X-Git-Url: https://git.openstreetmap.org./rails.git/blobdiff_plain/93da9596997444baa576e296e371065a3cb99eb3..a8020dc47555d4520b9218916693ca691ae7dbe1:/config/locales/vi.yml diff --git a/config/locales/vi.yml b/config/locales/vi.yml index cf722b6e2..bc616657b 100644 --- a/config/locales/vi.yml +++ b/config/locales/vi.yml @@ -2,14 +2,17 @@ # Exported from translatewiki.net # Export driver: phpyaml # Author: A Retired User -# Author: Abijeet Patro # Author: Dinhxuanduyet # Author: Ioe2015 +# Author: JohnsonLee01 +# Author: Keo010122 # Author: KhangND # Author: Leducthn # Author: Macofe # Author: Minh Nguyen # Author: Nemo bis +# Author: Nghiemtrongdai VN +# Author: Nguyễn Mạnh An # Author: Ninomax # Author: Phjtieudoc # Author: Ruila @@ -24,6 +27,8 @@ vi: friendly: '%e tháng %m năm %Y lúc %H:%M' blog: '%d tháng %m năm %Y' helpers: + file: + prompt: Chọn tập tin submit: diary_comment: create: Lưu @@ -36,7 +41,7 @@ vi: create: Gửi client_application: create: Đăng ký - update: Sửa đổi + update: Cập nhật redaction: create: Ẩn dãy phiên bản update: Lưu dãy ẩn @@ -59,6 +64,7 @@ vi: diary_comment: Bình luận Nhật ký diary_entry: Mục Nhật ký friend: Người bạn + issue: Vấn đề language: Ngôn ngữ message: Thư node: Nốt @@ -75,6 +81,7 @@ vi: relation: Quan hệ relation_member: Thành viên Quan hệ relation_tag: Thẻ Quan hệ + report: Báo cáo session: Phiên trace: Tuyến đường tracepoint: Điểm Tuyến đường @@ -86,6 +93,18 @@ vi: way_node: Nốt Lối way_tag: Thẻ Lối attributes: + client_application: + name: Tựa đề (Yêu cầu) + url: URL ứng dụng chính (Bắt buộc) + callback_url: URL Gọi lại + support_url: URL Trợ giúp + allow_read_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân + allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân + allow_write_diary: tạo mục nhật ký, bình luận và kết bạn + allow_write_api: sửa đổi bản đồ + allow_read_gpx: đọc dấu vết GPS riêng tư của họ + allow_write_gpx: tải lên nật trình GPS + allow_write_notes: sửa đổi ghi chú diary_comment: body: Nội dung diary_entry: @@ -100,24 +119,55 @@ vi: trace: user: Người dùng visible: Thấy được - name: Tên + name: Tên tập tin size: Kích cỡ latitude: Vĩ độ longitude: Kinh độ public: Công khai description: Miêu tả + gpx_file: Tải lên Tập tin GPX + visibility: 'Mức độ truy cập:' + tagstring: 'Thẻ:' message: sender: Người gửi title: Tiêu đề body: Nội dung recipient: Người nhận + redaction: + title: Tiêu đề + description: Miêu tả + report: + category: Chọn lý do cho báo cáo của bạn + details: Vui lòng cung cấp thêm chi tiết về vấn đề (yêu cầu). user: + auth_provider: Nhà cung cấp Xác thực + auth_uid: Định dạng Duy nhất Xác thực email: Thư điện tử + email_confirmation: Xác nhận Thư điện tử + new_email: Địa chỉ Thư điện tử Mới active: Tích cực display_name: Tên Hiển thị - description: Miêu tả - languages: Ngôn ngữ + description: Miêu tả trong Hồ sơ + home_lat: Vĩ độ + home_lon: Kinh độ + languages: Ngôn ngữ Ưu tiên + preferred_editor: Trình vẽ Ưa thích pass_crypt: Mật khẩu + pass_crypt_confirmation: Xác nhận mật khẩu + help: + trace: + tagstring: dấu phẩy phân cách + user_block: + reason: Lý do cấm người dùng này. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào + nhiều chi tiết về trường hợp này. Nhớ rằng thôn báo này sẽ công khai. Xin + hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành. + needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không? + user: + email_confirmation: Địa chỉ thư điện tử của bạn không được hiển thị công khai. + Xem thêm chi tiết trong quy định quyền riêng tư của chúng tôi. + new_email: (không lúc nào hiện công khai) datetime: distance_in_words_ago: about_x_hours: @@ -159,18 +209,21 @@ vi: other: '%{count} năm trước' editor: default: Mặc định (hiện là %{name}) - potlatch: - name: Potlatch 1 - description: Potlatch 1 (trình vẽ trong trình duyệt) id: name: iD description: iD (trình vẽ trong trình duyệt) - potlatch2: - name: Potlatch 2 - description: Potlatch 2 (trình vẽ trong trình duyệt) remote: name: phần điều khiển từ xa - description: phần điều khiển từ xa (JOSM hoặc Merkaartor) + description: Bộ Điều khiển Từ xa (JOSM, Potlatch, Merkaartor) + auth: + providers: + none: Không có + openid: OpenID + google: Google + facebook: Facebook + windowslive: Windows Live + github: GitHub + wikipedia: Wikipedia api: notes: comment: @@ -208,10 +261,18 @@ vi: anonymous: vô danh no_comment: (không miêu tả) part_of: Trực thuộc + part_of_relations: + one: '%{count} quan hệ' + other: '%{count} quan hệ' + part_of_ways: + one: '%{count} lối' + other: '%{count} lối' download_xml: Tải về XML view_history: Xem Lịch sử view_details: Xem Chi tiết location: 'Vị trí:' + common_details: + coordinates_html: '%{latitude}, %{longitude}' changeset: title: 'Bộ thay đổi: %{id}' belongs_to: Tác giả @@ -222,8 +283,8 @@ vi: relation: Các quan hệ (%{count}) relation_paginated: Các quan hệ (%{x}–%{y} trên %{count}) comment: Bình luận (%{count}) - hidden_commented_by: Bình luận ẩn của %{user} %{when} - commented_by: Bình luận của %{user} %{when} + hidden_commented_by_html: Bình luận ẩn của %{user} %{when} + commented_by_html: Bình luận của %{user} %{when} changesetxml: Bộ thay đổi XML osmchangexml: osmChange XML feed: @@ -240,13 +301,18 @@ vi: title_html: 'Lối: %{name}' history_title_html: 'Lịch sử Lối: %{name}' nodes: Các nốt + nodes_count: + other: '%{count} nốt' also_part_of_html: one: trực thuộc lối %{related_ways} other: trực thuộc các lối %{related_ways} relation: title_html: 'Quan hệ: %{name}' history_title_html: 'Lịch sử Quan hệ: %{name}' - members: Các thành viên + members: Thành viên + members_count: + one: '%{count} thành viên' + other: '%{count} thành viên' relation_member: entry_role_html: '%{type} %{name} với vai trò %{role}' type: @@ -257,6 +323,7 @@ vi: entry_html: Quan hệ %{relation_name} entry_role_html: 'Quan hệ %{relation_name} (vai trò: %{relation_role})' not_found: + title: Không Tìm thấy sorry: 'Rất tiếc, không tìm thấy %{type} #%{id}.' type: node: nốt @@ -265,6 +332,7 @@ vi: changeset: bộ thay đổi note: ghi chú timeout: + title: Lỗi Hết Thời gian Chờ sorry: Rất tiếc, đã chờ lấy dữ liệu của %{type} có ID %{id} quá lâu. type: node: nốt @@ -303,16 +371,17 @@ vi: open_title: 'Ghi chú chưa giải quyết #%{note_name}' closed_title: 'Ghi chú đã giải quyết #%{note_name}' hidden_title: 'Ghi chú ẩn #%{note_name}' - opened_by: Tạo bởi %{user} %{when} - opened_by_anonymous: Tạo vô danh %{when} - commented_by: Bình luận của %{user} %{when} - commented_by_anonymous: Bình luận vô danh %{when} - closed_by: Giải quyết bởi %{user} %{when} - closed_by_anonymous: Giải quyết vô danh %{when} - reopened_by: Mở lại bởi %{user} %{when} - reopened_by_anonymous: Mở lại vô danh %{when} - hidden_by: Ẩn bởi %{user} %{when} + opened_by_html: Tạo bởi %{user} %{when} + opened_by_anonymous_html: Tạo vô danh %{when} + commented_by_html: Bình luận của %{user} %{when} + commented_by_anonymous_html: Bình luận vô danh %{when} + closed_by_html: Giải quyết bởi %{user} %{when} + closed_by_anonymous_html: Giải quyết vô danh %{when} + reopened_by_html: Mở lại bởi %{user} %{when} + reopened_by_anonymous_html: Mở lại vô danh %{when} + hidden_by_html: Ẩn bởi %{user} %{when} report: Báo cáo ghi chú này + coordinates_html: '%{latitude}, %{longitude}' query: title: Thăm dò Yếu tố introduction: Nhấn chuột vào bản đồ để tìm những yếu tố lân cận. @@ -334,7 +403,7 @@ vi: comment: Tóm lược area: Vùng index: - title: Các bộ thay đổi + title: Bộ thay đổi title_user: Những bộ thay đổi bởi %{user} title_friend: Những bộ thay đổi bởi bạn bè của bạn title_nearby: Những bộ thay đổi bởi người dùng ở gần @@ -363,13 +432,8 @@ vi: new: title: Mục nhật ký mới form: - subject: 'Tiêu đề:' - body: 'Nội dung:' - language: 'Ngôn ngữ:' - location: 'Vị trí:' - latitude: 'Vĩ độ:' - longitude: 'Kinh độ:' - use_map_link: sử dụng bản đồ + location: Vị trí + use_map_link: Sử dụng Bản đồ index: title: Các nhật ký của các người dùng title_friends: Các nhật ký của bạn bè @@ -378,6 +442,7 @@ vi: in_language_title: Các mục nhật ký bằng %{language} new: Mục nhật ký mới new_title: Soạn thảo mục mới trong nhật ký của tôi + my_diary: Nhật ký của Tôi no_entries: Chưa có mục nhật ký recent_entries: Mục nhật ký gần đây older_entries: Mục cũ hơn @@ -397,9 +462,10 @@ vi: body: Rất tiếc, không có mục hoặc ghi chú trong nhật ký với ID %{id}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai. diary_entry: - posted_by_html: Do %{link_user} đăng vào %{created} bằng %{language_link} + posted_by_html: Do %{link_user} đăng vào %{created} bằng %{language_link}. + updated_at_html: Cập nhật lần cuối cùng vào %{updated}. comment_link: Nhận xét về mục này - reply_link: Trả lời mục này + reply_link: Nhắn tin cho tác giả comment_count: zero: Chưa có bình luận other: '%{count} bình luận' @@ -418,6 +484,7 @@ vi: location: 'Vị trí:' view: Xem edit: Sửa + coordinates: '%{latitude}; %{longitude}' feed: user: title: Các mục nhật ký của %{user} @@ -430,11 +497,26 @@ vi: description: Những mục nhật ký gần đây từ người dùng OpenStreetMap comments: has_commented_on: '%{display_name} đã nhận xét về các mục nhật ký sau' + no_comments: Không có bình luận nhật ký post: Mục nhật ký when: Lúc đăng comment: Nhận xét newer_comments: Các Nhận xét Mới hơn older_comments: Các Nhận xét Cũ hơn + friendships: + make_friend: + heading: Kết bạn với %{user}? + button: Thêm là người bạn + success: '%{name} bây giờ là bạn bè của bạn!' + failed: Rất tiếc, thất bại khi kết bạn với %{name}. + already_a_friend: '%{name} đã là người bạn.' + limit_exceeded: Bạn đã kết bạn với rất nhiều người dùng gần đây. Vui lòng đợi + một lúc trước khi cố gắng kết bạn nữa. + remove_friend: + heading: Hủy kết nối bạn với %{user}? + button: Hủy kết nối bạn + success: '%{name} đã được xóa khỏi danh sách bạn của bạn.' + not_a_friend: '%{name} đã không phải người bạn.' geocoder: search: title: @@ -453,9 +535,12 @@ vi: chair_lift: Ghế Cáp treo drag_lift: Thang kéo trên Mặt đất gondola: Xe Cáp treo Nhỏ + magic_carpet: Magic Carpet Lift platter: Đĩa Treo pylon: Cột tháp station: Trạm Cáp treo + t-bar: T-Bar Lift + "yes": Đường trên không aeroway: aerodrome: Sân bay airstrip: Bãi hạ cánh @@ -464,11 +549,15 @@ vi: hangar: Nhà Máy bay helipad: Sân bay Trực thăng holding_position: Chỗ Dừng Máy bay + navigationaid: Hỗ trợ điều hướng hàng không parking_position: Chỗ Đậu Máy bay runway: Đường băng + taxilane: Taxilane taxiway: Đường lăn terminal: Nhà ga Sân bay + windsock: Ống gió amenity: + animal_boarding: Vườn bách thú animal_shelter: Trạm Bảo vệ Động vật arts_centre: Trung tâm Nghệ thuật atm: Máy Rút tiền Tự động @@ -478,7 +567,9 @@ vi: bench: Ghế bicycle_parking: Chỗ Đậu Xe đạp bicycle_rental: Chỗ Mướn Xe đạp + bicycle_repair_station: Trạm sửa xe đạp biergarten: Quán rượu Ngoài trời + blood_bank: Ngân hàng máu boat_rental: Cho thuê Tàu brothel: Nhà chứa bureau_de_change: Tiệm Đổi tiền @@ -495,6 +586,7 @@ vi: clock: Đồng hồ college: Trường Cao đẳng community_centre: Trung tâm Cộng đồng + conference_centre: Trung tâm hội nghị courthouse: Tòa crematorium: Lò Hỏa táng dentist: Nha sĩ @@ -502,6 +594,7 @@ vi: drinking_water: Vòi Nước uống driving_school: Trường Lái xe embassy: Tòa Đại sứ + events_venue: Địa điểm tổ chức sự kiện fast_food: Nhà hàng Ăn nhanh ferry_terminal: Trạm Phà fire_station: Trạm Cứu hỏa @@ -514,14 +607,20 @@ vi: hospital: Bệnh viện hunting_stand: Ghế Dựng để Săn bắn ice_cream: Tiệm Kem + internet_cafe: Cà phê Internet kindergarten: Tiểu học + language_school: Trương học ngôn ngữ library: Thư viện + loading_dock: Bến Tải + love_hotel: Khách sạn tình yêu marketplace: Chợ phiên + mobile_money_agent: Đại lý tiền di động monastery: Nhà tu + money_transfer: Gửi Tiền motorcycle_parking: Chỗ Đậu Xe máy + music_school: Trường Âm nhạc nightclub: Câu lạc bộ Đêm nursing_home: Viện Dưỡng lão - office: Văn phòng parking: Chỗ Đậu xe parking_entrance: Lối vào Bãi đậu xe parking_space: Chỗ Đậu xe @@ -530,20 +629,19 @@ vi: police: Cảnh sát post_box: Hòm thư post_office: Bưu điện - preschool: Trường Mầm non prison: Nhà tù pub: Quán rượu + public_bath: Nhà tắm công cộng + public_bookcase: Tủ sách công cộng public_building: Tòa nhà Công cộng + ranger_station: Trạm Kiểm lâm recycling: Trung tâm hoặc Thùng Tái sinh restaurant: Nhà hàng - retirement_home: Nhà về hưu - sauna: Nhà Tắm hơi + sanitary_dump_station: Trạm đổ vệ sinh school: Trường học shelter: Nơi Trú ẩn - shop: Tiệm shower: Vòi tắm social_centre: Hội trường - social_club: Câu lạc bộ Xã hội social_facility: Cơ quan Xã hội studio: Studio swimming_pool: Hồ tắm @@ -552,19 +650,24 @@ vi: theatre: Nhà hát toilets: Vệ sinh townhall: Thị sảnh + training: Cơ sở đào tạo university: Trường Đại học vending_machine: Máy Bán hàng veterinary: Phẫu thuật Thú y village_hall: Trụ sở Làng waste_basket: Thùng rác waste_disposal: Thùng rác + waste_dump_site: Bãi rác water_point: Trạm Đóng Bình Nước uống - youth_centre: Trung tâm Thanh niên + weighbridge: Cầu cân xe + "yes": Tiện nghi boundary: administrative: Biên giới Hành chính census: Biên giới Điều tra Dân số national_park: Vườn quốc gia + political: Biên giới Bầu cử protected_area: Khu bảo tồn + "yes": Biên giới bridge: aqueduct: Cống nước boardwalk: Lối đi có Lót Ván @@ -573,15 +676,56 @@ vi: viaduct: Cầu Cạn "yes": Cầu building: + apartment: Chung cư + apartments: Căn hộ + barn: Chuồng + bungalow: Boongalô + cabin: Túp lều + chapel: Nhà nguyện + church: Nhà thờ + civic: Tòa nhà dân sự + college: Tòa nhà Cao đẳng + commercial: Tòa nhà Thương mại + construction: Tòa nhà Đang Xây + dormitory: Ký túc xá + farm: Nông trại + garage: Ga ra + garages: Ga ra + greenhouse: Nhà kính + hangar: Nhà Máy bay + hospital: Tòa nhà Bệnh viện + hotel: Khách sạn + house: Nhà ở + houseboat: Nhà thuyền + hut: Túp lều + industrial: Tòa nhà Công nghiệp + office: Tòa nhà Văn phòng + public: Tòa nhà Công cộng + residential: Nhà ở + retail: Tòa nhà Cửa hàng + roof: Mái che + school: Nhà trường + shed: Lán + stable: Ổn định + terrace: Thềm + train_station: Nhà ga + university: Tòa nhà Đại học + warehouse: Nhà kho "yes": Tòa nhà + club: + "yes": Câu lạc bộ craft: + blacksmith: Thợ rèn brewery: Nhà máy Bia carpenter: Thợ Đóng Đồ Gỗ + dressmaker: Thợ may electrician: Thợ Lắp điện gardener: Thợ Làm vườn painter: Thợ Sơn photographer: Nhà Chụp hình plumber: Thợ Sửa Ống nước + roofer: Thợ lợp mái + sawmill: Xưởng cưa shoemaker: Thợ Đóng giày tailor: Tiệm May "yes": Doanh nghiệp Thủ công @@ -591,6 +735,7 @@ vi: defibrillator: Máy Khử Rung Tim landing_site: Nơi Hạ cánh Khẩn cấp phone: Điện thoại Khẩn cấp + siren: Còi Báo động water_tank: Bể Chứa Nước Khẩn cấp "yes": Khẩn cấp highway: @@ -634,13 +779,13 @@ vi: tertiary_link: Phố track: Đường mòn traffic_signals: Đèn Giao thông - trail: Đường mòn trunk: Xa lộ trunk_link: Xa lộ turning_loop: Bùng binh ở Đường cùng unclassified: Ngõ "yes": Đường historic: + aircraft: Máy bay Lịch sử archaeological_site: Khu vực Khảo cổ battlefield: Chiến trường boundary_stone: Mốc Biên giới @@ -653,12 +798,13 @@ vi: fort: Pháo đài heritage: Nơi Di sản house: Nhà ở - icon: Thánh tượng manor: Trang viên memorial: Vật Tưởng niệm + milestone: Cột mốc Lịch sử mine: Mỏ mine_shaft: Hầm Mỏ monument: Công trình Tưởng niệm + railway: Đường sắt Lịch sử roman_road: Đường La Mã ruins: Tàn tích stone: Đá @@ -694,11 +840,11 @@ vi: quarry: Mỏ Đá railway: Đường sắt recreation_ground: Sân Giải trí + religious: Đất Tôn giáo reservoir: Bể nước reservoir_watershed: Lưu vực Hồ Nhân tạo residential: Khu vực Nhà ở retail: Khu vực Buôn bán - road: Đất của con Đường village_green: Sân Làng vineyard: Vườn Nho "yes": Sử dụng đất @@ -707,6 +853,7 @@ vi: bird_hide: Căn nhà Quan sát Chim common: Đất Công dog_park: Công viên Chó + firepit: Fire Pit fishing: Hồ Đánh cá fitness_centre: Trung tâm Thể dục fitness_station: Trạm Thể dục @@ -718,6 +865,7 @@ vi: miniature_golf: Golf Nhỏ nature_reserve: Khu Bảo tồn Thiên niên park: Công viên + picnic_table: Bàn ăn Ngoài trời pitch: Sân cỏ playground: Sân chơi recreation_ground: Sân Giải trí @@ -732,13 +880,17 @@ vi: "yes": Giải trí man_made: adit: Lối vào + advertising: Quảng cáo + antenna: Ăng ten beacon: Đèn hiệu beehive: Tổ ong breakwater: Đê chắn sóng bridge: Cầu bunker_silo: Boong ke chimney: Ống khói + communications_tower: Tháp Viễn thông crane: Cần cẩu + cross: Thánh Giá dolphin: Cột neo đậu dyke: Đê embankment: Đê @@ -747,6 +899,7 @@ vi: groyne: Đê biển kiln: Lò lighthouse: Hải đăng + manhole: Miệng Cống mast: Cột mine: Mỏ mineshaft: Hầm Mỏ @@ -754,9 +907,11 @@ vi: petroleum_well: Giếng dầu pier: Cầu tàu pipeline: Ống dẫn + pumping_station: Trạm Bơm silo: Xi lô storage_tank: Bể chứa surveillance: Giám sát + telescope: Kính Thiên văn tower: Tháp wastewater_plant: Nhà máy Nước thải watermill: Cối xay nước @@ -779,6 +934,7 @@ vi: cape: Mũi đất cave_entrance: Cửa vào Hang cliff: Vách đá + coastline: Bờ biển crater: Miệng Núi dune: Cồn cát fell: Đồi Cằn cỗi @@ -815,17 +971,24 @@ vi: office: accountant: Kế toán viên administrative: Công sở + advertising_agency: Văn phòng Quảng cáo architect: Kiến trúc sư association: Hiệp hội company: Công ty + diplomatic: Văn phòng Ngoại giao educational_institution: Học viện employment_agency: Trung tâm Tuyển dụng estate_agent: Văn phòng Bất động sản + financial: Văn phòng Tài chính government: Văn phòng Chính phủ insurance: Văn phòng Bảo hiểm it: Văn phòng CNTT lawyer: Luật sư + newspaper: Văn phòng Báo chí ngo: Văn phòng Tổ chức Phi chính phủ + religion: Văn phòng Tôn giáo + research: Văn phòng Nghiên cứu + tax_advisor: Cố vấn Thuế telecommunication: Văn phòng Viễn thông travel_agent: Văn phòng Du lịch "yes": Văn phòng @@ -854,7 +1017,6 @@ vi: subdivision: Hàng xóm suburb: Ngoại ô town: Thị xã/trấn - unincorporated_area: Khu Chưa Hợp nhất village: Làng "yes": Nơi railway: @@ -880,6 +1042,7 @@ vi: switch: Ghi Đường sắt tram: Đường Xe điện tram_stop: Ga Xép Điện + yard: Sân ga shop: alcohol: Tiệm Rượu antiques: Tiệm Đồ cổ @@ -897,8 +1060,11 @@ vi: car_repair: Tiệm Sửa Xe carpet: Tiệm Thảm charity: Cửa hàng Từ thiện + cheese: Tiệm Phô mai chemist: Tiệm Dược phẩm + chocolate: Sô cô la clothes: Tiệm Quần áo + coffee: Tiệm Cà phê computer: Tiệm Máy tính confectionery: Tiệm Kẹo convenience: Tiệm Tiện lợi @@ -909,16 +1075,15 @@ vi: discount: Cửa hàng Giảm giá doityourself: Tiệm Ngũ kim dry_cleaning: Hấp tẩy + e-cigarette: Tiệm Thuốc lá Điện tử electronics: Tiệm Thiết bị Điện tử estate_agent: Văn phòng Bất động sản farm: Tiệm Nông cụ fashion: Tiệm Thời trang - fish: Tiệm Cá florist: Tiệm Hoa food: Tiệm Thực phẩm funeral_directors: Nhà tang lễ furniture: Tiệm Đồ đạc - gallery: Thư viện Ảnh garden_centre: Trung tâm Làm vườn general: Tiệm Đồ gift: Tiệm Quà tặng @@ -926,8 +1091,10 @@ vi: grocery: Tiệm Tạp phẩm hairdresser: Tiệm Làm tóc hardware: Tiệm Ngũ kim + herbalist: Tiệm Dược thảo hifi: Cửa hàng Hi-fi houseware: Cửa hàng gia dụng + ice_cream: Tiệm Kem interior_decoration: Trang trí Nội thất jewelry: Tiệm Kim hoàn kiosk: Quán @@ -935,27 +1102,33 @@ vi: laundry: Tiệm Giặt Quần áo lottery: Xổ số mall: Trung tâm Mua sắm - market: Chợ massage: Xoa bóp mobile_phone: Tiệm Điện thoại Di động + money_lender: Tiệm Mượn tiền motorcycle: Cửa hàng Xe mô tô music: Tiệm Nhạc + musical_instrument: Tiệm Nhạc cụ newsagent: Tiệm Báo + nutrition_supplements: Tiệm Thuốc bổ optician: Tiệm Kính mắt organic: Tiệm Thực phẩm Hữu cơ outdoor: Tiệm Thể thao Ngoài trời paint: Tiệm Sơn + pastry: Tiệm Bánh ngọt pawnbroker: Tiệm Cầm đồ + perfumery: Tiệm Nước hoa pet: Tiệm Vật nuôi - pharmacy: Nhà thuốc photo: Tiệm Rửa Hình seafood: Đổ biển second_hand: Tiệm Mua lại shoes: Tiệm Giày sports: Tiệm Thể thao stationery: Tiệm Văn phòng phẩm + storage_rental: Thuê Chỗ Để đồ supermarket: Siêu thị tailor: Tiệm May + tattoo: Tiệm Xăm + tea: Tiệm Trà ticket: Tiệm Vé tobacco: Tiệm Thuốc lá toys: Tiệm Đồ chơi @@ -964,6 +1137,7 @@ vi: vacant: Tiệm Đóng cửa variety_store: Tiệm Tạp hóa video: Tiệm Phim + video_games: Tiệm Trò chơi Video wine: Tiệm Rượu "yes": Tiệm tourism: @@ -1012,17 +1186,15 @@ vi: "yes": Đường thủy admin_levels: level2: Biên giới Quốc gia + level3: Biên giới Miền level4: Biên giới Tỉnh bang level5: Biên giới Miền level6: Biên giới Thị xã/Quận/Huyện + level7: Biên giới Đô thị level8: Biên giới Phường/Xã/Thị trấn level9: Biên giới Làng level10: Biên giới Khu phố - description: - title: - osm_nominatim: Vị trí từ OpenStreetMap - Nominatim - geonames: Vị trí từ GeoNames + level11: Biên giới Hàng xóm types: cities: Thành phố towns: Thị xã @@ -1100,8 +1272,6 @@ vi: new: title_html: Báo cáo %{link} missing_params: Không thể tạo báo cáo mới - details: Vui lòng cung cấp thêm chi tiết về vấn đề (yêu cầu). - select: 'Chọn lý do bạn báo cáo vấn đề này:' disclaimer: intro: 'Trước khi bạn gửi báo cáo cho nhóm điều hành viên, xin hãy chắc chắn:' not_just_mistake: Bạn chắc chắn rằng vấn đề không chỉ là vụ nhầm lẫn @@ -1165,7 +1335,7 @@ vi: partners_ucl: UCL partners_bytemark: Bytemark Hosting partners_partners: các công ty bảo trợ - tou: Điều khoản Sử dụng + tou: Điều khoản sử dụng osm_offline: Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang ngoại tuyến trong lúc đang thực hiện những công việc bảo quản cơ sở dữ liệu cần thiết. osm_read_only: Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang bị khóa không được sửa đổi trong @@ -1184,42 +1354,55 @@ vi: text: Quyên góp learn_more: Tìm hiểu Thêm more: Thêm - notifier: + user_mailer: diary_comment_notification: subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã bình luận về mục nhật ký' hi: Chào %{to_user}, header: '%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây tại OpenStreetMap với tiêu đề %{subject}:' + header_html: '%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây tại OpenStreetMap + với tiêu đề %{subject}:' footer: Bạn cũng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl}, - hoặc trả lời tại %{replyurl} + hoặc nhắn tin cho tác giả tại %{replyurl} + footer_html: Bạn cũng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl}, + hoặc nhắn tin cho tác giả tại %{replyurl} message_notification: + subject: '[OpenStreetMap] %{message_title}' hi: Chào %{to_user}, header: '%{from_user} đã gửi thư cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề %{subject}:' - footer_html: Bạn cũng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể trả lời - tại %{replyurl} - friend_notification: + header_html: '%{from_user} đã gửi thư cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề + %{subject}:' + footer: Bạn cũng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể nhắn tin cho + tác giả tại %{replyurl} + footer_html: Bạn cũng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể nhắn + tin cho tác giả tại %{replyurl} + friendship_notification: hi: Chào %{to_user}, subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã kết bạn với bạn' had_added_you: '%{user} đã thêm bạn vào danh sách bạn tại OpenStreetMap.' see_their_profile: Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}. + see_their_profile_html: Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}. befriend_them: Bạn cũng có thể thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn tại %{befriendurl}. - gpx_notification: - greeting: Chào bạn, - your_gpx_file: Hình như tập tin GPX của bạn - with_description: với miêu tả - and_the_tags: 'và các thẻ sau:' - and_no_tags: và không có thẻ - failure: - subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thất bại' - failed_to_import: 'không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:' - more_info_1: Có thêm chi tiết về vụ nhập GPX bị thất bại và cách tránh - more_info_2: 'vấn đề này tại:' - import_failures_url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/GPX_Import_Failures?uselang=vi - success: - subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công' - loaded_successfully: |- - %{trace_points} điểm được tải thành công trên tổng số - %{possible_points} điểm. + befriend_them_html: Bạn cũng có thể thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn tại + %{befriendurl}. + gpx_description: + description_with_tags_html: 'Hình như tập tin GPX %{trace_name} của bạn có lời + miêu tả %{trace_description} và các thẻ sau: %{tags}' + description_with_no_tags_html: Hình như tập tin GPX %{trace_name} của bạn có + lời miêu tả %{trace_description} và không có thẻ + gpx_failure: + hi: Chào %{to_user}, + failed_to_import: 'không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:' + more_info_html: Tìm hiểu thêm về lỗi nhập GPX và cách tránh lỗi tại %{url}. + import_failures_url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/GPX_Import_Failures?uselang=vi + subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thất bại' + gpx_success: + hi: Chào %{to_user}, + loaded_successfully: + one: '%{trace_points} điểm được tải thành công trên tổng số 1 điểm.' + other: '%{trace_points} điểm được tải thành công trên tổng số %{possible_points} + điểm.' + subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công' signup_confirm: subject: '[OpenStreetMap] Chào mừng bạn đã tham gia OpenStreetMap' greeting: Chào bạn! @@ -1231,32 +1414,18 @@ vi: thông tin về cách bắt đầu. email_confirm: subject: '[OpenStreetMap] Xác nhân địa chỉ thư điện tử của bạn' - email_confirm_plain: greeting: Chào bạn, hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên %{server_url} thành %{new_address}. click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để xác nhận thay đổi này. - email_confirm_html: - greeting: Chào bạn, - hopefully_you: Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên %{server_url} - thành %{new_address}. - click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới - để xác nhận thay đổi này. lost_password: subject: '[OpenStreetMap] Yêu cầu đặt lại mật khẩu' - lost_password_plain: greeting: Chào bạn, hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org có địa chỉ thư điện tử này. click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để đặt lại mật khẩu. - lost_password_html: - greeting: Chào bạn, - hopefully_you: Ai (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org - có địa chỉ thư điện tử này. - click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới - để đặt lại mật khẩu. note_comment_notification: anonymous: Người dùng vô danh greeting: Chào bạn, @@ -1267,23 +1436,35 @@ vi: mà bạn đang quan tâm' your_note: '%{commenter} đã bình luận trên một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.' + your_note_html: '%{commenter} đã bình luận trên một ghi chú bản đồ của bạn + gần %{place}.' commented_note: '%{commenter} đã bình luận tiếp theo bạn trên một ghi chú bản đồ gần %{place}.' + commented_note_html: '%{commenter} đã bình luận tiếp theo bạn trên một ghi + chú bản đồ gần %{place}.' closed: subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú của bạn' subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đang quan tâm' your_note: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.' + your_note_html: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú bản đồ của bạn gần + %{place}.' commented_note: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đã bình luận, ghi chú gần %{place}.' + commented_note_html: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đã bình + luận, ghi chú gần %{place}.' reopened: subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú của bạn' subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đang quan tâm' your_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.' + your_note_html: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.' commented_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đã bình luận, ghi chú gần %{place}.' + commented_note_html: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đã bình luận, + ghi chú gần %{place}.' details: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}. + details_html: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}. changeset_comment_notification: hi: Chào %{to_user}, greeting: Chào bạn, @@ -1294,18 +1475,53 @@ vi: mà bạn đang quan tâm' your_changeset: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi do bạn lưu' + your_changeset_html: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi + do bạn lưu' commented_changeset: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi mà bạn đang theo dõi do %{changeset_author} lưu' + commented_changeset_html: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay + đổi mà bạn đang theo dõi do %{changeset_author} lưu' partial_changeset_with_comment: với lời bình luận “%{changeset_comment}” + partial_changeset_with_comment_html: với lời bình luận “%{changeset_comment}” partial_changeset_without_comment: không có lời bình luận details: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}. + details_html: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}. unsubscribe: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url} và bấm “Không theo dõi”. + unsubscribe_html: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url} + và bấm “Không theo dõi”. + confirmations: + confirm: + heading: Hãy kiểm tra hộp thư điện tử! + introduction_1: Chúng tôi đã gửi cho bạn một thư điện tử xác nhận. + introduction_2: Hãy xác nhận tài khoản của bạn dùng liên kết trong thư điện + tử để bắt đầu đóng góp vào bản đồ. + press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản. + button: Xác nhận + success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám ơn bạn đã mở tài khoản! + already active: Tài khoản này đã được xác nhận rồi. + unknown token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại. + reconfirm_html: Nhấn vào đây để gửi thư điện tử xác + nhận lần nữa. + confirm_resend: + success_html: Chúng tôi đã gửi thư xác nhận đến %{email}; ngay khi xác nhận + tài khoản, bạn sẽ có thể vẽ bản đồ.

Nếu hộp thư của bạn gửi thư + yêu cầu xác nhận để chống thư rác, xin chắc chắn thêm %{sender} vào danh sách + trắng, vì chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này. + failure: Không tìm thấy người dùng %{name}. + confirm_email: + heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử + press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thư điện tử + mới. + button: Xác nhận + success: Đã xác nhận địa chỉ thư điện tử mới! + failure: Một địa chỉ thư điện tử đã được xác nhận dùng dấu hiệu này. + unknown_token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại. messages: inbox: title: Hộp thư my_inbox: Hộp thư đến - outbox: đã gửi + my_outbox: Hộp thư gửi messages: Bạn có %{new_messages} và %{old_messages} new_messages: '%{count} thư mới' old_messages: '%{count} thư cũ' @@ -1335,9 +1551,8 @@ vi: body: Rất tiếc, không có thư nào với ID đó. outbox: title: Hộp thư đã gửi - my_inbox_html: Hộp %{inbox_link} - inbox: thư đến - outbox: thư đã gửi + my_inbox: Hộp thư đến + my_outbox: Hộp thử gửi messages: Bạn có %{count} thư đã gửi to: Tới subject: Tiêu đề @@ -1369,11 +1584,104 @@ vi: as_unread: Thư chưa đọc destroy: destroyed: Đã xóa thư + passwords: + lost_password: + title: Quên mất mật khẩu + heading: Quên mất Mật khẩu? + email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:' + new password button: Đặt lại mật khẩu + help_text: Nhập địa chỉ thư điện tử mà bạn đã dùng để mở tài khoản, rồi chúng + tôi sẽ gửi liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu. + notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới + để bạn đặt nó lại. + notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử. + reset_password: + title: Đặt lại mật khẩu + heading: Đặt lại Mật khẩu của %{user} + reset: Đặt lại Mật khẩu + flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi. + flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL? + sessions: + new: + title: Đăng nhập + heading: Đăng nhập + email or username: 'Địa chỉ Thư điện tử hoặc Tên người dùng:' + password: 'Mật khẩu:' + openid_html: '%{logo} OpenID:' + remember: Nhớ tôi + lost password link: Quên mất Mật khẩu? + login_button: Đăng nhập + register now: Mở tài khoản ngay + with username: 'Đã có tài khoản OpenStreetMap? Hãy đăng nhập với tên người dùng + và mật khẩu của bạn:' + with external: 'Hoặc đăng nhập qua dịch vụ bên thứ ba:' + new to osm: Mới đến OpenStreetMap? + to make changes: Bạn phải có tài khoản để thay đổi dữ liệu OpenStreetMap. + create account minute: Chỉ mất một phút để mở tài khoản mới. + no account: Chưa có tài khoản? + account not active: Rất tiếc, tài khoản của bạn chưa được kích hoạt.
Xin + hãy nhấn chuột vào liên kết trong thư điện tử xác nhận tài khoản để kích hoạt + tài khoản, hoặc yêu cầu thư xác nhận mới. + account is suspended: Rất tiếc, tài khoản của bạn đã bị đình chỉ vì hoạt động + bị nghi ngờ.
Xin vui lòng liên lạc với webmaster + để thảo luận về điều này. + auth failure: Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó. + openid_logo_alt: Đăng nhập dùng OpenID + auth_providers: + openid: + title: Đăng nhập qua OpenID + alt: Đăng nhập dùng URL OpenID + google: + title: Đăng nhập qua Google + alt: Đăng nhập dùng OpenID của Google + facebook: + title: Đăng nhập qua Facebook + alt: Đăng nhập dùng tài khoản Facebook + windowslive: + title: Đăng nhập qua Windows Live + alt: Đăng nhập dùng tài khoản Windows Live + github: + title: Đăng nhập qua GitHub + alt: Đăng nhập dùng tài khoản GitHub + wikipedia: + title: Đăng nhập qua Wikipedia + alt: Đăng nhập qua Tài khoản Wikipedia + yahoo: + title: Đăng nhập qua Yahoo! + alt: Đăng nhập dùng OpenID của Yahoo! + wordpress: + title: Đăng nhập qua WordPress + alt: Đăng nhập dùng OpenID của WordPress + aol: + title: Đăng nhập qua AOL + alt: Đăng nhập dùng OpenID của AOL + destroy: + title: Đăng xuất + heading: Đăng xuất OpenStreetMap + logout_button: Đăng xuất + shared: + markdown_help: + title_html: Trang trí dùng cú pháp kramdown + headings: Đề mục + heading: Đề mục + subheading: Đề mục con + unordered: Danh sách không đánh số + ordered: Danh sách đánh số + first: Khoản mục đầu tiên + second: Khoản mục sau + link: Liên kết + text: Văn bản + image: Hình ảnh + alt: Văn bản thay thế + url: URL + richtext_field: + edit: Sá»­a đổi + preview: Xem trước site: about: next: Tiếp copyright_html: ©những người
đóng góp vào
OpenStreetMap - used_by_html: '%{name} là nguồn dữ liệu bản đồ của hàng ngàn trang Web, ứng + used_by_html: '%{name} cung cấp dữ liệu bản đồ cho hàng ngàn trang Web, ứng dụng di động, và thiết bị phần cứng' lede_text: OpenStreetMap được xây dựng bởi cộng đồng những người đóng góp và bảo quản dữ liệu về đường sá, tòa nhà, quán cà phê, nhà ga, và đủ mọi thứ @@ -1432,13 +1740,12 @@ vi: các dữ liệu của chúng tôi, bạn chỉ được phép phân phối kết quả theo cùng giấy phép. Mã pháp lý đầy đủ giải thích các quyền và trách nhiệm của bạn. - intro_3_html: "Các hình ảnh bản đồ và tài liệu của chúng tôi được phát hành - theo giấy phép Creative + intro_3_1_html: "Tài liệu của chúng tôi được phát hành theo giấy phép Creative \nCommons Ghi công–Chia sẻ tương tự 2.0 (CC BY-SA)." credit_title_html: Cách ghi công OpenStreetMap credit_1_html: Chúng tôi bắt bạn phải sử dụng lời ghi công “© những người đóng góp vào OpenStreetMap”. - credit_2_html: Bạn cũng phải giải thích rõ rằng dữ liệu được phát hành theo + credit_2_1_html: Bạn cũng phải giải thích rõ rằng dữ liệu được phát hành theo Giấy phép Cơ sở dữ liệu Mở, và, nếu bạn đang sử dung các hình ảnh bản đồ của chúng tôi, rằng các hình ảnh này được phát hành theo giấy phép CC BY-SA. Bạn có thể thỏa mãn điều này bằng cách đặt liên kết đến trang @@ -1449,7 +1756,12 @@ vi: gợi ý chỉ các độc giả đến openstreetmap.org (có lẽ bằng cách mở rộng “OpenStreetMap” trở thành địa chỉ đầy đủ này), đến opendatacommons.org, và nếu hợp lý, đến creativecommons.org. - credit_3_html: |- + credit_3_1_html: "Các hình ảnh bản đồ lớp “Chuẩn” tại www.openstreetmap.org + là một Tác phẩm được Sản xuất bởi Quỹ OpenStreetMap dùng dữ liệu OpenStreetMap + theo Giấy phép Cơ sở dữ liệu Mở. Nếu bạn đang sử dụng các hình ảnh này, + xin vui lòng ghi công như sau: \n“Bản đồ gốc và dữ liệu từ OpenStreetMap + và Quỹ OpenStreetMap”." + credit_4_html: |- Đối với một bản đồ điện tử tương tác, lời ghi công nên xuất hiện ở góc bản đồ. Ví dụ: attribution_example: @@ -1541,17 +1853,6 @@ vi: phép sửa đổi bản đồ. Bạn có thể đưa ra công khai tại %{user_page}. user_page_link: trang cá nhân anon_edits_link_text: Tại sao vậy? - flash_player_required_html: Bạn cần có Flash Player để sử dụng Potlatch, trình - vẽ OpenStreetMap bằng Flash. Bạn có thể tải - về Flash Player từ Adobe.com. Cũng có sẵn vài - cách khác để sửa đổi OpenStreetMap. - potlatch_unsaved_changes: Bạn có thay đổi chưa lưu. (Để lưu trong Potlatch, - hãy bỏ chọn lối hoặc địa điểm đang được chọn, nếu đến sửa đổi trong chế độ - Áp dụng Ngay, hoặc bấm nút Lưu nếu có.) - potlatch2_not_configured: Potlatch 2 chưa được thiết lập. Xem thêm chi tiết - tại https://wiki.openstreetmap.org/wiki/The_Rails_Port?uselang=vi - potlatch2_unsaved_changes: Bạn chưa lưu một số thay đổi. (Trong Potlatch 2, - bấm nút “Save” để lưu thay đổi.) id_not_configured: iD chưa được cấu hình no_iframe_support: Tính năng này cần trình duyệt hỗ trợ khung nội bộ (iframe) trong HTML. @@ -1661,6 +1962,15 @@ vi: url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Main_Page?uselang=vi title: Wiki OpenStreetMap description: Đọc tài liệu đầy đủ về OpenStreetMap trên wiki. + potlatch: + removed: Bạn đã đặt trình vẽ OpenStreetMap mặc định là Potlatch. Vì Adobe Flash + Player không còn được hỗ trợ, Potlatch không còn hoạt động trong trình duyệt + Web. + desktop_html: Bạn vẫn có thể sử dụng Potlatch bằng cách tải + về ứng dụng về máy tính để bàn Mac hoặc Windows. + id_html: Thay thế, bạn có thể đổi trình vẽ mặc định thành iD, trình vẽ này vẫn + còn hoạt động trong trình duyệt Web của bạn giống như Potlatch trước đây. + Thay đổi tùy chọn của bạn tại đây. sidebar: search_results: Kết quả Tìm kiếm close: Đóng @@ -1744,23 +2054,6 @@ vi: bicycle_shop: Tiệm xe đạp bicycle_parking: Chỗ đậu xe đạp toilets: Vệ sinh - richtext_area: - edit: Sửa đổi - preview: Xem trước - markdown_help: - title_html: Trang trí dùng cú pháp kramdown - headings: Đề mục - heading: Đề mục - subheading: Đề mục con - unordered: Danh sách không đánh số - ordered: Danh sách đánh số - first: Khoản mục đầu tiên - second: Khoản mục sau - link: Liên kết - text: Văn bản - image: Hình ảnh - alt: Văn bản thay thế - url: URL welcome: title: Hoan nghênh! introduction_html: Chào mừng bạn đã đến OpenStreetMap, bản đồ thế giới có dữ @@ -1819,11 +2112,6 @@ vi: điểm có tên và thời điểm) new: upload_trace: Tải lên Tuyến đường GPS - upload_gpx: 'Tải lên Tập tin GPX:' - description: 'Miêu tả:' - tags: 'Thẻ:' - tags_help: dấu phẩy phân cách - visibility: 'Mức độ Truy cập:' visibility_help: điều này có nghĩa là gì? visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi help: Trợ giúp @@ -1839,20 +2127,9 @@ vi: đợi việc xong trước khi tải lên thêm tuyến đường, để cho người khác vào hàng đợi kịp. edit: + cancel: Hủy bỏ title: Sửa đổi tuyến đường %{name} heading: Sửa đổi tuyến đường %{name} - filename: 'Tên tập tin:' - download: tải về - uploaded_at: 'Lúc tải lên:' - points: 'Số nốt:' - start_coord: 'Tọa độ đầu đường:' - map: bản đồ - edit: sửa đổi - owner: 'Tác giả:' - description: 'Miêu tả:' - tags: 'Thẻ:' - tags_help: dấu phẩy phân cách - visibility: 'Mức độ truy cập:' visibility_help: điều này có nghĩa là gì? visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi update: @@ -1868,6 +2145,7 @@ vi: uploaded: 'Lúc tải lên:' points: 'Số nốt:' start_coordinates: 'Tọa độ đầu đường:' + coordinates_html: '%{latitude}; %{longitude}' map: bản đồ edit: sửa đổi owner: 'Tác giả:' @@ -1891,7 +2169,6 @@ vi: more: thêm trace_details: Xem Chi tiết Tuyến đường view_map: Xem Bản đồ - edit: sửa đổi edit_map: Sửa đổi Bản đồ public: CÔNG KHAI identifiable: NHẬN RA ĐƯỢC @@ -1899,7 +2176,6 @@ vi: trackable: THEO DÕI ĐƯỢC by: bởi in: trong - map: bản đồ index: public_traces: Tuyến đường GPS công khai my_traces: Tuyên đường GPS của tôi @@ -1987,13 +2263,6 @@ vi: delete: Xóa Trình khách confirm: Bạn có chắc không? requests: 'Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:' - allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân. - allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân. - allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn. - allow_write_api: sửa đổi bản đồ. - allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ. - allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS. - allow_write_notes: thay đổi ghi chú. index: title: Chi tiết OAuth của Tôi my_tokens: Chương trình Tôi Cho phép @@ -2009,19 +2278,7 @@ vi: registered_apps: 'Các trình khá ở dưới đã được đăng ký:' register_new: Đăng ký chương trình của bạn form: - name: Tên - required: Bắt buộc - url: URL Trang chủ Chương trình - callback_url: URL Gọi lại - support_url: URL Trợ giúp requests: 'Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:' - allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân. - allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân. - allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn. - allow_write_api: sửa đổi bản đồ. - allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ. - allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS. - allow_write_notes: thay đổi ghi chú. not_found: sorry: Rất tiếc, không tìm thấy %{type} đó. create: @@ -2031,81 +2288,6 @@ vi: destroy: flash: Đã xóa đăng ký trình khách users: - login: - title: Đăng nhập - heading: Đăng nhập - email or username: 'Địa chỉ Thư điện tử hoặc Tên người dùng:' - password: 'Mật khẩu:' - openid_html: '%{logo} OpenID:' - remember: Nhớ tôi - lost password link: Quên mất Mật khẩu? - login_button: Đăng nhập - register now: Mở tài khoản ngay - with username: 'Đã có tài khoản OpenStreetMap? Hãy đăng nhập với tên người dùng - và mật khẩu của bạn:' - with external: 'Hoặc đăng nhập qua dịch vụ bên thứ ba:' - new to osm: Mới đến OpenStreetMap? - to make changes: Bạn phải có tài khoản để thay đổi dữ liệu OpenStreetMap. - create account minute: Chỉ mất một phút để mở tài khoản mới. - no account: Chưa có tài khoản? - account not active: Rất tiếc, tài khoản của bạn chưa được kích hoạt.
