5 # Translates all the model names, which is used in error handling on the web site
7 acl: "Danh sách Điều khiển Truy cập"
8 changeset: "Bộ thay đổi"
9 changeset_tag: "Thẻ Bộ thay đổi"
11 diary_comment: "Bình luận Nhật ký"
12 diary_entry: "Mục Nhật ký"
20 old_node_tag: "Thẻ Nốt Cũ"
21 old_relation: "Quan hệ Cũ"
22 old_relation_member: "Thành viên Quan hệ Cũ"
23 old_relation_tag: "Thẻ Quan hệ Cũ"
25 old_way_node: "Nốt Lối Cũ"
26 old_way_tag: "Thẻ Lối Cũ"
28 relation_member: "Thành viên Quan hệ"
29 relation_tag: "Thẻ Quan hệ"
32 tracepoint: "Điểm Tuyến đường"
33 tracetag: "Thẻ Tuyến đường"
35 user_preference: "Tùy chọn Cá nhân"
36 user_token: "Dấu hiệu Cá nhân"
40 # Translates all the model attributes, which is used in error handling on the web site
41 # Only the ones that are used on the web site are translated at the moment
62 description: "Miêu tả"
67 recipient: "Người nhận"
71 display_name: "Tên Hiển thị"
72 description: "Miêu tả"
74 pass_crypt: "Mật khẩu"
77 with_version: "{{id}}, v{{version}}"
78 with_name: "{{name}} ({{id}})"
82 coordinates: "Tọa độ:"
86 changeset: "Bộ thay đổi: {{id}}"
87 download: "Tải xuống {{changeset_xml_link}} hoặc {{osmchange_xml_link}}"
88 changesetxml: "Bộ thay đổi XML"
89 osmchangexml: "osmChange XML"
91 title: "Bộ thay đổi {{id}}"
92 title_comment: "Bộ thay đổi {{id}} - {{comment}}"
95 name_tooltip: "Xem các đóng góp của {{user}}"
96 prev_tooltip: "Đóng góp trước của {{user}}"
97 next_tooltip: "Đóng góp sau của {{user}}"
99 prev_tooltip: "Bộ thay đổi trước"
100 next_tooltip: "Bộ thay đổi sau"
102 created_at: "Lúc Tạo:"
103 closed_at: "Lúc Đóng:"
104 belongs_to: "Người Sửa đổi:"
105 bounding_box: "Hộp bao:"
106 no_bounding_box: "Không lưu hộp bao của bộ thay đổi này."
107 show_area_box: "Hiện Hộp vùng"
110 one: "Có {{count}} nốt sau:"
111 other: "Có {{count}} nốt sau:"
113 one: "Có {{count}} lối sau:"
114 other: "Có {{count}} lối sau:"
116 one: "Có {{count}} quan hệ sau:"
117 other: "Có {{count}} quan hệ sau:"
119 edited_at: "Lúc Sửa đổi:"
120 edited_by: "Người Sửa đổi:"
121 version: "Phiên bản:"
122 in_changeset: "Thuộc bộ thay đổi:"
124 entry: "Quan hệ {{relation_name}}"
125 entry_role: "Quan hệ {{relation_name}} (vai trò: {{relation_role}})"
127 loading: "Đang tải..."
130 area: "Xem vùng trên bản đồ rộng hơn"
131 node: "Xem nốt trên bản đồ rộng hơn"
132 way: "Xem lối trên bản đồ rộng hơn"
133 relation: "Xem quan hệ trên bản đồ rộng hơn"
135 coordinates: "Tọa độ: "
136 part_of: "Trực thuộc:"
138 node_history: "Lịch sử Nốt"
139 node_history_title: "Lịch sử Nốt: {{node_name}}"
140 download: "{{download_xml_link}} hoặc {{view_details_link}}"
141 download_xml: "Tải xuống XML"
142 view_details: "xem chi tiết"
145 node_title: "Nốt: {{node_name}}"
146 download: "{{download_xml_link}}, {{view_history_link}}, hoặc {{edit_link}}"
147 download_xml: "Tải xuống XML"
148 view_history: "xem lịch sử"
151 sorry: "Rất tiếc, không thể tìm thấy {{type}} với ID {{id}}."
