4 action_addpoint: đang thêm nốt vào cuối lối
5 action_cancelchanges: đang hủy bỏ các thay đổi
6 action_deletepoint: đang xóa điểm
7 action_insertnode: đang gắn nốt vào lối
8 action_mergeways: đang hợp nhất hai lối
9 action_movepoi: đang chuyển địa điểm
10 action_movepoint: đang chuyển điểm
11 action_moveway: đang chuyển lối
12 action_pointtags: đang gắn thẻ vào điểm
13 action_poitags: đang gắn thẻ vào địa điểm
14 action_reverseway: đang đảo ngược lối
15 action_splitway: đang chia cắt lối
16 action_waytags: đang gắn thẻ vào lối
18 advice_nocommonpoint: Các lối không cắt ngang nhau tại điểm nào
19 advice_tagconflict: Các thẻ không hợp - xin kiểm tra lại
20 advice_toolong: Dài quá không thể mở khóa - xin chia cắt nó thành các lối ngắn hơn
21 advice_waydragged: Đã kéo lối (Z để lùi lại)
23 createrelation: Tạo quan hệ mới
26 dontshowagain: Không hiện thông báo này lần sau
27 drag_pois: Kéo và thả các địa điểm ưa thích
28 editinglive: Đang áp dụng ngay
29 editingmap: Sửa đổi bản đồ
30 editingoffline: Đang ngoại tuyến
31 emailauthor: \n\nXin gửi thư điện tử cho richard\@systemeD.net báo cáo lỗi và giải thích bạn làm gì lúc khi gặp lỗi.
32 error_connectionfailed: "Rất tiếc - không thể kết nối với máy chủ OpenStreetMap. Những thay đổi gần đây có thể chưa được lưu.\n\nBạn có muốn thử lại không?"
33 error_nopoi: Không tìm thấy địa điểm (có lẽ bạn đã kéo ra khỏi vùng?) nên không thể lùi lại.
34 error_nosharedpoint: Các lối $1 và $2 không còn cắt ngang nhau tại điểm nào, nên không thể lùi lại việc chia cắt lối.
35 error_noway: Không tìm thấy $1 (có lẽ bạn đã kéo ra khỏi vùng?) nên không thể lùi lại.
36 existingrelation: Xếp vào quan hệ đã tồn tại
37 findrelation: Tìm kiếm quan hệ chứa
38 gpxpleasewait: Xin chờ, đang xử lý tuyến đường GPX.
40 hint_drawmode: nhấn chuột để thêm điểm\nnhấn đúp/Enter\nđể kết thúc lối
41 hint_loading: đang tải các lối
42 hint_overendpoint: đang trên điểm kết thúc\nnhấn chuột để nối\nshift-nhấn chuột để hợp nhất
43 hint_overpoint: đang trên điểm\nnhấn chuột để nối"
44 hint_pointselected: đã chọn điểm\n(shift-nhấn chuột để\nbắt đầu lối mới)
45 hint_toolong: "dài quá không thể mở khóa:\nxin chia cắt nó thành\ncác lối ngắn hơn"
47 norelations: Không có quan hệ trong vùng này
49 openchangeset: Đang mở bộ thay đổi
50 option_background: "Nền:"
51 option_custompointers: Hiện con trỏ bút và tay
52 option_fadebackground: Nhạt màu nền
53 option_thinlines: Hiện đường hẹp ở các tỷ lệ
54 option_warnings: Nổi các cảnh báo
57 practicemode: Chế độ thử
58 prompt_accuracy: Cần chính xác - chỉ vẽ những nơi đã thăm
59 prompt_addtorelation: Xếp $1 vào quan hệ
60 prompt_changesetcomment: "Miêu tả các thay đổi:"
61 prompt_dontcopy: Đừng sao chép từ bản đồ khác
62 prompt_editlive: Áp dụng Ngay
63 prompt_editsave: Lưu Sau
64 prompt_enjoy: Và chúc vui vẻ!
65 prompt_help: Tìm hiểu cách sử dụng Potlatch, trình vẽ bản đồ này.
66 prompt_helpavailable: Mới tới đây? Có trợ giúp dưới đây ở bên trái.
67 prompt_introduction: Hãy chọn cách sử dụng ở dưới để bắt đầu sửa đổi. Nút "Bắt đầu" để cho bạn sửa đổi thẳng bản đồ chính - các thay đổi thường hiện ra mỗi thứ năm. Nút 'Nghịch ngợm' để cho bạn thử sửa đổi, các thay đổi của bạn không được lưu.\n\nHãy nhớ các quy tắc vàng của OpenStreetMap:\n\n
68 prompt_launch: Mở URL bên ngoài
69 prompt_practise: Thử vẽ bản đồ - các thay đổi của bạn không được lưu.
70 prompt_revertversion: "Lùi lại phiên bản cũ hơn:"
71 prompt_savechanges: Lưu các thay đổi
72 prompt_selectrelation: Chọn một quan hệ đã tồn tại để xếp vào, hoặc tạo ra quan hệ mới.
73 prompt_start: Bắt đầu đóng góp vào bản đồ OpenStreetMap.
74 prompt_taggedpoints: Một số điểm trên lối này đã được gắn thẻ. Bạn có chắc muốn xóa nó?
75 prompt_track: Chuyển đổi tuyến đường GPS thành các lối (khóa) để sửa đổi.
76 prompt_welcome: Hoan nghênh bạn đã đến OpenStreetMap!
78 reverting: đang lùi sửa
81 tip_addrelation: Xếp vào quan hệ
82 tip_addtag: Thêm thẻ mới
83 tip_alert: Đã gặp lỗi - nhấn để xem chi tiết
84 tip_anticlockwise: Lối vòng ngược chiều kim đồng hồ - nhấn để đảo ngược
85 tip_clockwise: Lối vòng theo chiều kim đồng hồ - nhấn để đảo ngược
86 tip_direction: Hướng của lối - nhấn để đảo ngược
87 tip_gps: Hiện các tuyến đường GPS (G)
88 tip_noundo: Không có gì để lùi
89 tip_options: Tùy chỉnh (chọn nền bản đồ)
90 tip_presettype: Chọn các loại thẻ được định trước trong trình đơn.
91 tip_repeattag: Chép các thẻ từ lối được chọn trước (R)
92 tip_revertversion: Chọn phiên bản để lùi lại
93 tip_selectrelation: Thêm vào tuyến đường đã chọn
94 tip_splitway: Chia cắt lối tại điểm đã chọn (X)
98 action_createpoi: đang tạo địa điểm