X-Git-Url: https://git.openstreetmap.org./rails.git/blobdiff_plain/9cf698322ce70e2fdb718be6624b0ac4e8eaf285..161ce947c3b753f68f5c6b27fea369d2e2b8c7ea:/config/locales/vi.yml diff --git a/config/locales/vi.yml b/config/locales/vi.yml index 53e2557bf..dbe68618b 100644 --- a/config/locales/vi.yml +++ b/config/locales/vi.yml @@ -438,33 +438,26 @@ vi: crematorium: Lò Hỏa táng dentist: Nha sĩ doctors: Bác sĩ - dormitory: Ký túc xá drinking_water: Vòi Nước uống driving_school: Trường Lái xe embassy: Tòa Đại sứ - emergency_phone: Điện thoại Khẩn cấp fast_food: Nhà hàng Ăn nhanh ferry_terminal: Trạm Phà - fire_hydrant: Trụ Cứu hỏa fire_station: Trạm Cứu hỏa food_court: Khu Ẩm thực fountain: Vòi nước fuel: Cây xăng gambling: Xe Cáp treo Lớn grave_yard: Nghĩa địa - gym: Nhà Thể dục - health_centre: Trung tâm Y tế hospital: Bệnh viện hunting_stand: Ghế Dựng để Săn bắn ice_cream: Tiệm Kem kindergarten: Tiểu học library: Thư viện - market: Chợ marketplace: Chợ phiên monastery: Nhà tu motorcycle_parking: Chỗ Đậu Xe máy nightclub: Câu lạc bộ Đêm - nursery: Nhà trẻ nursing_home: Viện Dưỡng lão office: Văn phòng parking: Chỗ Đậu xe @@ -478,7 +471,6 @@ vi: prison: Nhà tù pub: Quán rượu public_building: Tòa nhà Công cộng - reception_area: Phòng Tiếp khách recycling: Trung tâm hoặc Thùng Tái sinh restaurant: Nhà hàng retirement_home: Nhà về hưu @@ -574,7 +566,6 @@ vi: trunk: Xa lộ trunk_link: Xa lộ unclassified: Ngõ - unsurfaced: Đường Không Lát "yes": Đường historic: archaeological_site: Khu vực Khảo cổ @@ -639,7 +630,6 @@ vi: leisure: beach_resort: Khu Nghỉ mát Ven biển bird_hide: Căn nhà Quan sát Chim - club: Câu lạc bộ common: Đất Công dog_park: Công viên Chó fishing: Hồ Đánh cá @@ -732,8 +722,6 @@ vi: "yes": Văn phòng place: allotments: Khu Vườn Gia đình - block: Khối phố - airport: Sân bay city: Thành phố country: Quốc gia county: Quận hạt @@ -745,7 +733,6 @@ vi: islet: Đảo Nhỏ isolated_dwelling: Chỗ ở Cô đơn locality: Địa phương - moor: Truông municipality: Đô thị neighbourhood: Hàng xóm postcode: Mã Bưu chính @@ -762,10 +749,8 @@ vi: abandoned: Đường sắt Bỏ hoang construction: Đường sắt Đang Xây disused: Đường sắt Không hoạt động - disused_station: Nhà ga Đóng cửa funicular: Đường sắt Leo núi halt: Ga Xép - historic_station: Nhà ga Lịch sử junction: Ga Đầu mối level_crossing: Điểm giao Đường sắt light_rail: Đường sắt Nhẹ @@ -829,7 +814,6 @@ vi: hairdresser: Tiệm Làm tóc hardware: Tiệm Ngũ kim hifi: Cửa hàng Hi-fi - insurance: Bảo hiểm jewelry: Tiệm Kim hoàn kiosk: Quán laundry: Tiệm Giặt Quần áo @@ -845,10 +829,8 @@ vi: pet: Tiệm Vật nuôi pharmacy: Nhà thuốc photo: Tiệm Rửa Hình - salon: Tiệm Làm tóc second_hand: Tiệm Mua lại shoes: Tiệm Giày - shopping_centre: Trung tâm Mua sắm sports: Tiệm Thể thao stationery: Tiệm Văn phòng phẩm supermarket: Siêu thị