157 showing_page: "Đang hiện trang"
160 members: "Thành viên:"
161 part_of: "Trực thuộc:"
163 relation_history: "Lịch sử Quan hệ"
164 relation_history_title: "Lịch sử Quan hệ: {{relation_name}}"
165 download: "{{download_xml_link}} hoặc {{view_details_link}}"
166 download_xml: "Tải xuống XML"
167 view_details: "xem chi tiết"
169 entry: "{{type}} {{name}}"
170 entry_role: "{{type}} {{name}} với vai trò {{role}}"
177 relation_title: "Quan hệ: {{relation_name}}"
178 download: "{{download_xml_link}} hoặc {{view_history_link}}"
179 download_xml: "Tải xuống XML"
180 view_history: "xem lịch sử"
182 view_data: "Xem dữ liệu của phần bản đồ đang xem"
183 manually_select: "Chọn vùng khác thủ công"
185 data_layer_name: "Dữ liệu"
186 data_frame_title: "Dữ liệu"
187 zoom_or_select: "Phóng to hoặc chọn vùng bản đồ để xem"
188 drag_a_box: "Kéo hộp trên bản đồ để chọn vùng"
189 manually_select: "Chọn vùng khác thủ công"
190 loaded_an_area_with_num_features: "Bạn đã tải vùng chứa [[num_features]] nét. Một số trình duyệt không hiển thị nổi nhiều dữ liệu như thế. Nói chung, trình duyệt hoạt động tốt khi nào chỉ có 100 nét cùng lúc: hơn thì trình duyệt sẽ chậm chạp. Nếu bạn chắc chắn muốn xem dữ liệu này, hãy bấm nút ở dưới."
191 load_data: "Tải Dữ liệu"
192 unable_to_load_size: "Không thể tải: Hộp bao với cỡ [[bbox_size]] quá lớn (phải nhỏ hơn {{max_bbox_size}})"
193 loading: "Đang tải..."
194 show_history: "Xem Lịch sử"
196 history_for_feature: "Lịch sử [[feature]]"
198 private_user: "người bí mật"
199 edited_by_user_at_timestamp: "Được sửa đổi bởi [[user]] lúc [[timestamp]]"
201 heading: "Danh sách đối tượng"
202 back: "Liệt kê các đối tượng"
206 # There's no 'relation' type because it isn't represented in OpenLayers
207 api: "Lấy vùng này dùng API"
213 # There's no 'relation' type because it isn't represented in OpenLayers
218 # There's no 'relation' type because it isn't represented in OpenLayers
225 one: "cũng thuộc về lối {{related_ways}}"
226 other: "cũng thuộc về các lối {{related_ways}}"
228 way_history: "Lịch sử Lối"
229 way_history_title: "Lịch sử Lối: {{way_name}}"
230 download: "{{download_xml_link}} hoặc {{view_details_link}}"
231 download_xml: "Tải xuống XML"
232 view_details: "xem chi tiết"
235 way_title: "Lối: {{way_name}}"
236 download: "{{download_xml_link}}, {{view_history_link}}, hoặc {{edit_link}}"
237 download_xml: "Tải xuống XML"
238 view_history: "xem lịch sử"
241 changeset_paging_nav:
242 showing_page: "Đang hiện trang"
246 still_editing: "(đang mở)"
248 no_comment: "(không có)"
249 no_edits: "(không có thay đổi)"
250 show_area_box: "hiện hộp vùng"
252 view_changeset_details: "Xem chi tiết của bộ thay đổi"
260 title: "Các bộ thay đổi"
261 description: "Những đóng góp gần đây"
262 title_user: "Những bộ thay đổi của {{user}}"
263 title_bbox: "Những bộ thay đổi ở trong {{bbox}}"
264 title_user_bbox: "v bộ thay đổi của {{user}} ở trong {{bbox}}"
266 heading: "Các bộ thay đổi"
267 heading_user: "Các bộ thay đổi"
268 heading_bbox: "Các bộ thay đổi"
269 heading_user_bbox: "Các bộ thay đổi"
271 description: "Những thay đổi gần đây"
272 description_user: "Những bộ thay đổi của {{user}}"
273 description_bbox: "Những bộ thay đổi ở trong {{bbox}}"
274 description_user_bbox: "Những bộ thay đổi của {{user}} ở trong {{bbox}}"
277 title: "Mục Nhật ký Mới"
279 title: "Các Nhật ký Cá nhân"
280 user_title: "Nhật ký của {{user}}"
281 in_language_title: "Các Mục Nhật ký bằng {{language}}"
282 new: "Mục Nhật ký Mới"
283 new_title: "Soạn thảo mục mới trong nhật ký của bạn"
284 no_entries: "Chưa có mục nhật ký"
285 recent_entries: "Mục nhật ký gần đây: "
286 older_entries: "Mục Trước"
287 newer_entries: "Mục Sau"
289 title: "Sửa đổi mục nhật ký"
292 language: "Ngôn ngữ: "
295 longitude: "Kinh độ: "
296 use_map_link: "sử dụng bản đồ"
298 marker_text: "Vị trí của mục nhật ký"
300 title: "Các Nhật ký Cá nhân | {{user}}"
301 user_title: "Nhật ký của {{user}}"
302 leave_a_comment: "Bình luận"
303 login_to_leave_a_comment: "{{login_link}} để bình luận"
307 title: "Mục nhật ký không tồn tại"
308 heading: "Không có mục với ID: {{id}}"
309 body: "Rất tiếc, không có mục hoặc bình luận trong nhật ký với ID {{id}}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai."
311 title: "Người dùng không tồn tại"
312 heading: "Người dùng {{user}} không tồn tại"
313 body: "Rất tiếc, không có người dùng với tên {{user}}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai."
315 posted_by: "Được đăng bởi {{link_user}} lúc {{created}} bằng {{language_link}}"
316 comment_link: "Bình luận về mục này"
317 reply_link: "Trả lời mục này"
320 other: "{{count}} bình luận"
321 edit_link: "Sửa đổi mục này"
323 comment_from: "Bình luận của {{link_user}} lúc {{comment_created_at}}"
326 title: "Các mục nhật ký của {{user}}"
327 description: "Những mục gần đây trong nhật ký OpenStreetMap của {{user}}"
329 title: "Các mục nhật ký OpenStreetMap bằng {{language_name}}"
330 description: "Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap bằng {{language_name}}"
332 title: "Các mục nhật ký OpenStreetMap"
333 description: "Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap"
336 area_to_export: "Vùng để Xuất"
337 manually_select: "Chọn vùng khác thủ công"
338 format_to_export: "Định dạng Xuất"
339 osm_xml_data: "Dữ liệu OpenStreetMap XML"
340 mapnik_image: "Hình Mapnik"
341 osmarender_image: "Hình Osmarender"
342 embeddable_html: "HTML để Nhúng"
344 export_details: 'Dữ liệu OpenStreetMap được phép sử dụng theo <a href="http://creativecommons.org/licenses/by-sa/2.0/">giấy phép Ghi công–Chia sẻ tương tự Creative Commons 2.0</a>.'
349 image_size: "Kích cỡ Hình"
351 add_marker: "Đánh dấu vào bản đồ"
353 longitude: "Kinh độ:"
355 paste_html: "Dán HTML để nhúng vào trang Web"
356 export_button: "Xuất"
359 drag_a_box: "Kéo hộp trên bản đồ để chọn vùng"
360 manually_select: "Chọn vùng khác thủ công"
361 click_add_marker: "Nhấn chuột vào bản đồ để đánh dấu"
362 change_marker: "Thay đổi vị trí đánh dấu"
363 add_marker: "Đánh dấu vào bản đồ"
364 view_larger_map: "Xem Bản đồ Rộng hơn"
368 latlon: 'Kết quả <a href="http://www.openstreetmap.org/">nội bộ</a>'
369 us_postcode: 'Kết quả <a href="http://www.geocoder.us/">Geocoder.us</a>'
370 uk_postcode: 'Kết quả <a href="http://www.npemap.org.uk/">NPEMap / FreeThe Postcode</a>'
371 ca_postcode: 'Kết quả <a href="http://www.geocoder.ca/">Geocoder.CA</a>'
372 osm_namefinder: 'Kết quả <a href="http://gazetteer.openstreetmap.org/namefinder/">OpenStreetMap Namefinder</a>'
373 geonames: 'Kết quả <a href="http://www.geonames.org/">GeoNames</a>'
374 search_osm_namefinder:
376 suffix_place: ", {{distance}} về phía {{direction}} của {{placename}}"
377 suffix_parent: "{{suffix}} ({{parentdistance}} về phía {{parentdirection}} của {{parentname}})"
378 suffix_suburb: "{{suffix}}, {{parentname}}"
381 osm_namefinder: '{{types}} từ <a href="http://gazetteer.openstreetmap.org/namefinder/">OpenStreetMap Namefinder</a>'
382 geonames: 'Vị trí từ <a href="http://www.geonames.org/">GeoNames</a>'
387 description_osm_namefinder:
388 prefix: "{{distance}} về phía {{direction}} của {{type}} "
390 no_results: "Không tìm thấy kết quả"
392 zero: "không tới 1 km"
394 other: "khoảng {{count}} km"
396 south_west: "tây nam"
398 south_east: "đông nam"
400 north_east: "đông bắc"
402 north_west: "tây bắc"
407 title: "OpenStreetMap"
411 alt_text: "Biểu trưng OpenStreetMap"
412 welcome_user: "Hoan nghênh, {{user_link}}"
413 welcome_user_link_tooltip: "Trang cá nhân của bạn"
415 home_tooltip: "Về vị trí nhà"
416 inbox: "hộp thư ({{count}})"
418 zero: "Hộp thư của bạn không có thư chưa đọc"
419 one: "Hộp thư của bạn có 1 thư chưa đọc"
420 other: "Hộp thư của bạn có {{count}} thư chưa đọc"
422 logout_tooltip: "Đăng xuất"
424 log_in_tooltip: "Đăng nhập với tài khoản đã tồn tại"
426 sign_up_tooltip: "Mở tài khoản để sửa đổi"
428 view_tooltip: "Xem bản đồ"
430 edit_tooltip: "Sửa đổi bản đồ"
432 history_tooltip: "Lịch sử bộ thay đổi"
434 export_tooltip: "Xuất dữ liệu bản đồ"
435 gps_traces: "Tuyến đường GPS"
436 gps_traces_tooltip: "Quản lý tuyến đường"
437 user_diaries: "Nhật ký Cá nhân"
438 user_diaries_tooltip: "Đọc các nhật ký cá nhân"
439 tag_line: "Bản đồ Wiki của Thế giới Mở"
440 intro_1: "OpenStreetMap là bản đồ thế giới nguồn mở, do những người như bạn vẽ."
