X-Git-Url: https://git.openstreetmap.org./rails.git/blobdiff_plain/d80fac7ad90bfd20d1ad66fba034c2a93e5713d2..a49c5815735926c2853f2fd63b42ccd72814304a:/config/locales/vi.yml diff --git a/config/locales/vi.yml b/config/locales/vi.yml index 53ffcbdff..c3cfc76f0 100644 --- a/config/locales/vi.yml +++ b/config/locales/vi.yml @@ -432,6 +432,19 @@ vi: old_relations: not_found: sorry: 'Rất tiếc, không tìm thấy #%{id} phiên bản %{version}.' + changeset_comments: + feeds: + comment: + comment: 'Nhận xét mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}' + commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật %{when} + comments: + comment: 'Nhận xét mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}' + show: + title_all: Thảo luận về bộ thay đổi tại OpenStreetMap + title_particular: 'Thảo luận về bộ thay đổi #%{changeset_id} tại OpenStreetMap' + timeout: + sorry: Rất tiếc, việc lấy danh sách lời tóm lược bộ thay đổi tốn quá nhiều + thì giờ. changesets: changeset_paging_nav: showing_page: Trang %{page} @@ -441,12 +454,6 @@ vi: anonymous: Vô danh no_edits: (không có thay đổi) view_changeset_details: Xem chi tiết của bộ thay đổi - changesets: - id: ID - saved_at: Lưu vào lúc - user: Người dùng - comment: Tóm lược - area: Vùng index: title: Bộ thay đổi title_user: Những bộ thay đổi bởi %{user} @@ -510,18 +517,6 @@ vi: relations_paginated: Các quan hệ (%{x}–%{y} trên %{count}) timeout: sorry: Rất tiếc, việc lấy danh sách bộ thay đổi tốn quá nhiều thì giờ. - changeset_comments: - comment: - comment: 'Nhận xét mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}' - commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật %{when} - comments: - comment: 'Nhận xét mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}' - index: - title_all: Thảo luận về bộ thay đổi tại OpenStreetMap - title_particular: 'Thảo luận về bộ thay đổi #%{changeset_id} tại OpenStreetMap' - timeout: - sorry: Rất tiếc, việc lấy danh sách lời tóm lược bộ thay đổi tốn quá nhiều thì - giờ. dashboards: contact: km away: cách %{count} km @@ -560,6 +555,7 @@ vi: new_title: Soạn thảo mục mới trong nhật ký của tôi my_diary: Nhật ký của Tôi no_entries: Chưa có mục nhật ký + page: recent_entries: Mục nhật ký gần đây older_entries: Mục cũ hơn newer_entries: Mục mới hơn @@ -625,6 +621,7 @@ vi: heading: Bình luận Nhật ký của %{user} subheading_html: Bình luận Nhật ký do %{user} Đăng no_comments: Không có bình luận nhật ký + page: post: Mục nhật ký when: Lúc đăng comment: Nhận xét @@ -1406,20 +1403,21 @@ vi: not_updated: Không được Cập nhật search: Tìm kiếm search_guidance: 'Tìm kiếm Vấn đề:' + link_to_reports: Xem Báo cáo + states: + ignored: Bỏ qua + open: Mở + resolved: Giải quyết + page: user_not_found: Người dùng không tồn tại issues_not_found: Không tìm thấy vấn đề status: Trạng thái reports: Báo cáo last_updated: Lần Cập nhật Cuối last_updated_time_ago_user_html: '%{time_ago} bởi %{user}' - link_to_reports: Xem Báo cáo reports_count: other: '%{count} Báo cáo' reported_item: Mục Báo cáo - states: - ignored: Bỏ qua - open: Mở - resolved: Giải quyết show: title: 'Vấn đề %{status} #%{issue_id}' reports: @@ -1509,7 +1507,6 @@ vi: gps_traces: Tuyến GPS gps_traces_tooltip: Quản lý tuyến đường GPS user_diaries: Nhật ký - user_diaries_tooltip: Đọc các nhật ký cá nhân edit_with: Sửa đổi dùng %{editor} tag_line: Bản đồ Thế giới trên Wiki Mở intro_header: Chào mừng đến với OpenStreetMap! @@ -1534,9 +1531,6 @@ vi: community: Cộng đồng community_blogs: Các Blog của Cộng đồng community_blogs_title: Các blog của thành viên cộng đồng OpenStreetMap - make_a_donation: - title: Quyên góp tiền để hỗ trợ OpenStreetMap - text: Quyên góp learn_more: Tìm hiểu Thêm more: Thêm user_mailer: @@ -2070,8 +2064,6 @@ vi: user_page_link: trang cá nhân anon_edits_link_text: Tại sao vậy? id_not_configured: iD chưa được cấu hình - no_iframe_support: Tính năng này cần trình duyệt hỗ trợ khung nội bộ (iframe) - trong HTML. export: title: Xuất manually_select: Chọn vùng khác thủ công @@ -2387,9 +2379,6 @@ vi: trace_not_found: Không tìm thấy tuyến đường! visibility: 'Mức độ truy cập:' confirm_delete: Xóa tuyến đường này? - trace_paging_nav: - older: Tuyến đường Cũ hơn - newer: Tuyến đường Mới hơn trace: pending: CHƯA XỬ count_points: @@ -2420,6 +2409,9 @@ vi: my_traces: Tuyến đường của Tôi traces_from: Tuyến đường Công khai của %{user} remove_tag_filter: Loại bỏ Bộ lọc Thẻ + page: + older: Tuyến đường Cũ hơn + newer: Tuyến đường Mới hơn destroy: scheduled_for_deletion: Tuyến đường chờ được xóa make_public: @@ -2436,14 +2428,10 @@ vi: other: Tập tin GPX của %{user} có %{count} địa điểm description_without_count: Tập tin GPX của %{user} application: - basic_auth_disabled: 'Xác thực Cơ bản HTTP đã bị tắt: %{link}' - oauth_10a_disabled: 'OAuth 1.0 và 1.0a đã bị tắt: %{link}' permission_denied: Bạn không có quyền thực hiện tác vụ này require_cookies: cookies_needed: Hình như đã tắt cookie. Xin hãy bật lên chức năng cookie trong trình duyệt để tiếp tục. - require_admin: - not_an_admin: Chỉ các quản lý viên có quyền thực hiện tác vụ đó. setup_user_auth: blocked_zero_hour: Bạn có tin nhắn mới rất quan trọng tại trang OpenStreetMap. Bạn phải đọc tin nhắn này trước khi được phép lưu thêm thay đổi. @@ -2454,7 +2442,6 @@ vi: các điều khoản nhưng ít nhất phải đọc chúng. settings_menu: account_settings: Thiết lập Tài khoản - oauth1_settings: Thiết lập OAuth 1 oauth2_applications: Ứng dụng OAuth 2 oauth2_authorizations: Ủy quyền OAuth 2 muted_users: Người dùng bị Tắt tiếng @@ -2479,31 +2466,6 @@ vi: title: Đăng nhập qua Wikipedia alt: Biểu trưng Wikipedia oauth: - authorize: - title: Cho phép truy cập tài khoản của bạn - request_access_html: Chương trình %{app_name} xin phép truy cập tài khoản của - bạn, %{user}. Xin hãy chọn những khả năng mà bạn muốn cấp cho chương trình - này. Bạn có thể chọn nhiều hay ít khả năng tùy ý. - allow_to: 'Cho phép trình khách:' - allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân. - allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân. - allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn. - allow_write_api: sửa đổi bản đồ. - allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của bạn. - allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS. - allow_write_notes: thay đổi ghi chú. - grant_access: Cấp phép Truy cập - authorize_success: - title: Yêu cầu cho phép được chấp nhận - allowed_html: Bạn đã cho phép ứng dụng %{app_name} truy cập tài khoản của bạn. - verification: Mã xác minh là %{code}. - authorize_failure: - title: Yêu cầu cho phép bị thất bại - denied: Bạn đã từ chối ứng dụng %{app_name} không được phép truy cập tài khoản - của bạn. - invalid: Dấu hiệu cho phép không hợp lệ. - revoke: - flash: Bạn đã thu hồi dấu của %{application} permissions: missing: Bạn chưa cấp phép cho ứng dụng sử dụng chức năng này scopes: @@ -2520,48 +2482,6 @@ vi: skip_authorization: Tự động chấp nhận đơn xin for_roles: moderator: Chỉ có điều hành viên có quyền thực hiện tác vụ này - oauth_clients: - new: - title: Đăng ký chương trình mới - disabled: Đã tắt chức năng đăng ký ứng dụng OAuth 1 - edit: - title: Sửa đổi chương trình của bạn - show: - title: Chi tiết OAuth của %{app_name} - key: 'Từ khóa Tiêu dùng:' - secret: 'Mật khẩu Tiêu dùng:' - url: 'URL của Dấu Yêu cầu:' - access_url: 'URL của Dấu Truy cập:' - authorize_url: 'Cho phép URL:' - support_notice: Chúng tôi hỗ trợ các chữ ký HMAC-SHA1 (khuyên dùng) và RSA-SHA1. - edit: Sửa đổi Chi tiết - delete: Xóa Trình khách - confirm: Bạn có chắc không? - requests: 'Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:' - index: - title: Chi tiết OAuth của Tôi - my_tokens: Chương trình Tôi Cho phép - list_tokens: 'Các dấu ở dưới được gửi cho chương trình dùng tên của bạn:' - application: Tên Chương trình - issued_at: Lúc Cho phép - revoke: Thu hồi! - my_apps: Trình khách của Tôi - no_apps_html: Bạn có muốn đăng ký chương trình của bạn với chúng tôi dùng tiêu - chuẩn %{oauth}? Bạn cần phải đăng ký chương trình Web trước khi gửi yêu cầu - OAuth được. - oauth: OAuth - registered_apps: 'Các trình khá ở dưới đã được đăng ký:' - register_new: Đăng ký chương trình của bạn - form: - requests: 'Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:' - not_found: - sorry: Rất tiếc, không tìm thấy %{type} đó. - create: - flash: Đã đăng ký thông tin thành công - update: - flash: Đã cập nhật thông tin trình khách thành công - destroy: - flash: Đã xóa đăng ký trình khách oauth2_applications: index: title: Ứng dụng khách của tôi @@ -2763,15 +2683,16 @@ vi: index: title: Người dùng heading: Người dùng + summary_html: '%{name} do %{ip_address} mở ngày %{date}' + summary_no_ip_html: '%{name} mở ngày %{date}' + empty: Không tìm thấy người dùng. + page: older: Người dùng Lâu hơn newer: Người dùng Mới hơn found_users: other: Đã tìm thấy %{count} người dùng - summary_html: '%{name} do %{ip_address} mở ngày %{date}' - summary_no_ip_html: '%{name} mở ngày %{date}' confirm: Xác nhận những Người dùng Được chọn hide: Ẩn những Người dùng Được chọn - empty: Không tìm thấy người dùng. suspended: title: Tài khoản bị Cấm heading: Tài khoản bị Cấm @@ -2806,15 +2727,11 @@ vi: heading: Xác nhận cấp vai trò are_you_sure: Bạn có chắc muốn cấp vai trò “%{role}” cho người dùng “%{name}”? confirm: Xác nhận - fail: Không thể cấp vai trò “%{role}” cho người dùng “%{name}”. Vui lòng kiểm - tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ. revoke: title: Xác nhận rút vai trò heading: Xác nhận rút vai trò are_you_sure: Bạn có chắc muốn rút vai trò “%{role}” của người dùng “%{name}”? confirm: Xác nhận - fail: Không thể rút vai trò “%{role}” của người dùng “%{name}”. Vui lòng kiểm - tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ. user_blocks: model: non_moderator_update: Chỉ có các điều hành viên được phép cấm hay cập nhật tác @@ -2827,16 +2744,12 @@ vi: title: Cấm %{name} heading_html: Cấm %{name} period: Thời gian cấm người dùng không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ. - back: Xem tất cả tác vụ cấm edit: title: Sửa đổi tác vụ cấm %{name} heading_html: Sửa đổi tác vụ cấm %{name} period: Thời gian người dùng bị cấm không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ. - show: Xem tác vụ cấm này - back: Xem tất cả tác vụ cấm filter: - block_expired: Không thể sửa đổi tác vụ cấm này vì nó đã hết hạn. block_period: Thời hạn cấm phải là một trong những giá trị từ danh sách kéo xuống. create: @@ -2849,14 +2762,6 @@ vi: title: Người dùng bị cấm heading: Danh sách người dùng đang bị cấm empty: Chưa ai bị cấm. - revoke: - title: Bỏ cấm %{block_on} - heading_html: Bỏ tác vụ cấm %{block_on} bởi %{block_by} - time_future_html: Tác vụ cấm này sẽ hết hạn cách đây %{time}. - past_html: Tác vụ cấm này đã hết hạn %{time} nên không bỏ được. - confirm: Bạn có chắc muốn bỏ cấm người này? - revoke: Bỏ cấm! - flash: Đã bỏ cấm. revoke_all: title: Bỏ cấm tất cả vào %{block_on} heading_html: Bỏ cấm tất cả vào %{block_on} @@ -2899,7 +2804,6 @@ vi: status: 'Trạng thái:' show: Hiện edit: Sửa đổi - revoke: Bỏ cấm! confirm: Bạn có chắc không? reason: 'Lý do cấm:' revoker: 'Người bỏ cấm:' @@ -2908,7 +2812,6 @@ vi: not_revoked: (không bị hủy) show: Hiện edit: Sửa đổi - revoke: Bỏ cấm! blocks: display_name: Người bị cấm creator_name: Người cấm