X-Git-Url: https://git.openstreetmap.org./rails.git/blobdiff_plain/e25fbfa13af4b5b2ffa0b998b45d8706d38b2c88..2b2264ddab13ee8ffa7e90d8b803d1a0296a7cff:/config/locales/vi.yml diff --git a/config/locales/vi.yml b/config/locales/vi.yml index 1995a04cf..72c20ad50 100644 --- a/config/locales/vi.yml +++ b/config/locales/vi.yml @@ -1,6 +1,6 @@ # Messages for Vietnamese (Tiếng Việt) # Exported from translatewiki.net -# Export driver: spyc +# Export driver: phpyaml # Author: Minh Nguyen # Author: Nemo bis # Author: Ninomax @@ -9,7 +9,8 @@ vi: time: formats: - friendly: %e tháng %m năm %Y lúc %H:%M + friendly: '%e tháng %m năm %Y lúc %H:%M' + blog: '%d tháng %m năm %Y' activerecord: models: acl: Danh sách Điều khiển Truy cập @@ -79,34 +80,28 @@ vi: languages: Ngôn ngữ pass_crypt: Mật khẩu editor: - default: 'Mặc định (hiện là %{name})' + default: Mặc định (hiện là %{name}) potlatch: name: Potlatch 1 - description: > - Potlatch 1 (trình vẽ trong trình - duyệt) + description: Potlatch 1 (trình vẽ trong trình duyệt) id: name: iD description: iD (trình vẽ trong trình duyệt) potlatch2: name: Potlatch 2 - description: > - Potlatch 2 (trình vẽ trong trình - duyệt) + description: Potlatch 2 (trình vẽ trong trình duyệt) remote: name: phần điều khiển từ xa - description: > - phần điều khiển từ xa (JOSM - hoặc Merkaartor) + description: phần điều khiển từ xa (JOSM hoặc Merkaartor) browse: created: Tạo closed: Đóng - created_html: "Tạo ra cách đây %{time}" - closed_html: "Đóng cách đây %{time}" - created_by_html: "Tạo ra cách đây %{time} bởi %{user}" - deleted_by_html: "Xóa cách đây %{time} bởi %{user}" - edited_by_html: "Sá»­a đổi cách đây %{time} bởi %{user}" - closed_by_html: "Đóng cách đây %{time} bởi %{user}" + created_html: Tạo ra cách đây %{time} + closed_html: Đóng cách đây %{time} + created_by_html: Tạo ra cách đây %{time} bởi %{user} + deleted_by_html: Xóa cách đây %{time} bởi %{user} + edited_by_html: Sá»­a đổi cách đây %{time} bởi %{user} + closed_by_html: Đóng cách đây %{time} bởi %{user} version: Phiên bản in_changeset: Bộ thay đổi anonymous: vô danh @@ -119,17 +114,23 @@ vi: changeset: title: 'Bộ thay đổi: %{id}' belongs_to: Tác giả - node: 'Các nốt (%{count})' - node_paginated: 'Các nốt (%{x}–%{y} trên %{count})' - way: 'Các lối (%{count})' - way_paginated: 'Các lối (%{x}–%{y} trên %{count})' - relation: 'Các quan hệ (%{count})' - relation_paginated: 'Các quan hệ (%{x}–%{y} trên %{count})' + node: Các nốt (%{count}) + node_paginated: Các nốt (%{x}–%{y} trên %{count}) + way: Các lối (%{count}) + way_paginated: Các lối (%{x}–%{y} trên %{count}) + relation: Các quan hệ (%{count}) + relation_paginated: Các quan hệ (%{x}–%{y} trên %{count}) + comment: Bình luận (%{count}) + hidden_commented_by: Bình luận ẩn của %{user} cách + đây %{when} + commented_by: Bình luận của %{user} cách đây %{when} changesetxml: Bộ thay đổi XML osmchangexml: osmChange XML feed: - title: 'Bộ thay đổi %{id}' - title_comment: 'Bộ thay đổi %{id} – %{comment}' + title: Bộ thay đổi %{id} + title_comment: Bộ thay đổi %{id} – %{comment} + join_discussion: Đăng nhập để tham gia thảo luận + discussion: Thảo luận node: title: 'Nốt: %{name}' history_title: 'Lịch sá»­ Nốt: %{name}' @@ -138,8 +139,8 @@ vi: history_title: 'Lịch sá»­ Lối: %{name}' nodes: Các nốt also_part_of: - one: 'trá»±c thuộc lối %{related_ways}' - other: 'trá»±c thuộc các lối %{related_ways}' + one: trá»±c thuộc lối %{related_ways} + other: trá»±c thuộc các lối %{related_ways} relation: title: 'Quan hệ: %{name}' history_title: 'Lịch sá»­ Quan hệ: %{name}' @@ -151,7 +152,7 @@ vi: way: Lối relation: Quan hệ containing_relation: - entry: 'Quan hệ %{relation_name}' + entry: Quan hệ %{relation_name} entry_role: 'Quan hệ %{relation_name} (vai trò: %{relation_role})' not_found: sorry: 'Rất tiếc, không tìm thấy %{type} #%{id}.' @@ -161,30 +162,34 @@ vi: relation: quan hệ changeset: bộ thay đổi timeout: - sorry: 'Rất tiếc, đã chờ lấy dữ liệu của %{type} có ID %{id} quá lâu.' + sorry: Rất tiếc, đã chờ lấy dữ liệu của %{type} có ID %{id} quá lâu. type: node: nốt way: lối relation: quan hệ changeset: bộ thay đổi redacted: - redaction: 'Dãy ẩn %{id}' - message_html: 'Không thể xem phiên bản %{version} của %{type} này vì nó đã bị ẩn. Xin vui lòng xem chi tiết tại %{redaction_link}.' + redaction: Dãy ẩn %{id} + message_html: Không thể xem phiên bản %{version} của %{type} này vì nó đã bị + ẩn. Xin vui lòng xem chi tiết tại %{redaction_link}. type: node: nốt way: lối relation: quan hệ start_rjs: - feature_warning: 'Đang tải %{num_features} đối tượng, điều này sẽ chậm lại trình duyệt của bạn hoặc làm nó không phản hồi. Bạn có chắc chắn muốn hiển thị toàn bộ dữ liệu này?' + feature_warning: Đang tải %{num_features} đối tượng, điều này sẽ chậm lại trình + duyệt của bạn hoặc làm nó không phản hồi. Bạn có chắc chắn muốn hiển thị toàn + bộ dữ liệu này? load_data: Tải Dữ liệu loading: Đang tải… tag_details: tags: Thẻ wiki_link: - key: 'Trang wiki miêu tả khóa %{key}' - tag: 'Trang wiki miêu tả thẻ %{key}=%{value}' - wikipedia_link: 'Bài %{page} trên Wikipedia' - telephone_link: 'Gọi %{phone_number}' + key: Trang wiki miêu tả khóa %{key} + tag: Trang wiki miêu tả thẻ %{key}=%{value} + wikidata_link: Khoản mục %{page} trên Wikidata + wikipedia_link: Bài %{page} trên Wikipedia + telephone_link: Gọi %{phone_number} note: title: 'Ghi chú: %{id}' new_note: Ghi chú Mới @@ -192,18 +197,25 @@ vi: open_title: 'Ghi chú chÆ°a giải quyết #%{note_name}' closed_title: 'Ghi chú đã giải quyết #%{note_name}' hidden_title: 'Ghi chú ẩn #%{note_name}' - open_by: "Tạo bởi %{user} cách đây %{when}" - open_by_anonymous: "Tạo vô danh cách đây %{when}" - commented_by: "Bình luận của %{user} cách đây %{when}" - commented_by_anonymous: "Bình luận vô danh cách đây %{when}" - closed_by: "Giải quyết bởi %{user} cách đây %{when}" - closed_by_anonymous: "Giải quyết vô danh cách đây %{when}" - reopened_by: "Mở lại bởi %{user} cách đây %{when}" - reopened_by_anonymous: "Mở lại vô danh cách đây %{when}" - hidden_by: "Ẩn bởi %{user} cách đây %{when}" + open_by: Tạo bởi %{user} cách đây %{when} + open_by_anonymous: Tạo vô danh cách đây %{when} + commented_by: Bình luận của %{user} cách đây %{when} + commented_by_anonymous: Bình luận vô danh cách đây + %{when} + closed_by: Giải quyết bởi %{user} cách đây %{when} + closed_by_anonymous: Giải quyết vô danh cách đây + %{when} + reopened_by: Mở lại bởi %{user} cách đây %{when} + reopened_by_anonymous: Mở lại vô danh cách đây %{when} + hidden_by: Ẩn bởi %{user} cách đây %{when} + query: + title: Thăm dò Yếu tố + introduction: Nhấn chuột vào bản đồ để tìm những yếu tố lân cận. + nearby: Yếu tố lân cận + enclosing: Yếu tố bao gồm changeset: changeset_paging_nav: - showing_page: 'Trang %{page}' + showing_page: Trang %{page} next: Sau » previous: « Trước changeset: @@ -218,45 +230,36 @@ vi: area: Vùng list: title: Các bộ thay đổi - title_user: 'Những bộ thay đổi của %{user}' + title_user: Những bộ thay đổi của %{user} title_friend: Những bộ thay đổi của bạn bè - title_nearby: > - Những bộ thay đổi của người - dùng ở gần + title_nearby: Những bộ thay đổi của người dùng ở gần empty: Không tìm thấy bộ thay đổi. - empty_area: > - Không có bộ thay đổi trong khu - vá»±c này. - empty_user: > - Người dùng này không có bộ thay - đổi nào. + empty_area: Không có bộ thay đổi trong khu vá»±c này. + empty_user: Người dùng này không có bộ thay đổi nào. no_more: Hết bộ thay đổi. - no_more_area: > - Hết bộ thay đổi trong khu vá»±c - này. - no_more_user: > - Hết bộ thay đổi của người - dùng này. + no_more_area: Hết bộ thay đổi trong khu vá»±c này. + no_more_user: Hết bộ thay đổi của người dùng này. load_more: Tải tiếp timeout: - sorry: > - Rất tiếc, lấy danh sách bộ thay - đổi tốn quá nhiều thì giờ. + sorry: Rất tiếc, lấy danh sách bộ thay đổi tốn quá nhiều thì giờ. + rss: + title_all: Thảo luận về bộ thay đổi tại OpenStreetMap + title_particular: 'Thảo luận về bộ thay đổi #%{changeset_id} tại OpenStreetMap' + comment: 'Bình luận mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}' + commented_at_html: Được cập nhật cách đây %{when} + commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật cách đây %{when} + full: Thảo luận đầy đủ diary_entry: new: title: Mục Nhật ký Mới list: title: Các Nhật ký Cá nhân title_friends: Các nhật ký của bạn bè - title_nearby: > - Các nhật ký của người dùng ở - gần - user_title: 'Nhật ký của %{user}' - in_language_title: 'Các Mục Nhật ký bằng %{language}' + title_nearby: Các nhật ký của người dùng ở gần + user_title: Nhật ký của %{user} + in_language_title: Các Mục Nhật ký bằng %{language} new: Mục Nhật ký Mới - new_title: > - Soạn thảo mục mới trong nhật - ký của bạn + new_title: Soạn thảo mục mới trong nhật ký của bạn no_entries: ChÆ°a có mục nhật ký recent_entries: Mục nhật ký gần đây older_entries: Mục Trước @@ -273,8 +276,8 @@ vi: save_button: LÆ°u marker_text: Vị trí của mục nhật ký view: - title: 'Nhật ký của %{user} | %{title}' - user_title: 'Nhật ký của %{user}' + title: Nhật ký của %{user} | %{title} + user_title: Nhật ký của %{user} leave_a_comment: Bình luận login_to_leave_a_comment: '%{login_link} để bình luận' login: Đăng nhập @@ -282,9 +285,10 @@ vi: no_such_entry: title: Mục nhật ký không tồn tại heading: 'Không có mục với ID: %{id}' - body: 'Rất tiếc, không có mục hoặc bình luận trong nhật ký với ID %{id}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.' + body: Rất tiếc, không có mục hoặc bình luận trong nhật ký với ID %{id}. Xin + hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai. diary_entry: - posted_by: 'Do %{link_user} đăng vào %{created} bằng %{language_link}' + posted_by: Do %{link_user} đăng vào %{created} bằng %{language_link} comment_link: Bình luận về mục này reply_link: Trả lời mục này comment_count: @@ -294,7 +298,7 @@ vi: hide_link: Ẩn mục này confirm: Xác nhận diary_comment: - comment_from: 'Bình luận của %{link_user} vào %{comment_created_at}' + comment_from: Bình luận của %{link_user} vào %{comment_created_at} hide_link: Ẩn bình luận này confirm: Xác nhận location: @@ -303,22 +307,20 @@ vi: edit: Sá»­a feed: user: - title: 'Các mục nhật ký của %{user}' - description: 'Những mục gần đây trong nhật ký OpenStreetMap của %{user}' + title: Các mục nhật ký của %{user} + description: Những mục gần đây trong nhật ký OpenStreetMap của %{user} language: - title: 'Các mục nhật ký OpenStreetMap bằng %{language_name}' - description: 'Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap bằng %{language_name}' + title: Các mục nhật ký OpenStreetMap bằng %{language_name} + description: Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap bằng %{language_name} all: title: Các mục nhật ký OpenStreetMap - description: > - Những mục nhật ký gần đây - của người dùng OpenStreetMap + description: Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap comments: has_commented_on: '%{display_name} đã bình luận về các mục nhật ký sau' post: Mục nhật ký when: Lúc đăng comment: Bình luận - ago: 'cách đây %{ago}' + ago: cách đây %{ago} newer_comments: Các Bình luận Sau older_comments: Các Bình luận Trước export: @@ -331,38 +333,31 @@ vi: map_image: Hình Bản đồ (Lớp Chuẩn) embeddable_html: HTML để Nhúng licence: Giấy phép - export_details: 'Dữ liệu OpenStreetMap được phép sá»­ dụng theo Giấy phép CÆ¡ sở dữ liệu Mở Open Data Commons (ODbL).' + export_details: Dữ liệu OpenStreetMap được phép sá»­ dụng theo Giấy + phép CÆ¡ sở dữ liệu Mở Open Data Commons (ODbL). too_large: - advice: 'Nếu việc xuất dữ liệu ở trên bị thất bại, hãy nghÄ© đến việc sá»­ dụng một trong những nguồn bên dưới:' - body: 'Khu vá»±c này quá lớn để xuất được dữ liệu OpenStreetMap XML. Xin vui lòng phóng to, chọn khu vá»±c nhỏ hÆ¡n, hoặc tải về dữ liệu khối lượng lớn từ một dịch vụ sau:' + advice: 'Nếu việc xuất dữ liệu ở trên bị thất bại, hãy nghÄ© đến việc sá»­ dụng + một trong những nguồn bên dưới:' + body: 'Khu vá»±c này quá lớn để xuất được dữ liệu OpenStreetMap XML. Xin vui + lòng phóng to, chọn khu vá»±c nhỏ hÆ¡n, hoặc tải về dữ liệu khối lượng lớn + từ một dịch vụ sau:' planet: title: Quả đất OSM - description: > - Các bản sao toàn thể cÆ¡ sở dữ - liệu OpenStreetMap được cập - nhật thường xuyên + description: Các bản sao toàn thể cÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap được cập nhật + thường xuyên overpass: title: Overpass API - description: > - Tải về hộp bao này từ một - mirror của cÆ¡ sở dữ liệu - OpenStreetMap + description: Tải về hộp bao này từ một mirror của cÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap geofabrik: title: Tải về Geofabrik - description: > - Bản trích lục địa, quốc gia, - và một số thành phố được - cập nhật thường xuyên + description: Bản trích lục địa, quốc gia, và một số thành phố được cập nhật + thường xuyên metro: title: Bản trích Metro - description: > - Bản trích một số thành phố - lớn và vùng lân cận + description: Bản trích một số thành phố lớn và vùng lân cận other: title: Nguồn Khác - description: > - Những nguồn khác được liệt - kê trên wiki OpenStreetMap + description: Những nguồn khác được liệt kê trên wiki OpenStreetMap options: Tùy chọn format: 'Định dạng:' scale: Tá»· lệ @@ -378,19 +373,24 @@ vi: geocoder: search: title: - latlon: 'Kết quả nội bộ' - us_postcode: 'Kết quả Geocoder.us' - uk_postcode: 'Kết quả NPEMap / FreeThe Postcode' - ca_postcode: 'Kết quả Geocoder.CA' - osm_nominatim: 'Kết quả OpenStreetMap Nominatim' - geonames: 'Kết quả GeoNames' - osm_nominatim_reverse: 'Kết quả OpenStreetMap Nominatim' - geonames_reverse: 'Kết quả GeoNames' + latlon: Kết quả nội bộ + us_postcode: Kết quả Geocoder.us + uk_postcode: Kết quả NPEMap / FreeThe + Postcode + ca_postcode: Kết quả Geocoder.CA + osm_nominatim: Kết quả OpenStreetMap + Nominatim + geonames: Kết quả GeoNames + osm_nominatim_reverse: Kết quả OpenStreetMap + Nominatim + geonames_reverse: Kết quả GeoNames search_osm_nominatim: prefix: aerialway: + cable_car: Xe Cáp treo Lớn chair_lift: Ghế Cáp treo drag_lift: Thang kéo trên Mặt đất + gondola: Xe Cáp treo Nhỏ station: Trạm Cáp treo aeroway: aerodrome: Sân bay @@ -401,11 +401,9 @@ vi: taxiway: Đường lăn terminal: Nhà ga Sân bay amenity: - airport: Sân bay + animal_shelter: Trạm Bảo vệ Động vật arts_centre: Trung tâm Nghệ thuật - artwork: Tác phẩm Nghệ thuật atm: Máy Rút tiền Tá»± động - auditorium: Phòng hội họp bank: Ngân hàng bar: Quán rượu bbq: Bếp Nướng Ngoài trời @@ -413,6 +411,7 @@ vi: bicycle_parking: Chỗ Đậu Xe đạp bicycle_rental: Chỗ Mướn Xe đạp biergarten: Quán rượu Ngoài trời + boat_rental: Cho thuê Tàu brothel: Nhà chứa bureau_de_change: Tiệm Đổi tiền bus_station: Bến Xe buýt @@ -422,9 +421,10 @@ vi: car_wash: Tiệm Rá»­a Xe casino: Sòng bạc charging_station: Trạm Sạc Pin + childcare: Nhà Giữ Trẻ cinema: Rạp phim clinic: Phòng khám - club: Câu lạc bộ + clock: Đồng hồ college: Trường Cao đẳng community_centre: Trung tâm Cộng đồng courthouse: Tòa @@ -443,25 +443,25 @@ vi: food_court: Khu Ẩm thá»±c fountain: Vòi nước fuel: Cây xăng + gambling: Xe Cáp treo Lớn grave_yard: NghÄ©a địa gym: Nhà Thể dục - hall: Hội trường health_centre: Trung tâm Y tế hospital: Bệnh viện - hotel: Khách sạn hunting_stand: Ghế Dá»±ng để Săn bắn ice_cream: Tiệm Kem kindergarten: Tiểu học library: ThÆ° viện market: Chợ marketplace: Chợ phiên - mountain_rescue: Đội Cứu nạn Núi + monastery: Nhà tu + motorcycle_parking: Chỗ Đậu Xe máy nightclub: Câu lạc bộ Đêm nursery: Nhà trẻ nursing_home: Viện Dưỡng lão office: Văn phòng - park: Công viên parking: Chỗ Đậu xe + parking_entrance: Lối vào Bãi đậu xe pharmacy: Nhà thuốc place_of_worship: NÆ¡i Thờ phụng police: Cảnh sát @@ -471,7 +471,6 @@ vi: prison: Nhà tù pub: Quán rượu public_building: Tòa nhà Công cộng - public_market: Chợ phiên reception_area: Phòng Tiếp khách recycling: Trung tâm hoặc Thùng Tái sinh restaurant: Nhà hàng @@ -480,13 +479,11 @@ vi: school: Trường học shelter: NÆ¡i Trú ẩn shop: Tiệm - shopping: Tiệm shower: Vòi tắm social_centre: Hội trường social_club: Câu lạc bộ Xã hội social_facility: CÆ¡ quan Xã hội studio: Studio - supermarket: Siêu thị swimming_pool: Hồ tắm taxi: Taxi telephone: Điện thoại Công cộng @@ -498,8 +495,7 @@ vi: veterinary: Phẫu thuật Thú y village_hall: Trụ sở Làng waste_basket: Thùng rác - wifi: Điểm Truy cập Wi-Fi - WLAN: Điểm Truy cập Wi-Fi + waste_disposal: Thùng rác youth_centre: Trung tâm Thanh niên boundary: administrative: Biên giới Hành chính @@ -511,25 +507,38 @@ vi: suspension: Cầu Treo swing: Cầu Quay viaduct: Cầu Cạn - yes: Cầu + "yes": Cầu building: - yes: Tòa nhà + "yes": Tòa nhà + craft: + brewery: Nhà máy Bia + carpenter: Thợ Đóng Đồ Gỗ + electrician: Thợ Lắp điện + gardener: Thợ Làm vườn + painter: Thợ SÆ¡n + photographer: Nhà Chụp hình + plumber: Thợ Sá»­a Ống nước + shoemaker: Thợ Đóng giày + tailor: Tiệm May + "yes": Doanh nghiệp Thủ công emergency: - fire_hydrant: Trụ Cứu hỏa + ambulance_station: Trạm Xe cứu thÆ°Æ¡ng + defibrillator: Máy Khá»­ Rung Tim + landing_site: NÆ¡i Hạ cánh Khẩn cấp phone: Điện thoại Khẩn cấp highway: + abandoned: Đường Bỏ hoang bridleway: Đường Cưỡi ngá»±a bus_guideway: Làn đường Dẫn Xe buýt bus_stop: Trạm Xe buýt - byway: Đường mòn Đa mốt construction: Đường Đang Xây cycleway: Đường Xe đạp + elevator: Thang máy emergency_access_point: Địa điểm Truy nhập Khẩn cấp footway: Đường Đi bộ ford: Khúc Sông Cạn living_street: Đường Hàng xóm milestone: Mốc - minor: Đường Nhỏ motorway: Đường Cao tốc motorway_junction: Ngã tÆ° Đường Cao tốc motorway_link: Đường Cao tốc @@ -550,37 +559,44 @@ vi: speed_camera: Máy chụp hình Tốc độ steps: Cầu thang street_lamp: Đèn Đường phố - stile: Cá»­a xoay tertiary: Phố tertiary_link: Phố track: Đường mòn + traffic_signals: Đèn Giao thông trail: Đường mòn trunk: Xa lộ trunk_link: Xa lộ unclassified: Ngõ unsurfaced: Đường Không Lát + "yes": Đường historic: archaeological_site: Khu vá»±c Khảo cổ battlefield: Chiến trường boundary_stone: Mốc Biên giới - building: Tòa nhà + building: Tòa nhà Lịch sá»­ + bunker: Boong ke castle: Lâu đài church: Nhà thờ + city_gate: Cổng Thành phố citywalls: Tường Thành phố fort: Pháo đài + heritage: NÆ¡i Di sản house: Nhà ở icon: Thánh tượng manor: Trang viên memorial: Vật Tưởng niệm mine: Mỏ monument: Công trình Tưởng niệm - museum: Bảo tàng + roman_road: Đường La Mã ruins: Tàn tích + stone: Đá tomb: Mộ tower: Tháp wayside_cross: Thánh Giá Dọc đường wayside_shrine: Đền thánh Dọc đường wreck: Xác Tàu Đắm + junction: + "yes": Giao lộ landuse: allotments: Khu Vườn Gia đình basin: LÆ°u vá»±c @@ -602,9 +618,6 @@ vi: military: Khu vá»±c Quân sá»± mine: Mỏ orchard: Vườn Cây - nature_reserve: Khu Bảo tồn Thiên niên - park: Công viên - piste: Đường Trượt tuyết quarry: Mỏ Đá railway: Đường sắt recreation_ground: Sân chÆ¡i @@ -615,16 +628,19 @@ vi: road: Đất của con Đường village_green: Sân Làng vineyard: Vườn Nho - wetland: Đầm lầy - wood: Rừng + "yes": Sá»­ dụng đất leisure: beach_resort: Khu Nghỉ mát Ven biển bird_hide: Căn nhà Quan sát Chim + club: Câu lạc bộ common: Đất Công + dog_park: Công viên Chó fishing: Hồ Đánh cá + fitness_centre: Trung tâm Thể dục fitness_station: Trạm Thể dục garden: Vườn golf_course: Sân Golf + horse_riding: Cưỡi Ngá»±a ice_rink: Sân băng marina: Bến tàu miniature_golf: Golf Nhỏ @@ -633,6 +649,7 @@ vi: pitch: Sân cỏ playground: Sân chÆ¡i recreation_ground: Sân Giải trí + resort: Khu Nghỉ mát sauna: Nhà Tắm hÆ¡i slipway: Bến tàu sports_centre: Trung tâm Thể thao @@ -640,27 +657,33 @@ vi: swimming_pool: Hồ BÆ¡i track: Đường Chạy water_park: Công viên Nước + "yes": Giải trí + man_made: + lighthouse: Hải đăng + pipeline: Ống dẫn + tower: Tháp + works: Nhà máy + "yes": Nhân tạo military: airfield: Sân bay Không quân barracks: Trại Lính bunker: Boong ke mountain_pass: - yes: Đèo + "yes": Đèo natural: bay: Vịnh beach: Bãi biển cape: MÅ©i đất cave_entrance: Cá»­a vào Hang - channel: Eo biển cliff: Vách đá crater: Miệng Núi dune: Cồn cát - feature: Đối tượng Thiên nhiên fell: Đồi Cằn cỗi fjord: Vịnh hẹp forest: Rừng geyser: Mạch nước Phun glacier: Sông băng + grassland: Đồng cỏ heath: Bãi Hoang hill: Đồi island: Đảo @@ -672,11 +695,11 @@ vi: point: MÅ©i đất reef: Rạn san hô ridge: Luống đất - river: Sông rock: Đá + saddle: Đèo + sand: Cát scree: Sườn Núi Đá scrub: Đất Bụi rậm - shoal: Bãi cạn spring: Suối stone: Đá strait: Eo biển @@ -685,10 +708,10 @@ vi: volcano: Núi lá»­a water: Nước wetland: Đầm lầy - wetlands: Đầm lầy wood: Rừng office: accountant: Kế toán viên + administrative: Công sở architect: Kiến trúc sÆ° company: Công ty employment_agency: Trung tâm Tuyển dụng @@ -699,8 +722,10 @@ vi: ngo: Văn phòng Tổ chức Phi chính phủ telecommunication: Văn phòng Viễn thông travel_agent: Văn phòng Du lịch - yes: Văn phòng + "yes": Văn phòng place: + allotments: Khu Vườn Gia đình + block: Khối phố airport: Sân bay city: Thành phố country: Quốc gia @@ -725,6 +750,7 @@ vi: town: Thị xã/trấn unincorporated_area: Khu ChÆ°a Hợp nhất village: Làng + "yes": NÆ¡i railway: abandoned: Đường sắt Bỏ hoang construction: Đường sắt Đang Xây @@ -750,7 +776,6 @@ vi: switch: Ghi Đường sắt tram: Đường Xe điện tram_stop: Ga Xép Điện - yard: Sân ga shop: alcohol: Tiệm Rượu antiques: Tiệm Đồ cổ @@ -825,9 +850,10 @@ vi: travel_agency: Văn phòng Du lịch video: Tiệm Phim wine: Tiệm Rượu - yes: Tiệm + "yes": Tiệm tourism: alpine_hut: Túp lều Trên Núi + apartment: Khu chung cÆ° artwork: Tác phẩm Nghệ thuật attraction: NÆ¡i Du lịch bed_and_breakfast: Nhà trọ @@ -835,26 +861,24 @@ vi: camp_site: NÆ¡i Cắm trại caravan_site: Bãi Đậu Nhà lÆ°u động chalet: Nhà ván + gallery: Phòng Tranh guest_house: Nhà khách hostel: Nhà trọ hotel: Khách sạn information: Thông tin - lean_to: Nhà chái motel: Khách sạn Dọc đường museum: Bảo tàng picnic_site: Bàn ăn Ngoài trời theme_park: Công viên Giải trí - valley: Thung lÅ©ng viewpoint: Thắng cảnh zoo: Vườn thú tunnel: culvert: Cống - yes: Đường hầm + "yes": Đường hầm waterway: artificial: Dòng nước Nhân tạo boatyard: Bãi Thuyền canal: Kênh - connector: Đường thủy Nối dam: Đập derelict_canal: Kênh Bỏ rÆ¡i ditch: MÆ°Æ¡ng @@ -862,16 +886,14 @@ vi: drain: Cống lock: Âu tàu lock_gate: Âu tàu - mineral_spring: Suối Nước khoáng mooring: Cột neo tàu rapids: Thác ghềnh river: Sông - riverbank: Bờ sông stream: Dòng suối wadi: Dòng sông Vào mùa waterfall: Thác - water_point: Máy bÆ¡m nước weir: Đập Tràn + "yes": Đường thủy admin_levels: level2: Biên giới Quốc gia level4: Biên giới Tỉnh bang @@ -882,8 +904,9 @@ vi: level10: Biên giới Khu phố description: title: - osm_nominatim: 'Vị trí từ OpenStreetMap Nominatim' - geonames: 'Vị trí từ GeoNames' + osm_nominatim: Vị trí từ OpenStreetMap + Nominatim + geonames: Vị trí từ GeoNames types: cities: Thành phố towns: Thị xã @@ -891,28 +914,13 @@ vi: results: no_results: Không tìm thấy kết quả more_results: Thêm kết quả - distance: - one: khoảng 1 km - zero: không tới 1 km - other: 'khoảng %{count} km' - direction: - south_west: tây nam - south: nam - south_east: đông nam - east: đông - north_east: đông bắc - north: bắc - north_west: tây bắc - west: tây layouts: logo: alt_text: Biểu trÆ°ng OpenStreetMap home: Về Vị trí Nhà ở logout: Đăng xuất log_in: Đăng nhập - log_in_tooltip: > - Đăng nhập với tài khoản đã - tồn tại + log_in_tooltip: Đăng nhập với tài khoản đã tồn tại sign_up: Mở Tài khoản start_mapping: Bắt đầu Đóng góp sign_up_tooltip: Mở tài khoản để sá»­a đổi @@ -925,156 +933,173 @@ vi: gps_traces_tooltip: Quản lý tuyến đường GPS user_diaries: Nhật ký user_diaries_tooltip: Đọc các nhật ký cá nhân - edit_with: 'Sá»­a đổi dùng %{editor}' + edit_with: Sá»­a đổi dùng %{editor} tag_line: Bản đồ Thế giới trên Wiki Mở intro_header: Chào mừng đến với OpenStreetMap! - intro_text: > - OpenStreetMap là bản đồ thế - giới do những người nhÆ° bạn - xây dá»±ng và cho phép sá»­ dụng - thoải mái theo một giấy phép - nguồn mở. + intro_text: OpenStreetMap là bản đồ thế giới do những người nhÆ° bạn xây dá»±ng và + cho phép sá»­ dụng thoải mái theo một giấy phép nguồn mở. intro_2_create_account: Mở tài khoản mới - partners_html: 'Dịch vụ nhờ sá»± hỗ trợ hosting của %{ucl}, %{ic}, và %{bytemark}, cÅ©ng nhÆ° %{partners} khác.' + partners_html: Dịch vụ nhờ sá»± hỗ trợ hosting của %{ucl}, %{ic}, và %{bytemark}, + cÅ©ng nhÆ° %{partners} khác. partners_ucl: Trung tâm VR tại UCL partners_ic: Đại học Hoàng gia Luân Đôn partners_bytemark: Bytemark Hosting partners_partners: các công ty bảo trợ - partners_url: > - http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Partners?uselang=vi - osm_offline: > - CÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap đang - ngoại tuyến trong lúc đang thá»±c - hiện những công việc bảo quản - cÆ¡ sở dữ liệu cần thiết. - osm_read_only: > - CÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap đang - bị khóa không được sá»­a đổi - trong lúc đang thá»±c hiện những - công việc bảo quản cÆ¡ sở dữ - liệu cần thiết. - donate: 'Hỗ trợ OpenStreetMap bằng cách %{link} cho Quỹ Nâng cấp Phần cứng.' + partners_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Partners?uselang=vi + osm_offline: CÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap đang ngoại tuyến trong lúc đang thá»±c + hiện những công việc bảo quản cÆ¡ sở dữ liệu cần thiết. + osm_read_only: CÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap đang bị khóa không được sá»­a đổi trong + lúc đang thá»±c hiện những công việc bảo quản cÆ¡ sở dữ liệu cần thiết. + donate: Hỗ trợ OpenStreetMap bằng cách %{link} cho Quỹ Nâng cấp Phần cứng. help: Trợ giúp about: Giới thiệu copyright: Bản quyền community: Cộng đồng community_blogs: Các Blog của Cộng đồng - community_blogs_title: > - Các blog của thành viên cộng - đồng OpenStreetMap + community_blogs_title: Các blog của thành viên cộng đồng OpenStreetMap foundation: Quỹ OpenStreetMap foundation_title: Quỹ OpenStreetMap make_a_donation: - title: > - Quyên góp tiền để hỗ trợ - OpenStreetMap + title: Quyên góp tiền để hỗ trợ OpenStreetMap text: Quyên góp learn_more: Tìm hiểu Thêm more: Thêm license_page: foreign: title: Thông tin về bản dịch này - text: 'Trong trường hợp có xung đột giữa trang dịch và trang %{english_original_link}, trang tiếng Anh sẽ được Æ°u tiên' + text: Trong trường hợp có xung đột giữa trang dịch và trang %{english_original_link}, + trang tiếng Anh sẽ được Æ°u tiên english_link: nguyên bản tiếng Anh native: title: Giới thiệu về trang này - text: 'Đây là bản tiếng Anh của trang bản quyền. Trở về %{native_link} của trang này hoặc %{mapping_link} thay vì đọc mãi.' + text: Đây là bản tiếng Anh của trang bản quyền. Trở về %{native_link} của trang + này hoặc %{mapping_link} thay vì đọc mãi. native_link: bản dịch tiếng Việt mapping_link: bắt đầu vẽ bản đồ legal_babble: title_html: Bản quyền và Giấy phép - intro_1_html: | + intro_1_html: |- OpenStreetMap là dữ liệu mở được phát hành theo Giấy phép CÆ¡ sở dữ liệu Mở của Open Data Commons (ODbL). - intro_2_html: 'Bạn được tá»± do sao chép, phân phối, truyền, và tạo ra các tác phẩm phái sinh từ các dữ liệu của chúng ta, miễn là bạn ghi công OpenStreetMap và những người đóng góp vào nó. Nếu bạn sá»­a đổi hoặc tạo sản phẩm dá»±a trên các dữ liệu của chúng tôi, bạn chỉ được phép phân phối kết quả theo cùng giấy phép. Mã pháp lý đầy đủ giải thích các quyền và trách nhiệm của bạn.' - intro_3_html: | - Các hình ảnh bản đồ và tài liệu của chúng tôi được phát hành theo giấy phép Creative - Commons Ghi công–Chia sẻ tÆ°Æ¡ng tá»± 2.0 (CC BY-SA). + intro_2_html: Bạn được tá»± do sao chép, phân phối, truyền, và tạo ra các tác + phẩm phái sinh từ các dữ liệu của chúng ta, miễn là bạn ghi công OpenStreetMap + và những người đóng góp vào nó. Nếu bạn sá»­a đổi hoặc tạo sản phẩm dá»±a trên + các dữ liệu của chúng tôi, bạn chỉ được phép phân phối kết quả theo cùng giấy + phép. Mã pháp lý + đầy đủ giải thích các quyền và trách nhiệm của bạn. + intro_3_html: "Các hình ảnh bản đồ và tài liệu của chúng tôi được phát hành + theo giấy phép Creative + \nCommons Ghi công–Chia sẻ tÆ°Æ¡ng tá»± 2.0 (CC BY-SA)." credit_title_html: Cách ghi công OpenStreetMap - credit_1_html: > - Chúng tôi bắt bạn phải sá»­ - dụng lời ghi công “© những - người đóng góp vào - OpenStreetMap”. - credit_2_html: 'Bạn cÅ©ng phải giải thích rõ rằng dữ liệu được phát hành theo Giấy phép CÆ¡ sở dữ liệu Mở, và, nếu bạn đang sá»­ dung các hình ảnh bản đồ của chúng tôi, rằng các hình ảnh này được phát hành theo giấy phép CC BY-SA. Bạn có thể thỏa mãn điều này bằng cách đặt liên kết đến trang bản quyền này. Nếu bạn đang phân phối nguyên dữ liệu của OSM hoặc không muốn đặt liên kết đến trang bản quyền của OSM, bạn có thể nói đến và đặt liên kết trá»±c tiếp đến (các) giấy phép. Nếu bạn đang sá»­ dụng phÆ°Æ¡ng tiện không cho phép đặt liên kết, chẳng hạn trong tác phẩm in giấy, chúng tôi gợi ý chỉ các độc giả đến openstreetmap.org (có lẽ bằng cách mở rộng “OpenStreetMap” trở thành địa chỉ đầy đủ này), đến opendatacommons.org, và nếu hợp lý, đến creativecommons.org.' - credit_3_html: | + credit_1_html: Chúng tôi bắt bạn phải sá»­ dụng lời ghi công “© những người đóng + góp vào OpenStreetMap”. + credit_2_html: Bạn cÅ©ng phải giải thích rõ rằng dữ liệu được phát hành theo + Giấy phép CÆ¡ sở dữ liệu Mở, và, nếu bạn đang sá»­ dung các hình ảnh bản đồ của + chúng tôi, rằng các hình ảnh này được phát hành theo giấy phép CC BY-SA. Bạn + có thể thỏa mãn điều này bằng cách đặt liên kết đến trang + bản quyền này. Nếu bạn đang phân phối nguyên dữ liệu của OSM hoặc không + muốn đặt liên kết đến trang bản quyền của OSM, bạn có thể nói đến và đặt liên + kết trá»±c tiếp đến (các) giấy phép. Nếu bạn đang sá»­ dụng phÆ°Æ¡ng tiện không + cho phép đặt liên kết, chẳng hạn trong tác phẩm in giấy, chúng tôi gợi ý chỉ + các độc giả đến openstreetmap.org (có lẽ bằng cách mở rộng “OpenStreetMap” + trở thành địa chỉ đầy đủ này), đến opendatacommons.org, và nếu hợp lý, đến + creativecommons.org. + credit_3_html: |- Đối với một bản đồ điện tá»­ tÆ°Æ¡ng tác, lời ghi công nên xuất hiện ở góc bản đồ. Ví dụ: attribution_example: - alt: > - Ví dụ ghi công OpenStreetMap trên - một trang Web + alt: Ví dụ ghi công OpenStreetMap trên một trang Web title: Ví dụ ghi công more_title_html: Tìm hiểu thêm - more_1_html: 'Hãy đọc thêm chi tiết về việc sá»­ dụng dữ liệu của chúng tôi và cách ghi công chúng tôi trong Hỏi đáp Pháp lý.' - more_2_html: 'Tuy OpenStreetMap là một nguồn dữ liệu mở, nhÆ°ng chúng tôi không thể cung cấp API miễn phí cho những nhà phát triển bên thứ ba truy cập bản đồ. Hãy xem Quy định Sá»­ dụng API, Quy định Sá»­ dụng Mảnh Bản đồ, và Quy định Sá»­ dụng Nominatim.' + more_1_html: Hãy đọc thêm chi tiết về việc sá»­ dụng dữ liệu của chúng tôi và + cách ghi công chúng tôi trong Hỏi + đáp Pháp lý. + more_2_html: Tuy OpenStreetMap là một nguồn dữ liệu mở, nhÆ°ng chúng tôi không + thể cung cấp API miễn phí cho những nhà phát triển bên thứ ba truy cập bản + đồ. Hãy xem Quy + định Sá»­ dụng API, Quy + định Sá»­ dụng Mảnh Bản đồ, và Quy + định Sá»­ dụng Nominatim. contributors_title_html: Những người đóng góp vào đây - contributors_intro_html: 'Dá»± án này nhờ công sức đóng góp của hàng ngàn cá nhân và cÅ©ng bao gồm các dữ liệu có giấy phép mở từ các cÆ¡ quan khảo sát quốc gia và những nguồn gốc khác, chẳng hạn:' - contributors_at_html: 'Áo: Bao gồm dữ liệu từ Bang Viên (theo CC BY), Bang Vorarlberg, và Bang Tyrol (theo bản sá»­a đổi CC BY Áo).' - contributors_ca_html: 'Canada: Bao gồm dữ liệu từ GeoBase®, GeoGratis (© Bộ Tài nguyên Canada), CanVec (© Bộ Tài nguyên Canada), và StatCan (Sở Địa lý, Statistics Canada).' - contributors_fi_html: | - Phần Lan: Chứa dữ liệu từ - CÆ¡ sở dữ liệu Địa hình của Cục Khảo sát Địa lý Quốc gia Phần Lan (NLS) và các tập hợp dữ liệu khác theo - Giấy phép dữ liệu mở NLS. - contributors_fr_html: 'Pháp: Bao gồm dữ liệu từ Sở thuế Pháp (Direction générale des Impôts).' - contributors_nl_html: 'Hà Lan: Bao gồm dữ liệu © 2007 AND (www.and.com)' - contributors_nz_html: 'New Zealand: Bao gồm dữ liệu bắt nguồn từ Land Information New Zealand. Bản quyền Crown Copyright được bảo lÆ°u.' - contributors_za_html: 'Nam Phi: Bao gồm dữ liệu từ Tổng cục: Thông tin Không gian địa lý Quốc gia, bản quyền nhà nước được bảo lÆ°u.' - contributors_gb_html: 'VÆ°Æ¡ng quốc Anh: Bao gồm dữ liệu Ordnance Survey © bản quyền Crown Copyright và quyền cÆ¡ sở dữ liệu 2010–12.' - contributors_footer_1_html: | + contributors_intro_html: 'Dá»± án này nhờ công sức đóng góp của hàng ngàn cá nhân + và cÅ©ng bao gồm các dữ liệu có giấy phép mở từ các cÆ¡ quan khảo sát quốc gia + và những nguồn gốc khác, chẳng hạn:' + contributors_at_html: 'Áo: Bao gồm dữ liệu từ Bang + Viên (theo CC + BY), Bang + Vorarlberg, và Bang Tyrol (theo bản + sá»­a đổi CC BY Áo).' + contributors_ca_html: 'Canada: Bao gồm dữ liệu từ GeoBase®, + GeoGratis (© Bộ Tài nguyên Canada), CanVec (© Bộ Tài nguyên Canada), và StatCan + (Sở Địa lý, Statistics Canada).' + contributors_fi_html: "Phần Lan: Chứa dữ liệu từ\nCÆ¡ sở dữ + liệu Địa hình của Cục Khảo sát Địa lý Quốc gia Phần Lan (NLS) và các tập hợp + dữ liệu khác theo \nGiấy + phép dữ liệu mở NLS." + contributors_fr_html: 'Pháp: Bao gồm dữ liệu từ Sở thuế Pháp + (Direction générale des Impôts).' + contributors_nl_html: 'Hà Lan: Bao gồm dữ liệu © 2007 AND (www.and.com)' + contributors_nz_html: 'New Zealand: Bao gồm dữ liệu bắt nguồn + từ Land Information New Zealand. Bản quyền Crown Copyright được bảo lÆ°u.' + contributors_za_html: 'Nam Phi: Bao gồm dữ liệu từ Tổng + cục: Thông tin Không gian địa lý Quốc gia, bản quyền nhà nước được bảo + lÆ°u.' + contributors_gb_html: 'VÆ°Æ¡ng quốc Anh: Bao gồm dữ liệu Ordnance + Survey © bản quyền Crown Copyright và quyền cÆ¡ sở dữ liệu 2010–12.' + contributors_footer_1_html: |- Xem thêm chi tiết và các nguồn gốc khác dùng để cải tiến OpenStreetMap tại trang Người đóng góp trên OpenStreetMap Wiki. - contributors_footer_2_html: ' Việc bao gồm dữ liệu trong OpenStreetMap không ngụ ý rằng nhà cung cấp dữ liệu đầu tiên ủng hộ OpenStreetMap, biện hộ sá»± chính xác của nó, hoặc nhận trách nhiệm pháp lý nào.' + contributors_footer_2_html: ' Việc bao gồm dữ liệu trong OpenStreetMap không + ngụ ý rằng nhà cung cấp dữ liệu đầu tiên ủng hộ OpenStreetMap, biện hộ sá»± + chính xác của nó, hoặc nhận trách nhiệm pháp lý nào.' infringement_title_html: Vi phạm bản quyền - infringement_1_html: > - Những người đóng góp vào OSM - được khuyên không bao giờ bổ - sung dữ liệu từ những nguồn - có bản quyền (chẳng hạn Bản - đồ Google hoặc các bản đồ - trên giấy) trước khi các nhà - giữ bản quyền cho phép rõ ràng. - infringement_2_html: 'Nếu bạn tin rằng tài liệu có bản quyền đã được bổ sung vào cÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap hoặc trang này một cách không thích đáng, xin vui lòng tham khảo quá trình takedown hoặc nộp đơn trá»±c tiếp tại trang khiếu nại trá»±c tuyến của chúng tôi.' + infringement_1_html: Những người đóng góp vào OSM được khuyên không bao giờ + bổ sung dữ liệu từ những nguồn có bản quyền (chẳng hạn Bản đồ Google hoặc + các bản đồ trên giấy) trước khi các nhà giữ bản quyền cho phép rõ ràng. + infringement_2_html: Nếu bạn tin rằng tài liệu có bản quyền đã được bổ sung + vào cÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap hoặc trang này một cách không thích đáng, + xin vui lòng tham khảo quá + trình takedown hoặc nộp đơn trá»±c tiếp tại trang + khiếu nại trá»±c tuyến của chúng tôi. welcome_page: title: Hoan nghênh! - introduction_html: > - Chào mừng bạn đã đến - OpenStreetMap, bản đồ thế giới - có dữ liệu mở được xây - dá»±ng bởi những người nhÆ° - bạn. Bây giờ bạn đã mở tài - khoản thì hãy cùng góp sức vẽ - bản đồ. Đây là những căn - bản cần biết để bắt đầu - đóng góp. + introduction_html: Chào mừng bạn đã đến OpenStreetMap, bản đồ thế giới có dữ liệu + mở được xây dá»±ng bởi những người nhÆ° bạn. Bây giờ bạn đã mở tài khoản thì hãy + cùng góp sức vẽ bản đồ. Đây là những căn bản cần biết để bắt đầu đóng góp. whats_on_the_map: title: Mục đích của Bản đồ - on_html: 'OpenStreetMap là bản đồ chứa bất cứ những gì hiện tại có thật – nó chứa biết bao tòa nhà, con đường, cá»­a hàng, cÆ¡ sở hạ tầng, cây cối… đủ mọi thứ. Mời bạn bổ sung bất cứ những gì thu hút sá»± quan tâm của bạn.' - off_html: 'Nó không chứa các ý kiến nhÆ° bài đánh giá, những gì không hoặc không còn tồn tại, hoặc thông tin từ các nguồn giữ bản quyền. Bạn phải xin phép của nhà giữ bản quyền mới được sao chép từ bản đồ giấy hay bản đồ trá»±c tuyến khác.' + on_html: OpenStreetMap là bản đồ chứa bất cứ những gì hiện tại có thật + – nó chứa biết bao tòa nhà, con đường, cá»­a hàng, cÆ¡ sở hạ tầng, cây cối… đủ + mọi thứ. Mời bạn bổ sung bất cứ những gì thu hút sá»± quan tâm của bạn. + off_html: Nó không chứa các ý kiến nhÆ° bài đánh giá, những gì không + hoặc không còn tồn tại, hoặc thông tin từ các nguồn giữ bản quyền. Bạn phải + xin phép của nhà giữ bản quyền mới được sao chép từ bản đồ giấy hay bản đồ + trá»±c tuyến khác. basic_terms: title: Thuật ngữ CÆ¡ bản - paragraph_1_html: 'Đây là những thuật ngữ thường gặp khi sá»­ dụng và đóng góp vào OpenStreetMap:' - editor_html: 'Trình vẽ là một ứng dụng hoặc trang Web cho phép sá»­a đổi bản đồ.' - node_html: 'Nốt là một địa điểm trên bản đồ, thí dụ một nhà hàng hoặc một cái cây.' - way_html: 'Lối là một đường kẻ hoặc vùng, thí dụ con đường, dòng nước, hồ nước, hoặc tòa nhà.' - tag_html: 'Thẻ là một chi tiết về một nốt hoặc lối, thí dụ tên của một nhà hàng hoặc tốc độ tối đa của một con đường.' + paragraph_1_html: 'Đây là những thuật ngữ thường gặp khi sá»­ dụng và đóng góp + vào OpenStreetMap:' + editor_html: Trình vẽ là một ứng dụng hoặc trang Web cho phép + sá»­a đổi bản đồ. + node_html: Nốt là một địa điểm trên bản đồ, thí dụ một nhà + hàng hoặc một cái cây. + way_html: Lối là một đường kẻ hoặc vùng, thí dụ con đường, + dòng nước, hồ nước, hoặc tòa nhà. + tag_html: Thẻ là một chi tiết về một nốt hoặc lối, thí dụ tên + của một nhà hàng hoặc tốc độ tối đa của một con đường. questions: title: Có thắc mắc? - paragraph_1_html: | + paragraph_1_html: |- OpenStreetMap có nhiều tài nguyên để cho bạn tìm hiểu về dá»± án, hỏi đáp, và cộng tác soạn thảo tài liệu về các đề tài bản đồ. Nhận trợ giúp tại đây. start_mapping: Bắt đầu Đóng góp add_a_note: - title: > - Không có Thì giờ Sá»­a đổi? - Thêm một Ghi chú! - paragraph_1_html: > - Nếu bạn chỉ muốn sá»­a một chi - tiết nhỏ và không có thì giờ - tập sá»­a đổi, bạn có thể - thêm một ghi chú dễ dàng. - paragraph_2_html: | + title: Không có Thì giờ Sá»­a đổi? Thêm một Ghi chú! + paragraph_1_html: Nếu bạn chỉ muốn sá»­a một chi tiết nhỏ và không có thì giờ + tập sá»­a đổi, bạn có thể thêm một ghi chú dễ dàng. + paragraph_2_html: |- Chỉ việc mở bản đồ và bấm hình ghi chú để thả đinh ghim trên bản đồ. Kéo ghim vào đúng vị trí, ghi lời miêu tả vấn đề, và bấm “Thêm Ghi chú”. Cộng đồng sẽ cố gắng sá»­a theo ý của bạn. fixthemap: @@ -1083,94 +1108,80 @@ vi: title: Cách giúp đỡ join_the_community: title: Tham gia cộng đồng - explanation_html: > - Nếu bạn nhận thấy một vấn - đề trong dữ liệu bản đồ - của chúng tôi, chẳng hạn thiếu - con đường hoặc địa chỉ của - bạn, cách xá»­ lý tốt nhất là - tham gia cộng đồng OpenStreetMap - để thêm hoặc sá»­a dữ liệu - lấy. + explanation_html: Nếu bạn nhận thấy một vấn đề trong dữ liệu bản đồ của chúng + tôi, chẳng hạn thiếu con đường hoặc địa chỉ của bạn, cách xá»­ lý tốt nhất + là tham gia cộng đồng OpenStreetMap để thêm hoặc sá»­a dữ liệu lấy. add_a_note: - instructions_html: | + instructions_html: |- Chỉ việc bấm hoặc hình tượng này trên bản đồ. Nút này sẽ thả một ghim vào bản đồ để bạn kéo thả vào vị trí đúng. Miêu tả vấn đề và bấm LÆ°u. Những người khác sẽ điều tra. other_concerns: title: Vấn đề khác - explanation_html: "Nếu bạn có thắc mắc về cách sá»­ dụng dữ liệu của chúng tôi hoặc về nội dung của bản đồ, xin vui lòng xem thông tin pháp lý tại trang bản quyền, hoặc liên lạc với nhóm làm việc thích hợp của Quỹ OpenStreetMap." + explanation_html: Nếu bạn có thắc mắc về cách sá»­ dụng dữ liệu của chúng tôi + hoặc về nội dung của bản đồ, xin vui lòng xem thông tin pháp lý tại trang + bản quyền, hoặc liên lạc với nhóm + làm việc thích hợp của Quỹ OpenStreetMap. help_page: title: Trợ giúp - introduction: > - OpenStreetMap có nhiều tài nguyên - để cho bạn tìm hiểu về dá»± - án, hỏi đáp, và cộng tác soạn - thảo tài liệu về các đề tài - bản đồ. + introduction: OpenStreetMap có nhiều tài nguyên để cho bạn tìm hiểu về dá»± án, + hỏi đáp, và cộng tác soạn thảo tài liệu về các đề tài bản đồ. welcome: url: /welcome title: Chào mừng đến với OSM - description: > - Bắt đầu với cẩm nang các - điều cÆ¡ bản OpenStreetMap. + description: Bắt đầu với cẩm nang các điều cÆ¡ bản OpenStreetMap. help: url: https://help.openstreetmap.org/ title: help.openstreetmap.org - description: > - Hỏi hang hoặc tìm kiếm các câu - trả lời tại trung tâm hỏi đáp - của OSM. + description: Hỏi hang hoặc tìm kiếm các câu trả lời tại trung tâm hỏi đáp của + OSM. wiki: - url: > - http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Main_Page?uselang=vi + url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Main_Page?uselang=vi title: wiki.openstreetmap.org - description: > - Đọc tài liệu đầy đủ về OSM - trên wiki. + description: Đọc tài liệu đầy đủ về OSM trên wiki. about_page: next: Tiếp - copyright_html: '©những người
đóng góp vào
OpenStreetMap' - used_by: '%{name} là nguồn dữ liệu bản đồ của hàng trăm trang Web, ứng dụng di động, và thiết bị phần cứng' - lede_text: > - OpenStreetMap được xây dá»±ng bởi - cộng đồng những người đóng - góp và bảo quản dữ liệu về - đường sá, tòa nhà, quán cà - phê, nhà ga, và đủ mọi thứ ở - khắp thế giới. + copyright_html: ©những người
đóng góp vào
OpenStreetMap + used_by: '%{name} là nguồn dữ liệu bản đồ của hàng trăm trang Web, ứng dụng di + động, và thiết bị phần cứng' + lede_text: OpenStreetMap được xây dựng bởi cộng đồng những người đóng góp và bảo + quản dữ liệu về đường sá, tòa nhà, quán cà phê, nhà ga, và đủ mọi thứ ở khắp + thế giới. local_knowledge_title: Kiến thức Địa phương - local_knowledge_html: > - OpenStreetMap chú trọng vào kiến - thức địa phương. Những người - đóng góp sử dụng hình ảnh từ - không trung, các thiết bị GPS, và - các bản đồ phác thảo trên - giấy để làm cho OSM chính xác - và đúng thời. + local_knowledge_html: OpenStreetMap chú trọng vào kiến thức địa phương. Những + người đóng góp sử dụng hình ảnh từ không trung, các thiết bị GPS, và các bản + đồ phác thảo trên giấy để làm cho OSM chính xác và đúng thời. community_driven_title: Căn cứ vào Cộng động - community_driven_html: | + community_driven_html: |- Cộng đồng của OpenStreetMap gồm đủ loại người nhiệt tình và càng ngày càng phát triển. Cộng đồng gồm những người tình nguyện vẽ bản đồ, các chuyên gia GIS, các kỹ sư bảo quản các máy chủ OSM. Chúng ta vẽ bản đồ quê hưởng, những nơi du lịch, những nơi bị thiên tai (để hỗ trợ cơ quan nhân đạo), và nhiều hơn nữa. Để tìm hiểu thêm về cộng đồng này, hãy đọc các nhật ký của người dùng, blog của cộng đồng, và trang chủ Quỹ OSM. open_data_title: Dữ liệu Mở - open_data_html: "OpenStreetMap là dữ liệu mở: bạn được tự do sử dụng nó cho bất cứ mục đích nào, miễn là bạn ghi công OpenStreetMap và những người đóng góp vào nó. Nếu bạn tạo ra một tác phẩm thay đổi dữ liệu hoặc dựa trên dữ liệu theo một số cách nhất định, bạn chỉ được phép phân phối tác phẩm kết quả dưới cùng giấy phép này. Hãy xem chi tiết tại trang Bản quyền và Giấy phép." + open_data_html: 'OpenStreetMap là dữ liệu mở: bạn được tự do sử dụng nó + cho bất cứ mục đích nào, miễn là bạn ghi công OpenStreetMap và những người đóng + góp vào nó. Nếu bạn tạo ra một tác phẩm thay đổi dữ liệu hoặc dựa trên dữ liệu + theo một số cách nhất định, bạn chỉ được phép phân phối tác phẩm kết quả dưới + cùng giấy phép này. Hãy xem chi tiết tại trang + Bản quyền và Giấy phép.' partners_title: Nhà bảo trợ notifier: diary_comment_notification: subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã bình luận về mục nhật ký của bạn' - hi: 'Chào %{to_user},' - header: '%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây của bạn tại OpenStreetMap với tiêu đề %{subject}:' - footer: 'Bạn cũng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl}, hoặc trả lời tại %{replyurl}' + hi: Chào %{to_user}, + header: '%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây của bạn tại OpenStreetMap + với tiêu đề %{subject}:' + footer: Bạn cũng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl}, + hoặc trả lời tại %{replyurl} message_notification: - hi: 'Chào %{to_user},' + hi: Chào %{to_user}, header: '%{from_user} đã gửi thư cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề %{subject}:' - footer_html: 'Bạn cũng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể trả lời tại %{replyurl}' + footer_html: Bạn cũng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể trả lời + tại %{replyurl} friend_notification: subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã kết bạn với bạn' had_added_you: '%{user} đã thêm bạn vào danh sách bạn tại OpenStreetMap.' - see_their_profile: 'Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}.' - befriend_them: 'Bạn cũng có thể thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn tại %{befriendurl}.' + see_their_profile: Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}. + befriend_them: Bạn cũng có thể thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn tại %{befriendurl}. gpx_notification: greeting: Chào bạn, your_gpx_file: Hình như tập tin GPX của bạn @@ -1180,100 +1191,104 @@ vi: failure: subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thất bại' failed_to_import: 'không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:' - more_info_1: > - Có thêm chi tiết về vụ nhập - GPX bị thất bại và cách tránh + more_info_1: Có thêm chi tiết về vụ nhập GPX bị thất bại và cách tránh more_info_2: 'vấn đề này tại:' - import_failures_url: > - http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:FAQ?uselang=vi + import_failures_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:FAQ?uselang=vi success: subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công' - loaded_successfully: | + loaded_successfully: |- %{trace_points} điểm được tải thành công trên tổng số %{possible_points} điểm. signup_confirm: subject: '[OpenStreetMap] Chào mừng bạn đã tham gia OpenStreetMap' greeting: Chào bạn! - created: 'Ai đó (có lẽ là bạn) vừa mở tài khoản tại %{site_url}.' - confirm: 'Trước tiên, chúng tôi cần xác nhận bạn là người mở tài khoản này. Nếu phải, xin vui lòng sử dụng liên kết ở dưới để xác nhận tài khoản mới của bạn:' - welcome: > - Sau khi bạn xác nhận tài khoản - của bạn, chúng tôi sẽ cung cấp - một số thông tin về cách bắt - đầu. + created: Ai đó (có lẽ là bạn) vừa mở tài khoản tại %{site_url}. + confirm: 'Trước tiên, chúng tôi cần xác nhận bạn là người mở tài khoản này. + Nếu phải, xin vui lòng sử dụng liên kết ở dưới để xác nhận tài khoản mới của + bạn:' + welcome: Sau khi bạn xác nhận tài khoản của bạn, chúng tôi sẽ cung cấp một số + thông tin về cách bắt đầu. email_confirm: subject: '[OpenStreetMap] Xác nhân địa chỉ thư điện tử của bạn' email_confirm_plain: greeting: Chào bạn, - hopefully_you: 'Ai đó (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên %{server_url} thành %{new_address}.' - click_the_link: > - Nếu bạn là người đó, xin hãy - nhấn chuột vào liên kết ở - dưới để xác nhận thay đổi - này. + hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên %{server_url} + thành %{new_address}. + click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới + để xác nhận thay đổi này. email_confirm_html: greeting: Chào bạn, - hopefully_you: 'Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên %{server_url} thành %{new_address}.' - click_the_link: > - Nếu bạn là người đó, xin hãy - nhấn chuột vào liên kết ở - dưới để xác nhận thay đổi - này. + hopefully_you: Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên %{server_url} + thành %{new_address}. + click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới + để xác nhận thay đổi này. lost_password: subject: '[OpenStreetMap] Yêu cầu đặt lại mật khẩu' lost_password_plain: greeting: Chào bạn, - hopefully_you: > - Ai đó (chắc bạn) đã xin đặt - lại mật khẩu của tài khoản - openstreetmap.org có địa chỉ thư - điện tử này. - click_the_link: > - Nếu bạn là người đó, xin hãy - nhấn chuột vào liên kết ở - dưới để đặt lại mật khẩu. + hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org + có địa chỉ thư điện tử này. + click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới + để đặt lại mật khẩu. lost_password_html: greeting: Chào bạn, - hopefully_you: > - Ai (chắc bạn) đã xin đặt lại - mật khẩu của tài khoản - openstreetmap.org có địa chỉ thư - điện tử này. - click_the_link: > - Nếu bạn là người đó, xin hãy - nhấn chuột vào liên kết ở - dưới để đặt lại mật khẩu. + hopefully_you: Ai (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org + có địa chỉ thư điện tử này. + click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới + để đặt lại mật khẩu. note_comment_notification: anonymous: Người dùng vô danh greeting: Chào bạn, commented: - subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận trên một ghi chú của bạn' - subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận trên một ghi chú mà bạn đang quan tâm' - your_note: '%{commenter} đã bình luận trên một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.' - commented_note: '%{commenter} đã bình luận tiếp theo bạn trên một ghi chú bản đồ gần %{place}.' + subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận trên một ghi chú của + bạn' + subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận trên một ghi chú + mà bạn đang quan tâm' + your_note: '%{commenter} đã bình luận trên một ghi chú bản đồ của bạn gần + %{place}.' + commented_note: '%{commenter} đã bình luận tiếp theo bạn trên một ghi chú + bản đồ gần %{place}.' closed: subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú của bạn' - subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đang quan tâm' + subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà + bạn đang quan tâm' your_note: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.' - commented_note: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đã bình luận, ghi chú gần %{place}.' + commented_note: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đã bình luận, + ghi chú gần %{place}.' reopened: subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú của bạn' - subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đang quan tâm' + subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn + đang quan tâm' your_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.' - commented_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đã bình luận, ghi chú gần %{place}.' - details: 'Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}.' + commented_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đã bình luận, ghi + chú gần %{place}.' + details: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}. + changeset_comment_notification: + greeting: Chào bạn, + commented: + subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi + của bạn' + subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi + mà bạn đang quan tâm' + your_changeset: '%{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi do bạn lưu vào + %{time}' + commented_changeset: '%{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi mà bạn + đang theo dõi do %{changeset_author} lưu vào %{time}' + partial_changeset_with_comment: với lời bình luận “%{changeset_comment}” + partial_changeset_without_comment: không có lời bình luận + details: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}. message: inbox: title: Hộp thư my_inbox: Hộp thư đến outbox: đã gửi - messages: 'Bạn có %{new_messages} và %{old_messages}' + messages: Bạn có %{new_messages} và %{old_messages} new_messages: '%{count} thư mới' old_messages: '%{count} thư cũ' from: Từ subject: Tiêu đề date: Ngày - no_messages_yet: 'Bạn chưa nhận thư nào. Hãy thử liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}?' + no_messages_yet: Bạn chưa nhận thư nào. Hãy thử liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}? people_mapping_nearby: những người ở gần message_summary: unread_button: Đánh dấu là chưa đọc @@ -1282,35 +1297,33 @@ vi: delete_button: Xóa new: title: Gửi thư - send_message_to: 'Gửi thư mới cho %{name}' + send_message_to: Gửi thư mới cho %{name} subject: Tiêu đề body: Nội dung send_button: Gửi back_to_inbox: Trở về hộp thư đến message_sent: Thư đã gửi - limit_exceeded: > - Bạn đã gửi nhiều thư gần - đây. Vui lòng chờ đợi một - chút để tiếp tục gửi thư. + limit_exceeded: Bạn đã gửi nhiều thư gần đây. Vui lòng chờ đợi một chút để tiếp + tục gửi thư. no_such_message: title: Thư không tồn tại heading: Thư không tồn tại - body: > - Rất tiếc, không có thư nào với - ID đó. + body: Rất tiếc, không có thư nào với ID đó. outbox: title: Hộp thư đã gửi - my_inbox: 'Hộp %{inbox_link}' + my_inbox: Hộp %{inbox_link} inbox: thư đến outbox: thư đã gửi - messages: 'Bạn có %{count} thư đã gửi' + messages: Bạn có %{count} thư đã gửi to: Tới subject: Tiêu đề date: Ngày - no_sent_messages: 'Bạn chưa gửi thư cho người nào. Hãy thử liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}?' + no_sent_messages: Bạn chưa gửi thư cho người nào. Hãy thử liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}? people_mapping_nearby: những người ở gần reply: - wrong_user: 'Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhưng vừa yêu cầu trả lời một thư không được gửi đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính xác để trả lời.' + wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhưng vừa yêu cầu trả + lời một thư không được gửi đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính + xác để trả lời. read: title: Đọc thư from: Từ @@ -1320,7 +1333,9 @@ vi: unread_button: Đánh dấu là chưa đọc back: Quay lại to: Tới - wrong_user: 'Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhưng vừa yêu cầu đọc một thư không được gửi từ hay đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính xác để đọc nó.' + wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhưng vừa yêu cầu đọc + một thư không được gửi từ hay đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính + xác để đọc nó. sent_message_summary: delete_button: Xóa mark: @@ -1330,64 +1345,47 @@ vi: deleted: Đã xóa thư site: index: - js_1: > - Hoặc trình duyệt của bạn không - hỗ trợ JavaScript, hoặc bạn đã - tắt JavaScript. - js_2: > - OpenStreetMap sử dụng JavaScript cho - chức năng bản đồ trơn. + js_1: Hoặc trình duyệt của bạn không hỗ trợ JavaScript, hoặc bạn đã tắt JavaScript. + js_2: OpenStreetMap sử dụng JavaScript cho chức năng bản đồ trơn. permalink: Liên kết Thường trực shortlink: Liên kết Ngắn gọn createnote: Thêm ghi chú license: - copyright: > - Bản quyền của OpenStreetMap và - những người đóng góp, được - phát hành theo giấy phép mở - remote_failed: > - Thất bại mở trình vẽ – hãy - chắc chắn rằng JOSM hoặc - Markaartor đã khởi động và tùy - chọn phần điều khiển từ xa - được kích hoạt + copyright: Bản quyền của OpenStreetMap và những người đóng góp, được phát + hành theo giấy phép mở + remote_failed: Thất bại mở trình vẽ – hãy chắc chắn rằng JOSM hoặc Markaartor + đã khởi động và tùy chọn phần điều khiển từ xa được kích hoạt edit: - not_public: > - Bạn chưa đưa ra công khai các - sửa đổi của bạn. - not_public_description: 'Nếu không đưa ra công khai, bạn không còn được phép sửa đổi bản đồ. Bạn có thể đưa ra công khai tại %{user_page}.' + not_public: Bạn chưa đưa ra công khai các sửa đổi của bạn. + not_public_description: Nếu không đưa ra công khai, bạn không còn được phép + sửa đổi bản đồ. Bạn có thể đưa ra công khai tại %{user_page}. user_page_link: trang cá nhân anon_edits_link_text: Tại sao vậy? - flash_player_required: 'Bạn cần có Flash Player để sử dụng Potlatch, trình vẽ OpenStreetMap bằng Flash. Bạn có thể tải về Flash Player từ Adobe.com. Cũng có sẵn vài cách khác để sửa đổi OpenStreetMap.' - potlatch_unsaved_changes: > - Bạn có thay đổi chưa lưu. (Để - lưu trong Potlatch, hãy bỏ chọn - lối hoặc địa điểm đang - được chọn, nếu đến sửa - đổi trong chế độ Áp dụng - Ngay, hoặc bấm nút Lưu nếu có.) - potlatch2_not_configured: > - Potlatch 2 chưa được thiết lập. - Xem thêm chi tiết tại - http://wiki.openstreetmap.org/wiki/The_Rails_Port?uselang=vi - potlatch2_unsaved_changes: > - Bạn chưa lưu một số thay đổi. - (Trong Potlatch 2, bấm nút “Save” - để lưu thay đổi.) + flash_player_required: Bạn cần có Flash Player để sử dụng Potlatch, trình vẽ + OpenStreetMap bằng Flash. Bạn có thể tải + về Flash Player từ Adobe.com. Cũng có sẵn vài + cách khác để sửa đổi OpenStreetMap. + potlatch_unsaved_changes: Bạn có thay đổi chưa lưu. (Để lưu trong Potlatch, + hãy bỏ chọn lối hoặc địa điểm đang được chọn, nếu đến sửa đổi trong chế độ + Áp dụng Ngay, hoặc bấm nút Lưu nếu có.) + potlatch2_not_configured: Potlatch 2 chưa được thiết lập. Xem thêm chi tiết + tại http://wiki.openstreetmap.org/wiki/The_Rails_Port?uselang=vi + potlatch2_unsaved_changes: Bạn chưa lưu một số thay đổi. (Trong Potlatch 2, + bấm nút “Save” để lưu thay đổi.) id_not_configured: iD chưa được cấu hình - no_iframe_support: > - Tính năng này cần trình duyệt - hỗ trợ khung nội bộ (iframe) + no_iframe_support: Tính năng này cần trình duyệt hỗ trợ khung nội bộ (iframe) trong HTML. sidebar: search_results: Kết quả Tìm kiếm close: Đóng search: search: Tìm kiếm + get_directions: Chỉ đường + get_directions_title: Chỉ đường từ một địa điểm tới địa điểm khác + from: Từ + to: Đến where_am_i: Tôi ở đâu? - where_am_i_title: > - Miêu tả vị trí đang ở dùng - máy tìm kiếm + where_am_i_title: Miêu tả vị trí đang ở dùng máy tìm kiếm submit_text: Đi key: table: @@ -1406,17 +1404,17 @@ vi: rail: Đường sắt subway: Đường ngầm tram: - - Đường sắt nhẹ - - xe điện + - Đường sắt nhẹ + - xe điện cable: - - Đường xe cáp - - ghế cáp treo + - Đường xe cáp + - ghế cáp treo runway: - - Đường băng - - đường băng + - Đường băng + - đường băng apron: - - Sân đậu máy bay - - nhà ga hành khách + - Sân đậu máy bay + - nhà ga hành khách admin: Biên giới hành chính forest: Rừng trồng cây wood: Rừng @@ -1425,15 +1423,15 @@ vi: resident: Khu vực nhà ở tourist: Nơi du lịch common: - - Đất công - - bãi cỏ + - Đất công + - bãi cỏ retail: Khu vực buôn bán industrial: Khu vực công nghiệp commercial: Khu vực thương mại heathland: Vùng cây bụi lake: - - Hồ - - bể nước + - Hồ + - bể nước farm: Ruộng brownfield: Cánh đồng nâu cemetery: Nghĩa địa @@ -1443,13 +1441,13 @@ vi: reserve: Khu bảo tồn thiên niên military: Khu vực quân sự school: - - Trường học - - đại học + - Trường học + - đại học building: Kiến trúc quan trọng station: Nhà ga summit: - - Đỉnh núi - - đồi + - Đỉnh núi + - đồi tunnel: Đường đứt nét = đường hầm bridge: Đường rắn = cầu private: Đường riêng @@ -1460,7 +1458,7 @@ vi: edit: Sửa đổi preview: Xem trước markdown_help: - title_html: 'Trang trí dùng cú pháp Markdown' + title_html: Trang trí dùng cú pháp Markdown headings: Đề mục heading: Đề mục subheading: Đề mục con @@ -1475,35 +1473,20 @@ vi: url: URL trace: visibility: - private: > - Bí mật (chỉ hiển thị các - điểm vô danh không có thứ tự) - public: > - Công khai (hiển thị trong danh - sách tuyến đường là các điểm - vô danh không có thứ tự) - trackable: > - Theo dõi được (chỉ hiển thị - một dãy điểm vô danh có thời - điểm) - identifiable: > - Nhận ra được (hiển thị trong - danh sách tuyến đường là một - dãy điểm có tên và thời - điểm) + private: Bí mật (chỉ hiển thị các điểm vô danh không có thứ tự) + public: Công khai (hiển thị trong danh sách tuyến đường là các điểm vô danh + không có thứ tự) + trackable: Theo dõi được (chỉ hiển thị một dãy điểm vô danh có thời điểm) + identifiable: Nhận ra được (hiển thị trong danh sách tuyến đường là một dãy + điểm có tên và thời điểm) create: upload_trace: Tải lên Tuyến đường GPS - trace_uploaded: > - Tập tin GPX của bạn đã được - tải lên và đang chờ được - chèn vào cơ sở dữ liệu. - Thường chỉ cần chờ đợi trong - vòng nửa tiếng, và bạn sẽ - nhận thư điện tử lúc khi nó - xong. + trace_uploaded: Tập tin GPX của bạn đã được tải lên và đang chờ được chèn vào + cơ sở dữ liệu. Thường chỉ cần chờ đợi trong vòng nửa tiếng, và bạn sẽ nhận + thư điện tử lúc khi nó xong. edit: - title: 'Sửa đổi tuyến đường %{name}' - heading: 'Sửa đổi tuyến đường %{name}' + title: Sửa đổi tuyến đường %{name} + heading: Sửa đổi tuyến đường %{name} filename: 'Tên tập tin:' download: tải về uploaded_at: 'Lúc tải lên:' @@ -1518,8 +1501,7 @@ vi: save_button: Lưu các Thay đổi visibility: 'Mức độ truy cập:' visibility_help: điều này có nghĩa là gì? - visibility_help_url: > - http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi + visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi trace_form: upload_gpx: 'Tải lên Tập tin GPX:' description: 'Miêu tả:' @@ -1527,22 +1509,22 @@ vi: tags_help: dấu phẩy phân cách visibility: 'Mức độ Truy cập:' visibility_help: điều này có nghĩa là gì? - visibility_help_url: > - http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi + visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi upload_button: Tải lên help: Trợ giúp - help_url: > - http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Upload?uselang=vi + help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Upload?uselang=vi trace_header: upload_trace: Tải lên tuyến đường see_all_traces: Xem tất cả các tuyến đường see_your_traces: Xem các tuyến đường của bạn - traces_waiting: 'Bạn có %{count} tuyến đường đang chờ được tải lên. Xin hãy chờ đợi việc xong trước khi tải lên thêm tuyến đường, để cho người khác vào hàng đợi kịp.' + traces_waiting: Bạn có %{count} tuyến đường đang chờ được tải lên. Xin hãy chờ + đợi việc xong trước khi tải lên thêm tuyến đường, để cho người khác vào hàng + đợi kịp. trace_optionals: tags: Thẻ view: - title: 'Xem tuyến đường %{name}' - heading: 'Xem tuyến đường %{name}' + title: Xem tuyến đường %{name} + heading: Xem tuyến đường %{name} pending: CHƯA XỬ filename: 'Tên tập tin:' download: tải về @@ -1560,13 +1542,13 @@ vi: trace_not_found: Không tìm thấy tuyến đường! visibility: 'Mức độ truy cập:' trace_paging_nav: - showing_page: 'Trang %{page}' + showing_page: Trang %{page} older: Tuyến đường Cũ hơn newer: Tuyến đường Mới hơn trace: pending: CHƯA XỬ count_points: '%{count} nốt' - ago: 'cách đây %{time_in_words_ago}' + ago: cách đây %{time_in_words_ago} more: thêm trace_details: Xem Chi tiết Tuyến đường view_map: Xem Bản đồ @@ -1582,90 +1564,63 @@ vi: list: public_traces: Tuyến đường GPS công khai your_traces: Tuyến đường GPS của bạn - public_traces_from: 'Tuyến đường GPS công khai của %{user}' - description: > - Xem những tuyến đường GPS - được tải lên gần đây + public_traces_from: Tuyến đường GPS công khai của %{user} + description: Xem những tuyến đường GPS được tải lên gần đây tagged_with: ' có thẻ %{tags}' - empty_html: 'Chưa có gì ở đây. Tải lên tuyến đường mới hoặc tìm hiểu thêm về tuyến đường GPS tại trang wiki.' + empty_html: Chưa có gì ở đây. Tải lên tuyến đường mới + hoặc tìm hiểu thêm về tuyến đường GPS tại trang + wiki. delete: scheduled_for_deletion: Tuyến đường chờ được xóa make_public: - made_public: > - Tuyến đường được phát hành - công khai + made_public: Tuyến đường được phát hành công khai offline_warning: - message: > - Hệ thống tải lên tập tin GPX - tạm ngừng + message: Hệ thống tải lên tập tin GPX tạm ngừng offline: heading: Kho GPX Ngoại tuyến - message: > - Hệ thống lưu giữ và tải lên - tập tin GPX tạm ngừng hoạt - động. + message: Hệ thống lưu giữ và tải lên tập tin GPX tạm ngừng hoạt động. georss: title: Tuyến đường GPS OpenStreetMap description: - description_with_count: 'Tập tin GPX của %{user} có %{count} địa điểm' - description_without_count: 'Tập tin GPX của %{user}' + description_with_count: Tập tin GPX của %{user} có %{count} địa điểm + description_without_count: Tập tin GPX của %{user} application: require_cookies: - cookies_needed: > - Hình như đã tắt cookie. Xin hãy - bật lên chức năng cookie trong + cookies_needed: Hình như đã tắt cookie. Xin hãy bật lên chức năng cookie trong trình duyệt để tiếp tục. require_moderator: - not_a_moderator: > - Chỉ có các điều hành viên - được phép thực hiện tác vụ - đó. + not_a_moderator: Chỉ có các điều hành viên được phép thực hiện tác vụ đó. setup_user_auth: - blocked: > - Bạn bị chặn không được truy - cập qua API. Vui lòng đăng nhập - vào giao diện Web để biết chi - tiết. - need_to_see_terms: > - Bạn tạm không có quyền truy - cập API. Xin vui lòng đăng nhập - giao diện Web để đọc các - Điều khoản Đóng góp. Bạn - không cần phải chấp nhận các - điều khoản nhưng ít nhất phải - đọc chúng. + blocked: Bạn bị chặn không được truy cập qua API. Vui lòng đăng nhập vào giao + diện Web để biết chi tiết. + need_to_see_terms: Bạn tạm không có quyền truy cập API. Xin vui lòng đăng nhập + giao diện Web để đọc các Điều khoản Đóng góp. Bạn không cần phải chấp nhận + các điều khoản nhưng ít nhất phải đọc chúng. oauth: oauthorize: - title: > - Cho phép truy cập tài khoản của - bạn - request_access: 'Chương trình %{app_name} xin phép truy cập tài khoản của bạn, %{user}. Xin hãy chọn những khả năng mà bạn muốn cấp cho chương trình này. Bạn có thể chọn nhiều hay ít khả năng tùy ý.' + title: Cho phép truy cập tài khoản của bạn + request_access: Chương trình %{app_name} xin phép truy cập tài khoản của bạn, + %{user}. Xin hãy chọn những khả năng mà bạn muốn cấp cho chương trình này. + Bạn có thể chọn nhiều hay ít khả năng tùy ý. allow_to: 'Cho phép trình khách:' allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân. allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân. - allow_write_diary: > - tạo mục trong nhật ký, bình - luận, và kết bạn. + allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn. allow_write_api: sửa đổi bản đồ. - allow_read_gpx: > - truy cập các tuyến đường GPS - bí mật của bạn. + allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của bạn. allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS. allow_write_notes: thay đổi ghi chú. oauthorize_success: - title: > - Yêu cầu cho phép được chấp - nhận - allowed: 'Bạn đã cho phép ứng dụng %{app_name} truy cập tài khoản của bạn.' - verification: 'Mã xác minh là %{code}.' + title: Yêu cầu cho phép được chấp nhận + allowed: Bạn đã cho phép ứng dụng %{app_name} truy cập tài khoản của bạn. + verification: Mã xác minh là %{code}. oauthorize_failure: title: Yêu cầu cho phép bị thất bại - denied: 'Bạn đã từ chối ứng dụng %{app_name} không được phép truy cập tài khoản của bạn.' - invalid: > - Dấu hiệu cho phép không hợp - lệ. + denied: Bạn đã từ chối ứng dụng %{app_name} không được phép truy cập tài khoản + của bạn. + invalid: Dấu hiệu cho phép không hợp lệ. revoke: - flash: 'Bạn đã thu hồi dấu của %{application}' + flash: Bạn đã thu hồi dấu của %{application} oauth_clients: new: title: Đăng ký chương trình mới @@ -1674,28 +1629,22 @@ vi: title: Sửa đổi chương trình của bạn submit: Sửa đổi show: - title: 'Chi tiết OAuth của %{app_name}' + title: Chi tiết OAuth của %{app_name} key: 'Từ khóa Tiêu dùng:' secret: 'Mật khẩu Tiêu dùng:' url: 'URL của Dấu Yêu cầu:' access_url: 'URL của Dấu Truy cập:' authorize_url: 'Cho phép URL:' - support_notice: > - Chúng tôi hỗ trợ các chữ ký - HMAC-SHA1 (khuyên dùng) và RSA-SHA1. + support_notice: Chúng tôi hỗ trợ các chữ ký HMAC-SHA1 (khuyên dùng) và RSA-SHA1. edit: Sửa đổi Chi tiết delete: Xóa Trình khách confirm: Bạn có chắc không? requests: 'Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:' allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân. allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân. - allow_write_diary: > - tạo mục trong nhật ký, bình - luận, và kết bạn. + allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn. allow_write_api: sửa đổi bản đồ. - allow_read_gpx: > - truy cập các tuyến đường GPS - bí mật của họ. + allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ. allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS. allow_write_notes: thay đổi ghi chú. index: @@ -1706,7 +1655,9 @@ vi: issued_at: Lúc Cho phép revoke: Thu hồi! my_apps: Trình khách của Tôi - no_apps: 'Bạn có muốn đăng ký chương trình của bạn với chúng tôi dùng tiêu chuẩn %{oauth}? Bạn cần phải đăng ký chương trình Web trước khi gửi yêu cầu OAuth được.' + no_apps: Bạn có muốn đăng ký chương trình của bạn với chúng tôi dùng tiêu chuẩn + %{oauth}? Bạn cần phải đăng ký chương trình Web trước khi gửi yêu cầu OAuth + được. registered_apps: 'Các trình khá ở dưới đã được đăng ký:' register_new: Đăng ký chương trình của bạn form: @@ -1718,23 +1669,17 @@ vi: requests: 'Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:' allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân. allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân. - allow_write_diary: > - tạo mục trong nhật ký, bình - luận, và kết bạn. + allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn. allow_write_api: sửa đổi bản đồ. - allow_read_gpx: > - truy cập các tuyến đường GPS - bí mật của họ. + allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ. allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS. allow_write_notes: thay đổi ghi chú. not_found: - sorry: 'Rất tiếc, không tìm thấy %{type} đó.' + sorry: Rất tiếc, không tìm thấy %{type} đó. create: flash: Đã đăng ký thông tin thành công update: - flash: > - Đã cập nhật thông tin trình - khách thành công + flash: Đã cập nhật thông tin trình khách thành công destroy: flash: Đã xóa đăng ký trình khách user: @@ -1748,46 +1693,20 @@ vi: lost password link: Quên mất Mật khẩu? login_button: Đăng nhập register now: Mở tài khoản ngay - with username: 'Đã có tài khoản OpenStreetMap? Hãy đăng nhập với tên người dùng và mật khẩu của bạn:' - with openid: 'Hoặc đăng nhập dùng OpenID của bạn:' + with username: 'Đã có tài khoản OpenStreetMap? Hãy đăng nhập với tên người dùng + và mật khẩu của bạn:' new to osm: Mới đến OpenStreetMap? - to make changes: > - Bạn phải có tài khoản để thay - đổi dữ liệu OpenStreetMap. - create account minute: > - Chỉ mất một phút để mở tài - khoản mới. + to make changes: Bạn phải có tài khoản để thay đổi dữ liệu OpenStreetMap. + create account minute: Chỉ mất một phút để mở tài khoản mới. no account: Chưa có tài khoản? - account not active: 'Rất tiếc, tài khoản của bạn chưa được kích hoạt.
Xin hãy nhấn chuột vào liên kết trong thư điện tử xác nhận tài khoản để kích hoạt tài khoản, hoặc yêu cầu thư xác nhận mới.' - account is suspended: 'Rất tiếc, tài khoản của bạn đã bị đình chỉ vì hoạt động bị nghi ngờ.
Xin vui lòng liên lạc với webmaster để thảo luận về điều này.' - auth failure: > - Rất tiếc, không thể đăng nhập - với những chi tiết đó. - openid missing provider: > - Rất tiếc, không thể kết nối - với nhà cung cấp OpenID của bạn - openid invalid: > - Rất tiếc, hình như OpenID của - bạn không hợp lệ + account not active: Rất tiếc, tài khoản của bạn chưa được kích hoạt.
Xin + hãy nhấn chuột vào liên kết trong thư điện tử xác nhận tài khoản để kích hoạt + tài khoản, hoặc yêu cầu thư xác nhận mới. + account is suspended: Rất tiếc, tài khoản của bạn đã bị đình chỉ vì hoạt động + bị nghi ngờ.
Xin vui lòng liên lạc với webmaster + để thảo luận về điều này. + auth failure: Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó. openid_logo_alt: Đăng nhập dùng OpenID - openid_providers: - openid: - title: Đăng nhập dùng OpenID - alt: Đăng nhập dùng URL OpenID - google: - title: Đăng nhập với Google - alt: Đăng nhập với OpenID của Google - yahoo: - title: Đăng nhập với Yahoo! - alt: Đăng nhập với OpenID của Yahoo! - wordpress: - title: Đăng nhập với WordPress - alt: > - Đăng nhập với OpenID của - WordPress - aol: - title: Đăng nhập với AOL - alt: Đăng nhập với OpenID của AOL logout: title: Đăng xuất heading: Đăng xuất OpenStreetMap @@ -1797,103 +1716,66 @@ vi: heading: Quên mất Mật khẩu? email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:' new password button: Đặt lại mật khẩu - help_text: > - Nhập địa chỉ thư điện tử - mà bạn đã dùng để mở tài - khoản, rồi chúng tôi sẽ gửi - liên kết cho địa chỉ đó để - cho bạn đặt lại mật khẩu. - notice email on way: > - Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( - May là thư điện tử sắp tới + help_text: Nhập địa chỉ thư điện tử mà bạn đã dùng để mở tài khoản, rồi chúng + tôi sẽ gửi liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu. + notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới để bạn đặt nó lại. - notice email cannot find: > - Rất tiếc, không tìm thấy địa - chỉ thư điện tử. + notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử. reset_password: title: Đặt lại mật khẩu - heading: 'Đặt lại Mật khẩu của %{user}' + heading: Đặt lại Mật khẩu của %{user} password: 'Mật khẩu:' confirm password: 'Xác nhận Mật khẩu:' reset: Đặt lại Mật khẩu - flash changed: > - Mật khẩu của bạn đã được - thay đổi. - flash token bad: > - Không tìm thấy dấu hiệu đó. - Có lẽ kiểm tra URL? + flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi. + flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL? new: title: Mở tài khoản - no_auto_account_create: > - Rất tiếc, chúng ta hiện không - có khả năng tạo ra tài khoản - tự động cho bạn. - contact_webmaster: 'Xin hãy liên lạc với webmaster để xin họ tạo ra tài khoản - chúng tôi sẽ cố gắng thỏa mãn yêu cầu nhanh lẹ.' + no_auto_account_create: Rất tiếc, chúng ta hiện không có khả năng tạo ra tài + khoản tự động cho bạn. + contact_webmaster: Xin hãy liên lạc với webmaster + để xin họ tạo ra tài khoản - chúng tôi sẽ cố gắng thỏa mãn yêu cầu nhanh lẹ. about: header: Tự do sử dụng và sửa đổi - html: | + html: |-

Khác với mọi bản đồ khác, OpenStreetMap hoàn toàn được xây dựng bởi những người như bạn và cho phép mọi người chỉnh sửa, cập nhật, tải về, và sử dụng miễn phí cho bất kỳ mục đích.

Hãy mở tài khoản để bắt đầu đóng góp. Chúng tôi sẽ gửi thư điện tử để xác nhận tài khoản của bạn.

- license_agreement: 'Lúc khi xác nhận tài khoản, bạn sẽ phải chấp nhận các Điều kiện Đóng góp.' + license_agreement: Lúc khi xác nhận tài khoản, bạn sẽ phải chấp nhận các + Điều kiện Đóng góp. email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:' confirm email address: 'Xác nhận Địa chỉ Thư điện tử:' - not displayed publicly: 'Không được hiển thị công khai (xem quy định quyền riêng tư)' + not displayed publicly: Không được hiển thị công khai (xem quy + định quyền riêng tư) display name: 'Tên hiển thị:' - display name description: > - Tên người dùng của bạn được - hiển thị công khai. Bạn có thể - thay đổi tên này về sau trong - tùy chọn. - openid: '%{logo} OpenID:' + display name description: Tên người dùng của bạn được hiển thị công khai. Bạn + có thể thay đổi tên này về sau trong tùy chọn. password: 'Mật khẩu:' confirm password: 'Xác nhận Mật khẩu:' - use openid: 'Hoặc đăng nhập dùng %{logo} OpenID' - openid no password: > - Khi đăng nhập dùng OpenID, bạn - sẽ không cần đưa vào mật - khẩu. Tuy nhiên, một số công - cụ hoặc máy chủ phụ vẫn có - thể cần mật khẩu. - openid association: | -

OpenID của bạn chưa được nối với một tài khoản OpenStreetMap.

- continue: Mở tài khoản - terms accepted: > - Cám ơn bạn đã chấp nhận các - điều khoản đóng góp mới! - terms declined: 'Chúng tôi rất tiếc rằng bạn đã quyết định không chấp nhận các Điều khoản Đóng góp mới. Vui lòng xem chi tiết tại trang wiki này.' - terms declined url: > - http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi + terms accepted: Cám ơn bạn đã chấp nhận các điều khoản đóng góp mới! + terms declined: Chúng tôi rất tiếc rằng bạn đã quyết định không chấp nhận các + Điều khoản Đóng góp mới. Vui lòng xem chi tiết tại trang + wiki này. + terms declined url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi terms: title: Điều kiện đóng góp heading: Điều kiện đóng góp - read and accept: > - Xin vui lòng đọc thỏa thuận ở - dưới và bấm nút Đồng ý để - cho biết chấp nhận các điều - khoản của thỏa thuận này đối - với các đóng góp của bạn - hiện tại và tương lai. - consider_pd: > - Ngoài các thỏa thuận ở trên, - tôi coi rằng các đóng góp của - tôi thuộc về phạm vi công cộng + read and accept: Xin vui lòng đọc thỏa thuận ở dưới và bấm nút Đồng ý để cho + biết chấp nhận các điều khoản của thỏa thuận này đối với các đóng góp của + bạn hiện tại và tương lai. + consider_pd: Ngoài các thỏa thuận ở trên, tôi coi rằng các đóng góp của tôi + thuộc về phạm vi công cộng consider_pd_why: đây là gì? - consider_pd_why_url: > - http://www.osmfoundation.org/wiki/License/Why_would_I_want_my_contributions_to_be_public_domain?uselang=vi - guidance: 'Thông tin để tìm hiểu về các điều khoản này: bản tóm tắt dễ đọc và một số bản dịch không chính thức' + consider_pd_why_url: http://www.osmfoundation.org/wiki/License/Why_would_I_want_my_contributions_to_be_public_domain?uselang=vi + guidance: 'Thông tin để tìm hiểu về các điều khoản này: bản + tóm tắt dễ đọc và một số bản dịch không chính + thức' agree: Chấp nhận - declined: > - http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi + declined: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi decline: Từ chối - you need to accept or decline: > - Để tiếp tục, xin vui lòng đọc - các Điều khoản Đóng góp mới - và chấp nhận hoặc từ chối - chúng. + you need to accept or decline: Để tiếp tục, xin vui lòng đọc các Điều khoản + Đóng góp mới và chấp nhận hoặc từ chối chúng. legale_select: 'Vui lòng chọn quốc gia cư trú:' legale_names: france: Pháp @@ -1901,8 +1783,9 @@ vi: rest_of_world: Các nước khác no_such_user: title: Người dùng không tồn tại - heading: 'Người dùng %{user} không tồn tại' - body: 'Rất tiếc, không có người dùng với tên %{user}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.' + heading: Người dùng %{user} không tồn tại + body: Rất tiếc, không có người dùng với tên %{user}. Xin hãy kiểm tra chính + tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai. view: my diary: Nhật ký của Tôi new diary entry: mục nhật ký mới @@ -1924,11 +1807,11 @@ vi: remove as friend: Hủy Kết Bạn add as friend: Kết Bạn mapper since: 'Tham gia:' - ago: '(cách đây %{time_in_words_ago})' + ago: (cách đây %{time_in_words_ago}) ct status: 'Điều khoản đóng góp:' ct undecided: Chưa quyết định ct declined: Từ chối - ct accepted: 'Chấp nhận cách đây %{ago}' + ct accepted: Chấp nhận cách đây %{ago} latest edit: 'Sửa đổi gần đây nhất cách đây %{ago}:' email address: 'Địa chỉ thư điện tử:' created from: 'Địa chỉ IP khi mở:' @@ -1936,21 +1819,18 @@ vi: spam score: 'Điểm số Spam:' description: Miêu tả user location: Vị trí của người dùng - if set location: 'Đặt vị trí nhà tại trang %{settings_link} để xem những người dùng ở gần.' + if set location: Đặt vị trí nhà tại trang %{settings_link} để xem những người + dùng ở gần. settings_link_text: tùy chọn your friends: Bạn bè của bạn no friends: Bạn chưa thêm bạn bè. - km away: 'cách %{count} km' - m away: 'cách %{count} m' + km away: cách %{count} km + m away: cách %{count} m nearby users: Người dùng khác ở gần - no nearby users: > - Không có người dùng nào nhận - rằng họ ở gần. + no nearby users: Không có người dùng nào nhận rằng họ ở gần. role: administrator: Người dùng này là quản lý viên - moderator: > - Người dùng này là điều hành - viên + moderator: Người dùng này là điều hành viên grant: administrator: Cấp quyền quản lý viên moderator: Cấp quyền điều hành viên @@ -1970,12 +1850,8 @@ vi: confirm: Xác nhận friends_changesets: bộ thay đổi của bạn bè friends_diaries: mục nhật ký của bạn bè - nearby_changesets: > - bộ thay đổi của người dùng - ở gần - nearby_diaries: > - mục nhật ký của người dùng - ở gần + nearby_changesets: bộ thay đổi của người dùng ở gần + nearby_diaries: mục nhật ký của người dùng ở gần popup: your location: Vị trí của bạn nearby mapper: Người vẽ bản đồ ở gần @@ -1987,26 +1863,18 @@ vi: new email address: 'Địa chỉ Thư điện tử Mới:' email never displayed publicly: (không lúc nào hiện công khai) openid: - openid: 'OpenID:' - link: > - http://wiki.openstreetmap.org/wiki/OpenID + link: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/OpenID link text: đây là gì? public editing: heading: 'Sửa đổi công khai:' - enabled: > - Kích hoạt. Không vô danh và có - thể sửa đổi dữ liệu. - enabled link: > - http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi + enabled: Kích hoạt. Không vô danh và có thể sửa đổi dữ liệu. + enabled link: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi enabled link text: đây là gì? - disabled: > - Vô hiệu. Không thể sửa đổi - dữ liệu. all previous edits are - anonymous. + disabled: Vô hiệu. Không thể sửa đổi dữ liệu. all previous edits are anonymous. disabled link text: tại sao không thể sửa đổi? public editing note: heading: Sửa đổi công khai - text: | + text: |- Các sửa đổi của bạn đang vô danh, và không ai có thể gửi thư cho bạn hay xem bạn ở đâu. Để cho phép mọi người biết bạn sửa đổi gì và gửi thư cho bạn dùng trang Web, bấm nút ở dưới. Từ lúc đổi qua phiên bản 0.6 của API, chỉ có những người dùng công khai có quyền sửa đổi dữ liệu bản đồ (tìm hiểu tại sao). contributor terms: heading: 'Các Điều khoản Đóng góp:' - agreed: > - Bạn đã đồng ý với các Điều - khoản Đóng góp mới. - not yet agreed: > - Bạn chưa đồng ý với các - Điều khoản Đóng góp mới. - review link text: > - Xin vui lòng theo liên kết này khi - nào có thì giờ để đọc lại - và chấp nhận các Điều khoản - Đóng góp mới. - agreed_with_pd: > - Bạn cũng đã tuyên bố coi rằng - các đóng góp của bạn thuộc - về phạm vi công cộng. - link: > - http://www.osmfoundation.org/wiki/License/Contributor_Terms?uselang=vi + agreed: Bạn đã đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới. + not yet agreed: Bạn chưa đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới. + review link text: Xin vui lòng theo liên kết này khi nào có thì giờ để đọc + lại và chấp nhận các Điều khoản Đóng góp mới. + agreed_with_pd: Bạn cũng đã tuyên bố coi rằng các đóng góp của bạn thuộc về + phạm vi công cộng. + link: http://www.osmfoundation.org/wiki/License/Contributor_Terms?uselang=vi link text: đây là gì? profile description: 'Tự giới thiệu:' preferred languages: 'Ngôn ngữ Ưu tiên:' @@ -2038,119 +1896,84 @@ vi: image: 'Hình:' gravatar: gravatar: Sử dụng Gravatar - link: > - http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Gravatar?uselang=vi + link: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Gravatar?uselang=vi link text: đây là gì? new image: Thêm hình keep image: Giữ hình hiện dùng delete image: Xóa hình hiện dùng replace image: Thay hình hiện dùng - image size hint: > - (hình vuông ít nhất 100×100 - điểm ảnh là tốt nhất) + image size hint: (hình vuông ít nhất 100×100 điểm ảnh là tốt nhất) home location: 'Vị trí Nhà:' no home location: Bạn chưa định vị trí nhà. latitude: 'Vĩ độ:' longitude: 'Kinh độ:' - update home location on click: > - Cập nhật vị trí nhà khi tôi - nhấn chuột vào bản đồ? + update home location on click: Cập nhật vị trí nhà khi tôi nhấn chuột vào bản + đồ? save changes button: Lưu các Thay đổi - make edits public button: > - Phát hành công khai các sửa đổi - của tôi + make edits public button: Phát hành công khai các sửa đổi của tôi return to profile: Trở về trang cá nhân - flash update success confirm needed: > - Đã cập nhật thông tin cá nhân - thành công. Kiểm tra thư điện - tử xác nhận địa chỉ thư - điện tử mới. - flash update success: > - Đã cập nhật thông tin cá nhân - thành công. + flash update success confirm needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. + Kiểm tra thư điện tử xác nhận địa chỉ thư điện tử mới. + flash update success: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. confirm: heading: Hãy kiểm tra hộp thư điện tử! - introduction_1: > - Chúng tôi đã gửi cho bạn một - thư điện tử xác nhận. - introduction_2: > - Hãy xác nhận tài khoản của - bạn dùng liên kết trong thư - điện tử để bắt đầu đóng - góp vào bản đồ. - press confirm button: > - Bấm nút Xác nhận ở dưới để - xác nhận tài khoản. + introduction_1: Chúng tôi đã gửi cho bạn một thư điện tử xác nhận. + introduction_2: Hãy xác nhận tài khoản của bạn dùng liên kết trong thư điện + tử để bắt đầu đóng góp vào bản đồ. + press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản. button: Xác nhận - already active: > - Tài khoản này đã được xác - nhận rồi. - unknown token: > - Dấu hiệu xác nhận này đã hết - hạn hoặc không tồn tại. - reconfirm_html: 'Nhấn vào đây để gửi thư điện tử xác nhận lần nữa.' + success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám ơn bạn đã mở tài khoản! + already active: Tài khoản này đã được xác nhận rồi. + unknown token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại. + reconfirm_html: Nhấn vào đây để gửi thư điện tử xác + nhận lần nữa. confirm_resend: - success: 'Chúng tôi đã gửi thư xác nhận đến %{email}; ngay khi xác nhận tài khoản, bạn sẽ có thể vẽ bản đồ.

Nếu hộp thư của bạn gửi thư yêu cầu xác nhận để chống thư rác, xin chắc chắn thêm webmaster@openstreetmap.org vào danh sách trắng, vì chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này.' - failure: 'Không tìm thấy người dùng %{name}.' + success: Chúng tôi đã gửi thư xác nhận đến %{email}; ngay khi xác nhận tài khoản, + bạn sẽ có thể vẽ bản đồ.

Nếu hộp thư của bạn gửi thư yêu cầu xác + nhận để chống thư rác, xin chắc chắn thêm webmaster@openstreetmap.org vào + danh sách trắng, vì chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này. + failure: Không tìm thấy người dùng %{name}. confirm_email: - heading: > - Xác nhận thay đổi địa chỉ - thư điện tử - press confirm button: > - Bấm nút Xác nhận ở dưới để - xác nhận địa chỉ thư điện - tử mới. + heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử + press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thư điện tử + mới. button: Xác nhận - success: > - Đã xác nhận địa chỉ thư - điện tử mới. Cám ơn bạn đã - mở tài khoản! - failure: > - Một địa chỉ thư điện tử - đã được xác nhận dùng dấu - hiệu này. + success: Đã xác nhận địa chỉ thư điện tử mới. Cám ơn bạn đã mở tài khoản! + failure: Một địa chỉ thư điện tử đã được xác nhận dùng dấu hiệu này. set_home: flash success: Đã lưu vị trí nhà thành công go_public: - flash success: > - Tất cả các sửa đổi của bạn - được phát hành công khai, và - bạn mới được phép sửa đổi. + flash success: Tất cả các sửa đổi của bạn được phát hành công khai, và bạn mới + được phép sửa đổi. make_friend: - heading: 'Kết bạn với %{user}?' + heading: Kết bạn với %{user}? button: Thêm là người bạn success: '%{name} bây giờ là bạn bè của bạn!' - failed: 'Rất tiếc, thất bại khi kết bạn với %{name}.' + failed: Rất tiếc, thất bại khi kết bạn với %{name}. already_a_friend: '%{name} đã là người bạn.' remove_friend: - heading: 'Hủy kết nối bạn với %{user}?' + heading: Hủy kết nối bạn với %{user}? button: Hủy kết nối bạn success: '%{name} đã được xóa khỏi danh sách bạn của bạn.' not_a_friend: '%{name} đã không phải người bạn.' filter: - not_an_administrator: > - Chỉ các quản lý viên có quyền - thực hiện tác vụ đó. + not_an_administrator: Chỉ các quản lý viên có quyền thực hiện tác vụ đó. list: title: Người dùng heading: Người dùng showing: - one: 'Trang %{page} (%{first_item} trên tổng %{items})' - other: 'Trang %{page} (%{first_item}–%{last_item} trên tổng %{items})' + one: Trang %{page} (%{first_item} trên tổng %{items}) + other: Trang %{page} (%{first_item}–%{last_item} trên tổng %{items}) summary: '%{name} do %{ip_address} mở ngày %{date}' summary_no_ip: '%{name} mở ngày %{date}' - confirm: > - Xác nhận những Người dùng - Được chọn - hide: > - Ẩn những Người dùng Được - chọn + confirm: Xác nhận những Người dùng Được chọn + hide: Ẩn những Người dùng Được chọn empty: Không tìm thấy người dùng. suspended: title: Tài khoản bị Cấm heading: Tài khoản bị Cấm webmaster: chủ trang - body: | + body: |-

Đáng tiếc, tài khoản của bạn đang bị cấm do các hoạt động nghi ngờ.

@@ -2160,112 +1983,82 @@ vi:

user_role: filter: - not_an_administrator: > - Chỉ các quản lý viên có quyền - quản lý quyền của người dùng, - nhưng bạn không phải là quản - lý viên. - not_a_role: 'Chuỗi “%{role}” không phải là vai trò hợp lệ.' - already_has_role: 'Người dùng đã có vai trò %{role}.' - doesnt_have_role: 'Người dùng không có vai trò %{role}.' + not_an_administrator: Chỉ các quản lý viên có quyền quản lý quyền của người + dùng, nhưng bạn không phải là quản lý viên. + not_a_role: Chuỗi “%{role}” không phải là vai trò hợp lệ. + already_has_role: Người dùng đã có vai trò %{role}. + doesnt_have_role: Người dùng không có vai trò %{role}. grant: title: Xác nhận cấp vai trò heading: Xác nhận cấp vai trò - are_you_sure: 'Bạn có chắc muốn cấp vai trò “%{role}” cho người dùng “%{name}”?' + are_you_sure: Bạn có chắc muốn cấp vai trò “%{role}” cho người dùng “%{name}”? confirm: Xác nhận - fail: 'Không thể cấp vai trò “%{role}” cho người dùng “%{name}”. Vui lòng kiểm tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ.' + fail: Không thể cấp vai trò “%{role}” cho người dùng “%{name}”. Vui lòng kiểm + tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ. revoke: title: Xác nhận rút vai trò heading: Xác nhận rút vai trò - are_you_sure: 'Bạn có chắc muốn rút vai trò “%{role}” của người dùng “%{name}”?' + are_you_sure: Bạn có chắc muốn rút vai trò “%{role}” của người dùng “%{name}”? confirm: Xác nhận - fail: 'Không thể rút vai trò “%{role}” của người dùng “%{name}”. Vui lòng kiểm tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ.' + fail: Không thể rút vai trò “%{role}” của người dùng “%{name}”. Vui lòng kiểm + tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ. user_block: model: - non_moderator_update: > - Chỉ có các điều hành viên - được phép cấm hay cập nhật - tác vụ cấm. - non_moderator_revoke: > - Chỉ có các điều hành viên - được phép bỏ cấm. + non_moderator_update: Chỉ có các điều hành viên được phép cấm hay cập nhật tác + vụ cấm. + non_moderator_revoke: Chỉ có các điều hành viên được phép bỏ cấm. not_found: - sorry: 'Rất tiếc, không tìm thấy tác vụ cấm có ID %{id}.' + sorry: Rất tiếc, không tìm thấy tác vụ cấm có ID %{id}. back: Trở về trang đầu new: - title: 'Cấm %{name}' - heading: 'Cấm %{name}' - reason: 'Lý do cấm %{name}. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều chi tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành.' - period: > - Thời gian cấm người dùng không - được dùng API, bắt đầu từ - lúc bây giờ. + title: Cấm %{name} + heading: Cấm %{name} + reason: Lý do cấm %{name}. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều chi + tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có + thể không rành. + period: Thời gian cấm người dùng không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ. submit: Cấm người dùng - tried_contacting: > - Tôi đã liên lạc với người - dùng để xin họ ngừng. - tried_waiting: > - Tôi đã chờ đợi người dùng - trả lời những lời cảnh báo - một thời gian hợp lý. - needs_view: > - Người cần đăng nhập trước - khi bỏ cấm được + tried_contacting: Tôi đã liên lạc với người dùng để xin họ ngừng. + tried_waiting: Tôi đã chờ đợi người dùng trả lời những lời cảnh báo một thời + gian hợp lý. + needs_view: Người cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được back: Xem tất cả tác vụ cấm edit: - title: 'Sửa đổi tác vụ cấm %{name}' - heading: 'Sửa đổi tác vụ cấm %{name}' - reason: 'Lý do %{name} bị cấm. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều chi tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành.' - period: > - Thời gian người dùng bị cấm - không được dùng API, bắt đầu - từ lúc bây giờ. + title: Sửa đổi tác vụ cấm %{name} + heading: Sửa đổi tác vụ cấm %{name} + reason: Lý do %{name} bị cấm. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều + chi tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng + có thể không rành. + period: Thời gian người dùng bị cấm không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây + giờ. submit: Cập nhật tác vụ cấm show: Xem tác vụ cấm này back: Xem tất cả tác vụ cấm - needs_view: > - Người dùng có phải cần đăng - nhập trước khi bỏ cấm được - không? + needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không? filter: - block_expired: > - Không thể sửa đổi tác vụ - cấm này vì nó đã hết hạn. - block_period: > - Thời hạn cấm phải là một - trong những giá trị từ danh sách - kéo xuống. + block_expired: Không thể sửa đổi tác vụ cấm này vì nó đã hết hạn. + block_period: Thời hạn cấm phải là một trong những giá trị từ danh sách kéo + xuống. create: - try_contacting: > - Xin hãy liên lạc với người - dùng và chờ đợi họ trả lời - một thời gian hợp lý trước khi + try_contacting: Xin hãy liên lạc với người dùng và chờ đợi họ trả lời một thời + gian hợp lý trước khi cấm họ. + try_waiting: Xin hãy chờ đợi người dùng trả lời một thời gian hợp lý trước khi cấm họ. - try_waiting: > - Xin hãy chờ đợi người dùng - trả lời một thời gian hợp lý - trước khi cấm họ. - flash: 'Cấm người dùng %{name}.' + flash: Cấm người dùng %{name}. update: - only_creator_can_edit: > - Chỉ có điều hành viên đã tạo - ra tác vụ cấm này có thể sửa - đổi nó. + only_creator_can_edit: Chỉ có điều hành viên đã tạo ra tác vụ cấm này có thể + sửa đổi nó. success: Đã cập nhật tác vụ cấm. index: title: Người dùng bị cấm - heading: > - Danh sách người dùng đang bị - cấm + heading: Danh sách người dùng đang bị cấm empty: Chưa ai bị cấm. revoke: - title: 'Bỏ cấm %{block_on}' - heading: 'Bỏ tác vụ cấm %{block_on} bởi %{block_by}' - time_future: 'Tác vụ cấm này sẽ hết hạn cách đây %{time}.' - past: 'Tác vụ cấm này đã hết hạn cách đây %{time} nên không bỏ được.' - confirm: > - Bạn có chắc muốn bỏ cấm - người này? + title: Bỏ cấm %{block_on} + heading: Bỏ tác vụ cấm %{block_on} bởi %{block_by} + time_future: Tác vụ cấm này sẽ hết hạn cách đây %{time}. + past: Tác vụ cấm này đã hết hạn cách đây %{time} nên không bỏ được. + confirm: Bạn có chắc muốn bỏ cấm người này? revoke: Bỏ cấm! flash: Đã bỏ cấm. period: '%{count} giờ' @@ -2280,28 +2073,26 @@ vi: status: Trạng thái revoker_name: Người bỏ cấm not_revoked: (không bị hủy) - showing_page: 'Trang %{page}' + showing_page: Trang %{page} next: Sau » previous: « Trước helper: - time_future: 'Hết hạn %{time}.' - until_login: > - Có hiệu lực cho đến khi người - dùng đăng nhập. - time_past: 'Đã hết hạn cách đây %{time}.' + time_future: Hết hạn %{time}. + until_login: Có hiệu lực cho đến khi người dùng đăng nhập. + time_past: Đã hết hạn cách đây %{time}. blocks_on: - title: 'Các tác vụ cấm %{name}' - heading: 'Danh sách tác vụ cấm %{name}' + title: Các tác vụ cấm %{name} + heading: Danh sách tác vụ cấm %{name} empty: '%{name} chưa bị cấm.' blocks_by: - title: 'Các tác vụ cấm bởi %{name}' - heading: 'Danh sách tác vụ cấm bởi %{name}' + title: Các tác vụ cấm bởi %{name} + heading: Danh sách tác vụ cấm bởi %{name} empty: '%{name} chưa cấm ai.' show: title: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}' heading: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}' - time_future: 'Hết hạn %{time}' - time_past: 'Đã hết hạn cách đây %{time}' + time_future: Hết hạn %{time} + time_past: Đã hết hạn cách đây %{time} status: Trạng thái show: Hiện edit: Sửa đổi @@ -2310,40 +2101,39 @@ vi: reason: 'Lý do cấm:' back: Xem tất cả tác vụ cấm revoker: 'Người bỏ cấm:' - needs_view: > - Người dùng cần phải đăng - nhập trước khi bỏ cấm được. + needs_view: Người dùng cần phải đăng nhập trước khi bỏ cấm được. note: description: - opened_at_html: 'Được tạo cách đây %{when}' - opened_at_by_html: 'Được %{user} tạo cách đây %{when}' - commented_at_html: 'Được cập nhật cách đây %{when}' - commented_at_by_html: 'Được %{user} cập nhật cách đây %{when}' - closed_at_html: 'Được giải quyết cách đây %{when}' - closed_at_by_html: 'Được %{user} giải quyết cách đây %{when}' - reopened_at_html: 'Được mở lại cách đây %{when}' - reopened_at_by_html: 'Được %{user} mở lại cách đây %{when}' + opened_at_html: Được tạo cách đây %{when} + opened_at_by_html: Được %{user} tạo cách đây %{when} + commented_at_html: Được cập nhật cách đây %{when} + commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật cách đây %{when} + closed_at_html: Được giải quyết cách đây %{when} + closed_at_by_html: Được %{user} giải quyết cách đây %{when} + reopened_at_html: Được mở lại cách đây %{when} + reopened_at_by_html: Được %{user} mở lại cách đây %{when} rss: title: Ghi chú OpenStreetMap - description_area: 'Danh sách các ghi chú được mở, bình luận, hoặc đóng trong khu vực của bạn [(%{min_lat}|%{min_lon}) – (%{max_lat}|%{max_lon})]' - description_item: 'Nguồn cấp RSS của ghi chú %{id}' - opened: 'mở ghi chú (gần %{place})' - commented: 'bình luận mới (gần %{place})' - closed: 'đóng ghi chú (gần %{place})' - reopened: 'mở lại ghi chú (gần %{place})' + description_area: Danh sách các ghi chú được mở, bình luận, hoặc đóng trong + khu vực của bạn [(%{min_lat}|%{min_lon}) – (%{max_lat}|%{max_lon})] + description_item: Nguồn cấp RSS của ghi chú %{id} + opened: mở ghi chú (gần %{place}) + commented: bình luận mới (gần %{place}) + closed: đóng ghi chú (gần %{place}) + reopened: mở lại ghi chú (gần %{place}) entry: comment: Bình luận full: Ghi chú đầy đủ mine: - title: 'Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận' - heading: 'Ghi chú của %{user}' - subheading: 'Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận' + title: Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận + heading: Ghi chú của %{user} + subheading: Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận id: Mã số creator: Người tạo description: Miêu tả created_at: Lúc tạo last_changed: Thay đổi gần đây nhất - ago_html: 'cách đây %{when}' + ago_html: cách đây %{when} javascripts: close: Đóng share: @@ -2367,16 +2157,14 @@ vi: key: title: Chú giải Bản đồ tooltip: Chú giải Bản đồ - tooltip_disabled: > - Bảng Chú giải chỉ có sẵn cho - lớp Chuẩn + tooltip_disabled: Bảng Chú giải chỉ có sẵn cho lớp Chuẩn map: zoom: in: Phóng to out: Thu nhỏ locate: title: Nhảy tới Vị trí của Tôi - popup: 'Bạn hiện đang ở cách đây {distance} {unit}' + popup: Bạn hiện đang ở cách đây {distance} {unit} base: standard: Chuẩn cycle_map: Bản đồ Xe đạp @@ -2387,53 +2175,84 @@ vi: header: Lớp Bản đồ notes: Ghi chú Bản đồ data: Dữ liệu Bản đồ - overlays: > - Bật lớp phủ để gỡ lỗi trên - bản đồ + overlays: Bật lớp phủ để gỡ lỗi trên bản đồ title: Lớp - copyright: "© những người đóng góp vào OpenStreetMap" - donate_link_text: "" + copyright: © những người đóng góp vào OpenStreetMap + donate_link_text: site: edit_tooltip: Sửa đổi bản đồ edit_disabled_tooltip: Phóng to để sửa đổi bản đồ createnote_tooltip: Thêm một ghi chú vào bản đồ - createnote_disabled_tooltip: > - Phóng to để thêm một ghi chú - vào bản đồ - map_notes_zoom_in_tooltip: > - Phóng to để xem các ghi chú trên - bản đồ - map_data_zoom_in_tooltip: > - Phóng to để xem dữ liệu bản - đồ + createnote_disabled_tooltip: Phóng to để thêm một ghi chú vào bản đồ + map_notes_zoom_in_tooltip: Phóng to để xem các ghi chú trên bản đồ + map_data_zoom_in_tooltip: Phóng to để xem dữ liệu bản đồ + queryfeature_tooltip: Thăm dò yếu tố + queryfeature_disabled_tooltip: Phóng to để thăm dò yếu tố + changesets: + show: + comment: Bình luận + subscribe: Theo dõi + unsubscribe: Không theo dõi + hide_comment: ẩn + unhide_comment: bỏ ẩn notes: new: - intro: > - Bản đồ có thiếu gì hay sai - lầm không? Hãy báo cho chúng tôi - để chúng tôi sửa chữa bản - đồ. Chỉ việc kéo ghim vào vị - trí đúng và viết lời giải - thích vấn đề. (Xin vui lòng - đừng nhập thông tin cá nhân - hoặc sao chép từ danh bạ hoặc - bản đồ có bản quyền.) + intro: Bản đồ có thiếu gì hay sai lầm không? Hãy báo cho chúng tôi để chúng + tôi sửa chữa bản đồ. Chỉ việc kéo ghim vào vị trí đúng và viết lời giải + thích vấn đề. (Xin vui lòng đừng nhập thông tin cá nhân hoặc sao chép từ + danh bạ hoặc bản đồ có bản quyền.) add: Thêm Ghi chú show: - anonymous_warning: > - Ghi chú này có bình luận của - người dùng vô danh đóng góp; - các bình luận này cần được - xác nhận lại. + anonymous_warning: Ghi chú này có bình luận của người dùng vô danh đóng góp; + các bình luận này cần được xác nhận lại. hide: Ẩn resolve: Giải quyết reactivate: Mở lại - comment_and_resolve: 'Bình luận & Giải quyết' + comment_and_resolve: Bình luận & Giải quyết comment: Bình luận - edit_help: > - Di chuyển bản đồ và phóng to - một vị trí mà bạn muốn sửa - đổi, rồi nhấn chuột vào đây. + edit_help: Di chuyển bản đồ và phóng to một vị trí mà bạn muốn sửa đổi, rồi nhấn + chuột vào đây. + directions: + engines: + graphhopper_bicycle: Xe đạp (GraphHopper) + graphhopper_foot: Đi bộ (GraphHopper) + mapquest_bicycle: Xe đạp (MapQuest) + mapquest_car: Xe hơi (MapQuest) + mapquest_foot: Đi bộ (MapQuest) + osrm_car: Xe hơi (OSRM) + directions: Chỉ đường + distance: Tầm xa + errors: + no_route: Không tìm thấy tuyến đường giữa hai địa điểm này. + no_place: Rất tiếc, không tìm thấy địa điểm này. + instructions: + continue_on: Chạy thẳng trên + slight_right: Vẹo phải vào + turn_right: Rẽ phải vào + sharp_right: Rẽ ngay sang phải vào + uturn: Quay ngược trên + sharp_left: Rẽ ngay sang trái vào + turn_left: Rẽ trái vào + slight_left: Vẹo trái vào + via_point: (địa điểm trên đường) + follow: Chạy theo + roundabout: Tại đường vòng, chạy sang + leave_roundabout: Bỏ đường vòng – + stay_roundabout: Chạy theo đường vòng – + start: Bắt đầu tại cuối + destination: Tới nơi + against_oneway: Chạy ngược đường một chiều trên + end_oneway: Kết thúc đường một chiều trên + unnamed: (không tên) + courtesy: Chỉ đường do %{link} cung cấp + time: Thời gian + query: + node: Nốt + way: Lối + relation: Quan hệ + nothing_found: Không tìm thấy yếu tố nào + error: 'Lỗi khi kết nối với %{server}: %{error}' + timeout: Hết thời gian kết nối với %{server} redaction: edit: description: Miêu tả @@ -2451,7 +2270,7 @@ vi: title: Đang ẩn dãy phiên bản show: description: 'Miêu tả:' - heading: 'Đang xem dãy ẩn “%{title}”' + heading: Đang xem dãy ẩn “%{title}” title: Đang xem dãy ẩn user: 'Người ẩn:' edit: Sửa đổi dãy ẩn này @@ -2462,12 +2281,8 @@ vi: update: flash: Các thay đổi đã được lưu. destroy: - not_empty: > - Dãy ẩn vẫn còn chứa phiên - bản. Xin vui lòng hiện các phiên - bản nằm trong trước khi xóa dãy - ẩn. + not_empty: Dãy ẩn vẫn còn chứa phiên bản. Xin vui lòng hiện các phiên bản nằm + trong trước khi xóa dãy ẩn. flash: Đã xóa dãy ẩn. - error: > - Xuất hiện lỗi khi xóa dãy ẩn - này. + error: Xuất hiện lỗi khi xóa dãy ẩn này. +...