆ°Æ¡ng Giao thông traffic_signals: Đèn Giao thông - trail: Đường mòn trunk: Xa lộ trunk_link: Xa lộ + turning_loop: Bùng binh ở Đường cùng unclassified: Ngõ "yes": Đường historic: + aircraft: Máy bay Lịch sá»­ archaeological_site: Khu vá»±c Khảo cổ battlefield: Chiến trường boundary_stone: Mốc Biên giới @@ -613,12 +878,13 @@ vi: fort: Pháo đài heritage: NÆ¡i Di sản house: Nhà ở - icon: Thánh tượng manor: Trang viên memorial: Vật Tưởng niệm + milestone: Cột mốc Lịch sá»­ mine: Mỏ mine_shaft: Hầm Mỏ monument: Công trình Tưởng niệm + railway: Đường sắt Lịch sá»­ roman_road: Đường La Mã ruins: Tàn tích stone: Đá @@ -636,9 +902,8 @@ vi: brownfield: Cánh đồng Nâu cemetery: NghÄ©a địa commercial: Khu vá»±c ThÆ°Æ¡ng mại - conservation: Bảo tồn - construction: Công trường Xây dá»±ng - farm: Trại + conservation: Khu vá»±c Bảo tồn Thiên nhiên + construction: Khu vá»±c đang Xây dá»±ng farmland: Trại farmyard: Sân Trại forest: Rừng Trồng Cây @@ -654,11 +919,11 @@ vi: quarry: Mỏ Đá railway: Đường sắt recreation_ground: Sân Giải trí - reservoir: Bể nước + religious: Đất Tôn giáo + reservoir: Hồ Chứa Nước reservoir_watershed: LÆ°u vá»±c Hồ Nhân tạo residential: Khu vá»±c Nhà ở retail: Khu vá»±c Buôn bán - road: Đất của con Đường village_green: Sân Làng vineyard: Vườn Nho "yes": Sá»­ dụng đất @@ -667,17 +932,20 @@ vi: bird_hide: Căn nhà Quan sát Chim common: Đất Công dog_park: Công viên Chó + firepit: Fire Pit fishing: Hồ Đánh cá fitness_centre: Trung tâm Thể dục fitness_station: Trạm Thể dục garden: Vườn golf_course: Sân Golf - horse_riding: Cưỡi Ngá»±a + horse_riding: Khu Cưỡi Ngá»±a ice_rink: Sân băng marina: Bến tàu miniature_golf: Golf Nhỏ nature_reserve: Khu Bảo tồn Thiên niên + outdoor_seating: Bàn ghế Ngoài trời park: Công viên + picnic_table: Bàn ăn Ngoài trời pitch: Sân cỏ playground: Sân chÆ¡i recreation_ground: Sân Giải trí @@ -692,20 +960,26 @@ vi: "yes": Giải trí man_made: adit: Lối vào + advertising: Quảng cáo + antenna: Ăng ten beacon: Đèn hiệu beehive: Tổ ong breakwater: Đê chắn sóng bridge: Cầu bunker_silo: Boong ke chimney: Ống khói + communications_tower: Tháp Viễn thông crane: Cần cẩu + cross: Thánh Giá dolphin: Cột neo đậu + dyke: Đê embankment: Đê flagpole: Cột cờ gasometer: Máy Đo Khí groyne: Đê biển kiln: Lò lighthouse: Hải đăng + manhole: Miệng Cống mast: Cột mine: Mỏ mineshaft: Hầm Mỏ @@ -713,8 +987,11 @@ vi: petroleum_well: Giếng dầu pier: Cầu tàu pipeline: Ống dẫn + pumping_station: Trạm BÆ¡m silo: Xi lô storage_tank: Bể chứa + surveillance: Giám sát + telescope: Kính Thiên văn tower: Tháp wastewater_plant: Nhà máy Nước thải watermill: Cối xay nước @@ -728,15 +1005,18 @@ vi: airfield: Sân bay Không quân barracks: Trại Lính bunker: Boong ke + checkpoint: Trạm Kiểm soát "yes": Quân sá»± mountain_pass: "yes": Đèo natural: + atoll: Rạn san hô vòng bay: Vịnh beach: Bãi biển cape: MÅ©i đất cave_entrance: Cá»­a vào Hang cliff: Vách đá + coastline: Bờ biển crater: Miệng Núi dune: Cồn cát fell: Đồi Cằn cỗi @@ -748,11 +1028,13 @@ vi: heath: Bãi Hoang hill: Đồi island: Đảo + isthmus: Eo land: Đất marsh: Đầm lầy moor: Truông mud: Bùn peak: Đỉnh + peninsula: Bán đảo point: MÅ©i đất reef: Rạn san hô ridge: Luống đất @@ -765,31 +1047,42 @@ vi: stone: Đá strait: Eo biển tree: Cây + tree_row: Hàng Cây + tundra: Đài nguyên valley: Thung lÅ©ng volcano: Núi lá»­a water: Nước wetland: Đầm lầy wood: Rừng + "yes": Thiên nhiên office: accountant: Kế toán viên administrative: Công sở + advertising_agency: Văn phòng Quảng cáo architect: Kiến trúc sÆ° association: Hiệp hội company: Công ty + diplomatic: Văn phòng Ngoại giao educational_institution: Học viện employment_agency: Trung tâm Tuyển dụng estate_agent: Văn phòng Bất động sản + financial: Văn phòng Tài chính government: Văn phòng Chính phủ insurance: Văn phòng Bảo hiểm it: Văn phòng CNTT lawyer: Luật sÆ° + newspaper: Văn phòng Báo chí ngo: Văn phòng Tổ chức Phi chính phủ + religion: Văn phòng Tôn giáo + research: Văn phòng Nghiên cứu + tax_advisor: Cố vấn Thuế telecommunication: Văn phòng Viễn thông travel_agent: Văn phòng Du lịch "yes": Văn phòng place: allotments: Khu Vườn Gia đình city: Thành phố + city_block: Ô phố country: Quốc gia county: Quận hạt farm: Trại @@ -803,14 +1096,14 @@ vi: municipality: Đô thị neighbourhood: Hàng xóm postcode: Mã BÆ°u chính + quarter: Khu region: Miền sea: Biển square: Quảng trường - state: Tỉnh bang + state: Tỉnh/Tiểu bang subdivision: Hàng xóm suburb: Ngoại ô town: Thị xã/trấn - unincorporated_area: Khu ChÆ°a Hợp nhất village: Làng "yes": NÆ¡i railway: @@ -836,6 +1129,7 @@ vi: switch: Ghi Đường sắt tram: Đường Xe điện tram_stop: Ga Xép Điện + yard: Sân ga shop: alcohol: Tiệm Rượu antiques: Tiệm Đồ cổ @@ -844,6 +1138,7 @@ vi: beauty: Tiệm Mỹ phẩm beverages: Tiệm Đồ uống bicycle: Tiệm Xe đạp + bookmaker: Phòng Đánh cá Ngá»±a books: Tiệm Sách boutique: Tiệm Thời trang butcher: Hàng Thịt @@ -852,8 +1147,11 @@ vi: car_repair: Tiệm Sá»­a Xe carpet: Tiệm Thảm charity: Cá»­a hàng Từ thiện + cheese: Tiệm Phô mai chemist: Tiệm Dược phẩm + chocolate: Sô cô la clothes: Tiệm Quần áo + coffee: Tiệm Cà phê computer: Tiệm Máy tính confectionery: Tiệm Kẹo convenience: Tiệm Tiện lợi @@ -864,16 +1162,15 @@ vi: discount: Cá»­a hàng Giảm giá doityourself: Tiệm NgÅ© kim dry_cleaning: Hấp tẩy + e-cigarette: Tiệm Thuốc lá Điện tá»­ electronics: Tiệm Thiết bị Điện tá»­ estate_agent: Văn phòng Bất động sản farm: Tiệm Nông cụ fashion: Tiệm Thời trang - fish: Tiệm Cá florist: Tiệm Hoa food: Tiệm Thá»±c phẩm funeral_directors: Nhà tang lễ furniture: Tiệm Đồ đạc - gallery: ThÆ° viện Ảnh garden_centre: Trung tâm Làm vườn general: Tiệm Đồ gift: Tiệm Quà tặng @@ -881,41 +1178,55 @@ vi: grocery: Tiệm Tạp phẩm hairdresser: Tiệm Làm tóc hardware: Tiệm NgÅ© kim + herbalist: Tiệm Dược thảo hifi: Cá»­a hàng Hi-fi houseware: Cá»­a hàng gia dụng + ice_cream: Tiệm Kem interior_decoration: Trang trí Nội thất jewelry: Tiệm Kim hoàn kiosk: Quán + kitchen: Tiệm Thiết kế Phòng bếp laundry: Tiệm Giặt Quần áo + locksmith: Thợ Khóa lottery: Xổ số mall: Trung tâm Mua sắm - market: Chợ massage: Xoa bóp mobile_phone: Tiệm Điện thoại Di động + money_lender: Tiệm Mượn tiền motorcycle: Cá»­a hàng Xe mô tô + motorcycle_repair: Tiệm Sá»­a Xe máy music: Tiệm Nhạc + musical_instrument: Tiệm Nhạc cụ newsagent: Tiệm Báo + nutrition_supplements: Tiệm Thuốc bổ optician: Tiệm Kính mắt organic: Tiệm Thá»±c phẩm Hữu cÆ¡ outdoor: Tiệm Thể thao Ngoài trời paint: Tiệm SÆ¡n + pastry: Tiệm Bánh ngọt + pawnbroker: Tiệm Cầm đồ + perfumery: Tiệm Nước hoa pet: Tiệm Vật nuôi - pharmacy: Nhà thuốc photo: Tiệm Rá»­a Hình seafood: Đổ biển second_hand: Tiệm Mua lại shoes: Tiệm Giày sports: Tiệm Thể thao stationery: Tiệm Văn phòng phẩm + storage_rental: Thuê Chỗ Để đồ supermarket: Siêu thị tailor: Tiệm May + tattoo: Tiệm Xăm + tea: Tiệm Trà ticket: Tiệm Vé tobacco: Tiệm Thuốc lá toys: Tiệm Đồ chÆ¡i travel_agency: Văn phòng Du lịch tyres: Tiệm Lốp xe vacant: Tiệm Đóng cá»­a + variety_store: Tiệm Tạp hóa video: Tiệm Phim + video_games: Tiệm Trò chÆ¡i Video wine: Tiệm Rượu "yes": Tiệm tourism: @@ -924,7 +1235,7 @@ vi: artwork: Tác phẩm Nghệ thuật attraction: NÆ¡i Du lịch bed_and_breakfast: Nhà trọ - cabin: Túp lều + cabin: Nhà tranh camp_site: NÆ¡i Cắm trại caravan_site: Bãi Đậu Nhà lÆ°u động chalet: Nhà ván @@ -940,6 +1251,7 @@ vi: viewpoint: Thắng cảnh zoo: Vườn thú tunnel: + building_passage: Lối Xuyên thủng Tòa nhà culvert: Cống "yes": Đường hầm waterway: @@ -963,17 +1275,15 @@ vi: "yes": Đường thủy admin_levels: level2: Biên giới Quốc gia - level4: Biên giới Tỉnh bang + level3: Biên giới Miền + level4: Biên giới Tỉnh/Tiểu bang level5: Biên giới Miền level6: Biên giới Thị xã/Quận/Huyện + level7: Biên giới Đô thị level8: Biên giới Phường/Xã/Thị trấn level9: Biên giới Làng level10: Biên giới Khu phố - description: - title: - osm_nominatim: Vị trí từ OpenStreetMap - Nominatim - geonames: Vị trí từ GeoNames + level11: Biên giới Hàng xóm types: cities: Thành phố towns: Thị xã @@ -996,30 +1306,24 @@ vi: status: Trạng thái reports: Báo cáo last_updated: Lần Cập nhật Cuối - last_updated_time_html: %{time} - last_updated_time_user_html: %{time} bởi %{user} + last_updated_time_ago_user_html: '%{time_ago} bởi %{user}' link_to_reports: Xem Báo cáo reports_count: - one: 1 Báo cáo other: '%{count} Báo cáo' reported_item: Mục Báo cáo states: ignored: Bỏ qua open: Mở resolved: Giải quyết - update: - new_report: Lời báo cáo của bạn đã được gá»­i thành công - successful_update: Lời báo cáo của bạn đã được cập nhật thành công - provide_details: Vui lòng cung cấp các chi tiết được yêu cầu show: title: 'Vấn đề %{status} #%{issue_id}' reports: zero: Không có báo cáo one: 1 báo cáo other: '%{count} báo cáo' - report_created_at: Báo cáo lần đầu tiên vào %{datetime} - last_resolved_at: Giải quyết lần cuối cùng vào %{datetime} - last_updated_at: Cập nhật lần cuối cùng vào %{datetime} bởi %{displayname} + report_created_at_html: Báo cáo lần đầu tiên vào %{datetime} + last_resolved_at_html: Giải quyết lần cuối cùng vào %{datetime} + last_updated_at_html: Cập nhật lần cuối cùng vào %{datetime} bởi %{displayname} resolve: Giải quyết ignore: Bỏ qua reopen: Mở lại @@ -1036,11 +1340,10 @@ vi: reopen: reopened: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Mở” comments: - created_at: Vào %{datetime} + comment_from_html: Bình luận của %{user_link} vào %{comment_created_at} reassign_param: Chỉ định lại Vấn đề? reports: - updated_at: Vào %{datetime} - reported_by_html: Báo cáo là %{category} bởi %{user} + reported_by_html: Báo cáo là %{category} bởi %{user} vào %{updated_at} helper: reportable_title: diary_comment: '%{entry_title}, bình luận #%{comment_id}' @@ -1048,12 +1351,11 @@ vi: issue_comments: create: comment_created: Bình luận của bạn đã được tạo ra thành công + issue_reassigned: Đã tạo bình luận của bạn và chỉ định lại vấn đề reports: new: title_html: Báo cáo %{link} missing_params: Không thể tạo báo cáo mới - details: Vui lòng cung cấp thêm chi tiết về vấn đề (yêu cầu). - select: 'Chọn lý do bạn báo cáo vấn đề này:' disclaimer: intro: 'Trước khi bạn gá»­i báo cáo cho nhóm điều hành viên, xin hãy chắc chắn:' not_just_mistake: Bạn chắc chắn rằng vấn đề không chỉ là vụ nhầm lẫn @@ -1092,10 +1394,8 @@ vi: home: Về Vị trí Nhà ở logout: Đăng xuất log_in: Đăng nhập - log_in_tooltip: Đăng nhập với tài khoản đã tồn tại sign_up: Mở Tài khoản start_mapping: Bắt đầu Đóng góp - sign_up_tooltip: Mở tài khoản để sá»­a đổi edit: Sá»­a đổi history: Lịch sá»­ export: Xuất @@ -1112,12 +1412,13 @@ vi: intro_text: OpenStreetMap là bản đồ thế giới do những người nhÆ° bạn xây dá»±ng và cho phép sá»­ dụng thoải mái theo một giấy phép nguồn mở. intro_2_create_account: Mở tài khoản mới - hosting_partners_html: Dịch vụ lÆ°u trữ nhờ sá»± hỗ trợ của %{ucl}, %{bytemark}, + hosting_partners_html: Dịch vụ lÆ°u trữ nhờ sá»± hỗ trợ của %{ucl}, %{fastly}, %{bytemark}, và %{partners} khác. partners_ucl: UCL + partners_fastly: Fastly partners_bytemark: Bytemark Hosting partners_partners: các công ty bảo trợ - tou: Điều khoản Sá»­ dụng + tou: Điều khoản sá»­ dụng osm_offline: CÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap đang ngoại tuyến trong lúc đang thá»±c hiện những công việc bảo quản cÆ¡ sở dữ liệu cần thiết. osm_read_only: CÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap đang bị khóa không được sá»­a đổi trong @@ -1126,52 +1427,62 @@ vi: help: Trợ giúp about: Giới thiệu copyright: Bản quyền + communities: Cộng đồng community: Cộng đồng community_blogs: Các Blog của Cộng đồng community_blogs_title: Các blog của thành viên cộng đồng OpenStreetMap - foundation: Quỹ OpenStreetMap - foundation_title: Quỹ OpenStreetMap make_a_donation: title: Quyên góp tiền để hỗ trợ OpenStreetMap text: Quyên góp learn_more: Tìm hiểu Thêm more: Thêm - notifier: + user_mailer: diary_comment_notification: subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã bình luận về mục nhật ký' hi: Chào %{to_user}, header: '%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây tại OpenStreetMap với tiêu đề %{subject}:' + header_html: '%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây tại OpenStreetMap + với tiêu đề %{subject}:' footer: Bạn cÅ©ng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl}, - hoặc trả lời tại %{replyurl} + hoặc nhắn tin cho tác giả tại %{replyurl} + footer_html: Bạn cÅ©ng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl}, + hoặc nhắn tin cho tác giả tại %{replyurl} message_notification: + subject: '[OpenStreetMap] %{message_title}' hi: Chào %{to_user}, header: '%{from_user} đã gá»­i thÆ° cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề %{subject}:' - footer_html: Bạn cÅ©ng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể trả lời - tại %{replyurl} - friend_notification: + header_html: '%{from_user} đã gá»­i thÆ° cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề + %{subject}:' + footer: Bạn cÅ©ng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể nhắn tin cho + tác giả tại %{replyurl} + footer_html: Bạn cÅ©ng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể nhắn + tin cho tác giả tại %{replyurl} + friendship_notification: hi: Chào %{to_user}, subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã kết bạn với bạn' had_added_you: '%{user} đã thêm bạn vào danh sách bạn tại OpenStreetMap.' see_their_profile: Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}. + see_their_profile_html: Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}. befriend_them: Bạn cÅ©ng có thể thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn tại %{befriendurl}. - gpx_notification: - greeting: Chào bạn, - your_gpx_file: Hình nhÆ° tập tin GPX của bạn - with_description: với miêu tả - and_the_tags: 'và các thẻ sau:' - and_no_tags: và không có thẻ - failure: - subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thất bại' - failed_to_import: 'không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:' - more_info_1: Có thêm chi tiết về vụ nhập GPX bị thất bại và cách tránh - more_info_2: 'vấn đề này tại:' - import_failures_url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/GPX_Import_Failures?uselang=vi - success: - subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công' - loaded_successfully: |- - %{trace_points} điểm được tải thành công trên tổng số - %{possible_points} điểm. + befriend_them_html: Bạn cÅ©ng có thể thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn tại + %{befriendurl}. + gpx_description: + description_with_tags_html: 'Hình nhÆ° tập tin GPX %{trace_name} của bạn có lời + miêu tả %{trace_description} và các thẻ sau: %{tags}' + description_with_no_tags_html: Hình nhÆ° tập tin GPX %{trace_name} của bạn có + lời miêu tả %{trace_description} và không có thẻ + gpx_failure: + hi: Chào %{to_user}, + failed_to_import: 'không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:' + more_info_html: Tìm hiểu thêm về lỗi nhập GPX và cách tránh lỗi tại %{url}. + import_failures_url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/GPX_Import_Failures?uselang=vi + subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thất bại' + gpx_success: + hi: Chào %{to_user}, + loaded: + other: tải thành công với %{trace_points} điểm trên tổng số %{count} điểm. + subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công' signup_confirm: subject: '[OpenStreetMap] Chào mừng bạn đã tham gia OpenStreetMap' greeting: Chào bạn! @@ -1183,32 +1494,18 @@ vi: thông tin về cách bắt đầu. email_confirm: subject: '[OpenStreetMap] Xác nhân địa chỉ thÆ° điện tá»­ của bạn' - email_confirm_plain: greeting: Chào bạn, hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thÆ° điện tá»­ bên %{server_url} thành %{new_address}. click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để xác nhận thay đổi này. - email_confirm_html: - greeting: Chào bạn, - hopefully_you: Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thÆ° điện tá»­ bên %{server_url} - thành %{new_address}. - click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới - để xác nhận thay đổi này. lost_password: subject: '[OpenStreetMap] Yêu cầu đặt lại mật khẩu' - lost_password_plain: greeting: Chào bạn, hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org có địa chỉ thÆ° điện tá»­ này. click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để đặt lại mật khẩu. - lost_password_html: - greeting: Chào bạn, - hopefully_you: Ai (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org - có địa chỉ thÆ° điện tá»­ này. - click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới - để đặt lại mật khẩu. note_comment_notification: anonymous: Người dùng vô danh greeting: Chào bạn, @@ -1219,23 +1516,35 @@ vi: mà bạn đang quan tâm' your_note: '%{commenter} đã bình luận trên một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.' + your_note_html: '%{commenter} đã bình luận trên một ghi chú bản đồ của bạn + gần %{place}.' commented_note: '%{commenter} đã bình luận tiếp theo bạn trên một ghi chú bản đồ gần %{place}.' + commented_note_html: '%{commenter} đã bình luận tiếp theo bạn trên một ghi + chú bản đồ gần %{place}.' closed: subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú của bạn' subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đang quan tâm' your_note: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.' + your_note_html: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú bản đồ của bạn gần + %{place}.' commented_note: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đã bình luận, ghi chú gần %{place}.' + commented_note_html: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đã bình + luận, ghi chú gần %{place}.' reopened: subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú của bạn' subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đang quan tâm' your_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.' + your_note_html: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.' commented_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đã bình luận, ghi chú gần %{place}.' + commented_note_html: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đã bình luận, + ghi chú gần %{place}.' details: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}. + details_html: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}. changeset_comment_notification: hi: Chào %{to_user}, greeting: Chào bạn, @@ -1244,28 +1553,64 @@ vi: của bạn' subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi mà bạn đang quan tâm' - your_changeset: '%{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi do bạn lÆ°u vào - %{time}' - commented_changeset: '%{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi mà bạn - đang theo dõi do %{changeset_author} lÆ°u vào %{time}' + your_changeset: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi do + bạn lÆ°u' + your_changeset_html: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi + do bạn lÆ°u' + commented_changeset: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi + mà bạn đang theo dõi do %{changeset_author} lÆ°u' + commented_changeset_html: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay + đổi mà bạn đang theo dõi do %{changeset_author} lÆ°u' partial_changeset_with_comment: với lời bình luận “%{changeset_comment}” + partial_changeset_with_comment_html: với lời bình luận “%{changeset_comment}” partial_changeset_without_comment: không có lời bình luận details: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}. + details_html: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}. unsubscribe: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url} và bấm “Không theo dõi”. + unsubscribe_html: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url} + và bấm “Không theo dõi”. + confirmations: + confirm: + heading: Hãy kiểm tra hộp thÆ° điện tá»­! + introduction_1: Chúng tôi đã gá»­i cho bạn một thÆ° điện tá»­ xác nhận. + introduction_2: Hãy xác nhận tài khoản của bạn dùng liên kết trong thÆ° điện + tá»­ để bắt đầu đóng góp vào bản đồ. + press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản. + button: Xác nhận + success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám Æ¡n bạn đã mở tài khoản! + already active: Tài khoản này đã được xác nhận rồi. + unknown token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại. + click_here: nhấn chuột tại đây + confirm_resend: + failure: Không tìm thấy người dùng %{name}. + confirm_email: + heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thÆ° điện tá»­ + press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thÆ° điện tá»­ + mới. + button: Xác nhận + success: Đã xác nhận địa chỉ thÆ° điện tá»­ mới! + failure: Một địa chỉ thÆ° điện tá»­ đã được xác nhận dùng dấu hiệu này. + unknown_token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại. + resend_success_flash: + confirmation_sent: Chúng tôi vừa gá»­i bức thÆ° xác nhận mới cho %{email}. Bạn + chỉ việc xác nhận tài khoản để bắt đầu đóng góp vào bản đồ. + whitelist: Nếu bạn sá»­ dụng một hệ thống chống thÆ° rác (spam) bằng cách gá»­i yêu + cầu xác nhận, hãy chắc chắn thêm %{sender} vào danh sách trắng, vì chúng tôi + không thể trả lời các yêu cầu xác nhận. messages: inbox: title: Hộp thÆ° - my_inbox: Hộp thÆ° đến - outbox: đã gá»­i messages: Bạn có %{new_messages} và %{old_messages} new_messages: '%{count} thÆ° mới' old_messages: '%{count} thÆ° cÅ©' + no_messages_yet_html: Bạn chÆ°a nhận thÆ° nào. Hãy thá»­ liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}? + people_mapping_nearby: những người ở gần + messages_table: from: Từ + to: Tới subject: Tiêu đề date: Ngày - no_messages_yet: Bạn chÆ°a nhận thÆ° nào. Hãy thá»­ liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}? - people_mapping_nearby: những người ở gần message_summary: unread_button: Đánh dấu là chÆ°a đọc read_button: Đánh dấu là đã đọc @@ -1273,9 +1618,7 @@ vi: destroy_button: Xóa new: title: Gá»­i thÆ° - send_message_to: Gá»­i thÆ° mới cho %{name} - subject: Tiêu đề - body: Nội dung + send_message_to_html: Gá»­i thÆ° mới cho %{name} back_to_inbox: Trở về hộp thÆ° đến create: message_sent: ThÆ° đã gá»­i @@ -1287,14 +1630,9 @@ vi: body: Rất tiếc, không có thÆ° nào với ID đó. outbox: title: Hộp thÆ° đã gá»­i - my_inbox: Hộp %{inbox_link} - inbox: thÆ° đến - outbox: thÆ° đã gá»­i messages: Bạn có %{count} thÆ° đã gá»­i - to: Tới - subject: Tiêu đề - date: Ngày - no_sent_messages: Bạn chÆ°a gá»­i thÆ° cho người nào. Hãy thá»­ liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}? + no_sent_messages_html: Bạn chÆ°a gá»­i thÆ° cho người nào. Hãy thá»­ liên lạc với + %{people_mapping_nearby_link}? people_mapping_nearby: những người ở gần reply: wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhÆ°ng vừa yêu cầu trả @@ -1302,30 +1640,151 @@ vi: xác để trả lời. show: title: Đọc thÆ° - from: Từ - subject: Tiêu đề - date: Ngày reply_button: Trả lời unread_button: Đánh dấu là chÆ°a đọc destroy_button: Xóa back: Quay lại - to: Tới wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhÆ°ng vừa yêu cầu đọc một thÆ° không được gá»­i từ hay đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính xác để đọc nó. sent_message_summary: destroy_button: Xóa + heading: + my_inbox: Hộp thÆ° đến + my_outbox: Hộp thÆ° gá»­i mark: as_read: ThÆ° đã đọc as_unread: ThÆ° chÆ°a đọc destroy: destroyed: Đã xóa thÆ° + passwords: + new: + title: Quên mất mật khẩu + heading: Quên mất Mật khẩu? + email address: 'Địa chỉ ThÆ° điện tá»­:' + new password button: Đặt lại mật khẩu + help_text: Nhập địa chỉ thÆ° điện tá»­ mà bạn đã dùng để mở tài khoản, rồi chúng + tôi sẽ gá»­i liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu. + create: + notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thÆ° điện tá»­ sắp tới + để bạn đặt nó lại. + notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thÆ° điện tá»­. + edit: + title: Đặt lại mật khẩu + heading: Đặt lại Mật khẩu của %{user} + reset: Đặt lại Mật khẩu + flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL? + update: + flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi. + preferences: + show: + title: Tùy chỉnh + preferred_editor: Trình vẽ Ưu tiên + preferred_languages: Ngôn ngữ Ưu tiên + edit_preferences: Thay đổi Tùy chỉnh + edit: + title: Thay đổi Tùy chỉnh + save: Cập nhật Tùy chỉnh + cancel: Hủy bỏ + update: + failure: Không thể cập nhật tùy chỉnh. + update_success_flash: + message: Đã cập nhật tùy chỉnh. + profiles: + edit: + title: Sá»­a đổi Hồ sÆ¡ + save: Cập nhật Hồ sÆ¡ + cancel: Hủy bỏ + image: Hình + gravatar: + gravatar: Sá»­ dụng Gravatar + link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Gravatar?uselang=vi + what_is_gravatar: Gravatar là gì? + disabled: Hình Gravatar của bạn đã bị tắt. + enabled: Hình Gravatar của bạn đã bị kích hoạt. + new image: Thêm hình + keep image: Giữ hình hiện dùng + delete image: Xóa hình hiện dùng + replace image: Thay hình hiện dùng + image size hint: (hình vuông ít nhất 100×100 điểm ảnh là tốt nhất) + home location: Vị trí Nhà + no home location: Bạn chÆ°a định vị trí nhà. + update home location on click: Cập nhật vị trí nhà khi tôi nhấn chuột vào bản + đồ? + update: + success: Đã cập nhật hồ sÆ¡. + failure: Không thể cập nhật hồ sÆ¡. + sessions: + new: + title: Đăng nhập + heading: Đăng nhập + email or username: 'Địa chỉ ThÆ° điện tá»­ hoặc Tên người dùng:' + password: 'Mật khẩu:' + remember: Nhớ tôi + lost password link: Quên mất Mật khẩu? + login_button: Đăng nhập + register now: Mở tài khoản ngay + with external: 'Hoặc đăng nhập qua dịch vụ bên thứ ba:' + no account: ChÆ°a có tài khoản? + auth failure: Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó. + openid_logo_alt: Đăng nhập dùng OpenID + auth_providers: + openid: + title: Đăng nhập qua OpenID + alt: Đăng nhập dùng URL OpenID + google: + title: Đăng nhập qua Google + alt: Đăng nhập dùng OpenID của Google + facebook: + title: Đăng nhập qua Facebook + alt: Đăng nhập dùng tài khoản Facebook + microsoft: + title: Đăng nhập qua Microsoft + alt: Đăng nhập dùng Tài khoản Microsoft + github: + title: Đăng nhập qua GitHub + alt: Đăng nhập dùng tài khoản GitHub + wikipedia: + title: Đăng nhập qua Wikipedia + alt: Đăng nhập qua Tài khoản Wikipedia + wordpress: + title: Đăng nhập qua WordPress + alt: Đăng nhập dùng OpenID của WordPress + aol: + title: Đăng nhập qua AOL + alt: Đăng nhập dùng OpenID của AOL + destroy: + title: Đăng xuất + heading: Đăng xuất OpenStreetMap + logout_button: Đăng xuất + suspended_flash: + suspended: Đáng tiếc, tài khoản của bạn đã bị đình chỉ do hoạt động đáng ngờ. + contact_support_html: Nếu bạn muốn thảo luận về điều này, xin vui lòng liên + lạc với %{support_link}. + support: nhóm hỗ trợ + shared: + markdown_help: + headings: Đề mục + heading: Đề mục + subheading: Đề mục con + unordered: Danh sách không đánh số + ordered: Danh sách đánh số + first: Khoản mục đầu tiên + second: Khoản mục sau + link: Liên kết + text: Văn bản + image: Hình ảnh + alt: Văn bản thay thế + url: URL + richtext_field: + edit: Sá»­a đổi + preview: Xem trước site: about: next: Tiếp - copyright_html: ©những người
đóng góp vào
OpenStreetMap - used_by: '%{name} là nguồn dữ liệu bản đồ của hàng ngàn trang Web, ứng dụng - di động, và thiết bị phần cứng' + heading_html: '%{copyright}những người đóng góp vào %{br} OpenStreetMap' + used_by_html: '%{name} cung cấp dữ liệu bản đồ cho hàng ngàn trang Web, ứng + dụng di động, và thiết bị phần cứng' lede_text: OpenStreetMap được xây dựng bởi cộng đồng những người đóng góp và bảo quản dữ liệu về đường sá, tòa nhà, quán cà phê, nhà ga, và đủ mọi thứ ở khắp thế giới. @@ -1334,125 +1793,76 @@ vi: người đóng góp sử dụng hình ảnh từ không trung, các thiết bị GPS, và các bản đồ phác thảo trên giấy để làm cho OSM chính xác và đúng thời. community_driven_title: Căn cứ vào Cộng động - community_driven_html: |- + community_driven_1_html: |- Cộng đồng của OpenStreetMap gồm đủ loại người nhiệt tình và càng ngày càng phát triển. Cộng đồng gồm những người tình nguyện vẽ bản đồ, các chuyên gia GIS, các kỹ sư bảo quản các máy chủ OSM. Chúng ta vẽ bản đồ quê hưởng, những nơi du lịch, những nơi bị thiên tai (để hỗ trợ cơ quan nhân đạo), và nhiều hơn nữa. - Để tìm hiểu thêm về cộng đồng này, hãy đọc Blog OpenStreetMap, các nhật ký của người dùng, - blog của cộng đồng, và trang chủ Quỹ OSM. + Để tìm hiểu thêm về cộng đồng này, hãy đọc %{osm_blog_link}, các %{user_diaries_link}, %{community_blogs_link}, và trang chủ %{osm_foundation_link}. + community_driven_osm_blog: Blog OpenStreetMap + community_driven_user_diaries: nhật ký của người dùng + community_driven_community_blogs: blog của cộng đồng + community_driven_osm_foundation: Quỹ OSM open_data_title: Dữ liệu Mở - open_data_html: 'OpenStreetMap là dữ liệu mở: bạn được tự do sử dụng - nó cho bất cứ mục đích nào, miễn là bạn ghi công OpenStreetMap và những người + open_data_1_html: 'OpenStreetMap là %{open_data}: bạn được tự do sử dụng nó + cho bất cứ mục đích nào, miễn là bạn ghi công OpenStreetMap và những người đóng góp vào nó. Nếu bạn tạo ra một tác phẩm thay đổi dữ liệu hoặc dựa trên dữ liệu theo một số cách nhất định, bạn chỉ được phép phân phối tác phẩm kết - quả dưới cùng giấy phép này. Hãy xem chi tiết tại trang - Bản quyền và Giấy phép.' + quả dưới cùng giấy phép này. Hãy xem chi tiết tại %{copyright_license_link}.' + open_data_open_data: dữ liệu mở + open_data_copyright_license: trang Bản quyền và Giấy phép legal_title: Pháp luật - legal_html: |- - Trang Web này và nhiều dịch vụ có liên quan được hoạt động chính thức bởi Quỹ OpenStreetMap (OSMF) thay mặt cho cộng đồng. Việc sử dụng các dịch vụ do OSMF hoạt động phải tuân theo các Điều khoản Sử dụng, các Quy định Sử dụng Hợp lý, và Quy định về Quyền Riêng tư của chúng tôi. -