Xin - hãy nhấn chuột vào liên kết trong thư điện tử xác nhận tài khoản để kích hoạt - tài khoản, hoặc yêu cầu thư xác nhận mới. - account is suspended: Rất tiếc, tài khoản của bạn đã bị đình chỉ vì hoạt động - bị nghi ngờ.
Xin vui lòng liên lạc với webmaster - để thảo luận về điều này. - auth failure: Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó. - openid_logo_alt: Đăng nhập dùng OpenID - auth_providers: - openid: - title: Đăng nhập qua OpenID - alt: Đăng nhập dùng URL OpenID - google: - title: Đăng nhập qua Google - alt: Đăng nhập dùng OpenID của Google - facebook: - title: Đăng nhập qua Facebook - alt: Đăng nhập dùng tài khoản Facebook - windowslive: - title: Đăng nhập qua Windows Live - alt: Đăng nhập dùng tài khoản Windows Live - github: - title: Đăng nhập qua GitHub - alt: Đăng nhập dùng tài khoản GitHub - wikipedia: - title: Đăng nhập qua Wikipedia - alt: Đăng nhập qua Tài khoản Wikipedia - yahoo: - title: Đăng nhập qua Yahoo! - alt: Đăng nhập dùng OpenID của Yahoo! - wordpress: - title: Đăng nhập qua WordPress - alt: Đăng nhập dùng OpenID của WordPress - aol: - title: Đăng nhập qua AOL - alt: Đăng nhập dùng OpenID của AOL - logout: - title: Đăng xuất - heading: Đăng xuất OpenStreetMap - logout_button: Đăng xuất - lost_password: - title: Quên mất mật khẩu - heading: Quên mất Mật khẩu? - email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:' - new password button: Đặt lại mật khẩu - help_text: Nhập địa chỉ thư điện tử mà bạn đã dùng để mở tài khoản, rồi chúng - tôi sẽ gửi liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu. - notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới - để bạn đặt nó lại. - notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử. - reset_password: - title: Đặt lại mật khẩu - heading: Đặt lại Mật khẩu của %{user} - password: 'Mật khẩu:' - confirm password: 'Xác nhận Mật khẩu:' - reset: Đặt lại Mật khẩu - flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi. - flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL? new: title: Mở tài khoản no_auto_account_create: Rất tiếc, chúng ta hiện không có khả năng tạo ra tài @@ -2117,20 +2299,12 @@ vi: html: |-

Khác với mọi bản đồ khác, OpenStreetMap hoàn toàn được xây dựng bởi những người như bạn và cho phép mọi người chỉnh sửa, cập nhật, tải về, và sử dụng miễn phí cho bất kỳ mục đích.

Hãy mở tài khoản để bắt đầu đóng góp. Chúng tôi sẽ gửi thư điện tử để xác nhận tài khoản của bạn.

- license_agreement: Lúc khi xác nhận tài khoản, bạn sẽ phải chấp nhận các - Điều kiện Đóng góp. email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:' confirm email address: 'Xác nhận Địa chỉ Thư điện tử:' - not_displayed_publicly_html: Địa chỉ thư điện tử của bạn không được hiển thị - công khai (xem thêm chi tiết trong quy - định quyền riêng tư của chúng tôi) display name: 'Tên hiển thị:' display name description: Tên người dùng của bạn được hiển thị công khai. Bạn có thể thay đổi tên này về sau trong tùy chọn. external auth: 'Xác minh qua Dịch vụ Bên thứ ba:' - password: 'Mật khẩu:' - confirm password: 'Xác nhận Mật khẩu:' use external auth: Hoặc đăng nhập qua dịch vụ bên thứ ba auth no password: Nếu xác minh qua dịch vụ bên thứ ba, bạn không cần nhập mật khẩu, nhưng một số công cụ hoặc máy chủ khác có thể vẫn yêu cầu mật khẩu. @@ -2152,7 +2326,7 @@ vi: tou_explain_html: Các %{tou_link} quy định cách sử dụng trang Web và các cơ sở hạ tầng khác do OSMF cung cấp. Xin vui lòng mở liên kết và đọc và chấp nhận thỏa thuận. - read_tou: Tôi đã đọc và chấp nhận các Điều khoản Sử dụng + read_tou: Tôi đã đọc và chấp nhận Điều khoản sử dụng consider_pd: Bên ngoài các điều bên trên, tôi coi rằng các đóng góp của tôi thuộc về phạm vi công cộng consider_pd_why: đây là gì? @@ -2248,15 +2422,13 @@ vi: account: title: Chỉnh sửa tài khoản my settings: Tùy chọn - current email address: 'Địa chỉ Thư điện tử Hiện tại:' - new email address: 'Địa chỉ Thư điện tử Mới:' - email never displayed publicly: (không lúc nào hiện công khai) - external auth: 'Xác minh Bên ngoài:' + current email address: Địa chỉ Thư điện tử Hiện tại + external auth: Xác minh Bên ngoài openid: link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/OpenID link text: đây là gì? public editing: - heading: 'Sửa đổi công khai:' + heading: Sửa đổi công khai enabled: Kích hoạt. Không vô danh và có thể sửa đổi dữ liệu. enabled link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi enabled link text: đây là gì? @@ -2272,7 +2444,7 @@ vi:
  • Không thể lùi lại tác vụ này, và mọi người dùng mới hiện là người dùng công khai theo mặc định.
  • contributor terms: - heading: 'Các Điều khoản Đóng góp:' + heading: Các Điều khoản Đóng góp agreed: Bạn đã đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới. not yet agreed: Bạn chÆ°a đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới. review link text: Xin vui lòng theo liên kết này khi nào có thì giờ để đọc @@ -2281,14 +2453,11 @@ vi: phạm vi công cộng. link: https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Licence/Contributor_Terms?uselang=vi link text: đây là gì? - profile description: 'Tá»± giới thiệu:' - preferred languages: 'Ngôn ngữ Ưu tiên:' - preferred editor: 'Trình vẽ Ưa thích:' - image: 'Hình:' + image: Hình gravatar: gravatar: Sá»­ dụng Gravatar link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Gravatar?uselang=vi - link text: đây là gì? + what_is_gravatar: Gravatar là gì? disabled: Hình Gravatar của bạn đã bị tắt. enabled: Hình Gravatar của bạn đã bị kích hoạt. new image: Thêm hình @@ -2296,10 +2465,8 @@ vi: delete image: Xóa hình hiện dùng replace image: Thay hình hiện dùng image size hint: (hình vuông ít nhất 100×100 điểm ảnh là tốt nhất) - home location: 'Vị trí Nhà:' + home location: Vị trí Nhà no home location: Bạn chÆ°a định vị trí nhà. - latitude: 'VÄ© độ:' - longitude: 'Kinh độ:' update home location on click: Cập nhật vị trí nhà khi tôi nhấn chuột vào bản đồ? save changes button: LÆ°u các Thay đổi @@ -2308,48 +2475,11 @@ vi: flash update success confirm needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. Kiểm tra thÆ° điện tá»­ xác nhận địa chỉ thÆ° điện tá»­ mới. flash update success: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. - confirm: - heading: Hãy kiểm tra hộp thÆ° điện tá»­! - introduction_1: Chúng tôi đã gá»­i cho bạn một thÆ° điện tá»­ xác nhận. - introduction_2: Hãy xác nhận tài khoản của bạn dùng liên kết trong thÆ° điện - tá»­ để bắt đầu đóng góp vào bản đồ. - press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản. - button: Xác nhận - success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám Æ¡n bạn đã mở tài khoản! - already active: Tài khoản này đã được xác nhận rồi. - unknown token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại. - reconfirm_html: Nhấn vào đây để gá»­i thÆ° điện tá»­ xác - nhận lần nữa. - confirm_resend: - success: Chúng tôi đã gá»­i thÆ° xác nhận đến %{email}; ngay khi xác nhận tài khoản, - bạn sẽ có thể vẽ bản đồ.

    Nếu hộp thư của bạn gửi thư yêu cầu xác - nhận để chống thư rác, xin chắc chắn thêm %{sender} vào danh sách trắng, vì - chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này. - failure: Không tìm thấy người dùng %{name}. - confirm_email: - heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử - press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thư điện tử - mới. - button: Xác nhận - success: Đã xác nhận địa chỉ thư điện tử mới! - failure: Một địa chỉ thư điện tử đã được xác nhận dùng dấu hiệu này. - unknown_token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại. set_home: flash success: Đã lưu vị trí nhà thành công go_public: flash success: Tất cả các sửa đổi của bạn được phát hành công khai, và bạn mới được phép sửa đổi. - make_friend: - heading: Kết bạn với %{user}? - button: Thêm là người bạn - success: '%{name} bây giờ là bạn bè của bạn!' - failed: Rất tiếc, thất bại khi kết bạn với %{name}. - already_a_friend: '%{name} đã là người bạn.' - remove_friend: - heading: Hủy kết nối bạn với %{user}? - button: Hủy kết nối bạn - success: '%{name} đã được xóa khỏi danh sách bạn của bạn.' - not_a_friend: '%{name} đã không phải người bạn.' index: title: Người dùng heading: Người dùng @@ -2418,26 +2548,18 @@ vi: new: title: Cấm %{name} heading_html: Cấm %{name} - reason: Lý do cấm %{name}. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều chi - tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có - thể không rành. period: Thời gian cấm người dùng không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ. tried_contacting: Tôi đã liên lạc với người dùng để xin họ ngừng. tried_waiting: Tôi đã chờ đợi người dùng trả lời những lời cảnh báo một thời gian hợp lý. - needs_view: Người cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được back: Xem tất cả tác vụ cấm edit: title: Sửa đổi tác vụ cấm %{name} heading_html: Sửa đổi tác vụ cấm %{name} - reason: Lý do %{name} bị cấm. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều - chi tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng - có thể không rành. period: Thời gian người dùng bị cấm không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ. show: Xem tác vụ cấm này back: Xem tất cả tác vụ cấm - needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không? filter: block_expired: Không thể sửa đổi tác vụ cấm này vì nó đã hết hạn. block_period: Thời hạn cấm phải là một trong những giá trị từ danh sách kéo @@ -2465,10 +2587,11 @@ vi: revoke: Bỏ cấm! flash: Đã bỏ cấm. helper: - time_future: Hết hạn %{time}. + time_future_html: Hết hạn %{time}. until_login: Có hiệu lực cho đến khi người dùng đăng nhập. - time_future_and_until_login: Kết thúc %{time} nữa sau khi người dùng đăng nhập. - time_past: Đã hết hạn %{time}. + time_future_and_until_login_html: Kết thúc %{time} nữa sau khi người dùng đăng + nhập. + time_past_html: Đã hết hạn %{time}. block_duration: hours: '%{count} giờ' days: @@ -2494,8 +2617,8 @@ vi: show: title: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}' heading_html: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}' - created: Tạo - status: Trạng thái + created: 'Tạo:' + status: 'Trạng thái:' show: Hiện edit: Sửa đổi revoke: Bỏ cấm! @@ -2519,7 +2642,7 @@ vi: next: Sau » previous: « Trước notes: - mine: + index: title: Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận heading: Ghi chú của %{user} subheading_html: Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận @@ -2542,7 +2665,7 @@ vi: custom_dimensions: Tùy biến kích thước format: 'Định dạng:' scale: 'Tỷ lệ:' - image_size: Hình lớp chuẩn với kích thước + image_dimensions: Hình của lớp tiêu chuẩn với kích thước %{width}×%{height} download: Tải về short_url: URL Ngắn gọn include_marker: Ghim trên bản đồ @@ -2562,14 +2685,19 @@ vi: out: Thu nhỏ locate: title: Bay tới Vị trí của Tôi - metersUnit: mét - feetUnit: foot - popup: Bạn hiện đang ở cách đây {distance} {unit} + metersPopup: + one: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng 1 mét + other: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng %{count} mét + feetPopup: + one: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng 1 bộ + other: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng %{count} bộ base: standard: Chuẩn + cyclosm: CyclOSM cycle_map: Bản đồ Xe đạp transport_map: Bản đồ Giao thông hot: Nhân đạo + opnvkarte: ÖPNVKarte layers: header: Lớp Bản đồ notes: Ghi chú Bản đồ @@ -2580,6 +2708,16 @@ vi: copyright: © những người đóng góp vào OpenStreetMap donate_link_text: terms: Điều khoản trang Web và API + cyclosm: Kiểu hình ảnh bản đồ CyclOSM + do OpenStreetMap Pháp phục + vụ + thunderforest: Các hình ảnh bản đồ do Andy + Allan cung cấp + opnvkarte: Mảnh bản đồ do MeMoMaps + cung cấp + hotosm: Kiểu hình ảnh bản đồ do Tổ chức + Nhân đạo OpenStreetMap do OpenStreetMap + Pháp phục vụ site: edit_tooltip: Sửa đổi bản đồ edit_disabled_tooltip: Phóng to để sửa đổi bản đồ @@ -2718,7 +2856,6 @@ vi: centre_map: Tập trung bản đồ tại đây redactions: edit: - description: Miêu tả heading: Sửa đổi dãy ẩn title: Sửa đổi dãy ẩn index: @@ -2726,7 +2863,6 @@ vi: heading: Danh sách dãy ẩn title: Danh sách dãy ẩn new: - description: Miêu tả heading: Ghi thông tin của dãy ẩn mới title: Đang ẩn dãy phiên bản show: