X-Git-Url: https://git.openstreetmap.org./rails.git/blobdiff_plain/e0b175d3bd3ef655a20273dc2b7f04a8a34bb5f6..e3f91c688e750854d515f1070fdb9e6ddc8f74fc:/config/locales/vi.yml?ds=sidebyside diff --git a/config/locales/vi.yml b/config/locales/vi.yml index 54cd81f34..60cb8b3b5 100644 --- a/config/locales/vi.yml +++ b/config/locales/vi.yml @@ -217,6 +217,7 @@ vi: reopened_by: Mở lại bởi %{user} cách đây %{when} reopened_by_anonymous: Mở lại vô danh cách đây %{when} hidden_by: Ẩn bởi %{user} cách đây %{when} + report: Báo cáo ghi chú này query: title: Thăm dò Yếu tố introduction: Nhấn chuột vào bản đồ để tìm những yếu tố lân cận. @@ -307,10 +308,12 @@ vi: edit_link: Sửa đổi mục này hide_link: Ẩn mục này confirm: Xác nhận + report: Báo cáo mục này diary_comment: comment_from: Bình luận của %{link_user} vào %{comment_created_at} hide_link: Ẩn bình luận này confirm: Xác nhận + report: Báo cáo bình luận này location: location: 'Vị trí:' view: Xem @@ -356,6 +359,7 @@ vi: aerodrome: Sân bay apron: Sân Đậu Máy bay gate: Cổng + hangar: Nhà Máy bay helipad: Sân bay Trực thăng runway: Đường băng taxiway: Đường lăn @@ -415,6 +419,7 @@ vi: office: Văn phòng parking: Chỗ Đậu xe parking_entrance: Lối vào Bãi đậu xe + parking_space: Chỗ Đậu xe pharmacy: Nhà thuốc place_of_worship: Nơi Thờ phụng police: Cảnh sát @@ -478,22 +483,26 @@ vi: defibrillator: Máy Khử Rung Tim landing_site: Nơi Hạ cánh Khẩn cấp phone: Điện thoại Khẩn cấp + "yes": Khẩn cấp highway: abandoned: Đường Bỏ hoang bridleway: Đường Cưỡi ngựa bus_guideway: Làn đường Dẫn Xe buýt bus_stop: Trạm Xe buýt construction: Đường Đang Xây + corridor: Hành lang cycleway: Đường Xe đạp elevator: Thang máy emergency_access_point: Địa điểm Truy nhập Khẩn cấp footway: Đường Đi bộ ford: Khúc Sông Cạn + give_way: Bảng Nhường đường living_street: Đường Hàng xóm milestone: Mốc motorway: Đường Cao tốc motorway_junction: Ngã tư Đường Cao tốc motorway_link: Đường Cao tốc + passing_place: Nơi Vượt qua path: Lối pedestrian: Đường Dành cho Người Đi bộ platform: Sân ga @@ -510,6 +519,7 @@ vi: services: Dịch vụ Dọc đường Cao tốc speed_camera: Máy chụp hình Tốc độ steps: Cầu thang + stop: Bảng Dừng lại street_lamp: Đèn Đường phố tertiary: Phố tertiary_link: Phố @@ -537,6 +547,7 @@ vi: manor: Trang viên memorial: Vật Tưởng niệm mine: Mỏ + mine_shaft: Hầm Mỏ monument: Công trình Tưởng niệm roman_road: Đường La Mã ruins: Tàn tích @@ -546,6 +557,7 @@ vi: wayside_cross: Thánh Giá Dọc đường wayside_shrine: Đền thánh Dọc đường wreck: Xác Tàu Đắm + "yes": Nơi Lịch sử junction: "yes": Giao lộ landuse: @@ -609,15 +621,33 @@ vi: water_park: Công viên Nước "yes": Giải trí man_made: + beehive: Tổ ong + bridge: Cầu + bunker_silo: Boong ke + chimney: Ống khói + crane: Cần cẩu + flagpole: Cột cờ + gasometer: Máy Đo Khí + kiln: Lò lighthouse: Hải đăng + mast: Cột + mine: Mỏ + mineshaft: Hầm Mỏ + pier: Cầu tàu pipeline: Ống dẫn + silo: Xi lô tower: Tháp + wastewater_plant: Nhà máy Nước thải + water_tower: Tháp nước + water_well: Giếng + water_works: Nhà máy Nước works: Nhà máy "yes": Nhân tạo military: airfield: Sân