- Xin vui lòng liên lạc với OSMF nếu bạn có thắc mắc về giấy phép, bản quyền, hoặc thắc mắc khác về pháp luật. -
- OpenStreetMap, biểu trÆ°ng kính lúp, và State of the Map đều là nhãn hiệu đăng ký của Quỹ OSM. + legal_1_1_terms_of_use: Điều khoản Sá»­ dụng + legal_2_1_contact_the_osmf: liên lạc với Quỹ OSM partners_title: Nhà bảo trợ copyright: foreign: title: Thông tin về bản dịch này - text: Trong trường hợp có xung đột giữa trang dịch và trang %{english_original_link}, + html: Trong trường hợp có xung đột giữa trang dịch và trang %{english_original_link}, trang tiếng Anh sẽ được Æ°u tiên english_link: nguyên bản tiếng Anh native: title: Giới thiệu về trang này - text: Đây là bản tiếng Anh của trang bản quyền. Trở về %{native_link} của + html: Đây là bản tiếng Anh của trang bản quyền. Trở về %{native_link} của trang này hoặc %{mapping_link} thay vì đọc mãi. native_link: bản dịch tiếng Việt mapping_link: bắt đầu vẽ bản đồ legal_babble: title_html: Bản quyền và Giấy phép - intro_1_html: |- - OpenStreetMap® là dữ liệu mở được phát hành theo Giấy phép CÆ¡ sở dữ liệu Mở của Open Data - Commons (ODbL) bởi OpenStreetMap Foundation (OSMF). - intro_2_html: Bạn được tá»± do sao chép, phân phối, truyền, và tạo ra các tác - phẩm phái sinh từ các dữ liệu của chúng ta, miễn là bạn ghi công OpenStreetMap - và những người đóng góp vào nó. Nếu bạn sá»­a đổi hoặc tạo sản phẩm dá»±a trên - các dữ liệu của chúng tôi, bạn chỉ được phép phân phối kết quả theo cùng - giấy phép. Mã pháp - lý đầy đủ giải thích các quyền và trách nhiệm của bạn. - intro_3_html: "Các hình ảnh bản đồ và tài liệu của chúng tôi được phát hành - theo giấy phép Creative - \nCommons Ghi công–Chia sẻ tÆ°Æ¡ng tá»± 2.0 (CC BY-SA)." + introduction_1_open_data: dữ liệu mở + introduction_1_osm_foundation: Quỹ OpenStreetMap + introduction_3_creative_commons: Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tÆ°Æ¡ng tá»± + 2.0 credit_title_html: Cách ghi công OpenStreetMap - credit_1_html: Chúng tôi bắt bạn phải sá»­ dụng lời ghi công “© những người - đóng góp vào OpenStreetMap”. - credit_2_html: Bạn cÅ©ng phải giải thích rõ rằng dữ liệu được phát hành theo - Giấy phép CÆ¡ sở dữ liệu Mở, và, nếu bạn đang sá»­ dung các hình ảnh bản đồ - của chúng tôi, rằng các hình ảnh này được phát hành theo giấy phép CC BY-SA. - Bạn có thể thỏa mãn điều này bằng cách đặt liên kết đến trang - bản quyền này. Nếu bạn đang phân phối nguyên dữ liệu của OSM hoặc không - muốn đặt liên kết đến trang bản quyền của OSM, bạn có thể nói đến và đặt - liên kết trá»±c tiếp đến (các) giấy phép. Nếu bạn đang sá»­ dụng phÆ°Æ¡ng tiện - không cho phép đặt liên kết, chẳng hạn trong tác phẩm in giấy, chúng tôi - gợi ý chỉ các độc giả đến openstreetmap.org (có lẽ bằng cách mở rộng “OpenStreetMap” - trở thành địa chỉ đầy đủ này), đến opendatacommons.org, và nếu hợp lý, đến - creativecommons.org. - credit_3_html: |- - Đối với một bản đồ điện tá»­ tÆ°Æ¡ng tác, lời ghi công nên xuất hiện ở góc bản đồ. - Ví dụ: + credit_1_html: 'Khi nào bạn sá»­ dụng dữ liệu OpenStreetMap, bạn cần phải tuân + tho hai quy tắc sau:' + credit_4_1_this_copyright_page: trang bản quyền attribution_example: alt: Ví dụ ghi công OpenStreetMap trên một trang Web title: Ví dụ ghi công more_title_html: Tìm hiểu thêm - more_1_html: Hãy đọc thêm chi tiết về việc sá»­ dụng dữ liệu của chúng tôi và - cách ghi công chúng tôi tại trang - giấy phép Quỹ OSM. - more_2_html: Tuy OpenStreetMap là một nguồn dữ liệu mở, nhÆ°ng chúng tôi không - thể cung cấp API miễn phí cho bên thứ ba truy cập bản đồ. Hãy xem Quy - định Sá»­ dụng API, Quy - định Sá»­ dụng Mảnh Bản đồ, và Quy - định Sá»­ dụng Nominatim. + more_1_1_osmf_licence_page: trang Giấy phép của Quỹ OSM contributors_title_html: Những người đóng góp vào đây contributors_intro_html: 'Dá»± án này nhờ công sức đóng góp của hàng ngàn cá nhân và cÅ©ng bao gồm các dữ liệu có giấy phép mở từ các cÆ¡ quan khảo sát quốc gia và những nguồn gốc khác, chẳng hạn:' - contributors_at_html: 'Áo: Bao gồm dữ liệu từ Bang - Viên (theo CC - BY), Bang - Vorarlberg, và Bang Tyrol (theo bản - sá»­a đổi CC BY Áo).' - contributors_au_html: 'Úc: Bao gồm dữ liệu về ngoại ô dá»±a - trên dữ liệu của Cục Thống kê Úc.' - contributors_ca_html: 'Canada: Bao gồm dữ liệu từ GeoBase®, - GeoGratis (© Bộ Tài nguyên Canada), CanVec (© Bộ Tài nguyên Canada), và - StatCan (Sở Địa lý, Statistics Canada).' - contributors_fi_html: "Phần Lan: Chứa dữ liệu từ\nCÆ¡ sở dữ - liệu Địa hình của Cục Khảo sát Địa lý Quốc gia Phần Lan (NLS) và các tập - hợp dữ liệu khác theo \nGiấy - phép dữ liệu mở NLS." - contributors_fr_html: 'Pháp: Bao gồm dữ liệu từ Sở thuế Pháp - (Direction générale des Impôts).' - contributors_nl_html: 'Hà Lan: Bao gồm dữ liệu © 2007 AND - (www.and.com)' - contributors_nz_html: 'New Zealand: Bao gồm dữ liệu bắt nguồn - từ Dịch vụ Dữ liệu LINZ và được - phát hành theo giấy phép CC - BY 4.0.' - contributors_si_html: "Slovenia: Bao gồm dữ liệu từ \nCÆ¡ quan Khảo sát và Bản đồ và\nCục Nông nghiệp, Lâm nghiệp, và Thức - ăn\n(thông tin công cộng của Slovenia)." - contributors_es_html: "Tây Ban Nha: Bao gồm dữ liệu bắt nguồn - từ \nViện Địa lý Quốc gia Tây Ban Nha (IGN) - và\nHệ thống Bản đồ Quốc gia (SCNE)\nđược - cấp phép tái sá»­ dụng theo CC - BY 4.0." - contributors_za_html: 'Nam Phi: Bao gồm dữ liệu từ Tổng - cục: Thông tin Không gian địa lý Quốc gia, bản quyền nhà nước được bảo - lÆ°u.' - contributors_gb_html: 'VÆ°Æ¡ng quốc Anh: Bao gồm dữ liệu Ordnance - Survey © bản quyền Crown Copyright và quyền cÆ¡ sở dữ liệu 2010–19.' - contributors_footer_1_html: |- - Xem thêm chi tiết và các nguồn gốc khác dùng để cải tiến OpenStreetMap tại trang Người đóng góp trên OpenStreetMap Wiki. + contributors_at_austria: Áo + contributors_at_stadt_wien: Thành phố Viên + contributors_at_cc_by: CC BY + contributors_at_land_vorarlberg: Bang Vorarlberg + contributors_at_cc_by_at_with_amendments: CC BY AT sá»­a đổi + contributors_au_australia: Úc + contributors_au_cc_licence: giấy phép Creative Commons Ghi công 4.0 Quốc tế + (CC BY 4.0) + contributors_ca_canada: Canada + contributors_fi_finland: Phần Lan + contributors_fr_france: Pháp + contributors_nl_netherlands: Hà Lan + contributors_nz_new_zealand: New Zealand + contributors_nz_cc_by: CC BY 4.0 + contributors_si_slovenia: Slovenia + contributors_es_spain: Tây Ban Nha + contributors_es_cc_by: CC BY 4.0 + contributors_za_south_africa: Nam Phi + contributors_gb_united_kingdom: VÆ°Æ¡ng quốc Anh contributors_footer_2_html: ' Việc bao gồm dữ liệu trong OpenStreetMap không ngụ ý rằng nhà cung cấp dữ liệu đầu tiên ủng hộ OpenStreetMap, biện hộ sá»± chính xác của nó, hoặc nhận trách nhiệm pháp lý nào.' @@ -1460,16 +1870,7 @@ vi: infringement_1_html: Những người đóng góp vào OSM được khuyên không bao giờ bổ sung dữ liệu từ những nguồn có bản quyền (chẳng hạn Bản đồ Google hoặc các bản đồ trên giấy) trước khi các nhà giữ bản quyền cho phép rõ ràng. - infringement_2_html: Nếu bạn tin rằng tài liệu có bản quyền đã được bổ sung - vào cÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap hoặc trang này một cách không thích đáng, - xin vui lòng tham khảo quá - trình takedown hoặc nộp đơn trá»±c tiếp tại trang - khiếu nại trá»±c tuyến của chúng tôi. - trademarks_title_html: Nhãn hiệu - trademarks_1_html: OpenStreetMap, biểu trÆ°ng kính lúp, và State of the Map - đều là nhãn hiệu đăng ký của Quỹ OpenStreetMap. Nếu bạn có thắc mắc về cách - sá»­ dụng các nhãn hiệu này, xin vui lòng tham khảo Quy - định về nhãn hiệu của chúng tôi. + trademarks_title: Nhãn hiệu index: js_1: Hoặc trình duyệt của bạn không hỗ trợ JavaScript, hoặc bạn đã tắt JavaScript. js_2: OpenStreetMap sá»­ dụng JavaScript cho chức năng bản đồ trÆ¡n. @@ -1483,35 +1884,17 @@ vi: đã khởi động và tùy chọn phần điều khiển từ xa được kích hoạt edit: not_public: Bạn chÆ°a đưa ra công khai các sá»­a đổi của bạn. - not_public_description: Nếu không đưa ra công khai, bạn không còn được phép - sá»­a đổi bản đồ. Bạn có thể đưa ra công khai tại %{user_page}. + not_public_description_html: Nếu không đưa ra công khai, bạn không còn được + phép sá»­a đổi bản đồ. Bạn có thể đưa ra công khai tại %{user_page}. user_page_link: trang cá nhân anon_edits_link_text: Tại sao vậy? - flash_player_required: Bạn cần có Flash Player để sá»­ dụng Potlatch, trình vẽ - OpenStreetMap bằng Flash. Bạn có thể tải - về Flash Player từ Adobe.com. CÅ©ng có sẵn vài - cách khác để sá»­a đổi OpenStreetMap. - potlatch_unsaved_changes: Bạn có thay đổi chÆ°a lÆ°u. (Để lÆ°u trong Potlatch, - hãy bỏ chọn lối hoặc địa điểm đang được chọn, nếu đến sá»­a đổi trong chế độ - Áp dụng Ngay, hoặc bấm nút LÆ°u nếu có.) - potlatch2_not_configured: Potlatch 2 chÆ°a được thiết lập. Xem thêm chi tiết - tại https://wiki.openstreetmap.org/wiki/The_Rails_Port?uselang=vi - potlatch2_unsaved_changes: Bạn chÆ°a lÆ°u một số thay đổi. (Trong Potlatch 2, - bấm nút “Save” để lÆ°u thay đổi.) id_not_configured: iD chÆ°a được cấu hình no_iframe_support: Tính năng này cần trình duyệt hỗ trợ khung nội bộ (iframe) trong HTML. export: title: Xuất - area_to_export: Vùng để Xuất manually_select: Chọn vùng khác thủ công - format_to_export: Định dạng Xuất - osm_xml_data: Dữ liệu OpenStreetMap XML - map_image: Hình Bản đồ (Lớp Chuẩn) - embeddable_html: HTML để Nhúng licence: Giấy phép - export_details: Dữ liệu OpenStreetMap được phép sá»­ dụng theo Giấy - phép CÆ¡ sở dữ liệu Mở Open Data Commons (ODbL). too_large: advice: 'Nếu việc xuất dữ liệu ở trên bị thất bại, hãy nghÄ© đến việc sá»­ dụng một trong những nguồn bên dưới:' @@ -1529,23 +1912,9 @@ vi: title: Tải về Geofabrik description: Bản trích lục địa, quốc gia, và một số thành phố được cập nhật thường xuyên - metro: - title: Bản trích Metro - description: Bản trích một số thành phố lớn và vùng lân cận other: title: Nguồn Khác description: Những nguồn khác được liệt kê trên wiki OpenStreetMap - options: Tùy chọn - format: 'Định dạng:' - scale: Tá»· lệ - max: tối đa - image_size: Hình có Kích cỡ - zoom: Thu phóng - add_marker: Đánh dấu vào bản đồ - latitude: 'VÄ© độ:' - longitude: 'Kinh độ:' - output: Đầu ra - paste_html: Dán HTML để nhúng vào trang Web export_button: Xuất fixthemap: title: Báo lỗi / Sá»­a bản đồ @@ -1557,16 +1926,10 @@ vi: chúng tôi, chẳng hạn thiếu con đường hoặc địa chỉ của bạn, cách xá»­ lý tốt nhất là tham gia cộng đồng OpenStreetMap để thêm hoặc sá»­a dữ liệu lấy. - add_a_note: - instructions_html: |- - Chỉ việc bấm hoặc hình tượng này trên bản đồ. - Nút này sẽ thả một ghim vào bản đồ để bạn kéo thả vào vị trí đúng. Miêu tả vấn đề và bấm LÆ°u. Những người khác sẽ điều tra. other_concerns: title: Vấn đề khác - explanation_html: Nếu bạn có thắc mắc về cách sá»­ dụng dữ liệu của chúng tôi - hoặc về nội dung của bản đồ, xin vui lòng xem thông tin pháp lý tại trang - bản quyền, hoặc liên lạc với nhóm - làm việc thích hợp của Quỹ OpenStreetMap. + copyright: trang bản quyền + working_group: nhóm làm việc của Quỹ OSM help: title: Trợ giúp introduction: OpenStreetMap có nhiều tài nguyên để cho bạn tìm hiểu về dá»± án, @@ -1579,18 +1942,13 @@ vi: url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Beginners%27_guide title: Hướng dẫn Bắt đầu description: Hướng dẫn bắt đầu do cộng đồng biên tập. - help: - url: https://help.openstreetmap.org/ - title: Diễn đàn Trợ giúp - description: Hỏi hang hoặc tìm kiếm các câu trả lời tại trung tâm hỏi đáp - của OSM. + community: + title: Diễn đàn cộng đồng + description: Trang thảo luận chung về OpenStreetMap. mailing_lists: title: Danh sách thÆ° description: Hỏi han hoặc thảo luận về các chuyện quan trọng trên nhiều danh sách thÆ° được sắp xếp theo chủ đề hoặc khu vá»±c. - forums: - title: Diễn đàn - description: Hỏi han và thảo luận trong một giao diện bảng tin. irc: title: IRC description: Trò chuyện tÆ°Æ¡ng tác trong nhiều ngôn ngữ về nhiều chủ đề. @@ -1599,14 +1957,19 @@ vi: description: Trợ giúp cho những công ty và tổ chức muốn đổi qua các bản đồ và dịch vụ dá»±a trên OpenStreetMap. welcomemat: - url: https://welcome.openstreetmap.org/ title: Dành cho các tổ chức description: Tổ chức của bạn có tính tÆ°Æ¡ng tác với OpenStreetMap? Tìm hiểu thêm trong “Thảm Trước Cá»­a”. wiki: url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Main_Page?uselang=vi title: Wiki OpenStreetMap - description: Đọc tài liệu đầy đủ về OSM trên wiki. + description: Đọc tài liệu đầy đủ về OpenStreetMap trên wiki. + potlatch: + removed: Bạn đã đặt trình vẽ OpenStreetMap mặc định là Potlatch. Vì Adobe Flash + Player không còn được hỗ trợ, Potlatch không còn hoạt động trong trình duyệt + Web. + any_questions: + title: Có thắc mắc? sidebar: search_results: Kết quả Tìm kiếm close: Đóng @@ -1638,34 +2001,24 @@ vi: footway: Đường đi bộ rail: Đường sắt subway: Đường ngầm - tram: - - Đường sắt nhẹ - - xe điện - cable: - - Đường xe cáp - - ghế cáp treo - runway: - - Đường băng - - đường băng - apron: - - Sân đậu máy bay - - nhà ga hành khách + cable_car: Đường xe cáp + chair_lift: ghế cáp treo + runway: Đường băng + taxiway: đường băng + apron: Sân đậu máy bay admin: Biên giới hành chính forest: Rừng trồng cây wood: Rừng golf: Sân golf park: Công viên + common: Đất công resident: Khu vá»±c nhà ở - common: - - Đất công - - bãi cỏ retail: Khu vá»±c buôn bán industrial: Khu vá»±c công nghiệp commercial: Khu vá»±c thÆ°Æ¡ng mại heathland: Vùng cây bụi - lake: - - Hồ - - bể nước + lake: Hồ + reservoir: hồ chứa nước farm: Ruộng brownfield: Cánh đồng nâu cemetery: NghÄ©a địa @@ -1674,14 +2027,12 @@ vi: centre: Trung tâm thể thao reserve: Khu bảo tồn thiên niên military: Khu vá»±c quân sá»± - school: - - Trường học - - đại học + school: Trường học + university: đại học building: Kiến trúc quan trọng station: Nhà ga - summit: - - Đỉnh núi - - đồi + summit: Đỉnh núi + peak: đồi tunnel: Đường đứt nét = đường hầm bridge: Đường rắn = cầu private: Đường riêng @@ -1690,71 +2041,47 @@ vi: bicycle_shop: Tiệm xe đạp bicycle_parking: Chỗ đậu xe đạp toilets: Vệ sinh - richtext_area: - edit: Sá»­a đổi - preview: Xem trước - markdown_help: - title_html: Trang trí dùng cú pháp kramdown - headings: Đề mục - heading: Đề mục - subheading: Đề mục con - unordered: Danh sách không đánh số - ordered: Danh sách đánh số - first: Khoản mục đầu tiên - second: Khoản mục sau - link: Liên kết - text: Văn bản - image: Hình ảnh - alt: Văn bản thay thế - url: URL welcome: title: Hoan nghênh! - introduction_html: Chào mừng bạn đã đến OpenStreetMap, bản đồ thế giới có dữ - liệu mở được xây dá»±ng bởi những người nhÆ° bạn. Bây giờ bạn đã mở tài khoản - thì hãy cùng góp sức vẽ bản đồ. Đây là những căn bản cần biết để bắt đầu đóng + introduction: Chào mừng bạn đã đến OpenStreetMap, bản đồ thế giới có dữ liệu + mở được xây dá»±ng bởi những người nhÆ° bạn. Bây giờ bạn đã mở tài khoản thì + hãy cùng góp sức vẽ bản đồ. Đây là những căn bản cần biết để bắt đầu đóng góp. whats_on_the_map: title: Mục đích của Bản đồ - on_html: OpenStreetMap là bản đồ chứa bất cứ những gì hiện tại có thật - – nó chứa biết bao tòa nhà, con đường, cá»­a hàng, cÆ¡ sở hạ tầng, cây cối… - đủ mọi thứ. Mời bạn bổ sung bất cứ những gì thu hút sá»± quan tâm của bạn. - off_html: Nó không chứa các ý kiến nhÆ° bài đánh giá, những gì không - hoặc không còn tồn tại, hoặc thông tin từ các nguồn giữ bản quyền. Bạn phải - xin phép của nhà giữ bản quyền mới được sao chép từ bản đồ giấy hay bản - đồ trá»±c tuyến khác. basic_terms: title: Thuật ngữ CÆ¡ bản - paragraph_1_html: 'Đây là những thuật ngữ thường gặp khi sá»­ dụng và đóng góp - vào OpenStreetMap:' - editor_html: Trình vẽ là một ứng dụng hoặc trang Web cho - phép sá»­a đổi bản đồ. - node_html: Nốt là một địa điểm trên bản đồ, thí dụ một nhà - hàng hoặc một cái cây. - way_html: Lối là một đường kẻ hoặc vùng, thí dụ con đường, - dòng nước, hồ nước, hoặc tòa nhà. - tag_html: Thẻ là một chi tiết về một nốt hoặc lối, thí dụ - tên của một nhà hàng hoặc tốc độ tối đa của một con đường. + paragraph_1: 'Đây là những thuật ngữ thường gặp khi sá»­ dụng và đóng góp vào + OpenStreetMap:' + editor: trình vẽ + node: nốt + way: lối + tag: thẻ rules: title: Quy định! - paragraph_1_html: "OpenStreetMap có ít quy định chính thức, nhÆ°ng chúng ta - mong muốn tất cả mọi người tham gia mà cộng tác và giao thiệp với cộng đồng. - Nếu bạn tính hoạt động ngoài việc sá»­a đổi thủ công, xin vui lòng đọc và - tuân theo các hướng dẫn về việc nhập - và \ntá»± - động sá»­a đổi." - questions: - title: Có thắc mắc? - paragraph_1_html: |- - OpenStreetMap có nhiều tài nguyên để cho bạn tìm hiểu về dá»± án, hỏi đáp, và cộng tác soạn thảo tài liệu về các đề tài bản đồ. - Nhận trợ giúp tại đây. Nếu bạn thuộc về một tổ chức đang lập kế hoạch về OpenStreetMap, hãy xem phần Thảm cá»­a Chào mừng. start_mapping: Bắt đầu Đóng góp add_a_note: title: Không có Thì giờ Sá»­a đổi? Thêm một Ghi chú! - paragraph_1_html: Nếu bạn chỉ muốn sá»­a một chi tiết nhỏ và không có thì giờ - tập sá»­a đổi, bạn có thể thêm một ghi chú dễ dàng. - paragraph_2_html: |- - Chỉ việc mở bản đồ và bấm hình ghi chú - để thả đinh ghim trên bản đồ. Kéo ghim vào đúng vị trí, ghi lời miêu tả vấn đề, và bấm “Thêm Ghi chú”. Cộng đồng sẽ cố gắng sá»­a theo ý của bạn. + para_1: Nếu bạn chỉ muốn sá»­a một chi tiết nhỏ và không có thì giờ tập sá»­a + đổi, bạn có thể thêm một ghi chú dễ dàng. + the_map: bản đồ + communities: + title: Cộng đồng + lede_text: |- + Nhiều người đến với OpenStreetMap từ khắp mọi nÆ¡i để đóng góp vào dá»± án hoặc sá»­ dụng bản đồ. + Nhiều người cÅ©ng tụ tập vào đủ loại nhóm cộng đồng chính thức hoặc không chính thức ứng với hàng xóm, thành phố, tỉnh, quốc gia, lục địa, hoặc sở thích. + local_chapters: + title: Chi nhánh Địa phÆ°Æ¡ng + about_text: Chi nhánh địa phÆ°Æ¡ng là nhóm toàn quốc đã chính thức sáng lập + một tổ chức phi lợi nhuận để biểu diễn bản đồ và những người lập bản đồ + trong nước khi đối xá»­ với chính quyền, thÆ°Æ¡ng mại, báo chí trong nước. Các + chi nhánh địa phÆ°Æ¡ng đã chính thức ký thỏa thuận liên kết với Quỹ OpenStreetMap + (OSMF), là tổ chức quản lý dá»± án về