X-Git-Url: https://git.openstreetmap.org./rails.git/blobdiff_plain/a65efc192739f710c29312e92a0bd8fbc0fa81d8..9649b19:/config/locales/vi.yml?ds=inline diff --git a/config/locales/vi.yml b/config/locales/vi.yml index 394d1c359..86a894940 100644 --- a/config/locales/vi.yml +++ b/config/locales/vi.yml @@ -1,46 +1,72 @@ # Messages for Vietnamese (Tiếng Việt) # Exported from translatewiki.net -# Export driver: syck-pecl +# Export driver: phpyaml +# Author: A Retired User +# Author: Anewplayer +# Author: Dinhxuanduyet +# Author: Doraemonluonbentoi +# Author: Flyplanevn27 +# Author: Ioe2015 +# Author: JohnsonLee01 +# Author: Keo010122 +# Author: KhangND +# Author: Leducthn +# Author: Macofe # Author: Minh Nguyen # Author: Nemo bis +# Author: Nghiemtrongdai VN +# Author: Nguyenphutrong2 +# Author: Nguyễn Mạnh An # Author: Ninomax +# Author: Phjtieudoc +# Author: Ruila # Author: Trần Nguyễn Minh Huy -vi: - activerecord: - attributes: - diary_comment: - body: Nội dung - diary_entry: - language: Ngôn ngữ - latitude: VÄ© độ - longitude: Kinh độ - title: Tiêu đề - user: Người dùng - friend: - friend: Người bạn - user: Người dùng - message: - body: Nội dung - recipient: Người nhận - sender: Người gá»­i - title: Tiêu đề - trace: - description: Miêu tả - latitude: VÄ© độ - longitude: Kinh độ - name: Tên - public: Công khai - size: Kích cỡ - user: Người dùng - visible: Thấy được - user: - active: Tích cá»±c - description: Miêu tả - display_name: Tên Hiển thị - email: ThÆ° điện tá»­ - languages: Ngôn ngữ - pass_crypt: Mật khẩu - models: +# Author: Vinhtantran +# Author: 予弦 +# Author: 神樂坂秀吉 +--- +vi: + time: + formats: + friendly: '%e tháng %m năm %Y lúc %H:%M' + blog: '%d tháng %m năm %Y' + helpers: + file: + prompt: Chọn tập tin + submit: + diary_comment: + create: Nhận xét + diary_entry: + create: Đăng + update: Cập nhật + issue_comment: + create: Thêm bình luận + message: + create: Gá»­i + client_application: + create: Đăng ký + update: Cập nhật + oauth2_application: + create: Đăng ký + update: Cập nhật + redaction: + create: Ẩn dãy phiên bản + update: LÆ°u dãy ẩn + trace: + create: Tải lên + update: LÆ°u các Thay đổi + user_block: + create: Cấm người dùng + update: Cập nhật tác vụ cấm + activerecord: + errors: + messages: + invalid_email_address: hình nhÆ° không phải là địa chỉ thÆ° điện tá»­ hợp lệ + email_address_not_routable: không thể gá»­i đến + models: + user_mute: + is_already_muted: đã bị tắt tiếng + models: acl: Danh sách Điều khiển Truy cập changeset: Bộ thay đổi changeset_tag: Thẻ Bộ thay đổi @@ -48,11 +74,11 @@ vi: diary_comment: Bình luận Nhật ký diary_entry: Mục Nhật ký friend: Người bạn + issue: Vấn đề language: Ngôn ngữ message: ThÆ° node: Nốt node_tag: Thẻ Nốt - notifier: Trình báo old_node: Nốt CÅ© old_node_tag: Thẻ Nốt CÅ© old_relation: Quan hệ CÅ© @@ -64,6 +90,7 @@ vi: relation: Quan hệ relation_member: Thành viên Quan hệ relation_tag: Thẻ Quan hệ + report: Báo cáo session: Phiên trace: Tuyến đường tracepoint: Điểm Tuyến đường @@ -74,575 +101,900 @@ vi: way: Lối way_node: Nốt Lối way_tag: Thẻ Lối - application: - require_cookies: - cookies_needed: Hình nhÆ° đã tắt cookie. Xin hãy bật lên chức năng cookie trong trình duyệt để tiếp tục. - require_moderator: - not_a_moderator: Chỉ có các điều hành viên được phép thá»±c hiện tác vụ đó. - setup_user_auth: - blocked: Bạn bị chặn không được truy cập qua API. Vui lòng đăng nhập vào giao diện Web để biết chi tiết. - need_to_see_terms: Bạn tạm không có quyền truy cập API. Xin vui lòng đăng nhập giao diện Web để đọc các Điều khoản Đóng góp. Bạn không cần phải chấp nhận các điều khoản nhÆ°ng ít nhất phải đọc chúng. - browse: - changeset: - changeset: "Bộ thay đổi: %{id}" - changesetxml: Bộ thay đổi XML - feed: - title: Bộ thay đổi %{id} - title_comment: Bộ thay đổi %{id} – %{comment} - osmchangexml: osmChange XML - title: Bộ thay đổi - changeset_details: - belongs_to: "Người Sá»­a đổi:" - bounding_box: "Hộp bao:" - box: hộp - closed_at: "Lúc Đóng:" - created_at: "Lúc Tạo:" - has_nodes: - one: "Có nốt sau:" - other: "Có %{count} nốt sau:" - has_relations: - one: "Có quan hệ sau:" - other: "Có %{count} quan hệ sau:" - has_ways: - one: "Có lối sau:" - other: "Có %{count} lối sau:" - no_bounding_box: Không lÆ°u hộp bao của bộ thay đổi này. - show_area_box: Hiện Hộp vùng - common_details: - changeset_comment: "Miêu tả:" - deleted_at: "Lúc Xóa:" - deleted_by: "Người Xóa:" - edited_at: "Lúc Sá»­a đổi:" - edited_by: "Người Sá»­a đổi:" - in_changeset: "Thuộc Bộ thay đổi:" - version: "Phiên bản:" - containing_relation: - entry: Quan hệ %{relation_name} - entry_role: "Quan hệ %{relation_name} (vai trò: %{relation_role})" - map: - deleted: Đã xóa - edit: - area: Sá»­a đổi vùng - node: Sá»­a đổi nốt - relation: Sá»­a đổi quan hệ - way: Sá»­a đổi lối - larger: - area: Xem vùng trên bản đồ rộng hÆ¡n - node: Xem nốt trên bản đồ rộng hÆ¡n - relation: Xem quan hệ trên bản đồ rộng hÆ¡n - way: Xem lối trên bản đồ rộng hÆ¡n - loading: Đang tải… - navigation: - all: - next_changeset_tooltip: Bộ thay đổi sau - next_node_tooltip: Node tiếp theo - next_relation_tooltip: Quan hệ sau - next_way_tooltip: Đường tiếp theo - prev_changeset_tooltip: Bộ thay đổi trước - prev_node_tooltip: Node trước - prev_relation_tooltip: Relation trước - prev_way_tooltip: Lối trước - user: - name_changeset_tooltip: Xem các đóng góp của %{user} - next_changeset_tooltip: Đóng góp sau của %{user} - prev_changeset_tooltip: Đóng góp trước của %{user} - node: - download_xml: Tải về XML - edit: Sá»­a đổi nốt - node: Nốt - node_title: "Nốt: %{node_name}" - view_history: Xem lịch sá»­ - node_details: - coordinates: "Tọa độ:" - part_of: "Trá»±c thuộc:" - node_history: - download_xml: Tải về XML - node_history: Lịch sá»­ Nốt - node_history_title: "Lịch sá»­ Nốt: %{node_name}" - view_details: Xem chi tiết - not_found: - sorry: Rất tiếc, không thể tìm thấy %{type} với ID %{id}. - type: - changeset: bộ thay đổi + attributes: + client_application: + name: Tá»±a đề (Yêu cầu) + url: URL ứng dụng chính (Bắt buộc) + callback_url: URL Gọi lại + support_url: URL Trợ giúp + allow_read_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân + allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân + allow_write_diary: tạo mục nhật ký, bình luận và kết bạn + allow_write_api: sá»­a đổi bản đồ + allow_read_gpx: đọc dấu vết GPS riêng tÆ° của họ + allow_write_gpx: tải lên nật trình GPS + allow_write_notes: sá»­a đổi ghi chú + diary_comment: + body: Nội dung + diary_entry: + user: Người dùng + title: Tiêu đề + body: Nội dung + latitude: VÄ© độ + longitude: Kinh độ + language_code: Ngôn ngữ + doorkeeper/application: + name: Tên + redirect_uri: URI đổi hướng + confidential: Ứng dụng bí mật? + scopes: Quyền + friend: + user: Người dùng + friend: Người bạn + trace: + user: Người dùng + visible: Thấy được + name: Tên tập tin + size: Kích cỡ + latitude: VÄ© độ + longitude: Kinh độ + public: Công khai + description: Miêu tả + gpx_file: Tải lên Tập tin GPX + visibility: 'Mức độ truy cập:' + tagstring: 'Thẻ:' + message: + sender: Người gá»­i + title: Tiêu đề + body: Nội dung + recipient: Người nhận + redaction: + title: Tiêu đề + description: Miêu tả + report: + category: Chọn lý do cho báo cáo của bạn + details: Vui lòng cung cấp thêm chi tiết về vấn đề (yêu cầu). + user: + auth_provider: Nhà cung cấp Xác thá»±c + auth_uid: Định dạng Duy nhất Xác thá»±c + email: ThÆ° điện tá»­ + email_confirmation: Xác nhận ThÆ° điện tá»­ + new_email: Địa chỉ ThÆ° điện tá»­ Mới + active: Tích cá»±c + display_name: Tên Hiển thị + description: Miêu tả trong Hồ sÆ¡ + home_lat: VÄ© độ + home_lon: Kinh độ + languages: Ngôn ngữ Ưu tiên + preferred_editor: Trình vẽ Ưa thích + pass_crypt: Mật khẩu + pass_crypt_confirmation: Xác nhận mật khẩu + help: + doorkeeper/application: + confidential: Ứng dụng sẽ được sá»­ dụng trong môi trường nào có thể giữ bí + mật của trình khác (tức không phải các ứng dụng di động gốc và ứng dụng + trang duy nhất) + redirect_uri: Mỗi dòng một URI + trace: + tagstring: dấu phẩy phân cách + user_block: + reason: Lý do cấm người dùng này. Xin hãy bình tÄ©nh và hợp lý, và đưa vào + nhiều chi tiết về trường hợp này. Nhớ rằng thôn báo này sẽ công khai. Xin + hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành. + needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không? + user: + new_email: (không lúc nào hiện công khai) + datetime: + distance_in_words_ago: + about_x_hours: + other: khoảng %{count} giờ trước + about_x_months: + other: khoảng %{count} tháng trước + about_x_years: + other: khoảng %{count} năm trước + almost_x_years: + other: gần %{count} năm trước + half_a_minute: 30 giây trước + less_than_x_seconds: + other: trong vòng %{count} giây trước + less_than_x_minutes: + other: trong vòng %{count} phút trước + over_x_years: + other: hÆ¡n %{count} năm trước + x_seconds: + other: '%{count} giây trước' + x_minutes: + other: '%{count} phút trước' + x_days: + other: '%{count} ngày trước' + x_months: + other: '%{count} tháng trước' + x_years: + other: '%{count} năm trước' + editor: + default: Mặc định (hiện là %{name}) + id: + name: iD + description: iD (trình vẽ trong trình duyệt) + remote: + name: phần điều khiển từ xa + description: Bộ Điều khiển Từ xa (JOSM, Potlatch, Merkaartor) + auth: + providers: + none: Không có + google: Google + facebook: Facebook + github: GitHub + wikipedia: Wikipedia + api: + notes: + comment: + opened_at_html: Được tạo %{when} + opened_at_by_html: Được %{user} tạo %{when} + commented_at_html: Được cập nhật %{when} + commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật %{when} + closed_at_html: Được giải quyết %{when} + closed_at_by_html: Được %{user} giải quyết %{when} + reopened_at_html: Được mở lại %{when} + reopened_at_by_html: Được %{user} mở lại %{when} + rss: + title: Ghi chú OpenStreetMap + description_all: Danh sách các ghi chú được báo cáo, bình luận, hoặc đóng + description_area: Danh sách các ghi chú được mở, bình luận, hoặc đóng trong + khu vá»±c của bạn [(%{min_lat}|%{min_lon}) – (%{max_lat}|%{max_lon})] + description_item: Nguồn cấp RSS của ghi chú %{id} + opened: mở ghi chú (gần %{place}) + commented: bình luận mới (gần %{place}) + closed: đóng ghi chú (gần %{place}) + reopened: mở lại ghi chú (gần %{place}) + entry: + comment: Bình luận + full: Ghi chú đầy đủ + account: + deletions: + show: + title: Xóa Tài khoản của Tôi + warning: Cảnh báo! Việc này sẽ xóa vÄ©nh viễn tài khoản và không thể được hoàn + tác. + delete_account: Xóa Tài khoản + delete_introduction: 'Nhấp vào nút bên dưới để xóa tài khoản OpenStreetMap + của bạn. Vui lòng lÆ°u ý các điều sau:' + delete_profile: Thông tin hồ sÆ¡ của bạn, bao gồm hình đại diện, miêu tả, và + vị trí nhà ở của bạn sẽ bị xóa. + delete_display_name: Tên hiển thị của bạn sẽ bị xóa. Vì vậy, một tài khoản + khác nào đó có thể lấy tên này. + retain_caveats: 'Tuy nhiên, một số thông tin về bạn vẫn được giữ lại trên + OpenStreetMap, ngay cả sau khi tài khoản của bạn bị xóa:' + retain_edits: Các sá»­a đổi của bạn đối với cÆ¡ sở dữ liệu bản đồ (nếu có) sẽ + được giữ lại. + retain_traces: Các tập tin bạn đã tải lên (nếu có) vẫn sẽ được giữ lại. + retain_diary_entries: Các mục nhật ký và nhận xét nhật ký của bạn (nếu có) + sẽ được giữ lại nhÆ°ng không được hiển thị. + retain_notes: Ghi chú bản đồ và nhận xét ghi chú (nếu có) sẽ được giữ lại + nhÆ°ng không được hiển thị. + retain_changeset_discussions: Các cuộc thảo luận về bộ thay đổi của bạn (nếu + có) sẽ được giữ lại. + retain_email: Địa chỉ thÆ° điện tá»­ của bạn sẽ được giữ lại. + recent_editing_html: Không thể xóa tài khoản của bạn vì bạn mới thá»±c hiện + sá»­a đổi gần đây. Có thể xóa tài khoản sau %{time}. + confirm_delete: Bạn có chắc không? + cancel: Hủy bỏ + accounts: + edit: + title: Chỉnh sá»­a tài khoản + my settings: Tùy chọn + current email address: Địa chỉ ThÆ° điện tá»­ Hiện tại + external auth: Xác minh Bên ngoài + openid: + link text: đây là gì? + public editing: + heading: Sá»­a đổi công khai + enabled: Kích hoạt. Không vô danh và có thể sá»­a đổi dữ liệu. + enabled link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi + enabled link text: đây là gì? + disabled: Vô hiệu. Không thể sá»­a đổi dữ liệu. Tất cả các sá»­a đổi truớc là + vô danh. + disabled link text: tại sao không thể sá»­a đổi? + contributor terms: + heading: Các Điều khoản Đóng góp + agreed: Bạn đã đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới. + not yet agreed: Bạn chÆ°a đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới. + review link text: Xin vui lòng theo liên kết này khi nào có thì giờ để đọc + lại và chấp nhận các Điều khoản Đóng góp mới. + agreed_with_pd: Bạn cÅ©ng đã tuyên bố coi rằng các đóng góp của bạn thuộc về + phạm vi công cộng. + link: https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Licence/Contributor_Terms?uselang=vi + link text: đây là gì? + save changes button: LÆ°u các Thay đổi + delete_account: Xóa Tài khoản… + go_public: + heading: Sá»­a đổi công khai + currently_not_public: Hiện tại các sá»­a đổi của bạn là vô danh và người ta không + thể gá»­i thÆ° cho bạn hoặc xem vị trí của bạn. Để hiển thị những gì bạn đã sá»­a + đổi và cho phép người ta liên lạc với bạn qua trang mạng này, hãy bấm nút + bên dưới. + only_public_can_edit: Kể từ khi chuyển đổi sang phiên bản API 0.6, chỉ có những + người dùng công cộng mới có thể sá»­a đổi dữ liệu bản đồ. + find_out_why: tìm hiểu tại sao + email_not_revealed: Địa chỉ thÆ° điện tá»­ của bạn sẽ không được tiết lộ công khai. + not_reversible: Không thể hoàn nguyên hành động này. Tất cả mọi người dùng mới + hiện ở chế độ công khai theo mặc định. + make_edits_public_button: Phát hành công khai các sá»­a đổi của tôi + update: + success_confirm_needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. Kiểm tra thÆ° + điện tá»­ xác nhận địa chỉ thÆ° điện tá»­ mới. + success: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. + destroy: + success: Đã Xóa Tài khoản + browse: + deleted_ago_by_html: Xóa %{time_ago} bởi %{user} + edited_ago_by_html: Sá»­a đổi %{time_ago} bởi %{user} + version: Phiên bản + redacted_version: Phiên bản Ẩn + in_changeset: Bộ thay đổi + anonymous: vô danh + no_comment: (không miêu tả) + part_of: Trá»±c thuộc + part_of_relations: + other: '%{count} quan hệ' + part_of_ways: + other: '%{count} lối' + download_xml: Tải về XML + view_history: Xem Lịch sá»­ + view_unredacted_history: Xem Lịch sá»­ Ẩn + view_details: Xem Chi tiết + view_redacted_data: Xem Dữ liệu Ẩn + view_redaction_message: Xem Thông điệp Ẩn Dữ liệu + location: 'Vị trí:' + node: + title_html: 'Nốt: %{name}' + history_title_html: 'Lịch sá»­ Nốt: %{name}' + way: + title_html: 'Lối: %{name}' + history_title_html: 'Lịch sá»­ Lối: %{name}' + nodes: Các nốt + nodes_count: + other: '%{count} nốt' + also_part_of_html: + one: trá»±c thuộc lối %{related_ways} + other: trá»±c thuộc các lối %{related_ways} + relation: + title_html: 'Quan hệ: %{name}' + history_title_html: 'Lịch sá»­ Quan hệ: %{name}' + members: Thành viên + members_count: + other: '%{count} thành viên' + relation_member: + entry_role_html: '%{type} %{name} với vai trò %{role}' + type: + node: Nốt + way: Lối + relation: Quan hệ + containing_relation: + entry_html: Quan hệ %{relation_name} + entry_role_html: 'Quan hệ %{relation_name} (vai trò: %{relation_role})' + not_found: + title: Không Tìm thấy + sorry: 'Rất tiếc, không tìm thấy %{type} #%{id}.' + type: node: nốt + way: lối relation: quan hệ + changeset: bộ thay đổi + note: ghi chú + timeout: + title: Lỗi Hết Thời gian Chờ + sorry: Rất tiếc, đã chờ lấy dữ liệu của %{type} có ID %{id} quá lâu. + type: + node: nốt way: lối - paging_nav: - of: trong - showing_page: Đang hiện trang - redacted: - message_html: Không thể xem phiên bản %{version} của %{type} này vì nó đã bị ẩn. Xin vui lòng xem chi tiết tại %{redaction_link}. + relation: quan hệ + changeset: bộ thay đổi + note: ghi chú + redacted: redaction: Dãy ẩn %{id} - type: + message_html: Không thể xem phiên bản %{version} của %{type} này vì nó đã bị + ẩn. Xin vui lòng xem chi tiết tại %{redaction_link}. + type: node: nốt - relation: quan hệ way: lối - relation: - download_xml: Tải về XML - relation: Quan hệ - relation_title: "Quan hệ: %{relation_name}" - view_history: Xem lịch sá»­ - relation_details: - members: "Thành viên:" - part_of: "Trá»±c thuộc:" - relation_history: - download_xml: Tải về XML - relation_history: Lịch sá»­ Quan hệ - relation_history_title: "Lịch sá»­ Quan hệ: %{relation_name}" - view_details: Xem chi tiết - relation_member: - entry_role: "%{type} %{name} với vai trò %{role}" - type: - node: Nốt - relation: Quan hệ - way: Lối - start_rjs: - data_frame_title: Dữ liệu - data_layer_name: Xem Dữ liệu Bản đồ - details: Chi tiết - edited_by_user_at_timestamp: Được sá»­a đổi bởi %{user} lúc %{timestamp} - hide_areas: Ẩn các khu vá»±c - history_for_feature: Lịch sá»­ %{đối tượng} + relation: quan hệ + start_rjs: + feature_warning: Đang tải %{num_features} đối tượng, điều này sẽ chậm lại trình + duyệt của bạn hoặc làm nó không phản hồi. Bạn có chắc chắn muốn hiển thị toàn + bộ dữ liệu này? load_data: Tải Dữ liệu - loaded_an_area_with_num_features: Bạn đã tải vùng chứa %{num_features} đối tượng. Một số trình duyệt bị trục trặc khi hiển thị nhiều dữ liệu nhÆ° thế. Nói chung, các trình duyệt hoạt động tốt với tối đa 100 đối tượng cùng lúc; nếu hÆ¡n thì trình duyệt sẽ chậm chạp. Nếu bạn chắc chắn muốn xem dữ liệu này, hãy bấm nút ở dưới. loading: Đang tải… - manually_select: Chọn vùng khác thủ công - object_list: - api: Lấy vùng này dùng API - back: Liệt kê các đối tượng - details: Chi tiết - heading: Danh sách đối tượng - history: - type: - node: Nốt %{id} - way: Lối %{id} - selected: - type: - node: Nốt %{id} - way: Lối %{id} - type: - node: Nốt - way: Lối - private_user: người bí mật - show_areas: Hiện các khu vá»±c - show_history: Xem Lịch sá»­ - unable_to_load_size: "Không thể tải: Hộp bao với cỡ %{bbox_size} quá lớn (phải nhỏ hÆ¡n %{max_bbox_size})" - wait: Xin chờ… - zoom_or_select: Phóng to hoặc chọn vùng bản đồ để xem - tag_details: - tags: "Thẻ:" - wiki_link: + tag_details: + tags: Thẻ + wiki_link: key: Trang wiki miêu tả khóa %{key} tag: Trang wiki miêu tả thẻ %{key}=%{value} + wikidata_link: Khoản mục %{page} trên Wikidata wikipedia_link: Bài %{page} trên Wikipedia - timeout: - sorry: Rất tiếc, đã chờ lấy dữ liệu của %{type} có ID %{id} quá lâu. - type: - changeset: bộ thay đổi - node: nốt - relation: quan hệ - way: lối - way: - download_xml: Tải về XML - edit: Sá»­a đổi lối - view_history: Xem lịch sá»­ - way: Lối - way_title: "Lối: %{way_name}" - way_details: - also_part_of: - one: cÅ©ng thuộc về lối %{related_ways} - other: cÅ©ng thuộc về các lối %{related_ways} - nodes: "Nốt:" - part_of: "Trá»±c thuộc:" - way_history: - download_xml: Tải về XML - view_details: Xem chi tiết - way_history: Lịch sá»­ Lối - way_history_title: "Lịch sá»­ Lối: %{way_name}" - changeset: - changeset: + wikimedia_commons_link: Mục %{page} tại Wikimedia Commons + telephone_link: Gọi %{phone_number} + colour_preview: Xem trước màu %{colour_value} + email_link: Gá»­i thÆ° cho %{email} + query: + title: Thăm dò Yếu tố + introduction: Nhấn chuột vào bản đồ để tìm những yếu tố lân cận. + nearby: Yếu tố lân cận + enclosing: Yếu tố bao gồm + old_nodes: + not_found: + sorry: 'Rất tiếc, không tìm thấy nốt #%{id} phiên bản %{version}.' + old_ways: + not_found: + sorry: 'Rất tiếc, không tìm thấy lối #%{id} phiên bản %{version}.' + old_relations: + not_found: + sorry: 'Rất tiếc, không tìm thấy #%{id} phiên bản %{version}.' + changesets: + changeset_paging_nav: + showing_page: Trang %{page} + next: Sau » + previous: « Trước + changeset: anonymous: Vô danh - big_area: (lớn) - no_comment: (không có) no_edits: (không có thay đổi) - show_area_box: hiện hộp vùng - still_editing: (đang sá»­a) view_changeset_details: Xem chi tiết của bộ thay đổi - changeset_paging_nav: - next: Sau » - previous: « Trước - showing_page: Đang hiện trang %{page} - changesets: - area: Vùng - comment: Miêu tả + changesets: id: ID - saved_at: Lúc LÆ°u + saved_at: LÆ°u vào lúc user: Người dùng - list: - description: Những thay đổi gần đây - description_bbox: Những bộ thay đổi ở trong %{bbox} - description_friend: Những bộ thay đổi của bạn bè - description_nearby: Những bộ thay đổi của người dùng ở gần - description_user: Những bộ thay đổi của %{user} - description_user_bbox: Những bộ thay đổi của %{user} ở trong %{bbox} - empty_anon_html: ChÆ°a sá»­a đổi lần nào. - empty_user_html: Hình nhÆ° bạn chÆ°a đóng góp sá»­a đổi nào. Hãy bắt đầu với Hướng dẫn Bắt đầu. - heading: Các bộ thay đổi - heading_bbox: Các bộ thay đổi - heading_friend: Các bộ thay đổi - heading_nearby: Các bộ thay đổi - heading_user: Các bộ thay đổi - heading_user_bbox: Các bộ thay đổi - title: Các bộ thay đổi - title_bbox: Những bộ thay đổi ở trong %{bbox} - title_friend: Những bộ thay đổi của bạn bè - title_nearby: Những bộ thay đổi của người dùng ở gần - title_user: Những bộ thay đổi của %{user} - title_user_bbox: Những bộ thay đổi của %{user} ở trong %{bbox} - timeout: - sorry: Rất tiếc, lấy danh sách bộ thay đổi tốn quá nhiều thì giờ. - diary_entry: - comments: - ago: cách đây %{ago} - comment: Bình luận - has_commented_on: "%{display_name} đã bình luận về các mục nhật ký sau" - newer_comments: Các Bình luận Sau - older_comments: Các Bình luận Trước - post: Mục nhật ký - when: Lúc đăng - diary_comment: - comment_from: Bình luận của %{link_user} lúc %{comment_created_at} - confirm: Xác nhận - hide_link: Ẩn bình luận này - diary_entry: - comment_count: - one: 1 bình luận - other: "%{count} bình luận" - comment_link: Bình luận về mục này - confirm: Xác nhận - edit_link: Sá»­a đổi mục này - hide_link: Ẩn mục này - posted_by: Được đăng bởi %{link_user} lúc %{created} bằng %{language_link} - reply_link: Trả lời mục này - edit: - body: "Nội dung:" - language: "Ngôn ngữ:" - latitude: "VÄ© độ:" - location: "Vị trí:" - longitude: "Kinh độ:" - marker_text: Vị trí của mục nhật ký - save_button: LÆ°u - subject: "Tiêu đề:" - title: Sá»­a đổi mục nhật ký - use_map_link: sá»­ dụng bản đồ - feed: - all: - description: Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap - title: Các mục nhật ký OpenStreetMap - language: - description: Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap bằng %{language_name} - title: Các mục nhật ký OpenStreetMap bằng %{language_name} - user: - description: Những mục gần đây trong nhật ký OpenStreetMap của %{user} - title: Các mục nhật ký của %{user} - list: - in_language_title: Các Mục Nhật ký bằng %{language} - new: Mục Nhật ký Mới - new_title: Soạn thảo mục mới trong nhật ký của bạn - newer_entries: Mục Sau - no_entries: ChÆ°a có mục nhật ký - older_entries: Mục Trước - recent_entries: "Mục nhật ký gần đây:" - title: Các Nhật ký Cá nhân + comment: Tóm lược + area: Vùng + index: + title: Bộ thay đổi + title_user: Những bộ thay đổi bởi %{user} + title_user_link_html: Những bộ thay đổi bởi %{user_link} + title_friend: Những bộ thay đổi bởi bạn bè của bạn + title_nearby: Những bộ thay đổi bởi người dùng ở gần + empty: Không tìm thấy bộ thay đổi. + empty_area: Không có bộ thay đổi trong khu vá»±c này. + empty_user: Không có bộ thay đổi bởi người dùng này. + no_more: Không tìm thấy thêm bộ thay đổi. + no_more_area: Không có thêm bộ thay đổi trong khu vá»±c này. + no_more_user: Không có thêm bộ thay đổi bởi người dùng này. + load_more: Tải thêm + feed: + title: Bộ thay đổi %{id} + title_comment: Bộ thay đổi %{id} – %{comment} + created: Tạo + closed: Đóng + belongs_to: Tác giả + subscribe: + heading: Theo dõi cuộc thảo luận về bộ thay đổi sau đây? + button: Theo dõi cuộc thảo luận + unsubscribe: + heading: Ngừng theo dõi cuộc thảo luận về bộ thay đổi sau đây? + button: Ngừng theo dõi cuộc thảo luận + heading: + title: Bộ thay đổi %{id} + created_by_html: Được %{link_user} tạo %{created}. + no_such_entry: + title: Không tìm thấy bộ thay đổi + heading: 'Không tìm thấy mục có số: %{id}' + body: Rất tiếc, không có bộ thay đổi với số %{id}. Xin hãy kiểm tra chính tả, + hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai. + show: + title: 'Bộ thay đổi: %{id}' + created: 'Lúc tạo: %{when}' + closed: 'Lúc đóng: %{when}' + created_ago_html: Tạo %{time_ago} + closed_ago_html: Đóng %{time_ago} + created_ago_by_html: Tạo %{time_ago} bởi %{user} + closed_ago_by_html: Đóng %{time_ago} bởi %{user} + discussion: Thảo luận + join_discussion: Đăng nhập để tham gia thảo luận + still_open: Bộ thay đổi đang mở – có thể thảo luận sau khi bộ thay đổi được + đóng. + comment_by_html: Nhận xét của %{user} từ %{time_ago} + hidden_comment_by_html: Nhận xét ẩn của %{user} từ %{time_ago} + changesetxml: Bộ thay đổi XML + osmchangexml: osmChange XML + paging_nav: + nodes: Các nốt (%{count}) + nodes_paginated: Các nốt (%{x}–%{y} trên %{count}) + ways: Các lối (%{count}) + ways_paginated: Các lối (%{x}–%{y} trên %{count}) + relations: Các quan hệ (%{count}) + relations_paginated: Các quan hệ (%{x}–%{y} trên %{count}) + timeout: + sorry: Rất tiếc, việc lấy danh sách bộ thay đổi tốn quá nhiều thì giờ. + changeset_comments: + comment: + comment: 'Nhận xét mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}' + commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật %{when} + comments: + comment: 'Nhận xét mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}' + index: + title_all: Thảo luận về bộ thay đổi tại OpenStreetMap + title_particular: 'Thảo luận về bộ thay đổi #%{changeset_id} tại OpenStreetMap' + timeout: + sorry: Rất tiếc, việc lấy danh sách lời tóm lược bộ thay đổi tốn quá nhiều thì + giờ. + dashboards: + contact: + km away: cách %{count} km + m away: cách %{count} m + latest_edit_html: 'Sá»­a đổi gần đây nhất (%{ago}):' + popup: + your location: Vị trí của bạn + nearby mapper: Người vẽ bản đồ ở gần + friend: Người bạn + show: + title: Bảng điều khiển + no_home_location_html: '%{edit_profile_link} và đặt vị trí nhà ở để xem những + người dùng lân cận.' + edit_your_profile: Sá»­a đổi hồ sÆ¡ của bạn + my friends: Bạn bè của tôi + no friends: Bạn chÆ°a thêm bạn bè. + nearby users: Người dùng khác ở gần + no nearby users: Không có người dùng nào nhận rằng họ ở gần. + friends_changesets: bộ thay đổi của bạn bè + friends_diaries: mục nhật ký của bạn bè + nearby_changesets: bộ thay đổi của người dùng ở gần + nearby_diaries: mục nhật ký của người dùng ở gần + diary_entries: + new: + title: Mục nhật ký mới + form: + location: Vị trí + use_map_link: Sá»­ dụng Bản đồ + index: + title: Các nhật ký của các người dùng title_friends: Các nhật ký của bạn bè title_nearby: Các nhật ký của người dùng ở gần user_title: Nhật ký của %{user} - location: - edit: Sá»­a - location: "Vị trí:" - view: Xem - new: - title: Mục Nhật ký Mới - no_such_entry: - body: Rất tiếc, không có mục hoặc bình luận trong nhật ký với ID %{id}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai. - heading: "Không có mục với ID: %{id}" - title: Mục nhật ký không tồn tại - view: - leave_a_comment: Bình luận - login: Đăng nhập - login_to_leave_a_comment: "%{login_link} để bình luận" - save_button: LÆ°u + in_language_title: Các mục nhật ký bằng %{language} + new: Mục nhật ký mới + new_title: Soạn thảo mục mới trong nhật ký của tôi + my_diary: Nhật ký của Tôi + no_entries: ChÆ°a có mục nhật ký + recent_entries: Mục nhật ký gần đây + older_entries: Mục cÅ© hÆ¡n + newer_entries: Mục mới hÆ¡n + edit: + title: Sá»­a đổi mục nhật ký + marker_text: Vị trí của mục nhật ký + show: title: Nhật ký của %{user} | %{title} user_title: Nhật ký của %{user} - editor: - default: Mặc định (hiện là %{name}) - potlatch: - description: Potlatch 1 (trình vẽ trong trình duyệt) - name: Potlatch 1 - potlatch2: - description: Potlatch 2 (trình vẽ trong trình duyệt) - name: Potlatch 2 - remote: - description: phần điều khiển từ xa (JOSM hoặc Merkaartor) - name: phần điều khiển từ xa - export: - start: - add_marker: Đánh dấu vào bản đồ - area_to_export: Vùng để Xuất - embeddable_html: HTML để Nhúng - export_button: Xuất - export_details: Dữ liệu OpenStreetMap được phép sá»­ dụng theo Giấy phép CÆ¡ sở dữ liệu Mở Open Data Commons (ODbL). - format: "Định dạng:" - format_to_export: Định dạng Xuất - image_size: Hình có Kích cỡ - latitude: "VÄ© độ:" - licence: Giấy phép - longitude: "Kinh độ:" - manually_select: Chọn vùng khác thủ công - map_image: Hình Bản đồ (Lớp Chuẩn) - max: tối đa - options: Tùy chọn - osm_xml_data: Dữ liệu OpenStreetMap XML - output: Đầu ra - paste_html: Dán HTML để nhúng vào trang Web - scale: Tá»· lệ - too_large: - body: Khu vá»±c này quá lớn để xuất dữ liệu OpenStreetMap XML được. Xin hãy phóng to hoặc lá»±a chọn khu vá»±c nhỏ hÆ¡n. - heading: Khu vá»±c Lớn quá - zoom: Thu phóng - start_rjs: - add_marker: Đánh dấu vào bản đồ - change_marker: Thay đổi vị trí đánh dấu - click_add_marker: Nhấn chuột vào bản đồ để đánh dấu - drag_a_box: Kéo hộp trên bản đồ để chọn vùng - export: Xuất - manually_select: Chọn vùng khác thủ công - view_larger_map: Xem Bản đồ Rộng hÆ¡n - geocoder: - description: - title: - geonames: Vị trí từ GeoNames - osm_nominatim: Vị trí từ OpenStreetMap Nominatim - types: - cities: Thành phố - places: Địa điểm - towns: Thị xã - direction: - east: đông - north: bắc - north_east: đông bắc - north_west: tây bắc - south: nam - south_east: đông nam - south_west: tây nam - west: tây - distance: - one: khoảng 1 km - other: khoảng %{count} km - zero: không tới 1 km - results: - more_results: Thêm kết quả - no_results: Không tìm thấy kết quả - search: - title: - ca_postcode: Kết quả Geocoder.CA - geonames: Kết quả GeoNames - latlon: Kết quả nội bộ - osm_nominatim: Kết quả OpenStreetMap Nominatim - uk_postcode: Kết quả NPEMap / FreeThe Postcode - us_postcode: Kết quả Geocoder.us - search_osm_nominatim: - prefix: - aeroway: + discussion: Thảo luận + leave_a_comment: Để lại nhận xét + login_to_leave_a_comment_html: '%{login_link} để nhận xét' + login: Đăng nhập + no_such_entry: + title: Mục nhật ký không tồn tại + heading: 'Không có mục với ID: %{id}' + body: Rất tiếc, không có mục hoặc ghi chú trong nhật ký với ID %{id}. Xin hãy + kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai. + diary_entry: + posted_by_html: Do %{link_user} đăng vào %{created} bằng %{language_link}. + updated_at_html: Cập nhật lần cuối cùng vào %{updated}. + comment_link: Nhận xét về mục này + reply_link: Nhắn tin cho tác giả + comment_count: + other: '%{count} bình luận' + no_comments: Không có bình luận + edit_link: Sá»­a đổi mục này + hide_link: Ẩn mục này + unhide_link: Bỏ ẩn mục này + confirm: Xác nhận + report: Báo cáo mục này + diary_comment: + comment_from_html: Bình luận của %{link_user} vào %{comment_created_at} + hide_link: Ẩn bình luận này + unhide_link: Bỏ ẩn bình luận này + confirm: Xác nhận + report: Báo cáo bình luận này + location: + location: 'Vị trí:' + view: Xem + edit: Sá»­a + feed: + user: + title: Các mục nhật ký của %{user} + description: Những mục gần đây trong nhật ký OpenStreetMap từ %{user} + language: + title: Các mục nhật ký OpenStreetMap bằng %{language_name} + description: Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap bằng %{language_name} + all: + title: Các mục nhật ký OpenStreetMap + description: Những mục nhật ký gần đây từ người dùng OpenStreetMap + comments: + title: Bình luận Nhật ký do %{user} Đăng + heading: Bình luận Nhật ký của %{user} + subheading_html: Bình luận Nhật ký do %{user} Đăng + no_comments: Không có bình luận nhật ký + post: Mục nhật ký + when: Lúc đăng + comment: Nhận xét + newer_comments: Các Nhận xét Mới hÆ¡n + older_comments: Các Nhận xét CÅ© hÆ¡n + subscribe: + heading: Theo dõi cuộc thảo luận về mục nhật ký sau đây? + button: Theo dõi cuộc thảo luận + unsubscribe: + heading: Ngừng theo dõi cuộc thảo luận về mục nhật ký sau đây? + button: Ngừng theo dõi cuộc thảo luận + doorkeeper: + errors: + messages: + account_selection_required: Máy chủ cấp quyền yêu cầu lá»±a chọn tài khoản người + dùng cuối + consent_required: Máy chủ cấp quyền yêu cầu người dùng cuối đồng thuận + interaction_required: Máy chủ cấp quyền yêu cầu người dùng cuối tÆ°Æ¡ng tác + login_required: Máy chủ cấp quyền yêu cầu người dùng cuối xác thá»±c + flash: + applications: + create: + notice: Ứng dụng được đăng ký. + openid_connect: + errors: + messages: + auth_time_from_resource_owner_not_configured: Lỗi do Doorkeeper::OpenidConnect.configure.auth_time_from_resource_owner + thiếu cấu hình. + reauthenticate_resource_owner_not_configured: Lỗi do Doorkeeper::OpenidConnect.configure.reauthenticate_resource_owner + thiếu cấu hình. + resource_owner_from_access_token_not_configured: Lỗi do Doorkeeper::OpenidConnect.configure.resource_owner_from_access_token + thiếu cấu hình. + select_account_for_resource_owner_not_configured: Lỗi do Doorkeeper::OpenidConnect.configure.select_account_for_resource_owner + thiếu cấu hình. + subject_not_configured: Không thể tạo dấu hiệu ID do Doorkeeper::OpenidConnect.configure.subject + thiếu cấu hình. + scopes: + address: Xem địa chỉ thá»±c của bạn + email: Xem địa chỉ thÆ° điện tá»­ của bạn + openid: Xác thá»±c tài khoản của bạn + phone: Xem số điện thoại của bạn + profile: Xem thông tin hồ sÆ¡ của bạn + errors: + contact: + contact_url_title: Giải thích các phÆ°Æ¡ng cách liên lạc + contact: liên lạc + contact_the_community_html: Xin vui lòng %{contact_link} cộng đồng OpenStreetMap + nếu bạn gặp liên kết hỏng hoặc lỗi phần mềm. Hãy ghi nhớ địa chỉ URL chính + xác của yêu cầu máy chủ. + forbidden: + title: Cấm + description: Tác vụ đuợc yêu cầu trên máy chủ OpenStreetMap chỉ khả dụng đối + với các quản trị viên (HTTP 403) + internal_server_error: + title: Lỗi ứng dụng + description: Máy chủ OpenStreetMap gặp phải tình trạng không mong đợi khiến + máy chủ không thể thá»±c hiện yêu cầu (HTTP 500) + not_found: + title: Không tìm thấy tập tin + description: Không thể tìm thấy thao tác tập tin/thÆ° mục/API có tên đó trên + máy chủ OpenStreetMap (HTTP 404) + friendships: + make_friend: + heading: Kết bạn với %{user}? + button: Thêm là người bạn + success: '%{name} bây giờ là bạn bè của bạn!' + failed: Rất tiếc, thất bại khi kết bạn với %{name}. + already_a_friend: '%{name} đã là người bạn.' + limit_exceeded: Bạn đã kết bạn với rất nhiều người dùng gần đây. Vui lòng đợi + một lúc trước khi cố gắng kết bạn nữa. + remove_friend: + heading: Hủy kết nối bạn với %{user}? + button: Hủy kết nối bạn + success: '%{name} đã được xóa khỏi danh sách bạn của bạn.' + not_a_friend: '%{name} đã không phải người bạn.' + geocoder: + search: + title: + results_from_html: Kết quả từ %{results_link} + latlon: Nội bộ + search_osm_nominatim: + prefix: + aerialway: + cable_car: Xe Cáp treo Lớn + chair_lift: Ghế Cáp treo + drag_lift: Thang kéo trên Mặt đất + gondola: Xe Cáp treo Nhỏ + magic_carpet: Thang kéo Thảm bay + platter: Đĩa Treo + pylon: Cột tháp + station: Trạm Cáp treo + t-bar: T-Bar Lift + "yes": Đường trên không + aeroway: aerodrome: Sân bay + airstrip: Bãi hạ cánh apron: Sân Đậu Máy bay - gate: Cổng + gate: Cổng Máy bay + hangar: Nhà Máy bay helipad: Sân bay Trá»±c thăng + holding_position: Chỗ Dừng Máy bay + navigationaid: Hỗ trợ Điều hướng Hàng không + parking_position: Chỗ Đậu Máy bay runway: Đường băng + taxilane: Làn Đường lăn taxiway: Đường lăn terminal: Nhà ga Sân bay - amenity: - WLAN: Điểm Truy cập Wi-Fi - airport: Phi trường + windsock: Ống gió + amenity: + animal_boarding: Vườn bách thú + animal_shelter: Trạm Bảo vệ Động vật arts_centre: Trung tâm Nghệ thuật - artwork: Tác phẩm Nghệ thuật atm: Máy Rút tiền Tá»± động - auditorium: Phòng hội họp bank: Ngân hàng bar: Quán rượu bbq: Bếp Nướng Ngoài trời bench: Ghế bicycle_parking: Chỗ Đậu Xe đạp bicycle_rental: Chỗ Mướn Xe đạp + bicycle_repair_station: Trạm sá»­a xe đạp biergarten: Quán rượu Ngoài trời + blood_bank: Ngân hàng máu + boat_rental: Cho thuê Tàu brothel: Nhà chứa bureau_de_change: Tiệm Đổi tiền - bus_station: Trạm Xe buýt + bus_station: Bến Xe buýt cafe: Quán Cà phê car_rental: Chỗ Mướn Xe car_sharing: Chia sẻ Xe cộ car_wash: Tiệm Rá»­a Xe casino: Sòng bạc charging_station: Trạm Sạc Pin + childcare: Nhà Giữ Trẻ cinema: Rạp phim clinic: Phòng khám - club: Câu lạc bộ + clock: Đồng hồ college: Trường Cao đẳng community_centre: Trung tâm Cộng đồng + conference_centre: Trung tâm hội nghị courthouse: Tòa crematorium: Lò Hỏa táng dentist: Nha sÄ© doctors: Bác sÄ© - dormitory: Ký túc xá drinking_water: Vòi Nước uống driving_school: Trường Lái xe embassy: Tòa Đại sứ - emergency_phone: Điện thoại Khẩn cấp + events_venue: Địa điểm tổ chức sá»± kiện fast_food: Nhà hàng Ăn nhanh ferry_terminal: Trạm Phà - fire_hydrant: Vòi nước Máy fire_station: Trạm Cứu hỏa food_court: Khu Ẩm thá»±c fountain: Vòi nước fuel: Cây xăng + gambling: Xe Cáp treo Lớn grave_yard: NghÄ©a địa - gym: Nhà Thể dục - hall: Hội trường - health_centre: Trung tâm Y tế + grit_bin: Thùng Muối hospital: Bệnh viện - hotel: Khách sạn hunting_stand: Ghế Dá»±ng để Săn bắn ice_cream: Tiệm Kem + internet_cafe: Cà phê Internet kindergarten: Tiểu học + language_school: TrÆ°Æ¡ng học Ngoại ngữ library: ThÆ° viện - market: Chợ + loading_dock: Cá»­a Bốc dỡ Hàng + love_hotel: Khách sạn tình yêu marketplace: Chợ phiên - mountain_rescue: Đội Cứu nạn Núi + mobile_money_agent: Đại lý tiền di động + monastery: Nhà tu + money_transfer: Gá»­i Tiền + motorcycle_parking: Chỗ Đậu Xe máy + music_school: Trường Âm nhạc nightclub: Câu lạc bộ Đêm - nursery: Nhà trẻ nursing_home: Viện Dưỡng lão - office: Văn phòng - park: Công viên - parking: Chỗ Đậu xe + parking: Bãi Đậu xe + parking_entrance: Lối vào Bãi đậu xe + parking_space: Chỗ Đậu xe pharmacy: Nhà thuốc place_of_worship: NÆ¡i Thờ phụng police: Cảnh sát post_box: Hòm thÆ° post_office: BÆ°u điện - preschool: Trường Mầm non prison: Nhà tù pub: Quán rượu + public_bath: Nhà tắm công cộng + public_bookcase: Tủ sách công cộng public_building: Tòa nhà Công cộng - public_market: Chợ phiên - reception_area: Phòng Tiếp khách + ranger_station: Trạm Kiểm lâm recycling: Trung tâm hoặc Thùng Tái sinh restaurant: Nhà hàng - retirement_home: Nhà về hÆ°u - sauna: Nhà Tắm hÆ¡i + sanitary_dump_station: Trạm đổ Vệ sinh school: Trường học shelter: NÆ¡i Trú ẩn - shop: Tiệm - shopping: Tiệm shower: Vòi tắm social_centre: Hội trường - social_club: Câu lạc bộ Xã hội + social_facility: CÆ¡ quan Xã hội studio: Studio - supermarket: Siêu thị swimming_pool: Hồ tắm taxi: Taxi telephone: Điện thoại Công cộng theatre: Nhà hát toilets: Vệ sinh townhall: Thị sảnh + training: CÆ¡ sở Đào tạo university: Trường Đại học vending_machine: Máy Bán hàng veterinary: Phẫu thuật Thú y village_hall: Trụ sở Làng waste_basket: Thùng rác - wifi: Điểm Truy cập Wi-Fi - youth_centre: Trung tâm Thanh niên - boundary: + waste_disposal: Thùng rác + waste_dump_site: Bãi rác + water_point: Trạm Đóng Bình Nước uống + weighbridge: Cầu cân xe + "yes": Tiện nghi + boundary: + aboriginal_lands: Lãnh thổ Thổ dân administrative: Biên giới Hành chính census: Biên giới Điều tra Dân số national_park: Vườn quốc gia + political: Biên giới Bầu cá»­ protected_area: Khu bảo tồn - bridge: + "yes": Biên giới + bridge: aqueduct: Cống nước + boardwalk: Lối đi có Lót Ván suspension: Cầu Treo swing: Cầu Quay viaduct: Cầu Cạn "yes": Cầu - building: + building: + apartment: Chung cÆ° + apartments: Căn hộ + barn: Chuồng + bungalow: Boongalô + cabin: Túp lều + chapel: Nhà nguyện + church: Nhà thờ + civic: Tòa nhà Dân sá»± + college: Tòa nhà Cao đẳng + commercial: Tòa nhà ThÆ°Æ¡ng mại + construction: Tòa nhà Đang Xây + dormitory: Ký túc xá + duplex: Nhà song lập + farm: Nông trại + garage: Ga ra + garages: Ga ra + greenhouse: Nhà kính + hangar: Nhà Máy bay + hospital: Tòa nhà Bệnh viện + hotel: Khách sạn + house: Nhà ở + houseboat: Nhà thuyền + hut: Túp lều + industrial: Tòa nhà Công nghiệp + office: Tòa nhà Văn phòng + public: Tòa nhà Công cộng + residential: Nhà ở + retail: Tòa nhà Cá»­a hàng + roof: Mái che + ruins: Tòa nhà Đổ nát + school: Nhà trường + shed: Lán + stable: Ổn định + terrace: Thềm + train_station: Nhà ga + university: Tòa nhà Đại học + warehouse: Nhà kho "yes": Tòa nhà - highway: + club: + sport: Câu lạc bộ Thể thao + "yes": Câu lạc bộ + craft: + beekeeper: Nuôi Ong + blacksmith: Thợ rèn + brewery: Nhà máy Bia + carpenter: Thợ Đóng Đồ Gỗ + caterer: Suất ăn + confectionery: Tiệm Kẹo + dressmaker: Thợ may + electrician: Thợ Lắp điện + electronics_repair: Tiệm Sá»­a Điện tá»­ + gardener: Thợ Làm vườn + painter: Thợ SÆ¡n + photographer: Nhà Chụp hình + plumber: Thợ Sá»­a Ống nước + roofer: Thợ lợp mái + sawmill: Xưởng cÆ°a + shoemaker: Thợ Đóng giày + tailor: Tiệm May + winery: Nhà máy Rượu vang + "yes": Doanh nghiệp Thủ công + emergency: + ambulance_station: Trạm Xe cứu thÆ°Æ¡ng + assembly_point: Điểm Tập trung Khẩn cấp + defibrillator: Máy Khá»­ Rung Tim + landing_site: NÆ¡i Hạ cánh Khẩn cấp + phone: Điện thoại Khẩn cấp + siren: Còi Báo động + water_tank: Bể Chứa Nước Khẩn cấp + highway: + abandoned: Đường Bỏ hoang bridleway: Đường Cưỡi ngá»±a bus_guideway: Làn đường Dẫn Xe buýt - bus_stop: Chỗ Đậu Xe buýt - byway: Đường mòn Đa mốt + bus_stop: Trạm Xe buýt construction: Đường Đang Xây + corridor: Hành lang + crossing: Lối Qua đường cycleway: Đường Xe đạp - emergency_access_point: Địa điểm Truy nhập Khẩn cấp - footway: Đường bộ + elevator: Thang máy + emergency_access_point: Điểm Truy cập Khẩn cấp + footway: Đường Đi bộ ford: Khúc Sông Cạn + give_way: Bảng Nhường đường living_street: Đường Hàng xóm milestone: Mốc - minor: Đường Nhỏ motorway: Đường Cao tốc motorway_junction: Ngã tÆ° Đường Cao tốc motorway_link: Đường Cao tốc + passing_place: NÆ¡i Vượt qua path: Lối - pedestrian: Đường bộ Lớn + pedestrian: Đường Dành cho Người Đi bộ platform: Sân ga primary: Đường Chính primary_link: Đường Chính + proposed: Đường được Đề nghị raceway: Đường đua - residential: Đường Nhà ở + residential: Ngõ Dân cÆ° rest_area: Trạm Nghỉ Dọc đường road: Đường secondary: Đường Lớn secondary_link: Đường Lớn - service: Đường phụ + service: Ngách services: Dịch vụ Dọc đường Cao tốc speed_camera: Máy chụp hình Tốc độ steps: Cầu thang - stile: Cá»­a xoay - tertiary: Đường Lớn - tertiary_link: Đường Lớn + stop: Bảng Dừng lại + street_lamp: Đèn Đường phố + tertiary: Phố + tertiary_link: Phố track: Đường mòn - trail: Đường mòn + traffic_mirror: GÆ°Æ¡ng Giao thông + traffic_signals: Đèn Giao thông trunk: Xa lộ trunk_link: Xa lộ - unclassified: Đường Không Phân loại - unsurfaced: Đường Không Lát - historic: + turning_loop: Bùng binh ở Đường cùng + unclassified: Ngõ + "yes": Đường + historic: + aircraft: Máy bay Lịch sá»­ archaeological_site: Khu vá»±c Khảo cổ battlefield: Chiến trường boundary_stone: Mốc Biên giới - building: Tòa nhà + building: Tòa nhà Lịch sá»­ + bunker: Boong ke castle: Lâu đài church: Nhà thờ + city_gate: Cổng Thành phố + citywalls: Tường Thành phố fort: Pháo đài + heritage: NÆ¡i Di sản house: Nhà ở - icon: Thánh tượng manor: Trang viên - memorial: Đài Tưởng niệm + memorial: Vật Tưởng niệm + milestone: Cột mốc Lịch sá»­ mine: Mỏ - monument: Đài Tưởng niệm - museum: Bảo tàng + mine_shaft: Hầm Mỏ + monument: Công trình Tưởng niệm + railway: Đường sắt Lịch sá»­ + roman_road: Đường La Mã ruins: Tàn tích + stone: Đá + tomb: Mộ tower: Tháp wayside_cross: Thánh Giá Dọc đường wayside_shrine: Đền thánh Dọc đường wreck: Xác Tàu Đắm - landuse: + "yes": NÆ¡i Lịch sá»­ + junction: + "yes": Giao lộ + landuse: allotments: Khu Vườn Gia đình basin: LÆ°u vá»±c brownfield: Cánh đồng Nâu cemetery: NghÄ©a địa commercial: Khu vá»±c ThÆ°Æ¡ng mại - conservation: Bảo tồn - construction: Công trường Xây dá»±ng - farm: Trại + conservation: Khu vá»±c Bảo tồn Thiên nhiên + construction: Khu vá»±c đang Xây dá»±ng farmland: Trại farmyard: Sân Trại forest: Rừng Trồng Cây @@ -654,38 +1006,41 @@ vi: meadow: Đồng cỏ military: Khu vá»±c Quân sá»± mine: Mỏ - nature_reserve: Khu Bảo tồn Thiên niên orchard: Vườn Cây - park: Công viên - piste: Đường Trượt tuyết quarry: Mỏ Đá railway: Đường sắt - recreation_ground: Sân chÆ¡i - reservoir: Bể nước + recreation_ground: Sân Giải trí + religious: Đất Tôn giáo + reservoir: Hồ Chứa Nước reservoir_watershed: LÆ°u vá»±c Hồ Nhân tạo residential: Khu vá»±c Nhà ở retail: Khu vá»±c Buôn bán - road: Đất của con Đường village_green: Sân Làng vineyard: Vườn Nho - wetland: Đầm lầy - wood: Rừng - leisure: + "yes": Sá»­ dụng đất + leisure: beach_resort: Khu Nghỉ mát Ven biển bird_hide: Căn nhà Quan sát Chim common: Đất Công + dog_park: Công viên Chó + firepit: Fire Pit fishing: Hồ Đánh cá + fitness_centre: Trung tâm Thể dục fitness_station: Trạm Thể dục garden: Vườn golf_course: Sân Golf + horse_riding: Khu Cưỡi Ngá»±a ice_rink: Sân băng marina: Bến tàu miniature_golf: Golf Nhỏ nature_reserve: Khu Bảo tồn Thiên niên + outdoor_seating: Bàn ghế Ngoài trời park: Công viên - pitch: Bãi Thể thao + picnic_table: Bàn ăn Ngoài trời + pitch: Sân cỏ playground: Sân chÆ¡i recreation_ground: Sân Giải trí + resort: Khu Nghỉ mát sauna: Nhà Tắm hÆ¡i slipway: Bến tàu sports_centre: Trung tâm Thể thao @@ -693,67 +1048,132 @@ vi: swimming_pool: Hồ BÆ¡i track: Đường Chạy water_park: Công viên Nước - military: + "yes": Giải trí + man_made: + adit: Lối vào + advertising: Quảng cáo + antenna: Ăng ten + beacon: Đèn hiệu + beehive: Tổ ong + breakwater: Đê chắn sóng + bridge: Cầu + bunker_silo: Boong ke + chimney: Ống khói + communications_tower: Tháp Viễn thông + crane: Cần cẩu + cross: Thánh Giá + dolphin: Cột neo đậu + dyke: Đê + embankment: Đê + flagpole: Cột cờ + gasometer: Máy Đo Khí + groyne: Đê biển + kiln: Lò + lighthouse: Hải đăng + manhole: Miệng Cống + mast: Cột + mine: Mỏ + mineshaft: Hầm Mỏ + monitoring_station: Trạm quan sát bằng camera + petroleum_well: Giếng dầu + pier: Cầu tàu + pipeline: Ống dẫn + pumping_station: Trạm BÆ¡m + silo: Xi lô + storage_tank: Bể chứa + surveillance: Giám sát + telescope: Kính Thiên văn + tower: Tháp + wastewater_plant: Nhà máy Nước thải + watermill: Cối xay nước + water_tower: Tháp nước + water_well: Giếng + water_works: Nhà máy Nước + windmill: Cối xay gió + works: Nhà máy + "yes": Nhân tạo + military: airfield: Sân bay Không quân barracks: Trại Lính bunker: Boong ke - natural: + checkpoint: Trạm Kiểm soát + "yes": Quân sá»± + mountain_pass: + "yes": Đèo + natural: + atoll: Rạn san hô vòng bay: Vịnh beach: Bãi biển cape: MÅ©i đất cave_entrance: Cá»­a vào Hang - channel: Eo biển cliff: Vách đá + coastline: Bờ biển crater: Miệng Núi dune: Cồn cát - feature: Đối tượng Thiên nhiên - fell: Đồi đá + fell: Đồi Cằn cỗi fjord: Vịnh hẹp forest: Rừng geyser: Mạch nước Phun glacier: Sông băng + grassland: Đồng cỏ heath: Bãi Hoang hill: Đồi island: Đảo + isthmus: Eo land: Đất marsh: Đầm lầy moor: Truông mud: Bùn peak: Đỉnh + peninsula: Bán đảo point: MÅ©i đất reef: Rạn san hô ridge: Luống đất - river: Sông rock: Đá - scree: Bãi Đá + saddle: Đèo + sand: Cát + scree: Sườn Núi Đá scrub: Đất Bụi rậm - shoal: Bãi cạn spring: Suối stone: Đá strait: Eo biển tree: Cây + tree_row: Hàng Cây + tundra: Đài nguyên valley: Thung lÅ©ng volcano: Núi lá»­a water: Nước wetland: Đầm lầy - wetlands: Đầm lầy wood: Rừng - office: + "yes": Thiên nhiên + office: accountant: Kế toán viên + administrative: Công sở + advertising_agency: Văn phòng Quảng cáo architect: Kiến trúc sÆ° + association: Hiệp hội company: Công ty + diplomatic: Văn phòng Ngoại giao + educational_institution: Học viện employment_agency: Trung tâm Tuyển dụng estate_agent: Văn phòng Bất động sản + financial: Văn phòng Tài chính government: Văn phòng Chính phủ insurance: Văn phòng Bảo hiểm + it: Văn phòng CNTT lawyer: Luật sÆ° + newspaper: Văn phòng Báo chí ngo: Văn phòng Tổ chức Phi chính phủ + religion: Văn phòng Tôn giáo + research: Văn phòng Nghiên cứu + tax_advisor: Cố vấn Thuế telecommunication: Văn phòng Viễn thông travel_agent: Văn phòng Du lịch "yes": Văn phòng - place: - airport: Phi trường + place: + allotments: Khu Vườn Gia đình city: Thành phố + city_block: Ô phố country: Quốc gia county: Quận hạt farm: Trại @@ -764,42 +1184,44 @@ vi: islet: Đảo Nhỏ isolated_dwelling: Chỗ ở Cô đơn locality: Địa phÆ°Æ¡ng - moor: Truông municipality: Đô thị + neighbourhood: Hàng xóm postcode: Mã BÆ°u chính + quarter: Khu region: Miền sea: Biển - state: Tỉnh bang + square: Quảng trường + state: Tỉnh/Tiểu bang subdivision: Hàng xóm suburb: Ngoại ô town: Thị xã/trấn - unincorporated_area: Khu ChÆ°a Hợp nhất village: Làng - railway: - abandoned: Đường sắt bị Bỏ rÆ¡i + "yes": NÆ¡i + railway: + abandoned: Đường sắt Bỏ hoang construction: Đường sắt Đang Xây - disused: Đường sắt Ngừng hoạt động - disused_station: Nhà ga Đóng cá»­a + disused: Đường sắt Không hoạt động funicular: Đường sắt Leo núi halt: Ga Xép - historic_station: Nhà ga Lịch sá»­ junction: Ga Đầu mối level_crossing: Điểm giao Đường sắt light_rail: Đường sắt Nhẹ miniature: Đường sắt Nhỏ - monorail: Đường Một Ray + monorail: Đường sắt Một ray narrow_gauge: Đường sắt Khổ hẹp platform: Ke ga preserved: Đường sắt được Bảo tồn + proposed: Đường sắt được Đề nghị spur: Đường sắt Phụ station: Nhà ga - subway: Trạm Xe điện Ngầm + stop: Chỗ Xe lá»­a Dừng lại + subway: Đường ngầm subway_entrance: Cá»­a vào Nhà ga Xe điện ngầm switch: Ghi Đường sắt tram: Đường Xe điện tram_stop: Ga Xép Điện yard: Sân ga - shop: + shop: alcohol: Tiệm Rượu antiques: Tiệm Đồ cổ art: Tiệm Nghệ phẩm @@ -807,95 +1229,126 @@ vi: beauty: Tiệm Mỹ phẩm beverages: Tiệm Đồ uống bicycle: Tiệm Xe đạp + bookmaker: Phòng Đánh cá Ngá»±a books: Tiệm Sách - butcher: Tiệm Thịt + boutique: Tiệm Thời trang + butcher: Hàng Thịt car: Tiệm Xe hÆ¡i car_parts: Phụ tùng Xe hÆ¡i car_repair: Tiệm Sá»­a Xe carpet: Tiệm Thảm charity: Cá»­a hàng Từ thiện - chemist: Nhà thuốc + cheese: Tiệm Phô mai + chemist: Tiệm Dược phẩm + chocolate: Sô cô la clothes: Tiệm Quần áo + coffee: Tiệm Cà phê computer: Tiệm Máy tính confectionery: Tiệm Kẹo - convenience: Tiệm Tập hóa + convenience: Tiệm Tiện lợi copyshop: Tiệm In ấn cosmetics: Tiệm Mỹ phẩm + deli: Deli department_store: Cá»­a hàng Bách hóa discount: Cá»­a hàng Giảm giá doityourself: Tiệm NgÅ© kim dry_cleaning: Hấp tẩy + e-cigarette: Tiệm Thuốc lá Điện tá»­ electronics: Tiệm Thiết bị Điện tá»­ estate_agent: Văn phòng Bất động sản farm: Tiệm Nông cụ fashion: Tiệm Thời trang - fish: Tiệm Cá florist: Tiệm Hoa food: Tiệm Thá»±c phẩm funeral_directors: Nhà tang lễ furniture: Tiệm Đồ đạc - gallery: ThÆ° viện Ảnh garden_centre: Trung tâm Làm vườn general: Tiệm Đồ gift: Tiệm Quà tặng - greengrocer: Tiệm Rau + greengrocer: Tiệm Rau quả grocery: Tiệm Tạp phẩm hairdresser: Tiệm Làm tóc hardware: Tiệm NgÅ© kim + herbalist: Tiệm Dược thảo hifi: Cá»­a hàng Hi-fi - insurance: Bảo hiểm + houseware: Cá»­a hàng gia dụng + ice_cream: Tiệm Kem + interior_decoration: Trang trí Nội thất jewelry: Tiệm Kim hoàn kiosk: Quán + kitchen: Tiệm Thiết kế Phòng bếp laundry: Tiệm Giặt Quần áo + locksmith: Thợ Khóa + lottery: Xổ số mall: Trung tâm Mua sắm - market: Chợ + massage: Xoa bóp mobile_phone: Tiệm Điện thoại Di động + money_lender: Tiệm Mượn tiền motorcycle: Cá»­a hàng Xe mô tô + motorcycle_repair: Tiệm Sá»­a Xe máy music: Tiệm Nhạc + musical_instrument: Tiệm Nhạc cụ newsagent: Tiệm Báo + nutrition_supplements: Tiệm Thuốc bổ optician: Tiệm Kính mắt organic: Tiệm Thá»±c phẩm Hữu cÆ¡ - outdoor: Cá»­a hàng Ngoài trời + outdoor: Tiệm Thể thao Ngoài trời + paint: Tiệm SÆ¡n + pastry: Tiệm Bánh ngọt + pawnbroker: Tiệm Cầm đồ + perfumery: Tiệm Nước hoa pet: Tiệm Vật nuôi photo: Tiệm Rá»­a Hình - salon: Tiệm Làm tóc + seafood: Đổ biển + second_hand: Tiệm Mua lại shoes: Tiệm Giày - shopping_centre: Trung tâm Mua sắm sports: Tiệm Thể thao stationery: Tiệm Văn phòng phẩm + storage_rental: Thuê Chỗ Để đồ supermarket: Siêu thị + tailor: Tiệm May + tattoo: Tiệm Xăm + tea: Tiệm Trà + ticket: Tiệm Vé + tobacco: Tiệm Thuốc lá toys: Tiệm Đồ chÆ¡i travel_agency: Văn phòng Du lịch + tyres: Tiệm Lốp xe + vacant: Tiệm Đóng cá»­a + variety_store: Tiệm Tạp hóa video: Tiệm Phim + video_games: Tiệm Trò chÆ¡i Video wine: Tiệm Rượu - tourism: + "yes": Tiệm + tourism: alpine_hut: Túp lều Trên Núi + apartment: Khu Nghỉ dưỡng Chung cÆ° artwork: Tác phẩm Nghệ thuật attraction: NÆ¡i Du lịch bed_and_breakfast: Nhà trọ - cabin: Túp lều + cabin: Nhà tranh camp_site: NÆ¡i Cắm trại caravan_site: Bãi Đậu Nhà lÆ°u động chalet: Nhà ván + gallery: Phòng Tranh guest_house: Nhà khách hostel: Nhà trọ hotel: Khách sạn information: Thông tin - lean_to: Nhà chái motel: Khách sạn Dọc đường museum: Bảo tàng picnic_site: Bàn ăn Ngoài trời theme_park: Công viên Giải trí - valley: Thung lÅ©ng viewpoint: Thắng cảnh zoo: Vườn thú - tunnel: + tunnel: + building_passage: Lối Xuyên thủng Tòa nhà + culvert: Cống "yes": Đường hầm - waterway: + waterway: artificial: Dòng nước Nhân tạo boatyard: Bãi Thuyền canal: Kênh - connector: Đường thủy Nối dam: Đập derelict_canal: Kênh Bỏ rÆ¡i ditch: MÆ°Æ¡ng @@ -903,973 +1356,1833 @@ vi: drain: Cống lock: Âu tàu lock_gate: Âu tàu - mineral_spring: Suối Nước khoáng mooring: Cột neo tàu rapids: Thác ghềnh river: Sông - riverbank: Bờ sông stream: Dòng suối wadi: Dòng sông Vào mùa - water_point: Máy bÆ¡m nước waterfall: Thác - weir: Đập Cột nước Thấp - javascripts: - map: - base: - cycle_map: Bản đồ Xe đạp - mapquest: MapQuest Mở - standard: Chuẩn - transport_map: Bản đồ Giao thông - overlays: - maplint: Maplint - site: - edit_disabled_tooltip: Phóng to để sá»­a đổi bản đồ - edit_tooltip: Sá»­a đổi bản đồ - edit_zoom_alert: Hãy phóng to hÆ¡n để sá»­a đổi bản đồ - history_disabled_tooltip: Phóng to để xem danh sách sá»­a đổi trong khu vá»±c này - history_tooltip: Xem danh sách sá»­a đổi trong khu vá»±c này - history_zoom_alert: Hãy phóng to hÆ¡n để xem lịch sá»­ sá»­a đổi - layouts: - community: Cộng đồng - community_blogs: Các Blog của Cộng đồng - community_blogs_title: Các blog của thành viên cộng đồng OpenStreetMap - copyright: Bản quyền & Giấy phép - documentation: Tài liệu - documentation_title: Tài liệu về dá»± án - donate: Hỗ trợ OpenStreetMap bằng cách %{link} cho Quỹ Nâng cấp Phần cứng. - donate_link_text: quyên góp + weir: Đập Tràn + "yes": Đường thủy + admin_levels: + level2: Biên giới Quốc gia + level3: Biên giới Miền + level4: Biên giới Tỉnh/Tiểu bang + level5: Biên giới Miền + level6: Biên giới Thị xã/Quận/Huyện + level7: Biên giới Đô thị + level8: Biên giới Phường/Xã/Thị trấn + level9: Biên giới Làng + level10: Biên giới Khu phố + level11: Biên giới Hàng xóm + types: + cities: Thành phố + towns: Thị xã + places: Địa điểm + results: + no_results: Không tìm thấy kết quả + more_results: Thêm kết quả + issues: + index: + title: Vấn đề + select_status: Chọn Trạng thái + select_type: Chọn Loại + select_last_updated_by: Chọn Người Cập nhật Cuối cùng + reported_user: Người dùng Báo cáo + not_updated: Không được Cập nhật + search: Tìm kiếm + search_guidance: 'Tìm kiếm Vấn đề:' + user_not_found: Người dùng không tồn tại + issues_not_found: Không tìm thấy vấn đề + status: Trạng thái + reports: Báo cáo + last_updated: Lần Cập nhật Cuối + last_updated_time_ago_user_html: '%{time_ago} bởi %{user}' + link_to_reports: Xem Báo cáo + reports_count: + other: '%{count} Báo cáo' + reported_item: Mục Báo cáo + states: + ignored: Bỏ qua + open: Mở + resolved: Giải quyết + show: + title: 'Vấn đề %{status} #%{issue_id}' + reports: + other: '%{count} báo cáo' + no_reports: Không có báo cáo + report_created_at_html: Báo cáo lần đầu tiên vào %{datetime} + last_resolved_at_html: Giải quyết lần cuối cùng vào %{datetime} + last_updated_at_html: Cập nhật lần cuối cùng vào %{datetime} bởi %{displayname} + resolve: Giải quyết + ignore: Bỏ qua + reopen: Mở lại + reports_of_this_issue: Báo cáo về Vấn đề này + read_reports: Báo cáo Đã đọc + new_reports: Báo cáo Mới + other_issues_against_this_user: Vấn đề khác do người dùng này gây ra + no_other_issues: Không có vấn đề khác do người dùng ngày gây ra. + comments_on_this_issue: Bình luận về vấn đề này + resolve: + resolved: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Giải quyết” + ignore: + ignored: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Bỏ qua” + reopen: + reopened: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Mở” + comments: + comment_from_html: Bình luận của %{user_link} vào %{comment_created_at} + reassign_param: Chỉ định lại Vấn đề? + reports: + reported_by_html: Báo cáo là %{category} bởi %{user} vào %{updated_at} + helper: + reportable_title: + diary_comment: '%{entry_title}, bình luận #%{comment_id}' + note: 'Ghi chú #%{note_id}' + issue_comments: + create: + comment_created: Bình luận của bạn đã được tạo ra thành công + issue_reassigned: Đã tạo bình luận của bạn và chỉ định lại vấn đề + reports: + new: + title_html: Báo cáo %{link} + missing_params: Không thể tạo báo cáo mới + disclaimer: + intro: 'Trước khi bạn gá»­i báo cáo cho nhóm điều hành viên, xin hãy chắc chắn:' + not_just_mistake: Bạn chắc chắn rằng vấn đề không chỉ là vụ nhầm lẫn + unable_to_fix: Bạn không thể giải quyết vấn đề một mình hoặc với sá»± giúp đỡ + của những người khác trong cộng đồng + resolve_with_user: Bạn đã cố gắng giải quyết vấn đề với người dùng gây vấn + đề nhÆ°ng không thành công + categories: + diary_entry: + spam_label: Mục nhật ký này là hoặc chứa rác (spam) + offensive_label: Mục nhật ký này tục tÄ©u hoặc xúc phạm + threat_label: Mục nhật ký này đe họa người nào đó + other_label: Khác + diary_comment: + spam_label: Bình luận nhật ký này là hoặc chứa rác (spam) + offensive_label: Bình luận nhật ký này tục tÄ©u hoặc xúc phạm + threat_label: Bình luận nhật ký này hăm họa người nào đó + other_label: Khác + user: + spam_label: Trang cá nhân này là hoặc chứa rác (spam) + offensive_label: Trang cá nhân này tục tÄ©u hoặc xúc phạm + threat_label: Trang cá nhân này đe dọa người nào đó + vandal_label: Người dùng này phá hoại + other_label: Khác + note: + spam_label: Ghi chú này là rác (spam) + personal_label: Ghi chú này chứa thông tin cá nhân + abusive_label: Ghi chú này đe dọa + other_label: Khác + create: + successful_report: Lời báo cáo của bạn đã được gá»­i thành công + provide_details: Vui lòng cung cấp các chi tiết được yêu cầu + layouts: + logo: + alt_text: Biểu trÆ°ng OpenStreetMap + home: Về Vị trí Nhà ở + logout: Đăng xuất + log_in: Đăng nhập + sign_up: Mở Tài khoản + start_mapping: Bắt đầu Đóng góp edit: Sá»­a đổi - edit_with: Sá»­a đổi dùng %{editor} + history: Lịch sá»­ export: Xuất - export_tooltip: Xuất dữ liệu bản đồ - foundation: Quỹ OpenStreetMap - foundation_title: Quỹ OpenStreetMap - gps_traces: Tuyến đường GPS + issues: Vấn đề + data: Dữ liệu + export_data: Xuất Dữ liệu + gps_traces: Tuyến GPS gps_traces_tooltip: Quản lý tuyến đường GPS - help: Trợ giúp - help_centre: Hỏi đáp - help_title: Trang trợ giúp của dá»± án - history: Lịch sá»­ - home: nhà - home_tooltip: Về vị trí nhà - inbox_html: hộp thÆ° %{count} - inbox_tooltip: - one: Hộp thÆ° của bạn có 1 thÆ° chÆ°a đọc - other: Hộp thÆ° của bạn có %{count} thÆ° chÆ°a đọc - zero: Hộp thÆ° của bạn không có thÆ° chÆ°a đọc - intro_1: OpenStreetMap là bản đồ thế giới nguồn mở, do những người nhÆ° bạn vẽ. + user_diaries: Nhật ký + user_diaries_tooltip: Đọc các nhật ký cá nhân + edit_with: Sá»­a đổi dùng %{editor} + tag_line: Bản đồ Thế giới trên Wiki Mở + intro_header: Chào mừng đến với OpenStreetMap! + intro_text: OpenStreetMap là bản đồ thế giới do những người nhÆ° bạn xây dá»±ng và + cho phép sá»­ dụng thoải mái theo một giấy phép nguồn mở. intro_2_create_account: Mở tài khoản mới - intro_2_download: tải về - intro_2_html: Bạn được phép %{download} và %{use} theo %{license}. Hãy %{create_account} để cải tiến bản đồ. - intro_2_license: giấy phép mở - intro_2_use: sá»­ dụng - intro_2_use_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Using_OpenStreetMap?uselang=vi - log_in: đăng nhập - log_in_tooltip: Đăng nhập với tài khoản đã tồn tại - logo: - alt_text: Biểu trÆ°ng OpenStreetMap - logout: đăng xuất - logout_tooltip: Đăng xuất - make_a_donation: - text: Quyên góp - title: Quyên góp tiền để hỗ trợ OpenStreetMap - osm_offline: CÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap đang ngoại tuyến trong lúc đang thá»±c hiện những công việc bảo quản cÆ¡ sở dữ liệu cần thiết. - osm_read_only: CÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap đang bị khóa không được sá»­a đổi trong lúc đang thá»±c hiện những công việc bảo quản cÆ¡ sở dữ liệu cần thiết. - partners_bytemark: Bytemark Hosting - partners_html: Dịch vụ nhờ sá»± hỗ trợ hosting của %{ucl}, %{ic}, và %{bytemark}, cÅ©ng nhÆ° %{partners} khác. - partners_ic: Đại học Hoàng gia Luân Đôn + hosting_partners_2024_html: Dịch vụ lÆ°u trữ nhờ sá»± hỗ trợ của %{fastly}, %{corpmembers}, + và %{partners} khác. + partners_fastly: Fastly + partners_corpmembers: các thành viên công ty Quỹ OSM partners_partners: các công ty bảo trợ - partners_ucl: Trung tâm VR tại UCL - partners_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Partners?uselang=vi - sign_up: mở tài khoản - sign_up_tooltip: Mở tài khoản để sá»­a đổi - tag_line: Bản đồ Thế giới trên Wiki Mở - user_diaries: Nhật ký Cá nhân - user_diaries_tooltip: Đọc các nhật ký cá nhân - view: Xem - view_tooltip: Xem bản đồ - welcome_user: Hoan nghênh, %{user_link} - welcome_user_link_tooltip: Trang cá nhân của bạn - wiki: Wiki - wiki_title: Trang wiki của dá»± án - wiki_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Main_Page?uselang=vi - license_page: - foreign: - english_link: nguyên bản tiếng Anh - text: Trong trường hợp có xung đột giữa trang dịch và trang %{english_original_link}, trang tiếng Anh sẽ được Æ°u tiên - title: Thông tin về bản dịch này - legal_babble: - attribution_example: - alt: Ví dụ ghi công OpenStreetMap trên một trang Web - title: Ví dụ ghi công - contributors_at_html: "Áo: Bao gồm dữ liệu từ Bang Viên (theo CC BY), Bang Vorarlberg, và Bang Tyrol (theo bản sá»­a đổi CC BY Áo)." - contributors_ca_html: "Canada: Bao gồm dữ liệu từ GeoBase®, GeoGratis (© Bộ Tài nguyên Canada), CanVec (© Bộ Tài nguyên Canada), và StatCan (Sở Địa lý, Statistics Canada)." - contributors_footer_1_html: "Xem thêm chi tiết và các nguồn gốc khác dùng để cải tiến OpenStreetMap tại trang Người đóng góp trên OpenStreetMap Wiki." - contributors_footer_2_html: " Việc bao gồm dữ liệu trong OpenStreetMap không ngụ ý rằng nhà cung cấp dữ liệu đầu tiên ủng hộ OpenStreetMap, biện hộ sá»± chính xác của nó, hoặc nhận trách nhiệm pháp lý nào." - contributors_fr_html: "Pháp: Bao gồm dữ liệu từ Sở thuế Pháp (Direction générale des Impôts)." - contributors_gb_html: "VÆ°Æ¡ng quốc Anh: Bao gồm dữ liệu Ordnance Survey © bản quyền Crown Copyright và quyền cÆ¡ sở dữ liệu 2010–12." - contributors_intro_html: "Dá»± án này nhờ công sức đóng góp của hàng ngàn cá nhân và cÅ©ng bao gồm các dữ liệu có giấy phép mở từ các cÆ¡ quan khảo sát quốc gia và những nguồn gốc khác, chẳng hạn:" - contributors_nl_html: "Hà Lan: Bao gồm dữ liệu © 2007 AND (www.and.com)" - contributors_nz_html: "New Zealand: Bao gồm dữ liệu bắt nguồn từ Land Information New Zealand. Bản quyền Crown Copyright được bảo lÆ°u." - contributors_title_html: Những người đóng góp vào đây - contributors_za_html: "Nam Phi: Bao gồm dữ liệu từ Tổng cục: Thông tin Không gian địa lý Quốc gia, bản quyền nhà nước được bảo lÆ°u." - credit_1_html: Chúng tôi bắt bạn phải sá»­ dụng lời ghi công “© những người đóng góp vào OpenStreetMap”. - credit_2_html: Bạn cÅ©ng phải giải thích rõ rằng dữ liệu được phát hành theo Giấy phép CÆ¡ sở dữ liệu Mở, và, nếu bạn đang sá»­ dung các hình ảnh bản đồ của chúng tôi, rằng các hình ảnh này được phát hành theo giấy phép CC BY-SA. Bạn có thể thỏa mãn điều này bằng cách đặt liên kết đến trang bản quyền này. Nếu bạn đang phân phối nguyên dữ liệu của OSM hoặc không muốn đặt liên kết đến trang bản quyền của OSM, bạn có thể nói đến và đặt liên kết trá»±c tiếp đến (các) giấy phép. Nếu bạn đang sá»­ dụng phÆ°Æ¡ng tiện không cho phép đặt liên kết, chẳng hạn trong tác phẩm in giấy, chúng tôi gợi ý chỉ các độc giả đến openstreetmap.org (có lẽ bằng cách mở rộng “OpenStreetMap” trở thành địa chỉ đầy đủ này), đến opendatacommons.org, và nếu hợp lý, đến creativecommons.org. - credit_3_html: "Đối với một bản đồ điện tá»­ tÆ°Æ¡ng tác, lời ghi công nên xuất hiện ở góc bản đồ.\nVí dụ:" - credit_title_html: Cách ghi công OpenStreetMap - infringement_1_html: Những người đóng góp vào OSM được khuyên không bao giờ bổ sung dữ liệu từ những nguồn có bản quyền (chẳng hạn Bản đồ Google hoặc các bản đồ trên giấy) trước khi các nhà giữ bản quyền cho phép rõ ràng. - infringement_2_html: Nếu bạn tin rằng tài liệu có bản quyền đã được bổ sung vào cÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap hoặc trang này một cách không thích đáng, xin vui lòng tham khảo quá trình takedown hoặc nộp đơn trá»±c tiếp tại trang khiếu nại trá»±c tuyến của chúng tôi. - infringement_title_html: Vi phạm bản quyền - intro_1_html: " OpenStreetMap là dữ liệu mở được phát hành theo giấy phép Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tÆ°Æ¡ng tá»± 2.0 (CC BY-SA)." - intro_2_html: Bạn được tá»± do sao chép, phân phối, truyền, và tạo ra các tác phẩm phái sinh từ các dữ liệu của chúng ta, miễn là bạn ghi công OpenStreetMap và những người đóng góp vào nó. Nếu bạn sá»­a đổi hoặc tạo sản phẩm dá»±a trên các dữ liệu của chúng tôi, bạn chỉ được phép phân phối kết quả theo cùng giấy phép. Mã pháp lý đầy đủ giải thích các quyền và trách nhiệm của bạn. - intro_3_html: "Các hình ảnh bản đồ và tài liệu của chúng tôi được phát hành theo giấy phép Creative \nCommons Ghi công–Chia sẻ tÆ°Æ¡ng tá»± 2.0 (CC BY-SA)." - more_1_html: Hãy đọc thêm chi tiết về việc sá»­ dụng dữ liệu của chúng tôi và cách ghi công chúng tôi trong Hỏi đáp Pháp lý. - more_2_html: Tuy OpenStreetMap là một nguồn dữ liệu mở, nhÆ°ng chúng tôi không thể cung cấp API miễn phí cho những nhà phát triển bên thứ ba truy cập bản đồ. Hãy xem Quy định Sá»­ dụng API, Quy định Sá»­ dụng Hình ảnh Bản đồ, và Quy định Sá»­ dụng Nominatim. - more_title_html: Tìm hiểu thêm - title_html: Bản quyền và Giấy phép - native: - mapping_link: bắt đầu vẽ bản đồ - native_link: bản dịch tiếng Việt - text: Đây là bản tiếng Anh của trang bản quyền. Trở về %{native_link} của trang này hoặc %{mapping_link} thay vì đọc mãi. - title: Giới thiệu về trang này - message: - delete: - deleted: Đã xóa thÆ° - inbox: - date: Ngày - from: Từ - messages: Bạn có %{new_messages} và %{old_messages} - my_inbox: Hộp thÆ° đến - new_messages: "%{count} thÆ° mới" - no_messages_yet: Bạn chÆ°a nhận thÆ° nào. Hãy thá»­ liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}? - old_messages: "%{count} thÆ° cÅ©" - outbox: đã gá»­i - people_mapping_nearby: những người ở gần - subject: Tiêu đề - title: Hộp thÆ° - mark: - as_read: ThÆ° đã đọc - as_unread: ThÆ° chÆ°a đọc - message_summary: - delete_button: Xóa - read_button: Đánh dấu là đã đọc - reply_button: Trả lời - unread_button: Đánh dấu là chÆ°a đọc - new: - back_to_inbox: Trở về hộp thÆ° đến - body: Nội dung - limit_exceeded: Bạn đã gá»­i nhiều thÆ° gần đây. Vui lòng chờ đợi một chút để tiếp tục gá»­i thÆ°. - message_sent: ThÆ° đã gá»­i - send_button: Gá»­i - send_message_to: Gá»­i thÆ° mới cho %{name} - subject: Tiêu đề - title: Gá»­i thÆ° - no_such_message: - body: Rất tiếc, không có thÆ° nào với ID đó. - heading: ThÆ° không tồn tại - title: ThÆ° không tồn tại - outbox: - date: Ngày - inbox: thÆ° đến - messages: Bạn có %{count} thÆ° đã gá»­i - my_inbox: Hộp %{inbox_link} - no_sent_messages: Bạn chÆ°a gá»­i thÆ° cho người nào. Hãy thá»­ liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}? - outbox: thÆ° đã gá»­i - people_mapping_nearby: những người ở gần - subject: Tiêu đề - title: Hộp thÆ° đã gá»­i - to: Tới - read: - back_to_inbox: Trở về hộp thÆ° đến - back_to_outbox: Trở về hộp thÆ° đã gá»­i - date: Ngày - from: Từ - reading_your_messages: Đọc thÆ° - reading_your_sent_messages: Đọc thÆ° đã gá»­i - reply_button: Trả lời - subject: Tiêu đề - title: Đọc thÆ° - to: Tới - unread_button: Đánh dấu là chÆ°a đọc - wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhÆ°ng vừa yêu cầu đọc một thÆ° không được gá»­i từ hay đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính xác để đọc nó. - reply: - wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhÆ°ng vừa yêu cầu trả lời một thÆ° không được gá»­i đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính xác để trả lời. - sent_message_summary: - delete_button: Xóa - notifier: - diary_comment_notification: - footer: Bạn cÅ©ng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl}, hoặc trả lời tại %{replyurl} - header: "%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây của bạn tại OpenStreetMap với tiêu đề %{subject}:" + tou: Điều khoản sá»­ dụng + osm_offline: CÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap đang ngoại tuyến trong lúc đang thá»±c + hiện những công việc bảo quản cÆ¡ sở dữ liệu cần thiết. + osm_read_only: CÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap đang bị khóa không được sá»­a đổi trong + lúc đang thá»±c hiện những công việc bảo quản cÆ¡ sở dữ liệu cần thiết. + donate: Hỗ trợ OpenStreetMap bằng cách %{link} cho Quỹ Nâng cấp Phần cứng. + help: Trợ giúp + about: Giới thiệu + copyright: Bản quyền + communities: Cộng đồng + community: Cộng đồng + community_blogs: Các Blog của Cộng đồng + community_blogs_title: Các blog của thành viên cộng đồng OpenStreetMap + make_a_donation: + title: Quyên góp tiền để hỗ trợ OpenStreetMap + text: Quyên góp + learn_more: Tìm hiểu Thêm + more: Thêm + user_mailer: + diary_comment_notification: + description: 'Mục Nhật ký OpenStreetMap #%{id}' + subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã bình luận về mục nhật ký' hi: Chào %{to_user}, - subject: "[OpenStreetMap] %{user} đã bình luận về mục nhật ký của bạn" - email_confirm: - subject: "[OpenStreetMap] Xác nhân địa chỉ thÆ° điện tá»­ của bạn" - email_confirm_html: - click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để xác nhận thay đổi này. - greeting: Chào bạn, - hopefully_you: Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thÆ° điện tá»­ bên %{server_url} thành %{new_address}. - email_confirm_plain: - click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để xác nhận thay đổi này. - greeting: Chào bạn, - hopefully_you_1: Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thÆ° điện tá»­ bên - hopefully_you_2: "%{server_url} thành %{new_address}." - friend_notification: - befriend_them: CÅ©ng có thể thêm họ vào danh sách người bạn tại %{befriendurl}. - had_added_you: "%{user} đã thêm bạn vào danh sách bạn tại OpenStreetMap." + header: '%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây tại OpenStreetMap + với tiêu đề %{subject}:' + header_html: '%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây tại OpenStreetMap + với tiêu đề %{subject}:' + footer: Bạn cÅ©ng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl}, + hoặc nhắn tin cho tác giả tại %{replyurl} + footer_html: Bạn cÅ©ng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl}, + hoặc nhắn tin cho tác giả tại %{replyurl} + footer_unsubscribe: Bạn có thể ngừng theo dõi cuộc thảo luận tại %{unsubscribeurl} + footer_unsubscribe_html: Bạn có thể ngừng theo dõi cuộc thảo luận tại %{unsubscribeurl} + message_notification: + subject: '[OpenStreetMap] %{message_title}' + hi: Chào %{to_user}, + header: '%{from_user} đã gá»­i thÆ° cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề %{subject}:' + header_html: '%{from_user} đã gá»­i thÆ° cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề + %{subject}:' + footer: Bạn cÅ©ng có thể đọc thÆ° này tại %{readurl} và có thể nhắn tin cho tác + giả tại %{replyurl} + footer_html: Bạn cÅ©ng có thể đọc thÆ° này tại %{readurl} và có thể nhắn tin cho + tác giả tại %{replyurl} + friendship_notification: + hi: Chào %{to_user}, + subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã kết bạn với bạn' + had_added_you: '%{user} đã thêm bạn vào danh sách bạn tại OpenStreetMap.' see_their_profile: Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}. - subject: "[OpenStreetMap] %{user} đã thêm bạn là người bạn" - gpx_notification: - and_no_tags: và không có thẻ - and_the_tags: "và các thẻ sau:" - failure: - failed_to_import: "không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:" - import_failures_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:FAQ#Why_didn.27t_my_GPX_file_upload_properly.3F - more_info_1: Có thêm chi tiết về vụ nhập GPX bị thất bại và cách tránh - more_info_2: "vấn đề này tại:" - subject: "[OpenStreetMap] Nhập GPX thất bại" + see_their_profile_html: Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}. + befriend_them: Bạn cÅ©ng có thể thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn tại %{befriendurl}. + befriend_them_html: Bạn cÅ©ng có thể thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn tại + %{befriendurl}. + gpx_description: + description_with_tags_html: 'Hình nhÆ° tập tin GPX %{trace_name} của bạn có lời + miêu tả %{trace_description} và các thẻ sau: %{tags}' + description_with_no_tags_html: Hình nhÆ° tập tin GPX %{trace_name} của bạn có + lời miêu tả %{trace_description} và không có thẻ + gpx_failure: + hi: Chào %{to_user}, + failed_to_import: 'không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:' + more_info_html: Tìm hiểu thêm về lỗi nhập GPX và cách tránh lỗi tại %{url}. + import_failures_url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/GPX_Import_Failures?uselang=vi + subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thất bại' + gpx_success: + hi: Chào %{to_user}, + loaded: + other: tải thành công với %{trace_points} điểm trên tổng số %{count} điểm. + all_your_traces_html: Bạn có thể truy cập tất cả các tuyến GPX mà bạn đã tải + lên thành công tại %{url}. + subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công' + signup_confirm: + subject: '[OpenStreetMap] Chào mừng bạn đã tham gia OpenStreetMap' + greeting: Chào bạn! + created: Ai đó (có lẽ là bạn) vừa mở tài khoản tại %{site_url}. + confirm: 'Trước tiên, chúng tôi cần xác nhận bạn là người mở tài khoản này. + Nếu phải, xin vui lòng sá»­ dụng liên kết ở dưới để xác nhận tài khoản mới của + bạn:' + welcome: Sau khi bạn xác nhận tài khoản của bạn, chúng tôi sẽ cung cấp một số + thông tin về cách bắt đầu. + email_confirm: + subject: '[OpenStreetMap] Xác nhân địa chỉ thÆ° điện tá»­ của bạn' greeting: Chào bạn, - success: - loaded_successfully: "%{trace_points} điểm được tải thành công trên tổng số\n%{possible_points} điểm." - subject: "[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công" - with_description: với miêu tả - your_gpx_file: Hình nhÆ° tập tin GPX của bạn - lost_password: - subject: "[OpenStreetMap] Yêu cầu đặt lại mật khẩu" - lost_password_html: - click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để đặt lại mật khẩu. + hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thÆ° điện tá»­ bên %{server_url} + thành %{new_address}. + click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới + để xác nhận thay đổi này. + lost_password: + subject: '[OpenStreetMap] Yêu cầu đặt lại mật khẩu' greeting: Chào bạn, - hopefully_you: Ai (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org có địa chỉ thÆ° điện tá»­ này. - lost_password_plain: - click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để đặt lại mật khẩu. + hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org + có địa chỉ thÆ° điện tá»­ này. + click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới + để đặt lại mật khẩu. + note_comment_notification: + description: 'Ghi chú OpenStreetMap #%{id}' + anonymous: Người dùng vô danh greeting: Chào bạn, - hopefully_you_1: Ai (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org - hopefully_you_2: có địa chỉ thÆ° điện tá»­ này. - message_notification: - footer1: Bạn cÅ©ng có thể đọc thÆ° này tại %{readurl} - footer2: và trả lời tại %{replyurl} - header: "%{from_user} đã gá»­i thÆ° cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề %{subject}:" + commented: + subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận trên một ghi chú của + bạn' + subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận trên một ghi chú + mà bạn đang quan tâm' + your_note: '%{commenter} đã bình luận trên một ghi chú bản đồ của bạn gần + %{place}.' + your_note_html: '%{commenter} đã bình luận trên một ghi chú bản đồ của bạn + gần %{place}.' + commented_note: '%{commenter} đã bình luận tiếp theo bạn trên một ghi chú + bản đồ gần %{place}.' + commented_note_html: '%{commenter} đã bình luận tiếp theo bạn trên một ghi + chú bản đồ gần %{place}.' + closed: + subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú của bạn' + subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà + bạn đang quan tâm' + your_note: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.' + your_note_html: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú bản đồ của bạn gần + %{place}.' + commented_note: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đã bình luận, + ghi chú gần %{place}.' + commented_note_html: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đã bình + luận, ghi chú gần %{place}.' + reopened: + subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú của bạn' + subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn + đang quan tâm' + your_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.' + your_note_html: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.' + commented_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đã bình luận, ghi + chú gần %{place}.' + commented_note_html: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đã bình luận, + ghi chú gần %{place}.' + details: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}. + details_html: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}. + changeset_comment_notification: + description: 'Bộ thay đổi OpenStreetMap #%{id}' hi: Chào %{to_user}, - signup_confirm: - confirm: "Trước tiên, chúng tôi cần xác nhận bạn là người mở tài khoản này. Nếu phải, xin vui lòng sá»­ dụng liên kết ở dưới để xác nhận tài khoản mới của bạn:" - created: Ai đó (có lẽ là bạn) vừa mở tài khoản tại %{site_url}. - greeting: Chào bạn! - subject: "[OpenStreetMap] Chào mừng bạn đã tham gia OpenStreetMap" - welcome: Chúng tôi xin chào mừng bạn. ThÆ° này có một số thông tin về cách bắt đầu. - signup_confirm_html: - ask_questions: Có thể đặt bất kỳ câu hỏi mà bạn có về OpenStreetMap tại trang hỏi đáp. - current_user: Có danh sách các người dùng, xếp thể loại theo nÆ¡i ở, tại Category:Users by geographical region. - get_reading: Bắt đầu tìm hiểu về OpenStreetMap tại wiki, theo dõi tin tức gần đây tại blog OpenGeoData hay Twitter, hoặc đọc blog và nghe podcast của nhà sáng lập Steve Coast! - introductory_video: Bạn có thể coi %{introductory_video_link}. - more_videos: CÅ©ng có %{more_videos_link}. - more_videos_here: thêm video tại đây - user_wiki_page: Bạn nên tạo ra trang cá nhân trên wiki và gắn các thẻ thể loại để cho người ta biết bạn ở đâu, thí dụ nhÆ° [[Category:Users in Hanoi]]. - video_to_openstreetmap: video giới thiệu về OpenStreetMap - wiki_signup: Có lẽ bạn cÅ©ng muốn mở tài khoản ở wiki OpenStreetMap. - signup_confirm_plain: - ask_questions: "Có thể đặt bất kỳ câu hỏi mà bạn có về OpenStreetMap tại trang hỏi đáp:" - blog_and_twitter: "Theo dõi tin tức gần đây tại blog OpenStreetMap và Twitter:" - current_user: "Có danh sách những người dùng được xếp theo nÆ¡i ở tại:" - introductory_video: "Bạn có thể coi video giới thiệu OpenStreetMap tại đây:" - more_videos: "Có thêm video tại đây:" - opengeodata: "OpenGeoData.org là blog của nhà sáng lập OpenStreetMap, Steve Coast, cÅ©ng chứa podcast:" - the_wiki: "Bắt đầu tìm hiểu về OpenStreetMap trên wiki:" - the_wiki_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Beginners%27_Guide?uselang=vi - user_wiki_page: Bạn nên tạo ra trang cá nhân trên wiki và gắn các thẻ thể loại để cho người ta biết bạn ở đâu, thí dụ nhÆ° [[Category:Users in Hanoi]]. - wiki_signup: "Có lẽ bạn cÅ©ng muốn mở tài khoản ở wiki OpenStreetMap tại:" - wiki_signup_url: http://wiki.openstreetmap.org/index.php?title=Special:Userlogin&type=signup&returnto=Vi:Main_Page&uselang=vi - oauth: - oauthorize: - allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của bạn. - allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân. - allow_to: "Cho phép trình khách:" - allow_write_api: sá»­a đổi bản đồ. - allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và thêm người bạn. - allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS. - allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân. - request_access: ChÆ°Æ¡ng trình %{app_name} xin phép truy cập tài khoản của bạn, %{user}. Xin hãy chọn những khả năng mà bạn muốn cấp cho chÆ°Æ¡ng trình này. Bạn có thể chọn nhiều hay ít khả năng tùy ý. - revoke: - flash: Bạn đã thu hồi dấu của %{application} - oauth_clients: - create: - flash: Đã đăng ký thông tin thành công - destroy: - flash: Đã xóa đăng ký trình khách - edit: - submit: Sá»­a đổi - title: Sá»­a đổi chÆ°Æ¡ng trình của bạn - form: - allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ. - allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân. - allow_write_api: sá»­a đổi bản đồ. - allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và thêm người bạn. - allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS. - allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân. - callback_url: URL Gọi lại - name: Tên - requests: "Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:" - required: Bắt buộc - support_url: URL Trợ giúp - url: URL Trang chủ ChÆ°Æ¡ng trình - index: - application: Tên ChÆ°Æ¡ng trình - issued_at: Lúc Cho phép - list_tokens: "Các dấu ở dưới được gá»­i cho chÆ°Æ¡ng trình dùng tên của bạn:" - my_apps: Trình khách của Tôi - my_tokens: ChÆ°Æ¡ng trình Tôi Cho phép - no_apps: Bạn có muốn đăng ký chÆ°Æ¡ng trình của bạn với chúng tôi dùng tiêu chuẩn %{oauth}? Bạn cần phải đăng ký chÆ°Æ¡ng trình Web trước khi gá»­i yêu cầu OAuth được. - register_new: Đăng ký chÆ°Æ¡ng trình của bạn - registered_apps: "Các trình khá ở dưới đã được đăng ký:" - revoke: Thu hồi! - title: Chi tiết OAuth của Tôi - new: - submit: Đăng ký - title: Đăng ký chÆ°Æ¡ng trình mới - not_found: - sorry: Rất tiếc, không tìm thấy %{type} đó. - show: - access_url: "URL của Dấu Truy cập:" - allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ. - allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân. - allow_write_api: sá»­a đổi bản đồ. - allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và thêm người bạn. - allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS. - allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân. - authorize_url: "Cho phép URL:" - confirm: Bạn có chắc không? - delete: Xóa Trình khách - edit: Sá»­a đổi Chi tiết - key: "Từ khóa Tiêu dùng:" - requests: "Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:" - secret: "Mật khẩu Tiêu dùng:" - support_notice: Chúng tôi hỗ trợ mã hóa HMAC-SHA1 (khuyên dùng) cÅ©ng nhÆ° văn bản thuần với chế độ ssl. - title: Chi tiết OAuth của %{app_name} - url: "URL của Dấu Yêu cầu:" - update: - flash: Đã cập nhật thông tin trình khách thành công - redaction: - create: - flash: Các phiên bản đã được ẩn. - destroy: - error: Xuất hiện lỗi khi xóa dãy ẩn này. - flash: Đã xóa dãy ẩn. - not_empty: Dãy ẩn vẫn còn chứa phiên bản. Xin vui lòng hiện các phiên bản nằm trong trước khi xóa dãy ẩn. - edit: - description: Miêu tả - heading: Sá»­a đổi dãy ẩn - submit: LÆ°u dãy ẩn - title: Sá»­a đổi dãy ẩn - index: - empty: Không có dãy ẩn để xem. - heading: Danh sách dãy ẩn - title: Danh sách dãy ẩn - new: - description: Miêu tả - heading: Ghi thông tin của dãy ẩn mới - submit: Ẩn dãy phiên bản - title: Đang ẩn dãy phiên bản - show: - confirm: Bạn có chắc không? - description: "Miêu tả:" - destroy: Xóa dãy ẩn này - edit: Sá»­a đổi dãy ẩn này - heading: Đang xem dãy ẩn “%{title}” - title: Đang xem dãy ẩn - user: "Người ẩn:" - update: - flash: Các thay đổi đã được lÆ°u. - site: - edit: - anon_edits_link_text: Tại sao vậy? - flash_player_required: Bạn cần có Flash Player để sá»­ dụng Potlatch, trình vẽ OpenStreetMap bằng Flash. Bạn có thể tải về Flash Player từ Adobe.com. CÅ©ng có sẵn vài cách khác để sá»­a đổi OpenStreetMap. - no_iframe_support: Tính năng này cần trình duyệt hỗ trợ khung nội bộ (iframe) trong HTML. - not_public: Bạn chÆ°a đưa ra công khai các sá»­a đổi của bạn. - not_public_description: Nếu không đưa ra công khai, bạn không còn được phép sá»­a đổi bản đồ. Bạn có thể đưa ra công khai tại %{user_page}. - potlatch2_not_configured: Potlatch 2 chÆ°a được thiết lập. Xem thêm chi tiết tại http://wiki.openstreetmap.org/wiki/The_Rails_Port?uselang=vi#Potlatch_2 - potlatch2_unsaved_changes: Bạn chÆ°a lÆ°u một số thay đổi. (Trong Potlatch 2, bấm nút “Save” để lÆ°u thay đổi.) - potlatch_unsaved_changes: Bạn có thay đổi chÆ°a lÆ°u. (Để lÆ°u trong Potlatch, hãy bỏ chọn lối hoặc địa điểm đang được chọn, nếu đến sá»­a đổi trong chế độ Áp dụng Ngay, hoặc bấm nút LÆ°u nếu có.) - user_page_link: trang cá nhân - index: + greeting: Chào bạn, + commented: + subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi + của bạn' + subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi + mà bạn đang quan tâm' + your_changeset: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi do + bạn lÆ°u' + your_changeset_html: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi + do bạn lÆ°u' + commented_changeset: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi + mà bạn đang theo dõi do %{changeset_author} lÆ°u' + commented_changeset_html: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay + đổi mà bạn đang theo dõi do %{changeset_author} lÆ°u' + partial_changeset_with_comment: với lời bình luận “%{changeset_comment}” + partial_changeset_with_comment_html: với lời bình luận “%{changeset_comment}” + partial_changeset_without_comment: không có lời bình luận + details: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}. + details_html: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}. + unsubscribe: Bạn có thể ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này tại %{url}. + unsubscribe_html: Bạn có thể ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này tại + %{url}. + confirmations: + confirm: + heading: Hãy kiểm tra hộp thÆ° điện tá»­! + introduction_1: Chúng tôi đã gá»­i cho bạn một thÆ° điện tá»­ xác nhận. + introduction_2: Hãy xác nhận tài khoản của bạn dùng liên kết trong thÆ° điện + tá»­ để bắt đầu đóng góp vào bản đồ. + press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản. + button: Xác nhận + success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám Æ¡n bạn đã mở tài khoản! + already active: Tài khoản này đã được xác nhận rồi. + unknown token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại. + resend_html: Nếu bạn cần chúng tôi gá»­i lại thÆ° điện tá»­ xác nhận, %{reconfirm_link}. + click_here: nhấn chuột tại đây + confirm_resend: + failure: Không tìm thấy người dùng %{name}. + confirm_email: + heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thÆ° điện tá»­ + press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thÆ° điện tá»­ + mới. + button: Xác nhận + success: Đã xác nhận địa chỉ thÆ° điện tá»­ mới! + failure: Một địa chỉ thÆ° điện tá»­ đã được xác nhận dùng dấu hiệu này. + unknown_token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại. + resend_success_flash: + confirmation_sent: Chúng tôi vừa gá»­i bức thÆ° xác nhận mới cho %{email}. Bạn + chỉ việc xác nhận tài khoản để bắt đầu đóng góp vào bản đồ. + whitelist: Nếu bạn sá»­ dụng một hệ thống chống thÆ° rác (spam) bằng cách gá»­i yêu + cầu xác nhận, hãy chắc chắn thêm %{sender} vào danh sách trắng, vì chúng tôi + không thể trả lời các yêu cầu xác nhận. + messages: + inbox: + title: Hộp thÆ° + messages: Bạn có %{new_messages} và %{old_messages} + new_messages: '%{count} thÆ° mới' + old_messages: '%{count} thÆ° cÅ©' + no_messages_yet_html: Bạn chÆ°a nhận thÆ° nào. Hãy thá»­ liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}? + people_mapping_nearby: những người ở gần + messages_table: + from: Từ + to: Tới + subject: Tiêu đề + date: Ngày + actions: Tác vụ + message_summary: + unread_button: Đánh dấu là chÆ°a đọc + read_button: Đánh dấu là đã đọc + reply_button: Trả lời + destroy_button: Xóa + unmute_button: Chuyển vào Hộp thÆ° đến + new: + title: Gá»­i thÆ° + send_message_to_html: Gá»­i thÆ° mới cho %{name} + back_to_inbox: Trở về hộp thÆ° đến + create: + message_sent: ThÆ° đã gá»­i + limit_exceeded: Bạn đã gá»­i nhiều thÆ° gần đây. Vui lòng chờ đợi một chút để tiếp + tục gá»­i thÆ°. + no_such_message: + title: ThÆ° không tồn tại + heading: ThÆ° không tồn tại + body: Rất tiếc, không có thÆ° nào với ID đó. + outbox: + title: Hộp thÆ° đã gá»­i + actions: Tác vụ + messages: Bạn có %{count} thÆ° đã gá»­i + no_sent_messages_html: Bạn chÆ°a gá»­i thÆ° cho người nào. Hãy thá»­ liên lạc với + %{people_mapping_nearby_link}? + people_mapping_nearby: những người ở gần + muted: + title: ThÆ° bị Tắt tiếng + messages: + other: Bạn có %{count} thÆ° bị tắt tiếng + reply: + wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhÆ°ng vừa yêu cầu trả + lời một thÆ° không được gá»­i đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính + xác để trả lời. + show: + title: Đọc thÆ° + reply_button: Trả lời + unread_button: Đánh dấu là chÆ°a đọc + destroy_button: Xóa + back: Quay lại + wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhÆ°ng vừa yêu cầu đọc + một thÆ° không được gá»­i từ hay đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính + xác để đọc nó. + sent_message_summary: + destroy_button: Xóa + heading: + my_inbox: Hộp thÆ° đến + my_outbox: Hộp thÆ° gá»­i + muted_messages: ThÆ° bị Tắt tiếng + mark: + as_read: ThÆ° đã đọc + as_unread: ThÆ° chÆ°a đọc + unmute: + notice: ThÆ° đã được chuyển vào Hộp thÆ° đến + error: Không thể chuyển thÆ° vào Hộp thÆ° đến. + destroy: + destroyed: Đã xóa thÆ° + passwords: + new: + title: Quên mất mật khẩu + heading: Quên mất Mật khẩu? + email address: Địa chỉ ThÆ° điện tá»­ + new password button: Đặt lại mật khẩu + help_text: Nhập địa chỉ thÆ° điện tá»­ mà bạn đã dùng để mở tài khoản, rồi chúng + tôi sẽ gá»­i liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu. + create: + send_paranoid_instructions: Nếu địa chỉ thÆ° điện tá»­ của bạn tồn tại trong cÆ¡ + sở dữ liệu của chúng tôi, bạn sẽ nhận được liên kết khôi phục mật khẩu tại + địa chỉ thÆ° điện tá»­ sau vài phút nữa. + edit: + title: Đặt lại mật khẩu + heading: Đặt lại Mật khẩu của %{user} + reset: Đặt lại Mật khẩu + flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL? + update: + flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi. + flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL? + preferences: + show: + title: Tùy chỉnh + preferred_editor: Trình vẽ Ưu tiên + preferred_languages: Ngôn ngữ Ưu tiên + edit_preferences: Thay đổi Tùy chỉnh + edit: + title: Thay đổi Tùy chỉnh + save: Cập nhật Tùy chỉnh + cancel: Hủy bỏ + update: + failure: Không thể cập nhật tùy chỉnh. + update_success_flash: + message: Đã cập nhật tùy chỉnh. + profiles: + edit: + title: Sá»­a đổi Hồ sÆ¡ + save: Cập nhật Hồ sÆ¡ + cancel: Hủy bỏ + image: Hình + gravatar: + gravatar: Sá»­ dụng Gravatar + link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Gravatar?uselang=vi + what_is_gravatar: Gravatar là gì? + disabled: Hình Gravatar của bạn đã bị tắt. + enabled: Hình Gravatar của bạn đã bị kích hoạt. + new image: Thêm hình + keep image: Giữ hình hiện dùng + delete image: Xóa hình hiện dùng + replace image: Thay hình hiện dùng + image size hint: (hình vuông ít nhất 100×100 điểm ảnh là tốt nhất) + home location: Vị trí Nhà + no home location: Bạn chÆ°a định vị trí nhà. + update home location on click: Cập nhật vị trí nhà khi tôi nhấn chuột vào bản + đồ? + show: Hiện + delete: Xóa + undelete: Phục hồi + update: + success: Đã cập nhật hồ sÆ¡. + failure: Không thể cập nhật hồ sÆ¡. + sessions: + new: + title: Đăng nhập + heading: Đăng nhập + email or username: Địa chỉ ThÆ° điện tá»­ hoặc Tên người dùng + password: Mật khẩu + remember: Nhớ tôi + lost password link: Quên mất Mật khẩu? + login_button: Đăng nhập + register now: Mở tài khoản ngay + with external: 'Hoặc đăng nhập qua dịch vụ bên thứ ba:' + no account: ChÆ°a có tài khoản? + auth failure: Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó. + openid_logo_alt: Đăng nhập dùng OpenID + auth_providers: + openid: + title: Đăng nhập qua OpenID + alt: Đăng nhập dùng URL OpenID + google: + title: Đăng nhập qua Google + alt: Đăng nhập dùng OpenID của Google + facebook: + title: Đăng nhập qua Facebook + alt: Đăng nhập dùng tài khoản Facebook + microsoft: + title: Đăng nhập qua Microsoft + alt: Đăng nhập dùng Tài khoản Microsoft + github: + title: Đăng nhập qua GitHub + alt: Đăng nhập dùng tài khoản GitHub + wikipedia: + title: Đăng nhập qua Wikipedia + alt: Đăng nhập qua Tài khoản Wikipedia + wordpress: + title: Đăng nhập qua WordPress + alt: Đăng nhập dùng OpenID của WordPress + aol: + title: Đăng nhập qua AOL + alt: Đăng nhập dùng OpenID của AOL + destroy: + title: Đăng xuất + heading: Đăng xuất OpenStreetMap + logout_button: Đăng xuất + suspended_flash: + suspended: Đáng tiếc, tài khoản của bạn đã bị đình chỉ do hoạt động đáng ngờ. + contact_support_html: Nếu bạn muốn thảo luận về điều này, xin vui lòng liên + lạc với %{support_link}. + support: nhóm hỗ trợ + shared: + markdown_help: + heading_html: Được phân tích dưới dạng %{kramdown_link} + headings: Đề mục + heading: Đề mục + subheading: Đề mục con + unordered: Danh sách không đánh số + ordered: Danh sách đánh số + first: Khoản mục đầu tiên + second: Khoản mục sau + link: Liên kết + text: Văn bản + image: Hình ảnh + alt: Văn bản thay thế + url: URL + codeblock: Đoạn mã + richtext_field: + edit: Sá»­a đổi + preview: Xem trước + site: + about: + next: Tiếp + heading_html: '%{copyright}những người đóng góp vào %{br} OpenStreetMap' + used_by_html: '%{name} cung cấp dữ liệu bản đồ cho hàng ngàn trang Web, ứng + dụng di động, và thiết bị phần cứng' + lede_text: OpenStreetMap được xây dá»±ng bởi cộng đồng những người đóng góp và + bảo quản dữ liệu về đường sá, tòa nhà, quán cà phê, nhà ga, và đủ mọi thứ + ở khắp thế giới. + local_knowledge_title: Kiến thức Địa phÆ°Æ¡ng + local_knowledge_html: OpenStreetMap chú trọng vào kiến thức địa phÆ°Æ¡ng. Những + người đóng góp sá»­ dụng hình ảnh từ không trung, các thiết bị GPS, và các bản + đồ phác thảo trên giấy để làm cho OSM chính xác và đúng thời. + community_driven_title: Căn cứ vào Cộng động + community_driven_1_html: |- + Cộng đồng của OpenStreetMap gồm đủ loại người nhiệt tình và càng ngày càng phát triển. + Cộng đồng gồm những người tình nguyện vẽ bản đồ, các chuyên gia GIS, các kỹ sÆ° bảo quản các máy chủ OSM. Chúng ta vẽ bản đồ quê hưởng, những nÆ¡i du lịch, những nÆ¡i bị thiên tai (để hỗ trợ cÆ¡ quan nhân đạo), và nhiều hÆ¡n nữa. + Để tìm hiểu thêm về cộng đồng này, hãy đọc %{osm_blog_link}, các %{user_diaries_link}, %{community_blogs_link}, và trang chủ %{osm_foundation_link}. + community_driven_osm_blog: Blog OpenStreetMap + community_driven_user_diaries: nhật ký của người dùng + community_driven_community_blogs: blog của cộng đồng + community_driven_osm_foundation: Quỹ OSM + open_data_title: Dữ liệu Mở + open_data_1_html: 'OpenStreetMap là %{open_data}: bạn được tá»± do sá»­ dụng nó + cho bất cứ mục đích nào, miễn là bạn ghi công OpenStreetMap và những người + đóng góp vào nó. Nếu bạn tạo ra một tác phẩm thay đổi dữ liệu hoặc dá»±a trên + dữ liệu theo một số cách nhất định, bạn chỉ được phép phân phối tác phẩm kết + quả dưới cùng giấy phép này. Hãy xem chi tiết tại %{copyright_license_link}.' + open_data_open_data: dữ liệu mở + open_data_copyright_license: trang Bản quyền và Giấy phép + legal_title: Pháp luật + legal_1_1_html: |- + Trang này và nhiều dịch vụ có liên quan do + %{openstreetmap_foundation_link} (OSMF) hoạt động thay mặt cho cộng đồng. Việc sá»­ dụng tất cả các dịch vụ do OSMF hoạt động phải tuân theo %{terms_of_use_link}, %{aup_link}, và %{privacy_policy_link} của chúng tôi. + legal_1_1_openstreetmap_foundation: Quỹ OpenStreetMap + legal_1_1_terms_of_use: Điều khoản Sá»­ dụng + legal_1_1_aup: Quy định Sá»­ dụng Đàng hoàng + legal_1_1_privacy_policy: Quy định về Quyền riêng tÆ° + legal_2_1_html: |- + Xin vui lòng %{contact_the_osmf_link} + nếu có thắc mắc về giấy phép, bản quyền, hoặc vấn đề pháp lý khác. + legal_2_1_contact_the_osmf: liên lạc với Quỹ OSM + legal_2_2_html: OpenStreetMap, biểu trÆ°ng kính lúp, và State of the Map là %{registered_trademarks_link}. + legal_2_2_registered_trademarks: nhãn hiệu đăng ký của OSMF + partners_title: Nhà bảo trợ + copyright: + foreign: + title: Thông tin về bản dịch này + html: Trong trường hợp có xung đột giữa trang dịch và trang %{english_original_link}, + trang tiếng Anh sẽ được Æ°u tiên + english_link: nguyên bản tiếng Anh + native: + title: Giới thiệu về trang này + html: Đây là bản tiếng Anh của trang bản quyền. Trở về %{native_link} của + trang này hoặc %{mapping_link} thay vì đọc mãi. + native_link: bản dịch tiếng Việt + mapping_link: bắt đầu vẽ bản đồ + legal_babble: + title_html: Bản quyền và Giấy phép + introduction_1_html: |- + OpenStreetMap%{registered_trademark_link} là %{open_data} được %{osm_foundation_link} (OSMF) phát hành theo + %{odc_odbl_link} (ODbL). + introduction_1_open_data: dữ liệu mở + introduction_1_odc_odbl: Giấy phép CÆ¡ sở dữ liệu Mở của Open Data Commons + introduction_1_osm_foundation: Quỹ OpenStreetMap + introduction_2_html: Bạn được tá»± do sao chép, phân phối, truyền, và tạo ra + các tác phẩm phái sinh từ các dữ liệu của chúng ta, miễn là bạn ghi công + OpenStreetMap và những người đóng góp vào nó. Nếu bạn sá»­a đổi hoặc tạo sản + phẩm dá»±a trên các dữ liệu của chúng tôi, bạn chỉ được phép phân phối kết + quả theo cùng giấy phép. %{legal_code_link} đầy đủ giải thích các quyền + và trách nhiệm của bạn. + introduction_2_legal_code: Mã pháp lý + introduction_3_html: Tài liệu của chúng tôi được phát hành theo giấy phép + %{creative_commons_link} (CC BY-SA 2.0). + introduction_3_creative_commons: Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tÆ°Æ¡ng tá»± + 2.0 + credit_title_html: Cách ghi công OpenStreetMap + credit_1_html: 'Khi nào bạn sá»­ dụng dữ liệu OpenStreetMap, bạn cần phải tuân + tho hai quy tắc sau:' + credit_2_1: Ghi công OpenStreetMap bằng cách hiển thị lời thông báo bản quyền + của chúng tôi. + credit_2_2: Làm rõ rằng dữ liệu được phát hành theo Giấy phép CÆ¡ sở dữ liệu + Mở. + credit_3_html: "Việc hiển thị lời thông báo bản quyền có yêu cầu tùy theo + cách sá»­ dụng dữ liệu của chúng tôi, ví dụ tùy bạn tạo ra bản đồ tÆ°Æ¡ng tác + trên mạng, bản đồ in ấn, hoặc hình ảnh tÄ©nh. Có chi tiết đầy đủ về các quy + tắc trong \n%{attribution_guidelines_link}." + credit_3_attribution_guidelines: Hướng dẫn ghi công + credit_4_1_html: "Để ghi rõ ràng rằng dữ liệu được phát hành theo Giấy phép + CÆ¡ sở dữ liệu Mở, bạn có thể đặt liên kết đến \n%{this_copyright_page_link}.\nThay + thế, bạn có thể ghi tên giấy phép và đặt liên kết trá»±c tiếp đến văn bản + giấy phép; bạn cần phải ghi công theo kiểu này nếu phân phối OSM dưới dạng + dữ liệu. Đối với các phÆ°Æ¡ng tiện không có khả năng liên kết (chẳng hạn tác + phẩm in ấn), gợi ý bạn chỉ dẫn đọc giả tới openstreetmap.org (thí dụ bằng + cách thay thế “OpenStreetMap” bằng địa chỉ đầy đủ) và tới opendatacommons.org.\nTrong + ví dụ này, lời ghi công xuất hiện ở góc bản đồ." + credit_4_1_this_copyright_page: trang bản quyền này + attribution_example: + alt: Ví dụ ghi công OpenStreetMap trên một trang Web + title: Ví dụ ghi công + more_title_html: Tìm hiểu thêm + more_1_1_html: Đọc thêm về cách sá»­ dụng dữ liệu của chúng tôi và cách ghi + công chúng tôi tại %{osmf_licence_page_link}. + more_1_1_osmf_licence_page: trang Giấy phép của Quỹ OSM + more_2_1_html: Mặc dù OpenStreetMap là dữ liệu mở, nhÆ°ng chúng tôi không thể + cung cấp một API bản đồ miễn phí để bên thứ ba sá»­ dụng. Xem %{api_usage_policy_link}, + %{tile_usage_policy_link}, và %{nominatim_usage_policy_link} của chúng tôi. + more_2_1_api_usage_policy: Quy định Sá»­ dụng API + more_2_1_tile_usage_policy: Quy định Sá»­ dụng Mảnh bản đồ + more_2_1_nominatim_usage_policy: Quy định Sá»­ dụng Nominatim + contributors_title_html: Những người đóng góp vào đây + contributors_intro_html: 'Dá»± án này nhờ công sức đóng góp của hàng ngàn cá + nhân và cÅ©ng bao gồm các dữ liệu có giấy phép mở từ các cÆ¡ quan khảo sát + quốc gia và những nguồn gốc khác, chẳng hạn:' + contributors_at_credit_html: |- + %{austria}: Chứa dữ liệu từ %{stadt_wien_link} (theo %{cc_by_link}), %{land_vorarlberg_link} + và Bang Tirol (theo %{cc_by_at_with_amendments_link}). + contributors_at_austria: Áo + contributors_at_stadt_wien: Thành phố Viên + contributors_at_cc_by: CC BY + contributors_at_land_vorarlberg: Bang Vorarlberg + contributors_at_cc_by_at_with_amendments: CC BY AT sá»­a đổi + contributors_au_credit_html: |- + %{australia}: Bao gồm hoặc được phát triển dùng các Biên giới Hành chính © %{geoscape_australia_link} + được Thịnh vượng chung Úc cấp phép theo %{cc_licence_link}. + contributors_au_australia: Úc + contributors_au_geoscape_australia: Geoscape Úc + contributors_au_cc_licence: giấy phép Creative Commons Ghi công 4.0 Quốc tế + (CC BY 4.0) + contributors_ca_credit_html: '%{canada}: Bao gồm dữ liệu từ GeoBase®, GeoGratis + (© Bộ Tài nguyên Canada), CanVec (© Bộ Tài nguyên Canada), và StatCan (Sở + Địa lý, Statistics Canada).' + contributors_ca_canada: Canada + contributors_cz_czechia: Séc + contributors_cz_cc_licence: giấy phép Creative Commons Ghi công 4.0 Quốc tế + (CC BY 4.0) + contributors_fi_finland: Phần Lan + contributors_fi_nlsfi_license: Giấy phép NLSFI + contributors_fr_france: Pháp + contributors_nl_credit_html: '%{netherlands}: Chứa dữ liệu © AND, 2007 + (%{and_link})' + contributors_nl_netherlands: Hà Lan + contributors_nz_credit_html: |- + %{new_zealand}: Chứa dữ liệu bắt nguồn từ %{linz_data_service_link} + và được cấp phép để tái sá»­ dụng theo %{cc_by_link}. + contributors_nz_new_zealand: New Zealand + contributors_nz_linz_data_service: Dịch vụ Dữ liệu LINZ + contributors_nz_cc_by: CC BY 4.0 + contributors_rs_serbia: Serbia + contributors_rs_open_data_portal: Cổng Dữ liệu Mở Quốc gia + contributors_si_slovenia: Slovenia + contributors_es_spain: Tây Ban Nha + contributors_es_cc_by: CC BY 4.0 + contributors_za_south_africa: Nam Phi + contributors_gb_credit_html: '%{united_kingdom}: Bao gồm dữ liệu Ordnance + Survey © bản quyền bản quyền Hoàng gia và quyền cÆ¡ sở dữ liệu 2010–2023.' + contributors_gb_united_kingdom: VÆ°Æ¡ng quốc Anh + contributors_2_contributors_page: Trang Người đóng góp + contributors_footer_2_html: ' Việc bao gồm dữ liệu trong OpenStreetMap không + ngụ ý rằng nhà cung cấp dữ liệu đầu tiên ủng hộ OpenStreetMap, biện hộ sá»± + chính xác của nó, hoặc nhận trách nhiệm pháp lý nào.' + infringement_title_html: Vi phạm bản quyền + infringement_1_html: Những người đóng góp vào OSM được khuyên không bao giờ + bổ sung dữ liệu từ những nguồn có bản quyền (chẳng hạn Bản đồ Google hoặc + các bản đồ trên giấy) trước khi các nhà giữ bản quyền cho phép rõ ràng. + trademarks_title: Nhãn hiệu + trademarks_1_1_html: |- + OpenStreetMap, biểu trÆ°ng kính lúp, và State of the Map là các nhãn hiệu do Quỹ OpenStreetMap đăng ký. Nếu bạn có thắc mắc về việc sá»­ dụng các nhãn hiệu, xin vui lòng xem + %{trademark_policy_link} của chúng tôi. + trademarks_1_1_trademark_policy: Quy định Nhãn hiệu + index: js_1: Hoặc trình duyệt của bạn không hỗ trợ JavaScript, hoặc bạn đã tắt JavaScript. js_2: OpenStreetMap sá»­ dụng JavaScript cho chức năng bản đồ trÆ¡n. - license: - copyright: Bản quyền của OpenStreetMap và những người đóng góp, được phát hành theo giấy phép mở permalink: Liên kết Thường trá»±c - remote_failed: Thất bại mở trình vẽ – hãy chắc chắn rằng JOSM hoặc Markaartor đã khởi động và tùy chọn phần điều khiển từ xa được kích hoạt shortlink: Liên kết Ngắn gọn - key: - map_key: Chú giải - map_key_tooltip: Chú giải bản đồ - table: - entry: - admin: Biên giới hành chính - allotments: Khu vườn gia đình - apron: - - Sân đậu máy bay - - nhà ga hành khách - bridge: Đường rắn = cầu + createnote: Thêm ghi chú + license: + copyright: Bản quyền của OpenStreetMap và những người đóng góp, được phát + hành theo giấy phép mở + remote_failed: Thất bại mở trình vẽ – hãy chắc chắn rằng JOSM hoặc Markaartor + đã khởi động và tùy chọn phần điều khiển từ xa được kích hoạt + edit: + not_public: Bạn chÆ°a đưa ra công khai các sá»­a đổi của bạn. + not_public_description_html: Nếu không đưa ra công khai, bạn không còn được + phép sá»­a đổi bản đồ. Bạn có thể đưa ra công khai tại %{user_page}. + user_page_link: trang cá nhân + anon_edits_link_text: Tại sao vậy? + id_not_configured: iD chÆ°a được cấu hình + no_iframe_support: Tính năng này cần trình duyệt hỗ trợ khung nội bộ (iframe) + trong HTML. + export: + title: Xuất + manually_select: Chọn vùng khác thủ công + licence: Giấy phép + licence_details_html: Dữ liệu OpenStreetMap được phát hành theo %{odbl_link} + (ODbL). + odbl: Giấy phép CÆ¡ sở dữ liệu Mở của Open Data Commons + too_large: + advice: 'Nếu việc xuất dữ liệu ở trên bị thất bại, hãy nghÄ© đến việc sá»­ dụng + một trong những nguồn bên dưới:' + body: 'Khu vá»±c này quá lớn để xuất được dữ liệu OpenStreetMap XML. Xin vui + lòng phóng to, chọn khu vá»±c nhỏ hÆ¡n, hoặc tải về dữ liệu khối lượng lớn + từ một dịch vụ sau:' + planet: + title: Quả đất OSM + description: Các bản sao toàn thể cÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap được cập nhật + thường xuyên + overpass: + title: Overpass API + description: Tải về hộp bao này từ một mirror của cÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap + geofabrik: + title: Tải về Geofabrik + description: Bản trích lục địa, quốc gia, và một số thành phố được cập nhật + thường xuyên + other: + title: Nguồn Khác + description: Những nguồn khác được liệt kê trên wiki OpenStreetMap + export_button: Xuất + fixthemap: + title: Báo lỗi / Sá»­a bản đồ + how_to_help: + title: Cách giúp đỡ + join_the_community: + title: Tham gia cộng đồng + explanation_html: Nếu bạn nhận thấy một vấn đề trong dữ liệu bản đồ của + chúng tôi, chẳng hạn thiếu con đường hoặc địa chỉ của bạn, cách xá»­ lý + tốt nhất là tham gia cộng đồng OpenStreetMap để thêm hoặc sá»­a dữ liệu + lấy. + add_a_note: + instructions_1_html: Chỉ việc bấm %{note_icon} hoặc hình này trên bản đồ. + Đinh ghim sẽ được thả trên bản đồ. Kéo ghim vào đúng vị trí, ghi lời miêu + tả vấn đề, và bấm “Thêm Ghi chú”. Cộng đồng sẽ cố gắng sá»­a theo ý của + bạn. + other_concerns: + title: Vấn đề khác + copyright: trang bản quyền + working_group: nhóm làm việc của Quỹ OSM + help: + title: Trợ giúp + introduction: OpenStreetMap có nhiều tài nguyên để cho bạn tìm hiểu về dá»± án, + hỏi đáp, và cộng tác soạn thảo tài liệu về các đề tài bản đồ. + welcome: + url: /welcome + title: Chào mừng đến OpenStreetMap + description: Bắt đầu với cẩm nang các điều cÆ¡ bản OpenStreetMap. + beginners_guide: + url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Beginners%27_guide + title: Hướng dẫn Bắt đầu + description: Hướng dẫn bắt đầu do cộng đồng biên tập. + community: + title: Diễn đàn trợ giúp & cộng đồng + description: Trang nhận trợ giúp và thảo luận chung về OpenStreetMap. + mailing_lists: + title: Danh sách thÆ° + description: Hỏi han hoặc thảo luận về các chuyện quan trọng trên nhiều danh + sách thÆ° được sắp xếp theo chủ đề hoặc khu vá»±c. + irc: + title: IRC + description: Trò chuyện tÆ°Æ¡ng tác trong nhiều ngôn ngữ về nhiều chủ đề. + switch2osm: + title: switch2osm + description: Trợ giúp cho những công ty và tổ chức muốn đổi qua các bản đồ + và dịch vụ dá»±a trên OpenStreetMap. + welcomemat: + title: Dành cho các tổ chức + description: Tổ chức của bạn có tính tÆ°Æ¡ng tác với OpenStreetMap? Tìm hiểu + thêm trong “Thảm Trước Cá»­a”. + wiki: + url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Main_Page?uselang=vi + title: Wiki OpenStreetMap + description: Đọc tài liệu đầy đủ về OpenStreetMap trên wiki. + potlatch: + removed: Bạn đã đặt trình vẽ OpenStreetMap mặc định là Potlatch. Vì Adobe Flash + Player không còn được hỗ trợ, Potlatch không còn hoạt động trong trình duyệt + Web. + desktop_application_html: Bạn vẫn có thể sá»­ dụng Potlatch bằng cách %{download_link}. + download: tải về ứng dụng dành cho macOS và Windows + id_editor_html: Thay thế, bạn có thể đổi trình vẽ mặc định thành iD, trình vẽ + này vẫn còn hoạt động trong trình duyệt Web của bạn giống nhÆ° Potlatch trước + đây. %{change_preferences_link}. + change_preferences: Thay đổi tùy chọn của bạn tại đây + any_questions: + title: Có thắc mắc? + get_help_here: Nhận trợ giúp tại đây + sidebar: + search_results: Kết quả Tìm kiếm + close: Đóng + search: + search: Tìm kiếm + get_directions: Chỉ đường + get_directions_title: Chỉ đường từ một địa điểm tới địa điểm khác + from: Từ + to: Đến + where_am_i: Đây là đâu? + where_am_i_title: Miêu tả vị trí đang ở dùng máy tìm kiếm + submit_text: Đi + reverse_directions_text: Đảo ngược + key: + table: + entry: + motorway: Đường cao tốc + main_road: Đại lộ + trunk: Xa lộ + primary: Đường chính + secondary: Đường lớn + unclassified: Đường không phân loại + pedestrian: Đường dành cho người đi bộ + track: Đường mòn bridleway: Đường cưỡi ngá»±a - brownfield: Cánh đồng nâu - building: Kiến trúc quan trọng - byway: Đường mòn đa mốt - cable: - - Đường xe cáp - - thang kéo trượt tuyết - cemetery: NghÄ©a địa - centre: Trung tâm thể thao - commercial: Khu vá»±c thÆ°Æ¡ng mại - common: - - Đất công - - bãi cỏ - construction: Đường đang xây cycleway: Đường xe đạp - destination: Chỉ giao thông địa phÆ°Æ¡ng - farm: Ruộng + cycleway_national: Quốc lộ xe đạp + cycleway_regional: Xa lộ xe đạp + cycleway_local: Đường xe đạp địa phÆ°Æ¡ng + cycleway_mtb: Tuyến đường xe đạp leo núi footway: Đường đi bộ + rail: Đường sắt + train: Xe lá»­a + subway: Đường ngầm + ferry: Phà + light_rail: Đường sắt nhẹ + tram: Xe điện + bus: Xe buýt + cable_car: Đường xe cáp + chair_lift: Ghế cáp treo + runway: Đường băng + taxiway: Đường băng + apron: Sân đậu máy bay + admin: Biên giới hành chính + capital: Thủ đô + city: Thành phố + orchard: Vườn cây + vineyard: Vườn nho forest: Rừng trồng cây + wood: Rừng + farmland: Trại + grass: Cỏ + meadow: Đồng cỏ + sand: Cát golf: Sân golf - heathland: Vùng cây bụi - industrial: Khu vá»±c công nghiệp - lake: - - Hồ - - bể nước - military: Khu vá»±c quân sá»± - motorway: Đường cao tốc park: Công viên - permissive: Đường cho phép - pitch: Sân thể thao - primary: Đường chính - private: Đường riêng - rail: Đường sắt - reserve: Khu bảo tồn thiên niên + common: Đất công resident: Khu vá»±c nhà ở retail: Khu vá»±c buôn bán - runway: - - Đường băng - - đường băng - school: - - Trường học - - đại học - secondary: Đường lớn + industrial: Khu vá»±c công nghiệp + commercial: Khu vá»±c thÆ°Æ¡ng mại + heathland: Vùng cây bụi + lake: Hồ + reservoir: Hồ chứa nước + glacier: Sông băng + reef: Rạn san hô + wetland: Đầm lầy + farm: Ruộng + brownfield: Cánh đồng nâu + cemetery: NghÄ©a địa + allotments: Khu vườn gia đình + pitch: Sân cỏ + centre: Trung tâm thể thao + beach: Bãi biển + reserve: Khu bảo tồn thiên niên + military: Khu vá»±c quân sá»± + school: Trường học + university: Đại học + hospital: Bệnh viện + building: Kiến trúc quan trọng station: Nhà ga - subway: Đường ngầm - summit: - - Đỉnh núi - - đồi - tourist: NÆ¡i du lịch - track: Đường mòn - tram: - - Đường sắt nhẹ - - xe điện - trunk: Xa lộ + summit: Đỉnh núi + peak: Đỉnh tunnel: Đường đứt nét = đường hầm - unclassified: Đường không phân loại - unsurfaced: Đường không lát - wood: Rừng - markdown_help: - alt: Văn bản thay thế - first: Khoản mục đầu tiên - heading: Đề mục - headings: Đề mục - image: Hình ảnh - link: Liên kết - ordered: Danh sách đánh số - second: Khoản mục sau - subheading: Đề mục con - text: Văn bản - title_html: Trang trí dùng cú pháp Markdown - unordered: Danh sách không đánh số - url: URL - richtext_area: - edit: Sá»­a đổi - preview: Xem trước - search: - search: Tìm kiếm - search_help: "thí dụ: “Thượng Hải”, “Hai Bà TrÆ°ng, Hà Nội”, “CB2 5AQ”, hoặc “bÆ°u điện gần Tân SÆ¡n Nhất” – thêm thí dụ…" - submit_text: Đi - where_am_i: Tôi ở đâu? - where_am_i_title: Miêu tả vị trí đang ở dùng máy tìm kiếm - sidebar: - close: Đóng - search_results: Kết quả Tìm kiếm - time: - formats: - friendly: "%e tháng %m năm %Y lúc %H:%M" - trace: - create: - trace_uploaded: Tập tin GPX của bạn đã được tải lên và đang chờ được chèn vào cÆ¡ sở dữ liệu. Thường chỉ cần chờ đợi trong vòng ná»­a tiếng, và bạn sẽ nhận thÆ° điện tá»­ lúc khi nó xong. + bridge: Đường rắn = cầu + private: Đường riêng + destination: Chỉ giao thông địa phÆ°Æ¡ng + construction: Đường đang xây + bus_stop: Điểm dừng xe buýt + stop: Điểm dừng lại + bicycle_shop: Tiệm xe đạp + bicycle_rental: Cho thuê xe đạp + bicycle_parking: Chỗ đậu xe đạp + toilets: Vệ sinh + welcome: + title: Hoan nghênh! + introduction: Chào mừng bạn đã đến OpenStreetMap, bản đồ thế giới có dữ liệu + mở được xây dá»±ng bởi những người nhÆ° bạn. Bây giờ bạn đã mở tài khoản thì + hãy cùng góp sức vẽ bản đồ. Đây là những căn bản cần biết để bắt đầu đóng + góp. + whats_on_the_map: + title: Mục đích của Bản đồ + on_the_map_html: OpenStreetMap là bản đồ chứa bất cứ những gì %{real_and_current} + – nó chứa biết bao tòa nhà, con đường, cá»­a hàng, cÆ¡ sở hạ tầng, cây cối… + đủ mọi thứ. Mời bạn bổ sung bất cứ những gì thu hút sá»± quan tâm của bạn. + real_and_current: hiện tại có thật + off_the_map_html: Nó %{doesnt} chứa các ý kiến nhÆ° bài đánh giá, những gì + không hoặc không còn tồn tại, hoặc thông tin từ các nguồn giữ bản quyền. + Bạn phải xin phép của nhà giữ bản quyền mới được sao chép từ bản đồ giấy + hay bản đồ trá»±c tuyến khác. + doesnt: không + basic_terms: + title: Thuật ngữ CÆ¡ bản + paragraph_1: 'Đây là những thuật ngữ thường gặp khi sá»­ dụng và đóng góp vào + OpenStreetMap:' + an_editor_html: '%{editor} là một ứng dụng hoặc trang Web cho phép sá»­a đổi + bản đồ.' + a_node_html: '%{node} là một địa điểm trên bản đồ, thí dụ một nhà hàng hoặc + một cái cây.' + a_way_html: '%{way} là một đường kẻ hoặc vùng, thí dụ con đường, dòng nước, + hồ nước, hoặc tòa nhà.' + a_tag_html: '%{tag} là một chi tiết về một nốt hoặc lối, thí dụ tên của một + nhà hàng hoặc tốc độ tối đa của một con đường.' + editor: Trình vẽ + node: Nốt + way: Lối + tag: Thẻ + rules: + title: Quy định! + imports: Nhập Dữ liệu + automated_edits: Sá»­a đổi Tá»± động + start_mapping: Bắt đầu Đóng góp + continue_authorization: Tiếp tục Cấp quyền + add_a_note: + title: Không có Thì giờ Sá»­a đổi? Thêm một Ghi chú! + para_1: Nếu bạn chỉ muốn sá»­a một chi tiết nhỏ và không có thì giờ tập sá»­a + đổi, bạn có thể thêm một ghi chú dễ dàng. + para_2_html: 'Chỉ việc %{map_link} và bấm hình ghi chú: %{note_icon}. Đinh + ghim sẽ được thả trên bản đồ. Kéo ghim vào đúng vị trí, ghi lời miêu tả + vấn đề, và bấm “Thêm Ghi chú”. Cộng đồng sẽ cố gắng sá»­a theo ý của bạn.' + the_map: bản đồ + communities: + title: Cộng đồng + lede_text: |- + Nhiều người đến với OpenStreetMap từ khắp mọi nÆ¡i để đóng góp vào dá»± án hoặc sá»­ dụng bản đồ. + Nhiều người cÅ©ng tụ tập vào đủ loại nhóm cộng đồng chính thức hoặc không chính thức ứng với hàng xóm, thành phố, tỉnh, quốc gia, lục địa, hoặc sở thích. + local_chapters: + title: Chi nhánh Địa phÆ°Æ¡ng + about_text: Chi nhánh địa phÆ°Æ¡ng là nhóm toàn quốc đã chính thức sáng lập + một tổ chức phi lợi nhuận để biểu diễn bản đồ và những người lập bản đồ + trong nước khi đối xá»­ với chính quyền, thÆ°Æ¡ng mại, báo chí trong nước. Các + chi nhánh địa phÆ°Æ¡ng đã chính thức ký thỏa thuận liên kết với Quỹ OpenStreetMap + (OSMF), là tổ chức quản lý dá»± án về mặt luật pháp và bản quyền. + list_text: 'Các nhóm cộng đồng sau đã được chính thức công nhận là chi nhánh + địa phÆ°Æ¡ng:' + other_groups: + title: Các Nhóm Khác + other_groups_html: Một nhóm cộng đồng không nhất thiết phải được công nhận + là chi nhánh địa phÆ°Æ¡ng để ủng hộ dá»± án OpenStreetMap. Thá»±c ra nhiều nhóm + rất thành công tuy chỉ là cuộc họp mặt thoải mái. Ai có thể tổ chức một + nhóm cộng đồng bình thường nhÆ° thế. Để biết thêm chi tiết, xem %{communities_wiki_link}. + communities_wiki: trang wiki về nhóm người dùng + traces: + visibility: + private: Bí mật (chỉ hiển thị các điểm vô danh không có thứ tá»±) + public: Công khai (hiển thị trong danh sách tuyến đường là các điểm vô danh + không có thứ tá»±) + trackable: Theo dõi được (chỉ hiển thị một dãy điểm vô danh có thời điểm) + identifiable: Nhận ra được (hiển thị trong danh sách tuyến đường là một dãy + điểm có tên và thời điểm) + new: upload_trace: Tải lên Tuyến đường GPS - delete: - scheduled_for_deletion: Tuyến đường chờ được xóa - edit: - description: "Miêu tả:" - download: tải về - edit: sá»­a đổi - filename: "Tên tập tin:" - heading: Sá»­a đổi tuyến đường %{name} - map: bản đồ - owner: "Tác giả:" - points: "Số nốt:" - save_button: LÆ°u các Thay đổi - start_coord: "Tọa độ đầu đường:" - tags: "Thẻ:" - tags_help: dấu phẩy phân cách - title: Sá»­a đổi tuyến đường %{name} - uploaded_at: "Lúc tải lên:" - visibility: "Mức độ truy cập:" - visibility_help: có nghÄ©a là gì? + visibility_help: điều này có nghÄ©a là gì? visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi - list: - empty_html: ChÆ°a có gì ở đây. Tải lên tuyến đường mới hoặc tìm hiểu thêm về tuyến đường GPS tại trang wiki. - public_traces: Tuyến đường GPS công khai - public_traces_from: Tuyến đường GPS công khai của %{user} - tagged_with: " có thẻ %{tags}" - your_traces: Tuyến đường GPS của bạn - make_public: - made_public: Tuyến đường được phát hành công khai - offline: - heading: Kho GPX Ngoại tuyến - message: Hệ thống lÆ°u giữ và tải lên tập tin GPX tạm ngừng hoạt động. - offline_warning: - message: Hệ thống tải lên tập tin GPX tạm ngừng - trace: - ago: cách đây %{time_in_words_ago} - by: bởi - count_points: "%{count} nốt" - edit: sá»­a đổi - edit_map: Sá»­a đổi Bản đồ - identifiable: NHẬN RA ĐƯỢC - in: trong - map: bản đồ - more: thêm - pending: CHƯA XỬ - private: RIÊNG - public: CÔNG KHAI - trace_details: Xem Chi tiết Tuyến đường - trackable: THEO DÕI ĐƯỢC - view_map: Xem Bản đồ - trace_form: - description: "Miêu tả:" help: Trợ giúp help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Upload?uselang=vi - tags: "Thẻ:" - tags_help: dấu phẩy phân cách - upload_button: Tải lên - upload_gpx: "Tải lên Tập tin GPX:" - visibility: "Mức độ Truy cập:" - visibility_help: có nghÄ©a là gì? + create: + upload_trace: Tải lên Tuyến đường GPS + trace_uploaded: Tập tin GPX của bạn đã được tải lên và đang chờ được chèn vào + cÆ¡ sở dữ liệu. Thường chỉ cần chờ đợi trong vòng ná»­a tiếng, và bạn sẽ nhận + thÆ° điện tá»­ lúc khi nó xong. + upload_failed: Rất tiếc, việc tải lên tuyến GPX bị thất bại. Một quản lý viên + đã được thông báo. Xin vui lòng thá»­ lại. + traces_waiting: Bạn có %{count} tuyến đường đang chờ được tải lên. Xin hãy chờ + đợi việc xong trước khi tải lên thêm tuyến đường, để cho người khác vào hàng + đợi kịp. + edit: + cancel: Hủy bỏ + title: Sá»­a đổi tuyến đường %{name} + heading: Sá»­a đổi tuyến đường %{name} + visibility_help: điều này có nghÄ©a là gì? visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi - trace_header: - see_all_traces: Xem tất cả các tuyến đường - see_your_traces: Xem các tuyến đường của bạn - traces_waiting: Bạn có %{count} tuyến đường đang chờ được tải lên. Xin hãy chờ đợi việc xong trước khi tải lên thêm tuyến đường, để cho người khác vào hàng đợi kịp. - upload_trace: Tải lên tuyến đường - trace_optionals: + update: + updated: Đã cập nhật tuyến đường + trace_optionals: tags: Thẻ - trace_paging_nav: - newer: Tuyến đường Mới hÆ¡n - older: Tuyến đường CÅ© hÆ¡n - showing_page: Đang hiện trang %{page} - view: - delete_track: Xóa tuyến đường này - description: "Miêu tả:" - download: tải về - edit: sá»­a đổi - edit_track: Sá»­a đổi tuyến đường này - filename: "Tên tập tin:" + show: + title: Xem tuyến đường %{name} heading: Xem tuyến đường %{name} + pending: CHƯA XỬ + filename: 'Tên tập tin:' + download: tải về + uploaded: 'Lúc tải lên:' + points: 'Số nốt:' + start_coordinates: 'Tọa độ đầu đường:' + coordinates_html: '%{latitude}; %{longitude}' map: bản đồ + edit: sá»­a đổi + owner: 'Tác giả:' + description: 'Miêu tả:' + tags: 'Thẻ:' none: Không có - owner: "Tác giả:" - pending: CHƯA XỬ - points: "Số nốt:" - start_coordinates: "Tọa độ đầu đường:" - tags: "Thẻ:" - title: Xem tuyến đường %{name} + edit_trace: Sá»­a đổi tuyến đường này + delete_trace: Xóa tuyến đường này trace_not_found: Không tìm thấy tuyến đường! - uploaded: "Lúc tải lên:" - visibility: "Mức độ truy cập:" - visibility: - identifiable: Nhận ra được (hiển thị trong danh sách tuyến đường là một dãy điểm có tên và thời điểm) - private: Bí mật (chỉ hiển thị các điểm vô danh không có thứ tá»±) - public: Công khai (hiển thị trong danh sách tuyến đường là các điểm vô danh không có thứ tá»±) - trackable: Theo dõi được (chỉ hiển thị một dãy điểm vô danh có thời điểm) - user: - account: - contributor terms: - agreed: Bạn đã đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới. - agreed_with_pd: Bạn cÅ©ng đã tuyên bố coi rằng các đóng góp của bạn thuộc về phạm vi công cộng. - heading: "Các Điều khoản Đóng góp:" - link: http://www.osmfoundation.org/wiki/License/Contributor_Terms?uselang=vi - link text: đây là gì? - not yet agreed: Bạn chÆ°a đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới. - review link text: Xin vui lòng theo liên kết này khi nào có thì giờ để đọc lại và chấp nhận các Điều khoản Đóng góp mới. - current email address: "Địa chỉ ThÆ° điện tá»­ Hiện tại:" - delete image: Xóa hình hiện dùng - email never displayed publicly: (không lúc nào hiện công khai) - flash update success: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. - flash update success confirm needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. Kiểm tra thÆ° điện tá»­ xác nhận địa chỉ thÆ° điện tá»­ mới. - gravatar: - gravatar: Sá»­ dụng Gravatar - link text: đây là gì? - home location: "Vị trí Nhà:" - image: "Hình:" - image size hint: (hình vuông ít nhất 100×100 điểm ảnh là tốt nhất) - keep image: Giữ hình hiện dùng - latitude: "VÄ© độ:" - longitude: "Kinh độ:" - make edits public button: Phát hành công khai các sá»­a đổi của tôi - my settings: Tùy chọn - new email address: "Địa chỉ ThÆ° điện tá»­ Mới:" - new image: Thêm hình - no home location: Bạn chÆ°a định vị trí nhà. - openid: - link: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/OpenID - link text: đây là gì? - openid: "OpenID:" - preferred editor: "Trình vẽ Ưa thích:" - preferred languages: "Ngôn ngữ Ưu tiên:" - profile description: "Tá»± giới thiệu:" - public editing: - disabled: Vô hiệu. Không thể sá»­a đổi dữ liệu. all previous edits are anonymous. - disabled link text: tại sao không thể sá»­a đổi? - enabled: Kích hoạt. Không vô danh và có thể sá»­a đổi dữ liệu. - enabled link: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi - enabled link text: đây là gì? - heading: "Sá»­a đổi công khai:" - public editing note: - heading: Sá»­a đổi công khai - text: "Các sá»­a đổi của bạn đang vô danh, và không ai có thể gá»­i thÆ° cho bạn hay xem bạn ở đâu. Để cho phép mọi người biết bạn sá»­a đổi gì và gá»­i thÆ° cho bạn dùng trang Web, bấm nút ở dưới. Từ lúc đổi qua phiên bản 0.6 của API, chỉ có những người dùng công khai có quyền sá»­a đổi dữ liệu bản đồ (tìm hiểu tại sao).\n" - replace image: Thay hình hiện dùng - return to profile: Trở về trang cá nhân - save changes button: LÆ°u các Thay đổi - title: Chỉnh sá»­a tài khoản - update home location on click: Cập nhật vị trí nhà khi tôi nhấn chuột vào bản đồ? - confirm: - already active: Tài khoản này đã được xác nhận rồi. - before you start: Có lẽ bạn muốn vội vàng bắt đầu vẽ bản đồ, nhÆ°ng trước tiên xin vui lòng tá»± giới thiệu về bạn trong biểu mẫu ở dưới. - button: Xác nhận - heading: Xác nhận tài khoản người dùng - press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản. - reconfirm: Nếu mở tài khoản lâu rồi có thể cần gá»­i mình một thÆ° xác nhận mới. - success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám Æ¡n bạn đã mở tài khoản! - unknown token: Hình nhÆ° dấu hiệu đó không tồn tại. - confirm_email: - button: Xác nhận - failure: Một địa chỉ thÆ° điện tá»­ đã được xác nhận dùng dấu hiệu này. - heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thÆ° điện tá»­ - press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thÆ° điện tá»­ mới. - success: Đã xác nhận địa chỉ thÆ° điện tá»­ mới. Cám Æ¡n bạn đã mở tài khoản! - confirm_resend: - failure: Không tìm thấy người dùng %{name}. - success: Chúng tôi đã gá»­i thÆ° xác nhận đến %{email}; ngay khi xác nhận tài khoản, bạn sẽ có thể vẽ bản đồ.

Nếu hộp thư của bạn gửi thư yêu cầu xác nhận để chống thư rác, xin chắc chắn thêm webmaster@openstreetmap.org vào danh sách trắng, vì chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này. - filter: - not_an_administrator: Chỉ các quản lý viên có quyền thực hiện tác vụ đó. - go_public: - flash success: Tất cả các sửa đổi của bạn được phát hành công khai, và bạn mới được phép sửa đổi. - list: - confirm: Xác nhận những Người dùng Được chọn - empty: Không tìm thấy người dùng. - heading: Người dùng - hide: Ẩn những Người dùng Được chọn - showing: - one: Trang %{page} (%{first_item} trên tổng %{items}) - other: Trang %{page} (%{first_item}–%{last_item} trên tổng %{items}) - summary: "%{name} do %{ip_address} mở ngày %{date}" - summary_no_ip: "%{name} mở ngày %{date}" - title: Người dùng - login: - account is suspended: Rất tiếc, tài khoản của bạn đã bị đình chỉ vì hoạt động bị nghi ngờ.
Xin vui lòng liên lạc với webmaster để thảo luận về điều này. - account not active: Rất tiếc, tài khoản của bạn chưa được kích hoạt.
Xin hãy nhấn chuột vào liên kết trong thư điện tử xác nhận tài khoản để kích hoạt tài khoản, hoặc yêu cầu thư xác nhận mới. - auth failure: Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó. - create account minute: Chỉ mất một phút để mở tài khoản mới. - email or username: "Địa chỉ Thư điện tử hoặc Tên người dùng:" - heading: Đăng nhập - login_button: Đăng nhập - lost password link: Quên mất Mật khẩu? - new to osm: Mới đến OpenStreetMap? - no account: Chưa có tài khoản? - openid: "%{logo} OpenID:" - openid invalid: Rất tiếc, hình như OpenID của bạn không hợp lệ - openid missing provider: Rất tiếc, không thể kết nối với nhà cung cấp OpenID của bạn - openid_logo_alt: Đăng nhập dùng OpenID - openid_providers: - aol: - alt: Đăng nhập với OpenID của AOL - title: Đăng nhập với AOL - google: - alt: Đăng nhập với OpenID của Google - title: Đăng nhập với Google - myopenid: - alt: Đăng nhập với OpenID của myOpenID - title: Đăng nhập với myOpenID - openid: - alt: Đăng nhập dùng URL OpenID - title: Đăng nhập dùng OpenID - wordpress: - alt: Đăng nhập với OpenID của WordPress - title: Đăng nhập với WordPress - yahoo: - alt: Đăng nhập với OpenID của Yahoo! - title: Đăng nhập với Yahoo! - password: "Mật khẩu:" - register now: Mở tài khoản ngay - remember: Nhớ tôi - title: Đăng nhập - to make changes: Bạn phải có tài khoản để thay đổi dữ liệu OpenStreetMap. - with openid: "Hoặc đăng nhập dùng OpenID của bạn:" - with username: "Đã có tài khoản OpenStreetMap? Hãy đăng nhập với tên người dùng và mật khẩu của bạn:" - logout: - heading: Đăng xuất OpenStreetMap - logout_button: Đăng xuất - title: Đăng xuất - lost_password: - email address: "Địa chỉ Thư điện tử:" - heading: Quên mất Mật khẩu? - help_text: Nhập địa chỉ thư điện tử mà bạn đã dùng để mở tài khoản, rồi chúng tôi sẽ gửi liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu. - new password button: Đặt lại mật khẩu - notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử. - notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới để bạn đặt nó lại. - title: Quên mất mật khẩu - make_friend: - already_a_friend: "%{name} đã là người bạn." - button: Thêm là người bạn - failed: Rất tiếc, việc thêm %{name} là người bạn bị thất bại. - heading: Thêm %{user} là người bạn? - success: "%{name} mới là người bạn." - new: - confirm email address: "Xác nhận Địa chỉ Thư điện tử:" - confirm password: "Xác nhận Mật khẩu:" - contact_webmaster: Xin hãy liên lạc với webmaster để xin họ tạo ra tài khoản - chúng tôi sẽ cố gắng thỏa mãn yêu cầu nhanh lẹ. - continue: Tiếp tục - display name: "Tên hiển thị:" - display name description: Tên người dùng của bạn được hiển thị công khai. Bạn có thể thay đổi tên này về sau trong tùy chọn. - email address: "Địa chỉ Thư điện tử:" - fill_form: Điền biểu mẫu rồi chúng tôi sẽ gửi thư điện tử cho bạn để kích hoạt tài khoản. - flash create success message: Cám ơn bạn đã mở tài khoản. Chúng tôi đã gửi thư xác nhận đến %{email}; ngay khi xác nhận tài khoản, bạn sẽ có thể vẽ bản đồ.

Nếu hộp thư của bạn gửi thư yêu cầu xác nhận để chống thư rác, xin chắc chắn thêm webmaster@openstreetmap.org vào danh sách trắng, vì chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này. - flash welcome: Cám ơn bạn đã mở tài khoản. Chúng tôi đã gửi thư chào mừng cho %{email} có một số gợi ý về cách bắt đầu. - heading: Mở Tài khoản Người dùng - license_agreement: Lúc khi xác nhận tài khoản, bạn sẽ phải chấp nhận các Điều kiện Đóng góp. - no_auto_account_create: Rất tiếc, chúng ta hiện không có khả năng tạo ra tài khoản tự động cho bạn. - not displayed publicly: Không được hiển thị công khai (xem chính sách riêng tư) - openid: "%{logo} OpenID:" - openid association: "

OpenID của bạn chưa được nối với một tài khoản OpenStreetMap.

\n" - openid no password: Khi đăng nhập dùng OpenID, bạn sẽ không cần đưa vào mật khẩu. Tuy nhiên, một số công cụ hoặc máy chủ phụ vẫn có thể cần mật khẩu. - password: "Mật khẩu:" - terms accepted: Cám ơn bạn đã chấp nhận các điều khoản đóng góp mới! - terms declined: Chúng tôi rất tiếc rằng bạn đã quyết định không chấp nhận các Điều khoản Đóng góp mới. Vui lòng xem chi tiết tại trang wiki này. - terms declined url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi + visibility: 'Mức độ truy cập:' + confirm_delete: Xóa tuyến đường này? + trace_paging_nav: + older: Tuyến đường Cũ hơn + newer: Tuyến đường Mới hơn + trace: + pending: CHƯA XỬ + count_points: + other: '%{count} điểm' + more: thêm + trace_details: Xem Chi tiết Tuyến đường + view_map: Xem Bản đồ + edit_map: Sửa đổi Bản đồ + public: CÔNG KHAI + identifiable: NHẬN RA ĐƯỢC + private: RIÊNG + trackable: THEO DÕI ĐƯỢC + details_with_tags_html: '%{time_ago} bởi %{user} trong %{tags}' + details_without_tags_html: '%{time_ago} bởi %{user}' + index: + public_traces: Tuyến đường GPS công khai + my_gps_traces: Tuyến GPS của Tôi + public_traces_from: Tuyến đường GPS công khai của %{user} + description: Xem những tuyến đường GPS được tải lên gần đây + tagged_with: ' có thẻ %{tags}' + empty_title: Chưa có gì ở đây + empty_upload_html: '%{upload_link} hoặc tìm hiểu thêm về việc tạo tuyến đường + GPS tại %{wiki_link}.' + upload_new: Tải lên tuyến đường mới + wiki_page: trang wiki + upload_trace: Tải lên tuyến đường + all_traces: Tất cả các Tuyến đường + my_traces: Tuyến đường của Tôi + traces_from: Tuyến đường Công khai của %{user} + remove_tag_filter: Loại bỏ Bộ lọc Thẻ + destroy: + scheduled_for_deletion: Tuyến đường chờ được xóa + make_public: + made_public: Tuyến đường được phát hành công khai + offline_warning: + message: Hệ thống tải lên tập tin GPX tạm ngừng + offline: + heading: Kho GPX Ngoại tuyến + message: Hệ thống lưu giữ và tải lên tập tin GPX tạm ngừng hoạt động. + georss: + title: Tuyến đường GPS OpenStreetMap + description: + description_with_count: + other: Tập tin GPX của %{user} có %{count} địa điểm + description_without_count: Tập tin GPX của %{user} + application: + permission_denied: Bạn không có quyền thực hiện tác vụ này + require_cookies: + cookies_needed: Hình như đã tắt cookie. Xin hãy bật lên chức năng cookie trong + trình duyệt để tiếp tục. + require_admin: + not_an_admin: Chỉ các quản lý viên có quyền thực hiện tác vụ đó. + setup_user_auth: + blocked_zero_hour: Bạn có tin nhắn mới rất quan trọng tại trang OpenStreetMap. + Bạn phải đọc tin nhắn này trước khi được phép lưu thêm thay đổi. + blocked: Bạn bị chặn không được truy cập qua API. Vui lòng đăng nhập vào giao + diện Web để biết chi tiết. + need_to_see_terms: Bạn tạm không có quyền truy cập API. Xin vui lòng đăng nhập + giao diện Web để đọc các Điều khoản Đóng góp. Bạn không cần phải chấp nhận + các điều khoản nhưng ít nhất phải đọc chúng. + settings_menu: + account_settings: Thiết lập Tài khoản + oauth1_settings: Thiết lập OAuth 1 + oauth2_applications: Ứng dụng OAuth 2 + oauth2_authorizations: Ủy quyền OAuth 2 + muted_users: Người dùng bị Tắt tiếng + oauth: + authorize: + title: Cho phép truy cập tài khoản của bạn + request_access_html: Chương trình %{app_name} xin phép truy cập tài khoản của + bạn, %{user}. Xin hãy chọn những khả năng mà bạn muốn cấp cho chương trình + này. Bạn có thể chọn nhiều hay ít khả năng tùy ý. + allow_to: 'Cho phép trình khách:' + allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân. + allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân. + allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn. + allow_write_api: sửa đổi bản đồ. + allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của bạn. + allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS. + allow_write_notes: thay đổi ghi chú. + grant_access: Cấp phép Truy cập + authorize_success: + title: Yêu cầu cho phép được chấp nhận + allowed_html: Bạn đã cho phép ứng dụng %{app_name} truy cập tài khoản của bạn. + verification: Mã xác minh là %{code}. + authorize_failure: + title: Yêu cầu cho phép bị thất bại + denied: Bạn đã từ chối ứng dụng %{app_name} không được phép truy cập tài khoản + của bạn. + invalid: Dấu hiệu cho phép không hợp lệ. + revoke: + flash: Bạn đã thu hồi dấu của %{application} + permissions: + missing: Bạn chưa cấp phép cho ứng dụng sử dụng chức năng này + scopes: + openid: Đăng nhập qua OpenStreetMap + read_prefs: Đọc tùy chọn người dùng + write_prefs: Thay đổi tùy chọn người dùng + write_diary: Tạo mục nhật ký, bình luận, và kết bạn + write_api: Sửa đổi bản đồ + read_gpx: Đọc tuyến đường GPS riêng tư + write_gpx: Tải lên tuyến đường GPS + write_notes: Thay đổi ghi chú + write_redactions: Ẩn dữ liệu bản đồ + read_email: Đọc địa chỉ thư điện tử của người dùng + skip_authorization: Tự động chấp nhận đơn xin + oauth_clients: + new: + title: Đăng ký chương trình mới + disabled: Đã tắt chức năng đăng ký ứng dụng OAuth 1 + edit: + title: Sửa đổi chương trình của bạn + show: + title: Chi tiết OAuth của %{app_name} + key: 'Từ khóa Tiêu dùng:' + secret: 'Mật khẩu Tiêu dùng:' + url: 'URL của Dấu Yêu cầu:' + access_url: 'URL của Dấu Truy cập:' + authorize_url: 'Cho phép URL:' + support_notice: Chúng tôi hỗ trợ các chữ ký HMAC-SHA1 (khuyên dùng) và RSA-SHA1. + edit: Sửa đổi Chi tiết + delete: Xóa Trình khách + confirm: Bạn có chắc không? + requests: 'Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:' + index: + title: Chi tiết OAuth của Tôi + my_tokens: Chương trình Tôi Cho phép + list_tokens: 'Các dấu ở dưới được gửi cho chương trình dùng tên của bạn:' + application: Tên Chương trình + issued_at: Lúc Cho phép + revoke: Thu hồi! + my_apps: Trình khách của Tôi + no_apps_html: Bạn có muốn đăng ký chương trình của bạn với chúng tôi dùng tiêu + chuẩn %{oauth}? Bạn cần phải đăng ký chương trình Web trước khi gửi yêu cầu + OAuth được. + oauth: OAuth + registered_apps: 'Các trình khá ở dưới đã được đăng ký:' + register_new: Đăng ký chương trình của bạn + form: + requests: 'Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:' + not_found: + sorry: Rất tiếc, không tìm thấy %{type} đó. + create: + flash: Đã đăng ký thông tin thành công + update: + flash: Đã cập nhật thông tin trình khách thành công + destroy: + flash: Đã xóa đăng ký trình khách + oauth2_applications: + index: + title: Ứng dụng khách của tôi + no_applications_html: Bạn có muốn đăng ký chương trình của bạn với chúng tôi + dùng tiêu chuẩn %{oauth2}? Bạn cần phải đăng ký chương trình Web trước khi + gửi yêu cầu OAuth được. + new: Đăng ký ứng dụng mới + name: Tên + permissions: Quyền + application: + edit: Sửa đổi + delete: Xóa + confirm_delete: Xóa ứng dụng này? + new: + title: Đăng ký ứng dụng mới + edit: + title: Sửa đổi ứng dụng của bạn + show: + edit: Sửa đổi + delete: Xóa + confirm_delete: Xóa ứng dụng này? + client_id: Mã trình khách + client_secret: Bí mật trình khách + client_secret_warning: Hãy chắc chắn lưu lại bí mật này – bạn sẽ không thể truy + cập nó lần sau + permissions: Quyền + redirect_uris: URI đổi hướng + not_found: + sorry: Rất tiếc, không tìm thấy ứng dụng đó. + oauth2_authorizations: + new: + title: Yêu cầu cấp phép + introduction: Bạn có cho phép %{application} truy cập tài khoản của bạn với + các quyền sau? + authorize: Cho phép + deny: Từ chối + error: + title: Đã xuất hiện lỗi + show: + title: Mã ủy quyền + oauth2_authorized_applications: + index: + title: Ứng dụng tôi cho phép + application: Ứng dụng + permissions: Quyền + last_authorized: Cấp quyền Lần cuối + no_applications_html: Bạn chưa cấp phép cho ứng dụng %{oauth2} nào. + application: + revoke: Rút quyền Truy cập + confirm_revoke: Bạn có muốn rút quyền truy cập của ứng dụng này? + users: + new: title: Mở tài khoản - use openid: Hoặc đăng nhập dùng %{logo} OpenID - no_such_user: - body: Rất tiếc, không có người dùng với tên %{user}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai. - heading: Người dùng %{user} không tồn tại - title: Người dùng không tồn tại - popup: - friend: Người bạn - nearby mapper: Người vẽ bản đồ ở gần - your location: Vị trí của bạn - remove_friend: - button: Hủy kết nối bạn - heading: Hủy kết nối bạn với %{user}? - not_a_friend: "%{name} đã không phải người bạn." - success: "%{name} không còn là người bạn." - reset_password: - confirm password: "Xác nhận Mật khẩu:" - flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi. - flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL? - heading: Đặt lại Mật khẩu của %{user} - password: "Mật khẩu:" - reset: Đặt lại Mật khẩu - title: Đặt lại mật khẩu - set_home: - flash success: Đã lưu vị trí nhà thành công - suspended: - body: "

\n Đáng tiếc, tài khoản của bạn đang bị cấm do các hoạt động nghi ngờ.\n

\n

\n Quyết định này sẽ được một quản lý viên xem lại không lâu.\n Có thể liên lạc với %{webmaster} để thảo luận về vụ cấm này.\n

" - heading: Tài khoản bị Cấm - title: Tài khoản bị Cấm - webmaster: chủ trang - terms: - agree: Chấp nhận - consider_pd: Ngoài các thỏa thuận ở trên, tôi coi rằng các đóng góp của tôi thuộc về phạm vi công cộng + no_auto_account_create: Rất tiếc, chúng ta hiện không có khả năng tạo ra tài + khoản tá»± động cho bạn. + please_contact_support_html: Vui lòng liên hệ với %{support_link} để yêu cầu + tạo tài khoản – chúng tôi sẽ cố gắng giải quyết yêu cầu nhanh nhất có thể. + support: hỗ trợ + about: + header: Tá»± do sá»­ dụng và sá»­a đổi + paragraph_1: Không giống nhÆ° với các bản đồ kia, OpenStreetMap được xây dá»±ng + hoàn toàn nhờ những người nhÆ° bạn, và mọi người có thể tá»± do sá»­a chữa, cập + nhật, tải về, và sá»­ dụng miễn phí. + paragraph_2: Hãy mở tài khoản để bắt đầu đóng góp. Chúng tôi sẽ gá»­i thÆ° điện + tá»­ cho bạn để xác nhận tài khoản của bạn. + display name description: Tên người dùng của bạn được hiển thị công khai. Bạn + có thể thay đổi tên này về sau trong tùy chọn. + external auth: 'Xác minh qua Dịch vụ Bên thứ ba:' + use external auth: Hoặc đăng nhập qua dịch vụ bên thứ ba + auth no password: Nếu xác minh qua dịch vụ bên thứ ba, bạn không cần nhập mật + khẩu, nhÆ°ng một số công cụ hoặc máy chủ khác có thể vẫn yêu cầu mật khẩu. + continue: Mở tài khoản + terms accepted: Cám Æ¡n bạn đã chấp nhận các điều khoản đóng góp mới! + email_confirmation_help_html: Địa chỉ thÆ° điện tá»­ không được hiển thị công khai, + xem thêm thông tin trong %{privacy_policy_link} của chúng tôi. + privacy_policy: quy định về quyền riêng tÆ° + privacy_policy_title: Quy định về quyền riêng tÆ° của OSMF, bao gồm phần về địa + chỉ thÆ° điện tá»­ + terms: + title: Điều khoản + heading: Điều khoản + heading_ct: Điều kiện đóng góp + read and accept with tou: Xin vui lòng đọc thỏa thuận đóng góp và các điều khoản + sá»­ dụng, đọc xong thì đánh cả hai hộp kiểm và bấm nút Tiếp tục. + contributor_terms_explain: Thỏa thuận này quy định các đóng góp do bạn đã thá»±c + hiện và sẽ thá»±c hiện. + read_ct: Tôi đã đọc và chấp nhận các điều khoản đóng góp bên trên + tou_explain_html: Các %{tou_link} quy định cách sá»­ dụng trang Web và các cÆ¡ + sở hạ tầng khác do OSMF cung cấp. Xin vui lòng mở liên kết và đọc và chấp + nhận thỏa thuận. + read_tou: Tôi đã đọc và chấp nhận Điều khoản sá»­ dụng + consider_pd: Bên ngoài các điều bên trên, tôi coi rằng các đóng góp của tôi + thuộc về phạm vi công cộng consider_pd_why: đây là gì? - consider_pd_why_url: http://www.osmfoundation.org/wiki/License/Why_would_I_want_my_contributions_to_be_public_domain?uselang=vi + consider_pd_why_url: https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Licence_and_Legal_FAQ/Why_would_I_want_my_contributions_to_be_public_domain?uselang=vi + guidance_info_html: 'Thông tin giúp hiểu các thuật ngữ này: a %{readable_summary_link} + và một số %{informal_translations_link}' + readable_summary: bản tóm tắt dễ đọc + informal_translations: bản dịch không chính thức + continue: Tiếp tục + declined: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi decline: Từ chối - declined: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi - guidance: "Thông tin để tìm hiểu về các điều khoản này: bản tóm tắt dễ đọc và một số bản dịch không chính thức" - heading: Điều kiện đóng góp - legale_names: + you need to accept or decline: Để tiếp tục, xin vui lòng đọc các Điều khoản + Đóng góp mới và chấp nhận hoặc từ chối chúng. + legale_select: 'Vui lòng chọn quốc gia cÆ° trú:' + legale_names: france: Pháp italy: Ý rest_of_world: Các nước khác - legale_select: "Vui lòng chọn quốc gia cÆ° trú:" - read and accept: Xin vui lòng đọc thỏa thuận ở dưới và bấm nút Đồng ý để cho biết chấp nhận các điều khoản của thỏa thuận này đối với các đóng góp của bạn hiện tại và tÆ°Æ¡ng lai. - title: Điều kiện đóng góp - you need to accept or decline: Để tiếp tục, xin vui lòng đọc các Điều khoản Đóng góp mới và chấp nhận hoặc từ chối chúng. - view: - activate_user: kích hoạt tài khoản này - add as friend: thêm là người bạn - ago: (cách đây %{time_in_words_ago}) - block_history: tác vụ cấm người này - blocks by me: tác vụ cấm bởi tôi - blocks on me: tác vụ cấm tôi - comments: bình luận - confirm: Xác nhận - confirm_user: xác nhận người dùng này - create_block: cấm người dùng này - created from: "Địa chỉ IP khi mở:" - ct accepted: Chấp nhận cách đây %{ago} - ct declined: Từ chối - ct status: "Điều khoản đóng góp:" + terms_declined_flash: + terms_declined_html: Chúng tôi rất tiếc rằng bạn đã quyết định không chấp nhận + các Điều khoản Đóng góp mới. Vui lòng xem chi tiết tại %{terms_declined_link}. + terms_declined_link: trang wiki này + terms_declined_url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi + no_such_user: + title: Người dùng không tồn tại + heading: Người dùng %{user} không tồn tại + body: Rất tiếc, không có người dùng với tên %{user}. Xin hãy kiểm tra chính + tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai. + deleted: đã xóa + show: + my diary: Nhật ký của Tôi + my edits: Đóng góp của Tôi + my traces: Tuyến đường của Tôi + my notes: Ghi chú của Tôi + my messages: Hộp Tin nhắn + my profile: Trang của Tôi + my settings: Tùy chọn + my comments: Bình luận của Tôi + my_preferences: Tùy chỉnh + my_dashboard: Bảng điều khiển + blocks on me: Tác vụ Cấm Tôi + blocks by me: Tác vụ Cấm bởi Tôi + create_mute: Tắt tiếng Người dùng Này + destroy_mute: Bật tiếng Người dùng Này + edit_profile: Sá»­a đổi Hồ sÆ¡ + send message: Gá»­i ThÆ° + diary: Nhật ký + edits: Đóng góp + traces: Tuyến đường + notes: Ghi chú trên Bản đồ + remove as friend: Hủy Kết Bạn + add as friend: Kết Bạn + mapper since: 'Tham gia:' + uid: 'Số người dùng:' + ct status: 'Điều khoản đóng góp:' ct undecided: ChÆ°a quyết định - deactivate_user: vô hiệu hóa tài khoản này - delete_user: xóa tài khoản này - description: Miêu tả - diary: nhật ký - edits: đóng góp - email address: "Địa chỉ thÆ° điện tá»­:" - friends_changesets: Xem những bộ thay đổi của bạn bè - friends_diaries: Đọc những mục nhật ký của bạn bè - hide_user: ẩn tài khoản này - if set location: Nếu đặt vị trí, bản đồ đẹp đẽ và những thứ đó sẽ được hiển thị ở dưới. Bạn có thể đặt vị trí nhà tại trang %{settings_link}. - km away: cách %{count} km - latest edit: "Sá»­a đổi gần đây nhất cách đây %{ago}:" - m away: cách %{count} m - mapper since: "Tham gia:" - moderator_history: tác vụ cấm bởi người này - my comments: bình luận của tôi - my diary: nhật ký của tôi - my edits: đóng góp của tôi - my settings: tùy chọn - my traces: tuyến đường của tôi - nearby users: Người dùng khác ở gần - nearby_changesets: Xem các bộ thay đổi của người dùng ở gần - nearby_diaries: Đọc các mục nhật ký của người dùng ở gần - new diary entry: mục nhật ký mới - no friends: Bạn chÆ°a thêm người bạn. - no nearby users: Không có người dùng nào nhận rằng họ ở gần. - oauth settings: thiết lập OAuth - remove as friend: hủy kết nối bạn - role: + ct declined: Từ chối + email address: 'Địa chỉ thÆ° điện tá»­:' + created from: 'Địa chỉ IP khi mở:' + status: 'Trạng thái:' + spam score: 'Điểm số Spam:' + role: administrator: Người dùng này là quản lý viên - grant: + moderator: Người dùng này là điều hành viên + importer: Người dùng này là người nhập dữ liệu + grant: administrator: Cấp quyền quản lý viên moderator: Cấp quyền điều hành viên - moderator: Người dùng này là điều hành viên - revoke: + importer: Cấp quyền truy cập cho người nhập dữ liệu + revoke: administrator: Rút quyền quản lý viên moderator: Rút quyền điều hành viên - send message: gá»­i thÆ° - settings_link_text: tùy chọn - spam score: "Điểm số Spam:" - status: "Trạng thái:" - traces: tuyến đường - unhide_user: hiện tài khoản này - user location: Vị trí của người dùng - your friends: Người bạn của bạn - user_block: - blocks_by: - empty: "%{name} chÆ°a cấm ai." - heading: Danh sách tác vụ cấm bởi %{name} - title: Các tác vụ cấm bởi %{name} - blocks_on: - empty: "%{name} chÆ°a bị cấm." - heading: Danh sách tác vụ cấm %{name} - title: Các tác vụ cấm %{name} - create: - flash: Cấm người dùng %{name}. - try_contacting: Xin hãy liên lạc với người dùng và chờ đợi họ trả lời một thời gian hợp lý trước khi cấm họ. - try_waiting: Xin hãy chờ đợi người dùng trả lời một thời gian hợp lý trước khi cấm họ. - edit: + importer: Rút quyền truy cập của người nhập dữ liệu + block_history: Tác vụ Cấm Người Này + moderator_history: Tác vụ Cấm bởi Người Này + revoke_all_blocks: Bỏ cấm toàn bộ + comments: Bình luận + create_block: Cấm Người dùng Này + activate_user: Kích hoạt Tài khoản Này + confirm_user: Xác nhận Người dùng Này + unconfirm_user: Bỏ Xác nhận Người dùng Này + unsuspend_user: Bỏ cấm Người dùng Này + hide_user: Ẩn Tài khoản Này + unhide_user: Hiện Tài khoản Này + delete_user: Xóa Tài khoản Này + confirm: Xác nhận + report: Báo cáo Người dùng này + go_public: + flash success: Tất cả các sá»­a đổi của bạn được phát hành công khai, và bạn mới + được phép sá»­a đổi. + index: + title: Người dùng + heading: Người dùng + older: Người dùng Lâu hÆ¡n + newer: Người dùng Mới hÆ¡n + found_users: + other: Đã tìm thấy %{count} người dùng + summary_html: '%{name} do %{ip_address} mở ngày %{date}' + summary_no_ip_html: '%{name} mở ngày %{date}' + confirm: Xác nhận những Người dùng Được chọn + hide: Ẩn những Người dùng Được chọn + empty: Không tìm thấy người dùng. + suspended: + title: Tài khoản bị Cấm + heading: Tài khoản bị Cấm + support: hỗ trợ + automatically_suspended: Rất tiếc, tài khoản của bạn đã tá»± động bị cấm tạm thời + do hoạt động đáng ngờ. + contact_support_html: Quyết định này sẽ sớm được quản trị viên xem xét, hoặc + bạn có thể liên hệ với %{support_link} nếu bạn muốn thảo luận về điều này. + auth_failure: + connection_failed: Kết nối đến dịch vụ xác minh bị thất bại + invalid_credentials: Chứng nhận xác minh không hợp lệ + no_authorization_code: Không có mã cho phép + unknown_signature_algorithm: Thuật toán chữ ký không rõ + invalid_scope: Phạm vi không hợp lệ + unknown_error: Thất bại khi xác thá»±c + auth_association: + heading: ID của bạn chÆ°a được liên kết với một tài khoản OpenStreetMap. + option_1: Nếu bạn mới đến OpenStreetMap, xin vui lòng tạo tài khoản mới dùng + biểu mẫu bên dưới. + option_2: Nếu bạn đã có tài khoản, bạn có thể đăng nhập vào tài khoản của bạn + dùng tên người dùng và mật khẩu của bạn rồi liên kết tài khoản với ID của + bạn trong tùy chọn. + user_role: + filter: + not_a_role: Chuỗi “%{role}” không phải là vai trò hợp lệ. + already_has_role: Người dùng đã có vai trò %{role}. + doesnt_have_role: Người dùng không có vai trò %{role}. + not_revoke_admin_current_user: Không thể rút quyền quản lý viên từ người dùng + hiện tại. + grant: + title: Xác nhận cấp vai trò + heading: Xác nhận cấp vai trò + are_you_sure: Bạn có chắc muốn cấp vai trò “%{role}” cho người dùng “%{name}”? + confirm: Xác nhận + fail: Không thể cấp vai trò “%{role}” cho người dùng “%{name}”. Vui lòng kiểm + tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ. + revoke: + title: Xác nhận rút vai trò + heading: Xác nhận rút vai trò + are_you_sure: Bạn có chắc muốn rút vai trò “%{role}” của người dùng “%{name}”? + confirm: Xác nhận + fail: Không thể rút vai trò “%{role}” của người dùng “%{name}”. Vui lòng kiểm + tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ. + user_blocks: + model: + non_moderator_update: Chỉ có các điều hành viên được phép cấm hay cập nhật tác + vụ cấm. + non_moderator_revoke: Chỉ có các điều hành viên được phép bỏ cấm. + not_found: + sorry: Rất tiếc, không tìm thấy tác vụ cấm có ID %{id}. + back: Trở về trang đầu + new: + title: Cấm %{name} + heading_html: Cấm %{name} + period: Thời gian cấm người dùng không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ. back: Xem tất cả tác vụ cấm - heading: Sá»­a đổi tác vụ cấm %{name} - needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không? - period: Thời gian người dùng bị cấm không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ. - reason: Lý do %{name} bị cấm. Xin hãy bình tÄ©nh và hợp lý, và đưa vào nhiều chi tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành. - show: Xem tác vụ cấm này - submit: Cập nhật tác vụ cấm + edit: title: Sá»­a đổi tác vụ cấm %{name} - filter: + heading_html: Sá»­a đổi tác vụ cấm %{name} + period: Thời gian người dùng bị cấm không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây + giờ. + show: Xem tác vụ cấm này + back: Xem tất cả tác vụ cấm + filter: block_expired: Không thể sá»­a đổi tác vụ cấm này vì nó đã hết hạn. - block_period: Thời hạn cấm phải là một trong những giá trị từ danh sách kéo xuống. - helper: - time_future: Hết hạn %{time}. - time_past: Đã hết hạn cách đây %{time}. - until_login: Có hiệu lá»±c cho đến khi người dùng đăng nhập. - index: - empty: ChÆ°a ai bị cấm. - heading: Danh sách người dùng đang bị cấm + block_period: Thời hạn cấm phải là một trong những giá trị từ danh sách kéo + xuống. + create: + flash: Cấm người dùng %{name}. + update: + only_creator_can_edit: Chỉ có điều hành viên đã tạo ra tác vụ cấm này có thể + sá»­a đổi nó. + success: Đã cập nhật tác vụ cấm. + index: title: Người dùng bị cấm - model: - non_moderator_revoke: Chỉ có các điều hành viên được phép bỏ cấm. - non_moderator_update: Chỉ có các điều hành viên được phép cấm hay cập nhật tác vụ cấm. - new: - back: Xem tất cả tác vụ cấm - heading: Cấm %{name} - needs_view: Người cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được - period: Thời gian cấm người dùng không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ. - reason: Lý do cấm %{name}. Xin hãy bình tÄ©nh và hợp lý, và đưa vào nhiều chi tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành. - submit: Cấm người dùng - title: Cấm %{name} - tried_contacting: Tôi đã liên lạc với người dùng để xin họ ngừng. - tried_waiting: Tôi đã chờ đợi người dùng trả lời những lời cảnh báo một thời gian hợp lý. - not_found: - back: Trở về trang đầu - sorry: Rất tiếc, không tìm thấy tác vụ cấm có ID %{id}. - partial: - confirm: Bạn có chắc không? - creator_name: Người cấm - display_name: Người bị cấm - edit: Sá»­a đổi - next: Sau » - not_revoked: (không bị hủy) - previous: « Trước - reason: Lý do cấm - revoke: Bỏ cấm! - revoker_name: Người bỏ cấm - show: Hiện - showing_page: Đang hiện trang %{page} - status: Trạng thái - period: "%{count} giờ" - revoke: + heading: Danh sách người dùng đang bị cấm + empty: ChÆ°a ai bị cấm. + revoke: + title: Bỏ cấm %{block_on} + heading_html: Bỏ tác vụ cấm %{block_on} bởi %{block_by} + time_future_html: Tác vụ cấm này sẽ hết hạn cách đây %{time}. + past_html: Tác vụ cấm này đã hết hạn %{time} nên không bỏ được. confirm: Bạn có chắc muốn bỏ cấm người này? + revoke: Bỏ cấm! flash: Đã bỏ cấm. - heading: Bỏ tác vụ cấm %{block_on} bởi %{block_by} - past: Tác vụ cấm này đã hết hạn cách đây %{time} nên không bỏ được. + revoke_all: + title: Bỏ cấm tất cả vào %{block_on} + heading_html: Bỏ cấm tất cả vào %{block_on} + empty: '%{name} hiện không được cấm.' + confirm: Bạn có chắc chắn muốn bỏ %{active_blocks}? + active_blocks: + other: '%{count} tác vụ cấm hiện hành' revoke: Bỏ cấm! - time_future: Tác vụ cấm này sẽ hết hạn cách đây %{time}. - title: Bỏ cấm %{block_on} - show: - back: Xem tất cả tác vụ cấm - confirm: Bạn có chắc không? + flash: Đã bỏ tất cả các tác vụ cấm hiện hành. + helper: + time_future_html: Hết hạn %{time}. + until_login: Có hiệu lá»±c cho đến khi người dùng đăng nhập. + time_future_and_until_login_html: Kết thúc %{time} nữa sau khi người dùng đăng + nhập. + time_past_html: Đã hết hạn %{time}. + block_duration: + hours: + other: '%{count} giờ' + days: + other: '%{count} ngày' + weeks: + other: '%{count} tuần' + months: + other: '%{count} tháng' + years: + other: '%{count} năm' + blocks_on: + title: Các tác vụ cấm %{name} + heading_html: Danh sách tác vụ cấm %{name} + empty: '%{name} chÆ°a bị cấm.' + blocks_by: + title: Các tác vụ cấm bởi %{name} + heading_html: Danh sách tác vụ cấm bởi %{name} + empty: '%{name} chÆ°a cấm ai.' + show: + title: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}' + heading_html: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}' + created: 'Tạo:' + duration: 'Thời hạn:' + status: 'Trạng thái:' + show: Hiện edit: Sá»­a đổi - heading: "%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}" - needs_view: Người dùng cần phải đăng nhập trước khi bỏ cấm được. - reason: "Lý do cấm:" revoke: Bỏ cấm! - revoker: "Người bỏ cấm:" + confirm: Bạn có chắc không? + reason: 'Lý do cấm:' + revoker: 'Người bỏ cấm:' + needs_view: Người dùng cần phải đăng nhập trước khi bỏ cấm được. + block: + not_revoked: (không bị hủy) show: Hiện + edit: Sá»­a đổi + revoke: Bỏ cấm! + blocks: + display_name: Người bị cấm + creator_name: Người cấm + reason: Lý do cấm status: Trạng thái - time_future: Hết hạn %{time} - time_past: Đã hết hạn cách đây %{time} - title: "%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}" - update: - only_creator_can_edit: Chỉ có điều hành viên đã tạo ra tác vụ cấm này có thể sá»­a đổi nó. - success: Đã cập nhật tác vụ cấm. - user_role: - filter: - already_has_role: Người dùng đã có vai trò %{role}. - doesnt_have_role: Người dùng không có vai trò %{role}. - not_a_role: Chuỗi “%{role}” không phải là vai trò hợp lệ. - not_an_administrator: Chỉ các quản lý viên có quyền quản lý quyền của người dùng, nhÆ°ng bạn không phải là quản lý viên. - grant: - are_you_sure: Bạn có chắc muốn cấp vai trò “%{role}” cho người dùng “%{name}”? - confirm: Xác nhận - fail: Không thể cấp vai trò “%{role}” cho người dùng “%{name}”. Vui lòng kiểm tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ. - heading: Xác nhận cấp vai trò - title: Xác nhận cấp vai trò - revoke: - are_you_sure: Bạn có chắc muốn rút vai trò “%{role}” của người dùng “%{name}”? - confirm: Xác nhận - fail: Không thể rút vai trò “%{role}” của người dùng “%{name}”. Vui lòng kiểm tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ. - heading: Xác nhận rút vai trò - title: Xác nhận rút vai trò + revoker_name: Người bỏ cấm + older: Tác vụ Cấm CÅ© hÆ¡n + newer: Tác vụ Cấm Mới hÆ¡n + navigation: + all_blocks: Tất cả các Tác vụ Cấm + blocks_on_me: Tác vụ Cấm Tôi + blocks_on_user: Tác vụ Cấm %{user} + blocks_by_me: Tác vụ Cấm bởi Tôi + blocks_by_user: Tác vụ Cấm bởi %{user} + user_mutes: + index: + title: Người dùng bị Tắt tiếng + my_muted_users: Người dùng Tôi đã Tắt tiếng + you_have_muted_n_users: + other: Bạn đã tắt tiếng %{count} người dùng + user_mute_explainer: Các thÆ° từ người dùng bị tắt tiếng được chuyển sang Hộp + thÆ° điện riêng và bạn sẽ không nhận thông báo qua thÆ° điện tá»­. + user_mute_admins_and_moderators: Bạn có thể tắt tiếng các Quản trị viên và Điều + phối viên nhÆ°ng các thông điệp của họ sẽ không bị tắt tiếng. + table: + thead: + muted_user: Người dùng bị Tắt tiếng + actions: Tác vụ + tbody: + unmute: Bật tiếng + send_message: Gá»­i thÆ° + create: + notice: Bạn đã tắt tiếng %{name}. + error: Không thể tắt tiếng %{name}. %{full_message}. + destroy: + notice: Bạn đã bật tiếng %{name}. + error: Không thể bật tiếng người dùng. Vui lòng thá»­ lại. + notes: + index: + title: Các ghi chú do %{user} lÆ°u hoặc bình luận + heading: Ghi chú của %{user} + subheading_html: Các ghi chú do %{user} %{submitted} hoặc %{commented} + subheading_submitted: lÆ°u + subheading_commented: bình luận + no_notes: Không có ghi chú + id: Mã số + creator: Người tạo + description: Miêu tả + created_at: Lúc tạo + last_changed: Thay đổi gần đây nhất + show: + title: 'Ghi chú: %{id}' + description: Miêu tả + open_title: 'Ghi chú chÆ°a giải quyết #%{note_name}' + closed_title: 'Ghi chú đã giải quyết #%{note_name}' + hidden_title: 'Ghi chú ẩn #%{note_name}' + event_opened_by_html: Được %{user} tạo %{time_ago} + event_opened_by_anonymous_html: Được người vô danh tạo %{time_ago} + event_commented_by_html: Nhận xét của %{user} từ %{time_ago} + event_commented_by_anonymous_html: Nhận xét của người vô danh %{time_ago} + event_closed_by_html: Được %{user} giải quyết %{time_ago} + event_closed_by_anonymous_html: Được người vô danh giải quyết %{time_ago} + event_reopened_by_html: Được %{user} mở lại %{time_ago} + event_reopened_by_anonymous_html: Được người vô danh mở lại %{time_ago} + event_hidden_by_html: Được %{user} ẩn %{time_ago} + report: báo cáo ghi chú này + anonymous_warning: Ghi chú này có bình luận của người dùng vô danh đóng góp; + các bình luận này cần được xác nhận lại. + hide: Ẩn + resolve: Giải quyết + reactivate: Mở lại + comment_and_resolve: Bình luận & Giải quyết + comment: Bình luận + log_in_to_comment: Đăng nhập để nhận xét về ghi chú này + report_link_html: Nếu ghi chú này chứa thông tin nhạy cảm có thể cần xóa, bạn + có thể %{link}. + other_problems_resolve: Còn nếu ghi chú có vấn đề khác, xin vui lòng giải quyết + lấy bằng cách để lại lời bình luận. + other_problems_resolved: Còn nếu có vấn đề khác, chỉ việc giải quyết ghi chú. + disappear_date_html: Ghi chú được giải quyết sẽ được ẩn khỏi bản đồ trong vòng + %{disappear_in} nữa. + new: + title: Ghi chú Mới + intro: Bản đồ có thiếu gì hay sai lầm không? Hãy báo cho chúng tôi để chúng + tôi sá»­a chữa bản đồ. Chỉ việc kéo ghim vào vị trí đúng và viết lời giải thích + vấn đề. + advice: Ghi chú của bạn được hiển thị công khai và có thể được sá»­ dụng để cập + nhật bản đồ. Xin đừng ghi thông tin cá nhân hoặc thông tin lấy từ bản đồ hay + danh bạ có bản quyền. + add: Thêm Ghi chú + javascripts: + close: Đóng + share: + title: Chia sẻ + cancel: Hủy bỏ + image: Hình ảnh + link: Liên kết hoặc HTML + long_link: Liên kết + short_link: Liên kết Ngắn gọn + geo_uri: URI geo + embed: HTML + custom_dimensions: Tùy biến kích thước + format: 'Định dạng:' + scale: 'Tá»· lệ:' + image_dimensions: Hình của lớp tiêu chuẩn với kích thước %{width}×%{height} + download: Tải về + short_url: URL Ngắn gọn + include_marker: Ghim trên bản đồ + center_marker: Chuyển ghim vào giữa bản đồ + paste_html: Dán HTML để nhúng vào trang Web + view_larger_map: Xem Bản đồ Rộng hÆ¡n + only_standard_layer: Chỉ có thể xuất lớp chuẩn ra hình ảnh + embed: + report_problem: Báo vấn đề + key: + title: Chú giải Bản đồ + tooltip: Chú giải Bản đồ + tooltip_disabled: Bảng Chú giải không có sẵn cho lớp này + map: + zoom: + in: Phóng to + out: Thu nhỏ + locate: + title: Bay tới Vị trí của Tôi + metersPopup: + other: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng %{count} mét + feetPopup: + other: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng %{count} bộ + base: + standard: Chuẩn + cycle_map: Bản đồ Xe đạp + transport_map: Bản đồ Giao thông + tracestracktop_topo: Tracestrack Địa hình + hot: Nhân đạo Chủ nghÄ©a + layers: + header: Lớp Bản đồ + notes: Ghi chú Bản đồ + data: Dữ liệu Bản đồ + gps: Tuyến đường GPS Công khai + overlays: Bật lớp phủ để gỡ lỗi trên bản đồ + title: Lớp + openstreetmap_contributors: Người đóng góp vào OpenStreetMap + make_a_donation: Quyên góp + website_and_api_terms: Điều khoản trang và API + cyclosm_credit: Kiểu mảnh bản đồ do %{cyclosm_link} cung cấp và %{osm_france_link} + lÆ°u trữ + osm_france: OpenStreetMap Pháp + thunderforest_credit: Mảnh bản đồ do %{thunderforest_link} cung cấp + andy_allan: Andy Allan + tracestrack_credit: Mảnh bản đồ do %{tracestrack_link} cung cấp + hotosm_credit: Kiểu mảnh bản đồ do %{hotosm_link} cung cấp và %{osm_france_link} + lÆ°u trữ + hotosm_name: Tổ chức Nhân đạo OpenStreetMap + site: + edit_tooltip: Sá»­a đổi bản đồ + edit_disabled_tooltip: Phóng to để sá»­a đổi bản đồ + createnote_tooltip: Thêm một ghi chú vào bản đồ + createnote_disabled_tooltip: Phóng to để thêm một ghi chú vào bản đồ + map_notes_zoom_in_tooltip: Phóng to để xem các ghi chú trên bản đồ + map_data_zoom_in_tooltip: Phóng to để xem dữ liệu bản đồ + queryfeature_tooltip: Thăm dò yếu tố + queryfeature_disabled_tooltip: Phóng to để thăm dò yếu tố + embed_html_disabled: Chức năng nhúng HTML không có sẵn đối với lớp bản đồ này + changesets: + show: + comment: Bình luận + subscribe: Theo dõi + unsubscribe: Không theo dõi + hide_comment: ẩn + unhide_comment: bỏ ẩn + edit_help: Di chuyển bản đồ và phóng to một vị trí mà bạn muốn sá»­a đổi, rồi nhấn + chuột vào đây. + directions: + ascend: Lên + engines: + fossgis_osrm_bike: Xe đạp (OSRM) + fossgis_osrm_car: Xe hÆ¡i (OSRM) + fossgis_osrm_foot: Đi bộ (OSRM) + graphhopper_bicycle: Xe đạp (GraphHopper) + graphhopper_car: Xe hÆ¡i (GraphHopper) + graphhopper_foot: Đi bộ (GraphHopper) + fossgis_valhalla_bicycle: Xe đạp (Valhalla) + fossgis_valhalla_car: Xe hÆ¡i (Valhalla) + fossgis_valhalla_foot: Đi bộ (Valhalla) + descend: Xuống + directions: Chỉ đường + distance: Tầm xa + distance_m: '%{distance} m' + distance_km: '%{distance} km' + errors: + no_route: Không tìm thấy tuyến đường giữa hai địa điểm này. + no_place: Rất tiếc, không tìm thấy “%{place}”. + instructions: + continue_without_exit: Chạy tiếp trên %{name} + slight_right_without_exit: Nghiêng về bên phải vào %{name} + offramp_right: Đi đường nhánh bên phải + offramp_right_with_exit: Đi theo lối ra %{exit} bên phải + offramp_right_with_exit_name: Đi theo lối ra %{exit} bên phải vào %{name} + offramp_right_with_exit_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên phải về %{directions} + offramp_right_with_exit_name_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên phải vào + %{name} về %{directions} + offramp_right_with_name: Đi đường nhánh bên phải vào %{name} + offramp_right_with_directions: Đi đường nhánh bên phải về %{directions} + offramp_right_with_name_directions: Đi đường nhánh bên phải vào %{name} về + %{directions} + onramp_right_without_exit: Quẹo phải vào lối bên phải vào %{name} + onramp_right_with_directions: Quẹo phải vào đường nhánh về %{directions} + onramp_right_with_name_directions: Quẹo phải vào đường nhánh %{name} về %{directions} + onramp_right_without_directions: Quẹo phải vào đường nhánh + onramp_right: Quẹo phải vào đường nhánh + endofroad_right_without_exit: Tới cuối đường quẹo phải vào %{name} + merge_right_without_exit: Nhập sang phải vào %{name} + fork_right_without_exit: Tới ngã ba quẹo phải vào %{name} + turn_right_without_exit: Quẹo phải vào %{name} + sharp_right_without_exit: Quẹo gắt bên phải vào %{name} + uturn_without_exit: Quay trở lại vào %{name} + sharp_left_without_exit: Quẹo gắt bên trái vào %{name} + turn_left_without_exit: Quẹo trái vào %{name} + offramp_left: Đi đường nhánh bên trái + offramp_left_with_exit: Đi theo lối ra %{exit} bên trái + offramp_left_with_exit_name: Đi theo lối ra %{exit} bên trái vào %{name} + offramp_left_with_exit_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên trái về %{directions} + offramp_left_with_exit_name_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên trái vào + %{name} về %{directions} + offramp_left_with_name: Đi đường nhánh bên trái vào %{name} + offramp_left_with_directions: Đi đường nhánh bên trái về %{directions} + offramp_left_with_name_directions: Đi đường nhánh bên trái vào %{name} về + %{directions} + onramp_left_without_exit: Quẹo phải vào lối bên trái vào %{name} + onramp_left_with_directions: Quẹo trái vào đường nhánh về %{directions} + onramp_left_with_name_directions: Quẹo trái vào đường nhánh %{name} về %{directions} + onramp_left_without_directions: Quẹo trái vào đường nhánh + onramp_left: Quẹo trái vào đường nhánh + endofroad_left_without_exit: Tới cuối đường quẹo trái vào %{name} + merge_left_without_exit: Nhập sang trái vào %{name} + fork_left_without_exit: Tới ngã ba quẹo trái vào %{name} + slight_left_without_exit: Nghiêng về bên trái vào %{name} + via_point_without_exit: (địa điểm trên đường) + follow_without_exit: Chạy theo %{name} + roundabout_without_exit: Tại bùng binh, đi ra %{name} + leave_roundabout_without_exit: Đi ra khỏi bùng binh – %{name} + stay_roundabout_without_exit: Chạy tiếp xung quanh bùng binh – %{name} + start_without_exit: Bắt đầu đi theo %{name} + destination_without_exit: Tới nÆ¡i + against_oneway_without_exit: Chạy ngược chiều trên %{name} + end_oneway_without_exit: Kết thúc khúc một chiều trên %{name} + roundabout_with_exit: Tại bùng binh, đi ra tại đường thứ %{exit} tức %{name} + roundabout_with_exit_ordinal: Tại bùng binh, đi ra tại đường thứ %{exit} tức + %{name} + exit_roundabout: Đi ra tại đường %{name} + unnamed: không tên + courtesy: Chỉ đường do %{link} cung cấp + exit_counts: + first: nhất + second: "2" + third: "3" + fourth: "4" + fifth: "5" + sixth: "6" + seventh: "7" + eighth: "8" + ninth: "9" + tenth: "10" + time: Thời gian + query: + node: Nốt + way: Lối + relation: Quan hệ + nothing_found: Không tìm thấy yếu tố nào + error: 'Lỗi khi kết nối với %{server}: %{error}' + timeout: Hết thời gian kết nối với %{server} + context: + directions_from: Chỉ đường từ đây + directions_to: Chỉ đường tới đây + add_note: Thêm ghi chú tại đây + show_address: Xem địa chỉ + query_features: Thăm dò yếu tố + centre_map: Tập trung bản đồ tại đây + redactions: + edit: + heading: Sá»­a đổi dãy ẩn + title: Sá»­a đổi dãy ẩn + index: + empty: Không có dãy ẩn để xem. + heading: Danh sách dãy ẩn + title: Danh sách dãy ẩn + new: + heading: Ghi thông tin của dãy ẩn mới + title: Đang ẩn dãy phiên bản + show: + description: 'Miêu tả:' + heading: Đang xem dãy ẩn “%{title}” + title: Đang xem dãy ẩn + user: 'Người ẩn:' + edit: Sá»­a đổi dãy ẩn này + destroy: Xóa dãy ẩn này + confirm: Bạn có chắc không? + create: + flash: Các phiên bản đã được ẩn. + update: + flash: Các thay đổi đã được lÆ°u. + destroy: + not_empty: Dãy ẩn vẫn còn chứa phiên bản. Xin vui lòng hiện các phiên bản nằm + trong trước khi xóa dãy ẩn. + flash: Đã xóa dãy ẩn. + error: Xuất hiện lỗi khi xóa dãy ẩn này. + validations: + leading_whitespace: có khoảng cách thừa đằng trước + trailing_whitespace: có khoảng cách thừa đằng sau + invalid_characters: chứa ký tá»± không hợp lệ + url_characters: chứa ký tá»± URL đặc biệt (%{characters}) +...