bay Không quân barracks: Trại Lính bunker: Boong ke + "yes": Quân sự mountain_pass: "yes": Đèo natural: @@ -663,11 +693,14 @@ vi: accountant: Kế toán viên administrative: Công sở architect: Kiến trúc sư + association: Hiệp hội company: Công ty + educational_institution: Học viện employment_agency: Trung tâm Tuyển dụng estate_agent: Văn phòng Bất động sản government: Văn phòng Chính phủ insurance: Văn phòng Bảo hiểm + it: Văn phòng CNTT lawyer: Luật sư ngo: Văn phòng Tổ chức Phi chính phủ telecommunication: Văn phòng Viễn thông @@ -691,6 +724,7 @@ vi: postcode: Mã Bưu chính region: Miền sea: Biển + square: Quảng trường state: Tỉnh bang subdivision: Hàng xóm suburb: Ngoại ô @@ -770,8 +804,10 @@ vi: jewelry: Tiệm Kim hoàn kiosk: Quán laundry: Tiệm Giặt Quần áo + lottery: Xổ số mall: Trung tâm Mua sắm market: Chợ + massage: Xoa bóp mobile_phone: Tiệm Điện thoại Di động motorcycle: Cửa hàng Xe mô tô music: Tiệm Nhạc @@ -779,17 +815,23 @@ vi: optician: Tiệm Kính mắt organic: Tiệm Thực phẩm Hữu cơ outdoor: Tiệm Thể thao Ngoài trời + paint: Tiệm Sơn pet: Tiệm Vật nuôi pharmacy: Nhà thuốc photo: Tiệm Rửa Hình + seafood: Đổ biển second_hand: Tiệm Mua lại shoes: Tiệm Giày sports: Tiệm Thể thao stationery: Tiệm Văn phòng phẩm supermarket: Siêu thị tailor: Tiệm May + ticket: Tiệm Vé + tobacco: Tiệm Thuốc lá toys: Tiệm Đồ chơi travel_agency: Văn phòng Du lịch + tyres: Tiệm Lốp xe + vacant: Tiệm Đóng cửa video: Tiệm Phim wine: Tiệm Rượu "yes": Tiệm @@ -856,6 +898,112 @@ vi: results: no_results: Không tìm thấy kết quả more_results: Thêm kết quả + issues: + index: + title: Vấn đề + select_status: Chọn Trạng thái + select_type: Chọn Loại + select_last_updated_by: Chọn Người Cập nhật Cuối cùng + reported_user: Người dùng Báo cáo + not_updated: Không được Cập nhật + search: Tìm kiếm + search_guidance: 'Tìm kiếm Vấn đề:' + user_not_found: Người dùng không tồn tại + issues_not_found: Không tìm thấy vấn đề + status: Trạng thái + reports: Báo cáo + last_updated: Lần Cập nhật Cuối + last_updated_time_html: cách đây %{time} + last_updated_time_user_html: cách đây %{time} + bởi %{user} + link_to_reports: Xem Báo cáo + reports_count: + one: 1 Báo cáo + other: '%{count} Báo cáo' + reported_item: Mục Báo cáo + states: + ignored: Bỏ qua + open: Mở + resolved: Giải quyết + update: + new_report: Lời báo cáo của bạn đã được gửi thành công + successful_update: Lời báo cáo của bạn đã được cập nhật thành công + provide_details: Vui lòng cung cấp các chi tiết được yêu cầu + show: + title: 'Vấn đề %{status} #%{issue_id}' + reports: + zero: Không có báo cáo + one: 1 báo cáo + other: '%{count} báo cáo' + report_created_at: Báo cáo lần đầu tiên vào %{datetime} + last_resolved_at: Giải quyết lần cuối cùng vào %{datetime} + last_updated_at: Cập nhật lần cuối cùng vào %{datetime} bởi %{displayname} + resolve: Giải quyết + ignore: Bỏ qua + reopen: Mở lại + reports_of_this_issue: Báo cáo về Vấn đề này + read_reports: Báo cáo Đã đọc + new_reports: Báo cáo Mới + other_issues_against_this_user: Vấn đề khác do người dùng này gây ra + no_other_issues: Không có vấn đề khác do người dùng ngày gây ra. + comments_on_this_issue: Bình luận về vấn đề này + resolve: + resolved: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Giải quyết” + ignore: + ignored: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Bỏ qua” + reopen: + reopened: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Mở” + comments: + created_at: Vào %{datetime} + reassign_param: Chỉ định lại Vấn đề? + reports: + updated_at: Vào %{datetime} + reported_by_html: Báo cáo là %{category} bởi %{user} + helper: + reportable_title: + diary_comment: '%{entry_title}, bình luận #%{comment_id}' + note: 'Ghi chú #%{note_id}' + issue_comments: + create: + comment_created: Bình luận của bạn đã được tạo ra thành công + reports: + new: + title_html: Báo cáo %{link} + missing_params: Không thể tạo báo cáo mới + details: Vui lòng cung cấp thêm chi tiết về vấn đề (yêu cầu). + select: 'Chọn lý do bạn báo cáo vấn đề này:' + disclaimer: + intro: 'Trước khi bạn gửi báo cáo cho nhóm điều hành viên, xin hãy chắc chắn:' + not_just_mistake: Bạn chắc chắn rằng vấn đề không chỉ là vụ nhầm lẫn + unable_to_fix: Bạn không thể giải quyết vấn đề một mình hoặc với sự giúp đỡ + của những người khác trong cộng đồng + resolve_with_user: Bạn đã cố gắng giải quyết vấn đề với người dùng gây vấn + đề nhưng không thành công + categories: + diary_entry: + spam_label: Mục nhật ký này là hoặc chứa rác (spam) + offensive_label: Mục nhật ký này tục tĩu hoặc xúc phạm + threat_label: Mục nhật ký này đe họa người nào đó + other_label: Khác + diary_comment: + spam_label: Bình luận nhật ký này là hoặc chứa rác (spam) + offensive_label: Bình luận nhật ký này tục tĩu hoặc xúc phạm + threat_label: Bình luận nhật ký này hăm họa người nào đó + other_label: Khác + user: + spam_label: Trang cá nhân này là hoặc chứa rác (spam) + offensive_label: Trang cá nhân này tục tĩu hoặc xúc phạm + threat_label: Trang cá nhân này đe dọa người nào đó + vandal_label: Người dùng này phá hoại + other_label: Khác + note: + spam_label: Ghi chú này là rác (spam) + personal_label: Ghi chú này chứa thông tin cá nhân + abusive_label: Ghi chú này đe dọa + other_label: Khác + create: + successful_report: Lời báo cáo của bạn đã được gửi thành công + provide_details: Vui lòng cung cấp các chi tiết được yêu cầu layouts: logo: alt_text: Biểu trưng OpenStreetMap @@ -869,6 +1017,7 @@ vi: edit: Sửa đổi history: Lịch sử export: Xuất + issues: Vấn đề data: Dữ liệu export_data: Xuất Dữ liệu gps_traces: Tuyến GPS @@ -1022,7 +1171,7 @@ vi: details: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}. unsubscribe: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url} và bấm “Không theo dõi”. - message: + messages: inbox: title: Hộp thư my_inbox: Hộp thư đến @@ -1039,7 +1188,7 @@ vi: unread_button: Đánh dấu là chưa đọc read_button: Đánh dấu là đã đọc reply_button: Trả lời - delete_button: Xóa + destroy_button: Xóa new: title: Gửi thư send_message_to: Gửi thư mới cho %{name} @@ -1069,26 +1218,26 @@ vi: wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhưng vừa yêu cầu trả lời một thư không được gửi đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính xác để trả lời. - read: + show: title: Đọc thư from: Từ subject: Tiêu đề date: Ngày reply_button: Trả lời unread_button: Đánh dấu là chưa đọc - delete_button: Xóa + destroy_button: Xóa back: Quay lại to: Tới wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhưng vừa yêu cầu đọc một thư không được gửi từ hay đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính xác để đọc nó. sent_message_summary: - delete_button: Xóa + destroy_button: Xóa mark: as_read: Thư đã đọc as_unread: Thư chưa đọc - delete: - deleted: Đã xóa thư + destroy: + destroyed: Đã xóa thư site: about: next: Tiếp @@ -1200,7 +1349,9 @@ vi: contributors_nl_html: 'Hà Lan: Bao gồm dữ liệu © 2007 AND (www.and.com)' contributors_nz_html: 'New Zealand: Bao gồm dữ liệu bắt nguồn - từ Land Information New Zealand. Bản quyền Crown Copyright được bảo lưu.' + từ Dịch vụ Dữ liệu LINZ và được + phát hành theo giấy phép CC + BY 4.0.' contributors_si_html: "Slovenia: Bao gồm dữ liệu từ \nCơ quan Khảo sát và Bản đồ và\nCục Nông nghiệp, Lâm nghiệp, và Thức @@ -1349,7 +1500,6 @@ vi: description: Hỏi han hoặc thảo luận về các chuyện quan trọng trên nhiều danh sách thư được sắp xếp theo chủ đề hoặc khu vực. forums: - url: http://forum.openstreetmap.org/ title: Diễn đàn description: Hỏi han và thảo luận trong một giao diện bảng tin. irc: @@ -1511,7 +1661,7 @@ vi: paragraph_2_html: |- Chỉ việc mở bản đồ và bấm hình ghi chú để thả đinh ghim trên bản đồ. Kéo ghim vào đúng vị trí, ghi lời miêu tả vấn đề, và bấm “Thêm Ghi chú”. Cộng đồng sẽ cố gắng sửa theo ý của bạn. - trace: + traces: visibility: private: Bí mật (chỉ hiển thị các điểm vô danh không có thứ tự) public: Công khai (hiển thị trong danh sách tuyến đường là các điểm vô danh @@ -1519,11 +1669,26 @@ vi: trackable: Theo dõi được (chỉ hiển thị một dãy điểm vô danh có thời điểm) identifiable: Nhận ra được (hiển thị trong danh sách tuyến đường là một dãy điểm có tên và thời điểm) + new: + upload_trace: Tải lên Tuyến đường GPS + upload_gpx: 'Tải lên Tập tin GPX:' + description: 'Miêu tả:' + tags: 'Thẻ:' + tags_help: dấu phẩy phân cách + visibility: 'Mức độ Truy cập:' + visibility_help: điều này có nghĩa là gì? + visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi + upload_button: Tải lên + help: Trợ giúp + help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Upload?uselang=vi create: upload_trace: Tải lên Tuyến đường GPS trace_uploaded: Tập tin GPX của bạn đã được tải lên và đang chờ được chèn vào cơ sở dữ liệu. Thường chỉ cần chờ đợi trong vòng nửa tiếng, và bạn sẽ nhận thư điện tử lúc khi nó xong. + traces_waiting: Bạn có %{count} tuyến đường đang chờ được tải lên. Xin hãy chờ + đợi việc xong trước khi tải lên thêm tuyến đường, để cho người khác vào hàng + đợi kịp. edit: title: Sửa đổi tuyến đường %{name} heading: Sửa đổi tuyến đường %{name} @@ -1542,24 +1707,6 @@ vi: visibility: 'Mức độ truy cập:' visibility_help: điều này có nghĩa là gì? visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi - trace_form: - upload_gpx: 'Tải lên Tập tin GPX:' - description: 'Miêu tả:' - tags: 'Thẻ:' - tags_help: dấu phẩy phân cách - visibility: 'Mức độ Truy cập:' - visibility_help: điều này có nghĩa là gì? - visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi - upload_button: Tải lên - help: Trợ giúp - help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Upload?uselang=vi - trace_header: - upload_trace: Tải lên tuyến đường - see_all_traces: Xem tất cả các tuyến đường - see_my_traces: Xem các tuyến đường của tôi - traces_waiting: Bạn có %{count} tuyến đường đang chờ được tải lên. Xin hãy chờ - đợi việc xong trước khi tải lên thêm tuyến đường, để cho người khác vào hàng - đợi kịp. trace_optionals: tags: Thẻ view: @@ -1581,6 +1728,7 @@ vi: delete_track: Xóa tuyến đường này trace_not_found: Không tìm thấy tuyến đường! visibility: 'Mức độ truy cập:' + confirm_delete: Xóa tuyến đường này? trace_paging_nav: showing_page: Trang %{page} older: Tuyến đường Cũ hơn @@ -1610,6 +1758,9 @@ vi: empty_html: Chưa có gì ở đây. Tải lên tuyến đường mới hoặc tìm hiểu thêm về tuyến đường GPS tại trang wiki. + upload_trace: Tải lên tuyến đường + see_all_traces: Xem tất cả các tuyến đường + see_my_traces: Xem các tuyến đường của tôi delete: scheduled_for_deletion: Tuyến đường chờ được xóa make_public: @@ -1629,8 +1780,13 @@ vi: require_cookies: cookies_needed: Hình như đã tắt cookie. Xin hãy bật lên chức năng cookie trong trình duyệt để tiếp tục. + require_admin: + not_an_admin: Chỉ các quản lý viên có quyền thực hiện tác vụ đó. require_moderator: not_a_moderator: Chỉ có các điều hành viên được phép thực hiện tác vụ đó. + require_moderator_or_admin: + not_a_moderator_or_admin: Chỉ có các điều hành viên hoặc quản lý viên được phép + thực hiện tác vụ đó. setup_user_auth: blocked_zero_hour: Bạn có tin nhắn mới rất quan trọng tại trang Web OpenStreetMap. Bạn phải đọc tin nhắn này trước khi được phép lưu thêm thay đổi. @@ -1933,6 +2089,7 @@ vi: friends_diaries: mục nhật ký của bạn bè nearby_changesets: bộ thay đổi của người dùng ở gần nearby_diaries: mục nhật ký của người dùng ở gần + report: Báo cáo Người dùng này popup: your location: Vị trí của bạn nearby mapper: Người vẽ bản đồ ở gần @@ -2393,13 +2550,22 @@ vi: against_oneway_without_exit: Chạy ngược chiều trên %{name} end_oneway_without_exit: Kết thúc khúc một chiều trên %{name} roundabout_with_exit: Tại bùng binh, đi ra tại đường thứ %{exit} tức %{name} - turn_left_with_exit: Tới bùng binh quẹo trái vào %{name} - slight_left_with_exit: Tới bùng binh nghiêng về bên trái vào %{name} - turn_right_with_exit: Tới bùng binh quẹo phải vào %{name} - slight_right_with_exit: Tới bùng binh nghiêng về bên phải vào %{name} - continue_with_exit: Tới bùng binh đi thẳng vào %{name} + roundabout_with_exit_ordinal: Tại bùng binh, đi ra tại đường thứ %{exit} tức + %{name} + exit_roundabout: Đi ra tại đường %{name} unnamed: không tên courtesy: Chỉ đường do %{link} cung cấp + exit_counts: + first: nhất + second: "2" + third: "3" + fourth: "4" + fifth: "5" + sixth: "6" + seventh: "7" + eighth: "8" + ninth: "9" + tenth: "10" time: Thời gian query: node: Nốt