X-Git-Url: https://git.openstreetmap.org./rails.git/blobdiff_plain/b9cb8f09212a4d43ef46548615347519c7d89c3c..c3498b490b7e695f0be0898e3df76961bda4738e:/config/locales/vi.yml?ds=inline diff --git a/config/locales/vi.yml b/config/locales/vi.yml index 4271be41c..fa070fb63 100644 --- a/config/locales/vi.yml +++ b/config/locales/vi.yml @@ -4,6 +4,7 @@ # Author: A Retired User # Author: Anewplayer # Author: Dinhxuanduyet +# Author: Doraemonluonbentoi # Author: Flyplanevn27 # Author: Ioe2015 # Author: JohnsonLee01 @@ -1321,9 +1322,9 @@ vi: zero: Không có báo cáo one: 1 báo cáo other: '%{count} báo cáo' - report_created_at: Báo cáo lần đầu tiên vào %{datetime} - last_resolved_at: Giải quyết lần cuối cùng vào %{datetime} - last_updated_at: Cập nhật lần cuối cùng vào %{datetime} bởi %{displayname} + report_created_at_html: Báo cáo lần đầu tiên vào %{datetime} + last_resolved_at_html: Giải quyết lần cuối cùng vào %{datetime} + last_updated_at_html: Cập nhật lần cuối cùng vào %{datetime} bởi %{displayname} resolve: Giải quyết ignore: Bỏ qua reopen: Mở lại @@ -1601,16 +1602,16 @@ vi: messages: inbox: title: Hộp thư - my_inbox: Hộp thư đến - my_outbox: Hộp thư gửi messages: Bạn có %{new_messages} và %{old_messages} new_messages: '%{count} thư mới' old_messages: '%{count} thư cũ' + no_messages_yet_html: Bạn chưa nhận thư nào. Hãy thử liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}? + people_mapping_nearby: những người ở gần + messages_table: from: Từ + to: Tới subject: Tiêu đề date: Ngày - no_messages_yet_html: Bạn chưa nhận thư nào. Hãy thử liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}? - people_mapping_nearby: những người ở gần message_summary: unread_button: Đánh dấu là chưa đọc read_button: Đánh dấu là đã đọc @@ -1630,12 +1631,7 @@ vi: body: Rất tiếc, không có thư nào với ID đó. outbox: title: Hộp thư đã gửi - my_inbox: Hộp thư đến - my_outbox: Hộp thử gửi messages: Bạn có %{count} thư đã gửi - to: Tới - subject: Tiêu đề - date: Ngày no_sent_messages_html: Bạn chưa gửi thư cho người nào. Hãy thử liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}? people_mapping_nearby: những người ở gần @@ -1654,28 +1650,33 @@ vi: xác để đọc nó. sent_message_summary: destroy_button: Xóa + heading: + my_inbox: Hộp thư đến + my_outbox: Hộp thư gửi mark: as_read: Thư đã đọc as_unread: Thư chưa đọc destroy: destroyed: Đã xóa thư passwords: - lost_password: + new: title: Quên mất mật khẩu heading: Quên mất Mật khẩu? email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:' new password button: Đặt lại mật khẩu help_text: Nhập địa chỉ thư điện tử mà bạn đã dùng để mở tài khoản, rồi chúng tôi sẽ gửi liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu. + create: notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới để bạn đặt nó lại. notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử. - reset_password: + edit: title: Đặt lại mật khẩu heading: Đặt lại Mật khẩu của %{user} reset: Đặt lại Mật khẩu - flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi. flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL? + update: + flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi. preferences: show: title: Tùy chỉnh @@ -1894,12 +1895,7 @@ vi: trong HTML. export: title: Xuất - area_to_export: Vùng để Xuất manually_select: Chọn vùng khác thủ công - format_to_export: Định dạng Xuất - osm_xml_data: Dữ liệu OpenStreetMap XML - map_image: Hình Bản đồ (Lớp Chuẩn) - embeddable_html: HTML để Nhúng licence: Giấy phép too_large: advice: 'Nếu việc xuất dữ liệu ở trên bị thất bại, hãy nghĩ đến việc sử dụng @@ -1921,17 +1917,6 @@ vi: other: title: Nguồn Khác description: Những nguồn khác được liệt kê trên wiki OpenStreetMap - options: Tùy chọn - format: 'Định dạng:' - scale: Tỷ lệ - max: tối đa - image_size: Hình có Kích cỡ - zoom: Thu phóng - add_marker: Đánh dấu vào bản đồ - latitude: 'Vĩ độ:' - longitude: 'Kinh độ:' - output: Đầu ra - paste_html: Dán HTML để nhúng vào trang Web export_button: Xuất fixthemap: title: Báo lỗi / Sửa bản đồ @@ -2022,35 +2007,24 @@ vi: footway: Đường đi bộ rail: Đường sắt subway: Đường ngầm - tram: - - Đường sắt nhẹ - - xe điện - cable: - - Đường xe cáp - - ghế cáp treo - runway: - - Đường băng - - đường băng - apron: - - Sân đậu máy bay - - nhà ga hành khách + cable_car: Đường xe cáp + chair_lift: ghế cáp treo + runway: Đường băng + taxiway: đường băng + apron: Sân đậu máy bay admin: Biên giới hành chính forest: Rừng trồng cây wood: Rừng golf: Sân golf park: Công viên + common: Đất công resident: Khu vực nhà ở - common: - - Đất công - - bãi cỏ - - vườn retail: Khu vực buôn bán industrial: Khu vực công nghiệp commercial: Khu vực thương mại heathland: Vùng cây bụi - lake: - - Hồ - - hồ chứa nước + lake: Hồ + reservoir: hồ chứa nước farm: Ruộng brownfield: Cánh đồng nâu cemetery: Nghĩa địa @@ -2059,14 +2033,12 @@ vi: centre: Trung tâm thể thao reserve: Khu bảo tồn thiên niên military: Khu vực quân sự - school: - - Trường học - - đại học + school: Trường học + university: đại học building: Kiến trúc quan trọng station: Nhà ga - summit: - - Đỉnh núi - - đồi + summit: Đỉnh núi + peak: đồi tunnel: Đường đứt nét = đường hầm bridge: Đường rắn = cầu private: Đường riêng