441 intro_2: "OpenStreetMap cho phép xem, sửa đổi, và sử dụng dữ liệu địa lý một cách cộng tác ở mọi nơi trên thế giới."
442 intro_3: "OpenStreetMap hoạt động do sự hỗ trợ hosting của {{ucl}} và {{bytemark}}."
443 intro_3_ucl: "Trung tâm VR tại UCL"
444 intro_3_bytemark: "bytemark"
445 osm_offline: "Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang ngoại tuyến trong lúc đang thực hiện những công việc bảo quản cơ sở dữ liệu cần thiết."
446 osm_read_only: "Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang bị khóa không được sửa đổi trong lúc đang thực hiện những công việc bảo quản cơ sở dữ liệu cần thiết."
447 donate: "Hỗ trợ OpenStreetMap bằng cách {{link}} cho Quỹ Nâng cấp Phần cứng."
448 donate_link_text: "quyên góp"
449 help_wiki: "Trợ giúp & Wiki"
450 help_wiki_tooltip: "Site trợ giúp & wiki của dự án"
451 help_wiki_url: "http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Main_Page?uselang=vi"
452 news_blog: "Blog Tin tức"
453 news_blog_tooltip: "Blog có tin tức về OpenStreetMap, dữ liệu địa lý mở, v.v."
455 shop_tooltip: "Tiệm bán hàng hóa OpenStreetMap"
456 shop_url: "http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Merchandise?uselang=vi"
457 sotm: "Mời tham gia Hội nghị OpenStreetMap 2009, The State of the Map (Trình trạng Bản đồ), ngày 10-12 tháng 7 tại Amsterdam!"
458 alt_donation: "Quyên góp"
460 diary_comment_notification:
461 subject: "[OpenStreetMap] {{user}} đã bình luận về mục nhật ký của bạn"
462 banner1: "* Vui lòng đừng trả lời thư điện tử này. *"
463 banner2: "* Hãy sử dụng website OpenStreetMap để trả lời. *"
464 hi: "Chào {{to_user}},"
465 header: "{{from_user}} đã bình luận về mục nhật ký gần đây của bạn tại OpenStreetMap với tiêu đề {{subject}}:"
466 footer: "Bạn cũng có thể đọc bình luận tại {{readurl}}, bình luận tại {{commenturl}}, hoặc trả lời tại {{replyurl}}"
467 message_notification:
468 subject: "[OpenStreetMap] {{user}} đã gửi thư mới cho bạn"
469 banner1: "* Vui lòng đừng trả lời thư điện tử này. *"
470 banner2: "* Hãy sử dụng website OpenStreetMap để trả lời. *"
471 hi: "Chào {{to_user}},"
472 header: "{{from_user}} đã gửi thư cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề {{subject}}:"
473 footer1: "Bạn cũng có thể đọc thư này tại {{readurl}}"
474 footer2: "và trả lời tại {{replyurl}}"
476 subject: "[OpenStreetMap] {{user}} đã thêm bạn là người bạn"
477 had_added_you: "{{user}} đã thêm bạn vào danh sách bạn tại OpenStreetMap."
478 see_their_profile: "Có thể xem trang cá nhân của họ tại {{userurl}} và cũng thêm họ vào danh sách của bạn tùy ý."
480 greeting: "Chào bạn,"
481 your_gpx_file: "Hình như tập tin GPX của bạn"
482 with_description: "với miêu tả"
483 and_the_tags: "và các thẻ sau:"
484 and_no_tags: "và không có thẻ"
486 subject: "[OpenStreetMap] Nhập GPX thất bại"
487 failed_to_import: "không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:"
488 more_info_1: "Có thêm chi tiết về vụ nhập GPX bị thất bại và cách tránh"
489 more_info_2: "vấn đề này tại:"
490 import_failures_url: "http://wiki.openstreetmap.org/wiki/GPX_Import_Failures"
492 subject: "[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công"
493 loaded_successfully: |
494 {{trace_points}} điểm được tải thành công trên tổng số
495 {{possible_points}} điểm.
497 subject: "[OpenStreetMap] Xác nhận địa chỉ thư điện tử của bạn"
498 signup_confirm_plain:
499 greeting: "Chào bạn!"
500 hopefully_you: "Ai (chắc bạn) muốn mở tài khoản bên"
501 # next two translations run-on : please word wrap appropriately
502 click_the_link_1: "Nếu bạn là người đó, hoan nghênh! Xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để"
503 click_the_link_2: "xác nhận tài khoản của bạn và đọc tiếp để tìm hiểu thêm về OpenStreetMap."
504 introductory_video: "Bạn có thể coi video giới thiệu OpenStreetMap tại đây:"
505 more_videos: "Có thêm video tại đây:"
506 the_wiki: "Bắt đầu tìm hiểu về OpenStreetMap trên wiki:"
507 the_wiki_url: "http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Beginners%27_Guide"
508 opengeodata: "OpenGeoData.org là blog của OpenStreetMap, nó cũng chứa podcast:"
509 wiki_signup: "Có lẽ bạn cũng muốn mở tài khoản ở wiki OpenStreetMap tại:"
510 wiki_signup_url: "http://wiki.openstreetmap.org/index.php?title=Special:Userlogin&type=signup&returnto=Vi:Main_Page"
511 # next four translations are in pairs : please word wrap appropriately
512 user_wiki_1: "Bạn nên tạo ra trang cá nhân trên wiki và gắn các thẻ thể loại để cho"
513 user_wiki_2: "người ta biết bạn ở đâu, thí dụ như [[Category:Users in Hanoi]]."
514 current_user_1: "Có danh sách các người dùng, xếp thể loại theo nơi ở,"
517 greeting: "Chào bạn!"
518 hopefully_you: "Ai (chắc bạn) muốn mở tài khoản bên"
519 click_the_link: "Nếu bạn là người đó, hoan nghênh! Xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để xác nhân tài khoản đó và đọc tiếp để tìm hiểu thêm về OpenStreetMap."
520 introductory_video: "Bạn có thể coi {{introductory_video_link}}."
521 video_to_openstreetmap: "video giới thiệu về OpenStreetMap"
522 more_videos: "Cũng có {{more_videos_link}}."
523 more_videos_here: "thêm video tại đây"
524 get_reading: 'Bắt đầu tìm hiểu về OpenStreetMap <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Beginners%27_Guide?uselang=vi">tại wiki</a> hoặc <a href="http://www.opengeodata.org/">blog OpenGeoData</a>, blog này cũng chứa <a href="http://www.opengeodata.org/?cat=13">podcast để nghe</a>!'
525 wiki_signup: 'Có lẽ bạn cũng muốn <a href="http://wiki.openstreetmap.org/index.php?title=Special:Userlogin&type=signup&returnto=Vi:Main_Page&uselang=vi">mở tài khoản ở wiki OpenStreetMap</a>.'
526 user_wiki_page: 'Bạn nên tạo ra trang cá nhân trên wiki và gắn các thẻ thể loại để cho người ta biết bạn ở đâu, thí dụ như <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Category:Users_in_Hanoi?uselang=vi">[[Category:Users in Hanoi]]</a>.'
527 current_user: 'Có danh sách các người dùng, xếp thể loại theo nơi ở, tại <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Category:Users_by_geographical_region?uselang=vi">Category:Users by geographical region</a>.'
529 subject: "[OpenStreetMap] Xác nhân địa chỉ thư điện tử của bạn"
531 greeting: "Chào bạn,"
532 hopefully_you_1: "Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên"
533 hopefully_you_2: "{{server_url}} thành {{new_address}}."
534 click_the_link: "Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để xác nhận thay đổi này."
536 greeting: "Chào bạn,"
537 hopefully_you: "Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên {{server_url}} thành {{new_address}}."
538 click_the_link: "Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để xác nhận thay đổi này."
540 subject: "[OpenStreetMap] Yêu cầu đặt lại mật khẩu"
543 hopefully_you_1: "Ai (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org"
544 hopefully_you_2: "có địa chỉ thư điện tử này."
545 click_the_link: "Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để đặt lại mật khẩu."
547 greeting: "Chào bạn,"
548 hopefully_you: "Ai (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org có địa chỉ thư điện tử này."
549 click_the_link: "Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để đặt lại mật khẩu."
553 my_inbox: "Hộp thư đến"
555 you_have: "Bạn có {{new_count}} thư mới và {{old_count}} thư cũ"
559 no_messages_yet: "Bạn chưa nhận thư nào. Hãy thử liên lạc với {{people_mapping_nearby_link}}?"
560 people_mapping_nearby: "những người ở gần"
562 unread_button: "Đánh dấu là chưa đọc"
563 read_button: "Đánh dấu là đã đọc"
564 reply_button: "Trả lời"
568 send_message_to: "Gửi thư mới cho {{name}}"
572 back_to_inbox: "Trở về hộp thư đến"
573 message_sent: "Thư đã gửi"
575 title: "Người dùng hoặc thư không tồn tại"
576 heading: "Người dùng hoặc thư không tồn tại"
577 body: "Rất tiếc, không có người dùng hoặc thư với tên hoặc ID đó"
579 title: "Hộp thư đã gửi"
580 my_inbox: "Hộp {{inbox_link}}"
583 you_have_sent_messages: "Bạn đã gửi {{sent_count}} thư"
587 no_sent_messages: "Bạn chưa gửi thư cho người nào. Hãy thử liên lạc với {{people_mapping_nearby_link}}?"
588 people_mapping_nearby: "những người ở gần"
591 reading_your_messages: "Đọc thư"
595 reply_button: "Trả lời"
596 unread_button: "Đánh dấu là chưa đọc"
597 back_to_inbox: "Trở về hộp thư đến"
598 reading_your_sent_messages: "Đọc thư đã gửi"
600 back_to_outbox: "Trở về hộp thư đã gửi"
601 sent_message_summary:
604 as_read: "Thư đã đọc"
605 as_unread: "Thư chưa đọc"
607 deleted: "Đã xóa thư"
610 js_1: "Hoặc trình duyệt của bạn không hỗ trợ JavaScript, hoặc bạn đã tắt JavaScript."
611 js_2: "OpenStreetMap sử dụng JavaScript cho chức năng bản đồ trơn."
612 js_3: 'Bạn vẫn có thể sử dụng <a href="http://tah.openstreetmap.org/Browse/">bản đồ tĩnh Tiles@Home</a> nếu không bật lên JavaScript được.'
613 permalink: "Liên kết Thường trực"
614 shortlink: "Liên kết Ngắn gọn"
616 notice: "{{project_name}} và những người đóng góp cho phép sử dụng theo giấy phép {{license_name}}."
617 license_name: "Creative Commons Attribution-Share Alike 2.0"
618 license_url: "http://www.creativecommons.org/licenses/by-sa/2.0/"
619 project_name: "Dự án OpenStreetMap"
620 project_url: "http://www.openstreetmap.org/"
622 not_public: "Bạn chưa đưa ra công khai các sửa đổi của bạn."
623 not_public_description: "Nếu không đưa ra công khai, bạn không còn được phép sửa đổi bản đồ. Bạn có thể đưa ra công khai tại {{user_page}}."
624 user_page_link: "trang cá nhân"
625 anon_edits: "({{link}})"
626 anon_edits_link: "http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Disabling_anonymous_edits?uselang=vi"
627 anon_edits_link_text: "Tại sao vậy?"
628 flash_player_required: 'Bạn cần có Flash Player để sử dụng Potlatch, trình vẽ OpenStreetMap bằng Flash. Bạn có thể <a href="http://www.adobe.com/shockwave/download/index.cgi?P1_Prod_Version=ShockwaveFlash">tải xuống Flash Player từ Adobe.com</a>. Cũng có sẵn <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Editing?uselang=vi">vài cách khác</a> để sửa đổi OpenStreetMap.'
629 potlatch_unsaved_changes: "Bạn có thay đổi chưa lưu. (Để lưu trong Potlatch, hãy bỏ chọn lối hoặc địa điểm đang được chọn, nếu đến sửa đổi trong chế độ Áp dụng Ngay, hoặc bấm nút Lưu nếu có.)"
631 search_results: "Kết quả Tìm kiếm"
635 where_am_i: "Tôi ở đâu?"
637 search_help: 'thí dụ: "Alkmaar", "Regent Street, Cambridge", "CB2 5AQ", hoặc "post offices near Lünen" - <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Search?uselang=vi">thêm thí dụ...</a>'
640 map_key_tooltip: "Chú giải kiểu bản đồ Mapnik tại mức thu phóng này"
642 heading: "Chú giải tại mức {{zoom_level}}"
644 motorway: "Đường cao tốc"
646 primary: "Đường chính"
647 secondary: "Đường lớn"
648 unclassified: "Đường không phân loại"
649 unsurfaced: "Đường không lát"
651 byway: "Đường mòn đa mốt"
652 bridleway: "Đường cưỡi ngựa"
653 cycleway: "Đường xe đạp"
654 footway: "Đường đi bộ"
668 - "nhà ga hành khách"
669 admin: "Biên giới hành chính"
670 forest: "Rừng trồng cây"
674 resident: "Khu vực nhà ở"
675 tourist: "Nơi du lịch"
679 retail: "Khu vực buôn bán"
680 industrial: "Khu vực công nghiệp"
681 commercial: "Khu vực thương mại"
682 heathland: "Vùng cây bụi"
687 brownfield: "Sân để trống"
688 cemetery: "Nghĩa địa"
689 allotments: "Khu vườn gia đình"
690 pitch: "Sân thể thao"
691 centre: "Trung tâm thể thao"
692 reserve: "Khu bảo tồn thiên niên"
693 military: "Khu vực quân sự"
695 building: "Kiến trúc quan trọng"
700 tunnel: "Đường đứt nét = đường hầm"
701 bridge: "Đường rắn = cầu"
702 private: "Đường riêng"
703 permissive: "Đường cho phép"
704 destination: "Chỉ giao thông địa phương"
705 construction: "Đường đang xây"
708 upload_trace: "Tải lên Tuyến đường GPS"
709 trace_uploaded: "Tập tin GPX của bạn đã được tải lên và đang chờ được chèn vào cơ sở dữ liệu. Thường chỉ cần chờ đợi trong vòng nửa tiếng, và bạn sẽ nhận thư điện tử lúc khi nó xong."
711 title: "Sửa đổi tuyến đường {{name}}"
712 heading: "Sửa đổi tuyến đường {{name}}"
713 filename: "Tên tập tin:"
714 download: "tải xuống"
715 uploaded_at: "Lúc tải lên:"
717 start_coord: "Tọa độ đầu đường:"
721 description: "Miêu tả:"
723 tags_help: "dấu phẩy phân cách"
724 save_button: "Lưu các Thay đổi"
726 title: "Người dùng không tồn tại"
727 heading: "Người dùng {{user}} không tồn tại"
728 body: "Rất tiếc, không có người dùng nào với tên {{user}}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai."
730 upload_gpx: "Tải lên Tập tin GPX"
731 description: "Miêu tả"
733 tags_help: "dấu phẩy phân cách"
735 public_help: "có nghĩa là gì?"
736 public_help_url: "http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi"
737 upload_button: "Tải lên"
739 help_url: "http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Upload?uselang=vi"
741 see_just_your_traces: "Chỉ xem các tuyến đường của bạn, hoặc tải lên tuyến đường"
742 see_all_traces: "Xem tất cả các tuyến đường"
743 see_your_traces: "Xem các tuyến đường của bạn"
744 traces_waiting: "Bạn có {{count}} tuyến đường đang chờ được tải lên. Xin hãy chờ đợi việc xong trước khi tải lên thêm tuyến đường, để cho người khác vào hàng đợi kịp."
748 title: "Xem tuyến đường {{name}}"
749 heading: "Xem tuyến đường {{name}}"
751 filename: "Tên tập tin:"
752 download: "tải xuống"
753 uploaded: "Lúc tải lên:"
755 start_coordinates: "Tọa độ đầu đường:"
759 description: "Miêu tả:"
762 make_public: "Phát hành tuyến đường công khai thường trực"
763 edit_track: "Sửa đổi tuyến đường này"
764 delete_track: "Xóa tuyến đường này"
765 trace_not_found: "Không tìm thấy tuyến đường!"
771 count_points: "{{count}} nốt"
772 ago: "cách đây {{time_in_words_ago}}"
774 trace_details: "Xem Chi tiết Tuyến đường"
775 view_map: "Xem Bản đồ"
777 edit_map: "Sửa đổi Bản đồ"
784 public_traces: "Tuyến đường GPS công khai"
785 your_traces: "Tuyến đường GPS của bạn"
786 public_traces_from: "Tuyến đường GPS công khai của {{user}}"
787 tagged_with: " có thẻ {{tags}}"
789 scheduled_for_deletion: "Tuyến đường chờ được xóa"
791 made_public: "Tuyến đường được phát hành công khai"
796 please login: "Xin hãy đăng nhập hoặc {{create_user_link}}."
797 create_account: "mở tài khoản"
798 email or username: "Địa chỉ Thư điện tử hoặc Tên đăng ký: "
799 password: "Mật khẩu: "
800 lost password link: "Quên mất Mật khẩu?"
801 login_button: "Đăng nhập"
802 account not active: "Rất tiếc, tài khoản của bạn chưa được kích hoạt.<br>Xin hãy nhấn chuột vào liên kết trong thư điện tử xác nhận tài khoản để kích hoạt tài khoản."
803 auth failure: "Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó."
805 title: "Quên mất mật khẩu"
806 heading: "Quên mất Mật khẩu?"
807 email address: "Địa chỉ Thư điện tử:"
808 new password button: "Đặt lại mật khẩu"
809 notice email on way: "Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới để bạn đặt nó lại."
810 notice email cannot find: "Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử."
812 title: "Đặt lại mật khẩu"
813 heading: "Đặt lại Mật khẩu của {{user}}"
814 password: "Mật khẩu: "
815 confirm password: "Xác nhận Mật khẩu: "
816 reset: "Đặt lại Mật khẩu"
817 flash changed: "Mật khẩu của bạn đã được thay đổi."
818 flash token bad: "Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL?"
820 title: "Mở tài khoản"
821 heading: "Mở Tài khoản Người dùng"
822 no_auto_account_create: "Rất tiếc, chúng ta hiện không có khả năng tạo ra tài khoản tự động cho bạn."
823 contact_webmaster: 'Xin hãy liên lạc với <a href="mailto:webmaster@openstreetmap.org">webmaster</a> để xin họ tạo ra tài khoản - chúng tôi sẽ cố gắng thỏa mãn yêu cầu nhanh lẹ. '
824 fill_form: "Điền biểu mẫu rồi chúng tôi sẽ gửi thư điện tử cho bạn để kích hoạt tài khoản."
825 license_agreement: 'Khi mở tài khoản, bạn đã chấp nhận rằng tất cả dữ liệu được bạn đăng lên dự án OpenStreetMap được cho phép (không độc quyền) sử dụng theo <a href="http://www.creativecommons.org/licenses/by-sa/2.0/">giấy phép Creative Commons này (by-sa)</a>.'