mặt luật pháp và bản quyền. + list_text: 'Các nhóm cộng đồng sau đã được chính thức công nhận là chi nhánh + địa phÆ°Æ¡ng:' + other_groups: + title: Các Nhóm Khác + communities_wiki: trang wiki về cộng đồng traces: visibility: private: Bí mật (chỉ hiển thị các điểm vô danh không có thứ tá»±) @@ -1765,11 +2092,6 @@ vi: điểm có tên và thời điểm) new: upload_trace: Tải lên Tuyến đường GPS - upload_gpx: 'Tải lên Tập tin GPX:' - description: 'Miêu tả:' - tags: 'Thẻ:' - tags_help: dấu phẩy phân cách - visibility: 'Mức độ Truy cập:' visibility_help: điều này có nghÄ©a là gì? visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi help: Trợ giúp @@ -1785,20 +2107,9 @@ vi: đợi việc xong trước khi tải lên thêm tuyến đường, để cho người khác vào hàng đợi kịp. edit: + cancel: Hủy bỏ title: Sá»­a đổi tuyến đường %{name} heading: Sá»­a đổi tuyến đường %{name} - filename: 'Tên tập tin:' - download: tải về - uploaded_at: 'Lúc tải lên:' - points: 'Số nốt:' - start_coord: 'Tọa độ đầu đường:' - map: bản đồ - edit: sá»­a đổi - owner: 'Tác giả:' - description: 'Miêu tả:' - tags: 'Thẻ:' - tags_help: dấu phẩy phân cách - visibility: 'Mức độ truy cập:' visibility_help: điều này có nghÄ©a là gì? visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi update: @@ -1814,6 +2125,7 @@ vi: uploaded: 'Lúc tải lên:' points: 'Số nốt:' start_coordinates: 'Tọa độ đầu đường:' + coordinates_html: '%{latitude}; %{longitude}' map: bản đồ edit: sá»­a đổi owner: 'Tác giả:' @@ -1826,16 +2138,15 @@ vi: visibility: 'Mức độ truy cập:' confirm_delete: Xóa tuyến đường này? trace_paging_nav: - showing_page: Trang %{page} older: Tuyến đường CÅ© hÆ¡n newer: Tuyến đường Mới hÆ¡n trace: pending: CHƯA XỬ - count_points: '%{count} nốt' + count_points: + other: '%{count} điểm' more: thêm trace_details: Xem Chi tiết Tuyến đường view_map: Xem Bản đồ - edit: sá»­a đổi edit_map: Sá»­a đổi Bản đồ public: CÔNG KHAI identifiable: NHẬN RA ĐƯỢC @@ -1843,19 +2154,18 @@ vi: trackable: THEO DÕI ĐƯỢC by: bởi in: trong - map: bản đồ index: public_traces: Tuyến đường GPS công khai - my_traces: Tuyên đường GPS của tôi + my_gps_traces: Tuyến GPS của Tôi public_traces_from: Tuyến đường GPS công khai của %{user} description: Xem những tuyến đường GPS được tải lên gần đây tagged_with: ' có thẻ %{tags}' - empty_html: ChÆ°a có gì ở đây. Tải lên tuyến đường mới - hoặc tìm hiểu thêm về tuyến đường GPS tại trang - wiki. + wiki_page: trang wiki upload_trace: Tải lên tuyến đường - see_all_traces: Xem tất cả các tuyến đường - see_my_traces: Xem các tuyến đường của tôi + all_traces: Tất cả các Tuyến đường + my_traces: Tuyến đường của Tôi + traces_from: Tuyến đường Công khai của %{user} + remove_tag_filter: Loại bỏ Bộ lọc Thẻ destroy: scheduled_for_deletion: Tuyến đường chờ được xóa make_public: @@ -1879,19 +2189,24 @@ vi: require_admin: not_an_admin: Chỉ các quản lý viên có quyền thá»±c hiện tác vụ đó. setup_user_auth: - blocked_zero_hour: Bạn có tin nhắn mới rất quan trọng tại trang Web OpenStreetMap. + blocked_zero_hour: Bạn có tin nhắn mới rất quan trọng tại trang OpenStreetMap. Bạn phải đọc tin nhắn này trước khi được phép lÆ°u thêm thay đổi. blocked: Bạn bị chặn không được truy cập qua API. Vui lòng đăng nhập vào giao diện Web để biết chi tiết. need_to_see_terms: Bạn tạm không có quyền truy cập API. Xin vui lòng đăng nhập giao diện Web để đọc các Điều khoản Đóng góp. Bạn không cần phải chấp nhận các điều khoản nhÆ°ng ít nhất phải đọc chúng. + settings_menu: + account_settings: Thiết lập Tài khoản + oauth1_settings: Thiết lập OAuth 1 + oauth2_applications: Ứng dụng OAuth 2 + oauth2_authorizations: Ủy quyền OAuth 2 oauth: authorize: title: Cho phép truy cập tài khoản của bạn - request_access: ChÆ°Æ¡ng trình %{app_name} xin phép truy cập tài khoản của bạn, - %{user}. Xin hãy chọn những khả năng mà bạn muốn cấp cho chÆ°Æ¡ng trình này. - Bạn có thể chọn nhiều hay ít khả năng tùy ý. + request_access_html: ChÆ°Æ¡ng trình %{app_name} xin phép truy cập tài khoản của + bạn, %{user}. Xin hãy chọn những khả năng mà bạn muốn cấp cho chÆ°Æ¡ng trình + này. Bạn có thể chọn nhiều hay ít khả năng tùy ý. allow_to: 'Cho phép trình khách:' allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân. allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân. @@ -1903,7 +2218,7 @@ vi: grant_access: Cấp phép Truy cập authorize_success: title: Yêu cầu cho phép được chấp nhận - allowed: Bạn đã cho phép ứng dụng %{app_name} truy cập tài khoản của bạn. + allowed_html: Bạn đã cho phép ứng dụng %{app_name} truy cập tài khoản của bạn. verification: Mã xác minh là %{code}. authorize_failure: title: Yêu cầu cho phép bị thất bại @@ -1914,6 +2229,16 @@ vi: flash: Bạn đã thu hồi dấu của %{application} permissions: missing: Bạn chÆ°a cấp phép cho ứng dụng sá»­ dụng chức năng này + scopes: + read_prefs: Đọc tùy chọn người dùng + write_prefs: Thay đổi tùy chọn người dùng + write_diary: Tạo mục nhật ký, bình luận, và kết bạn + write_api: Sá»­a đổi bản đồ + read_gpx: Đọc tuyến đường GPS riêng tÆ° + write_gpx: Tải lên tuyến đường GPS + write_notes: Thay đổi ghi chú + read_email: Đọc địa chỉ thÆ° điện tá»­ của người dùng + skip_authorization: Tá»± động chấp nhận đơn xin oauth_clients: new: title: Đăng ký chÆ°Æ¡ng trình mới @@ -1931,13 +2256,6 @@ vi: delete: Xóa Trình khách confirm: Bạn có chắc không? requests: 'Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:' - allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân. - allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân. - allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn. - allow_write_api: sá»­a đổi bản đồ. - allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ. - allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS. - allow_write_notes: thay đổi ghi chú. index: title: Chi tiết OAuth của Tôi my_tokens: ChÆ°Æ¡ng trình Tôi Cho phép @@ -1946,25 +2264,14 @@ vi: issued_at: Lúc Cho phép revoke: Thu hồi! my_apps: Trình khách của Tôi - no_apps: Bạn có muốn đăng ký chÆ°Æ¡ng trình của bạn với chúng tôi dùng tiêu chuẩn - %{oauth}? Bạn cần phải đăng ký chÆ°Æ¡ng trình Web trước khi gá»­i yêu cầu OAuth - được. + no_apps_html: Bạn có muốn đăng ký chÆ°Æ¡ng trình của bạn với chúng tôi dùng tiêu + chuẩn %{oauth}? Bạn cần phải đăng ký chÆ°Æ¡ng trình Web trước khi gá»­i yêu cầu + OAuth được. + oauth: OAuth registered_apps: 'Các trình khá ở dưới đã được đăng ký:' register_new: Đăng ký chÆ°Æ¡ng trình của bạn form: - name: Tên - required: Bắt buộc - url: URL Trang chủ ChÆ°Æ¡ng trình - callback_url: URL Gọi lại - support_url: URL Trợ giúp requests: 'Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:' - allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân. - allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân. - allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn. - allow_write_api: sá»­a đổi bản đồ. - allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ. - allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS. - allow_write_notes: thay đổi ghi chú. not_found: sorry: Rất tiếc, không tìm thấy %{type} đó. create: @@ -1973,116 +2280,73 @@ vi: flash: Đã cập nhật thông tin trình khách thành công destroy: flash: Đã xóa đăng ký trình khách + oauth2_applications: + index: + title: Ứng dụng khách của tôi + no_applications_html: Bạn có muốn đăng ký chÆ°Æ¡ng trình của bạn với chúng tôi + dùng tiêu chuẩn %{oauth2}? Bạn cần phải đăng ký chÆ°Æ¡ng trình Web trước khi + gá»­i yêu cầu OAuth được. + new: Đăng ký ứng dụng mới + name: Tên + permissions: Quyền + application: + edit: Sá»­a đổi + delete: Xóa + confirm_delete: Xóa ứng dụng này? + new: + title: Đăng ký ứng dụng mới + edit: + title: Sá»­a đổi ứng dụng của bạn + show: + edit: Sá»­a đổi + delete: Xóa + confirm_delete: Xóa ứng dụng này? + client_id: Mã trình khách + client_secret: Bí mật trình khách + client_secret_warning: Hãy chắc chắn lÆ°u lại bí mật này – bạn sẽ không thể truy + cập nó lần sau + permissions: Quyền + redirect_uris: URI đổi hướng + not_found: + sorry: Rất tiếc, không tìm thấy ứng dụng đó. + oauth2_authorizations: + new: + title: Yêu cầu cấp phép + introduction: Bạn có cho phép %{application} truy cập tài khoản của bạn với + các quyền sau? + authorize: Cho phép + deny: Từ chối + error: + title: Đã xuất hiện lỗi + show: + title: Mã ủy quyền + oauth2_authorized_applications: + index: + title: Ứng dụng tôi cho phép + application: Ứng dụng + permissions: Quyền + no_applications_html: Bạn chÆ°a cấp phép cho ứng dụng %{oauth2} nào. + application: + revoke: Rút quyền Truy cập + confirm_revoke: Bạn có muốn rút quyền truy cập của ứng dụng này? users: - login: - title: Đăng nhập - heading: Đăng nhập - email or username: 'Địa chỉ ThÆ° điện tá»­ hoặc Tên người dùng:' - password: 'Mật khẩu:' - openid: '%{logo} OpenID:' - remember: Nhớ tôi - lost password link: Quên mất Mật khẩu? - login_button: Đăng nhập - register now: Mở tài khoản ngay - with username: 'Đã có tài khoản OpenStreetMap? Hãy đăng nhập với tên người dùng - và mật khẩu của bạn:' - with external: 'Hoặc đăng nhập qua dịch vụ bên thứ ba:' - new to osm: Mới đến OpenStreetMap? - to make changes: Bạn phải có tài khoản để thay đổi dữ liệu OpenStreetMap. - create account minute: Chỉ mất một phút để mở tài khoản mới. - no account: ChÆ°a có tài khoản? - account not active: Rất tiếc, tài khoản của bạn chÆ°a được kích hoạt.
Xin - hãy nhấn chuột vào liên kết trong thư điện tử xác nhận tài khoản để kích hoạt - tài khoản, hoặc yêu cầu thư xác nhận mới. - account is suspended: Rất tiếc, tài khoản của bạn đã bị đình chỉ vì hoạt động - bị nghi ngờ.
Xin vui lòng liên lạc với webmaster - để thảo luận về điều này. - auth failure: Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó. - openid_logo_alt: Đăng nhập dùng OpenID - auth_providers: - openid: - title: Đăng nhập qua OpenID - alt: Đăng nhập dùng URL OpenID - google: - title: Đăng nhập qua Google - alt: Đăng nhập dùng OpenID của Google - facebook: - title: Đăng nhập qua Facebook - alt: Đăng nhập dùng tài khoản Facebook - windowslive: - title: Đăng nhập qua Windows Live - alt: Đăng nhập dùng tài khoản Windows Live - github: - title: Đăng nhập qua GitHub - alt: Đăng nhập dùng tài khoản GitHub - wikipedia: - title: Đăng nhập qua Wikipedia - alt: Đăng nhập qua Tài khoản Wikipedia - yahoo: - title: Đăng nhập qua Yahoo! - alt: Đăng nhập dùng OpenID của Yahoo! - wordpress: - title: Đăng nhập qua WordPress - alt: Đăng nhập dùng OpenID của WordPress - aol: - title: Đăng nhập qua AOL - alt: Đăng nhập dùng OpenID của AOL - logout: - title: Đăng xuất - heading: Đăng xuất OpenStreetMap - logout_button: Đăng xuất - lost_password: - title: Quên mất mật khẩu - heading: Quên mất Mật khẩu? - email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:' - new password button: Đặt lại mật khẩu - help_text: Nhập địa chỉ thư điện tử mà bạn đã dùng để mở tài khoản, rồi chúng - tôi sẽ gửi liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu. - notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới - để bạn đặt nó lại. - notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử. - reset_password: - title: Đặt lại mật khẩu - heading: Đặt lại Mật khẩu của %{user} - password: 'Mật khẩu:' - confirm password: 'Xác nhận Mật khẩu:' - reset: Đặt lại Mật khẩu - flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi. - flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL? new: title: Mở tài khoản no_auto_account_create: Rất tiếc, chúng ta hiện không có khả năng tạo ra tài khoản tự động cho bạn. - contact_webmaster: Xin hãy liên lạc với webmaster - để xin họ tạo ra tài khoản - chúng tôi sẽ cố gắng thỏa mãn yêu cầu nhanh lẹ. + please_contact_support_html: Vui lòng liên hệ với %{support_link} để yêu cầu + tạo tài khoản – chúng tôi sẽ cố gắng giải quyết yêu cầu nhanh nhất có thể. + support: hỗ trợ about: header: Tự do sử dụng và sửa đổi - html: |- -

Khác với mọi bản đồ khác, OpenStreetMap hoàn toàn được xây dựng bởi những người như bạn và cho phép mọi người chỉnh sửa, cập nhật, tải về, và sử dụng miễn phí cho bất kỳ mục đích.

-

Hãy mở tài khoản để bắt đầu đóng góp. Chúng tôi sẽ gửi thư điện tử để xác nhận tài khoản của bạn.

- license_agreement: Lúc khi xác nhận tài khoản, bạn sẽ phải chấp nhận các - Điều kiện Đóng góp. - email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:' - confirm email address: 'Xác nhận Địa chỉ Thư điện tử:' - not displayed publicly: Địa chỉ thư điện tử của bạn không được hiển thị công - khai (xem thêm chi tiết trong quy - định quyền riêng tư của chúng tôi) - display name: 'Tên hiển thị:' display name description: Tên người dùng của bạn được hiển thị công khai. Bạn có thể thay đổi tên này về sau trong tùy chọn. external auth: 'Xác minh qua Dịch vụ Bên thứ ba:' - password: 'Mật khẩu:' - confirm password: 'Xác nhận Mật khẩu:' use external auth: Hoặc đăng nhập qua dịch vụ bên thứ ba auth no password: Nếu xác minh qua dịch vụ bên thứ ba, bạn không cần nhập mật khẩu, nhưng một số công cụ hoặc máy chủ khác có thể vẫn yêu cầu mật khẩu. continue: Mở tài khoản terms accepted: Cám ơn bạn đã chấp nhận các điều khoản đóng góp mới! - terms declined: Chúng tôi rất tiếc rằng bạn đã quyết định không chấp nhận các - Điều khoản Đóng góp mới. Vui lòng xem chi tiết tại trang - wiki này. - terms declined url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi terms: title: Điều khoản heading: Điều khoản @@ -2095,14 +2359,12 @@ vi: tou_explain_html: Các %{tou_link} quy định cách sử dụng trang Web và các cơ sở hạ tầng khác do OSMF cung cấp. Xin vui lòng mở liên kết và đọc và chấp nhận thỏa thuận. - read_tou: Tôi đã đọc và chấp nhận các Điều khoản Sử dụng + read_tou: Tôi đã đọc và chấp nhận Điều khoản sử dụng consider_pd: Bên ngoài các điều bên trên, tôi coi rằng các đóng góp của tôi thuộc về phạm vi công cộng consider_pd_why: đây là gì? consider_pd_why_url: https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Licence_and_Legal_FAQ/Why_would_I_want_my_contributions_to_be_public_domain?uselang=vi - guidance: 'Thông tin để tìm hiểu về các điều khoản này: bản - tóm tắt dễ đọc và một số bản dịch không chính - thức' + informal_translations: bản dịch không chính thức continue: Tiếp tục declined: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi decline: Từ chối @@ -2113,6 +2375,11 @@ vi: france: Pháp italy: Ý rest_of_world: Các nước khác + terms_declined_flash: + terms_declined_html: Chúng tôi rất tiếc rằng bạn đã quyết định không chấp nhận + các Điều khoản Đóng góp mới. Vui lòng xem chi tiết tại %{terms_declined_link}. + terms_declined_link: trang wiki này + terms_declined_url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi no_such_user: title: Người dùng không tồn tại heading: Người dùng %{user} không tồn tại @@ -2121,7 +2388,6 @@ vi: deleted: đã xóa show: my diary: Nhật ký của Tôi - new diary entry: mục nhật ký mới my edits: Đóng góp của Tôi my traces: Tuyến đường của Tôi my notes: Ghi chú của Tôi @@ -2129,9 +2395,11 @@ vi: my profile: Trang của Tôi my settings: Tùy chọn my comments: Bình luận của Tôi - oauth settings: thiết lập OAuth + my_preferences: Tùy chỉnh + my_dashboard: Bảng điều khiển blocks on me: Tác vụ Cấm Tôi blocks by me: Tác vụ Cấm bởi Tôi + edit_profile: Sửa đổi Hồ sơ send message: Gửi Thư diary: Nhật ký edits: Đóng góp @@ -2143,22 +2411,10 @@ vi: ct status: 'Điều khoản đóng góp:' ct undecided: Chưa quyết định ct declined: Từ chối - latest edit: 'Sửa đổi gần đây nhất (%{ago}):' email address: 'Địa chỉ thư điện tử:' created from: 'Địa chỉ IP khi mở:' status: 'Trạng thái:' spam score: 'Điểm số Spam:' - description: Miêu tả - user location: Vị trí của người dùng - if set location: Đặt vị trí nhà tại trang %{settings_link} để xem những người - dùng ở gần. - settings_link_text: tùy chọn - my friends: Bạn bè của tôi - no friends: Bạn chưa thêm bạn bè. - km away: cách %{count} km - m away: cách %{count} m - nearby users: Người dùng khác ở gần - no nearby users: Không có người dùng nào nhận rằng họ ở gần. role: administrator: Người dùng này là quản lý viên moderator: Người dùng này là điều hành viên @@ -2173,155 +2429,43 @@ vi: comments: Bình luận create_block: Cấm Người dùng Này activate_user: Kích hoạt Tài khoản Này - deactivate_user: Vô hiệu hóa Tài khoản Này confirm_user: Xác nhận Người dùng Này + unconfirm_user: Bỏ Xác nhận Người dùng Này + unsuspend_user: Bỏ cấm Người dùng Này hide_user: Ẩn Tài khoản Này unhide_user: Hiện Tài khoản Này delete_user: Xóa Tài khoản Này confirm: Xác nhận - friends_changesets: bộ thay đổi của bạn bè - friends_diaries: mục nhật ký của bạn bè - nearby_changesets: bộ thay đổi của người dùng ở gần - nearby_diaries: mục nhật ký của người dùng ở gần report: Báo cáo Người dùng này - popup: - your location: Vị trí của bạn - nearby mapper: Người vẽ bản đồ ở gần - friend: Người bạn - account: - title: Chỉnh sửa tài khoản - my settings: Tùy chọn - current email address: 'Địa chỉ Thư điện tử Hiện tại:' - new email address: 'Địa chỉ Thư điện tử Mới:' - email never displayed publicly: (không lúc nào hiện công khai) - external auth: 'Xác minh Bên ngoài:' - openid: - link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/OpenID - link text: đây là gì? - public editing: - heading: 'Sửa đổi công khai:' - enabled: Kích hoạt. Không vô danh và có thể sửa đổi dữ liệu. - enabled link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi - enabled link text: đây là gì? - disabled: Vô hiệu. Không thể sửa đổi dữ liệu. Tất cả các sửa đổi truớc là - vô danh. - disabled link text: tại sao không thể sửa đổi? - public editing note: - heading: Sửa đổi công khai - text: |- - Các sửa đổi của bạn đang vô danh, và không ai có thể gửi thư cho bạn hay xem bạn ở đâu. Để cho phép mọi người biết bạn sửa đổi gì và gửi thư cho bạn dùng trang Web, bấm nút ở dưới. Từ lúc đổi qua phiên bản 0.6 của API, chỉ có những người dùng công khai có quyền sửa đổi dữ liệu bản đồ (tìm hiểu tại sao). - - contributor terms: - heading: 'Các Điều khoản Đóng góp:' - agreed: Bạn đã đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới. - not yet agreed: Bạn chưa đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới. - review link text: Xin vui lòng theo liên kết này khi nào có thì giờ để đọc - lại và chấp nhận các Điều khoản Đóng góp mới. - agreed_with_pd: Bạn cũng đã tuyên bố coi rằng các đóng góp của bạn thuộc về - phạm vi công cộng. - link: https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Licence/Contributor_Terms?uselang=vi - link text: đây là gì? - profile description: 'Tự giới thiệu:' - preferred languages: 'Ngôn ngữ Ưu tiên:' - preferred editor: 'Trình vẽ Ưa thích:' - image: 'Hình:' - gravatar: - gravatar: Sử dụng Gravatar - link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Gravatar?uselang=vi - link text: đây là gì? - disabled: Hình Gravatar của bạn đã bị tắt. - enabled: Hình Gravatar của bạn đã bị kích hoạt. - new image: Thêm hình - keep image: Giữ hình hiện dùng - delete image: Xóa hình hiện dùng - replace image: Thay hình hiện dùng - image size hint: (hình vuông ít nhất 100×100 điểm ảnh là tốt nhất) - home location: 'Vị trí Nhà:' - no home location: Bạn chưa định vị trí nhà. - latitude: 'Vĩ độ:' - longitude: 'Kinh độ:' - update home location on click: Cập nhật vị trí nhà khi tôi nhấn chuột vào bản - đồ? - save changes button: Lưu các Thay đổi - make edits public button: Phát hành công khai các sửa đổi của tôi - return to profile: Trở về trang cá nhân - flash update success confirm needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. - Kiểm tra thư điện tử xác nhận địa chỉ thư điện tử mới. - flash update success: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. - confirm: - heading: Hãy kiểm tra hộp thư điện tử! - introduction_1: Chúng tôi đã gửi cho bạn một thư điện tử xác nhận. - introduction_2: Hãy xác nhận tài khoản của bạn dùng liên kết trong thư điện - tử để bắt đầu đóng góp vào bản đồ. - press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản. - button: Xác nhận - success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám ơn bạn đã mở tài khoản! - already active: Tài khoản này đã được xác nhận rồi. - unknown token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại. - reconfirm_html: Nhấn vào đây để gửi thư điện tử xác - nhận lần nữa. - confirm_resend: - success: Chúng tôi đã gửi thư xác nhận đến %{email}; ngay khi xác nhận tài khoản, - bạn sẽ có thể vẽ bản đồ.

Nếu hộp thư của bạn gửi thư yêu cầu xác - nhận để chống thư rác, xin chắc chắn thêm %{sender} vào danh sách trắng, vì - chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này. - failure: Không tìm thấy người dùng %{name}. - confirm_email: - heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử - press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thư điện tử - mới. - button: Xác nhận - success: Đã xác nhận địa chỉ thư điện tử mới! - failure: Một địa chỉ thư điện tử đã được xác nhận dùng dấu hiệu này. - unknown_token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại. - set_home: - flash success: Đã lưu vị trí nhà thành công go_public: flash success: Tất cả các sửa đổi của bạn được phát hành công khai, và bạn mới được phép sửa đổi. - make_friend: - heading: Kết bạn với %{user}? - button: Thêm là người bạn - success: '%{name} bây giờ là bạn bè của bạn!' - failed: Rất tiếc, thất bại khi kết bạn với %{name}. - already_a_friend: '%{name} đã là người bạn.' - remove_friend: - heading: Hủy kết nối bạn với %{user}? - button: Hủy kết nối bạn - success: '%{name} đã được xóa khỏi danh sách bạn của bạn.' - not_a_friend: '%{name} đã không phải người bạn.' index: title: Người dùng heading: Người dùng showing: one: Trang %{page} (%{first_item} trên tổng %{items}) other: Trang %{page} (%{first_item}–%{last_item} trên tổng %{items}) - summary: '%{name} do %{ip_address} mở ngày %{date}' - summary_no_ip: '%{name} mở ngày %{date}' + summary_html: '%{name} do %{ip_address} mở ngày %{date}' + summary_no_ip_html: '%{name} mở ngày %{date}' confirm: Xác nhận những Người dùng Được chọn hide: Ẩn những Người dùng Được chọn empty: Không tìm thấy người dùng. suspended: title: Tài khoản bị Cấm heading: Tài khoản bị Cấm - webmaster: chủ trang - body: |- -

- Đáng tiếc, tài khoản của bạn đang bị cấm do các hoạt động nghi ngờ. -

-

- Quyết định này sẽ được một quản lý viên xem lại không lâu. - Có thể liên lạc với %{webmaster} để thảo luận về vụ cấm này. -

+ support: hỗ trợ + automatically_suspended: Rất tiếc, tài khoản của bạn đã tá»± động bị cấm tạm thời + do hoạt động đáng ngờ. + contact_support_html: Quyết định này sẽ sớm được quản trị viên xem xét, hoặc + bạn có thể liên hệ với %{support_link} nếu bạn muốn thảo luận về điều này. auth_failure: connection_failed: Kết nối đến dịch vụ xác minh bị thất bại invalid_credentials: Chứng nhận xác minh không hợp lệ no_authorization_code: Không có mã cho phép unknown_signature_algorithm: Thuật toán chữ ký không rõ invalid_scope: Phạm vi không hợp lệ + unknown_error: Thất bại khi xác thá»±c auth_association: heading: ID của bạn chÆ°a được liên kết với một tài khoản OpenStreetMap. option_1: Nếu bạn mới đến OpenStreetMap, xin vui lòng tạo tài khoản mới dùng @@ -2360,36 +2504,21 @@ vi: back: Trở về trang đầu new: title: Cấm %{name} - heading: Cấm %{name} - reason: Lý do cấm %{name}. Xin hãy bình tÄ©nh và hợp lý, và đưa vào nhiều chi - tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có - thể không rành. + heading_html: Cấm %{name} period: Thời gian cấm người dùng không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ. - tried_contacting: Tôi đã liên lạc với người dùng để xin họ ngừng. - tried_waiting: Tôi đã chờ đợi người dùng trả lời những lời cảnh báo một thời - gian hợp lý. - needs_view: Người cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được back: Xem tất cả tác vụ cấm edit: title: Sá»­a đổi tác vụ cấm %{name} - heading: Sá»­a đổi tác vụ cấm %{name} - reason: Lý do %{name} bị cấm. Xin hãy bình tÄ©nh và hợp lý, và đưa vào nhiều - chi tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng - có thể không rành. + heading_html: Sá»­a đổi tác vụ cấm %{name} period: Thời gian người dùng bị cấm không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ. show: Xem tác vụ cấm này back: Xem tất cả tác vụ cấm - needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không? filter: block_expired: Không thể sá»­a đổi tác vụ cấm này vì nó đã hết hạn. block_period: Thời hạn cấm phải là một trong những giá trị từ danh sách kéo xuống. create: - try_contacting: Xin hãy liên lạc với người dùng và chờ đợi họ trả lời một thời - gian hợp lý trước khi cấm họ. - try_waiting: Xin hãy chờ đợi người dùng trả lời một thời gian hợp lý trước khi - cấm họ. flash: Cấm người dùng %{name}. update: only_creator_can_edit: Chỉ có điều hành viên đã tạo ra tác vụ cấm này có thể @@ -2401,32 +2530,43 @@ vi: empty: ChÆ°a ai bị cấm. revoke: title: Bỏ cấm %{block_on} - heading: Bỏ tác vụ cấm %{block_on} bởi %{block_by} - time_future: Tác vụ cấm này sẽ hết hạn cách đây %{time}. - past: Tác vụ cấm này đã hết hạn %{time} nên không bỏ được. + heading_html: Bỏ tác vụ cấm %{block_on} bởi %{block_by} + time_future_html: Tác vụ cấm này sẽ hết hạn cách đây %{time}. + past_html: Tác vụ cấm này đã hết hạn %{time} nên không bỏ được. confirm: Bạn có chắc muốn bỏ cấm người này? revoke: Bỏ cấm! flash: Đã bỏ cấm. helper: - time_future: Hết hạn %{time}. + time_future_html: Hết hạn %{time}. until_login: Có hiệu lá»±c cho đến khi người dùng đăng nhập. - time_future_and_until_login: Kết thúc %{time} nữa sau khi người dùng đăng nhập. - time_past: Đã hết hạn %{time}. + time_future_and_until_login_html: Kết thúc %{time} nữa sau khi người dùng đăng + nhập. + time_past_html: Đã hết hạn %{time}. block_duration: - hours: '%{count} giờ' + hours: + other: '%{count} giờ' + days: + other: '%{count} ngày' + weeks: + other: '%{count} tuần' + months: + other: '%{count} tháng' + years: + other: '%{count} năm' blocks_on: title: Các tác vụ cấm %{name} - heading: Danh sách tác vụ cấm %{name} + heading_html: Danh sách tác vụ cấm %{name} empty: '%{name} chÆ°a bị cấm.' blocks_by: title: Các tác vụ cấm bởi %{name} - heading: Danh sách tác vụ cấm bởi %{name} + heading_html: Danh sách tác vụ cấm bởi %{name} empty: '%{name} chÆ°a cấm ai.' show: title: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}' - heading: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}' - created: Tạo - status: Trạng thái + heading_html: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}' + created: 'Tạo:' + duration: 'Thời hạn:' + status: 'Trạng thái:' show: Hiện edit: Sá»­a đổi revoke: Bỏ cấm! @@ -2450,15 +2590,46 @@ vi: next: Sau » previous: « Trước notes: - mine: + index: title: Các ghi chú do %{user} lÆ°u hoặc bình luận heading: Ghi chú của %{user} subheading_html: Các ghi chú do %{user} lÆ°u hoặc bình luận + no_notes: Không có ghi chú id: Mã số creator: Người tạo description: Miêu tả created_at: Lúc tạo last_changed: Thay đổi gần đây nhất + show: + title: 'Ghi chú: %{id}' + description: Miêu tả + open_title: 'Ghi chú chÆ°a giải quyết #%{note_name}' + closed_title: 'Ghi chú đã giải quyết #%{note_name}' + hidden_title: 'Ghi chú ẩn #%{note_name}' + report: báo cáo ghi chú này + anonymous_warning: Ghi chú này có bình luận của người dùng vô danh đóng góp; + các bình luận này cần được xác nhận lại. + hide: Ẩn + resolve: Giải quyết + reactivate: Mở lại + comment_and_resolve: Bình luận & Giải quyết + comment: Bình luận + report_link_html: Nếu ghi chú này chứa thông tin nhạy cảm có thể cần xóa, bạn + có thể %{link}. + other_problems_resolve: Còn nếu ghi chú có vấn đề khác, xin vui lòng giải quyết + lấy bằng cách để lại lời bình luận. + other_problems_resolved: Còn nếu có vấn đề khác, chỉ việc giải quyết ghi chú. + disappear_date_html: Ghi chú được giải quyết sẽ được ẩn khỏi bản đồ trong vòng + %{disappear_in} nữa. + new: + title: Ghi chú Mới + intro: Bản đồ có thiếu gì hay sai lầm không? Hãy báo cho chúng tôi để chúng + tôi sá»­a chữa bản đồ. Chỉ việc kéo ghim vào vị trí đúng và viết lời giải thích + vấn đề. + advice: Ghi chú của bạn được hiển thị công khai và có thể được sá»­ dụng để cập + nhật bản đồ. Xin đừng ghi thông tin cá nhân hoặc thông tin lấy từ bản đồ hay + danh bạ có bản quyền. + add: Thêm Ghi chú javascripts: close: Đóng share: @@ -2473,7 +2644,7 @@ vi: custom_dimensions: Tùy biến kích thước format: 'Định dạng:' scale: 'Tá»· lệ:' - image_size: Hình lớp chuẩn với kích thước + image_dimensions: Hình của lớp tiêu chuẩn với kích thước %{width}×%{height} download: Tải về short_url: URL Ngắn gọn include_marker: Ghim trên bản đồ @@ -2493,12 +2664,15 @@ vi: out: Thu nhỏ locate: title: Bay tới Vị trí của Tôi - popup: Bạn hiện đang ở cách đây {distance} {unit} + metersPopup: + other: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng %{count} mét + feetPopup: + other: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng %{count} bộ base: standard: Chuẩn cycle_map: Bản đồ Xe đạp transport_map: Bản đồ Giao thông - hot: Nhân đạo + hot: Nhân đạo Chủ nghÄ©a layers: header: Lớp Bản đồ notes: Ghi chú Bản đồ @@ -2506,9 +2680,6 @@ vi: gps: Tuyến đường GPS Công khai overlays: Bật lớp phủ để gỡ lỗi trên bản đồ title: Lớp - copyright: © những người đóng góp vào OpenStreetMap - donate_link_text: - terms: Điều khoản trang Web và API site: edit_tooltip: Sá»­a đổi bản đồ edit_disabled_tooltip: Phóng to để sá»­a đổi bản đồ @@ -2525,23 +2696,6 @@ vi: unsubscribe: Không theo dõi hide_comment: ẩn unhide_comment: bỏ ẩn - notes: - new: - intro: Bản đồ có thiếu gì hay sai lầm không? Hãy báo cho chúng tôi để chúng - tôi sá»­a chữa bản đồ. Chỉ việc kéo ghim vào vị trí đúng và viết lời giải - thích vấn đề. - advice: Ghi chú của bạn được hiển thị công khai và có thể được sá»­ dụng để - cập nhật bản đồ. Xin đừng ghi thông tin cá nhân hoặc thông tin lấy từ bản - đồ hay danh bạ có bản quyền. - add: Thêm Ghi chú - show: - anonymous_warning: Ghi chú này có bình luận của người dùng vô danh đóng góp; - các bình luận này cần được xác nhận lại. - hide: Ẩn - resolve: Giải quyết - reactivate: Mở lại - comment_and_resolve: Bình luận & Giải quyết - comment: Bình luận edit_help: Di chuyển bản đồ và phóng to một vị trí mà bạn muốn sá»­a đổi, rồi nhấn chuột vào đây. directions: @@ -2553,9 +2707,14 @@ vi: graphhopper_bicycle: Xe đạp (GraphHopper) graphhopper_car: Xe hÆ¡i (GraphHopper) graphhopper_foot: Đi bộ (GraphHopper) + fossgis_valhalla_bicycle: Xe đạp (Valhalla) + fossgis_valhalla_car: Xe hÆ¡i (Valhalla) + fossgis_valhalla_foot: Đi bộ (Valhalla) descend: Xuống directions: Chỉ đường distance: Tầm xa + distance_m: '%{distance} m' + distance_km: '%{distance} km' errors: no_route: Không tìm thấy tuyến đường giữa hai địa điểm này. no_place: Rất tiếc, không tìm thấy “%{place}”. @@ -2647,7 +2806,6 @@ vi: centre_map: Tập trung bản đồ tại đây redactions: edit: - description: Miêu tả heading: Sá»­a đổi dãy ẩn title: Sá»­a đổi dãy ẩn index: @@ -2655,7 +2813,6 @@ vi: heading: Danh sách dãy ẩn title: Danh sách dãy ẩn new: - description: Miêu tả heading: Ghi thông tin của dãy ẩn mới title: Đang ẩn dãy phiên bản show: