X-Git-Url: https://git.openstreetmap.org./rails.git/blobdiff_plain/e25fbfa13af4b5b2ffa0b998b45d8706d38b2c88..7fbfec71d19060f3d9c6bc36a080838e457d0c7a:/config/locales/vi.yml diff --git a/config/locales/vi.yml b/config/locales/vi.yml index 1995a04cf..fa1324d7a 100644 --- a/config/locales/vi.yml +++ b/config/locales/vi.yml @@ -1,16 +1,67 @@ # Messages for Vietnamese (Tiếng Việt) # Exported from translatewiki.net -# Export driver: spyc +# Export driver: phpyaml +# Author: A Retired User +# Author: Anewplayer +# Author: Dinhxuanduyet +# Author: Ioe2015 +# Author: JohnsonLee01 +# Author: Keo010122 +# Author: KhangND +# Author: Leducthn +# Author: Macofe # Author: Minh Nguyen # Author: Nemo bis +# Author: Nghiemtrongdai VN +# Author: Nguyễn Mạnh An # Author: Ninomax +# Author: Phjtieudoc +# Author: Ruila # Author: Trần Nguyễn Minh Huy +# Author: Vinhtantran +# Author: 予弦 +# Author: 神樂坂秀吉 --- vi: + html: + dir: ltr time: formats: - friendly: %e tháng %m năm %Y lúc %H:%M + friendly: '%e tháng %m năm %Y lúc %H:%M' + blog: '%d tháng %m năm %Y' + helpers: + file: + prompt: Chọn tập tin + submit: + diary_comment: + create: LÆ°u + diary_entry: + create: Đăng + update: Cập nhật + issue_comment: + create: Thêm bình luận + message: + create: Gá»­i + client_application: + create: Đăng ký + update: Cập nhật + doorkeeper_application: + create: Đăng ký + update: Cập nhật + redaction: + create: Ẩn dãy phiên bản + update: LÆ°u dãy ẩn + trace: + create: Tải lên + update: LÆ°u các Thay đổi + user_block: + create: Cấm người dùng + update: Cập nhật tác vụ cấm activerecord: + errors: + messages: + invalid_email_address: hình nhÆ° không phải là địa chỉ thÆ° điện tá»­ hợp lệ + email_address_not_routable: không thể gá»­i đến models: acl: Danh sách Điều khiển Truy cập changeset: Bộ thay đổi @@ -19,6 +70,7 @@ vi: diary_comment: Bình luận Nhật ký diary_entry: Mục Nhật ký friend: Người bạn + issue: Vấn đề language: Ngôn ngữ message: ThÆ° node: Nốt @@ -35,6 +87,7 @@ vi: relation: Quan hệ relation_member: Thành viên Quan hệ relation_tag: Thẻ Quan hệ + report: Báo cáo session: Phiên trace: Tuyến đường tracepoint: Điểm Tuyến đường @@ -46,6 +99,18 @@ vi: way_node: Nốt Lối way_tag: Thẻ Lối attributes: + client_application: + name: Tá»±a đề (Yêu cầu) + url: URL ứng dụng chính (Bắt buộc) + callback_url: URL Gọi lại + support_url: URL Trợ giúp + allow_read_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân + allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân + allow_write_diary: tạo mục nhật ký, bình luận và kết bạn + allow_write_api: sá»­a đổi bản đồ + allow_read_gpx: đọc dấu vết GPS riêng tÆ° của họ + allow_write_gpx: tải lên nật trình GPS + allow_write_notes: sá»­a đổi ghi chú diary_comment: body: Nội dung diary_entry: @@ -54,137 +119,338 @@ vi: latitude: VÄ© độ longitude: Kinh độ language: Ngôn ngữ + doorkeeper/application: + name: Tên + redirect_uri: URI đổi hướng + confidential: Ứng dụng bí mật? + scopes: Quyền friend: user: Người dùng friend: Người bạn trace: user: Người dùng visible: Thấy được - name: Tên + name: Tên tập tin size: Kích cỡ latitude: VÄ© độ longitude: Kinh độ public: Công khai description: Miêu tả + gpx_file: Tải lên Tập tin GPX + visibility: 'Mức độ truy cập:' + tagstring: 'Thẻ:' message: sender: Người gá»­i title: Tiêu đề body: Nội dung recipient: Người nhận + redaction: + title: Tiêu đề + description: Miêu tả + report: + category: Chọn lý do cho báo cáo của bạn + details: Vui lòng cung cấp thêm chi tiết về vấn đề (yêu cầu). user: + auth_provider: Nhà cung cấp Xác thá»±c + auth_uid: Định dạng Duy nhất Xác thá»±c email: ThÆ° điện tá»­ + email_confirmation: Xác nhận ThÆ° điện tá»­ + new_email: Địa chỉ ThÆ° điện tá»­ Mới active: Tích cá»±c display_name: Tên Hiển thị - description: Miêu tả - languages: Ngôn ngữ + description: Miêu tả trong Hồ sÆ¡ + home_lat: VÄ© độ + home_lon: Kinh độ + languages: Ngôn ngữ Ưu tiên + preferred_editor: Trình vẽ Ưa thích pass_crypt: Mật khẩu + pass_crypt_confirmation: Xác nhận mật khẩu + help: + doorkeeper/application: + confidential: Ứng dụng sẽ được sá»­ dụng trong môi trường nào có thể giữ bí + mật của trình khác (tức không phải các ứng dụng di động gốc và ứng dụng + trang duy nhất) + redirect_uri: Mỗi dòng một URI + trace: + tagstring: dấu phẩy phân cách + user_block: + reason: Lý do cấm người dùng này. Xin hãy bình tÄ©nh và hợp lý, và đưa vào + nhiều chi tiết về trường hợp này. Nhớ rằng thôn báo này sẽ công khai. Xin + hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành. + needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không? + user: + email_confirmation: Địa chỉ thÆ° điện tá»­ của bạn không được hiển thị công khai. + Xem thêm chi tiết trong quy định quyền riêng tÆ° của chúng tôi. + new_email: (không lúc nào hiện công khai) + datetime: + distance_in_words_ago: + about_x_hours: + one: khoảng 1 giờ trước + other: khoảng %{count} giờ trước + about_x_months: + one: khoảng 1 tháng trước + other: khoảng %{count} tháng trước + about_x_years: + one: khoảng 1 năm trước + other: khoảng %{count} năm trước + almost_x_years: + one: gần 1 năm trước + other: gần %{count} năm trước + half_a_minute: 30 giây trước + less_than_x_seconds: + one: trong vòng 1 giây trước + other: trong vòng %{count} giây trước + less_than_x_minutes: + one: trong vòng 1 phút trước + other: trong vòng %{count} phút trước + over_x_years: + one: hÆ¡n 1 năm trước + other: hÆ¡n %{count} năm trước + x_seconds: + one: 1 giây trước + other: '%{count} giây trước' + x_minutes: + one: 1 phút trước + other: '%{count} phút trước' + x_days: + one: 1 ngày trước + other: '%{count} ngày trước' + x_months: + one: 1 tháng trước + other: '%{count} tháng trước' + x_years: + one: 1 năm trước + other: '%{count} năm trước' editor: - default: 'Mặc định (hiện là %{name})' - potlatch: - name: Potlatch 1 - description: > - Potlatch 1 (trình vẽ trong trình - duyệt) + default: Mặc định (hiện là %{name}) id: name: iD description: iD (trình vẽ trong trình duyệt) - potlatch2: - name: Potlatch 2 - description: > - Potlatch 2 (trình vẽ trong trình - duyệt) remote: name: phần điều khiển từ xa - description: > - phần điều khiển từ xa (JOSM - hoặc Merkaartor) + description: Bộ Điều khiển Từ xa (JOSM, Potlatch, Merkaartor) + auth: + providers: + none: Không có + openid: OpenID + google: Google + facebook: Facebook + windowslive: Windows Live + github: GitHub + wikipedia: Wikipedia + api: + notes: + comment: + opened_at_html: Được tạo %{when} + opened_at_by_html: Được %{user} tạo %{when} + commented_at_html: Được cập nhật %{when} + commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật %{when} + closed_at_html: Được giải quyết %{when} + closed_at_by_html: Được %{user} giải quyết %{when} + reopened_at_html: Được mở lại %{when} + reopened_at_by_html: Được %{user} mở lại %{when} + rss: + title: Ghi chú OpenStreetMap + description_area: Danh sách các ghi chú được mở, bình luận, hoặc đóng trong + khu vá»±c của bạn [(%{min_lat}|%{min_lon}) – (%{max_lat}|%{max_lon})] + description_item: Nguồn cấp RSS của ghi chú %{id} + opened: mở ghi chú (gần %{place}) + commented: bình luận mới (gần %{place}) + closed: đóng ghi chú (gần %{place}) + reopened: mở lại ghi chú (gần %{place}) + entry: + comment: Bình luận + full: Ghi chú đầy đủ + account: + deletions: + show: + title: Xóa Tài khoản của Tôi + warning: Cảnh báo! Việc này sẽ xóa vÄ©nh viễn tài khoản và không thể được hoàn + tác. + delete_account: Xóa Tài khoản + delete_introduction: 'Nhấp vào nút bên dưới để xóa tài khoản OpenStreetMap + của bạn. Vui lòng lÆ°u ý các điều sau:' + delete_profile: Thông tin hồ sÆ¡ của bạn, bao gồm hình đại diện, miêu tả, và + vị trí nhà ở của bạn sẽ bị xóa. + delete_display_name: Tên hiển thị của bạn sẽ bị xóa. Vì vậy, một tài khoản + khác nào đó có thể lấy tên này. + retain_caveats: 'Tuy nhiên, một số thông tin về bạn vẫn được giữ lại trên + OpenStreetMap, ngay cả sau khi tài khoản của bạn bị xóa:' + retain_edits: Các sá»­a đổi của bạn đối với cÆ¡ sở dữ liệu bản đồ (nếu có) sẽ + được giữ lại. + retain_traces: Các tập tin bạn đã tải lên (nếu có) vẫn sẽ được giữ lại. + retain_diary_entries: Các mục nhật ký và nhận xét nhật ký của bạn (nếu có) + sẽ được giữ lại nhÆ°ng không được hiển thị. + retain_notes: Ghi chú bản đồ và nhận xét ghi chú (nếu có) sẽ được giữ lại + nhÆ°ng không được hiển thị. + retain_changeset_discussions: Các cuộc thảo luận về bộ thay đổi của bạn (nếu + có) sẽ được giữ lại. + retain_email: Địa chỉ thÆ° điện tá»­ của bạn sẽ được giữ lại. + confirm_delete: Bạn có chắc không? + cancel: Hủy bỏ + accounts: + edit: + title: Chỉnh sá»­a tài khoản + my settings: Tùy chọn + current email address: Địa chỉ ThÆ° điện tá»­ Hiện tại + external auth: Xác minh Bên ngoài + openid: + link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/OpenID + link text: đây là gì? + public editing: + heading: Sá»­a đổi công khai + enabled: Kích hoạt. Không vô danh và có thể sá»­a đổi dữ liệu. + enabled link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi + enabled link text: đây là gì? + disabled: Vô hiệu. Không thể sá»­a đổi dữ liệu. Tất cả các sá»­a đổi truớc là + vô danh. + disabled link text: tại sao không thể sá»­a đổi? + public editing note: + heading: Sá»­a đổi công khai + html: |- + Các sá»­a đổi của bạn đang vô danh, và không ai có thể gá»­i thÆ° cho bạn hay xem bạn ở đâu. Để cho phép mọi người biết bạn sá»­a đổi gì và gá»­i thÆ° cho bạn dùng trang Web, bấm nút ở dưới. Từ lúc đổi qua phiên bản 0.6 của API, chỉ có những người dùng công khai có quyền sá»­a đổi dữ liệu bản đồ (tìm hiểu tại sao). + + contributor terms: + heading: Các Điều khoản Đóng góp + agreed: Bạn đã đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới. + not yet agreed: Bạn chÆ°a đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới. + review link text: Xin vui lòng theo liên kết này khi nào có thì giờ để đọc + lại và chấp nhận các Điều khoản Đóng góp mới. + agreed_with_pd: Bạn cÅ©ng đã tuyên bố coi rằng các đóng góp của bạn thuộc về + phạm vi công cộng. + link: https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Licence/Contributor_Terms?uselang=vi + link text: đây là gì? + save changes button: LÆ°u các Thay đổi + make edits public button: Phát hành công khai các sá»­a đổi của tôi + delete_account: Xóa Tài khoản… + update: + success_confirm_needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. Kiểm tra thÆ° + điện tá»­ xác nhận địa chỉ thÆ° điện tá»­ mới. + success: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. + destroy: + success: Đã Xóa Tài khoản browse: created: Tạo closed: Đóng - created_html: "Tạo ra cách đây %{time}" - closed_html: "Đóng cách đây %{time}" - created_by_html: "Tạo ra cách đây %{time} bởi %{user}" - deleted_by_html: "Xóa cách đây %{time} bởi %{user}" - edited_by_html: "Sá»­a đổi cách đây %{time} bởi %{user}" - closed_by_html: "Đóng cách đây %{time} bởi %{user}" + created_html: Tạo ra %{time} + closed_html: Đóng %{time} + created_by_html: Tạo ra %{time} bởi %{user} + deleted_by_html: Xóa %{time} bởi %{user} + edited_by_html: Sá»­a đổi %{time} bởi %{user} + closed_by_html: Đóng %{time} bởi %{user} version: Phiên bản in_changeset: Bộ thay đổi anonymous: vô danh no_comment: (không miêu tả) part_of: Trá»±c thuộc + part_of_relations: + one: '%{count} quan hệ' + other: '%{count} quan hệ' + part_of_ways: + one: '%{count} lối' + other: '%{count} lối' download_xml: Tải về XML view_history: Xem Lịch sá»­ view_details: Xem Chi tiết location: 'Vị trí:' + common_details: + coordinates_html: '%{latitude}, %{longitude}' changeset: title: 'Bộ thay đổi: %{id}' belongs_to: Tác giả - node: 'Các nốt (%{count})' - node_paginated: 'Các nốt (%{x}–%{y} trên %{count})' - way: 'Các lối (%{count})' - way_paginated: 'Các lối (%{x}–%{y} trên %{count})' - relation: 'Các quan hệ (%{count})' - relation_paginated: 'Các quan hệ (%{x}–%{y} trên %{count})' + node: Các nốt (%{count}) + node_paginated: Các nốt (%{x}–%{y} trên %{count}) + way: Các lối (%{count}) + way_paginated: Các lối (%{x}–%{y} trên %{count}) + relation: Các quan hệ (%{count}) + relation_paginated: Các quan hệ (%{x}–%{y} trên %{count}) + comment: Bình luận (%{count}) + hidden_commented_by_html: Bình luận ẩn của %{user} %{when} + commented_by_html: Bình luận của %{user} %{when} changesetxml: Bộ thay đổi XML osmchangexml: osmChange XML feed: - title: 'Bộ thay đổi %{id}' - title_comment: 'Bộ thay đổi %{id} – %{comment}' + title: Bộ thay đổi %{id} + title_comment: Bộ thay đổi %{id} – %{comment} + join_discussion: Đăng nhập để tham gia thảo luận + discussion: Thảo luận + still_open: Bộ thay đổi đang mở – có thể thảo luận sau khi bộ thay đổi được + đóng. node: - title: 'Nốt: %{name}' - history_title: 'Lịch sá»­ Nốt: %{name}' + title_html: 'Nốt: %{name}' + history_title_html: 'Lịch sá»­ Nốt: %{name}' way: - title: 'Lối: %{name}' - history_title: 'Lịch sá»­ Lối: %{name}' + title_html: 'Lối: %{name}' + history_title_html: 'Lịch sá»­ Lối: %{name}' nodes: Các nốt - also_part_of: - one: 'trá»±c thuộc lối %{related_ways}' - other: 'trá»±c thuộc các lối %{related_ways}' + nodes_count: + other: '%{count} nốt' + also_part_of_html: + one: trá»±c thuộc lối %{related_ways} + other: trá»±c thuộc các lối %{related_ways} relation: - title: 'Quan hệ: %{name}' - history_title: 'Lịch sá»­ Quan hệ: %{name}' - members: Các thành viên + title_html: 'Quan hệ: %{name}' + history_title_html: 'Lịch sá»­ Quan hệ: %{name}' + members: Thành viên + members_count: + one: '%{count} thành viên' + other: '%{count} thành viên' relation_member: - entry_role: '%{type} %{name} với vai trò %{role}' + entry_role_html: '%{type} %{name} với vai trò %{role}' type: node: Nốt way: Lối relation: Quan hệ containing_relation: - entry: 'Quan hệ %{relation_name}' - entry_role: 'Quan hệ %{relation_name} (vai trò: %{relation_role})' + entry_html: Quan hệ %{relation_name} + entry_role_html: 'Quan hệ %{relation_name} (vai trò: %{relation_role})' not_found: + title: Không Tìm thấy sorry: 'Rất tiếc, không tìm thấy %{type} #%{id}.' type: node: nốt way: lối relation: quan hệ changeset: bộ thay đổi + note: ghi chú timeout: - sorry: 'Rất tiếc, đã chờ lấy dữ liệu của %{type} có ID %{id} quá lâu.' + title: Lỗi Hết Thời gian Chờ + sorry: Rất tiếc, đã chờ lấy dữ liệu của %{type} có ID %{id} quá lâu. type: node: nốt way: lối relation: quan hệ changeset: bộ thay đổi + note: ghi chú redacted: - redaction: 'Dãy ẩn %{id}' - message_html: 'Không thể xem phiên bản %{version} của %{type} này vì nó đã bị ẩn. Xin vui lòng xem chi tiết tại %{redaction_link}.' + redaction: Dãy ẩn %{id} + message_html: Không thể xem phiên bản %{version} của %{type} này vì nó đã bị + ẩn. Xin vui lòng xem chi tiết tại %{redaction_link}. type: node: nốt way: lối relation: quan hệ start_rjs: - feature_warning: 'Đang tải %{num_features} đối tượng, điều này sẽ chậm lại trình duyệt của bạn hoặc làm nó không phản hồi. Bạn có chắc chắn muốn hiển thị toàn bộ dữ liệu này?' + feature_warning: Đang tải %{num_features} đối tượng, điều này sẽ chậm lại trình + duyệt của bạn hoặc làm nó không phản hồi. Bạn có chắc chắn muốn hiển thị toàn + bộ dữ liệu này? load_data: Tải Dữ liệu loading: Đang tải… tag_details: tags: Thẻ wiki_link: - key: 'Trang wiki miêu tả khóa %{key}' - tag: 'Trang wiki miêu tả thẻ %{key}=%{value}' - wikipedia_link: 'Bài %{page} trên Wikipedia' - telephone_link: 'Gọi %{phone_number}' + key: Trang wiki miêu tả khóa %{key} + tag: Trang wiki miêu tả thẻ %{key}=%{value} + wikidata_link: Khoản mục %{page} trên Wikidata + wikipedia_link: Bài %{page} trên Wikipedia + wikimedia_commons_link: Mục %{page} tại Wikimedia Commons + telephone_link: Gọi %{phone_number} + colour_preview: Xem trước màu %{colour_value} note: title: 'Ghi chú: %{id}' new_note: Ghi chú Mới @@ -192,18 +458,25 @@ vi: open_title: 'Ghi chú chÆ°a giải quyết #%{note_name}' closed_title: 'Ghi chú đã giải quyết #%{note_name}' hidden_title: 'Ghi chú ẩn #%{note_name}' - open_by: "Tạo bởi %{user} cách đây %{when}" - open_by_anonymous: "Tạo vô danh cách đây %{when}" - commented_by: "Bình luận của %{user} cách đây %{when}" - commented_by_anonymous: "Bình luận vô danh cách đây %{when}" - closed_by: "Giải quyết bởi %{user} cách đây %{when}" - closed_by_anonymous: "Giải quyết vô danh cách đây %{when}" - reopened_by: "Mở lại bởi %{user} cách đây %{when}" - reopened_by_anonymous: "Mở lại vô danh cách đây %{when}" - hidden_by: "Ẩn bởi %{user} cách đây %{when}" - changeset: + opened_by_html: Tạo bởi %{user} %{when} + opened_by_anonymous_html: Tạo vô danh %{when} + commented_by_html: Bình luận của %{user} %{when} + commented_by_anonymous_html: Bình luận vô danh %{when} + closed_by_html: Giải quyết bởi %{user} %{when} + closed_by_anonymous_html: Giải quyết vô danh %{when} + reopened_by_html: Mở lại bởi %{user} %{when} + reopened_by_anonymous_html: Mở lại vô danh %{when} + hidden_by_html: Ẩn bởi %{user} %{when} + report: Báo cáo ghi chú này + coordinates_html: '%{latitude}, %{longitude}' + query: + title: Thăm dò Yếu tố + introduction: Nhấn chuột vào bản đồ để tìm những yếu tố lân cận. + nearby: Yếu tố lân cận + enclosing: Yếu tố bao gồm + changesets: changeset_paging_nav: - showing_page: 'Trang %{page}' + showing_page: Trang %{page} next: Sau » previous: « Trước changeset: @@ -212,207 +485,208 @@ vi: view_changeset_details: Xem chi tiết của bộ thay đổi changesets: id: ID - saved_at: Lúc LÆ°u + saved_at: LÆ°u vào lúc user: Người dùng - comment: Miêu tả + comment: Tóm lược area: Vùng - list: - title: Các bộ thay đổi - title_user: 'Những bộ thay đổi của %{user}' - title_friend: Những bộ thay đổi của bạn bè - title_nearby: > - Những bộ thay đổi của người - dùng ở gần + index: + title: Bộ thay đổi + title_user: Những bộ thay đổi bởi %{user} + title_friend: Những bộ thay đổi bởi bạn bè của bạn + title_nearby: Những bộ thay đổi bởi người dùng ở gần empty: Không tìm thấy bộ thay đổi. - empty_area: > - Không có bộ thay đổi trong khu - vá»±c này. - empty_user: > - Người dùng này không có bộ thay - đổi nào. - no_more: Hết bộ thay đổi. - no_more_area: > - Hết bộ thay đổi trong khu vá»±c - này. - no_more_user: > - Hết bộ thay đổi của người - dùng này. - load_more: Tải tiếp + empty_area: Không có bộ thay đổi trong khu vá»±c này. + empty_user: Không có bộ thay đổi bởi người dùng này. + no_more: Không tìm thấy thêm bộ thay đổi. + no_more_area: Không có thêm bộ thay đổi trong khu vá»±c này. + no_more_user: Không có thêm bộ thay đổi bởi người dùng này. + load_more: Tải thêm timeout: - sorry: > - Rất tiếc, lấy danh sách bộ thay - đổi tốn quá nhiều thì giờ. - diary_entry: + sorry: Rất tiếc, việc lấy danh sách bộ thay đổi tốn quá nhiều thì giờ. + changeset_comments: + comment: + comment: 'Nhận xét mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}' + commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật %{when} + comments: + comment: 'Nhận xét mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}' + index: + title_all: Thảo luận về bộ thay đổi tại OpenStreetMap + title_particular: 'Thảo luận về bộ thay đổi #%{changeset_id} tại OpenStreetMap' + timeout: + sorry: Rất tiếc, việc lấy danh sách lời tóm lược bộ thay đổi tốn quá nhiều thì + giờ. + dashboards: + contact: + km away: cách %{count} km + m away: cách %{count} m + popup: + your location: Vị trí của bạn + nearby mapper: Người vẽ bản đồ ở gần + friend: Người bạn + show: + title: Bảng điều khiển + no_home_location_html: '%{edit_profile_link} và đặt vị trí nhà ở để xem những + người dùng lân cận.' + edit_your_profile: Sá»­a đổi hồ sÆ¡ của bạn + my friends: Bạn bè của tôi + no friends: Bạn chÆ°a thêm bạn bè. + nearby users: Người dùng khác ở gần + no nearby users: Không có người dùng nào nhận rằng họ ở gần. + friends_changesets: bộ thay đổi của bạn bè + friends_diaries: mục nhật ký của bạn bè + nearby_changesets: bộ thay đổi của người dùng ở gần + nearby_diaries: mục nhật ký của người dùng ở gần + diary_entries: new: - title: Mục Nhật ký Mới - list: - title: Các Nhật ký Cá nhân + title: Mục nhật ký mới + form: + location: Vị trí + use_map_link: Sá»­ dụng Bản đồ + index: + title: Các nhật ký của các người dùng title_friends: Các nhật ký của bạn bè - title_nearby: > - Các nhật ký của người dùng ở - gần - user_title: 'Nhật ký của %{user}' - in_language_title: 'Các Mục Nhật ký bằng %{language}' - new: Mục Nhật ký Mới - new_title: > - Soạn thảo mục mới trong nhật - ký của bạn + title_nearby: Các nhật ký của người dùng ở gần + user_title: Nhật ký của %{user} + in_language_title: Các mục nhật ký bằng %{language} + new: Mục nhật ký mới + new_title: Soạn thảo mục mới trong nhật ký của tôi + my_diary: Nhật ký của Tôi no_entries: ChÆ°a có mục nhật ký recent_entries: Mục nhật ký gần đây - older_entries: Mục Trước - newer_entries: Mục Sau + older_entries: Mục cÅ© hÆ¡n + newer_entries: Mục mới hÆ¡n edit: title: Sá»­a đổi mục nhật ký - subject: 'Tiêu đề:' - body: 'Nội dung:' - language: 'Ngôn ngữ:' - location: 'Vị trí:' - latitude: 'VÄ© độ:' - longitude: 'Kinh độ:' - use_map_link: sá»­ dụng bản đồ - save_button: LÆ°u marker_text: Vị trí của mục nhật ký - view: - title: 'Nhật ký của %{user} | %{title}' - user_title: 'Nhật ký của %{user}' - leave_a_comment: Bình luận - login_to_leave_a_comment: '%{login_link} để bình luận' + show: + title: Nhật ký của %{user} | %{title} + user_title: Nhật ký của %{user} + leave_a_comment: Để lại nhận xét + login_to_leave_a_comment_html: '%{login_link} để nhận xét' login: Đăng nhập - save_button: LÆ°u no_such_entry: title: Mục nhật ký không tồn tại heading: 'Không có mục với ID: %{id}' - body: 'Rất tiếc, không có mục hoặc bình luận trong nhật ký với ID %{id}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.' + body: Rất tiếc, không có mục hoặc ghi chú trong nhật ký với ID %{id}. Xin hãy + kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai. diary_entry: - posted_by: 'Do %{link_user} đăng vào %{created} bằng %{language_link}' - comment_link: Bình luận về mục này - reply_link: Trả lời mục này + posted_by_html: Do %{link_user} đăng vào %{created} bằng %{language_link}. + updated_at_html: Cập nhật lần cuối cùng vào %{updated}. + comment_link: Nhận xét về mục này + reply_link: Nhắn tin cho tác giả comment_count: zero: ChÆ°a có bình luận other: '%{count} bình luận' edit_link: Sá»­a đổi mục này hide_link: Ẩn mục này + unhide_link: Bỏ ẩn mục này confirm: Xác nhận + report: Báo cáo mục này diary_comment: - comment_from: 'Bình luận của %{link_user} vào %{comment_created_at}' + comment_from_html: Bình luận của %{link_user} vào %{comment_created_at} hide_link: Ẩn bình luận này + unhide_link: Bỏ ẩn bình luận này confirm: Xác nhận + report: Báo cáo bình luận này location: location: 'Vị trí:' view: Xem edit: Sá»­a + coordinates: '%{latitude}; %{longitude}' feed: user: - title: 'Các mục nhật ký của %{user}' - description: 'Những mục gần đây trong nhật ký OpenStreetMap của %{user}' + title: Các mục nhật ký của %{user} + description: Những mục gần đây trong nhật ký OpenStreetMap từ %{user} language: - title: 'Các mục nhật ký OpenStreetMap bằng %{language_name}' - description: 'Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap bằng %{language_name}' + title: Các mục nhật ký OpenStreetMap bằng %{language_name} + description: Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap bằng %{language_name} all: title: Các mục nhật ký OpenStreetMap - description: > - Những mục nhật ký gần đây - của người dùng OpenStreetMap + description: Những mục nhật ký gần đây từ người dùng OpenStreetMap comments: - has_commented_on: '%{display_name} đã bình luận về các mục nhật ký sau' + title: Bình luận Nhật ký do %{user} Đăng + heading: Bình luận Nhật ký của %{user} + subheading_html: Bình luận Nhật ký do %{user} Đăng + no_comments: Không có bình luận nhật ký post: Mục nhật ký when: Lúc đăng - comment: Bình luận - ago: 'cách đây %{ago}' - newer_comments: Các Bình luận Sau - older_comments: Các Bình luận Trước - export: - title: Xuất - start: - area_to_export: Vùng để Xuất - manually_select: Chọn vùng khác thủ công - format_to_export: Định dạng Xuất - osm_xml_data: Dữ liệu OpenStreetMap XML - map_image: Hình Bản đồ (Lớp Chuẩn) - embeddable_html: HTML để Nhúng - licence: Giấy phép - export_details: 'Dữ liệu OpenStreetMap được phép sá»­ dụng theo Giấy phép CÆ¡ sở dữ liệu Mở Open Data Commons (ODbL).' - too_large: - advice: 'Nếu việc xuất dữ liệu ở trên bị thất bại, hãy nghÄ© đến việc sá»­ dụng một trong những nguồn bên dưới:' - body: 'Khu vá»±c này quá lớn để xuất được dữ liệu OpenStreetMap XML. Xin vui lòng phóng to, chọn khu vá»±c nhỏ hÆ¡n, hoặc tải về dữ liệu khối lượng lớn từ một dịch vụ sau:' - planet: - title: Quả đất OSM - description: > - Các bản sao toàn thể cÆ¡ sở dữ - liệu OpenStreetMap được cập - nhật thường xuyên - overpass: - title: Overpass API - description: > - Tải về hộp bao này từ một - mirror của cÆ¡ sở dữ liệu - OpenStreetMap - geofabrik: - title: Tải về Geofabrik - description: > - Bản trích lục địa, quốc gia, - và một số thành phố được - cập nhật thường xuyên - metro: - title: Bản trích Metro - description: > - Bản trích một số thành phố - lớn và vùng lân cận - other: - title: Nguồn Khác - description: > - Những nguồn khác được liệt - kê trên wiki OpenStreetMap - options: Tùy chọn - format: 'Định dạng:' - scale: Tá»· lệ - max: tối đa - image_size: Hình có Kích cỡ - zoom: Thu phóng - add_marker: Đánh dấu vào bản đồ - latitude: 'VÄ© độ:' - longitude: 'Kinh độ:' - output: Đầu ra - paste_html: Dán HTML để nhúng vào trang Web - export_button: Xuất + comment: Nhận xét + newer_comments: Các Nhận xét Mới hÆ¡n + older_comments: Các Nhận xét CÅ© hÆ¡n + doorkeeper: + flash: + applications: + create: + notice: Ứng dụng được đăng ký. + friendships: + make_friend: + heading: Kết bạn với %{user}? + button: Thêm là người bạn + success: '%{name} bây giờ là bạn bè của bạn!' + failed: Rất tiếc, thất bại khi kết bạn với %{name}. + already_a_friend: '%{name} đã là người bạn.' + limit_exceeded: Bạn đã kết bạn với rất nhiều người dùng gần đây. Vui lòng đợi + một lúc trước khi cố gắng kết bạn nữa. + remove_friend: + heading: Hủy kết nối bạn với %{user}? + button: Hủy kết nối bạn + success: '%{name} đã được xóa khỏi danh sách bạn của bạn.' + not_a_friend: '%{name} đã không phải người bạn.' geocoder: search: title: - latlon: 'Kết quả nội bộ' - us_postcode: 'Kết quả Geocoder.us' - uk_postcode: 'Kết quả NPEMap / FreeThe Postcode' - ca_postcode: 'Kết quả Geocoder.CA' - osm_nominatim: 'Kết quả OpenStreetMap Nominatim' - geonames: 'Kết quả GeoNames' - osm_nominatim_reverse: 'Kết quả OpenStreetMap Nominatim' - geonames_reverse: 'Kết quả GeoNames' + latlon_html: Kết quả nội bộ + ca_postcode_html: Kết quả Geocoder.CA + osm_nominatim_html: Kết quả OpenStreetMap + Nominatim + geonames_html: Kết quả GeoNames + osm_nominatim_reverse_html: Kết quả OpenStreetMap + Nominatim + geonames_reverse_html: Kết quả GeoNames search_osm_nominatim: + prefix_format: '%{name}' prefix: aerialway: + cable_car: Xe Cáp treo Lớn chair_lift: Ghế Cáp treo drag_lift: Thang kéo trên Mặt đất + gondola: Xe Cáp treo Nhỏ + magic_carpet: Thang kéo Thảm bay + platter: Đĩa Treo + pylon: Cột tháp station: Trạm Cáp treo + t-bar: T-Bar Lift + "yes": Đường trên không aeroway: aerodrome: Sân bay + airstrip: Bãi hạ cánh apron: Sân Đậu Máy bay - gate: Cổng + gate: Cổng Máy bay + hangar: Nhà Máy bay helipad: Sân bay Trá»±c thăng + holding_position: Chỗ Dừng Máy bay + navigationaid: Hỗ trợ Điều hướng Hàng không + parking_position: Chỗ Đậu Máy bay runway: Đường băng + taxilane: Làn Đường lăn taxiway: Đường lăn terminal: Nhà ga Sân bay + windsock: Ống gió amenity: - airport: Sân bay + animal_boarding: Vườn bách thú + animal_shelter: Trạm Bảo vệ Động vật arts_centre: Trung tâm Nghệ thuật - artwork: Tác phẩm Nghệ thuật atm: Máy Rút tiền Tá»± động - auditorium: Phòng hội họp bank: Ngân hàng bar: Quán rượu bbq: Bếp Nướng Ngoài trời bench: Ghế bicycle_parking: Chỗ Đậu Xe đạp bicycle_rental: Chỗ Mướn Xe đạp + bicycle_repair_station: Trạm sá»­a xe đạp biergarten: Quán rượu Ngoài trời + blood_bank: Ngân hàng máu + boat_rental: Cho thuê Tàu brothel: Nhà chứa bureau_de_change: Tiệm Đổi tiền bus_station: Bến Xe buýt @@ -422,117 +696,192 @@ vi: car_wash: Tiệm Rá»­a Xe casino: Sòng bạc charging_station: Trạm Sạc Pin + childcare: Nhà Giữ Trẻ cinema: Rạp phim clinic: Phòng khám - club: Câu lạc bộ + clock: Đồng hồ college: Trường Cao đẳng community_centre: Trung tâm Cộng đồng + conference_centre: Trung tâm hội nghị courthouse: Tòa crematorium: Lò Hỏa táng dentist: Nha sÄ© doctors: Bác sÄ© - dormitory: Ký túc xá drinking_water: Vòi Nước uống driving_school: Trường Lái xe embassy: Tòa Đại sứ - emergency_phone: Điện thoại Khẩn cấp + events_venue: Địa điểm tổ chức sá»± kiện fast_food: Nhà hàng Ăn nhanh ferry_terminal: Trạm Phà - fire_hydrant: Trụ Cứu hỏa fire_station: Trạm Cứu hỏa food_court: Khu Ẩm thá»±c fountain: Vòi nước fuel: Cây xăng + gambling: Xe Cáp treo Lớn grave_yard: NghÄ©a địa - gym: Nhà Thể dục - hall: Hội trường - health_centre: Trung tâm Y tế + grit_bin: Thùng Muối hospital: Bệnh viện - hotel: Khách sạn hunting_stand: Ghế Dá»±ng để Săn bắn ice_cream: Tiệm Kem + internet_cafe: Cà phê Internet kindergarten: Tiểu học + language_school: TrÆ°Æ¡ng học Ngoại ngữ library: ThÆ° viện - market: Chợ + loading_dock: Cá»­a Bốc dỡ Hàng + love_hotel: Khách sạn tình yêu marketplace: Chợ phiên - mountain_rescue: Đội Cứu nạn Núi + mobile_money_agent: Đại lý tiền di động + monastery: Nhà tu + money_transfer: Gá»­i Tiền + motorcycle_parking: Chỗ Đậu Xe máy + music_school: Trường Âm nhạc nightclub: Câu lạc bộ Đêm - nursery: Nhà trẻ nursing_home: Viện Dưỡng lão - office: Văn phòng - park: Công viên - parking: Chỗ Đậu xe + parking: Bãi Đậu xe + parking_entrance: Lối vào Bãi đậu xe + parking_space: Chỗ Đậu xe pharmacy: Nhà thuốc place_of_worship: NÆ¡i Thờ phụng police: Cảnh sát post_box: Hòm thÆ° post_office: BÆ°u điện - preschool: Trường Mầm non prison: Nhà tù pub: Quán rượu + public_bath: Nhà tắm công cộng + public_bookcase: Tủ sách công cộng public_building: Tòa nhà Công cộng - public_market: Chợ phiên - reception_area: Phòng Tiếp khách + ranger_station: Trạm Kiểm lâm recycling: Trung tâm hoặc Thùng Tái sinh restaurant: Nhà hàng - retirement_home: Nhà về hÆ°u - sauna: Nhà Tắm hÆ¡i + sanitary_dump_station: Trạm đổ Vệ sinh school: Trường học shelter: NÆ¡i Trú ẩn - shop: Tiệm - shopping: Tiệm shower: Vòi tắm social_centre: Hội trường - social_club: Câu lạc bộ Xã hội social_facility: CÆ¡ quan Xã hội studio: Studio - supermarket: Siêu thị swimming_pool: Hồ tắm taxi: Taxi telephone: Điện thoại Công cộng theatre: Nhà hát toilets: Vệ sinh townhall: Thị sảnh + training: CÆ¡ sở Đào tạo university: Trường Đại học vending_machine: Máy Bán hàng veterinary: Phẫu thuật Thú y village_hall: Trụ sở Làng waste_basket: Thùng rác - wifi: Điểm Truy cập Wi-Fi - WLAN: Điểm Truy cập Wi-Fi - youth_centre: Trung tâm Thanh niên + waste_disposal: Thùng rác + waste_dump_site: Bãi rác + water_point: Trạm Đóng Bình Nước uống + weighbridge: Cầu cân xe + "yes": Tiện nghi boundary: + aboriginal_lands: Lãnh thổ Thổ dân administrative: Biên giới Hành chính census: Biên giới Điều tra Dân số national_park: Vườn quốc gia + political: Biên giới Bầu cá»­ protected_area: Khu bảo tồn + "yes": Biên giới bridge: aqueduct: Cống nước + boardwalk: Lối đi có Lót Ván suspension: Cầu Treo swing: Cầu Quay viaduct: Cầu Cạn - yes: Cầu + "yes": Cầu building: - yes: Tòa nhà + apartment: Chung cÆ° + apartments: Căn hộ + barn: Chuồng + bungalow: Boongalô + cabin: Túp lều + chapel: Nhà nguyện + church: Nhà thờ + civic: Tòa nhà Dân sá»± + college: Tòa nhà Cao đẳng + commercial: Tòa nhà ThÆ°Æ¡ng mại + construction: Tòa nhà Đang Xây + dormitory: Ký túc xá + duplex: Nhà song lập + farm: Nông trại + garage: Ga ra + garages: Ga ra + greenhouse: Nhà kính + hangar: Nhà Máy bay + hospital: Tòa nhà Bệnh viện + hotel: Khách sạn + house: Nhà ở + houseboat: Nhà thuyền + hut: Túp lều + industrial: Tòa nhà Công nghiệp + office: Tòa nhà Văn phòng + public: Tòa nhà Công cộng + residential: Nhà ở + retail: Tòa nhà Cá»­a hàng + roof: Mái che + ruins: Tòa nhà Đổ nát + school: Nhà trường + shed: Lán + stable: Ổn định + terrace: Thềm + train_station: Nhà ga + university: Tòa nhà Đại học + warehouse: Nhà kho + "yes": Tòa nhà + club: + sport: Câu lạc bộ Thể thao + "yes": Câu lạc bộ + craft: + beekeeper: Nuôi Ong + blacksmith: Thợ rèn + brewery: Nhà máy Bia + carpenter: Thợ Đóng Đồ Gỗ + caterer: Suất ăn + confectionery: Tiệm Kẹo + dressmaker: Thợ may + electrician: Thợ Lắp điện + electronics_repair: Tiệm Sá»­a Điện tá»­ + gardener: Thợ Làm vườn + painter: Thợ SÆ¡n + photographer: Nhà Chụp hình + plumber: Thợ Sá»­a Ống nước + roofer: Thợ lợp mái + sawmill: Xưởng cÆ°a + shoemaker: Thợ Đóng giày + tailor: Tiệm May + winery: Nhà máy Rượu vang + "yes": Doanh nghiệp Thủ công emergency: - fire_hydrant: Trụ Cứu hỏa + ambulance_station: Trạm Xe cứu thÆ°Æ¡ng + assembly_point: Điểm Tập trung Khẩn cấp + defibrillator: Máy Khá»­ Rung Tim + landing_site: NÆ¡i Hạ cánh Khẩn cấp phone: Điện thoại Khẩn cấp + siren: Còi Báo động + water_tank: Bể Chứa Nước Khẩn cấp highway: + abandoned: Đường Bỏ hoang bridleway: Đường Cưỡi ngá»±a bus_guideway: Làn đường Dẫn Xe buýt bus_stop: Trạm Xe buýt - byway: Đường mòn Đa mốt construction: Đường Đang Xây + corridor: Hành lang + crossing: Lối Qua đường cycleway: Đường Xe đạp - emergency_access_point: Địa điểm Truy nhập Khẩn cấp + elevator: Thang máy + emergency_access_point: Điểm Truy cập Khẩn cấp footway: Đường Đi bộ ford: Khúc Sông Cạn + give_way: Bảng Nhường đường living_street: Đường Hàng xóm milestone: Mốc - minor: Đường Nhỏ motorway: Đường Cao tốc motorway_junction: Ngã tÆ° Đường Cao tốc motorway_link: Đường Cao tốc + passing_place: NÆ¡i Vượt qua path: Lối pedestrian: Đường Dành cho Người Đi bộ platform: Sân ga @@ -549,47 +898,58 @@ vi: services: Dịch vụ Dọc đường Cao tốc speed_camera: Máy chụp hình Tốc độ steps: Cầu thang + stop: Bảng Dừng lại street_lamp: Đèn Đường phố - stile: Cá»­a xoay tertiary: Phố tertiary_link: Phố track: Đường mòn - trail: Đường mòn + traffic_mirror: GÆ°Æ¡ng Giao thông + traffic_signals: Đèn Giao thông trunk: Xa lộ trunk_link: Xa lộ + turning_loop: Bùng binh ở Đường cùng unclassified: Ngõ - unsurfaced: Đường Không Lát + "yes": Đường historic: + aircraft: Máy bay Lịch sá»­ archaeological_site: Khu vá»±c Khảo cổ battlefield: Chiến trường boundary_stone: Mốc Biên giới - building: Tòa nhà + building: Tòa nhà Lịch sá»­ + bunker: Boong ke castle: Lâu đài church: Nhà thờ + city_gate: Cổng Thành phố citywalls: Tường Thành phố fort: Pháo đài + heritage: NÆ¡i Di sản house: Nhà ở - icon: Thánh tượng manor: Trang viên memorial: Vật Tưởng niệm + milestone: Cột mốc Lịch sá»­ mine: Mỏ + mine_shaft: Hầm Mỏ monument: Công trình Tưởng niệm - museum: Bảo tàng + railway: Đường sắt Lịch sá»­ + roman_road: Đường La Mã ruins: Tàn tích + stone: Đá tomb: Mộ tower: Tháp wayside_cross: Thánh Giá Dọc đường wayside_shrine: Đền thánh Dọc đường wreck: Xác Tàu Đắm + "yes": NÆ¡i Lịch sá»­ + junction: + "yes": Giao lộ landuse: allotments: Khu Vườn Gia đình basin: LÆ°u vá»±c brownfield: Cánh đồng Nâu cemetery: NghÄ©a địa commercial: Khu vá»±c ThÆ°Æ¡ng mại - conservation: Bảo tồn - construction: Công trường Xây dá»±ng - farm: Trại + conservation: Khu vá»±c Bảo tồn Thiên nhiên + construction: Khu vá»±c đang Xây dá»±ng farmland: Trại farmyard: Sân Trại forest: Rừng Trồng Cây @@ -602,37 +962,40 @@ vi: military: Khu vá»±c Quân sá»± mine: Mỏ orchard: Vườn Cây - nature_reserve: Khu Bảo tồn Thiên niên - park: Công viên - piste: Đường Trượt tuyết quarry: Mỏ Đá railway: Đường sắt - recreation_ground: Sân chÆ¡i + recreation_ground: Sân Giải trí + religious: Đất Tôn giáo reservoir: Bể nước reservoir_watershed: LÆ°u vá»±c Hồ Nhân tạo residential: Khu vá»±c Nhà ở retail: Khu vá»±c Buôn bán - road: Đất của con Đường village_green: Sân Làng vineyard: Vườn Nho - wetland: Đầm lầy - wood: Rừng + "yes": Sá»­ dụng đất leisure: beach_resort: Khu Nghỉ mát Ven biển bird_hide: Căn nhà Quan sát Chim common: Đất Công + dog_park: Công viên Chó + firepit: Fire Pit fishing: Hồ Đánh cá + fitness_centre: Trung tâm Thể dục fitness_station: Trạm Thể dục garden: Vườn golf_course: Sân Golf + horse_riding: Cưỡi Ngá»±a ice_rink: Sân băng marina: Bến tàu miniature_golf: Golf Nhỏ nature_reserve: Khu Bảo tồn Thiên niên + outdoor_seating: Bàn ghế Ngoài trời park: Công viên + picnic_table: Bàn ăn Ngoài trời pitch: Sân cỏ playground: Sân chÆ¡i recreation_ground: Sân Giải trí + resort: Khu Nghỉ mát sauna: Nhà Tắm hÆ¡i slipway: Bến tàu sports_centre: Trung tâm Thể thao @@ -640,69 +1003,132 @@ vi: swimming_pool: Hồ BÆ¡i track: Đường Chạy water_park: Công viên Nước + "yes": Giải trí + man_made: + adit: Lối vào + advertising: Quảng cáo + antenna: Ăng ten + beacon: Đèn hiệu + beehive: Tổ ong + breakwater: Đê chắn sóng + bridge: Cầu + bunker_silo: Boong ke + chimney: Ống khói + communications_tower: Tháp Viễn thông + crane: Cần cẩu + cross: Thánh Giá + dolphin: Cột neo đậu + dyke: Đê + embankment: Đê + flagpole: Cột cờ + gasometer: Máy Đo Khí + groyne: Đê biển + kiln: Lò + lighthouse: Hải đăng + manhole: Miệng Cống + mast: Cột + mine: Mỏ + mineshaft: Hầm Mỏ + monitoring_station: Trạm quan sát bằng camera + petroleum_well: Giếng dầu + pier: Cầu tàu + pipeline: Ống dẫn + pumping_station: Trạm BÆ¡m + silo: Xi lô + storage_tank: Bể chứa + surveillance: Giám sát + telescope: Kính Thiên văn + tower: Tháp + wastewater_plant: Nhà máy Nước thải + watermill: Cối xay nước + water_tower: Tháp nước + water_well: Giếng + water_works: Nhà máy Nước + windmill: Cối xay gió + works: Nhà máy + "yes": Nhân tạo military: airfield: Sân bay Không quân barracks: Trại Lính bunker: Boong ke + checkpoint: Trạm Kiểm soát + "yes": Quân sá»± mountain_pass: - yes: Đèo + "yes": Đèo natural: + atoll: Rạn san hô vòng bay: Vịnh beach: Bãi biển cape: MÅ©i đất cave_entrance: Cá»­a vào Hang - channel: Eo biển cliff: Vách đá + coastline: Bờ biển crater: Miệng Núi dune: Cồn cát - feature: Đối tượng Thiên nhiên fell: Đồi Cằn cỗi fjord: Vịnh hẹp forest: Rừng geyser: Mạch nước Phun glacier: Sông băng + grassland: Đồng cỏ heath: Bãi Hoang hill: Đồi island: Đảo + isthmus: Eo land: Đất marsh: Đầm lầy moor: Truông mud: Bùn peak: Đỉnh + peninsula: Bán đảo point: MÅ©i đất reef: Rạn san hô ridge: Luống đất - river: Sông rock: Đá + saddle: Đèo + sand: Cát scree: Sườn Núi Đá scrub: Đất Bụi rậm - shoal: Bãi cạn spring: Suối stone: Đá strait: Eo biển tree: Cây + tree_row: Hàng Cây + tundra: Đài nguyên valley: Thung lÅ©ng volcano: Núi lá»­a water: Nước wetland: Đầm lầy - wetlands: Đầm lầy wood: Rừng + "yes": Thiên nhiên office: accountant: Kế toán viên + administrative: Công sở + advertising_agency: Văn phòng Quảng cáo architect: Kiến trúc sÆ° + association: Hiệp hội company: Công ty + diplomatic: Văn phòng Ngoại giao + educational_institution: Học viện employment_agency: Trung tâm Tuyển dụng estate_agent: Văn phòng Bất động sản + financial: Văn phòng Tài chính government: Văn phòng Chính phủ insurance: Văn phòng Bảo hiểm + it: Văn phòng CNTT lawyer: Luật sÆ° + newspaper: Văn phòng Báo chí ngo: Văn phòng Tổ chức Phi chính phủ + religion: Văn phòng Tôn giáo + research: Văn phòng Nghiên cứu + tax_advisor: Cố vấn Thuế telecommunication: Văn phòng Viễn thông travel_agent: Văn phòng Du lịch - yes: Văn phòng + "yes": Văn phòng place: - airport: Sân bay + allotments: Khu Vườn Gia đình city: Thành phố + city_block: Ô phố country: Quốc gia county: Quận hạt farm: Trại @@ -713,26 +1139,25 @@ vi: islet: Đảo Nhỏ isolated_dwelling: Chỗ ở Cô đơn locality: Địa phÆ°Æ¡ng - moor: Truông municipality: Đô thị neighbourhood: Hàng xóm postcode: Mã BÆ°u chính + quarter: Khu region: Miền sea: Biển - state: Tỉnh bang + square: Quảng trường + state: Tỉnh/Tiểu bang subdivision: Hàng xóm suburb: Ngoại ô town: Thị xã/trấn - unincorporated_area: Khu ChÆ°a Hợp nhất village: Làng + "yes": NÆ¡i railway: abandoned: Đường sắt Bỏ hoang construction: Đường sắt Đang Xây disused: Đường sắt Không hoạt động - disused_station: Nhà ga Đóng cá»­a funicular: Đường sắt Leo núi halt: Ga Xép - historic_station: Nhà ga Lịch sá»­ junction: Ga Đầu mối level_crossing: Điểm giao Đường sắt light_rail: Đường sắt Nhẹ @@ -745,7 +1170,7 @@ vi: spur: Đường sắt Phụ station: Nhà ga stop: Chỗ Xe lá»­a Dừng lại - subway: Trạm Xe điện Ngầm + subway: Đường ngầm subway_entrance: Cá»­a vào Nhà ga Xe điện ngầm switch: Ghi Đường sắt tram: Đường Xe điện @@ -759,6 +1184,7 @@ vi: beauty: Tiệm Mỹ phẩm beverages: Tiệm Đồ uống bicycle: Tiệm Xe đạp + bookmaker: Phòng Đánh cá Ngá»±a books: Tiệm Sách boutique: Tiệm Thời trang butcher: Hàng Thịt @@ -767,8 +1193,11 @@ vi: car_repair: Tiệm Sá»­a Xe carpet: Tiệm Thảm charity: Cá»­a hàng Từ thiện + cheese: Tiệm Phô mai chemist: Tiệm Dược phẩm + chocolate: Sô cô la clothes: Tiệm Quần áo + coffee: Tiệm Cà phê computer: Tiệm Máy tính confectionery: Tiệm Kẹo convenience: Tiệm Tiện lợi @@ -779,16 +1208,15 @@ vi: discount: Cá»­a hàng Giảm giá doityourself: Tiệm NgÅ© kim dry_cleaning: Hấp tẩy + e-cigarette: Tiệm Thuốc lá Điện tá»­ electronics: Tiệm Thiết bị Điện tá»­ estate_agent: Văn phòng Bất động sản farm: Tiệm Nông cụ fashion: Tiệm Thời trang - fish: Tiệm Cá florist: Tiệm Hoa food: Tiệm Thá»±c phẩm funeral_directors: Nhà tang lễ furniture: Tiệm Đồ đạc - gallery: ThÆ° viện Ảnh garden_centre: Trung tâm Làm vườn general: Tiệm Đồ gift: Tiệm Quà tặng @@ -796,65 +1224,86 @@ vi: grocery: Tiệm Tạp phẩm hairdresser: Tiệm Làm tóc hardware: Tiệm NgÅ© kim + herbalist: Tiệm Dược thảo hifi: Cá»­a hàng Hi-fi - insurance: Bảo hiểm + houseware: Cá»­a hàng gia dụng + ice_cream: Tiệm Kem + interior_decoration: Trang trí Nội thất jewelry: Tiệm Kim hoàn kiosk: Quán + kitchen: Tiệm Thiết kế Phòng bếp laundry: Tiệm Giặt Quần áo + locksmith: Thợ Khóa + lottery: Xổ số mall: Trung tâm Mua sắm - market: Chợ + massage: Xoa bóp mobile_phone: Tiệm Điện thoại Di động + money_lender: Tiệm Mượn tiền motorcycle: Cá»­a hàng Xe mô tô + motorcycle_repair: Tiệm Sá»­a Xe máy music: Tiệm Nhạc + musical_instrument: Tiệm Nhạc cụ newsagent: Tiệm Báo + nutrition_supplements: Tiệm Thuốc bổ optician: Tiệm Kính mắt organic: Tiệm Thá»±c phẩm Hữu cÆ¡ outdoor: Tiệm Thể thao Ngoài trời + paint: Tiệm SÆ¡n + pastry: Tiệm Bánh ngọt + pawnbroker: Tiệm Cầm đồ + perfumery: Tiệm Nước hoa pet: Tiệm Vật nuôi - pharmacy: Nhà thuốc photo: Tiệm Rá»­a Hình - salon: Tiệm Làm tóc + seafood: Đổ biển second_hand: Tiệm Mua lại shoes: Tiệm Giày - shopping_centre: Trung tâm Mua sắm sports: Tiệm Thể thao stationery: Tiệm Văn phòng phẩm + storage_rental: Thuê Chỗ Để đồ supermarket: Siêu thị tailor: Tiệm May + tattoo: Tiệm Xăm + tea: Tiệm Trà + ticket: Tiệm Vé + tobacco: Tiệm Thuốc lá toys: Tiệm Đồ chÆ¡i travel_agency: Văn phòng Du lịch + tyres: Tiệm Lốp xe + vacant: Tiệm Đóng cá»­a + variety_store: Tiệm Tạp hóa video: Tiệm Phim + video_games: Tiệm Trò chÆ¡i Video wine: Tiệm Rượu - yes: Tiệm + "yes": Tiệm tourism: alpine_hut: Túp lều Trên Núi + apartment: Khu Nghỉ dưỡng Chung cÆ° artwork: Tác phẩm Nghệ thuật attraction: NÆ¡i Du lịch bed_and_breakfast: Nhà trọ - cabin: Túp lều + cabin: Nhà tranh camp_site: NÆ¡i Cắm trại caravan_site: Bãi Đậu Nhà lÆ°u động chalet: Nhà ván + gallery: Phòng Tranh guest_house: Nhà khách hostel: Nhà trọ hotel: Khách sạn information: Thông tin - lean_to: Nhà chái motel: Khách sạn Dọc đường museum: Bảo tàng picnic_site: Bàn ăn Ngoài trời theme_park: Công viên Giải trí - valley: Thung lÅ©ng viewpoint: Thắng cảnh zoo: Vườn thú tunnel: + building_passage: Lối Xuyên thủng Tòa nhà culvert: Cống - yes: Đường hầm + "yes": Đường hầm waterway: artificial: Dòng nước Nhân tạo boatyard: Bãi Thuyền canal: Kênh - connector: Đường thủy Nối dam: Đập derelict_canal: Kênh Bỏ rÆ¡i ditch: MÆ°Æ¡ng @@ -862,28 +1311,25 @@ vi: drain: Cống lock: Âu tàu lock_gate: Âu tàu - mineral_spring: Suối Nước khoáng mooring: Cột neo tàu rapids: Thác ghềnh river: Sông - riverbank: Bờ sông stream: Dòng suối wadi: Dòng sông Vào mùa waterfall: Thác - water_point: Máy bÆ¡m nước weir: Đập Tràn + "yes": Đường thủy admin_levels: level2: Biên giới Quốc gia - level4: Biên giới Tỉnh bang + level3: Biên giới Miền + level4: Biên giới Tỉnh/Tiểu bang level5: Biên giới Miền level6: Biên giới Thị xã/Quận/Huyện + level7: Biên giới Đô thị level8: Biên giới Phường/Xã/Thị trấn level9: Biên giới Làng level10: Biên giới Khu phố - description: - title: - osm_nominatim: 'Vị trí từ OpenStreetMap Nominatim' - geonames: 'Vị trí từ GeoNames' + level11: Biên giới Hàng xóm types: cities: Thành phố towns: Thị xã @@ -891,549 +1337,875 @@ vi: results: no_results: Không tìm thấy kết quả more_results: Thêm kết quả - distance: - one: khoảng 1 km - zero: không tới 1 km - other: 'khoảng %{count} km' - direction: - south_west: tây nam - south: nam - south_east: đông nam - east: đông - north_east: đông bắc - north: bắc - north_west: tây bắc - west: tây + issues: + index: + title: Vấn đề + select_status: Chọn Trạng thái + select_type: Chọn Loại + select_last_updated_by: Chọn Người Cập nhật Cuối cùng + reported_user: Người dùng Báo cáo + not_updated: Không được Cập nhật + search: Tìm kiếm + search_guidance: 'Tìm kiếm Vấn đề:' + user_not_found: Người dùng không tồn tại + issues_not_found: Không tìm thấy vấn đề + status: Trạng thái + reports: Báo cáo + last_updated: Lần Cập nhật Cuối + last_updated_time_html: %{time} + last_updated_time_user_html: %{time} bởi %{user} + link_to_reports: Xem Báo cáo + reports_count: + one: 1 Báo cáo + other: '%{count} Báo cáo' + reported_item: Mục Báo cáo + states: + ignored: Bỏ qua + open: Mở + resolved: Giải quyết + update: + new_report: Lời báo cáo của bạn đã được gá»­i thành công + successful_update: Lời báo cáo của bạn đã được cập nhật thành công + provide_details: Vui lòng cung cấp các chi tiết được yêu cầu + show: + title: 'Vấn đề %{status} #%{issue_id}' + reports: + zero: Không có báo cáo + one: 1 báo cáo + other: '%{count} báo cáo' + report_created_at: Báo cáo lần đầu tiên vào %{datetime} + last_resolved_at: Giải quyết lần cuối cùng vào %{datetime} + last_updated_at: Cập nhật lần cuối cùng vào %{datetime} bởi %{displayname} + resolve: Giải quyết + ignore: Bỏ qua + reopen: Mở lại + reports_of_this_issue: Báo cáo về Vấn đề này + read_reports: Báo cáo Đã đọc + new_reports: Báo cáo Mới + other_issues_against_this_user: Vấn đề khác do người dùng này gây ra + no_other_issues: Không có vấn đề khác do người dùng ngày gây ra. + comments_on_this_issue: Bình luận về vấn đề này + resolve: + resolved: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Giải quyết” + ignore: + ignored: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Bỏ qua” + reopen: + reopened: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Mở” + comments: + comment_from_html: Bình luận của %{user_link} vào %{comment_created_at} + reassign_param: Chỉ định lại Vấn đề? + reports: + reported_by_html: Báo cáo là %{category} bởi %{user} vào %{updated_at} + helper: + reportable_title: + diary_comment: '%{entry_title}, bình luận #%{comment_id}' + note: 'Ghi chú #%{note_id}' + issue_comments: + create: + comment_created: Bình luận của bạn đã được tạo ra thành công + reports: + new: + title_html: Báo cáo %{link} + missing_params: Không thể tạo báo cáo mới + disclaimer: + intro: 'Trước khi bạn gá»­i báo cáo cho nhóm điều hành viên, xin hãy chắc chắn:' + not_just_mistake: Bạn chắc chắn rằng vấn đề không chỉ là vụ nhầm lẫn + unable_to_fix: Bạn không thể giải quyết vấn đề một mình hoặc với sá»± giúp đỡ + của những người khác trong cộng đồng + resolve_with_user: Bạn đã cố gắng giải quyết vấn đề với người dùng gây vấn + đề nhÆ°ng không thành công + categories: + diary_entry: + spam_label: Mục nhật ký này là hoặc chứa rác (spam) + offensive_label: Mục nhật ký này tục tÄ©u hoặc xúc phạm + threat_label: Mục nhật ký này đe họa người nào đó + other_label: Khác + diary_comment: + spam_label: Bình luận nhật ký này là hoặc chứa rác (spam) + offensive_label: Bình luận nhật ký này tục tÄ©u hoặc xúc phạm + threat_label: Bình luận nhật ký này hăm họa người nào đó + other_label: Khác + user: + spam_label: Trang cá nhân này là hoặc chứa rác (spam) + offensive_label: Trang cá nhân này tục tÄ©u hoặc xúc phạm + threat_label: Trang cá nhân này đe dọa người nào đó + vandal_label: Người dùng này phá hoại + other_label: Khác + note: + spam_label: Ghi chú này là rác (spam) + personal_label: Ghi chú này chứa thông tin cá nhân + abusive_label: Ghi chú này đe dọa + other_label: Khác + create: + successful_report: Lời báo cáo của bạn đã được gá»­i thành công + provide_details: Vui lòng cung cấp các chi tiết được yêu cầu layouts: logo: alt_text: Biểu trÆ°ng OpenStreetMap home: Về Vị trí Nhà ở logout: Đăng xuất log_in: Đăng nhập - log_in_tooltip: > - Đăng nhập với tài khoản đã - tồn tại + log_in_tooltip: Đăng nhập với tài khoản đã tồn tại sign_up: Mở Tài khoản start_mapping: Bắt đầu Đóng góp sign_up_tooltip: Mở tài khoản để sá»­a đổi edit: Sá»­a đổi history: Lịch sá»­ export: Xuất + issues: Vấn đề data: Dữ liệu export_data: Xuất Dữ liệu gps_traces: Tuyến GPS gps_traces_tooltip: Quản lý tuyến đường GPS user_diaries: Nhật ký user_diaries_tooltip: Đọc các nhật ký cá nhân - edit_with: 'Sá»­a đổi dùng %{editor}' + edit_with: Sá»­a đổi dùng %{editor} tag_line: Bản đồ Thế giới trên Wiki Mở intro_header: Chào mừng đến với OpenStreetMap! - intro_text: > - OpenStreetMap là bản đồ thế - giới do những người nhÆ° bạn - xây dá»±ng và cho phép sá»­ dụng - thoải mái theo một giấy phép - nguồn mở. + intro_text: OpenStreetMap là bản đồ thế giới do những người nhÆ° bạn xây dá»±ng và + cho phép sá»­ dụng thoải mái theo một giấy phép nguồn mở. intro_2_create_account: Mở tài khoản mới - partners_html: 'Dịch vụ nhờ sá»± hỗ trợ hosting của %{ucl}, %{ic}, và %{bytemark}, cÅ©ng nhÆ° %{partners} khác.' - partners_ucl: Trung tâm VR tại UCL - partners_ic: Đại học Hoàng gia Luân Đôn + hosting_partners_html: Dịch vụ lÆ°u trữ nhờ sá»± hỗ trợ của %{ucl}, %{fastly}, %{bytemark}, + và %{partners} khác. + partners_ucl: UCL + partners_fastly: Fastly partners_bytemark: Bytemark Hosting partners_partners: các công ty bảo trợ - partners_url: > - http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Partners?uselang=vi - osm_offline: > - CÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap đang - ngoại tuyến trong lúc đang thá»±c - hiện những công việc bảo quản - cÆ¡ sở dữ liệu cần thiết. - osm_read_only: > - CÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap đang - bị khóa không được sá»­a đổi - trong lúc đang thá»±c hiện những - công việc bảo quản cÆ¡ sở dữ - liệu cần thiết. - donate: 'Hỗ trợ OpenStreetMap bằng cách %{link} cho Quỹ Nâng cấp Phần cứng.' + tou: Điều khoản sá»­ dụng + osm_offline: CÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap đang ngoại tuyến trong lúc đang thá»±c + hiện những công việc bảo quản cÆ¡ sở dữ liệu cần thiết. + osm_read_only: CÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap đang bị khóa không được sá»­a đổi trong + lúc đang thá»±c hiện những công việc bảo quản cÆ¡ sở dữ liệu cần thiết. + donate: Hỗ trợ OpenStreetMap bằng cách %{link} cho Quỹ Nâng cấp Phần cứng. help: Trợ giúp about: Giới thiệu copyright: Bản quyền community: Cộng đồng community_blogs: Các Blog của Cộng đồng - community_blogs_title: > - Các blog của thành viên cộng - đồng OpenStreetMap + community_blogs_title: Các blog của thành viên cộng đồng OpenStreetMap foundation: Quỹ OpenStreetMap foundation_title: Quỹ OpenStreetMap make_a_donation: - title: > - Quyên góp tiền để hỗ trợ - OpenStreetMap + title: Quyên góp tiền để hỗ trợ OpenStreetMap text: Quyên góp learn_more: Tìm hiểu Thêm more: Thêm - license_page: - foreign: - title: Thông tin về bản dịch này - text: 'Trong trường hợp có xung đột giữa trang dịch và trang %{english_original_link}, trang tiếng Anh sẽ được Æ°u tiên' - english_link: nguyên bản tiếng Anh - native: - title: Giới thiệu về trang này - text: 'Đây là bản tiếng Anh của trang bản quyền. Trở về %{native_link} của trang này hoặc %{mapping_link} thay vì đọc mãi.' - native_link: bản dịch tiếng Việt - mapping_link: bắt đầu vẽ bản đồ - legal_babble: - title_html: Bản quyền và Giấy phép - intro_1_html: | - OpenStreetMap là dữ liệu mở được phát hành theo Giấy phép CÆ¡ sở dữ liệu Mở của Open Data - Commons (ODbL). - intro_2_html: 'Bạn được tá»± do sao chép, phân phối, truyền, và tạo ra các tác phẩm phái sinh từ các dữ liệu của chúng ta, miễn là bạn ghi công OpenStreetMap và những người đóng góp vào nó. Nếu bạn sá»­a đổi hoặc tạo sản phẩm dá»±a trên các dữ liệu của chúng tôi, bạn chỉ được phép phân phối kết quả theo cùng giấy phép. Mã pháp lý đầy đủ giải thích các quyền và trách nhiệm của bạn.' - intro_3_html: | - Các hình ảnh bản đồ và tài liệu của chúng tôi được phát hành theo giấy phép Creative - Commons Ghi công–Chia sẻ tÆ°Æ¡ng tá»± 2.0 (CC BY-SA). - credit_title_html: Cách ghi công OpenStreetMap - credit_1_html: > - Chúng tôi bắt bạn phải sá»­ - dụng lời ghi công “© những - người đóng góp vào - OpenStreetMap”. - credit_2_html: 'Bạn cÅ©ng phải giải thích rõ rằng dữ liệu được phát hành theo Giấy phép CÆ¡ sở dữ liệu Mở, và, nếu bạn đang sá»­ dung các hình ảnh bản đồ của chúng tôi, rằng các hình ảnh này được phát hành theo giấy phép CC BY-SA. Bạn có thể thỏa mãn điều này bằng cách đặt liên kết đến trang bản quyền này. Nếu bạn đang phân phối nguyên dữ liệu của OSM hoặc không muốn đặt liên kết đến trang bản quyền của OSM, bạn có thể nói đến và đặt liên kết trá»±c tiếp đến (các) giấy phép. Nếu bạn đang sá»­ dụng phÆ°Æ¡ng tiện không cho phép đặt liên kết, chẳng hạn trong tác phẩm in giấy, chúng tôi gợi ý chỉ các độc giả đến openstreetmap.org (có lẽ bằng cách mở rộng “OpenStreetMap” trở thành địa chỉ đầy đủ này), đến opendatacommons.org, và nếu hợp lý, đến creativecommons.org.' - credit_3_html: | - Đối với một bản đồ điện tá»­ tÆ°Æ¡ng tác, lời ghi công nên xuất hiện ở góc bản đồ. - Ví dụ: - attribution_example: - alt: > - Ví dụ ghi công OpenStreetMap trên - một trang Web - title: Ví dụ ghi công - more_title_html: Tìm hiểu thêm - more_1_html: 'Hãy đọc thêm chi tiết về việc sá»­ dụng dữ liệu của chúng tôi và cách ghi công chúng tôi trong Hỏi đáp Pháp lý.' - more_2_html: 'Tuy OpenStreetMap là một nguồn dữ liệu mở, nhÆ°ng chúng tôi không thể cung cấp API miễn phí cho những nhà phát triển bên thứ ba truy cập bản đồ. Hãy xem Quy định Sá»­ dụng API, Quy định Sá»­ dụng Mảnh Bản đồ, và Quy định Sá»­ dụng Nominatim.' - contributors_title_html: Những người đóng góp vào đây - contributors_intro_html: 'Dá»± án này nhờ công sức đóng góp của hàng ngàn cá nhân và cÅ©ng bao gồm các dữ liệu có giấy phép mở từ các cÆ¡ quan khảo sát quốc gia và những nguồn gốc khác, chẳng hạn:' - contributors_at_html: 'Áo: Bao gồm dữ liệu từ Bang Viên (theo CC BY), Bang Vorarlberg, và Bang Tyrol (theo bản sá»­a đổi CC BY Áo).' - contributors_ca_html: 'Canada: Bao gồm dữ liệu từ GeoBase®, GeoGratis (© Bộ Tài nguyên Canada), CanVec (© Bộ Tài nguyên Canada), và StatCan (Sở Địa lý, Statistics Canada).' - contributors_fi_html: | - Phần Lan: Chứa dữ liệu từ - CÆ¡ sở dữ liệu Địa hình của Cục Khảo sát Địa lý Quốc gia Phần Lan (NLS) và các tập hợp dữ liệu khác theo - Giấy phép dữ liệu mở NLS. - contributors_fr_html: 'Pháp: Bao gồm dữ liệu từ Sở thuế Pháp (Direction générale des Impôts).' - contributors_nl_html: 'Hà Lan: Bao gồm dữ liệu © 2007 AND (www.and.com)' - contributors_nz_html: 'New Zealand: Bao gồm dữ liệu bắt nguồn từ Land Information New Zealand. Bản quyền Crown Copyright được bảo lÆ°u.' - contributors_za_html: 'Nam Phi: Bao gồm dữ liệu từ Tổng cục: Thông tin Không gian địa lý Quốc gia, bản quyền nhà nước được bảo lÆ°u.' - contributors_gb_html: 'VÆ°Æ¡ng quốc Anh: Bao gồm dữ liệu Ordnance Survey © bản quyền Crown Copyright và quyền cÆ¡ sở dữ liệu 2010–12.' - contributors_footer_1_html: | - Xem thêm chi tiết và các nguồn gốc khác dùng để cải tiến OpenStreetMap tại trang Người đóng góp trên OpenStreetMap Wiki. - contributors_footer_2_html: ' Việc bao gồm dữ liệu trong OpenStreetMap không ngụ ý rằng nhà cung cấp dữ liệu đầu tiên ủng hộ OpenStreetMap, biện hộ sá»± chính xác của nó, hoặc nhận trách nhiệm pháp lý nào.' - infringement_title_html: Vi phạm bản quyền - infringement_1_html: > - Những người đóng góp vào OSM - được khuyên không bao giờ bổ - sung dữ liệu từ những nguồn - có bản quyền (chẳng hạn Bản - đồ Google hoặc các bản đồ - trên giấy) trước khi các nhà - giữ bản quyền cho phép rõ ràng. - infringement_2_html: 'Nếu bạn tin rằng tài liệu có bản quyền đã được bổ sung vào cÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap hoặc trang này một cách không thích đáng, xin vui lòng tham khảo quá trình takedown hoặc nộp đơn trá»±c tiếp tại trang khiếu nại trá»±c tuyến của chúng tôi.' - welcome_page: - title: Hoan nghênh! - introduction_html: > - Chào mừng bạn đã đến - OpenStreetMap, bản đồ thế giới - có dữ liệu mở được xây - dá»±ng bởi những người nhÆ° - bạn. Bây giờ bạn đã mở tài - khoản thì hãy cùng góp sức vẽ - bản đồ. Đây là những căn - bản cần biết để bắt đầu - đóng góp. - whats_on_the_map: - title: Mục đích của Bản đồ - on_html: 'OpenStreetMap là bản đồ chứa bất cứ những gì hiện tại có thật – nó chứa biết bao tòa nhà, con đường, cá»­a hàng, cÆ¡ sở hạ tầng, cây cối… đủ mọi thứ. Mời bạn bổ sung bất cứ những gì thu hút sá»± quan tâm của bạn.' - off_html: 'Nó không chứa các ý kiến nhÆ° bài đánh giá, những gì không hoặc không còn tồn tại, hoặc thông tin từ các nguồn giữ bản quyền. Bạn phải xin phép của nhà giữ bản quyền mới được sao chép từ bản đồ giấy hay bản đồ trá»±c tuyến khác.' - basic_terms: - title: Thuật ngữ CÆ¡ bản - paragraph_1_html: 'Đây là những thuật ngữ thường gặp khi sá»­ dụng và đóng góp vào OpenStreetMap:' - editor_html: 'Trình vẽ là một ứng dụng hoặc trang Web cho phép sá»­a đổi bản đồ.' - node_html: 'Nốt là một địa điểm trên bản đồ, thí dụ một nhà hàng hoặc một cái cây.' - way_html: 'Lối là một đường kẻ hoặc vùng, thí dụ con đường, dòng nước, hồ nước, hoặc tòa nhà.' - tag_html: 'Thẻ là một chi tiết về một nốt hoặc lối, thí dụ tên của một nhà hàng hoặc tốc độ tối đa của một con đường.' - questions: - title: Có thắc mắc? - paragraph_1_html: | - OpenStreetMap có nhiều tài nguyên để cho bạn tìm hiểu về dá»± án, hỏi đáp, và cộng tác soạn thảo tài liệu về các đề tài bản đồ. - Nhận trợ giúp tại đây. - start_mapping: Bắt đầu Đóng góp - add_a_note: - title: > - Không có Thì giờ Sá»­a đổi? - Thêm một Ghi chú! - paragraph_1_html: > - Nếu bạn chỉ muốn sá»­a một chi - tiết nhỏ và không có thì giờ - tập sá»­a đổi, bạn có thể - thêm một ghi chú dễ dàng. - paragraph_2_html: | - Chỉ việc mở bản đồ và bấm hình ghi chú - để thả đinh ghim trên bản đồ. Kéo ghim vào đúng vị trí, ghi lời miêu tả vấn đề, và bấm “Thêm Ghi chú”. Cộng đồng sẽ cố gắng sá»­a theo ý của bạn. - fixthemap: - title: Báo cáo lỗi / Sá»­a bản đồ - how_to_help: - title: Cách giúp đỡ - join_the_community: - title: Tham gia cộng đồng - explanation_html: > - Nếu bạn nhận thấy một vấn - đề trong dữ liệu bản đồ - của chúng tôi, chẳng hạn thiếu - con đường hoặc địa chỉ của - bạn, cách xá»­ lý tốt nhất là - tham gia cộng đồng OpenStreetMap - để thêm hoặc sá»­a dữ liệu - lấy. - add_a_note: - instructions_html: | - Chỉ việc bấm hoặc hình tượng này trên bản đồ. - Nút này sẽ thả một ghim vào bản đồ để bạn kéo thả vào vị trí đúng. Miêu tả vấn đề và bấm LÆ°u. Những người khác sẽ điều tra. - other_concerns: - title: Vấn đề khác - explanation_html: "Nếu bạn có thắc mắc về cách sá»­ dụng dữ liệu của chúng tôi hoặc về nội dung của bản đồ, xin vui lòng xem thông tin pháp lý tại trang bản quyền, hoặc liên lạc với nhóm làm việc thích hợp của Quỹ OpenStreetMap." - help_page: - title: Trợ giúp - introduction: > - OpenStreetMap có nhiều tài nguyên - để cho bạn tìm hiểu về dá»± - án, hỏi đáp, và cộng tác soạn - thảo tài liệu về các đề tài - bản đồ. - welcome: - url: /welcome - title: Chào mừng đến với OSM - description: > - Bắt đầu với cẩm nang các - điều cÆ¡ bản OpenStreetMap. - help: - url: https://help.openstreetmap.org/ - title: help.openstreetmap.org - description: > - Hỏi hang hoặc tìm kiếm các câu - trả lời tại trung tâm hỏi đáp - của OSM. - wiki: - url: > - http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Main_Page?uselang=vi - title: wiki.openstreetmap.org - description: > - Đọc tài liệu đầy đủ về OSM - trên wiki. - about_page: - next: Tiếp - copyright_html: '©những người
đóng góp vào
OpenStreetMap' - used_by: '%{name} là nguồn dữ liệu bản đồ của hàng trăm trang Web, ứng dụng di động, và thiết bị phần cứng' - lede_text: > - OpenStreetMap được xây dựng bởi - cộng đồng những người đóng - góp và bảo quản dữ liệu về - đường sá, tòa nhà, quán cà - phê, nhà ga, và đủ mọi thứ ở - khắp thế giới. - local_knowledge_title: Kiến thức Địa phương - local_knowledge_html: > - OpenStreetMap chú trọng vào kiến - thức địa phương. Những người - đóng góp sử dụng hình ảnh từ - không trung, các thiết bị GPS, và - các bản đồ phác thảo trên - giấy để làm cho OSM chính xác - và đúng thời. - community_driven_title: Căn cứ vào Cộng động - community_driven_html: | - Cộng đồng của OpenStreetMap gồm đủ loại người nhiệt tình và càng ngày càng phát triển. - Cộng đồng gồm những người tình nguyện vẽ bản đồ, các chuyên gia GIS, các kỹ sư bảo quản các máy chủ OSM. Chúng ta vẽ bản đồ quê hưởng, những nơi du lịch, những nơi bị thiên tai (để hỗ trợ cơ quan nhân đạo), và nhiều hơn nữa. - Để tìm hiểu thêm về cộng đồng này, hãy đọc các nhật ký của người dùng, - blog của cộng đồng, và trang chủ Quỹ OSM. - open_data_title: Dữ liệu Mở - open_data_html: "OpenStreetMap là dữ liệu mở: bạn được tự do sử dụng nó cho bất cứ mục đích nào, miễn là bạn ghi công OpenStreetMap và những người đóng góp vào nó. Nếu bạn tạo ra một tác phẩm thay đổi dữ liệu hoặc dựa trên dữ liệu theo một số cách nhất định, bạn chỉ được phép phân phối tác phẩm kết quả dưới cùng giấy phép này. Hãy xem chi tiết tại trang Bản quyền và Giấy phép." - partners_title: Nhà bảo trợ - notifier: + user_mailer: diary_comment_notification: - subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã bình luận về mục nhật ký của bạn' - hi: 'Chào %{to_user},' - header: '%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây của bạn tại OpenStreetMap với tiêu đề %{subject}:' - footer: 'Bạn cũng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl}, hoặc trả lời tại %{replyurl}' + subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã bình luận về mục nhật ký' + hi: Chào %{to_user}, + header: '%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây tại OpenStreetMap + với tiêu đề %{subject}:' + header_html: '%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây tại OpenStreetMap + với tiêu đề %{subject}:' + footer: Bạn cũng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl}, + hoặc nhắn tin cho tác giả tại %{replyurl} + footer_html: Bạn cũng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl}, + hoặc nhắn tin cho tác giả tại %{replyurl} message_notification: - hi: 'Chào %{to_user},' + subject: '[OpenStreetMap] %{message_title}' + hi: Chào %{to_user}, header: '%{from_user} đã gửi thư cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề %{subject}:' - footer_html: 'Bạn cũng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể trả lời tại %{replyurl}' - friend_notification: + header_html: '%{from_user} đã gửi thư cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề + %{subject}:' + footer: Bạn cũng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể nhắn tin cho + tác giả tại %{replyurl} + footer_html: Bạn cũng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể nhắn + tin cho tác giả tại %{replyurl} + friendship_notification: + hi: Chào %{to_user}, subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã kết bạn với bạn' had_added_you: '%{user} đã thêm bạn vào danh sách bạn tại OpenStreetMap.' - see_their_profile: 'Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}.' - befriend_them: 'Bạn cũng có thể thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn tại %{befriendurl}.' - gpx_notification: - greeting: Chào bạn, - your_gpx_file: Hình như tập tin GPX của bạn - with_description: với miêu tả - and_the_tags: 'và các thẻ sau:' - and_no_tags: và không có thẻ - failure: - subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thất bại' - failed_to_import: 'không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:' - more_info_1: > - Có thêm chi tiết về vụ nhập - GPX bị thất bại và cách tránh - more_info_2: 'vấn đề này tại:' - import_failures_url: > - http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:FAQ?uselang=vi - success: - subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công' - loaded_successfully: | - %{trace_points} điểm được tải thành công trên tổng số - %{possible_points} điểm. + see_their_profile: Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}. + see_their_profile_html: Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}. + befriend_them: Bạn cũng có thể thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn tại %{befriendurl}. + befriend_them_html: Bạn cũng có thể thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn tại + %{befriendurl}. + gpx_description: + description_with_tags_html: 'Hình như tập tin GPX %{trace_name} của bạn có lời + miêu tả %{trace_description} và các thẻ sau: %{tags}' + description_with_no_tags_html: Hình như tập tin GPX %{trace_name} của bạn có + lời miêu tả %{trace_description} và không có thẻ + gpx_failure: + hi: Chào %{to_user}, + failed_to_import: 'không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:' + more_info_html: Tìm hiểu thêm về lỗi nhập GPX và cách tránh lỗi tại %{url}. + import_failures_url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/GPX_Import_Failures?uselang=vi + subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thất bại' + gpx_success: + hi: Chào %{to_user}, + loaded_successfully: + one: '%{trace_points} điểm được tải thành công trên tổng số 1 điểm.' + other: '%{trace_points} điểm được tải thành công trên tổng số %{possible_points} + điểm.' + subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công' signup_confirm: subject: '[OpenStreetMap] Chào mừng bạn đã tham gia OpenStreetMap' greeting: Chào bạn! - created: 'Ai đó (có lẽ là bạn) vừa mở tài khoản tại %{site_url}.' - confirm: 'Trước tiên, chúng tôi cần xác nhận bạn là người mở tài khoản này. Nếu phải, xin vui lòng sử dụng liên kết ở dưới để xác nhận tài khoản mới của bạn:' - welcome: > - Sau khi bạn xác nhận tài khoản - của bạn, chúng tôi sẽ cung cấp - một số thông tin về cách bắt - đầu. + created: Ai đó (có lẽ là bạn) vừa mở tài khoản tại %{site_url}. + confirm: 'Trước tiên, chúng tôi cần xác nhận bạn là người mở tài khoản này. + Nếu phải, xin vui lòng sử dụng liên kết ở dưới để xác nhận tài khoản mới của + bạn:' + welcome: Sau khi bạn xác nhận tài khoản của bạn, chúng tôi sẽ cung cấp một số + thông tin về cách bắt đầu. email_confirm: subject: '[OpenStreetMap] Xác nhân địa chỉ thư điện tử của bạn' - email_confirm_plain: - greeting: Chào bạn, - hopefully_you: 'Ai đó (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên %{server_url} thành %{new_address}.' - click_the_link: > - Nếu bạn là người đó, xin hãy - nhấn chuột vào liên kết ở - dưới để xác nhận thay đổi - này. - email_confirm_html: greeting: Chào bạn, - hopefully_you: 'Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên %{server_url} thành %{new_address}.' - click_the_link: > - Nếu bạn là người đó, xin hãy - nhấn chuột vào liên kết ở - dưới để xác nhận thay đổi - này. + hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên %{server_url} + thành %{new_address}. + click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới + để xác nhận thay đổi này. lost_password: subject: '[OpenStreetMap] Yêu cầu đặt lại mật khẩu' - lost_password_plain: greeting: Chào bạn, - hopefully_you: > - Ai đó (chắc bạn) đã xin đặt - lại mật khẩu của tài khoản - openstreetmap.org có địa chỉ thư - điện tử này. - click_the_link: > - Nếu bạn là người đó, xin hãy - nhấn chuột vào liên kết ở - dưới để đặt lại mật khẩu. - lost_password_html: - greeting: Chào bạn, - hopefully_you: > - Ai (chắc bạn) đã xin đặt lại - mật khẩu của tài khoản - openstreetmap.org có địa chỉ thư - điện tử này. - click_the_link: > - Nếu bạn là người đó, xin hãy - nhấn chuột vào liên kết ở - dưới để đặt lại mật khẩu. + hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org + có địa chỉ thư điện tử này. + click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới + để đặt lại mật khẩu. note_comment_notification: anonymous: Người dùng vô danh greeting: Chào bạn, commented: - subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận trên một ghi chú của bạn' - subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận trên một ghi chú mà bạn đang quan tâm' - your_note: '%{commenter} đã bình luận trên một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.' - commented_note: '%{commenter} đã bình luận tiếp theo bạn trên một ghi chú bản đồ gần %{place}.' + subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận trên một ghi chú của + bạn' + subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận trên một ghi chú + mà bạn đang quan tâm' + your_note: '%{commenter} đã bình luận trên một ghi chú bản đồ của bạn gần + %{place}.' + your_note_html: '%{commenter} đã bình luận trên một ghi chú bản đồ của bạn + gần %{place}.' + commented_note: '%{commenter} đã bình luận tiếp theo bạn trên một ghi chú + bản đồ gần %{place}.' + commented_note_html: '%{commenter} đã bình luận tiếp theo bạn trên một ghi + chú bản đồ gần %{place}.' closed: subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú của bạn' - subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đang quan tâm' + subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà + bạn đang quan tâm' your_note: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.' - commented_note: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đã bình luận, ghi chú gần %{place}.' + your_note_html: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú bản đồ của bạn gần + %{place}.' + commented_note: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đã bình luận, + ghi chú gần %{place}.' + commented_note_html: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đã bình + luận, ghi chú gần %{place}.' reopened: subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú của bạn' - subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đang quan tâm' + subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn + đang quan tâm' your_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.' - commented_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đã bình luận, ghi chú gần %{place}.' - details: 'Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}.' - message: + your_note_html: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.' + commented_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đã bình luận, ghi + chú gần %{place}.' + commented_note_html: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đã bình luận, + ghi chú gần %{place}.' + details: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}. + details_html: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}. + changeset_comment_notification: + hi: Chào %{to_user}, + greeting: Chào bạn, + commented: + subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi + của bạn' + subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi + mà bạn đang quan tâm' + your_changeset: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi do + bạn lưu' + your_changeset_html: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi + do bạn lưu' + commented_changeset: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi + mà bạn đang theo dõi do %{changeset_author} lưu' + commented_changeset_html: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay + đổi mà bạn đang theo dõi do %{changeset_author} lưu' + partial_changeset_with_comment: với lời bình luận “%{changeset_comment}” + partial_changeset_with_comment_html: với lời bình luận “%{changeset_comment}” + partial_changeset_without_comment: không có lời bình luận + details: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}. + details_html: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}. + unsubscribe: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url} và bấm + “Không theo dõi”. + unsubscribe_html: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url} + và bấm “Không theo dõi”. + confirmations: + confirm: + heading: Hãy kiểm tra hộp thư điện tử! + introduction_1: Chúng tôi đã gửi cho bạn một thư điện tử xác nhận. + introduction_2: Hãy xác nhận tài khoản của bạn dùng liên kết trong thư điện + tử để bắt đầu đóng góp vào bản đồ. + press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản. + button: Xác nhận + success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám ơn bạn đã mở tài khoản! + already active: Tài khoản này đã được xác nhận rồi. + unknown token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại. + reconfirm_html: Nhấn vào đây để gửi thư điện tử xác + nhận lần nữa. + confirm_resend: + failure: Không tìm thấy người dùng %{name}. + confirm_email: + heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử + press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thư điện tử + mới. + button: Xác nhận + success: Đã xác nhận địa chỉ thư điện tử mới! + failure: Một địa chỉ thư điện tử đã được xác nhận dùng dấu hiệu này. + unknown_token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại. + resend_success_flash: + confirmation_sent: Chúng tôi vừa gửi bức thư xác nhận mới cho %{email}. Bạn + chỉ việc xác nhận tài khoản để bắt đầu đóng góp vào bản đồ. + whitelist: Nếu bạn sử dụng một hệ thống chống thư rác (spam) bằng cách gửi yêu + cầu xác nhận, hãy chắc chắn thêm %{sender} vào danh sách trắng, vì chúng tôi + không thể trả lời các yêu cầu xác nhận. + messages: inbox: title: Hộp thư my_inbox: Hộp thư đến - outbox: đã gửi - messages: 'Bạn có %{new_messages} và %{old_messages}' + my_outbox: Hộp thư gửi + messages: Bạn có %{new_messages} và %{old_messages} new_messages: '%{count} thư mới' old_messages: '%{count} thư cũ' from: Từ subject: Tiêu đề date: Ngày - no_messages_yet: 'Bạn chưa nhận thư nào. Hãy thử liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}?' + no_messages_yet_html: Bạn chưa nhận thư nào. Hãy thử liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}? people_mapping_nearby: những người ở gần message_summary: unread_button: Đánh dấu là chưa đọc read_button: Đánh dấu là đã đọc reply_button: Trả lời - delete_button: Xóa + destroy_button: Xóa new: title: Gửi thư - send_message_to: 'Gửi thư mới cho %{name}' + send_message_to_html: Gửi thư mới cho %{name} subject: Tiêu đề body: Nội dung - send_button: Gửi back_to_inbox: Trở về hộp thư đến + create: message_sent: Thư đã gửi - limit_exceeded: > - Bạn đã gửi nhiều thư gần - đây. Vui lòng chờ đợi một - chút để tiếp tục gửi thư. + limit_exceeded: Bạn đã gửi nhiều thư gần đây. Vui lòng chờ đợi một chút để tiếp + tục gửi thư. no_such_message: title: Thư không tồn tại heading: Thư không tồn tại - body: > - Rất tiếc, không có thư nào với - ID đó. + body: Rất tiếc, không có thư nào với ID đó. outbox: title: Hộp thư đã gửi - my_inbox: 'Hộp %{inbox_link}' - inbox: thư đến - outbox: thư đã gửi - messages: 'Bạn có %{count} thư đã gửi' + my_inbox: Hộp thư đến + my_outbox: Hộp thử gửi + messages: Bạn có %{count} thư đã gửi to: Tới subject: Tiêu đề date: Ngày - no_sent_messages: 'Bạn chưa gửi thư cho người nào. Hãy thử liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}?' + no_sent_messages_html: Bạn chưa gửi thư cho người nào. Hãy thử liên lạc với + %{people_mapping_nearby_link}? people_mapping_nearby: những người ở gần reply: - wrong_user: 'Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhưng vừa yêu cầu trả lời một thư không được gửi đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính xác để trả lời.' - read: + wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhưng vừa yêu cầu trả + lời một thư không được gửi đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính + xác để trả lời. + show: title: Đọc thư from: Từ subject: Tiêu đề date: Ngày reply_button: Trả lời unread_button: Đánh dấu là chưa đọc + destroy_button: Xóa back: Quay lại to: Tới - wrong_user: 'Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhưng vừa yêu cầu đọc một thư không được gửi từ hay đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính xác để đọc nó.' + wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhưng vừa yêu cầu đọc + một thư không được gửi từ hay đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính + xác để đọc nó. sent_message_summary: - delete_button: Xóa + destroy_button: Xóa mark: as_read: Thư đã đọc as_unread: Thư chưa đọc - delete: - deleted: Đã xóa thư + destroy: + destroyed: Đã xóa thư + passwords: + lost_password: + title: Quên mất mật khẩu + heading: Quên mất Mật khẩu? + email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:' + new password button: Đặt lại mật khẩu + help_text: Nhập địa chỉ thư điện tử mà bạn đã dùng để mở tài khoản, rồi chúng + tôi sẽ gửi liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu. + notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới + để bạn đặt nó lại. + notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử. + reset_password: + title: Đặt lại mật khẩu + heading: Đặt lại Mật khẩu của %{user} + reset: Đặt lại Mật khẩu + flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi. + flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL? + preferences: + show: + title: Tùy chỉnh + preferred_editor: Trình vẽ Ưu tiên + preferred_languages: Ngôn ngữ Ưu tiên + edit_preferences: Thay đổi Tùy chỉnh + edit: + title: Thay đổi Tùy chỉnh + save: Cập nhật Tùy chỉnh + cancel: Hủy bỏ + update: + failure: Không thể cập nhật tùy chỉnh. + update_success_flash: + message: Đã cập nhật tùy chỉnh. + profiles: + edit: + title: Sửa đổi Hồ sơ + save: Cập nhật Hồ sơ + cancel: Hủy bỏ + image: Hình + gravatar: + gravatar: Sử dụng Gravatar + link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Gravatar?uselang=vi + what_is_gravatar: Gravatar là gì? + disabled: Hình Gravatar của bạn đã bị tắt. + enabled: Hình Gravatar của bạn đã bị kích hoạt. + new image: Thêm hình + keep image: Giữ hình hiện dùng + delete image: Xóa hình hiện dùng + replace image: Thay hình hiện dùng + image size hint: (hình vuông ít nhất 100×100 điểm ảnh là tốt nhất) + home location: Vị trí Nhà + no home location: Bạn chưa định vị trí nhà. + update home location on click: Cập nhật vị trí nhà khi tôi nhấn chuột vào bản + đồ? + update: + success: Đã cập nhật hồ sơ. + failure: Không thể cập nhật hồ sơ. + sessions: + new: + title: Đăng nhập + heading: Đăng nhập + email or username: 'Địa chỉ Thư điện tử hoặc Tên người dùng:' + password: 'Mật khẩu:' + openid_html: '%{logo} OpenID:' + remember: Nhớ tôi + lost password link: Quên mất Mật khẩu? + login_button: Đăng nhập + register now: Mở tài khoản ngay + with username: 'Đã có tài khoản OpenStreetMap? Hãy đăng nhập với tên người dùng + và mật khẩu của bạn:' + with external: 'Hoặc đăng nhập qua dịch vụ bên thứ ba:' + new to osm: Mới đến OpenStreetMap? + to make changes: Bạn phải có tài khoản để thay đổi dữ liệu OpenStreetMap. + create account minute: Chỉ mất một phút để mở tài khoản mới. + no account: Chưa có tài khoản? + account not active: Rất tiếc, tài khoản của bạn chưa được kích hoạt.
Xin + hãy nhấn chuột vào liên kết trong thư điện tử xác nhận tài khoản để kích hoạt + tài khoản, hoặc yêu cầu thư xác nhận mới. + account is suspended: Rất tiếc, tài khoản của bạn đã bị đình chỉ vì hoạt động + bị nghi ngờ.
Xin vui lòng liên lạc với nhóm trợ + giúp để thảo luận về điều này. + auth failure: Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó. + openid_logo_alt: Đăng nhập dùng OpenID + auth_providers: + openid: + title: Đăng nhập qua OpenID + alt: Đăng nhập dùng URL OpenID + google: + title: Đăng nhập qua Google + alt: Đăng nhập dùng OpenID của Google + facebook: + title: Đăng nhập qua Facebook + alt: Đăng nhập dùng tài khoản Facebook + windowslive: + title: Đăng nhập qua Windows Live + alt: Đăng nhập dùng tài khoản Windows Live + github: + title: Đăng nhập qua GitHub + alt: Đăng nhập dùng tài khoản GitHub + wikipedia: + title: Đăng nhập qua Wikipedia + alt: Đăng nhập qua Tài khoản Wikipedia + wordpress: + title: Đăng nhập qua WordPress + alt: Đăng nhập dùng OpenID của WordPress + aol: + title: Đăng nhập qua AOL + alt: Đăng nhập dùng OpenID của AOL + destroy: + title: Đăng xuất + heading: Đăng xuất OpenStreetMap + logout_button: Đăng xuất + shared: + markdown_help: + title_html: Trang trí dùng cú pháp kramdown + headings: Đề mục + heading: Đề mục + subheading: Đề mục con + unordered: Danh sách không đánh số + ordered: Danh sách đánh số + first: Khoản mục đầu tiên + second: Khoản mục sau + link: Liên kết + text: Văn bản + image: Hình ảnh + alt: Văn bản thay thế + url: URL + richtext_field: + edit: Sá»­a đổi + preview: Xem trước site: + about: + next: Tiếp + copyright_html: ©những người
đóng góp vào
OpenStreetMap + used_by_html: '%{name} cung cấp dữ liệu bản đồ cho hàng ngàn trang Web, ứng + dụng di động, và thiết bị phần cứng' + lede_text: OpenStreetMap được xây dựng bởi cộng đồng những người đóng góp và + bảo quản dữ liệu về đường sá, tòa nhà, quán cà phê, nhà ga, và đủ mọi thứ + ở khắp thế giới. + local_knowledge_title: Kiến thức Địa phương + local_knowledge_html: OpenStreetMap chú trọng vào kiến thức địa phương. Những + người đóng góp sử dụng hình ảnh từ không trung, các thiết bị GPS, và các bản + đồ phác thảo trên giấy để làm cho OSM chính xác và đúng thời. + community_driven_title: Căn cứ vào Cộng động + community_driven_html: |- + Cộng đồng của OpenStreetMap gồm đủ loại người nhiệt tình và càng ngày càng phát triển. + Cộng đồng gồm những người tình nguyện vẽ bản đồ, các chuyên gia GIS, các kỹ sư bảo quản các máy chủ OSM. Chúng ta vẽ bản đồ quê hưởng, những nơi du lịch, những nơi bị thiên tai (để hỗ trợ cơ quan nhân đạo), và nhiều hơn nữa. + Để tìm hiểu thêm về cộng đồng này, hãy đọc Blog OpenStreetMap, các nhật ký của người dùng, + blog của cộng đồng, và trang chủ Quỹ OSM. + open_data_title: Dữ liệu Mở + open_data_html: 'OpenStreetMap là dữ liệu mở: bạn được tự do sử dụng + nó cho bất cứ mục đích nào, miễn là bạn ghi công OpenStreetMap và những người + đóng góp vào nó. Nếu bạn tạo ra một tác phẩm thay đổi dữ liệu hoặc dựa trên + dữ liệu theo một số cách nhất định, bạn chỉ được phép phân phối tác phẩm kết + quả dưới cùng giấy phép này. Hãy xem chi tiết tại trang + Bản quyền và Giấy phép.' + legal_title: Pháp luật + legal_1_html: Trang Web này và nhiều dịch vụ có liên quan được hoạt động chính + thức bởi Quỹ OpenStreetMap + (OSMF) thay mặt cho cộng đồng. Việc sử dụng các dịch vụ do OSMF hoạt động + phải tuân theo các + Điều khoản Sử dụng, các + Quy định Sử dụng Hợp lý and our Quy + định về Quyền Riêng tư của chúng tôi. + legal_2_html: |- + Xin vui lòng liên lạc với OSMF nếu bạn có thắc mắc về giấy phép, bản quyền, hoặc thắc mắc khác về pháp luật. +
+ OpenStreetMap, biểu trÆ°ng kính lúp, và State of the Map đều là nhãn hiệu đăng ký của Quỹ OSM. + partners_title: Nhà bảo trợ + copyright: + foreign: + title: Thông tin về bản dịch này + html: Trong trường hợp có xung đột giữa trang dịch và trang %{english_original_link}, + trang tiếng Anh sẽ được Æ°u tiên + english_link: nguyên bản tiếng Anh + native: + title: Giới thiệu về trang này + html: Đây là bản tiếng Anh của trang bản quyền. Trở về %{native_link} của + trang này hoặc %{mapping_link} thay vì đọc mãi. + native_link: bản dịch tiếng Việt + mapping_link: bắt đầu vẽ bản đồ + legal_babble: + title_html: Bản quyền và Giấy phép + intro_1_html: |- + OpenStreetMap® là dữ liệu mở được phát hành theo Giấy phép CÆ¡ sở dữ liệu Mở của Open Data + Commons (ODbL) bởi OpenStreetMap Foundation (OSMF). + intro_2_html: Bạn được tá»± do sao chép, phân phối, truyền, và tạo ra các tác + phẩm phái sinh từ các dữ liệu của chúng ta, miễn là bạn ghi công OpenStreetMap + và những người đóng góp vào nó. Nếu bạn sá»­a đổi hoặc tạo sản phẩm dá»±a trên + các dữ liệu của chúng tôi, bạn chỉ được phép phân phối kết quả theo cùng + giấy phép. Mã pháp + lý đầy đủ giải thích các quyền và trách nhiệm của bạn. + intro_3_1_html: "Tài liệu của chúng tôi được phát hành theo giấy phép Creative + \nCommons Ghi công–Chia sẻ tÆ°Æ¡ng tá»± 2.0 (CC BY-SA)." + credit_title_html: Cách ghi công OpenStreetMap + credit_1_html: 'Khi nào bạn sá»­ dụng dữ liệu OpenStreetMap, bạn cần phải tuân + tho hai quy tắc sau:' + credit_2_1_html: |- + + credit_3_1_html: "Việc hiển thị lời thông báo bản quyền có yêu cầu tùy theo + cách sá»­ dụng dữ liệu của chúng tôi, ví dụ tùy bạn tạo ra bản đồ tÆ°Æ¡ng tác + trên mạng, bản đồ in ấn, hoặc hình ảnh tÄ©nh. Có chi tiết đầy đủ về các quy + tắc trong \nHướng + dẫn ghi công." + credit_4_html: "Để ghi rõ ràng rằng dữ liệu được phát hành theo Giấy phép + CÆ¡ sở dữ liệu Mở, bạn có thể đặt liên kết đến \ntrang + bản quyền này.\nThay thế, bạn có thể ghi tên giấy phép và đặt liên kết + trá»±c tiếp đến văn bản giấy phép; bạn cần phải ghi công theo kiểu này nếu + phân phối OSM dưới dạng dữ liệu. Đối với các phÆ°Æ¡ng tiện không có khả năng + liên kết (chẳng hạn tác phẩm in ấn), gợi ý bạn chỉ dẫn đọc giả tới openstreetmap.org + (thí dụ bằng cách thay thế “OpenStreetMap” bằng địa chỉ đầy đủ) và tới opendatacommons.org.\nTrong + ví dụ này, lời ghi công xuất hiện ở góc bản đồ." + attribution_example: + alt: Ví dụ ghi công OpenStreetMap trên một trang Web + title: Ví dụ ghi công + more_title_html: Tìm hiểu thêm + more_1_html: Hãy đọc thêm chi tiết về việc sá»­ dụng dữ liệu của chúng tôi và + cách ghi công chúng tôi tại trang + giấy phép Quỹ OSM. + more_2_html: Tuy OpenStreetMap là một nguồn dữ liệu mở, nhÆ°ng chúng tôi không + thể cung cấp API miễn phí cho bên thứ ba truy cập bản đồ. Hãy xem Quy + định Sá»­ dụng API, Quy + định Sá»­ dụng Mảnh Bản đồ, và Quy + định Sá»­ dụng Nominatim. + contributors_title_html: Những người đóng góp vào đây + contributors_intro_html: 'Dá»± án này nhờ công sức đóng góp của hàng ngàn cá + nhân và cÅ©ng bao gồm các dữ liệu có giấy phép mở từ các cÆ¡ quan khảo sát + quốc gia và những nguồn gốc khác, chẳng hạn:' + contributors_at_html: 'Áo: Bao gồm dữ liệu từ Bang + Viên (theo CC + BY), Bang + Vorarlberg, và Bang Tyrol (theo bản + sá»­a đổi CC BY Áo).' + contributors_au_html: |- + Úc: Bao gồm dữ liệu về ngoại ô dá»±a trên dữ liệu của Cục Thống kê Úc. + Úc: Bao gồm dữ liệu hoặc được phát triển theo các biên giới hành chính © + Geoscape Australia + được Thịnh vượng chung Úc phát hành dưới + giấy phép Creative Commons Ghi công 4.0 Quốc tế (CC BY 4.0). + contributors_ca_html: 'Canada: Bao gồm dữ liệu từ GeoBase®, + GeoGratis (© Bộ Tài nguyên Canada), CanVec (© Bộ Tài nguyên Canada), và + StatCan (Sở Địa lý, Statistics Canada).' + contributors_fi_html: "Phần Lan: Chứa dữ liệu từ\nCÆ¡ sở dữ + liệu Địa hình của Cục Khảo sát Địa lý Quốc gia Phần Lan (NLS) và các tập + hợp dữ liệu khác theo \nGiấy + phép dữ liệu mở NLS." + contributors_fr_html: 'Pháp: Bao gồm dữ liệu từ Sở thuế Pháp + (Direction générale des Impôts).' + contributors_nl_html: 'Hà Lan: Bao gồm dữ liệu © 2007 AND + (www.and.com)' + contributors_nz_html: 'New Zealand: Bao gồm dữ liệu bắt nguồn + từ Dịch vụ Dữ liệu LINZ và được + phát hành theo giấy phép CC + BY 4.0.' + contributors_si_html: "Slovenia: Bao gồm dữ liệu từ \nCÆ¡ quan Khảo sát và Bản đồ và\nCục Nông nghiệp, Lâm nghiệp, và Thức + ăn\n(thông tin công cộng của Slovenia)." + contributors_es_html: "Tây Ban Nha: Bao gồm dữ liệu bắt nguồn + từ \nViện Địa lý Quốc gia Tây Ban Nha (IGN) + và\nHệ thống Bản đồ Quốc gia (SCNE)\nđược + cấp phép tái sá»­ dụng theo CC + BY 4.0." + contributors_za_html: 'Nam Phi: Bao gồm dữ liệu từ Tổng + cục: Thông tin Không gian địa lý Quốc gia, bản quyền nhà nước được bảo + lÆ°u.' + contributors_gb_html: 'VÆ°Æ¡ng quốc Anh: Bao gồm dữ liệu Ordnance + Survey © bản quyền Crown Copyright và quyền cÆ¡ sở dữ liệu 2010–19.' + contributors_footer_1_html: |- + Xem thêm chi tiết và các nguồn gốc khác dùng để cải tiến OpenStreetMap tại trang Người đóng góp trên OpenStreetMap Wiki. + contributors_footer_2_html: ' Việc bao gồm dữ liệu trong OpenStreetMap không + ngụ ý rằng nhà cung cấp dữ liệu đầu tiên ủng hộ OpenStreetMap, biện hộ sá»± + chính xác của nó, hoặc nhận trách nhiệm pháp lý nào.' + infringement_title_html: Vi phạm bản quyền + infringement_1_html: Những người đóng góp vào OSM được khuyên không bao giờ + bổ sung dữ liệu từ những nguồn có bản quyền (chẳng hạn Bản đồ Google hoặc + các bản đồ trên giấy) trước khi các nhà giữ bản quyền cho phép rõ ràng. + infringement_2_html: Nếu bạn tin rằng tài liệu có bản quyền đã được bổ sung + vào cÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap hoặc trang này một cách không thích đáng, + xin vui lòng tham khảo quá + trình takedown hoặc nộp đơn trá»±c tiếp tại trang + khiếu nại trá»±c tuyến của chúng tôi. + trademarks_title_html: Nhãn hiệu + trademarks_1_html: OpenStreetMap, biểu trÆ°ng kính lúp, và State of the Map + đều là nhãn hiệu đăng ký của Quỹ OpenStreetMap. Nếu bạn có thắc mắc về cách + sá»­ dụng các nhãn hiệu này, xin vui lòng tham khảo Quy + định về nhãn hiệu của chúng tôi. index: - js_1: > - Hoặc trình duyệt của bạn không - hỗ trợ JavaScript, hoặc bạn đã - tắt JavaScript. - js_2: > - OpenStreetMap sá»­ dụng JavaScript cho - chức năng bản đồ trÆ¡n. + js_1: Hoặc trình duyệt của bạn không hỗ trợ JavaScript, hoặc bạn đã tắt JavaScript. + js_2: OpenStreetMap sá»­ dụng JavaScript cho chức năng bản đồ trÆ¡n. permalink: Liên kết Thường trá»±c shortlink: Liên kết Ngắn gọn createnote: Thêm ghi chú license: - copyright: > - Bản quyền của OpenStreetMap và - những người đóng góp, được - phát hành theo giấy phép mở - remote_failed: > - Thất bại mở trình vẽ – hãy - chắc chắn rằng JOSM hoặc - Markaartor đã khởi động và tùy - chọn phần điều khiển từ xa - được kích hoạt + copyright: Bản quyền của OpenStreetMap và những người đóng góp, được phát + hành theo giấy phép mở + remote_failed: Thất bại mở trình vẽ – hãy chắc chắn rằng JOSM hoặc Markaartor + đã khởi động và tùy chọn phần điều khiển từ xa được kích hoạt edit: - not_public: > - Bạn chÆ°a đưa ra công khai các - sá»­a đổi của bạn. - not_public_description: 'Nếu không đưa ra công khai, bạn không còn được phép sá»­a đổi bản đồ. Bạn có thể đưa ra công khai tại %{user_page}.' + not_public: Bạn chÆ°a đưa ra công khai các sá»­a đổi của bạn. + not_public_description_html: Nếu không đưa ra công khai, bạn không còn được + phép sá»­a đổi bản đồ. Bạn có thể đưa ra công khai tại %{user_page}. user_page_link: trang cá nhân anon_edits_link_text: Tại sao vậy? - flash_player_required: 'Bạn cần có Flash Player để sá»­ dụng Potlatch, trình vẽ OpenStreetMap bằng Flash. Bạn có thể tải về Flash Player từ Adobe.com. CÅ©ng có sẵn vài cách khác để sá»­a đổi OpenStreetMap.' - potlatch_unsaved_changes: > - Bạn có thay đổi chÆ°a lÆ°u. (Để - lÆ°u trong Potlatch, hãy bỏ chọn - lối hoặc địa điểm đang - được chọn, nếu đến sá»­a - đổi trong chế độ Áp dụng - Ngay, hoặc bấm nút LÆ°u nếu có.) - potlatch2_not_configured: > - Potlatch 2 chÆ°a được thiết lập. - Xem thêm chi tiết tại - http://wiki.openstreetmap.org/wiki/The_Rails_Port?uselang=vi - potlatch2_unsaved_changes: > - Bạn chÆ°a lÆ°u một số thay đổi. - (Trong Potlatch 2, bấm nút “Save” - để lÆ°u thay đổi.) id_not_configured: iD chÆ°a được cấu hình - no_iframe_support: > - Tính năng này cần trình duyệt - hỗ trợ khung nội bộ (iframe) + no_iframe_support: Tính năng này cần trình duyệt hỗ trợ khung nội bộ (iframe) trong HTML. + export: + title: Xuất + area_to_export: Vùng để Xuất + manually_select: Chọn vùng khác thủ công + format_to_export: Định dạng Xuất + osm_xml_data: Dữ liệu OpenStreetMap XML + map_image: Hình Bản đồ (Lớp Chuẩn) + embeddable_html: HTML để Nhúng + licence: Giấy phép + export_details_html: Dữ liệu OpenStreetMap được phép sá»­ dụng theo Giấy + phép CÆ¡ sở dữ liệu Mở Open Data Commons (ODbL). + too_large: + advice: 'Nếu việc xuất dữ liệu ở trên bị thất bại, hãy nghÄ© đến việc sá»­ dụng + một trong những nguồn bên dưới:' + body: 'Khu vá»±c này quá lớn để xuất được dữ liệu OpenStreetMap XML. Xin vui + lòng phóng to, chọn khu vá»±c nhỏ hÆ¡n, hoặc tải về dữ liệu khối lượng lớn + từ một dịch vụ sau:' + planet: + title: Quả đất OSM + description: Các bản sao toàn thể cÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap được cập nhật + thường xuyên + overpass: + title: Overpass API + description: Tải về hộp bao này từ một mirror của cÆ¡ sở dữ liệu OpenStreetMap + geofabrik: + title: Tải về Geofabrik + description: Bản trích lục địa, quốc gia, và một số thành phố được cập nhật + thường xuyên + metro: + title: Bản trích Metro + description: Bản trích một số thành phố lớn và vùng lân cận + other: + title: Nguồn Khác + description: Những nguồn khác được liệt kê trên wiki OpenStreetMap + options: Tùy chọn + format: 'Định dạng:' + scale: Tá»· lệ + max: tối đa + image_size: Hình có Kích cỡ + zoom: Thu phóng + add_marker: Đánh dấu vào bản đồ + latitude: 'VÄ© độ:' + longitude: 'Kinh độ:' + output: Đầu ra + paste_html: Dán HTML để nhúng vào trang Web + export_button: Xuất + fixthemap: + title: Báo lỗi / Sá»­a bản đồ + how_to_help: + title: Cách giúp đỡ + join_the_community: + title: Tham gia cộng đồng + explanation_html: Nếu bạn nhận thấy một vấn đề trong dữ liệu bản đồ của + chúng tôi, chẳng hạn thiếu con đường hoặc địa chỉ của bạn, cách xá»­ lý + tốt nhất là tham gia cộng đồng OpenStreetMap để thêm hoặc sá»­a dữ liệu + lấy. + add_a_note: + instructions_html: |- + Chỉ việc bấm hoặc hình tượng này trên bản đồ. + Nút này sẽ thả một ghim vào bản đồ để bạn kéo thả vào vị trí đúng. Miêu tả vấn đề và bấm LÆ°u. Những người khác sẽ điều tra. + other_concerns: + title: Vấn đề khác + explanation_html: Nếu bạn có thắc mắc về cách sá»­ dụng dữ liệu của chúng tôi + hoặc về nội dung của bản đồ, xin vui lòng xem thông tin pháp lý tại trang + bản quyền, hoặc liên lạc với nhóm + làm việc thích hợp của Quỹ OpenStreetMap. + help: + title: Trợ giúp + introduction: OpenStreetMap có nhiều tài nguyên để cho bạn tìm hiểu về dá»± án, + hỏi đáp, và cộng tác soạn thảo tài liệu về các đề tài bản đồ. + welcome: + url: /welcome + title: Chào mừng đến OpenStreetMap + description: Bắt đầu với cẩm nang các điều cÆ¡ bản OpenStreetMap. + beginners_guide: + url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Beginners%27_guide + title: Hướng dẫn Bắt đầu + description: Hướng dẫn bắt đầu do cộng đồng biên tập. + help: + url: https://help.openstreetmap.org/ + title: Diễn đàn Trợ giúp + description: Hỏi hang hoặc tìm kiếm các câu trả lời tại trung tâm hỏi đáp + của OpenStreetMap. + mailing_lists: + title: Danh sách thÆ° + description: Hỏi han hoặc thảo luận về các chuyện quan trọng trên nhiều danh + sách thÆ° được sắp xếp theo chủ đề hoặc khu vá»±c. + forums: + title: Diễn đàn + description: Hỏi han và thảo luận trong một giao diện bảng tin. + irc: + title: IRC + description: Trò chuyện tÆ°Æ¡ng tác trong nhiều ngôn ngữ về nhiều chủ đề. + switch2osm: + title: switch2osm + description: Trợ giúp cho những công ty và tổ chức muốn đổi qua các bản đồ + và dịch vụ dá»±a trên OpenStreetMap. + welcomemat: + url: https://welcome.openstreetmap.org/ + title: Dành cho các tổ chức + description: Tổ chức của bạn có tính tÆ°Æ¡ng tác với OpenStreetMap? Tìm hiểu + thêm trong “Thảm Trước Cá»­a”. + wiki: + url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Main_Page?uselang=vi + title: Wiki OpenStreetMap + description: Đọc tài liệu đầy đủ về OpenStreetMap trên wiki. + potlatch: + removed: Bạn đã đặt trình vẽ OpenStreetMap mặc định là Potlatch. Vì Adobe Flash + Player không còn được hỗ trợ, Potlatch không còn hoạt động trong trình duyệt + Web. + desktop_html: Bạn vẫn có thể sá»­ dụng Potlatch bằng cách tải + về ứng dụng về máy tính để bàn Mac hoặc Windows. + id_html: Thay thế, bạn có thể đổi trình vẽ mặc định thành iD, trình vẽ này vẫn + còn hoạt động trong trình duyệt Web của bạn giống nhÆ° Potlatch trước đây. + Thay đổi tùy chọn của bạn tại đây. sidebar: search_results: Kết quả Tìm kiếm close: Đóng search: search: Tìm kiếm - where_am_i: Tôi ở đâu? - where_am_i_title: > - Miêu tả vị trí đang ở dùng - máy tìm kiếm + get_directions: Chỉ đường + get_directions_title: Chỉ đường từ một địa điểm tới địa điểm khác + from: Từ + to: Đến + where_am_i: Đây là đâu? + where_am_i_title: Miêu tả vị trí đang ở dùng máy tìm kiếm submit_text: Đi + reverse_directions_text: Đảo ngược key: table: entry: motorway: Đường cao tốc + main_road: Đại lộ trunk: Xa lộ primary: Đường chính secondary: Đường lớn unclassified: Đường không phân loại - unsurfaced: Đường không lát track: Đường mòn - byway: Đường mòn đa mốt bridleway: Đường cưỡi ngá»±a cycleway: Đường xe đạp + cycleway_national: Quốc lộ xe đạp + cycleway_regional: Xa lộ xe đạp + cycleway_local: Đường xe đạp địa phÆ°Æ¡ng footway: Đường đi bộ rail: Đường sắt subway: Đường ngầm tram: - - Đường sắt nhẹ - - xe điện + - Đường sắt nhẹ + - xe điện cable: - - Đường xe cáp - - ghế cáp treo + - Đường xe cáp + - ghế cáp treo runway: - - Đường băng - - đường băng + - Đường băng + - đường băng apron: - - Sân đậu máy bay - - nhà ga hành khách + - Sân đậu máy bay + - nhà ga hành khách admin: Biên giới hành chính forest: Rừng trồng cây wood: Rừng golf: Sân golf park: Công viên resident: Khu vá»±c nhà ở - tourist: NÆ¡i du lịch common: - - Đất công - - bãi cỏ + - Đất công + - bãi cỏ retail: Khu vá»±c buôn bán industrial: Khu vá»±c công nghiệp commercial: Khu vá»±c thÆ°Æ¡ng mại heathland: Vùng cây bụi lake: - - Hồ - - bể nước + - Hồ + - bể nước farm: Ruộng brownfield: Cánh đồng nâu cemetery: NghÄ©a địa @@ -1443,134 +2215,136 @@ vi: reserve: Khu bảo tồn thiên niên military: Khu vá»±c quân sá»± school: - - Trường học - - đại học + - Trường học + - đại học building: Kiến trúc quan trọng station: Nhà ga summit: - - Đỉnh núi - - đồi + - Đỉnh núi + - đồi tunnel: Đường đứt nét = đường hầm bridge: Đường rắn = cầu private: Đường riêng - permissive: Đường cho phép destination: Chỉ giao thông địa phÆ°Æ¡ng construction: Đường đang xây - richtext_area: - edit: Sá»­a đổi - preview: Xem trước - markdown_help: - title_html: 'Trang trí dùng cú pháp Markdown' - headings: Đề mục - heading: Đề mục - subheading: Đề mục con - unordered: Danh sách không đánh số - ordered: Danh sách đánh số - first: Khoản mục đầu tiên - second: Khoản mục sau - link: Liên kết - text: Văn bản - image: Hình ảnh - alt: Văn bản thay thế - url: URL - trace: + bicycle_shop: Tiệm xe đạp + bicycle_parking: Chỗ đậu xe đạp + toilets: Vệ sinh + welcome: + title: Hoan nghênh! + introduction_html: Chào mừng bạn đã đến OpenStreetMap, bản đồ thế giới có dữ + liệu mở được xây dá»±ng bởi những người nhÆ° bạn. Bây giờ bạn đã mở tài khoản + thì hãy cùng góp sức vẽ bản đồ. Đây là những căn bản cần biết để bắt đầu đóng + góp. + whats_on_the_map: + title: Mục đích của Bản đồ + on_html: OpenStreetMap là bản đồ chứa bất cứ những gì hiện tại có thật + – nó chứa biết bao tòa nhà, con đường, cá»­a hàng, cÆ¡ sở hạ tầng, cây cối… + đủ mọi thứ. Mời bạn bổ sung bất cứ những gì thu hút sá»± quan tâm của bạn. + off_html: Nó không chứa các ý kiến nhÆ° bài đánh giá, những gì không + hoặc không còn tồn tại, hoặc thông tin từ các nguồn giữ bản quyền. Bạn phải + xin phép của nhà giữ bản quyền mới được sao chép từ bản đồ giấy hay bản + đồ trá»±c tuyến khác. + basic_terms: + title: Thuật ngữ CÆ¡ bản + paragraph_1_html: 'Đây là những thuật ngữ thường gặp khi sá»­ dụng và đóng góp + vào OpenStreetMap:' + editor_html: Trình vẽ là một ứng dụng hoặc trang Web cho + phép sá»­a đổi bản đồ. + node_html: Nốt là một địa điểm trên bản đồ, thí dụ một nhà + hàng hoặc một cái cây. + way_html: Lối là một đường kẻ hoặc vùng, thí dụ con đường, + dòng nước, hồ nước, hoặc tòa nhà. + tag_html: Thẻ là một chi tiết về một nốt hoặc lối, thí dụ + tên của một nhà hàng hoặc tốc độ tối đa của một con đường. + rules: + title: Quy định! + paragraph_1_html: "OpenStreetMap có ít quy định chính thức, nhÆ°ng chúng ta + mong muốn tất cả mọi người tham gia mà cộng tác và giao thiệp với cộng đồng. + Nếu bạn tính hoạt động ngoài việc sá»­a đổi thủ công, xin vui lòng đọc và + tuân theo các hướng dẫn về việc nhập + và \ntá»± + động sá»­a đổi." + questions: + title: Có thắc mắc? + paragraph_1_html: |- + OpenStreetMap có nhiều tài nguyên để cho bạn tìm hiểu về dá»± án, hỏi đáp, và cộng tác soạn thảo tài liệu về các đề tài bản đồ. + Nhận trợ giúp tại đây. Nếu bạn thuộc về một tổ chức đang lập kế hoạch về OpenStreetMap, hãy xem phần Thảm cá»­a Chào mừng. + start_mapping: Bắt đầu Đóng góp + add_a_note: + title: Không có Thì giờ Sá»­a đổi? Thêm một Ghi chú! + paragraph_1_html: Nếu bạn chỉ muốn sá»­a một chi tiết nhỏ và không có thì giờ + tập sá»­a đổi, bạn có thể thêm một ghi chú dễ dàng. + paragraph_2_html: |- + Chỉ việc mở bản đồ và bấm hình ghi chú + để thả đinh ghim trên bản đồ. Kéo ghim vào đúng vị trí, ghi lời miêu tả vấn đề, và bấm “Thêm Ghi chú”. Cộng đồng sẽ cố gắng sá»­a theo ý của bạn. + traces: visibility: - private: > - Bí mật (chỉ hiển thị các - điểm vô danh không có thứ tá»±) - public: > - Công khai (hiển thị trong danh - sách tuyến đường là các điểm - vô danh không có thứ tá»±) - trackable: > - Theo dõi được (chỉ hiển thị - một dãy điểm vô danh có thời - điểm) - identifiable: > - Nhận ra được (hiển thị trong - danh sách tuyến đường là một - dãy điểm có tên và thời - điểm) + private: Bí mật (chỉ hiển thị các điểm vô danh không có thứ tá»±) + public: Công khai (hiển thị trong danh sách tuyến đường là các điểm vô danh + không có thứ tá»±) + trackable: Theo dõi được (chỉ hiển thị một dãy điểm vô danh có thời điểm) + identifiable: Nhận ra được (hiển thị trong danh sách tuyến đường là một dãy + điểm có tên và thời điểm) + new: + upload_trace: Tải lên Tuyến đường GPS + visibility_help: điều này có nghÄ©a là gì? + visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi + help: Trợ giúp + help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Upload?uselang=vi create: upload_trace: Tải lên Tuyến đường GPS - trace_uploaded: > - Tập tin GPX của bạn đã được - tải lên và đang chờ được - chèn vào cÆ¡ sở dữ liệu. - Thường chỉ cần chờ đợi trong - vòng ná»­a tiếng, và bạn sẽ - nhận thÆ° điện tá»­ lúc khi nó - xong. + trace_uploaded: Tập tin GPX của bạn đã được tải lên và đang chờ được chèn vào + cÆ¡ sở dữ liệu. Thường chỉ cần chờ đợi trong vòng ná»­a tiếng, và bạn sẽ nhận + thÆ° điện tá»­ lúc khi nó xong. + upload_failed: Rất tiếc, việc tải lên tuyến GPX bị thất bại. Một quản lý viên + đã được thông báo. Xin vui lòng thá»­ lại. + traces_waiting: Bạn có %{count} tuyến đường đang chờ được tải lên. Xin hãy chờ + đợi việc xong trước khi tải lên thêm tuyến đường, để cho người khác vào hàng + đợi kịp. edit: - title: 'Sá»­a đổi tuyến đường %{name}' - heading: 'Sá»­a đổi tuyến đường %{name}' - filename: 'Tên tập tin:' - download: tải về - uploaded_at: 'Lúc tải lên:' - points: 'Số nốt:' - start_coord: 'Tọa độ đầu đường:' - map: bản đồ - edit: sá»­a đổi - owner: 'Tác giả:' - description: 'Miêu tả:' - tags: 'Thẻ:' - tags_help: dấu phẩy phân cách - save_button: LÆ°u các Thay đổi - visibility: 'Mức độ truy cập:' - visibility_help: điều này có nghÄ©a là gì? - visibility_help_url: > - http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi - trace_form: - upload_gpx: 'Tải lên Tập tin GPX:' - description: 'Miêu tả:' - tags: 'Thẻ:' - tags_help: dấu phẩy phân cách - visibility: 'Mức độ Truy cập:' + cancel: Hủy bỏ + title: Sá»­a đổi tuyến đường %{name} + heading: Sá»­a đổi tuyến đường %{name} visibility_help: điều này có nghÄ©a là gì? - visibility_help_url: > - http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi - upload_button: Tải lên - help: Trợ giúp - help_url: > - http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Upload?uselang=vi - trace_header: - upload_trace: Tải lên tuyến đường - see_all_traces: Xem tất cả các tuyến đường - see_your_traces: Xem các tuyến đường của bạn - traces_waiting: 'Bạn có %{count} tuyến đường đang chờ được tải lên. Xin hãy chờ đợi việc xong trước khi tải lên thêm tuyến đường, để cho người khác vào hàng đợi kịp.' + visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi + update: + updated: Đã cập nhật tuyến đường trace_optionals: tags: Thẻ - view: - title: 'Xem tuyến đường %{name}' - heading: 'Xem tuyến đường %{name}' + show: + title: Xem tuyến đường %{name} + heading: Xem tuyến đường %{name} pending: CHƯA XỬ filename: 'Tên tập tin:' download: tải về uploaded: 'Lúc tải lên:' points: 'Số nốt:' start_coordinates: 'Tọa độ đầu đường:' + coordinates_html: '%{latitude}; %{longitude}' map: bản đồ edit: sá»­a đổi owner: 'Tác giả:' description: 'Miêu tả:' tags: 'Thẻ:' none: Không có - edit_track: Sá»­a đổi tuyến đường này - delete_track: Xóa tuyến đường này + edit_trace: Sá»­a đổi tuyến đường này + delete_trace: Xóa tuyến đường này trace_not_found: Không tìm thấy tuyến đường! visibility: 'Mức độ truy cập:' + confirm_delete: Xóa tuyến đường này? trace_paging_nav: - showing_page: 'Trang %{page}' + showing_page: Trang %{page} older: Tuyến đường CÅ© hÆ¡n newer: Tuyến đường Mới hÆ¡n trace: pending: CHƯA XỬ - count_points: '%{count} nốt' - ago: 'cách đây %{time_in_words_ago}' + count_points: + one: 1 điểm + other: '%{count} điểm' more: thêm trace_details: Xem Chi tiết Tuyến đường view_map: Xem Bản đồ - edit: sá»­a đổi edit_map: Sá»­a đổi Bản đồ public: CÔNG KHAI identifiable: NHẬN RA ĐƯỢC @@ -1578,126 +2352,109 @@ vi: trackable: THEO DÕI ĐƯỢC by: bởi in: trong - map: bản đồ - list: + index: public_traces: Tuyến đường GPS công khai - your_traces: Tuyến đường GPS của bạn - public_traces_from: 'Tuyến đường GPS công khai của %{user}' - description: > - Xem những tuyến đường GPS - được tải lên gần đây + public_traces_from: Tuyến đường GPS công khai của %{user} + description: Xem những tuyến đường GPS được tải lên gần đây tagged_with: ' có thẻ %{tags}' - empty_html: 'ChÆ°a có gì ở đây. Tải lên tuyến đường mới hoặc tìm hiểu thêm về tuyến đường GPS tại trang wiki.' - delete: + empty_html: ChÆ°a có gì ở đây. Tải lên tuyến đường mới + hoặc tìm hiểu thêm về tuyến đường GPS tại trang + wiki. + upload_trace: Tải lên tuyến đường + all_traces: Tất cả các Tuyến đường + my_traces: Tuyến đường của Tôi + traces_from: Tuyến đường Công khai của %{user} + remove_tag_filter: Loại bỏ Bộ lọc Thẻ + destroy: scheduled_for_deletion: Tuyến đường chờ được xóa make_public: - made_public: > - Tuyến đường được phát hành - công khai + made_public: Tuyến đường được phát hành công khai offline_warning: - message: > - Hệ thống tải lên tập tin GPX - tạm ngừng + message: Hệ thống tải lên tập tin GPX tạm ngừng offline: heading: Kho GPX Ngoại tuyến - message: > - Hệ thống lÆ°u giữ và tải lên - tập tin GPX tạm ngừng hoạt - động. + message: Hệ thống lÆ°u giữ và tải lên tập tin GPX tạm ngừng hoạt động. georss: title: Tuyến đường GPS OpenStreetMap description: - description_with_count: 'Tập tin GPX của %{user} có %{count} địa điểm' - description_without_count: 'Tập tin GPX của %{user}' + description_with_count: + other: Tập tin GPX của %{user} có %{count} địa điểm + description_without_count: Tập tin GPX của %{user} application: + permission_denied: Bạn không có quyền thá»±c hiện tác vụ này require_cookies: - cookies_needed: > - Hình nhÆ° đã tắt cookie. Xin hãy - bật lên chức năng cookie trong + cookies_needed: Hình nhÆ° đã tắt cookie. Xin hãy bật lên chức năng cookie trong trình duyệt để tiếp tục. - require_moderator: - not_a_moderator: > - Chỉ có các điều hành viên - được phép thá»±c hiện tác vụ - đó. + require_admin: + not_an_admin: Chỉ các quản lý viên có quyền thá»±c hiện tác vụ đó. setup_user_auth: - blocked: > - Bạn bị chặn không được truy - cập qua API. Vui lòng đăng nhập - vào giao diện Web để biết chi - tiết. - need_to_see_terms: > - Bạn tạm không có quyền truy - cập API. Xin vui lòng đăng nhập - giao diện Web để đọc các - Điều khoản Đóng góp. Bạn - không cần phải chấp nhận các - điều khoản nhÆ°ng ít nhất phải - đọc chúng. + blocked_zero_hour: Bạn có tin nhắn mới rất quan trọng tại trang OpenStreetMap. + Bạn phải đọc tin nhắn này trước khi được phép lÆ°u thêm thay đổi. + blocked: Bạn bị chặn không được truy cập qua API. Vui lòng đăng nhập vào giao + diện Web để biết chi tiết. + need_to_see_terms: Bạn tạm không có quyền truy cập API. Xin vui lòng đăng nhập + giao diện Web để đọc các Điều khoản Đóng góp. Bạn không cần phải chấp nhận + các điều khoản nhÆ°ng ít nhất phải đọc chúng. + settings_menu: + account_settings: Thiết lập Tài khoản + oauth1_settings: Thiết lập OAuth 1 + oauth2_applications: Ứng dụng OAuth 2 + oauth2_authorizations: Ủy quyền OAuth 2 oauth: - oauthorize: - title: > - Cho phép truy cập tài khoản của - bạn - request_access: 'ChÆ°Æ¡ng trình %{app_name} xin phép truy cập tài khoản của bạn, %{user}. Xin hãy chọn những khả năng mà bạn muốn cấp cho chÆ°Æ¡ng trình này. Bạn có thể chọn nhiều hay ít khả năng tùy ý.' + authorize: + title: Cho phép truy cập tài khoản của bạn + request_access_html: ChÆ°Æ¡ng trình %{app_name} xin phép truy cập tài khoản của + bạn, %{user}. Xin hãy chọn những khả năng mà bạn muốn cấp cho chÆ°Æ¡ng trình + này. Bạn có thể chọn nhiều hay ít khả năng tùy ý. allow_to: 'Cho phép trình khách:' allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân. allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân. - allow_write_diary: > - tạo mục trong nhật ký, bình - luận, và kết bạn. + allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn. allow_write_api: sá»­a đổi bản đồ. - allow_read_gpx: > - truy cập các tuyến đường GPS - bí mật của bạn. + allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của bạn. allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS. allow_write_notes: thay đổi ghi chú. - oauthorize_success: - title: > - Yêu cầu cho phép được chấp - nhận - allowed: 'Bạn đã cho phép ứng dụng %{app_name} truy cập tài khoản của bạn.' - verification: 'Mã xác minh là %{code}.' - oauthorize_failure: + grant_access: Cấp phép Truy cập + authorize_success: + title: Yêu cầu cho phép được chấp nhận + allowed_html: Bạn đã cho phép ứng dụng %{app_name} truy cập tài khoản của bạn. + verification: Mã xác minh là %{code}. + authorize_failure: title: Yêu cầu cho phép bị thất bại - denied: 'Bạn đã từ chối ứng dụng %{app_name} không được phép truy cập tài khoản của bạn.' - invalid: > - Dấu hiệu cho phép không hợp - lệ. + denied: Bạn đã từ chối ứng dụng %{app_name} không được phép truy cập tài khoản + của bạn. + invalid: Dấu hiệu cho phép không hợp lệ. revoke: - flash: 'Bạn đã thu hồi dấu của %{application}' + flash: Bạn đã thu hồi dấu của %{application} + permissions: + missing: Bạn chÆ°a cấp phép cho ứng dụng sá»­ dụng chức năng này + scopes: + read_prefs: Đọc tùy chọn người dùng + write_prefs: Thay đổi tùy chọn người dùng + write_diary: Tạo mục nhật ký, bình luận, và kết bạn + write_api: Sá»­a đổi bản đồ + read_gpx: Đọc tuyến đường GPS riêng tÆ° + write_gpx: Tải lên tuyến đường GPS + write_notes: Thay đổi ghi chú + read_email: Đọc địa chỉ thÆ° điện tá»­ của người dùng + skip_authorization: Tá»± động chấp nhận đơn xin oauth_clients: new: title: Đăng ký chÆ°Æ¡ng trình mới - submit: Đăng ký edit: title: Sá»­a đổi chÆ°Æ¡ng trình của bạn - submit: Sá»­a đổi show: - title: 'Chi tiết OAuth của %{app_name}' + title: Chi tiết OAuth của %{app_name} key: 'Từ khóa Tiêu dùng:' secret: 'Mật khẩu Tiêu dùng:' url: 'URL của Dấu Yêu cầu:' access_url: 'URL của Dấu Truy cập:' authorize_url: 'Cho phép URL:' - support_notice: > - Chúng tôi hỗ trợ các chữ ký - HMAC-SHA1 (khuyên dùng) và RSA-SHA1. + support_notice: Chúng tôi hỗ trợ các chữ ký HMAC-SHA1 (khuyên dùng) và RSA-SHA1. edit: Sá»­a đổi Chi tiết delete: Xóa Trình khách confirm: Bạn có chắc không? requests: 'Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:' - allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân. - allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân. - allow_write_diary: > - tạo mục trong nhật ký, bình - luận, và kết bạn. - allow_write_api: sá»­a đổi bản đồ. - allow_read_gpx: > - truy cập các tuyến đường GPS - bí mật của họ. - allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS. - allow_write_notes: thay đổi ghi chú. index: title: Chi tiết OAuth của Tôi my_tokens: ChÆ°Æ¡ng trình Tôi Cho phép @@ -1706,204 +2463,137 @@ vi: issued_at: Lúc Cho phép revoke: Thu hồi! my_apps: Trình khách của Tôi - no_apps: 'Bạn có muốn đăng ký chÆ°Æ¡ng trình của bạn với chúng tôi dùng tiêu chuẩn %{oauth}? Bạn cần phải đăng ký chÆ°Æ¡ng trình Web trước khi gá»­i yêu cầu OAuth được.' + no_apps_html: Bạn có muốn đăng ký chÆ°Æ¡ng trình của bạn với chúng tôi dùng tiêu + chuẩn %{oauth}? Bạn cần phải đăng ký chÆ°Æ¡ng trình Web trước khi gá»­i yêu cầu + OAuth được. + oauth: OAuth registered_apps: 'Các trình khá ở dưới đã được đăng ký:' register_new: Đăng ký chÆ°Æ¡ng trình của bạn form: - name: Tên - required: Bắt buộc - url: URL Trang chủ ChÆ°Æ¡ng trình - callback_url: URL Gọi lại - support_url: URL Trợ giúp requests: 'Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:' - allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân. - allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân. - allow_write_diary: > - tạo mục trong nhật ký, bình - luận, và kết bạn. - allow_write_api: sá»­a đổi bản đồ. - allow_read_gpx: > - truy cập các tuyến đường GPS - bí mật của họ. - allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS. - allow_write_notes: thay đổi ghi chú. not_found: - sorry: 'Rất tiếc, không tìm thấy %{type} đó.' + sorry: Rất tiếc, không tìm thấy %{type} đó. create: flash: Đã đăng ký thông tin thành công update: - flash: > - Đã cập nhật thông tin trình - khách thành công + flash: Đã cập nhật thông tin trình khách thành công destroy: flash: Đã xóa đăng ký trình khách - user: - login: - title: Đăng nhập - heading: Đăng nhập - email or username: 'Địa chỉ ThÆ° điện tá»­ hoặc Tên người dùng:' - password: 'Mật khẩu:' - openid: '%{logo} OpenID:' - remember: Nhớ tôi - lost password link: Quên mất Mật khẩu? - login_button: Đăng nhập - register now: Mở tài khoản ngay - with username: 'Đã có tài khoản OpenStreetMap? Hãy đăng nhập với tên người dùng và mật khẩu của bạn:' - with openid: 'Hoặc đăng nhập dùng OpenID của bạn:' - new to osm: Mới đến OpenStreetMap? - to make changes: > - Bạn phải có tài khoản để thay - đổi dữ liệu OpenStreetMap. - create account minute: > - Chỉ mất một phút để mở tài - khoản mới. - no account: ChÆ°a có tài khoản? - account not active: 'Rất tiếc, tài khoản của bạn chÆ°a được kích hoạt.
Xin hãy nhấn chuột vào liên kết trong thư điện tử xác nhận tài khoản để kích hoạt tài khoản, hoặc yêu cầu thư xác nhận mới.' - account is suspended: 'Rất tiếc, tài khoản của bạn đã bị đình chỉ vì hoạt động bị nghi ngờ.
Xin vui lòng liên lạc với webmaster để thảo luận về điều này.' - auth failure: > - Rất tiếc, không thể đăng nhập - với những chi tiết đó. - openid missing provider: > - Rất tiếc, không thể kết nối - với nhà cung cấp OpenID của bạn - openid invalid: > - Rất tiếc, hình như OpenID của - bạn không hợp lệ - openid_logo_alt: Đăng nhập dùng OpenID - openid_providers: - openid: - title: Đăng nhập dùng OpenID - alt: Đăng nhập dùng URL OpenID - google: - title: Đăng nhập với Google - alt: Đăng nhập với OpenID của Google - yahoo: - title: Đăng nhập với Yahoo! - alt: Đăng nhập với OpenID của Yahoo! - wordpress: - title: Đăng nhập với WordPress - alt: > - Đăng nhập với OpenID của - WordPress - aol: - title: Đăng nhập với AOL - alt: Đăng nhập với OpenID của AOL - logout: - title: Đăng xuất - heading: Đăng xuất OpenStreetMap - logout_button: Đăng xuất - lost_password: - title: Quên mất mật khẩu - heading: Quên mất Mật khẩu? - email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:' - new password button: Đặt lại mật khẩu - help_text: > - Nhập địa chỉ thư điện tử - mà bạn đã dùng để mở tài - khoản, rồi chúng tôi sẽ gửi - liên kết cho địa chỉ đó để - cho bạn đặt lại mật khẩu. - notice email on way: > - Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( - May là thư điện tử sắp tới - để bạn đặt nó lại. - notice email cannot find: > - Rất tiếc, không tìm thấy địa - chỉ thư điện tử. - reset_password: - title: Đặt lại mật khẩu - heading: 'Đặt lại Mật khẩu của %{user}' - password: 'Mật khẩu:' - confirm password: 'Xác nhận Mật khẩu:' - reset: Đặt lại Mật khẩu - flash changed: > - Mật khẩu của bạn đã được - thay đổi. - flash token bad: > - Không tìm thấy dấu hiệu đó. - Có lẽ kiểm tra URL? + oauth2_applications: + index: + title: Ứng dụng khách của tôi + no_applications_html: Bạn có muốn đăng ký chương trình của bạn với chúng tôi + dùng tiêu chuẩn %{oauth2}? Bạn cần phải đăng ký chương trình Web trước khi + gửi yêu cầu OAuth được. + oauth_2: OAuth 2 + new: Đăng ký ứng dụng mới + name: Tên + permissions: Quyền + application: + edit: Sửa đổi + delete: Xóa + confirm_delete: Xóa ứng dụng này? + new: + title: Đăng ký ứng dụng mới + edit: + title: Sửa đổi ứng dụng của bạn + show: + edit: Sửa đổi + delete: Xóa + confirm_delete: Xóa ứng dụng này? + client_id: Mã trình khách + client_secret: Bí mật trình khách + client_secret_warning: Hãy chắc chắn lưu lại bí mật này – bạn sẽ không thể truy + cập nó lần sau + permissions: Quyền + redirect_uris: URI đổi hướng + not_found: + sorry: Rất tiếc, không tìm thấy ứng dụng đó. + oauth2_authorizations: + new: + title: Yêu cầu cấp phép + introduction: Bạn có cho phép %{application} truy cập tài khoản của bạn với + các quyền sau? + authorize: Cho phép + deny: Từ chối + error: + title: Đã xuất hiện lỗi + show: + title: Mã ủy quyền + oauth2_authorized_applications: + index: + title: Ứng dụng tôi cho phép + application: Ứng dụng + permissions: Quyền + no_applications_html: Bạn chưa cấp phép cho ứng dụng %{oauth2} nào. + application: + revoke: Rút quyền Truy cập + confirm_revoke: Bạn có muốn rút quyền truy cập của ứng dụng này? + users: new: title: Mở tài khoản - no_auto_account_create: > - Rất tiếc, chúng ta hiện không - có khả năng tạo ra tài khoản - tự động cho bạn. - contact_webmaster: 'Xin hãy liên lạc với webmaster để xin họ tạo ra tài khoản - chúng tôi sẽ cố gắng thỏa mãn yêu cầu nhanh lẹ.' + no_auto_account_create: Rất tiếc, chúng ta hiện không có khả năng tạo ra tài + khoản tự động cho bạn. + contact_support_html: Xin hãy liên lạc với nhóm trợ giúp + để xin họ tạo ra tài khoản – chúng tôi sẽ cố gắng thỏa mãn yêu cầu nhanh lẹ. about: header: Tự do sử dụng và sửa đổi - html: | + html: |-

Khác với mọi bản đồ khác, OpenStreetMap hoàn toàn được xây dựng bởi những người như bạn và cho phép mọi người chỉnh sửa, cập nhật, tải về, và sử dụng miễn phí cho bất kỳ mục đích.

Hãy mở tài khoản để bắt đầu đóng góp. Chúng tôi sẽ gửi thư điện tử để xác nhận tài khoản của bạn.

- license_agreement: 'Lúc khi xác nhận tài khoản, bạn sẽ phải chấp nhận các Điều kiện Đóng góp.' email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:' confirm email address: 'Xác nhận Địa chỉ Thư điện tử:' - not displayed publicly: 'Không được hiển thị công khai (xem quy định quyền riêng tư)' display name: 'Tên hiển thị:' - display name description: > - Tên người dùng của bạn được - hiển thị công khai. Bạn có thể - thay đổi tên này về sau trong - tùy chọn. - openid: '%{logo} OpenID:' - password: 'Mật khẩu:' - confirm password: 'Xác nhận Mật khẩu:' - use openid: 'Hoặc đăng nhập dùng %{logo} OpenID' - openid no password: > - Khi đăng nhập dùng OpenID, bạn - sẽ không cần đưa vào mật - khẩu. Tuy nhiên, một số công - cụ hoặc máy chủ phụ vẫn có - thể cần mật khẩu. - openid association: | -

OpenID của bạn chưa được nối với một tài khoản OpenStreetMap.

- + display name description: Tên người dùng của bạn được hiển thị công khai. Bạn + có thể thay đổi tên này về sau trong tùy chọn. + external auth: 'Xác minh qua Dịch vụ Bên thứ ba:' + use external auth: Hoặc đăng nhập qua dịch vụ bên thứ ba + auth no password: Nếu xác minh qua dịch vụ bên thứ ba, bạn không cần nhập mật + khẩu, nhưng một số công cụ hoặc máy chủ khác có thể vẫn yêu cầu mật khẩu. continue: Mở tài khoản - terms accepted: > - Cám ơn bạn đã chấp nhận các - điều khoản đóng góp mới! - terms declined: 'Chúng tôi rất tiếc rằng bạn đã quyết định không chấp nhận các Điều khoản Đóng góp mới. Vui lòng xem chi tiết tại trang wiki này.' - terms declined url: > - http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi + terms accepted: Cám ơn bạn đã chấp nhận các điều khoản đóng góp mới! terms: - title: Điều kiện đóng góp - heading: Điều kiện đóng góp - read and accept: > - Xin vui lòng đọc thỏa thuận ở - dưới và bấm nút Đồng ý để - cho biết chấp nhận các điều - khoản của thỏa thuận này đối - với các đóng góp của bạn - hiện tại và tương lai. - consider_pd: > - Ngoài các thỏa thuận ở trên, - tôi coi rằng các đóng góp của - tôi thuộc về phạm vi công cộng + title: Điều khoản + heading: Điều khoản + heading_ct: Điều kiện đóng góp + read and accept with tou: Xin vui lòng đọc thỏa thuận đóng góp và các điều khoản + sử dụng, đọc xong thì đánh cả hai hộp kiểm và bấm nút Tiếp tục. + contributor_terms_explain: Thỏa thuận này quy định các đóng góp do bạn đã thực + hiện và sẽ thực hiện. + read_ct: Tôi đã đọc và chấp nhận các điều khoản đóng góp bên trên + tou_explain_html: Các %{tou_link} quy định cách sử dụng trang Web và các cơ + sở hạ tầng khác do OSMF cung cấp. Xin vui lòng mở liên kết và đọc và chấp + nhận thỏa thuận. + read_tou: Tôi đã đọc và chấp nhận Điều khoản sử dụng + consider_pd: Bên ngoài các điều bên trên, tôi coi rằng các đóng góp của tôi + thuộc về phạm vi công cộng consider_pd_why: đây là gì? - consider_pd_why_url: > - http://www.osmfoundation.org/wiki/License/Why_would_I_want_my_contributions_to_be_public_domain?uselang=vi - guidance: 'Thông tin để tìm hiểu về các điều khoản này: bản tóm tắt dễ đọc và một số bản dịch không chính thức' - agree: Chấp nhận - declined: > - http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi + consider_pd_why_url: https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Licence_and_Legal_FAQ/Why_would_I_want_my_contributions_to_be_public_domain?uselang=vi + guidance_html: 'Thông tin để tìm hiểu về các điều khoản này: bản + tóm tắt dễ đọc và một số bản dịch không chính + thức' + continue: Tiếp tục + declined: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi decline: Từ chối - you need to accept or decline: > - Để tiếp tục, xin vui lòng đọc - các Điều khoản Đóng góp mới - và chấp nhận hoặc từ chối - chúng. + you need to accept or decline: Để tiếp tục, xin vui lòng đọc các Điều khoản + Đóng góp mới và chấp nhận hoặc từ chối chúng. legale_select: 'Vui lòng chọn quốc gia cư trú:' legale_names: france: Pháp italy: Ý rest_of_world: Các nước khác + terms_declined_flash: + terms_declined_html: Chúng tôi rất tiếc rằng bạn đã quyết định không chấp nhận + các Điều khoản Đóng góp mới. Vui lòng xem chi tiết tại %{terms_declined_link}. + terms_declined_link: trang wiki này + terms_declined_url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi no_such_user: title: Người dùng không tồn tại - heading: 'Người dùng %{user} không tồn tại' - body: 'Rất tiếc, không có người dùng với tên %{user}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.' - view: + heading: Người dùng %{user} không tồn tại + body: Rất tiếc, không có người dùng với tên %{user}. Xin hãy kiểm tra chính + tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai. + deleted: đã xóa + show: my diary: Nhật ký của Tôi new diary entry: mục nhật ký mới my edits: Đóng góp của Tôi @@ -1913,9 +2603,11 @@ vi: my profile: Trang của Tôi my settings: Tùy chọn my comments: Bình luận của Tôi - oauth settings: thiết lập OAuth + my_preferences: Tùy chỉnh + my_dashboard: Bảng điều khiển blocks on me: Tác vụ Cấm Tôi blocks by me: Tác vụ Cấm bởi Tôi + edit_profile: Sửa đổi Hồ sơ send message: Gửi Thư diary: Nhật ký edits: Đóng góp @@ -1924,233 +2616,58 @@ vi: remove as friend: Hủy Kết Bạn add as friend: Kết Bạn mapper since: 'Tham gia:' - ago: '(cách đây %{time_in_words_ago})' ct status: 'Điều khoản đóng góp:' ct undecided: Chưa quyết định ct declined: Từ chối - ct accepted: 'Chấp nhận cách đây %{ago}' - latest edit: 'Sửa đổi gần đây nhất cách đây %{ago}:' + latest edit: 'Sửa đổi gần đây nhất (%{ago}):' email address: 'Địa chỉ thư điện tử:' created from: 'Địa chỉ IP khi mở:' status: 'Trạng thái:' spam score: 'Điểm số Spam:' description: Miêu tả user location: Vị trí của người dùng - if set location: 'Đặt vị trí nhà tại trang %{settings_link} để xem những người dùng ở gần.' - settings_link_text: tùy chọn - your friends: Bạn bè của bạn - no friends: Bạn chưa thêm bạn bè. - km away: 'cách %{count} km' - m away: 'cách %{count} m' - nearby users: Người dùng khác ở gần - no nearby users: > - Không có người dùng nào nhận - rằng họ ở gần. role: administrator: Người dùng này là quản lý viên - moderator: > - Người dùng này là điều hành - viên + moderator: Người dùng này là điều hành viên grant: administrator: Cấp quyền quản lý viên moderator: Cấp quyền điều hành viên revoke: administrator: Rút quyền quản lý viên moderator: Rút quyền điều hành viên - block_history: tác vụ cấm người này - moderator_history: tác vụ cấm bởi người này + block_history: Tác vụ Cấm Người Này + moderator_history: Tác vụ Cấm bởi Người Này comments: Bình luận - create_block: cấm người dùng này - activate_user: kích hoạt tài khoản này - deactivate_user: vô hiệu hóa tài khoản này - confirm_user: xác nhận người dùng này - hide_user: ẩn tài khoản này - unhide_user: hiện tài khoản này - delete_user: xóa tài khoản này + create_block: Cấm Người dùng Này + activate_user: Kích hoạt Tài khoản Này + deactivate_user: Vô hiệu hóa Tài khoản Này + confirm_user: Xác nhận Người dùng Này + hide_user: Ẩn Tài khoản Này + unhide_user: Hiện Tài khoản Này + delete_user: Xóa Tài khoản Này confirm: Xác nhận - friends_changesets: bộ thay đổi của bạn bè - friends_diaries: mục nhật ký của bạn bè - nearby_changesets: > - bộ thay đổi của người dùng - ở gần - nearby_diaries: > - mục nhật ký của người dùng - ở gần - popup: - your location: Vị trí của bạn - nearby mapper: Người vẽ bản đồ ở gần - friend: Người bạn - account: - title: Chỉnh sửa tài khoản - my settings: Tùy chọn - current email address: 'Địa chỉ Thư điện tử Hiện tại:' - new email address: 'Địa chỉ Thư điện tử Mới:' - email never displayed publicly: (không lúc nào hiện công khai) - openid: - openid: 'OpenID:' - link: > - http://wiki.openstreetmap.org/wiki/OpenID - link text: đây là gì? - public editing: - heading: 'Sửa đổi công khai:' - enabled: > - Kích hoạt. Không vô danh và có - thể sửa đổi dữ liệu. - enabled link: > - http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi - enabled link text: đây là gì? - disabled: > - Vô hiệu. Không thể sửa đổi - dữ liệu. all previous edits are - anonymous. - disabled link text: tại sao không thể sửa đổi? - public editing note: - heading: Sửa đổi công khai - text: | - Các sửa đổi của bạn đang vô danh, và không ai có thể gửi thư cho bạn hay xem bạn ở đâu. Để cho phép mọi người biết bạn sửa đổi gì và gửi thư cho bạn dùng trang Web, bấm nút ở dưới. Từ lúc đổi qua phiên bản 0.6 của API, chỉ có những người dùng công khai có quyền sửa đổi dữ liệu bản đồ (tìm hiểu tại sao). - - contributor terms: - heading: 'Các Điều khoản Đóng góp:' - agreed: > - Bạn đã đồng ý với các Điều - khoản Đóng góp mới. - not yet agreed: > - Bạn chưa đồng ý với các - Điều khoản Đóng góp mới. - review link text: > - Xin vui lòng theo liên kết này khi - nào có thì giờ để đọc lại - và chấp nhận các Điều khoản - Đóng góp mới. - agreed_with_pd: > - Bạn cũng đã tuyên bố coi rằng - các đóng góp của bạn thuộc - về phạm vi công cộng. - link: > - http://www.osmfoundation.org/wiki/License/Contributor_Terms?uselang=vi - link text: đây là gì? - profile description: 'Tự giới thiệu:' - preferred languages: 'Ngôn ngữ Ưu tiên:' - preferred editor: 'Trình vẽ Ưa thích:' - image: 'Hình:' - gravatar: - gravatar: Sử dụng Gravatar - link: > - http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Gravatar?uselang=vi - link text: đây là gì? - new image: Thêm hình - keep image: Giữ hình hiện dùng - delete image: Xóa hình hiện dùng - replace image: Thay hình hiện dùng - image size hint: > - (hình vuông ít nhất 100×100 - điểm ảnh là tốt nhất) - home location: 'Vị trí Nhà:' - no home location: Bạn chưa định vị trí nhà. - latitude: 'Vĩ độ:' - longitude: 'Kinh độ:' - update home location on click: > - Cập nhật vị trí nhà khi tôi - nhấn chuột vào bản đồ? - save changes button: Lưu các Thay đổi - make edits public button: > - Phát hành công khai các sửa đổi - của tôi - return to profile: Trở về trang cá nhân - flash update success confirm needed: > - Đã cập nhật thông tin cá nhân - thành công. Kiểm tra thư điện - tử xác nhận địa chỉ thư - điện tử mới. - flash update success: > - Đã cập nhật thông tin cá nhân - thành công. - confirm: - heading: Hãy kiểm tra hộp thư điện tử! - introduction_1: > - Chúng tôi đã gửi cho bạn một - thư điện tử xác nhận. - introduction_2: > - Hãy xác nhận tài khoản của - bạn dùng liên kết trong thư - điện tử để bắt đầu đóng - góp vào bản đồ. - press confirm button: > - Bấm nút Xác nhận ở dưới để - xác nhận tài khoản. - button: Xác nhận - already active: > - Tài khoản này đã được xác - nhận rồi. - unknown token: > - Dấu hiệu xác nhận này đã hết - hạn hoặc không tồn tại. - reconfirm_html: 'Nhấn vào đây để gửi thư điện tử xác nhận lần nữa.' - confirm_resend: - success: 'Chúng tôi đã gửi thư xác nhận đến %{email}; ngay khi xác nhận tài khoản, bạn sẽ có thể vẽ bản đồ.

Nếu hộp thư của bạn gửi thư yêu cầu xác nhận để chống thư rác, xin chắc chắn thêm webmaster@openstreetmap.org vào danh sách trắng, vì chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này.' - failure: 'Không tìm thấy người dùng %{name}.' - confirm_email: - heading: > - Xác nhận thay đổi địa chỉ - thư điện tử - press confirm button: > - Bấm nút Xác nhận ở dưới để - xác nhận địa chỉ thư điện - tử mới. - button: Xác nhận - success: > - Đã xác nhận địa chỉ thư - điện tử mới. Cám ơn bạn đã - mở tài khoản! - failure: > - Một địa chỉ thư điện tử - đã được xác nhận dùng dấu - hiệu này. + report: Báo cáo Người dùng này set_home: flash success: Đã lưu vị trí nhà thành công go_public: - flash success: > - Tất cả các sửa đổi của bạn - được phát hành công khai, và - bạn mới được phép sửa đổi. - make_friend: - heading: 'Kết bạn với %{user}?' - button: Thêm là người bạn - success: '%{name} bây giờ là bạn bè của bạn!' - failed: 'Rất tiếc, thất bại khi kết bạn với %{name}.' - already_a_friend: '%{name} đã là người bạn.' - remove_friend: - heading: 'Hủy kết nối bạn với %{user}?' - button: Hủy kết nối bạn - success: '%{name} đã được xóa khỏi danh sách bạn của bạn.' - not_a_friend: '%{name} đã không phải người bạn.' - filter: - not_an_administrator: > - Chỉ các quản lý viên có quyền - thực hiện tác vụ đó. - list: + flash success: Tất cả các sửa đổi của bạn được phát hành công khai, và bạn mới + được phép sửa đổi. + index: title: Người dùng heading: Người dùng showing: - one: 'Trang %{page} (%{first_item} trên tổng %{items})' - other: 'Trang %{page} (%{first_item}–%{last_item} trên tổng %{items})' - summary: '%{name} do %{ip_address} mở ngày %{date}' - summary_no_ip: '%{name} mở ngày %{date}' - confirm: > - Xác nhận những Người dùng - Được chọn - hide: > - Ẩn những Người dùng Được - chọn + one: Trang %{page} (%{first_item} trên tổng %{items}) + other: Trang %{page} (%{first_item}–%{last_item} trên tổng %{items}) + summary_html: '%{name} do %{ip_address} mở ngày %{date}' + summary_no_ip_html: '%{name} mở ngày %{date}' + confirm: Xác nhận những Người dùng Được chọn + hide: Ẩn những Người dùng Được chọn empty: Không tìm thấy người dùng. suspended: title: Tài khoản bị Cấm heading: Tài khoản bị Cấm - webmaster: chủ trang - body: | + support: hỗ trợ + body_html: |-

Đáng tiếc, tài khoản của bạn đang bị cấm do các hoạt động nghi ngờ.

@@ -2158,151 +2675,124 @@ vi: Quyết định này sẽ được một quản lý viên xem lại không lâu. Có thể liên lạc với %{webmaster} để thảo luận về vụ cấm này.

+ auth_failure: + connection_failed: Kết nối đến dịch vụ xác minh bị thất bại + invalid_credentials: Chứng nhận xác minh không hợp lệ + no_authorization_code: Không có mã cho phép + unknown_signature_algorithm: Thuật toán chữ ký không rõ + invalid_scope: Phạm vi không hợp lệ + unknown_error: Thất bại khi xác thực + auth_association: + heading: ID của bạn chưa được liên kết với một tài khoản OpenStreetMap. + option_1: Nếu bạn mới đến OpenStreetMap, xin vui lòng tạo tài khoản mới dùng + biểu mẫu bên dưới. + option_2: Nếu bạn đã có tài khoản, bạn có thể đăng nhập vào tài khoản của bạn + dùng tên người dùng và mật khẩu của bạn rồi liên kết tài khoản với ID của + bạn trong tùy chọn. user_role: filter: - not_an_administrator: > - Chỉ các quản lý viên có quyền - quản lý quyền của người dùng, - nhưng bạn không phải là quản - lý viên. - not_a_role: 'Chuỗi “%{role}” không phải là vai trò hợp lệ.' - already_has_role: 'Người dùng đã có vai trò %{role}.' - doesnt_have_role: 'Người dùng không có vai trò %{role}.' + not_a_role: Chuỗi “%{role}” không phải là vai trò hợp lệ. + already_has_role: Người dùng đã có vai trò %{role}. + doesnt_have_role: Người dùng không có vai trò %{role}. + not_revoke_admin_current_user: Không thể rút quyền quản lý viên từ người dùng + hiện tại. grant: title: Xác nhận cấp vai trò heading: Xác nhận cấp vai trò - are_you_sure: 'Bạn có chắc muốn cấp vai trò “%{role}” cho người dùng “%{name}”?' + are_you_sure: Bạn có chắc muốn cấp vai trò “%{role}” cho người dùng “%{name}”? confirm: Xác nhận - fail: 'Không thể cấp vai trò “%{role}” cho người dùng “%{name}”. Vui lòng kiểm tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ.' + fail: Không thể cấp vai trò “%{role}” cho người dùng “%{name}”. Vui lòng kiểm + tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ. revoke: title: Xác nhận rút vai trò heading: Xác nhận rút vai trò - are_you_sure: 'Bạn có chắc muốn rút vai trò “%{role}” của người dùng “%{name}”?' + are_you_sure: Bạn có chắc muốn rút vai trò “%{role}” của người dùng “%{name}”? confirm: Xác nhận - fail: 'Không thể rút vai trò “%{role}” của người dùng “%{name}”. Vui lòng kiểm tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ.' - user_block: + fail: Không thể rút vai trò “%{role}” của người dùng “%{name}”. Vui lòng kiểm + tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ. + user_blocks: model: - non_moderator_update: > - Chỉ có các điều hành viên - được phép cấm hay cập nhật - tác vụ cấm. - non_moderator_revoke: > - Chỉ có các điều hành viên - được phép bỏ cấm. + non_moderator_update: Chỉ có các điều hành viên được phép cấm hay cập nhật tác + vụ cấm. + non_moderator_revoke: Chỉ có các điều hành viên được phép bỏ cấm. not_found: - sorry: 'Rất tiếc, không tìm thấy tác vụ cấm có ID %{id}.' + sorry: Rất tiếc, không tìm thấy tác vụ cấm có ID %{id}. back: Trở về trang đầu new: - title: 'Cấm %{name}' - heading: 'Cấm %{name}' - reason: 'Lý do cấm %{name}. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều chi tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành.' - period: > - Thời gian cấm người dùng không - được dùng API, bắt đầu từ - lúc bây giờ. - submit: Cấm người dùng - tried_contacting: > - Tôi đã liên lạc với người - dùng để xin họ ngừng. - tried_waiting: > - Tôi đã chờ đợi người dùng - trả lời những lời cảnh báo - một thời gian hợp lý. - needs_view: > - Người cần đăng nhập trước - khi bỏ cấm được + title: Cấm %{name} + heading_html: Cấm %{name} + period: Thời gian cấm người dùng không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ. + tried_contacting: Tôi đã liên lạc với người dùng để xin họ ngừng. + tried_waiting: Tôi đã chờ đợi người dùng trả lời những lời cảnh báo một thời + gian hợp lý. back: Xem tất cả tác vụ cấm edit: - title: 'Sửa đổi tác vụ cấm %{name}' - heading: 'Sửa đổi tác vụ cấm %{name}' - reason: 'Lý do %{name} bị cấm. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều chi tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành.' - period: > - Thời gian người dùng bị cấm - không được dùng API, bắt đầu - từ lúc bây giờ. - submit: Cập nhật tác vụ cấm + title: Sửa đổi tác vụ cấm %{name} + heading_html: Sửa đổi tác vụ cấm %{name} + period: Thời gian người dùng bị cấm không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây + giờ. show: Xem tác vụ cấm này back: Xem tất cả tác vụ cấm - needs_view: > - Người dùng có phải cần đăng - nhập trước khi bỏ cấm được - không? filter: - block_expired: > - Không thể sửa đổi tác vụ - cấm này vì nó đã hết hạn. - block_period: > - Thời hạn cấm phải là một - trong những giá trị từ danh sách - kéo xuống. + block_expired: Không thể sửa đổi tác vụ cấm này vì nó đã hết hạn. + block_period: Thời hạn cấm phải là một trong những giá trị từ danh sách kéo + xuống. create: - try_contacting: > - Xin hãy liên lạc với người - dùng và chờ đợi họ trả lời - một thời gian hợp lý trước khi + try_contacting: Xin hãy liên lạc với người dùng và chờ đợi họ trả lời một thời + gian hợp lý trước khi cấm họ. + try_waiting: Xin hãy chờ đợi người dùng trả lời một thời gian hợp lý trước khi cấm họ. - try_waiting: > - Xin hãy chờ đợi người dùng - trả lời một thời gian hợp lý - trước khi cấm họ. - flash: 'Cấm người dùng %{name}.' + flash: Cấm người dùng %{name}. update: - only_creator_can_edit: > - Chỉ có điều hành viên đã tạo - ra tác vụ cấm này có thể sửa - đổi nó. + only_creator_can_edit: Chỉ có điều hành viên đã tạo ra tác vụ cấm này có thể + sửa đổi nó. success: Đã cập nhật tác vụ cấm. index: title: Người dùng bị cấm - heading: > - Danh sách người dùng đang bị - cấm + heading: Danh sách người dùng đang bị cấm empty: Chưa ai bị cấm. revoke: - title: 'Bỏ cấm %{block_on}' - heading: 'Bỏ tác vụ cấm %{block_on} bởi %{block_by}' - time_future: 'Tác vụ cấm này sẽ hết hạn cách đây %{time}.' - past: 'Tác vụ cấm này đã hết hạn cách đây %{time} nên không bỏ được.' - confirm: > - Bạn có chắc muốn bỏ cấm - người này? + title: Bỏ cấm %{block_on} + heading_html: Bỏ tác vụ cấm %{block_on} bởi %{block_by} + time_future: Tác vụ cấm này sẽ hết hạn cách đây %{time}. + past: Tác vụ cấm này đã hết hạn %{time} nên không bỏ được. + confirm: Bạn có chắc muốn bỏ cấm người này? revoke: Bỏ cấm! flash: Đã bỏ cấm. - period: '%{count} giờ' - partial: - show: Hiện - edit: Sửa đổi - revoke: Bỏ cấm! - confirm: Bạn có chắc không? - display_name: Người bị cấm - creator_name: Người cấm - reason: Lý do cấm - status: Trạng thái - revoker_name: Người bỏ cấm - not_revoked: (không bị hủy) - showing_page: 'Trang %{page}' - next: Sau » - previous: « Trước helper: - time_future: 'Hết hạn %{time}.' - until_login: > - Có hiệu lực cho đến khi người - dùng đăng nhập. - time_past: 'Đã hết hạn cách đây %{time}.' + time_future_html: Hết hạn %{time}. + until_login: Có hiệu lực cho đến khi người dùng đăng nhập. + time_future_and_until_login_html: Kết thúc %{time} nữa sau khi người dùng đăng + nhập. + time_past_html: Đã hết hạn %{time}. + block_duration: + hours: '%{count} giờ' + days: + one: 1 ngày + other: '%{count} ngày' + weeks: + one: 1 tuần + other: '%{count} tuần' + months: + one: 1 tháng + other: '%{count} tháng' + years: + one: 1 năm + other: '%{count} năm' blocks_on: - title: 'Các tác vụ cấm %{name}' - heading: 'Danh sách tác vụ cấm %{name}' + title: Các tác vụ cấm %{name} + heading_html: Danh sách tác vụ cấm %{name} empty: '%{name} chưa bị cấm.' blocks_by: - title: 'Các tác vụ cấm bởi %{name}' - heading: 'Danh sách tác vụ cấm bởi %{name}' + title: Các tác vụ cấm bởi %{name} + heading_html: Danh sách tác vụ cấm bởi %{name} empty: '%{name} chưa cấm ai.' show: title: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}' - heading: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}' - time_future: 'Hết hạn %{time}' - time_past: 'Đã hết hạn cách đây %{time}' - status: Trạng thái + heading_html: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}' + created: 'Tạo:' + duration: 'Thời hạn:' + status: 'Trạng thái:' show: Hiện edit: Sửa đổi revoke: Bỏ cấm! @@ -2310,40 +2800,32 @@ vi: reason: 'Lý do cấm:' back: Xem tất cả tác vụ cấm revoker: 'Người bỏ cấm:' - needs_view: > - Người dùng cần phải đăng - nhập trước khi bỏ cấm được. - note: - description: - opened_at_html: 'Được tạo cách đây %{when}' - opened_at_by_html: 'Được %{user} tạo cách đây %{when}' - commented_at_html: 'Được cập nhật cách đây %{when}' - commented_at_by_html: 'Được %{user} cập nhật cách đây %{when}' - closed_at_html: 'Được giải quyết cách đây %{when}' - closed_at_by_html: 'Được %{user} giải quyết cách đây %{when}' - reopened_at_html: 'Được mở lại cách đây %{when}' - reopened_at_by_html: 'Được %{user} mở lại cách đây %{when}' - rss: - title: Ghi chú OpenStreetMap - description_area: 'Danh sách các ghi chú được mở, bình luận, hoặc đóng trong khu vực của bạn [(%{min_lat}|%{min_lon}) – (%{max_lat}|%{max_lon})]' - description_item: 'Nguồn cấp RSS của ghi chú %{id}' - opened: 'mở ghi chú (gần %{place})' - commented: 'bình luận mới (gần %{place})' - closed: 'đóng ghi chú (gần %{place})' - reopened: 'mở lại ghi chú (gần %{place})' - entry: - comment: Bình luận - full: Ghi chú đầy đủ - mine: - title: 'Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận' - heading: 'Ghi chú của %{user}' - subheading: 'Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận' + needs_view: Người dùng cần phải đăng nhập trước khi bỏ cấm được. + block: + not_revoked: (không bị hủy) + show: Hiện + edit: Sửa đổi + revoke: Bỏ cấm! + blocks: + display_name: Người bị cấm + creator_name: Người cấm + reason: Lý do cấm + status: Trạng thái + revoker_name: Người bỏ cấm + showing_page: Trang %{page} + next: Sau » + previous: « Trước + notes: + index: + title: Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận + heading: Ghi chú của %{user} + subheading_html: Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận + no_notes: Không có ghi chú id: Mã số creator: Người tạo description: Miêu tả created_at: Lúc tạo last_changed: Thay đổi gần đây nhất - ago_html: 'cách đây %{when}' javascripts: close: Đóng share: @@ -2353,105 +2835,214 @@ vi: link: Liên kết hoặc HTML long_link: Liên kết short_link: Liên kết Ngắn gọn + geo_uri: URI geo embed: HTML custom_dimensions: Tùy biến kích thước format: 'Định dạng:' scale: 'Tỷ lệ:' - image_size: Hình lớp chuẩn với kích thước + image_dimensions: Hình của lớp tiêu chuẩn với kích thước %{width}×%{height} download: Tải về short_url: URL Ngắn gọn include_marker: Ghim trên bản đồ center_marker: Chuyển ghim vào giữa bản đồ paste_html: Dán HTML để nhúng vào trang Web view_larger_map: Xem Bản đồ Rộng hơn + only_standard_layer: Chỉ có thể xuất lớp chuẩn ra hình ảnh + embed: + report_problem: Báo vấn đề key: title: Chú giải Bản đồ tooltip: Chú giải Bản đồ - tooltip_disabled: > - Bảng Chú giải chỉ có sẵn cho - lớp Chuẩn + tooltip_disabled: Bảng Chú giải không có sẵn cho lớp này map: zoom: in: Phóng to out: Thu nhỏ locate: - title: Nhảy tới Vị trí của Tôi - popup: 'Bạn hiện đang ở cách đây {distance} {unit}' + title: Bay tới Vị trí của Tôi + metersPopup: + one: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng 1 mét + other: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng %{count} mét + feetPopup: + one: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng 1 bộ + other: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng %{count} bộ base: standard: Chuẩn + cyclosm: CyclOSM cycle_map: Bản đồ Xe đạp transport_map: Bản đồ Giao thông - mapquest: MapQuest Mở - hot: Nhân đạo + hot: Nhân đạo Chủ nghĩa + opnvkarte: ÖPNVKarte layers: header: Lớp Bản đồ notes: Ghi chú Bản đồ data: Dữ liệu Bản đồ - overlays: > - Bật lớp phủ để gỡ lỗi trên - bản đồ + gps: Tuyến đường GPS Công khai + overlays: Bật lớp phủ để gỡ lỗi trên bản đồ title: Lớp - copyright: "© những người đóng góp vào OpenStreetMap" - donate_link_text: "" + copyright: © những người đóng góp vào OpenStreetMap + donate_link_text: + terms: Điều khoản trang Web và API + cyclosm: Kiểu hình ảnh bản đồ CyclOSM + do OpenStreetMap Pháp phục + vụ + thunderforest: Các hình ảnh bản đồ do Andy + Allan cung cấp + opnvkarte: Mảnh bản đồ do MeMoMaps + cung cấp + hotosm: Kiểu hình ảnh bản đồ do Tổ chức + Nhân đạo OpenStreetMap do OpenStreetMap + Pháp phục vụ site: edit_tooltip: Sửa đổi bản đồ edit_disabled_tooltip: Phóng to để sửa đổi bản đồ createnote_tooltip: Thêm một ghi chú vào bản đồ - createnote_disabled_tooltip: > - Phóng to để thêm một ghi chú - vào bản đồ - map_notes_zoom_in_tooltip: > - Phóng to để xem các ghi chú trên - bản đồ - map_data_zoom_in_tooltip: > - Phóng to để xem dữ liệu bản - đồ + createnote_disabled_tooltip: Phóng to để thêm một ghi chú vào bản đồ + map_notes_zoom_in_tooltip: Phóng to để xem các ghi chú trên bản đồ + map_data_zoom_in_tooltip: Phóng to để xem dữ liệu bản đồ + queryfeature_tooltip: Thăm dò yếu tố + queryfeature_disabled_tooltip: Phóng to để thăm dò yếu tố + changesets: + show: + comment: Bình luận + subscribe: Theo dõi + unsubscribe: Không theo dõi + hide_comment: ẩn + unhide_comment: bỏ ẩn notes: new: - intro: > - Bản đồ có thiếu gì hay sai - lầm không? Hãy báo cho chúng tôi - để chúng tôi sửa chữa bản - đồ. Chỉ việc kéo ghim vào vị - trí đúng và viết lời giải - thích vấn đề. (Xin vui lòng - đừng nhập thông tin cá nhân - hoặc sao chép từ danh bạ hoặc - bản đồ có bản quyền.) + intro: Bản đồ có thiếu gì hay sai lầm không? Hãy báo cho chúng tôi để chúng + tôi sửa chữa bản đồ. Chỉ việc kéo ghim vào vị trí đúng và viết lời giải + thích vấn đề. + advice: Ghi chú của bạn được hiển thị công khai và có thể được sử dụng để + cập nhật bản đồ. Xin đừng ghi thông tin cá nhân hoặc thông tin lấy từ bản + đồ hay danh bạ có bản quyền. add: Thêm Ghi chú show: - anonymous_warning: > - Ghi chú này có bình luận của - người dùng vô danh đóng góp; - các bình luận này cần được - xác nhận lại. + anonymous_warning: Ghi chú này có bình luận của người dùng vô danh đóng góp; + các bình luận này cần được xác nhận lại. hide: Ẩn resolve: Giải quyết reactivate: Mở lại - comment_and_resolve: 'Bình luận & Giải quyết' + comment_and_resolve: Bình luận & Giải quyết comment: Bình luận - edit_help: > - Di chuyển bản đồ và phóng to - một vị trí mà bạn muốn sửa - đổi, rồi nhấn chuột vào đây. - redaction: + edit_help: Di chuyển bản đồ và phóng to một vị trí mà bạn muốn sửa đổi, rồi nhấn + chuột vào đây. + directions: + ascend: Lên + engines: + fossgis_osrm_bike: Xe đạp (OSRM) + fossgis_osrm_car: Xe hơi (OSRM) + fossgis_osrm_foot: Đi bộ (OSRM) + graphhopper_bicycle: Xe đạp (GraphHopper) + graphhopper_car: Xe hơi (GraphHopper) + graphhopper_foot: Đi bộ (GraphHopper) + descend: Xuống + directions: Chỉ đường + distance: Tầm xa + errors: + no_route: Không tìm thấy tuyến đường giữa hai địa điểm này. + no_place: Rất tiếc, không tìm thấy “%{place}”. + instructions: + continue_without_exit: Chạy tiếp trên %{name} + slight_right_without_exit: Nghiêng về bên phải vào %{name} + offramp_right: Đi đường nhánh bên phải + offramp_right_with_exit: Đi theo lối ra %{exit} bên phải + offramp_right_with_exit_name: Đi theo lối ra %{exit} bên phải vào %{name} + offramp_right_with_exit_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên phải về %{directions} + offramp_right_with_exit_name_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên phải vào + %{name} về %{directions} + offramp_right_with_name: Đi đường nhánh bên phải vào %{name} + offramp_right_with_directions: Đi đường nhánh bên phải về %{directions} + offramp_right_with_name_directions: Đi đường nhánh bên phải vào %{name} về + %{directions} + onramp_right_without_exit: Quẹo phải vào lối bên phải vào %{name} + onramp_right_with_directions: Quẹo phải vào đường nhánh về %{directions} + onramp_right_with_name_directions: Quẹo phải vào đường nhánh %{name} về %{directions} + onramp_right_without_directions: Quẹo phải vào đường nhánh + onramp_right: Quẹo phải vào đường nhánh + endofroad_right_without_exit: Tới cuối đường quẹo phải vào %{name} + merge_right_without_exit: Nhập sang phải vào %{name} + fork_right_without_exit: Tới ngã ba quẹo phải vào %{name} + turn_right_without_exit: Quẹo phải vào %{name} + sharp_right_without_exit: Quẹo gắt bên phải vào %{name} + uturn_without_exit: Quay trở lại vào %{name} + sharp_left_without_exit: Quẹo gắt bên trái vào %{name} + turn_left_without_exit: Quẹo trái vào %{name} + offramp_left: Đi đường nhánh bên trái + offramp_left_with_exit: Đi theo lối ra %{exit} bên trái + offramp_left_with_exit_name: Đi theo lối ra %{exit} bên trái vào %{name} + offramp_left_with_exit_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên trái về %{directions} + offramp_left_with_exit_name_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên trái vào + %{name} về %{directions} + offramp_left_with_name: Đi đường nhánh bên trái vào %{name} + offramp_left_with_directions: Đi đường nhánh bên trái về %{directions} + offramp_left_with_name_directions: Đi đường nhánh bên trái vào %{name} về + %{directions} + onramp_left_without_exit: Quẹo phải vào lối bên trái vào %{name} + onramp_left_with_directions: Quẹo trái vào đường nhánh về %{directions} + onramp_left_with_name_directions: Quẹo trái vào đường nhánh %{name} về %{directions} + onramp_left_without_directions: Quẹo trái vào đường nhánh + onramp_left: Quẹo trái vào đường nhánh + endofroad_left_without_exit: Tới cuối đường quẹo trái vào %{name} + merge_left_without_exit: Nhập sang trái vào %{name} + fork_left_without_exit: Tới ngã ba quẹo trái vào %{name} + slight_left_without_exit: Nghiêng về bên trái vào %{name} + via_point_without_exit: (địa điểm trên đường) + follow_without_exit: Chạy theo %{name} + roundabout_without_exit: Tại bùng binh, đi ra %{name} + leave_roundabout_without_exit: Đi ra khỏi bùng binh – %{name} + stay_roundabout_without_exit: Chạy tiếp xung quanh bùng binh – %{name} + start_without_exit: Bắt đầu đi theo %{name} + destination_without_exit: Tới nơi + against_oneway_without_exit: Chạy ngược chiều trên %{name} + end_oneway_without_exit: Kết thúc khúc một chiều trên %{name} + roundabout_with_exit: Tại bùng binh, đi ra tại đường thứ %{exit} tức %{name} + roundabout_with_exit_ordinal: Tại bùng binh, đi ra tại đường thứ %{exit} tức + %{name} + exit_roundabout: Đi ra tại đường %{name} + unnamed: không tên + courtesy: Chỉ đường do %{link} cung cấp + exit_counts: + first: nhất + second: "2" + third: "3" + fourth: "4" + fifth: "5" + sixth: "6" + seventh: "7" + eighth: "8" + ninth: "9" + tenth: "10" + time: Thời gian + query: + node: Nốt + way: Lối + relation: Quan hệ + nothing_found: Không tìm thấy yếu tố nào + error: 'Lỗi khi kết nối với %{server}: %{error}' + timeout: Hết thời gian kết nối với %{server} + context: + directions_from: Chỉ đường từ đây + directions_to: Chỉ đường tới đây + add_note: Thêm ghi chú tại đây + show_address: Xem địa chỉ + query_features: Thăm dò yếu tố + centre_map: Tập trung bản đồ tại đây + redactions: edit: - description: Miêu tả heading: Sửa đổi dãy ẩn - submit: Lưu dãy ẩn title: Sửa đổi dãy ẩn index: empty: Không có dãy ẩn để xem. heading: Danh sách dãy ẩn title: Danh sách dãy ẩn new: - description: Miêu tả heading: Ghi thông tin của dãy ẩn mới - submit: Ẩn dãy phiên bản title: Đang ẩn dãy phiên bản show: description: 'Miêu tả:' - heading: 'Đang xem dãy ẩn “%{title}”' + heading: Đang xem dãy ẩn “%{title}” title: Đang xem dãy ẩn user: 'Người ẩn:' edit: Sửa đổi dãy ẩn này @@ -2462,12 +3053,13 @@ vi: update: flash: Các thay đổi đã được lưu. destroy: - not_empty: > - Dãy ẩn vẫn còn chứa phiên - bản. Xin vui lòng hiện các phiên - bản nằm trong trước khi xóa dãy - ẩn. + not_empty: Dãy ẩn vẫn còn chứa phiên bản. Xin vui lòng hiện các phiên bản nằm + trong trước khi xóa dãy ẩn. flash: Đã xóa dãy ẩn. - error: > - Xuất hiện lỗi khi xóa dãy ẩn - này. + error: Xuất hiện lỗi khi xóa dãy ẩn này. + validations: + leading_whitespace: có khoảng cách thừa đằng trước + trailing_whitespace: có khoảng cách thừa đằng sau + invalid_characters: chứa ký tự không hợp lệ + url_characters: chứa ký tự URL đặc biệt (%{characters}) +...