826 email address: "Địa chỉ Thư điện tử: "
827 confirm email address: "Xác nhận Địa chỉ Thư điện tử: "
828 not displayed publicly: 'Không được hiển thị công khai (xem <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Privacy_Policy?uselang=vi" title="Chính sách riêng tư wiki, có đoạn nói về địa chỉ thư điện tử including section on email addresses">chính sách riêng tư</a>)'
829 display name: "Tên hiển thị: "
830 password: "Mật khẩu: "
831 confirm password: "Xác nhận Mật khẩu: "
833 flash create success message: "Tài khoản người dùng được tạo ra thành công. Kiểm tra hộp thư điện tử cho thư xác nhận để bắt đầu vẽ bản đồ ngay lập tức. :-)<br /><br />Xin lưu ý rằng bạn cần phải nhận thư xác nhận và xác nhận địa chỉ thư điện tử trước khi có thể đăng nhập.<br /><br />Nếu hệ thống thư điện tử của bạn có tính năng chống spam bằng cách yêu cầu xác nhận lại, xin hãy chắc chắn thêm webmaster@openstreetmap.org vào danh sách trắng, tại vì chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này."
835 title: "Người dùng không tồn tại"
836 heading: "Người dùng {{user}} không tồn tại"
837 body: "Rất tiếc, không có người dùng với tên {{user}}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai."
839 my diary: "nhật ký của tôi"
840 new diary entry: "mục nhật ký mới"
841 my edits: "đóng góp của tôi"
842 my traces: "tuyến đường của tôi"
843 my settings: "tùy chọn"
844 send message: "gửi thư"
847 traces: "tuyến đường"
848 remove as friend: "dời người bạn"
849 add as friend: "thêm là người bạn"
850 mapper since: "Tham gia: "
851 ago: "(cách đây {{time_in_words_ago}})"
852 user image heading: "Hình người dùng"
853 delete image: "Xóa Hình"
854 upload an image: "Tải lên hình"
855 add image: "Thêm Hình"
856 description: "Miêu tả"
857 user location: "Vị trí của người dùng"
858 no home location: "Chưa đặt vị trí nhà."
859 if set location: "Nếu đặt vị trí, bản đồ đẹp đẽ và những thứ đó sẽ được hiển thị ở dưới. Bạn có thể đặt vị trí nhà tại trang {{settings_link}}."
860 settings_link_text: "tùy chọn"
861 your friends: "Người bạn của bạn"
862 no friends: "Bạn chưa thêm người bạn."
863 km away: "cách {{count}} km"
864 m away: "cách {{count}} m"
865 nearby users: "Người dùng ở gần: "
866 no nearby users: "Chưa có người dùng nào nhận là họ ở gần."
867 change your settings: "thay đổi tùy chọn của bạn"
869 your location: "Vị trí của bạn"
870 nearby mapper: "Người vẽ bản đồ ở gần: "
872 title: "Chỉnh sửa tài khoản"
873 my settings: "Tùy chọn"
874 email never displayed publicly: "(không lúc nào hiện công khai)"
876 heading: "Sửa đổi công khai: "
877 enabled: "Kích hoạt. Không vô danh và có thể sửa đổi dữ liệu."
878 enabled link: "http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi"
879 enabled link text: "có nghĩa là gì?"
880 disabled: "Vô hiệu. Không thể sửa đổi dữ liệu. all previous edits are anonymous."
881 disabled link text: "tại sao không thể sửa đổi?"
882 profile description: "Tự giới thiệu: "
883 preferred languages: "Ngôn ngữ Ưu tiên: "
884 home location: "Vị trí Nhà: "
885 no home location: "Bạn chưa định vị trí nhà."
887 longitude: "Kinh độ: "
888 update home location on click: "Cập nhật vị trí nhà khi tôi nhấn chuột vào bản đồ?"
889 save changes button: "Lưu các Thay đổi"
890 make edits public button: "Phát hành công khai các sửa đổi của tôi"
891 return to profile: "Trở về trang cá nhân"
892 flash update success confirm needed: "Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. Kiểm tra thư điện tử xác nhận địa chỉ thư điện tử mới."
893 flash update success: "Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công."
895 heading: "Xác nhận tài khoản người dùng"
896 press confirm button: "Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản."
898 success: "Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám ơn bạn đã đăng ký!"
899 failure: "Tài khoản với dấu hiệu này đã được xác nhận."
901 heading: "Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử"
902 press confirm button: "Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thư điện tử mới."
904 success: "Đã xác nhận địa chỉ thư điện tử mới. Cám ơn bạn đã đăng ký!"
905 failure: "Một địa chỉ thư điện tử đã được xác nhận dùng dấu hiệu này."
907 flash success: "Đã lưu vị trí nhà thành công"
909 flash success: "Tất cả các sửa đổi của bạn được phát hành công khai, và bạn mới được phép sửa đổi."
911 success: "{{name}} mới là người bạn."
912 failed: "Rất tiếc, việc thêm {{name}} là người bạn bị thất bại."
913 already_a_friend: "{{name}} đã là người bạn."
915 success: "{{name}} không còn là người bạn."
916 not_a_friend: "{{name}} đã không phải người bạn."