X-Git-Url: https://git.openstreetmap.org./rails.git/blobdiff_plain/f8f327179c3241159cf3fd13fd064512fe13994d..c4adeda099800dcdf7489b1acf57d9f777bc61f5:/config/locales/vi.yml diff --git a/config/locales/vi.yml b/config/locales/vi.yml index 65d8cfb5e..2e481b17e 100644 --- a/config/locales/vi.yml +++ b/config/locales/vi.yml @@ -2,15 +2,16 @@ # Exported from translatewiki.net # Export driver: phpyaml # Author: A Retired User -# Author: Abijeet Patro # Author: Dinhxuanduyet # Author: Ioe2015 # Author: JohnsonLee01 +# Author: Keo010122 # Author: KhangND # Author: Leducthn # Author: Macofe # Author: Minh Nguyen # Author: Nemo bis +# Author: Nghiemtrongdai VN # Author: Nguyễn Mạnh An # Author: Ninomax # Author: Phjtieudoc @@ -41,6 +42,9 @@ vi: client_application: create: Đăng ký update: Cập nhật + doorkeeper_application: + create: Đăng ký + update: Cập nhật redaction: create: Ẩn dãy phiên bản update: Lưu dãy ẩn @@ -112,6 +116,11 @@ vi: latitude: Vĩ độ longitude: Kinh độ language: Ngôn ngữ + doorkeeper/application: + name: Tên + redirect_uri: URI đổi hướng + confidential: Ứng dụng bí mật? + scopes: Quyền friend: user: Người dùng friend: Người bạn @@ -132,20 +141,46 @@ vi: title: Tiêu đề body: Nội dung recipient: Người nhận + redaction: + title: Tiêu đề + description: Miêu tả report: category: Chọn lý do cho báo cáo của bạn details: Vui lòng cung cấp thêm chi tiết về vấn đề (yêu cầu). user: + auth_provider: Nhà cung cấp Xác thực + auth_uid: Định dạng Duy nhất Xác thực email: Thư điện tử + email_confirmation: Xác nhận Thư điện tử + new_email: Địa chỉ Thư điện tử Mới active: Tích cực display_name: Tên Hiển thị - description: Miêu tả - languages: Ngôn ngữ + description: Miêu tả trong Hồ sơ + home_lat: Vĩ độ + home_lon: Kinh độ + languages: Ngôn ngữ Ưu tiên + preferred_editor: Trình vẽ Ưa thích pass_crypt: Mật khẩu pass_crypt_confirmation: Xác nhận mật khẩu help: + doorkeeper/application: + confidential: Ứng dụng sẽ được sử dụng trong môi trường nào có thể giữ bí + mật của trình khác (tức không phải các ứng dụng di động gốc và ứng dụng + trang duy nhất) + redirect_uri: Mỗi dòng một URI trace: tagstring: dấu phẩy phân cách + user_block: + reason: Lý do cấm người dùng này. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào + nhiều chi tiết về trường hợp này. Nhớ rằng thôn báo này sẽ công khai. Xin + hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành. + needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không? + user: + email_confirmation: Địa chỉ thư điện tử của bạn không được hiển thị công khai. + Xem thêm chi tiết trong quy định quyền riêng tư của chúng tôi. + new_email: (không lúc nào hiện công khai) datetime: distance_in_words_ago: about_x_hours: @@ -187,18 +222,12 @@ vi: other: '%{count} năm trước' editor: default: Mặc định (hiện là %{name}) - potlatch: - name: Potlatch 1 - description: Potlatch 1 (trình vẽ trong trình duyệt) id: name: iD description: iD (trình vẽ trong trình duyệt) - potlatch2: - name: Potlatch 2 - description: Potlatch 2 (trình vẽ trong trình duyệt) remote: name: phần điều khiển từ xa - description: phần điều khiển từ xa (JOSM hoặc Merkaartor) + description: Bộ Điều khiển Từ xa (JOSM, Potlatch, Merkaartor) auth: providers: none: Không có @@ -307,6 +336,7 @@ vi: entry_html: Quan hệ %{relation_name} entry_role_html: 'Quan hệ %{relation_name} (vai trò: %{relation_role})' not_found: + title: Không Tìm thấy sorry: 'Rất tiếc, không tìm thấy %{type} #%{id}.' type: node: nốt @@ -315,6 +345,7 @@ vi: changeset: bộ thay đổi note: ghi chú timeout: + title: Lỗi Hết Thời gian Chờ sorry: Rất tiếc, đã chờ lấy dữ liệu của %{type} có ID %{id} quá lâu. type: node: nốt @@ -410,17 +441,33 @@ vi: timeout: sorry: Rất tiếc, việc lấy danh sách lời tóm lược bộ thay đổi tốn quá nhiều thì giờ. + dashboards: + contact: + km away: cách %{count} km + m away: cách %{count} m + popup: + your location: Vị trí của bạn + nearby mapper: Người vẽ bản đồ ở gần + friend: Người bạn + show: + title: Bảng điều khiển + no_home_location_html: '%{edit_profile_link} và đặt vị trí nhà ở để xem những + người dùng lân cận.' + edit_your_profile: Sửa đổi hồ sơ của bạn + my friends: Bạn bè của tôi + no friends: Bạn chưa thêm bạn bè. + nearby users: Người dùng khác ở gần + no nearby users: Không có người dùng nào nhận rằng họ ở gần. + friends_changesets: bộ thay đổi của bạn bè + friends_diaries: mục nhật ký của bạn bè + nearby_changesets: bộ thay đổi của người dùng ở gần + nearby_diaries: mục nhật ký của người dùng ở gần diary_entries: new: title: Mục nhật ký mới form: - subject: 'Tiêu đề:' - body: 'Nội dung:' - language: 'Ngôn ngữ:' - location: 'Vị trí:' - latitude: 'Vĩ độ:' - longitude: 'Kinh độ:' - use_map_link: sử dụng bản đồ + location: Vị trí + use_map_link: Sử dụng Bản đồ index: title: Các nhật ký của các người dùng title_friends: Các nhật ký của bạn bè @@ -449,7 +496,8 @@ vi: body: Rất tiếc, không có mục hoặc ghi chú trong nhật ký với ID %{id}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai. diary_entry: - posted_by_html: Do %{link_user} đăng vào %{created} bằng %{language_link} + posted_by_html: Do %{link_user} đăng vào %{created} bằng %{language_link}. + updated_at_html: Cập nhật lần cuối cùng vào %{updated}. comment_link: Nhận xét về mục này reply_link: Nhắn tin cho tác giả comment_count: @@ -482,12 +530,17 @@ vi: title: Các mục nhật ký OpenStreetMap description: Những mục nhật ký gần đây từ người dùng OpenStreetMap comments: - has_commented_on: '%{display_name} đã nhận xét về các mục nhật ký sau' + no_comments: Không có bình luận nhật ký post: Mục nhật ký when: Lúc đăng comment: Nhận xét newer_comments: Các Nhận xét Mới hơn older_comments: Các Nhận xét Cũ hơn + doorkeeper: + flash: + applications: + create: + notice: Ứng dụng được đăng ký. friendships: make_friend: heading: Kết bạn với %{user}? @@ -495,6 +548,8 @@ vi: success: '%{name} bây giờ là bạn bè của bạn!' failed: Rất tiếc, thất bại khi kết bạn với %{name}. already_a_friend: '%{name} đã là người bạn.' + limit_exceeded: Bạn đã kết bạn với rất nhiều người dùng gần đây. Vui lòng đợi + một lúc trước khi cố gắng kết bạn nữa. remove_friend: heading: Hủy kết nối bạn với %{user}? button: Hủy kết nối bạn @@ -518,10 +573,12 @@ vi: chair_lift: Ghế Cáp treo drag_lift: Thang kéo trên Mặt đất gondola: Xe Cáp treo Nhỏ + magic_carpet: Magic Carpet Lift platter: Đĩa Treo pylon: Cột tháp station: Trạm Cáp treo t-bar: T-Bar Lift + "yes": Đường trên không aeroway: aerodrome: Sân bay airstrip: Bãi hạ cánh @@ -530,12 +587,15 @@ vi: hangar: Nhà Máy bay helipad: Sân bay Trực thăng holding_position: Chỗ Dừng Máy bay + navigationaid: Hỗ trợ điều hướng hàng không parking_position: Chỗ Đậu Máy bay runway: Đường băng + taxilane: Taxilane taxiway: Đường lăn terminal: Nhà ga Sân bay windsock: Ống gió amenity: + animal_boarding: Vườn bách thú animal_shelter: Trạm Bảo vệ Động vật arts_centre: Trung tâm Nghệ thuật atm: Máy Rút tiền Tự động @@ -572,6 +632,7 @@ vi: drinking_water: Vòi Nước uống driving_school: Trường Lái xe embassy: Tòa Đại sứ + events_venue: Địa điểm tổ chức sự kiện fast_food: Nhà hàng Ăn nhanh ferry_terminal: Trạm Phà fire_station: Trạm Cứu hỏa @@ -584,12 +645,16 @@ vi: hospital: Bệnh viện hunting_stand: Ghế Dựng để Săn bắn ice_cream: Tiệm Kem + internet_cafe: Cà phê Internet kindergarten: Tiểu học language_school: Trương học ngôn ngữ library: Thư viện + loading_dock: Bến Tải love_hotel: Khách sạn tình yêu marketplace: Chợ phiên + mobile_money_agent: Đại lý tiền di động monastery: Nhà tu + money_transfer: Gửi Tiền motorcycle_parking: Chỗ Đậu Xe máy music_school: Trường Âm nhạc nightclub: Câu lạc bộ Đêm @@ -607,8 +672,10 @@ vi: public_bath: Nhà tắm công cộng public_bookcase: Tủ sách công cộng public_building: Tòa nhà Công cộng + ranger_station: Trạm Kiểm lâm recycling: Trung tâm hoặc Thùng Tái sinh restaurant: Nhà hàng + sanitary_dump_station: Trạm đổ vệ sinh school: Trường học shelter: Nơi Trú ẩn shower: Vòi tắm @@ -621,12 +688,14 @@ vi: theatre: Nhà hát toilets: Vệ sinh townhall: Thị sảnh + training: Cơ sở đào tạo university: Trường Đại học vending_machine: Máy Bán hàng veterinary: Phẫu thuật Thú y village_hall: Trụ sở Làng waste_basket: Thùng rác waste_disposal: Thùng rác + waste_dump_site: Bãi rác water_point: Trạm Đóng Bình Nước uống weighbridge: Cầu cân xe "yes": Tiện nghi @@ -634,6 +703,7 @@ vi: administrative: Biên giới Hành chính census: Biên giới Điều tra Dân số national_park: Vườn quốc gia + political: Biên giới Bầu cử protected_area: Khu bảo tồn "yes": Biên giới bridge: @@ -651,9 +721,12 @@ vi: cabin: Túp lều chapel: Nhà nguyện church: Nhà thờ + civic: Tòa nhà dân sự college: Tòa nhà Cao đẳng commercial: Tòa nhà Thương mại + construction: Tòa nhà Đang Xây dormitory: Ký túc xá + duplex: Nhà song lập farm: Nông trại garage: Ga ra garages: Ga ra @@ -662,6 +735,7 @@ vi: hospital: Tòa nhà Bệnh viện hotel: Khách sạn house: Nhà ở + houseboat: Nhà thuyền hut: Túp lều industrial: Tòa nhà Công nghiệp office: Tòa nhà Văn phòng @@ -702,7 +776,6 @@ vi: phone: Điện thoại Khẩn cấp siren: Còi Báo động water_tank: Bể Chứa Nước Khẩn cấp - "yes": Khẩn cấp highway: abandoned: Đường Bỏ hoang bridleway: Đường Cưỡi ngựa @@ -743,6 +816,7 @@ vi: tertiary: Phố tertiary_link: Phố track: Đường mòn + traffic_mirror: Gương Giao thông traffic_signals: Đèn Giao thông trunk: Xa lộ trunk_link: Xa lộ @@ -750,6 +824,7 @@ vi: unclassified: Ngõ "yes": Đường historic: + aircraft: Máy bay Lịch sử archaeological_site: Khu vực Khảo cổ battlefield: Chiến trường boundary_stone: Mốc Biên giới @@ -764,9 +839,11 @@ vi: house: Nhà ở manor: Trang viên memorial: Vật Tưởng niệm + milestone: Cột mốc Lịch sử mine: Mỏ mine_shaft: Hầm Mỏ monument: Công trình Tưởng niệm + railway: Đường sắt Lịch sử roman_road: Đường La Mã ruins: Tàn tích stone: Đá @@ -891,11 +968,13 @@ vi: mountain_pass: "yes": Đèo natural: + atoll: Rạn san hô vòng bay: Vịnh beach: Bãi biển cape: Mũi đất cave_entrance: Cửa vào Hang cliff: Vách đá + coastline: Bờ biển crater: Miệng Núi dune: Cồn cát fell: Đồi Cằn cỗi @@ -912,6 +991,7 @@ vi: moor: Truông mud: Bùn peak: Đỉnh + peninsula: Bán đảo point: Mũi đất reef: Rạn san hô ridge: Luống đất @@ -932,16 +1012,20 @@ vi: office: accountant: Kế toán viên administrative: Công sở + advertising_agency: Văn phòng Quảng cáo architect: Kiến trúc sư association: Hiệp hội company: Công ty + diplomatic: Văn phòng Ngoại giao educational_institution: Học viện employment_agency: Trung tâm Tuyển dụng estate_agent: Văn phòng Bất động sản + financial: Văn phòng Tài chính government: Văn phòng Chính phủ insurance: Văn phòng Bảo hiểm it: Văn phòng CNTT lawyer: Luật sư + newspaper: Văn phòng Báo chí ngo: Văn phòng Tổ chức Phi chính phủ religion: Văn phòng Tôn giáo research: Văn phòng Nghiên cứu @@ -970,7 +1054,7 @@ vi: region: Miền sea: Biển square: Quảng trường - state: Tỉnh bang + state: Tỉnh/Tiểu bang subdivision: Hàng xóm suburb: Ngoại ô town: Thị xã/trấn @@ -1017,9 +1101,11 @@ vi: car_repair: Tiệm Sửa Xe carpet: Tiệm Thảm charity: Cửa hàng Từ thiện + cheese: Tiệm Phô mai chemist: Tiệm Dược phẩm chocolate: Sô cô la clothes: Tiệm Quần áo + coffee: Tiệm Cà phê computer: Tiệm Máy tính confectionery: Tiệm Kẹo convenience: Tiệm Tiện lợi @@ -1030,6 +1116,7 @@ vi: discount: Cửa hàng Giảm giá doityourself: Tiệm Ngũ kim dry_cleaning: Hấp tẩy + e-cigarette: Tiệm Thuốc lá Điện tử electronics: Tiệm Thiết bị Điện tử estate_agent: Văn phòng Bất động sản farm: Tiệm Nông cụ @@ -1045,6 +1132,7 @@ vi: grocery: Tiệm Tạp phẩm hairdresser: Tiệm Làm tóc hardware: Tiệm Ngũ kim + herbalist: Tiệm Dược thảo hifi: Cửa hàng Hi-fi houseware: Cửa hàng gia dụng ice_cream: Tiệm Kem @@ -1057,15 +1145,19 @@ vi: mall: Trung tâm Mua sắm massage: Xoa bóp mobile_phone: Tiệm Điện thoại Di động + money_lender: Tiệm Mượn tiền motorcycle: Cửa hàng Xe mô tô music: Tiệm Nhạc + musical_instrument: Tiệm Nhạc cụ newsagent: Tiệm Báo + nutrition_supplements: Tiệm Thuốc bổ optician: Tiệm Kính mắt organic: Tiệm Thực phẩm Hữu cơ outdoor: Tiệm Thể thao Ngoài trời paint: Tiệm Sơn pastry: Tiệm Bánh ngọt pawnbroker: Tiệm Cầm đồ + perfumery: Tiệm Nước hoa pet: Tiệm Vật nuôi photo: Tiệm Rửa Hình seafood: Đổ biển @@ -1073,8 +1165,11 @@ vi: shoes: Tiệm Giày sports: Tiệm Thể thao stationery: Tiệm Văn phòng phẩm + storage_rental: Thuê Chỗ Để đồ supermarket: Siêu thị tailor: Tiệm May + tattoo: Tiệm Xăm + tea: Tiệm Trà ticket: Tiệm Vé tobacco: Tiệm Thuốc lá toys: Tiệm Đồ chơi @@ -1083,6 +1178,7 @@ vi: vacant: Tiệm Đóng cửa variety_store: Tiệm Tạp hóa video: Tiệm Phim + video_games: Tiệm Trò chơi Video wine: Tiệm Rượu "yes": Tiệm tourism: @@ -1131,12 +1227,15 @@ vi: "yes": Đường thủy admin_levels: level2: Biên giới Quốc gia - level4: Biên giới Tỉnh bang + level3: Biên giới Miền + level4: Biên giới Tỉnh/Tiểu bang level5: Biên giới Miền level6: Biên giới Thị xã/Quận/Huyện + level7: Biên giới Đô thị level8: Biên giới Phường/Xã/Thị trấn level9: Biên giới Làng level10: Biên giới Khu phố + level11: Biên giới Hàng xóm types: cities: Thành phố towns: Thị xã @@ -1272,9 +1371,10 @@ vi: intro_text: OpenStreetMap là bản đồ thế giới do những người như bạn xây dựng và cho phép sử dụng thoải mái theo một giấy phép nguồn mở. intro_2_create_account: Mở tài khoản mới - hosting_partners_html: Dịch vụ lưu trữ nhờ sự hỗ trợ của %{ucl}, %{bytemark}, + hosting_partners_html: Dịch vụ lưu trữ nhờ sự hỗ trợ của %{ucl}, %{fastly}, %{bytemark}, và %{partners} khác. partners_ucl: UCL + partners_fastly: Fastly partners_bytemark: Bytemark Hosting partners_partners: các công ty bảo trợ tou: Điều khoản sử dụng @@ -1302,12 +1402,20 @@ vi: hi: Chào %{to_user}, header: '%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây tại OpenStreetMap với tiêu đề %{subject}:' + header_html: '%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây tại OpenStreetMap + với tiêu đề %{subject}:' footer: Bạn cũng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl}, hoặc nhắn tin cho tác giả tại %{replyurl} + footer_html: Bạn cũng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl}, + hoặc nhắn tin cho tác giả tại %{replyurl} message_notification: - subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã gửi thư mới cho bạn' + subject: '[OpenStreetMap] %{message_title}' hi: Chào %{to_user}, header: '%{from_user} đã gửi thư cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề %{subject}:' + header_html: '%{from_user} đã gửi thư cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề + %{subject}:' + footer: Bạn cũng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể nhắn tin cho + tác giả tại %{replyurl} footer_html: Bạn cũng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể nhắn tin cho tác giả tại %{replyurl} friendship_notification: @@ -1315,12 +1423,23 @@ vi: subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã kết bạn với bạn' had_added_you: '%{user} đã thêm bạn vào danh sách bạn tại OpenStreetMap.' see_their_profile: Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}. + see_their_profile_html: Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}. befriend_them: Bạn cũng có thể thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn tại %{befriendurl}. + befriend_them_html: Bạn cũng có thể thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn tại + %{befriendurl}. + gpx_description: + description_with_tags_html: 'Hình như tập tin GPX %{trace_name} của bạn có lời + miêu tả %{trace_description} và các thẻ sau: %{tags}' + description_with_no_tags_html: Hình như tập tin GPX %{trace_name} của bạn có + lời miêu tả %{trace_description} và không có thẻ gpx_failure: + hi: Chào %{to_user}, failed_to_import: 'không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:' + more_info_html: Tìm hiểu thêm về lỗi nhập GPX và cách tránh lỗi tại %{url}. import_failures_url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/GPX_Import_Failures?uselang=vi subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thất bại' gpx_success: + hi: Chào %{to_user}, loaded_successfully: one: '%{trace_points} điểm được tải thành công trên tổng số 1 điểm.' other: '%{trace_points} điểm được tải thành công trên tổng số %{possible_points} @@ -1359,23 +1478,35 @@ vi: mà bạn đang quan tâm' your_note: '%{commenter} đã bình luận trên một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.' + your_note_html: '%{commenter} đã bình luận trên một ghi chú bản đồ của bạn + gần %{place}.' commented_note: '%{commenter} đã bình luận tiếp theo bạn trên một ghi chú bản đồ gần %{place}.' + commented_note_html: '%{commenter} đã bình luận tiếp theo bạn trên một ghi + chú bản đồ gần %{place}.' closed: subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú của bạn' subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đang quan tâm' your_note: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.' + your_note_html: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú bản đồ của bạn gần + %{place}.' commented_note: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đã bình luận, ghi chú gần %{place}.' + commented_note_html: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đã bình + luận, ghi chú gần %{place}.' reopened: subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú của bạn' subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đang quan tâm' your_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.' + your_note_html: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.' commented_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đã bình luận, ghi chú gần %{place}.' + commented_note_html: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đã bình luận, + ghi chú gần %{place}.' details: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}. + details_html: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}. changeset_comment_notification: hi: Chào %{to_user}, greeting: Chào bạn, @@ -1386,18 +1517,55 @@ vi: mà bạn đang quan tâm' your_changeset: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi do bạn lưu' + your_changeset_html: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi + do bạn lưu' commented_changeset: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi mà bạn đang theo dõi do %{changeset_author} lưu' + commented_changeset_html: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay + đổi mà bạn đang theo dõi do %{changeset_author} lưu' partial_changeset_with_comment: với lời bình luận “%{changeset_comment}” + partial_changeset_with_comment_html: với lời bình luận “%{changeset_comment}” partial_changeset_without_comment: không có lời bình luận details: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}. + details_html: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}. unsubscribe: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url} và bấm “Không theo dõi”. + unsubscribe_html: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url} + và bấm “Không theo dõi”. + confirmations: + confirm: + heading: Hãy kiểm tra hộp thư điện tử! + introduction_1: Chúng tôi đã gửi cho bạn một thư điện tử xác nhận. + introduction_2: Hãy xác nhận tài khoản của bạn dùng liên kết trong thư điện + tử để bắt đầu đóng góp vào bản đồ. + press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản. + button: Xác nhận + success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám ơn bạn đã mở tài khoản! + already active: Tài khoản này đã được xác nhận rồi. + unknown token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại. + reconfirm_html: Nhấn vào đây để gửi thư điện tử xác + nhận lần nữa. + confirm_resend: + failure: Không tìm thấy người dùng %{name}. + confirm_email: + heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử + press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thư điện tử + mới. + button: Xác nhận + success: Đã xác nhận địa chỉ thư điện tử mới! + failure: Một địa chỉ thư điện tử đã được xác nhận dùng dấu hiệu này. + unknown_token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại. + resend_success_flash: + confirmation_sent: Chúng tôi vừa gửi bức thư xác nhận mới cho %{email}. Bạn + chỉ việc xác nhận tài khoản để bắt đầu đóng góp vào bản đồ. + whitelist: Nếu bạn sử dụng một hệ thống chống thư rác (spam) bằng cách gửi yêu + cầu xác nhận, hãy chắc chắn thêm %{sender} vào danh sách trắng, vì chúng tôi + không thể trả lời các yêu cầu xác nhận. messages: inbox: title: Hộp thư my_inbox: Hộp thư đến - outbox: đã gửi + my_outbox: Hộp thư gửi messages: Bạn có %{new_messages} và %{old_messages} new_messages: '%{count} thư mới' old_messages: '%{count} thư cũ' @@ -1427,9 +1595,8 @@ vi: body: Rất tiếc, không có thư nào với ID đó. outbox: title: Hộp thư đã gửi - my_inbox_html: Hộp %{inbox_link} - inbox: thư đến - outbox: thư đã gửi + my_inbox: Hộp thư đến + my_outbox: Hộp thử gửi messages: Bạn có %{count} thư đã gửi to: Tới subject: Tiêu đề @@ -1461,6 +1628,134 @@ vi: as_unread: Thư chưa đọc destroy: destroyed: Đã xóa thư + passwords: + lost_password: + title: Quên mất mật khẩu + heading: Quên mất Mật khẩu? + email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:' + new password button: Đặt lại mật khẩu + help_text: Nhập địa chỉ thư điện tử mà bạn đã dùng để mở tài khoản, rồi chúng + tôi sẽ gửi liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu. + notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới + để bạn đặt nó lại. + notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử. + reset_password: + title: Đặt lại mật khẩu + heading: Đặt lại Mật khẩu của %{user} + reset: Đặt lại Mật khẩu + flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi. + flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL? + preferences: + show: + title: Tùy chỉnh + preferred_editor: Trình vẽ Ưu tiên + preferred_languages: Ngôn ngữ Ưu tiên + edit_preferences: Thay đổi Tùy chỉnh + edit: + title: Thay đổi Tùy chỉnh + save: Cập nhật Tùy chỉnh + cancel: Hủy bỏ + update: + failure: Không thể cập nhật tùy chỉnh. + update_success_flash: + message: Đã cập nhật tùy chỉnh. + profiles: + edit: + title: Sửa đổi Hồ sơ + save: Cập nhật Hồ sơ + cancel: Hủy bỏ + image: Hình + gravatar: + gravatar: Sử dụng Gravatar + link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Gravatar?uselang=vi + what_is_gravatar: Gravatar là gì? + disabled: Hình Gravatar của bạn đã bị tắt. + enabled: Hình Gravatar của bạn đã bị kích hoạt. + new image: Thêm hình + keep image: Giữ hình hiện dùng + delete image: Xóa hình hiện dùng + replace image: Thay hình hiện dùng + image size hint: (hình vuông ít nhất 100×100 điểm ảnh là tốt nhất) + home location: Vị trí Nhà + no home location: Bạn chưa định vị trí nhà. + update home location on click: Cập nhật vị trí nhà khi tôi nhấn chuột vào bản + đồ? + update: + success: Đã cập nhật hồ sơ. + failure: Không thể cập nhật hồ sơ. + sessions: + new: + title: Đăng nhập + heading: Đăng nhập + email or username: 'Địa chỉ Thư điện tử hoặc Tên người dùng:' + password: 'Mật khẩu:' + openid_html: '%{logo} OpenID:' + remember: Nhớ tôi + lost password link: Quên mất Mật khẩu? + login_button: Đăng nhập + register now: Mở tài khoản ngay + with username: 'Đã có tài khoản OpenStreetMap? Hãy đăng nhập với tên người dùng + và mật khẩu của bạn:' + with external: 'Hoặc đăng nhập qua dịch vụ bên thứ ba:' + new to osm: Mới đến OpenStreetMap? + to make changes: Bạn phải có tài khoản để thay đổi dữ liệu OpenStreetMap. + create account minute: Chỉ mất một phút để mở tài khoản mới. + no account: Chưa có tài khoản? + account not active: Rất tiếc, tài khoản của bạn chưa được kích hoạt.
Xin + hãy nhấn chuột vào liên kết trong thư điện tử xác nhận tài khoản để kích hoạt + tài khoản, hoặc yêu cầu thư xác nhận mới. + account is suspended: Rất tiếc, tài khoản của bạn đã bị đình chỉ vì hoạt động + bị nghi ngờ.
Xin vui lòng liên lạc với nhóm trợ + giúp để thảo luận về điều này. + auth failure: Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó. + openid_logo_alt: Đăng nhập dùng OpenID + auth_providers: + openid: + title: Đăng nhập qua OpenID + alt: Đăng nhập dùng URL OpenID + google: + title: Đăng nhập qua Google + alt: Đăng nhập dùng OpenID của Google + facebook: + title: Đăng nhập qua Facebook + alt: Đăng nhập dùng tài khoản Facebook + windowslive: + title: Đăng nhập qua Windows Live + alt: Đăng nhập dùng tài khoản Windows Live + github: + title: Đăng nhập qua GitHub + alt: Đăng nhập dùng tài khoản GitHub + wikipedia: + title: Đăng nhập qua Wikipedia + alt: Đăng nhập qua Tài khoản Wikipedia + wordpress: + title: Đăng nhập qua WordPress + alt: Đăng nhập dùng OpenID của WordPress + aol: + title: Đăng nhập qua AOL + alt: Đăng nhập dùng OpenID của AOL + destroy: + title: Đăng xuất + heading: Đăng xuất OpenStreetMap + logout_button: Đăng xuất + shared: + markdown_help: + title_html: Trang trí dùng cú pháp kramdown + headings: Đề mục + heading: Đề mục + subheading: Đề mục con + unordered: Danh sách không đánh số + ordered: Danh sách đánh số + first: Khoản mục đầu tiên + second: Khoản mục sau + link: Liên kết + text: Văn bản + image: Hình ảnh + alt: Văn bản thay thế + url: URL + richtext_field: + edit: Sửa đổi + preview: Xem trước site: about: next: Tiếp @@ -1569,8 +1864,12 @@ vi: BY), Bang Vorarlberg, và Bang Tyrol (theo bản sửa đổi CC BY Áo).' - contributors_au_html: 'Úc: Bao gồm dữ liệu về ngoại ô dựa - trên dữ liệu của Cục Thống kê Úc.' + contributors_au_html: |- + Úc: Bao gồm dữ liệu về ngoại ô dựa trên dữ liệu của Cục Thống kê Úc. + Úc: Bao gồm dữ liệu hoặc được phát triển theo các biên giới hành chính © + Geoscape Australia + được Thịnh vượng chung Úc phát hành dưới + giấy phép Creative Commons Ghi công 4.0 Quốc tế (CC BY 4.0). contributors_ca_html: 'Canada: Bao gồm dữ liệu từ GeoBase®, GeoGratis (© Bộ Tài nguyên Canada), CanVec (© Bộ Tài nguyên Canada), và StatCan (Sở Địa lý, Statistics Canada).' @@ -1637,17 +1936,6 @@ vi: phép sửa đổi bản đồ. Bạn có thể đưa ra công khai tại %{user_page}. user_page_link: trang cá nhân anon_edits_link_text: Tại sao vậy? - flash_player_required_html: Bạn cần có Flash Player để sử dụng Potlatch, trình - vẽ OpenStreetMap bằng Flash. Bạn có thể tải - về Flash Player từ Adobe.com. Cũng có sẵn vài - cách khác để sửa đổi OpenStreetMap. - potlatch_unsaved_changes: Bạn có thay đổi chưa lưu. (Để lưu trong Potlatch, - hãy bỏ chọn lối hoặc địa điểm đang được chọn, nếu đến sửa đổi trong chế độ - Áp dụng Ngay, hoặc bấm nút Lưu nếu có.) - potlatch2_not_configured: Potlatch 2 chưa được thiết lập. Xem thêm chi tiết - tại https://wiki.openstreetmap.org/wiki/The_Rails_Port?uselang=vi - potlatch2_unsaved_changes: Bạn chưa lưu một số thay đổi. (Trong Potlatch 2, - bấm nút “Save” để lưu thay đổi.) id_not_configured: iD chưa được cấu hình no_iframe_support: Tính năng này cần trình duyệt hỗ trợ khung nội bộ (iframe) trong HTML. @@ -1757,6 +2045,15 @@ vi: url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Main_Page?uselang=vi title: Wiki OpenStreetMap description: Đọc tài liệu đầy đủ về OpenStreetMap trên wiki. + potlatch: + removed: Bạn đã đặt trình vẽ OpenStreetMap mặc định là Potlatch. Vì Adobe Flash + Player không còn được hỗ trợ, Potlatch không còn hoạt động trong trình duyệt + Web. + desktop_html: Bạn vẫn có thể sử dụng Potlatch bằng cách tải + về ứng dụng về máy tính để bàn Mac hoặc Windows. + id_html: Thay thế, bạn có thể đổi trình vẽ mặc định thành iD, trình vẽ này vẫn + còn hoạt động trong trình duyệt Web của bạn giống như Potlatch trước đây. + Thay đổi tùy chọn của bạn tại đây. sidebar: search_results: Kết quả Tìm kiếm close: Đóng @@ -1840,23 +2137,6 @@ vi: bicycle_shop: Tiệm xe đạp bicycle_parking: Chỗ đậu xe đạp toilets: Vệ sinh - richtext_area: - edit: Sửa đổi - preview: Xem trước - markdown_help: - title_html: Trang trí dùng cú pháp kramdown - headings: Đề mục - heading: Đề mục - subheading: Đề mục con - unordered: Danh sách không đánh số - ordered: Danh sách đánh số - first: Khoản mục đầu tiên - second: Khoản mục sau - link: Liên kết - text: Văn bản - image: Hình ảnh - alt: Văn bản thay thế - url: URL welcome: title: Hoan nghênh! introduction_html: Chào mừng bạn đã đến OpenStreetMap, bản đồ thế giới có dữ @@ -1972,7 +2252,6 @@ vi: more: thêm trace_details: Xem Chi tiết Tuyến đường view_map: Xem Bản đồ - edit: sửa đổi edit_map: Sửa đổi Bản đồ public: CÔNG KHAI identifiable: NHẬN RA ĐƯỢC @@ -1980,10 +2259,9 @@ vi: trackable: THEO DÕI ĐƯỢC by: bởi in: trong - map: bản đồ index: public_traces: Tuyến đường GPS công khai - my_traces: Tuyên đường GPS của tôi + my_traces: Tuyến đường của Tôi public_traces_from: Tuyến đường GPS công khai của %{user} description: Xem những tuyến đường GPS được tải lên gần đây tagged_with: ' có thẻ %{tags}' @@ -1991,8 +2269,9 @@ vi: hoặc tìm hiểu thêm về tuyến đường GPS tại trang wiki. upload_trace: Tải lên tuyến đường - see_all_traces: Xem tất cả các tuyến đường - see_my_traces: Xem các tuyến đường của tôi + all_traces: Tất cả các Tuyến đường + traces_from: Tuyến đường Công khai của %{user} + remove_tag_filter: Loại bỏ Bộ lọc Thẻ destroy: scheduled_for_deletion: Tuyến đường chờ được xóa make_public: @@ -2023,6 +2302,11 @@ vi: need_to_see_terms: Bạn tạm không có quyền truy cập API. Xin vui lòng đăng nhập giao diện Web để đọc các Điều khoản Đóng góp. Bạn không cần phải chấp nhận các điều khoản nhưng ít nhất phải đọc chúng. + settings_menu: + account_settings: Thiết lập Tài khoản + oauth1_settings: Thiết lập OAuth 1 + oauth2_applications: Ứng dụng OAuth 2 + oauth2_authorizations: Ủy quyền OAuth 2 oauth: authorize: title: Cho phép truy cập tài khoản của bạn @@ -2051,6 +2335,14 @@ vi: flash: Bạn đã thu hồi dấu của %{application} permissions: missing: Bạn chưa cấp phép cho ứng dụng sử dụng chức năng này + scopes: + read_prefs: Đọc tùy chọn người dùng + write_prefs: Thay đổi tùy chọn người dùng + write_diary: Tạo mục nhật ký, bình luận, và kết bạn + write_api: Sửa đổi bản đồ + read_gpx: Đọc tuyến đường GPS riêng tư + write_gpx: Tải lên tuyến đường GPS + write_notes: Thay đổi ghi chú oauth_clients: new: title: Đăng ký chương trình mới @@ -2092,86 +2384,63 @@ vi: flash: Đã cập nhật thông tin trình khách thành công destroy: flash: Đã xóa đăng ký trình khách + oauth2_applications: + index: + title: Ứng dụng khách của tôi + no_applications_html: Bạn có muốn đăng ký chương trình của bạn với chúng tôi + dùng tiêu chuẩn %{oauth2}? Bạn cần phải đăng ký chương trình Web trước khi + gửi yêu cầu OAuth được. + oauth_2: OAuth 2 + new: Đăng ký ứng dụng mới + name: Tên + permissions: Quyền + application: + edit: Sửa đổi + delete: Xóa + confirm_delete: Xóa ứng dụng này? + new: + title: Đăng ký ứng dụng mới + edit: + title: Sửa đổi ứng dụng của bạn + show: + edit: Sửa đổi + delete: Xóa + confirm_delete: Xóa ứng dụng này? + client_id: Mã trình khách + client_secret: Bí mật trình khách + client_secret_warning: Hãy chắc chắn lưu lại bí mật này – bạn sẽ không thể truy + cập nó lần sau + permissions: Quyền + redirect_uris: URI đổi hướng + not_found: + sorry: Rất tiếc, không tìm thấy ứng dụng đó. + oauth2_authorizations: + new: + title: Yêu cầu cấp phép + introduction: Bạn có cho phép %{application} truy cập tài khoản của bạn với + các quyền sau? + authorize: Cho phép + deny: Từ chối + error: + title: Đã xuất hiện lỗi + show: + title: Mã ủy quyền + oauth2_authorized_applications: + index: + title: Ứng dụng tôi cho phép + application: Ứng dụng + permissions: Quyền + no_applications_html: Bạn chưa cấp phép cho ứng dụng %{oauth2} nào. + application: + revoke: Rút quyền Truy cập + confirm_revoke: Bạn có muốn rút quyền truy cập của ứng dụng này? users: - login: - title: Đăng nhập - heading: Đăng nhập - email or username: 'Địa chỉ Thư điện tử hoặc Tên người dùng:' - password: 'Mật khẩu:' - openid_html: '%{logo} OpenID:' - remember: Nhớ tôi - lost password link: Quên mất Mật khẩu? - login_button: Đăng nhập - register now: Mở tài khoản ngay - with username: 'Đã có tài khoản OpenStreetMap? Hãy đăng nhập với tên người dùng - và mật khẩu của bạn:' - with external: 'Hoặc đăng nhập qua dịch vụ bên thứ ba:' - new to osm: Mới đến OpenStreetMap? - to make changes: Bạn phải có tài khoản để thay đổi dữ liệu OpenStreetMap. - create account minute: Chỉ mất một phút để mở tài khoản mới. - no account: Chưa có tài khoản? - account not active: Rất tiếc, tài khoản của bạn chưa được kích hoạt.
Xin - hãy nhấn chuột vào liên kết trong thư điện tử xác nhận tài khoản để kích hoạt - tài khoản, hoặc yêu cầu thư xác nhận mới. - account is suspended: Rất tiếc, tài khoản của bạn đã bị đình chỉ vì hoạt động - bị nghi ngờ.
Xin vui lòng liên lạc với webmaster - để thảo luận về điều này. - auth failure: Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó. - openid_logo_alt: Đăng nhập dùng OpenID - auth_providers: - openid: - title: Đăng nhập qua OpenID - alt: Đăng nhập dùng URL OpenID - google: - title: Đăng nhập qua Google - alt: Đăng nhập dùng OpenID của Google - facebook: - title: Đăng nhập qua Facebook - alt: Đăng nhập dùng tài khoản Facebook - windowslive: - title: Đăng nhập qua Windows Live - alt: Đăng nhập dùng tài khoản Windows Live - github: - title: Đăng nhập qua GitHub - alt: Đăng nhập dùng tài khoản GitHub - wikipedia: - title: Đăng nhập qua Wikipedia - alt: Đăng nhập qua Tài khoản Wikipedia - yahoo: - title: Đăng nhập qua Yahoo! - alt: Đăng nhập dùng OpenID của Yahoo! - wordpress: - title: Đăng nhập qua WordPress - alt: Đăng nhập dùng OpenID của WordPress - aol: - title: Đăng nhập qua AOL - alt: Đăng nhập dùng OpenID của AOL - logout: - title: Đăng xuất - heading: Đăng xuất OpenStreetMap - logout_button: Đăng xuất - lost_password: - title: Quên mất mật khẩu - heading: Quên mất Mật khẩu? - email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:' - new password button: Đặt lại mật khẩu - help_text: Nhập địa chỉ thư điện tử mà bạn đã dùng để mở tài khoản, rồi chúng - tôi sẽ gửi liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu. - notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới - để bạn đặt nó lại. - notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử. - reset_password: - title: Đặt lại mật khẩu - heading: Đặt lại Mật khẩu của %{user} - reset: Đặt lại Mật khẩu - flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi. - flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL? new: title: Mở tài khoản no_auto_account_create: Rất tiếc, chúng ta hiện không có khả năng tạo ra tài khoản tự động cho bạn. - contact_webmaster_html: Xin hãy liên lạc với webmaster - để xin họ tạo ra tài khoản - chúng tôi sẽ cố gắng thỏa mãn yêu cầu nhanh lẹ. + contact_support_html: Xin hãy liên lạc với nhóm trợ giúp + để xin họ tạo ra tài khoản – chúng tôi sẽ cố gắng thỏa mãn yêu cầu nhanh lẹ. about: header: Tự do sử dụng và sửa đổi html: |- @@ -2179,25 +2448,15 @@ vi:

Hãy mở tài khoản để bắt đầu đóng góp. Chúng tôi sẽ gửi thư điện tử để xác nhận tài khoản của bạn.

email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:' confirm email address: 'Xác nhận Địa chỉ Thư điện tử:' - not_displayed_publicly_html: Địa chỉ thư điện tử của bạn không được hiển thị - công khai (xem thêm chi tiết trong quy - định quyền riêng tư của chúng tôi) display name: 'Tên hiển thị:' display name description: Tên người dùng của bạn được hiển thị công khai. Bạn có thể thay đổi tên này về sau trong tùy chọn. external auth: 'Xác minh qua Dịch vụ Bên thứ ba:' - password: 'Mật khẩu:' - confirm password: 'Xác nhận Mật khẩu:' use external auth: Hoặc đăng nhập qua dịch vụ bên thứ ba auth no password: Nếu xác minh qua dịch vụ bên thứ ba, bạn không cần nhập mật khẩu, nhưng một số công cụ hoặc máy chủ khác có thể vẫn yêu cầu mật khẩu. continue: Mở tài khoản terms accepted: Cám ơn bạn đã chấp nhận các điều khoản đóng góp mới! - terms declined: Chúng tôi rất tiếc rằng bạn đã quyết định không chấp nhận các - Điều khoản Đóng góp mới. Vui lòng xem chi tiết tại trang - wiki này. - terms declined url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi terms: title: Điều khoản heading: Điều khoản @@ -2228,6 +2487,11 @@ vi: france: Pháp italy: Ý rest_of_world: Các nước khác + terms_declined_flash: + terms_declined_html: Chúng tôi rất tiếc rằng bạn đã quyết định không chấp nhận + các Điều khoản Đóng góp mới. Vui lòng xem chi tiết tại %{terms_declined_link}. + terms_declined_link: trang wiki này + terms_declined_url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi no_such_user: title: Người dùng không tồn tại heading: Người dùng %{user} không tồn tại @@ -2244,9 +2508,11 @@ vi: my profile: Trang của Tôi my settings: Tùy chọn my comments: Bình luận của Tôi - oauth settings: thiết lập OAuth + my_preferences: Tùy chỉnh + my_dashboard: Bảng điều khiển blocks on me: Tác vụ Cấm Tôi blocks by me: Tác vụ Cấm bởi Tôi + edit_profile: Sửa đổi Hồ sơ send message: Gửi Thư diary: Nhật ký edits: Đóng góp @@ -2265,15 +2531,6 @@ vi: spam score: 'Điểm số Spam:' description: Miêu tả user location: Vị trí của người dùng - if_set_location_html: Đặt vị trí nhà tại trang %{settings_link} để xem những - người dùng ở gần. - settings_link_text: tùy chọn - my friends: Bạn bè của tôi - no friends: Bạn chưa thêm bạn bè. - km away: cách %{count} km - m away: cách %{count} m - nearby users: Người dùng khác ở gần - no nearby users: Không có người dùng nào nhận rằng họ ở gần. role: administrator: Người dùng này là quản lý viên moderator: Người dùng này là điều hành viên @@ -2294,27 +2551,17 @@ vi: unhide_user: Hiện Tài khoản Này delete_user: Xóa Tài khoản Này confirm: Xác nhận - friends_changesets: bộ thay đổi của bạn bè - friends_diaries: mục nhật ký của bạn bè - nearby_changesets: bộ thay đổi của người dùng ở gần - nearby_diaries: mục nhật ký của người dùng ở gần report: Báo cáo Người dùng này - popup: - your location: Vị trí của bạn - nearby mapper: Người vẽ bản đồ ở gần - friend: Người bạn account: title: Chỉnh sửa tài khoản my settings: Tùy chọn - current email address: 'Địa chỉ Thư điện tử Hiện tại:' - new email address: 'Địa chỉ Thư điện tử Mới:' - email never displayed publicly: (không lúc nào hiện công khai) - external auth: 'Xác minh Bên ngoài:' + current email address: Địa chỉ Thư điện tử Hiện tại + external auth: Xác minh Bên ngoài openid: link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/OpenID link text: đây là gì? public editing: - heading: 'Sửa đổi công khai:' + heading: Sửa đổi công khai enabled: Kích hoạt. Không vô danh và có thể sửa đổi dữ liệu. enabled link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi enabled link text: đây là gì? @@ -2330,7 +2577,7 @@ vi:
  • Không thể lùi lại tác vụ này, và mọi người dùng mới hiện là người dùng công khai theo mặc định.
  • contributor terms: - heading: 'Các Điều khoản Đóng góp:' + heading: Các Điều khoản Đóng góp agreed: Bạn đã đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới. not yet agreed: Bạn chÆ°a đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới. review link text: Xin vui lòng theo liên kết này khi nào có thì giờ để đọc @@ -2339,59 +2586,11 @@ vi: phạm vi công cộng. link: https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Licence/Contributor_Terms?uselang=vi link text: đây là gì? - profile description: 'Tá»± giới thiệu:' - preferred languages: 'Ngôn ngữ Ưu tiên:' - preferred editor: 'Trình vẽ Ưa thích:' - image: 'Hình:' - gravatar: - gravatar: Sá»­ dụng Gravatar - link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Gravatar?uselang=vi - link text: đây là gì? - disabled: Hình Gravatar của bạn đã bị tắt. - enabled: Hình Gravatar của bạn đã bị kích hoạt. - new image: Thêm hình - keep image: Giữ hình hiện dùng - delete image: Xóa hình hiện dùng - replace image: Thay hình hiện dùng - image size hint: (hình vuông ít nhất 100×100 điểm ảnh là tốt nhất) - home location: 'Vị trí Nhà:' - no home location: Bạn chÆ°a định vị trí nhà. - latitude: 'VÄ© độ:' - longitude: 'Kinh độ:' - update home location on click: Cập nhật vị trí nhà khi tôi nhấn chuột vào bản - đồ? save changes button: LÆ°u các Thay đổi make edits public button: Phát hành công khai các sá»­a đổi của tôi - return to profile: Trở về trang cá nhân flash update success confirm needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. Kiểm tra thÆ° điện tá»­ xác nhận địa chỉ thÆ° điện tá»­ mới. flash update success: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. - confirm: - heading: Hãy kiểm tra hộp thÆ° điện tá»­! - introduction_1: Chúng tôi đã gá»­i cho bạn một thÆ° điện tá»­ xác nhận. - introduction_2: Hãy xác nhận tài khoản của bạn dùng liên kết trong thÆ° điện - tá»­ để bắt đầu đóng góp vào bản đồ. - press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản. - button: Xác nhận - success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám Æ¡n bạn đã mở tài khoản! - already active: Tài khoản này đã được xác nhận rồi. - unknown token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại. - reconfirm_html: Nhấn vào đây để gá»­i thÆ° điện tá»­ xác - nhận lần nữa. - confirm_resend: - success_html: Chúng tôi đã gá»­i thÆ° xác nhận đến %{email}; ngay khi xác nhận - tài khoản, bạn sẽ có thể vẽ bản đồ.

    Nếu hộp thư của bạn gửi thư - yêu cầu xác nhận để chống thư rác, xin chắc chắn thêm %{sender} vào danh sách - trắng, vì chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này. - failure: Không tìm thấy người dùng %{name}. - confirm_email: - heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử - press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thư điện tử - mới. - button: Xác nhận - success: Đã xác nhận địa chỉ thư điện tử mới! - failure: Một địa chỉ thư điện tử đã được xác nhận dùng dấu hiệu này. - unknown_token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại. set_home: flash success: Đã lưu vị trí nhà thành công go_public: @@ -2411,7 +2610,7 @@ vi: suspended: title: Tài khoản bị Cấm heading: Tài khoản bị Cấm - webmaster: chủ trang + support: hỗ trợ body_html: |-

    Đáng tiếc, tài khoản của bạn đang bị cấm do các hoạt động nghi ngờ. @@ -2465,26 +2664,18 @@ vi: new: title: Cấm %{name} heading_html: Cấm %{name} - reason: Lý do cấm %{name}. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều chi - tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có - thể không rành. period: Thời gian cấm người dùng không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ. tried_contacting: Tôi đã liên lạc với người dùng để xin họ ngừng. tried_waiting: Tôi đã chờ đợi người dùng trả lời những lời cảnh báo một thời gian hợp lý. - needs_view: Người cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được back: Xem tất cả tác vụ cấm edit: title: Sửa đổi tác vụ cấm %{name} heading_html: Sửa đổi tác vụ cấm %{name} - reason: Lý do %{name} bị cấm. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều - chi tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng - có thể không rành. period: Thời gian người dùng bị cấm không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ. show: Xem tác vụ cấm này back: Xem tất cả tác vụ cấm - needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không? filter: block_expired: Không thể sửa đổi tác vụ cấm này vì nó đã hết hạn. block_period: Thời hạn cấm phải là một trong những giá trị từ danh sách kéo @@ -2542,8 +2733,9 @@ vi: show: title: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}' heading_html: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}' - created: Tạo - status: Trạng thái + created: 'Tạo:' + duration: 'Thời hạn:' + status: 'Trạng thái:' show: Hiện edit: Sửa đổi revoke: Bỏ cấm! @@ -2571,6 +2763,7 @@ vi: title: Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận heading: Ghi chú của %{user} subheading_html: Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận + no_notes: Không có ghi chú id: Mã số creator: Người tạo description: Miêu tả @@ -2590,7 +2783,7 @@ vi: custom_dimensions: Tùy biến kích thước format: 'Định dạng:' scale: 'Tỷ lệ:' - image_size: Hình lớp chuẩn với kích thước + image_dimensions: Hình của lớp tiêu chuẩn với kích thước %{width}×%{height} download: Tải về short_url: URL Ngắn gọn include_marker: Ghim trên bản đồ @@ -2618,10 +2811,11 @@ vi: other: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng %{count} bộ base: standard: Chuẩn + cyclosm: CyclOSM cycle_map: Bản đồ Xe đạp transport_map: Bản đồ Giao thông hot: Nhân đạo - opnvkarte: Thẻ giao thông công cộng + opnvkarte: ÖPNVKarte layers: header: Lớp Bản đồ notes: Ghi chú Bản đồ @@ -2632,6 +2826,9 @@ vi: copyright: © những người đóng góp vào OpenStreetMap donate_link_text: terms: Điều khoản trang Web và API + cyclosm: Kiểu hình ảnh bản đồ CyclOSM + do OpenStreetMap Pháp phục + vụ thunderforest: Các hình ảnh bản đồ do Andy Allan cung cấp opnvkarte: Mảnh bản đồ do MeMoMaps @@ -2777,7 +2974,6 @@ vi: centre_map: Tập trung bản đồ tại đây redactions: edit: - description: Miêu tả heading: Sửa đổi dãy ẩn title: Sửa đổi dãy ẩn index: @@ -2785,7 +2981,6 @@ vi: heading: Danh sách dãy ẩn title: Danh sách dãy ẩn new: - description: Miêu tả heading: Ghi thông tin của dãy ẩn mới title: Đang ẩn dãy phiên bản show: